Top 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng - Tiếng Anh | Trường Đại học Quy Nhơn
Top 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng - Tiếng Anh | Trường Đại học Quy Nhơn Top 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng - Tiếng Anh | Trường Đại học Quy Nhơn
Preview text:
[Oxford Wordlist] 3000 từ vựng Tiếng Anh thông
dụng theo chủ đề (kèm PDF)
Ghi nhớ từ vựng Tiếng Anh, nhất là với số lượng từ khổng lồ chưa bao giờ là dễ dàng đối với
chúng ta. Vậy có cách nào để ghi nhớ được 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng hay không?
Hãy cùng Monkey tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!
Dưới đây là nhóm từ vựng theo từng chủ đề quen thuộc trong đời sống nhất định bạn cần nắm vững.
School-supplies (Đồ dùng học tập)
Từ vựng thuộc chủ đề đồ dùng học tập gồm 65 từ cơ bản: STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa 1 Watercolour /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/ màu nước 2 Thumbtack /ˈθʌm.tæk/ đinh ghim (kích thước ngắn) 3 Textbook /ˈtekst.bʊk/ sách giáo khoa 4 Test Tube /ˈtest ˌtjuːb/ ống thí nghiệm 5 Tape measure /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ thước cuộn 6 Stencil /ˈsten.səl/ giấy nến 7 Stapler /ˈsteɪ.plər/ dụng cụ dập ghim 8 Staple remover /ˈsteɪ.plər rɪˈmuː.vər/ cái gỡ ghim bấm 9 Set Square /ˈset ˌskweər/ Ê-ke 10 Scotch Tape /ˌskɒtʃ ˈteɪp/ băng dính trong suốt 11 Scissors /ˈsɪz.əz/ cái kéo 12 Ruler /ˈruː.lər/ thước kẻ 13 Ribbon /ˈrɪb.ən/ dải ruy-băng 14 Protractor /prəˈtræk.tər/ thước đo góc 15 Post-it notes /ˈpəʊst.ɪt ˌnəʊt/ giấy nhớ 16 Pins /pɪn/ đinh ghim, kẹp 17 Pencil /ˈpen.səl/ bút chì 18 Pencil Sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ gọt bút chì 19 Pencil Case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ hộp bút 20 Pen /pen/ bút mực 21 Paper /ˈpeɪ.pər/ giấy viết 22 Paper fastener /ˈpeɪ.pər ˈfɑːs.ən.ər/ dụng cụ kẹp giữ giấy 23 Paper Clip /ˈpeɪ.pə ˌklɪp/ kẹp giấy 24 Palette /ˈpæl.ət/ bảng màu 25 Paint /peɪnt/ sơn, màu 26 Paint Brush /ˌbrɔːd ˈbrʌʃ/ bút tô màu 27 Notebook /ˈnəʊt.bʊk/ sổ ghi chép 28 Marker /ˈmɑː.kər/ bút lông 29 Map /mæp/ bản đồ 30 Magnifying Glass
/ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlɑːs/ kính lúp 31 Index card /ˈkɑːd ˌɪn.deks/ giấy ghi có dòng kẻ 32 Highlighter /ˈhaɪˌlaɪ.tər/ bút đánh dấu màu 33 Glue /ɡluː/ Keo dán hồ 34 Globe /ɡləʊb/ quả địa cầu 35 Flash card /ˈflæʃ ˌkɑːd/ thẻ ghi nhớ 36 File Holder /faɪlˈhəʊl.dər/ tập hồ sơ 37 File cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/ tủ đựng tài liệu 38 Felt pen/Felt tip /ˌfelt.tɪp ˈpen/ bút dạ 39 Eraser/Rubber /ˈrʌb.ər/ cái tẩy 40 Duster /ˈdʌs.tər/ khăn lau bảng 41 Draft paper /drɑːft ˈpeɪ.pər/ giấy nháp 42 Dossier /ˈdɒs.i.eɪ/ hồ sơ 43 Dictionary /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ từ điển 44 Desk /desk/ bàn học 45 Box cutter /ˈbɒks ˌkʌt.ər/ dao rọc giấy 46 Crayon /ˈkreɪ.