TOP 50 câu trắc nghiệm hàm số liên tục (có đáp án)

TOP 50 câu trắc nghiệm hàm số liên tục có đáp án và lời giải chi tiết rất hay được soạn dưới dạng file PDF gồm 25 trang. Bài tập được phân thành các dạng: tính liên tục của hàm số tại một điểm; tính liên tục của hàm số trên tập xác định; áp dụng tính liên tục xét số nghiệm của phương trình. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ LIÊN TỤC
A LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP
1. Hàm số liên tục tại một điểm: y = f(x) liên tục tại x
0
Û
Để xét tính liên tục của hàm số y = f(x) tại điểm x
0
ta thực hiện các bước:
B1: Tính f(x
0
).
B2: Tính (trong nhiều trường hợp ta cần tính , )
B3: So sánh với f(x
0
) và rút ra kết luận.
2. Hàm số liên tục trên một khoảng: y = f(x) liên tục tại mọi điểm thuộc khoảng đó.
3. Hàm số liên tục trên một đoạn [a; b]: y = f(x) liên tục trên (a; b)
Hàm số đa thức liên tục trên R.
Hàm số phân thức, các hàm số lượng giác liên tục trên từng khoảng xác định của chúng.
Giả sử y = f(x), y = g(x) liên tục tại điểm x
0
. Khi đó:
Các hàm số y = f(x) + g(x), y = f(x) g(x), y = f(x).g(x) liên tục tại x
0
.
Hàm số y = liên tục tại x
0
nếu g(x
0
) ¹ 0.
4. Nếu y = f(x) liên tục trên [a; b] và f(a). f(b)< 0 thì tồn tại ít nhất một số c
Î
(a; b): f(c) = 0.
Nói cách khác: Nếu y = f(x) liên tục trên [a; b] và f(a). f(b)< 0 thì phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm cÎ (a; b).
Mở rộng: Nếu y = f(x) liên tục trên [a; b]. Đặt m = , M = . Khi đó với mọi T Î (m; M) luôn tồn
tại ít nhất một số c Î (a; b): f(c) = T.
B BÀI TẬP
DẠNG 1: TÍNH LIÊN TỤC CỦA HÀM SỐ TẠI MỘT ĐIỂM
Phương pháp:
Tìm gii hn ca hàm s khi và tính
Nếu tn ti thì ta so sánh với .
Chú ý:
1. Nếu hàm sliên tc ti thì trưc hết hàm sphi xác đnh ti đim đó
2. .
3. Hàm s liên tc ti .
4. Hàm s liên tc ti đim khi và ch khi
.
Chú ý:
Hàm s liên tc ti khi và chkhi
.
0
0
lim ( ) ( )
®
=
xx
fx fx
0
lim ( )
®xx
fx
0
lim ( )
+
®xx
fx
0
lim ( )
-
®xx
fx
0
lim ( )
®xx
fx
lim ( ) ( ), lim ( ) ( )
+-
®®
==
xa xb
fx fa fx fb
()
()
fx
gx
[ ]
;
min ( )
ab
fx
[ ]
;
max ( )
ab
fx
()=yfx
0
®xx
0
()fx
0
lim ( )
®xx
fx
0
lim ( )
®xx
fx
0
()fx
0
x
0
00
lim ( ) lim ( ) lim ( )
+-
®
®®
=Û = =
xx
xx xx
fx l fx fx l
0
0
( ) khi
khi
¹
ì
=
í
=
î
fx x x
y
kxx
0
0
lim ( )
®
=Û =
xx
xx fx k
10
20
( ) khi
()
( ) khi
³
ì
=
í
<
î
fx x x
fx
fx x x
0
=xx
00
1210
lim ( ) lim ( ) ( )
+-
®®
==
xx xx
fx fx fx
0
0
( ) khi
khi
¹
ì
=
í
=
î
fx x x
y
kxx
0
=xx
0
lim ( )
®
=
xx
fx k
Trang 2
Hàm s liên tc ti khi và chkhi
.
Câu 1. Cho hàm s với . Giá trị của để liên tc ti là:
A. . B. . C. . D.
Câu 2. Cho hàm s . Chn câu đúng trong các câu sau:
(I) liên tc ti .
(II) gián đon ti .
(III) liên tc trên đon .
A. Chỉ . B. Chỉ . C. Chỉ . D. Chỉ
Câu 3. Cho hàm s . Tìm để liên tc ti .
A. . B. . C. . D.
Câu 4. Cho hàm s . Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
gián đon ti
liên tc ti
A. Chỉ . B. Chỉ . C. Chỉ . D. Chỉ
Câu 5. Cho hàm s . Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
.
liên tc ti
gián đon ti
A. Chỉ . B. Chỉ . C. Chỉ . D. Chỉ
Câu 6. Cho hàm s . Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:.
không xác đnh ti
liên tc ti
A. Chỉ . B. Chỉ .
C. Chỉ . D. Cả đều sai.
0
0
( ) khi
( ) khi
>
ì
=
í
£
î
fx x x
y
gx x x
0
=xx
00
lim ( ) lim ( )
+-
®®
=
xx xx
fx gx
( )
2
1
1
-
=
+
x
fx
x
( )
2
22=-fm
2¹x
m
( )
fx
2=x
3
3-
3±
3±
( )
2
4=-fx x
( )
fx
2=x
( )
fx
2=x
( )
fx
[ ]
2; 2-
( )
I
( )
III
( )
I
( )
II
( )
II
( )
III
( )
2
3
1
3; 2
6
33;
ì
+
¹¹
ï
=
-+
í
ï
+=Î
î
!
x
xx
fx
xx
bxb
b
( )
fx
3=x
3
3-
23
3
23
.
3
-
( )
1
1
-
=
-
x
fx
x
( )
I
( )
fx
1.=x
( )
II
( )
fx
1.=x
( )
III
( )
1
1
lim
2
®
=
x
fx
( )
I
( )
I
( )
I
( )
III
( )
II
( )
.III
( )
282
2
2
02
ì
+-
>-
ï
=
í
+
ï
=-
î
x
x
fx
x
x
( )
I
( )
2
lim 0
+
®-
=
x
fx
( )
II
( )
fx
2.=-x
( )
III
( )
fx
2.=-x
( )
I
( )
III
( )
I
( )
II
( )
I
( )
I
( )
2
422
12
ì
ï
--££
=
í
>
ï
î
xx
fx
x
( )
I
( )
fx
3.=x
( )
II
( )
fx
2.=-x
( )
III
( )
2
lim 2
®
=
x
fx
( )
I
( )
I
( )
II
( )
I
( )
III
( ) ( ) ( )
;;IIIIII
Trang 3
Câu 7. Cho hàm s . Tìm để liên tc ti
A. . B. . C. . D.
Câu 8.Cho hàm s . Tìm để gián đon ti .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9.Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nhất
A. Hàm sliên tc ti
B. Hàm sliên tc ti mi đim trên tp xác đnh nhưng gián đon ti
C. m skhông liên tc ti
D. Tất cả đều sai
Câu 10. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nhất
A. Hàm sliên tc ti
B. Hàm sliên tc ti mi điểm
C. Hàm skhông liên tục ti
D. Tất cả đều sai
Câu 11. Cho hàm s3. . Khng đnh nào sau đây đúng nhất
A. Hàm sliên tc ti ti .
B. Hàm sliên tc ti , không liên tc ti đim .
C. Hàm skhông liên tc ti ti .
D. Tất cả đều sai
Câu 12. Chn giá tr để các hàm s liên tc ti đim .
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 13. Chn giá tr để các hàm s liên tc ti đim .
A. 1 B. 2 C. D.
Câu 14. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nhất
A. Hàm sliên tc ti ti tại
B. Hàm sliên tc ti mi đim
C. Hàm skhông liên tc ti tại .
D. Tất cả đều sai
( )
sin 5
0
5
20
ì
¹
ï
=
í
ï
+=
î
x
x
fx
x
ax
a
( )
fx
0.=x
1
1-
2-
2.
( )
( )
2
2
2
1 , 1
3 , 1
, 1
ì
+>
ï
ï
=+ <
í
ï
=
ï
î
xx
fx x x
kx
k
( )
fx
1=x
2¹±k
2¹k
2¹-k
1¹±k
2
khi 4
4
()
1
khi 4
4
ì
-
¹
ï
ï
-
=
í
ï
=
ï
î
x
x
x
fx
x
4=x
4=x
4=x
2
2
32
2 khi 1
()
1
3 1 khi 1
ì
-+
+>
ï
=
-
í
ï
+- £
î
xx
x
fx
x
xx x
1=x
1=x
( )
cos khi 1
2
1 khi 1
ì
£
ï
=
í
ï
->
î
x
x
fx
xx
p
1=x
1=-x
1=x
1=-x
1=x
1=-x
(0)f
211
()
(1)
+-
=
+
x
fx
xx
0=x
(0)f
3
282
()
342
+-
=
+-
x
fx
x
0=x
2
9
1
9
2
khi 1
()
1
2 3 khi 1
ì
++
>-
ï
=
í
+
ï
+£-
î
xx
x
fx
x
xx
0
1=-x
0
1=-x
Trang 4
Câu 15. Cho hàm s3. . Khng đnh nào sau đây đúng nhất
A. Hàm sliên tc ti
B. Hàm sliên tc ti mi đim như gián đon ti
C. Hàm skhông liên tc ti
D. Tất cả đều sai
Câu 16. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nhất
A. Hàm sliên tc ti
B. Hàm sliên tc ti mi đim
C. Hàm skhông liên tc tại tại
D. Tất cả đều sai
Câu 17. Cho hàm s
. Khng đnh nào sau đây đúng nhất
A. Hàm sliên tc ti
B. Hàm sliên tc ti mi điẻm
C. Hàm skhông liên tc ti
D. Tất cả đều sai
Câu 18. Tìm để các hàm s liên tc ti
A. B. C. 0 D. 1
Câu 19. Tìm để các hàm s liên tc ti
A. B. C. D. 1
Câu 20.Tìm để các hàm s liên tc ti
A. B. C. D. 1
3
11
khi 0
()
2 khi 0
ì
++ -
¹
ï
=
í
ï
=
î
xx
x
fx
x
x
0
0=x
0
0=x
0
0=x
3
1
khi 1
1
()
1
khi 1
3
ì
-
¹
ï
ï
-
=
í
ï
=
ï
î
x
x
x
fx
x
1=x
1=x
2
2
2
2 khi 2
()
2
3 khi 2
ì
--
+>
ï
=
-
í
ï
-+ £
î
xx
xx
fx
x
xx x
0
2=x
0
2=x
a
( )
2
2 khi 0
1 khi 0
+<
ì
=
í
++ ³
î
xa x
fx
xx x
0=x
1
2
1
4
a
2
411
khi 0
()
(2 1)
3 khi 0
ì
+-
¹
ï
=
++
í
ï
=
î
x
x
fx
ax a x
x
0=x
1
2
1
4
1
6
-
a
2
2
312
khi 1
1
()
( 2)
khi 1
3
ì
+-
>
ï
ï
-
=
í
-
ï
£
ï
-
î
x
x
x
fx
ax
x
x
1=x
1
2
1
4
3
4
Trang 5
DẠNG 2: TÍNH LIÊN TỤC CỦA HÀM SỐ TRÊN TẬP XÁC ĐỊNH
Phương pháp:
+ Sử dụng các đnh lí vtính liên tc ca hàm đa thc, lương giác, phân thc hu tỉ …
+ Nếu hàm scho dưi dng nhiu công thc thì ta xét tính liên tc trên mi khong đã chia và ti các đim
chia ca các khong đó.
Câu 1. Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
liên tc trên .
có gii hn khi
liên tục trên đoạn .
A. Chỉ . B. Chỉ . C. Chỉ . D. Chỉ .
Câu 2. Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
. liên tc vi mi .
. liên tc trên .
. liên tc ti .
A. Ch đúng. B. Ch . C. Ch . D. Ch
.
Câu 3. Cho hàm s . Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
. liên tc ti .
. gián đon ti .
. liên tc trên .
A. Ch . B. Ch .
C. Ch . D. Cả , , đều đúng.
Câu 4. Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
. liên tc trên .
. liên tc trên khong .
. liên tục trên đon .
A. Ch đúng. B. Ch . C. Ch . D. Ch .
Câu 5. Cho hàm s . Tìm để liên tc trên là.
( )
I
( )
2
1
1
=
-
fx
x
!
( )
II
( )
sin
=
x
fx
x
0.®x
( )
III
( )
2
9=-fx x
[ ]
3; 3-
( )
I
( )
II
( )
II
( )
III
( )
II
( )
III
( )
I
( )
1
1
+
=
-
x
fx
x
1¹x
( )
II
( )
sin=fx x
!
( )
III
( )
=
x
fx
x
1=x
( )
I
( )
I
( )
II
( )
I
( )
III
( )
II
( )
III
( )
2
3
, 3
3
2 3 , 3
ì
-
¹
ï
=
-
í
ï
=
î
x
x
fx
x
x
( )
I
( )
fx
3=x
( )
II
( )
fx
3=x
( )
III
( )
fx
!
( )
I
( )
II
( )
II
( )
III
( )
I
( )
III
( )
I
( )
II
( )
III
( )
I
( )
52
–1=+fx x x
!
( )
II
( )
2
1
1
=
-
fx
x
( )
–1;1
( )
III
( )
2=-fx x
[
)
2; +¥
( )
I
( )
I
( )
II
( )
II
( )
III
( )
I
( )
III
( )
39
, 0 9
, 0
3
, 9
ì
--
<<
ï
ï
ï
==
í
ï
ï
³
ï
î
x
x
x
fx m x
x
x
m
( )
fx
[
)
0; +¥
Trang 6
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho hàm s .Khi đó hàm s liên tc trên các khong nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nht.
A. Hàm sliên tc trên
B. Hàm sliên tc ti mi đim
C. Hàm skhông liên tc trên
D. Hàm sgián đon ti đim .
Câu 8. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nht.
A. Hàm sliên tc trên
B. Hàm skhông liên tc trên
C. Hàm skhông liên tc trên
D. Hàm sgián đon ti các đim .
Câu 9. Cho hàm s . Hàm s liên tc trên các khong
nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho hàm s . Giá trị của để liên tc trên là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho hàm s . Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
A. liên tc trên . B. liên tc trên .
C. liên tc trên . D. liên tc trên .
Câu 12. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nht.
A. Hàm sliên tc trên
B. TXĐ : .Ta có hàm sliên tc ti mi và hàm sgián đon ti
C. Hàm sliên tc ti
D. Tất cả đều sai
Câu 13. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nht.
A. Hàm sliên tc trên
1
3
1
2
1
6
1
65
1
)(
2
2
++
+
=
xx
x
xf
( )
=yfx
( )
3; 2-
( )
2;- +¥
( )
;3
( )
2; 3
( )
2
3
56
2
2 16
22
ì
-+
<
ï
=
-
í
ï
î
xx
khi x
fx
x
x khi x
!
( )
2:+¥
2=x
3
3
1
khi 1
1
()
12
khi 1
2
ì
-
>
ï
ï
-
=
í
-+
ï
£
ï
+
î
x
x
x
fx
x
x
x
!
!
( )
1: +¥
1=x
( )
tan
, 0 ,
2
0 , 0
ì
¹Ù¹ + Î
ï
=
í
ï
=
î
!
x
xx kk
fx
x
x
p
p
( )
=yfx
0;
2
æö
ç÷
èø
p
;
4
æö
ç÷
èø
p
;
44
æö
-
ç÷
èø
pp
( )
; +¥
( )
( )
22
2
, 2,
2 , 2
ì
£Î
ï
=
í
->
ï
î
!ax x a
fx
ax x
a
( )
fx
!
