TOP 90 câu trắc nghiệm ôn tập chương giới hạn (có đáp án)

TOP 90 câu trắc nghiệm ôn tập chương giới hạn có đáp án được viết dưới dạng file PDF gồm 8 trang giúp các bạn ôn tập, tham khảo và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
ÔN TẬP CHƯƠNG IV: GIỚI HẠN
Câu 1. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Dãy số nào sau đây không có giới hạn?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
0
1
n
1
n
1n
n
+
sin n
n
0
4
3
n
æö
ç÷
èø
4
3
n
æö
-
ç÷
èø
1
3
n
æö
ç÷
èø
0
( )
0,999
n
( )
1,01
n
( )
1,01
n
( )
2,001
n
-
( )
0,99
n
( )
1
n
-
( )
0,99
n
-
( )
0,89
n
-
( )
1
3
n
n
-
+
1
3
-
1-
0
1
4
-
34
lim
5
n
n
-
æö
ç÷
èø
3
5
3
5
-
4
5
4
5
-
23
lim
3
nn
n
+
0
1
2
3
5
3
cos 2
lim 4
n
n
-
0
2
2
4
3
4
321
lim
421
nn
nn
-+
++
0
+¥
3
4
2
7
4
4
323
lim
421
nn
nn
-+
++
0
+¥
3
4
4
7
24
4
23
lim
451
nn
nn
-
++
3
4
-
0
1
2
3
4
4
4
324
lim
423
nn
nn
-+
++
0
+¥
3
4
4
3
( )
32
lim 3 2 5nn-+ -
3-
6-
+¥
Trang 2
Câu 14. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Nếu thì có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Nếu thì có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 22.
có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
( )
42
lim 2 5nn n+-
0
2
+¥
2
45 4
lim
21
nn
n
+- +
-
0
1
2
+¥
( )
lim 10nn+-
+¥
10
10
0
2
2
32 4
lim
453
nn
nn
-+
+-
0
1
3
4
4
3
-
lim
n
uL=
lim 9
n
u +
9L +
3L +
9L +
3L +
lim
n
uL=
3
1
lim
8
n
u +
1
8L +
1
8L +
3
1
2L +
3
1
8L +
4
lim
1
n
n
+
+
1
2
4
+¥
2
2
12 2
lim
553
nn
nn
-+
+-
0
1
5
2
5
2
5
-
4
4
10
lim
10 2
n
n+
+¥
10000
5000
1
2
1 2 3 ...
lim
2
n
n
+++ +
0
1
4
1
2
+¥
3
3
lim
62
nn
n
+
+
1
6
1
4
3
2
6
0
(
)
22
lim 1 3nn n+- -
+¥
4
2
1-
sin 2
lim
5
nn
n
+
+
2
5
1
5
0
1
( )
3
lim 3 4nn-
4-
3
+¥
0
Trang 3
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Tổng của cấp số nhân vô hạn có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Tổng của cấp số nhân vô hạn có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Tổng của cấp số nhân vô hạn có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Tổng của cấp số nhân vô hạn có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Tổng của cấp số nhân vô hạn có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Tổng của cấp số nhân vô hạn có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Dãy số nào sau đâu có giới hạn là ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 39. Trong các giới hạn sau đâu, giới hạn nào bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Trong các giới hạn sau đâu, giới hạn nào bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Trong các giới hạn sau đâu, giới hạn nào bằng ?
A. . B. . C. . D. .
2
2
2
5
n
nn
u
nn
-
=
+
12
55
n
n
u
n
-
=
+
2
12
55
n
n
u
n
-
=
+
2
12
55
n
n
u
nn
-
=
+
+¥
23
3
n
unn=-
23
3
n
unn=-
2
3
n
unn=-
23
4
n
unn=- +
43
3
n
un n=-
43
3
n
unn=- +
2
3
n
unn=-
23
4
n
unn=- +
( )
1
1
11
; ;...; ;...
24 2
n
n
+
-
-
1
1
3
2
3
-
1
3
-
( )
1
11
; ;...; ;...
24 2
n
n
-
-
1
3
1
3
-
2
3
-
1-
( )
1
1
11
; ;...; ;...
39 3
n
n
+
-
-
1
4
1
2
3
4
3
2
1
11 1
; ;...; ;...
