TOP 70 câu trắc nghiệm về giới hạn của dãy số

TOP 70 câu trắc nghiệm về giới hạn của dãy số được soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
TRC NGHIM VGII HN CA DÃY S
Câu 1: Giá trị của giới hạn là:
A. B. C. 0. D.
Câu 2: Giá trị của giới hạn là:
A. B. 0. C. D.
Câu 3: Cho hai dãy số Khi đó có giá trị bằng:
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 4: Cho dãy số với trong đó là tham số thực. Để dãy số có giới hạn bằng ,
giá trị của là:
A. B. C. D.
Câu 5: Tính giới hạn
A. B. C. D.
Câu 6: Tính giới hạn
A. B. C. D.
Câu 7: Tìm tất cả các giá trị của tham số để
A. B. C. D.
Câu 8: Tính giới hạn
A. B. C. D.
Câu 9: Kết quả của giới hạn là:
A. B. C. D.
Câu 10: Kết quả của giới hạn là:
A. B. C. 0 D.
Câu 11: Kết quả của giới hạn là:
A. B. C. D.
Câu 12: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0?
2
3
lim
421nn
-
-+
3
.
4
-
.-•
1.-
3
4
321
lim
421
nn
nn
-+
++
.+•
2
.
7
3
.
4
( )
n
u
( )
n
v
1
1
n
u
n
=
+
lim
n
n
v
u
( )
n
u
4
53
n
an
u
n
+
=
+
a
( )
n
u
2
a
10.a =
8.a =
6.a =
4.a =
2
2
5
lim .
21
nn
L
n
++
=
+
3
.
2
L =
1
.
2
L =
2.L =
1.L =
23
3
3
lim .
252
nn
L
nn
-
=
+-
3
.
2
L =-
1
.
5
L =
1
.
2
L =
0.L =
a
( )
24
4
53
lim 0.
121
nan
L
an n
-
=>
-++
0; 1.a a£≥
01.a<<
0; 1.aa<>
0 1.a£<
( )( )
( )
( )
32
4
231
lim .
21 7
nn n
L
nn
-+
=
--
3
.
2
L =-
1.L =
3.L =
.L =+
3
2
2
lim
13
nn
n
-
-
1
.
3
-
.+•
.-•
2
.
3
3
2
23
lim
421
nn
nn
+
++
3
.
4
.+•
5
.
7
4
3
lim
45
nn
n
-
-
0.
.+•
.-•
3
.
4
Trang 2
A. B. C. D.
Câu 13: Dãy số nào sau đây có giới hạn là
A. B. C. D.
Câu 14: Tính giới hạn
A. B. C. D.
Câu 15: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc khoảng để
.
A. 17. B. 3. C. 5. D. 10.
Câu 16: Tính giới hạn
A. B. C. D.
Câu 17: Giá trị của giới hạn bằng:
A. B. C. D.
Câu 18: Giá trị của giới hạn là:
A. B. C. D.
Câu 19: Giá trị của giới hạn là:
A. B. C. D.
Câu 20: Có bao nhiêu giá trị của để
A. B. 2. C. D. 3.
Câu 21: Giá trị của giới hạn là:
A. B. C. D.
Câu 22: Giá trị của giới hạn là:
A. B. C. D.
Câu 23: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tha .
A. B. 2. C. 1. D. Vô số.
Câu 24: Giá trị của giới hạn là:
A. B. C. D.
Câu 25: Cho dãy số với , trong đó là tham số thực. Tìm để
A. B. C. D.
Câu 26: Giá trị của giới hạn bằng:
A. B. C. D.
Câu 27: Giá trị của giới hạn bằng:
A. B. C. D.
Câu 28: Giá trị của giới hạn là:
3
2
32
lim .
21
n
n
+
-
2
3
23
lim .
24
n
n
-
--
3
2
23
lim .
21
nn
n
-
--
24
42
23
lim .
2
nn
nn
-
-+
?-•
2
12
.
55
n
nn
+
+
3
3
21
.
2
n
nn
u
nn
+-
=
-+
24
23
23
.
2
n
nn
u
nn
-
=
+
2
2
.
51
n
nn
u
n
-
=
+
( )
2
lim 3 5 3 .Lnn=+-
3.L =
.L =-
5.L =
.L =+
a
( )
10 ;10-
( )
( )
23
lim 5 3 2Lnan=--=-¥
( )
42
lim 3 4 1 .nnn+-+
7.L =
.L =-
3.L =
.L =+
( )
lim 5 1nn+- +
0.