1
2
1
–1
–1
2
1
–2
( )
2
3
, 1
2
, 0 1
1
sin , 0
ì
³
ï
ï
=£<
í
+
ï
<
ï
î
xx
x
fx x
x
xxx
( )
fx
!
( )
fx
{ }
\0!
( )
fx
{ }
\1!
( )
fx
{ }
\0;1!
2
2
()
6
+
=
--
x
fx
xx
!
{ }
\3;2=-!D
ÎxD
2, 3=- =xx
2, 3=- =xx
2
() 3 1=-fx x
!
Trang 7
B. Hàm sliên tc ti mi đim
C. TXĐ :
D. Hàm sliên tc ti mi đim .
Câu 14. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nht.
A. Hàm sliên tc trên B. Hàm sliên tc ti mi đim
C. TXĐ : D. Hàm sgián đon ti các đim
Câu 15. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nht.
A. Hàm sliên tc trên B. Hàm skhông liên tc trên
C. Hàm skhông liên tc trên D. Hàm sgián đon ti các đim .
Câu 16. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nht.
A. Hàm sliên tc trên B. Hàm skhông liên tc trên
C. Hàm skhông liên tc trên D. Hàm sgián đon ti các đim .
Câu 17. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nht.
A. Hàm sliên tc trên B. Hàm skhông liên tc trên
C. Hàm skhông liên tc trên D. Hàm sgián đon ti các đim .
Câu 18. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nht.
A. Hàm sliên tc trên B. Hàm skhông liên tc trên
C. Hàm skhông liên tc trên D. Hàm sgián đon ti các đim .
Câu 19. Xác đnh để các hàm s liên tc trên
A. B. C. D.
11
;;
33
æöæö
Î - È +¥
ç÷ç÷
èøèø
x
11
;;
22
æùéö
= È +¥
ç÷
úê
èûëø
D
11
;
33
æö
Î-
ç÷
èø
x
( ) 2sin 3 tan 2=+fx x x
!
\,
22
ìü
=+Î
íý
îþ
!"Dkk
pp
,
42
=+ Î!xkk
pp
( )
2
32
1
1
1
ì
-+
¹
ï
-
=
í
ï
=
î
xx
khi x
x
fx
a khi x
!
!
( )
1: +¥
1=x
( )
211
0
00
ì
+-
¹
ï
=
í
ï
=
î
x
khi x
fx
x
khi x
!
!
( )
0; +¥
0=x
3
2 1 khi 0
( ) ( 1) khi 0 2
1 khi 2
+£
ì
ï
=- <<
í
ï
î
xx
fx x x
xx
!
!
( )
2; +¥
2=x
2
2 1 khi 1
()
3 1 khi 1
ì
++ £
ï
=
í
->
ï
î
xx x
fx
xx
!
!
( )
2; +¥
1x
,ab
( )
sin khi
2
khi
2
ì
£
ï
ï
=
í
ï
+>
ï
î
xx
fx
ax b x
p
p
!
2
1
ì
=
ï
í
ï
=
î
a
b
p
2
2
ì
=
ï
í
ï
=
î
a
b
p
1
0
ì
=
ï
í
ï
=
î
a
b
p
2
0
ì
=
ï
í
ï
=
î
a
b
p
Trang 8
Câu 20. Xác đnh để các hàm s liên tc trên
A. B. C. D.
Câu 21. Tìm để các hàm s liên tc trên
A. B. C. D.
Câu 22. Tìm để các hàm s liên tục trên
A. B. C. D.
Câu 23. Tìm để các hàm s liên tc trên
A. B. C. D.
,ab
32
32
khi ( 2) 0
( 2)
( ) khi 2
khi 0
ì
-+
ï
-
ï
ï
==
í
ï
=
ï
ï
î
xx x
xx
xx
fx a x
bx
!
10
1
=
ì
í
=-
î
a
b
11
1
=
ì
í
=-
î
a
b
1
1
=
ì
í
=-
î
a
b
12
1
=
ì
í
=-
î
a
b
m
3
22 1
khi 1
()
1
3 2 khi 1
ì
-+ -
¹
ï
=
í
-
ï
-=
î
xx
x
fx
x
mx
!
1=m
4
3
=m
2=m
0=m
m
2
11
khi 0
()
2 3 1 khi 0
ì
+-
>
ï
=
í
ï
++ £
î
x
x
fx
x
xm x
!
1=m
1
6
=-m
2=m
0=m
m
2
2 4 3 khi 2
()
1
khi 2
232
ì
-+ ³
ï
=
í
+
<
ï
-++
î
xx
fx
x
x
xmxm
!
1=m
1
6
=-m
5=m
0=m
Trang 9
DẠNG 3: ÁP DỤNG TÍNH LIÊN TỤC XÉT SỐ NGHIỆM CỦA PHƯƠNG TRÌNH
Phương pháp :
Để chng minh phương trình có ít nht mt nghim trên D, ta chng minh hàm s
liên tc trên D và có hai s sao cho .
Để chng minh phương trình có k nghim trên D, ta chng minh hàm s liên tc
trên D và tn ti k khong ri nhau (i=1,2,…,k) nm trong D sao cho .
Câu 1. Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
I. liên tc trên đon thì phương trình có nghim.
II. không liên tc trên thì phương trình vô nghim.
A. ChI đúng. B. ChII đúng. C. Cả I và II đúng. D. Cả I và II sai.
Câu 2. Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
liên tc trên đon thì tn ti ít nht mt s sao cho .
liên tc trên đon và trên nhưng không liên tc
A. Chỉ . B. Chỉ .
C. Cả đúng. D. Cả sai.
Câu 3. Cho hàm s . Phương trình có nghim thuc khong nào trong
các khong sau đây?
I. . II. . III. .
A. ChI. B. ChI và II. C. ChII. D. ChIII.
ĐÁP ÁN VÀ LI GIẢI
A LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP
1. Hàm số liên tục tại một điểm: y = f(x) liên tục tại x
0
Û
Để xét tính liên tục của hàm số y = f(x) tại điểm x
0
ta thực hiện các bước:
B1: Tính f(x
0
).
B2: Tính (trong nhiều trường hợp ta cần tính , )
B3: So sánh với f(x
0
) và rút ra kết luận.
2. Hàm số liên tục trên một khoảng: y = f(x) liên tục tại mọi điểm thuộc khoảng đó.
3. Hàm số liên tục trên một đoạn [a; b]: y = f(x) liên tục trên (a; b)
Hàm số đa thức liên tục trên R.
Hàm số phân thức, các hàm số lượng giác liên tục trên từng khoảng xác định của chúng.
Giả sử y = f(x), y = g(x) liên tục tại điểm x
0
. Khi đó:
Các hàm số y = f(x) + g(x), y = f(x) g(x), y = f(x).g(x) liên tục tại x
0
.
Hàm số y = liên tục tại x
0
nếu g(x
0
) ¹ 0.
4. Nếu y = f(x) liên tục trên [a; b] và f(a). f(b)< 0 thì tồn tại ít nhất một số c
Î
(a; b): f(c) = 0.
Nói cách khác: Nếu y = f(x) liên tục trên [a; b] và f(a). f(b)< 0 thì phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm cÎ (a; b).
Mở rộng: Nếu y = f(x) liên tục trên [a; b]. Đặt m = , M = . Khi đó với mọi T Î (m; M) luôn tồn
tại ít nhất một số c Î (a; b): f(c) = T.
() 0=fx
()=yfx
, Îab D
().() 0<fa fb
() 0=fx
()=yfx
1
(; )
+ii
aa
1
().( ) 0
+
<
ii
fa fa
( )
fx
[ ]
;ab
( ) ( )
.0<fa fb
( )
0=fx
( )
fx
[ ]
;ab
( ) ( )
.0³fa fb
( )
0=fx
( )
I
( )
fx
[ ]
;ab
( ) ( )
.0>fa fb
( )
;Îcab
( )
0=fc
( )
II
( )
fx
(
]
;ab
[
)
;bc
( )
;ac
( )
I
( )
II
( )
I
( )
II
( )
I
( )
II
( )
32
1000 0, 01=+fx x x
( )
0=fx
( )
1; 0-
( )
0;1
( )
1; 2
0
0
lim ( ) ( )
®
=
xx
fx fx
0
lim ( )
®xx
fx
0
lim ( )
+
®xx
fx
0
lim ( )
-
®xx
fx
0
lim ( )
®xx
fx
lim ( ) ( ), lim ( ) ( )
+-
®®
==
xa xb
fx fa fx fb
()
()
fx
gx
[ ]
;
min ( )
ab
fx
[ ]
;
max ( )
ab
fx
Trang 10
B BÀI TẬP
DẠNG 1: TÍNH LIÊN TỤC CỦA HÀM SỐ TẠI MỘT ĐIỂM
Phương pháp:
Tìm gii hn ca hàm s khi và tính
Nếu tn ti thì ta so sánh với .
Chú ý:
1. Nếu hàm sliên tc ti thì trưc hết hàm sphi xác đnh ti đim đó
2. .
3. Hàm s liên tc ti .
4. Hàm s liên tc ti đim khi và ch khi
.
Chú ý:
Hàm s liên tc ti khi và chkhi
.
Hàm s liên tc ti khi và chkhi
.
Câu 1. Cho hàm s với . Giá trị của để liên tc ti là:
A. . B. . C. . D.
ớng dẫn giải:
Chọn C
Hàm số liên tục tại .
Ta có .
Vậy .
Câu 2. Cho hàm s . Chn câu đúng trong các câu sau:
(I) liên tc ti .
(II) gián đon ti .
(III) liên tc trên đon .
A. Chỉ . B. Chỉ . C. Chỉ . D. Chỉ
ớng dẫn giải:
Chọn B.
()=yfx
0
®xx
0
()fx
0
lim ( )
®xx
fx
0
lim ( )
®xx
fx
0
()fx
0
x
0
00
lim ( ) lim ( ) lim ( )
+-
®
®®
=Û = =
xx
xx xx
fx l fx fx l
0
0
( ) khi
khi
¹
ì
=
í
=
î
fx x x
y
kxx
0
0
lim ( )
®
=Û =
xx
xx fx k
10
20
( ) khi
()
( ) khi
³
ì
=
í
<
î
fx x x
fx
fx x x
0
=xx
00
1210
lim ( ) lim ( ) ( )
+-
®®
==
xx xx
fx fx fx
0
0
( ) khi
khi
¹
ì
=
í
=
î
fx x x
y
kxx
0
=xx
0
lim ( )
®
=
xx
fx k
0
0
( ) khi
( ) khi
>
ì
=
í
£
î
fx x x
y
gx x x
0
=xx
00
lim ( ) lim ( )
+-
®®
=
xx xx
fx gx
( )
2
1
1
-
=
+
x
fx
x
( )
2
22=-fm
2¹x
m
( )
fx
2=x
3
3-
3±
3±
2=x
( ) ( )
2
lim 2
®
Û=
x
fx f
( )
2
22
1
lim lim 1 1
1
®®
-
=-=
+
xx
x
x
x
2
3
21
3
é
=
-=Û
ê
=-
ê
ë
m
m
m
( )
2
4=-fx x
( )
fx
2=x
( )
fx
2=x
( )
fx
[ ]
2; 2-
( )
I
( )
III
( )
I
( )
II
( )
II
( )
III
Trang 11
Ta có: .
.
.
Vậy hàm số liên tục tại .
Câu 3. Cho hàm s . Tìm để liên tc ti .
A. . B. . C. . D.
ớng dẫn giải:
Chọn D.
Hàm số liên tục tại .
.
.
Vậy: .
Câu 4. Cho hàm s . Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
gián đon ti
liên tc ti
A. Chỉ . B. Chỉ . C. Chỉ . D. Chỉ
ớng dẫn giải:
Chọn C.
Hàm số không xác định tại Nên hàm số gián đoạn tại .
Câu 5. Cho hàm s . Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
.
liên tc ti
gián đon ti
A. Chỉ . B. Chỉ . C. Chỉ . D. Chỉ
ớng dẫn giải:
Chọn B.
(
] [
)
;2 2;= - È +¥D
( )
2
22
lim lim 4 0
®®
=-=
xx
fx x
( )
20=f
2=x
( )
2
3
1
3; 2
6
33;
ì
+
¹¹
ï
=
-+
í
ï
+=Î
î
!
x
xx
fx
xx
bxb
b
( )
fx
3=x
3
3-
23
3
23
.
3
-
( ) ( )
3
3 lim 3
®
=Û =
x
xfxf
2
3
3
11
lim
63
®
+
=
-+
x
x
xx
( )
33=+fb
112
33
3
33
-
+= Û=-+ =bb
( )
1
1
-
=
-
x
fx
x
( )
I
( )
fx
1.=x
( )
II
( )
fx
1.=x
( )
III
( )
1
1
lim
2
®
=
x
fx
( )
I
( )
I
( )
I
( )
III
( )
II
( )
.III
{ }
\1= !D
11
111
lim lim
12
1
®®
-
==
-
+
xx
x
x
x
1.=x
1.=x
( )
282
2
2
02
ì
+-
>-
ï
=
í
+
ï
=-
î
x
x
fx
x
x
( )
I
( )
2
lim 0
+
®-
=
x
fx
( )
II
( )
fx
2.=-x
( )
III
( )
fx
2.=-x
( )
I
( )
III
( )
I
( )
II
( )
I
( )
I
Trang 12
.
Vậy nên hàm số liên tục tại .
Câu 6. Cho hàm s . Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:.
không xác đnh ti
liên tc ti
A. Chỉ . B. Chỉ .
C. Chỉ . D. Cả đều sai.
ớng dẫn giải:
Chọn B.
không xác định tại
; . Vậy hàm số liên tục tại
; . Vậy không tồn tại giới hạn của hàm số khi .
Câu 7. Cho hàm s . Tìm để liên tc ti
A. . B. . C. . D.
ớng dẫn giải:
Chọn B.
Ta có: ; .
Vậy để hàm số liên tục tại thì .
Câu 8.Cho hàm s . Tìm để gián đon ti .
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn A.
TXĐ: .
Với ta có
Với ta có
; suy ra .
Vậy đhàm sgián đon ti khi .
Câu 9.Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nhất
A. Hàm sliên tc ti
( ) ( )
22 2
282 284 2 2
lim lim lim 0
2
282 2 282
++ +
®- ®- ®-
+- +- +
===
+
++ + ++
xx x
xx x
x
xx x
( ) ( )
2
lim 2
+
®-
=-
x
fx f
2.=-x
( )
2
422
12
ì
ï
--££
=
í
>
ï
î
xx
fx
x
( )
I
( )
fx
3.=x
( )
II
( )
fx
2.=-x
( )
III
( )
2
lim 2
®
=
x
fx
( )
I
( )
I
( )
II
( )
I
( )
III
( ) ( ) ( )
;;IIIIII
[ ]
2; 2=-D
( )
fx
3.=x
2
2
lim 4 0
®-
-=
x
x
( )
20-=f
2.=-x
( )
2
22
lim lim 4 0
--
®®
=-=
xx
fx x
( )
2
lim 1
+
®
=
x
fx
2.®x
( )
sin 5
0
5
20
ì
¹
ï
=
í
ï
+=
î
x
x
fx
x
ax
a
( )
fx
0.=x
1
1-
2-
2.
