TOP12 đề ôn tập kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán 12

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC KÌ I
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 14
Câu 1: S mặt đối xng của lăng trụ tam giác đều là
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
6
.
Câu 2: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ th ca hàm s đã cho
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 3: Cho hình nón n kính đáy bằng 4 và góc đỉnh bng
0
60
. Din tích xung quanh ca hình
nón đã cho bằng
A.
64
. B.
. C.
. D.
32
.
Câu 4: Đưng tim cận đứng của đồ th hàm s
2
2
2
xx
y
x
+−
=
là:
A.
2x =
. B.
2x =−
. C.
2y =−
. D.
2y =
.
Câu 5: Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D
4AB AD==
,
2AA
=
. Gi
O
giao điểm
AC
BD
. Mt cu
( )
S
tâm
O
, bán kính
OA
ct mt phng
( )
A B C D
theo giao tuyến đường tròn
( )
C
. Din tích hình tròn
( )
C
bng
A.
8
. B.
4
. C.
42
. D.
22
.
Câu 6: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau
Hàm s đạt cực đại tại điểm
A.
2x =
. B.
0x =
. C.
1x =
. D.
5x =
.
Câu 7: Tiếp tuyến của đồ th hàm s
32
32y x x=
có h s góc
3k =−
có phương trình là
A.
31yx=
. B.
31yx= +
. C.
39yx=
. D.
39yx= +
.
Câu 8: Tìm giá tr ln nht ca hàm s
32
8y x x x=
trên đoạn
[1;3]
.
A.
[1;3]
176
max
27
y =
. B.
[1;3]
max 8y =−
. C.
[1;3]
max 6y =−
. D.
[1;3]
max 4y =−
.
Câu 9: Phương trình
2
22
log 5log 4 0xx + =
có hai nghim
12
,xx
. Tính tích
12
.xx
.
A.
8
. B.
32
. C.
16
. D.
36
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 2
Câu 10: Mt khi nón có bán kính đáy
2ra=
và chiu cao
3ha=
. Hãy tính th tích ca nó.
A.
3
4Va
=
. B.
3
2Va
=
. C.
3
12Va
=
. D.
3
6Va
=
.
Câu 11: Vi
, , 0abc
,
1a
,
, khẳng định sai là:
A.
( )
log . log log
a a a
bc b c=+
. B.
( )
log log .log
a a a
b c b c+=
.
C.
log log
aa
bb
=
. D.
log log log
a a a
b
bc
c
=−
.
Câu 12: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông tại
A
,
AC a=
,
2BC a=
. Hình chiếu vuông
góc ca
S
trên
( )
ABC
là trung đim
H
ca
BC
. Cnh
SB
to với đáy một góc
0
60
. Tính th
tích
V
khi chóp
.S ABC
A.
3
2
a
V =
. B.
3
3
5
a
V =
. C.
3
3
12
a
V =
. D.
3
6
a
V =
.
Câu 13: Cho khi lập phương có cạnh bng
a
.Th tích ca khi lập phương đã cho bằng
A.
2
a
. B.
3a
. C.
3
a
. D. 4
2
a
.
Câu 14: Tập xác định
D
ca hàm s
2
log 2yx=−
A.
( )
2;D = +
. B.
DR=
.
C.
( ) ( )
;1 2;D = +
. D.
\2D =
.
Câu 15: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
7
2
log a
bng
A.
2
7log a
. B.
2
1
log
7
a
. C.
2
1
log
7
a+
. D.
2
7 log a+
.
Câu 16: Đồ th hàm s
2
2
x
y
x
=
+
có bao nhiêu tim cn ngang?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 17: Cho hàm s có đồ th như hình vẽ dưới đây. Số điểm cc tr ca hàm s đã cho là:
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 18: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định, liên tc trên đạo hàm
( )
fx
. Biết rng
( )
fx
đồ
th như hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Hàm s
( )
y f x=
nghch biến trên khong
( )
0;+
.
B. Hàm s
( )
y f x=
nghch biến trên khong
( )
3;2
.
C. Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khong
( )
;3−
.
D. Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khong
( )
2;0
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 3
Câu 19: Cho hàm s
( )
=y f x
có bảng biến thiên như hình đã cho:
S nghim của phương trình
( )
2 5 0fx+=
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 20: Th tích ca khối lăng trụ đứng tam giác đều có tt c các cnh bng
a
bng:
A.
3
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 21: Hình tr tròn xoay
( )
T
din tích xung quanh
2
12
xq
Sa
=
chiu cao ca khi tr
6ha=
. Th tích khi tr tương ứng bng
A.
3
2Va
=
. B.
3
12Va
=
. C.
3
6Va
=
. D.
3
3Va
=
.
Câu 22: Cho hàm s
42
y ax bx c= + +
có đồ th như hình vẽ sau. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề
nào đúng?
A.
0, 0, 0a b c
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0a b c
. D.
0, 0, 0a b c
.
Câu 23: Cho các s thc
;xy
tha mãn
1.xy
Tìm giá tr nh nht
min
P
ca biu thc
23
log 36log .
xy
y
x
Px
y
=+
A.
min
23.P =
B.
min
27.P =
C.
min
32.P =
D.
min
72.P =
Câu 24: Cho lăng trụ
' ' '
.ABC ABC
có đáy là tam giác vuông cân ti
B
,
3.AB a=
Hình chiếu vuông
góc ca
'
A
lên mt phng
()ABC
điểm
H
thuc cnh AC sao cho
2HC HA=
. Mt bên
''
()ABB A
to với đáy một góc
0
60
. Th tích khối lăng trụ
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
5
a
. C.
3
3
a
. D.
3
6
a
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 4
Câu 25: Tp nghim của phương trình
( )
2
5
log 2 1 1xx =
là:
A.
3
2;
2



. B.
{2}
. C.
3
2;
2



. D.
.
Câu 26: Din tích toàn phn ca hình tr có bán kính đáy
R
và độ dài đường sinh
l
là:
A.
2
2
tp
S R Rl

=+
. B.
2
tp
S R Rl

=+
. C.
2
22
tp
S R Rl

=+
. D.
2
2
tp
S R Rl

=+
.
Câu 27: Đồ th sau là ca hàm s nào?
A.
1
2
x
y

=


. B.
2
x
y =
.
C.
2
logyx=
. D.
( )
2
log 3x +
.
Câu 28: Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để phương trình
9 4.3 2 0
xx
m + =
có hai nghim phân bit.
A.
26m
. B.
36m
.
C.
06m
. D.
6m
.
Câu 29: Cho hình tr bán kính đáy bng 4, độ dài đường sinh
bng 12. Tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình tr.
A.
192
xq
S
=
. B.
48
xq
S
=
. C.
128
xq
S
=
. D.
96
xq
S
=
.
Câu 30: Độ dài đường cao ca khi t diện đều cnh
3a
A.
6a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
2a
.
Câu 31: Cho khối chóp có diện tích đáy
2
12cm
và chiều cao
6cm
. Thể tích của khối chóp bằng
A.
3
22cm
. B.
3
26cm
. C.
3
24cm
. D.
3
28cm
.
Câu 32: Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
( )
;3−
. B.
( )
2;6
. C.
( )
1; +
. D.
( )
1;3
.
Câu 33: Tìm các giá tr ca tham s m để hàm s
( ) ( )
32
11
1 3 2
36
y mx m x m x= + +
đạt cc tr ti
12
,xx
tha mãn
12
21xx+=
.
A.
2
3
2
m
m
=
=
. B.
66
11
22
m +
.
C.
66
1 ;1 \ 0
22
m

+



. D.
2m =
.
Câu 34: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để phương trình
3
3 2 0x x m + =
3 nghim phân
bit?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D. Vô s.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 5
Câu 35: Cho t diện đều
ABCD
có cnh bng
a
. Hình nón
()N
đỉnh
A
đường tròn đáy là đường
tròn ngoi tiếp tam giác
BCD
. Tính th tích
V
ca khi nón
()N
.
A.
3
3
27
a
V
=
. B.
3
6
27
a
V
=
. C.
3
6
27
a
V =
. D.
3
6
9
a
V
=
.
Câu 36: Mt mt cu có din tích
16
thì bán kính mt cu bng
A. 2. B. 4. C.
42
. D.
22
.
Câu 37: Tìm tt c các giá tr ca
a
để hàm s
( )
2020
x
ya=−
nghch biến trên .
A.
0 1.a
B.
2019 2020.a
C.
2020.a
D.
2019.a
Câu 38: Cho hàm s
( )
fx
đạo hàm
( )
'fx
xác định, liên tc trên
( )
'fx
đồ th như hình vẽ.
S điểm cc tr ca hàm s
( )
x
y f xe=
bng
A.
3.
B.
1.
C.
4.
D.
2.
Câu 39: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
ln 1yx=+
bng
A.
( )
2
2
1
'
1
y
x
=
+
. B.
( )
2
2
1
'
1
y
x
=
+
. C.
2
2
'
1
x
y
x
=
+
. D.
2
1
'
1
y
x
=
+
.
Câu 40: Tp nghim ca bất phương trình
7 49
x
A.
( )
;2−
. B.
( )
0;2
. C.
( )
;7−
. D.
( )
2;+
.
Câu 41: Gi
S
tp các s nguyên
2020;2020m−
để phương trình
2
22
2
log log logx x m m x = +
có đúng hai nghiệm. S phn t ca
S
bng
A.
1
. B.
2020
. C.
2021
. D.
0
.
Câu 42: Hình v dưới là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
21
1
x
y
x
−+
=
+
. B.
21
1
x
y
x
=
+
.
C.
21
1
x
y
x
+
=
. D.
21
1
x
y
x
−+
=
.
Câu 43: Hàm s
32
1
3
y mx mx x= +
luôn nghch biến trên khi và ch khi
A.
1m −
. B.
01m
. C.
0m
. D.
0m
hoc
1m
.
Câu 44: Trong các khối đa diện đều dưới đây, hình nào là khối bát diện đều?
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 4. D. Hình 3.
x
y
-
1
2
O
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 6
Câu 45: Cho hàm số
( )
y f x=
đạo hàm
( )
2
1.f x x
=
Với các số thực dương
,ab
thỏa mãn
,ab
giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
fx
trên đoạn
;ab
bằng
A.
( )
fa
. B.
2
ab
f
+



. C.
( )
f ab
. D.
( )
fb
.
Câu 46: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như trong hình vẽ?
A.
1
3
logyx=
. B.
3
logyx=
. C.
3
x
y =
. D.
1
3
x
y

=


.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thang vuông ti
A
và
B
;
AB BC a==
,
2AD a=
;
()SA ABCD
. Gi
( )
1
S
là mt cu tâm
E
ngoi tiếp t din
SABC
,
( )
2
S
là mt cu
tâm
F
ngoi tiếp t din
SBCD
. Biết
EF
to vi
( )
mp ABCD
mt góc
0
30
. Gi
( )
C
là đưng
tròn giao tuyến ca
( )
1
S
và
( )
2
S
. Din tích hình tròn
( )
C
bng
A.
2
3
4
a
. B.
2
3 a
. C.
2
5
4
a
. D.
2
3
2
a
.
Câu 48: Mi đỉnh ca hình đa diện là đỉnh chung ca ít nht bao nhiêu mt?
A. Năm mặt. B. Bn mt. C. Hai mt. D. Ba mt.
Câu 49: Cho
a
b
là các s thực dương thỏa mãn
( )
2
log
2
2 25
ab
b=
. Giá tr ca
a
b
bng
A.
12
.
B.
25
.
C.
5
.
D.
6
.
Câu 50: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau
S giao điểm của đồ th hàm s
( )
y f x=
vi trc hoành là:
A.
3
.
B.
2
.
C.
0
.
D.
1
.
--------------------- HT ---------------------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 7
1A
2D
3D
4A
5B
6A
7A
8C
9B
10A
11B
12A
13C
14D
15A
16C
17D
18A
19B
20C
21C
22D
23D
24A
25C
26C
27B
28A
29D
30D
31C
32D
33A
34A
35B
36A
37B
38A
39C
40A
41B
42B
43B
44D
45D
46B
47C
48D
49B
50A
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: S mặt đối xng của lăng trụ tam giác đều là
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
6
.
Li gii
Lăng trụ tam giác đều có 4 mt phẳng đối xng.
Câu 2: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ th ca hàm s đã cho
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Ta có
( )
2
lim
x
y
+
→−
= −
suy ra đồ th hàm s có tim cận đứng
2x =−
.
Ta có
0
lim
x
y
= +
suy ra đồ th hàm s có tim cận đứng
0x =
.
Ta có
lim 0
x
y
→+
=
suy ra đồ th hàm s có tim cn ngang
0y =
.
Vậy đồ th hàm s có 3 đường tim cn.
Câu 3: Cho hình nón có bán kính đáy bằng 4 và góc đỉnh bng
0
60
. Din tích xung quanh ca hình
nón đã cho bằng
A.
64
. B.
. C.
. D.
32
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 8
Xét
AOC
vuông ti
O
, ta có:
0
4
8
sin30
sin
OC
l AC
OAC
= = = =
32
xq
S rl

==
.
Câu 4: Đưng tim cận đứng của đồ th hàm s
2
2
2
xx
y
x
+−
=
là:
A.
2x =
. B.
2x =−
. C.
2y =−
. D.
2y =
.
Li gii
Tập xác định:
\ 2 .D =
2
2
2
lim
2
x
xx
x
+
+−
= +
TCĐ:
2x =
.
Câu 5: [Mức độ 2] Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D
4AB AD==
,
2AA
=
. Gi
O
là giao
điểm
AC
BD
. Mt cu
( )
S
tâm
O
, bán kính
OA
ct mt phng
( )
A B C D
theo giao tuyến
là đường tròn
( )
C
. Din tích hình tròn
( )
C
bng
A.
8
. B.
4
. C.
42
. D.
22
.
Li gii
Bán kính mt cu
22R OA==
Gi
H
là tâm đường tròn
( )
C
, suy ra
2OH AA
==
Gi
r
là bán kính của đường tròn
( )
C
, ta có:
2 2 2
8 4 4r R OH= = =
Vy diện tích đường tròn
( )
C
2
4Sr

==
.
Câu 6: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau
Hàm s đạt cực đại tại điểm
A.
2x =
. B.
0x =
. C.
1x =
. D.
5x =
.
4
O
60
°
C
B
A
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 9
Li gii
Da vào bng biến thiên ta thy hàm s đạt cực đại ti
2x =
.
Câu 7: Tiếp tuyến của đồ th hàm s
32
32y x x=
có h s góc
3k =−
có phương trình là
A.
31yx=
. B.
31yx= +
. C.
39yx=
. D.
39yx= +
.
Li gii
Gi
00
( , )xy
là tiếp điểm ca tiếp tuyến với đồ th hàm s.
Ta có
2
' 3 6y x x=−
. Do đó
2
0 0 0 0 0
'( ) 3 3 6 3 1 4y x x x x y= = = =
.
Vy tiếp tuyến cn tìm là
3( 1) 4 3 1y x y x= =
.
Câu 8: Tìm giá tr ln nht ca hàm s
32
8y x x x=
trên đoạn
[1;3]
.
A.
[1;3]
176
max
27
y =
. B.
[1;3]
max 8y =−
. C.
[1;3]
max 6y =−
. D.
[1;3]
max 4y =−
.
Li gii
2
' 3 2 8y x x=
. Cho
=
= =
=−
2
2 (nhaän)
' 0 3 2 8 0
4
(loaïi)
3
x
y x x
x
.
(1) 8y =−
,
(2) 12y =−
,
(3) 6y =−
.
Vy
[1;3]
max (3) 6yy= =
.
Câu 9: Phương trình
2
22
log 5log 4 0xx + =
có hai nghim
12
,xx
. Tính tích
12
.xx
.
A.
8
. B.
32
. C.
16
. D.
36
.
Li gii
Điu kin:
0x
.
Ta có
1
2
2
22
4
2
log 1
22
log 5log 4 0
log 4
2 16
x
x
xx
x
x
=
==
+ =
=
==
.
Vậy phương trình có hai nghiệm
1 2 1 2
2, 16 . 32x x x x= = =
.
Câu 10: Mt khi nón có bán kính đáy
2ra=
và chiu cao
3ha=
. Hãy tính th tích ca nó.
A.
3
4Va
=
. B.
3
2Va
=
. C.
3
12Va
=
. D.
3
6Va
=
.
Li gii
Th tích khi nón
1
3
V Bh=
, vi
22
4
2
B r a
ha

==
=
.
Vy
23
1
.4 .3 4
3
V a a a

==
.
Câu 11: Vi
, , 0abc
,
1a
,
, khẳng định sai là:
A.
( )
log . log log
a a a
bc b c=+
. B.
( )
log log .log
a a a
b c b c+=
.
C.
log log
aa
bb
=
. D.
log log log
a a a
b
bc
c
=−
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 10
Li gii
Đáp án B sai.
Câu 12: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy tam giác vuông tại
A
,
AC a=
,
2BC a=
. Hình chiếu vuông
góc ca
S
trên
( )
ABC
là trung đim
H
ca
BC
. Cnh
SB
to với đáy một góc
0
60
. Tính th
tích
V
khi chóp
.S ABC
A.
3
2
a
V =
. B.
3
3
5
a
V =
. C.
3
3
12
a
V =
. D.
3
6
a
V =
.
Li gii
Ta có:
( )
2
2 2 2
23AB BC AC a a a= = =
.
Diện tích đáy:
2
1 1 3
. 3.
2 2 2
a
S AB AC a a= = =
.
Chiu cao:
0
.tan60 3h SH BH a= = =
.
Th tích khi chóp:
23
1 1 3
. . 3
3 3 2 2
aa
V S h a= = =
.
Câu 13: Cho khi lập phương có cạnh bng
a
.Th tích ca khi lập phương đã cho bằng
A.
2
a
. B.
3a
. C.
3
a
. D. 4
2
a
.
Li gii
Th tích ca khi lập phương đã cho bằng
3
a
.
Câu 14: Tập xác định
D
ca hàm s
2
log 2yx=−
A.
( )
2;D = +
. B.
DR=
.
C.
( ) ( )
;1 2;D = +
. D.
\2D =
.
Li gii
Hàm s
2
log 2yx=−
có nghĩa với
2x
nên tập xác định là
\ 2 .D =
Câu 15: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
7
2
log a
bng
A.
2
7log a
. B.
2
1
log
7
a
. C.
2
1
log
7
a+
. D.
2
7 log a+
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 11
Li gii
Ta có
log .log ,(1 a 0, 0)
aa
b b b
=
.
Nên
7
22
log 7logaa=
.
Câu 16: Đồ th hàm s
2
2
x
y
x
=
+
có bao nhiêu tim cn ngang?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
Ta có
22
lim lim 2
2
2
1
xx
x
x
x
→+ →+
==
+
+
22
lim lim 2
2
2
1
xx
x
x
x
→− →−
==
+
+
Nên đồ th hàm s có 1 tim cn ngang.
Câu 17: Cho hàm s có đồ th như hình vẽ dưới đây. Số điểm cc tr ca hàm s đã cho là:
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Li gii
T đồ th ca hàm s, ta thy s điểm cc tr ca hàm s là 2.
Câu 18: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định, liên tc trên và có đạo hàm
( )
fx
. Biết rng
( )
fx
có đồ
th như hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Hàm s
( )
y f x=
nghch biến trên khong
( )
0;+
.
B. Hàm s
( )
y f x=
nghch biến trên khong
( )
3;2
.
C. Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khong
( )
;3−
.
D. Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khong
( )
2;0
.
Li gii
T đồ th ca hàm s, ta nhn thy
Vi
( )
x 3; 2
,
( )
0 fx
nên hàm s đồng biến.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 12
Vi
( )
x ; 3
( )
2;0
( )
0;+
,
( )
0fx
nên hàm s nghch biến.
Vy hàm s nghch biến trên
( )
0;+
.
Câu 19: [Mức độ 2]Cho hàm s
( )
=y f x
có bảng biến thiên như hình đã cho:
S nghim của phương trình
( )
2 5 0fx+=
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Ta có:
( ) ( )
5
2 5 0
2
f x f x+ = =
, t bng biến thiên ta thy phương trình 4 nghim phân
bit.
Câu 20: Th tích ca khối lăng trụ đứng tam giác đều có tt c các cnh bng
a
bng:
A.
3
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
6
a
.
Li gii
Ta có: Diện tích tam giác đều cnh
a
là:
2
3
4
a
S =
.
Do đó
23
33
..
44
aa
V S h a= = =
Câu 21: Hình tr tròn xoay
( )
T
din tích xung quanh
2
12
xq
Sa
=
chiu cao ca khi tr
6ha=
. Th tích khi tr tương ứng bng
A.
3
2Va
=
. B.
3
12Va
=
. C.
3
6Va
=
. D.
3
3Va
=
.
Li gii
Gi
r
là bán kính đáy hình trụ.
2 2 2
12 2 12 2 . .6 12
xq
S a rh a r a a r a
= = = =
Th tích khi tr tương ứng:
2 2 3
. .6 6V r h a a a
= = =
.
Câu 22: Cho hàm s
42
y ax bx c= + +
đồ th như hình v sau. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh
đề nào đúng?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 13
A.
0, 0, 0a b c
. B.
0, 0, 0abc
.
C.
0, 0, 0a b c
. D.
0, 0, 0a b c
.
Li gii
T đồ th ta thy
lim
x
y
→+
=
nên
0a
Đồ th hàm s ct trc tung tại điểm có tung độ âm nên
0c
.
Đồ th hàm s có ba điểm cc tr nên
. 0 0ab b
.
Vy Chn D
Câu 23: Cho các s thc
;xy
tha mãn
1.xy
Tìm giá tr nh nht
min
P
ca biu thc
23
log 36log .
xy
y
x
Px
y
=+
A.
min
23.P =
B.
min
27.P =
C.
min
32.P =
D.
min
72.P =
Li gii
( )
2
2
23
1
log 36log 3log 36 log 1 9 36(log 1)
1 log
x y x y y
x
yy
x
P x x x x
yy


= + = + = + =





2
2
2
19
9 36(log 1) 36( 1)
1
( 1)
1
log
y
y
u
xu
u
x



= + = +



(vi
log log 1
yy
u x y= =
)
2
2
22
3
2
9 1 2 1
36( 1) 9 1 36( 1) 9 1 4( 1)
( 1) 1 1 ( 1)
12
9 1 ( 1) ( 1) 2( 1) 9 1 3 1 2 2.2 72.
( 1) 1
u
P u u u
u u u u
u u u
uu


= + = + + = + + + =








= + + + + + + + =


−−



Dấu “=” xảy ra khi
2
2
1
1 2 1 ( 1)
( 1)
u x y
u
= = =
.
Vy giá tr nh nht ca
P
min
P
= 72.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 14
Câu 24: Cho lăng trụ
' ' '
.ABC A BC
có đáy là tam giác vuông cân ti
B
,
3.AB a=
Hình chiếu vuông
góc ca
'
A
lên mt phng
()ABC
điểm
H
thuc cnh AC sao cho
2HC HA=
. Mt bên
''
()ABB A
to với đáy một góc
0
60
. Th tích khối lăng trụ
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
5
a
. C.
3
3
a
. D.
3
6
a
.
Li gii
Đim K thuc cnh AB sao cho KB = 2KA thì
//KH BC
nên
KH AB
,
KH
là hình chiếu ca
'
AK
nên
'
AK AB
, suy ra góc
'
A KH
bng
0
60
. Tam giác AHK vuông cân ti K nên
3
AB
KH AK= = =
3
3
a
.
Tam giác
'
A KH
'0
tan60AH HK a==
.
Th tích khối lăng trụ
3
'
.3
. . .
22
ABC
BABC a
V AH S a= = =
Câu 25: Tp nghim của phương trình
( )
2
5
log 2 1 1xx =
là:
A.
3
2;
2



. B.
{2}
. C.
3
2;
2



. D.
.
Li gii
Điu kin:
2
2 1 0 1x x x
hoc
1
2
x −
.
Phương trình:
( )
2
5
log 2 1 1xx =
22
2 (tm)
2 1 5 2 6 0
3
(tm)
2
x
x x x x
x
=
= =
=−
.
Vy tp nghim của phương trình là:
3
2;
2
S

=−


.
Câu 26: Din tích toàn phn ca hình tr có bán kính đáy
R
và độ dài đường sinh
l
là:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 15
A.
2
2
tp
S R Rl

=+
. B.
2
tp
S R Rl

=+
. C.
2
22
tp
S R Rl

=+
. D.
2
2
tp
S R Rl

=+
.
Li gii
Ta có, vi hình tr có bán kính đáy
R
và đường sinh
l
thì:
2
2 2 2
tp d xq
S S S R Rl

= + = +
.
Câu 27: Đồ th sau là ca hàm s nào?
A.
1
2
x
y

=


. B.
2
x
y =
. C.
2
logyx=
. D.
( )
2
log 3x +
.
Li gii
Đồ th hàm s đi qua 2 điểm
( ) ( )
0;1 ; 1;2AB
.
Câu 28: Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để phương trình
9 4.3 2 0
xx
m + =
hai nghim phân bit.
A.
26m
. B.
36m
. C.
06m
. D.
6m
.
Li gii
Đặt
( )
30
x
tt=
. PT
9 4.3 2 0
xx
m + =
(1) tr thành:
( )
2
4 2 0 2t t m + =
.
Để PT(1) có 2 nghim phân bit thì PT(2) có 2 nghiệm dương phân biệt
( )
2
'
12
12
2 2 0
0
6 0 6
0 4 0 2 6
2 0 2
20
0
m
mm
t t m
mm
m
tt


+


−
.
Câu 29: Cho hình tr bán kính đáy bằng 4, độ dài đường sinh bng 12. Tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình tr.
A.
192
xq
S
=
. B.
48
xq
S
=
. C.
128
xq
S
=
. D.
96
xq
S
=
.
Li gii
Ta có
2 2 .4.12 96 .
xq
S rl
= = =
Câu 30: Độ dài đường cao ca khi t diện đều cnh
3a
A.
6a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
2a
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 16
Tam giác
BCD
đều nên
33
3. .
22
a
BM a==
2 2 3
..
3 3 2
a
BG BM a= = =
Khi đó
2 2 2 2
3 2.h AG AB BG a a a= = = =
Câu 31: Cho khối chóp có diện tích đáy
2
12cm
và chiều cao
6cm
. Thể tích của khối chóp bằng
A.
3
22cm
. B.
3
26cm
. C.
3
24cm
. D.
3
28cm
.
Li gii
Áp dụng công thức thể tích khối chóp
1
..
3
V B h=
ta có thể tích khối chóp đã cho là
1
.12.6
3
V ==
3
24cm
.
Câu 32: Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
( )
;3−
. B.
( )
2;6
. C.
( )
1; +
. D.
( )
1;3
.
Li gii
Dựa vào bảng biến thiên ta thấy
( )
0, 1;3yx
nên hàm s đã cho đồng biến trên khoảng
( )
1;3
.
Câu 33: Tìm các giá tr ca tham s m để hàm s
( ) ( )
32
11
1 3 2
36
y mx m x m x= + +
đạt cc tr ti
12
,xx
tha mãn
12
21xx+=
.
A.
2
3
2
m
m
=
=
. B.
66
11
22
m +
.
C.
66
1 ;1 \ 0
22
m

+



. D.
2m =
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 17
Xét hàm s
( ) ( )
32
11
1 3 2
36
y mx m x m x= + +
Tp xác đnh D = R;
( ) ( )
2
' 2 1 3 2y mx m x m= +
Hàm s đạt cc tr ti
12
,xx
'0y =
có 2 nghim phân bit
12
,xx
( ) ( )
2
0
' 1 .3 2 0
m
m m m
=
66
1 ;1 \ 0
22
m

+



Khi đó theo định lý Viet ta có
( )
( )
12
12
21
32
.
m
xx
m
m
xx
m
+=
=
. Mà
12
21xx+=
( )
( )
( )
( )
2
22
22
2
21
2
12
3
32
22
32
2
1 2. .
1 2 .
m
m
x
xx
m
m
m
m
mm
m
m
xx
m m m
m
=
+ =
=


−−


=
−=
−=



(tha mãn)
Vy vi
2
3
2
m
m
=
=
thì hàm s đã cho đạt cc tr ti
12
,xx
tha mãn
12
21xx+=
.
Câu 34: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để phương trình
3
3 2 0x x m + =
3 nghim phân
bit?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D. Vô s.
Li gii
Phương trình
33
3 2 0 3 2x x m m x x + = = + +
S nghim của phương trình là số giao điểm của đồ th
( )
3
: 3 2C y x x= + +
và đường thng
:d y m=
.
Xét hàm s
3
32y x x= + +
2
' 3 3yx= +
' 0 1yx= =
Ta có bng biến thiên:
Phương trình có 3 nghiệm d ct (C) tại 3 điểm phân bit
04m
.
Câu 35: Cho t diện đều
ABCD
có cnh bng
a
. Hình nón
()N
có đỉnh
A
đường tròn đáy đường
tròn ngoi tiếp tam giác
BCD
. Tính th tích
V
ca khi nón
()N
.
A.
3
3
27
a
V
=
. B.
3
6
27
a
V
=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 18
C.
3
6
27
a
V =
. D.
3
6
9
a
V
=
.
Li gii
Gi
O
là tâm đường tròn ngoi tiếp
()BCD AO BCD
Ta có bán kính đường tròn ngoi tiếp
BCD
3
3
a
OB =
Suy ra bán kính đáy nón là
3
3
a
R =
ABO
vuông ti
O
ta :
22
6
3
a
AO AB OB= =
Do đó, chiều cao ca hình nón là:
6
3
a
h AO==
Vy th tích ca hình nón
()N
2
3
2
1 1 3 6 6
..
3 3 3 3 27
a a a
V R h