2 6 2.3
n-
1
3
3
8
3
4
3
2
( )
1
1
1
11
; ;...; ;...
2 6 2.3
n
n
+
-
-
-
8
3
3
4
2
3
3
8
( )
1
1
1
11
1; ; ;...; ;...
24 2
n
n
+
-
-
-
2
3
-
2
3
3
2
2
+¥
2
2
2
55
n
nn
u
nn
-
=
+
12
55
n
n
u
n
+
=
+
2
1
55
n
n
u
n
+
=
+
2
3
2
55
n
n
u
nn
-
=
+
+¥
2
2
97
n
nn
u
nn
+
=
+
2007 2008
1
n
n
u
n
+
=
+
2
2008 2007
n
unn=-
2
1n +
1-
2
3
23
lim
24
n
n
-
--
2
2
23
lim
21
n
n
-
--
2
32
23
lim
22
n
nn
-
-+
3
2
23
lim
21
n
n
-
--
0
2
3
23
lim
24
n
n
-
--
23
2
23
lim
21
nn
n
-
--
24
32
23
lim
22
nn
nn
-
-+
3
2
32
lim
21
n
n
+
-
+¥
2
3
23
lim
4
n
n
+
+
3
2
23
lim
21
nn
n
-
--
24
32
23
lim
22
nn
nn
-
-+
3
2
32
lim
21
n
n
-
-
Trang 4
Câu 42. Dãy số nào sau đây có giới hạn nào bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 47. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 48. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 49. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 50. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 51. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 52. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 53. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 54. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 55. có giá trị là bao nhiêu?
1
5
2
2
2
55
n
nn
u
nn
-
=
+
12
55
n
n
u
n
-
=
+
2
12
55
n
n
u
n
-
=
+
2
12
55
n
n
u
nn
-
=
+
( )
1
lim 3
x®-
2-
1-
0
3
( )
2
1
lim 2 3
x
xx
®-
-+
0
2
4
6
( )
2
2
lim 3 5
x
xx
®
-+
15-
7-
3
+¥
4
4
323
lim
531
x
xx
xx
®+¥
-+
++
0.
4
.
9
3
.
5
.+¥
45
4
32
lim
532
x
xx
xx
®+¥
-
++
2
.
5
-
3
.
5
.
.+¥
25
4
3
lim
5
x
xx
xx
®+¥
-
++
.+¥
3.
1.-
.
45
46
32
lim
531
x
xx
xx
®+¥
-
++
.
3
.
5
2
.
5
-
0.
45
46
1
32
lim
531
x
xx
xx
®
-
++
1
.
9
3
.
5
2
.
5
-
2
.
3
-
45
42
1
32
lim
531
x
xx
xx
®-
-
-+
1
.
3
5
.
9
3
.
5
5
.
3
45
4
1
3
lim
5
x
xx
xx
®-
-
++
4
.
5
4
.
7
2
.
5
2
.
7
4
4
2
32
lim
32
x
xx
xx
®-
-
-+
13
.
6
-
7
.
4
11
.
6
13
.
6
23
2
2
lim
3
x
xx
xx
®-
-
-+
4
.
9
-
12
.
5
4
.
3
.+¥
45
45
1
2
lim
232
x
xx
xx
®
-
++
Trang 5
A. B. C. D.
Câu 56. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 57. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 58. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 59. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 60. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 61. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 62. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 63. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 64. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 65. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 66. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 67. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
1
.
12
-
1
.
7
-
2
.
3
-
1
.
2
3
2
2
lim
1
x
xx
xx
®-
+
-+
10
.
7
-
10
.
3
-
6
.
7
.
3
1
lim 4 2 3
x
xx
®-
--
9.
5.
1.
5.-
45
54
343
lim
951
x
xx
xx
®+¥
++
++
0.
1
.
3
3
.
5
2
.
3
42
2
2
43
lim
791
x
xx
xx
®-
-+
+-
1
.
15
1
.
3
35
.
9
.+¥
42
2
1
43
lim
16 1
x
xxx
xx
®-
-+
+-
1
.
8
3
.
8
3
.
8
.+¥
3
2
1
1
lim
3
x
x
xx
-
®
-
+
0.
1.
1
.
2
1
.
3
1
2
lim
1
x
x
x
-
®
+
-
1
.