ɒn/ bút màu sáp 47 Computer /kəmˈpjuː.tər/ máy tính bàn 48 Compass /ˈkʌm.pəs/ com-pa 49 Coloured Pencil /ˈkʌl.əd ˈpen.səl/ bút chì màu 50 Clock /klɒk/ đồng hồ treo tường 51 Clamp klæmp/ cái kẹp 52 Chalk /tʃɔːk/ phấn viết 53 Chair /tʃeər/ cái ghế 54 Carbon paper /ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/ giấy than 55 Calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ máy tính cầm tay 56 Bookcase/ Bookshelf /ˈbʊk.keɪs/ giá để sách 57 Book /bʊk/ vở 58 Board /bɔːd/ bảng 59 Blackboard /ˈblæk.bɔːd/ bảng đen 60 Binder /ˈbaɪn.dər/ bìa rời (báo, tạp chí) 61 Beaker /ˈbiː.kər/ cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm) 62 Ballpoint /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/ bút bi 63 Bag /bæɡ/ cặp sách 64 Backpack /ˈbæk.pæk/ ba lô 65 Funnel /ˈfʌn.əl/ Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm) Actions (Hành động)
Từ vựng chủ đề hành động bao gồm 40 từ vựng như sau: STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa 1 pack /pæk/ bó, gói 2 paint /peint/ sơn, quét sơn 3 paste /peist/
dán (bằng hồ), bọc bột, xay (pate) 4 pick /pik/
hái, nhổ, cuốc, xỉa, mở, cạy 5 plant /plænt , plɑnt/ gieo, trồng 6 play /plei/ chơi, nô đùa, đùa giỡn 7 point /pɔint/ chỉ, trỏ, nhắm, chĩa 8 pour /pɔ:/ rót, đổ, giội, trút 9 pull /pul/ lôi, kéo, giật 10 push /puʃ/ Xô, đẩy 11 rake /reik/ cào, cời 12 read /ri:d/ đọc 13 ride /raid/ đi, cưỡi 14 row /rou/ chèo thuyền 15 run /rʌn/ chạy 16 sail /seil/
điều khiển, lái (thuyền buồm) 17 scrub /skrʌb/ lau, chùi, cọ rửa 18 see /si:/ thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét 19 set /set/ để, đặt 20 sew /soʊ/ may, khâu 21 shout /ʃaʊt/ la hét, hò hét, reo hò 22 show /ʃou/ Cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra 23 sing /siɳ/ hát, hót 24 sit /sit/ ngồi 25 skate /skeit/ trượt băng; đi nhanh 26 skip /skip/ nhảy, bỏ 27 sleep /sli:p/ ngủ 28 slide /slaid/
trượt, chuyển động nhẹ nhàng 29 sneeze /sni:z/ hắt hơi 30 spin /spɪn/ quay 31 stand /stænd/ đứng 32 stop /stɔp/ ngừng, nghỉ, thôi 33 sweep /swi:p/ quét qua; lan ra; di chuyển nhanh trên một vùng 34 swim /swim/ bơi 35 swing /swɪŋ/ đu đưa, lúc lắc 36 take /teik/ cầm, nắm, lấy 37 talk /tɔ:k/ nói chuyện, chuyện trò 38 tell /tel/
nói; nói với; nói lên, nói ra 39 throw /θrəʊ/ ném, quăng 40 tie /tai/ buộc, cột, trói
Everyday activities (Hoạt động thường ngày)
Có 49 từ vựng cơ bản thuộc nhóm từ vựng với chủ đề hoạt động thường ngày. STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa 1 Brush your teeth /brʌʃ ti:θ/ đánh răng của bạn 2 Buy /bai/ mua 3 Comb the hair /koum ðə heə/ chải tóc 4 Cook /kuk/ nấu ăn 5 Do exercise /du: eksəsaiz/ tập thể dục 6 Do your homework /du ‘houmwə:k/ làm bài tập về nhà 7 Eat out /ˈiːt ˌaʊt/ đi ăn tiệm 8 Feed the dog /fi:d ðə dɔg/ cho chó ăn 9 Finish working /’finiʃ ˈwəːkɪŋ/ kết thúc việc 10 Gardening /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ làm vườn 11 Get dressed /get dres/ mặc quần áo 12 Get up /get Λp/ thức dậy 13 Go home /gou houm/ về nhà 14 Go shopping /gouˈʃɒp.