= = =



Câu 36: Mt mt cu có din tích
16
thì bán kính mt cu bng
A. 2. B. 4. C.
42
. D.
22
.
Li gii
Ta có din tích mt cu là
2
4 16SR

==
2R=
Câu 37: Tìm tt c các giá tr ca
a
để hàm s
( )
2020
x
ya=−
nghch biến trên .
A.
0 1.a
B.
2019 2020.a
C.
2020.a
D.
2019.a
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 19
Li gii
Để hàm s
( )
2020
x
ya=−
nghch biến trên R
0 2020 1 2019 2020.aa
Câu 38: Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm
( )
'fx
c định, liên tc trên
( )
'fx
có đồ th như hình vẽ.
S điểm cc tr ca hàm s
( )
x
y f xe=
bng
A.
3.
B.
1.
C.
4.
D.
2.
Li gii
Ta có
( )
( )
( ) ( )
( )
( )
. . 1 . .
x x x x x
y f xe xe f xe e x f xe
= = = +
Cho
( )
( )
( )
10
1
1
0 . 1 . 0 0,567...
1
1,049...
3
x
xx
x
x
x
x
xe VN
y e x f xe x
xe
x
xe
+=
=−
=−

= + = =
=
=
=
Bng biến thiên:
x
−
1
0,567...
1,049...
+
y
0
+
0
0
+
y
Vy hàm s
( )
x
y f xe=
có 3 điểm cc tr.
Câu 39: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
ln 1yx=+
bng
A.
( )
2
2
1
'
1
y
x
=
+
. B.
( )
2
2
1
'
1
y
x
=
+
. C.
2
2
'
1
x
y
x
=
+
. D.
2
1
'
1
y
x
=
+
.
Li gii
Ta có
( )
( )
2
2
22
1'
2
' ln 1 '
11
x
x
yx
xx
+

= + = =

++
.
Vậy đạo hàm ca hàm s đã cho là
2
2
'
1
x
y
x
=
+
.
Câu 40: Tp nghim ca bất phương trình
7 49
x
A.
( )
;2−
. B.
( )
0;2
. C.
( )
;7−
. D.
( )
2;+
.
Li gii
Ta có
2
7 49 7 7 2
xx
x
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 20
Vy tp nghim bất phương trình đã cho là
( )
;2−
.
Câu 41: Gi
S
tp các s nguyên
2020;2020m−
để phương trình
2
22
2
log log logx x m m x = +
có đúng hai nghiệm. S phn t ca
S
bng
A.
1
. B.
2020
. C.
2021
. D.
0
.
Li gii
Điu kin
2
0
log 0
x
mx
+
.
Ta có
22
2 2 2 2 2
2
log log log log 2log logx x m m x x x m m x = + = +
2
2 2 2 2
log log log logx x m x m x = + +
.
Đặt
2
logux=
2
logv m x=+
. Khi đó
Phương trình
( )
( ) ( )( )
2 2 2 2
0
0 1 0
1
uv
u u v v u v u v u v u v
uv
−=
= = + + =
+=
.
Xét
22
2
0
log log
u
u v m x x m u u
u u m
= + = + =
−=
.
Xét
22
2
1
1 log 1 log 1
31
u
u v m x x m u u
u u m
+ = + = + =
+ =
.
Dựa vào đồ th, ta có
0m
thì phương trình đã cho có đúng
2
nghim.
Li có
m
nguyên và
2020;2020m−
1;2;3;...;2020m
.
Vy có
2020
giá tr nguyên ca
m
thỏa đề.
Câu 42: Hình v dưới là đồ th ca hàm s nào sau đây?
u
y
O
y = m
y = m
y = m
y =
u
2
3u + 1
y =
u
2
u
1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 21
A.
21
1
x
y
x
−+
=
+
. B.
21
1
x
y
x
=
+
. C.
21
1
x
y
x
+
=
. D.
21
1
x
y
x
−+
=
.
Li gii
Đồ th hàm s có tim cn ngang
2y =
nên loại đáp án A, D.
Đồ th hàm s có tim cận đứng
1x =−
nên loại đáp án C.
Vậy đồ th cn tìm là
21
1
x
y
x
=
+
.
Câu 43: Hàm s
32
1
3
y mx mx x= +
luôn nghch biến trên khi và ch khi
A.
1m −
. B.
01m
. C.
0m
. D.
0m
hoc
1m
.
Li gii
Ta có
2
21y mx mx
= +
.
Hàm s nghch biến trên khi và ch khi
2
2 1 0y mx mx x
= +
.
TH1:
(
2
0
0
0;1
0;1
0
m
m
m
m
mm
−

=
.
TH2:
0m =
10yx
=
Vy
01m
thì hàm s nghch biến trên .
Câu 44: Trong các khối đa diện đều dưới đây, hình nào là khối bát diện đều?
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 4. D. Hình 3.
Li gii
x
y
-
1
2
O
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 22
Khi bát diện đều có 8 mt, mi mt là một tam giác đều.
Vy hình 3 là khi bát diện đều.
Câu 45: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm
( )
2
1.f x x
=
Với các số thực dương
,ab
thỏa mãn
,ab
giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
fx
trên đoạn
;ab
bằng
A.
( )
fa
. B.
2
ab
f
+



. C.
( )
f ab
. D.
( )
fb
.
Li gii
Ta có
( )
2
10f x x x
=
Hàm số
( )
y f x=
nghịch biến trên
;ab
Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn
;ab
tại
xb=
( ) ( )
;ab
Min f x f b=
Câu 46: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như trong hình vẽ?
A.
1
3
logyx=
. B.
3
logyx=
. C.
3
x
y =
. D.
1
3
x
y

=


.
Li gii
Ta có đồ th hàm s đi qua 2 điểm
( ) ( )
1;0 , 3;1AB
Suy ra đây là đồ th ca hàm s
3
log .yx=
Ngoài ra dựa vào đồ th ta thy:
- Tập xác định ca hàm s
( )
0;D = +
.
- Đồ th ca hàm s có tim cận đứng là trc
Oy
.
- Tp giá tr ca hàm s .
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thang vuông ti
A
và
B
;
AB BC a==
,
2AD a=
;
()SA ABCD
. Gi
( )
1
S
là mt cu tâm
E
ngoi tiếp t din
SABC
,
( )
2
S
là mt cu
tâm
F
ngoi tiếp t din
SBCD
. Biết
EF
to vi
( )
mp ABCD
mt góc
0
30
. Gi
( )
C
là đưng
tròn giao tuyến ca
( )
1
S
và
( )
2
S
. Din tích hình tròn
( )
C
bng
A.
2
3
4
a
. B.
2
3 a
. C.
2
5
4
a
. D.
2
3
2
a
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 23
Ta có:
*
( )
SA ABCD SA AC
và
SA BC
BC AB
BC SB
BC SA
⊥
0
AS 90CBS C = =
Tâm mt cu ngoi tiếp t din
SABC
là trung điểm ca
SC
.
Vy
E
là trung điểm ca
SC
.
*
F
là tâm mt cu ngoi tiếp t din
SBCD
và
E
là tâm đường tròn ngoi tiếp
SBC
F
nằm trên đường thng
( )
d
qua
E
và
( ) ( )
d SBC
( )
EF SBC⊥
.
* Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
A
lên
SB
AH SB⊥
mà
AH BC
(vì
( )
BC SAB
.
( )
AH SBC⊥
mà
( )
EF SBC
EFAH
.
*
( )
(
)
( )
(
)
0
EF, , 30ABCD AH ABCD HAB= = =
0
60SBA=
0
tan .tan60 3
SA
SBA SA AB a
AB
= = =
.
2 2 2 2 2 2
34SB SA AB a a a= + = + =
;
2 2 2 2 2 2
45SC BC SB a a a= + = + =
5SC a=
.
*
( ) ( ) ( )
12
S S C=
( )
,,S B C C
( )
C
là đường tròn ngoi tiếp
SBC
mà
SBC
vuông ti
B
.
()
5
22
C
SC a
RR = = =
2
2
2
()
55
..
24
C
aa
SR


= = =



.
Kết lun: Din tích hình tròn
( )
C
là
2
5
4
a
.
Câu 48: Mi đỉnh ca hình đa din là đỉnh chung ca ít nht bao nhiêu mt?
A. Năm mặt. B. Bn mt. C. Hai mt. D. Ba mt.
Li gii
Mi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung ca ít nht ba mt. Ví d đỉnh ca t din.
Câu 49: Cho
a
b
là các s thực dương thỏa mãn
( )
2
log
2
2 25
ab
b=
. Giá tr ca
a
b
bng
A.
12
.
B.
25
.
C.
5
.
D.
6
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 24
Li gii
Với
a
b
là các số thực dương ta có:
( )
2
log
22
2 25 25 25 25
ab
a
b ab b a b
b
= = = =
.
Câu 50: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau
S giao điểm của đồ th hàm s
( )
y f x=
vi trc hoành là:
A.
3
.
B.
2
.
C.
0
.
D.
1
.
Li gii
Từ bảng biến thiên ta thấy, số giao điểm của đồ thị hàm số
( )
y f x=
với trục hoành là
3
.
---------------------------Hết---------------------------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC KÌ I
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 15
Câu 1: Phương trình đường tim cận đứng của đồ th hàm s
21
1
x
y
x
A.
2y
. B.
1y
. C.
2x
. D.
1x
.
Câu 2: Hàm s
y f x
liên tc trên và có bng biến thiên sau đây
Hàm s
fx
đạt cc tiu ti
A.
0y
. B.
0x
. C.
1y
. D.
1x
.
Câu 3: Cho khi chóp
.S ABC
diện tích đáy bằng
2
2a
, đường cao
3SH a
.Th tích khi chóp
.S ABC
A.
3
3a
. B.
3
2a
. C.
3
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 4: Th tích khối lăng trụ có chiu cao bng
h
và diện tích đáy bằng
B
A.
V Bh=
. B.
1
2
V Bh=
. C.
1
6
V Bh=
. D.
1
3
V Bh=
.
Câu 5: Tập xác định
D
ca hàm s
( )
2
3
log 4 3yxx−+=
A.
( )
1;3D =
. B.
( ) ( )
2 2;1 3;2 2D = +
.
C.
( ) ( )
;1 3;D =− +
. D.
( ) ( )
22; 2 2;D  +=− +
.
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
. Biết
( )
SA ABCD
3SA a=
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3a
.
Câu 7: Cho hàm s
()y f x=
liên tc trên
R
và có bng biến thiên như sau
Phương trình
( ) 4fx=
có bao nhiêu nghim thc phân bit?
A. 4. B.
0
. C. 2. D.
3
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 2
Câu 8: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
21y x x= +
. B.
42
2y x x= +
. C.
42
21y x x= + +
. D.
42
2y x x=−
.
Câu 9: Cho
a
là s thực dương khác
5
. Tính
3
5
log
125
a
a
I

=


.
A.
1
3
I =−
. B.
3I =−
. C.
3I =
. D.
1
3
I =
.
Câu 10: Cho hàm s
3
3y x x=−
có đồ th
( )
C
. Tìm s giao điểm ca
( )
C
và trc hoành.
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 11: Nghim của phương trình
2 100
28
x
=
A.
302x =
. B.
204x =
. C.
102x =
. D.
202x =
.
Câu 12: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
A
,
2AB =
cm th ch khi
chóp
.S ABC
8
3
cm
. Tính chiu cao xut phát t đỉnh
S
của hình chóp đã cho.
A.
3h cm=
. B.
6h cm=
. C.
12h cm=
. D.
10h cm=
.
Câu 13: Cho hình tr din tích xung quanh bng
2
8 a
bán kính đáy bằng
a
. Độ dài đường sinh
ca hình tr bng
A.
4a
. B.
2a
. C.
8a
. D.
6a
.
Câu 14: Tìm s đường tim cận đứng của đồ th hàm s
2
1
32
x
y
xx
=
−+
.
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 15: Hàm s nào sau đây có điểm cc tr?
A.
42
31y x x= +
. B.
33yx=−
. C.
3
31y x x= +
. D.
1
1
x
y
x
+
=
.
Câu 16: Cho lăng trụ đứng
' ' '
.ABC A BC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
,
30ACB =
,
AB a=
din tích mt bên
''
AAB B
bng
2
a
. Khi đó, thể tích khối lăng trụ
' ' '
.ABC A BC
A.
3
3
43
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3a
.
Câu 17: Cho hàm s
( )
y f x=
( )
( )
( )
3
' 4 2
2;f x x x x x= +
. S điểm cc tr ca hàm s
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 18: Hàm s
32
31y x x= +
có mấy điểm cc tr ?
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 3
Câu 19: Hàm s nào trong các hàm s cho dưới đây có thể có đồ th như trong hình bên?
A.
32
3y x x
. B.
3
yx
. C.
3
3y x x
. D.
42
4y x x
.
Câu 20: Phương trình
22
log 2 1 log 3xx
có s nghim là
A.
1
. B.
5
. C.
2
. D.
0
.
Câu 21: Trong các hàm s sau hàm s nào đồng biến trên ?
A.
x
y
e
. B.
4
x
y
. C.
2
2
x
y
. D.
2
x
y
e
.
Câu 22: Mt hình tr bán kính đáy bằng
a
, chu vi thiết din qua trc bng
10a
. Th tích ca khi tr
đã cho bằng
A.
3
3 a
. B.
3
5 a
. C.
3
a
. D.
3
4 a
.
Câu 23: Nếu
ln 20ln2 21 ln3x =+
thì
x
bng
A.
21 20
2 .3
. B.
20 21
23+
C. 103. D.
20 21
2 .3
.
Câu 24: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
2a
cnh n bng
3a
. Tính theo
a
th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
10
6
a
V =
. B.
3
22
3
a
V =
.
C.
3
22Va=
. D.
3
23Va=
.
Câu 25: Biến đổi
( )
5
3
4
0x x x
thành dạng lũy thừa vi s mũ hữu t ta được
A.
12
5
x
. B.
20
3
x
. C.
23
12
x
. D.
7
4
x
.
Câu 26: Cho hàm s
1
2
x
y
x
=
.Giá tr nh nht ca hàm s đó trên đoạn
3;4
A.
3
2
. B.
2
. C.
4
. D.
5
2
.
Câu 27: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông,
SA
vuông góc vi
( )
ABCD
SA AB a==
. Tính bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABCD
.
A.
5
2
a
. B.
2a
. C.
2
2
a
. D.
3
2
a
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 4
Câu 28: Cho hai s thc
,ab
khác 1 đồ th ca ba hàm s
, , 2
x x x
y a y b y= = =
trên cùng mt h trc ta độ dng
như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1 2, 1 2ab
.
B.
0 1, 1 2ab
.
C.
0 1, 2ab
.
D.
1 2, 2ab
.
Câu 29: Tng s đường tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s
2
3
1
x
y
x
+
=
+
A. 2. B. 4. C. 0. D. 1.
Câu 30: Tập xác định
D
ca hàm s
( )
1
2
2
32y x x= +
A.
( ;1) (2; )D = +
.B.
[1;2]D =
. C.
( ;1] [2; )D = +
. D.
(1;2)D =
.
Câu 31: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Đồ th hàm s đó có bao nhiêu đường tim cn?
A.
1
. B.
0
. C.
4
. D.
3
.
Câu 32: Giá tr ln nht ca hàm s
( )
42
21f x x x= +
trên đoạn
0;2
A.
( )
0;2
max 9fx=
. B.
( )
0;2
max 0fx=
. C.
( )
0;2
max 1fx=
. D.
( )
0;2
max 64fx=
.
Câu 33: Vi
a
là s thực dương tuỳ ý,
( ) ( )
log 7 log 3aa
bng
A.
log 7
log 3
. B.
7
log
3
. C.
. D.
( )
( )
log 7
log 3
a
a
.
Câu 34: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định và liên tc trên , đồ th đường cong như hình vẽ bên.
Đim cc tiu của đồ th hàm s
( )
y f x=
A.
( )
0; 2M
. B.
0x =
. C.
2y =−
. D.
2x =−
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 5
Câu 35: Đạo hàm ca hàm s
2
( 2 2)
x
y x x e= +
A.
2
( 2)
x
y x e
=+
. B.
2 x
y x e
=
. C.
2
( 2 )
x
y x x e
=−
. D.
2
()
x
y x x e
=−
.
Câu 36: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành tâm O. Tính t s
.
.
S ABCD
S OAB
V
V
.
A.
2
. B.
4
. C.
8
. D.
6
.
Câu 37: Trong không gian cho hình ch nht
ABCD
AB a=
,
5AC a=
. Din tích xung quanh ca
hình tr khi quay đường gp khúc
BCDA
xung quanh trc
AB
bng
A.
2
2 a
. B.
2
4a
. C.
2
2a
. D.
2
4 a
.
Câu 38: Gi
M
,
N
giao điểm của đường thng
1yx=+
đồ th hàm s
24
1
x
y
x
+
=
. Khi đó, độ dài
của đoạn thng
MN
bng
A.
22
. B. 48. C.
43
. D. 22.
Câu 39: Cho hình hộp đứng
.ABCD A B C D
đáy hình vuông, cạnh bên
3AA a
=
đường chéo
5A C a
=
. Tính th tích
V
ca khi hp
.ABCD AB C D
.
A.
3
4Va=
. B.
3
Va=
. C.
3
8Va=
. D.
3
24Va=
.
Câu 40: Hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đu cnh bng 1, mt bên
SAB
tam giác đều và
nm trong mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy. Tính thể tích khi cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
.
A.
5
3
V
=
. B.
5 15
18
V
=
. C.
5 15
54
V
=
. D.
43
27
V
=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 6
Câu 41: Cho hình chóp
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh bng
a
,
3SA a=
,
( )
SA ABCD
.
Gi
M
,
N
lần lượt là trùng điểm ca các cnh
SB
,
SD
, mt phng
( )
AMN
ct
SC
ti
I
. Tính
th tích khối đa diện
ABCDMNI
.
A.
3
53
18
a
V =
. B.
3
13 3
36
a
V =
. C.
3
3
18
a
V =
. D.
3
53
6
a
V =
.
Câu 42: Có bao nhiêu s nguyên
m
để phương trình
( )
( )
2
22
log 3 2 logx x m x m + = +
có nghim?
A. 8. B. 9. C. 10. D. 7.
Câu 43: Cho hàm s
32
y ax bx cx d= + + +
có đồ th như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0; 0; 0; 0a b c d
. B.
0; 0; 0; 0a b c d
.
C.
0; 0; 0; 0a b c d
. D.
0; 0; 0; 0a b c d
.
Câu 44: Cho hình hp ch nht
' ' ' 'ABCD A B C D
diện tích đáy bằng
2
6 cm , ' 3 cm.AA =
Khi đó th
tích khi chóp
''A C BD
bng
A.
3
9 cm
. B.
3
3 cm
. C.
3
6 cm
. D.
3
12 cm
.
Câu 45: Cho hàm s
2
1
mx m
y
x
+
=
. Vi giá tr nào ca tham s
m
thì đường tim cận đứng, tim cn
ngang của đồ th hàm s cùng hai trc tọa độ to thành mt hình ch nht có din tích bng 8.
A.
2m =
. B.
2m =
. C.
4m =
D.
1
2
m =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 7
Câu 46: [Mức độ 2] Một người dùng mt cái ca hình bán cu ( mt na hình cu ) có bán kính là 3 cm
để múc nước đổ vào mt cái thùng hình tr chiều cao 10 cm bán kính đáy bng 6 cm. Hi
người đó sau bao nhiêu lần đổ thì nước đầy thùng? ( Biết mi lần đổ, nước trong ca luôn đầy.)
A.
12
ln. B.
20
ln. C.
24
ln. D.
10
ln.
Câu 47: Cho hàm s
( )
(
)
2
ln 1
xx
f x x x e e
= + + +
. Phương trình
( )
( )
3 2 1 0
x
f f x+ =
bao nhiêu
nghim thc?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 48: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
1
3 2 2 1 3
xm
xm
+
=
nghim
trong khong
( )
1;5
?
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
5
.
Câu 49: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên và có đồ th như hình vẽ
Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
( )
1f x mx m= +
nghim
thuc khong
( )
1;3
A.
( )
1;2
. B.
( )
0;1
. C.
( )
1;3
. D.
13
;
42



.
Câu 50: Cho hình nón đỉnh
O
có chiu cao
h
, bán kính đường tròn đáy
R
. Mt khi nón
( )
N
khác
có đỉnh là tâm
O
của đáy và có đáy là một thiết din song song với đáy của hình nón đỉnh
O
đã
cho. Tính din tích thiết din song song với đáy của hình nón đnh
O
để th tích ca khi nón
( )
N
là ln nht.
A.
2
2
9
R
. B.
2
2
3
R
. C.
2
4
9
R
. D.
2
4
3
R
.
--- HT ---
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 8
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: [Mức độ 1] Phương trình đường tim cận đứng của đồ th hàm s
21
1
x
y
x
A.
2y
. B.
1y
. C.
2x
. D.
1x
.
Li gii
Ta có:
1
21
lim
1
x
x
x
;
1
21
lim
1
x
x
x
nên đường thng
1x
đường tim cận đứng
của đồ th hàm s đã cho.
Câu 2: [Mức độ 1] Hàm s
y f x
liên tc trên và có bng biến thiên sau đây
Hàm s
fx
đạt cc tiu ti
A.
0y
. B.
0x
. C.
1y
. D.
1x
.
Li gii
T bng biến thiên, ta có hàm s
fx
đạt cc tiu ti
0x
.
Câu 3: [Mức độ 1] Cho khi chóp
.S ABC
diện ch đáy bằng
2
2a
, đường cao
3SH a
.Th tích
khi chóp
.S ABC
A.
3
3a
. B.
3
2a
. C.
3
a
. D.
3
3
2
a
.
Li gii
Áp dng công thc th tích khi chóp ta có:
23
.
11
. .2 .3 2 .
33
S ABC
V B h a a a
Câu 4: [Mức độ 1] Th tích khối lăng trụ có chiu cao bng
h
và diện tích đáy bằng
B
A.
V Bh=
. B.
1
2
V Bh=
. C.
1
6
V Bh=
. D.
1
3
V Bh=
.
Li gii
Công thc tính th tích khối lăng trụ có chiu cao bng
h
và diện tích đáy bằng
B
V Bh=
.
Câu 5: [Mức độ 1] Tập xác định
D
ca hàm s
( )
2
3
log 4 3yxx−+=
A.
( )
1;3D =
. B.
( ) ( )
2 2;1 3;2 2D = +
.
C.
( ) ( )
;1 3;D =− +
. D.
( ) ( )
22; 2 2;D  +=− +
.
Li gii
Hàm s xác định khi
2
1
4 3 0
3
x
x
x
x
+
.
Vy tập xác định ca hàm s
( ) ( )
;1 3;D =− +
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 9
Câu 6: [Mức độ 1] Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
. Biết
( )
SA ABCD
3SA a=
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3a
.
Li gii
Diện tích đáy của khi chóp:
2
Sa=
, đường cao ca khi chóp:
3h SA a==
.
Th tích ca khi chóp:
3
2
1 1 3
... 3
3 3 3
a
a
V S h a= = =
.
Câu 7: [Mức độ 2 ]Cho hàm s
()y f x=
liên tc trên
R
và có bng biến thiên như sau
phương trình
( ) 4fx=
có bao nhiêu nghim thc phân bit?
A. 4. B.
0
. C. 2. D.
3
.
Li gii
Xét phương trình
( ) 4fx=
Đây là phương trình hoành độ giao điểm của đồ thm s
()y f x=
và đường thng
4y =
.
Da vào bng biến thiên ta thấy đồ th hàm s
()y f x=
cắt đường thng
4y =
tại 2 điểm phân
bit
Nên phương trình có 2 nghiệm phân bit.
Câu 8: [Mức độ 2 ]Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
21y x x= +
. B.
42
2y x x= +
. C.
42
21y x x= + +
. D.
42
2y x x=−
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 10
Li gii
Đây là hình dạng của đồ th hàm trùng phương
42
.y ax bx c= + +
-Nhánh cui của đồ th hướng xuống dưới nên
0a
loại đáp án A,D
-Đồ th hàm s đi qua điểm
( )
0;0O
nên loại đáp án C
Câu 9: [Mức độ 1 ]Cho
a
là s thực dương khác
5
. Tính
3
5
log
125
a
a
I

=


.
A.
1
3
I =−
. B.
3I =−
. C.
3I =
. D.
1
3
I =
.
Li gii
3
3
55
log log 3
125 5
aa
aa
I


= = =




.
Câu 10: [Mức độ 1] Cho hàm s
3
3y x x=−
có đồ th
( )
C
. Tìm s giao điểm ca
( )
C
và trc hoành.
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Li gii
Xét phương trình hoành độ giao điểm ca
( )
C
và trc hoành:
( )
32
0
3 0 3 0 3
3
x
x x x x x
x
=
= = =
=−
S giao điểm của đồ th
( )
C
và trc hoành là 3.
Câu 11: [ Mức độ 1] Nghim của phương trình
2 100
28
x
=
A.
302x =
. B.
204x =
. C.
102x =
. D.
202x =
.
Li gii
( )
100
2 100 2 3 300
2 8 2 2 2 2 300 302
xx
xx
−−
= = = = =
.
Câu 12: [ Mức đ 1] Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
A
,
2AB =
cm
th tích khi chóp
.S ABC
8
3
cm
. Tính chiu cao xut phát t đỉnh
S
của hình chóp đã cho.
A.
3h cm=
. B.
6h cm=
. C.
12h cm=
. D.
10h cm=
.
Li gii
Diện tích đáy là:
( )
2
11
. .2.2 2
22
ABC
S AB AC cm= = =
.
Chiu cao xut phát t đỉnh
S
ca hình chóp là:
( )
3 8.3
12
2
V
h cm
S
= = =
.
Câu 13: [Mức độ 1] Cho hình tr có din tích xung quanh bng
2
8 a
bán kính đáy bằng
a
. Độ dài
đường sinh ca hình tr bng
A.
4a
. B.
2a
. C.
8a
. D.
6a
.
Li gii
Ta có:
22
2 8 2 8 4
xq
S Rl a al a l a
= = = =
.
Câu 14: [Mức độ 2] Tìm s đường tim cận đứng của đồ th hàm s
2
1
32
x
y
xx
=
−+
.
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Li gii
TXĐ:
\ 1;2DR=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 11
Ta có:
( )( )
1 1 1
11
lim lim lim 1
1 2 2
x x x
x
y
x x x
= = =
.
2
lim 2
x
yx
+
= + =
là tim cận đứng.
Vậy có đúng 1 tiệm cận đứng.
Câu 15: [Mức độ 1] Hàm s nào sau đây có điểm cc tr?
A.
42
31y x x= +
. B.
33yx=−
. C.
3
31y x x= +
. D.
1
1
x
y
x
+
=
.
Li gii
Ta có:
42
31y x x= +
có 3 điểm cc tr
0ab
.
Câu 16: [Mức độ 2] Cho lăng trụ đứng
' ' '
.ABC A BC
có đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
,
30ACB =
,
AB a=
và din tích mt bên
''
AAB B
bng
2
a
. Khi đó, thể tích khối lăng trụ
' ' '
.ABC A BC
A.
3
3
43
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3a
.
Li gii
Ta có:
''
'2
.
AAB B
S AA AB a==
'
AA a=
.
0
.tan60 3AC AB a==
.
2
13
.3
22
ABC
a
S a a
==
.
Suy ra
' ' '
23
'
.
33
..
22
ABC
ABC A B C
aa
V AA S a
= = =
.
Câu 17: [Mức độ 2] Cho hàm s
( )
y f x=
( )
( )
( )
3
' 4 2
2;f x x x x x= +
. S điểm cc tr ca
hàm s
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
( )
3
' 2 2
12f x x x x= +
cho
( )
'
0
01
2
x
f x x
x
=
= =
=−
.
Bng xét du
( )
'
fx
T bng xét du suy ra hàm s có 3 điểm cc tr.
Câu 18: [Mức độ 1] Hàm s
32
31y x x= +
có mấy điểm cc tr ?
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 12
Li gii
Tập xác định:
D=
.
Ta có:
'2
36y x x=−
cho
'
0
0
2
x
y
x
=
=
=
.
Bng xét du
'
y
T bng xét du suy ra hàm s có 2 điểm cc tr.
Câu 19: [Mức độ 1] Hàm s nào trong các hàm s cho dưới đây có thể có đồ th như trong hình bên?
A.
32
3y x x
. B.
3
yx
. C.
3
3y x x
. D.
42
4y x x
.
Li gii
Dựa vào đồ th hàm s ta thy hàm s
2
điểm cc tr
1x
.
Xét hàm s
3
3y x x
Ta có
2
' 3 3 0 1y x x
(nghiệm đơn).
Suya ra hàm s
3
3y x x
có 2 điểm cc tr
1x
.
Câu 20: [Mức độ 2] Phương trình
22
log 2 1 log 3xx
có s nghim là
A.
1
. B.
5
. C.
2
. D.
0
.
Li gii
Xét phương trình
22
log 2 1 log 3xx
1
.
Điu kin của phương trình là
3x
.
Ta có
2
1 log 2 3 1xx
2
2 3 2
5 4 0
1 ( )
4 ( )
xx
xx
xl
xn
Vy tp nghim của phương trình
4S
.
Câu 21: [Mức độ 1] Trong các hàm s sau hàm s nào đồng biến trên ?
A.
x
y
e
. B.
4
x
y
. C.
2
2
x
y
. D.
2
x
y
e
.
Li gii
Ta có nhn xét, khi
1a
thì hàm s
x
ya
đồng biến trên .
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 13
Vi hàm s
x
y
e
1a
e
nên hàm s
x
y
e
đồng biến trên .
Câu 22: [Mức độ 2] Mt hình tr bán kính đáy bằng
a
, chu vi thiết din qua trc bng
10a
. Th tích
ca khi tr đã cho bằng
A.
3
3 a
. B.
3
5 a
. C.
3
a
. D.
3
4 a
.
Li gii
Ta có
ra=
Thiết din qua trc là mt hình ch nht, có chu vi thiết din:
( )
2 2 10 3r h a h a+ = =
Th tích ca khi tr đã cho:
23
3V r h a

