Top 85 câu trắc nghiệm giới hạn của dãy số (có đáp án)

Top 85 câu trắc nghiệm giới hạn của dãy số có đáp án và lời giải chi tiết rất hay bao gồm các dạng:tính giới hạn bằng định nghĩa; tìm giới hạn của dãy số dựa vào các định lý và các giới hạn cơ bản. Bài tập được viết dưới dạng file PDF gồm 38 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM GIỚI HẠN HÀM SỐ
A LÝ THUYẾT TÓM TẮT
Giới hạn hữu hạn
Giới hạn vô cực, giới hạn ở vô cực
1. Giới hạn đặc biệt:
;
(c: hằng số)
2. Định lí:
a) Nếu
thì:
(nếu M ¹ 0)
b) Nếu f(x) ³ 0 và
thì L ³ 0 và
c) Nếu thì
3. Giới hạn một bên:
Û
Û
1. Giới hạn đặc biệt:
;
;
;
2. Định lí:
Nếu ¹ 0 và thì:
* Khi tính giới hạn có một trong các dạng vô định:
, , ¥¥, 0.¥ thì phải tìm cách khử dạng vô định.
B BÀI TẬP
DẠNG 1: TÍNH GIỚI HẠN BẰNG ĐỊNH NGHĨA HOẶC TẠI MỘT ĐIỂM
Phương pháp:
+ Sử dụng định nghĩa chuyển giới hạn của hàm số về giới hạn của dãy số.
+ Nếu là hàm số cho bởi một công thức thì giá trị giới hạn bằng
+ Nếu cho bởi nhiều công thức, khi đó ta sử dụng điều kiện để hàm số có giới hạn (Giới
hạn trái bằng giới hạn phải).
Câu 1. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. . B. . C. . D. .
0
0
lim
xx
xx
®
=
0
lim
xx
cc
®
=
0
lim ( )
xx
fx L
®
=
0
lim ( )
xx
gx M
®
=
[ ]
0
lim ( ) ( )
xx
fx gx L M
®
+=+
[ ]
0
lim ( ) ( )
xx
fx gx L M
®
-=-
[ ]
0
lim ( ). ( ) .
xx
fxgx LM
®
=
0
lim ( )
xx
fx L
®
=
0
lim ( )
xx
fx L
®
=
0
lim ( )
xx
fx L
®
=
0
lim ( )
xx
fx L
®
=
00
lim ( ) lim ( )
xx xx
fx fx L
-+
®®
==
lim
k
x
x
®+¥
=+¥
lim
k
x
ne ·u k cha¸n
x
ne ·u k le ˚
®-¥
ì
+¥
=
í
î
lim
x
cc
®±¥
=
lim 0
k
x
c
x
®±¥
=
0
1
lim
x
x
-
®
=
0
1
lim
x
x
+
®
= +¥
00
11
lim lim
xx
xx
-+
®®
==+¥
0
lim ( )
xx
fx L
®
=
0
lim ( )
xx
gx
®
¥
0
0
0
lim ( )
lim ( ) ( )
lim ( )
xx
xx
xx
ne ·u L va¯ g x cu¯ng da·u
fxgx
ne·u L va¯ g x tra˘i da·u
®
®
®
ì
+¥
ï
=
í
ï
î
0
00
0
0 lim ( )
()
lim lim ( ) 0 . ( ) 0
()
lim ( ) 0 . ( ) 0
xx
xx xx
xx
ne ·u g x
fx
ne ·u g x va¯L g x
gx
ne ·u g x va¯L g x
®
®®
®
ì
¥
ï
ï
=+¥ = >
í
ï
= <
ï
î
0
0
¥
¥
()fx
0
()fx
()fx
32
5
1
21
lim
21
®-
++
+
x
xx
x
2-
1
2
-
1
2
2
Trang 2
Câu 2. bằng:
A . B. . C. . D.
Câu 3. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Câu 4. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. 9 D.
Câu 5. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Câu 6. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Câu 7. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Câu 8. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. 5 D.
Câu 9. Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Câu 11. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Câu 12. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Câu 13. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Câu 14. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
3
2
2
41
lim
32
®-
-
++
x
x
xx
.
11
.
4
-
11
.
4
.+¥
1
1
lim
2
®
+
-
x
x
x
+¥
2-
1
( )
3
2
lim 1
®
+
x
x
+¥
1
1
32
lim
1
®
+-
-
x
x
x
+¥
2-
1
4
3
lim
2
®+¥
+
-
x
x
x
+¥
2-
1
2
21
lim
2
®-¥
-+
+
x
xx
x
+¥
2-
1
1
32
lim
21
®
+
-
x
x
x
+¥
1
( )
( )
2
3
43
()
21 2
-
=
--
xx
fx
xx
2
lim ( )
®x
fx
5
9
5
3
5
9
2
9
0
42
lim
2
®
+-
x
x
x
+¥
1
8
2-
1
1
43
lim
1
+
®
-
-
x
x
x
+¥
2-
1
2
31
lim
2
-
®
-
-
x
x
x
+¥
2-
1
2
1
23
lim
1
®
+-
-
x
xx
x
+¥
5
2-
1
( )
4
2
1
lim
2
®
+
-
x
x
x
+¥
2-
1
Trang 3
Câu 15. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Câu 16. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Câu 17. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. 0 D.
Câu 18. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Câu 19. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Câu 20. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Câu 21. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Câu 22. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Câu 23. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Câu 24. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Câu 25. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Câu 26. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
2
2
3
lim
21
®+¥
+
x
x
x
+¥
3
2
1
( )
2
lim 1
®
+-
x
xx
+¥
2-
1
( )
( )
2
4
2
4
lim
12
-
®
-
+-
x
x
xx
+¥
1
2
1
32
lim
1
-
®-
++
+
x
xx
x
+¥
2-
1-
2
1
1
lim
1
®
-+
=
+
x
xx
A
x
+¥
1
2
1
6
2 tan 1
lim
sin 1
®
+
=
+
x
x
B
x
p
+¥
43 6
9
+
1
3
0
21
lim
31
®
+-+
=
+
x
xx
C
x
+¥
3
21+
1
3
1
711
lim
2
®
++
=
-
x
x
D
x
+¥
2-
3-
2
2
1
lim
4
®-
+
=
++
x
x
A
xx
+¥
1
6
-
1
2
6
sin 2x 3cos
lim
tan
®
-
=
x
x
B
x
p
+¥
33 9
42
-
1
2
3
2
1
2123
lim
32
®
-+- +
=
-
x
xx x
C
x
+¥
33 9
42
-
3
25-
3
1
312
lim
312
®
+-
=
+-
x
x
D
x
Trang 4
A. B. C. D. 0
Câu 27. Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :
A. . B. . C. . D. Không tồn
tại.
Câu 28. Tìm a để hàm số sau có giới hạn khi .
A. B. C. D.
Câu 29. Tìm a để hàm số sau có giới hạn tại .
A. B. C. D.
Câu 30. Tìm để hàm số. có giới hạn tại
A. B. C. D.
Câu 31. Tìm để hàm số. có giới hạn khi .
A. B. C. D.
DẠNG 2: TÍNH GIỚI HẠN DẠNG VÔ ĐỊNH
1. L = với P(x), Q(x) là các đa thức và P(x
0
) = Q(x
0
) = 0
Phân tích cả tử và mẫu thành nhân tử và rút gọn.
Chú ý:
+ Nếu tam thức bậc hai hai nghiệm thì ta luôn sự phân tích
.
+
2. L = với P(x
0
) = Q(x
0
) = 0 và P(x), Q(x) là các biểu thức chứa căn cùng bậc
Sử dụng các hằng đẳng thức để nhân lượng liên hợp ở tử và mẫu.
Các lượng liên hợp:
+
+
+
3. L = với P(x
0
) = Q(x
0
) = 0 và P(x) là biêu thức chứa căn không đồng bậc
+¥
1
6
-
( )
2
3khi 2
1khi 2
ì
=
í
-<
î
xx
fx
xx
( )
2
lim
®x
fx
1-
0
1
2®x
2
2
1 khi 2
()
21 khi 2
ì
++ >
ï
=
í
-+ £
ï
î
xax x
fx
xx x
+¥
1
2
1
0=x
2
2
5 3 2 1 0
()
1 2 0
ì
+++ ³
ï
=
í
++ ++ <
ï
î
ax x a khi x
fx
x x x khi x
+¥
2
2
1
a
2
2
5 3 2 1 0
()
1 2 0
ì
+++ ³
ï
=
í
++ ++ <
ï
î
ax x a khi x
fx
x x x khi x
0®x
+¥
2
2
1
a
2
2
1 khi 1
()
23 khi 1
ì
++ >
ï
=
í
-+ £
ï
î
xax x
fx
xxa x
1®x
+¥
1
6
-
1
0
0
0
()
lim
()
®xx
Px
Qx
2
x+c+ax b
12
,xx
2
12
()()++= - -ax bx c a x x x x
12 21
()( ... )
-- - -
-=- + ++ +
nn n n n n
ab aba ab ab b
0
()
lim
()
®xx
Px
Qx
()()-+=-ababab
33
22
33 3
()( )±+=-!aba abb ab
12 1
()( ...)
-- -
-+++=-
nn n
nn n
nn
aba ab b ab
0
()
lim
()
®xx
Px
Qx
Trang 5
Giả sử: P(x) = .
Ta phân tích P(x) = .
Trong nhiều trường hợp việc phân tích như trên không đi đến kết quả ta phải phân tích
như sau: , trong đó .
Câu 1. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Câu 3. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Câu 4. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 25
Câu 5. Cho hàm số . Giá trị đúng của là:
A. . B. . C. . D.
Câu 6. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 6
Câu 7. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Câu 8. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Câu 8. Tìm giới hạn với :
A. B. C. D.
Câu 9. Tìm giới hạn với . :
00
() () ( ) ( )-==
mn
mn
ux vx vôùi ux vx a
( ) ( )
() ()-+-
mn
ux a a vx
() () ( () ()) ( () ())-= -- -
nm n m
ux vx ux mx vx mx
()®mx c
2
3
1
21
lim
22
®-
++
+
x
xx
x
0
1
2
+¥
32
2
1
32
lim
43
®
-+
=
-+
x
xx
A
xx
+¥
3
2
1
42
3
2
54
lim
8
®
-+
=
-
x
xx
B
x
+¥
1
6
-
1
34
0
(1 3 ) (1 4 )
lim
®
+--
=
x
xx
C
x
+¥
1
6
-
( )
2
3
9
-
=
-
x
fx
x
( )
3
lim
+
®x
fx
.
0.
6.
.+¥
0
(1 )(1 2 )(1 3 ) 1
lim
®
++ +-
=
x
xxx
D
x
+¥
1
6
-
0
1
lim ( , *)
1
®
-
=Î
-
n
m
x
x
Amn
x
+¥
n
m
-mn
0
11
lim ( *, 0)
®
+-
=ι
n
x
ax
Bna
x
+¥
a
n
1-
n
a
0
11
lim
11
®
+-
=
+-
n
m
x
ax
A
bx
0¹ab
+¥
am
bn
1 +
am
bn
3
4
0
1111
lim
®
+++-
=
x
xxx
B
x
abg
0¹
abg
Trang 6
A. B. C. D.
Câu 10. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Câu 11. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Câu 12. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Câu 13. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Câu 14. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Câu 15. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Câu 16. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 17. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Câu 18. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Câu 19. Tìm giới hạn :
+¥
432
=-+B
gba
432
=+ +B
gba
2
3
2
252
lim
32
®
-+
=
--
x
xx
A
xx
+¥
1
3
1
4
3
1
32
lim
23
®
-+
=
+-
x
xx
B
xx
+¥
1
5
1
2
3
23
lim
43
®
+-
=
-+
x
xx
C
xx
+¥
1
3
-
1
3
4
0
11
lim
211
®
+-
=
+-
x
x
D
x
+¥
2
3
1
3
4
7
41 2
lim
222
®
-- +
=
+-
x
xx
E
x
+¥
8
27
-
1
0
(2 1)(3 1)(4 1) 1
lim
®
+++-
=
x
xxx
F
x
+¥
9
2
1
3
2
0
14 16
lim
®
+-+
=
x
xx
M
x
+¥
1
3
0
11
lim
®
+-+
=
mn
x
ax bx
N
x
+¥
-
ab
mn
+
ab
mn
0
11 1
lim
®
++-
=
mn
x
ax bx
G
x
+¥
-
ab
mn
+
ab
mn
( ) ( )
2
0
11
lim
®
+-+
=
nm
x
mx nx
V
x
Trang 7
A. B. C. D.
Câu 20. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 21. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 22. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 23. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 24. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 25. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 26. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 27. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 28. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 29. Tìm giới hạn :
+¥
( )
2
-mn n m
( )
2
+mn n m
( )( ) ( )
( )
3
1
1
11...1
lim
1
-
®
-- -
=
-
n
n
x
xx x
K
x
+¥
1
!n
(
)
(
)
22
0
11
lim
®
++ - +-
=
nn
x
xx xx
L
x
+¥
2n
2
3
2
252
lim
8
®
-+
=
-
x
xx
A
x
+¥
1
4
42
3
1
32
lim
23
®
-+
=
+-
x
xx
B
xx
+¥
2
5
-
2
3
233
lim
43
®
+-
=
-+
x
x
C
xx
+¥
1
6
3
0
11
lim
211
®
+-
=
+-
x
x
D
x
+¥
1
3
0
(2 1)(3 1)(4 1) 1
lim
®
+++-
=
n
x
xxx
F
x
+¥
9
n
3
0
14 16
lim
1cos3
®
+-+
=
-
x
xx
M
x
+¥
4
9
0
11
lim
11
®
+-+
=
+-
mn
x
ax bx
N
x
+¥
( )
2 -an bm
mn
( ) ( )
3
0
11
lim
12 13
®
+-+
=
+-+
nm
x
mx nx
V
xx
Trang 8
A. B. C. D.
Câu 30. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 31. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 32. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Câu 33. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 3
Câu 34. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 1
Câu 35. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 36. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
+¥
( )
2 -an bm
mn
( )
-mn n m
( )( ) ( )
( )
3
1
1
2
11...1
lim
1
-
®
-- -
=
-
n
n
x
xx x
K
x
+¥
1
!n
3
0
41 21
lim
®
+- +
=
x
xx
A
x
+¥
4
3
3
1
453
lim
532
®
+-
=
+-
x
x
B
x
+¥
4
3
2
5
3
4
1
23 23
lim
21
®-
++ +
=
+-
x
xx
C
x
+¥
4
3
3
2
2
lim
32
®
-+
=
-+
x
xx
D
xx
+¥
4
3
3
2
0
12 13
lim
®
+-+
=
x
xx
A
x
+¥
1
2
3
32
1
54 76
lim
1
®-
+-+
=
+--
x
xx
B
xxx
+¥
4
3
1-
Trang 9
DẠNG 3: TÍNH GIỚI HẠN DẠNG VÔ ĐỊNH
Phương pháp:
L = trong đó , dạng này ta còn gọi là dạng vô định .
với P(x), Q(x) là các đa thức hoặc các biểu thức chứa căn.
– Nếu P(x), Q(x) là các đa thức thì chia cả tử và mẫu cho luỹ thừa cao nhất của x.
Nếu P(x), Q(x) chứa căn thì thể chia cả tử mẫu cho luỹ thừa cao nhất của x hoặc
nhân lượng liên hợp.
Tương tự như cách khử dạng vô định ở dãy số. Ta cần tìm cách đưa về các giới hạn:
+ ; .
+ .
+ .
Câu 1. bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Giá trị đúng của là:
A. B. . C. . D.
Câu 3. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 4. bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 1
¥
¥
()
lim
()
®±¥x
Px
Qx
(), ()®¥Px Qx
¥
¥
2
()
lim
®+¥
®-¥
=+¥
k
x
x
x
21
()
lim ( )
+
®+¥
®-¥
=+¥ -¥
k
x
x
x
()
lim 0 ( 0; 0)
®+¥
®
=>¹
n
x
x
k
nk
x
00
lim ( ) ( ) lim 0 ( 0)
()
®®
=+¥ -¥ Û = ¹
xx xx
k
fx k
fx
5
lim
32
®¥
+
x
x
0
1
5
3
+¥
4
4
7
lim
1
®+¥
+
+
x
x
x
1.-
1.
7.
.+¥
2
2
232
lim
51
®+¥
-+
=
++
x
xx
C
xx
+¥
23
6
-
2
2
21
lim
3
®¥
-
-
x
x
x
2-
1
3
-
1
3
2
2
42
1
()
23
+
=
+-
x
fx
xx
lim ( )
®+¥x
fx
1
2
2
2
0
+¥
2
13
lim
23
®-¥
+
+
x
x
x
32
2
-
2
2
32
2
2
2
-
3
46
34
1
lim
1
®-¥
++
=
++
x
xx
D
xx
+¥
4
3
Trang 10
Câu 8. Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :
A. . B. . C. . D. Không tồn
tại.
Câu 9. bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 13. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 14. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 17. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. Đáp án
khác
Câu 18. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 19. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 20. Tìm giới hạn :
( ) ( )
42
1
2
1
-
=+
++
x
fx x
xx
( )
lim
®+¥x
fx
0
1
2
1
2
1
3
lim
21
+
®
-+
-
x
xx
x
3
1
2
1
+¥
4
32
8
lim
22
®+¥
+
+++
x
xx
xxx
21
5
-
21
5
24
5
-
24
5
2
lim ( x 1 )
®+¥
=-+-
x
Exx
+¥
1
2
-
2
lim ( 4 1 )
®-¥
=+-
x
Fxxx
+¥
4
3
( )
53
lim 4 3 1
®
-++
x
xxx
0
4
+¥
432
lim
®+¥
-+-
x
xxxx
0
1
+¥
(
)
2
lim 1
®-¥
=-++
x
Bxxx
+¥
4
3
22
lim ( 3 1 1)
®±¥
=++--+
x
Mxxxx
+¥
4
3
(
)
3
3
lim 8x 2x 2 x
®+¥
=+-
x
N
+¥
4
3
(
)
42
4
lim 16 3 1 4 2
®+¥
=++-+
x
Hxxx
+¥
4
3
(
)
22
lim 1 2
®+¥
=++--
x
Kxxxx
Trang 11
A. B. C. D. 0
Câu 21. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 22. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. Đáp án
khác
Câu 23. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 24. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 25.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 26. Tìm giới hạn :
A. B. C. 2 D. 0
Câu 27. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 28. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Câu 29. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 30.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
+¥
1
2
-
2
2
351
lim
21
®+¥
++
=
++
x
xx
A
xx
+¥
3
2
01
00
01
...
lim ( 0)
...
-
®+¥
-
++ +
=¹
++ +
n
nn
m
x
mm
ax a x a
Bab
bx b x b
+¥
4
3
3
32
4
4
312 1
lim
42
®-¥
+- + +
=
+
x
xxx
A
x
+¥
3
32
2
+
-
2
3
3
12 1
lim
221
®+¥
+- +
=
-+
x
xx x
B
x
+¥
4
3
34
7
(2 1) ( 2)
lim
(3 2 )
®+¥
++
=
-
x
xx
A
x
+¥
1
16
-
2
2
4342
lim
1
®-¥
-+-
=
++-
x
xx x
B
xx x
+¥
2
2
232
lim
51
®+¥
++
=
-+
x
xx
C
xx
+¥
23
4
+
3
46
34
1
lim
1
®-¥
++
=
++
x
xx
D
xx
+¥
4
3
1-
(
)
3
23
lim 1 2 1
®+¥
=++-+-
x
Axxxx
+¥
4
3
(
)
2
lim 4 1 2
®+¥
=++-
x
Cxxx
+¥
1
2
Trang 12
Câu 31. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 32. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 33.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 34. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. Đáp án
khác
Câu 35. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 4
Câu 36. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 37. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 38. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. Không tồn tại. B. . C. . D. .
(
)
3
32 2
lim 1 1
®-¥
=+++++
x
Dxxxx
+¥
1
6
-
(
)
22
lim 1 2
®+¥
=++--+
x
Axxxxx
+¥
3
2
22
lim ( 2 2 )
®+¥
=+-++
x
Bxxxxxx
+¥
1
4
-
01
00
01
...
lim , ( 0)
...
-
®+¥
-
++ +
=¹
++ +
n
nn
m
x
mm
ax a x a
Aab
bx b x b
+¥
4
3
3
23
4
4
481
lim
3
®+¥
++ +-
=
+
x
xx xx
B
x
+¥
4
3
3
23
2
42 1
lim
1
®-¥
-+ +
=
+-
x
xx
C
xx
+¥
3
2
2
3
3
12 1
lim
21
®+¥
++ +
=
+++
x
xx x
D
xx x
+¥
4
3
2
0
2
lim cos
®x
x
nx
0
1
+¥
Trang 13
DẠNG 4: GIỚI HẠN MỘ BÊN VÀ CÁC DẠNG VÔ ĐỊNH KHÁC
Phương pháp:
1. Giới hạn một bên : Áp dụng định lý giới hạn của một tích và một thương..
2. Dạng
¥
¥
: Giới hạn này thường có chứa căn
Ta thường sử dụng phương pháp nhân lượng liên hợp của tử và mẫu, Sau đó tìm cách biến đổi
đưa về dạng .
3. Dạng 0.
¥
:
Ta cũng thường sử dụng các phương pháp như các dạng ở trên.
Câu 1. Chọn kết quả đúng của :
A. . B. . C. . D. Không tồn
tại.
Câu 2. bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. bằng:
A. ¥. B. –1. C. 1. D. +¥.
Câu 4. Giá tri đúng của
A. Không tồn tại. B. . C. . D. .
Câu 5. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 6. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 7. Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Câu 9. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
¥
¥
23
0
12
lim
-
®
æö
-
ç÷
èø
x
xx
0
+¥
32
1
lim
11
+
®
-
-+-
x
xx
xx
1-
0
1
+¥
2
2
1
1
lim
1
+
®
-+
-
x
xx
x
3
3
lim
3
®
-
-
x
x
x
0
1
+¥
(
)
2
lim 1
®+¥
=-+-
x
Axxx
+¥
1
2
-
(
)
2
lim 2 4 1
®-¥
=+-+
x
Bxxx
+¥
1
4
1
1
1
1
)(
3
-
-
-
=
x
x
xf
( )
1
lim
+
®x
fx
2
3
-
2
3
+¥
12
lim [ ( )( )...( ) ]
®+¥
=+++-
n
n
x
Cxaxaxax
+¥
12
...+++
n
aa a
n
12
...
2
+++
n
aa a
n
2
lim ( x 1 )
®+¥
=-+-
x
Axx
+¥
1
2
-
Trang 14
Câu 10. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 11. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. Đáp án
khác
Câu 12. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 13. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 14. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
2
lim ( 4 1 )
®-¥
=+-
x
Bxxx
+¥
1
4
22
lim ( 1 1)
®±¥
=-+-++
x
Cxxxx
+¥
1
4
3
3
lim ( 8x 2x 2x)
®+¥
=+-
x
D
+¥
1
4
42
4
lim ( 16 3 1 4 2)
®+¥
=++-+
x
Exxx
+¥
1
4
3
3
lim ( 1 )
®-¥
=--
x
Fxx
+¥
1
4
Trang 15
DẠNG 5 : GIỚI HẠN LƯỢNG GIÁC
Phương pháp:
Ta sử dụng các công thức lượng giác biến đổi về các dạng sau:
, từ đây suy ra .
Nếu .