1.
3.
5.
( )
22
lim 1 3 2nn-- +
2.-
0.
.-•
.+•
( )
22
lim 2 2nnnn+- -
1.
2.
4.
.+•
a
( )
( )
22 2
lim 2 1 0.nan n a n+- +++=
0.
1.
( )
22
lim 2 1 2 3 2nn n n-+- - +
0.
2
.
2
.-•
.+•
( )
22
lim 2 1 2nn nn+-- +
1.-
12.-
.-•
.+•
a
( )
22
lim 8 0nnna--+=
0.
( )
2
lim 2 3nn n-+-
1.-
0.
1.
.+•
( )
n
u
22
51
n
u n an n=++- +
a
a
lim 1.
n
u =-
3.
2.
2.-
3.-
( )
33
33
lim 1 2nn+- +
3.
2.
0.
1.
( )
3
32
lim 2nnn--
1
.
3
2
.
3
-
0.
1.
( )
lim 1 1nn n
È˘
+- -
Í˙
Î˚
Trang 3
A. B. C. D.
Câu 29: Giá trị của giới hạn bằng:
A. B. C. D.
Câu 30: Giá trị của giới hạn là:
A. B. C. D.
Câu 31: Giá trị của giới hạn là:
A. B. C. D.
Câu 32: Giá trị của giới hạn là:
A. B. C. D.
Câu 33: Giá trị của giới hạn là:
A. B. C. D.
Câu 34: Kết quả của giới hạn bằng:
A. B. C. D.
Câu 35: Kết quả của giới hạn bằng:
A. B. C. D.
Câu 36: Biết rằng với Tính giá trị của biểu thức
A. B. C. D.
Câu 37: Kết quả của giới hạn là:
A. B. C. D.
Câu 38: Kết quả của giới hạn là:
A. B. C. D.
Câu 39: Kết quả của giới hạn là:
A. B. C. D.
Câu 40: Kết quả của giới hạn là:
A. B. C. D.
Câu 41: Kết quả của giới hạn là:
1.-
.+•
0.
1.
( )
22
lim 1 3nn n
È˘
+- -
Í˙
Î˚
1.-
2.
4.
.+•
( )
22
lim 1 6nn n n n
È˘
++- +-
Í˙
Î˚
71.-
3.
7
.
2
.+•
2
1
lim
24nn
2
+- +
1.
0.
.-•
.+•
2
92
lim
32
nn n
n
-- +
-
1.
0.
3.
.+•
3
3
1
lim
1nn+-
2.
0.
.-•
.+•
2
25
lim
32.5
n
nn
+
-
+
25
.
2
-
5
.
2
1.
5
.
2
-
31
lim
2 2.3 1
n
nn
-
-+
1.-
1
.
2
-
1
.
2
3
.
2
( )
( )
1
2
12
52 1
23 5
lim
1
5.2 5 3
n
n
n
n
na
c
b
n
+
+
ʈ
˜
Á
-+
˜
+
Á
˜
Á
˜
+=+
Á
˜
Á
˜
-
Á
˜
+-
˜
Á
˯
,, .abc΢
222
.Sa b c=++
26.S =
30.S =
21.S =
31.S =
2
22
32
lim
332
nn n
nn n
p
p
+
++
-+
1.
1
.
3
.+•
1
.
4
lim 3 5
n
n
È˘
-
Í˙
Î˚
3.
5.-
.-•
.+•
( )
41
lim 3 .2 5.3
nn+
-
2
.
3
1.-
.-•
1
.
3
1
3 4.2 3
lim
3.2 4
nn
n
n
+
--
+
0.
1.
.-•
.+•
1
2
2310
lim
32
n
n
nn
+
++
-+
Trang 4
A. B. C. D.
Câu 42: Tìm tất cả giá trị nguyên của thuộc để
A. B. C. D.
Câu 43: Kết quả của giới hạn bằng:
A. B. C. D.
Câu 44: Kết quả của giới hạn bằng:
A. B. C. D.
Câu 45: Kết quả của giới hạn là:
A. B. C. D.
Câu 46: Tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn bằng , tổng của ba số hạng đầu tiên của cấp số nhân bằng
. Số hạng đầu của cấp số nhân đó là:
A. B. C. D.
Câu 47: Tính tổng
A. B. C. D.
Câu 48: Tính tổng .