0
sin 5
lim 1
5
®
=
x
x
x
( )
02=+fa
0=x
21 1+=Û =-aa
( )
( )
2
2
2
1 , 1
3 , 1
, 1
ì
+>
ï
ï
=+ <
í
ï
=
ï
î
xx
fx x x
kx
k
( )
fx
1=x
2¹±k
2¹k
2¹-k
1¹±k
= !D
1=x
( )
2
1 =fk
1¹x
( )
( )
2
11
lim lim 3 4
--
®®
=+=
xx
fx x
( ) ( )
2
11
lim lim 1 4
++
®®
=+=
xx
fx x
( )
1
lim 4
®
=
x
fx
1=x
( )
2
1
lim
®
¹
x
fx k
2
4Û¹k
2Û¹±k
2
khi 4
4
()
1
khi 4
4
ì
-
¹
ï
ï
-
=
í
ï
=
ï
î
x
x
x
fx
x
4=x
Trang 13
B. Hàm sliên tc ti mi đim trên tp xác đnh nhưng gián đon ti
C. Hàm skhông liên tc ti
D. Tất cả đều sai
ng dn gii:
Chọn C.
Ta có :
Hàm sliên tc ti đim .
Câu 10. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nhất
A. Hàm sliên tc ti
B. Hàm sliên tc ti mi điểm
C. Hàm skhông liên tc ti
D. Tất cả đều sai
ng dn gii:
Chọn C.
Hàm skhông liên tc ti .
Câu 11. Cho hàm s3. . Khng đnh nào sau đây đúng nhất
A. Hàm sliên tc ti ti .
B. Hàm sliên tc ti , không liên tc ti đim .
C. Hàm skhông liên tc ti ti .
D. Tất cả đều sai
ng dn gii:
Chọn B.
Hàm sliên tc ti , không liên tc ti đim .
Câu 12. Chn giá tr để các hàm s liên tc ti đim .
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
ng dn gii:
Chọn A.
Ta có :
Vậy ta chn
Câu 13. Chn giá tr để các hàm s liên tc ti đim .
A. 1 B. 2 C. D.
ng dn gii:
Chọn C.
4=x
4=x
44 4
211
lim ( ) lim lim (4)
44
2
®® ®
-
====
-
+
xx x
x
fx f
x
x
4=x
2
2
32
2 khi 1
()
1
3 1 khi 1
ì
-+
+>
ï
=
-
í
ï
+- £
î
xx
x
fx
x
xx x
1=x
1=x
11
( 1)( 2)
lim ( ) lim 2 2
1
++
®®
--
éù
=+=
êú
-
ëû
xx
xx
fx
x
( )
2
11 1
lim ( ) lim 3 1 3 lim ( )
-- +
®® ®
=+-=¹
xx x
fx x x fx
1=x
( )
cos khi 1
2
1 khi 1
ì
£
ï
=
í
ï
->
î
x
x
fx
xx
p
1=x
1=-x
1=x
1=-x
1=x
1=-x
1=x
1=-x
(0)f
211
()
(1)
+-
=
+
x
fx
xx
0=x
( )
00 0
211 2
lim ( ) lim lim 1
(1)
(1)211
®® ®
+-
== =
+
+++
xx x
xx
fx
xx
xx x
(0) 1=f
(0)f
3
282
()
342
+-
=
+-
x
fx
x
0=x
2
9
1
9
Trang 14
Ta có :
Vậy ta chn .
Câu 14. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nhất
A. Hàm sliên tc ti ti tại
B. Hàm sliên tc tại mi đim
C. Hàm skhông liên tc ti tại .
D. Tất cả đều sai
ng dn gii:
Chọn C.
Ta có:
Suy ra
Vậy hàm skhông liên tc ti .
Câu 15. Cho hàm s3. . Khng đnh nào sau đây đúng nhất
A. Hàm sliên tc ti
B. Hàm sliên tc ti mi đim như gián đon ti
C. Hàm skhông liên tc ti
D. Tất cả đều sai
ng dn gii:
Chọn C.
Ta có:
Vậy hàm sliên tc ti .
Câu 16. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nhất
A. Hàm sliên tc ti
B. Hàm sliên tc ti mi đim
C. Hàm skhông liên tc ti ti
D. Tất cả đều sai
ng dn gii:
( )
(
)
00
2
3
3
23 42
2
lim ( ) lim
9
3 (2 8) 2. 2 8 4
®®
++
==
++ ++
xx
x
fx
xx
2
(0)
9
=f
2
khi 1
()
1
2 3 khi 1
ì
++
>-
ï
=
í
+
ï
+£-
î
xx
x
fx
x
xx
0
1=-x
0
1=-x
(1) 1-=f
( )
11
lim ( ) lim 2 3 1
--
®- ®-
=+=
xx
fx x
2
11 1
22
lim ( ) lim lim
1
(1)( 2)
++ +
®- ®- ®-
++ --
==
+
+-+
xx x
xx xx
fx
x
xxx
1
23
lim
2
2
+
®-
-
=
-+
x
x
xx
11
lim ( ) lim ( )
+-
®- ®-
¹
xx
fx fx
0
1=-x
3
11
khi 0
()
2 khi 0
ì
++ -
¹
ï
=
í
ï
=
î
xx
x
fx
x
x
0
0=x
0
0=x
0
0=x
(0) 2=f
33
00 0
11 11
lim ( ) lim lim 1
®® ®
æö
++ - + -
==+
ç÷
ç÷
èø
xx x
xx x
fx
xx
3
0
1
lim 1 2 (0)
111
®
æö
=+ ==
ç÷
--+-
èø
x
f
xx
0=x
3
1
khi 1
1
()
1
khi 1
3
ì
-
¹
ï
ï
-
=
í
ï
=
ï
î
x
x
x
fx
x
1=x
1=x
Trang 15
Chọn C.
Ta có :
Hàm sliên tc ti đim .
Câu 17. Cho hàm s
. Khng đnh nào sau đây đúng nhất
A. Hàm sliên tc ti
B. Hàm sliên tc ti mi điẻm
C. Hàm skhông liên tc ti
D. Tất cả đều sai
ng dn gii:
Chọn C.
Ta có :
Hàm skhông liên tc ti .
Câu 18. Tìm để các hàm s liên tc ti
A. B. C. 0 D. 1
ng dn gii:
Chọn A.
Ta có :
Suy ra hàm sliên tc ti .
Câu 19. Tìm để các hàm s liên tc ti
A. B. C. D. 1
ng dn gii:
Chọn C.
Ta có :
Hàm sliên tc ti .
3
3
2
14 4
3
111
lim ( ) lim lim (1)
13
1
®® ®
-
== ==
-
++
xx x
x
fx f
x
xx
1=x
2
2
2
2 khi 2
()
2
3 khi 2
ì
--
+>
ï
=
-
í
ï
-+ £
î
xx
xx
fx
x
xx x
0
2=x
0
2=x
22
( 1)( 2)
lim ( ) lim 2 4
2
++
®®
+-
éù
=+=
êú
-
ëû
xx
xx
fx x
x
( )
2
22 2
lim ( ) lim 3 5 lim ( )
-- +
®® ®
=-+=¹
xx x
fx x x fx
0
2=x
a
( )
2
2 khi 0
1 khi 0
+<
ì
=
í
++ ³
î
xa x
fx
xx x
0=x
1
2
1
4
2
00
lim ( ) lim ( 1) 1
++
®®
=++=
xx
fx x x
00
lim ( ) lim ( 2 ) 2
--
®®
=+=
xx
fx x a a
1
0
2
=Û=xa
a
2
411
khi 0
()
(2 1)
3 khi 0
ì
+-
¹
ï
=
++
í
ï
=
î
x
x
fx
ax a x
x
0=x
1
2
1
4
1
6
-
( )
00
411
lim ( ) lim
21
®®
+-
=
++
xx
x
fx
x ax a
( )
( )
0
42
lim
21
21 411
®
==
+
++ ++
x
a
ax a x
21
03
21 6
=Û =Û=-
+
xa
a
Trang 16
Câu 20.Tìm để các hàm s liên tc ti
A. B. C. D. 1
ng dn gii:
Chọn C.
Ta có :
Suy ra hàm sliên tc ti .
a
2
2
312
khi 1
1
()
( 2)
khi 1
3
ì
+-
>
ï
ï
-
=
í
-
ï
£
ï
-
î
x
x
x
fx
ax
x
x
1=x
1
2
1
4
3
4
2
11
3123
lim ( ) lim
18
++
®®
+-
==
-
xx
x
fx
x
2
11
( 2)
lim ( ) lim
32
--
®®
-
==
-
xx
ax a
fx
x
33
1
28 4
=Û = Þ =
a
xa
Trang 17
DẠNG 2: TÍNH LIÊN TỤC CỦA HÀM SỐ TRÊN TẬP XÁC ĐỊNH
Phương pháp:
+ Sử dụng các đnh lí vtính liên tc ca hàm đa thc, lương giác, phân thc hu tỉ …
+ Nếu hàm scho dưi dng nhiu công thc thì ta xét tính liên tc trên mỗi khong đã chia và ti các đim
chia ca các khong đó.
Câu 1. Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
liên tc trên .
có gii hn khi
liên tục trên đoạn .
A. Chỉ . B. Chỉ . C. Chỉ . D. Chỉ .
ớng dẫn giải:
Chọn B.
Dễ thấy kđ (I) sai, Kđ (II) là lí thuyết.
Hàm số: liên tục trên khoảng . Liên tục phải tại và liên tục trái tại .
Nên liên tục trên đoạn .
Câu 2. Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
. liên tc vi mi .
. liên tc trên .
. liên tc ti .
A. Ch đúng. B. Ch . C. Ch . D. Ch
.
ng dn gii:
Chn D.
Ta có đúng vì hàm sng giác liên tc trên tng khong ca tp xác đnh.
Ta có đúng vì .
Khi đó .
Vậy hàm s liên tc ti .
Câu 3. Cho hàm s . Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
. liên tc ti .
. gián đon ti .
. liên tc trên .
( )
I
( )
2
1
1
=
-
fx
x
!
( )
II
( )
sin
=
x
fx
x
0.®x
( )
III
( )
2
9=-fx x
[ ]
3; 3-
( )
I
( )
II
( )
II
( )
III
( )
II
( )
III
( )
2
9=-fx x
( )
3; 3-
3-
( )
2
9=-fx x
[ ]
3; 3-
( )
I
( )
1
1
+
=
-
x
fx
x
1¹x
( )
II
( )
sin=fx x
!
( )
III
( )
=
x
fx
x
1=x
( )
I
( )
I
( )
II
( )
I
( )
III
( )
II
( )
III
( )
II
( )
III
( )
, khi 0
, khi 0
ì
³
ï
ï
==
í
ï
-<
ï
î
x
x
x
x
fx
x
x
x
x
( ) ( ) ( )
11
lim lim 1 1
+-
®®
===
xx
fx fx f
( )
==
x
yfx
x
1=x
( )
2
3
, 3
3
2 3 , 3
ì
-
¹
ï
=
-
í
ï
=
î
x
x
fx
x
x
( )
I
( )
fx
3=x
( )
II
( )
fx
3=x
( )
III
( )
fx
!
Trang 18
A. Ch . B. Ch .
C. Ch . D. Cả , , đều đúng.
ng dn gii:
Chn C.
Với ta có hàm s liên tc trên khong , .
Với ta nên hàm s liên tc ti
,
Từ ta có hàm sliên tc trên .
Câu 4. Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
. liên tc trên .
. liên tc trên khong .
. liên tc trên đon .
A. Ch đúng. B. Ch . C. Ch . D. Ch .
ng dn gii:
Chn D.
Ta có đúng vì là hàm đa thc nên liên tc trên .
Ta đúng liên tc trên nên hàm sliên tc trên
.
Câu 5. Cho hàm s . Tìm để liên tc trên là.
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn C.
TXĐ: .
Với ta có .
Ta có .
Vậy đhàm sliên tc trên khi .
Câu 6. Cho hàm s .Khi đó hàm s liên tc trên các khong nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn B.
Hàm scó nghĩa khi .
( )
I
( )
II
( )
II
( )
III
( )
I
( )
III
( )
I
( )
II
( )
III
3¹x
( )
2
3
3
-
=
-
x
fx
x
( )
;3
( )
3;+¥
( )
1
3=x
( )
323=f
( )
( )
2
33
3
lim lim 2 3 3
3
®®
-
===
-
xx
x
fx f
x
3=x
( )
2
( )
1
( )
2
!
( )
I
( )
52
–1=+fx x x
!
( )
II
( )
2
1
1
=
-
fx
x
( )
–1;1
( )
III
( )
2=-fx x
[
)
2; +¥
( )
I
( )
I
( )
II
( )
II
( )
III
( )
I
( )
III
( )
I
( )
52
1=-+fx x x
!
( )
III
( )
2=-fx x
( )
2; +¥
( ) ( )
2
lim 2 0
+
®
==
x
fx f
[
)
2; +¥
( )
39
, 0 9
, 0
3
, 9
ì
--
<<
ï
ï
ï
==
í
ï
ï
³
ï
î
x
x
x
fx m x
x
x
m
( )
fx
[
)
0; +¥
1
3
1
2
1
6
1
[
)
0;= +¥D
0=x
( )
0 =fm
( )
00
39
lim lim
++
®®
--
=
xx
x
fx
x
0
1
lim
39
+
®
=
+-
x
x
1
6
=
[
)
0; +¥
( )
0
lim
+
®
=
x
fx m
1
6
Û=m
65
1
)(
2
2
++
+
=
xx
x
xf
( )
=yfx
( )
3; 2-
( )
2;- +¥
( )
;3
( )
2; 3
2
3
560
2
¹-
ì
++¹Û
í
¹-
î
x
xx
x
Trang 19
Vậy theo đnh lí ta có hàm s liên tc trên khong ; .
Câu 7. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nht.
A. Hàm sliên tc trên
B. Hàm sliên tục tại mi đim
C. Hàm skhông liên tc trên
D. Hàm sgián đon ti đim .
ng dn gii:
Chọn D.
TXĐ :
Với hàm số liên tục
Với hàm sliên tục
Tại ta có :
;
Hàm skhông liên tc tại .
Câu 8. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nht.
A. Hàm sliên tc trên
B. Hàm skhông liên tc trên
C. Hàm skhông liên tc trên
D. Hàm sgián đon ti các đim .
ng dn gii:
Chọn A.
Hàm sxác đnh vi mi x thuc
Với hàm sliên tục
Với hàm sliên tục
Tại ta có :
;
Hàm sliên tc ti .
Vậy hàm sliên tc trên .
( )
2
2
1
56
+
=
++
x
fx
xx
( )
;3 -
( )
3; 2--
( )
2;- +¥
( )
2
3
56
2
2 16
22
ì
-+
<
ï
=
-
í
ï
î
xx
khi x
fx
x
x khi x
!
( )
2:+¥
2=x
{ }
\2= !D
2
3
56
2()
2 16
-+
<Þ = Þ
-
xx
xfx
x
2()2>Þ =-Þxfxx
2=x
(2) 0=f
( )
22
lim ( ) lim 2 0
++
®®
=-=
xx
fx x
2
22 2
( 2)( 3) 1
lim ( ) lim lim ( )
2( 2)( 2 4) 24
-- +
®® ®
--
==-¹
-++
xx x
xx
fx fx
xxx
2=x
3
3
1
khi 1
1
()
12
khi 1
2
ì
-
>
ï
ï
-
=
í
-+
ï
£
ï
+
î
x
x
x
fx
x
x
x
!
!
( )
1: +¥
1=x
!