2
-
1
.
2
.
.+¥
3
2
1
10
lim
3
x
x
xx
®-
-
+
3
.
2
11
.
4
9
.
2
11
.
2
( )
lim 3 5
x
xx
®+¥
+- -
0.
35.+
.
.+¥
43 2
4
221
lim
2
x
xx x
xx
®+¥
+- -
-
2.-
1.-
1.
2.
(
)
2
lim 5
x
xx x
®+¥
+-
5
.
2
5
.
2
5.
.+¥
(
)
2
lim 1
x
xx x
®+¥
+-
.+¥
0.
1
.
2
1
.
2
Trang 6
Câu 68. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 69. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 70. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 71. có giá trị là bao nhiêu?
A. B.
C. D.
Câu 72. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 73. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 74. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 75. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 76. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 77. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 78. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 79. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 80. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
4
1
1
lim
1
y
y
y
®
-
-
.+¥
4.
2.
.
44
lim
ya
ya
ya
®
-
-
.+¥
3
2.a
3
4.a
2
4.a
4
3
1
1
lim
1
y
y
y
®
-
-
.+¥
0.
3
.
4
4
.
3
2
42 3
lim
23
x
xx
x
®+¥
+- +
-
0.
1.
2.
.+¥
2
42 3
lim
23
x
xx
x
®+¥
+- +
-
0.
1.-
1
.
2
-
.
2
2
32
lim
24
x
xx
x
®
-+
-
.+¥
3
.
2
1
.
2
1
.
2
-
2
2
12 35
lim
5
x
xx
x
®
-+
-
.+¥
5.
5.-
14.-
2
5
12 35
lim
5 25
x
xx
x
®
-+
-
.+¥
1
.
5
2
.
5
2
.
5
-
2
5
2 15
lim
2 10
x
xx
x
®-
+-
+
8.-
4.-
1
.
2
.+¥
2
5
2 15
lim
2 10
x
xx
x
®
--
-
4.-
1.-
4.
.+¥
2
5
9 20
lim
2 10
x
xx
x
®
--
+
5
.
2
-
2.-
3
.
2
-
.+¥
45
4
32
lim
532
x
xx
xx
®-¥
-
++
2
.
5
-
3
.
5
.
.+¥
3
2
1
1
lim
x
x
xx
®-
+
+
3.-
1.-
0.
1.
Trang 7
Câu 81. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 82. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 83. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 84. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 85. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 86. có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 87. Cho với . Phải bsung thêm giá trị bằng bao nhiêu thì
hàm số liên tục trên .
A. B. C. D.
Câu 88. Cho với . Phải bsung thêm giá trị bằng bao nhiêu thì hàm
số liên tục trên .
A. B. C. D.
Câu 89. Cho với . Phải bsung thêm giá trị bằng bao nhiêu thì hàm số
liên tục trên .
A. B. C. D.
Câu 90. Cho hàm số . Hàm số liên tục tại:
A. mọi điểm thuộc . B. mọi điểm trừ
C. mọi điểm trừ D. mọi điểm trừ
u 91. Hàm số có đồ thị như hình bên không liên tục tại điểm có hoành độ là bao nhiêu?
( )
3
lim 2
1
x
x
x
x
®+¥
+
-
.
0.
1.
.+¥
2
3
1
32
lim
1
x
xx
x
®
-+
-
1
.
3
-
1
.
3
0.
1.
( )
lim 3 5
x
xx
®+¥
+- -
.+¥
4.
0.
.
2
3
37
lim
23
x
xx
x
®
-
+
3
.
2
2.
6.
.+¥
32
1
6
lim
2
x
xxx
x
®-
-+
-
8
.
3
-
2.-
4
.
3
-
8
.
3
2
1
1
lim
1
x
x
x
+
®
+
-
.+¥
2.
1.
.
( )
22xx
fx
x
+- -
=
0x ¹
( )
0f
!
0.
1.
1
.
2
1
.
22
( )
11
x
fx
x
=
+-
0x ¹
( )
0f
!
0.
1.
2.
2.
( )
2
5
3
xx
fx
x
-
=
0x ¹
( )
0f
!
5
.
3
1
.
3
0.
5
.
3
-
( )
2
1, 0
00
1
x
xx
x
fx x
xx
ì
<¹
ï
ï
ï
==
í
ï
³
ï
ï
î
vôùi
vôùi
vôùi
( )
fx
!
