





Preview text:
TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
DẠNG 1: ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC TẠI MỘT ĐIỂM 2
Câu 1: Hàm số y = f (x) = có f ¢(3) bằng: cos(p x) p 4 3 A. 2p 8 . B. . C. . D. 0 . 3 3 æ p ö
Câu 2: Cho hàm số f ( x) 2 = tan x -
. Giá trị f ¢(0) bằng ç ÷ è 3 ø A. - 3 . B. 4 . C. -3 . D. 3 . æ p ö
Câu 3: Cho hàm số y = cos3x ×sin2x . Tính y¢ bằng: ç ÷ è 3 ø æ p ö æ p ö æ p ö 1 æ p ö 1 A. y¢ = 1 - . B. y¢ =1. C. y¢ = - . D. y¢ = . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 3 ø è 3 ø 2 è 3 ø 2 cos2x æ p ö
Câu 4: Cho hàm số y = . Tính y¢ bằng: 1- sinx ç ÷ è 6 ø æ p ö æ p ö æ p ö æ p ö A. y¢ =1. B. y¢ = 1 - . C. y¢ = 3 . D. y¢ = - 3 . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 6 ø è 6 ø è 6 ø è 6 ø 2 æ p ö
Câu 5: Cho hàm số y = . Khi đó y¢ là: ç ÷ cos3x è 3 ø 3 2 3 2 A. . B. - . C. 1 . D. 0 . 2 2 æ p ö æ p ö
Câu 6: Xét hàm số y = f ( x) 5 = 2sin
+ x . Tính giá trị f ¢ bằng: ç ÷ ç ÷ è 6 ø è 6 ø A. -1 . B. 0 . C. 2 . D. -2 . æ p ö
Câu 7: Cho hàm số y = f (x) 1 = . Giá trị f ¢ là: ç ÷ sinx è 2 ø 1 A. 1 . B. . C. 0 . D. Không tồn tại. 2 cosx 4 æ p ö
Câu 8: Cho hàm số y = f (x) = -
+ cotx. Giá trị đúng của f ¢ bằng: 3 3sin x 3 ç ÷ è 3 ø 8 9 8 A. . B. - 9 . C. . D. - . 9 8 8 9 2 cos x æ p ö æ p ö
Câu 9: Cho hàm số y = f (x) = . Biểu thức f - 3 f ¢ bằng 2 ç ÷ ç ÷ 1+ sin x è 4 ø è 4 ø 8 8 A. -3 . B. . C. 3 . D. - . 3 3 x æ p ö
Câu 10: Cho hàm số y = f (x) 3 2 = sin 5x×cos
. Giá trị đúng của f ¢ bằng 3 ç ÷ è 2 ø 3 A. - 3 . B. - 3 . C. - 3 . D. - . 6 4 3 2 æ p ö
Câu 11: Cho hàm số y = f (x) = sin(psinx). Giá trị f ¢ bằng: ç ÷ è 6 ø p 3 p p A. . B. . C. - . D. 0 . 2 2 2 Trang 1
Câu 12: Cho f (x) 3 = sin a ,
x a > 0. Tính f ¢(p ). A. f ¢(p ) 2
= 3sin (ap )×cos(ap ).
B. f ¢(p ) = 0. C. f ¢(p ) 2 = 3 s
a in (ap ). D. f ¢(p ) 2
= 3a×sin (ap )×cos(ap ). 2 æ p ö
Câu 13: Cho hàm số y = f (x) = sin x + cos x . Giá trị f ¢ bằng ç ÷ 16 è ø 2 2 2 A. 2 . B. 0 . C. . D. . p p 2
Câu 14: Hàm số y = f (x) = có f ¢(3) bằng cot (p x) 8p 4 3 A. 8 . B. . C. . D. 2p . 3 3 æ p ö
Câu 15: Cho hàm số y = f (x) = tanx + cotx . Giá trị f ¢ bằng ç ÷ è 4 ø 2 1 A. 2 . B. 0 . C. . D. . 2 2 æ p ö
Câu 16: Cho f (x) 2 2
= cos x -sin x . Giá trị f ¢ bằng: ç ÷ è 4 ø A. 2 B. 1 C. -2 D. 0 x æ p ö æ p ö
Câu 17: Cho hàm số y = f ( x) cos =
. Giá trị biểu thức f ¢ - f ¢ - là 1- sinx ç ÷ ç ÷ è 6 ø è 6 ø 4 4 8 8 A. . B. . C. . D. . 3 9 9 3 f ¢( ) 1 p x Câu 18: Tính . Biết rằng : ( ) 2
f x = x và j ( x) = 4x + sin . j¢(0) 2 f ¢( ) 1 4 f ¢( ) 1 2 f ¢( ) 1 4 f ¢( ) 1 4 A. = B. = C. = D. = j¢(0) 8 -p j¢(0) 8 +p j¢(0) p j¢(0) 8 +p 2 2 sin x - cos x p
Câu 19: Đạo hàm của hàm số y = tại điểm x = là: sinx ×cosx 6 8 16 16 A. - 8 . B. . C. . D. - . 3 3 3 3 f ¢(0)
Câu 20: Cho f (x) 3
= 1+ 3x - 1+ 2x, g (x) = sinx . Tính giá trị của . g¢(0) 5 5 A. . B. - . C. 0 . D. 1 . 6 6
DẠNG 2: ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 21: Có các nhận xét sau :
1. Hàm số y = sinx có đạo hàm là y¢ = cosx
2. Hàm số y = cosx có đạo hàm là y¢ = s - inx 1
3. Hàm số y = tanx có đạo hàm là y¢ = - 2 cos x 1
4. Hàm số y = cotx có đạo hàm là y¢ = 2 sin x
Có bao nhiêu nhận xét đúng? A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . Trang 2
Câu 22: Tìm đạo hàm y¢ của hàm số y = sinx + cosx .
