TOP 30 câu trắc nghiệm về hàm số liên tục (có đáp án)

TOP 30 câu trắc nghiệm về hàm số liên tục có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
TRC NGHIM BÀI HÀM SLIÊN TỤC
Câu 1: Tìm giá trthc ca tham s để hàm s liên tc ti
A. B. C. D.
Câu 2: Tìm giá trthc ca tham s để hàm s liên tc ti
A. B. C. D.
Câu 3: Tìm giá trthc ca tham s để hàm s liên tc ti
A. B. C. D.
Câu 4: Biết rng hàm s liên tc ti (vi tham s).
Khng đnh nào dưi đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 5: Hàm s liên tc ti:
A. mọi đim tr B. mọi đim
C. mọi đim tr D. mọi đim tr
Câu 6: Số đim gián đon ca hàm s là:
A. B. C. D.
Câu 7: Có bao nhiêu giá trthc ca tham s để hàm s liên tc
trên ?
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
m
( )
2
2
khi 2
2
khi 2
xx
x
fx
x
mx
Ï
Ô
Ô
Ô
--
Ô
Ì
Ô
Ô
Ô
Ô
Ó
π
=
-
=
2.x =
0.m =
1.m =
2.m =
3.m =
m
( )
32
22
khi 1
1
3khi 1
xx x
x
fx
x
xm x
Ï
Ô
-+
Ô
Ô
-
π
=
-
+
Ì
=
Ô
Ô
Ô
Ô
Ô
Ó
1.x =
0.m =
2.m =
4.m =
6.m =
k
( )
1
khi 1
1
1 khi 1
x
x
yfx
x
kx
ì
-
¹
ï
==
í
-
ï
+=
î
1.x =
2.k =
1
.
2
k =-
0.k =
( )
3
khi 3
12
khi 3
x
x
fx
x
mx
-
ì
¹
ï
=
+-
í
ï
=
î
3x =
m
( )
3; 0 .m Î-
3.m £-
[
)
0; 5 .m Î
[
)
5; .m Î+¥
( )
4
2
3khi1
khi 1, 0
1khi0
x
xx
fx x x
xx
x
=-
ì
ï
+
ï
=¹-¹
í
+
ï
=
ï
î
0, 1.xx==
1.x =-
0.x =
( )
( )
2
0,5 khi 1
1
khi 1, 1
1
1 khi 1
x
xx
fx x x
x
x
=-
ì
ï
+
ï
=¹-¹
í
-
ï
=
ï
î
0.
1.
2.
3.
m
( )
( )
22
khi 2
1khi 2
mx x
fx
mx x
ì
£
ï
=
í
->
ï
î
!
Trang 2
Câu 8: Biết rng hàm s tục trên Khng đnh nào sau đây
đúng?
A. B. C. D.
Câu 9: bao nhiêu giá trcủa tham s để hàm s liên tc trên
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 10: Biết rng liên tc trên đon (vi là tham s). Khng đnh
nào dưi đây vgiá tr là đúng?
A. là mt snguyên. B. là mt svô tỉ. C. D.
Câu 11: Xét tính liên tc ca hàm s Khng đnh nào i đây
đúng?
A. không liên tc trên B. không liên tc trên
C. gián đon ti D. liên tc trên
Câu 12: Tìm giá trnhnht ca để hàm s liên tc ti .
A. . B. C. D.
Câu 13: Tìm giá trị lớn nht ca để hàm s liên tc ti
A. B. C. D.
Câu 14: Xét tính liên tc ca hàm s Khng đnh nào sau đây đúng?
A. liên tc ti B. liên tc trên
C. không liên tc trên D. gián đon ti
Câu 15: Tìm các khong liên tc ca hàm s Mệnh đnào sau đây
sai?
A. Hàm sliên tc ti .
B. Hàm sliên tc trên các khong
( )
[ ]
(
]
khi 0; 4
1 khi 4;6
xx
fx
mx
ì
Î
ï
=
í
+Î
ï
î
[ ]
0; 6 .