Câu 1. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 2. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 3. Tìm giới hạn :
A. B. C. 3 D. 0
Câu 4.Tìm giới hạn :
A. B. C. 1 D. 0
Câu 5. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 6. Tìm giới hạn :
A. B. C. 6 D. 0
Câu 7. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 8.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 9. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 1
00
sin
lim lim 1
sin
®®
==
xx
xx
xx
00
tan
lim lim 1
tan
®®
==
xx
xx
xx
00
sin ( )
lim ( ) 0 lim 1
()
®®
=Þ =
xx xx
ux
ux
ux
0
tan ( )
lim 1
()
®
=
xx
ux
ux
2
0
1cos
lim
®
-
=
x
ax
A
x
+¥
2
a
0
1 sin cos
lim
1 sin cos
®
+-
=
+-
x
mx mx
A
nx nx
+¥
m
n
2
0
1cos.cos2.cos3
lim
®
-
=
x
xxx
B
x
+¥
0
1cos2
lim
3
2sin
2
®
-
=
x
x
A
x
+¥
0
cos 2 cos 3
lim
(sin 3 sin 4 )
®
-
=
-
x
xx
B
xx x
+¥
5
2
2
3
0
tan 2
lim
1cos2
®
=
-
x
x
C
x
+¥
2
0
lim
1sin3cos2
®
=
+-
x
x
D
xx x
+¥
7
2
1
sin( )
lim.
sin( )
®
=
m
n
x
x
A
x
p
p
+¥
n
m
2
lim( ) tan
2
®
=-
x
Bxx
p
p
+¥
5
2
Trang 16
Câu 10. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 11.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 12. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 13. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 14.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 15.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 16.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 17. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 18. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 19.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 20.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
0
1
lim sin ( 0)
®
=>
x
Cx
x
a
a
+¥
5
2
lim (sin 1 sin )
®+¥
=+-
x
Dxx
+¥
5
2
0
cos 3 cos 4
lim
cos 5 cos 6
®
-
=
-
x
xx
A
xx
+¥
7
11
3
0
1 1 2 sin 2
lim
sin 3
®
-+
=
x
x
B
x
+¥
4
9
-
2
3
4
0
sin 2
lim
cos cos
®
=
-
x
x
C
xx
+¥
96-
4
4
0
sin 2
lim
sin 3
®
=
x
x
D
x
+¥
16
81
0
1 sin( cos )
2
lim
sin(tan )
®
-
=
x
x
E
x
p
+¥
5
2
3sin 2 cos
lim
1
®+¥
+
=
++
x
xx
F
xx
+¥
5
2
2
0
cos cos
lim
sin
®
-
=
mm
x
ax bx
H
x
+¥
22
-
ba
nm
2
0
1 cos
lim
®
-
=
n
x
ax
M
x
+¥
2
a
n
0
cos 3 cos 4
lim
cos 5 cos 6
®
-
=
-
x
xx
A
xx
+¥
7
11
Trang 17
Câu 21.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 22. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 23. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 24. Tìm giới hạn :
A. B. C. 1 D. 0
Câu 25.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 26. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 27. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Câu 28. bằng:
A. . B. . C. . D. .
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI
A LÝ THUYẾT TÓM TẮT
Giới hạn hữu hạn
Giới hạn vô cực, giới hạn ở vô cực
1. Giới hạn đặc biệt:
;
(c: hằng số)
2. Định lí:
a) Nếu
1. Giới hạn đặc biệt:
;
;
;
3
0
1 1 2 sin 2
lim
sin 3
®
-+
=
x
x
B
x
+¥
4
9
-
2
3
4
0
sin 2
lim
cos cos
®
=
-
x
x
C
xx
+¥
96-
4
4
0
sin 2
lim
sin 3
®
=
x
x
D
x
+¥
16
81
0
1 sin( cos )
2
lim
sin(tan )
®
-
=
x
x
E
x
p
+¥
3sin 2 cos
lim
1
®+¥
+
=
++
x
xx
F
xx
+¥
5
2
2
0
cos cos
lim
sin
®
-
=
mm
x
ax bx
H
x
+¥
22
-
ba
nm
3
0
13 12
lim
1cos2
®
+-+
=
-
x
xx
M
x
+¥
1
4
-
2
2
35sin2cos
lim
2
®+¥
-+
+
x
xxx
x
0
3
+¥
0
0
lim
xx
xx
®
=
0
lim
xx
cc
®
=
0
lim ( )
xx
fx L
®
=
0
lim ( )
xx
gx M
®
=
lim
k
x
x
®+¥
=+¥
lim
k
x
ne ·u k cha¸n
x
ne ·u k l e ˚
®-¥
ì
+¥
=
í
î
lim
x
cc
®±¥
=
lim 0
k
x
c
x
®±¥
=
0
1
lim
x
x
-
®
=
0
1
lim
x
x
+
®
= +¥
Trang 18
thì:
(nếu M ¹ 0)
b) Nếu f(x) ³ 0 và
thì L ³ 0 và
c) Nếu thì
3. Giới hạn một bên:
Û
Û
2. Định lí:
Nếu ¹ 0 và thì:
* Khi tính giới hạn có một trong các dạng vô định:
, , ¥¥, 0.¥ thì phải tìm cách khử dạng vô định.
B BÀI TẬP
DẠNG 1: TÍNH GIỚI HẠN DẠNG BẰNG ĐỊNH NGHĨA HOẶC TẠI MỘT
ĐIỂM
Phương pháp:
+ Sử dụng định nghĩa chuyển giới hạn của hàm số về giới hạn của dãy số.
+ Nếu là hàm số cho bởi một công thức thì giá trị giới hạn bằng
+ Nếu cho bởi nhiều công thức, khi đó ta sử dụng điều kiện để hàm số có giới hạn (
Giới hạn trái bằng giới hạn phải).
Câu 1. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. . B. . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Cách 1:
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + và so đáp án.
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: và so đáp
án.
[ ]
0
lim ( ) ( )
xx
fx gx L M
®
+=+
[ ]
0
lim ( ) ( )
xx
fx gx L M
®
-=-
[ ]
0
lim ( ). ( ) .
xx
fxgx LM
®
=
0
()
lim
()
xx
fx L
gx M
®
=
0
lim ( )
xx
fx L
®
=
0
lim ( )
xx
fx L
®
=
0
lim ( )
xx
fx L
®
=
0
lim ( )
xx
fx L
®
=
0
lim ( )
xx
fx L
®
=
00
lim ( ) lim ( )
xx xx
fx fx L
-+
®®
==
00
11
lim lim
xx
xx
-+
®®
==+¥
0
lim ( )
xx
fx L
®
=
0
lim ( )
xx
gx
®
¥
0
0
0
lim ( )
lim ( ) ( )
lim ( )
xx
xx
xx
ne ·u L va¯ g x cu¯ng da·u
fxgx
ne·u L va¯ g x tra˘i da·u
®
®
®
ì
+¥
ï
=
í
ï
î
0
00
0
0 lim ( )
()
lim lim ( ) 0 . ( ) 0
()
lim ( ) 0 . ( ) 0
xx
xx xx
xx
ne ·u g x
fx
ne ·u g x va¯L g x
gx
ne ·u g x va¯L g x
®
®®
®
ì
¥
ï
ï
=+¥ = >
í
ï
= <
ï
î
0
0
¥
¥
()fx
0
()fx
()fx
32
5
1
21
lim
21
®-
++
+
x
xx
x
2-
1
2
-
1
2
2
( ) ( )
( )
32
32
5
5
1
1 2. 1 1
21
lim 2
21
21 1
®-
-+-+
++
==-
+
-+
x
xx
x
32
5
21
21
++
+
xx
x
9
1 10
-
=- +x
32
5
9
21
lim
21
110
-
++
+
®- +
xx
x
x
Trang 19
Câu 2. bằng:
A . B. . C. . D.
Hướng dẫn giải:
Chọn B
.
Câu 3. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Với mọi dãy ta có: Vậy .
Câu 4. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. 9 D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Câu 5. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Câu 6. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Câu 7. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Câu 8. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. 5 D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
3
2
2
41
lim
32
®-
-
++
x
x
xx
.
11
.
4
-
11
.
4
.+¥
3
2
2
41 11
lim
324
®-
-
=-
++
x
x
xx
1
1
lim
2
®
+
-
x
x
x
+¥
2-
1
():lim 1=
nn
xx
1
lim 2
2
+
=-
-
n
n
x
x
1
1
lim 2
2
®
+
=-
-
x
x
x
( )
3
2
lim 1
®
+
x
x
+¥
1
1
32
lim
1
®
+-
-
x
x
x
+¥
2-
1
4
1
32 1
lim
14
®
+-
=
-
x
x
x
3
lim
2
®+¥
+
-
x
x
x
+¥
2-
1
2
21
lim
2
®-¥
-+
+
x
xx
x
+¥
2-
1
2
21
lim
2
®-¥
-+
=-¥
+
x
xx
x
1
32
lim
21
®
+
-
x
x
x
+¥
1
Trang 20
Với mọi dãy ta có:
Câu 9. Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :
A. . B. . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Cách 1:
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + và so đáp án.
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: và so
đáp án.
Cách 2: Bấm máy tính như sau: Chuyển qua chế độ Rad + + CACL + so
đáp án.
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: chuyển chế độ Rad +
và so đáp án.
Câu 10. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Với mọi dãy ta có:
.
Câu 11. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Với mọi dãy ta có: .
Câu 12. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
( )
:lim 2=
nn
xx
1
32
3 2 3.1 2
lim lim 5
2 1 2 1 2.1 1
®
+
++
===
---
n
x
n
x
x
xx
( )
( )
2
3
43
()
21 2
-
=
--
xx
fx
xx
2
lim ( )
®x
fx
5
9
5
3
5
9
2
9
( )
( )
( )
( )
22
33
2
4 3 4.2 3.2 5
lim
3
2 1 2 2.2 1 2 2
®
--
==
-- --
x
xx
xx
( )
( )
2
3
43
21 2
-
--
xx
xx
9
210
-
=+x
( )
( )
2
3
9
43
lim
21 2
210
-
-
--
®+
xx
xx
x
cos 5
2
x
x
9
10=-x
9
cos 5
lim
2
10®-
x
x
x
0
42
lim
2
®
+-
x
x
x
+¥
1
8
2-
1
( )
:lim 0=
nn
xx
( )
0
42
42
lim lim lim
22
242
®
+-
+-
==
++
n
n
x
n
nn
x
x
x
xx
xx
( )
11
lim
8
242
==
++
n
x
1
43
lim
1
+
®
-
-
x
x
x
+¥
2-
1
(): 1, >"
nn
xx n
lim 1=
n
x
1
43
43
lim lim
11
+
®
-
-
==+¥
--
n
x
n
x
x
xx
2
31
lim
2
-
®
-
-
x
x
x
+¥
2-
1
Trang 21
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Với mọi dãy ta có: .
Câu 13. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Với mọi dãy ta có: .
Câu 14. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Câu 15. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Đáp số:
Câu 16. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Câu 17. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. 0 D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Câu 18. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Do . Đáp số: .
Câu 19. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
(): 2, <"
nn
xx n
lim 2=
n
x
2
31
31
lim lim
22
-
®
-
-
==-¥
--
n
x
n
x
x
xx
2
1
23
lim
1
®
+-
-
x
xx
x
+¥
5
2-
1
():lim 1=
nn
xx
( )
2
2
1
23
23
lim lim lim 2 3 5
11
®
+-
+-
==+=
--
nn
n
x
n
xx
xx
x
xx
( )
4
2
1
lim
2
®
+
-
x
x
x
+¥
2-
1
2
2
3
lim
21
®+¥
+
x
x
x
+¥
3
2
1
2
2
33
lim
212
®+¥
=
+
x
x
x
( )
2
lim 1
®
+-
x
xx
+¥
2-
1
( )
( )
2
4
2
4
lim
12
-
®
-
+-
x
x
xx
+¥
1
2
1
32
lim
1
-
®-
++
+
x
xx
x
+¥
2-
1-
11(1)
-
®- Þ + =- +xxx
2
1
32
lim 1
1
-
®-
++
=-
+
x
xx
x
2
1
1
lim
1
®
-+
=
+
x
xx
A
x
Trang 22
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có: .
Câu 20. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có .
Câu 21. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có: .
Câu 22. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có: .
Câu 23. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Câu 24. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Câu 25. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
+¥
1
2
1
2
1
1111 1
lim
1112
®
-+ -+
===
++
x
xx
A
x
6
2 tan 1
lim
sin 1
®
+
=
+
x
x
B
x
p
+¥
43 6
9
+
1
6
2tan 1
2tan 1 4 3 6
6
lim
sin 1 9
sin 1
6
®
+
++
===
+
+
x
x
B
x
p
p
p
3
0
21
lim
31
®
+-+
=
+
x
xx
C
x
+¥
3
21+
1
3
3
0
21
lim 2 1
31
®
+-+
==+
+
x
xx
C
x
3
1
711
lim
2
®
++
=
-
x
x
D
x
+¥
2-
3-
33
1
711 81
lim 3
212
®
++ +
===-
--
x
x
D
x
2
2
1
lim
4
®-
+
=
++
x
x
A
xx
+¥
1
6
-
1
2
6
sin 2x 3cos
lim
tan
®
-
=
x
x
B
x
p
+¥
33 9
42
-
1
2
3
2
1
2123
lim
32
®
-+- +
=
-
x
xx x
C
x
Trang 23
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Câu 26. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Câu 27. Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :
A. . B. . C. . D. Không tồn
tại.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có
nên .
Câu 28. Tìm a để hàm số sau có giới hạn khi .
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có: . .
Hàm số có giới hạn khi . Vậy là giá
trị cần tìm.
Câu 29. Tìm a để hàm số sau có giới hạn tại .
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có .
Câu 30. Tìm để hàm số. có giới hạn tại
+¥
33 9
42
-
3
25-
3
1
312
lim
312
®
+-
=
+-
x
x
D
x
+¥
1
6
-
( )
2
3khi 2
1khi 2
ì
=
í
-<
î
xx
fx
xx
( )
2
lim
®x
fx
1-
0
1
( )
( )
2
22
lim lim 3 1
++
®®
=-=
xx
fx x
( ) ( )
22
lim lim 1 1
--
®®
=-=
xx
fx x
( ) ( )
22
lim lim 1
+-
®®
==
xx
fx fx
( )
2
lim 1
®
=
x
fx
2®x
2
2
1 khi 2
()
21 khi 2
ì
++ >
ï
=
í
-+ £
ï
î
xax x
fx
xx x
+¥
1
2
1
2
22
lim ( ) lim ( 2) 2 6
++
®®
=++=+
xx
fx x ax a
2
22
lim ( ) lim (2 1) 7
--
®®
=-+=
xx
fx x x
22
2lim()lim()
+-
®®
®Û =
xx
xfxfx
1
267
2
Û+=Û=aa
1
2
=a
0=x
2
2
5 3 2 1 0
()
1 2 0
ì
+++ ³
ï
=
í
++ ++ <
ï
î
ax x a khi x
fx
x x x khi x
+¥
2
2
1
00
2
lim ( ) 2 1 1 2 lim ( )
2
+-
®®
=+=+ = Þ=
xx
fx a fx a
a
2
2
5 3 2 1 0
()
1 2 0
ì
+++ ³
ï
=
í
++ ++ <
ï
î
ax x a khi x
fx
x x x khi x
0®x
Trang 24
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
Vậy .
Câu 31. Tìm để hàm số. có giới hạn khi .
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có: .
.
Hàm số có giới hạn khi
. Vậy là giá trị cần tìm.
+¥
2
2
1
( )
2
00
lim ( ) lim 5 3 2 1 2 1
++
®®
=+++=+
xx
fx ax x a a
(
)
2
00
lim ( ) lim 1 2 1 2
--
®®
=++++=+
xx
fx x x x
2
211 2
2
+=+ Û =aa
a
2
2
1 khi 1
()
23 khi 1
ì
++ >
ï
=
í
-+ £
ï
î
xax x
fx
xxa x
1®x
+¥
1
6
-
1
2
11
lim ( ) lim( 2) 3
++
®®
=++=+
xx
fx x ax a
2
11
lim ( ) lim(2 3 ) 3 1
--
®®
=-+=+
xx
fx x x a a
11
1lim()lim()
+-
®®
®Û =
xx
xfxfx
33 1 1Û+= +Û=aaa
1=a
Trang 25
DẠNG 2: TÍNH GIỚI HẠN DẠNG VÔ ĐỊNH
1. L = với P(x), Q(x) là các đa thức và P(x
0
) = Q(x
0
) = 0
Phân tích cả tử và mẫu thành nhân tử và rút gọn.
Chú ý:
+ Nếu tam thức bậc hai hai nghiệm thì ta luôn sự phân tích
.
+
2. L = với P(x
0
) = Q(x
0
) = 0 và P(x), Q(x) là các biểu thức chứa căn cùng bậc
Sử dụng các hằng đẳng thức để nhân lượng liên hợp ở tử và mẫu.
Các lượng liên hợp:
+
+
+
3. L = với P(x
0
) = Q(x
0
) = 0 và P(x) là biêu thức chứa căn không đồng bậc
Giả sử: P(x) = .
Ta phân tích P(x) = .
Trong nhiều trường hợp việc phân tích như trên không đi đến kết quả ta phải phân tích
như sau: , trong đó .
Câu 1. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. . B. . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Cách 1:
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + và so đáp án.
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: so đáp
án.
Câu 2. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
0
0
0
()
lim
()
®xx
Px
Qx
2
x+c+ax b
12
,xx
2
12
()()++= - -ax bx c a x x x x
12 21
()( ... )
-- - -
-=- + ++ +
nn n n n n
ab aba ab ab b
0
()
lim
()
®xx
Px
Qx
()()-+=-ababab
33
22
33 3
()( )±+=-!aba abb ab
12 1
()( ...)
-- -
-+++=-
nn n
nn n
nn
aba ab b ab
0
()
lim
()
®xx
Px
Qx
00
() () ( ) ( )-==
mn
mn
ux vx vôùi ux vx a
( ) ( )
() ()-+-
mn
ux a a vx
() () ( () ()) ( () ())-= -- -
nm n m
ux vx ux mx vx mx
()®mx c
2
3
1
21
lim
22
®-
++
+
x
xx
x
0
1
2
+¥
2
3
1
21
lim
22
®-
++
+
x
xx
x
( )
( )
( )
2
2
1
1
lim
21 1
®-
+
=
+-+
x
x
xxx
( )
2
1
1
lim 0
21
®-
+
==
-+
x
x
xx
2
3
21
22
++
+
xx
x
9
1 10
-
=- +x
2
3
9
21
lim
22
110
-
++
+
®- +
xx
x
x
32
2
1
32
lim
43
®
-+
=
-+
x
xx
A
xx
+¥
3
2
1
Trang 26
Ta có: .
Câu 3. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có:
.
Câu 4. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 25
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có:
Câu 5. Cho hàm số . Giá trị đúng của là:
A. . B. . C. . D.
Hướng dẫn giải:
Chọn B
.
.
Câu 6. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 6
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có: .
32 2
2
11
32 (1)(22)
lim lim
43 (1)(3)
®®
-+ - --
==
-+ - -
xx
xx x x x
A
xx xx
2
1
223
lim
32
®
--
==
-
x
xx
x
42
3
2
54
lim
8
®
-+
=
-
x
xx
B
x
+¥
1
6
-
1
42 2 2
333
22
54 (1)(4)
lim lim
82
®®
-+ - -
==
--
xx
xx x x
B
xx
2
2
2
(1)(2)(2)
lim
(2)( 24)
®
-- +
=
-++
x
xxx
xxx
2
2
2
(1)(2)
lim 1
24
®
-+
==
++
x
xx
xx
34
0
(1 3 ) (1 4 )
lim
®
+--
=
x
xx
C
x
+¥
1
6
-
34
0
(1 3 ) (1 4 )
lim
®
+--
=
x
xx
C
x
34
00
(1 3 ) 1 (1 4 ) 1
lim lim
®®
+- - -
=-
xx
xx
xx
22
00
3[(1 3) (1 3) 1] 4(2 4)[(1 4) 1]
lim lim
®®
++++ -- -+
=-
xx
xx x xx x
xx
22
00
lim 3[(1 3 ) (1 3 ) 1] lim 4(2 4 )[(1 4 ) 1] 25
®®
=+++++--+=
xx
xx xx
( )
2
3
9
-
=
-
x
fx
x
( )
3
lim
+
®x
fx
.
0.
6.
.+¥
( )
( )( )
2
2
33
3
3
lim lim
33
9
++
®®
-
-
=
-+
-
xx
x
x
xx
x
( )
( )
3
3
lim 0
3
+
®
-
==
+
x
x
x
0
(1 )(1 2 )(1 3 ) 1
lim
®
++ +-
=
x
xxx
D
x
+¥
1
6
-
32
00
(1 )(1 2 )(1 3 ) 1 6 11 6
lim lim 6
®®
++ +- + +
===
xx
xxx xxx
D
xx
Trang 27
Câu 7. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có: .
Câu 8. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Cách 1: Nhân liên hợp
Ta có:
.
Cách 2: Đặt ẩn phụ
Đặt
.
Câu 8. Tìm giới hạn với :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Áp dụng bài toán trên ta có:
.
Câu 9. Tìm giới hạn với . :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
0
1
lim ( , *)
1
®
-
=Î
-
n
m
x
x
Amn
x
+¥
n
m
-mn
12
12
0
(1)( ... 1)
lim
(1)( ... 1)
--
--
®
-++++
=
-++++
nn
mm
x
xxx x
A
xx x x
12
12
0
... 1
lim
... 1
--
--
®
++++
==
++++
nn
mm
x
xx x n
xx x m
0
11
lim ( *, 0)
®
+-
=ι
n
x
ax
Bna
x
+¥
a
n
1-
n
a
12
12
0
( 1 1)( (1 ) (1 ) ... 1 1)
lim
( (1 ) (1 ) ... 1 1)
--
--
®
+- + + + ++++
=
+++ ++++
nn
nn
nn
nn
x
n
nn
ax ax ax ax
B
x ax ax ax
12
0
lim
(1 ) (1 ) ... 1 1
--
®
==
+++ ++++
nn
x
n
nn
aa
B
n
ax ax ax
1
1
-
=+Þ=
n
n
t
taxx
a
01®Û®xt
1
11
11
lim lim
1(1)( ...1)
-
®®
--
Þ= = =
--++++
nnn
tt
tta
Ba a
tttttn
0
11
lim
11
®
+-
=
+-
n
m
x
ax
A
bx
0¹ab
+¥
am
bn
1 +
am
bn
00
11
lim .lim .
11
®®
+-
===
+-
n
m
xx
ax x a m am
A
xnbbn
bx
3
4
0
1111
lim
®
+++-
=
x
xxx
B
x
abg
0¹
abg
+¥
432
=-+B
gba
432
=+ +B
gba
3
4
1111+++-=xxx
abg
Trang 28
Câu 10. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
Câu 11. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
Câu 12. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
Câu 13. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
Câu 14. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
33
4
11(11)1((1 1)(1 1)=+ + +-++ + -+ + -xx x x x x
ab g a b a
3
4
3
00
11 1 1
lim( 1 1 ) lim 1
®®
+- + -
=++ ++
xx
xx
Bxx x
xx
gb
ab a
0
11
lim
®
+-
+
x
x
x
a
2
3
2
252
lim
32
®
-+
=
--
x
xx
A
xx
+¥
1
3
1
2
2
(2)(21) 1
lim
(2)( 21)3
®
--
==
-++
x
xx
A
xxx
4
3
1
32
lim
23
®
-+
=
+-
x
xx
B
xx
+¥
1
5
1
32
2
1
(1)( 2)1
lim
(1)( 3) 5
®
-++-
==
-++
x
xxxx
B
xxx
2
3
23
lim
43
®
+-
=
-+
x
xx
C
xx
+¥
1
3
-
1
( )
3
(3)(1) 1
lim
3
(3)(1)23
®
-- + -
==
-- ++
x
xx
C
xx x x
3
4
0
11
lim
211
®
+-
=
+-
x
x
D
x
+¥
2
3
1
(
)
(
)
32
4
44
0
2
3
3
(2 1) (2 1) 2 1 1
2
lim
3
2(1) 11
®
++ ++ ++
==
++++
x
xx x x
D
xx x
3
4
7
41 2
lim
222
®
-- +
=
+-
x
xx
E
x
+¥
8
27
-
1
Trang 29
Ta có:
Câu 15. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Câu 16. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có:
Câu 17. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
Câu 18. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có:
Câu 19. Tìm giới hạn :
33
444
777
41 2 413 23
lim lim lim
222 222 222
®®®
-- + -- + -
==-=-
+- +- +-
xxx
xx x x
EAB
xxx
( )
( )
( )
( )
( )
2
4
4
3
4
77
2
3
3
22 22 2 2 4
4 1 3 64
lim lim
27
222
41 3419
®®
++ + +
--
== =
+-
-+ -+
xx
xx
x
A
x
xx
( )
( )
( )
( )
2
4
4
4
77
222 22 4
23 8
lim lim
3
222
223
®®
++ + +
+-
== =
+-
++
xx
xx
x
B
x
x
64 8 8
27 3 27
-
=-= -=EAB
0
(2 1)(3 1)(4 1) 1
lim
®
+++-
=
x
xxx
F
x
+¥
9
2
1
3
2
0
14 16
lim
®
+-+
=
x
xx
M
x
+¥
1
3
3
22
00
41(21) 16 (21)
lim lim 0
®®
+- + + - +
=-=
xx
xx xx
M
xx
0
11
lim
®
+-+
=
mn
x
ax bx
N
x
+¥
-
ab
mn
+
ab
mn
00
11 11
lim lim
®®
+- +-
=-=-
mn
xx
ax bx a b
N
xxmn
0
11 1
lim
®
++-
=
mn
x
ax bx
G
x
+¥
-
ab
mn
+
ab
mn
( )
00
111
11
lim lim
®®
++-
+-
=+=+
mn
m
xx
ax bx
ax b a
G
xxnm
( ) ( )
2
0
11
lim
®
+-+
=
nm
x
mx nx
V
x
Trang 30
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có: .
Câu 20. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có: .
Câu 21. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
.
Câu 22. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
Câu 23. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
Câu 24. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
+¥
( )
2
-mn n m
( )
2
+mn n m
22
00
(1 ) (1 ) (1 ) (1 )
lim lim
®®
+-+ + -+
=-
mn
xx
nx mnx mx mnx
V
xx
()
2
-
=
mn n m
( )( ) ( )
( )
3
1
1
11...1
lim
1
-
®
-- -
=
-
n
n
x
xx x
K
x
+¥
1
!n
3
21
1
3
11
lim
!