12
1()
2
-+
<Þ = Þ
+
x
xfx
x
3
1
1()
1
-
>Þ = Þ
-
x
xfx
x
1=x
2
(1)
3
=f
3
3
2
3
11 1
1(1)(1)2
lim ( ) lim lim
3
1
(1)( 1)
++ +
®® ®
--+
== =
-
-++
xx x
xxx
fx
x
xxx
21 1
122
lim ( ) lim lim ( ) (1)
23
-- +
®® ®
-+
====
+
xx x
x
fx fx f
x
1=x
!
Trang 20
Câu 9. Cho hàm s . Hàm s liên tc trên các khong
nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn A.
TXĐ: .
Với ta có .
hay .
Vậy hàm sgián đon ti .
Câu 10. Cho hàm s . Giá trị của để liên tc trên là:
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn D.
TXĐ: .
Với ta có hàm s liên tc trên khong .
Với ta có hàm s liên tc trên khong .
Với ta có .
; .
Để hàm s liên tc ti
.
Vậy hoc thì hàm sliên tc trên .
Câu 11. Cho hàm s . Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
A. liên tc trên . B. liên tc trên .
C. liên tc trên . D. liên tc trên .
ng dn gii:
Chn A.
TXĐ:
TXĐ: .
Với ta có hàm s liên tc trên khong .
Với ta có hàm s liên tc trên khong .
Với ta có liên tc trên khong .
Với ta có ; ;
( )
tan
, 0 ,
2
0 , 0
ì
¹Ù¹ + Î
ï
=
í
ï
=
î
!
x
xx kk
fx
x
x
p
p
( )
=yfx
0;
2
æö
ç÷
èø
p
;
4
æö
ç÷
èø
p
;
44
æö
-
ç÷
èø
pp
( )
; +¥
\,
2
ìü
=+Î
íý
îþ
!"Dkk
p
p
0=x
( )
00=f
( )
00
tan
lim lim
®®
=
xx
x
fx
x
00
sin 1
lim . lim
cos
®®
=
xx
x
xx
1=
( ) ( )
0
lim 0
®
¹
x
fx f
0=x
( )
( )
22
2
, 2,
2 , 2
ì
£Î
ï
=
í
->
ï
î
!ax x a
fx
ax x
a
( )
fx
!
1
2
1
–1
–1
2
1
–2
= !D
2>x
( )
22
=fx ax
( )
2; +¥
2<x
( ) ( )
2
2=-fx ax
( )
;2
2=x
( )
2
22=fa
( ) ( ) ( )
2
22
lim lim 2 2 2
++
®®
=-=-
xx
fx ax a
( )
22 2
22
lim lim 2
--
®®
==
xx
fx ax a
2=x
( ) ( )
( )
22
lim lim 2
+-
®®
Û==
xx
fx fx f
( )
2
222Û=-aa
2
20Û+-=aa
1
2
=
é
Û
ê
=-
ë
a
a
1=a
2=-a
!
( )
2
3
, 1
2
, 0 1
1
sin , 0
ì
³
ï
ï
=£<
í
+
ï
<
ï
î
xx
x
fx x
x
xxx
( )
fx
!
( )
fx
{ }
\0!
( )
fx
{ }
\1!
( )
fx
{ }
\0;1!
= !D
1>x
( )
2
=fx x
( )
1; +¥
( )
1
01<<x
( )
3
2
1
=
+
x
fx
x
( )
0;1
( )
2
0<x
( )
sin=fx x x
( )
;0
( )
3
1=x
( )
11=f
( )
2
11
lim lim 1
++
®®
==
xx
fx x
( )
3
11
2
lim lim 1
1
--
®®
==
+
xx
x
fx
x
Trang 21
Suy ra .
Vậy hàm sliên tc ti .
Với ta ; ;
suy ra .
Vậy hàm sliên tc ti .
Từ , , suy ra hàm sliên tc trên .
Câu 12. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nht.
A. Hàm sliên tc trên
B. TXĐ : .Ta có hàm sliên tc ti mi và hàm sgián đon ti
C. Hàm sliên tc ti
D. Tất cả đều sai
ng dn gii:
Chọn B.
TXĐ : .
Ta có hàm sliên tc ti mi và hàm sgián đon ti
Câu 13. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nht.
A. Hàm sliên tc trên
B. Hàm sliên tc ti mi đim
C. TXĐ :
D. Hàm sliên tc ti mi đim .
ng dn gii:
Chọn B.
TXĐ :
Ta có hàm sliên tc ti mi đim
hàm sliên tc trái ti
hàm sliên tc phi ti
Hàm sgián đon ti mi đim .
Câu 14. Cho hàm số . Khng đnh nào sau đây đúng nht.
A. Hàm sliên tc trên B. Hàm sliên tc ti mi đim
C. TXĐ : D. Hàm sgián đon ti các đim
( ) ( )
1
lim 1 1
®
==
x
fx f
1=x
0=x
( )
00=f
( )
3
00
2
lim lim 0
1
++
®®
==
+
xx
x
fx
x
( ) ( )
00
lim lim .sin
--
®®
=
xx
fx x x
2
00
sin
lim . lim 0
--
®®
==
xx
x
x
x
( ) ( )
0
lim 0 0
®
==
x
fx f
0=x
( )
4
( )
1
( )
2
( )
3
( )
4
!
2
2
()
6
+
=
--
x
fx
xx
!
{ }
\3;2=-!D
ÎxD
2, 3=- =xx
2, 3=- =xx
{ }
\3;2=-!D
ÎxD
2, 3=- =xx
2
() 3 1=-fx x
!
11
;;
33
æöæö
Î - È +¥
ç÷ç÷
èøèø
x
11
;;
22
æùéö
= È +¥
ç÷
úê
èûëø
D
11
;
33
æö
Î-
ç÷
èø
x
11
;;
33
æùéö
= - È +¥
ç÷
úê
èûëø
D
11
;;
33
æöæö
Î - È +¥
ç÷ç÷
èøèø
x
1
3
1
lim ( ) 0
3
-
æö
®-
ç÷
èø
æö
== - Þ
ç÷
èø
x
fx f
1
3
=-x
1
3
1
lim ( ) 0
3
+
æö
®
ç÷
èø
æö
== Þ
ç÷
èø
x
fx f
1
3
=x
11
;
33
æö
Î-
ç÷
èø
x
( ) 2sin 3 tan 2=+fx x x
!
\,
22
ìü
=+Î
íý
îþ
!"Dkk
pp
,
42
=+ Î!xkk
pp
Trang 22
ng dẫn gii:
Chọn D.
TXĐ :
Ta có hàm sliên tc ti mi đim thuc D và gián đon ti các điểm
.
Câu 15. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nht.
A. Hàm sliên tc trên B. Hàm skhông liên tc trên
C. Hàm skhông liên tc trên D. Hàm sgián đon ti các đim .
ng dn gii:
Chọn D.
Hàm sliên tc ti mi đim và gián đon ti
Câu 16. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nht.
A. Hàm sliên tc trên B. Hàm skhông liên tc trên
C. Hàm skhông liên tc trên D. Hàm sgián đon ti các đim .
ng dn gii:
Chọn D.
Hàm sliên tc ti mi đim và gián đon ti
Câu 17. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nht.
A. Hàm sliên tc trên B. Hàm skhông liên tc trên
C. Hàm skhông liên tc trên D. Hàm sgián đon ti các đim .
ng dn gii:
Chọn D.
Hàm sliên tc ti mi đim và gián đon ti
Câu 18. Cho hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng nht.
A. Hàm sliên tc trên B. Hàm skhông liên tc trên
C. Hàm skhông liên tc trên D. Hàm sgián đon ti các đim .
ng dn gii:
Chọn D.
Hàm sliên tc ti mi đim và gián đon ti .
Câu 19. Xác đnh để các hàm s liên tc trên
\,
42
ìü
=+Î
íý
îþ
!"Dkk
pp
,
42
=+ Î!xkk
pp
( )
2
32
1
1
1
ì
-+
¹
ï
-
=
í
ï
=
î
xx
khi x
x
fx
a khi x
!
!
( )
1: +¥
1=x
1¹x
1=x
( )
211
0
00
ì
+-
¹
ï
=
í
ï
=
î
x
khi x
fx
x
khi x
!
!
( )
0; +¥
0=x
0¹x
0=x
3
2 1 khi 0
( ) ( 1) khi 0 2
1 khi 2
+£
ì
ï
=- <<
í
ï
î
xx
fx x x
xx
!
!
( )
2; +¥
2=x
2¹x
2=x
2
2 1 khi 1
()
3 1 khi 1
ì
++ £
ï
=
í
->
ï
î
xx x
fx
xx
!
!
( )
2; +¥
1x
1¹±x
1x
,ab
( )
sin khi
2
khi
2
ì
£
ï
ï
=
í
ï
+>
ï
î
xx
fx
ax b x
p
p
!
Trang 23
A. B. C. D.
ng dn gii:
Chọn D.
Hàm sliên tc trên
Câu 20. Xác đnh để các hàm s liên tc trên
A. B. C. D.
ng dn gii:
Chọn C.
Hàm sliên tc trên .
Câu 21. Tìm để các hàm s liên tc trên
A. B. C. D.
ng dn gii:
Chọn B.
Với ta có nên hàm sliên tc trên khong
Do đó hàm sliên tc trên khi và chkhi hàm sliên tc ti
Ta có:
Nên hàm sliên tc ti
Vậy là nhng giá trị cần tìm.
2
1
ì
=
ï
í
ï
=
î
a
b
p
2
2
ì
=
ï
í
ï
=
î
a
b
p
1
0
ì
=
ï
í
ï
=
î
a
b
p
2
0
ì
=
ï
í
ï
=
î
a
b
p
2
1
2
0
1
2
ì
+=
ì
ï
=
ïï
ÛÛ
íí
ïï
=
-+=-
î
ï
î
!
ab
a
b
ab
p
p
p
,ab
32
32
khi ( 2) 0
( 2)
( ) khi 2
khi 0
ì
-+
ï
-
ï
ï
==
í
ï
=
ï
ï
î
xx x
xx
xx
fx a x
bx
!
10
1
=
ì
í
=-
î
a
b
11
1
=
ì
í
=-
î
a
b
1
1
=
ì
í
=-
î
a
b
12
1
=
ì
í
=-
î
a
b
1
1
=
ì
Û
í
=-
î
!
a
b
m
3
22 1
khi 1
()
1
3 2 khi 1
ì
-+ -
¹
ï
=
í
-
ï
-=
î
xx
x
fx
x
mx
!
1=m
4
3
=m
2=m
0=m
1¹x
3
22 1
()
1
-+ -
=
-
xx
fx
x
{ }
\1!
!
1=x
(1) 3 2=-fm
3
11
22 1
lim ( ) lim
1
®®
-+ -
=
-
xx
xx
fx
x
(
)
3
1
22
3
3
2
lim 1
( 1) 2 ( 2)
®
éù
+-
êú
=+
êú
---+-
êú
ëû
x
xx
xxxx x
2
22
1
3
3
2
lim 1 2
2 ( 2)
®
éù
++
=+ =
êú
ê--+-ú
ëû
x
xx
xxx x
4
13 22
3
=Û - = Û =xm m
4
3
=m
Trang 24
Câu 22. Tìm để các hàm s liên tc trên
A. B. C. D.
ng dn gii:
Chọn B.
Với ta có nên hàm sliên tc trên
Với ta có nên hàm sliên tc trên .
Do đó hàm sliên tục trên khi và chkhi hàm sliên tc ti
Ta có:
Do đó hàm sliên tc ti
Vậy thì hàm sliên tc trên .
Câu 23. Tìm để các hàm s liên tc trên
A. B. C. D.
ng dn gii:
Chọn C.
Với ta có hàm sliên tc
Để hàm sliên tc trên thì hàm sphi liên tc trên khong và liên tc tại .
Hàm sliên tc trên khi và chkhi tam thức
TH 1:
TH 2:
Nên (*) thì
m
2
11
khi 0
()
2 3 1 khi 0
ì
+-
>
ï
=
í
ï
++ £
î
x
x
fx
x
xm x
!
1=m
1
6
=-m
2=m
0=m
0>x
11
()
+-
=
x
fx
x
( )
0; +¥
0<x
2
() 2 3 1=++fx x m
( ; 0)
!
0=x
(0) 3 1=+fm
00 0
11 1 1
lim ( ) lim lim
2
11
++ +
®® ®
+-
===
++
xx x
x
fx
x
x
( )
2
00
lim ( ) lim 2 3 1 3 1
--
®®
=++=+
xx
fx x m m
11
031
26
=Û += Û =-xm m
1
6
=-m
!
m
2
2 4 3 khi 2
()
1
khi 2
232
ì
-+ ³
ï
=
í
+
<
ï
-++
î
xx
fx
x
x
xmxm
!
1=m
1
6
=-m
5=m
0=m
2>x
!
( )
;2
2=x
( )
;2
2
() 2 3 2 0, 2=- + +¹"£gx x mx m x
2
'320
3 17 3 17
22
(2) 6 0
ì
D= - - £
-+
Û££
í
=- + ¹
î
mm
m
gm
2
2
2
1
320
'320
2
'2
' ( 2)
ì
-->
ì
D= - - >
ï
ï
Û>
íí
=-D>
ï
ï
î
D< -
î
mm
mm
m
xm
m
3 17
3 17
6
2
2
6
ì
+
+
>
ï
ÛÛ<<
í
ï
<
î
m
m
m
3 17
6
2
-
£<m
() 0, 2¹"£gx x
( )
22
lim ( ) lim 2 4 3 3
++
®®
=-+=
xx
fx x
2
22
13
lim ( ) lim
2326
--
®®
+
==
-++ -
xx
x
fx
xmxm m
Trang 25
Hàm sliên tc ti (tha (*))
DẠNG 3: ÁP DỤNG TÍNH LIÊN TỤC XÉT SỐ NGHIỆM CỦA PHƯƠNG TRÌNH
Phương pháp :
Để chng minh phương trình có ít nht mt nghim trên D, ta chng minh hàm s
liên tc trên D và có hai s sao cho .
Để chng minh phương trình có k nghim trên D, ta chng minh hàm s liên tc
trên D và tn ti k khong ri nhau (i=1,2,…,k) nm trong D sao cho .
Câu 1. Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
I. liên tc trên đon thì phương trình có nghim.
II. không liên tc trên thì phương trình vô nghim.
A. ChI đúng. B. ChII đúng. C. Cả I và II đúng. D. Cả I và II sai.
ng dn gii:
Chn A.
Câu 2. Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
liên tc trên đon thì tn ti ít nht mt s sao cho .
liên tc trên đon và trên nhưng không liên tc
A. Chỉ . B. Chỉ .
C. Cả đúng. D. Cả sai.
ớng dẫn giải:
Chọn D.
KĐ 1 sai.
KĐ 2 sai.
Câu 3. Cho hàm s . Phương trình có nghim thuc khong nào trong
các khong sau đây?
I. . II. . III. .
A. ChI. B. ChI và II. C. ChII. D. ChIII.
ng dn gii:
Chn B.
TXĐ: .
Hàm s liên tc trên nên liên tc trên , , .
Ta có ; suy ra , .
Từ suy ra phương trình có ít nht mt nghim trên khong .
Ta có ; suy ra , .
Từ suy ra phương trình có ít nht mt nghim trên khong .
Ta có ; suy ra , .
Từ ta chưa thể kết lun vnghiệm ca phương trình trên khong .