2 3.m£<
3 5.m<<
a
( )
2
32
khi 1
1
khi 1
xx
x
x
fx
ax
Ï
Ô
-+
Ô
π
Ô
Ô
-
=
Ì
Ô
Ô
Ô
=
Ô
Ó
.°
( )
2
1
khi 1
1
khi 1
x
x
fx
x
ax
Ï
Ô
Ô
Ô
Ô
-
Ì
Ô
Ô
Ô
Ô
Ó
π
=
-
=
[ ]
0;1
a
a
a
a
5.a >
0.a <
( )
1
khi 1
21
.
2khi 1
x
x
fx
x
xx
Ï
Ô
Ô
Ô
Ô
-
<
=
--
-≥
Ì
Ô
Ô
Ô
Ô
Ó
( )
fx
.°
( )
fx
( )
0;2 .
( )
fx
1.x =
( )
fx
.°
a
( )
2
2
56
khi 3
43
1 khi 3
xx
x
fx
xx
ax x
-+
>
=
--
Ï
Ô
Ô
Ô
Ô
Ì
Ô
Ô
Ô
Ô
Ó
3x =
2
3
-
2
.
3
4
.
3
-
4
.
3
a
( )
3
2
322
khi 2
2
1
khi 2
4
x
x
x
fx
ax x
+-
>
-
=
+
Ï
Ô
Ô
Ô
Ô
Ô
Ì
£
Ô
Ô
Ô
Ô
Ô
Ó
2.x =
max
3.a =
max
0.a =
max
1.a =
max
2.a =
( )
1cos khi 0
1khi 0
.
xx
x
f
x
x
+
Ï
Ô
Ô
Ì
>
=
Ô
Ô
Ó
( )
fx
0.x =
( )
fx
( )
;1 .-•
( )
fx
.°
( )
fx
1.x =
( )
cos khi 1
2
1khi 1
.fx
x
x
xx
p
£
->
Ï
Ô
Ô
Ô
Ô
=
Ì
Ô
Ô
Ô
Ô
Ó
( ) ( )
;,1 1; .-• - +
Trang 3
C. Hàm sliên tc ti .
D. Hàm sliên tc trên khong .
Câu 16: Hàm s có đthnhư hình bên không liên tc ti đim có hoành đlà bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 17: Cho hàm s Hàm s liên tc ti:
A. mọi đim thuc . B. mọi đim tr .
C. mọi đim tr . D. mọi đim tr .
Câu 18: Cho hàm s . Hàm s liên tc ti:
A. mọi đim thuc . B. mọi đim tr .
C. mọi đim tr . D. mọi đim tr .
Câu 19: Số đim gián đon ca hàm s là:
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 20: Tính tng gồm tt ccác giá tr để hàm s liên tc ti
.
A. B. C. D.
Câu 21: Cho hàm s Hàm s liên tc ti:
A. mọi đim thuc B. mọi đim tr
C. mọi đim tr D. mọi đim tr
Câu 22: Cho hàm s Mệnh đnào sau đây là sai?
A. Hàm sđã cho liên tc trên
B. Phương trình không có nghim trên khong
1x =
( )
1,1-
( )
fx
x
2
3
y
1
O
1
0.x =
1.x =
2.x =
3.x =
( )
2
khi 1, 0
0 khi 0 .
khi 1
x
xx
x
fx x
xx
Ï
Ô
Ô
Ô
Ô
Ô
Ô
Ô
==
Ì
Ô
Ô
Ô
Ô
Ô
Ô
Ô
Ó
( )
fx
°
0x =
1x =
0x =
1x =
( )
2
1
khi 3, 1
1
4khi1
1khi 3
x
xx
x
fx x
xx
Ï
Ô
-
Ô
Ô
Ô
-
Ô
Ô
Ô
==
Ì
Ô
Ô
Ô
+≥
Ô
Ô
Ô
Ô
Ó
( )
fx
°
1x =
3x =
1x =
3x =
( )
2
2 khi 0
1 khi 0 2
3 1 khi 2
xx
hx x x
xx
Ï
<
Ô
Ô
Ô
Ô
=+ ££
Ì
Ô
Ô
Ô
->
Ô
Ó
S
m
( )
2
2
khi 1
2 khi 1
1 khi 1
xx x
fx x
mx x
Ï
Ô
+<
Ô
Ô
Ô
==
Ì
Ô
Ô
Ô
+>
Ô
Ó
1x =
1.S =-
0.S =
1.S =
2.S =
( )
2
3
cos khi 0
khi 0 1.