==
.
Câu 23: [Mức độ 2] Nếu
ln 20ln2 21 ln3x =+
thì
x
bng
A.
21 20
2 .3
. B.
20 21
23+
C. 103. D.
20 21
2 .3
.
Li gii
ln 20ln2 21ln3x =+
20 21
ln ln2 ln3x =+
( )
20 21 20 21
ln ln 2 .3 2 .3xx= =
Câu 24: [Mức độ 2] Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
2a
và cnh bên bng
3a
. Tính theo
a
th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
10
6
a
V =
. B.
3
22
3
a
V =
. C.
3
22Va=
. D.
3
23Va=
.
Li gii
Gi
O
là tâm hình vuông
ABCD
. Chiu cao ca hình chóp t giác đều
.S ABCD
SO
22
2SO SA AO a = =
Din tích hình vuông
ABCD
:
2
2
ABC D
Sa=
Th tích ca khi chóp
.S ABCD
:
3
22
3
1
.
3
ABCD
V SO
a
S==
.
Câu 25: [Mức độ 1] Biến đổi
( )
5
3
4
0x x x
thành dạng lũy thừa vi s mũ hữu t ta được
A.
12
5
x
. B.
20
3
x
. C.
23
12
x
. D.
7
4
x
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 14
Ta có:
1 21 21 7
33
55
3
4
4 4 12 4
.x x x x x x x= = = =
.
Câu 26: [Mức độ 1] Cho hàm s
1
2
x
y
x
=
.Giá tr nh nht ca hàm s đó trên đoạn
3;4
A.
3
2
. B.
2
. C.
4
. D.
5
2
.
Li gii
Ta có hàm s
1
2
x
y
x
=
luôn đồng biến trên
( )
2;+
do đó
( ) ( )
34yy
( )
3;4
min 3 2yy = =
Câu 27: [Mức độ 2] Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông,
SA
vuông góc vi
( )
ABCD
SA AB a==
. Tính bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABCD
.
A.
5
2
a
. B.
2a
. C.
2
2
a
. D.
3
2
a
.
Li gii
Gi
O
tâm hình vuông
ABCD
. Qua
O
dựng đường thng song song vi
SA
ct ti
I
. Suy ra
I
là tâm mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABCD
.
Bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABCD
22
3
2 2 2
SC SA AC a
R
+
= = =
.
Câu 28: [Mc 2] Cho hai s thc
,ab
khác 1 đồ th ca ba hàm s
, , 2
x x x
y a y b y= = =
trên cùng
mt h trc tọa độ có dạng như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1 2, 1 2ab
. B.
0 1, 1 2ab
.
C.
0 1, 2ab
. D.
1 2, 2ab
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 15
T đồ th hàm s
x
ya=
suy ra
01a
.
Xét đồ th hai hàm s
( )
2
x
y g x==
( )
x
y f x b==
.
Ly
1x =
, k đường thng qua
( )
1;0A
song song vi
Oy
cắt đồ th hai hàm s
( )
2
x
y g x==
( )
x
y f x b==
lần lượt ti
M
N
ta thy
( ) ( )
11fg
11
2b
suy ra
2b
.
Vy Chn C
Câu 29: [Mc 2] Tng s đường tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s
2
3
1
x
y
x
+
=
+
A. 2. B. 4. C. 0. D. 1.
Li gii
Hàm s có tập xác định
D=
, suy ra đồ th hàm s không có tim cận đứng.
Ta có
2
2
2
3
lim li
3
m
1
1
1
xx
x
xx
x
x
→− −
++

+
+
=
2 2 2
1
3
1
3
1
1
31
1lim lim lim
11
1
1
1
x x x
x
x
x
x
x
x
xx
x
→− →− →−

+
+

+

= = = = =
++ +
Suy ra đường thng
1y =−
là tim cn ngang của đồ th hàm s.
2
2
2
3
lim li
3
m
1
1
1
xx
x
xx
x
x
→+ +
++

+
+
=
2 2 2
3
3
1
1
31
1lim lim lim
1 1 1
1
1 1 1
x x x
x x x
x
x
x
x
xx
→+ + →+

+
+

+

==
+
=
++
==
.
Suy ra đường thng
1y =
là tim cn ngang của đồ th hàm s.
Câu 30: [Mc 2] Tập xác định
D
ca hàm s
( )
1
2
2
32y x x= +
A.
( ;1) (2; )D = +
. B.
[1;2]D =
.
C.
( ;1] [2; )D = − +
. D.
(1;2)D =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 16
Li gii
Hàm s đã cho xác định khi
( ) ( )
2
1
3 2 0 ;1 2;
2
x
x x x
x
+ − +
.
Vy tập xác định ca hàm s
( ;1) (2; )D = − +
.
Câu 31: [Mức độ 2] Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Đồ th hàm s đó có bao nhiêu đường tim cn?
A.
1
. B.
0
. C.
4
. D.
3
.
Li gii
T bng biến thiên ta thy:
22
lim ; lim
xx
yy
−+
→→
= − = +
. Suy ra đường thng
2x =
là tim cận đứng của đồ th hàm s.
lim 2
x
y
→−
=
. Suy ra đường thng
2y =
là tim cn ngang của đồ th hàm s.
lim 2
x
y
→+
=−
. Suy ra đường thng
2y =−
là tim cn ngang của đồ th hàm s.
Vậy đồ th hàm s trên có 3 đường tim cn.
Câu 32: [Mức độ 2] Giá tr ln nht ca hàm s
( )
42
21f x x x= +
trên đoạn
0;2
A.
( )
0;2
max 9fx=
. B.
( )
0;2
max 0fx=
. C.
( )
0;2
max 1fx=
. D.
( )
0;2
max 64fx=
.
Li gii
Ta có:
( )
3
44f x x x
=−
.
( )
3
0 4 4 0f x x x
= =
0
1
1
x
x
x
=
=
=
.
Nghim thuc khong
( )
0;2
1x =
.
( )
01f =
,
( )
10f =
,
( )
29f =
.
Do đó
( )
0;2
max 9fx=
.
Câu 33: [Mức độ 1 ] Vi
a
là s thực dương tuỳ ý,
( ) ( )
log 7 log 3aa
bng
A.
log 7
log 3
. B.
7
log
3
. C.
. D.
( )
( )
log 7
log 3
a
a
.
Li gii
Ta có:
( ) ( )
77
log 7 log 3 log log
33
a
aa
a
= =
.
Câu 34: [Mức độ 1] Cho hàm s
( )
y f x=
xác định liên tc trên , đồ th đường cong như
hình v bên. Điểm cc tiu của đồ th hàm s
( )
y f x=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 17
A.
( )
0; 2M
. B.
0x =
. C.
2y =−
. D.
2x =−
.
Li gii
Đim cc tiu của đồ th hàm s
( )
y f x=
( )
0; 2M
.
Câu 35: [Mức độ 2] Đạo hàm ca hàm s
2
( 2 2)
x
y x x e= +
A.
2
( 2)
x
y x e
=+
. B.
2 x
y x e
=
. C.
2
( 2 )
x
y x x e
=−
. D.
2
()
x
y x x e
=−
.
Li gii
Ta có
2 2 2
( 2 2) ( 2 2)( ) (2 2) ( 2 2)
x x x x
y x x e x x e x e x x e
= + + + = + +
=
22
(2 2 2 2)
xx
x x x e x e + + =
.
Câu 36: [Mức độ 2] Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tâm O. Tính t s
.
.
S ABCD
S OAB
V
V
.
A.
2
. B.
4
. C.
8
. D.
6
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 18
Gi
H
hình chiếu vuông góc ca
S
lên
()ABCD
. Khi đó,
( ;( )) ( ;( ))d S ABCD SH d S OAB==
.
Ta có:
1
.
4
OAB ABCD
SS
=
.
.
1
..
3
4
1
..
3
ABCD
S ABCD ABCD
S OAB OAB
OAB
SH S
VS
VS
SH S
= = =
.
Câu 37: [Mức độ 1] Trong không gian cho hình ch nht
ABCD
AB a=
,
5AC a=
. Din tích xung
quanh ca hình tr khi quay đường gp khúc
BCDA
xung quanh trc
AB
bng
A.
2
2 a
. B.
2
4a
. C.
2
2a
. D.
2
4 a
.
Li gii
Ta có:
22
2BC AC AB a= =
.
Khi đó:
2
2 2 . . 2 .2 . 4
xq
S rh BC AB a a a
= = = =
.
Câu 38: [Mức độ 1] Gi
M
,
N
giao điểm của đường thng
1yx=+
đồ th hàm s
24
1
x
y
x
+
=
.
Khi đó, độ dài của đoạn thng
MN
bng
A.
22
. B. 48. C.
43
. D. 22.
Li gii
Hoành độ của điểm
M
N
là nghim của phương trình:
24
1
1
x
x
x
+
+=
2
2 5 0xx =
.
Khi đó:
( ) ( )
22
M N M N
MN x x y y= +
( )
2
2
MN
xx=−
( )
2
28
M N M N
x x x x= +
( )
2
2.2 8. 5 48 4 3= = =
.
Câu 39: [Mức độ 2] Cho hình hộp đứng
.ABCD A B C D
đáy hình vuông, cạnh bên
3AA a
=
đường chéo
5A C a
=
. Tính th tích
V
ca khi hp
.ABCD A B C D
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 19
A.
3
4Va=
. B.
3
Va=
. C.
3
8Va=
. D.
3
24Va=
.
Li gii
Xét tam giác
AA C
vuông ti
A
có:
2 2 2 2 2 2
25 9 16AC A C AA a a a

= = =
.
Gọi độ dài cạnh đáy là
x
.
Tam giác
ADC
vuông ti
D
2 2 2
16x x a + =
22
8xa=
Th tích khi hp
.ABCD AB C D
là:
23
8 .3 24V a a a==
.
Câu 40: [Mức độ 3] Hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh bng 1, mt bên
SAB
là tam
giác đều nm trong mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy. Tính thể tích khi cu ngoi tiếp
hình chóp
.S ABC
.
A.
5
3
V
=
. B.
5 15
18
V
=
. C.
5 15
54
V
=
. D.
43
27
V
=
.
Li gii
Gi
H
là trung điểm ca
AB
.
Tam giác
SAB
đều nên
SH AB
. Mà
( ) ( )
SAB ABC
nên
( )
SH ABC
.
Gi
,GG
lần lượt là trng tâm tam giác
,ABC SAB
.
Đưng thng qua
G
vuông góc vi mp
( )
ABC
cắt đường thng qua
G
vuông góc vi mp
( )
SAB
ti
I
. Khi đó
I
là tâm mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
.
Ta có
2
2
1 3 3
1
2 4 2
SH

= = =


.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 20
Suy ra
23
33
SG SH
==
;
13
36
G I GH CH
= = =
.
Bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
là:
22
1 1 5 15
3 12 12 6
SI SG IG

= + = + = =
.
Th tích mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
là:
3
4 4 5 15 5 15
.
3 3 72 54
VR

= = =
.
Câu 41: [Mức độ 3] Cho hình chóp
đáy
ABCD
hình vuông cnh bng
a
,
3SA a=
,
( )
SA ABCD
. Gi
M
,
N
lần lượt trùng điểm ca các cnh
SB
,
SD
, mt phng
( )
AMN
ct
SC
ti
I
. Tính th tích khối đa diện
ABCDMNI
.
A.
3
53
18
a
V =
. B.
3
13 3
36
a
V =
. C.
3
3
18
a
V =
. D.
3
53
6
a
V =
.
Li gii
Gi
AC
giao vi
BD
ti
E
,
SE
giao vi
MN
ti
F
AF
giao vi
SC
ti
I
Suy ra
( ) ( )
AMN SABCD AMIN=
.
M
,
N
lần lượt là trùng điểm ca các cnh
SB
,
SD
.
Nên
F
là trung điểm ca
SE
.
,,A F I
thng hàng
1 1 1 1
. . 1
2 1 2 3 3
AC FE IS SI SI SI
AE FS IC IC SI IC SC
= = = = =
++
.
Ta có
1 1 1
. . . .
6 6 12
SAMI
SAMI SABC SABCD
SABC
V
SA SM SI
V V V
V SA SB SC
= = = =
1
2. .
6
SAMN SAMI SABCD
V V V==
.
Nên
3
2
5 5 1 5 3
. . . 3.
6 6 3 18
ABCDMNI SABCD
a
V V a a= = =
.
Chọn đáp án A.
Câu 42: [Mức độ 3 ] Có bao nhiêu s nguyên
m
để phương trình
( )
( )
2
22
log 3 2 logx x m x m + = +
nghim?
A. 8. B. 9. C. 10. D. 7.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 21
Li gii
Xét phương trình
( )
( )
2
22
log 3 2 logx x m x m + = +
22
22
22
0 0 5
4 0 5 0
3 2 4
44
x m x
x x x x x
x x m x m m x x
m x x m x x
+

+ +


+ = + = +
= + = +



.
Xét hàm s
2
4y x x= +
trên khong
( )
0;5
và đường thng
ym=
.
Để phương trình đã cho nghiệm thì s nghim của phương trình chính số giao điểm ca
hàm s
2
4y x x= +
với đường thng
ym=
trên khong
( )
0;5
ct nhau ti mt giao điểm hoc
hai giao điểm.
Ta có
( )
' 2 4 0 2 0;5y x x= + = =
.
Khi đó bảng biến thiên ca hàm s như sau:
Da vào bng biến thiên ta thấy phương trình đã cho có nghiệm khi:
54m
.
Khi đó các giá trị nguyên ca
4; 3; 2; 1;0;1;2;3;4m =
Vy có 9 giá tr nguyên ca tham s
m
để tha mãn yêu cu ca bài toán.
Chọn đáp án: B.
Câu 43: Cho hàm s
32
y ax bx cx d= + + +
có đồ th như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0; 0; 0; 0a b c d
. B.
0; 0; 0; 0a b c d
.
C.
0; 0; 0; 0a b c d
. D.
0; 0; 0; 0a b c d
.
Li gii
Ta có:
3
32y ax bx c
= + +
. T đồ thị, ta suy ra đây là đồ th hàm bc ba có
0a
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 22
Đồ th hàm s có hai điểm cc tr trái du
1
x
,
2
x
12
0xx+
và ct trc tung tại điểm có
tung độ dương, suy ra
0
3
2
0
3
0
c
a
b
a
d
0
0
0
c
b
d

.
Câu 44: Cho hình hp ch nht
' ' ' 'ABCD A B C D
diện tích đáy bằng
2
6 cm , ' 3 cm.AA =
Khi đó th
tích khi chóp
''A C BD
bng
A.
3
9 cm
. B.
3
3 cm
. C.
3
6 cm
. D.
3
12 cm
.
Li gii
( )
'
3
' ' '
6.3 18
ABCD A B C D
V cm
==
( )
'
3
' ' ' ' '
1
6
3
A C BD ABCD A B C D
V V cm
==
Câu 45: [Mức độ 2] Cho hàm s
2
1
mx m
y
x
+
=
. Vi giá tr nào ca tham s
m
thì đường tim cận đứng,
tim cn ngang của đồ th hàm s cùng hai trc tọa độ to thành mt hình ch nht có din tích
bng 8.
A.
2m =
. B.
2m =
. C.
4m =
D.
1
2
m =
.
Li gii
Nếu
00my= =
không tha mãn.
Nếu
0m
Ta có
+)
2
2
lim lim 2
1
1
1
xx
m
m
mx m
x
m
x
x
→ →
+
+
==
nên TCN của đồ th hàm s là đường thng
2ym=
+)
1
2
lim
1
x
mx m
x
+
=
nên TCĐ của đồ th hàm s là đường thng
1x =
Vì hai đường tim cn to vi hai trc tọa độ mt hình ch nht có din tích bng 8 nên
1. 2 8 4 4m m m= = =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 23
Câu 46: [Mức độ 2] Một người dùng mt cái ca hình bán cu ( mt na hình cu ) có bán kính là 3 cm
để múc nước đổ vào mt cái thùng hình tr chiều cao 10 cm bán kính đáy bng 6 cm. Hi
người đó sau bao nhiêu lần đổ thì nước đầy thùng? ( Biết mi lần đổ, nước trong ca luôn đầy.)
A.
12
ln. B.
20
ln. C.
24
ln. D.
10
ln.
Li gii
Th tích ca cái ca là
3
1
14
. . .3 18
23
V

==
Th tích ca thùng là
2
2
.6 .10 360V

==
S lần đổ nước để đầy thùng là
360
20
18
=
ln.
Câu 47: [Mức độ 4] Cho hàm s
( )
(
)
2
ln 1
xx
f x x x e e
= + + +
. Phương trình
( )
( )
3 2 1 0
x
f f x+ =
bao nhiêu nghim thc?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
Xét
( )
(
)
2
ln 1
xx
f x x x e e
= + + +
Điu kin:
2
10xx+ +
2
1xx +
luôn đúng với mi
x
.
Ta có:
( )
2
1
0
1
xx
f x e e x
x
= + +
+
.
Xét hàm s
( )
( )
3 2 1
x
y f f x= +
( )
( )
3 .ln3. 3 2. 2 1 0
xx
y f f x x
= +
. Suy ra hàm s
luôn đồng biến trên .
Xét phương trình
( )
( ) ( )
3 2 1 0 *
x
f f x+ =
. Ta có:
( )
( ) ( ) ( )
0
3 2.0 1 1 1f f f f+ = +
( ) ( )
11
ln 2 1 ln 2 1 0e e e e
−−
= + + + + =
. Suy ra:
0x =
là nghim duy nht của phương trình
( )
*
.
Câu 48: [Mức độ 4] Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
1
3 2 2 1 3
xm
xm
+
=
có nghim trong khong
( )
1;5
?
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
5
.
Li gii
Xét phương trình
( )
1
3 2 2 1 3
xm
xm
+
=
1
3 2 2 1
xm
xm
−−
=
( )
1
3 2 1 1
xm
xm
−−
= +
.
Đặt
1t x m=
. Khi đó phương trình trở thành:
( )
3 2 1 *
t
t=+
.
Xét hàm s
( )
3 2 1
t
f t t=
( )
3 ln3 2
t
ft
=−
Khi đó:
( )
0ft
=
31
22
3 log
ln3 ln3
t
tt

= = =


. Suy ra:
( )
1
0,27017 0ft
.
BBT
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 24
Da vào BBT suy ra:
3 2 1
t
t=+
0
1
t
t
=
=
10
11
xm
xm
=
=
1
2
xm
xm
=+
=+
.
Yêu cu ca bài toán
1 1 5
1 2 5
m
m
+
+
04
13
m
m

. Suy ra:
0;1;2;3m
.
Câu 49: [Mức độ 3] Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên và có đồ th như hình vẽ
Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
( )
1f x mx m= +
nghim
thuc khong
( )
1;3
A.
( )
1;2
. B.
( )
0;1
. C.
( )
1;3
. D.
13
;
42



.
Li gii
Phương trình
( )
1f x mx m= +
nghim thuc khong
( )
1;3
khi ch khi đồ th hàm s
( )
y f x=
và đường thng
1y mx m= +
có điểm chung với hoành độ thuc khong
( )
1;3
.
Ta có đường thng
:1d y mx m= +
luôn qua
( )
1; 1M −−
nên yêu cầu bài toán tương đương
d
quay trong min giữa hai đường thng
13
:
44
MB y x=−
,
31
:
22
MA y x=+
vi
( )
3;0B
,
( )
1;2A
không tính
,MB MA
.
Vy
13
;
42
m



.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 25
Câu 50: [Mức độ 3] Cho hình nón đỉnh
O
có chiu cao
h
, bán kính đường tròn đáy
R
. Mt khi nón
( )
N
khác có đỉnh là tâm
O
của đáy và có đáy là một thiết din song song với đáy của hình nón
đỉnh
O
đã cho. Tính diện tích thiết din song song với đáy của hình nón đnh
O
để th tích ca
khi nón
( )
N
là ln nht.
A.
2
2
9
R
. B.
2
2
3
R
. C.
2
4
9
R
. D.
2
4
3
R
.
Li gii
Gi
I
là tâm đường tròn thiết diện, đặt
x IO
=
vi
0 xh
và các điểm
,BA
như hình vẽ.
Ta có
( )
h x R
IB OI h x
IB
O A O O h h
= = =

.
Th tích khi nón
( )
N
( )
2
2
2
2
11
..
33
R
V IB IO h x x
h

= =
.
Áp dng bất đẳng thc Cô Si cho 3 s
, ,2h x h x x−−
ta có
( ) ( )
3
3
22
3
28
2 3 .2 2
3 27
hh
h x h x x h x x h x x

+ + =


.
2
4
81
Rh
V

. Th tích khi nón
( )
N
ln nht khi
2
2
33
hR
h x x x IB = = =
.
Din tích cn tìm là
22
22
2
24
39
R
IB R

==
.
--- HT ---
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC KÌ I
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 16
Câu 1: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác vuông tại
B
,
,3AB a SA a==
SA
vuông góc với
mặt phẳng đáy (tham khảo hình vẽ bên). Góc giữa
SB
và mặt phẳng đáy bằng
A.
90
. B.
60
. C.
30
. D.
45
.
Câu 2: Nghim của phương trình
1
24
x+
=
A.
1x =−
. B.
0x =
. C.
2x =
. D.
1x =
.
Câu 3: Tìm tim cận đứng của đồ th hàm s
31
2
x
y
x
=
+
.
A.
2x =−
. B.
2x =
. C.
2y =−
. D.
3x =
.
Câu 4: Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 5: Nghim của phương trình
3
log (2 1) 2x −=
A.
10x =
. B.
4x =
. C.
11
2
x =
. D.
5x =
.
Câu 6: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
3
1yx=+
. B.
42
21y x x= + +
. C.
32
2
x
y
x
+
=
+
. D.
42
21y x x= +
.
Câu 7: Cho hàm s bc ba
32
y ax bx cx d= + + +
đồ th đường cong trong hình bên. Hàm s đã
cho đạt cực đại tại điểm nào dưới đây?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 2
A.
2x =
. B.
3x =
. C.
6x =−
. D.
1x =−
.
Câu 8: Cho
a
là s thực dương và
,mn
là các s thc tùy ý. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
m n m n
a a a
+=
. B.
.
.
m n m n
a a a=
. C.
.m n m n
a a a+=
. D.
.
m n m n
a a a
+
=
.
Câu 9: Tập xác định ca hàm s
2
logyx=
A.
)
0;+
. B.
\0
. C. . D.
( )
0;+
.
Câu 10: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
S đường tim cn ngang của đồ th hàm s
( )
y f x=
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 11: Cho khối nón có bán kính đáy
1r =
và chiu cao
3h =
. Th tích ca khối nón đã cho bằng
A.
3
. B.
22
3
. C.
22
. D.
.
Câu 12: Tập xác định ca hàm s
2
yx
=
A.
( )
0;+
. B.
)
0;+
. C.
\0
. D. .
Câu 13: Cho hàm s
()fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( ;2)−
. B.
( 1;2)
. C.
( 1; ) +
. D.
(2; )+
.
Câu 14: Cho khi chóp có diện tích đáy
12B =
và chiu cao
6.h =
Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
72
. B.
24
. C.
6
. D.
36
.
Câu 15: Cho hình nón có bán kính đáy
2r =
và độ dài đường sinh
4l =
. Din tích xung quanh ca hình
nón đã cho bằng
A.
9
. B.
16
. C.
3
. D.
8
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 3
Câu 16: Cho khi lập phương có cạnh bng
5
. Th tích ca khi lập phương bằng
A.
125
. B.
25
. C.
15
. D.
50
.
Câu 17: Cho hình tr bán kính đáy
3r =
và độ dài đường sinh
1l =
. Din tích xung quanh ca hình
tr đã cho bằng
A.
24
. B.
3
. C.
6
. D.
9
.
Câu 18: Cho khối lăng trụ
.ABCD A B C D
chiu cao
9h =
. Đáy
ABCD
hình vuông cnh bng
2
. Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
36
. B.
12
. C.
18
. D.
6
.
Câu 19: Tp nghim ca bất phương trình
1
5
25
x
A.
( )
1; +
. B.
( )
2; +
. C.
( )
5; +
. D.
( )
2;+
.
Câu 20: Cho khi tr có bán kính đáy
6r =
và chiu cao
2h =
. Th tích ca khi tr đã cho bằng
A.
36
. B.
24
. C.
72
. D.
18
.
Câu 21: Ct hình nón
S
bi mt mt phẳng đi qua trục ta được thiết din là mt tam giác vuông cân có
cnh huyn bng 2. Tính th tích ca khi nón to nên bởi hình nón đã cho bằng
A.
. B.
2
3
. C.
3
. D.
4
3
.
Câu 22: Giá tr nh nht ca hàm s
( )
3
31f x x x= +
trên đoạn
0;2
bng
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
1
.
Câu 23: Cho khối lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
cạnh đáy bằng
a
cnh bên bng
4a
( tham
kho hình v bên). Th tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
23a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
a
. D.
3
3a
.
Câu 24: S giao điểm của đồ th hàm s
3
y x x=−
và trc hoành là
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 25: Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và tam
giác
SAC
là tam giác cân (tham kho hình v bên). Tính th tích
V
ca khối chóp đã cho.
A.
3
3
a
V =
. B.
3
Va=
. C.
3
2
3
a
V =
. D.
3
2Va=
.
Câu 26: Tng tt c các nghim của phương trình
2
33
28
x x x
=
bng
A.
0
. B.
3
. C.
3
. D.
23
.
Câu 27: Tính đạo hàm ca hàm s
1
3.
x
y
=
A.
1
3
x
y
=−
. B.
1
3 .ln3
x
y
=−
. C.
1
3 .ln3
x
y
=
. D.
1
3
x
y
=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 4
Câu 28: Ct hình tr bi mt mt phẳng đi qua trục ta được thiết din là mt hình vuông có din tích bng
4. Th tích ca khi tr to nên bi hình tr đã cho bằng
A.
22
. B.
2
3
. C.
2
. D.
8
.
Câu 29: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên khong
( )
; +
?
A.
2
3
x
y
x
=
+
. B.
5
2
x
y
x
+
=
. C.
3
y x x=
. D.
3
3y x x=+
.
Câu 30: Cho
a
là s thực dương,
1a
4
log
a
Pa=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
8P =
. B.
6P =
. C.
2P =
. D.
4P =
.
Câu 31: Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
đ th đường cong trong hình dưới. S nghim thc ca
phương trình
( )
2fx=−
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 32: Tp nghim ca bất phương trình
( )
1
5
log 1 1x
A.
( )
0;6
. B.
( )
1;6
. C.
( )
6;+
. D.
( )
;6−
.
Câu 33: Cho hàm s liên tc trên và có bng xét du ca
( )
fx
như sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 34: Cho hình lăng trụ đng
.ABC A BC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
B
,
5AC a=
,
2BC a=
,
3AA a
=
(tham kho hình v). Khong cách t
C
đến
( )
A BC
bng
A.
3
2
a
. B.
3
4
a
.
C.
3a
. D.
3
2
a
.
( )
fx
-
+
0
1
+
0
0
-
+
0
-2
-
x
f'(x)
B'
C'
A
C
B
A'
H
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 5
Câu 35: Cho
,ab
là các s thực dương và
a
khác 1. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
6
11
log ( ) log
66
a
a
ab b=+
. B.
6
1
log ( ) log
6
a
a
ab b=
.
C.
6
11
log ( ) log
56
a
a
ab b=+
. D.
6
log ( ) 6 6log
a
a
ab b=+
.
Câu 36: Cho
,,abc
ba s thực dương và khác 1. Đồ th các hàm s
, log , log
x
bc
y a y x y x= = =
được
cho trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
abc
. B.
c b a
. C.
b c a
. D.
bac
.
Câu 37: Cho hàm s
4ax b
y
cx b
+−
=
+
đồ th đường cong trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 4, 0abc
. B.
0,0 4, 0a b c
.
C.
0, 0, 0a b c
. D.
0, 0 4, 0a b c
.
Câu 38: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh bng
2
. Tam
giác
SAB
tam giác đều, tam giác
SCD
vuông ti
S
(tham
kho hình v bên). Tính th tích
V
ca khối chóp đã cho.
A.
43
3
V =
. B.
23V =
.
C.
83
3
V =
. D.
23
3
V =
.
Câu 39: Cho hình nón chiu cao bng
4
. Mt mt phẳng đi qua đỉnh hình nón ct hình nón theo
thiết din là tam giác vuông có din tích bng
32
. Th tích ca khi nón gii hn bi hình nón
đã cho bằng
A.
32
. B.
64
3
. C.
64
. D.
192
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 6
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cnh bng
2
. Các điểm
,MN
lần lượt trung
điểm các cnh
BC
CD
.
5SA =
SA
vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa hai đường
thng
SN
DM
bng
A.
10
10
. B.
5
10
. C.
10
5
. D.
10
2
.
Câu 41: Cho hàm s
( )
fx
có đạo m trên . Đồ th ca hàm s
( )
y f x
=
trên đoạn
2;2
đường cong hình bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
2;2
max 2f x f
=
. B.
( ) ( )
2;2
min 1f x f
=
.
C.
( ) ( )
2;2
max 1f x f
=
. D.
( ) ( )
2;2
max 2f x f
=−
.
Câu 42: Biết rng tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
3 5 3 5 3.2
xx
x
+ +
là khong
( )
;ab
, hãy tính
S b a=−
A.
2S =
B.
3S =
C.
1S =
D.
4S =
Câu 43: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
2020;2020m−
để hàm s
21
3
7
9
x
xm
y
+
+