3
235
6
=Û =Û =
-
xm
m
() 0=fx
()=yfx
, Îab D
().() 0<fa fb
() 0=fx
()=yfx
1
(; )
+ii
aa
1
().( ) 0
+
<
ii
fa fa
( )
fx
[ ]
;ab
( ) ( )
.0<fa fb
( )
0=fx
( )
fx
[ ]
;ab
( ) ( )
.0³fa fb
( )
0=fx
( )
I
( )
fx
[ ]
;ab
( ) ( )
.0>fa fb
( )
;Îcab
( )
0=fc
( )
II
( )
fx
(
]
;ab
[
)
;bc
( )
;ac
( )
I
( )
II
( )
I
( )
II
( )
I
( )
II
( )
32
1000 0, 01=+fx x x
( )
0=fx
( )
1; 0-
( )
0;1
( )
1; 2
= !D
( )
32
1000 0,01=- +fx x x
!
[ ]
1; 0-
[ ]
0;1
[ ]
1; 2
( )
1
( )
1 1000,99-=-f
( )
0 0,01=f
( ) ( )
1. 0 0-<ff
( )
2
( )
1
( )
2
( )
0=fx
( )
1; 0-
( )
0 0,01=f
( )
1 999,99=-f
( ) ( )
0. 1 0<ff
( )
3
( )
1
( )
3
( )
0=fx
( )
0;1
( )
1 999,99=-f
( )
2 39991, 99=-f
( ) ( )
1. 2 0>ff
( )
4
( )
1
( )
4
( )
0=fx
( )
1; 2
| 1/25

Preview text:

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ LIÊN TỤC
A – LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP

1. Hàm số liên tục tại một điểm: y = f(x) liên tục tại x0 Û lim f (x) = f (x ) 0 x® 0 x
• Để xét tính liên tục của hàm số y = f(x) tại điểm x0 ta thực hiện các bước: B1: Tính f(x0).
B2: Tính lim f (x) (trong nhiều trường hợp ta cần tính lim f (x) , lim f (x) ) x® + - 0 x x® x® 0 x 0 x
B3: So sánh lim f (x) với f(x0) và rút ra kết luận. x® 0 x
2. Hàm số liên tục trên một khoảng: y = f(x) liên tục tại mọi điểm thuộc khoảng đó.
3. Hàm số liên tục trên một đoạn [a; b]: y = f(x) liên tục trên (a; b) và
lim f (x) = f (a), lim f (x) = f (b) + - x®a x®b
• Hàm số đa thức liên tục trên R.
• Hàm số phân thức, các hàm số lượng giác liên tục trên từng khoảng xác định của chúng.
Giả sử y = f(x), y = g(x) liên tục tại điểm x0. Khi đó:
• Các hàm số y = f(x) + g(x), y = f(x) – g(x), y = f(x).g(x) liên tục tại x0. f (x) • Hàm số y =
liên tục tại x0 nếu g(x0) ¹ 0. g(x)
4. Nếu y = f(x) liên tục trên [a; b] và f(a). f(b)< 0 thì tồn tại ít nhất một số c Î (a; b): f(c) = 0.
Nói cách khác: Nếu y = f(x) liên tục trên [a; b] và f(a). f(b)< 0 thì phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm cÎ (a; b).
Mở rộng: Nếu y = f(x) liên tục trên [a; b]. Đặt m = min f (x) , M = max f (x) . Khi đó với mọi T Î (m; M) luôn tồn [a;b] [a;b]
tại ít nhất một số c Î (a; b): f(c) = T. B – BÀI TẬP
DẠNG 1: TÍNH LIÊN TỤC CỦA HÀM SỐ TẠI MỘT ĐIỂM
Phương pháp:
• Tìm giới hạn của hàm số y = f (x) khi x ® x và tính f (x ) 0 0
• Nếu tồn tại lim f (x) thì ta so sánh lim f (x) với f (x ). x® x® 0 0 x 0 x Chú ý:
1. Nếu hàm số liên tục tại x thì trước hết hàm số phải xác định tại điểm đó 0
2. lim f (x) = l Û lim f (x) = lim f (x) = l . + - x® 0 x x®x x® 0 0 x
ì f (x) khi x ¹ x 3. Hàm số 0 y = í
liên tục tại x = x Û lim f (x) = k . k khi x = î x 0 x®x 0 0
ì f (x) khi x ³ x 4. Hàm số 1 0 f (x) = í
liên tục tại điểm x = x khi và chỉ khi
f (x) khi x < î x 0 2 0
lim f (x) = lim f (x) = f (x ) . + 1 - 2 1 0 x®x x® 0 0 x Chú ý:
ì f (x) khi x ¹ x • Hàm số 0 y = í
liên tục tại x = x khi và chỉ khi k khi x = î x 0 0
lim f (x) = k . x® 0 x Trang 1
ì f (x) khi x > x • Hàm số 0 y = í
liên tục tại x = x khi và chỉ khi
g(x) khi x £ î x 0 0
lim f (x) = lim g(x) . + - x®x x® 0 0 x 2 x -1
Câu 1. Cho hàm số f ( x) = và f ( ) 2
2 = m - 2với x ¹ 2. Giá trị của m để f ( x) liên tục tại x = 2là: x +1 A. 3 . B. - 3 . C. ± 3 . D. 3 ±
Câu 2. Cho hàm số f ( x) 2
= x - 4 . Chọn câu đúng trong các câu sau:
(I) f ( x) liên tục tại x = 2 .
(II) f ( x) gián đoạn tại x = 2 .
(III) f ( x) liên tục trên đoạn [ 2; - 2].
A. Chỉ (I ) và (III ) . B. Chỉ (I ) .
C. Chỉ (II ) . D. Chỉ (II ) và (III ) 2 ì x +1 ï x ¹ 3; x ¹ 2
Câu 3. Cho hàm số f ( x) 3 = í x - x + 6
. Tìm b để f ( x)liên tục tại x = 3. ï îb + 3 x = 3; b Î ! 2 3 A. 3 . B. - 2 3 3 . C. . D. - . 3 3 x -
Câu 4. Cho hàm số f ( x) 1 =
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: x -1
(I ) f (x)gián đoạn tại x =1.
(II ) f (x)liên tục tại x =1. ( 1
III ) lim f ( x) = x 1 ® 2 A. Chỉ (I ) . B. Chỉ (I ) .
C. Chỉ (I ) và (III ) . D. Chỉ (II ) và (III ). ì 2x +8 - 2 ï x > 2 -
Câu 5. Cho hàm số f ( x) = í x + 2
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: ï î0 x = 2 -
(I ) lim f (x) = 0 . x 2+ ®-
(II ) f (x)liên tục tại x = 2. -
(III ) f (x)gián đoạn tại x = 2. -
A. Chỉ (I ) và (III ) .
B. Chỉ (I ) và (II ) . C. Chỉ (I ) . D. Chỉ (I ) ìï - x - £ x £
Câu 6. Cho hàm số f ( x) 2 4 2 2 = í
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:. 1 ïî x > 2
(I ) f (x)không xác định tại x = 3.
(II ) f (x)liên tục tại x = 2. -
(III ) lim f (x) = 2 x®2 A. Chỉ (I ) .
B. Chỉ (I ) và (II ) .
C. Chỉ (I ) và (III ) .
D. Cả (I ); (II ); (III ) đều sai. Trang 2 ìsin 5x ï x ¹ 0
Câu 7. Cho hàm số f ( x) = í 5x
. Tìm a để f ( x) liên tục tại x = 0. ïîa + 2 x = 0 A. 1. B. 1 - . C. 2 - . D. 2. ( ì x + )2 1 , x > 1 ïï
Câu 8.Cho hàm số f ( x) 2
= íx + 3 , x <1 . Tìm k để f (x) gián đoạn tại x =1. ï 2 k , x = 1 ïî A. k ¹ 2 ± . B. k ¹ 2 . C. k ¹ 2 - . D. k ¹ 1 ± . ì x - 2 ï khi x ¹ 4 ï Câu 9.Cho hàm số x - 4 f (x) = í
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất 1 ï khi x = 4 ïî4
A. Hàm số liên tục tại x = 4
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trên tập xác định nhưng gián đoạn tại x = 4
C. Hàm số không liên tục tại x = 4
D. Tất cả đều sai 2 ì x - 3x + 2 ï + 2 khi x >1
Câu 10. Cho hàm số f (x) = í x -1
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất ï 2 3
î x + x -1 khi x £ 1
A. Hàm số liên tục tại x = 1
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số không liên tục tại x = 1
D. Tất cả đều sai ì p x ï x £
Câu 11. Cho hàm số 3. f ( x) cos khi 1 = í 2
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất
ï x -1 khi x >1 î
A. Hàm số liên tục tại tại x = 1và x = 1 - .
B. Hàm số liên tục tại x = 1, không liên tục tại điểm x = 1 - .
C. Hàm số không liên tục tại tại x = 1và x = 1 - .
D. Tất cả đều sai 2x +1 -1
Câu 12. Chọn giá trị f (0) để các hàm số f (x) =
liên tục tại điểm x = 0 . x(x +1) A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 3 2x + 8 - 2
Câu 13. Chọn giá trị f (0) để các hàm số f (x) =
liên tục tại điểm x = 0 . 3x + 4 - 2 2 1 A. 1 B. 2 C. D. 9 9 ì x + x + 2 ï khi x > 1 -
Câu 14. Cho hàm số f (x) = í x +1
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất
ïî2x +3 khi x £ 1 -
A. Hàm số liên tục tại tại tại x = 1 - 0
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số không liên tục tại tại x = 1 - . 0
D. Tất cả đều sai Trang 3 3 ì x +1+ x -1 ï khi x ¹ 0
Câu 15. Cho hàm số 3. f (x) = í x
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất ïî2 khi x = 0
A. Hàm số liên tục tại x = 0 0
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm như gián đoạn tại x = 0 0
C. Hàm số không liên tục tại x = 0 0
D. Tất cả đều sai 3 ì x -1 ï khi x ¹ 1 ï Câu 16. Cho hàm số x -1 f (x) = í
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất 1 ï khi x =1 ïî3
A. Hàm số liên tục tại x = 1
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số không liên tục tại tại x = 1
D. Tất cả đều sai 2 ì x - x - 2 ï
+ 2x khi x > 2
Câu 17. Cho hàm số f (x) = í x - 2 ï 2
îx - x + 3 khi x £ 2
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất
A. Hàm số liên tục tại x = 2 0
B. Hàm số liên tục tại mọi điẻm
C. Hàm số không liên tục tại x = 2 0
D. Tất cả đều sai
ì x + 2a khi x < 0
Câu 18. Tìm a để các hàm số f ( x) = í
liên tục tại x = 0 2
îx + x +1 khi x ³ 0 1 1 A. B. C. 0 D. 1 2 4 ì 4x +1 -1 ï khi x ¹ 0
Câu 19. Tìm a để các hàm số 2
f (x) = íax + (2a +1)x
liên tục tại x = 0 3 khi ï î x = 0 1 1 1 A. B. C. - D. 1 2 4 6 ì 3x +1 - 2 ï khi x > 1 2 ï Câu x -
20.Tìm a để các hàm số 1 f (x) = í
liên tục tại x = 1 2
ïa(x - 2) khi x £1 ïî x -3 1 1 3 A. B. C. D. 1 2 4 4 Trang 4
DẠNG 2: TÍNH LIÊN TỤC CỦA HÀM SỐ TRÊN TẬP XÁC ĐỊNH
Phương pháp:
+ Sử dụng các định lí về tính liên tục của hàm đa thức, lương giác, phân thức hữu tỉ …
+ Nếu hàm số cho dưới dạng nhiều công thức thì ta xét tính liên tục trên mỗi khoảng đã chia và tại các điểm
chia của các khoảng đó.
Câu 1.
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: ( 1
I ) f ( x) = liên tục trên ! . 2 x -1 (II ) ( ) sin = x f x
có giới hạn khi x ® 0. x
(III ) f (x) 2
= 9 - x liên tục trên đoạn [ 3; - ]3.
A. Chỉ (I ) và (II ) .
B. Chỉ (II ) và (III ) .
C. Chỉ (II ) .
D. Chỉ (III ) .
Câu 2. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: ( x +
I ) . f ( x) 1 =
liên tục với mọi x ¹ 1. x -1
(II ) . f (x) = sin x liên tục trên ! . ( x
III ) . f ( x) =
liên tục tại x = 1. x
A. Chỉ (I ) đúng.
B. Chỉ (I ) và (II ) .
C. Chỉ (I ) và (III ) .
D. Chỉ (II ) và (III ) . 2
ì x - 3 , x ¹ 3 ï
Câu 3. Cho hàm số f ( x) = í x - 3
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: ï î2 3 , x = 3
(I ) . f (x) liên tục tại x = 3 .
(II ) . f (x) gián đoạn tại x = 3.
(III ) . f (x) liên tục trên ! .
A. Chỉ (I ) và (II ) .
B. Chỉ (II ) và (III ) .
C. Chỉ (I ) và (III ) .
D. Cả (I ) , (II ) , (III ) đều đúng.
Câu 4. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
(I ) . f (x) 5 2
= x x +1 liên tục trên ! . ( 1
II ) . f ( x) =
liên tục trên khoảng ( –1; ) 1 . 2 x -1
(III ) . f (x) = x - 2 liên tục trên đoạn [2;+¥).
A. Chỉ (I ) đúng.
B. Chỉ (I ) và (II ) .
C. Chỉ (II ) và (III ) .
D. Chỉ (I ) và (III ) . ì3- 9 - x ï , 0 < x < 9 ï x ï
Câu 5. Cho hàm số f ( x) = ím , x = 0
. Tìm m để f ( x) liên tục trên [0;+¥) là. ï3 ï , x ³ 9 ïî x Trang 5 1 1 1 A. . B. . C. . D. 1. 3 2 6 2 x +1
Câu 6. Cho hàm số f (x) =
.Khi đó hàm số y = f ( x) liên tục trên các khoảng nào sau đây? 2 x + 5x + 6 A. ( 3; - 2). B. ( 2; - +¥). C. ( ;3 -¥ ) . D. (2;3). 2 ì x - 5x + 6 ï khi x < 2
Câu 7. Cho hàm số f ( x) 3 = í 2x -16
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất. ïî 2- x khi x ³ 2
A. Hàm số liên tục trên !
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số không liên tục trên (2 : +¥)
D. Hàm số gián đoạn tại điểm x = 2 . 3 ì x -1 ï khi x > 1 ï x - Câu 1
8. Cho hàm số f (x) = í
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất. 3
ï 1- x + 2 khi x £1 ïî x + 2
A. Hàm số liên tục trên !
B. Hàm số không liên tục trên !
C. Hàm số không liên tục trên (1: +¥)
D. Hàm số gián đoạn tại các điểm x = 1. ìtan x p ï
, x ¹ 0 Ù x ¹ + kp ,k Î!
Câu 9. Cho hàm số f ( x) = í x 2
. Hàm số y = f ( x) liên tục trên các khoảng ïî0 , x = 0 nào sau đây? æ p ö æ p ö æ p p ö A. 0; . B. ; -¥ . C. - ; . D. ( ; -¥ +¥) . ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 4 ø è 4 4 ø 2 2
ìïa x , x £ 2,aÎ!
