-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Top 31 câu hỏi vận dụng cao - Triết học Mác - Lênin | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
Top 31 câu hỏi vận dụng cao - Triết học Mác - Lênin | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Triết học Mác - Lênin (PHI2) 58 tài liệu
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội 388 tài liệu
Top 31 câu hỏi vận dụng cao - Triết học Mác - Lênin | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
Top 31 câu hỏi vận dụng cao - Triết học Mác - Lênin | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Triết học Mác - Lênin (PHI2) 58 tài liệu
Trường: Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội 388 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
Preview text:
31 CÂU HỎI VẬN DỤNG CAO TRONG MÔN TRIẾT HỌC MÁC - lÊNIN
CÂU 1: "MỘT TÚP LỀU TRANH 2 TRÁI TIM VÀNG" CÒN ĐÚNG TRONG XÃ HỘI
HIỆN NAY HAY KHÔNG? SỬ DỤNG TRIẾT HỌC ĐỂ TRẢ LỜI CÂU HỎI NÀY".
Câu nói "một túp lều tranh, hai trái tim vàng" là một câu nói quen thuộc
trong văn hóa Việt Nam, thể hiện quan niệm của người xưa về tình yêu.
Câu nói này có nghĩa là dù hoàn cảnh sống có khó khăn, nghèo khổ đến
đâu, nhưng nếu hai người yêu nhau chân thành, họ vẫn có thể hạnh phúc bên nhau.
Về mặt triết học, câu nói này thể hiện quan điểm về bản chất con người.
Theo quan điểm của Triết học Mác - Lênin, bản chất con người là tổng
hòa các mối quan hệ xã hội. Trong đó, tình yêu là một mối quan hệ xã hội
quan trọng, góp phần tạo nên bản chất con người. Tình yêu là một tình
cảm thiêng liêng, xuất phát từ trái tim con người. Nó không phụ thuộc
vào hoàn cảnh sống, mà dựa trên sự đồng điệu về tâm hồn, tình cảm của hai người.
Vậy, câu nói "một túp lều tranh, hai trái tim vàng" còn đúng trong xã hội hiện nay hay không?
Câu trả lời là có, nhưng không hoàn toàn.
Về mặt lý luận, câu nói này vẫn đúng. Tình yêu là một tình cảm thiêng
liêng, không phụ thuộc vào hoàn cảnh sống. Hai người yêu nhau chân
thành, họ vẫn có thể hạnh phúc bên nhau dù hoàn cảnh sống có khó khăn đến đâu.
Tuy nhiên, trong xã hội hiện nay, câu nói này không còn đúng hoàn toàn.
Bởi vì, xã hội hiện nay có nhiều thay đổi so với xã hội xưa. Đặc biệt, điều
kiện sống ngày càng được nâng cao, con người có nhiều nhu cầu, đòi hỏi
hơn. Do đó, tình yêu cũng cần được đáp ứng ở nhiều khía cạnh khác nhau, không chỉ là tình cảm.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho câu trả lời trên:
Ví dụ 1: Một cặp vợ chồng trẻ yêu nhau rất nhiều. Họ quyết định kết
hôn dù hoàn cảnh sống của họ còn nhiều khó khăn. Họ cùng nhau cố
gắng vượt qua khó khăn và hiện tại họ đang rất hạnh phúc.
Ví dụ 2: Một cặp vợ chồng đã có nhiều năm chung sống. Họ yêu nhau
rất nhiều, nhưng họ cũng có những mâu thuẫn trong cuộc sống. Tuy
nhiên, họ luôn cố gắng thấu hiểu và chia sẻ với nhau để giữ gìn hạnh phúc gia đình. Kết luận:
Câu nói "một túp lều tranh, hai trái tim vàng" là một quan niệm đẹp về
tình yêu. Tuy nhiên, trong xã hội hiện nay, câu nói này không còn đúng
hoàn toàn. Tình yêu cần được đáp ứng ở nhiều khía cạnh khác nhau,
không chỉ là tình cảm.
CÂU 2: ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA CÁC NHÀ TRIẾT HỌC THUỘC LẬP TRƯỜNG DUY TÂM LÀ GÌ?
Đặc điểm chung của các nhà triết học thuộc lập trường duy tâm
Các nhà triết học thuộc lập trường duy tâm đều có chung một quan điểm
cho rằng ý thức là bản chất của thế giới, là cái có trước, tồn tại độc lập
với vật chất. Từ quan điểm này, họ đã đưa ra những luận điểm, quan điểm
triết học khác nhau, nhưng đều có chung những đặc điểm sau:
Tuyệt đối hóa vai trò của ý thức: Các nhà duy tâm cho rằng ý thức là
cái có trước, là cái quyết định vật chất. Họ coi ý thức là cái tồn tại độc
lập với vật chất, có thể tồn tại và phát triển ngay cả khi không có vật chất.
Phủ nhận sự tồn tại của thế giới vật chất khách quan: Các nhà duy
tâm cho rằng thế giới vật chất khách quan chỉ là sự phản ánh của ý
thức. Họ cho rằng thế giới vật chất chỉ là một sản phẩm của ý thức, không có thực.
Tôn giáo hóa thế giới: Các nhà duy tâm thường gắn liền triết học của
mình với tôn giáo. Họ coi tôn giáo là một hình thức thể hiện của ý
thức, là một nguồn gốc của tri thức.
Ví dụ minh họa
Plato (427 - 347 TCN) là nhà triết học Hy Lạp cổ đại, người sáng lập
trường phái duy tâm khách quan. Theo Plato, thế giới vật chất chỉ là
hình ảnh của thế giới ý niệm, là cái không thực. Thế giới ý niệm mới là
thế giới thực, tồn tại độc lập với con người.
Descartes (1596 - 1650) là nhà triết học Pháp, người sáng lập trường
phái duy tâm chủ quan. Theo Descartes, chỉ có ý thức là có thật, còn
thế giới vật chất là không chắc chắn, có thể là ảo giác.
Hegel (1770 - 1831) là nhà triết học Đức, người sáng lập trường phái
duy tâm khách quan cổ điển Đức. Theo Hegel, ý thức là cái tuyệt đối,
là cái quyết định vật chất. Thế giới vật chất chỉ là sự hiện thực hóa của ý thức. Kết luận
Các nhà triết học thuộc lập trường duy tâm có những quan điểm sai lầm
về bản chất của thế giới. Những quan điểm này đã hạn chế sự phát triển
của khoa học và xã hội.
CÂU 3: VẬN DỤNG NGUYÊN TẮC TOÀN DIỆN VÀO HOẠT ĐỘNG NHẬN
THỨC VÀ HOẠT ĐỘNG THỰC TIỄN?
Vận dụng nguyên tắc toàn diện vào hoạt động nhận thức và hoạt động thực tiễn
Nguyên tắc toàn diện là nguyên tắc cơ bản của triết học Mác - Lênin, chỉ rõ rằng mọi
sự vật, hiện tượng trong thế giới đều có mối liên hệ qua lại, ràng buộc lẫn nhau, không
thể tách rời, cô lập thành từng đơn vị riêng biệt. Nguyên tắc này có ý nghĩa quan
trọng trong hoạt động nhận thức và hoạt động thực tiễn của con người.
Vận dụng nguyên tắc toàn diện vào hoạt động nhận thức
Trong hoạt động nhận thức, nguyên tắc toàn diện đòi hỏi chúng ta phải xem xét sự
vật, hiện tượng trong mối liên hệ qua lại với nhau, không thể tách rời, cô lập thành
từng đơn vị riêng biệt. Điều này giúp chúng ta nhận thức được bản chất, quy luật vận
động của sự vật, hiện tượng một cách đầy đủ, chính xác. Ví dụ minh họa:
Để hiểu được bản chất của con người, chúng ta cần xem xét con người trong mối
liên hệ với xã hội, với tự nhiên và với bản thân mình. Nếu chỉ xem xét con người
một cách đơn lẻ, tách rời khỏi xã hội, tự nhiên và bản thân mình thì chúng ta sẽ
không thể hiểu được bản chất của con người.
Để hiểu được bản chất của kinh tế thị trường, chúng ta cần xem xét kinh tế thị
trường trong mối liên hệ với các lĩnh vực khác của đời sống xã hội như chính trị,
văn hóa, giáo dục,... Nếu chỉ xem xét kinh tế thị trường một cách đơn lẻ, tách rời
khỏi các lĩnh vực khác của đời sống xã hội thì chúng ta sẽ không thể hiểu được
bản chất của kinh tế thị trường.
Vận dụng nguyên tắc toàn diện vào hoạt động thực tiễn
Trong hoạt động thực tiễn, nguyên tắc toàn diện đòi hỏi chúng ta phải xem xét các
vấn đề trong mối liên hệ qua lại với nhau, không thể tách rời, cô lập thành từng vấn đề
riêng biệt. Điều này giúp chúng ta giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả, tránh được những sai lầm. Ví dụ minh họa:
Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường, chúng ta cần xem xét vấn đề này trong
mối liên hệ với các vấn đề khác như phát triển kinh tế, phát triển xã hội,... Nếu chỉ
xem xét vấn đề ô nhiễm môi trường một cách đơn lẻ, tách rời khỏi các vấn đề khác
thì chúng ta sẽ không thể giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.
Để giải quyết vấn đề thất nghiệp, chúng ta cần xem xét vấn đề này trong mối liên
hệ với các vấn đề khác như phát triển kinh tế, phát triển giáo dục,... Nếu chỉ xem
xét vấn đề thất nghiệp một cách đơn lẻ, tách rời khỏi các vấn đề khác thì chúng ta
sẽ không thể giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả. Kết luận
Vận dụng nguyên tắc toàn diện vào hoạt động nhận thức và hoạt động thực tiễn là
một yêu cầu quan trọng, góp phần giúp chúng ta nhận thức và giải quyết các vấn đề
một cách đầy đủ, chính xác và hiệu quả.
CÂU 4: ĐẤU TRANH GIAI CẤP CỦA GIAI CẤP VÔ SẢN VÀ LIÊN HỆ?
Đấu tranh giai cấp là một khái niệm cơ bản của triết học Mác - Lênin, chỉ ra sự đối kháng giữa
các giai cấp trong xã hội có giai cấp. Trong xã hội có giai cấp, giai cấp thống trị luôn bóc lột,
áp bức giai cấp bị trị. Điều này dẫn đến mâu thuẫn giai cấp, là động lực thúc đẩy sự phát triển
của xã hội và sự đấu tranh giai cấp.
Đấu tranh giai cấp của giai cấp vô sản là cuộc đấu tranh của giai cấp vô sản chống lại giai cấp
tư sản nhằm xóa bỏ chế độ tư bản chủ nghĩa, thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa, giải phóng giai
cấp vô sản và toàn thể nhân dân lao động.
Liên hệ là mối liên hệ giữa đấu tranh giai cấp của giai cấp vô sản với các mặt khác của đời sống xã hội. Ví dụ minh họa:
Về mặt kinh tế: Đấu tranh giai cấp của giai cấp vô sản có tác động to lớn đến sự phát triển
kinh tế của xã hội. Khi giai cấp vô sản đấu tranh thành công, họ sẽ giành được quyền kiểm
soát các tư liệu sản xuất, từ đó cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân lao động.
Về mặt chính trị: Đấu tranh giai cấp của giai cấp vô sản có tác động to lớn đến sự thay đổi
chế độ chính trị của xã hội. Khi giai cấp vô sản giành được thắng lợi, họ sẽ thiết lập nền
chuyên chính vô sản, là nền tảng để xây dựng xã hội mới.
Về mặt văn hóa: Đấu tranh giai cấp của giai cấp vô sản có tác động to lớn đến sự phát
triển văn hóa của xã hội. Khi giai cấp vô sản giành được thắng lợi, họ sẽ xây dựng một nền
văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. Kết luận
Đấu tranh giai cấp của giai cấp vô sản là một quá trình phức tạp, có mối liên hệ chặt chẽ với
các mặt khác của đời sống xã hội. Việc nhận thức và vận dụng tốt mối liên hệ này sẽ góp phần
giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất, quy luật vận động của đấu tranh giai cấp, từ đó có
những hành động đúng đắn trong cuộc đấu tranh giải phóng giai cấp và giải phóng xã hội.
Một số ví dụ minh họa cụ thể về mối liên hệ giữa đấu tranh giai cấp của giai cấp vô sản với các
mặt khác của đời sống xã hội:
Về mặt kinh tế:Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, đấu tranh giai cấp của giai cấp vô sản đã
góp phần dẫn đến những tiến bộ trong khoa học kỹ thuật. Khi giai cấp vô sản đấu
tranh đòi cải thiện đời sống vật chất và tinh thần, giai cấp tư sản buộc phải tăng
cường đầu tư cho khoa học kỹ thuật để nâng cao năng suất lao động.
Trong xã hội xã hội chủ nghĩa, đấu tranh giai cấp của giai cấp vô sản được thể hiện
trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội, xây dựng nền kinh tế xã hội chủ nghĩa hiện đại.