1
khi 1
xx x
x
fx x
x
xx
Ï
-<
Ô
Ô
Ô
Ô
Ô
Ô
<
Ì
Ô
+
Ô
Ô
Ô
Ô
Ô
Ó
( )
fx
.x Ρ
0.x =
1.x =
0; 1.xx==
( )
3
441.fx x x=- + -
.!
( )
0fx=
( )
;1 .
Trang 4
C. Phương trình có nghim trên khong
D. Phương trình có ít nht hai nghim trên khong
Câu 23: Cho phương trình Mệnh đnào sau đây là đúng?
A. Phương trình không có nghim trong khong
B. Phương trình không có nghim trong khong
C. Phương trình chcó mt nghim trong khong
D. Phương trình có ít nht hai nghim trong khong
Câu 24: Cho hàm s . Snghim ca phương trình trên là:
A. B. C. D.
Câu 25: Cho hàm s liên tc trên đon sao cho , . thnói v
số nghim ca phương trình trên đon :
A. Vô nghim. B. Có ít nht mt nghim.
C. Có đúng mt nghim. D. Có đúng hai nghim.
Câu 26: tt cbao nhiêu giá trnguyên ca tham s thuc khong để phương
trình ba nghim phân bit tha mãn
?
A. B. C. D.
( )
0fx=
( )
2; 0 .-
( )
0fx=
1
3; .
2
æö
-
ç÷
èø
42
25 10.xxx-++=
( )
1; 1 .-
( )
2; 0 .-
( )
2;1 .-
3
( 1) 3fxxx -= -
( )
0fx=
°
0.
1.
2.
3.
( )
fx
[ ]
1; 4-
( )
12f -=
( )
47f =
( )
5fx=
[1;4]-
m
( )
10;10-
( )
32
322 30xx mxm-+-+-=
123
, , xxx
123
1xxx<- < <
19.
18.
4.
3.
| 1/4

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BÀI HÀM SỐ LIÊN TỤC 2 Ï x Ô - x - 2 Ô
Câu 1: Tìm giá trị thực của tham số Ô khi x π 2
m để hàm số f (x) Ô = Ì x - 2
liên tục tại x = 2. Ôm Ô Ô khi x = 2 Ô Ó A. m = 0. B. m = 1. C. m = 2. D. m = 3. 3 2 Ï x Ô - x + 2x - 2 Ô
Câu 2: Tìm giá trị thực của tham số Ô khi x π 1
m để hàm số f (x)= ÌÔ x - 1 liên tục tại Ô3 Ô Ô x + m khi x = 1 Ô Ó x = 1. A. m = 0. B. m = 2. C. m = 4. D. m = 6. ì x -1 ï ¹
Câu 3: Tìm giá trị thực của tham số khi x 1
k để hàm số y = f (x) = í x -1 liên tục tại
ïîk +1 khi x =1 x = 1. A. 1 k = . B. k = 1 2. C. k = - . D. k = 0. 2 2 ì 3- x ï khi x ¹ 3
Câu 4: Biết rằng hàm số f (x) = í x +1 - 2
liên tục tại x = 3 (với m là tham số). ïîm khi x = 3
Khẳng định nào dưới đây đúng? A. mÎ( 3; - 0). B. m £ 3. - C. mÎ[0;5). D. mÎ[5;+¥). 3 ì khi x = 1 - ï 4 ( ) ïx + x f x = í khi x ¹ 1 - , x ¹ 0 2 x + x ï1ï khi x = 0 Câu 5: Hàm số î liên tục tại:
A. mọi điểm trừ x = 0, x = 1.
B. mọi điểm x Î ! .
C. mọi điểm trừ x = 1. - D. mọi điểm trừ x = 0. ì0,5 khi x = 1 - ï ï x x +1
Câu 6: Số điểm gián đoạn của hàm số f (x) ( ) = í khi x ¹ 1 - , x ¹ 1 là: 2 x -1 ï1ï khi x = 1 î A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. 2 2 ìïm x khi x £ 2
Câu 7: Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để hàm số f (x) = liên tục ( í ï 1- m î )x khi x > 2 trên ! ? A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. Trang 1 ìï x khi x Î 0;4
Câu 8: Biết rằng hàm số f (x) [ ] = í
tục trên [0;6] .Khẳng định nào sau đây 1 ï + m khi x Î î (4;6] đúng? A. m < 2.
B. 2 £ m < 3.
C. 3 < m < 5. D. m ³ 5. 2 Ï x Ô - 3x + 2 Ô
Câu 9: Có bao nhiêu giá trị của tham số Ô khi x π 1
a để hàm số f (x) Ô = Ì x - 1 liên tục trên ÔaÔÔ khi x = 1 Ô Ó ° . A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. 2 ÏÔx - 1 Ô Câu 10: Biết rằng Ô khi x π 1 f (x) Ô = Ì x - 1
liên tục trên đoạn [0;1 ](với a là tham số). Khẳng định ÔaÔÔ khi x = 1 Ô Ó
nào dưới đây về giá trị a là đúng?
A. a là một số nguyên.
B. a là một số vô tỉ. C. a > 5. D. a < 0. ÏÔ x - 1 Ô khi x < 1
Câu 11: Xét tính liên tục của hàm số f (x) Ô = Ì 2- x - 1
. Khẳng định nào dưới đây Ô-ÔÔ 2x khi x ≥ 1 Ô Ó đúng? A. f (x
) không liên tục trên ° . B. f (x
) không liên tục trên (0; ) 2 . C. f (x
) gián đoạn tại x = 1. D. f (x ) liên tục trên ° . 2 ÏÔx - 5x + 6 Ô
Câu 12: Tìm giá trị nhỏ nhất của Ô khi x > 3
a để hàm số f (x)= Ô Ì 4x - 3 - x
liên tục tại x = 3 . Ô Ô 2 1 Ô a x khi x 3 Ô Ó - £ A. 2 2 4 4 - . B. . C. - . D. . 3 3 3 3 Ï 3 Ô 3x + 2 - 2 Ô Ô khi x > 2
Câu 13: Tìm giá trị lớn nhất của a để hàm số Ô f (x) Ô x - 2 = Ì
liên tục tại x = 2. Ô Ô 2 1 a Ô x + khi x £ 2 Ô Ô Ó 4 A. a = 3. B. a = 0. C. a = 1.
D. a = 2. max max max max Ï1
Ô - cos x khi x £ 0
Câu 14: Xét tính liên tục của hàm số f (x) Ô = Ì
. Khẳng định nào sau đây đúng? Ô Ô x + 1 khi x > 0 Ó A. f (x
) liên tục tại x = 0. B. f (x ) liên tục trên (- • ) ;1 . C. f (x
) không liên tục trên ° . D. f (x
) gián đoạn tại x = 1. ÏÔ px Ô
Câu 15: Tìm các khoảng liên tục của hàm số cos khi x £ 1 f (x) Ô = Ì 2
. Mệnh đề nào sau đây là Ôx Ô Ô - 1 khi x > 1 Ô Ó sai?