(1 )( 1)...( ... 1)
-
®
==
+++ ++
n
n
x
K
n
xx x x
(
)
(
)
22
0
11
lim
®
++ - +-
=
nn
x
xx xx
L
x
+¥
2n
(
)
(
)
(
)
22
0
2
1111
lim 2
1
®
éùéù
++ - ++ +
êúêú
ëûëû
==
++
nn
n
x
xx xx
Ln
xxx
2
3
2
252
lim
8
®
-+
=
-
x
xx
A
x
+¥
1
4
2
2
(2 1)( 2) 1
lim
(2)( 24)4
®
--
==
-++
x
xx
A
xxx
42
3
1
32
lim
23
®
-+
=
+-
x
xx
B
xx
+¥
2
5
-
22
2
1
(1)(2) 2
lim
(1)( 3) 5
®
--
==-
-++
x
xx
B
xxx
2
3
233
lim
43
®
+-
=
-+
x
x
C
xx
+¥
1
6
Trang 31
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
Câu 25. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
Câu 26. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Đặt khi
Và:
Do đó:
Câu 27. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có: .
Câu 28. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có: .
( )
3
2( 3) 1
lim
6
(1)(3)233
®
-
==
-- ++
x
x
C
xx x
3
0
11
lim
211
®
+-
=
+-
x
x
D
x
+¥
1
3
( )
0
2
3
3
211
1
lim
3
2(1) 11
®
++
==
éù
++++
ëû
x
xx
D
xx x
0
(2 1)(3 1)(4 1) 1
lim
®
+++-
=
n
x
xxx
F
x
+¥
9
n
(2 1)(3 1)(4 1) 1=+++Þ®
n
yxxx y
0®x
00
1(21)(31)(41)1
lim lim 9
®®
-+++-
==
n
xx
yxxx
xx
( )
12
0
19
lim
... 1
--
®
-
==
++++
n
nn
x
y
F
n
xy y y
3
0
14 16
lim
1cos3
®
+-+
=
-
x
xx
M
x
+¥
4
9
2
3
2
0
14 16 2 4
lim . 2.
1cos3 9 9
®
+-+
===
-
x
xxx
M
xx
0
11
lim
11
®
+-+
=
+-
mn
x
ax bx
N
x
+¥
( )
2 -an bm
mn
0
1111
lim .
11
®
æö
+- +-
=-
ç÷
ç÷
+-
èø
mn
x
ax bx x
N
xx
x
2( )
.2
-
æö
=- =
ç÷
èø
ab anbm
mn mn
Trang 32
Câu 29. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có: .
Câu 30. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có: .
Câu 31. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
Mà:
Vậy .
Câu 32. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có: .
( ) ( )
3
0
11
lim
12 13
®
+-+
=
+-+
nm
x
mx nx
V
xx
+¥
( )
2 -an bm
mn
( )
-mn n m
( )
2
22
3
0
11
(1 ) 1
lim
12 13
®
éù
+-
+-
=-
êú
+-+
êú
ëû
n
m
x
mx
nx x
V
xx
xx
()
.2 ( )
2
-
==-
mn n m
mn n m
( )( ) ( )
( )
3
1
1
2
11...1
lim
1
-
®
-- -
=
-
n
n
x
xx x
K
x
+¥
1
!n
3
21
1
3
11
lim
!
(1 )( 1)...( ... 1)
-
®
==
+++ ++
n
n
x
K
n
xx x x
3
0
41 21
lim
®
+- +
=
x
xx
A
x
+¥
4
3
3
00
411 211
lim lim
®®
+- +-
=-
xx
xx
A
xx
( )
00 0
411 4 4
lim lim lim 2
411
411
®® ®
+-
===
++
++
xx x
xx
x
x
xx
3
00
2
3
3
211 2 2
lim lim
3
(2 1) 2 1 1
®®
+-
==
éù
++ ++
ëû
xx
xx
x
xx x
24
2
33
=- =A
3
1
453
lim
532
®
+-
=
+-
x
x
B
x
+¥
4
3
2
5
2
3
3
1
4( 1) (5 3) 2 5 3 4
lim
5( 1) 4 5 3
®
éù
-++++
ëû
=
éù
-++
ëû
x
xx x
B
xx
( )
2
3
3
1
4(5 3) 25 34
2
lim
5
54 53
®
éù
++ ++
ëû
==
++
x
xx
x
Trang 33
Câu 33. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 3
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có:
Câu 34. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 1
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có: .
Câu 35. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Cách 1: Đặt
Nên
3
4
1
23 23
lim
21
®-
++ +
=
+-
x
xx
C
x
+¥
4
3
3
4
11
231 321
lim lim
21 21
®- ®-
+- ++
=-
+- +-
xx
xx
C
xx
3
4
11
2( 1) 1 1 3( 1) 1 1
2
1
11
4
lim lim 3
11
(1)11 (1)11
22
11
®- ®-
++- - ++-
-
++
=- =-=
++- ++-
++
xx
xx
xx
xx
xx
3
2
2
lim
32
®
-+
=
-+
x
xx
D
xx
+¥
4
3
( )
( )
22 2
3
3
3
2
2 . 3 2 (3 2)
lim
( 3 2) 2
®
éù
-- + ++ +
ëû
=
-- + +
x
xx xxx x
D
xx xx
( )
22
3
3
2
. 3 2 (3 2)
lim 1
(1) 2
®
éù
++++
ëû
==
+++
x
xxx x
xxx
3
2
0
12 13
lim
®
+-+
=
x
xx
A
x
+¥
1
2
3
3
1
31
3
-
=+Þ=
t
tx x
01®Û®xt
33
2
22 2
11
3
12
1
33
lim 9lim
(1)( 1)
1
3
®®
-+
+- -
==
-++
æö
-
ç÷
èø
tt
tt
tt
A
ttt
t
32
1
3
22 2
32
3lim
2
(1)( 1)
3
®
-+
=
æö
+
-++ +
ç÷
ç÷
èø
t
tt
t
ttt t
2
1
3
22 2
(1)( 2)
3lim
2
(1)( 1)
3
®
-+
=
æö
+
-++ +
ç÷
ç÷
èø
t
tt
t
ttt t
Trang 34
.
Cách 2: Ta có:
Do đó: .
Câu 36. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có:
Đặt . Khi đó:
.
Do đó: .
1
3
22
21
3lim
2
2
(1)
3
®
+
==
æö
+
++ +
ç÷
ç÷
èø
t
t
t
tt t
3
22
00
12 (1 ) 13 (1 )
lim lim
®®
+-+ +-+
=-
xx
xx xx
A
xx
22
00
3
3
13
lim lim
12 1
(1 3 ) (1 ) 1 3 (1 )
®®
---
=-
+++
++++++
xx
x
xx
xxxx
1
2
=A
3
32
1
54 76
lim
1
®-
+-+
=
+--
x
xx
B
xxx
+¥
4
3
1-
( ) ( )
3
2
1
54 76
lim
11
®-
+-+
=
+-
x
xx
B
xx
1=+tx
( )
33
2
2
10
54 76 14 16
lim lim
1
®- ®
+-+ +-+
=
+
xt
xx tt
t
x
3
22
00
14 (2 1) 16 (2 1)
lim lim
®®
+- + +- +
=-
xt
tt tt
tt
222
00
33
4 8 12
lim lim
14 2 1
(1 6 ) (2 1) (1 6 ) (2 1)
®®
---
=-
+++
+++ +++
tt
t
tt
tt tt
2=
1=-B
Trang 35
DẠNG 3: TÍNH GIỚI HẠN DẠNG VÔ ĐỊNH
Phương pháp:
L = trong đó , dạng này ta còn gọi là dạng vô định .
với P(x), Q(x) là các đa thức hoặc các biểu thức chứa căn.
– Nếu P(x), Q(x) là các đa thức thì chia cả tử và mẫu cho luỹ thừa cao nhất của x.
Nếu P(x), Q(x) chứa căn thì thể chia cả tử mẫu cho luỹ thừa cao nhất của x hoặc
nhân lượng liên hợp.
Tương tự như cách khử dạng vô định ở dãy số. Ta cần tìm cách đưa về các giới hạn:
+ ; .
+ .
+ .
Câu 1. bằng:
A. . B. . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Cách 1:
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + so đáp án (với máy casio 570 VN
Plus)
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: và so đáp án.
Câu 2. Giá trị đúng của là:
A. B. . C. . D.
Hướng dẫn giải:
Chọn B
.
Câu 3. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
¥
¥
()
lim
()
®±¥x
Px
Qx
(), ()®¥Px Qx
¥
¥
2
()
lim
®+¥
®-¥
=+¥
k
x
x
x
21
()
lim ( )
+
®+¥
®-¥
=+¥ -¥
k
x
x
x
()
lim 0 ( 0; 0)
®+¥
®
=>¹
n
x
x
k
nk
x
00
lim ( ) ( ) lim 0 ( 0)
()
®®
=+¥ -¥ Û = ¹
xx xx
k
fx k
fx
5
lim
32
®¥
+
x
x
0
1
5
3
+¥
5
5
lim lim 0
2
32
3
®¥ ®¥
==
+
+
xx
x
x
x
5
32+x
9
10=x
9
5
lim
32
10
+
®
x
x
4
4
7
lim
1
®+¥
+
+
x
x
x
1.-
1.
7.
.+¥
4
4
4
4
7
1
7
lim lim 1
1
1
1
®+¥ ®+¥
+
+
==
+
+
xx
x
x
x
x
2
2
232
lim
51
®+¥
-+
=
++
x
xx
C
xx
+¥
23
6
-
Trang 36
Hướng dẫn giải:
Ta có:
Câu 4. bằng:
A. . B. . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Cách 1:
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + và so đáp án.
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: và so đáp án.
Câu 5. Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :
A. . B. . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Cách 1:
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + và so đáp án.
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: và so đáp án.
Câu 6. bằng:
A. . B. . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
2
2
2
23
23
lim
6
1
51
®+¥
-+
-
==
++
x
x
C
x
2
2
21
lim
3
®¥
-
-
x
x
x
2-
1
3
-
1
3
2
2
2
21
lim
3
®¥
-
-
x
x
x
2
2
1
2
lim 2
3
1
®¥
-
==
-
x
x
x
2
2
21
3
-
-
x
x
9
10=x
2
2
9
21
lim
3
10
-
-
®
x
x
x
2
42
1
()
23
+
=
+-
x
fx
xx
lim ( )
®+¥x
fx
1
2
2
2
0
+¥
2
42
1
lim
23
®+¥
+
+-
x
x
xx
24
24
11
lim 0
13
2
®+¥
+
==
+-
x
xx
xx
2
42
1
23
+
+-
x
xx
9
10=x
2
42
9
1
lim
23
10
+
+-
®
x
xx
x
2
13
lim
23
®-¥
+
+
x
x
x
32
2
-
2
2
32
2
2
2
-
Trang 37
Cách 1:
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + và so đáp án.
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: và so đáp án.
Câu 7. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 1
Hướng dẫn giải:
Ta có:
Câu 8. Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :
A. . B. . C. . D. Không tồn
tại.
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
.
Câu 9. bằng:
A. . B. . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
.
Câu 10. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. . B. . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
2
2
2
1
3
13 32
lim lim
2
3
23
2
®-¥ ®+¥
+
+
==-
+
-+
xx
x
x
x
x
2
13
23
+
+
x
x
9
10=-x
2
9
13
lim
23
10
+
+
®-
x
x
x
3
46
34
1
lim
1
®-¥
++
=
++
x
xx
D
xx
+¥
4
3
2
3
62
2
42
11
1
lim 1
11
1
®-¥
++
==
++
x
x
xx
D
x
xx
( ) ( )
42
1
2
1
-
=+
++
x
fx x
xx
( )
lim
®+¥x
fx
0
1
2
1
( ) ( )
( )( )
234
42 42
24
112
12
1
lim lim 2 lim lim 0
11
11
1
®+¥ ®+¥ ®+¥ ®+¥
+-
-+
-
=+ = = =
++ ++
++
xx x x
xx
x
xxx
fx x
xx xx
xx
2
1
3
lim
21
+
®
-+
-
x
xx
x
3
1
2
1
+¥
2
222
11 1 1
13 13 13
111
3
lim lim lim lim 3.
11
21 21
22
++ + +
®® ® ®
-+ -+ -+
-+
====
--
æö æö
--
ç÷ ç÷
èø èø
xx x x
xx
xx
xx xx xx
xx
x
xx
4
32
8
lim
22
®+¥
+
+++
x
xx
xxx
21
5
-
21
5
24
5
-
24
5
Trang 38
Chọn C.
thành
Câu 12. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Ta có:
Câu 13. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Ta có:
Câu 14. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. . B. . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
.
Câu 15. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. . B. . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
.
Câu 16. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Ta có:
Câu 17. Tìm giới hạn :
4
32
8
lim
22
®+¥
+
+++
x
xx
xxx
4
32
2
8
lim
22
®-
+
+++
x
xx
xxx
( )
( )
( )
( )
( )
( )
22
4
32
22
22 2
224 24
8 24
lim lim lim .
22 5
21 1
®- ®- ®-
+-+ -+
+
===-
+++
++ +
xx x
xx x x xx x
xx
xxx
xx x
2
lim ( x 1 )
®+¥
=-+-
x
Exx
+¥
1
2
-
2
11
lim
2
1
®+¥
-+
==-
-++
x
x
E
xx x
2
lim ( 4 1 )
®-¥
=+-
x
Fxxx
+¥
4
3
2
2
1
lim 4 1
®-¥
æö
=-+-=-¥
ç÷
ç÷
èø
x
Fx
x
( )
53
lim 4 3 1
®
-++
x
xxx
0
4
+¥
( )
53 5
245
311
lim 4 3 1 lim 4 .
®-¥ ®-¥
æö
-++= -++ =-¥
ç÷
èø
xx
xxx x
xxx
432
lim
®+¥
-+-
x
xxxx
0
1
+¥
432 4
23
11 1
lim lim 1 .
®+¥ ®+¥
æö
-+-= -+ - =+¥
ç÷
èø
xx
xxxx x
xx x
(
)
2
lim 1
®-¥
=-++
x
Bxxx
+¥
4
3
22
11 11
lim 1 lim 1 1
®-¥ ®-¥
æöæö
=-++= +++=-¥
ç÷ç÷
ç÷ç÷
èøèø
xx
Bxx x
xx xx
22
lim ( 3 1 1)
®±¥
=++--+
x
Mxxxx
Trang 39
A. B. C. D. Đáp án
khác
Hướng dẫn giải:
Ta có:
Câu 18. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Ta có:
Câu 19. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Ta có:
Suy ra .
Câu 20. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Ta có:
+¥
4
3
22
2 khi
4
lim
2 khi
31 1
®±¥
®+¥
ì
==
í
-¥
+++ -+
î
x
x
x
M
x
xx xx
(
)
3
3
lim 8x 2x 2x
®+¥
=+-
x
N
+¥
4
3
3
32 3 2
3
2
lim 0
(8 2 ) 2 8 2 4
®+¥
==
++ ++
x
x
N
xx xxxx
(
)
42
4
lim 16 3 1 4 2
®+¥
=++-+
x
Hxxx
+¥
4
3
42
42
4
16 3 1 (4 2)
lim
16 3 1 4 2
®+¥
++- +
=
+++ +
x
xx x
H
xx x
(
)
(
)
422
4242
4
16 3 1 (4 2)
lim
16 3 1 4 2 16 3 1 4 2
®+¥
++- +
=
+++ + +++ +
x
xx x
xx x xx x
(
)
(
)
2
4242
4
16 3 3
lim
16 3 1 4 2 16 3 1 4 2
®+¥
-+-
=
+++ + +++ +
x
xx
xx x xx x
0=H
(
)
22
lim 1 2
®+¥
=++--
x
Kxxxx
+¥
1
2
-
222
22
212(1)()
lim
12
®+¥
--++ + -
=
++ - +
x
xx x xx
K
xxxx
( )
(
)
(
)
2
432 2
22 22 2
4( ) 2 1
lim
122(1)()21
®+¥
-+-- +-
=
++ - + + - + + -
x
xxxx xx
xxxxxxxxx
( )
(
)
(
)
2
432 2
22 22 2
4( ) 2 1
lim
122(1)()21
®+¥
-+-- +-
=
++ - + + - + + -
x
xxxx xx
xxxxxxxxx
(
)
(
)
32
22 22 2
8721 1
lim
2
122(1)()21
®+¥
-+ --
==-
++ - + + - + + -
x
xxx
xxxxxxxxx
Trang 40
Câu 21. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Ta có:
Câu 22. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. Đáp án
khác
Hướng dẫn giải:
Ta có:
* Nếu .
* Nếu
( Vì tử , mẫu ).
* Nếu
.
Câu 23. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Ta có: .
Câu 24. Tìm giới hạn :
2
2
351
lim
21
®+¥
++
=
++
x
xx
A
xx
+¥
3
2
2
22
2
22
51 51
(3 ) 3
3
lim lim
11 11
2
(2 ) 2
®+¥ ®+¥
++ ++
===
++ ++
xx
x
xx xx
A
x
xx xx
01
00
01
...
lim ( 0)
...
-
®+¥
-
++ +
=¹
++ +
n
nn
m
x
mm
ax a x a
Bab
bx b x b
+¥
4
3
1
1
0
1
1
1
0
1
( ... )
lim
( ... )
-
-
®+¥
-
-
+++ +
=
+++ +
n
nn
nn
x
m
mm
mm
aa
a
xa
xxx
B
bb
b
xb
xxx
1
1
0
1
0
1
1
0
0
1
...
lim
...
-
-
®+¥
-
-
+++ +
=Þ = =
+++ +
nn
nn
x
mm
mm
aa
a
a
a
xxx
mn B
bb
b
b
b
xxx
1
1
0
1
1
1
0
1
...
lim 0
( ... )
-
-
®+¥
-
-
-
+++ +
>Þ = =
+++ +
nn
nn
x
mn
mm
mm
aa
a
a
xxx
mn B
bb
b
xb
xxx
0
® a
0®
<mn
1
1
0
1
00
1
1
00
0
1
( ... )
khi . 0
lim
khi 0
...
-
-
-
®+¥
-
-
+++ +
+¥ >
ì
Þ= =
í
<
î
+++ +
nm
nn
nn
x
mm
mm
aa
a
xa
ab
xxx
B
bb
b
ab
b
xxx
3
32
4
4
312 1
lim
42
®-¥
+- + +
=
+
x
xxx
A
x
+¥
3
32
2
+
-
3
3
32
4
4
111
32
32
lim
22
4
®-¥
++ ++
+
==-
-+
x
xx
xxx
A
x
x
2
3
3
12 1
lim
221
®+¥
+- +
=
-+
x
xx x
B
x
Trang 41
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
(do tử , mẫu ).
Câu 25.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Câu 26. Tìm giới hạn :
A. B. C. 2 D. 0
Hướng dẫn giải:
Câu 27. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Câu 28. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
+¥
4
3
2
22 22
33
33
121 121
(1 ) (1 )
lim
21 21
(2 ) 2
®+¥
+-+ +-+
===+¥
-+ -+
x
xx
xxx xxx
B
x
xx xx
®+¥
3
2®
34
7
(2 1) ( 2)
lim
(3 2 )
®+¥
++
=
-
x
xx
A
x
+¥
1
16
-
34
7
12
21
1
lim
16
3
2
®+¥
æöæö
++
ç÷ç÷
èøèø
==-
æö
-
ç÷
èø
x
xx
A
x
2
2
4342
lim
1
®-¥
-+-
=
++-
x
xx x
B
xx x
+¥
2
2
34
42
lim 2
11
1
®-¥
--+ -
==
-++ -
x
xx
B
x
xx
2
2
232
lim
51
®+¥
++
=
-+
x
xx
C
xx
+¥
23
4
+
2
2
2
23
23
lim
4
1
51
®+¥
++
+
==
-+
x
x
C
x
3
46
34
1
lim
1
®-¥
++
=
++
x
xx
D
xx
+¥
4
3
1-
Trang 42
Câu 29. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Ta có:
Câu 30.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Ta có: .
Câu 31. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Ta có:
Do đó: .
Câu 32. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
3
62
4
11
1
lim 1
11
1
®-¥
++
==-
-++
x
xx
D
xx
(
)
3
23
lim 1 2 1
®+¥
=++-+-
x
Axxxx
+¥
4
3
3
223
11 1 1
lim 1 2
®+¥
æö
=++-+-
ç÷
ç÷
èø
x
Ax x
xx x x
3
223
11 1 1
lim 1 2
®+¥
æö
=++-+-=-¥
ç÷
ç÷
èø
x
x
xx x x
(
)
2
lim 4 1 2
®+¥
=++-
x
Cxxx
+¥
1
2
2
2
1
1
1
lim lim
11
412
42
®+¥ ®+¥
æö
+
ç÷
+
èø
==
+++
++ +
xx
x
x
x
C
xx x
xx
xx
2
1
1
1
lim
2
11
42
®+¥
+
==
++ +
x
x
xx
(
)
3
32 2
lim 1 1
®-¥
=+++++
x
Dxxxx
+¥
1
6
-
(
)
(
)
3
32 2
lim 1 lim 1
®-¥ ®-¥
=++-++++=+
xx
Dxxx xxxMN
2
3
32 2 32 2
3
11
lim
3
(1). 1
®-¥
+
==
++ + +++
x
x
M
xx xxx x
2
2
1
1
11
lim lim
2
11
1
11
®-¥ ®-¥
+
+
== =-
++-
-++ -
xx
x
x
N
xx x
xx
11 1
32 6
=-=-B
(
)
22
lim 1 2
®+¥
=++--+
x
Axxxxx
+¥
3
2
Trang 43
Ta có:
.
Do đó:
Câu 33.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Ta có:
.
Nên
.
Câu 34. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. Đáp án
khác
(
)
2
22
22
22
14()
12
12
+++ - -
++- -+=
+++ -+
xx x xx
xx xxx
xx xxx
22
22
21152
12
++++ -
=
+++ -+
xx x x x
xx xxx
(
)
2
2222
21
15
12 12
++-
+
=+
+++ -+ +++ -+
xx x x
x
xx xxx xx xxx
(
)
(
)
222
2( 1)
12 1
+
=+
+++ -+ +++
xx
xx xxx xx x
22
15
12
+
+
+++ -+
x
xx xxx
22
2
2
lim
11 1 11
121111
®+¥
+
=+
æöæö
++ + -+ ++ +
ç÷ç÷
èøèø
x
x
A
xx x xx
2
1
5
15 3
lim
44 2
11 1
1211
®+¥
+
+=+=
++ + -+
x
x
xx x
22
lim ( 2 2 )
®+¥
=+-++
x
Bxxxxxx
+¥
1
4
-
222
22
22
222 244
22
22
++ + - -
+- ++=
++ ++
xxxxxxx
xx xxx
xx xxx
2
22
21
2
22
+--
=
++ ++
xxx
x
xx xxx
22 2
2
(22 )(2 1)
-
=
++ ++ +++
x
xx xxxxxx
2
22 2
2
lim
(22 )(2 1)
®+¥
-
=
++ ++ +++
x
x
B
xx xxxxxx
21
lim
4
21 21
(1 21 1)(1 1 )
®+¥
-
==-
++ ++ +++
x
xx xx
01
00
01
...
lim , ( 0)
...
-
®+¥
-
++ +
=¹
++ +
n
nn
m
x
mm
ax a x a
Aab
bx b x b
+¥
4
3
Trang 44
Hướng dẫn giải:
Ta có:
Nếu .
Nếu
( Vì tử , mẫu ).
Nếu , ta có:
Câu 35. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 4
Hướng dẫn giải:
Ta có:
Câu 36. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Ta có:
Câu 37. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
1
1
0
1
1
1
0
1
( ... )
lim
( ... )
-
-
®+¥
-
-
+++ +
=
+++ +
n
nn
nn
x
m
mm
mm
aa
a
xa
xxx
A
bb
b
xb
xxx
1
1
0
1
0
1
1
0
0
1
...
lim
...
-
-
®+¥
-
-
+++ +
=Þ = =
+++ +
nn
nn
x
mm
mm
aa
a
a
a
xxx
mn B
bb
b
b
b
xxx
1
1
0
1
1
1
0
1
...
lim 0
( ... )
-
-
®+¥
-
-
-
+++ +
>Þ = =
+++ +
nn
nn
x
mn
mm
mm
aa
a
a
xxx
mn B
bb
b
xb
xxx
0
® a
0®
<mn
1
1
0
1
00
1
1
00
0
1
( ... )
khi . 0
lim
khi 0
...