=


đồng biến trên
khong
(3; )+
?
A.
2014
. B.
9
. C.
8
. D.
2015
.
Câu 44: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
32
1
16 10
3
y x mx x= + +
đồng biến trên
khong
( ; )− +
?
A.
7
. B.
9
. C.
8
. D.
10
.
Câu 45: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành.
M
trung điểm
ca
.SC
Mt phng qua
AM
song song vi
BD
chia khi chóp
thành hai phần, trong đó phần chứa đỉnh
S
có th tích
1
V
, phn còn
li có th tích
2
V
(tham kho hình v bên). Tính t s
1
2
V
V
A.
1
2
1
3
V
V
=
. B.
1
2
1
V
V
=
.
C.
1
2
1
2
V
V
=
. D.
1
2
2
7
V
V
=
.
Câu 46: Cho khi hp
.ABCD A B C D
2 2 , 90 ,AA AB AD BAD

= = =
60BAA

=
,
120 , 6DAA AC
==
. Tính th tích
V
ca khi hộp đã cho.
A.
2
2
V =
. B.
22V =
. C.
2V =
. D.
23V =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 7
Câu 47: Cho hàm s
( )
32
3y f x x x= =
có đồ th là đường cong trong hình dưới đây.
Phương trình
( )
( )
( ) ( )
2
4
4
21
f f x
f x f x
=−
++
có bao nhiêu nghim?
A.
7
. B.
6
. C.
9
. D.
3
.
Câu 48: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để hàm s
( )
32
98y x x m x m= + +
có
năm điểm cc tr?
A.
14
. B. Vô s. C.
15
. D.
13
.
Câu 49: Cho hàm s bậc năm
( )
fx
. Hàm s
( )
'y f x=
có đồ th là đường cong trong hình bên.
Hàm s
( ) ( ) ( )
2
7 2 1g x f x x= +
đồng biến trên khoảng nào dưới đây:
A.
( )
3; 1−−
. B.
( )
3; +
. C.
( )
2;3
. D.
( )
2;0
.
Câu 50: Cho bất phương trình
2
2
2
22
22
2
10
33
3
x x m
x x m
+
+
+
, vi
m
là tham s thc. Có bao nhiêu giá tr
nguyên ca
m
để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mi
0;2x
?
A.
9
. B.
11
. C.
10
. D.
15
.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 8
BNG ĐÁP ÁN
1.B
2.D
3.A
4.C
5.D
6.B
7.D
8.D
9.D
10.D
11.D
12.C
13.D
14.B
15.D
16.A
17.C
18.A
19.B
20.C
21.C
22.D
23.D
24.D
25.C
26.A
27.B
28.C
29.D
30.A
31.B
32.B
33.B
34.A
35.A
36.D
37.B
38.D
39.C
40.A
41.C
42.A
43.C
44.B
45.C
46.C
47.A
48.A
49.C
50.C
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác vuông tại
B
,
,3AB a SA a==
SA
vuông góc với
mặt phẳng đáy (tham khảo hình vẽ bên). Góc giữa
SB
và mặt phẳng đáy bằng
A.
90
. B.
60
. C.
30
. D.
45
.
Li gii
( )
SA ABC
nên
AB
là hình chiếu vuông góc ca
SB
lên
( )
ABC
.
Suy ra
( )
( )
( )
,,SB ABC SB AB SBA==
.
Xét tam giác
SAB
vuông ti
A
ta có:
3
tan 3
SA a
SBA
AB a
= = =
60SBA =
.
Vy
( )
( )
, 60SB ABC SBA= =
.
Câu 2: Nghim của phương trình
1
24
x+
=
A.
1x =−
. B.
0x =
. C.
2x =
. D.
1x =
.
Li gii
Ta có:
1
24
x+
=
12
22
x+
=
12x + =
1x=
.
Câu 3: Tìm tim cận đứng của đồ th hàm s
31
2
x
y
x
=
+
.
A.
2x =−
. B.
2x =
. C.
2y =−
. D.
3x =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 9
Li gii
Gi
( )
C
là đồ th ca hàm s
31
2
x
y
x
=
+
.
2
31
lim
2
x
x
x
+
→−
= −
+
(hoc
2
31
lim
2
x
x
x
→−
= +
+
) nên đường thng
2x =−
là tim cận đứng của đồ
th
( )
C
.
Câu 4: Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
T bng biến thiên ta suy ra giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng 1.
Chn C
Câu 5: Nghim của phương trình
3
log (2 1) 2x −=
A.
10x =
. B.
4x =
. C.
11
2
x =
. D.
5x =
.
Li gii
3
log (2 1) 2 (1)x −=
.
Điu kin:
1
2 1 0
2
xx
.
Với điều kin trên:
2
(1) 2 1 3 2 1 9 2 10 5x x x x = = = =
.
Giá tr
5x =
thỏa mãn điều kin.
Câu 6: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
3
1yx=+
. B.
42
21y x x= + +
.
C.
32
2
x
y
x
+
=
+
. D.
42
21y x x= +
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 10
Đồ th trên là ca hàm s bậc 4 trùng phương, có 1 cực trn
,ab
cùng du, b lõm quay lên
nên h s
0a
. Vậy đó là đồ th hàm s
42
21y x x= + +
.
Câu 7: Cho hàm s bc ba
32
y ax bx cx d= + + +
có đồ th đường cong trong hình bên. Hàm s đã
cho đạt cực đại tại điểm nào dưới đây?
A.
2x =
. B.
3x =
. C.
6x =−
. D.
1x =−
.
Li gii
T đồ th ta thy
1x =−
là điểm cực đại ca hàm s đã cho.
Câu 8: Cho
a
là s thực dương và
,mn
là các s thc tùy ý. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
m n m n
a a a
+=
. B.
.
.
m n m n
a a a=
.
C.
.m n m n
a a a+=
. D.
.
m n m n
a a a
+
=
.
Li gii
Ta thấy đáp án D là hoàn toàn chính xác.
Câu 9: Tập xác định ca hàm s
2
logyx=
A.
)
0;+
. B.
\0
. C. . D.
( )
0;+
.
Li gii
Hàm s
2
logyx=
xác định khi và ch khi
0x
.
Câu 10: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
S đường tim cn ngang của đồ th hàm s
( )
y f x=
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Do
lim 5
lim 3
x
x
y
y
→+
→−
=
=−
nên đồ th hàm s
( )
y f x=
có 2 đường tim cn ngang là
3, 5yy= =
.
Câu 11: Cho khối nón có bán kính đáy
1r =
và chiu cao
3h =
. Th tích ca khối nón đã cho bằng
A.
3
. B.
22
3
. C.
22
. D.
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 11
Th tích ca khi nón là
22
11
.1 .3
33
V r h
= = =
.
Câu 12: Tập xác định ca hàm s
2
yx
=
A.
( )
0;+
. B.
)
0;+
. C.
\0
. D. .
Li gii
Điu kiện xác định ca hàm s
0x
(do
2
−
). Vy tập xác định ca hàm s đã cho là
\0D =
.
Câu 13: Cho hàm s
()fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( ;2)−
. B.
( 1;2)
. C.
( 1; ) +
. D.
(2; )+
.
Li gii
T bng biến thiên ta thy hàm s đã cho nghịch biến trên khong
(2; )+
.
Câu 14: Cho khi chóp có diện tích đáy
12B =
và chiu cao
6.h =
Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
72
. B.
24
. C.
6
. D.
36
.
Li gii
Th tích ca khi chóp là
11
. .12.6 24.
33
V B h= = =
Câu 15: Cho hình nón có bán kính đáy
2r =
và độ dài đường sinh
4l =
. Din tích xung quanh ca hình
nón đã cho bằng
A.
9
. B.
16
. C.
3
. D.
8
.
Li gii
Din tích xung quanh ca hình nón là:
8
xq
S rl

==
.
Câu 16: Cho khi lập phương có cạnh bng
5
. Th tích ca khi lập phương bằng
A.
125
. B.
25
. C.
15
. D.
50
.
Li gii
Th tích ca khi lập phương là:
3
5 125V ==
.
Câu 17: Cho hình tr có bán kính đáy
3r =
và độ dài đường sinh
1l =
. Din tích xung quanh ca hình
tr đã cho bằng
A.
24
. B.
3
. C.
6
. D.
9
.
Li gii
Din tích xung quanh ca hình tr
2 2 .3.1 6
xq
S rl
= = =
.
Câu 18: Cho khối lăng trụ
.ABCD A B C D
chiu cao
9h =
. Đáy
ABCD
hình vuông cnh
bng
2
. Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
36
. B.
12
. C.
18
. D.
6
.
Li gii
Đáy là hình vuông có cạnh bng
2
nên diện tích đáy
4
d
S =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 12
Th tích ca khối lăng trụ
. 4.9 36
d
V S h= = =
.
Câu 19: Tp nghim ca bất phương trình
1
5
25
x
A.
( )
1; +
. B.
( )
2; +
. C.
( )
5; +
. D.
( )
2;+
.
Li gii
Bất phương trình
2
1
5 5 5 2
25
xx
x
.
Vy tp nghim ca bpt là
( )
2; +
.
Câu 20: Cho khi tr có bán kính đáy
6r =
và chiu cao
2h =
. Th tích ca khi tr đã cho bằng
A.
36
. B.
24
. C.
72
. D.
18
.
Li gii
Th tích ca khi tr
22
.6 .2 72V r h
= = =
.
Câu 21: Ct hình nón
S
bi mt mt phẳng đi qua trục ta được thiết din mt tam giác vuông cân có
cnh huyn bng 2. Tính th tích ca khi nón to nên bởi hình nón đã cho bằng
A.
. B.
2
3
. C.
3
. D.
4
3
.
Li gii
Vì thiết din là mt tam giác vuông cân có cnh huyn bng 2 nên
2
1
22
BC
R h OA= = = = =
.
Vy th tích là:
2
11
. .1.1
3 3 3
V R h

= = =
.
Câu 22: Giá tr nh nht ca hàm s
( )
3
31f x x x= +
trên đoạn
0;2
bng
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
Ta có:
( )
2
' 3 3f x x=−
.
( )
2
' 0 3 3 0 1f x x x= = =
.
Ta có bng biến thiên:
Vy GTNN ca hàm s trên đoạn
0;2
là
( )
0;2
min 1
x
fx
=−
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 13
Câu 23: Cho khối lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
có cạnh đáy bằng
a
và cnh bên bng
4a
( tham
kho hình v bên). Th tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
23a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
a
. D.
3
3a
.
Li gii
Ta có lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
đều nên
. ' ' '
.'
ABC A B C ABC
V S BB=
.
2
3
4
ABC
a
S =
,
'4BB a=
. Suy ra
2
3
. ' ' '
3
.4 3
4
ABC A B C
a
V a a==
.
Câu 24: S giao điểm của đồ th hàm s
3
y x x=−
và trc hoành là
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Li gii
Phương trình hoành độ giao điểm ca đồ th hàm s
3
y x x=−
và trc hoành là
3
0
01
1
x
x x x
x
=
= =
=−
Vậy đồ th hàm s ct trc hoành ti
3
điểm.
Câu 25: Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và tam
giác
SAC
là tam giác cân (tham kho hình v bên). Tính th tích
V
ca khối chóp đã cho.
A.
3
3
a
V =
. B.
3
Va=
. C.
3
2
3
a
V =
. D.
3
2Va=
.
Li gii
( )
SA ABCD SA AC SAC
vuông cân ti
2A SA AC a = =
3
2
1 1 2
. 2.
3 3 3
ABCD
a
V SA a a
S
= = =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 14
Câu 26: Tng tt c các nghim của phương trình
2
33
28
x x x
=
bng
A.
0
. B.
3
. C.
3
. D.
23
.
Li gii
22
3 3 3 3 3 2 2
2 8 2 2 3 3 3 3 0
x x x x x x
x x x x
= = = =
Phương trình có tổng
2
nghim bng
0
.
Câu 27: Tính đạo hàm ca hàm s
1
3.
x
y
=
A.
1
3
x
y
=−
. B.
1
3 .ln3
x
y
=−
. C.
1
3 .ln3
x
y
=
. D.
1
3
x
y
=
.
Li gii
Hàm s
1
3
x
y
=
có đạo hàm:
( )
11
1 .3 .ln3 3 .ln3
xx
yx
−−
= =
.
Câu 28: Ct hình tr bi mt mt phẳng đi qua trục ta được thiết din mt hình vuông din tích
bng 4. Th tích ca khi tr to nên bi hình tr đã cho bằng
A.
22
. B.
2
3
. C.
2
. D.
8
.
Li gii
Thiết din qua trc ca hình tr là hình vuông có din tích
4S =
.
Ta có:
2
2 . 4 2; 1.S r h h h r= = = = =
Vy th tích khi tr
22
.1 .2 2 .V r h
= = =
Câu 29: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên khong
( )
; +
?
A.
2
3
x
y
x
=
+
. B.
5
2
x
y
x
+
=
. C.
3
y x x=
. D.
3
3y x x=+
.
Li gii
Ta có: Hàm s xác
3
3y x x=+
định vi
( )
;x +
.
( )
2
' 3 3 0 ;y x x= + +
.
Do đó hàm số luôn đồng biến trên khong
( )
; +
.
Câu 30: Cho
a
là s thực dương,
1a
4
log
a
Pa=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
8P =
. B.
6P =
. C.
2P =
. D.
4P =
.
Li gii
Ta có:
1
2
4 4 4 4
1
log log log 2.log 2.4 8
1
2
aa
a
a
P a a a a= = = = = =
.
Câu 31: Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
đồ th đường cong trong hình dưới. S nghim thc ca
phương trình
( )
2fx=−
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 15
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Li gii
Dựa vào đồ th ta thấy đường thng
2y =−
cắt đồ th hàm s
( )
y f x=
tại ba điểm phân bit
nên phương trình
( )
2fx=−
có ba nghim thc.
Câu 32: Tp nghim ca bất phương trình
( )
1
5
log 1 1x
A.
( )
0;6
. B.
( )
1;6
. C.
( )
6;+
. D.
( )
;6−
.
Li gii
Ta có
( )
1
5
log 1 1x
1
1
01
5
x



0 1 5x
16x
.
Vy tp nhim ca bất phương trình đã cho là (1; 6).
Câu 33: Cho hàm s liên tc trên và có bng xét du ca
( )
fx
như sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
T bng xét du ta thy
( )
fx
đổi du
2
ln nên hàm s đã cho có
2
cc tr.
Câu 34: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
B
,
5AC a=
,
2BC a=
,
3AA a
=
(tham kho hình v). Khong cách t
C
đến
( )
A BC
bng
A.
3
2
a
. B.
3
4
a
. C.
3a
. D.
3
2
a
.
Li gii
Dng
( )
AH A B H A B

⊥
( )
fx
-
+
0
1
+
0
0
-
+
0
-2
-
x
f'(x)
B'
C'
A
C
B
A'
H
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 16
Khi đó:
( ) ( )
( )
( )
,
AH A B
AH A BC
AH BC BC A BC AH A BC
⊥

.
Ta có:
( )
( )
( )
( )
, , d C A BC d A A BC AH
==
.
Xét tam giác
A AB
vuông ti
A
:
( )
( )
2
2
2 2 2 2 2
3. 5 2
.3
2
3 5 4
a a a
AA AB a
AH
AA AB a a a
= = =
+ +
.
Vy khong cách t
C
đến
( )
A BC
bng
3
2
a
.
Câu 35: Cho
,ab
là các s thực dương và
a
khác 1. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
6
11
log ( ) log
66
a
a
ab b=+
. B.
6
1
log ( ) log
6
a
a
ab b=
.
C.
6
11
log ( ) log
56
a
a
ab b=+
. D.
6
log ( ) 6 6log
a
a
ab b=+
.
Li gii
( )
6
1 1 1 1
log ( ) log ( ) 1 log log
6 6 6 6
a a a
a
ab ab b b= = + = +
Câu 36: Cho
,,abc
ba s thực dương và khác 1. Đồ th các hàm s
, log , log
x
bc
y a y x y x= = =
được
cho trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
abc
. B.
c b a
. C.
b c a
. D.
bac
.
Li gii
Đưng thng
1x =
cắt đồ th hàm s
x
ya=
tại điểm
(1; )Ma
. Khi đó, gọi
(0; )Aa
là hình
chiếu của điểm
M
trên trc
Oy
.
Đưng thng
1y =
cắt các đồ thj hàm s
log
b
yx=
log
c
yx=
lần lượt ti
( ;1)Nb
( ;1)Pc
. Khi đó, gọi
( ;0)Bb
( ;0)Cc
lần lượt là hình chiếu ca
N
P
trên trc
Ox
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 17
Nhn thy
OB OA OC
nên
bac
.
Câu 37: Cho hàm s
4ax b
y
cx b
+−
=
+
đồ th đường cong trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
0, 4, 0abc
. B.
0,0 4, 0a b c
.
C.
0, 0, 0a b c
. D.
0, 0 4, 0a b c
.
Li gii
Dựa vào đồ th, ta thy tim cn ngang, tim cận đứng, giao của đồ th vi trc tung và trc
hoành, suy ra
0
04
0
0
4
0
0
4
0
a
c
b
b
c
a
b
c
b
b
a

−



.
Câu 38: Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh bng
2
. Tam giác
SAB
tam giác đều, tam
giác
SCD
vuông ti
S
(tham kho hình v bên). Tính th tích
V
ca khối chóp đã cho.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 18
A.
43
3
V =
. B.
23V =
. C.
83
3
V =
. D.
23
3
V =
.
Li gii
Gi
,MN
lần lượt là trung điểm
,AB CD
( )
1MN AB⊥
Do
SAB
đều nên
( )
2SM AB
, t
( ) ( )
1 , 2
suy ra
( ) ( ) ( )
AB SMN SMN ABCD
K
SH MN
( )
SH ABCD⊥
.
2 2 2
3, 2, 1SM MN SN SM SN MN= = = + =
SMN
vuông ti
S
nên
.3
2
SM SN
SH
MN
==
.
Th tích khi chóp
.S ABCD
1 2 3
.
33
ABCD
V SH S==
.
Câu 39: Cho hình nón có chiu cao bng
4
. Mt mt phẳng đi qua đỉnh hình nón ct hình nón theo
thiết din là tam giác vuông có din tích bng
32
. Th tích ca khi nón gii hn bi hình nón
đã cho bằng
A.
32
. B.
64
3
. C.
64
. D.
192
.
Li gii
Ta có:
2
1
32 8
2
ll= =
. Suy ra
22
43r l h= =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 19
Vy th tích khi nón là
2
1
64
3
V r h

==
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cnh bng
2
. Các đim
,MN
lần lượt trung
điểm các cnh
BC
CD
.
5SA =
SA
vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa hai đường
thng
SN
DM
bng
A.
10
10
. B.
5
10
. C.
10
5
. D.
10
2
.
Li gii
+ Ta chng minh
AN DM
, tht vy ta có:
ADN DCM =
suy ra
NAD MDC=
,
0
90ADM MDC+=
nên
0
90ADM NAD+=
. T đó ta có
()MD SAN
Gi
I AN DM=
, k
IK SN
(
K SN
). Khi đó
( , )d SN DM IK=
+ Trong
ADN
ta có
5AN =
,
2
1
5
DN
IN
AN
==
. Suy ra
1
5
IN
AN
=
; t đó
1
5
IK
AH
=
vi
H
là hình
chiếu ca
A
lên
SN
. Trong tam giác
SAN
ta có
2 2 2
1 1 1
AH SA AN
=+
, suy ra
10
2
AH =
.
Vy
10
( , )
10
d SN DM =
.
Câu 41: Cho hàm s
( )
fx
đạo hàm trên . Đồ th ca hàm s
( )
y f x
=
trên đoạn
2;2
đường
cong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
2;2
max 2f x f
=
. B.
( ) ( )
2;2
min 1f x f
=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 20
C.
( ) ( )
2;2
max 1f x f
=
. D.
( ) ( )
2;2
max 2f x f
=−
.
Li gii.
Da vào th ca hàm s
( )
y f x
=
trên đoạn
2;2
ta thy
( )
0fx
=
1x=
.
Ta có bng BBT:
Do đó
( ) ( )
2;2
max 1f x f
=
.
Câu 42: Biết rng tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
3 5 3 5 3.2
xx
x
+ +
khong
( )
;ab
, hãy
tính
S b a=−
A.
2S =
B.
3S =
C.
1S =
D.
4S =
Li gii.
Ta có
( ) ( )
3 5 3 5 3.2
xx
x
+ +
.
3 5 2
3
2
35
x
x

+

+



+


.
Đặt
35
2
x
t

+
=



vi
0t
.
1
3t
t
+
2
3 1 0tt +
3 5 3 5
22
t
−+
3 5 3 5 3 5
2 2 2
x

+ +



3 5 3 5
22
3 5 3 5
log log
22
x
++
−+
11x
.
( ) ( )
; 1;1ab =
2S=
.
Câu 43: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
2020;2020m−
để hàm s
21
3
7
9
x
xm
y
+
+

=


đồng biến
trên khong
(3; )+
?
A.
2014
. B.
9
. C.
8
. D.
2015
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 21
Xét hàm s
()
7
9
fx
y

=


vi
21
()
3
x
fx
xm
+
=
+
. Ta có
()
77
( ). .ln
99
fx
y f x


=


. Do đó hàm số
21
3
7
9
x
xm
y
+
+

=


đồng biến trên khong
(3; )+
khi và ch khi hàm s
21
()
3
x
fx
xm
+
=
+
nghch biến trên khong
(3; )+
. Ta có
2
3 21
()
( 3 )
m
fx
xm
=
+
.
21
()
3
x
fx
xm
+
=
+
nghch biến trên khong
(3; )+
( ) 0 (3; )f x x
+
3 21 0
3 (3; )
m
m
−
+
77
17
3 3 1
mm
m
mm




.
Do
m
nguyên và
2020;2020m−
nên có
8
giá tr ca
m
tha mãn.
Câu 44: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
32
1
16 10
3
y x mx x= + +
đồng biến trên
khong
( ; )− +
?
A.
7
. B.
9
. C.
8
. D.
10
.
Li gii
Ta có
2
2 16y x mx
= +
. Hàm s đồng biến trên
0yx
2
2
0
16 0
2 16 0 4 4
0
10
m
x mx x m
a

−
+
.
Do
m
nguyên nên có
9
giá tr ca
m
tha mãn.
Câu 45: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành.
M
trung điểm ca
.SC
Mt phng qua
AM
song song vi
BD
chia khi chóp thành hai phần, trong đó phần chứa đỉnh
S
có th tích
1
V
, phn còn li có th tích
2
V
(tham kho hình v bên). Tính t s
1
2
V
V
A.
1
2
1
3
V
V
=
. B.
1
2
1
V
V
=
. C.
1
2
1
2
V
V
=
. D.
1
2
2
7
V
V
=
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 22
Gi
()P
là mt phng qua
AM
và song song vi
.BD
Ta gi
,PQ
là giao điểm ca
()P
vi
,,SB SD
khi đó tứ giác
APMQ
là thiết din.
Gi
I
là trng tâm tam giác
2
3
SP SQ
SAC
SB SD
= =
Do
ABCD
là hình bình hành nên
. . .
11
22
S ABC S ACD S ABCD
V V V V= = =
Khi đó:
.
..
1 2 1 1 1
..
2 3 3 3 6
S AMQ
S MAQ S ACD
SACD
V
SM SQ
V V V
V SC SD
= = = = =
Tương tự:
.
.
.
11
.
36
S AMP
S AMP
S ABC
V
SP SM
VV
V SB SC
= = =
. . .
1 1 1
6 6 3
S APMQ S AMQ S AMP
V V V V V V = + = + =
1
12
2
1 2 1
3 3 2
V
V V V V
V
= = =
.
Câu 46: Cho khi hp
.ABCD A B C D
2 2 , 90 ,AA AB AD BAD

= = =
60BAA

=
,
120 , 6DAA AC
==
. Tính th tích
V
ca khi hộp đã cho.
A.
2
2
V =
. B.
22V =
. C.
2V =
. D.
23V =
.
Li gii
Gi
'2AB AD x AA x= = =
C'
D'
B'
C
A
D
B
A'
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 23
22
. ' , . ' , . 0AB AA x AD AA x AB AD = = =
( )
2
22
' ' ' ' 6AC AB AD AA AC AB AD AA x= + + = + + =
' 6 1AC x= =
Áp dng công thc
0 0 0 2 0 2 0 2 0
. . '. 1 2cos60 .cos90 .cos120 cos 90 cos 60 cos 120 2V AB AD AA= + =
Câu 47: Cho hàm s
( )
32
3y f x x x= =
có đồ th là đường cong trong hình dưới đây.
Phương trình
( )
( )
( ) ( )
2
4
4
21
f f x
f x f x
=−
++
có bao nhiêu nghim?
A.
7
. B.
6
. C.
9
. D.
3
.
Li gii
Ta có
( )
( )
( ) ( )
2
4
4
21
f f x
f x f x
=−
++
( )
( )
( ) ( )
( )
2
4 4 2 1f f x f x f x = + +
( ) ( ) ( ) ( )
( )
3 2 2
3 4 4 2 1f x f x f x f x = + +
( ) ( ) ( )
32
5 4 0f x f x f x + + =
( )
( ) ( )
( )
0
1 4;0
4
fx
fx
fx
=
=
=−
.
T đồ th hàm s
( )
y f x=
ta thy:
+ Phương trình
( )
0fx=
có 2 nghim.
+ Phương trình
( )
1fx=−
có 3 nghim.
+ Phương trình
( )
4fx=−
có 2 nghim.
Vậy phương trình đã cho có 7 nghiệm.
Câu 48: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để hàm s
( )
32
98y x x m x m= + +
có
năm điểm cc tr?
A.
14
. B. Vô s. C.
15
. D.
13
.
Li gii
Hàm s đã cho có 5 điểm cc tr
Đồ th hàm s
( ) ( )
32
98f x x x m x m= + +
ct trc
Ox
tại 3 điểm phân bit
Phương trình
( )
32
9 8 0x x m x m + + =
(1) có 3 nghim phân bit
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 24
Ta có
( ) ( )
( )
2
1 1 8 0x x x m + =
( )
2
1
8 0 2
x
x x m
=
+ =
.
Do đó, điều kin bài toán
( )
2
có hai nghim phân bit khác
1
16 0 16
1 8 0 7
mm
mm
=