ɪŋ/ đi mua sắm 15 Go to bed /gou tə bed/ đi ngủ 16 Go to cafe /gou təˈkæf.eɪ/ đi uống cà phê 17 Go to the movies /gou təˈmuː.vi/ đi xem phim 18 Have a bath /hæv ə ‘bɑ:θ/ đi tắm 19 Have a nap /ˌhæv.ə næp/ ngủ ngắn 20 Have breakfast /ˌhævˈbrek.fəst/ ăn sáng 21 Have dinner /ˌhævˈdɪn.ər/ bữa tối 22 Have lunch /ˌhæv lʌntʃ/ ăn trưa 23 Have shower /ˌhæv ʃaʊər/ tắm vòi hoa sen 24 Listen to music /ˈlɪs.ən tuːˈmjuː.zɪk/ nghe nhạc 25 Make breakfast /meik ‘brekfəst/ làm bữa sáng 26 Make up /meik Λp/ trang điểm 27 Meditation /,medi’teiʃn/ thiền định 28 Play an instrument /pleɪ ænˈɪn.strə.mənt/ Chơi một loại nhạc cụ 29 Play outside /pleɪ ˌaʊtˈsaɪd/ Đi ra ngoài chơi 30 Play sport /pleɪ spɔːt/ chơi thể thao 31 Play video games /pleɪ ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/ chơi trò chơi video 32 Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/ nút báo thức 33 Read book /riːd bʊk / đọc sách 34 Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/ đọc báo 35 Relax /rɪˈlæks/ thư giãn 36 Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/ đặt chuông báo thức 37 Shave /∫eiv/ cạo râu 38 Sleep /sliːp/ ngủ 39 Study /ˈstʌd.i/
học tập hoặc nghiên cứu 40 Surf the internet /sɜːf ðiː ˈɪn.tə.net/ lướt mạng 41 Take the rubbish out /teik ðə ‘rʌbiʃ aut/ đi đổ rác 42 To drink /tə driɳk/ uống 43 Turn off /tə:n ɔ:f/ tắt 44 Visit your friend /ˈvɪz.ɪt jɔːr frend/ Thăm bạn của bạn 45 Wake up /weik Λp/ tỉnh giấc 46 Wash face /wɔʃ feis/ rửa mặt 47 Wash the dishes /wɔʃ ðə dɪʃ/ rửa bát đĩa 48 Watch television /wɔtʃ ‘teli,viʤn/ xem tivi 49 Work /wə:k/ làm việc Sea (Biển)
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề về biển có 33 từ vựng cực hay. STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa 1 Sea /siː/ biển 2 Ocean /ˈəʊʃən/ đại dương 3 Wave /weɪv/ sóng 4 Island /ˈaɪlənd/ hòn đảo 5 Harbor /ˈhɑːr.bɚ/ cảng biển 6 Lighthouse /ˈlaɪthaʊs/
Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng) 7 Submarine /ˌsʌbmərˈiːn/ tàu ngầm 8 Ship /ʃɪp/ tàu 9 Boat /bəʊt/ thuyền (nhỏ) 10 Captain /ˈkæptɪn/ thuyền trưởng (trong bóng đá: đội trưởng) 11 Fisherman /ˈfɪʃəmən/ người đánh cá 12 Lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/
người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi) 13 Seashore /ˈsiːʃɔːr/ bờ biển 14 Beach /biːtʃ/ biển 15 Coast /kəʊst/ bờ (biển, đại dương) 16 Seagull /ˈsiː.ɡʌl/ chim (mòng) 17 Whale /weɪl/ cá voi 18 Shark /ʃɑːk/ cá mập 19 Dolphin /ˈdɒlfɪn/ cá heo 20 Octopus /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc 21 Fish /fɪʃ/ cá (nói chung) 22 Jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/ con sứa 23 Sea horse /ˈsiˌhɔrs/ cá ngựa 24 Seaweed /ˈsiːwiːd/ rong biển 25 Coral /ˈkɒrəl/ san hô 26 Coral reef /ˌkɒr.əl ˈriːf/ rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô) 27 Shellfish /ˈʃel.fɪʃ/ động vật có vỏ (chỉ chung: tôm, cua, sò, ...) 28 Clam /klæm/ nghêu 29 Starfish /ˈstɑːrfɪʃ/ sao biển 30 Seal /siːl/ hải cẩu 31 Turtle /ˈtɜːtl/ rùa 32 Crab /kræb/ cua The number (Số đếm)