-
-
-
®+¥
-
-
+++ +
+¥ >
ì
==
í
<
î
+++ +
nm
nn
nn
x
mm
mm
aa
a
xa
ab
xxx
B
bb
b
ab
b
xxx
3
23
4
4
481
lim
3
®+¥
++ +-
=
+
x
xx xx
B
x
+¥
4
3
33
23 23
44
44
111 111
4.8 4 8
lim lim 4
33
11
®+¥ ®+¥
++ + - ++ + -
===
++
xx
xx
xxx xxx
B
x
xx
3
23
2
42 1
lim
1
®-¥
-+ +
=
+-
x
xx
C
xx
+¥
3
2
33
23 23
2
2
21 21
41 41
3
lim lim
2
1
1
1
11
®-¥ ®-¥
-+ + ---+
===
æö
+-
-++
ç÷
èø
xx
xx
xx xx
C
xx
x
x
2
3
3
12 1
lim
21
®+¥
++ +
=
+++
x
xx x
D
xx x
+¥
4
3
Trang 45
Ta có: .
Câu 38. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. Không tồn tại. B. . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Cách 1:
nên
Cách 2: Bấm máy tính như sau: Chuyển qua chế độ Rad + + CACL + +
và so đáp án.
2
22
2
3
356
121
1
lim
2111
®+¥
æö
+++
ç÷
èø
==+¥
æö
++ +
ç÷
èø
x
x
xxx
D
x
xxx x
2
0
2
lim cos
®x
x
nx
0
1
+¥
22
22
0cos 1 0 cos££Û£ £xx
nx nx
2
0
lim 0
®
=
x
x
2
0
2
lim cos 0
®
=
x
x
nx
2
2
cosx
nx
9
10
-
=x
10=n
Trang 46
DẠNG 4: GIỚI HẠN MỘ BÊN VÀ CÁC DẠNG VÔ ĐỊNH KHÁC
Phương pháp:
1. Giới hạn một bên : Áp dụng định lý giới hạn của một tích và một thương..
2. Dạng
¥
¥
: Giới hạn này thường có chứa căn
Ta thường sử dụng phương pháp nhân lượng liên hợp của tử và mẫu, Sau đó tìm cách biến đổi
đưa về dạng .
3. Dạng 0.
¥
:
Ta cũng thường sử dụng các phương pháp như các dạng ở trên.
Câu 1. Chọn kết quả đúng của :
A. . B. . C. . D. Không tồn
tại.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Khi
Vậy .
Câu 2. bằng:
A. . B. . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
.
Câu 3. bằng:
A. ¥. B. –1. C. 1. D. +¥.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
.
Câu 4. Giá tri đúng của
A. Không tồn tại. B. . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
¥
¥
23
0
12
lim
-
®
æö
-
ç÷
èø
x
xx
0
+¥
23 3
00
12 2
lim lim
--
®®
-
æöæö
-=
ç÷ç÷
èøèø
xx
x
xx x
( )
0
lim 2 2 0
-
®
-=-<
x
x
3
000
-
®Þ<Þ<xxx
3
0
2
lim
-
®
-
æö
= +¥
ç÷
èø
x
x
x
32
1
lim
11
+
®
-
-+-
x
xx
xx
1-
0
1
+¥
( )
( )
( ) ( )
2
32
2
11 1 1
1
1
lim lim lim lim 1.
11
11 1 1 1
11
++ + +
®® ® ®
-
--
====
-+-
--- --
-- -
xx x x
xx
xx xx x
xx
xx x
xx
2
2
1
1
lim
1
+
®
-+
-
x
xx
x
2
2
1
1
lim
1
+
®
-+
=+¥
-
x
xx
x
( )
2
1
lim 1 1 0
+
®
-+ =>
x
xx
( )
22
1
lim 1 0; 1 0
+
®
-= ->
x
xx
3
3
lim
3
®
-
-
x
x
x
0
1
+¥
Trang 47
Vậy không tồn tại giới hạn trên.
Câu 5. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
.
Câu 6. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
.
Câu 7. Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :
A. . B. . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Khi
Vậy .
Câu 8. Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
33
33
33
3
3
lim lim 1
33
33
lim lim
33
3
3
lim lim 1
33
++
+-
--
®®
®®
®®
-
==
ï
--
ï
--
Þ¹
ý
--
-
-+
ï
==-
ï
--
þ
xx
xx
xx
x
x
xx
xx
xx
x
x
xx
(
)
2
lim 1
®+¥
=-+-
x
Axxx
+¥
1
2
-
22
2
(1)(1)
lim
1
®+¥
-+- -++
=
-++
x
xx xxx x
A
xx x
22
22
111
lim lim
2
11
®+¥ ®+¥
-+- -+
===-
-++ -++
xx
xx x x
xx x xx x
(
)
2
lim 2 4 1
®-¥
=+-+
x
Bxxx
+¥
1
4
22
2
(2 4 1)(2 4 1)
lim
24 1
®-¥
--++-+
=
--+
x
xxx xxx
B
xxx
2
11
lim
4
24 1
®-¥
+
==
--+
x
x
xxx
1
1
1
1
)(
3
-
-
-
=
x
x
xf
( )
1
lim
+
®x
fx
2
3
-
2
3
+¥
( )
2
3
11
lim lim
1
++
®®
æö
--
=
ç÷
-
èø
xx
xx
fx
x
( )
2
1
lim 2
+
®
-- =-
x
xx
3
1110
+
®Þ>Þ ->xxx
( )
1
lim
+
®
=-¥
x
fx
12
lim [ ( )( )...( ) ]
®+¥
=+++-
n
n
x
Cxaxaxax
+¥
12
...+++
n
aa a
n
12
...
2
+++
n
aa a
n
Trang 48
Đặt
.
.
.
Vậy .
Câu 9. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Câu 10. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Câu 11. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. Đáp án
khác
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
.
Câu 12. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
12
()( )...( )=- - -
n
n
yxaxaxa
11 1
()( ... )
-- -
Þ-=- + ++
nn n n n
yx yxy yx x
11 1
...
-- -
-
Þ-=
+++
nn
nn n
yx
yx
yyx x
12 1
lim ( ) lim
...
-- -
®+¥ ®+¥
-
Þ-=
+++
nn
nn n
xx
yx
yx
yyx x
1
11 1
1
lim
...
-
-- -
®+¥
-
-
Þ=
+++
nn
n
nn n
x
n
yx
x
C
yyx x
x
3
2
12
121
lim lim ( ... ... )
--
®+¥ ®+¥
-
=+++++++
nn
n
n
nn
xx
bb
b
yx
aa a
xxxx
12
...=+++
n
aa a
1
1
lim 1 0,..., 1
--
-
®+¥
="= -
kn k
n
x
yx
kn
x
12 1
1
...
lim
-- -
-
®+¥
+++
Þ=
nn n
n
x
yyx x
n
x
12
...+++
=
n
aa a
C
n
2
lim ( x 1 )
®+¥
=-+-
x
Axx
+¥
1
2
-
2
11
lim
2
1
®+¥
-+
==-
-++
x
x
A
xx x
2
lim ( 4 1 )
®-¥
=+-
x
Bxxx
+¥
1
4
22
lim ( 1 1)
®±¥
=-+-++
x
Cxxxx
+¥
1
4
(
)
22
22
2
lim 1 1 lim 1
11
®+¥ ®+¥
-
-+- ++ = =-
-++ ++
xx
x
xx xx
xx xx
(
)
22
22
2
lim 1 1 lim 1
11
®-¥ ®-¥
-
-+- ++ = =
-++ ++
xx
x
xx xx
xx xx
3
3
lim ( 8x 2x 2x)
®+¥
=+-
x
D
+¥
1
4
Trang 49
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Câu 13. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Câu 14. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
32 3 2
33
2
lim 0
(8 2 ) 2 (8 2 ) 4
®+¥
==
++ ++
x
x
D
xx xxxx
42
4
lim ( 16 3 1 4 2)
®+¥
=++-+
x
Exxx
+¥
1
4
(
)
(
)
42
4
lim 16 3 1 2 lim 4 2 2 0
®+¥ ®+¥
=++-++-=
xx
Exxxxx
3
3
lim ( 1 )
®-¥
=--
x
Fxx
+¥
1
4
Trang 50
DẠNG 5 : GIỚI HẠN LƯỢNG GIÁC
Phương pháp:
Ta sử dụng các công thức lượng giác biến đổi về các dạng sau:
, từ đây suy ra .
Nếu .
Câu 1. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có: .
Câu 2. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
.
Câu 3. Tìm giới hạn :
A. B. C. 3 D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
00
sin
lim lim 1
sin
®®
==
xx
xx
xx
00
tan
lim lim 1
tan
®®
==
xx
xx
xx
00
sin ( )
lim ( ) 0 lim 1
()
®®
=Þ =
xx xx
ux
ux
ux
0
tan ( )
lim 1
()
®
=
xx
ux
ux
2
0
1cos
lim
®
-
=
x
ax
A
x
+¥
2
a
2
2
2
00
2 sin sin
22
lim lim
22
2
®®
æö
ç÷
== =
ç÷
ç÷
èø
xx
ax ax
aa
A
ax
x
0
1 sin cos
lim
1 sin cos
®
+-
=
+-
x
mx mx
A
nx nx
+¥
m
n
2
2
2 sin 2 sin cos
1 sin cos
222
1 sin cos
2 sin 2sin cos
222
+
+-
=
+-
+
mx mx mx
mx mx
nx nx nx
nx nx
sin sin cos
22 2 2
..
sin sin cos
2222
+
=
+
mx nx mx mx
m
mx nx nx nx
n
000
sin sin cos
22 22
lim .lim .lim
sin sin cos
2222
®®®
+
==
+
xxx
mx nx mx mx
mm
A
mx nx nx nx
nn
2
0
1cos.cos2.cos3
lim
®
-
=
x
xxx
B
x
+¥
2
1cos.cos2.cos3- xxx
x
2
1cos coscos2(1cos3) cos(1cos2)-+ - + -
=
xxx x x x
x
222
1cos 1cos3 1cos2
cos . cos 2 cos
---
=+ +
xxx
xx x
xxx
Trang 51
Câu 4.Tìm giới hạn :
A. B. C. 1 D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có: .
Câu 5. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
.
Câu 6. Tìm giới hạn :
A. B. C. 6 D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
.
Câu 7. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
222
00 0
1cos 1cos3 1cos2
lim lim cos .cos 2 lim cos 3
®® ®
---
=+ + =
xx x
xxx
Bxxx
xxx
0
1cos2
lim
3
2sin
2
®
-
=
x
x
A
x
+¥
2
2
00 0
3
sin
sin sin 3
2
lim lim ( ) . lim 0
33
2
sin
22
®® ®
== =
xx x
x
xx
Ax
xx
x
0
cos 2 cos 3
lim
(sin 3 sin 4 )
®
-
=
-
x
xx
B
xx x
+¥
5
2
000
55
2sin sin sin
515
22 2
lim lim( . ).lim
757
22
2 cos sin cos
22 2 2
®®®
==- =
-
xxx
xx x
B
xx x x
x
2
3
0
tan 2
lim
1cos2
®
=
-
x
x
C
x
+¥
3
22 2
3
3
00
tan 2 tan 2 (1 cos 2 cos 2 )
lim lim
1 cos 2
1 cos 2
®®
++
==
-
-
xx
xxxx
C
x
x
3
22
3
2
0
3
22 2
3
0
tan 2 (1 cos 2 cos 2 )
lim
2sin
tan 2
2lim( ) .( ) (1 cos 2 cos 2 ).
2 sin
®
®
++
=
=++
x
x
xxx
x
xx
xx
xx
6Þ=C
2
0
lim
1sin3cos2
®
=
+-
x
x
D
xx x
+¥
7
2
0
2
1
lim
1 sin 3 cos 2
®
=
+-
x
D
xx x
x
Trang 52
Mà :
.
Vậy: .
Câu 8.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Câu 9. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 1
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có: .
Câu 10. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có: . Mà
Nên theo nguyên lí kẹp .
Câu 11.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Trước hết ta có:
Ta có:
222
000
1 sin 3 cos 2 1 sin 3 1 1 cos 2
lim lim lim
®®®
+- +- -
=+
xxx
xx x xx x
xxx
0
sin 3 1 7
3lim( . ) 2
32
1 sin 3 1
®
=+=
++
x
x
x
xx
7
2
=D
1
sin( )
lim.
sin( )
®
=
m
n
x
x
A
x
p
p
+¥
n
m
1111
sin (1 ) sin (1 ) (1 ) 1
lim lim .lim .lim
sin (1 ) (1 ) sin (1 ) 1
®®®®
----
==
-- --
mmnn
nm nm
xxxx
xxxx
A
xx xx
ppp
pp p
12
12
11
1(1)( ...1)
lim lim .
1(1)( ...1)
--
--
®®
--+++
== =
--+++
nnn
mmm
xx
xxxx n
xxxx m
2
lim( ) tan
2
®
=-
x
Bxx
p
p
+¥
5
2
222
sin
2
lim( ) lim .lim sin 1
2 cos x
sin( )
2
®®®
-
=- = =
-
xxx
x
x
Bx x
x
ppp
p
p
p
0
1
lim sin ( 0)
®
=>
x
Cx
x
a
a
+¥
5
2
1
0 | sin |£<xx
x
aa
0
lim 0
®
=
x
x
a
39
0Þ=A
lim (sin 1 sin )
®+¥
=+-
x
Dxx
+¥
5
2
sin 0<">xx x
11
sin 1 sin 2sin .cos
22
+- ++
+- =
xxxx
xx
1
1
<
++xx
Trang 53
nên .
Câu 12. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
Câu 13. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có
Câu 14.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
Câu 15.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Câu 16.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
1
lim 0
1
®+¥
=
++
x
xx
0=D
0
cos 3 cos 4
lim
cos 5 cos 6
®
-
=
-
x
xx
A
xx
+¥
7
11
0
7
sin sin
7
22
lim
11
11
sin sin
22
®
==
x
xx
A
xx
3
0
1 1 2sin 2
lim
sin 3
®
-+
=
x
x
B
x
+¥
4
9
-
(
)
0
2
3
3
2sin 2 4
lim
9
sin 3 1 1 2sin 2 (1 2sin 2 )
®
-
==-
++ + +
x
x
B
xxx
2
3
4
0
sin 2
lim
cos cos
®
=
-
x
x
C
xx
+¥
96-
2
2
3
4
0
22
sin 2
lim 96
cos 1 1 cos
®
==-
--
+
x
x
x
C
xx
xx
4
4
0
sin 2
lim
sin 3
®
=
x
x
D
x
+¥
16
81
0
1 sin( cos )
2
lim
sin(tan )
®
-
=
x
x
E
x
p
+¥
5
2
Trang 54
Câu 17. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có: khi
Vậy .
Câu 18. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
Câu 19.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
.
Câu 20.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
0
1 sin cos
2
tan
lim 0
sin(tan )
tan
®
æö
-
ç÷
èø
==
x
x
x
E
x
x
p
3sin 2 cos
lim
1
®+¥
+
=
++
x
xx
F
xx
+¥
5
2
3sin 2 cos
1
00
11
+
£<®
++ ++
xx
xxxx
®+¥x
0=F
2
0
cos cos
lim
sin
®
-
=
mm
x
ax bx
H
x
+¥
22
-
ba
nm
22
2
0
2
cos 1 1 cos
lim
sin
22
®
--
+
==-
mn
x
ax bx
ba
xx
H
x
nm
x
2
0
1 cos
lim
®
-
=
n
x
ax
M
x
+¥
2
a
n
21
1cos
1cos
1 cos ( cos ) ... ( cos )
-
-
-=
++ ++
n
n
nn n
ax
ax
ax ax ax
2
21
00
1cosx 1
lim lim
1 cos ( cos ) ... ( cos )
-
®®
-
Þ=
++ ++
n
nn n
xx
a
M
x
ax ax ax
1
.
22
==
aa
nn
0
cos 3 cos 4
lim
cos 5 cos 6
®
-
=
-
x
xx
A
xx
+¥
7
11
0
7
sin sin
7
22
lim
11
11
sin sin
22
®
==
x
xx
A
xx
Trang 55
Câu 21.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có
Câu 22. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
Câu 23. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có:
Câu 24. Tìm giới hạn :
A. B. C. 1 D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có: ;
3
0
1 1 2sin 2
lim
sin 3
®
-+
=
x
x
B
x
+¥
4
9
-
(
)
0
2
3
3
2sin 2 4
lim
9
sin 3 1 1 2sin 2 (1 2sin 2 )
®
-
==-
++ + +
x
x
B
xxx
2
3
4
0
sin 2
lim
cos cos
®
=
-
x
x
C
xx
+¥
96-
2
2
3
4
0
22
sin 2
lim 96
cos 1 1 cos
®
==-
--
+
x
x
x
C
xx
xx
4
4
0
sin 2
lim
sin 3
®
=
x
x
D
x
+¥
16
81
44
0
sin 2 3 16 16
lim . .
2 sin 3 81 81
®
æöæö
==
ç÷ç÷
èøèø
x
xx
D
xx
0
1 sin( cos )
2
lim
sin(tan )
®
-
=
x
x
E
x
p
+¥
0
1 sin cos
2
tan
lim
sin(tan )
tan
®
æö
-
ç÷
èø
=
x
x
x
E
x
x
p
0
sin(tan )
lim 1
tan
®
=
x
x
x
2
2
00 0
sin
2
2sin
2
1 sin cos 1 cos (1 cos )
22
lim lim lim
tan tan tan
®® ®
æö
ç÷
ç÷
æö é ù
---
ç÷
ç÷
êú
èø ë û è ø
==
xx x
x
xx
xx x
p
pp
Trang 56
Do đó: .
Câu 25.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có: khi
Vậy .
Câu 26. Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có: .
Câu 27. bằng:
A. . B. . C. . D. .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Vậy .
2
2
2
0
22
sin
2
sin
2
sin
2
lim . . 0
4 tan
sin ( )
22
2
®
æö
ç÷
ç÷
ç÷
èø
==
x
x
x
x
x
xx
x
p
p
p
0=E
3sin 2 cos
lim
1
®+¥
+
=
++
x
xx
F
xx
+¥
5
2
3sin 2 cos
1
00
11
+
£<®
++ ++
xx
xxxx
®+¥x
0=F
3
0
13 12
lim
1cos2
®
+-+
=
-
x
xx
M
x
+¥
1
4
-
3
2
0
2
31 21
1
1
2
lim
1cos2
24
®
+- +
-
===-
-
x
xx
x
M
x
x
2
2
35sin2cos
lim
2
®+¥
-+
+
x
xxx
x
0
3
+¥
22
2222
35sin2cos 3 5sin2 cos
lim lim lim lim
2222
®+¥ ®+¥ ®+¥ ®+¥
-+
=- +
++++
xxxx
xxx x x x
xxxx
1
2
2
3
3
lim lim 0
2
2
1
®+¥
®+¥
== =
+
+
x
x
x
x
A
x
x
22
222
5 5sin 2 5
lim 0 lim lim 0 0
222
®+¥ ®+¥ ®+¥
-
=£ = £ =Þ =
+++
xxx
x
AA
xxx
2
33
222
0cos1
lim 0 lim lim 0 0
222
®+¥ ®+¥ ®+¥
=£ = £ =Þ =
+++
xxx
x
AA
xxx
2
2
35sin2cos
lim 0
2
®+¥
-+
=
+
x
xxx
x
Trang 57
Xem tiếp tài liệu tại: https://vndoc.com/tai-lieu-hoc-tap-lop-11
| 1/57

Preview text:

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM GIỚI HẠN HÀM SỐ
A – LÝ THUYẾT TÓM TẮT
Giới hạn hữu hạn
Giới hạn vô cực, giới hạn ở vô cực
1. Giới hạn đặc biệt:
1. Giới hạn đặc biệt: lim x = x ; ì+¥ 0 lim k x = +¥; lim k ne·u k cha¸n x = í x®x0 x®+¥ x®-¥ î-¥ ne·u k le˚
lim c = c (c: hằng số) x®x c 0 lim c = c; lim = 0 2. Định lí: x®±¥ k x®±¥ x a) Nếu lim f ( ) x = L và 1 1 ® lim = -¥; lim = +¥ x x0 x 0- ® x x 0+ ® x lim ( g ) x = M x®x 1 1 0 lim = lim = +¥ thì: lim [ - + f ( ) x + ( g )
x ] = L + M x 0 ® x x 0 ® x x®x0 2. Định lí: lim [ f ( ) x - ( g )
x ] = L - M Nếu lim f ( )
x = L ¹ 0 và lim ( g ) x = ±¥ thì: x®x x®x x®x 0 0 0 lim [ f ( ) x . ( g )
x ] = L.M
ì+¥ ne·u L va¯ lim ( g ) x cu¯ngda·u x®x ï x®x 0 0 lim f ( ) x ( g ) x = í f ( ) x®xne·u L va¯ lim ( g ) x tra˘i da·u ï x L lim = (nếu M ¹ 0) 0 x®x î 0 x®x ( g ) x M 0 ì0 ne·u lim ( g ) x = ±¥
b) Nếu f(x) ³ 0 và lim f ( ) x = L ï x®x0 x®x f ( ) x ï 0 lim = +¥ ne·u lim ( g ) x = 0 va¯L. ( g ) x > 0 í thì L ³ 0 và lim x®x ( g ) ® f ( ) x = L x x x 0 0 ï x®xne·u lim ( g ) x = 0 va¯L. ( g ) x < 0 0 ï x®x c) Nếu lim î f ( ) x = L thì 0 x®x 0 0
* Khi tính giới hạn có một trong các dạng vô định: lim f ( ) x = L 0 x®x0 ¥
3. Giới hạn một bên: ,
, ¥ – ¥, 0.¥ thì phải tìm cách khử dạng vô định. ¥ lim f ( ) x = L Û x®x0 lim f ( ) x = lim f ( ) x = L Û x x - x x + ® ® 0 0 B – BÀI TẬP
DẠNG 1: TÍNH GIỚI HẠN BẰNG ĐỊNH NGHĨA HOẶC TẠI MỘT ĐIỂM Phương pháp:
+ Sử dụng định nghĩa chuyển giới hạn của hàm số về giới hạn của dãy số. + Nếu f ( )
x là hàm số cho bởi một công thức thì giá trị giới hạn bằng f (x ) 0 + Nếu f ( )
x cho bởi nhiều công thức, khi đó ta sử dụng điều kiện để hàm số có giới hạn (Giới
hạn trái bằng giới hạn phải). 3 2 x + 2x +1
Câu 1. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là: 5 x 1 ®- 2x +1 A. 2 - 1 . B. - 1 . C. . D. 2 . 2 2 Trang 1 3 4x -1 Câu 2. lim bằng: 2 x 2 ®- 3x + x + 2 A . -¥ 11 . B. - 11 .. C. .. D. + . ¥ 4 4 x +1
Câu 3. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1 ® x - 2 A. B. C. 2 - D. 1
Câu 4. Tìm giới hạn hàm số lim ( 3 x + ) 1 bằng định nghĩa. x®2 A. B. C. 9 D. 1 x + 3 - 2
Câu 5. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1 ® x -1 A. B. C. 2 - 1 D. 4 x + 3
Câu 6. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x®+¥ x - 2 A. B. C. 2 - D. 1 2 2x - x +1
Câu 7. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x®-¥ x + 2 A. B. C. 2 - D. 1 3x + 2
Câu 8. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1 ® 2x -1 A. B. C. 5 D. 1 2 4x - 3x
Câu 9. Cho hàm số f (x) =
. Chọn kết quả đúng của lim f ( ) x : (2x - ) 1 ( 3 x - 2) x 2 ® 5 5 5 2 A. . B. . C. . D. . 9 3 9 9 x + 4 - 2
Câu 10. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x®0 2x A. +¥ 1 B. C. 2 - D. 1 8 4x - 3
Câu 11. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1+ ® x -1 A. B. C. 2 - D. 1 3x -1
Câu 12. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 2- ® x - 2 A. B. C. 2 - D. 1 2 x + x -
Câu 13. Tìm giới hạn hàm số 2 3 lim bằng định nghĩa. x 1 ® x -1 A. B. 5 C. 2 - D. 1 x +1
Câu 14. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x® (2 - x)4 2 A. B. C. 2 - D. 1 Trang 2 2 3x
Câu 15. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. 2 x®+¥ 2x +1 A. B. -¥ 3 C. D. 1 2
Câu 16. Tìm giới hạn hàm số ( 2 lim x + x - ) 1 bằng định nghĩa. x®-¥ A. B. C. 2 - D. 1 2 x - 4
Câu 17. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 2- ® ( 4x + )1(2- x) A. B. C. 0 D. 1 2 x + 3x + 2
Câu 18. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1- ®- x +1 A. B. C. 2 - D. 1 - 2 x - x +1
Câu 19. Tìm giới hạn hàm số A = lim bằng định nghĩa. x 1 ® x +1 A. B. -¥ 1 C. D. 1 2 2 tan x +1
Câu 20. Tìm giới hạn hàm số B = lim bằng định nghĩa. p x® sin x +1 6 + A. B. C. 4 3 6 D. 1 9 3 x + 2 - x +1
Câu 21. Tìm giới hạn hàm số C = lim bằng định nghĩa. x®0 3x +1 A. B. C. 3 2 + 1 D. 1 3 7x +1 +1
Câu 22. Tìm giới hạn hàm số D = lim bằng định nghĩa. x 1 ® x - 2 A. B. C. 2 - D. 3 - x +1
Câu 23. Tìm giới hạn hàm số A = lim bằng định nghĩa. 2 x 2 ®- x + x + 4 A. B. -¥ 1 C. - D. 1 6 2 sin 2x - 3cos x
Câu 24. Tìm giới hạn hàm số B = lim bằng định nghĩa. p x® tan x 6 A. B. -¥ 3 3 9 C. - D. 1 4 2 2 3
2x - x +1 - 2x + 3
Câu 25. Tìm giới hạn hàm số C = lim bằng định nghĩa. 2 x 1 ® 3x - 2 A. B. -¥ 3 3 9 C. - D. 3 2 - 5 4 2 3x +1 - 2
Câu 26. Tìm giới hạn hàm số D = lim bằng định nghĩa. x 1 ® 3 3x +1 - 2 Trang 3 A. B. -¥ 1 C. - D. 0 6 2
ìx -3 khi x ³ 2
Câu 27. Cho hàm số f (x) = í
. Chọn kết quả đúng của lim f (x):
îx -1 khi x < 2 x®2 A. 1 - . B. 0 . C. 1. D. Không tồn tại. 2
ìïx + ax +1 khi x > 2
Câu 28. Tìm a để hàm số sau có giới hạn khi x ® 2 f (x) = . í 2
ïî2x - x +1 khi x £ 2 A. B. -¥ 1 C. D. 1 2 2 5
ì ax + 3x + 2a +1 khi x ³ 0 ï
Câu 29. Tìm a để hàm số sau có giới hạn tại x = 0 f (x) = í . 2 1
ïî + x + x + x + 2 khi x < 0 A. B. -¥ 2 C. D. 1 2 2 5
ì ax + 3x + 2a +1 khi x ³ 0 ï
Câu 30. Tìm a để hàm số. f (x) = í
có giới hạn tại x ® 0 2 1
ïî + x + x + x + 2 khi x < 0 A. B. -¥ 2 C. D. 1 2 2
ìïx + ax +1 khi x >1
Câu 31. Tìm a để hàm số. f (x) =
có giới hạn khi x ®1. í 2
ïî2x - x +3a khi x £1 A. B. -¥ 1 C. - D. 1 6
DẠNG 2: TÍNH GIỚI HẠN DẠNG VÔ ĐỊNH 0 0 P(x) 1. L = lim
với P(x), Q(x) là các đa thức và P(x0) = Q(x0) = 0 x® 0 x Q(x)
Phân tích cả tử và mẫu thành nhân tử và rút gọn. Chú ý:
+
Nếu tam thức bậc hai 2 ax + x+
b c có hai nghiệm x , x thì ta luôn có sự phân tích 1 2 2
ax + bx + c = a(x - x )(x - x ) . 1 2 + n n n 1 - n-2 n-2 n 1 a b (a b)(a a b ... - - = - +
+ + ab + b ) P(x) 2. L = lim
với P(x0) = Q(x0) = 0 và P(x), Q(x) là các biểu thức chứa căn cùng bậc x® 0 x Q(x)
Sử dụng các hằng đẳng thức để nhân lượng liên hợp ở tử và mẫu.