A. B. C. D.
Câu 49: Tính tổng .
A. B. C. D.
Câu 50: Tổng của cấp số nhân vô hạn bằng:
A. B. C. D.
Câu 51: Tính tổng .
A. B. C. D.
Câu 52: Giá trị của giới hạn bằng:
A. B. C. D. Không tồn tại.
.+•
2
.
3
3
.
2
.-•
a
( )
0;2018
1
4
1
.
1024
42
lim
34
nn
nna
+
+
+
+
£
2007.
2008.
2017.
2016.
( )
2
1
2
lim
31
3
n
n
nn
n
ʈ
-
˜
+
Á
˜
Á
+
˜
Á
˜
Á
˜
-
˜
Á
˯
2
.
3
1.-
1
.
3
1
.
3
-
( )
31cos3
lim
1
n
nn
n
ʈ
+-
˜
Á
˜
Á
˜
Á
˜
Á
˜
˜
-
Á
˯
3
.
2
3.
5.
1.-
lim 2.3 2
n
n-+
0.
2.
3.
.+•
2
9
4
1
u
1
3.u =
1
4.u =
1
9
.
2
u =
1
5.u =
3
11 1
931
39 3
n
S
-
=+++ + + + +!!
27
.
2
S =
14.S =
16.S =
15.S =
111 1
21
248 2
n
S
æö
=++++++
ç÷
èø
!!
21.S =+
2.S =
22.S =
1
.
2
S =
24 2
1
39 3
n
n
S =+ + + + +!!
3.S =
4.S =
5.S =
6.S =
( )
1
1
1
111
,,,..., ,...
2 6 18
2.3
n
n
+
-
-
-
3
.
4
8
.
3
2
.
3
3
.
8
11 11 1 1
... ...
23 49 2 3
nn
S
æöæöæ ö
=-+-++ - +
ç÷ç÷ç ÷
èøèøè ø
1.
2
.
3
3
.
4
1
.
2
( )
2
2
1 ...
lim 1, 1
1 ...
n
n
aa a
ab
bb b
++ + +
<<
++ + +
0.
1
.
1
b
a
-
-
1
.
1
a
b
-
-
Trang 5
Câu 53: Rút gọn với
A. B. C. D.
Câu 54: Rút gọn với
A. B. C. D.
Câu 55: Thu gọn với
A. B. C. D.
Câu 56: Cho là các số thực thuộc và các biểu thức:
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 57: Số thập phân vô hạn tuần hoàn được biểu diễn bởi phân số tối giản . Tính tổng
A. B. C. D.
Câu 58: Số thập phân vô hạn tuần hoàn được biểu diễn bởi phân số tối giản . Tính
A. B. C. D.
Câu 59: Số thập phân vô hạn tuần hoàn được biểu diễn bởi phân số tối giản . Tính
A. B. C. D.
Câu 60: Số thập phân vô hạn tuần hoàn được biểu diễn bởi phân số tối giản . Khẳng định
nào dưới đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 61: Tính giới hạn:
A. 0. B. C. D. 1.
Câu 62: Tính giới hạn:
A. 0. B. 1. C. D. Không có giới hạn.
Câu 63: Tính giới hạn:
246 2
cos cos cos c s1 o
n
S xxx x++ + +=+ +!!
cos 1.x π±
2
sin .Sx=
2
cos .Sx=
2
1
.
cos
S
x
=
( )
246 2
1sin si 1nsin .sin
n
n
Sxxx x+-+- +=- +!!
2
sin .Sx=
2
cos .Sx=
2
1
.
1sin
S
x
=
+
2
tan .Sx=
23
1tan tan tanS aaa-=- +
0.
4
a
p
<<
1
.
1tan
S
a
=
-
cos
.
2 sin
4
S
a
p
a
=
ʈ
˜
Á
+
˜
Á
˜
Á
˯
tan
.
1tan
S
a
a
=
+
,mn
( )
1; 1-
23
1Mmmm=+ + + +L
23
1Nnnn=+ + + +L
22 33
1Amnmnmn=+ + + +L
.
1
MN
A
MN
=
+-
.
1
MN
A
MN
=
++
11 1
.A
MNMN
=+-
11 1
.A
MNMN
=++
0,5111L
a
b
.Tab=+
17.