A. Hàm số liên tục tại x = - 1.
B. Hàm số liên tục trên các khoảng (- • ,- ) 1 ; (1;+ • ). Trang 2
C. Hàm số liên tục tại x = 1.
D. Hàm số liên tục trên khoảng (- 1,1 . )
Câu 16: Hàm số f (x
) có đồ thị như hình bên không liên tục tại điểm có hoành độ là bao nhiêu? y 3 1 x O 1 2 A. x = 0. B. x = 1. C. x = 2. D. x = 3. 2 Ï x Ô Ô Ô
khi x < 1, x π 0 Ô Ô x Câu 17: Cho hàm số Ô f (x) Ì 0 Ô = khi x = 0
. Hàm số f (x ) liên tục tại: Ô Ô Ô Ô x khi x ≥ 1 Ô Ô Ô Ó
A. mọi điểm thuộc ° .
B. mọi điểm trừ x = 0 .
C. mọi điểm trừ x = 1.
D. mọi điểm trừ x = 0 và x = 1. 2 Ï x Ô - 1 Ô Ô
khi x < 3, x π 1 Ô Ô x - 1 Câu 18: Cho hàm số Ô f (x) Ì 4 Ô = khi x = 1
. Hàm số f (x ) liên tục tại: Ô Ô Ô
Ô x + 1 khi x ≥ 3 Ô Ô Ô Ó
A. mọi điểm thuộc ° .
B. mọi điểm trừ x = 1.
C. mọi điểm trừ x = 3 .
D. mọi điểm trừ x = 1 và x = 3 . Ï 2
Ô x khi x < 0 Ô
Câu 19: Số điểm gián đoạn của hàm số Ô h(x) Ô 2
= Ì x + 1 khi 0 £ x £ 2 là:
Ô3ÔÔx- 1 khi x > 2 Ô Ó A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. 2 Ï x
Ô + x khi x < 1 Ô
Câu 20: Tính tổng S gồm tất cả các giá trị m để hàm số Ô f (x) Ì 2 Ô =
khi x = 1 liên tục tại x = 1 Ô Ô 2 m
Ô x + 1 khi x > 1 Ô Ó . A. S = - 1. B. S = 0. C. S = 1. D. S = 2. Ï-
Ô x cos x khi x < 0 Ô Ô 2 Ô
Câu 21: Cho hàm số ( ) Ô x f x Ô = Ì
khi 0 £ x < 1. Hàm số f (x ) liên tục tại: 1 Ô + x Ô Ô Ô 3 x Ô khi x ≥ 1 Ô Ó
A. mọi điểm thuộc x Œ° .
B. mọi điểm trừ x = 0.
C. mọi điểm trừ x = 1.
D. mọi điểm trừ x = 0; x = 1.
Câu 22: Cho hàm số f (x) 3 = 4
- x + 4x -1. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số đã cho liên tục trên ! .
B. Phương trình f (x) = 0 không có nghiệm trên khoảng (-¥ ) ;1 . Trang 3
C. Phương trình f (x) = 0 có nghiệm trên khoảng ( 2; - 0). D. Phương trình æ ö f (x) = 1
0 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng -3; . ç ÷ è 2 ø
Câu 23: Cho phương trình 4 2
2x - 5x + x +1 = 0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Phương trình không có nghiệm trong khoảng ( 1 - ; ) 1 .
B. Phương trình không có nghiệm trong khoảng ( 2; - 0).
C. Phương trình chỉ có một nghiệm trong khoảng ( 2; - ) 1 .
D. Phương trình có ít nhất hai nghiệm trong khoảng (0;2). Câu 24: Cho hàm số 3
f (x) = x - 3x - 1. Số nghiệm của phương trình f (x)= 0 trên ° là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 25: Cho hàm số f (x
) liên tục trên đoạn [- 1;4 ]sao cho f (- )
1 = 2, f (4)= 7. Có thể nói gì về
số nghiệm của phương trình f (x)= 5 trên đoạn [- 1;4]: A. Vô nghiệm.
B. Có ít nhất một nghiệm.
C. Có đúng một nghiệm.
D. Có đúng hai nghiệm.
Câu 26: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng (- 10;10 ) để phương trình 3 2
x - 3x + (2m- )
2 x + m- 3 = 0 có ba nghiệm phân biệt x , x , x thỏa mãn 1 2 3
x < - 1< x < x ? 1 2 3 A. 19. B. 18. C. 4. D. 3. Trang 4