Các lượng liên hợp:
+ ( a - b)( a + b) = a - b 3 3 3 2 3 3 2
+ ( a ± b)( a ! ab + b ) = a - b + n n n n 1 - n n-2 n n 1 ( a b)( a a b ... - - +
+ + b ) = a -b P(x) 3. L = lim
với P(x0) = Q(x0) = 0 và P(x) là biêu thức chứa căn không đồng bậc x® 0 x Q(x) Trang 4
Giả sử: P(x) = m ( ) - n ( ) m ( ) = n u x v x vôùi u x
v(x ) = a . 0 0
Ta phân tích P(x) = (m ( ) - ) +( - n u x a a v(x) ).
Trong nhiều trường hợp việc phân tích như trên không đi đến kết quả ta phải phân tích
như sau: n ( ) - m ( ) = (n ( ) - ( )) - (m u x v x u x m x ( v ) x - ( m )
x ) , trong đó m(x) ® c. 2 x + 2x +1
Câu 1. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là: 3 x 1 ®- 2x + 2 1 A. -¥ . B. 0 . C. . D. +¥ . 2 3 2 x - 3x + 2
Câu 2. Tìm giới hạn A = lim : 2 x 1 ® x - 4x + 3 A. B. -¥ 3 C. D. 1 2 4 2 x - 5x + 4
Câu 3. Tìm giới hạn B = lim : 3 x®2 x -8 A. B. -¥ 1 C. - D. 1 6 3 4
(1+ 3x) - (1- 4x)
Câu 4. Tìm giới hạn C = lim : x®0 x A. B. -¥ 1 C. - D. 25 6 x -
Câu 5. Cho hàm số f ( x) 3 =
. Giá trị đúng của lim f (x) là: 2 x - 9 x 3+ ® A. . -¥ . B. 0. . C. . 6. D. + . ¥
(1+ x)(1+ 2x)(1+ 3x) -1
Câu 6. Tìm giới hạn D = lim : x®0 x A. B. -¥ 1 C. - D. 6 6 n x -1
Câu 7. Tìm giới hạn A = lim ( , m nÎ • *) : ®0 m x x -1 A. B. n C.
D. m - n m n 1+ ax -1
Câu 8. Tìm giới hạn B = lim
(n Î • *, a ¹ 0) : x®0 x A. B. a C. D. 1- n n a n 1+ ax -1
Câu 8. Tìm giới hạn A = lim
với ab ¹ 0 :
x®0 m 1+ bx -1 A. B. am C. D. 1+ am bn bn 3 4
1+a x 1+ b x 1+ g x -1
Câu 9. Tìm giới hạn B = lim với abg ¹ 0. : x®0 x Trang 5 g b a A. B. C. B = - + D. 4 3 2 g b a B = + + 4 3 2 2 2x - 5x + 2
Câu 10. Tìm giới hạn A = lim : 3
x®2 x - 3x - 2 A. B. -¥ 1 C. D. 1 3 4 x - 3x + 2
Câu 11. Tìm giới hạn B = lim : 3 x 1 ® x + 2x - 3 A. B. -¥ 1 C. D. 1 5 2x + 3 - x
Câu 12. Tìm giới hạn C = lim : 2
x®3 x - 4x + 3 A. B. -¥ 1 C. - D. 1 3 3 x +1 -1
Câu 13. Tìm giới hạn D = lim : x®0 4 2x +1 -1 A. B. -¥ 2 C. D. 1 3 3 4x -1 - x + 2
Câu 14. Tìm giới hạn E = lim : x®7 4 2x + 2 - 2 - A. B. -¥ 8 C. D. 1 27
(2x +1)(3x +1)(4x +1) -1
Câu 15. Tìm giới hạn F = lim : x®0 x A. B. -¥ 9 C. D. 1 2 3 1+ 4x - 1+ 6x
Câu 16. Tìm giới hạn M = lim : 2 x®0 x A. B. -¥ 1 C. D. 0 3
m 1+ ax - n 1+ bx
Câu 17. Tìm giới hạn N = lim : x®0 x a b a b A. B. C. - D. + m n m n m + n ax + bx -
Câu 18. Tìm giới hạn 1 1 1 G = lim : x®0 x a b a b A. B. C. - D. + m n m n
(1+ mx)n -(1+ nx)m
Câu 19. Tìm giới hạn V = lim : 2 x®0 x Trang 6 mn(n - m) mn(n + m) A. B. C. D. 2 2 (1- x)( 3
1- x )...(1- n x)
Câu 20. Tìm giới hạn K = lim : x (1- x)n 1 1 - ® A. B. -¥ 1 C. D. 0 n! ( n n 2 1+ x + x) -( 2 1+ x - x)
Câu 21. Tìm giới hạn L = lim : x®0 x A. B. C. 2n D. 0 2 2x - 5x + 2
Câu 22. Tìm giới hạn A = lim : 3 x®2 x - 8 A. B. -¥ 1 C. D. 0 4 4 2 x - 3x + 2
Câu 23. Tìm giới hạn B = lim : 3 x 1 ® x + 2x - 3 A. B. -¥ 2 C. - D. 0 5 2x + 3 - 3
Câu 24. Tìm giới hạn C = lim : 2
x®3 x - 4x + 3 A. B. -¥ 1 C. D. 0 6 3 x +1 -1
Câu 25. Tìm giới hạn D = lim : x®0 2x +1 -1 A. B. -¥ 1 C. D. 0 3
n (2x +1)(3x +1)(4x +1) -1
Câu 26. Tìm giới hạn F = lim : x®0 x A. B. -¥ 9 C. D. 0 n 3 1+ 4x - 1+ 6x
Câu 27. Tìm giới hạn M = lim : x®0 1- cos3x A. B. -¥ 4 C. D. 0 9
m 1+ ax - n 1+ bx
Câu 28. Tìm giới hạn N = lim : x®0 1+ x -1 2(an - bm) A. B. C. D. 0 mn
(1+ mx)n -(1+ nx)m
Câu 29. Tìm giới hạn V = lim : x®0 3 1+ 2x - 1+ 3x Trang 7 2(an - bm) A. B. C.
D. mn(n - m) mn (1- x)( 3
1- x )...(1- n x)
Câu 30. Tìm giới hạn K = lim : x ( n- ® 1- x ) 1 1 2 A. B. -¥ 1 C. D. 0 n! 3 4x +1 - 2x +1
Câu 31. Tìm giới hạn A = lim : x®0 x A. B. -¥ 4 C. D. 0 3 4x + 5 - 3
Câu 32. Tìm giới hạn B = lim : x 1 ® 3 5x + 3 - 2 2 A. B. -¥ 4 C. D. 3 5 4 3 2x + 3 + 2 + 3x
Câu 33. Tìm giới hạn C = lim : x 1 ®- x + 2 -1 A. B. -¥ 4 C. D. 3 3 x - x + 2
Câu 34. Tìm giới hạn D = lim : x®2 3 x - 3x + 2 A. B. -¥ 4 C. D. 1 3 3 1+ 2x - 1+ 3x
Câu 35. Tìm giới hạn A = lim : 2 x®0 x A. B. -¥ 1 C. D. 0 2 3 5 + 4x - 7 + 6x
Câu 36. Tìm giới hạn B = lim : 3 2 x 1 ®-
x + x - x -1 A. B. -¥ 4 C. D. 1 - 3 Trang 8
DẠNG 3: TÍNH GIỚI HẠN DẠNG VÔ ĐỊNH ¥ ¥ Phương pháp: P(x) ¥ L = lim
trong đó P(x),Q(x) ® ¥, dạng này ta còn gọi là dạng vô định .
x®±¥ Q(x) ¥
với P(x), Q(x) là các đa thức hoặc các biểu thức chứa căn.
– Nếu P(x), Q(x) là các đa thức thì chia cả tử và mẫu cho luỹ thừa cao nhất của x.
– Nếu P(x), Q(x) có chứa căn thì có thể chia cả tử và mẫu cho luỹ thừa cao nhất của x hoặc nhân lượng liên hợp.
Tương tự như cách khử dạng vô định ở dãy số. Ta cần tìm cách đưa về các giới hạn: + 2 lim k x = +¥ ; 2k 1 lim + x = +¥ (-¥). x®+¥ x®+¥ ( x®-¥) ( x®-¥) k + lim
= 0 (n > 0;k ¹ 0). ®+¥ n x x ( x®-¥) k
+ lim f (x) = +¥ (- ) ¥ Û lim = 0 (k ¹ 0). x®x x® 0 0 x f (x) 5 Câu 1. lim bằng: x®¥ 3x + 2 5 A. 0 . B. 1. C. . D. +¥ . 3 4 x + 7
Câu 2. Giá trị đúng của lim là: 4 x®+¥ x +1 A. 1. - B. 1.. C. 7. . D. + . ¥ 2 2x - 3x + 2
Câu 3. Tìm giới hạn C = lim : x®+¥ 2 5x + x +1 - A. B. C. 2 3 D. 0 6 2 x - Câu 4. 2 1 lim bằng: 2 x®¥ 3 - x A. 2 - 1 . B. - 1 . C. . D. 2 . 3 3 2 x +1
Câu 5. Cho hàm số f (x) =
. Chọn kết quả đúng của lim f (x): 4 2 2x + x - 3 x®+¥ 1 A. . B. 2 . C. 0 . D. +¥ . 2 2 + Câu 6. 1 3x lim bằng: x®-¥ 2 2x + 3 A. 3 2 - . B. 2 . C. 3 2 . D. 2 - . 2 2 2 2 3 4 6 1+ x + x
Câu 7. Tìm giới hạn D = lim : x®-¥ 3 4 1+ x + x A. B. -¥ 4 C. D. 1 3 Trang 9 x -1
Câu 8. Cho hàm số f (x) = (x + 2)
. Chọn kết quả đúng của lim f ( x): 4 2 x + x +1 x®+¥ 1 A. 0 . B. . C. 1. D. Không tồn 2 tại. 2 x - x + 3 Câu 9. lim bằng: x 1+ ® 2 x -1 1 A. 3 . B. . C. 1. D. +¥ . 2 4 x + 8x
Câu 10. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là: 3 2
x®+¥ x + 2x + x + 2 21 24 A. - 21 . B. . C. - 24 . D. . 5 5 5 5
Câu 12. Tìm giới hạn 2
E = lim ( x - x +1 - x) : x®+¥ A. B. -¥ 1 C. - D. 0 2
Câu 13. Tìm giới hạn 2
F = lim x( 4x +1 - x) : x®-¥ A. B. -¥ 4 C. D. 0 3
Câu 14. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của ( 5 3
lim 4x - 3x + x + ) 1 là: x®-¥ A. -¥ . B. 0 . C. 4 . D. +¥ .
Câu 15. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của 4 3 2
lim x - x + x - x là: x®+¥ A. -¥ . B. 0 . C. 1. D. +¥ .
Câu 16. Tìm giới hạn 2
B = lim x - x + x +1 : x®-¥ ( ) A. B. -¥ 4 C. D. 0 3
Câu 17. Tìm giới hạn 2 2
M = lim ( x + 3x +1 - x - x +1) : x®±¥ A. B. -¥ 4 C. D. Đáp án 3 khác
Câu 18. Tìm giới hạn 3 3 N = lim 8x + 2x - 2x : x®+¥ ( ) A. B. -¥ 4 C. D. 0 3
Câu 19. Tìm giới hạn 4 4 2 H = lim
16x + 3x +1 - 4x + 2 : x®+¥ ( ) A. B. -¥ 4 C. D. 0 3
Câu 20. Tìm giới hạn 2 2 K = lim
x +1 + x - x - 2x : x®+¥ ( ) Trang 10 A. B. -¥ 1 C. - D. 0 2 2 x + x +
Câu 21. Tìm giới hạn 3 5 1 A = lim : 2
x®+¥ 2x + x +1 A. B. -¥ 3 C. D. 0 2 n
a x +...+ a x + a
Câu 22. Tìm giới hạn 0 n 1 B = lim - n (a b ¹ 0) : m 0 0
x®+¥ b x + ... + b x + b 0 m 1 - m A. B. -¥ 4 C. D. Đáp án 3 khác 3 3 2
3x +1 - 2x + x +1
Câu 23. Tìm giới hạn A = lim : x®-¥ 4 4 4x + 2 3 3 + 2 A. B. C. - D. 0 2 2 x x +1 - 2x +1
Câu 24. Tìm giới hạn B = lim : x®+¥ 3 3 2x - 2 +1 A. B. -¥ 4 C. D. 0 3 3 4 (2x +1) (x + 2)
Câu 25.Tìm giới hạn A = lim : 7 x®+¥ (3- 2x) A. B. -¥ 1 C. - D. 0 16 2
4x - 3x + 4 - 2x
Câu 26. Tìm giới hạn B = lim : x®-¥ 2
x + x +1 - x A. B. C. 2 D. 0 2 2x + 3x + 2
Câu 27. Tìm giới hạn C = lim : x®+¥ 2 5x - x +1 + A. B. -¥ 2 3 C. D. 0 4 3 4 6 1+ x + x
Câu 28. Tìm giới hạn D = lim : x®-¥ 3 4 1+ x + x A. B. -¥ 4 C. D. 1 - 3
Câu 29. Tìm giới hạn 2 3 3 A = lim
x + x +1 - 2x + x -1 : x®+¥ ( ) A. B. -¥ 4 C. D. 0 3
Câu 30.Tìm giới hạn 2 C = lim
4x + x +1 - 2x : x®+¥ ( ) A. B. -¥ 1 C. D. 0 2 Trang 11
Câu 31. Tìm giới hạn 3 3 2 2 D = lim
x + x +1 + x + x +1 : x®-¥ ( ) A. B. -¥ 1 C. - D. 0 6
Câu 32. Tìm giới hạn 2 2 A = lim
x + x +1 - 2 x - x + x : x®+¥ ( ) A. B. -¥ 3 C. D. 0 2
Câu 33.Tìm giới hạn 2 2
B = lim x( x + 2x - 2 x + x + x) : x®+¥ A. B. -¥ 1 C. - D. 0 4 n
a x + ...+ a x + a
Câu 34. Tìm giới hạn 0 n 1 A = lim -
n , (a b ¹ 0) : m 0 0
x®+¥ b x + ... + b x + b 0 m 1 - m A. B. -¥ 4 C. D. Đáp án 3 khác 2 3 3
4x + x + 8x + x -1
Câu 35. Tìm giới hạn B = lim : x®+¥ 4 4 x + 3 A. B. -¥ 4 C. D. 4 3 2 3 3 4x - 2 + x +1
Câu 36. Tìm giới hạn C = lim : x®-¥ 2 x +1 - x A. B. -¥ 3 C. D. 0 2 2 x x +1 + 2x +1
Câu 37. Tìm giới hạn D = lim : x®+¥ 3 3
2x + x +1 + x A. B. -¥ 4 C. D. 0 3 2
Câu 38. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của 2 lim x cos là: x®0 nx A. Không tồn tại. B. 0 . C. 1. D. +¥ . Trang 12
DẠNG 4: GIỚI HẠN MỘ BÊN VÀ CÁC DẠNG VÔ ĐỊNH KHÁC Phương pháp:
1. Giới hạn một bên : Áp dụng định lý giới hạn của một tích và một thương..
2. Dạng ¥¥: Giới hạn này thường có chứa căn
Ta thường sử dụng phương pháp nhân lượng liên hợp của tử và mẫu, Sau đó tìm cách biến đổi ¥ đưa về dạng . ¥
3. Dạng 0.¥:
Ta cũng thường sử dụng các phương pháp như các dạng ở trên. æ 1 2
Câu 1. Chọn kết quả đúng của ö lim - : ç ÷ - 2 3 x®0 è x x ø A. -¥ . B. 0 . C. +¥ . D. Không tồn tại. 3 2 x - x Câu 2. lim bằng: x 1+ ® x -1 +1- x A. 1 - . B. 0 . C. 1. D. +¥ . 2 x - x +1 Câu 3. lim bằng: + 2 x 1 ® x -1 A. –¥. B. –1. C. 1. D. +¥. x - 3
Câu 4. Giá tri đúng của lim x 3 ® x - 3 A. Không tồn tại. B. 0 . C. 1. D. +¥ .
Câu 5. Tìm giới hạn 2 A = lim
x - x +1 - x : x®+¥ ( ) A. B. -¥ 1 C. - D. 0 2
Câu 6. Tìm giới hạn 2
B = lim 2x + 4x - x +1 : x®-¥ ( ) A. B. -¥ 1 C. D. 0 4 1 1
Câu 7. Cho hàm số f (x) = -
. Chọn kết quả đúng của lim f ( x): 3 x -1 x -1 x 1+ ® A. -¥ 2 . B. - 2 . C. . D. +¥ . 3 3
Câu 8. Tìm giới hạn C = lim [n (x + a )(x + a )...(x + a ) - x] : 1 2 ®+¥ n x
a + a + ...+ a A. B. C. 1 2 n D. n
a + a + ...+ a 1 2 n 2n
Câu 9. Tìm giới hạn 2
A = lim ( x - x +1 - x) : x®+¥ A. B. -¥ 1 C. - D. 0 2 Trang 13
Câu 10. Tìm giới hạn 2
B = lim x( 4x +1 - x) : x®-¥ A. B. -¥ 1 C. D. 0 4
Câu 11. Tìm giới hạn 2 2
C = lim ( x - x +1 - x + x +1) : x®±¥ A. B. -¥ 1 C. D. Đáp án 4 khác
Câu 12. Tìm giới hạn 3 3
D = lim ( 8x + 2x - 2x) : x®+¥ A. B. -¥ 1 C. D. 0 4
Câu 13. Tìm giới hạn 4 4 2
E = lim ( 16x + 3x +1 - 4x + 2) : x®+¥ A. B. -¥ 1 C. D. 0 4
Câu 14. Tìm giới hạn 3 3
F = lim (x - 1- x ) : x®-¥ A. B. -¥ 1 C. D. 0 4 Trang 14
DẠNG 5 : GIỚI HẠN LƯỢNG GIÁC Phương pháp:
Ta sử dụng các công thức lượng giác biến đổi về các dạng sau: • sin x x tan x x lim = lim =1, từ đây suy ra lim = lim = . 1 x®0 x®0 x sin x x®0 x®0 x tan x • sin u(x) tan u(x)
Nếu lim u(x) = 0 Þ lim =1 và lim = . 1 x®x x® x® 0 0 x u(x) 0 x u(x) 1- cos ax
Câu 1. Tìm giới hạn A = lim : 2 x®0 x a A. B. C. D. 0 2
1+ sin mx - cos mx
Câu 2. Tìm giới hạn A = lim :
x®0 1+ sin nx - cos nx A. B. m C. D. 0 n 1- cos . x cos 2 . x cos3x
Câu 3. Tìm giới hạn B = lim : 2 x®0 x A. B. C. 3 D. 0 1- cos 2x
Câu 4.Tìm giới hạn A = lim : x®0 3x 2sin 2 A. B. C. 1 D. 0 cos 2x - cos3x
Câu 5. Tìm giới hạn B = lim :
x®0 x(sin 3x - sin 4x) A. B. -¥ 5 C. D. 0 2 2 tan 2x
Câu 6. Tìm giới hạn C = lim : x®0 3 1- cos 2x A. B. C. 6 D. 0 2 x
Câu 7. Tìm giới hạn D = lim : x®0
1+ xsin 3x - cos 2x A. B. -¥ 7 C. D. 0 2 sin( m p x )
Câu 8.Tìm giới hạn A = lim. : 1 ® sin( n x p x ) A. B. n C. D. 0 m p
Câu 9. Tìm giới hạn B = lim( - x) tan x : p x® 2 2 A. B. -¥ 5 C. D. 1 2 Trang 15 a 1
Câu 10. Tìm giới hạn C = lim x sin (a > 0) : x®0 x A. B. -¥ 5 C. D. 0 2
Câu 11.Tìm giới hạn D = lim (sin x +1 - sin x) : x®+¥ A. B. -¥ 5 C. D. 0 2 cos3x - cos 4x
Câu 12. Tìm giới hạn A = lim :
x®0 cos 5x - cos 6x A. B. -¥ 7 C. D. 0 11 3 1- 1+ 2sin 2x
Câu 13. Tìm giới hạn B = lim : x®0 sin 3x A. B. -¥ 4 C. - D. 0 9 2 sin 2x
Câu 14.Tìm giới hạn C = lim : x 0 ® 3 4 cos x - cos x A. B. C. 96 - D. 0 4
Câu 15.Tìm giới hạn sin 2 = x D lim : 4 x®0 sin 3x A. B. -¥ 16 C. D. 0 81 p 1- sin( cos x)
Câu 16.Tìm giới hạn 2 E = lim : x®0 sin(tan x) A. B. -¥ 5 C. D. 0 2 3sin x + 2cos x
Câu 17. Tìm giới hạn F = lim : x®+¥ x +1 + x A. B. -¥ 5 C. D. 0 2
m cos ax - m cosbx
Câu 18. Tìm giới hạn H = lim : 2 x®0 sin x b a A. B. C. - D. 0 2n 2m - n
Câu 19.Tìm giới hạn 1 cos = ax M lim : 2 x®0 x a A. B. C. D. 0 2n cos3x - cos 4x
Câu 20.Tìm giới hạn A = lim :
x®0 cos 5x - cos 6x A. B. -¥ 7 C. D. 0 11 Trang 16 3 - +
Câu 21.Tìm giới hạn 1 1 2sin 2 = x B lim : x®0 sin 3x A. B. -¥ 4 C. - D. 0 9 2 sin 2x
Câu 22. Tìm giới hạn C = lim : x 0 ® 3 4 cos x - cos x A. B. C. 96 - D. 0 4 sin 2x
Câu 23. Tìm giới hạn D = lim : 4 x®0 sin 3x A. B. -¥ 16 C. D. 0 81 p 1- sin( cos x)
Câu 24. Tìm giới hạn 2 E = lim : x®0 sin(tan x) A. B. C. 1 D. 0 3sin x + 2cos x
Câu 25.Tìm giới hạn F = lim : x®+¥ x +1 + x A. B. -¥ 5 C. D. 0 2 m ax - m
Câu 26. Tìm giới hạn cos cos = bx H lim : 2 x®0 sin x b a A. B. C. - D. 0 2n 2m 3 1+ 3x - 1+ 2x
Câu 27. Tìm giới hạn M = lim : x®0 1- cos 2x A. B. -¥ 1 C. - D. 0 4 2
3x - 5sin 2x + cos x Câu 28. lim bằng: 2 x®+¥ x + 2 A. -¥ . B. 0 . C. 3 . D. +¥ .