0.x =
1.x =
0x =
1.x =
( )
fx
Trang 8
A. B. C. D.
ĐÁP ÁN
Câu 1
u 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
C
D
A
B
C
D
B
C
A
C
Câu 11
Câu 12
Câu 13
Câu 14
Câu 15
Câu 16
Câu 17
Câu 18
Câu 19
Câu 20
A
B
C
D
B
D
B
C
D
A
Câu 21
Câu 22
Câu 23
Câu 24
Câu 25
Câu 26
Câu 27
Câu 28
Câu 29
Câu 30
C
C
B
A
C
D
A
D
C
B
Câu 31
Câu 32
Câu 33
Câu 34
Câu 35
Câu 36
Câu 37
Câu 38
Câu 39
Câu 40
B
B
A
C
D
B
C
D
B
A
Câu 41
Câu 42
Câu 43
Câu 44
Câu 45
Câu 46
Câu 47
Câu 48
Câu 49
Câu 50
C
A
D
D
B
C
C
D
D
A
Câu 51
Câu 52
Câu 53
Câu 54
Câu 55
Câu 56
Câu 57
Câu 58
Câu 59
Câu 60
D
A
D
C
B
A
B
D
B
B
Câu 61
Câu 62
Câu 63
Câu 64
Câu 65
Câu 66
Câu 67
Câu 68
Câu 69
Câu 70
A
C
D
A
B
B
D
B
C
D
Câu 71
Câu 72
Câu 73
Câu 74
Câu 75
Câu 76
Câu 77
Câu 78
Câu 79
Câu 80
B
A
C
C
D
B
C
B
D
A
Câu 81
Câu 82
Câu 83
Câu 84
Câu 85
Câu 86
Câu 87
Câu 88
Câu 89
Câu 90
C
A
C
B
D
A
C
D
D
A
Câu 91
0.x =
1.x =
2.x =
3.x =
Trang 9
B
| 1/9

Preview text:

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
ÔN TẬP CHƯƠNG IV: GIỚI HẠN
Câu 1. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ? 1 1 n +1 sin n A. . B. . C. . D. . n n n n
Câu 2. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? 4 n æ ö 4 n æ ö 5 n æ ö 1 n æ ö A. . B. - . C. - . D. . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 3 ø è 3 ø è 3 ø
Câu 3. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? A. (0,999)n . B. (1, ) 01 n . C. (1, ) 01 n . D. ( 2, ) 001 n - .
Câu 4. Dãy số nào sau đây không có giới hạn? A. (0,99)n . B. ( ) 1 n - . C. ( 0,99)n - . D. ( 0,89)n - . (- ) 1 n Câu 5.
có giá trị là bao nhiêu? n + 3 1 1 A. - . B. 1 - . C. 0 . D. - . 3 4 æ 3 - 4n Câu 6. ö lim
có giá trị là bao nhiêu? ç ÷ è 5n ø 3 3 4 A. . B. - 4 . C. . D. - . 5 5 5 5 2n + 3n Câu 7. lim
có giá trị là bao nhiêu? 3n 2 5 A. 0 . B. 1. C. . D. . 3 3 cos 2n Câu 8. lim 4 -
có giá trị là bao nhiêu? n A. 0 . B. 2 . C. 2 . D. 4 . 3 3n - 2n +1 Câu 9. lim
có giá trị là bao nhiêu? 4 4n + 2n +1 2 A. 0 . B. +¥ 3 . C. . D. . 4 7 4 3n - 2n + 3 Câu 10. lim
có giá trị là bao nhiêu? 4 4n + 2n +1 4 A. 0 . B. +¥ 3 . C. . D. . 4 7 2 4 2n - 3n Câu 11. lim
có giá trị là bao nhiêu? 4 4n + 5n +1 3 1 3 A. - . B. 0 . C. . D. . 4 2 4 4 3n - 2n + 4 Câu 12. lim
có giá trị là bao nhiêu? 4 4n + 2n + 3 4 A. 0 . B. +¥ 3 . C. . D. . 4 3 Câu 13. ( 3 2 lim 3
- n + 2n - 5) có giá trị là bao nhiêu? A. 3 - . B. 6 - . C. -¥ . D. +¥ . Trang 1 Câu 14. ( 4 2
lim 2n + n - 5n) có giá trị là bao nhiêu? A. -¥ . B. 0 . C. 2 . D. +¥ . 2 4n + 5 - n + 4 Câu 15. lim
có giá trị là bao nhiêu? 2n -1 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. +¥ .