Về mặt chính trị:Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, đấu tranh giai cấp của giai cấp vô sản
đã góp phần củng cố nền dân chủ, nhân quyền. Khi giai cấp vô sản đấu tranh đòi quyền
lợi cho mình, họ cũng đang đấu tranh cho quyền lợi của toàn thể nhân dân lao động.
Trong xã hội xã hội chủ nghĩa, đấu tranh giai cấp của giai cấp vô sản được thể hiện
trong quá trình xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, bảo vệ quyền lợi của nhân dân lao động.
Về mặt văn hóa:Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, đấu tranh giai cấp của giai cấp vô sản
đã góp phần thúc đẩy sự phát triển văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. Khi giai
cấp vô sản đấu tranh đòi quyền lợi văn hóa cho mình, họ cũng đang đấu tranh cho
quyền lợi văn hóa của toàn thể nhân dân lao động.
Trong xã hội xã hội chủ nghĩa, đấu tranh giai cấp của giai cấp vô sản được thể hiện
trong quá trình xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
Tóm lại, đấu tranh giai cấp của giai cấp vô sản là một quá trình phức tạp, có mối liên hệ chặt
chẽ với các mặt khác của đời sống xã hội. Việc nhận thức và vận dụng tốt mối liên hệ này sẽ
góp phần giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất, quy luật vận động của đấu tranh giai cấp, từ
đó có những hành động đúng đắn trong cuộc đấu tranh giải phóng giai cấp và giải phóng xã hội
CÂU 5: TÍNH TẤT YẾU CỦA TRIẾT HỌC LÀ GÌ?
Triết học là một hình thái ý thức xã hội, là hệ thống tri thức lý luận chung nhất về thế
giới và vị trí của con người trong thế giới đó. Triết học có tính tất yếu khách quan,
xuất phát từ những nhu cầu thực tiễn của con người trong quá trình nhận thức và cải tạo thế giới.
Các biểu hiện của tính tất yếu của triết học
Biểu hiện thứ nhất: Triết học ra đời là một tất yếu khách quan, xuất phát từ nhu
cầu nhận thức thế giới của con người. Con người là một thực thể xã hội, sống và
hoạt động trong thế giới khách quan. Trong quá trình sống và hoạt động, con
người luôn đặt ra cho mình những câu hỏi về bản chất của thế giới, vị trí của con
người trong thế giới đó. Để trả lời những câu hỏi đó, con người cần có một hệ
thống tri thức lý luận chung nhất về thế giới, đó chính là triết học.
Biểu hiện thứ hai: Triết học có vai trò quan trọng trong việc định hướng cho hoạt
động nhận thức và thực tiễn của con người. Triết học cung cấp cho con người
những phương pháp, quy luật nhận thức và cải tạo thế giới. Nhờ có triết học, con
người có thể nhận thức được thế giới một cách đầy đủ, toàn diện và khoa học, từ
đó có thể định hướng cho hoạt động nhận thức và thực tiễn của mình một cách đúng đắn.
Biểu hiện thứ ba: Triết học là nhân tố quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển
của xã hội. Triết học góp phần hình thành nên thế giới quan, nhân sinh quan cho
con người. Thế giới quan, nhân sinh quan đúng đắn sẽ thúc đẩy con người tích
cực tham gia vào các hoạt động xã hội, góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội. Ví dụ minh họa
Ví dụ về nhu cầu nhận thức thế giới của con người: Trong quá trình sống và hoạt
động, con người luôn đặt ra cho mình những câu hỏi về bản chất của thế giới, vị trí
của con người trong thế giới đó. Ví dụ, con người luôn thắc mắc về sự tồn tại của
thế giới, về nguồn gốc của sự sống, về bản chất của con người,... Những câu hỏi
này chỉ có thể được giải đáp bằng triết học.
Ví dụ về vai trò của triết học trong việc định hướng cho hoạt động nhận thức và
thực tiễn của con người: Triết học cung cấp cho con người những phương pháp,
quy luật nhận thức và cải tạo thế giới. Ví dụ, phương pháp biện chứng duy vật
giúp con người nhận thức được thế giới một cách khách quan, toàn diện và phát
triển. Quy luật phủ định của phủ định giúp con người nhận thức được sự phát
triển của thế giới một cách liên tục, không ngừng.
Ví dụ về vai trò của triết học trong việc thúc đẩy sự phát triển của xã hội: Triết học
góp phần hình thành nên thế giới quan, nhân sinh quan cho con người. Thế giới
quan, nhân sinh quan đúng đắn sẽ thúc đẩy con người tích cực tham gia vào các
hoạt động xã hội, góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội. Ví dụ, thế giới quan
duy vật biện chứng giúp con người tin tưởng vào khả năng cải tạo thế giới, từ đó
tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Kết luận
Tính tất yếu của triết học là một vấn đề quan trọng, cần được nhận thức một cách đầy
đủ và sâu sắc. Triết học có vai trò quan trọng trong việc nhận thức và cải tạo thế giới,
là nhân tố quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
CÂU 6: VẬN DỤNG THỰC TIỄN LÀ CƠ SỞ CỦA NHẬN THỨC VỚI SINH VIÊN?
Thực tiễn là cơ sở của nhận thức là một trong những nguyên tắc cơ bản của triết học Mác - Lênin.
Nguyên tắc này chỉ rõ rằng, mọi tri thức của con người đều bắt nguồn từ thực tiễn, được hình thành và
phát triển trong quá trình con người tác động vào thế giới khách quan.
Vận dụng thực tiễn là cơ sở của nhận thức với sinh viên có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp sinh viên:
Hình thành và phát triển tư duy khoa học
Sinh viên cần được thực hành, trải nghiệm thực tế để có cơ sở hình thành và phát triển tư duy khoa
học. Thông qua thực tiễn, sinh viên sẽ được tiếp xúc với các sự vật, hiện tượng khách quan, từ đó có
thể rút ra những kiến thức, kinh nghiệm thực tiễn. Những kiến thức, kinh nghiệm này sẽ giúp sinh viên
hình thành và phát triển tư duy logic, tư duy phản biện, tư duy sáng tạo,... Ví dụ minh họa:
Để hiểu được bản chất của một hiện tượng kinh tế, sinh viên cần được thực hành, trải nghiệm thực
tế trong môi trường kinh doanh. Thông qua thực tiễn, sinh viên sẽ được tiếp xúc với các doanh
nghiệp, các hoạt động kinh doanh, từ đó có thể rút ra những kiến thức, kinh nghiệm thực tiễn về
bản chất của hiện tượng kinh tế đó.
Để hiểu được bản chất của một hiện tượng xã hội, sinh viên cần được thực hành, trải nghiệm thực
tế trong đời sống xã hội. Thông qua thực tiễn, sinh viên sẽ được tiếp xúc với các vấn đề xã hội, từ
đó có thể rút ra những kiến thức, kinh nghiệm thực tiễn về bản chất của hiện tượng xã hội đó.
Giải quyết các vấn đề thực tiễn
Sinh viên cần được thực hành, trải nghiệm thực tế để có thể giải quyết các vấn đề thực tiễn một cách
hiệu quả. Thông qua thực tiễn, sinh viên sẽ được rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng tư duy độc lập, sáng tạo,... Ví dụ minh họa:
Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường, sinh viên cần được thực hành, trải nghiệm thực tế trong
các hoạt động bảo vệ môi trường. Thông qua thực tiễn, sinh viên sẽ được rèn luyện kỹ năng giải
quyết vấn đề ô nhiễm môi trường, kỹ năng vận dụng kiến thức khoa học vào thực tiễn.
Để giải quyết vấn đề thất nghiệp, sinh viên cần được thực hành, trải nghiệm thực tế trong các hoạt
động khởi nghiệp. Thông qua thực tiễn, sinh viên sẽ được rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề thất
nghiệp, kỹ năng tự lập, sáng tạo. Kết luận
Vận dụng thực tiễn là cơ sở của nhận thức với sinh viên là một yêu cầu quan trọng, góp phần giúp sinh
viên hình thành và phát triển tư duy khoa học, giải quyết các vấn đề thực tiễn một cách hiệu quả.
Dưới đây là một số cách cụ thể để vận dụng thực tiễn là cơ sở của nhận thức với sinh viên:
Tăng cường các hoạt động thực hành, trải nghiệm thực tế cho sinh viên
Các trường đại học, cao đẳng cần tăng cường các hoạt động thực hành, trải nghiệm thực tế cho sinh
viên. Các hoạt động này có thể được tổ chức dưới nhiều hình thức khác nhau, như:
* Thực tập, thực tế tại các doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức
* Tham gia các dự án nghiên cứu khoa học, các hoạt động tình nguyện
* Tham gia các cuộc thi, hội thi khoa học kỹ thuật
Tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận với các nguồn thông tin thực tiễn
Sinh viên cần được tiếp cận với các nguồn thông tin thực tiễn để có thể thu thập, tổng hợp, phân tích,
đánh giá thông tin một cách khách quan, toàn diện. Các nguồn thông tin thực tiễn có thể là:
* Các phương tiện truyền thông đại chúng
* Các tổ chức, cá nhân hoạt động thực tiễn
* Các tài liệu, báo cáo nghiên cứu khoa học
Tạo môi trường khuyến khích sinh viên tư duy, phản biện
Sinh viên cần được khuyến khích tư duy, phản biện để có thể phát triển tư duy khoa học, giải quyết các
vấn đề thực tiễn một cách hiệu quả. Các trường đại học, cao đẳng cần tạo môi trường khuyến khích sinh viên tư duy, phản
CÂU 7: SỰ BIẾN ĐỔI CỦA GIA ĐÌNH VIỆT NAM TRONG QUÁ TRÌNH QUÁ ĐỘ
LÊN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ CHO VÍ DỤ?
Sự biến đổi của gia đình Việt Nam trong quá trình quá độ lên chủ nghĩa xã hội
Gia đình là một thiết chế xã hội cơ bản, là tế bào của xã hội. Trong quá
trình quá độ lên chủ nghĩa xã hội, gia đình Việt Nam đã có những biến đổi
sâu sắc về quy mô, kết cấu, chức năng và vai trò. Về quy mô, kết cấu
Gia đình Việt Nam ngày nay có xu hướng nhỏ gọn, ít thành viên hơn so
với gia đình truyền thống. Quy mô gia đình trung bình hiện nay là 3,7
người, giảm so với quy mô gia đình 5,2 người của gia đình truyền thống.
Kết cấu gia đình cũng có sự thay đổi, gia đình hạt nhân ngày càng trở nên
phổ biến hơn, thay thế cho các gia đình đại gia đình, gia đình nhiều thế hệ. Về chức năng
Chức năng của gia đình Việt Nam cũng có sự biến đổi. Bên cạnh các chức
năng truyền thống như duy trì nòi giống, giáo dục con cái, kinh tế, gia
đình hiện nay còn có thêm các chức năng mới như: chức năng giải trí,
chăm sóc sức khỏe, chăm sóc người cao tuổi, hỗ trợ phát triển kinh tế,... Về vai trò
Vai trò của gia đình Việt Nam trong xã hội cũng có sự thay đổi. Gia đình
không chỉ là nơi sinh dưỡng, nuôi dưỡng con người, mà còn là nơi hình
thành và phát triển nhân cách con người. Gia đình cũng là tế bào của xã
hội, có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển xã hội. Ví dụ minh họa
Về quy mô, kết cấu: Ở các đô thị lớn, gia đình hạt nhân trở nên phổ
biến hơn, nhiều cặp vợ chồng trẻ chỉ sinh một hoặc hai con.
Về chức năng: Gia đình hiện đại có vai trò quan trọng trong việc giáo
dục con cái theo định hướng xã hội chủ nghĩa, trang bị cho con những
kiến thức, kỹ năng cần thiết để hòa nhập và phát triển trong xã hội.
Về vai trò: Gia đình là nơi đầu tiên hình thành nhân cách con người, là
nơi nuôi dưỡng những giá trị tốt đẹp của dân tộc. Kết luận
Sự biến đổi của gia đình Việt Nam trong quá trình quá độ lên chủ nghĩa xã
hội là một quá trình tất yếu, phù hợp với sự phát triển của xã hội. Sự biến
đổi này đã góp phần nâng cao vai trò của gia đình trong xã hội, xây dựng
gia đình hạnh phúc, bền vững.
CÂU 8: VẤN ĐỀ THA HÓA CON NGƯỜI VÀ GIẢI PHÓNG CON NGƯỜI?
Tha hóa con người là một hiện tượng lịch sử đặc thù, chỉ diễn ra trong xã hội có
phân chia giai cấp. Nguyên nhân gây nên hiện tượng tha hóa con người là chế
độ tư hữu về tư liệu sản xuất.
Có bốn hình thức tha hóa con người cơ bản:
Tha hóa lao động: Con người không còn là chủ thể của lao động, mà trở
thành công cụ của lao động.
Tha hóa sản phẩm lao động: Sản phẩm lao động không còn là của con
người, mà trở thành của cải của tư bản.
Tha hóa bản thân con người: Con người bị tách rời khỏi bản chất của mình,
trở thành một con người bị tha hóa.
Tha hóa xã hội: Xã hội bị phân chia thành hai giai cấp đối kháng, giai cấp
bóc lột và giai cấp bị bóc lột.