68.
133.
137.
0,35 3535...A =
a
b
.T ab=
3456.
3465.
3645.
3546.
5,231231...B =
a
b
.Tab=-
1409.
1490.
1049.
1940.
0,17232323º
a
b
15
2.ab->
14
2.ab->
13
2.ab->
12
2.ab->
( )
2
135... 2n1
lim .
3n 4
+++ + +
+
1
.
3
2
.
3
( )
11 1
lim ... .
1.2 2.3
nn 1
éù
ê+ ++ ú
+
êú
ëû
3
.
2
( )( )
11 1
lim ... .
1.3 3.5
n2n 1 2n 1
éù
ê+ ++ ú
-+
êú
ëû
Trang 6
A. 1. B. 0. C. D. 2.
Câu 64: Tính giới hạn:
A. B. 1. C. 0. D.
Câu 65: Tính giới hạn:
A. B. 2. C. 1. D.
Câu 66: Cho dãy với Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. B. C. D. không tồn tại.
Câu 67: Tìm giới hạn của dãy:
A. 2. B. 1. C. D. Không có giới hạn.
Câu 68: Tìm giới hạn của dãy:
A. 1. B. C. D. Không có giới hạn.
Câu 69: Tìm giới hạn của dãy:
A. 2. B. C. D. Không có giới hạn.
1
.
2
( )
11 1
lim ... .
1.3 2.4
nn 2
éù
ê+ ++ ú
+
êú
ëû
3
.
4
2
.
3
( )
11 1
lim .. . .
1.4 2. 5
nn 3
éù
ê+ ++ ú
+
êú
ëû
11
.
18
3
.
2
( )
n
u
n
2
123...n
u.
n1
+++ +
=
+
n
lim u 0.=
n
1
lim u .
2
=
n
lim u
1
2
*
n
n1
1
U
2
.
U
1
U;n
22
+
ì
=
ï
ï
í
ï
=+ Î
ï
î
2.
1
2
*
n
n1
n
U5
.
2U
U;n
2U
+
ì
=
ï
í+
=Î
ï
î
2.
3.
+
ì
=
ï
í
=Î
ï
î
1
*
n1 n
U2
U2.U;n
12.+
17
.
2
+
| 1/6

Preview text:

TRẮC NGHIỆM VỀ GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ
Câu 1: Giá trị của giới hạn - 3 lim là: 2 4n - 2n + 1 A. 3 - . B. - • . C. 0. D. - 1. 4 3
Câu 2: Giá trị của giới hạn 3n - 2n + 1 lim là: 4 4n + 2n + 1 A. 2 3 + • . B. 0. C. . D. . 7 4
Câu 3: Cho hai dãy số ( v u (v 1 2 u = v = . lim n n ) n ) và có và Khi đó có giá trị bằng: n n + 1 n n + 2 un A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 4: Cho dãy số (u an + 4 u = a (u 2 n ) n ) với
trong đó là tham số thực. Để dãy số có giới hạn bằng , n 5n + 3
giá trị của a là: A. a = 10. B. a = 8. C. a = 6. D. a = 4. 2 n + n + 5 L = lim .
Câu 5: Tính giới hạn 2 2n + 1 A. 3 1 L = . B. L = . C. L = 2. D. L = 1. 2 2 2 3 n - 3n L = lim .
Câu 6: Tính giới hạn 3 2n + 5n - 2 A. 3 1 1 L = - . B. L = . C. L = . D. L = 0. 2 5 2 2 4
Câu 7: Tìm tất cả các giá trị của tham số 5n - 3an a để L = lim > 0. (1- a) 4 n + 2n + 1