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI
A – LÝ THUYẾT TÓM TẮT
Giới hạn hữu hạn
Giới hạn vô cực, giới hạn ở vô cực
1. Giới hạn đặc biệt:
1. Giới hạn đặc biệt: lim x = x ; ì+¥ 0 lim k x = +¥; lim k ne·u k cha¸n x = í x®x0 x®+¥ x®-¥ î-¥ ne·u k le˚
lim c = c (c: hằng số) x®x c 0 lim c = c; lim = 0 2. Định lí: x®±¥ k x®±¥ x a) Nếu lim f ( ) x = L và 1 1 ® lim = -¥; lim = +¥ x x0 x 0- ® x x 0+ ® x lim ( g ) x = M x®x0 Trang 17 thì: lim [ f ( ) x + ( g )
x ] = L + M 1 1 x®x lim = lim = +¥ 0 x 0- x x 0+ ® ® x lim [ f ( ) x - ( g )
x ] = L - M 2. Định lí: x®x0 Nếu lim f ( )
x = L ¹ 0 và lim ( g ) x = ±¥ thì: lim [ f ( ) x . ( g )
x ] = L.M x®x x®x x®x 0 0 0
ì+¥ ne·u L va¯ lim ( g ) x cu¯ngda·u f ( ) x L lim = (nếu M ¹ 0) ï x®x0 lim f ( ) x ( g ) x = í x®x ( g ) x M x®xne·u L va¯ lim ( g ) x tra˘i da·u 0 0 ï ® b) Nếu f(x) ³ 0 và lim x x î f ( ) x = L 0 x®x0 ì0 ne·u lim ( g ) x = ±¥ ï ® thì L ³ 0 và lim x x f ( ) x = L 0 f ( ) x lim ï = +¥ ne·u lim ( g ) x = 0 va¯L. ( g ) x > 0 x®x0 í x®x ( g ) x x®x c) Nếu lim 0 0 f ( ) x = L thì
ï-¥ ne·u lim (g )x = 0 va¯L. (g )x < 0 x®x ï 0 x®x î 0 lim f ( ) x = L 0 x®x0
* Khi tính giới hạn có một trong các dạng vô định:
3. Giới hạn một bên: 0 lim f ( ) x = L Û ¥ ,
, ¥ – ¥, 0.¥ thì phải tìm cách khử dạng vô định. x®x0 ¥ lim f ( ) x = lim f ( ) x = L Û x x - x x + ® ® 0 0 B – BÀI TẬP
DẠNG 1: TÍNH GIỚI HẠN DẠNG BẰNG ĐỊNH NGHĨA HOẶC TẠI MỘT ĐIỂM Phương pháp:

+ Sử dụng định nghĩa chuyển giới hạn của hàm số về giới hạn của dãy số. + Nếu f ( )
x là hàm số cho bởi một công thức thì giá trị giới hạn bằng f (x ) 0 + Nếu f ( )
x cho bởi nhiều công thức, khi đó ta sử dụng điều kiện để hàm số có giới hạn (
Giới hạn trái bằng giới hạn phải). 3 2 x + 2x +1
Câu 1. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là: 5 x 1 ®- 2x +1 A. 2 - 1 . B. - 1 . C. . D. 2 . 2 2 Hướng dẫn giải:
Chọn A. x + 2x +1 (- )3 1 + 2.(- )2 3 2 1 +1 Cách 1: lim = = 2 - 5 x 1 ®- 2x +1 2(- )5 1 +1 3 2 x + 2x +1
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + 9 x 1 10- = - + và so đáp án. 5 2x +1 3 2 x + 2x +1
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim và so đáp 5 2x +1 9 x ® 1 - +10- án. Trang 18 3 4x -1 Câu 2. lim bằng: 2 x 2 ®- 3x + x + 2 A . -¥ 11 . B. - 11 .. C. . . D. + . ¥ 4 4 Hướng dẫn giải: Chọn B 3 4x -1 11 lim = - . 2 x 2 ®- 3x + x + 2 4 x +1
Câu 3. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1 ® x - 2 A. B. C. 2 - D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn C. x +1 x +1
Với mọi dãy (x ) : lim x =1 ta có: lim n = 2 - Vậy lim = 2 - . n n x - 2 x 1 ® x - 2 n
Câu 4. Tìm giới hạn hàm số lim ( 3 x + ) 1 bằng định nghĩa. x®2 A. B. C. 9 D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn C. x + 3 - 2
Câu 5. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1 ® x -1 A. B. C. 2 - 1 D. 4 Hướng dẫn giải:
Chọn D. x + 3 - 2 1 lim = x 1 ® x -1 4 x + 3
Câu 6. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x®+¥ x - 2 A. B. C. 2 - D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 2 2x - x +1
Câu 7. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x®-¥ x + 2 A. B. C. 2 - D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn B. 2 2x - x +1 lim = -¥ x®-¥ x + 2 3x + 2
Câu 8. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1 ® 2x -1 A. B. C. 5 D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn C. Trang 19 3x + 2 3x + 2 3.1+ 2 Với mọi dãy (x x lim = lim n = = 5 n ) : lim = 2 ta có: n x 1 ® 2x -1 2x -1 2.1-1 n 2 4x - 3x
Câu 9. Cho hàm số f (x) =
. Chọn kết quả đúng của lim f ( ) x : (2x - ) 1 ( 3 x - 2) x 2 ® 5 5 5 2 A. . B. . C. . D. . 9 3 9 9 Hướng dẫn giải:
Chọn B. 2 2 4x - 3x 4.2 - 3.2 5 Cách 1: lim = = x® (2x - ) 1 ( 3 x - 2) (2.2- ) 1 ( 3 2 2 - 2) 3 2 4x - 3x
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + 9 x 2 10- = + và so đáp án. (2x - ) 1 ( 3 x - 2) 2 4x - 3x
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim và so (2x - )1( 3x -2) 9 x ® 2 +10- đáp án. cos 5x
Cách 2: Bấm máy tính như sau: Chuyển qua chế độ Rad + + CACL + 9 x = 10 - và so 2x đáp án.
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: chuyển chế độ Rad + cos5x lim và so đáp án. 2x 9 x ® 10 - x + 4 - 2
Câu 10. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x®0 2x A. +¥ 1 B. C. 2 - D. 1 8 Hướng dẫn giải: Chọn B. Với mọi dãy (x x n ) : lim = 0 ta có: n x + 4 - 2 x + 4 - 2 x 1 1 lim = lim n = lim n = lim = . x®0 2x 2x 2 x + 4 + 2 8 n 2x x ( n ) n ( + 4 + 2 n ) 4x - 3
Câu 11. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1+ ® x -1 A. B. C. 2 - D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn A. 4x - 3 4x - 3
Với mọi dãy (x ) : x >1, "n và lim x = 1 ta có: lim = lim n = +¥. n n n x 1+ ® x -1 x -1 n 3x -1
Câu 12. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 2- ® x - 2 A. B. C. 2 - D. 1 Trang 20 Hướng dẫn giải:
Chọn B. 3x -1 3x -1
Với mọi dãy (x ) : x < 2, "n và lim x = 2 ta có: lim = lim n = -¥. n n n x 2- ® x - 2 x - 2 n 2 2x + x - 3
Câu 13. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1 ® x -1 A. B. 5 C. 2 - D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn B. 2 2 2x + x - 3 2x + x - 3
Với mọi dãy (x ) : lim x =1 ta có: lim = lim n n = lim(2x + 3 n ) = 5. n n x 1 ® x -1 x -1 n x +1
Câu 14. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x® (2 - x)4 2 A. B. C. 2 - D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn A. 2 3x
Câu 15. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. 2 x®+¥ 2x +1 A. B. -¥ 3 C. D. 1 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 3x 3 Đáp số: lim = 2 x®+¥ 2x +1 2
Câu 16. Tìm giới hạn hàm số ( 2 lim x + x - ) 1 bằng định nghĩa. x®-¥ A. B. C. 2 - D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn A. 2 x - 4
Câu 17. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 2- ® ( 4x + )1(2- x) A. B. C. 0 D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 x + 3x + 2
Câu 18. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1- ®- x +1 A. B. C. 2 - D. 1 - Hướng dẫn giải:
Chọn D. 2 x + 3x + 2 Do x 1- ® - Þ x +1 = (
- x +1). Đáp số: lim = 1 - . x 1- ®- x +1 2 x - x +1
Câu 19. Tìm giới hạn hàm số A = lim bằng định nghĩa. x 1 ® x +1 Trang 21 A. B. -¥ 1 C. D. 1 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 x - x +1 1-1+1 1 Ta có: A = lim = = . x 1 ® x +1 1+1 2 2tan x+1
Câu 20. Tìm giới hạn hàm số B = lim bằng định nghĩa. p x® sin x +1 6 4 3 + 6 A. B. C. D. 1 9 Hướng dẫn giải:
Chọn C. p 2 tan +1 2 tan x +1 4 3 + 6 Ta có 6 B = lim = = . p p x® sin x +1 9 6 sin +1 6 3 x + 2 - x +1
Câu 21. Tìm giới hạn hàm số C = lim bằng định nghĩa. x®0 3x +1 A. B. C. 3 2 + 1 D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 3 x + 2 - x +1 Ta có: 3 C = lim = 2 + . 1 x®0 3x +1 3 7x +1 +1
Câu 22. Tìm giới hạn hàm số D = lim bằng định nghĩa. x 1 ® x - 2 A. B. C. 2 - D. 3 - Hướng dẫn giải:
Chọn D. 3 3 7x +1 +1 8 +1 Ta có: D = lim = = 3 - . x 1 ® x - 2 1- 2 x +1
Câu 23. Tìm giới hạn hàm số A = lim bằng định nghĩa. 2 x 2 ®- x + x + 4 A. B. -¥ 1 C. - D. 1 6 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 sin 2x - 3cos x
Câu 24. Tìm giới hạn hàm số B = lim bằng định nghĩa. p x® tan x 6 3 3 9 A. B. C. - D. 1 4 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 3
2x - x +1 - 2x + 3
Câu 25. Tìm giới hạn hàm số C = lim bằng định nghĩa. 2 x 1 ® 3x - 2 Trang 22 3 3 9 A. B. C. - D. 3 2 - 5 4 2 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 3x +1 - 2
Câu 26. Tìm giới hạn hàm số D = lim bằng định nghĩa. x 1 ® 3 3x +1 - 2 A. B. -¥ 1 C. - D. 0 6 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 2
ìx -3 khi x ³ 2
Câu 27. Cho hàm số f (x) = í
. Chọn kết quả đúng của lim f (x):
îx -1 khi x < 2 x®2 A. 1 - . B. 0 . C. 1. D. Không tồn tại. Hướng dẫn giải: Chọn C.
Ta có lim f ( x) = lim x - = + + ( 2 3) 1 x®2 x®2
lim f (x) = lim (x - ) 1 = 1 x 2- x 2- ® ®
Vì lim f (x) = lim f (x) =1 nên lim f (x) = . 1 x 2+ x 2- ® ® x®2 2
ìïx + ax +1 khi x > 2
Câu 28. Tìm a để hàm số sau có giới hạn khi x ® 2 f (x) = í . 2
ïî2x - x +1 khi x £ 2 A. B. -¥ 1 C. D. 1 2 Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: 2
lim f (x) = lim(x + ax + 2) = 2a + 6. 2
lim f (x) = lim(2x - x +1) = 7. x 2+ x 2+ ® ® x 2- x 2- ® ® 1 1
Hàm số có giới hạn khi x ® 2 Û lim f ( ) x = lim f ( )
x Û 2a + 6 = 7 Û a = . Vậy a = là giá x 2+ x 2- ® ® 2 2 trị cần tìm. 2 5
ì ax + 3x + 2a +1 khi x ³ 0 ï
Câu 29. Tìm a để hàm số sau có giới hạn tại x = 0 f (x) = í . 2 1
ïî + x + x + x + 2 khi x < 0 2 A. B. C. D. 1 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2
Ta có lim f (x) = 2a +1 =1+ 2 = lim f (x) Þ a = . x 0+ x 0- ® ® 2 2 5
ì ax + 3x + 2a +1 khi x ³ 0 ï
Câu 30. Tìm a để hàm số. f (x) = í
có giới hạn tại x ® 0 2 1
ïî + x + x + x + 2 khi x < 0 Trang 23 2 A. B. C. D. 1 2 Hướng dẫn giải: Chọn C.
Ta có: lim f (x) = lim ax + x + a + = a + + + ( 2 5 3 2 )1 2 1 x®0 x®0 2
lim f (x) = lim 1+ x + x + x + 2 =1+ 2 x 0- x 0- ® ® ( ) 2
Vậy 2a +1 = 1+ 2 Û a = . 2 2
ìïx + ax +1 khi x >1
Câu 31. Tìm a để hàm số. f (x) = í
có giới hạn khi x ®1. 2
ïî2x - x +3a khi x £1 A. B. -¥ 1 C. - D. 1 6 Hướng dẫn giải: Chọn D. Ta có: 2
lim f (x) = lim(x + ax + 2) = a + 3. x 1+ x 1+ ® ® 2
lim f (x) = lim(2x - x + 3a) = 3a +1. x 1- x 1- ® ®
Hàm số có giới hạn khi x ®1Û lim f ( ) x = lim f ( ) x x 1+ x 1- ® ®
Û a + 3 = 3a +1 Û a =1. Vậy a =1là giá trị cần tìm. Trang 24
DẠNG 2: TÍNH GIỚI HẠN DẠNG VÔ ĐỊNH 0 0 P(x) 1. L = lim
với P(x), Q(x) là các đa thức và P(x0) = Q(x0) = 0 x® 0 x Q(x)
Phân tích cả tử và mẫu thành nhân tử và rút gọn. Chú ý:
+
Nếu tam thức bậc hai 2 ax + x+
b c có hai nghiệm x , x thì ta luôn có sự phân tích 1 2 2
ax + bx + c = a(x - x )(x - x ) . 1 2 + n n n 1 - n-2 n-2 n 1 a b (a b)(a a b ... - - = - +
+ + ab + b ) P(x) 2. L = lim
với P(x0) = Q(x0) = 0 và P(x), Q(x) là các biểu thức chứa căn cùng bậc x® 0 x Q(x)
Sử dụng các hằng đẳng thức để nhân lượng liên hợp ở tử và mẫu.
Các lượng liên hợp:
+ ( a - b)( a + b) = a - b 3 3 3 2 3 3 2
+ ( a ± b)( a ! ab + b ) = a - b + n n n n 1 - n n-2 n n 1 ( a b)( a a b ... - - +
+ + b ) = a -b P(x) 3. L = lim
với P(x0) = Q(x0) = 0 và P(x) là biêu thức chứa căn không đồng bậc x® 0 x Q(x)
Giả sử: P(x) = m ( ) - n ( ) m ( ) = n u x v x vôùi u x
v(x ) = a . 0 0
Ta phân tích P(x) = (m ( ) - ) +( - n u x a a v(x) ).
Trong nhiều trường hợp việc phân tích như trên không đi đến kết quả ta phải phân tích
như sau: n ( ) - m ( ) = (n ( ) - ( )) - (m u x v x u x m x ( v ) x - ( m )
x ) , trong đó m(x) ® c. 2 x + 2x +1
Câu 1. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là: 3 x 1 ®- 2x + 2 1 A. -¥ . B. 0 . C. . D. +¥ . 2
Hướng dẫn giải: Chọn B. 2 x + 2x +1 (x + )2 1 x +1 Cách 1: lim = lim = lim = 0 3 x 1 ®- 2x + 2 x®- 2( x + ) 1 ( 2 1 x - x + ) 1 x®- 2( 2 1 x - x + ) 1 2 x + 2x +1
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + 9 x 1 10- = - + và so đáp án. 3 2x + 2 2 x + 2x +1
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim và so đáp 3 2x + 2 9 x ® 1 - +10- án. 3 2 x - 3x + 2
Câu 2. Tìm giới hạn A = lim : 2 x 1 ® x - 4x + 3 A. B. -¥ 3 C. D. 1 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. Trang 25 3 2 2 x - 3x + 2
(x -1)(x - 2x - 2) 2 x - 2x - 2 3 Ta có: A = lim = lim = lim = . 2 x 1 ® x 1 x - 4x + 3 ® (x -1)(x -3) x 1 ® x - 3 2 4 2 x - 5x + 4
Câu 3. Tìm giới hạn B = lim : 3 x®2 x -8 A. B. -¥ 1 C. - D. 1 6 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 4 2 2 2 x - 5x + 4 (x -1)(x - 4) 2
(x -1)(x - 2)(x + 2) Ta có: B = lim = lim = lim 3 3 3 x®2 x®2 x -8 x - 2 2
x®2 (x - 2)(x + 2x + 4) 2 (x -1)(x + 2) = lim = . 1 2 x®2 x + 2x + 4 3 4 + x - -
Câu 4. Tìm giới hạn (1 3 ) (1 4x) C = lim : x®0 x A. B. -¥ 1 C. - D. 25 6 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 3 4
(1+ 3x) - (1- 4x) Ta có: C = lim x®0 x 3 4 + x - - x - (1 3 ) 1 (1 4 ) 1 = lim - lim x®0 x®0 x x 2 2 3 [
x (1+ 3x) + (1+ 3x) +1] 4
- x(2 - 4x)[(1- 4 ) x +1] = lim - lim x®0 x®0 x x 2 2
= lim3[(1+ 3x) + (1+ 3x) +1]+ lim4(2 - 4 ) x [(1- 4 ) x +1] = 25 x 0 ® x 0 ® x - 3
Câu 5. Cho hàm số f ( x) =
. Giá trị đúng của lim f (x) là: 2 x - 9 x 3+ ® A. . -¥ . B. 0. . C. . 6. D. + . ¥
Hướng dẫn giải: Chọn B x - 3 (x -3)2 lim = lim . x 3+ 2 x 3 x - 9 + ® ® (x -3)(x +3) (x -3) = lim = 0. x 3+ ® (x +3)
(1+ x)(1+ 2x)(1+ 3x) -1
Câu 6. Tìm giới hạn D = lim : x®0 x A. B. -¥ 1 C. - D. 6 6 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 3 2
(1+ x)(1+ 2x)(1+ 3x) -1
6x +11x + 6x Ta có: D = lim = lim = 6. x®0 x®0 x x Trang 26 n x -1
Câu 7. Tìm giới hạn A = lim ( , m nÎ • *) : ®0 m x x -1 A. B. n C.
D. m - n m Hướng dẫn giải:
Chọn C. n 1 - n-2 (x -1)(x + x +...+ x +1) n 1 - n-2 x + x +...+ x +1 n Ta có: A = lim = lim = . m 1 - m-2 x 0 ® (x -1)(x + x +...+ x +1) m 1 - m-2 x®0 x + x +...+ x +1 m n 1+ ax -1
Câu 8. Tìm giới hạn B = lim
(n Î • *, a ¹ 0) : x®0 x A. B. a C. D. 1- n n a Hướng dẫn giải: Chọn C.
Cách 1:
Nhân liên hợp Ta có: n n n 1 - n n-2
( 1+ ax -1)( (1+ ax) + (1+ ax)
+...+ n 1+ ax +1) B = lim x®0 n n 1 - n n-2 x( (1+ ax) + (1+ ax)
+...+ n 1+ ax +1) = a a B lim = . x®0 n n 1 - n n-2 (1+ ax) + (1+ ax)
+...+ n 1+ ax +1 n
Cách 2: Đặt ẩn phụ n t -1
Đặt t = n 1+ ax Þ x =
x ® 0 Û t ®1 a t -1 t -1 Þ = a B a lim = a lim = . n n 1 1 1 t -1 (t -1)( - ® ® t + n t t t +...+ t +1) n n 1+ ax -1
Câu 8. Tìm giới hạn A = lim
với ab ¹ 0 :
x®0 m 1+ bx -1 A. B. am C. D. 1+ am bn bn Hướng dẫn giải: Chọn C.
Áp dụng bài toán trên ta có: n 1+ ax -1 = x a m am A lim .lim = . = . x®0 x®0 m x 1+ bx -1 n b bn 3 4
1+a x 1+ b x 1+ g x -1
Câu 9. Tìm giới hạn B = lim với abg ¹ 0. : x®0 x g b a A. B. C. B = - + D. 4 3 2 g b a B = + + 4 3 2 Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: 3 4
1+a x 1+ b x 1+g x -1= Trang 27 3 4 3
= 1+ax 1+ b x( 1+g x -1) + 1+ax(( 1+ b x -1) + ( 1+ax -1) 4 3 1+ g x -1 1+ b x -1 1+a x -1 3
B = lim( 1+a x 1+ b x) + lim 1+a x + lim x®0 x®0 x x x®0 x 2 2x - 5x + 2
Câu 10. Tìm giới hạn A = lim : 3
x®2 x - 3x - 2 A. B. -¥ 1 C. D. 1 3 Hướng dẫn giải:
Chọn C. (x - 2)(2x -1) 1 Ta có: A = lim = 2
x®2 (x - 2)(x + 2x +1) 3 4 x - 3x + 2
Câu 11. Tìm giới hạn B = lim : 3 x 1 ® x + 2x - 3 A. B. -¥ 1 C. D. 1 5 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 3 2
(x -1)(x + x + x - 2) 1 Ta có: B = lim = 2 x 1 ®
(x -1)(x + x + 3) 5 2x + 3 - x
Câu 12. Tìm giới hạn C = lim : 2
x®3 x - 4x + 3 A. B. -¥ 1 C. - D. 1 3 Hướng dẫn giải:
Chọn C. ( - x -3)(x +1) 1 - Ta có: C = lim = x 3
® (x - 3)(x -1)( 2x +3 + x) 3 3 x +1 -1
Câu 13. Tìm giới hạn D = lim : x®0 4 2x +1 -1 A. B. -¥ 2 C. D. 1 3 Hướng dẫn giải:
Chọn C. x ( 3 2 4 4 4
(2x +1) + (2x +1) + 2x +1 + ) 1 2 Ta có: D = lim = x®0 x ( 3 2 3 x + + x + + ) 3 2 ( 1) 1 1 3 4x -1 - x + 2
Câu 14. Tìm giới hạn E = lim : x®7 4 2x + 2 - 2 - A. B. -¥ 8 C. D. 1 27 Hướng dẫn giải:
Chọn C. Trang 28 3 3 4x -1 - x + 2 4x -1 - 3 x + 2 - 3 Ta có: E = lim = lim - lim = A- B x®7 4 x®7 4 x®7 4 2x + 2 - 2 2x + 2 - 2 2x + 2 - 2 2 x - -
( 2x+2 +2)( (2x+2)2 4 4 + 3 4 4 1 3 ) 64 A = lim = lim = x®7 4 x®7 2x + 2 - 2 (3(4x- )2 3 1 + 3 4x -1 + 9) 27 x + -
( 2x+2 +2)( (2x+2)2 4 4 + 4 2 3 ) 8 B = lim = lim = x®7 4 x®7 2x + 2 - 2 2( x + 2 +3) 3 64 8 8 -
E = A - B = - = 27 3 27
(2x +1)(3x +1)(4x +1) -1
Câu 15. Tìm giới hạn F = lim : x®0 x A. B. -¥ 9 C. D. 1 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 3 1+ 4x - 1+ 6x
Câu 16. Tìm giới hạn M = lim : 2 x®0 x A. B. -¥ 1 C. D. 0 3 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 3 4x +1 - (2x +1) 1+ 6x - (2x +1) Ta có: M = lim - lim = 0 2 2 x®0 x®0 x x
m 1+ ax - n 1+ bx
Câu 17. Tìm giới hạn N = lim : x®0 x a b a b A. B. C. - D. + m n m n Hướng dẫn giải:
Chọn C. m 1+ ax -1 n 1+ bx -1 a b Ta có: N = lim - lim = - x®0 x®0 x x m n m 1+ n ax 1+ bx -1
Câu 18. Tìm giới hạn G = lim : x®0 x a b a b A. B. C. - D. + m n m n Hướng dẫn giải:
Chọn D.
m 1+ ax ( n 1+bx - ) 1
m 1+ ax -1 b a Ta có: G = lim + lim = + x®0 x®0 x x n m
(1+ mx)n -(1+ nx)m
Câu 19. Tìm giới hạn V = lim : 2 x®0 x Trang 29 mn(n - m) mn(n + m) A. B. C. D. 2 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C.