Giải phóng con người là quá trình con người thoát khỏi sự tha hóa, trở thành
con người toàn diện, phát triển tự do và hạnh phúc.
Để giải phóng con người, cần phải thực hiện những nhiệm vụ sau:
Xóa bỏ chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất: Đây là nhiệm vụ cơ bản nhất để giải phóng con người.
Xây dựng xã hội mới, xã hội không có giai cấp: Xã hội mới là xã hội mà ở đó
con người được giải phóng khỏi mọi áp bức, bóc lột, được phát triển toàn
diện, tự do và hạnh phúc. Ví dụ minh họa:
Ví dụ về tha hóa lao động: Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, người lao động
phải làm việc trong điều kiện bóc lột, vất vả, không có quyền quyết định về
sản phẩm lao động của mình. Điều này khiến người lao động trở thành công
cụ của lao động, không còn là chủ thể của lao động.
Ví dụ về tha hóa sản phẩm lao động: Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, sản
phẩm lao động không thuộc về người lao động, mà thuộc về giai cấp tư sản.
Điều này khiến người lao động không có quyền sở hữu đối với sản phẩm lao động của mình.
Ví dụ về tha hóa bản thân con người: Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, con
người bị tách rời khỏi bản chất của mình, trở thành một con người bị tha
hóa. Điều này thể hiện ở việc con người chỉ quan tâm đến vật chất, tiền bạc,
quyền lực,... mà không quan tâm đến những giá trị tinh thần, đạo đức.
Ví dụ về tha hóa xã hội: Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, xã hội bị phân chia
thành hai giai cấp đối kháng, giai cấp bóc lột và giai cấp bị bóc lột. Điều này
khiến xã hội luôn trong tình trạng xung đột, bất ổn. Kết luận
Vấn đề tha hóa con người và giải phóng con người là vấn đề cơ bản của triết
học Mác - Lênin. Giải quyết vấn đề này là yêu cầu tất yếu của sự phát triển của xã hội loài người.
CÂU 9: QUY LUẬT MÂU THUẪN NÓI LÊN ĐIỀU GÌ VỀ SỰ VẬN ĐỘNG VÀ
PHÁT TRIỂN CỦA CÁC SỰ VẬT HIỆN TƯỢNG? TÌM RA CÁC NHÂN TỐ THÚC
ĐẨY SỰ VẬN ĐỘNG VÀ PHÁT TRIỂN?
Quy luật mâu thuẫn nói lên điều gì về sự vận động và phát triển của các sự vật hiện tượng?
Quy luật mâu thuẫn nói lên rằng trong mỗi sự vật, hiện tượng đều tồn tại
hai mặt đối lập, hai khuynh hướng trái ngược nhau, tác động qua lại,
thống nhất và đấu tranh với nhau. Sự thống nhất và đấu tranh giữa các
mặt đối lập là nguồn gốc của mọi sự vận động và phát triển.
Các nhân tố thúc đẩy sự vận động và phát triển:
Sự thống nhất giữa các mặt đối lập: Sự thống nhất giữa các mặt đối
lập là điều kiện cần cho sự vận động và phát triển. Nếu không có sự
thống nhất thì các mặt đối lập sẽ không thể tác động qua lại với nhau,
dẫn đến sự vận động và phát triển.
Sự đấu tranh giữa các mặt đối lập: Sự đấu tranh giữa các mặt đối lập
là động lực của sự vận động và phát triển. Sự đấu tranh giữa các mặt
đối lập là sự tác động qua lại, phủ định lẫn nhau giữa các mặt đối lập,
tạo ra cái mới, cái tiến bộ. Ví dụ minh họa:
Ví dụ về sự vận động và phát triển của tự nhiên: Trong tự nhiên, có rất
nhiều hiện tượng thể hiện sự vận động và phát triển do mâu thuẫn. Ví
dụ như, mâu thuẫn giữa các chất trong cơ thể sinh vật là động lực
của sự sinh trưởng, phát triển của sinh vật. Mâu thuẫn giữa các lực
lượng tự nhiên là động lực của sự biến đổi của tự nhiên.
Ví dụ về sự vận động và phát triển của xã hội: Trong xã hội, cũng có
rất nhiều hiện tượng thể hiện sự vận động và phát triển do mâu thuẫn.
Ví dụ như, mâu thuẫn giữa giai cấp bóc lột và giai cấp bị bóc lột là
động lực của sự phát triển của xã hội loài người. Mâu thuẫn giữa lực
lượng sản xuất và quan hệ sản xuất là động lực của sự phát triển của xã hội. Kết luận:
Quy luật mâu thuẫn là quy luật cơ bản nhất của phép biện chứng duy vật,
là hạt nhân của phép biện chứng duy vật. Quy luật này có ý nghĩa quan
trọng trong việc nhận thức và giải quyết các vấn đề của thế giới.
CÂU 10: CẤU TRÚC CỦA PHƯƠNG THỨC SẢN XUẤT VÀ VẤN ĐỀ PHÁT
TRIỂN NGUỒN LỰC LAO ĐỘNG Ở VIỆT NAM HIỆN NAY?
Cấu trúc của phương thức sản xuất
Phương thức sản xuất là toàn bộ những quan hệ kinh tế giữa người với người trong quá trình
sản xuất, phân phối, trao đổi và tiêu dùng của cải vật chất. Cấu trúc của phương thức sản
xuất bao gồm hai bộ phận cấu thành cơ bản là lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
Lực lượng sản xuất là tổng thể các yếu tố vật chất và tinh thần của con người sử dụng trong
quá trình sản xuất. Lực lượng sản xuất bao gồm hai yếu tố cơ bản là tư liệu sản xuất và người lao động.
Quan hệ sản xuất là hệ thống những quan hệ kinh tế giữa người với người trong quá trình sản
xuất, phân phối, trao đổi và tiêu dùng của cải vật chất. Quan hệ sản xuất là cơ sở tồn tại của
lực lượng sản xuất và quyết định tính chất và trình độ của lực lượng sản xuất.
Vấn đề phát triển nguồn lực lao động ở Việt Nam hiện nay
Việt Nam là một nước đang phát triển, với lực lượng lao động trẻ, dồi dào. Tuy nhiên, chất
lượng nguồn lực lao động còn chưa đáp ứng được yêu cầu của sự phát triển kinh tế - xã hội.
Một số vấn đề trong phát triển nguồn lực lao động ở Việt Nam hiện nay:
Cơ cấu lao động chưa hợp lý: Cơ cấu lao động theo ngành nghề và trình độ chuyên môn
còn chưa hợp lý, dẫn đến thiếu hụt lao động có trình độ cao, thừa lao động phổ thông.
Chất lượng lao động còn thấp: Trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp của người lao
động còn chưa đáp ứng được yêu cầu của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm còn cao: Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm ở Việt Nam
còn cao, nhất là ở khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa.
Để giải quyết các vấn đề trong phát triển nguồn lực lao động ở Việt Nam hiện nay, cần thực hiện các giải pháp sau:
Đẩy mạnh đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Đẩy mạnh đào tạo nghề, phát
triển các chương trình đào tạo chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
Đổi mới giáo dục và đào tạo: Đổi mới nội dung, phương pháp giáo dục và đào tạo, chú
trọng phát triển năng lực sáng tạo, tư duy phản biện của người học.
Tạo điều kiện thuận lợi cho lao động di cư: Tạo điều kiện thuận lợi cho lao động di cư về
việc làm, sinh sống, học tập và tham gia các hoạt động xã hội. Ví dụ minh họa:
Ví dụ về vai trò của nguồn lực lao động trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội: Ở Việt
Nam, lực lượng lao động trẻ, dồi dào là một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào
sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Ví dụ về giải pháp phát triển nguồn lực lao động: Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều
chính sách hỗ trợ đào tạo nghề cho người lao động, nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Kết luận
Phát triển nguồn lực lao động là nhiệm vụ quan trọng của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
Để giải quyết các vấn đề trong phát triển nguồn lực lao động, cần thực hiện đồng bộ các giải
pháp, trong đó chú trọng đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
CÂU 11: PHÂN TÍCH MỐI QUAN HỆ BIỆN CHỨNG GIỮA VẬT CHẤT VÀ Ý THỨC?
Mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý thức
Vật chất và ý thức là hai phạm trù cơ bản của triết học, phản ánh hai mặt
đối lập của thế giới hiện thực.
Vật chất là tất cả những gì tồn tại khách quan, độc lập với ý thức của con
người, có thể tác động vào các giác quan của con người và được con
người nhận thức được.
Ý thức là hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan, được con người
phản ánh vào trong bộ não của mình.
Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức là mối quan hệ biện chứng, bao gồm các mối quan hệ sau:
Vật chất quyết định ý thức: Vật chất là nguồn gốc, cơ sở của ý thức. Ý
thức chỉ có thể nảy sinh và phát triển trên cơ sở vật chất.
Ý thức tác động trở lại vật chất: Ý thức là sản phẩm của vật chất,
nhưng khi đã ra đời, ý thức có khả năng tác động trở lại vật chất
thông qua hoạt động thực tiễn của con người.
Vật chất và ý thức là thống nhất trong sự khác biệt: Vật chất và ý
thức là hai phạm trù đối lập nhau, nhưng lại thống nhất với nhau
trong sự tồn tại của thế giới hiện thực. Vật chất là cơ sở, nền tảng
của ý thức, nhưng ý thức lại có khả năng phản ánh vật chất, tác động trở lại vật chất. Ví dụ minh họa:
Ví dụ về mối quan hệ vật chất quyết định ý thức: Khi con người tiếp
xúc với thế giới xung quanh, các giác quan của con người sẽ tiếp nhận
những kích thích từ vật chất. Những kích thích này được bộ não của
con người xử lý và hình thành nên ý thức.
Ví dụ về mối quan hệ ý thức tác động trở lại vật chất: Khi con người có
ý thức, con người sẽ có những hành động, hoạt động thực tiễn tác
động trở lại vật chất. Ví dụ, con người có ý thức về sự ô nhiễm môi
trường, con người sẽ có những hành động để bảo vệ môi trường. Kết luận
Mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý thức là một trong những vấn
đề cơ bản nhất của triết học. Việc nắm vững mối quan hệ này có ý nghĩa
quan trọng đối với việc nhận thức và cải tạo thế giới.
CÂU 13: VAI TRÒ CỦA SẢN XUẤT VẬT CHẤT - CƠ SỞ TỒN TẠI VÀ PHÁT TRIỂN XÃ HỘI?
Vai trò của sản xuất vật chất - cơ sở tồn tại và phát triển xã hội
Sản xuất vật chất là quá trình con người sử dụng lao động và các tư liệu
sản xuất để biến đổi các yếu tố tự nhiên thành của cải vật chất, đáp ứng
nhu cầu tồn tại và phát triển của con người.
Cơ sở tồn tại và phát triển của xã hội là những điều kiện, tiền đề cần thiết
cho sự tồn tại và phát triển của xã hội.
Vai trò của sản xuất vật chất đối với sự tồn tại và phát triển xã hội
Sản xuất vật chất là điều kiện tất yếu cho sự tồn tại của xã hội: Con
người sinh ra và tồn tại trong thế giới tự nhiên, và con người cần phải
sản xuất ra của cải vật chất để duy trì sự sống của mình. Nếu không
có sản xuất vật chất, con người sẽ không thể tồn tại và phát triển.
Sản xuất vật chất là cơ sở vật chất cho sự phát triển của xã hội: Sản
xuất vật chất tạo ra của cải vật chất, đáp ứng nhu cầu vật chất của
con người. Sự phát triển của sản xuất vật chất sẽ tạo ra những điều
kiện vật chất cần thiết cho sự phát triển của các lĩnh vực khác của đời
sống xã hội như văn hóa, giáo dục, khoa học,... Ví dụ minh họa:
Ví dụ về vai trò của sản xuất vật chất đối với sự tồn tại của xã hội:
Trong xã hội nguyên thủy, con người chỉ có thể sống bằng việc săn
bắt, hái lượm. Khi sản xuất nông nghiệp ra đời, con người đã có thể
sản xuất ra nhiều lương thực, thực phẩm hơn, đáp ứng nhu cầu sinh
tồn của mình. Điều này đã giúp cho xã hội nguyên thủy tồn tại và phát triển.
Ví dụ về vai trò của sản xuất vật chất đối với sự phát triển của xã hội:
Trong xã hội hiện đại, sự phát triển của khoa học - kỹ thuật đã dẫn
đến sự ra đời của nhiều ngành sản xuất mới, tạo ra nhiều sản phẩm
mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của con người. Điều này đã góp
phần thúc đẩy sự phát triển của các lĩnh vực khác của đời sống xã hội. Kết luận
Sản xuất vật chất là cơ sở tồn tại và phát triển của xã hội. Sự phát triển
của sản xuất vật chất sẽ tạo ra những điều kiện vật chất cần thiết cho sự
phát triển của các lĩnh vực khác của đời sống xã hội.
CÂU 14: KẾT CẤU CỦA LỰC LƯỢNG SẢN XUẤT VÀ LIÊN HỆ?