Xem ngay 20 từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề số đếm tại đây. STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa 1 cardinal number
/ˈkɑr·dən·əl (ˈnʌm·bər)/ số đếm 2 ordinal number
/ˈɔr·dən·əl (ˈnʌm·bər)/ số thứ tự 3 decimal /ˈdes.ɪ.məl/ (thuộc) thập phân 4 fraction /ˈfræk.ʃən/ (toán học) phân số 5 percentage /pəˈsen.tɪdʒ/ (tỷ lệ) phần trăm 6 arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/ (toán) số học 7 divide /dɪˈvaɪd/ (phép toán) chia 8 plus /plʌs/ (phép toán) cộng 9 minus /ˈmaɪ.nəs/ (phép toán) trừ 10 multiply /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/ (toán) nhân, tính tích 11 equal /ˈiː.kwəl/ ngang bằng, như nhau 12 total /ˈtəʊ.təl/ tổng, tổng số 13 dozen /ˈdʌz.ən/ tá (12 đơn vị) 14 around /əˈraʊnd/ khoảng, xấp xỉ 15 zero /ˈzɪə.rəʊ/ số không 16 hundred /ˈhʌn.drəd/ một trăm 17 thousand /ˈθaʊ.zənd/ một nghìn, một ngàn 18 million /ˈmɪl.jən/ một triệu 19 billion /ˈbɪl.jən/ một tỷ 20 half /hɑːf/ một nửa Shopping (Mua sắm)
Tìm hiểu 42 từ vựng cơ bản nói về chủ đề mua sắm. STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa 1 customer /ˈkʌs.tə.mər/ khách hàng 2 cashier /kæʃˈɪər/ nhân viên thu ngân 3 attendant /əˈten.dənt/
người phục vụ, nhân viên 4 manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/ giám đốc, quản lý 5 wallet /ˈwɒl.ɪt/ cái bóp, ví tiền 6 purse /pɜːs/ túi cầm tay 7 scale /skeɪl/ cái cân 8 counter /ˈkaʊn.tər/ quầy hàng 9 barcode reader /ˈbɑːˌkəʊdˈriː.dər/ máy đọc mã vạch 10 receipt /rɪˈsiːt/ biên lai, biên nhận 11 pay /peɪ/ trả tiền, trả công 12 expensive /ɪkˈspen.sɪv/ đắt tiền, tốn kém 13 cheap /tʃiːp/ rẻ, không đắt 14 discount /ˈdɪs.kaʊnt/ chiết khấu, giảm giá 15 sell /sel/ có bán, bày bán 16 price /praɪs/ giá, giá cả 17 trolley /ˈtrɒl.i/ xe đẩy 18 credit card /ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ thẻ tín dụng 19 cash /kæʃ/ tiền mặt 20 shop /ʃɒp/ cửa hàng 21 money /ˈmʌn.i/ tiền 22 basket /ˈbɑː.skɪt/ cái rổ, giỏ 23 bag /bæɡ/ túi, giỏ 24 buy /baɪ/ mua 25 greengrocer /ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/ cửa hàng bán rau quả 26 housewares /ˈhaʊs.weəz/ đồ gia dụng 27 toy store /tɔɪ stɔːr/ cửa hàng đồ chơi 28 shopping mall /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/ trung tâm mua sắm 29 grocery store /ˈɡrəʊ.sər.i ˌstɔːr/ cửa hàng tạp hóa 30 convenience store /kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/ cửa hàng tiện lợi 31 bargain /ˈbɑː.ɡɪn/ mặc cả, thương lượng 32 refund /ˈriː.fʌnd/ hoàn lại, trả lại 33 brochure /ˈbrəʊ.ʃər/ tập quảng cáo 34 liquor store /ˈlɪk.ə ˌstɔːr/ quán rượu 35 drugstore /ˈdrʌɡ.stɔːr/ nhà thuốc 36 candy store /ˈkæn.di ˌstɔːr/ cửa hàng bánh kẹo 37 gift shop /ˈɡɪft ˌʃɒp/ cửa hàng đồ lưu niệm 38 pet shop /pet ʃɒp/ cửa hàng thú cưng 39 shoe shop /ʃuːʃɒp/ cửa hàng giày dép 40 meat shop /miːt ʃɒp/ cửa hàng thịt 41 florist /ˈflɒr.ɪst/ người bán hoa 42 butcher /ˈbʊtʃ.ər/ người bán thịt Bedroom (Phòng ngủ)