(1+ nx)m - (1+ mnx)
(1+ mx)n - (1+ mnx) ( - ) Ta có: V = lim - lim = mn n m . 2 2 x 0 ® x 0 ® x x 2 (1- x)( 3
1- x )...(1- n x)
Câu 20. Tìm giới hạn K = lim : x (1- x)n 1 1 - ® A. B. -¥ 1 C. D. 0 n! Hướng dẫn giải:
Chọn C. 1 1 Ta có: K = lim = . x 1 ® 3 2 3 n n 1
(1+ x)( x + x +1)...( - x +...+1) n! ( n n 2 1+ x + x) -( 2 1+ x - x)
Câu 21. Tìm giới hạn L = lim : x®0 x A. B. C. 2n D. 0 Hướng dẫn giải:
Chọn C. é n n ê( 2 ù é ù
1+ x + x) -1ú ê( 2 1+ x + x) +1ú L lim ë û ë û = = 2n. ®0 x ( n x 2 1+ x + x) 2 2x - 5x + 2
Câu 22. Tìm giới hạn A = lim : 3 x®2 x - 8 A. B. -¥ 1 C. D. 0 4 Hướng dẫn giải:
Chọn C. (2x -1)(x - 2) 1 Ta có: A = lim = 2
x®2 (x - 2)(x + 2x + 4) 4 4 2 x - 3x + 2
Câu 23. Tìm giới hạn B = lim : 3 x 1 ® x + 2x - 3 A. B. -¥ 2 C. - D. 0 5 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 2 (x -1)(x - 2) 2 Ta có: B = lim = - 2 x 1
® (x -1)(x + x + 3) 5 2x + 3 - 3
Câu 24. Tìm giới hạn C = lim : 2
x®3 x - 4x + 3 A. B. -¥ 1 C. D. 0 6 Trang 30 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2(x - 3) 1 Ta có: C = lim = x 3
® (x -1)(x -3)( 2x +3 +3) 6 3 x +1 -1
Câu 25. Tìm giới hạn D = lim : x®0 2x +1 -1 A. B. -¥ 1 C. D. 0 3 Hướng dẫn giải:
Chọn C. x ( 2x +1 + ) 1 1 Ta có: D = lim = x®0 é 3 2 3 ù 3 2x (x +1) + x +1 +1 ë û
n (2x +1)(3x +1)(4x +1) -1
Câu 26. Tìm giới hạn F = lim : x®0 x A. B. -¥ 9 C. D. 0 n Hướng dẫn giải: Chọn C. Đặt = n y
(2x +1)(3x +1)(4x +1) Þ y ®1 khi x ® 0 n y -1
(2x +1)(3x +1)(4x +1) -1 Và: lim = lim = 9 x 0 ® x 0 ® x x n y -1 9 Do đó: F = lim =
x® x ( n 1- n-2 0 y + y +...+ y + ) 1 n 3 1+ 4x - 1+ 6x
Câu 27. Tìm giới hạn M = lim : x®0 1- cos3x A. B. -¥ 4 C. D. 0 9 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 3 2 1+ 4x - 1+ 6x x 2 4 Ta có: M = lim . = 2. = . 2 x®0 x 1- cos3x 9 9
m 1+ ax - n 1+ bx
Câu 28. Tìm giới hạn N = lim : x®0 1+ x -1 2(an - bm) A. B. C. D. 0 mn Hướng dẫn giải:
Chọn C.
æ m1+ ax -1 n 1+bx -1ö x æ a b ö 2(an - bm) Ta có: N = limç - ÷. = - .2 = . ç ÷ x®0 ç ÷ x x 1+ x -1 è ø è m n ø mn Trang 31
(1+ mx)n -(1+ nx)m
Câu 29. Tìm giới hạn V = lim : x®0 3 1+ 2x - 1+ 3x 2(an - bm) A. B. C.
D. mn(n - m) mn Hướng dẫn giải:
Chọn D. é(1+ mx)n m 2 -1 (1+ nx) -1ù x mn(n - m) Ta có: V = lim ê - ú = .2 = mn(n - ) m . 2 2 x®0 3 ê x x ú 1+ 2x - 1+ 3 ë û x 2 (1- x)( 3
1- x )...(1- n x)
Câu 30. Tìm giới hạn K = lim : x ( n- ® 1- x ) 1 1 2 A. B. -¥ 1 C. D. 0 n! Hướng dẫn giải:
Chọn C. 1 1 Ta có: K = lim = . x 1 ® 3 2 3 n n 1
(1+ x)( x + x +1)...( - x +...+1) n! 3 4x +1 - 2x +1
Câu 31. Tìm giới hạn A = lim : x®0 x A. B. -¥ 4 C. D. 0 3 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 3 4x +1 -1 2x +1 -1 Ta có: A = lim - lim x®0 x®0 x x 4x +1 -1 4x 4 Mà: lim = lim = lim = 2 x®0 x®0 x
x( 4x +1+ ) x®0 1 4x +1 +1 3 2x +1 -1 2x 2 lim = lim = x 0 ® x 0 ® x é3 2 3 ù 3 x
(2x +1) + 2x +1 +1 ë û 2 4 Vậy A = 2 - = . 3 3 4x + 5 - 3
Câu 32. Tìm giới hạn B = lim : x 1 ® 3 5x + 3 - 2 2 A. B. -¥ 4 C. D. 3 5 Hướng dẫn giải:
Chọn D. é 3 2 3 4(x 1) (5x 3) 2 5x 3 4ù - + + + + é 3 2 3 4 (5x 3) 2 5x 3 4ù + + + + ë û 2 Ta có: B lim ë û = = lim = . x 1 ®
5(x -1) é 4x + 5 + 3ù x 1 ® 5( 4x + 5 + 3) 5 ë û Trang 32 4 3 2x + 3 + 2 + 3x
Câu 33. Tìm giới hạn C = lim : x 1 ®- x + 2 -1 A. B. -¥ 4 C. D. 3 3 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 4 3 2x + 3 -1 3x + 2 +1 Ta có: C = lim - lim x 1 ®- x 1 x + 2 -1 ®- x + 2 -1 4 3 2(x +1) +1 -1 3 - (x +1) +1 -1 2 x + x + 1 - 1 1 4 = lim - lim = - = 3 x 1 ®- x 1 (x +1) +1 -1 ®- (x +1) +1 -1 1 1 2 2 x +1 x +1 x - x + 2
Câu 34. Tìm giới hạn D = lim : x®2 3 x - 3x + 2 A. B. -¥ 4 C. D. 1 3 Hướng dẫn giải:
Chọn D. ( 2x x 2) 2 é 3 3 2 x . x 3x 2 (3x 2) ù - - + + + + 2 é 3 3 2 x . x 3x 2 (3x 2) ù + + + + Ta có: D lim ë û = lim ë û = = 1. x®2 3
(x - 3x - 2)(x + x + 2) x®2
(x +1)(x + x + 2) 3 1+ 2x - 1+ 3x
Câu 35. Tìm giới hạn A = lim : 2 x®0 x A. B. -¥ 1 C. D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 3 - Cách 1: Đặt 1 3 = 3 +1 Þ = t t x x
x ® 0 Û t ®1 3 3 3 t -1 t + 2 1+ - t - t Nên 3 3 A = lim = 9lim 2 2 2 2 t 1 ® 3 t 1 ® æ t - ö
(t -1) (t + t +1) 1 ç ÷ è 3 ø 3 2 t - 3t + 2 = 3lim t 1 ® 3 æ ö t + 2 2 2 2
(t -1) (t + t +1) ç + t ÷ ç 3 ÷ è ø 2 (t -1) (t + 2) = 3lim t 1 ® 3 æ ö t + 2 2 2 2
(t -1) (t + t +1) ç + t ÷ ç 3 ÷ è ø Trang 33 t + 2 1 = 3lim = . t 1 ® 3 æ ö 2 t + 2 2 2 (t + t +1) ç + t ÷ ç 3 ÷ è ø Cách 2: Ta có: 3 1+ 2x - (1+ x) 1+ 3x - (1+ x) A = lim - lim 2 2 x®0 x®0 x x 1 - 3 - - x = lim - lim x®0 x®0 3 2 3 2 1+ 2x +1+ x
(1+ 3x) + (1+ x) 1+ 3x + (1+ x) 1 Do đó: A = . 2 3 5 + 4x - 7 + 6x
Câu 36. Tìm giới hạn B = lim : 3 2 x 1 ®-
x + x - x -1 A. B. -¥ 4 C. D. 1 - 3 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 3 5 + 4x - 7 + 6x Ta có: B = lim x®- (x + )2 1 1 (x - ) 1
Đặt t = x +1. Khi đó: 3 3 5 + 4x - 7 + 6x 1+ 4t - 1+ 6t lim = lim x®- (x + )2 2 1 t®0 1 t 3 1+ 4t - (2t +1) 1+ 6t - (2t +1) = lim - lim 2 2 x®0 t®0 t t 4 - 8 - t -12 = lim - lim = 2 . t®0 t®0 3 2 3 2 2 1+ 4t + 2t +1
(1+ 6t) + (2t +1) (1+ 6t) + (2t +1) Do đó: B = 1 - . Trang 34
DẠNG 3: TÍNH GIỚI HẠN DẠNG VÔ ĐỊNH ¥ ¥ Phương pháp: P(x) ¥ L = lim
trong đó P(x),Q(x) ® ¥, dạng này ta còn gọi là dạng vô định .
x®±¥ Q(x) ¥
với P(x), Q(x) là các đa thức hoặc các biểu thức chứa căn.
– Nếu P(x), Q(x) là các đa thức thì chia cả tử và mẫu cho luỹ thừa cao nhất của x.
– Nếu P(x), Q(x) có chứa căn thì có thể chia cả tử và mẫu cho luỹ thừa cao nhất của x hoặc nhân lượng liên hợp.
Tương tự như cách khử dạng vô định ở dãy số. Ta cần tìm cách đưa về các giới hạn: + 2 lim k x = +¥ ; 2k 1 lim + x = +¥ (-¥). x®+¥ x®+¥ ( x®-¥) ( x®-¥) k + lim
= 0 (n > 0;k ¹ 0). ®+¥ n x x ( x®-¥) k
+ lim f (x) = +¥ (- ) ¥ Û lim = 0 (k ¹ 0). x®x x® 0 0 x f (x) 5 Câu 1. lim bằng: x®¥ 3x + 2 5 A. 0 . B. 1. C. . D. +¥ . 3
Hướng dẫn giải: Chọn A. 5 5 Cách 1: lim = lim x = 0 x®¥ 3x + 2 x®¥ 2 3 + x 5
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + 9
x = 10 và so đáp án (với máy casio 570 VN 3x + 2 Plus) 5
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim và so đáp án. 3x + 2 9 x ®10 4 x +
Câu 2. Giá trị đúng của 7 lim là: 4 x®+¥ x +1 A. 1. - B. 1.. C. 7. . D. + . ¥
Hướng dẫn giải: Chọn B 7 4 1+ 4 x + 7 lim = lim x =1. 4 x®+¥ x +1 x®+¥ 1 1+ 4 x 2 2x - 3x + 2
Câu 3. Tìm giới hạn C = lim : x®+¥ 2 5x + x +1 2 - 3 A. B. C. D. 0 6 Trang 35
Hướng dẫn giải: 2 2 - 3 + 2 x 2 - 3 Ta có: C = lim = x®+¥ 1 6 5 + 1+ 2 x 2 x - Câu 4. 2 1 lim bằng: 2 x®¥ 3 - x A. 2 - 1 . B. - 1 . C. . D. 2 . 3 3
Hướng dẫn giải: Chọn D. 1 - 2 2 2x -1 2 Cách 1: lim = lim x = 2 2 x®¥ 3 - x x®¥ 3 -1 2 x 2 2x -1
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + 9
x = 10 và so đáp án. 2 3 - x 2 2x -1
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim và so đáp án. 2 3- x 9 x ®10 2 x +1
Câu 5. Cho hàm số f (x) =
. Chọn kết quả đúng của lim f (x): 4 2 2x + x - 3 x®+¥ 1 2 A. . B. . C. 0 . D. +¥ . 2 2
Hướng dẫn giải: Chọn C. 1 1 2 x +1 + 2 4 Cách 1: lim = lim x x = 0 4 2 x®+¥ 2x + x - 3 x®+¥ 1 3 2 + - 2 4 x x 2 x +1
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + 9
x = 10 và so đáp án. 4 2 2x + x - 3 2 x +1
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim và so đáp án. 4 2 2x + x - 3 9 x ®10 1+ 3x Câu 6. lim bằng: x®-¥ 2 2x + 3 3 2 3 2 2 A. - 2 . B. . C. . D. - . 2 2 2 2
Hướng dẫn giải: Chọn A. Trang 36 1 +3 2 1+ 3x 3 2 Cách 1: lim = lim x = - x®-¥ 2 2x + 3 x®+¥ 3 2 - 2 + 2 x 1+ 3x
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + 9 x = 10 - và so đáp án. 2 2x + 3 1+ 3x
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim và so đáp án. 2 2x + 3 9 x ® 10 - 3 4 6 1+ x + x
Câu 7. Tìm giới hạn D = lim : x®-¥ 3 4 1+ x + x A. B. -¥ 4 C. D. 1 3
Hướng dẫn giải: 2 1 1 3 x + +1 6 2 Ta có: = lim x x D = 1 x®-¥ 2 1 1 x + +1 4 2 x x x -1
Câu 8. Cho hàm số f (x) = (x + 2)
. Chọn kết quả đúng của lim f (x): 4 2 x + x +1 x®+¥ 1 A. 0 . B. . C. 1. D. Không tồn 2 tại.
Hướng dẫn giải: Chọn A. 1 1 2 + - x - x - x + lim ( ) = lim ( + 2) 1 ( ) 1 ( 2) 2 3 4 = lim = lim x x x f x x = 0 . 4 2 4 2 x®+¥ x®+¥
x + x +1 x®+¥ x + x +1 x®+¥ 1 1 1+ + 2 4 x x 2 x - x + 3 Câu 9. lim bằng: x 1+ ® 2 x -1 1 A. 3 . B. . C. 1. D. +¥ . 2
Hướng dẫn giải: Chọn A. 1 3 1 3 1 3 x - + x - + - + 2 1 1 1 2 2 2 x - x + 3 lim = lim x x = lim x x = lim x x = 3.. x 1+ x - x 1+ x - x 1 2 1 2 1 + æ 1 x 1+ ® ® ® ® ö æ 1 ö x 2 - 2 - ç ÷ ç ÷ è x ø è x ø 4 x + 8x
Câu 10. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là: 3 2
x®+¥ x + 2x + x + 2 21 24 A. - 21 . B. . C. - 24 . D. . 5 5 5 5
Hướng dẫn giải: Trang 37 Chọn C. 4 x + 8x 4 x + 8x lim thành lim 3 2
x®+¥ x + 2x + x + 2 3 2 x 2
®- x + 2x + x + 2 x + 8x x ( x + 2)( 2 x - 2x + 4) x ( 2 4 x - 2x + 4) 24 lim = lim = lim = - . 3 2
x®- x + 2x + x + 2 x®- (x + 2)( 2x + )1 x®- ( 2 2 2 2 x + ) 1 5
Câu 12. Tìm giới hạn 2
E = lim ( x - x +1 - x) : x®+¥ A. B. -¥ 1 C. - D. 0 2
Hướng dẫn giải: -x+1 1 Ta có: E = lim = - x®+¥ 2
x - x +1 + x 2
Câu 13. Tìm giới hạn 2
F = lim x( 4x +1 - x) : x®-¥ A. B. -¥ 4 C. D. 0 3
Hướng dẫn giải: æ 1 ö Ta có: 2
F = lim x ç- 4 + -1÷ = -¥ 2 x®-¥ ç ÷ è x ø
Câu 14. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của ( 5 3
lim 4x - 3x + x + ) 1 là: x®-¥ A. -¥ . B. 0 . C. 4 . D. +¥ .
Hướng dẫn giải: Chọn A. æ ö lim ( 3 1 1 5 3
4x - 3x + x + ) 5 1 = lim x 4 - + + = - . ¥ . ç 2 4 5 ÷ x®-¥ x®-¥ è x x x ø
Câu 15. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của 4 3 2
lim x - x + x - x là: x®+¥ A. -¥ . B. 0 . C. 1. D. +¥ .
Hướng dẫn giải: Chọn D. æ 1 1 1 4 3 2 4 ö
lim x - x + x - x = lim x 1- + - = + . ¥ . ç 2 3 ÷ x®+¥ x®+¥ è x x x ø
Câu 16. Tìm giới hạn 2
B = lim x - x + x +1 : x®-¥ ( ) A. B. -¥ 4 C. D. 0 3
Hướng dẫn giải: æ 1 1 ö æ 1 1 ö
Ta có: B = lim ç x - x 1+ + ÷ = lim xç1+ 1+ + ÷ = -¥ 2 2 x®-¥ ç ÷ x®-¥ ç ÷ è x x ø è x x ø
Câu 17. Tìm giới hạn 2 2
M = lim ( x + 3x +1 - x - x +1) : x®±¥ Trang 38 A. B. -¥ 4 C. D. Đáp án 3 khác
Hướng dẫn giải: 4x ì2 khi x ® +¥ Ta có: M = lim = í x®±¥ 2 2
x + 3x +1 + x - x +1 î 2 - khi x ® -¥
Câu 18. Tìm giới hạn 3 3 N = lim 8x + 2x - 2x : x®+¥ ( ) A. B. -¥ 4 C. D. 0 3
Hướng dẫn giải: 2x Ta có: N = lim = 0 x®+¥ 3 3 2 3 3 2
(8x + 2x) + 2x 8x + 2x + 4x
Câu 19. Tìm giới hạn 4 4 2 H = lim
16x + 3x +1 - 4x + 2 : x®+¥ ( ) A. B. -¥ 4 C. D. 0 3
Hướng dẫn giải: 4 2
16x + 3x +1 - (4x + 2) Ta có: H = lim x®+¥ 4 4 2
16x + 3x +1 + 4x + 2 4 2 2
16x + 3x +1- (4x + 2) = lim x®+¥ (4 4 2
16x + 3x +1 + 4x + 2 )( 4 2
16x + 3x +1 + 4x + 2) 2 16 - x + 3x - 3 = lim x®+¥ (4 4 2
16x + 3x +1 + 4x + 2 )( 4 2
16x + 3x +1 + 4x + 2) Suy ra H = 0 .
Câu 20. Tìm giới hạn 2 2 K = lim
x +1 + x - x - 2x : x®+¥ ( ) A. B. -¥ 1 C. - D. 0 2
Hướng dẫn giải: 2 2 2 2
- x - x +1+ 2 (x +1)(x - x) Ta có: K = lim x®+¥ 2 2
x +1 + x - x + 2x
4(x - x + x - x) - (2x + x - )2 4 3 2 2 1 = lim x®+¥ ( 2 2
x +1 + x - x + 2x)( 2 2 2
2 (x +1)(x - x) + 2x + x - )1
4(x - x + x - x) - (2x + x - )2 4 3 2 2 1 = lim x®+¥ ( 2 2
x +1 + x - x + 2x)( 2 2 2
2 (x +1)(x - x) + 2x + x - )1 3 2 8
- x + 7x - 2x -1 1 = lim = - x®+¥ ( 2 2
x + + x - x + x)( 2 2 2 x +
x - x + x + x - ) 2 1 2 2 ( 1)( ) 2 1 Trang 39 2 3x + 5x +1
Câu 21. Tìm giới hạn A = lim : 2
x®+¥ 2x + x +1 A. B. -¥ 3 C. D. 0 2
Hướng dẫn giải: 2 5 1 5 1 x (3 + + ) 3 + + 2 2 3 Ta có: = lim x x = lim x x A = x®+¥ 2 1 1 x®+¥ 1 1 2 x (2 + + ) 2 + + 2 2 x x x x n
a x +...+ a x + a
Câu 22. Tìm giới hạn 0 n 1 B = lim - n (a b ¹ 0) : m 0 0
x®+¥ b x + ... + b x + b 0 m 1 - m A. B. -¥ 4 C. D. Đáp án 3 khác
Hướng dẫn giải: n a a a 1 n 1 x (a + +... - + + n ) 0 n 1 - n Ta có: = lim x x x B x®+¥ m b b b 1 m 1 x (b + +... - + + m ) 0 m 1 - m x x x a a a 1 n 1 a + + ... - + + n 0 n 1 - n a * Nếu x x x 0
m = n Þ B = lim = . x®+¥ b b b 1 m 1 - m b0 b + +...+ + 0 m 1 - m x x x a a a 1 n 1 a + +... - + + n 0 n 1 - n * Nếu > Þ = lim x x x m n B = 0 x®+¥ m-n b b b 1 m 1 x (b + +... - + + m ) 0 m 1 - m x x x
( Vì tử ® a , mẫu ® 0 ). 0
* Nếu m < n n-m a a a 1 n 1 x (a + + ... - + + n ) 0 n 1 - n
ì+¥ khi a .b > 0 x x x 0 0 Þ B = lim = í . x®+¥ b b b m ma b < 1 1 - khi 0 b + + + + î 0 0 ... 0 m 1 - m x x x 3 3 2
3x +1 - 2x + x +1
Câu 23. Tìm giới hạn A = lim : x®-¥ 4 4 4x + 2 3 3 + 2 A. B. C. - D. 0 2
Hướng dẫn giải: 1 1 1 3 x 3 + + x 2 + + 3 2 3 x x x 3 + 2 Ta có: A = lim = - . x®-¥ 2 2 4 -x 4 + 4 x 2 x x +1 - 2x +1
Câu 24. Tìm giới hạn B = lim : x®+¥ 3 3 2x - 2 +1 Trang 40 A. B. -¥ 4 C. D. 0 3
Hướng dẫn giải: 2 1 2 1 1 2 1 x ( 1+ - + ) x( 1+ - + ) 2 2 2 2 = lim x x x = x x x B = +¥ x®+¥ 2 1 2 1 3 3 x( 2 - + ) 2 - + 3 3 x x x x (do tử ® +¥ , mẫu 3 ® 2). 3 4 (2x +1) (x + 2)
Câu 25.Tìm giới hạn A = lim : 7 x®+¥ (3- 2x) A. B. -¥ 1 C. - D. 0 16
Hướng dẫn giải: 3 4 æ 1 ö æ 2 ö 2 + 1+ ç ÷ ç ÷ è x ø è x ø 1 A = lim = - 7 x®+¥ æ 3 ö 16 - 2 ç ÷ è x ø 2
4x - 3x + 4 - 2x
Câu 26. Tìm giới hạn B = lim : x®-¥ 2
x + x +1 - x A. B. C. 2 D. 0
Hướng dẫn giải: 3 4 - 4 - + - 2 2 = lim x x B = 2 x®-¥ 1 1 - 1+ + - x 2 x x 2 2x + 3x + 2
Câu 27. Tìm giới hạn C = lim : x®+¥ 2 5x - x +1 2 + 3 A. B. C. D. 0 4
Hướng dẫn giải: 2 2 + 3 + 2 x 2 + 3 C = lim = x®+¥ 1 4 5 - 1+ 2 x 3 4 6 1+ x + x
Câu 28. Tìm giới hạn D = lim : x®-¥ 3 4 1+ x + x A. B. -¥ 4 C. D. 1 - 3
Hướng dẫn giải: Trang 41 1 1 3 + +1 6 2 = lim x x D = 1 - x®-¥ 1 1 - 1+ + 4 x x
Câu 29. Tìm giới hạn 2 3 3 A = lim
x + x +1 - 2x + x -1 : x®+¥ ( ) A. B. -¥ 4 C. D. 0 3
Hướng dẫn giải: æ 1 1 1 1 ö Ta có: 3
A = lim ç x 1+ + - x 2 + - ÷ 2 2 3 x®+¥ ç ÷ è x x x x ø æ 1 1 1 1 ö 3 = lim xç 1+ + - 2 + - ÷ = -¥ 2 2 3 x®+¥ ç ÷ è x x x x ø
Câu 30.Tìm giới hạn 2 C = lim
4x + x +1 - 2x : x®+¥ ( ) A. B. -¥ 1 C. D. 0 2
Hướng dẫn giải: æ 1 ö x 1+ 1 x 1 ç ÷ + 1+ 1 Ta có: x C lim lim è ø = = = lim x = . x®+¥ 2 4x + x +1 + 2 x®+¥ x 1 1 x®+¥ 1 1 2 x 4 + + + 2x 4 + + + 2 2 x x 2 x x
Câu 31. Tìm giới hạn 3 3 2 2 D = lim
x + x +1 + x + x +1 : x®-¥ ( ) A. B. -¥ 1 C. - D. 0 6 Hướng dẫn giải: Ta có: 3 3 2 2 D = lim
x + x +1 - x + lim
x + x +1 + x = M + N x®-¥ ( ) x®-¥( ) 2 x +1 1 M = lim = x®-¥ 3 3 2 2 3 3 2 2 (x + x +1) + .