Kết cấu của lực lượng sản xuất và liên hệ
Kết cấu của lực lượng sản xuất là sự kết hợp giữa hai yếu tố cơ bản:
người lao động và tư liệu sản xuất.
Người lao động là yếu tố quyết định nhất của lực lượng sản xuất, bởi
con người là chủ thể của lao động, là người sử dụng, phát huy tác
dụng của tư liệu sản xuất.
Tư liệu sản xuất là những công cụ, phương tiện, nguyên liệu, nhiên
liệu,... được con người sử dụng trong quá trình sản xuất.
Liên hệ giữa người lao động và tư liệu sản xuất là mối quan hệ giữa chủ
thể và khách thể của lao động. Mối quan hệ này thể hiện ở chỗ:
Người lao động sử dụng tư liệu sản xuất để biến đổi tự nhiên, tạo ra sản phẩm.
Tư liệu sản xuất là phương tiện, công cụ giúp người lao động thực
hiện quá trình sản xuất. Ví dụ minh họa:
Ví dụ về kết cấu của lực lượng sản xuất: Trong quá trình sản xuất lúa,
người lao động là yếu tố quyết định, họ sử dụng các tư liệu sản xuất
như đất, nước, giống lúa, phân bón, máy móc,... để biến đổi tự nhiên,
tạo ra sản phẩm là lúa.
Ví dụ về mối quan hệ giữa người lao động và tư liệu sản xuất: Trong
quá trình sản xuất lúa, người lao động sử dụng máy móc để gieo hạt,
cấy lúa, thu hoạch lúa. Máy móc là tư liệu sản xuất giúp người lao
động thực hiện quá trình sản xuất một cách nhanh chóng, hiệu quả hơn. Kết luận
Kết cấu của lực lượng sản xuất và mối quan hệ giữa người lao động và tư
liệu sản xuất là những vấn đề cơ bản của triết học Mác - Lênin. Việc nắm
vững những vấn đề này có ý nghĩa quan trọng đối với việc nhận thức và cải tạo thế giới.
CÂU 15: GIẢI THÍCH Ý NGHĨA VỀ MẶT TRIẾT HỌC CỦA CÂU NÓI : “KHÔNG
BAO GIỜ RỜI BỎ CÔNG VIỆC. CÔNG VIỆC CHO BẠN Ý NGHĨA VÀ MỤC ĐÍCH SỐNG”
Ý nghĩa về mặt triết học của câu nói “Không bao giờ rời bỏ công việc.
Công việc cho bạn ý nghĩa và mục đích sống”:
Câu nói này đề cập đến vai trò quan trọng của công việc trong cuộc sống
của con người. Theo quan điểm của triết học Mác - Lênin, con người là
một thực thể lao động. Lao động là hoạt động cơ bản của con người, là
nguồn gốc, cơ sở của sự tồn tại và phát triển của con người.
Ý nghĩa về mặt triết học của câu nói này có thể được giải thích như sau:
Công việc là nguồn gốc của sự tồn tại của con người: Con người tồn
tại được là nhờ lao động. Lao động giúp con người sản xuất ra của cải
vật chất, đáp ứng nhu cầu sinh tồn của bản thân.
Công việc là cơ sở của sự phát triển của con người: Lao động giúp con
người phát triển toàn diện cả về thể chất và tinh thần. Lao động giúp
con người phát huy năng lực, khả năng của bản thân, trở nên hoàn thiện hơn.
Công việc là nguồn gốc của ý nghĩa và mục đích sống của con người:
Lao động giúp con người tìm thấy ý nghĩa và mục đích sống của bản
thân. Lao động giúp con người đóng góp cho xã hội, cho cộng đồng,
làm cho cuộc sống của bản thân và của người khác trở nên tốt đẹp hơn. Ví dụ minh họa:
Ví dụ về vai trò của công việc đối với sự tồn tại của con người: Một
người không có việc làm sẽ không có thu nhập, không có khả năng
đáp ứng nhu cầu sinh tồn của bản thân.
Ví dụ về vai trò của công việc đối với sự phát triển của con người: Một
người làm việc chăm chỉ, có trách nhiệm sẽ phát triển được năng lực,
khả năng của bản thân, trở nên hoàn thiện hơn.
Ví dụ về vai trò của công việc đối với ý nghĩa và mục đích sống của con
người: Một người làm việc có ích cho xã hội, cho cộng đồng sẽ cảm
thấy cuộc sống của mình có ý nghĩa và mục đích. Kết luận:
Câu nói “Không bao giờ rời bỏ công việc. Công việc cho bạn ý nghĩa và
mục đích sống” là một câu nói có ý nghĩa sâu sắc về mặt triết học. Câu nói
này nhấn mạnh vai trò quan trọng của công việc trong cuộc sống của con
người. Công việc là nguồn gốc, cơ sở của sự tồn tại, phát triển và ý nghĩa
của cuộc sống của con người.
CÂU 15: GIẢI THÍCH Ý NGHĨA VỀ MẶT TRIẾT HỌC CỦA CÂU NÓI : “KHÔNG
BAO GIỜ RỜI BỎ CÔNG VIỆC. CÔNG VIỆC CHO BẠN Ý NGHĨA VÀ MỤC ĐÍCH SỐNG”
Ý nghĩa về mặt triết học của câu nói “Không bao giờ rời bỏ công việc.
Công việc cho bạn ý nghĩa và mục đích sống”:
Câu nói này đề cập đến vai trò quan trọng của công việc trong cuộc sống
của con người. Theo quan điểm của triết học Mác - Lênin, con người là
một thực thể lao động. Lao động là hoạt động cơ bản của con người, là
nguồn gốc, cơ sở của sự tồn tại và phát triển của con người.
Ý nghĩa về mặt triết học của câu nói này có thể được giải thích như sau:
Công việc là nguồn gốc của sự tồn tại của con người: Con người tồn
tại được là nhờ lao động. Lao động giúp con người sản xuất ra của cải
vật chất, đáp ứng nhu cầu sinh tồn của bản thân.
Công việc là cơ sở của sự phát triển của con người: Lao động giúp con
người phát triển toàn diện cả về thể chất và tinh thần. Lao động giúp
con người phát huy năng lực, khả năng của bản thân, trở nên hoàn thiện hơn.
Công việc là nguồn gốc của ý nghĩa và mục đích sống của con người:
Lao động giúp con người tìm thấy ý nghĩa và mục đích sống của bản
thân. Lao động giúp con người đóng góp cho xã hội, cho cộng đồng,
làm cho cuộc sống của bản thân và của người khác trở nên tốt đẹp hơn. Ví dụ minh họa:
Ví dụ về vai trò của công việc đối với sự tồn tại của con người: Một
người không có việc làm sẽ không có thu nhập, không có khả năng
đáp ứng nhu cầu sinh tồn của bản thân.
Ví dụ về vai trò của công việc đối với sự phát triển của con người: Một
người làm việc chăm chỉ, có trách nhiệm sẽ phát triển được năng lực,
khả năng của bản thân, trở nên hoàn thiện hơn.
Ví dụ về vai trò của công việc đối với ý nghĩa và mục đích sống của con
người: Một người làm việc có ích cho xã hội, cho cộng đồng sẽ cảm
thấy cuộc sống của mình có ý nghĩa và mục đích. Kết luận:
Câu nói “Không bao giờ rời bỏ công việc. Công việc cho bạn ý nghĩa và
mục đích sống” là một câu nói có ý nghĩa sâu sắc về mặt triết học. Câu nói
này nhấn mạnh vai trò quan trọng của công việc trong cuộc sống của con
người. Công việc là nguồn gốc, cơ sở của sự tồn tại, phát triển và ý nghĩa
của cuộc sống của con người.
CÂU 16: DỰA VÀO QUAN ĐIỂM CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN VỀ NGUYÊN LÍ
SỰ PHÁT TRIỂN, ĐỂ TÌM HIỂU VỀ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA NỀN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM HIỆN NAY?
Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, sự phát triển là một quá trình vận
động, biến đổi không ngừng của sự vật, hiện tượng từ thấp đến cao, từ đơn
giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn. Nguyên lí này chỉ ra
rằng sự phát triển của sự vật, hiện tượng diễn ra theo hai mặt đối lập, thống
nhất với nhau là lượng và chất.
Vận dụng quan điểm này vào tìm hiểu về sự phát triển của nền nông nghiệp
Việt Nam hiện nay, có thể thấy rằng:
Về mặt lượng: Nền nông nghiệp Việt Nam đã có những bước phát triển
vượt bậc trong những năm qua. Sản lượng lương thực có hạt đã tăng từ
22,8 triệu tấn năm 1986 lên 43,8 triệu tấn năm 2022, gấp 2 lần. Sản lượng
rau, quả cũng tăng từ 1,4 triệu tấn lên 22,8 triệu tấn, gấp 16 lần. Giá trị sản
xuất nông nghiệp tăng từ 42.000 tỷ đồng lên 362.000 tỷ đồng, gấp 8,6 lần.
Về mặt chất: Nền nông nghiệp Việt Nam đã chuyển dịch cơ cấu sản xuất
theo hướng giảm diện tích trồng lúa, tăng diện tích trồng cây công nghiệp
ngắn ngày, cây ăn quả, cây lâu năm; nâng cao chất lượng và giá trị sản
phẩm nông nghiệp. Nông nghiệp Việt Nam đã từng bước chuyển đổi từ sản
xuất nhỏ, manh mún sang sản xuất hàng hóa, tập trung, hiện đại.
Một số ví dụ minh họa cho sự phát triển của nền nông nghiệp Việt Nam hiện nay:
Về sản xuất lúa gạo: Nông nghiệp Việt Nam đã trở thành một trong những
nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Năm 2022, Việt Nam xuất khẩu 6,3
triệu tấn gạo, đạt giá trị 3,5 tỷ USD.
Về sản xuất rau, quả: Nông nghiệp Việt Nam đã trở thành một trong những
nước xuất khẩu rau, quả hàng đầu thế giới. Năm 2022, Việt Nam xuất khẩu
2,2 triệu tấn rau, quả, đạt giá trị 3,1 tỷ USD.
Về sản xuất cây công nghiệp ngắn ngày: Nông nghiệp Việt Nam đã trở
thành một trong những nước sản xuất và xuất khẩu cây công nghiệp ngắn
ngày hàng đầu thế giới. Năm 2022, Việt Nam sản xuất 11,3 triệu tấn cà phê,
8,8 triệu tấn cao su, 2,8 triệu tấn hồ tiêu. Kết luận:
Sự phát triển của nền nông nghiệp Việt Nam hiện nay là một minh chứng rõ
nét cho nguyên lí sự phát triển của chủ nghĩa Mác-Lênin. Nền nông nghiệp
Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc về cả quy mô và chất
lượng, góp phần quan trọng vào việc nâng cao đời sống vật chất và tinh
thần của nhân dân, phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Để tiếp tục phát triển nền nông nghiệp Việt Nam trong thời gian tới, cần
tiếp tục đẩy mạnh ứng dụng khoa học - công nghệ vào sản xuất, nâng cao
chất lượng và giá trị sản phẩm nông nghiệp, phát triển nông nghiệp theo hướng bền vững.
CÂU 17: VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC VÀ LIÊN HỆ TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI?
Vai trò của triết học và liên hệ trong đời sống xã hội
Triết học là hệ thống tri thức lý luận chung nhất của con người về thế giới và về vị trí, vai trò của
con người trong thế giới ấy, bao gồm cả những vấn đề có kết nối với chân lý, sự tồn tại, kiến thức,
giá trị, quy luật, ý thức, và ngôn ngữ. Triết học cũng được hiểu là một hình thái ý thức xã hội, với
khách thể khám phá đó là thế giới bao gồm cả thế giới bên trong. Vai trò của triết học
Triết học có vai trò rất quan trọng trong đời sống xã hội, bao gồm các vai trò sau:
Vai trò thế giới quan: Triết học giúp con người hình thành thế giới quan, là hệ thống quan
điểm, niềm tin cơ bản của con người về thế giới và về vị trí, vai trò của con người trong thế giới
ấy. Thế giới quan có vai trò định hướng cho hoạt động nhận thức và thực tiễn của con người.
Vai trò phương pháp luận: Triết học cung cấp cho con người phương pháp luận, là hệ thống
các nguyên tắc, quy luật, phương pháp nhận thức và cải tạo thế giới. Phương pháp luận có vai
trò giúp con người nhận thức đúng đắn và giải quyết hiệu quả các vấn đề trong thực tiễn.
Vai trò giáo dục: Triết học giúp con người nâng cao trình độ hiểu biết, rèn luyện tư duy lý luận,
bồi dưỡng nhân sinh quan, thế giới quan đúng đắn.
Vai trò phê phán: Triết học giúp con người phê phán những tư tưởng, quan điểm sai trái, lạc
hậu, góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Liên hệ của triết học trong đời sống xã hội
Triết học có liên hệ chặt chẽ với các lĩnh vực khác của đời sống xã hội, bao gồm các liên hệ sau:
Liên hệ với khoa học: Triết học là nền tảng của khoa học, cung cấp cho khoa học những nguyên
tắc, quy luật chung nhất để nhận thức và cải tạo thế giới.