A. a £ 0;a ≥ 1.
B. 0 < a < 1.
C. a < 0; a > 1.
D. 0 £ a < 1. ( 3 2n - n )( 2 3n + ) 1 L = lim . (2n - ) 1 ( 4 n - 7)
Câu 8: Tính giới hạn A. 3 L = - . B. L = 1. C. L = 3. D. L = + • . 2 3
Câu 9: Kết quả của giới hạn n - 2n lim là: 2 1- 3n A. 1 2 - . B. + • . C. - • . D. . 3 3 3
Câu 10: Kết quả của giới hạn 2n + 3n lim là: 2 4n + 2n + 1 A. 3 . B. 5 + • . C. 0 D. . 4 7 4
Câu 11: Kết quả của giới hạn 3n - n lim là: 4n - 5 A. 3 0. B. + • . C. - • . D. . 4
Câu 12: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0? Trang 1 3 2 3 2 4 A. 3 + 2n 2n - 3 2n - 3n 2n - 3n lim . B. lim . C. lim . D. lim . 2 2n - 1 3 - 2n - 4 2 - 2n - 1 4 2 - 2n + n
Câu 13: Dãy số nào sau đây có giới hạn là - • ? 3 2 4 2 A. 1+ 2n n + 2n - 1 2n - 3n n - 2n . B. u = . C. u = . D. u = . 2 5n + 5n n 3 - n + 2n n 2 3 n + 2n n 5n + 1 2
Câu 14: Tính giới hạn L = lim(3n + 5n - ) 3 . A. L = 3. B. L = - • . C. L = 5.
D. L = + • .
Câu 15: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a thuộc khoảng ( 10 - ;10) để L = ( n- ( 2a - ) 3 lim 5 3 2 n ) = -¥. A. 17. B. 3. C. 5. D. 10. 4 2
Câu 16: Tính giới hạn lim(3n + 4n - n + ) 1 . A. L = 7. B. L = - • . C. L = 3.
D. L = + • .
Câu 17: Giá trị của giới hạn lim( n+ 5- n+ 1 )bằng: A. 0. B. 1. C. 3. D. 5.
Câu 18: Giá trị của giới hạn ( 2 2 lim n - 1- 3n + 2 ) là: A. - 2. B. 0. C. - • . D. + • .
Câu 19: Giá trị của giới hạn ( 2 2 lim n + 2n - n - 2n ) là: A. 1. B. 2. C. 4. D. + • .
Câu 20: Có bao nhiêu giá trị của a để ( 2 2 2 lim n + a n -
n + (a + 2)n + 1 = 0. ) A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 21: Giá trị của giới hạn ( 2 2 lim 2n - n + 1- 2n - 3n + 2 ) là: A. 2 0. B. . C. - • . D. + • . 2
Câu 22: Giá trị của giới hạn ( 2 2 lim n + 2n - 1- 2n + n ) là: A. - 1. B. 1- 2. C. - • . D. + • .
Câu 23: Có bao nhiêu giá trị nguyên của a thỏa ( 2 2
lim n - 8n - n + a )= 0. A. 0. B. 2. C. 1. D. Vô số.
Câu 24: Giá trị của giới hạn 2
lim n - 2n + 3 - n là: ( ) A. - 1. B. 0. C. 1. D. + • .
Câu 25: Cho dãy số (u 2 2
u = n + an + 5 - n + 1 a a limu = - 1. n ) với
, trong đó là tham số thực. Tìm để n n A. 3. B. 2. C. - 2. D. - 3.
Câu 26: Giá trị của giới hạn 3 3 3 3 lim n + 1- n + 2 bằng: ( ) A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 27: Giá trị của giới hạn (3 3 2
lim n - 2n - n ) bằng: A. 1 2 . B. - . C. 0. D. 1. 3 3
Câu 28: Giá trị của giới hạn lim È n Í ( n 1 n 1)˘ + - - là: ˙ Î ˚ Trang 2 A. - 1. B. + • . C. 0. D. 1.
Câu 29: Giá trị của giới hạn È 2 2 lim n Í n 1 n 3 ˘ + - - bằng: ( )˙ Î ˚ A. - 1. B. 2. C. 4. D. + • .
Câu 30: Giá trị của giới hạn È 2 2 lim n Í n n 1 n n 6 ˘ + + - + - là: ( )˙ Î ˚ 7 A. 7 - 1. B. 3. C. . D. + • . 2
Câu 31: Giá trị của giới hạn 1 lim là: 2 2 n + 2 - n + 4 A. 1. B. 0. C. - • . D. + • . 2
Câu 32: Giá trị của giới hạn 9n - n - n + 2 lim là: 3n - 2 A. 1. B. 0. C. 3. D. + • .