Câu 16. lim ( n +10 - n) có giá trị là bao nhiêu? A. +¥ . B. 10. C. 10 . D. 0 . 2 3 - 2n + 4n Câu 17. lim
có giá trị là bao nhiêu? 2 4n + 5n - 3 3 4 A. 0 . B. 1. C. . D. - . 4 3
Câu 18. Nếu lim u = L thì lim u + 9 có giá trị là bao nhiêu? n n A. L + 9. B. L + 3. C. L + 9 . D. L + 3 . 1
Câu 19. Nếu lim u = L thì lim
có giá trị là bao nhiêu? n 3 u + 8 n 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . L + 8 L + 8 3 L + 2 3 L + 8 n + 4 Câu 20. lim
có giá trị là bao nhiêu? n +1 A. 1. B. 2 . C. 4 . D. +¥ . 2 1- 2n + 2n Câu 21. lim
có giá trị là bao nhiêu? 2 5n + 5n - 3 1 2 2 A. 0 . B. . C. . D. - . 5 5 5 4 10 n Câu 22. lim
có giá trị là bao nhiêu? 4 10 + 2n A. +¥ . B. 10000. C. 5000 . D. 1. 1+ 2 + 3 + ...+ n Câu 23. lim
có giá trị là bao nhiêu? 2 2n 1 1 A. 0 . B. . C. . D. +¥ . 4 2 3 3 n + n Câu 24. lim
có giá trị là bao nhiêu? 6n + 2 1 1 3 2 A. . B. . C. . D. 0 . 6 4 6 Câu 25. n( 2 2 lim
n +1 - n - 3) có giá trị là bao nhiêu? A. +¥ . B. 4 . C. 2 . D. 1 - . n + sin 2n Câu 26. lim
có giá trị là bao nhiêu? n + 5 2 1 A. . B. . C. 0 . D. 1. 5 5 Câu 27. ( 3
lim 3n - 4n ) có giá trị là bao nhiêu? A. -¥ . B. 4 - . C. 3 . D. +¥ .
Câu 28. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? Trang 2 2 n - 2n 1- 2n 2 1- 2n 1- 2n A. u = . B. u = . C. u = . D. u = . n 2 5n + n n 5n + 5 n 5n + 5 n 2 5n + 5n
Câu 29. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng +¥ ? A. 2 3
u = 3n - n . B. 2 3
u = 3n - n . C. 2
u = 3n - n . D. 2 3
u = -n + 4n . n n n n
Câu 30. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng -¥ ? A. 4 3
u = n - 3n . B. 4 3
u = -n + 3n . C. 2
u = 3n - n . D. 2 3
u = -n + 4n . n n n n + 1 1 (- )n 1 1
Câu 31. Tổng của cấp số nhân vô hạn ; - ;...;
;... có giá trị là bao nhiêu? 2 4 2n 1 2 A. 1. B. . C. - 1 . D. - . 3 3 3 1 1 (- )1n
Câu 32. Tổng của cấp số nhân vô hạn - ; ;...;
;... có giá trị là bao nhiêu? 2 4 2n 1 1 A. . B. - 2 . C. - . D. 1 - . 3 3 3 + 1 1 (- )n 1 1
Câu 33. Tổng của cấp số nhân vô hạn ; - ;...;
;... có giá trị là bao nhiêu? 3 9 3n 1 1 3 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 2 1 1 1
Câu 34. Tổng của cấp số nhân vô hạn ; ;...;
;... có giá trị là bao nhiêu? 1 2 6 2.3n- 1 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 3 8 4 2 + 1 1 (- )n 1 1
Câu 35. Tổng của cấp số nhân vô hạn ; - ;...;
;... có giá trị là bao nhiêu? n 1 2 6 2.3 - 8 3 2 3 A. . B. . C. . D. . 3 4 3 8 + 1 1 (- )n 1 1