Liên hệ với chính trị: Triết học là cơ sở lý luận của chính trị, cung cấp cho chính trị những
nguyên tắc, phương pháp để xây dựng và phát triển xã hội.
Liên hệ với đạo đức: Triết học là cơ sở lý luận của đạo đức, cung cấp cho đạo đức những
nguyên tắc, quy tắc để điều chỉnh hành vi của con người.
Liên hệ với văn hóa: Triết học là cơ sở lý luận của văn hóa, cung cấp cho văn hóa những
nguyên tắc, phương pháp để xây dựng và phát triển văn hóa. Ví dụ minh họa
Ví dụ về vai trò thế giới quan của triết học: Thế giới quan duy vật biện chứng cho rằng thế giới
là vật chất, tồn tại khách quan, độc lập với ý thức của con người. Thế giới quan này đã giúp
con người nhận thức đúng đắn về thế giới, từ đó có những hành động, hoạt động thực tiễn
phù hợp để cải tạo thế giới.
Ví dụ về vai trò phương pháp luận của triết học: Nguyên tắc toàn diện, nguyên tắc khách quan,
nguyên tắc phát triển,... là những nguyên tắc phương pháp luận quan trọng của triết học.
Những nguyên tắc này đã giúp con người nhận thức đúng đắn và giải quyết hiệu quả các vấn đề trong thực tiễn.
Ví dụ về vai trò giáo dục của triết học: Triết học giúp con người nâng cao trình độ hiểu biết, rèn
luyện tư duy lý luận, bồi dưỡng nhân sinh quan, thế giới quan đúng đắn. Ví dụ, triết học Mác -
Lênin đã giúp con người hiểu được bản chất của xã hội tư bản chủ nghĩa, từ đó có những hành
động, hoạt động thực tiễn để đấu tranh cho sự giải phóng giai cấp vô sản và giải phóng loài người.
Ví dụ về vai trò phê phán của triết học: Triết học giúp con người phê phán những tư tưởng,
quan điểm sai trái, lạc hậu, góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội. Ví dụ, triết học Mác -
Lênin đã phê phán những tư tưởng, quan điểm của chủ nghĩa tư bản, góp phần giải phóng con
người khỏi áp bức, bóc lột. Kết luận
Triết học có vai trò rất quan trọng trong đời sống xã hội, là nền tảng cho sự phát triển của khoa
học, chính trị, đạo đức, văn hóa,... Việc nắm vững triết học có ý nghĩa quan trọng đối với việc nhận
thức và cải tạo thế giới.
CÂU 18: LUẬN ĐIỂM: “ VẬT CHẤT VỚI TƯ CÁCH LÀ MỘT PHẠM TRÙ TRIẾT
HỌC ĐỒNG NHẤT VỚI KHÁI NIỆM VẬT CHẤT TRONG NHỮNG KHOA HỌC
CHUYÊN NGÀNH” ĐÚNG HAY SAI?
Luận điểm: “ Vật chất với tư cách là một phạm trù triết học đồng nhất với khái
niệm vật chất trong những khoa học chuyên ngành” sai. Giải thích: Về mặt nội hàm:
Vật chất với tư cách là một phạm trù triết học được định nghĩa là tất cả những
gì tồn tại khách quan, độc lập với ý thức của con người, có thể tác động vào các
giác quan của con người và được con người nhận thức được.
Khái niệm vật chất trong những khoa học chuyên ngành được định nghĩa cụ
thể hơn, dựa trên những đặc điểm riêng của từng lĩnh vực khoa học. Ví dụ,
trong vật lý, vật chất được định nghĩa là tập hợp các hạt cơ bản và các tương
tác giữa chúng. Trong hóa học, vật chất được định nghĩa là tập hợp các nguyên
tố và hợp chất. Trong sinh học, vật chất được định nghĩa là tập hợp các cơ thể sống.
Như vậy, vật chất với tư cách là một phạm trù triết học có nội hàm rộng hơn
khái niệm vật chất trong những khoa học chuyên ngành.
Về mặt phạm vi áp dụng:
Vật chất với tư cách là một phạm trù triết học được áp dụng để nghiên cứu thế
giới hiện thực một cách toàn diện, bao gồm cả tự nhiên, xã hội và tư duy.
Khái niệm vật chất trong những khoa học chuyên ngành chỉ được áp dụng để
nghiên cứu một lĩnh vực khoa học cụ thể. Ví dụ, vật lý chỉ nghiên cứu vật chất ở
góc độ vật lý, hóa học chỉ nghiên cứu vật chất ở góc độ hóa học, sinh học chỉ
nghiên cứu vật chất ở góc độ sinh học.
Như vậy, phạm vi áp dụng của vật chất với tư cách là một phạm trù triết học
rộng hơn phạm vi áp dụng của khái niệm vật chất trong những khoa học chuyên ngành. Ví dụ minh họa: Ví dụ về nội hàm:
Tinh thần là một dạng vật chất, nhưng nó không được định nghĩa trong những khoa học chuyên ngành.
Ví dụ về phạm vi áp dụng:
Quan niệm về vật chất của triết học Mác - Lênin đã được áp dụng để giải thích
nhiều hiện tượng trong tự nhiên, xã hội và tư duy. Ví dụ, dựa trên quan niệm về
vật chất của triết học Mác - Lênin, ta có thể giải thích hiện tượng ô nhiễm môi
trường, hiện tượng phân chia giai cấp trong xã hội, hiện tượng tư duy của con người. Kết luận:
Luận điểm: “ Vật chất với tư cách là một phạm trù triết học đồng nhất với khái
niệm vật chất trong những khoa học chuyên ngành” là một luận điểm sai. Vật
chất với tư cách là một phạm trù triết học có nội hàm rộng hơn, phạm vi áp
dụng rộng hơn khái niệm vật chất trong những khoa học chuyên ngành.
CÂU 19: "TẠI SAO NÓI QUẦN CHÚNG NHÂN DÂN LÀ LỰC LƯỢNG SÁNG
TẠO CHÂN CHÍNH RA LỊCH SỬ? PHÊ PHÁN NHỮNG QUAN ĐIỂM PHI MÁC XÍT VỀ VẤN ĐỀ NÀY ?"
Tại sao nói quần chúng nhân dân là lực lượng sáng tạo chân chính ra lịch sử?
Chủ nghĩa duy vật lịch sử khẳng định rằng quần chúng nhân dân là lực
lượng sáng tạo chân chính ra lịch sử. Điều này được thể hiện ở những điểm sau:
Quần chúng nhân dân là lực lượng sản xuất cơ bản của xã hội: Quần
chúng nhân dân là những người trực tiếp sản xuất ra của cải vật chất, là
cơ sở của sự tồn tại và phát triển của xã hội.
Quần chúng nhân dân là lực lượng đấu tranh cách mạng: Quần chúng
nhân dân là lực lượng chủ yếu tiến hành các cuộc cách mạng, lật đổ chế
độ xã hội cũ, xây dựng chế độ xã hội mới.
Quần chúng nhân dân là lực lượng sáng tạo ra các giá trị văn hóa, tinh
thần: Quần chúng nhân dân là lực lượng sáng tạo ra các giá trị văn hóa,
tinh thần, là nền tảng cho sự phát triển của xã hội. Ví dụ minh họa:
Trong cuộc Cách mạng tháng Tám năm 1945, quần chúng nhân dân Việt
Nam đã đoàn kết, đứng lên đấu tranh giành chính quyền, lật đổ chế độ
thực dân, phong kiến, xây dựng nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, quần chúng nhân dân Việt
Nam đã anh dũng chiến đấu, giành thắng lợi vẻ vang, thống nhất đất nước.
Trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, quần chúng nhân dân Việt
Nam đã đóng góp to lớn, góp phần đưa đất nước phát triển kinh tế - xã
hội, giữ vững độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ.
Phê phán những quan điểm phi Mác xít về vấn đề này:
Quan điểm duy tâm lịch sử: Quan điểm này cho rằng lịch sử do các cá
nhân, giai cấp thống trị quyết định, quần chúng nhân dân chỉ là lực
lượng bị động, thụ động. Quan điểm này là sai lầm, bởi vì quần chúng
nhân dân là lực lượng chủ động, sáng tạo ra lịch sử.
Quan điểm chủ nghĩa cải lương: Quan điểm này cho rằng quần chúng
nhân dân chỉ là lực lượng hỗ trợ, lực lượng chủ yếu là giai cấp tiên tiến.
Quan điểm này cũng là sai lầm, bởi vì quần chúng nhân dân là lực lượng
cơ bản, giai cấp tiên tiến là hạt nhân lãnh đạo quần chúng nhân dân. Kết luận:
Quần chúng nhân dân là lực lượng sáng tạo chân chính ra lịch sử. Đây là
một quan điểm khoa học của chủ nghĩa Mác - Lênin, được kiểm chứng bởi thực tiễn lịch sử.
CÂU 20: TẠI SAO ĐẢNG TA LẠI LẤY CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN LÀM NỀN
TẢNG TƯ TƯỞNG. KIM CHỈ NAM CHO HÀNH ĐỘNG?
Tại sao Đảng ta lại lấy chủ nghĩa Mác - Lênin làm nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho hành động?
Chủ nghĩa Mác - Lênin là một học thuyết khoa học, cách mạng, đã được kiểm
nghiệm trong thực tiễn và chứng minh là có khả năng giải phóng con người khỏi
áp bức, bóc lột, xây dựng một xã hội mới, xã hội xã hội chủ nghĩa, xã hội cộng sản.
Cụ thể, chủ nghĩa Mác - Lênin có những ưu điểm sau:
Nắm được quy luật phát triển của xã hội: Chủ nghĩa Mác - Lênin đã chỉ ra rằng,
xã hội loài người phát triển theo quy luật tiến hóa từ thấp đến cao, từ đơn giản
đến phức tạp, từ kém văn minh đến văn minh. Từ đó, chủ nghĩa Mác - Lênin đã
chỉ ra con đường giải phóng con người khỏi áp bức, bóc lột, xây dựng một xã
hội mới, xã hội xã hội chủ nghĩa, xã hội cộng sản.
Giải quyết được vấn đề cơ bản của xã hội: Chủ nghĩa Mác - Lênin đã giải quyết
được vấn đề cơ bản của xã hội, đó là mối quan hệ giữa giai cấp bóc lột và giai
cấp bị bóc lột. Chủ nghĩa Mác - Lênin đã chỉ ra rằng, mâu thuẫn giữa giai cấp
bóc lột và giai cấp bị bóc lột là mâu thuẫn cơ bản, mâu thuẫn quyết định của xã
hội có giai cấp. Muốn giải quyết được mâu thuẫn này, cần phải giải phóng giai
cấp bị bóc lột khỏi áp bức, bóc lột, xây dựng một xã hội không có giai cấp.
Có hệ thống quan điểm toàn diện, khoa học về thế giới và con người: Chủ nghĩa
Mác - Lênin có hệ thống quan điểm toàn diện, khoa học về thế giới và con
người, bao gồm triết học, kinh tế chính trị, chủ nghĩa xã hội khoa học. Hệ
thống quan điểm này giúp ta hiểu được bản chất, quy luật vận động và phát
triển của thế giới tự nhiên, xã hội loài người và con người. Ví dụ minh họa:
Ví dụ về việc vận dụng chủ nghĩa Mác - Lênin vào việc giải phóng con người
khỏi áp bức, bóc lột: Chủ nghĩa Mác - Lênin đã chỉ ra rằng, chỉ có cách mạng vô
sản mới giải phóng được con người khỏi áp bức, bóc lột. Từ đó, Đảng ta đã
lãnh đạo nhân dân Việt Nam tiến hành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân,
lật đổ chế độ thực dân, phong kiến, giải phóng nhân dân khỏi ách nô lệ.
Ví dụ về việc vận dụng chủ nghĩa Mác - Lênin vào việc xây dựng một xã hội
mới, xã hội xã hội chủ nghĩa: Chủ nghĩa Mác - Lênin đã chỉ ra rằng, xã hội xã
hội chủ nghĩa là xã hội không có giai cấp, không có áp bức, bóc lột, mọi người
đều bình đẳng, tự do, hạnh phúc. Từ đó, Đảng ta đã lãnh đạo nhân dân Việt
Nam xây dựng chủ nghĩa xã hội, từng bước xóa bỏ những tàn tích của xã hội
cũ, xây dựng một xã hội mới, xã hội xã hội chủ nghĩa. Kết luận:
Chủ nghĩa Mác - Lênin là nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho hành động của Đảng
ta. Việc nắm vững và vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin là yếu tố quyết định
thắng lợi của cách mạng Việt Nam.
CÂU 21: PHÂN TÍCH MỐI QUAN HỆ BIẾN CHỨNG GIỮA TỒN TẠI XÃ HỘI VÀ Ý THỨC XÃ HỘI"
Mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội là mối quan hệ biện chứng, trong
đó tồn tại xã hội là nhân tố quyết định, ý thức xã hội là nhân tố bị quyết định,
nhưng ý thức xã hội lại có tác động trở lại tồn tại xã hội.
Tồn tại xã hội là toàn bộ những điều kiện vật chất và tinh thần của đời sống xã hội,
bao gồm phương thức sản xuất, quan hệ sản xuất, kiến trúc thượng tầng,...