Với chủ đề phòng ngủ, bạn có 26 từ vựng cơ bản cần biết đó là: STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa 1 lamp /læmp/ đèn 2 pillowcase /ˈpɪl.əʊ.keɪs/ áo gối, bao gối 3 curtain /ˈkɜː.tən/ tầm rèm che 4 bed /bed/ cái giường 5 mirror /ˈmɪr.ər/ cái gương 6 cushion /ˈkʊʃ.ən/ đệm ngồi 7 wardrobe /ˈwɔː.drəʊb/
tủ đứng (chứa quần áo) 8 fitted carpet /ˌfɪt.ɪd ˈkɑː.pɪt/ thảm lót sàn 9 dressing table /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ bàn trang điểm 10 wallpaper /ˈwɔːlˌpeɪ.pər/ giấy dán tường 11 pillow /ˈpɪl.əʊ/ gối ngủ 12 carpet / ˈKɑː.pɪt / tấm thảm 13 blind /blaɪnd/ mành, rèm che 14 mattress /ˈmæt.rəs/ (tấm) nệm 15 bedspread /ˈbed.spred/ khăn trải giường 16 blanket /ˈblæŋ.kɪt/ tấm chăn, mền 17 jewelry /ˈdʒuːl.ri/ nữ trang, trang sức 18 alarm clock /əˈlɑːm ˌklɒk/ đồng hồ báo thức 19 air conditioner /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ máy lạnh, điều hòa 20 box spring /ˈbɒks ˌsprɪŋ/ khung lò xo nâng nệm 21 comforter /ˈkʌm.fə.tər/ chăn lông 22 hanger /ˈhæŋ.ər/ móc treo (quần áo) 23 closet /ˈklɒz.ɪt/ tủ quần áo (âm tường) 24 comb /kəʊm/ cái lược 25 lightswitch /laɪt swɪtʃ/ công tắc điện 26 chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ tủ kéo, tủ ngăn (đựng quần áo) Friendship (Tình bạn)
Chủ đề về tình bạn có đến 17 từ vựng sau: STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa 1 classmate /ˈklɑːs.meɪt/ bạn cùng lớp, bạn học 2 schoolmate /ˈskuːl.meɪt/ bạn học, bạn cùng trường 3 roommate /ˈruːm.meɪt/ bạn cùng phòng 4 soulmate /ˈsəʊl.meɪt/ bạn tâm giao, tri kỉ 5 colleague /ˈkɒl.iːɡ/ đồng nghiệp, cộng sự 6 comradeship /ˈkɒm.reɪd.ʃɪp/
tình bạn, tình đồng chí 7 partner /ˈpɑːt.nər/ cộng sự, đồng đội 8 associate /əˈsəʊ.si.eɪt/ bạn đồng liêu, người
cùng cộng tác; đồng minh 9 buddy /ˈbʌd.i/ bạn thân 10 ally /ˈæl.aɪ/ đồng minh 11 companion /kəmˈpæn.jən/ bạn đồng hành 12 boyfriend /ˈbɔɪ.frend/ bạn trai, người yêu 13 girlfriend /ˈɡɜːl.frend/ bạn gái, người yêu 14 best /best frend/ bạn thân 15 pal /pæl/ bạn 16 friendship /ˈfrend.ʃɪp/ tình bạn 17 close /kləʊz/ (quan hệ) thân thiết
Kitchen (Các vật dụng trong nhà bếp)
Chủ đề về các vật dụng nhà bếp có tới 37 từ vựng. STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa 1 dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ máy rửa chén 2 dish drainer /dɪʃ ˈdreɪ.nər/ kệ úp chén bát 3 steamer /ˈstiː.mər/ chõ hấp, nồi hấp 4 colander /ˈkɒl.ən.dər/ cái chao (dụng cụ nhà bếp) 5 lid /lɪd/ nắp, vung 6 blender /ˈblen.dər/ máy xay sinh tố 7 pot /pɒt/ nồi, xoong 8 toaster /ˈtəʊ.stər/ máy nướng bánh mì 9 dishtowel /ˈdɪʃ.taʊəl/ khăn lau chén bát 10 refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ tủ lạnh 11 freezer /ˈfriː.zər/ tủ đông 12 cabinet /ˈkæb.