Câu 10. Cho hàm số f ( x) = í
. Giá trị của a để f ( x) liên tục trên ! là: ( ï 2 - î a) 2 x , x > 2 A. 1 và 2 . B. 1 và –1. C. –1 và 2 . D. 1 và –2 . 2 ìx , x ³1 ï 3 ï 2x
Câu 11. Cho hàm số f ( x) = í
, 0 £ x < 1. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 1+ ï x
ïxsin x , x < 0 î
A. f ( x) liên tục trên ! .
B. f ( x) liên tục trên ! \{ } 0 .
C. f ( x) liên tục trên ! \{ } 1 .
D. f ( x) liên tục trên ! \{0; } 1 . x + 2
Câu 12. Cho hàm số f (x) =
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất. 2 x - x - 6
A. Hàm số liên tục trên !
B. TXĐ : D = ! \{3;- }
2 .Ta có hàm số liên tục tại mọi x Î D và hàm số gián đoạn tại x = 2, - x = 3
C. Hàm số liên tục tại x = 2, - x = 3
D. Tất cả đều sai Câu 13. Cho hàm số 2
f (x) = 3x -1 . Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
A. Hàm số liên tục trên ! Trang 6 æ 1 ö æ 1 ö
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm x Î ; -¥ - È ;+¥ ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 3 ø æ 1 ù é 1 ö C. TXĐ : D = ; -¥ È ;+¥ ç ú ê ÷ è 2 û ë 2 ø æ 1 1 ö
D. Hàm số liên tục tại mọi điểm x Î - ; . ç ÷ è 3 3 ø
Câu 14. Cho hàm số f (x) = 2sin x + 3tan 2x . Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
A. Hàm số liên tục trên !
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm ìp p ü
C. TXĐ : D = ! \ í + k , k Î"ý
D. Hàm số gián đoạn tại các điểm î 2 2 þ p p x = + k ,k Î! 4 2 2 ì x - 3x + 2 ï khi x ¹ 1
Câu 15. Cho hàm số f ( x) = í x -1
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất. ï î a khi x = 1
A. Hàm số liên tục trên !
B. Hàm số không liên tục trên !
C. Hàm số không liên tục trên (1: +¥)
D. Hàm số gián đoạn tại các điểm x = 1. ì 2x +1 -1 ï khi x ¹ 0
Câu 16. Cho hàm số f ( x) = í x
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất. ïî 0 khi x = 0
A. Hàm số liên tục trên !
B. Hàm số không liên tục trên !
C. Hàm số không liên tục trên (0;+¥)
D. Hàm số gián đoạn tại các điểm x = 0 .
ì2x +1 khi x £ 0 ï Câu 17. Cho hàm số 3
f (x) = í(x -1) khi 0 < x < 2 . Khẳng định nào sau đây đúng nhất. ï
î x -1 khi x ³ 2
A. Hàm số liên tục trên !
B. Hàm số không liên tục trên !
C. Hàm số không liên tục trên (2;+¥)
D. Hàm số gián đoạn tại các điểm x = 2 . 2 ì2
ï x + x +1 khi x £1
Câu 18. Cho hàm số f (x) = í
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất. 3
ï x -1 khi x >1 î
A. Hàm số liên tục trên !
B. Hàm số không liên tục trên !
C. Hàm số không liên tục trên (2;+¥)
D. Hàm số gián đoạn tại các điểm x = 1 ± . ì p sin x khi x £ ïï Câu 2
19. Xác định a,b để các hàm số f ( x) = í liên tục trên ï p !
ax + b khi x > ïî 2 ì 2 ì 2 ì 1 ì 2 ïa = ïa = ïa = ïa = A. í p B. í p C. í p D. í p ïîb =1 ïîb = 2 ïîb = 0 ïîb = 0 Trang 7 3 2
ì x - 3x + 2x khi x(x-2) ¹ 0 ï x(x -2) ïï
Câu 20. Xác định a,b để các hàm số f (x) = ía khi x = 2 liên tục trên ! ïb khi x = 0 ï ïî ìa = 10 ìa = 11 ìa = 1 ìa = 12 A. í B. í C. í D. í îb = 1 - îb = 1 - îb = 1 - îb = 1 - 3 ì x - 2 + 2x -1 ï khi x ¹ 1
Câu 21. Tìm m để các hàm số f (x) = í x -1 liên tục trên ! 3
ïî m-2 khi x =1 4 A. m = 1 B. m = C. m = 2 D. m = 0 3 ì x +1 -1 ï khi x > 0
Câu 22. Tìm m để các hàm số f (x) = í x liên tục trên ! ï 2
î2x + 3m +1 khi x £ 0 1 A. m = 1 B. m = - C. m = 2 D. m = 0 6
ì 2x - 4 + 3 khi x ³ 2 ï
Câu 23. Tìm m để các hàm số f (x) = í liên tục trên ! x +1 ï khi x < 2 2
î x - 2mx + 3m + 2 1 A. m = 1 B. m = - C. m = 5 D. m = 0 6 Trang 8
DẠNG 3: ÁP DỤNG TÍNH LIÊN TỤC XÉT SỐ NGHIỆM CỦA PHƯƠNG TRÌNH
Phương pháp :
• Để chứng minh phương trình f (x) = 0 có ít nhất một nghiệm trên D, ta chứng minh hàm số y = f (x)
liên tục trên D và có hai số a,b Î D sao cho f (a). f (b) < 0 .
• Để chứng minh phương trình f (x) = 0 có k nghiệm trên D, ta chứng minh hàm số y = f (x) liên tục
trên D và tồn tại k khoảng rời nhau (a ; a ) (i=1,2,…,k) nằm trong D sao cho f (a ). f (a ) < 0 . i i 1 + i i 1 +
Câu 1.
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
I. f ( x) liên tục trên đoạn [ ;
a b] và f (a). f (b) < 0 thì phương trình f ( x) = 0 có nghiệm.
II. f ( x) không liên tục trên [ ;
a b] và f (a). f (b) ³ 0 thì phương trình f ( x) = 0 vô nghiệm. A. Chỉ I đúng. B. Chỉ II đúng.
C. Cả I và II đúng. D. Cả I và II sai.
Câu 2. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
(I ) f (x) liên tục trên đoạn [ ;ab] và f (a).f (b) > 0 thì tồn tại ít nhất một số cÎ(a;b)sao cho f (c) = 0.
(II ) f (x) liên tục trên đoạn ( ;ab] và trên [ ;bc) nhưng không liên tục ( ;ac) A. Chỉ (I ) .
B. Chỉ (II ) .
C. Cả (I ) và (II ) đúng.
D. Cả (I ) và (II ) sai.
Câu 3. Cho hàm số f ( x) 3 2
= x –1000x + 0,01. Phương trình f (x) = 0 có nghiệm thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây? I. ( 1; - 0) . II. (0; ) 1 . III. (1;2). A. Chỉ I. B. Chỉ I và II. C. Chỉ II. D. Chỉ III.
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI
A – LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP

1. Hàm số liên tục tại một điểm: y = f(x) liên tục tại x0 Û lim f (x) = f (x ) 0 x® 0 x
• Để xét tính liên tục của hàm số y = f(x) tại điểm x0 ta thực hiện các bước: B1: Tính f(x0).
B2: Tính lim f (x) (trong nhiều trường hợp ta cần tính lim f (x) , lim f (x) ) x® + - 0 x x® x® 0 x 0 x
B3: So sánh lim f (x) với f(x0) và rút ra kết luận. x® 0 x
2. Hàm số liên tục trên một khoảng: y = f(x) liên tục tại mọi điểm thuộc khoảng đó.
3. Hàm số liên tục trên một đoạn [a; b]: y = f(x) liên tục trên (a; b) và
lim f (x) = f (a), lim f (x) = f (b) + - x®a x®b
• Hàm số đa thức liên tục trên R.
• Hàm số phân thức, các hàm số lượng giác liên tục trên từng khoảng xác định của chúng.
Giả sử y = f(x), y = g(x) liên tục tại điểm x0. Khi đó:
• Các hàm số y = f(x) + g(x), y = f(x) – g(x), y = f(x).g(x) liên tục tại x0. f (x) • Hàm số y =
liên tục tại x0 nếu g(x0) ¹ 0. g(x)
4. Nếu y = f(x) liên tục trên [a; b] và f(a). f(b)< 0 thì tồn tại ít nhất một số c Î (a; b): f(c) = 0.
Nói cách khác: Nếu y = f(x) liên tục trên [a; b] và f(a). f(b)< 0 thì phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm cÎ (a; b).
Mở rộng: Nếu y = f(x) liên tục trên [a; b]. Đặt m = min f (x) , M = max f (x) . Khi đó với mọi T Î (m; M) luôn tồn [a;b] [a;b]
tại ít nhất một số c Î (a; b): f(c) = T. Trang 9 B – BÀI TẬP
DẠNG 1: TÍNH LIÊN TỤC CỦA HÀM SỐ TẠI MỘT ĐIỂM
Phương pháp:
• Tìm giới hạn của hàm số y = f (x) khi x ® x và tính f (x ) 0 0
• Nếu tồn tại lim f (x) thì ta so sánh lim f (x) với f (x ). x® x® 0 0 x 0 x Chú ý:
1. Nếu hàm số liên tục tại x thì trước hết hàm số phải xác định tại điểm đó 0
2. lim f (x) = l Û lim f (x) = lim f (x) = l . + - x® 0 x x®x x® 0 0 x
ì f (x) khi x ¹ x 3. Hàm số 0 y = í
liên tục tại x = x Û lim f (x) = k . k khi x = î x 0 x®x 0 0
ì f (x) khi x ³ x 4. Hàm số 1 0 f (x) = í
liên tục tại điểm x = x khi và chỉ khi
f (x) khi x < î x 0 2 0
lim f (x) = lim f (x) = f (x ) . + 1 - 2 1 0 x®x x® 0 0 x Chú ý:
ì f (x) khi x ¹ x • Hàm số 0 y = í
liên tục tại x = x khi và chỉ khi k khi x = î x 0 0
lim f (x) = k . x® 0 x
ì f (x) khi x > x • Hàm số 0 y = í
liên tục tại x = x khi và chỉ khi
g(x) khi x £ î x 0 0
lim f (x) = lim g(x) . + - x®x x® 0 0 x 2 x -1
Câu 1. Cho hàm số f ( x) = và f ( ) 2
2 = m - 2với x ¹ 2. Giá trị của m để f ( x) liên tục tại x = 2là: x +1 A. 3 . B. - 3 . C. ± 3 . D. 3 ±
Hướng dẫn giải: Chọn C
Hàm số liên tục tại x = 2 Û lim f ( x) = f (2). x®2 2 x -1 Ta có lim = lim(x - ) 1 = 1. x®2 x®2 x +1 ém = 3 Vậy 2 m - 2 = 1 Û ê . êëm = - 3
Câu 2. Cho hàm số f ( x) 2
= x - 4 . Chọn câu đúng trong các câu sau:
(I) f ( x) liên tục tại x = 2 .
(II) f ( x) gián đoạn tại x = 2 .
(III) f ( x) liên tục trên đoạn [ 2; - 2].
A. Chỉ (I ) và (III ) . B. Chỉ (I ) .
C. Chỉ (II ) . D. Chỉ (II ) và (III )
Hướng dẫn giải: Chọn B. Trang 10 Ta có: D = ( ; -¥ 2 - ]È[2;+¥) . lim f ( x) 2 = lim x - 4 = 0 . x®2 x®2 f (2) = 0 .
Vậy hàm số liên tục tại x = 2 . 2 ì x +1 ï x ¹ 3; x ¹ 2
Câu 3. Cho hàm số f ( x) 3 = í x - x + 6
. Tìm b để f ( x)liên tục tại x = 3. ï îb + 3 x = 3; b Î ! 2 3 A. 3 . B. - 2 3 3 . C. . D. - . 3 3
Hướng dẫn giải: Chọn D.
Hàm số liên tục tại x = 3 Û lim f ( x) = f (3). x®3 2 x +1 1 lim = . 3 x®3 x - x + 6 3 f (3) = b + 3 . 1 1 2 - Vậy: b + 3 = Û b = - 3 + = . 3 3 3 x -
Câu 4. Cho hàm số f ( x) 1 =
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: x -1
(I ) f (x)gián đoạn tại x =1.
(II ) f (x)liên tục tại x =1. ( 1
III ) lim f ( x) = x 1 ® 2 A. Chỉ (I ) . B. Chỉ (I ) .
C. Chỉ (I ) và (III ) . D. Chỉ (II ) và (III ).
Hướng dẫn giải: Chọn C. D = ! \{ } 1 x -1 1 1 lim = lim = x 1 ® x 1 x -1 ® x +1 2
Hàm số không xác định tại x = 1. Nên hàm số gián đoạn tại x = 1.. ì 2x +8 - 2 ï x > 2 -
Câu 5. Cho hàm số f ( x) = í x + 2
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: ï î0 x = 2 -
(I ) lim f (x) = 0 . x 2+ ®-
(II ) f (x)liên tục tại x = 2. -
(III ) f (x)gián đoạn tại x = 2. -
A. Chỉ (I ) và (III ) .
B. Chỉ (I ) và (II ) . C. Chỉ (I ) . D. Chỉ (I )
Hướng dẫn giải: Chọn B. Trang 11 2x + 8 - 2 2x + 8 - 4 2 x + 2 lim = lim = lim = 0 . x 2+ x 2 x + 2 + ( 2x +8 + 2) x 2 x + 2 + ®- ®- ®- ( 2x+8+2)
Vậy lim f ( x) = f ( 2
- ) nên hàm số liên tục tại x = 2. - . x 2+ ®- ìï - x - £ x £
Câu 6. Cho hàm số f ( x) 2 4 2 2 = í
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:. 1 ïî x > 2
(I ) f (x)không xác định tại x = 3.
(II ) f (x)liên tục tại x = 2. -
(III ) lim f (x) = 2 x®2 A. Chỉ (I ) .
B. Chỉ (I ) và (II ) .
C. Chỉ (I ) và (III ) .
D. Cả (I ); (II ); (III ) đều sai.
Hướng dẫn giải: Chọn B. D = [ 2; - 2]
f ( x) không xác định tại x = 3. 2
lim 4 - x = 0 ; f ( 2
- ) = 0. Vậy hàm số liên tục tại x = 2. - x 2 ®- lim f ( x) 2
= lim 4 - x = 0 ; lim f (x) =1. Vậy không tồn tại giới hạn của hàm số khi x ® 2.. x 2- x 2- ® ® x 2+ ® ìsin 5x ï x ¹ 0
Câu 7. Cho hàm số f ( x) = í 5x
. Tìm a để f ( x) liên tục tại x = 0. ïîa + 2 x = 0 A. 1. B. 1 - . C. 2 - . D. 2.
Hướng dẫn giải: Chọn B. sin 5x Ta có: lim
=1; f (0) = a + 2 . x®0 5x
Vậy để hàm số liên tục tại x = 0 thì a + 2 = 1 Û a = 1 - . ( ì x + )2 1 , x > 1 ïï
Câu 8.Cho hàm số f ( x) 2
= íx + 3 , x <1 . Tìm k để f (x) gián đoạn tại x =1. ï 2 k , x = 1 ïî A. k ¹ 2 ± . B. k ¹ 2 . C. k ¹ 2 - . D. k ¹ 1 ± .
Hướng dẫn giải: Chọn A. TXĐ: D = ! .