+

.
Mà
m
nguyên dương nên có 14 giá tr
m
tha YCBT.
Câu 49: Cho hàm s bậc năm
( )
fx
. Hàm s
( )
'y f x=
có đồ th là đường cong trong hình bên.
Hàm s
( ) ( ) ( )
2
7 2 1g x f x x= +
đồng biến trên khoảng nào dưới đây:
A.
( )
3; 1−−
. B.
( )
3; +
. C.
( )
2;3
. D.
( )
2;0
.
FLi gii
Ta có
( ) ( ) ( )
2
7 2 1g x f x x= +
( ) ( ) ( )
' 2 ' 7 2 2 1g x f x x = +
Hàm s
()gx
đồng biến khi
( ) ( ) ( )
' 2 ' 7 2 2 1 0g x f x x= +
( ) ( )
' 7 2 1 (1)f x x
Đặt
75
7 2 1
2 2 2
tt
x t x x
= = = +
thì ta có
( )
5
(1) '
22
t
ft +
V đường thng
5
22
t
y = +
trên cùng h trc. Da vào
đồ th ta thy:
( )
3 1 3 7 2 1
5
'
1 3 1 7 2 3
22
tx
t
ft
tx

+


45
23
x
x


. Chn C
Câu 50: Cho bất phương trình
2
2
2
22
22
2
10
33
3
x x m
x x m
+
+
+
, vi
m
tham s thc. bao nhiêu giá tr
nguyên ca
m
để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mi
0;2x
?
A.
9
. B.
11
. C.
10
. D.
15
.
Li gii
Điu kin:
2
2
2
2
20
20
24
22
x x m
x x m
x x m
x x m
+
+


+
+
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 25
Đặt:
22
2 2 2 2
22
x x m x x m
t
+ +
= =
2
12
22
t
x x m
=
+
( )
1, 0tt
.
Khi đó bất phương trình trở thành:
1
10
33
3
t
t
+
1
11
33
33
t
t

+ +


.
Xét hàm s
( )
1
33
t
t
ft
=+
.
Ta có
( ) ( )
1
2
1
' 3 .ln3 .3 .ln3 0, 1, 0
t
t
f t t t
t
=
.
Nên
( )
ft
nghch biến trên các khong
( )
1;0
( )
0;+
.
+ Trên khong
( )
1;0
ta có
( ) ( )
10
1
3
f t f =
nên bất phương trình vô nghiệm.
+ Trên khong
( )
0;+
. Ta có
( ) ( )
1
11
3 3 1 1
33
t
t
f t f t

+ +


.
Hay
2
22
01
2
x x m +

2
0 2 2 2x x m +
( )
2
2
4 2 16 5 1 17x x m m x m +
.
Bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mi
0;2x
khi và ch khi
( )
( )
2
2
1 17
15
xm
xm
đúng với mi
0;2x
1 17
05
m
m
−
−
16
5
m
m
.
Do
m
nên
6;7;8;9;10;11;12;13;14;15m
.
Có 10 giá tr nguyên ca
m
tha yêu cu bài toán.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC KÌ I
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 17
Câu 1: Cho hình nón có thiết din qua trục là tam giác đều cnh . Th tích ca khối nón đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Cho hàm s có đồ th như hình vẽ.
Hàm s đã cho nghch biến trên khoảng nào dưới đây
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho hàm s có bng biến thiên như sau.
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Tng ca giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s trên đoạn bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho hình chóp đáy tam giác vuông ti , tam
giác đều và nm trong mt phng vuông góc vi mt phng . Th tích khi chóp
bng
A. . B. . C. . D. .
2a
3
3
3
a
3
3
6
a
3
3
2
a
3
3 a
42
()f x ax bx c= + +
( )
1;1
( )
0;+
( )
;1−
( )
1;0
()y f x=
( )
0;2
( )
;4−
( )
0;+
( )
2;+
1
1
x
y
x
=
+
0;2
4
3
4
3
2
3
2
3
.S ABC
ABC
A
, 2 ,AB a AC a==
SAB
( )
ABC
.S ABC
3
3
2
a
3
1
6
a
3
3
6
a
3
1
3
a
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 2
Câu 6: Hàm s nào sau đây có đồ th như hình vẽ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7: Cho hàm s có đồ th như hình vẽ. Mệnh đề
nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Giá tr nh nht ca hàm s trên đoạn bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Mt khi tr có th tích bng độ dài đường cao bng . Bán kính đường tròn đáy của
hình tr
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Giá tr ca biu thc bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho hàm s liên tc trên đồ th như
hình v.
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A. . B. .
C. . D. .
42
31y x x= + +
32
31y x x= + +
42
31y x x= + +
32
31y x x= +
42
y ax bx c= + +
0, 0, 0a b c
0, 0, 0a b c
0, 0, 0a b c
0, 0, 0 a b c
.e
x
yx=
2;0
e
2
e
1
e
0
lnyx=
1
y
x
=
ln x
y
x
=
1
ln
y
xx
=
ln
x
y
x
=
24
2020 2020
xx
0;4
1;4
3
12 a
3a
a
3a
2a
4a
2 1 2 1 2
3 .9 .27
−−
9
1
3
27
()fx
2
0
1
3
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 3
Câu 14: Cho hàm s có đồ th như hình vẽ.
Đưng tim cận đứng của đồ th hàm s
A. . B. .
C. . D. .
Câu 15: Thể tích của khối lăng trụ đứng đáy tam giác đều
cạnh và cạnh bên bằng
A. B.
C. D.
Câu 16: Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh và bán kính đáy
A. B. C. D.
Câu 17: Nghim của phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cho tam giác vuông ti Khi quay tam giác quanh cnh tạo thành
A. hình tr. B. khi nón. C. khi tr. D. hình nón.
Câu 19: Tập xác định ca hàm s
A. B. C. D.
Câu 20: Khối mười hai mặt đều là khối đa diện đều loi
A. B.
C. D.
Câu 21: Cho s thực dương khác 1. Biu thc được
viết dưới dạng lũy thừa là
A. B. C.
D.
Câu 22: Th tích ca khi chóp t giác đều có chiu cao bng , cạnh đáy bằng
A. B. C. D.
Câu 23: Cho hàm s liên tục trên đoạn và có đồ th như hình vẽ.
Giá tr ln nht ca hàm s trên đoạn
bng
A. . B. .
C. . D. .
()fx
2y =
1y =
2x =
1x =
a
2a
3
3
.
2
a
3
1
.
2
a
3
2
.
3
a
3
3
.
6
a
l
r
2
.r
2.rl
2
2.r
.rl
2
log 4x =
8x =
16x =
2x =
6x =
ABC
.A
ABC
AC
( )
3
3yx=−
( ;3).D =
(3; ).D = +
\ 3 .D =
.D =
4;3 .
3;5 .
3;4 .
5;3 .
x
3
4
.P x x=
3
8
.Px=
7
4
.Px=
3
4
.Px=
1
4
.Px=
5a
3a
3
5.a
3
25 .a
3
45 .a
3
15 .a
( )
fx
3;3
( )
fx
3;3
2
1
3
1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 4
Câu 24: Cho hai s thực dương bất kì . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 25: Tng s đường tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Mt phng ct mt cu theo giao tuyến là đường tròn có bán kính , khong
cách t đến mt phng bng . Din tích mt cu bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Cho hàm s liên tc trên và có bng xét du ca như sau.
0
1
3
0
0
0
S điểm cực đại ca hàm s
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Cho hàm s có đồ th ca hàm s như hình vẽ.
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Cho hình chóp có đáy là hình ch nht, , , vuông góc vi
mt phng . Th tích ca khi chóp bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Hình nào sau đây không là hình đa diện?
A. . B. C. . D. .
Câu 31: Cho hình chóp đáy hình vuông cnh , vuông góc vi mt phng
. Bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: S nghim nguyên ca bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
a
b
( )
ln ln lnab a b=+
( )
ln ln .lnab a b=
ln
ln
ln
aa
bb
=
ln ln ln
a
ba
b
=−
2
2
23
9
−+
=
xx
y
x
1
3
4
2
( )
P
( )
,S O R
12r =
O
( )
P
5
( )
S
1156
100
576
676
()fx
'( )fx
x
'( )fx
()fx
3
0
2
1
()fx
'( )fx
4
2
1
3
.S ABCD
ABCD
AB a=
3AD a=
SA
( )
ABCD
6SA a=
.S ABCD
3
36a
3
6
6
a
3
6a
3
6
3
a
.S ABCD
ABCD
a
SA
( )
ABCD
14SA a=
.S ABCD
8a
4a
8a
2a
( ) ( )
ln 2 1 ln 4xx+ +
2
3
0
4
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 5
Câu 33: Gía tr ca tham s sao cho phương trình có hai nghim
tha mãn
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho hàm s liên tc trên và có đồ th như hình vẽ.
S nghim của phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Đặt .Gía tr
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Tích các nghim của phương trình bng
A. 3. B. 6. C. -3. D. -6.
Câu 37: Cho hình chóp t giác đều cạnh đáy bằng , góc gia cnh bên mặt đáy
bng . Hình nón có đỉnh đáy là đường tròn ngoi tiếp t giác din
tích xung quanh bng
A.
B. . C. . D. .
Câu 38: Ông An d định làm mt bbng kính có dng hình hp ch nht không np, chiu dài gp
đôi chiều rng . Biết rng ông An s dng hết kính. Hi b cá có th tích ln nht bng bao
nhiêu ?
A. .
B.
. C. . D. .
Câu 39: Người ta s dng công thc để d báo dân s ca mt quốc gia, trong đó s dân
của năm lấy làm mc tính, s n sau năm và là t l gia tăng dân số hàng năm. Biết
rằng năm , dân s ca Vit Nam người. Gi s t l tăng dân s ng năm
không đổi là , hi dân s nước ta đạt triu người vào năm nào sau đây?
A. . B. . C. . D.
Câu 40: Cho hình lăng trụ đứng đáy hình vuông, mặt phẳng tạo với
đáy một góc bằng diện tích bằng Tính thể tích của khối lăng trụ
bằng
A. . B. . C. . D. .
m
4 3 .2 1 0
xx
mm + + =
12
, xx
12
1xx+=
1m =
3m =−
3m =
1m =−
( )
fx
( )
2fx=
1
5
4
6
35
log 4, log 4ab==
12
log 80
2a ab
ab
+
2
22a ab
ab
2
22a ab
ab b
+
2a ab
ab b
+
+
( )
2
33
log log 9 4 0xx =
.S ABCD
2a
( )
ABCD
0
45
S
ABCD
2
2
a
2
22
a
2
2
2
a
2
5m
3
1,51m
3
1,01m
3
0,96m
3
1,33m
.
.e
nr
SA=
A
S
n
r
2001
78.685.800
1,2%
110
2030
2029
2028
2026
. ' ' ' 'ABCD A B C D
''A B CD
60
''A B CD
2
8a
. ' ' ' 'ABCD A B C D
3
64 3Va
3
16 3Va
3
83Va
3
23Va
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 6
Câu 41: Giá tr ca tham s sao cho hàm s đạt cực đại ti
A. . B. . C. . D. .
Câu 42: Cho các hàm s sau có đồ th như hình vẽ:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho m s . Giá tr dương của tham s sao cho hai đường tim cn của đồ th
hàm s cùng hai trc tọa độ to thành mt hình ch nht có din tích bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Giá tr nguyên dương của tham s sao cho hàm s nghch
biến trên bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Cho hình lăng trụ đáy tam giác đều cạnh , hình chiếu vuông góc của trên
mặt phẳng trùng với trung điểm cạnh , góc giữa đường thẳng với bằng
. Thế tích của khối lăng trụ bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Mt hp phô mai dng hình trbán kính 6,1 cm và chiu cao 2,4 cm. Biết rng trong hp có
8 miếng phô mai được xếp sát nhau và độ dày ca giy gói tng miếng không đáng kể. Din tích
toàn phn ca mt miếng phô mai .
A. B. C. D.
m
3
22
1 2 3
3
x
y m x m x m
1x
2
2
1
1
, , log
xx
c
y a y b y x
01a b c
01c a b
1 abc
01b a c
2
1
mx m
y
x
+
=
m
8
= 1m
= 2m
= 8m
= 4m
m
( )
( )
3 2 2
1 1 4y x m x m x= + + +
3
1
2
0
. ' ' 'ABC A B C
a
'A
( )
ABC
AB
'AC
( )
ABC
0
30
. ' ' 'ABC A B C
3
33
4
a
3
3
8
a
3
33
8
a
3
3
4
a
2
78cm
2
70cm
2
72cm
2
75cm
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 7
Câu 47: Tt c các giá tr ca tham s sao cho bất phương trình duy nht mt
nghim nguyên là
A. . B. .C. . D. .
Câu 48: Cho hàm s liên tc trên và có bng xét du ca như sau
Hàm s đồng biến trên khong
A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Cho khi chóp có th tích . Gi lần lượt là trung điểm ca các cnh
bên. Th tích ca khối đa diện có các đỉnh bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ.
Số điểm cực trị của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
---------- HẾT ----------
m
2
1
1
3 . 0
3
xx
x
m
+
−
(
1
;1 9;27
3
m



( )
1
;1 9;27
3
m




( )
9;m +
( )
;1m
( )
fx
( )
fx
( )
( )
2
2020 2021g x f x= +
( )
3;0
( )
3;5
( )
1;2
( )
;1
.S ABCD
1V =
, , ,M N P Q
, , , , ,A C M N P Q
1
4
7
8
3
8
3
4
( )
32
y f x ax bx cx d= = + + +
( )
13y f x= +
4
5
3
2
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 8
NG DN GII CHI TIT
1.A
2.C
3.D
4.C
5.C
6.D
7.D
8.C
9.A
10.C
11.C
12.A
13.C
14.D
15.A
16.B
17.B
18.B
19.B
20.D
21.B
22.D
23.A
24.A
25.B
26.D
27.D
28.D
29.C
30.A
31.D
32.B
33.A
34.C
35.D
36.A
37.B
38.B
39.B
40.C
41.A
42.A
43.D
44.B
45.B
46.B
47.A
48.A
49.C
50.C
Câu 1: Cho hình nón có thiết din qua trục là tam giác đều cnh
2a
. Th tích ca khi nón đã cho bng
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3 a
.
Li gii
Thiết din qua trục là tam giác đều cnh
2a
nên suy ra:
Chiu cao ca hình nón là
3
2 . 3
2
h SO a a= = =
Bán kính đường tròn đáy của hình nón là
2
2
a
ra==
Vy th tích khối nón đã cho là:
23
13
..
33
V r h a
==
Câu 2: Cho hàm s
42
()f x ax bx c= + +
có đồ th như hình vẽ.
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây
A.
( )
1;1
. B.
( )
0;+
. C.
( )
;1
. D.
( )
1;0
.
Li gii
O
B
A
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 9
Dựa vào đồ th ta có hàm s đã cho nghịch biến trên các khong
( )
;1−
( )
0;1
Câu 3: Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như sau.
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;2
. B.
( )
;4−
. C.
( )
0;+
. D.
( )
2;+
.
Li gii
Da vào bng biến thiên suy ra đáp án D.
Câu 4: Tng ca giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
1
1
x
y
x
=
+
trên đoạn
0;2
bng
A.
4
3
. B.
4
3
. C.
2
3
. D.
2
3
.
Li gii
Ta có hàm s
1
1
x
y
x
=
+
liên tục trên đoạn
0;2
.
( )
2
2
0, 0;2
1
y
x
=
+
.
Hàm s đã cho đồng biến trên đoạn
0;2
( )
01y =−
;
( )
1
2
3
y =
.
0;2
min 1my= =
;
0;2
1
max
3
My==
.
Vy
( )
12
1
33
Mm+ = + =
.
Câu 5: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
,
, 2 ,AB a AC a==
SAB
tam
giác đều và nm trong mt phng vuông góc vi mt phng
( )
ABC
. Th tích khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
3
2
a
. B.
3
1
6
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
1
3
a
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 10
Ta có:
2
11
. .2
22
ABC
S AB AC a a a
= = =
.
Gi
SH
là đường cao ca tam giác
SAB
. Vì
SAB
đều cnh
a
nên
3
2
SH a=
.
Li có,
SAB
là tam giác đều và nm trong mt phng vuông góc vi mt phng
( )
ABC
nên
( ) ( )
SAB ABC
( ) ( )
( )
SAB ABC AB
SAB SH AB
=
⊥
suy ra
( )
SH ABC
.
Khi đó,
23
.
1 1 3 3
. . .
3 3 2 6
S ABC ABC
V S SH a a a
= = =
.
Câu 6: Hàm s nào sau đây có đồ th như hình vẽ?
A.
42
31y x x= + +
. B.
32
31y x x= + +
. C.
42
31y x x= + +
. D.
32
31y x x= +
.
Li gii
Dựa vào đồ th ta thy hàm s có dng
32
y ax bx cx d= + + +
vi h s
1a =
1d =
suy ra
32
1y x bx cx= + + +
Đồ th có hai điểm cc tr ti
0x =
2x =
. Tc là,
'0y =
có hai nghim
0x =
2x =
Ta có
2
' 3 2y x bx c= + +
cho
2
' 0 3 2 0y x bx c= + + =
.
0x =
2x =
là hai nghim của phương trình
'0y =
nên suy ra
3, 0bc= =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 11
Vậy đồ th hàm s trên có dng
32
31y x x= +
.
Cách trc nghim:
Dựa vào đồ th ta thy hàm s có dng
32
y ax bx cx d= + + +
vi h s
0a
1d =
nên
chn D
Hoc
Dựa vào đồ th ta thy hàm s có dng
32
y ax bx cx d= + + +
lim
x
y
→−
=
lim
x
y
→+
= +
suy ra
0a
Suy ra chn D
Câu 7: Cho hàm s
42
y ax bx c= + +
có đồ th như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0a b c
. B.
0, 0, 0a b c
. C.
0, 0, 0a b c
. D.
0, 0, 0 a b c
.
Li gii
Nhìn vào hình dạng đồ th ta thy
0a
.
Đồ th hàm s
3
điểm cc tr nên
a
b
trái du. Suy ra
0b
.
Đồ th ct trc
Oy
tại điểm có tung độ dương nên
0c
.
Vy chọn đáp án D.
Câu 8: Giá tr nh nht ca hàm s
.e
x
yx=
trên đoạn
2;0
bng
A.
e
. B.
2
e
. C.
1
e
. D.
0
.
Li gii
Hàm s xác định và liên tục trên đoạn
2;0
.
e .e
xx
yx
=+
0 e e 0
xx
yx
= + =
( )
e 1 0 1
x
xx + = =
2;0−
.
Trên đoạn
2;0
ta có
( )
2
2
2
e
y =
;
( )
1
1
e
y =
;
( )
00y =
.
Vy
2;0
1
min
e
y
=−
khi
1x =−
.
Câu 9: Đạo hàm của hàm số
lnyx=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 12
A.
1
y
x
=
. B.
ln x
y
x
=
. C.
1
ln
y
xx
=
. D.
ln
x
y
x
=
.
Li gii
Ta có:
( )
1
ln x
x
=
.
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình
24
2020 2020
xx
A.
0;4
. B.
1;4
. C.
. D.
.
Li gii
24
2020 2020 2 4 4
xx
x x x
.
Câu 11: Mt khi trth tích bng
3
12 a
và độ dài đường cao bng
3a
. Bán kính đường tròn đáy
ca hình tr
A.
a
. B.
3a
. C.
2a
. D.
4a
.
Li gii
Th tích khi tr:
2 3 2
. 12 .3 2V r h a r a r a
= = =
.
Câu 12: Giá tr ca biu thc
2 1 2 1 2
3 .9 .27
−−
bng
A.
9
. B.
1
. C.
3
. D.
27
.
Li gii
Ta có:
( )
3 1 2
2 1 2 1 2 2 1 2 2
3 .9 .27 3 .3 .3 9
==
.
Câu 13: Cho hàm s
()fx
liên tc trên và có đồ th như hình vẽ.
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Dựa vào đồ th hàm s ta thy hàm s đạt cc tiu ti
0x =
, khi đó giá trị cc tiu bng
1
.
Câu 14: Cho hàm s
()fx
có đồ th như hình vẽ.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 13
Đưng tim cận đứng của đồ th hàm s
A.
2y =
. B.
1y =
. C.
2x =
. D.
1x =
.
Li gii
Dựa vào đồ th hàm s ta thy
1
lim ( )
x
fx
= −
1
lim ( )
x
fx
+
= +
nên đồ th hàm s có tim cận đứng là
1x =
Câu 15: Thể tích của khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh
a
và cạnh bên
2a
bằng
A.
3
3
.
2
a
B.
3
1
.
2
a
C.
3
2
.
3
a
D.
3
3
.
6
a
Li gii
Đáy là tam giác đều
2
3
4
a
S=
.
Suy ra
2
3
33
. .2 .
42
a
V S h a a= = =
Câu 16: Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh
l
và bán kính đáy
r
A.
2
.r
B.
2.rl
C.
2
2.r
D.
.rl
Li gii
Hình tr có din tích xung quanh là
2
xq
S rl
=
.
Câu 17: Nghim của phương trình
2
log 4x =
A.
8x =
. B.
16x =
. C.
2x =
. D.
6x =
.
Li gii
Đk:
0.x
Khi đó,
4
2
log 4 2 16.x x x= = =
Cho tam giác
ABC
vuông ti
.A
Khi quay tam giác
ABC
quanh cnh
AC
tạo thành
A. hình tr. B. khi nón. C. khi tr. D. hình nón.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 14
Li gii
Câu 18: Tập xác định ca hàm s
( )
3
3yx=−
A.
( ;3).D = −
B.
(3; ).D = +
C.
\ 3 .D =
D.
.D =
Li gii
Ta có
3
nên hàm s
( )
3
3yx=−
xác định khi và ch khi
3 0 3.xx
Vy tập xác định ca hàm s đã cho là
(3; ).D = +
Câu 19: Khối mười hai mặt đều là khối đa diện đều loi
A.
4;3 .
B.
3;5 .
C.
3;4 .
D.
5;3 .
Li gii
Khối mười hai mặt đều mi mt có 5 cnh và mỗi đỉnh là chung ca 3 mt nên là loi
5;3 .
Câu 20: Cho s thực dương
x
khác 1. Biu thc
3
4
.P x x=
được viết dưới dạng lũy thừa là
A.
3
8
.Px=
B.
7
4
.Px=
C.
3
4
.Px=
D.
1
4
.Px=
Li gii
3 3 7
1
3
4
4 4 4
. . .P x x x x x x
+
= = = =
Câu 21: Th tích ca khi chóp t giác đều có chiu cao bng
5a
, cạnh đáy bằng
3a
A.
3
5.a
B.
3
25 .a
C.
3
45 .a
D.
3
15 .a
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 15
Khi chóp t giác đều
.S ABCD
có chiu cao
5SO a=
, cạnh đáy bằng
3a
nên
2
9
ABCD
Sa=
.
Suy ra:
23
.
11
. .5 .9 15 .
33
S ABCD ABCD
V SO S a a a= = =
Câu 22: Cho hàm s
( )
fx
liên tục trên đoạn
3;3
và có đồ th như hình vẽ.
Giá tr ln nht ca hàm s
( )
fx
trên đoạn
3;3
bng
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
T đồ th hàm s ta suy ra giá tr ln nht ca hàm s
( )
fx
trên
3;3
( )
32f =
.
Câu 23: Cho hai s thực dương bất kì
a
b
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
ln ln lnab a b=+
. B.
( )
ln ln .lnab a b=
.
C.
ln
ln
ln
aa
bb
=
. D.
ln ln ln
a
ba
b
=−
.
Li gii
Theo công thức ta có:
( )
ln ln lnab a b=+
.
Câu 24: Tng s đường tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s
2
2
23
9
−+
=
xx
y
x
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
C
O
D
B
A
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 16
Li gii
Tập xác định:
\ 3;3D
.
Ta có
22
22
2 3 2 3
lim lim 1
99
xx
x x x x
xx
+ −
+ +
==
−−
nên có mt tim cn ngang
1y =
.
Ta có
2
2
3
2
2
3
23
lim
9
23
lim
9
+
−+
= −
−+
= +
x
x
xx
x
xx
x
2
2
3
2
2
3
23
lim
9
23
lim
9
x
x
xx
x
xx
x
+
→−
→−
−+
= −
−+
= +
Vy có tng s đường tim cận đứng và ngang là
3
.
Câu 25: Mt phng
( )
P
ct mt cu
( )
,S O R
theo giao tuyến đường tròn bán kính
12r =
, khong
cách t
O
đến mt phng
( )
P
bng
5
. Din tích mt cu
( )
S
bng
A.
1156
. B.
100
. C.
576
. D.
676
.
Li gii
Theo đề bài, ta minh ha hình v
Trong đó tam giác
OAB
vuông ti
A
12, 5AB OA==
OB R=
.
Theo định lí pytago, ta được
22
5 12 13R = + =
.
Din tích mt cu là
2
4 676SR

==
.
Câu 26: Cho hàm s
()fx
liên tc trên và có bng xét du ca
'( )fx
như sau.
x
−
0
1
3
+
'( )fx
0
0
+
0
S điểm cực đại ca hàm s
()fx
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Da vào bng xét du ta thy
'( )fx
đổi du t âm sang dương qua
3=x
thì
3=x
là điểm cực đại ca
hàm s
()fx
.
Câu 27: Cho hàm s
()fx
có đồ th ca hàm s
'( )fx
như hình vẽ.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 17
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Dựa vào đồ th ta thy
'( )fx
ct trc hoành tại 3 điểm và đều đổi dấu khi qua 3 điểm đó nên
hàm s
()fx
có 3 điểm cc tr.
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht,
AB a=
,
3AD a=
,
SA
vuông góc vi
mt phng
( )
ABCD
6SA a=
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
36a
. B.
3
6
6
a
. C.
3
6a
. D.
3
6
3
a
.
Li gii
Ta có
2
. .3 3
ABCD
S AB AD a a a= = =
23
.
11
. .3 . 6 6
33
S ABCD ABCD
V S SA a a a===
.
Câu 29: Hình nào sau đây không là hình đa diện?
A. . B. C.
. D. .
Li gii
Mt hình gọi là hình đa diện phi tha mãn mi cnh ch có th là cnh chung ca
2
đa giác.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABCD
14SA a=
. Bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABCD
A.
8a
. B.
4a
. C.
8a
. D.
2a
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 18
Vi
SA
vuông góc với đáy ta có công thức bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp là:
2
2
4
= = +
SA
R IA r
.
Trong đó
r
là bán kính đường tròn ngoi tiếp đa giác đáy.
Ta có
2AC a=
. Khi đó
2
22
AC a
r ==
.
Suy ra
22
14
2
42
aa
Ra= + =
.
Câu 31: S nghim nguyên ca bất phương trình
( ) ( )
ln 2 1 ln 4xx+ +
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
4
.
Li gii
( ) ( )
3
2 1 4
1
ln 2 1 ln 4 3
1
2 1 0
2
2
x
xx
x x x
x
x
+ +
+ +

+
−
.
Nghim nguyên của phương trình là
0,1,2x
.
Vy s nghim nguyên của phương trình là 3.
Câu 32: Gía tr ca tham s
m
sao cho phương trình
4 3 .2 1 0
xx
mm + + =
có hai nghim
12
, xx
tha mãn
12
1xx+=
A.
1m =
. B.
3m =−
. C.
3m =
. D.
1m =−
.
Li gii
Đặt
( )
2 0
x
tt=
, ta có phương trình
2
3 . 1 0t mt m + + =
.
Phương trình
4 3 .2 1 0
xx
mm + + =
có hai nghim
12
, xx
phương trình
2
3 . 1 0t mt m + + =
có hai
nghiệm dương phân biệt
12
, tt
.
O
I
D
A
B
C
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 19
2
2 2 10
9
2 2 10
0 9 4 4 0
9
2 2 10
0 3 0 0 .
9
0 1 0 1
m
m
mm
S m m m
P m m
+
+