Ý thức xã hội là hệ thống những quan điểm, tư tưởng, niềm tin,... của con người về tồn tại xã hội.
Mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội được thể hiện ở những điểm sau:
Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội:
Tồn tại xã hội là cơ sở khách quan, là tiền đề cho sự hình thành và phát triển của ý thức xã hội.
Tồn tại xã hội quy định nội dung, tính chất, phương thức tồn tại và phát triển của ý thức xã hội. Ví dụ:
Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, do phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa dựa
trên chế độ chiếm hữu tư nhân về tư liệu sản xuất, nên ý thức xã hội của giai
cấp tư sản sẽ thể hiện sự thống trị của chủ nghĩa tư bản, coi trọng lợi ích của giai cấp tư sản.
Trong xã hội xã hội chủ nghĩa, do phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa dựa
trên chế độ sở hữu toàn dân về tư liệu sản xuất, nên ý thức xã hội của giai cấp
công nhân sẽ thể hiện sự thống trị của chủ nghĩa xã hội, coi trọng lợi ích của nhân dân lao động.
Ý thức xã hội tác động trở lại tồn tại xã hội:
Ý thức xã hội là sản phẩm của tồn tại xã hội, nhưng ý thức xã hội lại có tác
động trở lại tồn tại xã hội.
Ý thức xã hội có thể trở thành lực lượng vật chất, có thể thúc đẩy hoặc kìm
hãm sự phát triển của tồn tại xã hội. Ví dụ:
Tư tưởng của các nhà tư tưởng, nhà khoa học có thể góp phần thúc đẩy sự
phát triển của khoa học, kỹ thuật, từ đó làm thay đổi phương thức sản xuất và tồn tại xã hội.
Tư tưởng cách mạng của giai cấp công nhân có thể thúc đẩy sự phát triển của
phong trào cách mạng, từ đó lật đổ chế độ áp bức, bóc lột và xây dựng xã hội mới. Kết luận:
Mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội là mối quan hệ biện chứng,
trong đó tồn tại xã hội là nhân tố quyết định, ý thức xã hội là nhân tố bị quyết
định, nhưng ý thức xã hội lại có tác động trở lại tồn tại xã hội.
Thống nhất nhận thức được mối quan hệ này có ý nghĩa quan trọng trong việc
nhận thức và cải tạo thế giới.
CÂU 22: DÂN TỘC ĐƯỢC HIỂU NHƯ THẾ NÀO? PHÂN TÍCH MỐI QUAN HỆ
GIỮA DÂN TỘC VỚI GIAI CẤP VÀ NHÂN LOẠI?
Dân tộc được hiểu như thế nào?
Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, dân tộc là một cộng đồng người có chung
lịch sử, lãnh thổ, ngôn ngữ, văn hóa, kinh tế và tâm lý xã hội. Dân tộc là một phạm trù
lịch sử, gắn liền với sự phát triển của xã hội loài người.
Các đặc trưng của dân tộc:
Chung lịch sử: Dân tộc được hình thành và phát triển trong quá trình lịch sử lâu
dài, thông qua quá trình đấu tranh chung chống lại kẻ thù xâm lược, xây dựng và bảo vệ đất nước.
Chung lãnh thổ: Dân tộc sinh sống trên một lãnh thổ nhất định, có chung ranh
giới, biên giới quốc gia.
Chung ngôn ngữ: Dân tộc sử dụng một ngôn ngữ chung để giao tiếp và trao đổi thông tin.
Chung văn hóa: Dân tộc có chung nền văn hóa, bao gồm văn hóa vật chất và văn hóa tinh thần.
Chung kinh tế: Dân tộc có chung nền kinh tế, gắn bó với nhau trong quá trình sản
xuất và trao đổi hàng hóa.
Chung tâm lý xã hội: Dân tộc có chung tâm lý, ý thức, tập quán, phong tục,...
Mối quan hệ giữa dân tộc với giai cấp và nhân loại:
Mối quan hệ giữa dân tộc với giai cấp: Dân tộc và giai cấp là hai phạm trù lịch sử
gắn bó chặt chẽ với nhau. Dân tộc là cơ sở tồn tại của giai cấp, giai cấp là động
lực phát triển của dân tộc.
Mối quan hệ giữa dân tộc với nhân loại: Dân tộc là một bộ phận của nhân loại. Dân
tộc phát triển không chỉ vì lợi ích của dân tộc mình mà còn vì lợi ích của nhân loại. Ví dụ minh họa:
Ví dụ về mối quan hệ giữa dân tộc với giai cấp:
Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, giai cấp công nhân và giai cấp nông dân là
những giai cấp cơ bản, có vai trò quyết định trong sự phát triển của dân tộc.
Trong xã hội xã hội chủ nghĩa, giai cấp công nhân là giai cấp lãnh đạo, giai cấp
nông dân là giai cấp đồng minh của giai cấp công nhân trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Ví dụ về mối quan hệ giữa dân tộc với nhân loại:
Trong thời đại ngày nay, các dân tộc trên thế giới đang ngày càng gắn bó với
nhau hơn. Sự phát triển của khoa học, công nghệ, giao thông vận tải,... đã tạo
điều kiện thuận lợi cho các dân tộc giao lưu, hợp tác, cùng phát triển.
Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, với 54 dân tộc anh em cùng sinh sống
trên đất nước. Trong quá trình đấu tranh giành độc lập, thống nhất đất nước,
các dân tộc Việt Nam đã đoàn kết một lòng, cùng nhau chiến đấu và giành thắng lợi. Kết luận:
Dân tộc là một phạm trù lịch sử, gắn liền với sự phát triển của xã hội loài người. Dân
tộc có mối quan hệ chặt chẽ với giai cấp và nhân loại.
CÂU 23: PHÂN TÍCH, LÀM RÕ SỰ PHÁT TRIỂN CÁC HÌNH THÁI KINH TẾ-XÃ
HỘI LÀ MỘT QUÁ TRÌNH LỊCH SỬ - TỰ NHIÊN?
Theo quan điểm của triết học Mác - Lênin, sự phát triển của các hình thái kinh
tế - xã hội là một quá trình lịch sử - tự nhiên. Điều này có nghĩa là sự phát triển
của các hình thái kinh tế - xã hội là một quá trình diễn ra theo quy luật khách
quan, không phụ thuộc vào ý muốn chủ quan của con người. Tính lịch sử:
Sự phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội diễn ra trong lịch sử của xã hội
loài người. Mỗi hình thái kinh tế - xã hội ra đời, tồn tại và phát triển trong
những điều kiện lịch sử - xã hội cụ thể. Sự ra đời của hình thái kinh tế - xã hội
mới là kết quả của sự phát triển tất yếu của hình thái kinh tế - xã hội cũ. Tính tự nhiên:
Sự phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội là một quá trình diễn ra theo quy
luật khách quan. Quy luật này được xác định bởi sự phát triển của lực lượng
sản xuất và quan hệ sản xuất. Lực lượng sản xuất là khả năng sản xuất của xã
hội, bao gồm tư liệu sản xuất, lao động và trình độ tổ chức sản xuất. Quan hệ
sản xuất là những quan hệ kinh tế giữa các giai cấp, tầng lớp trong xã hội về sở
hữu, chiếm hữu và sử dụng tư liệu sản xuất. Ví dụ minh họa:
Ví dụ về tính lịch sử:
Xã hội cộng sản nguyên thủy ra đời trong điều kiện lịch sử - xã hội khi con
người chưa có tư liệu sản xuất, chưa có giai cấp, tầng lớp. Xã hội chiếm hữu nô
lệ ra đời trong điều kiện lịch sử - xã hội khi con người đã có tư liệu sản xuất,
xuất hiện giai cấp chủ nô và giai cấp nô lệ. Xã hội phong kiến ra đời trong điều
kiện lịch sử - xã hội khi con người đã có quan hệ sản xuất phong kiến, xuất hiện
giai cấp phong kiến và giai cấp nông nô. Xã hội tư bản chủ nghĩa ra đời trong
điều kiện lịch sử - xã hội khi con người đã có quan hệ sản xuất tư bản chủ
nghĩa, xuất hiện giai cấp tư sản và giai cấp vô sản.
Ví dụ về tính tự nhiên:
Sự phát triển của lực lượng sản xuất dẫn đến sự thay đổi của quan hệ sản
xuất. Lực lượng sản xuất phát triển đến một mức độ nhất định thì sẽ mâu
thuẫn với quan hệ sản xuất cũ. Sự mâu thuẫn này dẫn đến sự thay đổi của quan
hệ sản xuất, từ đó dẫn đến sự ra đời của hình thái kinh tế - xã hội mới.
Ví dụ, sự phát triển của lực lượng sản xuất trong xã hội tư bản chủ nghĩa đã
dẫn đến sự ra đời của giai cấp vô sản. Giai cấp vô sản là giai cấp sản xuất ra của
cải vật chất nhưng lại không có tư liệu sản xuất. Sự mâu thuẫn giữa giai cấp vô
sản và giai cấp tư sản đã dẫn đến sự ra đời của cách mạng xã hội chủ nghĩa, từ
đó dẫn đến sự ra đời của hình thái kinh tế - xã hội cộng sản chủ nghĩa.
Kết luận, sự phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội là một quá trình lịch sử
- tự nhiên. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc nhận thức và vận dụng
quy luật phát triển của xã hội loài người.
CÂU 24: PHÂN TÍCH MỐI QUAN HỆ GIỮA CÁC HÌNH THỨC VẬN ĐỘNG , Ý
NGHĨA CỦA VIỆC NGHIÊN CỨU MỐI QUAN HỆ ĐÓ
Mối quan hệ giữa các hình thức vận động
Theo quan điểm của triết học Mác - Lênin, vận động là thuộc tính cố hữu của vật chất, là sự
biến đổi của sự vật, hiện tượng từ trạng thái này sang trạng thái khác. Vận động của vật chất
có nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:
Vận động cơ học: là hình thức vận động cơ bản nhất, biểu hiện ở sự thay đổi vị trí của vật trong không gian.
Vận động vật lý: là hình thức vận động của các dạng vật chất vô cơ, biểu hiện ở sự biến đổi
các dạng năng lượng, sự chuyển hóa giữa các chất,...
Vận động hóa học: là hình thức vận động của các phân tử, nguyên tử,... biểu hiện ở sự
biến đổi thành phần, cấu trúc của các chất.
Vận động sinh học: là hình thức vận động của các cơ thể sống, biểu hiện ở sự trao đổi
chất, sinh trưởng, phát triển,...
Vận động xã hội: là hình thức vận động cao nhất của vật chất, biểu hiện ở sự phát triển
của các mối quan hệ xã hội giữa con người.
Mọi hình thức vận động đều có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, thống nhất và tác động qua lại
lẫn nhau. Sự thống nhất giữa các hình thức vận động thể hiện ở chỗ:
Cùng một vật chất có thể tham gia vào nhiều hình thức vận động khác nhau. Ví dụ, một
con người có thể tham gia vào vận động cơ học khi di chuyển, vận động vật lý khi ăn uống,
vận động hóa học khi trao đổi chất, vận động sinh học khi phát triển,...
Các hình thức vận động khác nhau có thể tác động qua lại lẫn nhau và làm biến đổi lẫn
nhau. Ví dụ, vận động xã hội có thể tác động đến vận động tự nhiên, vận động tự nhiên có
thể tác động đến vận động xã hội,...
Ý nghĩa của việc nghiên cứu mối quan hệ giữa các hình thức vận động
Việc nghiên cứu mối quan hệ giữa các hình thức vận động có ý nghĩa quan trọng đối với việc
nhận thức và cải tạo thế giới. Cụ thể:
Giúp chúng ta hiểu rõ bản chất của vật chất và quy luật vận động của nó.
Giúp chúng ta nhận thức đúng đắn về mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng trong thế giới.
Giúp chúng ta vận dụng vào hoạt động thực tiễn để đạt được mục đích đề ra. Ví dụ minh họa
Về mối quan hệ giữa vận động cơ học và vận động hóa học:
Vận động cơ học có thể tác động đến vận động hóa học. Ví dụ, khi chúng ta đốt củi,
nhiệt lượng từ sự cháy của củi sẽ làm cho nước sôi, từ đó làm biến đổi trạng thái của nước.
Vận động hóa học có thể tác động đến vận động cơ học. Ví dụ, khi chúng ta bơm hơi
vào một quả bóng, sự biến đổi hóa học của không khí trong quả bóng sẽ làm cho quả
bóng phình lên, từ đó làm thay đổi hình dạng của quả bóng.
Về mối quan hệ giữa vận động xã hội và vận động tự nhiên:
Vận động xã hội có thể tác động đến vận động tự nhiên. Ví dụ, sự phát triển của khoa
học - kỹ thuật có thể làm thay đổi môi trường tự nhiên.
Vận động tự nhiên có thể tác động đến vận động xã hội. Ví dụ, thiên tai, dịch bệnh có
thể gây ra những tổn thất lớn cho xã hội.