ɪ.nət/ tủ (có nhiều ngăn) 13 microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/ lò vi ba, lò vi sóng 14 bowl /bəʊl/ (đo lường) bát, chén 15 cutting board /ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/ thớt 16 burner /ˈbɜː.nər/ (bếp) lò đốt 17 stove /stəʊv/ bếp lò 18 coffee maker /ˈkɒf.i ˌmeɪ.kər/ máy pha cà phê 19 oven /ˈʌv.ən/ lò, lò nướng 20 oven cleaner /ˈʌv.ən ˈkliː.nər/ nước tẩy rửa lò 21 jar /dʒɑːr/ lọ, hũ 22 sink /sɪŋk/ bồn rửa bát 23 dish /dɪʃ/ đĩa đựng thức ăn 24 dish rack /ˈdɪʃ ˌræk/ khay để ráo chén đĩa 25 sponge /spʌndʒ/ miếng xốp, bọt biển 26 chopstick /ˈtʃɒp.stɪk/ đũa ăn 27 pan /pæn/ chảo 28 cooker /ˈkʊk.ər/ bếp nấu 29 mug /mʌɡ/ (đo lường) ca, cốc lớn 30 kettle /ˈket.əl/ ấm đun nước 31 glass /ɡlɑːs/ (đo lường) ly, cốc 32 teapot /ˈtiː.pɒt/ bình trà, ấm pha trà 33 grill /ɡrɪl/ nướng (than) 34 tray /treɪ/ cái khay, cái mâm 35 whisk /wɪsk/ cái phới; máy đánh (trứng) 36 knife /naɪf/ con dao 37 spoon /spuːn/ muỗng, thìa Jewelry (Đồ trang sức)
Các món đồ trang sức được miêu tả với 20 từ vựng cơ bản. STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa 1 pendant /ˈpen.dənt/ mặt dây chuyền 2 earring /ˈɪə.rɪŋ/ bông tai, hoa tai 3 necklace /ˈnek.ləs/ vòng cổ, dây chuyền 4 bracelet /ˈbreɪ.slət/ vòng tay 5 brooch /brəʊtʃ/ ghim cài áo, trâm cài 6 hair clip / ˈHeə ˌklɪp / kẹp tóc 7 wedding ring /ˈwed.ɪŋ ˌrɪŋ/ nhẫn cưới 8 jeweler /ˈdʒuː.ə.lɚ/ thợ kim hoàn 9 jewelry store /ˈdʒuː.əl.ri stɔː r /
cửa hàng trang sức, tiệm đá quý 10 anklet /ˈæŋ.klət/ vòng chân 11 noble /ˈnəʊ.bəl/ đáng nể, ấn tượng 12 luxurious /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/ sang trọng, xa hoa 13 modern /ˈmɒd.ən/ hiện đại, tân tiến 14 suitable /ˈsuː.tə.bəl/ phù hợp, thích hợp 15 twinkle /ˈtwɪŋ.kəl/ (sáng) lấp lánh 16 bead /biːd/ (chuỗi) hạt 17 hair tie /ˈheə ˌtaɪ/ dây buộc tóc 18 pocket watch /ˈpɒk.ɪt wɒtʃ/
đồng hồ bỏ túi, đồng hồ quả quýt 19 tiepin /ˈtaɪ.pɪn/
ghim cà vạt, kẹp cà vạt 20 precious stone /ˌpreʃ.əs ˈstəʊn/ đá quý Environment (Môi trường)
Từ vựng thuộc chủ đề môi trường gồm 20 từ cơ bản: STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa 1 land /lænd/ đất, đất đai 2 pollute /pəˈluːt/ gây ô nhiễm 3 decompose /ˌdiː.kəmˈpəʊz/ thối rữa, phân hủy 4 balance /ˈbæl.əns/ (trạng thái) cân bằng 5 climate change /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ biến đổi khí hậu 6 global warming /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/
(hiện tượng) ấm lên toàn cầu 7 oil slick /ˈɔɪl ˌslɪk/ dầu loang 8 ozone layer /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ tầng ozon 9 biodiversity
/ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ đa dạng sinh học 10 ecology /iˈkɒl.ə.dʒi/
hệ sinh thái; sinh thái học 11 water /ˈwɔː.tər/ nước 12 air /eər/ khí, không khí 13 forest /ˈfɒr.ɪst/ rừng, khu rừng 14 flora /ˈflɔː.rə/ (hệ) thực vật