Câu 36. Tổng của cấp số nhân vô hạn 1; - ; ;...;
;... có giá trị là bao nhiêu? n 1 2 4 2 - 2 3 A. - 2 . B. . C. . D. 2 . 3 3 2
Câu 37. Dãy số nào sau đây có giới hạn là +¥ ? 2 n - 2n 1+ 2n 2 1+ n 2 n - 2 A. u = . B. u = . C. u = . D. u = . n 2 5n + 5n n 5n + 5 n 5n + 5 n 3 5n + 5n
Câu 38. Dãy số nào sau đâu có giới hạn là +¥ ? 2 9n + 7n 2007 + 2008n A. u = . B. u = . n 2 n + n n n +1 C. 2
u = 2008n - 2007n . D. 2 n +1. n
Câu 39. Trong các giới hạn sau đâu, giới hạn nào bằng 1 - ? 2 2n - 3 2 2n - 3 2 2n - 3 3 2n - 3 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . 3 2 - n - 4 2 2 - n -1 3 2 2 - n + 2n 2 2 - n -1
Câu 40. Trong các giới hạn sau đâu, giới hạn nào bằng 0 ? 2 2n - 3 2 3 2n - 3n 2 4 2n - 3n 3 3 + 2n A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . 3 2 - n - 4 2 2 - n -1 3 2 2 - n + 2n 2 2n -1
Câu 41. Trong các giới hạn sau đâu, giới hạn nào bằng +¥ ? 2 2n + 3 3 2n - 3n 2 4 2n - 3n 3 3 - 2n A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . 3 n + 4 2 2 - n -1 3 2 2 - n + 2n 2 2n -1 Trang 3 1
Câu 42. Dãy số nào sau đây có giới hạn nào bằng ? 5 2 n - 2n 1- 2n 2 1- 2n 1- 2n A. u = . B. u = . C. u = . D. u = . n 2 5n + 5n n 5n + 5 n 5n + 5 n 2 5n + 5n
Câu 43. lim (3) có giá trị là bao nhiêu? x 1 ®- A. 2 - . B. 1 - . C. 0 . D. 3 . Câu 44. lim ( 2
x - 2x + 3) có giá trị là bao nhiêu? x 1 ®- A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 6 . Câu 45. lim ( 2
x - 3x + 5) có giá trị là bao nhiêu? x®2 A. 15 - . B. 7 - . C. 3 . D. +¥ . 4 3x - 2x + 3 Câu 46. lim
có giá trị là bao nhiêu? 4
x®+¥ 5x + 3x +1 4 3 A. 0. B. . C. . D. + . ¥ 9 5 4 5 3x - 2x Câu 47. lim
có giá trị là bao nhiêu? 4
x®+¥ 5x + 3x + 2 2 A. - 3 . B. . C. . -¥ D. + . ¥ 5 5 2 5 3x - x Câu 48. lim
có giá trị là bao nhiêu? 4
x®+¥ x + x + 5 A. + . ¥ B. 3. C. 1. - D. . -¥ 4 5 3x - 2x Câu 49. lim
có giá trị là bao nhiêu? 4 6
x®+¥ 5x + 3x +1 2 A. . -¥ 3 B. . C. - . D. 0. 5 5 4 5 3x - 2x Câu 50. lim
có giá trị là bao nhiêu? 4 6 x 1 ® 5x + 3x +1 1 3 2 A. . B. . C. - 2 . D. - . 9 5 5 3 4 5 3x - 2x Câu 51. lim
có giá trị là bao nhiêu? 4 2 x 1 ®- 5x - 3x +1 1 5 3 5 A. . B. . C. . D. . 3 9 5 3 4 5 3x - x Câu 52. lim
có giá trị là bao nhiêu? 4 x 1 ®- x + x + 5 4 4 2 2 A. . B. . C. . D. . 5 7 5 7 4 3x - 2x Câu 53. lim
có giá trị là bao nhiêu? 4 x 2 ®- x - 3x + 2 13 11 13 A. - 7 . B. . C. . D. . 6 4 6 6 2 3 x - x Câu 54. lim
có giá trị là bao nhiêu? 2 x 2 ®- x - x + 3 4 4 A. - 12 . B. . C. . D. + . ¥ 9 5 3 4 5 x - 2x Câu 55. lim