Tóm lại, mối quan hệ giữa các hình thức vận động là một vấn đề quan trọng trong triết học
Mác - Lênin. Việc nghiên cứu mối quan hệ này có ý nghĩa to lớn đối với việc nhận thức và cải tạo thế giới.
CÂU 25: "PHÂN TÍCH MỐI QUAN HỆ GIỮA VẬT CHẤT VÀ Ý THỨC? DẪN
CHỨNG TỪ THỰC TIỄN TRONG SINH VIÊN?'
Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức là một trong những vấn đề cơ bản của triết học. Theo
quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, vật chất và ý thức là hai phạm trù đối lập nhưng thống nhất với nhau.
Vật chất là cái tồn tại khách quan, độc lập với ý thức, có trước và quyết định ý thức. Vật chất
tồn tại ở dạng cụ thể và trừu tượng, có thể là vật thể, hiện tượng, quá trình,... Vật chất có
những thuộc tính cơ bản như: tồn tại, vận động, phát triển,...
Ý thức là cái phản ánh thế giới khách quan, là sản phẩm của bộ não con người. Ý thức có
những thuộc tính cơ bản như: tính năng động, tính sáng tạo, tính kế thừa,...
Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức được thể hiện ở những điểm sau:
Vật chất là nguồn gốc của ý thức. Ý thức chỉ có thể nảy sinh và tồn tại trên cơ sở vật chất,
tức là trên cơ sở bộ não con người. Bộ não là cơ quan vật chất của ý thức, nó được cấu tạo
bởi những tế bào thần kinh, có khả năng tiếp nhận, xử lý và phản ánh thế giới khách quan.
Ý thức là sự phản ánh thế giới khách quan. Ý thức là hình ảnh chủ quan của thế giới khách
quan, nó phản ánh những thuộc tính, quy luật của thế giới khách quan một cách đúng đắn
hay sai lệch, đầy đủ hay không đầy đủ, tùy thuộc vào trình độ nhận thức của con người.
Ý thức tác động trở lại vật chất. Ý thức không chỉ là sự phản ánh thế giới khách quan mà
còn có khả năng tác động trở lại vật chất thông qua hoạt động thực tiễn của con người.
Hoạt động thực tiễn của con người là cơ sở để ý thức phát triển và hoàn thiện.
Dẫn chứng từ thực tiễn trong sinh viên:
Vật chất là nguồn gốc của ý thức:Sinh viên là những người trẻ tuổi, có sức khỏe, trí
tuệ và khả năng học tập, lao động. Những điều kiện vật chất như cơm ăn, áo mặc, chỗ
ở,... là cơ sở để sinh viên học tập, rèn luyện và phát triển.
Ý thức là sự phản ánh thế giới khách quan:Sinh viên được học tập, tiếp thu những
kiến thức, tri thức của nhân loại. Những kiến thức này giúp sinh viên hiểu biết về thế
giới khách quan, từ đó có thể định hướng cho hoạt động của mình.
Ý thức tác động trở lại vật chất:Sinh viên có thể vận dụng những kiến thức đã học vào
thực tiễn, từ đó góp phần cải tạo thế giới khách quan. Ví dụ, sinh viên có thể nghiên
cứu khoa học để phát triển công nghệ, sản xuất ra những sản phẩm mới phục vụ đời sống con người. Kết luận:
Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức là mối quan hệ biện chứng, trong đó vật chất là nguồn
gốc, ý thức là sự phản ánh và ý thức tác động trở lại vật chất. Đây là một trong những quy
luật cơ bản của triết học Mác - Lênin, có ý nghĩa quan trọng trong việc nhận thức và cải tạo thế giới.
CÂU 26: VAI TRÒ CỦA PHƯƠNG PHÁP LUẬN MÁC -LÊNIN TRONG NHẬN THỨC VÀ THỰC TIỄN?'
Vai trò của phương pháp luận Mác - Lênin trong nhận thức và thực tiễn
Phương pháp luận Mác - Lênin là hệ thống các nguyên tắc, quy luật, khái niệm, phạm trù,
phương pháp, thủ tục,... được xây dựng trên cơ sở thế giới quan duy vật biện chứng và phép
biện chứng duy vật. Phương pháp luận Mác - Lênin có vai trò quan trọng trong nhận thức và
thực tiễn, cụ thể như sau: Trong nhận thức:
Giúp con người nhận thức đúng đắn thế giới khách quan: Phương pháp luận Mác - Lênin
cung cấp cho con người thế giới quan duy vật biện chứng, từ đó giúp con người nhận
thức đúng đắn bản chất, quy luật vận động và phát triển của thế giới.
Giúp con người nhận thức đúng đắn mối quan hệ giữa lý luận và thực tiễn: Phương pháp
luận Mác - Lênin chỉ ra rằng lý luận phải bắt nguồn từ thực tiễn, thực tiễn là cơ sở và mục đích của lý luận.
Giúp con người phát triển tư duy sáng tạo: Phương pháp luận Mác - Lênin giúp con người
phát triển tư duy sáng tạo, đề xuất những giải pháp mới, sáng tạo để giải quyết các vấn đề thực tiễn. Trong thực tiễn:
Giúp con người cải tạo thế giới: Phương pháp luận Mác - Lênin giúp con người xác định
đúng đắn mục tiêu, phương hướng và biện pháp cải tạo thế giới.
Giúp con người đạt được mục tiêu của thực tiễn: Phương pháp luận Mác - Lênin giúp con
người lựa chọn được những phương pháp, cách thức phù hợp để đạt được mục tiêu của thực tiễn.
Giúp con người phát triển xã hội: Phương pháp luận Mác - Lênin giúp con người xây dựng
xã hội mới, xã hội tiến bộ, công bằng, dân chủ, văn minh. Ví dụ minh họa: Trong nhận thức:
Phương pháp luận Mác - Lênin giúp chúng ta nhận thức đúng đắn bản chất của sự
phát triển. Theo đó, sự phát triển là một quá trình vận động theo quy luật, từ thấp đến
cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ không hoàn thiện đến hoàn thiện.
Phương pháp luận Mác - Lênin giúp chúng ta nhận thức đúng đắn mối quan hệ giữa
nguyên nhân và kết quả. Theo đó, nguyên nhân là cái sinh ra kết quả, kết quả là cái do nguyên nhân sinh ra.
Phương pháp luận Mác - Lênin giúp chúng ta nhận thức đúng đắn mối quan hệ giữa lý
luận và thực tiễn. Theo đó, lý luận phải bắt nguồn từ thực tiễn, thực tiễn là cơ sở và mục đích của lý luận. Trong thực tiễn:
Phương pháp luận Mác - Lênin giúp chúng ta xác định đúng đắn mục tiêu của thực
tiễn. Theo đó, mục tiêu của thực tiễn phải phù hợp với quy luật khách quan, phù hợp
với lợi ích của nhân dân.
Phương pháp luận Mác - Lênin giúp chúng ta lựa chọn được những phương pháp,
cách thức phù hợp để đạt được mục tiêu của thực tiễn. Theo đó, phương pháp, cách
thức phải phù hợp với quy luật khách quan, phù hợp với thực tiễn cụ thể.
Phương pháp luận Mác - Lênin giúp chúng ta phát triển xã hội. Theo đó, phương pháp
luận Mác - Lênin giúp chúng ta xây dựng xã hội mới, xã hội tiến bộ, công bằng, dân chủ, văn minh. Kết luận:
Phương pháp luận Mác - Lênin là một hệ thống quan trọng, có vai trò to lớn trong nhận thức
và thực tiễn. Việc nắm vững và vận dụng phương pháp luận Mác - Lênin là yêu cầu quan trọng
đối với mỗi người trong học tập, lao động và công tác.
CÂU 27: VÌ SAO NÓI ĐỊNH NGHĨA VẬT CHẤT ĐÃ GIẢI QUYẾT TRIỆT ĐỂ VẤN
ĐỀ CƠ BẢN CỦA TRIẾT HỌC?
Vấn đề cơ bản của triết học là vấn đề mối quan hệ giữa vật chất và ý thức.
Đây là vấn đề quan trọng nhất của triết học, bởi nó quyết định thế giới quan của con người.
Định nghĩa vật chất của Lênin đã giải quyết triệt để vấn đề cơ bản của triết học vì:
Định nghĩa này đã xác định được bản chất của vật chất: Vật chất là
thực tại khách quan, được đem lại cho con người trong cảm giác,
được cảm giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản ánh và tồn tại
không lệ thuộc vào cảm giác.
Định nghĩa này đã giải quyết được mâu thuẫn giữa vật chất và ý thức:
Vật chất là cái có trước, ý thức là cái có sau, vật chất quyết định ý thức.
Định nghĩa này đã chỉ ra mối quan hệ giữa vật chất và ý thức: Vật chất
là nguồn gốc, là cơ sở của ý thức; ý thức là sự phản ánh của vật chất trong óc con người. Ví dụ minh họa:
Ví dụ về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức:Một con người khi
sinh ra, ý thức của họ còn rất sơ khai, chưa có gì. Nhưng khi tiếp
xúc với thế giới vật chất, ý thức của họ dần dần phát triển và hoàn thiện.
Một người nông dân khi nhìn thấy một con bò, họ sẽ có ý thức về
con bò đó. Ý thức của họ về con bò được hình thành dựa trên
những đặc điểm vật chất của con bò, như hình dáng, màu sắc, kích thước,... Kết luận:
Định nghĩa vật chất của Lênin là một định nghĩa khoa học và toàn diện, đã
giải quyết triệt để vấn đề cơ bản của triết học. Định nghĩa này đã cung
cấp cho con người thế giới quan duy vật biện chứng, giúp con người nhận
thức đúng đắn thế giới và vận dụng vào hoạt động thực tiễn.
CÂU 28: ĐỂ TRỞ THÀNH MỘT SINH VIÊN GIỎI TOÀN DIỆN Ở TRƯỜNG ĐẠI
HỌC THÌ CẦN THẾ GIỚI QUAN VÀ PHƯƠNG PHÁP LUẬN NHƯ THẾ NÀO ?
Thế giới quan và phương pháp luận là hai chức năng cơ bản của triết học. Thế giới quan là hệ thống
quan niệm của con người về thế giới, về bản thân con người, về vị trí của con người trong thế giới.
Phương pháp luận là hệ thống các nguyên tắc, quy tắc, phương pháp để nhận thức và cải tạo thế giới.
Để trở thành một sinh viên giỏi toàn diện ở trường đại học thì cần có thế giới quan và phương pháp luận khoa học.
Về thế giới quan, sinh viên cần có thế giới quan duy vật biện chứng. Thế giới quan duy vật biện chứng
giúp sinh viên có cách nhìn nhận và giải thích thế giới một cách khoa học, khách quan, toàn diện và phát triển.
Về phương pháp luận, sinh viên cần có phương pháp luận duy vật biện chứng. Phương pháp luận duy
vật biện chứng giúp sinh viên nhận thức đúng đắn thế giới và vận dụng vào hoạt động thực tiễn một cách hiệu quả.
Cụ thể, thế giới quan và phương pháp luận khoa học giúp sinh viên có những phẩm chất và năng lực
cần thiết để trở thành một sinh viên giỏi toàn diện ở trường đại học, bao gồm:
Phẩm chất:Có lập trường tư tưởng chính trị vững vàng, kiên định mục tiêu lý tưởng của Đảng, của dân tộc.
Có ý thức tổ chức kỷ luật, tinh thần trách nhiệm cao.
Có ý thức tự giác học tập, nghiên cứu, sáng tạo.
Có tinh thần đoàn kết, tương trợ, giúp đỡ nhau cùng tiến bộ.
Năng lực:Có năng lực nhận thức khoa học, tư duy logic, sáng tạo.
Có năng lực giải quyết vấn đề, ứng dụng kiến thức vào thực tiễn.
Có năng lực giao tiếp, hợp tác.
Có năng lực tự học, tự bồi dưỡng.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về việc vận dụng thế giới quan và phương pháp luận khoa học để trở
thành một sinh viên giỏi toàn diện ở trường đại học: Về mặt học tập:
Sinh viên có thế giới quan duy vật biện chứng sẽ có cách nhìn nhận và giải quyết vấn đề học tập
một cách khoa học, toàn diện, phát triển. Ví dụ, khi gặp một bài toán khó, sinh viên sẽ không
nản lòng, mà sẽ tìm cách phân tích, tìm ra các mối liên hệ để giải quyết bài toán một cách hợp lý.
Sinh viên có phương pháp luận duy vật biện chứng sẽ biết cách vận dụng các phương pháp học
tập khoa học, hiệu quả, như phương pháp học tập theo nhóm, phương pháp học tập tích cực,...
Về mặt nghiên cứu khoa học:
Sinh viên có thế giới quan duy vật biện chứng sẽ có cách nhìn nhận và giải quyết vấn đề nghiên
cứu khoa học một cách khoa học, khách quan, toàn diện. Ví dụ, khi thực hiện một đề tài nghiên
cứu, sinh viên sẽ không chỉ tập trung vào việc thu thập dữ liệu, mà còn phải phân tích, tổng
hợp, đánh giá dữ liệu một cách khoa học để đưa ra kết luận đúng đắn.