A. y¢ = 2cosx.
B. y¢ = 2sinx .
C. y¢ = sinx - cosx.
D. y¢ = cosx - sinx. a
Câu 23: Hàm số y = tanx - cotx có đạo hàm là y¢ =
. Giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây? 2 sin 2x A. (10;20) B. (0;10) C. ( 10 - ;0) D. ( 20 - ; 10 - )
Câu 24: Cho hàm số f (x) = sin2x . Tính f ¢(x).
A. f ¢(x) = 2sin2x .
B. f ¢(x) = cos2x.
C. f ¢(x) = 2cos2x. D. f ¢(x) 1 = - cos2x . 2 æ p ö
Câu 25: Đạo hàm của hàm số y = sin
- 2x bằng biểu thức nào sau đây? ç ÷ è 2 ø æ p ö æ p ö æ p ö æ p ö A. -cos - 2x . B. 2c - os - 2x . C. 2cos - 2x D. cos - 2x . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø è 2 ø è 2 ø æ p ö
Câu 26: Tính đạo hàm của hàm số y = tan - x : ç ÷ è 4 ø 1 1 1 A. y¢ = - . B. y¢ = . C. y¢ = . D. æ p æ p æ p 2 ö ö ö cos - x ç ÷ 2 cos - x ç ÷ 2 sin - x ç ÷ è 4 ø è 4 ø è 4 ø 1 y¢ = - . æ p 2 ö sin - x ç ÷ è 4 ø æ p ö
Câu 27: Đạo hàm của hàm số y = sin
- 2x là y¢ bằng ç ÷ è 2 ø æ p ö æ p ö A. 2 - sin2x . B. -cos - 2x .
C. 2sin2x . D. cos - 2x . ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø 3
Câu 28: Hàm số y = - sin7x có đạo hàm là: 2 21 21 A. - 21 cosx. B. - 21 cos7x . C. cos7x . D. cosx . 2 2 2 2
Câu 29: Đạo hàm của y = tan7x bằng: 7 7 7 7x A. . B. - . C. - . D. . 2 cos 7x 2 cos 7x 2 sin 7x 2 cos 7x 1 a b
Câu 30: Hàm số y = cot3x - tan2x có đạo hàm là y¢ = +
× Giá trị của P = a + b là: 2 2 2 sin 3x cos 2x A. P = 3 -
B. P = 2 C. P = 4 - D. P = 3 1 æ p ö Câu 31: Hàm số 2 y = - sin
- x có đạo hàm là: ç ÷ 2 è 3 ø æ p ö 1 æ p ö 1 æ p ö 1 æ p ö A. 2 x ×cos - x B. 2 x cos - x . C. sin x - x . D. 2 co x s - x . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 3 ø 2 è 3 ø 2 è 3 ø 2 è 3 ø
Câu 32: Đạo hàm của hàm số y = cos(tanx) bằng 1 1 A. sin (tanx)× . B. s - in (tanx)× .