có giá trị là bao nhiêu? 4 5 x 1 ® 2x + 3x + 2 Trang 4 1 A. - 1 . B. - 2 . C. - 1 . D. . 12 7 3 2 3 x + x Câu 56. lim
có giá trị là bao nhiêu? 2 x 2 ®- x - x +1 10 A. - 10 . B. - 6 . C. . D. . -¥ 7 3 7 Câu 57. 3
lim 4x - 2x - 3 có giá trị là bao nhiêu? x 1 ®- A. 9. B. 5. C. 1. D. 5. - 4 5 3x + 4x + 3 Câu 58. lim
có giá trị là bao nhiêu? 5 4 x®+¥ 9x + 5x +1 1 3 2 A. 0. B. . C. . D. . 3 5 3 4 2 x - 4x + 3 Câu 59. lim
có giá trị là bao nhiêu? 2 x 2 ®- 7x + 9x -1 1 1 35 A. . B. . C. . D. + . ¥ 15 3 9 4 2
x - 4x + 3x Câu 60. lim
có giá trị là bao nhiêu? 2 x 1 ®- x +16x -1 1 3 3 A. . B. . C. . D. + . ¥ 8 8 8 3 1- x Câu 61. lim
có giá trị là bao nhiêu? - 2 x 1 ® 3x + x 1 1 A. 0. B. 1. C. . D. . 2 3 x + 2 Câu 62. lim
có giá trị là bao nhiêu? x 1- ® x -1 1 A. - 1 . B. . C. . -¥ D. + . ¥ 2 2 3 10 - x Câu 63. lim
có giá trị là bao nhiêu? 2 x 1 ®- 3x + x 3 11 9 11 A. . B. . C. . D. . 2 4 2 2 Câu 64. lim + - - ®+¥ ( x 3 x 5 x
) có giá trị là bao nhiêu? A. 0. B. 3 + 5. C. . -¥ D. + . ¥ 4 3 2
2x + x - 2x -1 Câu 65. lim
có giá trị là bao nhiêu? 4 x®+¥ x - 2x A. 2. - B. 1. - C. 1. D. 2. Câu 66. x + - ®+¥ ( 2 lim x 5 x x
) có giá trị là bao nhiêu? 5 5 A. . B. . C. 5. D. + . ¥ 2 2 Câu 67. x + - ®+¥ ( 2 lim x 1 x x
) có giá trị là bao nhiêu? 1 1 A. + . ¥ B. 0. C. . D. . 2 2 Trang 5 4 y -1 Câu 68. lim
có giá trị là bao nhiêu? y 1 ® y -1 A. + . ¥ B. 4. C. 2. D. . -¥ 4 4 y - a Câu 69. lim
có giá trị là bao nhiêu? y®a y - a A. + . ¥ B. 3 2a . C. 3 4a . D. 2 4a . 4 y -1 Câu 70. lim
có giá trị là bao nhiêu? 3 y 1 ® y -1 3 4 A. + . ¥ B. 0. C. . D. . 4 3 2 4x + 2 - x + 3 Câu 71. lim
có giá trị là bao nhiêu? x®+¥ 2x - 3 A. 0. B. 1. C. 2. D. + . ¥ 2 4x + 2 - x + 3 Câu 72. lim
có giá trị là bao nhiêu? x®+¥ 2x - 3 A. 0. B. 1. - 1 C. - . D. . -¥ 2 2 x - 3x + 2 Câu 73. lim
có giá trị là bao nhiêu? x®2 2x - 4 1 1 A. + . ¥ 3 B. . C. . D. - . 2 2 2 2 x -12x + 35 Câu 74. lim
có giá trị là bao nhiêu? x®2 x - 5 A. + . ¥ B. 5. C. 5. - D. 14. - 2 x -12x + 35 Câu 75. lim
có giá trị là bao nhiêu? x®5 5x - 25 2 2 A. + . ¥ 1 B. . C. . D. - . 5 5 5 2 x + 2x -15 Câu 76. lim
có giá trị là bao nhiêu? x 5 ®- 2x +10 A. 8. - B. 4. - 1 C. . D. + . ¥ 2 2 x - 2x -15 Câu 77. lim
có giá trị là bao nhiêu? x®5 2x -10 A. 4. - B. 1. - C. 4. D. + . ¥ 2 x - 9x - 20 Câu 78. lim
có giá trị là bao nhiêu? x®5 2x +10 5 A. - . B. 2. - 3 C. - . D. + . ¥ 2 2 4 5 3x - 2x Câu 79. lim