Với x = 1 ta có f ( ) 2 1 = k Với x ¹ 1 ta có
lim f ( x) = lim x + =
lim f ( x) = lim ( x + )2 1 = 4 lim f ( x) = 4 - - ( 2 3) 4 ; suy ra . x 1 ® x 1 ® x 1+ x 1+ ® ® x 1 ®
Vậy để hàm số gián đoạn tại x = 1khi lim f ( x) 2 ¹ k 2
Û k ¹ 4 Û k ¹ 2 ± . x 1 ® ì x - 2 ï khi x ¹ 4 ï Câu 9.Cho hàm số x - 4 f (x) = í
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất 1 ï khi x = 4 ïî4
A. Hàm số liên tục tại x = 4 Trang 12
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trên tập xác định nhưng gián đoạn tại x = 4
C. Hàm số không liên tục tại x = 4
D. Tất cả đều sai Hướng dẫn giải:
Chọn C. x - 2 1 1
Ta có : lim f (x) = lim = lim = = f (4) x®4 x®4 x®4 x - 4 x + 2 4
Hàm số liên tục tại điểm x = 4 . 2 ì x - 3x + 2 ï + 2 khi x >1
Câu 10. Cho hàm số f (x) = í x -1
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất ï 2 3
î x + x -1 khi x £ 1
A. Hàm số liên tục tại x = 1
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số không liên tục tại x = 1
D. Tất cả đều sai Hướng dẫn giải:
Chọn C. é(x -1)(x - 2) ù lim f (x) = lim + 2 = 2 ê ú x 1+ x 1+ ® ® ë x -1 û
lim f (x) = lim x + x - = ¹ f x - - ( 2 3 )1 3 lim ( ) x 1 x 1 x 1+ ® ® ®
Hàm số không liên tục tại x = 1. ì p x ï x £
Câu 11. Cho hàm số 3. f ( x) cos khi 1 = í 2
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất
ï x -1 khi x >1 î
A. Hàm số liên tục tại tại x = 1và x = 1 - .
B. Hàm số liên tục tại x = 1, không liên tục tại điểm x = 1 - .
C. Hàm số không liên tục tại tại x = 1và x = 1 - .
D. Tất cả đều sai Hướng dẫn giải: Chọn B.
Hàm số liên tục tại x = 1, không liên tục tại điểm x = 1 - . 2x +1 -1
Câu 12. Chọn giá trị f (0) để các hàm số f (x) =
liên tục tại điểm x = 0 . x(x +1) A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Hướng dẫn giải:
Chọn A. 2x +1 -1 2x
Ta có : lim f (x) = lim = lim =1 x®0 x®0 x®0 x(x +1)
x(x +1)( 2x +1 + ) 1
Vậy ta chọn f (0) = 1 3 2x + 8 - 2
Câu 13. Chọn giá trị f (0) để các hàm số f (x) =
liên tục tại điểm x = 0 . 3x + 4 - 2 2 1 A. 1 B. 2 C. D. 9 9 Hướng dẫn giải:
Chọn C. Trang 13 2( 3x + 4 + 2) 2
Ta có : lim f (x) = lim = x®0 x®0 (3 2 3 x + + x + + ) 9 3 (2 8) 2. 2 8 4 2
Vậy ta chọn f (0) = . 9 ì x + x + 2 ï khi x > 1 -
Câu 14. Cho hàm số f (x) = í x +1
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất
ïî2x +3 khi x £ 1 -
A. Hàm số liên tục tại tại tại x = 1 - 0
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số không liên tục tại tại x = 1 - . 0
D. Tất cả đều sai Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: f ( 1
- ) =1 và lim f (x) = lim (2x + 3) =1 x 1- x 1- ®- ®- 2 x + x + 2 x - x - 2 lim f (x) = lim = lim x 1+ x 1+ x + x 1 1 + ®- ®- ®-
(x +1)(x - x + 2) x - 2 3 lim = x 1+ ®- x - x + 2 2
Suy ra lim f (x) ¹ lim f (x) x 1+ x 1- ®- ®-
Vậy hàm số không liên tục tại x = 1 - . 0 3 ì x +1+ x -1 ï khi x ¹ 0
Câu 15. Cho hàm số 3. f (x) = í x
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất ïî2 khi x = 0
A. Hàm số liên tục tại x = 0 0
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm như gián đoạn tại x = 0 0
C. Hàm số không liên tục tại x = 0 0
D. Tất cả đều sai Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: f (0) = 2 3 3 x +1+ x -1 æ 1+ x -1 ö lim f (x) = lim = lim ç1+ ÷ x®0 x®0 x®0 ç ÷ x è x ø æ 1 ö = lim 1+ = 2 = f (0) ç ÷ x®0 3 è 1- x -1 + x -1ø
Vậy hàm số liên tục tại x = 0 . 3 ì x -1 ï khi x ¹ 1 ï Câu 16. Cho hàm số x -1 f (x) = í
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất 1 ï khi x =1 ïî3
A. Hàm số liên tục tại x = 1
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số không liên tục tại tại x = 1
D. Tất cả đều sai
Hướng dẫn giải: Trang 14 Chọn C. 3 x -1 1 1
Ta có : lim f (x) = lim = lim = = f (1) x 1 ® x®4 x®4 3 2 3 x -1 x + x +1 3
Hàm số liên tục tại điểm x = 1. 2 ì x - x - 2 ï
+ 2x khi x > 2
Câu 17. Cho hàm số f (x) = í x - 2 ï 2
îx - x + 3 khi x £ 2
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất
A. Hàm số liên tục tại x = 2 0
B. Hàm số liên tục tại mọi điẻm
C. Hàm số không liên tục tại x = 2 0
D. Tất cả đều sai Hướng dẫn giải:
Chọn C. é(x +1)(x - 2) ù
Ta có : lim f (x) = lim + 2x = 4 ê ú x 2+ x 2+ ® ® ë x - 2 û
lim f (x) = lim x - x + = ¹ f x - - ( 2 3) 5 lim ( ) x 2 x 2 x 2+ ® ® ®
Hàm số không liên tục tại x = 2 . 0
ì x + 2a khi x < 0
Câu 18. Tìm a để các hàm số f ( x) = í
liên tục tại x = 0 2
îx + x +1 khi x ³ 0 1 1 A. B. C. 0 D. 1 2 4 Hướng dẫn giải: Chọn A. Ta có : 2
lim f (x) = lim (x + x +1) = 1 x 0+ x 0+ ® ®
lim f (x) = lim (x + 2a) = 2a x 0- x 0- ® ® 1
Suy ra hàm số liên tục tại x = 0 Û a = . 2 ì 4x +1 -1 ï khi x ¹ 0
Câu 19. Tìm a để các hàm số 2
f (x) = íax + (2a +1)x
liên tục tại x = 0 3 khi ï î x = 0 1 1 1 A. B. C. - D. 1 2 4 6 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 4x +1 -1
Ta có : lim f (x) = lim x®0
x®0 x (ax + 2a + ) 1 4 2 = lim =
x®0 (ax + 2a + ) 1 ( 4x +1 + ) 1 2a +1 2 1
Hàm số liên tục tại x = 0 Û = 3 Û a = - . 2a +1 6 Trang 15 ì 3x +1 - 2 ï khi x > 1 2 ï Câu x -
20.Tìm a để các hàm số 1 f (x) = í
liên tục tại x = 1 2
ïa(x - 2) khi x £1 ïî x -3 1 1 3 A. B. C. D. 1 2 4 4 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 3x +1 - 2 3
Ta có : lim f (x) = lim = + + 2 x 1 ® x 1 ® x -1 8 2 a(x - 2) a lim f (x) = lim = x 1- x 1- ® ® x - 3 2 a 3 3
Suy ra hàm số liên tục tại x = 1 Û = Þ a = . 2 8 4 Trang 16
DẠNG 2: TÍNH LIÊN TỤC CỦA HÀM SỐ TRÊN TẬP XÁC ĐỊNH
Phương pháp:
+ Sử dụng các định lí về tính liên tục của hàm đa thức, lương giác, phân thức hữu tỉ …
+ Nếu hàm số cho dưới dạng nhiều công thức thì ta xét tính liên tục trên mỗi khoảng đã chia và tại các điểm
chia của các khoảng đó.
Câu 1.
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: ( 1
I ) f ( x) = liên tục trên ! . 2 x -1 (II ) ( ) sin = x f x
có giới hạn khi x ® 0. x
(III ) f (x) 2
= 9 - x liên tục trên đoạn [ 3; - ]3.
A. Chỉ (I ) và (II ) .
B. Chỉ (II ) và (III ) .
C. Chỉ (II ) .
D. Chỉ (III ) .
Hướng dẫn giải: Chọn B.
Dễ thấy kđ (I) sai, Kđ (II) là lí thuyết.
Hàm số: f ( x) 2
= 9 - x liên tục trên khoảng ( 3;
- 3) . Liên tục phải tại 3 và liên tục trái tại 3 - . Nên f ( x) 2
= 9 - x liên tục trên đoạn [ 3; - ]3.
Câu 2. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: ( x +
I ) . f ( x) 1 =
liên tục với mọi x ¹ 1. x -1
(II ) . f (x) = sin x liên tục trên ! . ( x
III ) . f ( x) =
liên tục tại x = 1. x
A. Chỉ (I ) đúng.
B. Chỉ (I ) và (II ) .
C. Chỉ (I ) và (III ) .
D. Chỉ (II ) và (III ) .
Hướng dẫn giải: Chọn D.
Ta có (II ) đúng vì hàm số lượng giác liên tục trên từng khoảng của tập xác định.
ì x , khi x ³ 0 x ïïx
Ta có (III ) đúng vì f ( x) = = í . x
ï- x , khi x < 0 ïî x
Khi đó lim f ( x) = lim f ( x) = f ( ) 1 = 1. x 1+ x 1- ® ® x
Vậy hàm số y = f ( x) =
liên tục tại x = 1. x 2
ì x - 3 , x ¹ 3 ï
Câu 3. Cho hàm số f ( x) = í x - 3
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: ï î2 3 , x = 3
(I ) . f (x) liên tục tại x = 3 .
(II ) . f (x) gián đoạn tại x = 3.
(III ) . f (x) liên tục trên ! . Trang 17
A. Chỉ (I ) và (II ) .
B. Chỉ (II ) và (III ) .
C. Chỉ (I ) và (III ) .
D. Cả (I ) , (II ) , (III ) đều đúng.
Hướng dẫn giải: Chọn C. 2 x - 3
Với x ¹ 3 ta có hàm số f ( x) =
liên tục trên khoảng ( ; -¥ 3) và ( 3;+¥), ( ) 1 . x - 3 2 x - 3
Với x = 3 ta có f ( 3) = 2 3 và lim f (x) = lim
= 2 3 = f ( 3) nên hàm số liên tục tại x® 3 x® 3 x - 3 x = 3 , (2) Từ ( )
1 và (2) ta có hàm số liên tục trên ! .
Câu 4. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
(I ) . f (x) 5 2
= x x +1 liên tục trên ! . ( 1
II ) . f ( x) =
liên tục trên khoảng ( –1; ) 1 . 2 x -1
(III ) . f (x) = x - 2 liên tục trên đoạn [2;+¥).
A. Chỉ (I ) đúng.
B. Chỉ (I ) và (II ) .
C. Chỉ (II ) và (III ) .
D. Chỉ (I ) và (III ) .
Hướng dẫn giải: Chọn D.
Ta có (I ) đúng vì f ( x) 5 2
= x - x +1 là hàm đa thức nên liên tục trên ! .
Ta có (III ) đúng vì f ( x) = x - 2 liên tục trên (2;+¥) và lim f ( x) = f (2) = 0 nên hàm số liên tục trên x 2+ ® [2;+¥). ì3- 9 - x ï , 0 < x < 9 ï x ï
Câu 5. Cho hàm số f ( x) = ím , x = 0
. Tìm m để f ( x) liên tục trên [0;+¥) là. ï3 ï , x ³ 9 ïî x 1 1 1 A. . B. . C. . D. 1. 3 2 6
Hướng dẫn giải: Chọn C.
TXĐ: D = [0;+¥) .
Với x = 0 ta có f (0) = m. 3 - 9 - x 1 1
Ta có lim f ( x) = lim = lim = . x 0+ x 0+ ® ® x x 0+ ® 3 + 9 - x 6 1
Vậy để hàm số liên tục trên [0;+¥) khi lim f ( x) = m Û m = . x 0+ ® 6 2 x +1
Câu 6. Cho hàm số f (x) =
.Khi đó hàm số y = f ( x) liên tục trên các khoảng nào sau đây? 2 x + 5x + 6 A. ( 3; - 2). B. ( 2; - +¥). C. ( ;3 -¥ ) . D. (2;3).
Hướng dẫn giải: Chọn B. ìx ¹ 3 - Hàm số có nghĩa khi 2
x + 5x + 6 ¹ 0 Û í . îx ¹ 2 - Trang 18 2 x +1
Vậy theo định lí ta có hàm số f ( x) = liên tục trên khoảng ( ; -¥ 3 - ) ; ( 3; - 2 - ) và ( 2; - +¥). 2 x + 5x + 6 2 ì x - 5x + 6 ï khi x < 2
Câu 7. Cho hàm số f ( x) 3 = í 2x -16
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất. ïî 2- x khi x ³ 2
A. Hàm số liên tục trên !
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số không liên tục trên (2 : +¥)
D. Hàm số gián đoạn tại điểm x = 2 . Hướng dẫn giải: Chọn D. TXĐ : D = ! \{ } 2 2 x - x + • 5 6
Với x < 2 Þ f (x) = Þ hàm số liên tục 3 2x -16
• Với x > 2 Þ f (x) = 2 - x Þ hàm số liên tục
• Tại x = 2 ta có : f (2) = 0
lim f (x) = lim (2 - x) = 0 ; x 2+ x 2+ ® ® (x - 2)(x - 3) 1 lim f (x) = lim = - ¹ lim f (x) - - 2 x 2 x 2 x - x + x + x 2 2( 2)( 2 4) 24 + ® ® ®
Hàm số không liên tục tại x = 2 . 3 ì x -1 ï khi x > 1 ï x - Câu 1
8. Cho hàm số f (x) = í
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất. 3
ï 1- x + 2 khi x £1 ïî x + 2
A. Hàm số liên tục trên !
B. Hàm số không liên tục trên !
C. Hàm số không liên tục trên (1: +¥)
D. Hàm số gián đoạn tại các điểm x = 1. Hướng dẫn giải: Chọn A.
Hàm số xác định với mọi x thuộc ! • 1- x + 2
Với x < 1 Þ f (x) = Þ hàm số liên tục x + 2 3 x - • 1
Với x > 1 Þ f (x) = Þ hàm số liên tục x -1 • 2
Tại x = 1 ta có : f (1) = 3 3 x -1 (x -1)( x +1) 2 lim f (x) = lim = lim = ; x 1+ x 1+ x 1+ ® ® ® 3 2 3 x -1
(x -1)( x + x +1) 3 1- x + 2 2 lim f (x) = lim
= = lim f (x) = f (1) x 2- x 1- x + x 1 2 3 + ® ® ®
Hàm số liên tục tại x = 1.
Vậy hàm số liên tục trên ! . Trang 19 ìtan x p ï
, x ¹ 0 Ù x ¹ + kp ,k Î!
Câu 9. Cho hàm số f ( x) = í x 2
. Hàm số y = f ( x) liên tục trên các khoảng ïî0 , x = 0 nào sau đây? æ p ö æ p ö æ p p ö A. 0; . B. ; -¥ . C. - ; . D. ( ; -¥ +¥) . ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 4 ø è 4 4 ø
Hướng dẫn giải: Chọn A. ìp ü
TXĐ: D = ! \ í + kp , k Î"ý . î 2 þ
Với x = 0 ta có f (0) = 0. sin x 1 f ( x) tan x lim = lim = lim .lim
= 1 hay lim f (x) ¹ f (0) . x®0 x®0 x x®0 x®0 x cos x x®0
Vậy hàm số gián đoạn tại x = 0 . 2 2
ìïa x , x £ 2,aÎ!