Câu 33: Giá trị của giới hạn 1 lim là: 3 3 n + 1- n A. 2. B. 0. C. - • . D. + • . n+ 2
Câu 34: Kết quả của giới hạn 2 - 5 lim bằng: 3n + 2.5n 5 A. 25 5 - . B. . C. 1. D. - . 2 2 2 n
Câu 35: Kết quả của giới hạn 3 - 1 lim bằng: 2n - 2.3n + 1 1 3 A. 1 - 1. B. - . C. . D. . 2 2 2 Ê Á Á ( n 5) n+ 1 - 2 + 1 ˆ 2 ˜ + ˜ Câu 36: Biết rằng 2n 3 Á ˜ a 5 limÁ + ˜ = + c với , a ,
b c Œ¢. Tính giá trị của biểu thức + ˜ Á n Á Á + Ë ( )n 1 2 n - 1 5.2 5 - 3 ˜˜ b ˜¯ 2 2 2
S = a + b + c . A. S = 26. B. S = 30. C. S = 21.
D. S = 31. n n 2n
Câu 37: Kết quả của giới hạn p + 3 + 2 lim là: n n 2n+ 2 3p - 3 + 2 A. 1 1 1. B. . C. + • . D. . 3 4
Câu 38: Kết quả của giới hạn n lim 3 Èn Í 5 ˘ - là: ˙ Î ˚ A. 3. B. - 5. C. - • . D. + • .
Câu 39: Kết quả của giới hạn ( 4 n+1 lim 3 .2 - 5.3n ) là: A. 2 1 . B. - 1. C. - • . D. . 3 3 n n+ 1
Câu 40: Kết quả của giới hạn 3 - 4.2 - 3 lim là: 3.2 + 4n n A. 0. B. 1. C. - • . D. + • . n+ 1
Câu 41: Kết quả của giới hạn 2 + 3n + 10 lim là: 2 3n - n + 2 Trang 3 A. 2 3 + • . B. . C. . D. - • . 3 2 n n+ 1
Câu 42: Tìm tất cả giá trị nguyên của 4 + 2 1 a thuộc (0;2018 ) để 4 lim £ .
3n + 4n+ a 1024 A. 2007. B. 2008. C. 2017. D. 2016. Ê 2 n ˆ
Câu 43: Kết quả của giới hạn Á n + 2n (- ) 1 ˜ limÁ ˜ Á + ˜ bằng: Á Á 3n - 1 3n ˜˜ Ë ¯ A. 2 1 1 . B. - 1. C. . D. - . 3 3 3 n Ê ˆ
Câu 44: Kết quả của giới hạn Á 3n + (- ) 1 cos3n˜ limÁ ˜ Á ˜ bằng: Á Á Ë n - 1 ˜˜¯ A. 3 . B. 3. C. 5. D. - 1. 2
Câu 45: Kết quả của giới hạn lim 2.3n - n + 2 là: A. 0. B. 2. C. 3. D. + • .
Câu 46: Tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn bằng 2 , tổng của ba số hạng đầu tiên của cấp số nhân bằng
9 . Số hạng đầu u của cấp số nhân đó là: 4 1 A. 9 u = 3. B. u = 4. C. u = . u = 5. 1 D. 1 1 2 1 1 1 1 S = 9 + 3+1+ + +!+ +! - Câu 47: Tính tổng 3 3 9 3n A. 27 S = . B. S = 14. C. S = 16. D. S = 15. 2 æ 1 1 1 1 ö S = 2 1+ + + +!+ + ç !÷ Câu 48: Tính tổng è 2 4 8 2n ø. A. 1 S = 2 + 1. B. S = 2. C. S = 2 2. D. S = . 2 2 4 2n S =1+ + +!+ +! Câu 49: Tính tổng 3 9 3n . A. S = 3. B. S = 4. C. S = 5. D. S = 6. n+
Câu 50: Tổng của cấp số nhân vô hạn 1 1 1 (- ) 1 1 ,- , ,..., ,... bằng: n- 1 2 6 18 2.3 A. 3 . B. 8 2 3 . C. . D. . 4 3 3 8 æ 1 1 ö æ 1 1 ö æ 1 1 ö S = - + - +...+ - +... ç ÷ ç ÷ ç n n ÷ Câu 51: Tính tổng è 2 3 ø è 4 9 ø è 2 3 ø . A. 2 3 1 1. B. . C. . D. . 3 4 2 2 n
Câu 52: Giá trị của giới hạn
1+ a + a + ...+ a lim
a < 1, b < 1 2 n ( ) bằng:
1+ b + b + ...+ b A. 1- b 1- a 0. B. . C. . D. Không tồn tại. 1- a 1- b Trang 4 Câu 53: Rút gọn 2 4 6 2 =1+ cos + cos + cos +!+ c s o n S x x x