có giá trị là bao nhiêu? 4
x®-¥ 5x + 3x + 2 2 A. - 3 . B. . C. . -¥ D. + . ¥ 5 5 3 x +1 Câu 80. lim
có giá trị là bao nhiêu? 2 x 1 ®- x + x A. 3. - B. 1. - C. 0. D. 1. Trang 6 x
Câu 81. lim ( x + 2)
có giá trị là bao nhiêu? 3 x®+¥ x -1 A. . -¥ B. 0. C. 1. D. + . ¥ 2 x - 3x + 2 Câu 82. lim
có giá trị là bao nhiêu? 3 x 1 ® x -1 1 A. - 1 . B. . C. 0. D. 1. 3 3 Câu 83. lim + - - ®+¥ ( x 3 x 5 x
) có giá trị là bao nhiêu? A. + . ¥ B. 4. C. 0. D. . -¥ 2 3x - 7x Câu 84. lim
có giá trị là bao nhiêu? x®3 2x + 3 3 A. . B. 2. C. 6. D. + . ¥ 2 3 2
6x - x + x Câu 85. lim
có giá trị là bao nhiêu? x 1 ®- x - 2 8 A. - . B. 2. - 4 C. - 8 . D. . 3 3 3 2 x +1 Câu 86. lim
có giá trị là bao nhiêu? x 1+ ® x -1 A. + . ¥ B. 2. C. 1. D. . -¥ x + - - x
Câu 87. Cho f ( x) 2 2 =
với x ¹ 0 . Phải bổ sung thêm giá trị f (0) bằng bao nhiêu thì x
hàm số liên tục trên ! . 1 1 A. 0. B. 1. C. . D. . 2 2 2 x
Câu 88. Cho f ( x) =
với x ¹ 0 . Phải bổ sung thêm giá trị f (0) bằng bao nhiêu thì hàm x +1 -1 số liên tục trên ! . A. 0. B. 1. C. 2. D. 2. 2 x - 5x
Câu 89. Cho f ( x) =
với x ¹ 0 . Phải bổ sung thêm giá trị f (0) bằng bao nhiêu thì hàm số 3x liên tục trên ! . 5 1 5 A. . B. . C. 0. D. - . 3 3 3 2
ì x vôùi x <1,x ¹ 0 ï x ï
Câu 90. Cho hàm số f ( x) = í0 vôùi x = 0
. Hàm số f ( x) liên tục tại:
ï x vôùi x ³1 ï ïî
A. mọi điểm thuộc ! .
B. mọi điểm trừ x = 0.
C. mọi điểm trừ x = 1.
D. mọi điểm trừ x = 0 x = 1.
Câu 91. Hàm số f ( x) có đồ thị như hình bên không liên tục tại điểm có hoành độ là bao nhiêu? Trang 7
A. x = 0.
B. x = 1.
C. x = 2.
D. x = 3. ĐÁP ÁN Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 C D A B C D B C A C
Câu 11 Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20 A B C D B D B C D A
Câu 21 Câu 22 Câu 23 Câu 24 Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30 C C B A C D A D C B
Câu 31 Câu 32 Câu 33 Câu 34 Câu 35 Câu 36 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40 B B A C D B C D B A
Câu 41 Câu 42 Câu 43 Câu 44 Câu 45 Câu 46 Câu 47 Câu 48 Câu 49 Câu 50 C A D D B C C D D A
Câu 51 Câu 52 Câu 53 Câu 54 Câu 55 Câu 56 Câu 57 Câu 58 Câu 59 Câu 60 D A D C B A B D B B
Câu 61 Câu 62 Câu 63 Câu 64 Câu 65 Câu 66 Câu 67 Câu 68 Câu 69 Câu 70 A C D A B B D B C D
Câu 71 Câu 72 Câu 73 Câu 74 Câu 75 Câu 76 Câu 77 Câu 78 Câu 79 Câu 80 B A C C D B C B D A
Câu 81 Câu 82 Câu 83 Câu 84 Câu 85 Câu 86 Câu 87 Câu 88 Câu 89 Câu 90 C A C B D A C D D A Câu 91 Trang 8 B Trang 9