-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Top 50 lượng từ thường gặp - Ngôn ngữ Trung Quốc | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
1个gè Dùng cho hầu hết các đối tượng2次cì Lần, lượt3遍biàn Lần, lượt4头tóu Gia súc nuôi trong nhà5把bă Các đồ vật có tay cầm: ghế, ô, dao. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Ngôn Ngữ Trung Quốc (D2021) 34 tài liệu
Đại học Thủ đô Hà Nội 603 tài liệu
Top 50 lượng từ thường gặp - Ngôn ngữ Trung Quốc | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
1个gè Dùng cho hầu hết các đối tượng2次cì Lần, lượt3遍biàn Lần, lượt4头tóu Gia súc nuôi trong nhà5把bă Các đồ vật có tay cầm: ghế, ô, dao. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Ngôn Ngữ Trung Quốc (D2021) 34 tài liệu
Trường: Đại học Thủ đô Hà Nội 603 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Thủ đô Hà Nội
Preview text:
STT LƯNG T PHIÊN ÂM
ĐI TƯNG S DNG 1 个 gè
Dùng cho hầu hết các đối tượng 2 次 cì Lần, lượt 3 遍 biàn Lần, lượt 4 头 tóu Gia súc nuôi trong nhà 5 把 bă
Các đồ vật có tay cầm: ghế, ô, dao… 6 只 zhī Động vật, con vật 7 条 tiáo
Các vật thể dài, uốn khúc: đường phố, sông suối,… 8 趟 tàng Chuyến 9 本 běn Sách, vở,… STT LƯNG T PHIÊN ÂM
ĐI TƯNG S DNG 10 张 zhāng
Các vật thể phẳng: giường, tờ giấy, bàn, bản đồ,… 11 杯 bēi
Ly, cốc, chén, đồ uống: sữa, trà, nước, cà phê,… 12 双 shuāng
Các vật đi thành từng đôi giày, dép, đũa,… : 13 块 kuài
Các vật đi thành từng miếng, khúc: mảnh đất, xà phòng, 14 瓶 píng Bình, chai, lọ 15 顿 dùn
Trận (trận đòn, trận mắng), bữa (bữa cơm) 16 幅 fú
Bức trang, bức tranh, bức chân dung 17 面 miàn
Tấm (gương), lá cờ, lần gặp gỡ 18 种 zhǒng Chủng loại STT LƯNG T PHIÊN ÂM
ĐI TƯNG S DNG 19 回 huí Hồi, lần 20 辆 liàng
Phương tiện lưu thông có bánh xe: xe đạp, xe hơi, xe bu 21 束 shù Bó (bó hoa, bó củi,…) 22 套 tào Căn nhà, căn hộ 23 颗 kē
Dùng cho những vật nhỏ: hạt, giọt 24 支 zhī
Các vật thể dài, mỏng: bút viết, thuốc lá,… 25 件 jiàn
Quần áo, câu chuyện, hành lý 26 副 fù
Vật đi theo đôi: găng tay, mắt kính 27 棵 kē Cây cối STT LƯNG T PHIÊN ÂM
ĐI TƯNG S DNG 28 段 duàn
Đoạn đường, đoạn văn 29 斤 jīn
Cân, tương đương với 0.5 kg 30 口 kŏu
Thành viên trong gia đình, hộ gia đình 31 位 wèi
Chỉ người (trang trọng, lịch sự) 32 名 míng
Chỉ người (nghề nghiệp) 33 首 shŏu Bài hát, bài thơ 34 包 bāo
Túi, bao để đựng các đồ vật 35 台 tái
Các loại máy móc: máy tính, tivi, radio,… 36 家 jiā
Hộ gia đình, công ty, tòa nhà,… STT LƯNG T PHIÊN ÂM
ĐI TƯNG S DNG 37 篇 piān Bài văn 38 轮 lún Vòng thi đấu, thể thao 39 群 qún Đám đông, nhóm, đàn 40 笔 bǐ Món tiền 41 户 hù Nhà, hộ gia đình 42 朵 duǒ Bông hoa, đóa hoa 43 封 fēng Thư từ 44 句 jù
Câu nói, cụm từ, lời nhận xét 45 间 jiān Phòng STT LƯNG T PHIÊN ÂM
ĐI TƯNG S DNG 46 片 piàn
Cánh rừng, bãi đất, vùng biển, viên thuốc,… 47 串 chuàn
Các vật thành từng chùm, cụm: nho,… 48 座 zuò
Ngôi nhà, ngọn núi, cây cầu 49 份 fèn
Giấy tờ (bản báo cáo,…), phần, suất (đồ ăn) 50 部 bù Bộ phim