+
Khi đó
12
.1t t m=+
( )
1 2 1 2
1 2 2
2 .2 1 2 1 log 1
x x x x
m m x x m
+
= + = + + = +
.
Theo gi thiết thì
12
1xx+=
nên suy ra
( )
2
log 1 1 1mm+ = =
.
Vy
1m =
.
Câu 33: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên và có đồ th như hình vẽ.
S nghim của phương trình
( )
2fx=
A.
1
. B.
5
. C.
4
. D.
6
.
Li gii
T đồ th hàm s
( )
fx
ta suy ra đồ th hàm s
( )
fx
bng cách:
+ Gi nguyên phần đồ th phía trên trc hoành.
+ Lấy đối xng qua trc hoành phần đồ th phía dưới trc hoành.
Ta được đồ th hàm s
( )
fx
:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 20
S nghim của phương trình
( )
2fx=
s giao điểm của đồ th hàm s
( )
fx
đường thng
2y =
. T đồ th ta thấy có 4 giao điểm, do đó phương trình đã cho có 4 nghiệm phân bit.
Câu 34: Đặt
35
log 4, log 4ab==
.Gía tr
12
log 80
A.
2a ab
ab
+
. B.
2
22a ab
ab
. C.
2
22a ab
ab b
+
. D.
2a ab
ab b
+
+
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
22
12 12 12 12 12 12
4 5 4 5 4 5 5
55
3
log 80 log 4 .5 log 4 log 5 2log 4 log 5
1 1 1 1 1 1
2. 2. 2.
log 12 log 12 1 log 3 log 3.4 1 log 3 log 3 log 4
11
2.
1
log 3 log 4
1
log 4
= = + = +
= + = + = +
+ + +
=+
+
+
T
34
1
log 4 log 3a
a
= =
5 5 4
log 3 log 4.log 3==
b
a
.
( )
12
2 1 2 2 2
log 80
1
1 1 . 1
1
a a a a ab a
b
a b ab a b a b ab
b
aa
+
= + = + = + =
+ + + + +
++
Câu 35: Tích các nghim của phương trình
( )
2
33
log log 9 4 0xx =
bng
A. 3. B. 6. C. -3. D. -6.
Li gii
Điu kin:
0x
( )
22
3 3 3 3
log log 9 4 0 log 2 log 4 0x x x x = =
Đặt
3
logtx=
Được phương trình ẩn t:
2
3
60
2
t
tt
t
=
=
=−
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 21
3
3
2
3
3 log 3 3 27
1
2 log 2 3
9
t x x
t x x
= = = =
= = = =
Suy ra tích hai nghim bng
1
27. 3
9
=
Câu 36: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
cạnh đáy bng
2a
, góc gia cnh bên mặt đáy
( )
ABCD
bng
0
45
. Hình nón có đỉnh
S
và đáy là đường tròn ngoi tiếp t giác
ABCD
có din
tích xung quanh bng
A.
2
2
a
B.
2
22
a
. C.
2
2
2
a
. D.
.
Lời giải
Gi
H
là giao điểm ca
( )
, ⊥AC BD SH ABCD
Suy ra góc gia cnh bên và mặt đáy bằng góc
0
45 = SAH SAH
vuông cân ti H
2; 2 = = =SH AH a SA a
2
2.2 2 2.
= = =
xp
S rl a a a
Câu 37: Ông An d định làm mt b cá bng kính có dng hình hp ch nht không np, chiu dài gp
đôi chiều rng . Biết rng ông An s dng hết
2
5m
kính. Hi b cá có th tích ln nht bng bao
nhiêu ?
A.
3
1,51m
.
B.
3
1,01m
. C.
3
0,96m
. D.
3
1,33m
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 22
Gọi chiều rộng, chiều cao của bể cá là
( )
, 0; 0x y x y
Khi đó chiều dài bể cá là
( )
2xm
Diện tích kính cần dùng để làm bể cá là:
2
2
52
2 6 5
6
+ = =
x
x xy y
x
Thể tích bể cá là:
2
2 2 3
5 2 2 5
2 . 2
6 3 3

−−
= = = +


x
V x y x x x
x
( ) ( )
32
2 5 5 5
' 2 0
3 3 3 6
= + = + = = f x x x f x x x
.
Ta có GTLN ca
( )
( )
3
5
1,01
6

=



f x f m
Câu 38: Người ta s dng công thc để d báo dân s ca mt quc gia, trong đó sn
của năm lấy làm mc tính, s n sau năm và là t l gia tăng dân số hàng năm. Biết
rằng năm
2001
, dân s ca Vit Nam
78.685.800
người. Gi s t l tăng dân số hàng năm
không đổi là
1,2%
, hi dân s nước ta đạt
110
triệu người vào năm nào sau đây?
A.
2030
. B.
2029
. C.
2028
. D.
2026
Li gii
Theo công thức tăng trưởng mũ:
.
.e
nr
SA=
.
.e
nr
SA=
A
S
n
r
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 23
1,2%.
1 110000000
110000000 78685800. ln 27,91
1,2% 78685800
n
en = =
Sau
28
năm thì dân số Việt Nam năm nào sau đây đạt
110
triệu người.
Câu 39: Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' ' 'ABCD A B C D
đáy là hình vuông, mặt phẳng
''A B CD
tạo với
đáy một góc bằng
60
''A B CD
diện tích bằng
2
8a
Tính thể tích của khối lăng trụ
. ' ' ' 'ABCD A B C D
bằng
A.
3
64 3Va
. B.
3
16 3Va
. C.
3
83Va
. D.
3
23Va
.
Li gii
Ta có
( ' ' ) ( )A B CD ABCD CD
DC CB
.
1
Lại có
'CC DC
.
2
Từ
1
2
, suy ra
' ' 'CDC BB C C DC B
, mà
DC CB
' 60B CB
Đặt cạnh hình vuông là
0x
.
Tam giác
'B CB
vuông tại
B
nên
'3BB x
.
2
''
8 . ' .2 2 .
A B CD
a S DC B C x x x a
Din tích hình vuông
ABCD
là
2
4 ; ' 2 3
ABCD
S a BB a
.
Vy
3
. ' ' ' '
. ' 8 3
ABCD A B C D ABCD
V S BB a
.
Câu 40: Giá tr ca tham s
m
sao cho hàm s
3
22
1 2 3
3
x
y m x m x m
đạt cực đại ti
1x
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
Ta có
22
' 2( 1) 2 3y x m x m
;
" 2 2( 1)y x m
;
Vi hàm s bậc ba để hàm s đạt cực đại ti
1x
2
1
'(1) 0 2 2 4 0
2
m
y m m
m
x
60
0
A
A'
B
C
D
D'
C'
B'
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 24
Th li
Vi
1m
" 1 2 0y
nên hàm s đạt cc tiu tại điểm
1x
.
Vi
2m
" 1 4 0y
nên hàm s đạt cực đại tại điểm
1x
.
Vy
2m
.
Câu 41: Cho các hàm s sau
, , log
xx
c
y a y b y x
(
,,a b c
ba s dương khác
1
) đồ th như
hình v:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
01a b c
. B.
01c a b
. C.
1 abc
. D.
01b a c
.
Li gii
T đồ th ta thy hàm s
,
xx
y a y b
nghch biến; hàm s
log
c
yx
đồng biến nên
1, 1,c 1ab
.
Xét đồ th:
K đường thng
1x
cắt đồ th hàm s
,
xx
y a y b
lần lượt tại các điểm
1; , 1;M a N b
. Ta
thấy trên đồ th điểm
MN
yy
nên
ab
. Do đó
01a b c
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 25
Câu 42: Cho m s
2
1
mx m
y
x
+
=
. Giá tr dương ca tham s
m
sao cho hai đường tim cn của đồ th
hàm s cùng hai trc tọa độ to thành mt hình ch nht có din tích bng
8
A.
= 1m
. B.
= 2m
. C.
= 8m
. D.
= 4m
.
Li gii
Ta có: tim cận đứng là
1x =
.
Tim cn ngang là
2ym=
.
Hai đường tim cn của đồ th hàm s cùng hai trc tọa độ to thành mt hình ch nhật có kích thước là
1; 2m
Theo gi thiết ta có:
1. 2 8 4mm= =
, do
0m
nên
4m =
.
Câu 43: Giá tr nguyên dương của tham s
m
sao cho hàm s
( )
( )
3 2 2
1 1 4y x m x m x= + + +
nghch
biến trên bng
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Li gii
Hàm s nghch biến trên
( )
( )
( )
22
2
22
0; 3 2 1 1 0; 0
1
1 3 1 0 4 2 2 0 1
2
+ +
+
y x x m x m x
m m m m m
Do
m
nguyên dương nên
1m =
.
Câu 44: Cho hình lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
đáy là tam giác đều cạnh
a
, hình chiếu vuông góc của
'A
trên mặt phẳng
( )
ABC
trùng với trung điểm cạnh
AB
, góc giữa đường thẳng
'AC
với
( )
ABC
bằng
0
30
. Thế tích của khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
bằng
A.
3
33
4
a
. B.
3
3
8
a
. C.
3
33
8
a
. D.
3
3
4
a
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 26
Gi
H
là trung điểm cnh
AB
.
2
3
4
ABC
a
S =
.
0
33
' .tan30 .
2 3 2
= = =
aa
A H CH
.
Vy
2
3
. ' ' '
33
. ' .
4 2 8
= = =
ABC A B C ABC
aa
V S A H a
.
Câu 45: Mt hp phô mai dng hình tr có bán kính 6,1 cm và chiu cao 2,4 cm. Biết rng trong hp
8 miếng phô mai được xếp sát nhau và độ dày ca giy gói tng miếng không đáng kể. Din tích
toàn phn ca mt miếng phô mai .
A.
2
78cm
B.
2
70cm
C.
2
72cm
D.
2
75cm
Li gii.
Din tích mặt đáy hình trụ :
( )
2
6,1S
=
.
Din tích mt mặt đáy của miếng phô mai:
( )
2
6,1
8
.
Din tích hai mặt đáy của miếng phô mai:
( )
2
1
6,1
3721
2.
8 400

==S
.
Din tích hai hình ch nht ca hai mt bên miếng phô mai:
2
732
2,4.6,1.2
25
S ==
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 27
Din tích xung quanh ca hp phô mai:
2. .6,1.2,4
xq
S
=
.
Din tích mt cong ca miếng pho mai:
3
8
xq
S
S =
.
Vy din tích toàn phn là:
1 2 3tp
S S S S= + +
= 70,002.
Câu 46: Tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho bất phương trình
2
1
1
3 . 0
3
xx
x
m
+
−
có duy
nht mt nghim nguyên là
A.
(
1
;1 9;27
3
m



. B.
( )
1
;1 9;27
3
m




. C.
( )
9;m +
.
D.
( )
;1m
.
Li gii
Điu kin:
0
1
m
m
.
Bất phương trình
2
1
1
3.
3
xx
x
m
+

. Lấy logarit cơ số 3 hai vế.
( )
2
1
33
1
log 3 . log
3
xx
x
m
+




( )
2
3
1 logx x m x + +
( ) ( )
3
1 . log 0x x m + +
3
3
1 log (1)
1 log (2)
xm
xm
có nghim nguyên duy nht
0x=
thì
3
0 log 1m
1
1
3
m
.
có nghim nguyên duy nht
2x =
thì
3
2 log 3 m
9 27 m
.
Câu 47: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên và có bng xét du ca
( )
fx
như sau
Hàm s
( )
( )
2
2020 2021g x f x= +
đồng biến trên khong
A.
( )
3;0
. B.
( )
3;5
. C.
( )
1;2
. D.
( )
;1−
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 28
Ta có:
( )
( )
2
2 2020g x x f x

=
;
( )
( )
2
0
0
2020 0
x
gx
fx
=
=
−=
2
2
2
0
0
2018
2020 2
2020 0
2020
2020 3
2023
x
x
x
x
x
x
x
x
=
=
=
=

−=
=
=
=
Ta có bng xét du
Da vào bng biến thiên ta thy hàm s
( )
gx
đồng biến trên khong
( )
3;0
Câu 48: Cho khi chóp
.S ABCD
có th tích
1V =
. Gi
, , ,M N P Q
ln lượt trung điểm ca các cnh
bên. Th tích ca khối đa diện có các đỉnh
, , , , ,A C M N P Q
bng
A.
1
4
. B.
7
8
. C.
3
8
. D.
3
4
.
Li gii
Gi s
, , ,M N P Q
lần lượt là trung điểm ca
, , ,SA SB SC SD
.
Ta có
. . . .MNPQAC S ABCD S MNPQ N ABC Q ACD
V V V V V=
.
Ta li có
..
11
88
S MNPQ S ABCD
VV==
;
( )
( )
( )
( )
..
1 1 1
, . , .
3 6 2
N ABC ABC ABC S ABC
V d N ABC S d S ABC S V

= = =
.
( )
( )
( )
( )
..
1 1 1
, . , .
3 6 2
Q ACD ACD ACD S ACD
V d Q ACD S d S ACD S V

= = =
.
Q
P
N
M
A
B
C
D
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 29
Suy ra
( )
. . . . .
1 1 1
2 2 2
N ABC Q ACD S ABC S ACD S ABCD
V V V V V+ = + = =
.
Vy
3
8
MNPQAC
V =
.
Câu 49: Cho hàm số bậc ba
( )
32
y f x ax bx cx d= = + + +
có đồ thị như hình vẽ.
Số điểm cực trị của hàm số
( )
13y f x= +
là:
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Lời giải
Cách 1:
Ta có:
( )
13y f x= +
liên tục trên tập xác định
( )
( )
( ) ( )
( )
( )
2
'1
1 3 '
1
f x f x
y f x y
fx
+
= + =
+
Số điểm cực trị của hàm số
( )
13y f x= +
là số lần đổi dấu của đạo hàm
( ) ( )
( )
( )
'1
'
1
f x f x
y
fx
+
=
+
.
+) Ta có
( )
0
'0
2
x
fx
x
=
=
=
( )
'fx
đổi dấu hai lần tại hai nghiệm đó.
+) Lại có
( )
2
10
1
=
+ =
=−
x
fx
x
nhưng biểu thức
( )
1fx+
chỉ đổi dấu một lần tại nghiệm
1=−x
Do đó hàm số
( )
13y f x= +
có đạo hàm đổi dấu đúng ba lần. Vậy số điểm cực trị của hàm số là
3
.
Cách 2:
Từ đồ thị hàm số
( )
32
y f x ax bx cx d= = + + +
ta có đồ thị của hàm số
( )
1y f x=+
như hình vẽ sau:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 30
Từ đó ta có đồ thị của hàm số
( )
13y f x= +
.
Căn cứ đồ th ta thy hàm s đã cho có ba điểm cc tr.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC KÌ I
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 18
Câu 1: Hai hàm số
( )
3
2yx
=+
1
4
yx=
lần lượt có tập xác định
A.
\2
( )
0;+
. B.
( )
0;+
.
C.
\2
)
0;+
. D.
( )
0;+
\2
.
Câu 2: Cho hàm s
( )
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên
( )
;ab
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
( ) ( )
0F x f x
−=
( )
;x ab
. B.
( ) ( )
0F x f x
+=
( )
;x ab
.
C.
( ) ( )
0F x f x
−=
( )
;x ab
. D.
( ) ( )
0F x f x
+=
( )
;x ab
.
Câu 3: Cho phương trình
2
log xa=
, vi
a
là tham s thực. Phương trình đã cho có tập nghim là
A.
2
a
. B.
2
a
. C.
. D.
log 2
a
.
Câu 4: Cho khi cu có bán kính bng
3a
, vi
0 a
. Th tích ca khi cầu đã cho bằng
A.
3
72 a
. B.
3
108 a
. C.
3
9 a
. D.
3
36 a
.
Câu 5: Tim cn ngang và tim cận đứng của đồ th hàm s
61
33
x
y
x
=
+
lần lượt có phương trình là
A.
2y =
1x =
. B.
6y =
3x =
. C.
2y =
1x =−
. D.
6y =
1x =−
.
Câu 6: Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên
( )
;− +
?
A.
3
3yx=−
. B.
2
yx=−
. C.
1
2
y
x
=
+
. D.
4
1yx=−
.
Câu 7: Cho s thựcơng
1a
. Giá tr ca biu thc
log 2
a
a
bng
A.
log 2
a
. B.
2
log a
. C.
a
. D.
2
.
Câu 8: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2;2
. B.
. C.
( )
;0−
. D.
( )
;2−
.
Câu 9: Th tích ca khi tr tròn xoay có bán kính đáy bằng
2a
, chiu cao bng
( )
30aa
A.
3
4 a
. B.
3
6 a
. C.
3
12 a
. D.
3
18 a
.
Câu 10: S điểm cc tr ca hàm s
( )
fx
có đạo hàm
( ) ( )( )
2
1 2 ,
= + f x x x x
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 2
Câu 11: Th tích ca khi chóp có chiu cao bng
6a
, đáy là tam giác đều có cnh bng
2a
,
0 a
là:
A.
3
2a
. B.
3
63a
. C.
3
3a
. D.
3
23a
.
Câu 12: Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3
1
x
y
x
=
+
trên
0;1
lần lượt bng
A.
1
3
. B.
3
1
. C.
1
3
. D.
1
3
.
Câu 13: S đỉnh và s cnh ca mt hình bát diện đều lần lượt bng
A.
8
12
. B.
8
16
. C.
6
8
. D.
6
12
.
Câu 14: Cho 2 s thực dương
,ab
tha mãn
2
2
log ( )
3
44
ab
a=
. Giá tr ca biu thc
2
ab
bng
A.
6
B.
3
C.
4
. D.
2
Câu 15: S tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s
2
22
32
x
y
xx
=
−+
lần lượt là
A.
1
1
. B.
0
2
. C.
2
1
. D.
1
2
.
Câu 16: Nếu đặt
2
logtx=
(vi
0 x
) thì phương trình
( ) ( )
2
22
4 log log 8 3 0xx + =
tr thành
phương trình nào dưới đây?
A.
2
40tt−=
. B.
2
4 6 0tt + =
. C.
2
4 6 0tt =
. D.
2
40tt+=
.
Câu 17: S giao điểm của hai đồ th hàm s
32
23y x x= +
32
2 2 3 3y x x x= +
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 18: Tìm din tích xung quanh ca khi nón chiu cao bng
8a
, th tích bng
3
96 a
, vi (vi
0 a
)
A.
2
60 a
. B.
2
80 7a
. C.
2
30 a
. D.
2
120 a
.
Câu 19: Cho khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
có th tích là
,V
khi t din
''A BCC
có th tích là
1
.V
Tính t
s
1
V
V
A.
1
6
. B.
1
4
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Câu 20: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
3
log 2yx=+
A.
2
2 ln3
'
2
x
y
x
=
+
. B.
( )
2
1
'
2 ln3
y
x
=
+
. C.
2
2
'
2
x
y
x
=
+
. D.
( )
2
2
'
2 ln3
x
y
x
=
+
.
Câu 21: Cho hàm s
2
1
xm
y
x
+
=
+
tha mãn
0;1
0;1
min max 7.yy+=
Tham s thc
m
thuc tập nào dưới đây?
A.
)
0;6
. B.
)
2;0
. C.
)
6;+
. D.
( )
;2
.
Câu 22: Cho mt cu
( )
T
ngoi tiếp hình hp ch nhật có ba kích thước là
4a
,
4a
,
2a
, vi
0 a
.
Th tích ca khi cu gii hn bi mt cu
( )
T
bng
A.
3
9 a
. B.
3
36 a
. C.
3
108 a
. D.
3
27 a
.
Câu 23: Nếu
( )
1;0
là điểm cc tr của đồ th hàm s
32
y x ax bx= + +
(
a
,
b
là tham s thc) thì
ab
bng
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 3
A.
1
. B.
3
. C.
1
. D.
3
.
Câu 24: Th tích ca khi chóp t giác đều có các cnh bng
6a
(vi
0 a
) là
A.
3
72 2a
. B.
3
108 2a
. C.
3
36 2a
. D.
3
62a
.
Câu 25: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên bng biến
thiên như hình vẽ. S nghim thc của phương trình
( )
2. 7fx=
.
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 26: Tng các nghim thc của phương trình
2
6
33
xx
=
bng
A.
6
. B.
3
. C.
6
. D.
3
.
Câu 27: Cho hàm s
42
8y x x m= +
có giá tr nh nht trên
1;3
bng
3
. Tham s thc
m
bng.
A.
19
. B.
10
. C.
19
. D.
3
.
Câu 28: Cho hàm s
( )
fx
có đo hàm
( )
fx
liên tc trên và có bng xét dấu như hình dưới. Hàm
s
( )
23fx
nghch biến trên khoảng nào dưới đây.
A.
( )
1;2
. B.
( )
;2
. C.
( )
2;+
. D.
( )
0;1
.
Câu 29:
Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A BC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
A
,
6AB a=
(vi
0 a
), góc giữa đường thng
AC
và mt phng
( )
ABC
bng
0
60
. Th tích ca khối lăng
tr đã cho bằng
A.
3
108a
. B.
3
108 3a
.
C.
3
36 3a
.
D.
3
216 3a
.
Câu 30: Tim cn ngang ca đồ th hàm s
2
1y x x= + +
có phương trình là
A.
0x =
. B.
1y =−
. C.
0y =
. D.
1y =
.
Câu 31: Đưng cong hình bên dưới đồ th ca hàm s
( )
42
y f x ax bx c= = + +
, vi
x
biến s thc;
,,abc
ba hng
s thc,
0a
.
S nghim thc của phương trình
( )
10fx−=
bng
A.
4
. B.
0
.
C.
2
. D.
3
.
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều cnh bng
2a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy,
22SA a=
, vi
0 a
. Góc giữa đường thng
SB
và mt phng
( )
SAC
bng
A.
60
. B.
90
. C.
30
. D.
45
.
Câu 33: Tập hợp các tham số thực
m
để hàm số
1x
y
xm
+
=
+
đồng biến trên
( )
;2
A.
( )
2;+
. B.
(
1;2
. C.
)
1;2
. D.
( )
1;2
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 4
Câu 34: Đường cong hình dưới đồ thị của hàm số
32
y ax bx cx d= + + +
, với
x
biến số thực;
, , ,a b c d
là các hằng số thực. Có bao nhiêu số dương trong các số
, , ,a b c d
?
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 35: S các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
3 2 2
23y x mx m x= + +
đồng biến trên
bng
A.
6.
B.
7.
C.
8.
D.
0.
Câu 36: Hàm s
32
y x mx=−
đạt cc tiu ti
2x =
khi và ch khi giá tr ca tham s thc
m
bng
A.
12.
B.
12.
C.
3.
D.
3
.
Câu 37: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
ln 1yx=+
A.
2
1
'
1
y
x
=
+
. B.
( )
2
2
2
'
1
x
y
x
=
+
. C.
( )
2
2
'
ln 1
x
y
x
=
+
. D.
2
2
'
1
x
y
x
=
+
.
Câu 38: S nghim thc của phương trình
( )
2
3 4 2 0
x x x+
−=
.
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác
ABC
vuông cân ti
A
,
SA
vuông góc vi mt phng
đáy,
4 , 2 2,AB a SA a==
vi
0 a
. Khong cách t điểm
A
đến mt phng
( )
SBC
bng
A.
a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
2a
.
Câu 40: Một hãng xe ô năm
2020
niêm yết giá bán xe V
800
triệu đồng kế hoch trong
10
năm tiếp theo, mỗi năm giảm
2%
giá bán so vi giá bán của năm liền trước. Theo kế hoạch năm
2025
hãng xe nói trên niêm yết giá bán xe V (làm tròn đến ch s hàng triu) là
A.
724
triệu đồng. B.
723
triệu đồng. C.
708
triệu đồng. D.
722
triệu đồng.
Câu 41: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh bng
( )
2 , 2 2 0a SA a a=
,
SA
vuông
góc vi mt phẳng đáy. Khoảng cách giữa hai đường thng
BD
SC
bng
A.
2a
. B.
a
. C.
2
a
. D.
2a
.
Câu 42: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để bất phương trình
( ) ( )
2 3 2
ln 1x m m x m x+ +
nghiệm đúng với mi s thc
?x
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 43: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên có bng biến thiên như hình vẽ
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 5
S điểm cc tr ca hàm s
( ) ( )
21g x f x= +
bng
A.
5
B.
4
C.
6
D.
3
.
Câu 44: Mt trang tri cần xây đựng mt b chứa nước hình hp ch nht bng gch không np phía
trên. Biết b chiu dài gp hai ln chiu rng th ch ( phn chứa c ) bng
3
8m
.Hi
chiu cao ca b gn nht vi kết qu o dưới đây để s ng gạch dùng để xây b nh nht?
A.
1,3m
. B.
1,8m
. C.
1,1m
. D.
1,2m
Câu 45: Tp hp các tham s thc
m
để hàm s
32
33y x mx mx= +
đồng biến trên
( )
1; +
A.
( )
;2−
. B.
( )
;1−
. C.
(
;0−
. D.
(
;1−
.
Câu 46: Cho t diện đều
ABCD
cnh bng
6a
, vi
0 a
. Din tích xung quanh ca hình nón
đỉnh
A
và đường tròn đáy là đường tròn ni tiếp tam giác
BCD
bng
A.
2
12 3 a
. B.
2
9 a
. C.
2
93a
. D.
2
12 a
.
Câu 47: Tng s tim cn ngang và s tim cận đứng của đồ th hàm s
2
2
9
54
x
y
xx
=
−+
bng
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 48: Tp nghim ca bất phương trình
( )
2
2
log 3 1x−
A.
( )
1;1
. B.
(
;1−
. C.
0;1
. D.
1;1
.
Câu 49: Din tích ca mt cu ngoi tiếp hình chóp t giác đều có các cnh bng
6a
( vi
0 a
) là
A.
2
144 a
. B.
2
72 a
. C.
2
18 a
. D.
2
36 a
.
Câu 50: S các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
3 2 2
2y x mx m m x= +
có cc tiu là
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 6
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: [Mức độ 1] Hai hàm số
( )
3
2yx
=+
1
4
yx=
lần lượt có tập xác định
A.
\2
( )
0;+
. B.
( )
0;+
.
C.
\2
)
0;+
. D.
( )
0;+
\2
.
Li gii
Hàm s
( )
3
2yx
=+
xác định
2 0 2xx +
.
Hàm s
1
4
yx=
xác định
0x
.
Vy tập xác định ca hai hàm số
( )
3
2yx
=+
1
4
yx=
lần lượt là
\2
( )
0;+
.
Câu 2: [Mức độ 1] Cho hàm s
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên
( )
;ab
. Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
0F x f x
−=
( )
;x ab
. B.
( ) ( )
0F x f x
+=
( )
;x ab
.
C.
( ) ( )
0F x f x
−=
( )
;x ab
. D.
( ) ( )
0F x f x
+=
( )
;x ab
.
Li gii
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên
( )
;ab
( ) ( )
F x f x
=
( )
;x ab
( ) ( )
0F x f x
=
( )
;x ab
.
Câu 3: [Mức độ 1] Cho phương trình
2
log xa=
, vi
a
tham s thực. Phương trình đã cho tp
nghim là
A.
2
a
. B.
2
a
. C.
. D.
log 2
a
.
Li gii
Ta có
2
log xa=
2
a
x=
.
Vy tp nghim của phương trình đã cho là
2
a
S =
.
Câu 4: [ Mức độ 1] Cho khi cu bán kính bng
3a
, vi
0 a
. Th tích ca khi cầu đã cho
bng
A.
3
72 a
. B.
3
108 a
. C.
3
9 a
. D.
3
36 a
.
Li gii
Th tích khi cầu đã cho là:
( )
3
33
44
3 36
33
V R a a
= = =
.
Câu 5: [ Mức độ 1] Tim cn ngang và tim cận đứng của đồ th hàm s
61
33
x
y
x
=
+
lần lượt có phương
trình là
A.
2y =
1x =
. B.
6y =
3x =
. C.
2y =
1x =−
. D.
6y =
1x =−
.
Li gii
( )
1
lim
x
fx
+
→−
= −
( )
1
lim
x
fx
→−
= +
suy ra
1x =−
là tim cận đứng.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 7
( ) ( )
lim lim 2
xx
f x f x
→+
==
suy ra
2y =
là tim cn ngang.
Câu 6: [ Mức độ 1 ] Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên
( )
;− +
?
A.
3
3yx=−
. B.
2
yx=−
. C.
1
2
y
x
=
+
. D.
4
1yx=−
.
Li gii
Xét:
3
3yx=−
2
3 0,
= y x x
.
Vy hàm s
3
3=−yx
nghch biến trên
( )
;− +
.
Câu 7: [ Mức độ 1] Cho s thực dương
1a
. G tr ca biu thc
log 2
a
a
bng
A.
log 2
a
. B.
2
log a
. C.
a
. D.
2
.
Li gii
Áp dụng công thức
log
a
b
ab=
ta có
log 2
2
a
a =
.
Câu 8: [ Mức độ 1] Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2;2
. B.
. C.
( )
;0−
. D.
( )
;2−
.
Li gii
Dựa vào bảng biến thiên ta thấy hàm s đã cho đồng biến trên khong
( )
;0−
( )
2;+
.
Câu 9: [ Mức đ 1] Th tích ca khi tr tròn xoay bán kính đáy bng
2a
, chiu cao bng
( )
30aa
A.
3
4 a
. B.
3
6 a
. C.
3
12 a
. D.
3
18 a
.
Li gii
Thể tích của khối trụ tròn xoay là
( )
2
23
. 2 .3 12V r h a a a
= = =
.
Câu 10: [ Mức độ 1] S điểm cc tr ca hàm s
( )
fx
có đạo hàm
( ) ( )( )
2
1 2 ,
= + f x x x x
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Ta có:
( ) ( )( )
2
' 0 1 2 0= + =f x x x
1
2
=−
=
x
x
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 8
Do phương trình
( )
'0=fx
có mt nghim bi l
1=−x
và mt nghim bi chn là
2=x
nên hàm s
( )
fx
có mt cc tr.
Câu 11: [ Mức độ 1] Th tích ca khi chóp chiu cao bng
6a
, đáy tam giác đều cnh bng
2a
,
0 a
là:
A.
3
2a
. B.
3
63a
. C.
3
3a
. D.
3
23a
.
Li gii
Diện tích đáy của khi chóp là:
2
2
(2 ) 3
3
4
==
a
Sa
.
Th tích ca khi chóp là:
23
11
. . 3.6 2 3
33
= = =V S h a a a
.
Câu 12: [ Mức độ 1] Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3
1
x
y
x
=
+
trên
0;1
lần lượt bng
A.
1
3
. B.
3
1
. C.
1
3
. D.
1
3
.
Li gii
Ta có:
2
4
'0
( 1)
y
x
=
+
,
\1x
nên hàm s đồng biến trên
( )
;1
( )
1; +
.
Do đó
( ) ( ) ( )
0 1 , 0;1 y y x y x
.
Vy giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3
1
x
y
x
=
+
trên
0;1
lần lượt là:
( )
11=−y
( )
03=−y
.
Câu 13: [ Mức độ 1] S đỉnh và s cnh ca mt hình bát diện đều lần lượt bng
A.
8
12
. B.
8
16
. C.
6
8
. D.
6
12
.
Li gii
Hình bát diện đều có 8 mặt là tam giác đều nên s cnh là:
Theo định lí Ơ – le ta có s đỉnh là:
12 2 8 6+ =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 9
Câu 14: [ Mức độ 2] Cho 2 s thực dương
,ab
tha mãn
2
2
log ( )
3
44
ab
a=
. Giá tr ca biu thc
2
ab
bng
A.
6
B.
3
C.
4
. D.
2
Li gii
Ta có:
( )
( )
2
2
2
2
2
log ( ) .2
log ( )
3 3 2 3 4 2 3 2
4 4 2 4 4 4 4
ab
ab
a a a b a a b a ab= = = = =
(vì
,0ab
).
Câu 15: [ Mức độ 2] S tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s
2
22
32
x
y
xx
=
−+
lần lượt là
A.
1
1
. B.
0
2
. C.
2
1
. D.
1
2
.
Li gii
( )
2
22
32
x
yC
xx
=
−+
, TXĐ:
\ 1;2
- Ta có:
lim 0; lim 0
xx
yy
→− →+
==
nên đồ th
( )
C
có tim cn ngang là:
0y =
.
-
2
11
2 2 2
lim lim 2
3 2 2
xx
x
x x x
→→
= =
+
.
-
2
22
2 2 2
lim lim
3 2 2
xx
x
x x x
++
→→
= = +
+
,
2
22
2 2 2
lim lim
3 2 2
xx
x
x x x
−−
→→
= =
+
đồ th
( )
C
có tim cn
đứng là
2x =
.
Câu 16: [ Mức độ 2] Nếu đặt
2
logtx=
(vi
0 x
) thì phương trình
( ) ( )
2
22
4 log log 8 3 0xx + =
tr thành phương trình nào dưới đây?
A.
2
40tt−=
. B.
2
4 6 0tt + =
. C.
2
4 6 0tt =
. D.
2
40tt+=
.
Li gii
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
22
2 2 2 2 2
22
2 2 2 2
4 log log 8 3 0 4 log log 8 log 3 0
4 log 3 log 3 0 4 log log 0
x x x x
x x x x
+ = + + =
+ + = =
Đặt
2
logtx=
( vi
0 x
) thì phương trình
( ) ( )
2
22
4 log log 8 3 0xx + =
tr thành phương
trình:
2
40tt−=
Câu 17: [ Mức độ 1] S giao điểm của hai đồ th hàm s
32
23y x x= +
32
2 2 3 3y x x x= +
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Phương trình hoành độ giao điểm của hai đồ th hàm s
3 2 3 2 3
0
2 2 3 3 2 3 3 0 3
3
x
x x x x x x x x
x
=
+ = + = =
=−
Suy ra s giao điểm của hai đồ th là 3
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 10
Câu 18: [ Mức đ 3] Tìm din tích xung quanh ca khi nón chiu cao bng
8a
, th ch bng
3
96 a
, vi (vi
0 a
)
A.
2
60 a
. B.
2
80 7a
. C.
2
30 a
. D.
2
120 a
.
Li gii
Ta có:
8ha=
3 2 3 2 3 2 2
11
96 96 .8 96 36 6
33
V a r h a r a a r a r a
= = = = =
Suy ra din tích xung quanh ca khi nón là
( ) ( )
22
2 2 2
.6 . 8 6 60
xq
S rl r h r a a a a
= = + = + =
Câu 19: [Mức độ 1] Cho khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
th tích
,V
khi t din
''A BCC
th tích
1
.V
Tính t s
1
V
V
A.
1
6
. B.
1
4
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Li gii
( ) ( ) ( )
1 ' ' '. ' ' . ' ' ' ' ' '
1
. ' ' '
1
,( ' ') ',( ' ') ,( ' ' ') .
3
1 1 1
.
3 3 3
A BCC B A BC B A B C A B C
ABC A B C
d C A BC d B A BC V V V V d B A B C S
V
VV
V
= = = = =
= = =
Câu 20: [Mức độ 1] Đạo hàm ca hàm s
( )
2
3
log 2yx=+
A.
2
2 ln3
'
2
x
y
x
=
+
. B.
( )
2
1
'
2 ln3
y
x
=
+
. C.
2
2
'
2
x
y
x
=
+
. D.
( )
2
2
'
2 ln3
x
y
x
=
+
.
Li gii
Ta có
( )
( ) ( )
2
22
'
2
2
'
2 ln3 2 ln3
x
x
y
xx
+
==
++
.
Câu 21: [Mức độ 2] Cho hàm s
2
1
xm
y
x
+
=
+
tha mãn
0;1
0;1
min max 7.yy+=
Tham s thc
m
thuc tp
nào dưới đây?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 11
A.
)
0;6
. B.
)
2;0
. C.
)
6;+
. D.
( )
;2
.
Li gii
Ta có
( )
2
2
'
1
m
y
x
=
+
nên:
* Vi
2m
hàm s
2
1
xm
y
x
+
=
+
luôn đồng biến (hoc nghch biến) trên mi khong
( )
;1−
,
( )
1; 0;1 +
nên
( ) ( )
0;1
0;1
2
min max 7 0 1 7 7 4
2
m
y y y y m m
+
+ = + = + = =
(tha
mãn).
* Vi
2m =
thì
2, 1yx=
nên
0;1
0;1
min max 2 2 4 7yy+ = + =
(không tha mãn).
Vy
4m =
nên
)
0;6 .m
Câu 22: Cho mt cu
( )
T
ngoi tiếp hình hp ch nhật có ba kích thước là
4a
,
4a
,
2a
, vi
0 a
.
Th tích ca khi cu gii hn bi mt cu
( )
T
bng
A.
3
9 a
. B.
3
36 a
. C.
3
108 a
. D.
3
27 a
.
Li gii
Mt cu
( )
T
ngoi tiếp hình hp ch nhật có đường kính là đường chéo ca hình hp ch nht.
Suy ra bán kính mt cu
( )
T
ngoi tiếp hình hp ch nhật có ba kích thước là
4a
,
4a
,
2a
( ) ( ) ( )
222
1
4 4 2 3
2
R a a a a= + + =
Vy th tích khi cu gii hn bi mt cu
( )
T
( )
3
33
44
. 3 36
33
V R a a
= = =
.
Câu 23: Nếu
( )
1;0
là điểm cc tr của đồ th hàm s
32
y x ax bx= + +
(
a
,
b
là tham s thc) thì
ab
bng
A.
1
. B.
3
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Ta có:
3 2 2
32y x ax bx y x ax b
= + + = + +
.
( )
1;0
là điểm cc tr của đồ th hàm s suy ra
( )
( )
10
1 0 2
3 2 0 1
10
y
a b a
a b b
y
=
+ + = =