Sinh viên có phương pháp luận duy vật biện chứng sẽ biết cách vận dụng các phương pháp
nghiên cứu khoa học, như phương pháp nghiên cứu định tính, phương pháp nghiên cứu định lượng,...
Về mặt hoạt động thực tiễn:
Sinh viên có thế giới quan duy vật biện chứng sẽ có cách nhìn nhận và giải quyết vấn đề thực
tiễn một cách khoa học, sáng tạo. Ví dụ, khi tham gia hoạt động tình nguyện, sinh viên sẽ không
chỉ làm theo sự chỉ đạo của người khác, mà còn biết cách sáng tạo ra những cách làm mới, hiệu
quả để giúp đỡ người dân.
Sinh viên có phương pháp luận duy vật biện chứng sẽ biết cách vận dụng các phương pháp giải
quyết vấn đề thực tiễn, như phương pháp giải quyết vấn đề một cách sáng tạo, phương pháp
giải quyết vấn đề một cách khoa học,...
Tóm lại, thế giới quan và phương pháp luận khoa học là nền tảng quan trọng để trở thành một sinh
viên giỏi toàn diện ở trường đại học. Sinh viên cần tích cực học tập, rèn luyện để trau dồi thế giới quan
và phương pháp luận khoa học, từ đó có thể phát huy hết khả năng của bản thân, trở thành những
công dân tốt, những người lao động giỏi, góp phần xây dựng và phát triển đất nước.
CÂU 29: MỐI QUAN HỆ GIỮA NHÂN TỐ CHỦ QUAN VÀ NHÂN TỐ KHÁCH
QUAN? VAI TRÒ CỦA NHÂN TỐ CHỦ QUAN TRONG NHẬN THỨC VÀ HOẠT ĐỘNG THỰC TIỄN
Mối quan hệ giữa nhân tố chủ quan và nhân tố khách quan:
Trong quá trình nhận thức và hoạt động thực tiễn, con người vừa chịu sự tác động của các
yếu tố khách quan, vừa là chủ thể tác động vào thế giới khách quan. Do đó, mối quan hệ giữa
nhân tố chủ quan và nhân tố khách quan là mối quan hệ biện chứng, thống nhất và tác động qua lại lẫn nhau.
Nhân tố khách quan là những yếu tố tồn tại bên ngoài con người, độc lập với ý chí và hoạt
động của con người. Nhân tố khách quan bao gồm:
Thế giới tự nhiên: là toàn bộ các dạng vật chất tồn tại trong không gian và thời gian, bao
gồm các vật thể, hiện tượng tự nhiên, các quy luật tự nhiên.
Thế giới xã hội: là toàn bộ các mối quan hệ giữa con người với con người, giữa con người
với tự nhiên trong quá trình lịch sử.
Nhân tố chủ quan là những yếu tố thuộc về con người, do con người tạo ra và chịu sự chi phối
của con người. Nhân tố chủ quan bao gồm:
Kiến thức, kinh nghiệm: là những tri thức mà con người đã tích lũy được trong quá trình
nhận thức và hoạt động thực tiễn.
Tri thức khoa học: là những tri thức đúng đắn, được kiểm nghiệm bằng thực tiễn.
Tri thức kinh nghiệm: là những tri thức được đúc kết từ thực tiễn, chưa được kiểm
nghiệm bằng phương pháp khoa học.
Ý chí, nghị lực: là khả năng tự giác, quyết tâm vượt qua khó khăn, thử thách để đạt được mục đích.
Tư duy, sáng tạo: là khả năng nhận thức, giải quyết vấn đề một cách mới mẻ, độc đáo.
Vai trò của nhân tố chủ quan trong nhận thức và hoạt động thực tiễn
Nhân tố chủ quan có vai trò quan trọng trong nhận thức và hoạt động thực tiễn của con người. Trong nhận thức
Nhân tố chủ quan là cơ sở để con người nhận thức thế giới khách quan. Con người không thể
nhận thức thế giới khách quan một cách khách quan, đầy đủ nếu không có sự chủ động, tích
cực, sáng tạo của bản thân.
Trong hoạt động thực tiễn:
Nhân tố chủ quan là động lực thúc đẩy hoạt động thực tiễn của con người. Con người không
thể cải tạo thế giới khách quan nếu không có ý chí, nghị lực, tư duy, sáng tạo. Ví dụ minh họa
Ví dụ về vai trò của nhân tố chủ quan trong nhận thức:
Một nhà khoa học có trình độ chuyên môn cao, có phương pháp nghiên cứu khoa học
đúng đắn thì sẽ có khả năng nhận thức thế giới khách quan một cách sâu sắc và chính xác hơn.
Một người nông dân có kinh nghiệm sản xuất lâu năm thì sẽ có khả năng nhận biết
được những đặc điểm của cây trồng, vật nuôi tốt hơn.
Ví dụ về vai trò của nhân tố chủ quan trong hoạt động thực tiễn:
Một người có ý chí kiên cường, quyết tâm vượt qua khó khăn thì sẽ có khả năng đạt
được thành công trong cuộc sống.
Một người có tư duy sáng tạo thì sẽ có khả năng giải quyết những vấn đề khó khăn một cách hiệu quả. Kết luận
Mối quan hệ giữa nhân tố chủ quan và nhân tố khách quan là mối quan hệ biện chứng, thống
nhất và tác động qua lại lẫn nhau. Nhân tố chủ quan có vai trò quan trọng trong nhận thức và
hoạt động thực tiễn của con người.
CÂU 30: MỖI KHI KHOA HỌC TỰ NHIÊN CÓ PHÁT MINH MANG TÍNH VẠCH
THỜI ĐẠI THÌ CHỦ NGHĨA DUY VẬT CÓ THỂ THAY ĐỔI HÌNH THỨC CỦA NÓ KHÔNG ? VÌ SAO?
Có thể, mỗi khi khoa học tự nhiên có phát minh mang tính vạch thời đại thì
chủ nghĩa duy vật có thể thay đổi hình thức của nó. Lý do là vì:
Chủ nghĩa duy vật là một học thuyết triết học về bản chất của thế giới.
Bản chất của thế giới là vật chất, và vật chất vận động theo những quy luật khách quan.
Khoa học tự nhiên là một lĩnh vực nghiên cứu về thế giới tự nhiên.
Những thành tựu của khoa học tự nhiên giúp chúng ta hiểu rõ hơn về
bản chất của thế giới vật chất.
Khi khoa học tự nhiên có phát minh mang tính vạch thời đại thì nó sẽ
cung cấp những tri thức mới về thế giới vật chất. Những tri thức mới
này có thể làm thay đổi nhận thức của chúng ta về bản chất của thế giới. Ví dụ minh họa:
Thuyết tương đối của A.Einstein đã chỉ ra rằng không gian và thời gian
không phải là những thực thể tuyệt đối, mà chúng là những thực thể
tương đối. Phát minh này đã làm thay đổi nhận thức của chúng ta về bản
chất của thế giới vật chất.
Thuyết lượng tử đã chỉ ra rằng vật chất có thể tồn tại ở dạng sóng và
hạt. Phát minh này đã làm thay đổi nhận thức của chúng ta về bản chất của vật chất.
Thuyết Big Bang đã chỉ ra rằng vũ trụ được hình thành từ một vụ nổ lớn.
Phát minh này đã làm thay đổi nhận thức của chúng ta về nguồn gốc của vũ trụ.
Về mặt lịch sử, chủ nghĩa duy vật đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển khác
nhau. Mỗi giai đoạn phát triển của chủ nghĩa duy vật đều gắn liền với những
thành tựu của khoa học tự nhiên. Ví dụ, chủ nghĩa duy vật cổ đại dựa trên
những thành tựu của khoa học tự nhiên thời cổ đại. Chủ nghĩa duy vật siêu
hình dựa trên những thành tựu của khoa học tự nhiên thời trung cổ. Chủ
nghĩa duy vật biện chứng là sự phát triển cao nhất của chủ nghĩa duy vật,
dựa trên những thành tựu của khoa học tự nhiên hiện đại. Kết luận:
Mỗi khi khoa học tự nhiên có phát minh mang tính vạch thời đại thì nó sẽ
cung cấp những tri thức mới về thế giới vật chất. Những tri thức mới này có
thể làm thay đổi nhận thức của chúng ta về bản chất của thế giới. Điều này
có thể dẫn đến sự thay đổi hình thức của chủ nghĩa duy vật.
CÂU 31: PHÂN TÍCH NỘI DUNG VÀ Ý NGHĨA CỦA QUY LUẬT PHỦ ĐỊNH CỦA
PHỦ ĐỊNH. VẬN DỤNG NỘI DUNG QUY LUẬT ĐỂ GIẢI THÍCH QUÁ TRÌNH ĐỔI
MỚI KINH TẾ CỦA ĐẢNG CSVN?
Quy luật phủ định của phủ định là một trong ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật. Quy
luật này chỉ ra rằng trong quá trình vận động và phát triển, sự vật, hiện tượng không chỉ phủ định
cái cũ để tồn tại, mà còn kế thừa và phát triển cái cũ để tạo ra cái mới tiến bộ hơn. Nội dung của quy luật:
Phủ định biện chứng: là sự phủ định mang tính chất khách quan, tất yếu, kế thừa và phát triển
cái cũ để tạo ra cái mới tiến bộ hơn.
Hai lần phủ định: là quá trình phủ định cái cũ để tạo ra cái mới, rồi lại phủ định cái mới đó để
tạo ra cái mới hơn nữa. Ý nghĩa của quy luật:
Quy luật này chỉ ra con đường vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng.
Quy luật này giúp chúng ta nhận thức đúng đắn sự vật, hiện tượng trong quá trình vận động và phát triển.
Quy luật này giúp chúng ta vận dụng vào hoạt động thực tiễn để đạt được mục đích đề ra.
Vận dụng quy luật phủ định của phủ định để giải thích quá trình đổi mới kinh tế của Đảng CSVN:
Quá trình đổi mới kinh tế của Đảng CSVN là một quá trình phủ định biện chứng.
Về mặt kinh tế, trước khi đổi mới, nền kinh tế Việt Nam mang nặng tính chất bao cấp, tập trung,
kém hiệu quả. Sau khi đổi mới, Đảng CSVN đã thực hiện nhiều chính sách kinh tế mới, như đổi
mới cơ chế quản lý, mở cửa hội nhập,... nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế. Những chính sách này
đã góp phần tạo ra sự thay đổi căn bản về kinh tế của Việt Nam, đưa đất nước thoát khỏi tình
trạng kém phát triển, đạt được nhiều thành tựu quan trọng.
Quá trình đổi mới kinh tế của Đảng CSVN là một quá trình hai lần phủ định.
Lần phủ định đầu tiên là sự phủ định cái cũ, đó là nền kinh tế bao cấp, tập trung, kém hiệu quả.
Lần phủ định thứ hai là sự phủ định cái mới, đó là nền kinh tế thị trường chưa hoàn thiện, có nhiều
hạn chế. Quá trình này đã tạo ra một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, phù hợp
với điều kiện và trình độ phát triển của Việt Nam. Ví dụ minh họa:
Trong lĩnh vực nông nghiệp:
Trước khi đổi mới, nền nông nghiệp Việt Nam mang nặng tính chất tự cấp, tự túc, sản xuất nhỏ,
manh mún, năng suất, chất lượng thấp. Sau khi đổi mới, Đảng CSVN đã thực hiện nhiều chính
sách mới, như chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi, ứng dụng khoa học công nghệ,... nhằm phát
triển nông nghiệp. Những chính sách này đã góp phần nâng cao năng suất, chất lượng nông sản,
nâng cao thu nhập cho nông dân, góp phần xóa đói giảm nghèo ở nông thôn.
Trong lĩnh vực công nghiệp:
Trước khi đổi mới, nền công nghiệp Việt Nam phát triển chậm, lạc hậu, thiếu vốn, công nghệ,...
Sau khi đổi mới, Đảng CSVN đã thực hiện nhiều chính sách mới, như thu hút đầu tư nước ngoài,
đổi mới công nghệ,... nhằm phát triển công nghiệp. Những chính sách này đã góp phần thúc đẩy
phát triển công nghiệp, nâng cao năng lực sản xuất, sức cạnh tranh của nền kinh tế. Trong lĩnh vực dịch vụ:
Trước khi đổi mới, lĩnh vực dịch vụ ở Việt Nam còn nhỏ bé, đóng góp chưa đáng kể vào GDP. Sau
khi đổi mới, Đảng CSVN đã thực hiện nhiều chính sách mới, như phát triển du lịch, thương mại,...
nhằm phát triển dịch vụ. Những chính sách này đã góp phần thúc đẩy phát triển dịch vụ, nâng cao
thu nhập cho người dân, góp phần phát triển kinh tế xã hội.
Tóm lại, quá trình đổi mới kinh tế của Đảng CSVN là một quá trình phủ định biện chứng, hai lần
phủ định. Quy luật phủ định của phủ định đã góp phần chỉ ra con đường vận động và phát triển
của nền kinh tế Việt Nam, từ đó giúp Đảng CSVN có những định hướng đúng đắn để đưa đất
nước phát triển theo hướng xã hội chủ nghĩa.