Câu 10. Cho hàm số f ( x) = í
. Giá trị của a để f ( x) liên tục trên ! là: ( ï 2 - î a) 2 x , x > 2 A. 1 và 2 . B. 1 và –1. C. –1 và 2 . D. 1 và –2 .
Hướng dẫn giải: Chọn D. TXĐ: D = ! .
Với x > 2 ta có hàm số f ( x) 2 2
= a x liên tục trên khoảng ( 2;+¥) .
Với x < 2 ta có hàm số f ( x) = ( - a) 2 2
x liên tục trên khoảng ( ; -¥ 2 ) .
Với x = 2 ta có f ( ) 2 2 = 2a .
lim f ( x) = lim (2 - a) 2
x = 2(2 - a) ; lim f ( x) 2 2 2
= lim a x = 2a . + + - - x® 2 x® 2 x® 2 x® 2 Để hàm số liên tục tại éa = 1
x = 2 Û lim f (x) = lim f (x) = f ( 2 2 Û 2a = 2(2 - a) 2
Û a + a - 2 = 0 Û ê + - ) . x® 2 x® 2 ëa = 2 -
Vậy a = 1hoặc a = 2
- thì hàm số liên tục trên ! . 2 ìx , x ³1 ï 3 ï 2x
Câu 11. Cho hàm số f ( x) = í
, 0 £ x < 1. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 1+ ï x
ïxsin x , x < 0 î
A. f ( x) liên tục trên ! .
B. f ( x) liên tục trên ! \{ } 0 .
C. f ( x) liên tục trên ! \{ } 1 .
D. f ( x) liên tục trên ! \{0; } 1 .
Hướng dẫn giải: Chọn A. TXĐ: TXĐ: D = ! .
Với x > 1 ta có hàm số f ( x) 2
= x liên tục trên khoảng (1;+¥). ( ) 1 3 2x
Với 0 < x < 1 ta có hàm số f ( x) =
liên tục trên khoảng (0; ) 1 . (2) 1+ x
Với x < 0 ta có f ( x) = x sin x liên tục trên khoảng ( ;0 -¥ ). (3) 3 2x
Với x = 1 ta có f ( )
1 = 1; lim f ( x) 2
= lim x =1; lim f (x) = lim =1 x 1+ x 1+ ® ® x 1- x 1- ® ® 1+ x Trang 20
Suy ra lim f ( x) = 1 = f ( ) 1 . x 1 ®
Vậy hàm số liên tục tại x = 1. 3 2x sin x
Với x = 0 ta có f (0) = 0; lim f ( x) = lim
= 0 ; lim f (x) = lim ( .xsin x) 2 = lim x . lim = 0 x 0+ x 0+ ® ® 1+ x x 0- x 0- ® ® x 0- x 0- ® ® x
suy ra lim f ( x) = 0 = f (0). x®0
Vậy hàm số liên tục tại x = 0 . (4) Từ ( )
1 , (2) , (3) và (4) suy ra hàm số liên tục trên ! . x + 2
Câu 12. Cho hàm số f (x) =
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất. 2 x - x - 6
A. Hàm số liên tục trên !
B. TXĐ : D = ! \{3;- }
2 .Ta có hàm số liên tục tại mọi x Î D và hàm số gián đoạn tại x = 2, - x = 3
C. Hàm số liên tục tại x = 2, - x = 3
D. Tất cả đều sai Hướng dẫn giải: Chọn B.
TXĐ : D = ! \{3;- } 2 .
Ta có hàm số liên tục tại mọi x Î D và hàm số gián đoạn tại x = 2, - x = 3 Câu 13. Cho hàm số 2
f (x) = 3x -1 . Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
A. Hàm số liên tục trên ! æ 1 ö æ 1 ö
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm x Î ; -¥ - È ;+¥ ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 3 ø æ 1 ù é 1 ö C. TXĐ : D = ; -¥ È ;+¥ ç ú ê ÷ è 2 û ë 2 ø æ 1 1 ö
D. Hàm số liên tục tại mọi điểm x Î - ; . ç ÷ è 3 3 ø Hướng dẫn giải:
Chọn B. æ 1 ù é 1 ö TXĐ : D = ; -¥ - È ;+¥ ç ú ê ÷ è 3 û ë 3 ø æ 1 ö æ 1 ö
Ta có hàm số liên tục tại mọi điểm x Î ; -¥ - È ;+¥ ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 3 ø æ 1 ö 1 lim
f (x) = 0 = f -
Þ hàm số liên tục trái tại x = - ç ÷ - æ 1 ö 3 x è 3 ® - ø ç ÷ è 3 ø æ 1 ö 1
lim f (x) = 0 = f
Þ hàm số liên tục phải tại x = ç ÷ + æ 1 ö 3 x è 3 ® ø ç ÷ è 3 ø æ 1 1 ö
Hàm số gián đoạn tại mọi điểm x Î - ; . ç ÷ è 3 3 ø
Câu 14. Cho hàm số f (x) = 2sin x + 3tan 2x . Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
A. Hàm số liên tục trên ! B. Hàm số liên tục tại mọi điểm ìp p ü
C. TXĐ : D = ! \ í + k , k Î"ý
D. Hàm số gián đoạn tại các điểm î 2 2 þ p p x = + k ,k Î! 4 2 Trang 21 Hướng dẫn giải:
Chọn D. ìp p ü
TXĐ : D = ! \ í + k , k Î"ý î 4 2 þ
Ta có hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc D và gián đoạn tại các điểm p p x = + k ,k Î! . 4 2 2 ì x - 3x + 2 ï khi x ¹ 1
Câu 15. Cho hàm số f ( x) = í x -1
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất. ï î a khi x = 1
A. Hàm số liên tục trên !
B. Hàm số không liên tục trên !
C. Hàm số không liên tục trên (1: +¥)
D. Hàm số gián đoạn tại các điểm x = 1. Hướng dẫn giải: Chọn D.
Hàm số liên tục tại mọi điểm x ¹ 1 và gián đoạn tại x = 1 ì 2x +1 -1 ï khi x ¹ 0
Câu 16. Cho hàm số f ( x) = í x
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất. ïî 0 khi x = 0
A. Hàm số liên tục trên !
B. Hàm số không liên tục trên !
C. Hàm số không liên tục trên (0;+¥)
D. Hàm số gián đoạn tại các điểm x = 0 . Hướng dẫn giải: Chọn D.
Hàm số liên tục tại mọi điểm x ¹ 0 và gián đoạn tại x = 0
ì2x +1 khi x £ 0 ï Câu 17. Cho hàm số 3
f (x) = í(x -1) khi 0 < x < 2 . Khẳng định nào sau đây đúng nhất. ï
î x -1 khi x ³ 2
A. Hàm số liên tục trên !
B. Hàm số không liên tục trên !
C. Hàm số không liên tục trên (2;+¥)
D. Hàm số gián đoạn tại các điểm x = 2 . Hướng dẫn giải: Chọn D.
Hàm số liên tục tại mọi điểm x ¹ 2 và gián đoạn tại x = 2 2 ì2
ï x + x +1 khi x £1
Câu 18. Cho hàm số f (x) = í
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất. 3
ï x -1 khi x >1 î
A. Hàm số liên tục trên !
B. Hàm số không liên tục trên !
C. Hàm số không liên tục trên (2;+¥)
D. Hàm số gián đoạn tại các điểm x = 1 ± . Hướng dẫn giải: Chọn D.
Hàm số liên tục tại mọi điểm x ¹ 1
± và gián đoạn tại x = 1 ± . ì p sin x khi x £ ïï Câu 2
19. Xác định a,b để các hàm số f ( x) = í liên tục trên ï p !
ax + b khi x > ïî 2 Trang 22 ì 2 ì 2 ì 1 ì 2 ïa = ïa = ïa = ïa = A. í p B. í p C. í p D. í p ïîb =1 ïîb = 2 ïîb = 0 ïîb = 0 Hướng dẫn giải:
Chọn D. ìp a +b =1 ì 2 ïï 2 ïa =
Hàm số liên tục trên ! Û í Û í p ï p - a + b = -1 ïîb = 0 ïî 2 3 2
ì x - 3x + 2x khi x(x-2) ¹ 0 ï x(x -2) ïï
Câu 20. Xác định a,b để các hàm số f (x) = ía khi x = 2 liên tục trên ! ïb khi x = 0 ï ïî ìa = 10 ìa = 11 ìa = 1 ìa = 12 A. í B. í C. í D. í îb = 1 - îb = 1 - îb = 1 - îb = 1 - Hướng dẫn giải:
Chọn C. ìa = 1
Hàm số liên tục trên ! Û í . îb = 1 - 3 ì x - 2 + 2x -1 ï khi x ¹ 1
Câu 21. Tìm m để các hàm số f (x) = í x -1 liên tục trên ! 3
ïî m-2 khi x =1 4 A. m = 1 B. m = C. m = 2 D. m = 0 3 Hướng dẫn giải:
Chọn B. 3 x - 2 + 2x -1
Với x ¹ 1 ta có f (x) =
nên hàm số liên tục trên khoảng ! \{ } 1 x -1
Do đó hàm số liên tục trên ! khi và chỉ khi hàm số liên tục tại x = 1
Ta có: f (1) = 3m - 2 3 x - 2 + 2x -1 lim f (x) = lim x 1 ® x 1 ® x -1 é ù 3 ê x + x - 2 ú = lim 1+ x 1 ® ê ú (x -1) ê ( 2 3 3 2
x - x x - 2 + (x - 2) )ú ë û é 2 x x 2 ù + + = lim 1 ê + ú = 2 x 1 ® 2 3 3 2 ê
x - x x - 2 + (x - 2) ú ë û 4
Nên hàm số liên tục tại x = 1 Û 3m - 2 = 2 Û m = 3 4
Vậy m = là những giá trị cần tìm. 3 Trang 23 ì x +1 -1 ï khi x > 0
Câu 22. Tìm m để các hàm số f (x) = í x liên tục trên ! ï 2
î2x + 3m +1 khi x £ 0 1 A. m = 1 B. m = - C. m = 2 D. m = 0 6 Hướng dẫn giải:
Chọn B. • +1 -1
Với x > 0 ta có ( ) = x f x
nên hàm số liên tục trên (0;+¥) x
• Với x < 0 ta có 2
f (x) = 2x + 3m +1 nên hàm số liên tục trên ( ; -¥ 0) .
Do đó hàm số liên tục trên ! khi và chỉ khi hàm số liên tục tại x = 0
Ta có: f (0) = 3m +1 x +1 -1 1 1 lim f (x) = lim = lim = x 0+ x 0+ x 0+ ® ® ® x x +1 +1 2 lim f (x) = lim
x + m + = m + - - ( 2 2 3 )1 3 1 x®0 x®0 1 1
Do đó hàm số liên tục tại x = 0 Û 3m +1 = Û m = - 2 6 1
Vậy m = - thì hàm số liên tục trên ! . 6
ì 2x - 4 + 3 khi x ³ 2 ï
Câu 23. Tìm m để các hàm số f (x) = í liên tục trên ! x +1 ï khi x < 2 2
î x - 2mx + 3m + 2 1 A. m = 1 B. m = - C. m = 5 D. m = 0 6 Hướng dẫn giải: Chọn C.
Với x > 2 ta có hàm số liên tục
Để hàm số liên tục trên ! thì hàm số phải liên tục trên khoảng ( ;
-¥ 2) và liên tục tại x = 2.
• Hàm số liên tục trên ( ;
-¥ 2) khi và chỉ khi tam thức 2
g(x) = x - 2mx + 3m + 2 ¹ 0, "x £ 2 2
ìD ' = m - 3m - 2 £ 0 3 - 17 3 + 17 TH 1: í Û £ m £
îg(2) = -m + 6 ¹ 0 2 2 2
ìm - 3m - 2 > 0 2
ìïD' = m -3m - 2 > 0 ï TH 2: í Û ím > 2
ïx = m - D ' > 2 î 1 ï 2 D ' < (m - 2) î ì 3 + 17 ïm > 3 + 17 Û í 2 Û < m < 6 2 ïîm < 6 3 - 17 Nên
£ m < 6 (*) thì g(x) ¹ 0, "x £ 2 2
• lim f (x) = lim x - + = + + ( 2 4 3) 3 x®2 x®2 x +1 3 lim f (x) = lim = - - 2 x®2
x®2 x - 2mx + 3m + 2 6 - m Trang 24 3
Hàm số liên tục tại x = 2 Û
= 3 Û m = 5 (thỏa (*)) 6 - m
DẠNG 3: ÁP DỤNG TÍNH LIÊN TỤC XÉT SỐ NGHIỆM CỦA PHƯƠNG TRÌNH
Phương pháp :
• Để chứng minh phương trình f (x) = 0 có ít nhất một nghiệm trên D, ta chứng minh hàm số y = f (x)
liên tục trên D và có hai số a,b Î D sao cho f (a). f (b) < 0 .
• Để chứng minh phương trình f (x) = 0 có k nghiệm trên D, ta chứng minh hàm số y = f (x) liên tục
trên D và tồn tại k khoảng rời nhau (a ; a ) (i=1,2,…,k) nằm trong D sao cho f (a ). f (a ) < 0 . i i 1 + i i 1 +
Câu 1.
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
I. f ( x) liên tục trên đoạn [ ;
a b] và f (a). f (b) < 0 thì phương trình f ( x) = 0 có nghiệm.
II. f ( x) không liên tục trên [ ;
a b] và f (a). f (b) ³ 0 thì phương trình f ( x) = 0 vô nghiệm. A. Chỉ I đúng. B. Chỉ II đúng.
C. Cả I và II đúng. D. Cả I và II sai.
Hướng dẫn giải: Chọn A.
Câu 2.
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
(I ) f (x) liên tục trên đoạn [ ;ab] và f (a).f (b) > 0 thì tồn tại ít nhất một số cÎ(a;b)sao cho f (c) = 0.
(II ) f (x) liên tục trên đoạn ( ;ab] và trên [ ;bc) nhưng không liên tục ( ;ac) A. Chỉ (I ) .
B. Chỉ (II ) .
C. Cả (I ) và (II ) đúng.
D. Cả (I ) và (II ) sai.
Hướng dẫn giải: Chọn D. KĐ 1 sai. KĐ 2 sai.
Câu 3.
Cho hàm số f ( x) 3 2
= x –1000x + 0,01. Phương trình f (x) = 0 có nghiệm thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây? I. ( 1; - 0) . II. (0; ) 1 . III. (1;2). A. Chỉ I. B. Chỉ I và II. C. Chỉ II. D. Chỉ III.
Hướng dẫn giải: Chọn B. TXĐ: D = ! . Hàm số f ( x) 3 2
= x -1000x + 0,01 liên tục trên ! nên liên tục trên[ 1; - 0], [0; ] 1 và [1;2], ( ) 1 . Ta có f (- ) 1 = 1000 -
,99 ; f (0) = 0,01 suy ra f (- )
1 . f (0) < 0, (2) . Từ ( )
1 và (2) suy ra phương trình f ( x) = 0 có ít nhất một nghiệm trên khoảng ( 1; - 0) .
Ta có f (0) = 0,01; f ( ) 1 = 999 -
,99 suy ra f (0). f ( ) 1 < 0 , (3) . Từ ( )
1 và (3) suy ra phương trình f ( x) = 0 có ít nhất một nghiệm trên khoảng (0; ) 1 . Ta có f ( ) 1 = 999 - ,99 ; f (2) = 39991 - ,99suy ra f ( )
1 . f (2) > 0 , (4) . Từ ( )
1 và (4) ta chưa thể kết luận về nghiệm của phương trình f ( x) = 0 trên khoảng (1;2) . Trang 25