C. sin (tanx). D. si - n(tanx). 2 cos x 2 cos x
Câu 33: Hàm số y = ( 2
2sin x + 2) có đạo hàm là: Trang 3
A. y¢ = x ( 2 cos x + 2) B. y¢ = ( 2 4cos x + 2)
C. y¢ = x ( 2 2 cos x + 2) D. y¢ = x ( 2 4 cos x + 2)
Câu 34: Đạo hàm của hàm số f (x) = 2sin2x + cos2x là
A. 4cos2x + 2sin2x .
B. 2cos2x - 2sin2x .
C. 4cos2x - 2sin2x . D. 4c - os2x - 2sin2x .
Câu 35: Hàm số y = 2sin3x + cos2x có đạo hàm là y¢ = c a os3x + s
b in2x . Giá trị của P = a + b là: A. P = 2 -
B. P = 2
C. P = 4 D. P = 10 cos4x
Câu 36: Hàm số y =
+ 3sin4x có đạo hàm là y¢ = c a os4x + s
b in4x. Giá trị của P = a + b là: 2 A. P = 2 -
B. P = 2
C. P = 4 D. P = 10 - 2 a
Câu 37: Hàm số y = sin2x - cosx có đạo hàm y¢ = co a s2x + s
b inx . Giá trị là 2024 b 1 A. 4 . B. . C. 2 . D. 1 . 2023 2
Câu 38: Tính đạo hàm của hàm số 6 6 2 2
y = sin x + cos x + 3sin c x os x . A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 39: Để tính đạo hàm của hàm số y = sinx ×cosx, một học sinh tính theo hai cách sau: (I) 2 2
y¢ = cos x - sin x = cos2x 1
(II) y = sin2x Þ y¢ = cos2x 2 Cách nào ĐÚNG? A. Chỉ (I). B. Chỉ (II).
C. Không cách nào. D. Cả hai cách. bx
Câu 40: Hàm số y = ta
x n2x có đạo hàm là y¢ = ta a n2x +
. Giá trị của P = a + b là: 2 cos 2x A. P = 10 -
B. P = 2
C. P = 3 D. P = 10 Câu 41: Hàm số 2
y = x . cosx có đạo hàm là 2
y¢ = ax ×cosx + bx sinx. Giá trị của P = a + b là:
A. P = 1
B. P = 2
C. P = 3 D. P = 1 -
Câu 42: Hàm số y = (1+sinx)(1+ cosx) có đạo hàm là y¢ = c a osx + s b inx + c
c os2x. Giá trị của
P = a + b + c là:
A. P = 1
B. P = 2
C. P = 3 D. P = 1 - 1 co a sx
Câu 43: Hàm số y =
có đạo hàm là y¢ =
. Giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây? sin2x 2 sin 2x A. (10;20) B. (0;10) C. ( 10 - ;0) D. ( 20 - ; 10 - ) sinx c ax osx + s b inx
Câu 44: Hàm số y =
có đạo hàm là y¢ =
. Giá trị của P = a + b là: x 2 x A. P = 2 -
B. P = 2
C. P = 0 D. P = 1 1+ sinx
Câu 45: Cho hàm số y = . Xét hai kết quả: 1+ cosx
(cosx -sinx)(1+cosx +sinx) (I) y¢ = 2 (1+ cosx) 1 cosx sinx (II) y¢ + + = 2 (1+ cosx) Kết quả nào đúng?
A. Cả hai đều sai. B. Chỉ (II). C. Chỉ (I).
D. Cả hai đều đúng. cos2x s a in2x c b os2x
Câu 46: Hàm số y =
có đạo hàm là y¢ = +
. Giá trị của P = a + b là: 3x +1 2 3x +1 (3x +1) Trang 4 A. P = 5 - B. P = 2 -
C. P = 3 D. P = 3 - sinx a
Câu 47: Hàm số y =
có đạo hàm là y¢ =
. Giá trị của a thuộc khoảng nào sau sinx - cosx 2 (sinx - cosx) đây? A. (10;20) B. (0;10) C. ( 10 - ;0) D. ( 20 - ; 10 - ) sinx - c x osx
Câu 48: Hàm số y = có đạo hàm bằng cosx + si x nx 2 -x ×sin2x 2 2 -x ×sin x 2 -x ×cos2x 2 æ x ö A. B. C. D. 2 ç ÷ (cosx + s x inx) 2 (cosx + s x inx) 2 (cosx + s x inx) è cosx + s x inx ø Câu 49: Hàm số 2
y = sin 4x có đạo hàm là y¢ = sin a
8x . Giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây? A. (10;20) B. (0;10) C. ( 10 - ;0) D. ( 20 - ; 10 - ) Câu 50: Hàm số 2
y = 2cosx có đạo hàm là A. 2 -2sinx . B. 2 4 - c x osx . C. 2 2 - sin x x . D. 2 4 - sin x x . 1 Câu 51: Hàm số 2
y = cotx có đạo hàm là: 2 -x x -x -x A. . B. . C. . D. . 2 2sinx 2 2 sin x 2 sinx 2 2 sin x 1 Câu 52: Hàm số 2
y = (1+ tanx) có đạo hàm là: 2
A. y¢ =1+ tanx . B. 2
y¢ = (1+ tanx) . C. y¢ = ( + x)( 2 1 tan 1+ tan x). D. 2 y¢ =1+ tan x . x Câu 53: Hàm số 2 y = tan có đạo hàm là: 2 x x x sin 2sin sin æ x ö A. 2 y¢ = . B. 2 y¢ = . C. 2 y¢ = . D. 3 y¢ = tan . ç ÷ 3 x x x cos 3 cos 3 2cos è 2 ø 2 2 2
Câu 54: Tính đạo hàm của hàm số sau: 3 y = sin (2x + ) 1 . A. 2 sin (2x + ) 1 cos(2x + ) 1 . B. 2 12sin (2x + ) 1 cos(2x + ) 1 . C. 2 3sin (2x + ) 1 cos(2x + ) 1 . D. 2 6sin (2x + ) 1 cos(2x + ) 1 .