+ + = =
=

Khi
2a =
,
1b =−
th li thấy phương trình
0y
=
có hai nghiệm đơn phân biệt
Suy ra đồ th hàm s nhn
( )
1;0
làm điểm cc tr
Do đó
2a =
,
1b =−
tha mãn yêu cu bài toán.
Vy
3ab−=
Câu 24: Th tích ca khi chóp t giác đều có các cnh bng
6a
(vi
0 a
) là
A.
3
72 2a
. B.
3
108 2a
. C.
3
36 2a
. D.
3
62a
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 12
Li gii
Hình chóp t giác đều
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
6a
, đưng cao ca hình chóp
SO
(
O
tâm
hình vuông
ABCD
) và
( )
2
2
2
2
62
6 3 2
22
BD a
SO SD a a


= = =





Vy
( )
2
3
.
11
. 6 .3 2 36 2
33
S ABCD ABCD
V S SO a a a= = =
Câu 25: [Mức độ 1] Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên bng biến thiên như hình vẽ. S nghim
thc của phương trình
( )
2. 7fx=
.
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Li gii
Ta có
( ) ( )
7
2. 7
2
f x f x= =
. T BBT ta thấy phương trình đã cho có 1 nghiệm thc.
Câu 26: [Mức độ 2] Tng các nghim thc của phương trình
2
6
33
xx
=
bng
A.
6
. B.
3
. C.
6
. D.
3
.
Li gii
Ta có:
2
62
3 3 6 1 0
xx
xx
= =
D thấy phương trình có hai nghiệm trái du và tng hai nghim là:
12
6xx+=
.
Câu 27: [Mức độ 3] Cho hàm s
42
8y x x m= +
có giá tr nh nht trên
1;3
bng
3
. Tham s thc
m
bng.
A.
19
. B.
10
. C.
19
. D.
3
.
Li gii
TXĐ:
D=
3
' 4 16y x x=−
;
3
0
' 0 4 16 0
2
x
y x x
x
=
= =
=
, vì
1;3 2xx =
.
( ) ( ) ( )
1 7, 2 16, 3 9y m y m y m= = = +
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 13
Suy ra giá tr nh nht ca hàm s trên
1;3
bng
16m
.
Để hàm s có giá tr nh nht trên
1;3
bng
3 16 3 19mm = =
.
Câu 28: [Mức độ 3] Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm
( )
fx
liên tc trên và có bng xét dấu như hình
dưới. Hàm s
( )
23fx
nghch biến trên khoảng nào dưới đây.
A.
( )
1;2
. B.
( )
;2
. C.
( )
2;+
. D.
( )
0;1
.
Li gii
Đặt
( ) ( ) ( ) ( )
2 3 3 2 3g x f x g x f x

= =
.
Ta có
( ) ( )
4
2 3 2
3
0 2 3 0
0 2 3 1 1 2
33
x
x
g x f x
x
x


.
Suy ra hàm s
( )
23fx
nghch biến trên các khong
12
;
33



4
;
3

+


nên cũng nghịch
biến trên khong
( )
2;+
.
Câu 29:
[Mức độ 2] Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A BC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
A
,
6AB a=
(vi
0 a
), góc giữa đường thng
AC
và mt phng
( )
ABC
bng
0
60
. Th tích
ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
108a
. B.
3
108 3a
.
C.
3
36 3a
.
D.
3
216 3a
.
Li gii
Hình chiếu vuông góc ca
AC
lên mt phng
( )
ABC
AC
.
Góc giữa đường thng
AC
và mt phng
( )
ABC
là góc
AC
AC
0
60 .A CA
=
Tam giác
ABC
vuông cân ti
A
nên
6AC AB a==
.
Ta có
0
' .tan60 6 3.AA AC a==
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 14
Th tích khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
bng:
3
11
. . . 6 .6 .6 3 108 3
22
V B h AB AC AA a a a a
= = = =
.
Câu 30: [ Mức độ 2] Tim cn ngang ca đồ th hàm s
2
1y x x= + +
có phương trình là
A.
0x =
. B.
1y =−
. C.
0y =
. D.
1y =
.
Li gii
Tập xác định
D=
.
Ta có:
(
)
2
2
1
lim lim 1 lim 1 1
x x x
y x x x
x
→+ + →+

= + + = + + = +



( Vì
2
lim
1
lim 1 1 2 0
x
x
x
x
+
+
= +

+ + =



).
(
)
22
2
2
22
1
1 1 0
lim lim 1 lim lim lim 0
2
11
1
1 1 1
x x x x x
xx
x
y x x
xx
xx
xx
→− →− − −
+−
= + + = = = = =
+−
+ +
.
Vậy đồ th hàm s đã cho có 1 tim cn ngang là
0y =
.
Câu 31: [Mức độ 2] Đưng cong hình bên dưới là đ th ca hàm s
( )
42
y f x ax bx c= = + +
, vi
x
là biến s thc;
,,abc
là ba hng s thc,
0a
.
S nghim thc của phương trình
( )
10fx−=
bng
A.
4
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Ta có:
( ) ( )
1 0 1f x f x = =
, do đó số nghim của phương trình chính là số điểm chung ca
đồ th hàm s
( )
42
y f x ax bx c= = + +
và đường thng
1y =
.
Khi đó số nghim thc của phương trình
( )
10fx−=
bng 2.
Câu 32: [Mức độ 2] Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cnh bng
2a
,
SA
vuông góc vi
mt phẳng đáy,
22SA a=
, vi
0 a
. Góc giữa đường thng
SB
mt phng
( )
SAC
bng
A.
60
. B.
90
. C.
30
. D.
45
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 15
Gi
M
là trung điểm
AC
, khi đó
BM AC
SA BM
nên
( )
BM SAC
Do đó
( )
( )
( )
,,SB SAC SB SM BSM==
.
Ta có
22
43BM a a a= =
,
22
83SM a a a= + =
.
Vy nên
3
tan 30
3
BM
BSM BSM
SM
= = =
.
Câu 33: [Mc 2] Tập hợp các tham số thực
m
để hàm số
1x
y
xm
+
=
+
đồng biến trên
( )
;2
A.
( )
2;+
. B.
(
1;2
. C.
)
1;2
. D.
( )
1;2
.
Li gii
Tập xác định
\Dm=
.
Ta có
( )
2
1m
y
xm
=
+
.
Hàm số đã cho đồng biến trên
( )
;2
khi
( )
0, ; 2yx
1
12
2
m
m
m
.
Vậy
(
1;2m
.
Câu 34: [Mc 3] Đường cong ở hình dưới là đồ thị của hàm số
32
y ax bx cx d= + + +
, với
x
biến số
thực;
, , ,a b c d
là các hằng số thực. Có bao nhiêu số dương trong các số
, , ,a b c d
?
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Li gii
Dựa vào đồ thị hàm số ta thấy:
+) Dạng đồ thị ứng với hệ số
0a
.
+) Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm nằm dưới trục tung nên
0d
.
A
B
C
S
M
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 16
+) Hàm số có 2 điểm cực trị trong đó có một điểm cực trị bằng 0 và một điểm cực trị dương nên
0c =
,ab
trái dấu.
Do đó
0, 0, 0, 0a b c d =
.
Vậy trong các số
, , ,a b c d
chỉ có một số dương.
Câu 35: [Mức độ 3] S các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
3 2 2
23y x mx m x= + +
đồng
biến trên bng
A.
6.
B.
7.
C.
8.
D.
0.
Li gii
Hàm s
( )
3 2 2
23y x mx m x= + +
có đạo hàm
( )
22
3 4 3y x mx m
= + +
là tam thc bc hai có
2 2 2
' 4 3 9 9m m m = =
.
Điu kiện để hàm s bc ba
( )
3 2 2
23y x mx m x= + +
đồng biến trên
0,yx
,
tc là:
2
'0
9 0 3;3
0
mm
a

.
Câu 36: [Mức độ 3] Hàm s
32
y x mx=−
đạt cc tiu ti
2x =
khi và ch khi giá tr ca tham s thc
m
bng
A.
12.
B.
12.
C.
3.
D.
3
.
Li gii
Hàm s
32
y x mx=−
2
32y x m x
=−
62y x m

=−
.
Điu kiện để hàm s bc ba
32
y x mx=−
đạt cc tiu ti
2x =
khi và ch khi
2
(2) 0
3.2 2. .2 0
3
(2) 0
6.2 2 0
y
m
m
y
m
=
−=
=


−
.
Câu 37: [ Mức độ 1] Đạo hàm ca hàm s
( )
2
ln 1yx=+
A.
2
1
'
1
y
x
=
+
. B.
( )
2
2
2
'
1
x
y
x
=
+
. C.
( )
2
2
'
ln 1
x
y
x
=
+
. D.
2
2
'
1
x
y
x
=
+
.
Li gii
Ta có
( )
( )
2
2
22
1'
2
ln 1 '
11
x
x
y x y
xx
+
= + = =
++
.
Câu 38: [ Mức độ 1] S nghim thc của phương trình
( )
2
3 4 2 0
x x x+
−=
.
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Li gii
Ta có
( )
( )
2 2 2
2
3 0
3 4 2 0 2 2 2 2 2
4 2 0
x
x x x x x
xx
loai
x x x
++
+
=
= = = + =
−=
.
Vậy phương trình đã cho có 1 nghiệm.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 17
Câu 39: [ Mc độ 2] Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
vuông cân ti
A
,
SA
vuông góc
vi mt phẳng đáy,
4 , 2 2,AB a SA a==
vi
0 a
. Khong cách t điểm
A
đến mt phng
( )
SBC
bng
A.
a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
2a
.
Li gii
.
Gi
M
là trung điểm
,BC
H
là hình chiếu ca
A
trên
SM
.
( )
,AM BC SA BC BC SAM
BC AH⊥
Ta có
AH BC
,
AH SM
,
SM BC M=
suy ra
( )
AH SBC
( )
( )
,d A SBC AH=
.
Trong tam giác vuông
SAM
:
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
8 16 16 4AH SA AM SA AB AC a a a a
= + = + + = + + =
2.AH a=
Vy
( )
( )
,2d A SBC a=
.
Câu 40: [ Mức độ 2] Một hãng xe ô tô năm
2020
niêm yết giá bán xe V là
800
triệu đồng và có kế hoch
trong
10
năm tiếp theo, mỗi năm giảm
2%
giá bán so vi giá bán của năm liền trước. Theo kế
hoạch năm
2025
hãng xe nói trên niêm yết giá bán xe V (làm tròn đến ch s hàng triu) là
A.
724
triệu đồng. B.
723
triệu đồng. C.
708
triệu đồng. D.
722
triệu đồng.
Li gii
Theo kế hoạch, năm
2021
hãng xe niêm yết giá bán xe V là
( )
800 800.0,02 800 1 0,02 =
.
Năm
2022
hãng xe niêm yết giá bán xe V là
( ) ( ) ( )
2
800 1 0,02 800 1 0,02 .0,02 800 1 0,02 . =
Vậy năm
2025
hãng xe niêm yết giá bán xe V là
( )
5
800 1 0,02 723,137−
triệu đồng.
2a
2
M
H
4a
C
B
A
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 18
Câu 41: [ Mức độ 3] Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy hình vuông cạnh bng
( )
2 , 2 2 0a SA a a=
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy. Khoảng cách giữa hai đường thng
BD
SC
bng
A.
2a
. B.
a
. C.
2
a
. D.
2a
.
Li gii
Gi
O
là tâm ca hình vuông
ABCD
.
Ta có:
( )
SA ABCD SA BD
( )
BD AC BD SAC
.
V
( )
OE SC E SC OE BD
.
T đó
OE
là đoạn vuông góc chung ca hai đường thng
BD
( )
;SC d BD SC OE=
.
V
( )
1
2
AH SC H SC OE AH =
.
SAC
có đường cao
( ) ( )
2 2 2 2
. 2 2.2 2
2
2 2 2 2
SA AC a a
AH a
SA AC
aa
= = =
+
+
.
Vy
( )
;d BD SC OE a==
.
Câu 42: [ Mức độ 3] bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để bất phương trình
( ) ( )
2 3 2
ln 1x m m x m x+ +
nghiệm đúng với mi s thc
?x
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Li gii
Ta có:
( ) ( )
2 3 2
ln 1x m m x m x+ +
( ) ( )
( )
2 3 2
ln 1 0 1x m m x m x+ +
Hàm s
( )
( ) ( )
2 3 2
ln 1f x x m m x m x= + +
liên tc trên và có đồ th
( )
C
( )
( )
3
2
2
2
1
mx
f x x m m
x
= +
+
( )
1
có nghiệm đúng với mi s thc
x
nên các điểm của đồ th
( )
C
nm trên hoc thuc trc
Ox
O
A
D
B
C
S
E
H
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 19
( ) ( ) ( )
0;0O C C
tiếp xúc vi trc
Ox
.
( )
3
0
0 0 0
1
m
f m m
m
=
= =
=
.
Kim tra các giá tr ca
m
đều tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 43: [ Mức độ 3] Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên có bng biến thiên như hình vẽ
S điểm cc tr ca hàm s
( ) ( )
21g x f x= +
bng
A.
5
B.
4
C.
6
D.
3
.
Li gii.
Ta có:
( )
21y f x= +
liên tc trên và có bng biến thiên như hình vẽ
S điểm cc tr ca hàm s
( ) ( )
21g x f x= +
5
.
Câu 44: [ Mức độ 3] Mt trang tri cần xây đựng mt b chứa nước hình hp ch nht bng gch không
np phía trên. Biết b có chiu dài gp hai ln chiu rng và th tích ( phn chứa nước ) bng
3
8m
.Hi chiu cao ca b gn nht vi kết qu nào dưới đây để s ng gạch dùng để xây b
là nh nht?
A.
1,3m
. B.
1,8m
. C.
1,1m
. D.
1,2m
Li gii.
Gi
;,x y z
lần lượt là chiu rng,chiu dài và chiu cao ca hình hp ch nht (
, ,z 0xy
)
Ta có:
2yx=
. . 8x y z =
8 8 4
2
xz
y x x
= = =
Tng din tích xung quanh và diện tích đáy của b :
2
24
62S xz xy x
x
= + = +
Áp dng bất đẳng thc Cô si cho 3 s dương:
2
12 12
, ,2x
xx
22
3
12 12 12 12
2 3 . .2xx
x x x x
+ +
3
3 288S
S ng gch xây b nh nht
3
3 288S =
ti
2
12
2x
x
=
3
2
3
44
6
36
xz
x
= = =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 20
Câu 45: [Mức độ 3] Tp hp các tham s thc
m
để hàm s
32
33y x mx mx= +
đồng biến trên
( )
1; +
A.
( )
;2−
. B.
( )
;1−
. C.
(
;0−
. D.
(
;1−
.
Li gii
Xét hàm s
32
33y x mx mx= +
, tập xác định
D=
.
Ta có
2
3 6 3y x mx m
= +
Hàm s đã cho đồng biến trên
( ) ( ) ( ) ( )
2
1; 0, 1; 2 1 , 1;y x m x x x
+ + +
( ) ( )
2
, 1; 1
21
x
mx
x
+
Xét hàm s
( )
2
21
x
fx
x
=
trên
( )
1; +
.
( )
( )
( ) ( )
2
2
22
0, 1;
21
xx
f x x f x
x
= +
đồng biến trên
( )
1; +
.
Do đó
( ) ( )
1 1 1m f m
.
Câu 46: [Mức độ 2] Cho t diện đều
ABCD
có cnh bng
6a
, vi
0 a
. Din tích xung quanh ca
hình nón có đỉnh
A
và đường tròn đáy là đường tròn ni tiếp tam giác
BCD
bng
A.
2
12 3 a
. B.
2
9 a
. C.
2
93a
. D.
2
12 a
.
Li gii
Hình nón đã cho có bán kính đáy
( )
63
1
3
32
a
ra==
, đường sinh
( )
63
33
2
a
la==
.
Vy
2
3.3 3 9
xq
S rl a a a
= = =
.
Câu 47: [ Mc đ 2] Tng s tim cn ngang s tim cận đứng của đồ th hàm s
2
2
9
54
x
y
xx
=
−+
bng
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
TXĐ
3;3 \ 1D =−
Do
3;3 \ 1D =−
nên không tn ti gii hn
lim
x
y
→+
lim
x
y
→−
đồ th hàm s không có
tim cn ngang
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 21
Mt khác
2
2
1
9
lim
54
x
x
xx
+
= −
−+
2
2
1
9
lim
54
x
x
xx
= +
−+
nên
1x =
là đường tim cận đứng ca
đồ th hàm s
Do
3;3 \ 1D =−
nên không tn ti gii hn
4
lim
x
y
+
4
lim
x
y
4x =
không phải là đường
tim cận đứng của đồ th hàm s.
Vy tng s tim cn ngang và s tim cận đứng của đồ th hàm s đã cho bằng
1
.
Câu 48: [ Mức độ 2] Tp nghim ca bất phương trình
( )
2
2
log 3 1x−
A.
( )
1;1
. B.
(
;1−
. C.
0;1
. D.
1;1
.
Li gii
Đk:
2
3 0 3 3xx
Ta có bpt
22
3 2 1 1 1x x x
, kết hp với điều kin ta được
11x
nên tp
nghim ca bất phương trình đã cho là
1;1S =−
Câu 49: [ Mức đ 2] Din tích ca mt cu ngoi tiếp hình chóp t giác đều có các cnh bng
6a
( vi
0 a
) là
A.
2
144 a
. B.
2
72 a
. C.
2
18 a
. D.
2
36 a
.
Li gii
Gi
O
là tâm hình vuông
ABCD
,
M
là trung điểm ca cnh bên
SA
.
Ta có
SO
là trc của đường tròn ngoi tiếp hình vuông
ABCD
.
Dng mt phng trung trc
( )
ca cnh bên
SA
, mt phng
( )
ct trc
SO
ti
.I
Ta có:
( )
(do )
(do
IA IB IC ID I SO
IA IB IC ID IS I
IA IS I
= = =
= = = =
=
là tâm mt cu ngoi tiếp
hình chóp
.S ABCD
, bán kính mt cu là:
2
. (*)
2
SA
R SI
SO
==
Ta có:
2
2 2 2
62
36 3 2 .
2
a
SO SA OA a a I O

= = =



ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 22
T
( )
2
36
* 3 2.
2.3 2
a
Ra
a
= =
Din tích mt cu ngoi tiếp hình chóp đều
.S ABCD
là:
( )
2
22
4 4 . 3 2 72 .
mc
S R a a
= = =
Câu 50: [ Mức độ 2] S các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
3 2 2
2y x mx m m x= +
có cc
tiu là
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Tập xác định:
D=
.
Ta có:
22
3 2 2y x mx m m
= +
.
Để hàm s
( )
3 2 2
2y x mx m m x= +
có cc tiểu thì phương trình
0y
=
có hai nghim phân
bit
( )
2 2 2
0 3 2 0 2 6 0 0 3
y
m m m m m m
+
.
1;2 .mm
Vy có 2 giá tr nguyên ca tham s
m
tha mãn yêu cu bài toán.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 1
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT BDKT Toán 10; 11; 12
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ SỐ: 19
Câu 1: Cho khi chóp có diện tích đáy
8B =
và chiu cao
6h =
. Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
24
. B.
14
. C.
16
. D.
48
.
Câu 2: Hình đa diện trong hình bên có bao nhiêu đỉnh?
A.
8
. B.
5
. C.
7
. D.
9
.
Câu 3: Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;1−
.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
1; +
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
0;2
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
1;1
.
Câu 4: Hình bát diện đều (tham kho hình v bên) có s cnh là:
A. 30. B. 6. C. 20. D. 12.
Câu 5: Hàm s
3
3y x x= +
đạt cực đại tại điểm
A.
2x =−
. B.
2x =
. C.
1x =−
. D.
1x =
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 2
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
Câu 6: Nghim của phương trình
2 3 7
22
xx++
=
A.
10
3
x =
. B.
4
3
x =
. C.
4x =
. D.
10x =
.
Câu 7: Th tích ca khi tr có chiu cao
h
và bán kính đáy
r
A.
2
2 rh
. B.
2
1
3
rh
. C.
2
4
3
rh
. D.
2
rh
.
Câu 8: Cho khối nón có bán kính đáy
4r =
và chiu cao
3h =
. Tính th tích
V
ca khối nón đã cho
A.
16 3
3
V
=
. B.
4V
=
. C.
16 3V
=
. D.
.
Câu 9: Giá tr ln nht ca hàm s
3
3y x x=−
trên đoạn
0;3


bng
A.
0
. B.
2
. C.
18
. D.
2
.
Câu 10: Hình đa diện đều loi
4;3
được gi là
A. hình bát diện đều. B. hình hai mươi mặt đều.
C. hình mười hai mặt đều. D. hình lập phương.
Câu 11: Tập xác định ca hàm s
logyx=
A.
)
1; +
. B.
( )
0;+
. C.
)
0;+
. D.
( )
1; +
.
Câu 12: Tim cận đứng của đồ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
A.
1y =−
. B.
1x =
. C.
2y =
. D.
1
2
x =−
.
Câu 13: Vi
a
là s dương ty khác 1,
log
a
a
bng
A.
1
2
. B.
2a
. C.
2
. D.
1
2
a
.
Câu 14: Hàm s nào dưới đây có đồ th như đường cong trong hình bên?
A.
3
31y x x= +
. B.
32
32y x x= +
. C.
32
31y x x= +
. D.
3
32y x x= +
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 3
Câu 15: Nghim của phương trình
2
log 1x =−
A.
2x =
. B.
1
2
x =
. C.
2x =−
. D.
1
2
x =−
.
Câu 16: Cho
a
là các s thực dương và
m
,
n
là các s thc tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
.
m n m n
a a a a=+
. B.
. ( . )
m n m n
a a a a=
. C.
.
m n m n
a a a
+
=
. D.
.
m n mn
a a a=
.
Câu 17: S mt ca khi chóp t giác là
A.
6
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 18: Giá tr nh nht ca hàm s
4
2
x
y
x
=
+
trên đoạn
1;2
bng
A.
2
. B.
4
. C.
1
2
. D.
5
.
Câu 19: Hàm s nào dưới đây có đồ th dạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
23y x x= + +
. B.
42
2y x x=−
. C.
42
21y x x=
. D.
42
2y x x= +
.
Câu 20: Nghim của phương trình
1
9
3
x