x x + x +1 + x 3 1 1+ x +1 1 = lim = lim x N = - x®-¥ 2 x + x +1 x®-¥ - x 1 1 2 - 1+ + -1 2 x x 1 1 1 Do đó: B = - = - . 3 2 6
Câu 32. Tìm giới hạn 2 2 A = lim
x + x +1 - 2 x - x + x : x®+¥ ( ) A. B. -¥ 3 C. D. 0 2
Hướng dẫn giải: Trang 42
x + x +1 + x - 4(x - x) 2 2 ( )2 2 2
Ta có: x + x +1 - 2 x - x + x = 2 2
x + x +1 + 2 x - x + x 2 2
2x x + x +1 +1+ 5x - 2x = 2 2
x + x +1 + 2 x - x + x
2x ( 2x + x +1- x) 1+ 5x = + 2 2 2 2
x + x +1 + 2 x - x + x
x + x +1 + 2 x - x + x 2x(x +1) = + ( 2 2
x + x +1 + 2 x - x + x)( 2x + x +1+ x) 1+ 5x + . 2 2
x + x +1 + 2 x - x + x 2 2 + Do đó: = lim x A + x®+¥ æ 1 1 1 öæ 1 1 ö ç 1+ + + 2 1- +1÷ç 1+ + +1÷ 2 2 è x x x øè x x ø 1 +5 1 5 3 + lim x = + = x®+¥ 1 1 1 4 4 2 1+ + + 2 1- +1 2 x x x
Câu 33.Tìm giới hạn 2 2
B = lim x( x + 2x - 2 x + x + x) : x®+¥ A. B. -¥ 1 C. - D. 0 4
Hướng dẫn giải: 2 2 2
2x + 2x + 2x x + 2x - 4x - 4x Ta có: 2 2
x + 2x - 2 x + x + x = 2 2
x + 2x + 2 x + x + x 2
x + 2x - x -1 = 2x 2 2
x + 2x + 2 x + x + x 2 - x = . 2 2 2
( x + 2x + 2 x + x + x)( x + 2x + x +1) 2 2 - x Nên B = lim x®+¥ 2 2 2
( x + 2x + 2 x + x + x)( x + 2x + x +1) 2 - 1 = lim = - . x®+¥ 2 1 2 1 4 ( 1+ + 2 1+ +1)( 1+ +1+ ) x x x x n
a x +...+ a x + a
Câu 34. Tìm giới hạn 0 n 1 A = lim -
n , (a b ¹ 0) : m 0 0
x®+¥ b x + ... + b x + b 0 m 1 - m A. B. -¥ 4 C. D. Đáp án 3 khác Trang 43
Hướng dẫn giải: n a a a 1 n 1 x (a + +... - + + n ) 0 n 1 - n Ta có: = lim x x x A x®+¥ m b b b 1 m 1 x (b + +... - + + m ) 0 m 1 - m x x x a a a 1 n 1 a + + ... - + + n 0 n 1 - na Nếu x x x 0
m = n Þ B = lim = . x®+¥ b b b 1 m 1 - m b0 b + +...+ + 0 m 1 - m x x x a a a 1 n 1 a + +... - + + n 0 n 1 - n • Nếu > Þ = lim x x x m n B = 0 x®+¥ m-n b b b 1 m 1 x (b + +... - + + m ) 0 m 1 - m x x x
( Vì tử ® a , mẫu ® 0 ). 0 n-m a a a 1 n 1 x (a + +... - + + n ) 0 n 1 - n
ì+¥ khi a .b > 0
• Nếu m < n , ta có: x x x 0 0 B = lim = í x®+¥ b b b m ma b < 1 1 - khi 0 b + + + + î 0 0 ... 0 m 1 - m x x x 2 3 3
4x + x + 8x + x -1
Câu 35. Tìm giới hạn B = lim : x®+¥ 4 4 x + 3 A. B. -¥ 4 C. D. 4 3
Hướng dẫn giải: 1 1 1 1 1 1 3 3 x 4 + + . x 8 + - 4 + + 8 + - 2 3 2 3 Ta có: = lim x x x = lim x x x B = 4 x®+¥ 3 x®+¥ 3 4 4 x 1+ 1+ 4 4 x x 2 3 3 4x - 2 + x +1
Câu 36. Tìm giới hạn C = lim : x®-¥ 2 x +1 - x A. B. -¥ 3 C. D. 0 2
Hướng dẫn giải:
2 1 2 1 3 3 x 4 - + x 1+ - 4 - - 1+ 2 3 2 3 x x x x 3 Ta có: C = lim = lim = x®-¥ 1 x®-¥ æ 1 ö 2 x 1+ - x -ç 1+ +1 2 ÷ 2 x è x ø 2 x x +1 + 2x +1
Câu 37. Tìm giới hạn D = lim : x®+¥ 3 3
2x + x +1 + x A. B. -¥ 4 C. D. 0 3
Hướng dẫn giải: Trang 44 æ ö 2 1 2 1 x ç 1+ + + ÷ 2 2 x x x Ta có: D lim è ø = = +¥. x®+¥ æ ö 2 2 1 1 1 3 x ç + + + ÷ 3 5 6 è x x x x ø 2
Câu 38. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của 2 lim x cos là: x®0 nx A. Không tồn tại. B. 0 . C. 1. D. +¥ .
Hướng dẫn giải: Chọn B. 2 2 Cách 1: 2 2 0 £ cos £1 Û 0 £ x cos £ x nx nx 2 Mà 2 lim x = 0 nên 2 lim x cos = 0 x 0 ® x®0 nx 2
Cách 2: Bấm máy tính như sau: Chuyển qua chế độ Rad + 2 x cos + CACL + 9 x 10- = + nx
n = 10 và so đáp án. Trang 45
DẠNG 4: GIỚI HẠN MỘ BÊN VÀ CÁC DẠNG VÔ ĐỊNH KHÁC Phương pháp:
1. Giới hạn một bên : Áp dụng định lý giới hạn của một tích và một thương..
2. Dạng ¥¥: Giới hạn này thường có chứa căn
Ta thường sử dụng phương pháp nhân lượng liên hợp của tử và mẫu, Sau đó tìm cách biến đổi ¥ đưa về dạng . ¥
3. Dạng 0.¥:
Ta cũng thường sử dụng các phương pháp như các dạng ở trên. æ 1 2 ö
Câu 1. Chọn kết quả đúng của lim - : ç ÷ - 2 3 x®0 è x x ø A. -¥ . B. 0 . C. +¥ . D. Không tồn tại.
Hướng dẫn giải: Chọn C. æ 1 2 ö æ x - 2 ö lim - = lim ç ÷ ç ÷ - 2 3 - 3 x®0 x®0 è x x ø è x ø lim (x - 2) = 2 - < 0 x 0- ® Khi - 3
x ® 0 Þ x < 0 Þ x < 0 æ x - 2 ö Vậy lim = +¥. ç ÷ - 3 x®0 è x ø 3 2 x - x Câu 2. lim bằng: x 1+ ® x -1 +1- x A. 1 - . B. 0 . C. 1. D. +¥ .
Hướng dẫn giải: Chọn C. 2 3 2 x - x x ( x - ) 1 x x -1 x lim = lim = lim = lim =1.. x 1+ x 1 x -1 +1 + + + ® ® - x x -1 - ( x - )2 x 1 1 ®
x -1(1- x -1) x 1 ® (1- x -1) 2 x - x +1 Câu 3. lim bằng: + 2 x 1 ® x -1 A. –¥. B. –1. C. 1. D. +¥.
Hướng dẫn giải: Chọn D. 2 x - x +1 lim
= +¥vì lim x - x + = >
lim x - = x - > + ( 2 ) 2 1 0; 1 0 + ( 2 )1 1 0và . + 2 x 1 ® x -1 x 1 ® x 1 ® x - 3
Câu 4. Giá tri đúng của lim x 3 ® x - 3 A. Không tồn tại. B. 0 . C. 1. D. +¥ .
Hướng dẫn giải: Chọn A. Trang 46 x - 3 x - 3 ü lim = lim =1 ï x®3+ x - x®3 3 + x - 3 ï x - 3 x - 3 ý Þ lim ¹ lim x®3+ x - -x + x - x®3 3 3 3 - x - 3 ï lim = lim = 1 - x®3- x®3 x 3 - x 3 ï - - þ
Vậy không tồn tại giới hạn trên.
Câu 5. Tìm giới hạn 2 A = lim
x - x +1 - x : x®+¥ ( ) A. B. -¥ 1 C. - D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 2
( x - x +1 - x)( x - x +1 + x) Ta có: A = lim x®+¥ 2
x - x +1 + x 2 2
x - x +1- x -x +1 1 = lim = lim = - . x®+¥ 2 x®+¥ 2
x - x +1 + x
x - x +1 + x 2
Câu 6. Tìm giới hạn 2
B = lim 2x + 4x - x +1 : x®-¥ ( ) A. B. -¥ 1 C. D. 0 4 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 2
(2x - 4x - x +1)(2x + 4x - x +1) x +1 1 B = lim = lim = . x®-¥ 2
2x - 4x - x +1 x®-¥ 2
2x - 4x - x +1 4 1 1
Câu 7. Cho hàm số f (x) = -
. Chọn kết quả đúng của lim f (x): 3 x -1 x -1 x 1+ ® A. -¥ 2 . B. - 2 . C. . D. +¥ . 3 3
Hướng dẫn giải: Chọn A. 2 æ -x - x ö lim f (x) = lim ç ÷ + + 3 x 1 ® x 1 ® è x -1 ø lim -x - x = - + ( 2 ) 2 x 1 ® Khi + 3
x ®1 Þ x > 1Þ x -1 > 0
Vậy lim f (x) = -¥. x 1+ ®
Câu 8. Tìm giới hạn C = lim [n (x + a )(x + a )...(x + a ) - x] : 1 2 ®+¥ n x
a + a + ...+ a A. B. C. 1 2 n D. n
a + a + ...+ a 1 2 n 2n Hướng dẫn giải:
Chọn C. Trang 47
Đặt y = n (x - a )(x - a )...(x - a ) 1 2 n n y - n x n n n 1 - n 1 - n 1 y x (y x)(y y x ... - Þ - = - +
+ + x ) Þ y - x = n 1 - n 1 - n 1 y + y x +... - + x n y - n Þ x
lim (y - x) = lim n 1 - n-2 n 1 x x y + y x +... - ®+¥ ®+¥ + x n y - n x n 1 - Þ = lim x C . n 1 - n 1 - n 1 x y + y x +... - ®+¥ + x n 1 - x n y - n x b b b Mà 2 3 lim
= lim (a + a +...+ a + + +...+ n ) n 1 - 1 2 n 2 n 1 - x®+¥ x®+¥ x x x x
= a + a +...+ a . 1 2 n k n 1 - -k y x n 1 - n-2 n 1 y + y x +... - + x lim
=1 "k = 0,...,n -1Þ lim = n. n 1 - x®+¥ x n 1 - x®+¥ x
a + a + ...+ a Vậy 1 2 C = n . n
Câu 9. Tìm giới hạn 2
A = lim ( x - x +1 - x) : x®+¥ A. B. -¥ 1 C. - D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. -x +1 1 A = lim = - x®+¥ 2
x - x +1 + x 2
Câu 10. Tìm giới hạn 2
B = lim x( 4x +1 - x) : x®-¥ A. B. -¥ 1 C. D. 0 4 Hướng dẫn giải: Chọn B.
Câu 11.
Tìm giới hạn 2 2
C = lim ( x - x +1 - x + x +1) : x®±¥ A. B. -¥ 1 C. D. Đáp án 4 khác Hướng dẫn giải:
Chọn D. - x lim
x - x + - x + x + = = - x®+¥ ( 2 2 2 1 1) lim 1 x®+¥ 2 2
x - x +1 + x + x +1 2 - x 2 2 lim
x - x +1 - x + x +1 = lim = . 1 x®-¥ ( ) x®-¥ 2 2
x - x +1 + x + x +1
Câu 12. Tìm giới hạn 3 3
D = lim ( 8x + 2x - 2x) : x®+¥ A. B. -¥ 1 C. D. 0 4 Trang 48 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 2 = x D lim = 0 x®+¥ 3 3 2 3 3 2
(8x + 2x) + 2x (8x + 2x) + 4x
Câu 13. Tìm giới hạn 4 4 2
E = lim ( 16x + 3x +1 - 4x + 2) : x®+¥ A. B. -¥ 1 C. D. 0 4 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 4 4 2 E = lim
16x + 3x +1 - 2x + lim 4x + 2 - 2x = 0 x®+¥ ( ) x®+¥( )
Câu 14. Tìm giới hạn 3 3
F = lim (x - 1- x ) : x®-¥ A. B. -¥ 1 C. D. 0 4 Hướng dẫn giải: Chọn D. Trang 49
DẠNG 5 : GIỚI HẠN LƯỢNG GIÁC Phương pháp:
Ta sử dụng các công thức lượng giác biến đổi về các dạng sau: • sin x x tan x x lim = lim =1, từ đây suy ra lim = lim = . 1 x®0 x®0 x sin x x®0 x®0 x tan x • sin u(x) tan u(x)
Nếu lim u(x) = 0 Þ lim =1 và lim = . 1 x®x x® x® 0 0 x u(x) 0 x u(x) 1- cos ax
Câu 1. Tìm giới hạn A = lim : 2 x®0 x a A. B. C. D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 2 ax æ ax ö 2sin sin a ç ÷ Ta có: 2 2 = a A lim = limç ÷ = . 2 x®0 x®0 x 2 ax 2 ç ÷ è 2 ø
1+ sin mx - cos mx
Câu 2. Tìm giới hạn A = lim :
x®0 1+ sin nx - cos nx A. B. m C. D. 0 n Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 mx mx mx 2sin + 2sin cos
1+ sin mx - cos mx Ta có: 2 2 2 =
1+ sin nx - cos nx 2 nx nx nx 2sin + 2sin cos 2 2 2 mx nx mx mx sin sin + cos m 2 2 2 2 = . . n mx nx nx nx sin sin + cos 2 2 2 2 mx nx mx mx sin sin + cos m 2 2 2 2 = m A lim .lim .lim = . x®0 n mx x®0 nx x®0 nx nx sin sin + cos n 2 2 2 2 1- cos . x cos 2 . x cos3x
Câu 3. Tìm giới hạn B = lim : 2 x®0 x A. B. C. 3 D. 0 Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: 1- cos . x cos 2 .
x cos3x 1- cos + cos cos 2 (1- cos3 ) + cos (1- cos 2 ) = x x x x x x 2 x 2 x 1- cos x 1- cos3x 1- cos 2 = + x cos . x cos 2x + cos x 2 2 2 x x x Trang 50 1- cos x 1- cos3x 1- cos 2 = x B lim + limcos . x cos 2x + limcos x = 3 2 2 2 x®0 x®0 x®0 x x x 1- cos 2x
Câu 4.Tìm giới hạn A = lim : x®0 3x 2sin 2 A. B. C. 1 D. 0 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 3x 2 sin sin x sin x 3 Ta có: 2 2 A = lim = lim x( ) . lim = 0. x®0 3x x®0 x®0 x 2 3x sin 2 2 cos 2x - cos3x
Câu 5. Tìm giới hạn B = lim :
x®0 x(sin 3x - sin 4x) A. B. -¥ 5 C. D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 5x x 5x 2sin sin sin 5 1 5 2 2 2 B = lim = -lim( . ).lim = . x®0 7x x x®0 2 5x x®0 7x 2 2 - x cos sin cos 2 2 2 2 2 tan 2x
Câu 6. Tìm giới hạn C = lim : x®0 3 1- cos 2x A. B. C. 6 D. 0 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 2 3 3 2 tan 2x
tan 2x(1+ cos 2x + cos 2x) C = lim = lim x®0 3 x®0 1- cos 2x 1- cos 2x 2 3 3 2
tan 2x(1+ cos 2x + cos 2x) = lim 2 x®0 2sin x tan 2x x 2 2 3 3 2 = 2lim( ) .(
) (1+ cos 2x + cos 2x). x®0 2x sin x Þ C = 6 . 2 x
Câu 7. Tìm giới hạn D = lim : x®0
1+ xsin 3x - cos 2x A. B. -¥ 7 C. D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 1 Ta có: D = lim x®0
1+ xsin 3x - cos 2x 2 x Trang 51
1+ x sin 3x - cos 2x 1+ xsin 3x -1 1- cos 2x Mà : lim = lim + lim 2 2 2 x®0 x®0 x®0 x x x sin 3x 1 7 = 3lim( . ) + 2 = . x®0 3x 1+ xsin 3x +1 2 7 Vậy: D = . 2 sin( m p x )
Câu 8.Tìm giới hạn A = lim. : 1 ® sin( n x p x ) A. B. n C. D. 0 m Hướng dẫn giải:
Chọn C. sinp (1- m x ) sinp (1- m x ) p(1- n x ) 1- n = x A lim = lim .lim .lim 1 ® n 1 ® m 1 ® n 1 sinp (1- x ) p (1- x )
sinp (1- x ) ® 1- m x x x x x n n 1 - n-2 1- x (1- x)(x + x +...+1) n = lim = lim = . m m 1 - m-2 x 1 ® x 1 1 ® - x (1- x)(x + x +...+1) m p
Câu 9. Tìm giới hạn B = lim( - x) tan x : p x® 2 2 A. B. -¥ 5 C. D. 1 2 Hướng dẫn giải:
Chọn D. p - p sin x x Ta có: 2 B = lim( - x) = lim .lim sin x = 1. p p p p x® 2 cos x x® x® 2 2 sin( - x) 2 2 a 1
Câu 10. Tìm giới hạn C = lim x sin (a > 0) : x®0 x A. B. -¥ 5 C. D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn D. a 1 Ta có: 0 |
£ x sin |< xa . Mà lim xa = 0 x x®0
Nên theo nguyên lí kẹp Þ A = 0. 39
Câu 11.Tìm giới hạn D = lim (sin x +1 - sin x) : x®+¥ A. B. -¥ 5 C. D. 0 2 Hướng dẫn giải: Chọn D.
Trước hết ta có: sin x < x "x > 0 +1 - +1 + 1 Ta có: sin +1 -sin = x x x x x x 2sin .cos < 2 2 x +1 + x Trang 52 1 Mà lim = 0 nên D = 0 . x®+¥ x +1 + x cos3x - cos 4x
Câu 12. Tìm giới hạn A = lim :
x®0 cos 5x - cos 6x A. B. -¥ 7 C. D. 0 11 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 7x x sin sin 7 Ta có: 2 2 A = lim = x®0 11x x 11 sin sin 2 2 3 1- 1+ 2sin 2x
Câu 13. Tìm giới hạn B = lim : x®0 sin 3x A. B. -¥ 4 C. - D. 0 9 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 - sin 2x 4 Ta có B = lim = - x®0 x ( 3 3 2 + + x + + x ) 9 sin 3 1 1 2sin 2 (1 2sin 2 ) 2 sin 2x
Câu 14.Tìm giới hạn C = lim : x 0 ® 3 4 cos x - cos x A. B. C. 96 - D. 0 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 sin 2x 2 Ta có: = lim x C = 9 - 6 x®0 3 4 cos x -1 1- cos + x 2 2 x x 4 sin 2x
Câu 15.Tìm giới hạn D = lim : 4 x®0 sin 3x A. B. -¥ 16 C. D. 0 81 Hướng dẫn giải:
Chọn C. p 1- sin( cos x)
Câu 16.Tìm giới hạn 2 E = lim : x®0 sin(tan x) A. B. -¥ 5 C. D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn D. Trang 53 æ p ö 1- sin cos ç x ÷ è 2 ø tan = lim x E = 0 x®0 sin(tan x) tan x 3sin x + 2cos x
Câu 17. Tìm giới hạn F = lim : x®+¥ x +1 + x A. B. -¥ 5 C. D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 3sin x + 2cos x 1 Ta có: 0 £ < ® 0 khi x ® +¥ x +1 + x x +1 + x Vậy F = 0 .
m cos ax - m cosbx
Câu 18. Tìm giới hạn H = lim : 2 x®0 sin x b a A. B. C. - D. 0 2n 2m Hướng dẫn giải:
Chọn C.
m cos ax -1 1- n cos + bx 2 2 Ta có: = b a lim x x H = - 2 x®0 sin x 2n 2m 2 x 1- n cos ax
Câu 19.Tìm giới hạn M = lim : 2 x®0 x a A. B. C. D. 0 2n Hướng dẫn giải:
Chọn C. 1- cos ax
Ta có: 1- n cos ax = n n 2 n n 1
1+ cos ax + ( cos ax) + ...+ ( cos ax) - 1- cos x a 1 Þ a 1 a M = lim lim = . = . 2 x x n n 2 n n 1 0 0 x
1+ cos ax + ( cos ax) +...+ ( cos ax) - ® ® 2 n 2n cos3x - cos 4x
Câu 20.Tìm giới hạn A = lim :
x®0 cos 5x - cos 6x A. B. -¥ 7 C. D. 0 11 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 7x x sin sin 7 Ta có: 2 2 A = lim = x®0 11x x 11 sin sin 2 2 Trang 54 3 1- 1+ 2sin 2x
Câu 21.Tìm giới hạn B = lim : x®0 sin 3x A. B. -¥ 4 C. - D. 0 9 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 - sin 2x 4 Ta có B = lim = - x®0 x ( 3 3 2 + + x + + x ) 9 sin 3 1 1 2sin 2 (1 2sin 2 ) 2 sin 2x
Câu 22. Tìm giới hạn C = lim : x 0 ® 3 4 cos x - cos x A. B. C. 96 - D. 0 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 sin 2x 2 Ta có: = lim x C = 9 - 6 x®0 3 4 cos x -1 1- cos + x 2 2 x x 4
Câu 23. Tìm giới hạn sin 2 = x D lim : 4 x®0 sin 3x A. B. -¥ 16 C. D. 0 81 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 4 4
æ sin 2x ö æ 3x ö 16 16 Ta có: D = lim . . = ç ÷ ç ÷
x®0 è 2x ø è sin 3x ø 81 81 p 1- sin( cos x)
Câu 24. Tìm giới hạn 2 E = lim : x®0 sin(tan x) A. B. C. 1 D. 0 Hướng dẫn giải:
Chọn D. æ p ö 1- sin cos ç x ÷ è 2 ø sin(tan x) Ta có: tan = lim x E Mà lim = ; 1 x®0 sin(tan x) x®0 tan x tan x æ 2 x ö p sin ç ÷ 2 2 2sin ç ÷ æ p ö ép ù 2 1- sin cos x 1- cos (1- cos x) ç ÷ ç ÷ è 2 ê ø ë 2 ú lim lim û lim è ø = = x®0 x®0 x®0 tan x tan x tan x Trang 55 æ 2 x ö p sin ç ÷ 2 2 sin ç ÷ 2 2 ç ÷ x sin p x è ø 2 = lim . . x = 0 x®0 4 2 x x 2 tan p sin ( ) x 2 2 2 Do đó: E = 0 . 3sin x + 2cos x
Câu 25.Tìm giới hạn F = lim : x®+¥ x +1 + x A. B. -¥ 5 C. D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 3sin x + 2cos x 1 Ta có: 0 £ < ® 0 khi x ® +¥ x +1 + x x +1 + x Vậy F = 0 . 3 1+ 3x - 1+ 2x
Câu 26. Tìm giới hạn M = lim : x®0 1- cos 2x A. B. -¥ 1 C. - D. 0 4 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 3 3x +1 - 2x +1 1 - 2 Ta có: 1 x 2 M = lim = = - . x®0 1- cos 2x 2 4 2 x 2
3x - 5sin 2x + cos x Câu 27. lim bằng: 2 x®+¥ x + 2 A. -¥ . B. 0 . C. 3 . D. +¥ .
Hướng dẫn giải: Chọn B. 2 2
3x - 5sin 2x + cos x 3x 5sin 2x cos x lim = lim - lim + lim 2 2 2 2 x®+¥ x + 2 x®+¥ x + 2 x®+¥ x + 2 x®+¥ x + 2 3 3 = x lim = lim x A = 0 1 2 x x + 2 x®+¥ ®+¥ 2 1+ 2 x 5 - 5sin 2x 5 lim = 0 £ A = lim £ lim = 0 Þ A = 0 2 2 2 2 2 x®+¥ x + 2 x®+¥ x + 2 x®+¥ x + 2 2 0 cos x 1 lim = 0 £ A = lim £ lim = 0 Þ A = 0 2 3 2 2 3 x®+¥ x + 2 x®+¥ x + 2 x®+¥ x + 2 2 x - x + Vậy 3 5sin 2 cos x lim = 0. 2 x®+¥ x + 2 Trang 56
Xem tiếp tài liệu tại: https://vndoc.com/tai-lieu-hoc-tap-lop-11 Trang 57