x +! với cos x π ± 1. A. 2 1 1 S = sin x. B. 2 S = cos x. C. S = . D. S = . 2 sin x 2 cos x 2 4 6
S =1-sin x + sin x -sin x +!+(- )n 2 + Câu 54: Rút gọn
1 .sin n x ! với sin x π ± 1. A. 2 1 S = sin x. B. 2 S = cos x. C. S = . D. 2 S = tan x. 2 1+ sin x Câu 55: Thu gọn 2 3
S = 1- tan a + tan a - tan a + º với p 0 < a < . 4 A. 1 cosa tan a S = . B. S = . C. S = . D. 2 S = tan a. 1- tan a Ê p ˆ 2 sin 1+ tan a a Á ˜ Á + ˜ Á Ë 4 ˜¯ Câu 56: Cho ,
m n là các số thực thuộc (- 1;1 ) và các biểu thức: 2 3
M = 1+ m + m + m + L 2 3
N = 1+ n + n + n + L 2 2 3 3
A = 1+ mn + m n + m n + L
Khẳng định nào dưới đây đúng? A. MN MN 1 1 1 1 1 1 A = . B. A = . C. A = + - . D. A = + + . M + N - 1 M + N + 1 M N MN M N MN
Câu 57: Số thập phân vô hạn tuần hoàn a
0,5111L được biểu diễn bởi phân số tối giản . Tính tổng b T = a + . b A. 17. B. 68. C. 133. D. 137.
Câu 58: Số thập phân vô hạn tuần hoàn a
A = 0,353535... được biểu diễn bởi phân số tối giản . Tính T = . ab b A. 3456. B. 3465. C. 3645. D. 3546.
Câu 59: Số thập phân vô hạn tuần hoàn a
B = 5,231231... được biểu diễn bởi phân số tối giản . Tính b T = a - . b A. 1409. B. 1490. C. 1049. D. 1940.
Câu 60: Số thập phân vô hạn tuần hoàn a
0,17232323º được biểu diễn bởi phân số tối giản . Khẳng định b nào dưới đây đúng? A. 15 a - b > 2 . B. 14 a - b > 2 . C. 13 a - b > 2 . D. 12
a - b > 2 . 1+ 3 + 5 + ... + (2n + ) 1 lim .
Câu 61: Tính giới hạn: 2 3n + 4 1 2 A. 0. B. . C. . D. 1. 3 3 é 1 1 1 ù lim ê + + ... + êë ( + )ú. 1.2 2.3 n n 1 ú
Câu 62: Tính giới hạn: û 3 A. 0. B. 1. C. .
D. Không có giới hạn. 2 é 1 1 1 ù lim ê + + ... + êë ( - )( + )ú. 1.3 3.5 n 2n 1 2n 1 ú
Câu 63: Tính giới hạn: û Trang 5 1 A. 1. B. 0. C. . D. 2. 2 é 1 1 1 ù lim ê + + ... + êë ( + )ú. 1.3 2.4 n n 2 ú
Câu 64: Tính giới hạn: û 3 2 A. . B. 1. C. 0. D. . 4 3 é 1 1 1 ù lim ê + + ... + êë ( + )ú. 1.4 2.5 n n 3 ú
Câu 65: Tính giới hạn: û A. 11 3 . B. 2. C. 1. D. . 18 2 + + + + Câu 66: Cho dãy ( 1 2 3 ... n u u = . n ) với
Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? n 2 n + 1 A. 1 lim u = 0. B. lim u = . C. lim u =1.
D. lim u không tồn tại. n n 2 n n ì 1 U = ï 1 ï 2 í . 2 ï 1 Un * U = + ; n Î ï • n 1 +
Câu 67: Tìm giới hạn của dãy: î 2 2 A. 2. B. 1. C. 2.
D. Không có giới hạn. ìU = 5 1 ï 2 í 2 + U . n * ïU = ; n Î • n 1 + 2U
Câu 68: Tìm giới hạn của dãy: î n A. 1. B. 2. C. 3.
D. Không có giới hạn. ìU = ï 2 í 1 ïU = 2.U ; n Ε *
Câu 69: Tìm giới hạn của dãy: î n+1 n 1 + 7 A. 2. B. 1+ 2. C. .
D. Không có giới hạn. 2 Trang 6