Câu 55: Tính đạo hàm của hàm số sau 2 y = sin (3x + ) 1
A. 3sin (6x + 2)
B. sin (6x + 2) C. 3s - in(6x + 2) D. 3cos(6x + 2)
Câu 56: Cho hàm số f (x) 2
= sin 3x. có đạo hàm f ¢(x) = - si
m n6x. Giá trị 3 m là A. 27 . B. 3 . C. -9 . D. -27 . a Câu 57: Hàm số ( ) 2
f x = sin2x - cos 3x có đạo hàm f ¢(x) = co a s2x - s
b in6x. Giá trị là b 3 2 A. - 3 . B. . C. - 2 . D. . 2 2 3 3
Câu 58: Hàm số y = ( + x)3 2 2 sin 2
có đạo hàm là y¢ = a x(b + x)2 2 sin4 sin 2
.. Giá trị của P = a + b là: A. P = 10 -
B. P = 2
C. P = 8 D. P = 6
Câu 59: Tính đạo hàm của hàm số sau: 3
y = (sinx + cosx) . A. 2
3(sinx + cosx) (cosx +sinx). B. 2
3(sinx - cosx) (cosx -sinx). C. 2
(sinx + cosx) (cosx -sinx). D. 2
3(sinx + cosx) (cosx -sinx). Trang 5
Câu 60: Tính đạo hàm của hàm số sau: y = ( x - x)5 4 4 cos sin A. 4 10c - os 2x. B. 4
-cos 2x ×sin2x. C. 4 10c -
os 2x ×sinx . D. 4 1
- 0cos 2x ×sin2x.
DẠNG 3: CÁC BÀI TOÁN CÓ LIÊN QUAN ĐẾN ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC æ p x ö
Câu 61: Cho hàm số y = sin -
. Khi đó phương trình y¢ = 0 có nghiệm là: ç ÷ è 3 2 ø p p p p A. x = + k2p . B. x = - kp .
C. x = - + k2p .
D. x = - + kp . 3 3 3 3 æ 2p ö
Câu 62: Cho hàm số y = cos
+ 2x . Khi đó phương trình y¢ = 0 có nghiệm là: ç ÷ è 3 ø p p kp p p kp
A. x = - + k2p . B. x = + .
C. x = - + kp . D. x = - + . 3 3 2 3 3 2 x Câu 63: Cho hàm số 2 y = cot
. Khi đó nghiệm của phương trình y¢ = 0 là: 4
A. p + k2p .
B. 2p + k4p .
C. 2p + kp . D. p + kp .
DẠNG 4: ĐẠO HÀM CẤP 2 CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 64: Cho hàm số f (x) = cos2x. Tính P = f ¢ (p ).
A. P = 4 .
B. P = 0 . C. P = 4 - . D. P = 1 - . æ p ö Câu 65: Cho hàm số 2
y = cos x. Khi đó y" bằng ç ÷ è 3 ø A. -2 . B. 2 . C. 2 . D. 2 - 3 . æ p ö
Câu 66: Cho hàm số f (x) 3 2
= sin x + x . Giá trị f ¢ bằng ç ÷ è 2 ø A. 0 . B. -1 . C. -2 . D. 5 .
Câu 67: Cho hàm số y = sin2x . Tính y¢ A. y¢ = sin - 2x B. y¢ = 4 - sinx
C. y¢ = sin2x D. y¢ = 4 - sin2x
Câu 68: Hàm số y = tanx có đạo hàm cấp 2 bằng : 2sinx 1 1 2sinx A. y¢ = - . B. y¢ = . C. y¢ = - . D. y¢ = . 3 cos x 2 cos x 2 cos x 3 cos x 2sinx
Câu 69: Nếu f ¢ (x) =
thì f (x) bằng 3 cos x 1 1 A. . B. - .
C. cotx . D. tanx . cosx cosx
Câu 70: Đạo hàm cấp hai của hàm số y = f (x) = si
x nx -3 là biểu thức nào trong các biểu thức sau?
A. f ¢ (x) = 2cosx - s x inx .
B. f ¢ (x) = - si x nx .
C. f ¢ (x) = sinx - c x osx.
D. f ¢ (x) =1+ cosx . Trang 6