=


A.
2x =−
. B.
1
2
x =−
. C.
1
2
x =
. D.
2x =
.
Câu 21: Hàm s nào dưới đây đ th dạng như đường cong trong
hình dưới?
A.
1
1
x
y
x
+
=
. B.
21
1
x
y
x
=
.
C.
21
1
x
y
x
=
+
. D.
1
1
x
y
x
=
+
.
Câu 22: Tp nghim ca bất phương trình
23
1
5
25
x+
A.
5
;
2

+


. B.
5
;
2

−


. C.
( )
0;+
. D.
1
;
2

+


.
Câu 23: Cho mt cu có bán kính
2R =
. Din tích mt cầu đã cho bằng
A.
4
. B.
8
. C.
32
3
. D.
16
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 4
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
Câu 24: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;1−
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
1; +
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
1;3
. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
1;1
.
Câu 25: S đường tim cn của đồ th hàm s
2
1
x
y
x
=
+
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 26: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên và có bng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Giá trị cực đại của hàm số là 5. B. Giá trị cực đại của hàm số là
2
.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
2x =−
. D. Hàm số đạt cực tiểu tại
0x =
.
Câu 27: Tp nghim của phương trình
4 20.2 64 0
xx
+ =
A.
. B.
2;4
. C.
11
;
24



. D.
1;2
.
Câu 28: Hàm s
1
5
x
y
=
có đạo hàm là
A.
1
5
x
y
=−
. B.
1
5 ln5
x
y
=−
. C.
1
5 ln5
x
y
=
. D.
1
5
x
y
=
.
Câu 29: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên và có bng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
( )
( )
;1
max 1fx
−
=
. B.
( )
( )
0;
min 1fx
+
=−
. C.
( )
( ) ( )
;1
max 1f x f
−
=−
. D.
)
( ) ( )
2;
min 2f x f
+
=
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 5
Câu 30: S nghim của phương trình
( ) ( ) ( )
log 1 log 3 log 3x x x + = +
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 31: Tập xác định ca hàm s
1
5
1yx
A.
( )
1; +
. B.
. C.
\1
. D.
( )
0;+
.
Câu 32: Cho hàm s
3
32y x x= +
đồ th như đường cong trong hình bên. Tìm
tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
3
3 2 0x x m + =
3
nghim phân bit
A.
04m
. B.
4m
.
C.
04m
. D.
0m
.
Câu 33: S giao điểm của đồ th hàm s
3
31y x x= +
vi trc hoành là
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 34: Cho
22
log 3 ,log 5 .mn==
Tính
2
log 15
tính theo
m
.n
A.
2
log 15 1 mn= + +
. B.
2
log 15 .mn=
. C.
2
log 15 2 mn= + +
. D.
2
log 15 mn=+
.
Câu 35: Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông với
( )
,AB a SA ABCD=⊥
. Th tích
ca khối chóp đã cho bằng
A.
3
2a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
6a
.
Câu 36: S nghim nguyên ca bất phương trình
( )
2
2
2
log 2 23log 7 0xx +
A. vô số. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Câu 37: Mt phẳng đi qua trục ca hình tr, ct hình tr theo mt thiết din là hình vuông có cnh bng
2R
. Din tích toàn phn ca hình tr bng
A.
2
4 R
. B.
2
2 R
. C.
2
6 R
. D.
2
8 R
.
Câu 38: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm cc tr của đồ th hàm s
32
31y x x= +
A.
21yx= +
. B.
21yx=
. C.
21yx=−
. D.
21yx=+
.
Câu 39: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
7
1
log 1 0
7
x
m

=


có nghim
dương?
A.
7
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 40: Th tích khi cu ngoi tiếp hình lập phương có cạnh bng
3a
A.
3
4
3
a
. B.
3
9
2
a
. C.
3
12 3 a
. D.
3
6
a
.
x
y
1
4
-1
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 6
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
Câu 41: Cho lăng trụ t giác
.ABCD AB C D
đáy hình vuông và cạnh bên bng
2a
. Hình chiếu ca
A
trên mt phng
( )
ABCD
trung điểm ca cnh
AD
, đường thng
AC
hp vi mt phng
( )
ABCD
mt góc
45
.Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
16
3
a
. B.
3
8 30
27
a
. C.
3
16
9
a
. D.
3
8 30
9
a
.
Câu 42: Cho hàm s
42
,( 0)y ax bx c a= + +
có đồ th như hình vẽ.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0.a b c
B.
0, 0, 0a b c
.
C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0a b c
.
Câu 43: Một người gi s tin 100 triệu đồng o ngân hàng vi lãi suất 7%/năm. Biết rng nếu không
rút tin ra khi ngân hàng thì c sau mỗi năm số tin lãi s được nhp vào vốn để tính lãi cho
năm tiếp theo. Hi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó lĩnh được s tin (c tin gửi ban đầu ln
tin lãi) nhiều hơn 200 triệu đồng, nếu trong khong thời gian này người đó không rút tiền ra và
lãi suất không đổi?
A. 11 năm. B. 12 năm. C. 10 năm. D. 9 năm.
Câu 44: Đồ th hàm s nào dưới đây có đường tim cn ngang?
A.
32
23y x x= +
. B.
2
2
10
x
y
x
+
=
. C.
2
10
2
x
y
x
=
+
. D.
2
3y x x= +
.
Câu 45: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho hàm s
32
1y x x mx= + +
đồng biến trên .
A.
3m
. B.
1
3
m
. C.
1
3
m
. D.
3m −
.
Câu 46: Cho bất phương trình
22
7 1 7
7
log ( 4 ) log ( 1) log 5x x m x + + + +
. Tng các giá tr nguyên dương
ca tham s
m
sao cho bất phương trình đã cho nghiệm đúng
[1;4]x
bng
A. 21. B. 28. C. 10. D. 11.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
C
vi
BC a=
. Tam giác
SAB
cân
ti
S
nm trong mt phng vuông góc với đáy biết
SA a=
,
120ASB =
. Bán kính mt cu
ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
A.
2a
. B.
2
a
. C.
4
a
. D.
a
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 7
Câu 48: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình bình hành, gọi
G
trng tâm tam giác
SAD
, mt phng
( )
cha
BG
và song song vi
AC
ct
SA
,
SD
,
SC
lần lượt ti
A
,
D
,
C
. T s
.
.
S A BC D
S ABCD
V
V
bng
A.
3
8
. B.
9
20
. C.
5
16
. D.
117
128
.
Câu 49: Gi
S
tp hp các giá tr nguyên dương của tham s
m
để đường thng
ym=
cắt đường
cong
42
8 10y x x= +
tại hai điểm phân biệt có hoành độ lớn hơn
1
. S phn t ca
S
A.
12
. B.
2
. C.
4
. D.
11
.
Câu 50: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
32
3 3 1y x x mx= + +
nghch biến trên khong
( )
0;+
.
A.
0m
. B.
1m
. C.
1m −
. D.
2m
.
---------- HẾT ----------
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 8
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C
2.D
3.B
4.D
5.D
6.C
7.D
8.A
9.C
10.D
11.B
12.B
13.A
14.C
15.B
16.C
17.D
18.D
19.B
20.A
21
22.A
23.D
24.D
25.B
26.A
27.B
28.B
29.C
30.D
31.A
32.A
33.A
34.D
35.C
36.D
37.A
38.A
39.C
40.B
41.D
42.B
43.A
44.C
45.C
46.A
47.D
48.B
49.B
50.C
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Cho khi chóp có diện tích đáy
8B =
và chiu cao
6h =
. Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
24
. B.
14
. C.
16
. D.
48
.
Lời giải
Chn C
Th tích khối chóp đã cho là:
11
. . .8.6 16
33
V B h= = =
(đvtt).
Câu 2: Hình đa diện trong hình bên có bao nhiêu đỉnh?
A.
8
. B.
5
. C.
7
. D.
9
.
Lời giải
Chn D
Câu 3: Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;1−
.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
1; +
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
0;2
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
1;1
.
Lời giải
Chn B
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 9
Dựa vào đồ th hàm s
( )
y f x=
, ta thy hàm s
( )
y f x=
nghch biến trên khong
( )
1; +
.
Câu 4: Hình bát diện đều (tham kho hình v bên) có s cnh là:
A. 30. B. 6. C. 20. D. 12.
Lời giải
Chn D
Hình bát diện đều có số cạnh là 12.
Câu 5: Hàm s
3
3y x x= +
đạt cực đại tại điểm
A.
2x =−
. B.
2x =
. C.
1x =−
. D.
1x =
.
Lời giải
Chn D
2
33yx
= +
.
2
0 3 3 0 1y x x
= + = =
.
Bng biến thiên:
Hàm số đạt cực đại tại
1x =
.
Câu 6: Nghim của phương trình
2 3 7
22
xx++
=
A.
10
3
x =
. B.
4
3
x =
. C.
4x =
. D.
10x =
.
Lời giải
Chn C
2 3 7
2 2 2 3 7 4
xx
x x x
++
= + = + =
.
Câu 7: Th tích ca khi tr có chiu cao
h
và bán kính đáy
r
A.
2
2 rh
. B.
2
1
3
rh
. C.
2
4
3
rh
. D.
2
rh
.
1
0
0
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 10
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
Lời giải
Chn D
Công thc tính th tích ca khi tr có chiu cao
h
và bán kính đáy
r
2
rh
.
Câu 8: Cho khối nón có bán kính đáy
4r =
chiu cao
3h =
. Tính th tích
V
ca khối nón đã cho
A.
16 3
3
V
=
. B.
4V
=
. C.
16 3V
=
. D.
12V
=
.
Lời giải
Chn A
Th tích
V
ca khối nón có bán kính đáy
4r =
và chiu cao
3h =
là:
22
1 1 16 3
43
3 3 3
V r h

= = =
Câu 9: Giá tr ln nht ca hàm s
3
3y x x=−
trên đoạn
0;3


bng
A.
0
. B.
2
. C.
18
. D.
2
.
Lời giải
Chn C
Ta có
1
2
2
1 0;3
3 3, 0
1 0;3
x
y x y
x

=


= =

=

.
(0) 0; (1) 2; (3) 18y y y= = =
. Vy
0;3
(3) 18max y y


==
Câu 10: Hình đa diện đều loi
4;3
được gi là
A. hình bát diện đều. B. hình hai mươi mặt đều.
C. hình mười hai mặt đều. D. hình lập phương.
Lời giải
Chn D
Câu 11: Tập xác định ca hàm s
logyx=
A.
)
1; +
. B.
( )
0;+
. C.
)
0;+
. D.
( )
1; +
.
Lời giải
Chn B
Hàm số
logyx=
xác định khi
0x
.
Tập xác định
( )
0;D = +
.
Câu 12: Tim cận đứng của đồ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 11
A.
1y =−
. B.
1x =
. C.
2y =
. D.
1
2
x =−
.
Lời giải
Chn B
Ta có:
11
21
lim lim
1
xx
x
y
x
++
→→
+
= = +
;
11
21
lim lim
1
xx
x
y
x
−−
→→
+
= = −
.
1x=
là đường tim cận đứng của đồ th hàm s.
Câu 13: Vi
a
là s dương ty khác 1,
log
a
a
bng
A.
1
2
. B.
2a
. C.
2
. D.
1
2
a
.
Lời giải
Chn A
1
2
11
log log log
22
a a a
a a a= = =
.
Câu 14: Hàm s nào dưới đây có đồ th như đường cong trong hình bên?
A.
3
31y x x= +
. B.
32
32y x x= +
. C.
32
31y x x= +
. D.
3
32y x x= +
.
Lời giải
Chn C
Đồ th hàm s ct trc tung tại điểm có tọa độ
( )
0;1
, suy ra loi B và D.
Đồ th hàm s có hai điểm cc tr có hoành độ lần lượt là
0
;
2
, suy ra loi A. ( vì đồ th
hàm s đáp án A có hoành đ điểm cc tr là nghiệm phương trình:
2
3 3 0 1y x x
= = =
).
Câu 15: Nghim của phương trình
2
log 1x =−
A.
2x =
. B.
1
2
x =
. C.
2x =−
. D.
1
2
x =−
.
Lời giải
Chn B
Ta có:
1
2
1
log 1 2
2
x x x
= = =
.
Câu 16: Cho
a
là các s thực dương và
m
,
n
là các s thc tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng?
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 12
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
A.
.
m n m n
a a a a=+
. B.
. ( . )
m n m n
a a a a=
.
C.
.
m n m n
a a a
+
=
. D.
.
m n mn
a a a=
.
Lời giải
Chọn C
Theo tính chất của lũy thừa, ta chọn đáp án C.
Câu 17: S mt ca khi chóp t giác là
A.
6
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Lời giải
Chn D
Khi chóp t giác có 4 mt bên và 1 mặt đáy. Vậy s mt ca khi chóp t giác là 5.
Câu 18: Giá tr nh nht ca hàm s
4
2
x
y
x
=
+
trên đoạn
1;2
bng
A.
2
. B.
4
. C.
1
2
. D.
5
.
Lời giải
Chn D
TXĐ:
\2D =
Ta có
( )
2
1;2
46
0, 1;2 ( 1) 5.
2
2
x
y y x Miny y
x
x
= = = =
+
+
Câu 19: Hàm s nào dưới đây có đồ th dạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
23y x x= + +
. B.
42
2y x x=−
. C.
42
21y x x=
. D.
42
2y x x= +
.
Lời giải
Chn B
Nhìn vào đồ th ta thấy nhánh đường cong phía phải đi lên, suy ra hệ s
0a
Loi A và
D.
Đồ th đi qua gốc tọa độ, nên
00xy= =
. Nên chọn đáp án đúng là đáp án B.
Câu 20: Nghim của phương trình
1
9
3
x

=


A.
2x =−
. B.
1
2
x =−
. C.
1
2
x =
. D.
2x =
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 13
Chn A
Ta có
2
1
9 3 3 2 2
3
x
x
xx

= = = =


.
Câu 21: Hàm s nào dưới đây có đồ th dạng như đường cong trong hình dưới?
A.
1
1
x
y
x
+
=
. B.
21
1
x
y
x
=
. C.
21
1
x
y
x
=
+
. D.
1
1
x
y
x
=
+
.
Lời giải
Chn A
T hình v đồ th hàm s ta thy: Đồ th hàm s đi qua các điểm
( )
1;0
( )
0; 1
; đồ th hàm
s nhận đường thng
1x =
làm tim cận đứng; đồ th hàm s nhận đường thng
1y =
làm
tim cn ngang. Vy hàm s cần xác định là
1
1
x
y
x
+
=
.
Câu 22: Tp nghim ca bất phương trình
23
1
5
25
x+
A.
5
;
2

+


. B.
5
;
2

−


. C.
( )
0;+
. D.
1
;
2

+


.
Lời giải
Chn A
Ta có:
23
1
5
25
x+
5
1
2 3 log
25
x +
2 3 2x +
25x
5
2
x
Vy tp nghim của phương trình là
5
;
2

+


.
Câu 23: Cho mt cu có bán kính
2R =
. Din tích mt cầu đã cho bằng
A.
4
. B.
8
. C.
32
3
. D.
16
.
Lời giải
Chn D
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 14
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
Diện tích mặt cầu đã cho là:
22
4 4. .2 16SR
= = =
(đvdt).
Câu 24: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;1−
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
1; +
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
1;3
. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
1;1
.
Lời giải
Chn D
Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
1;1
.
Câu 25: S đường tim cn của đồ th hàm s
2
1
x
y
x
=
+
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Lời giải
Chọn B
Tập xác định của hàm số là nên đồ thị hàm số không có tiệm cận đứng.
Mặt khác
lim 1; lim 1
xx
yy
→− →+
= =
nên đồ thị hàm số hai đường tiệm cận ngang
1y =−
1y =
.
Câu 26: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên và có bng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Giá trị cực đại của hàm số là 5. B. Giá trị cực đại của hàm số là
2
.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
2x =−
. D. Hàm số đạt cực tiểu tại
0x =
.
Lời giải
Chọn A
Dựa vào bảng biến thiên ta thấy hàm số đạt cực đại là 5 tại
0x =
và đạt giá trị cực tiểu bằng
2
tại
1x =
.
Câu 27: Tp nghim của phương trình
4 20.2 64 0
xx
+ =
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 15
A.
1; 2−−
. B.
2;4
. C.
11
;
24



. D.
1;2
.
Lời giải
Chn B
Đặt
( )
20
x
tt=
Ta có phương trình tr thành
2
16 2 16 4
20 64 0
4 2 4 2
x
x
tx
tt
tx
= = =
+ =
= = =
Vy tp nghim của phương trình đó là
2;4
.
Câu 28: Hàm s
1
5
x
y
=
có đạo hàm là
A.
1
5
x
y
=−
. B.
1
5 ln5
x
y
=−
. C.
1
5 ln5
x
y
=
. D.
1
5
x
y
=
.
Lời giải
Chn B
Áp dng công thức đạo hàm
( )
.ln .
uu
a a au
=
.
Câu 29: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên và có bng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
( )
( )
;1
max 1fx
−
=
. B.
( )
( )
0;
min 1fx
+
=−
.
C.
( )
( ) ( )
;1
max 1f x f
−
=−
. D.
)
( ) ( )
2;
min 2f x f
+
=
.
Lời giải
Chn C
Dựa vào bảng biến thiên ta thấy trên khoảng
( )
;1 ,−
( )
fx
đạt giá trị lớn nhất bằng
1
nên
( )
( )
;1
max 1.fx
−
=
Vậy đáp án C sai.
Câu 30: S nghim của phương trình
( ) ( ) ( )
log 1 log 3 log 3x x x + = +
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Lời giải
Chn D
Điều kiện:
3.x
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 16
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )( ) ( )
log 1 log 3 log 3 log 1 3 log 3x x x x x x + = + = +


( )( )
2
1 3 3 5 0x x x x x = + =
0
5
5
x
x
x
=
=
=
(do
3x
).
Vậy phương trình đã cho chỉ có duy nhất
1
nghiệm.
Câu 31: Tập xác định ca hàm s
1
5
1yx
A.
( )
1; +
. B.
\1
. C.
\1
. D.
( )
0;+
.
Lời giải
Chn A
Xét hàm s
1
5
1yx
ĐK:
1 0 1xx
(do
1
3
là s không nguyên)
TXĐ:
( )
1; +
.
Câu 32: Cho hàm s
3
32y x x= +
đồ th như đường cong trong hình bên. Tìm tt c c giá tr ca
tham s
m
để phương trình
3
3 2 0x x m + =
có 3 nghim phân bit
A.
04m
. B.
4m
. C.
04m
. D.
0m
.
Lời giải
Chn A
33
3 2 0 3 2x x m x x m + = + =
là phương trình hoành độ giao điểm của hai đồ th
1)
3
32y x x= +
th đề cho)
2)
ym=
(cng phương trục
Ox
)
x
y
1
4
-1
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 17
Đê phương trình có 3 nghiệm phân bit thì
04m
Câu 33: S giao điểm của đồ th hàm s
3
31y x x= +
vi trc hoành là
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Lời giải
Chn A
Số giao điểm của đồ thị hàm số
3
31y x x= +
với trục hoành là số nghiệm của phương trình
3
3 1 0xx + =
. Ta thấy phương trình có 3 nghiệm phân biệt. Do đó đồ thị hàm số
3
31y x x= +
cắt trục hoành tại 3 điểm.
Câu 34: Cho
22
log 3 ,log 5 .mn==
Tính
2
log 15
tính theo
m
.n
A.
2
log 15 1 mn= + +
. B.
2
log 15 .mn=
. C.
2
log 15 2 mn= + +
. D.
2
log 15 mn=+
.
Lời giải
Chn C
Ta có
( )
2 2 2 2
log 15 log 3.5 log 3 log 5 .mn= = + = +
Câu 35: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông với
( )
,AB a SA ABCD=⊥
2SA a=
. Th tích
ca khối chóp đã cho bằng
A.
3
2a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
6a
.
Lời giải
Chn C
Ta có diện tích đáy
2
ABCD
Sa=
, chiu cao
2h SA a==
.
x
y
1
4
-1
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 18
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
Vy th tích khi chóp
3
2
1 1 2
. .2
3 3 3
ABCD
a
V S SA a a= = =
.
Câu 36: S nghim nguyên ca bất phương trình
( )
2
2
2
log 2 23log 7 0xx +
A. vô số. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
( ) ( )
2
2
2 2 2
2
log 2 23log 7 0 4 log 1 23log 7 0x x x x + + +
11
21
4
2 2 2
11
4log 15log 11 0 1 log 2 2
4
x x x x +
.
3,4,5,6xx
.
Câu 37: Mt phẳng đi qua trục ca hình tr, ct hình tr theo mt thiết din là hình vuông có cnh bng
2R
. Din tích toàn phn ca hình tr bng
A.
2
4 R
. B.
2
2 R
. C.
2
6 R
. D.
2
8 R
.
Lời giải
Chn A
Vì thiết diện là hình vuông có cạnh là
2R
nên chiều cao của hình trụ là
2R
và bán kính đáy
bằng
R
. Do đó diện tích xung quanh của hình trụ bằng
2
2 2 .2 4
xq
S Rh R R R
= = =
.
Câu 38: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm cc tr của đồ th hàm s
32
31y x x= +
A.
21yx= +
. B.
21yx=
. C.
21yx=−
. D.
21yx=+
.
Lời giải
Chn A
Tập xác định
DR=
.
Đạo hàm
2
36y x x
=−
;
2
0
0 3 6 0
2
x
y x x
x
=
= =
=
.
Vậy đồ thị hàm số có hai điểm cực trị là
( ) ( )
0;1 , 2; 3AB
. Do đó đường thẳng đi qua hai điểm
cực trị của đồ thị hàm số có phương trình là
10
21
3 1 2 0
yx
yx
−−
= = +
.
Câu 39: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
7
1
log 1 0
7
x
m

=


nghim
dương?
A.
7
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 19
Chn C
Điu kin:
1m
.
Ta có:
( ) ( ) ( )
77
11
log 1 0 log 1 *
77
xx
mm
= =
.
S nghiệm phương trình (*) là số giao điểm của đồ th hàm s
1
7
x
y

=


và đường thng
( )
7
log 1ym=−
.
Phương trình đã cho có nghiệm dương
( )
( )
( )
7
7
7
0 log 1
1 1 2
0 log 1 1 2 8
1 7 8
log 1 1
m
mm
mm
mm
m
−

−

.
Do
3;4;5;6;7mm
.
Vy có
5
giá tr nguyên
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 40: Th tích khi cu ngoi tiếp hình lập phương có cạnh bng
3a
A.
3
4
3
a
. B.
3
9
2
a
. C.
3
12 3 a
. D.
3
6
a
.
Lời giải
Chn B
Hình lập phương có đường chéo
3. 3 3A C a a
==
.
Suy ra bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương là
3
2
a
R =
.
Vậy thể tích khối cầu ngoại tiếp hình lập phương là
3
3
3
4 4 3 9
.
3 3 2 2
aa
VR


= = =


(đvtt).
Câu 41: Cho lăng trụ t giác
.ABCD A B C D
có đáy là hình vuông và cạnh bên bng
2a
. Hình chiếu ca
A
trên mt phng
( )
ABCD
trung điểm ca cnh
AD
, đường thng
AC
hp vi mt phng
( )
ABCD
mt góc
45
.Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 20
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
A.
3
16
3
a
. B.
3
8 30
27
a
. C.
3
16
9
a
. D.
3
8 30
9
a
.
Lời giải
Chọn D
Gọi
H
là hình chiếu của
A
trên
( )
ABCD
.
Theo bài ra
HC
là hình chiếu vuông góc của
AC
trên mặt phẳng
( )
ABCD
( ) ( )
,( ) ,A C ABCD HC A H

=
45HCA
==
.
Đặt
AD x=
2
x
HD=
.
Trong tam giác vuông
HDC
có:
2
2 2 2
5
44
xx
CH HD CD x= + = + =
.
Trong tam giác vuông
A HA
có:
2 2 2
A A AH A H

= + =
2
2
22
5 6 3
2 2 4 2
x x x x


+ = =





.
2A A a
=
suy ra
2
2
3 2 6
4
23
xa
ax= =
.
Tam giác
A HA
vuông cân tại
30
3
a
H HA HC
= =
.
Diện tích đáy của lăng trụ
2
8
.
3
ABCD
S AB AD a==
.
Vậy thể tích khối lăng trụ là
3
2
8 30 8 30
..
3 3 9
ABCD
aa
V S A H a
= = =
.
Câu 42: Cho hàm s
42
,( 0)y ax bx c a= + +
có đồ th như hình vẽ.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x
2a
B'
A'
C'
C
D
A
B
D'
H
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 21
A.
0, 0, 0.a b c
B.
0, 0, 0a b c
.
C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0a b c
.
Lời giải
Chọn B
Đạo hàm
( )
32
4 2 2 2y ax bx x ax b
= + = +
Dáng điệu đồ thị cho ta
0a
, đồ thị giao với
Oy
 phần âm suy ra
0c
.
Đồ thị cho biết hàm số có 3 cực trị nên
( )
2
22y x ax b
=+
phải có ba nghiệm phân biệt
( )
( )
2
2 0 1
2 0 2
x
ax b
=
+=
có 3 nghiệm phân biệt
Phương trình
( )
1
luôn có nghiệm
0x =
, để
0y
=
có 3 nghiệm phân biệt thì phương trình
( )
2
hai nghiệm phân biệt khác không, ta phải có:
22
2 0 0
2
b
ax b x
a
+ = =
0a
suy ra
0.b
Vậy ta được
0, 0, 0a b c
.
Câu 43: Một người gi s tin 100 triệu đồng o ngân hàng vi lãi suất 7%/năm. Biết rng nếu không
rút tin ra khi ngân hàng thì c sau mỗi năm số tin lãi s được nhp vào vốn để tính lãi cho
năm tiếp theo. Hi sau ít nht bao nhiêu năm người đó lĩnh được s tin (c tin gửi ban đầu ln
tin lãi) nhiều hơn 200 triệu đồng, nếu trong khong thời gian này người đó không rút tiền ra và
lãi suất không đổi?
A. 11 năm. B. 12 năm. C. 10 năm. D. 9 năm.
Lời giải
Chn A
Sau
n
năm, số tin (c tin gửi ban đầu ln tiền lãi) thu được là
( )
100 1 0,07 100 1,07
n
n
+ =
triệu đồng.
Để s tiền thu được nhiều hơn 200 triệu đồng thì
1,07
100 1,07 200 log 2 10,245
n
n
.
Vy sau ít nhất 11 năm thì s tiền thu được nhiu hơn 200 triệu đồng.
Câu 44: Đồ th hàm s nào dưới đây có đường tim cn ngang?
A.
32
23y x x= +
. B.
2
2
10
x
y
x
+
=
. C.
2
10
2
x
y
x
=
+
. D.
2
3y x x= +
.
Lời giải
Chn C
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 22
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
Các hàm s hai phương án A và D là các hàm đa thức nên đồ th ca chúng không có tim
cn ngang.
Xét phương án B, có
22
22
lim , lim
10 10
xx
xx
xx
+ −
++
= + = −
−−
nên đồ th hàm s
2
2
10
x
y
x
+
=
không có
tim cn ngang.
Xét phương án C, có
2
10
lim 0
2
x
x
x
=
+
nên đồ th hàm s
2
10
2
x
y
x
=
+
có mt tim cn ngang là
đường thng
:0y=
.
Câu 45: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho hàm s
32
1y x x mx= + +
đồng biến trên .
A.
3m
. B.
1
3
m
. C.
1
3
m
. D.
3m −
.
Lời giải
Chn C
2
1
' 3 2 0, ' 0 1 3 0
3
y x x m x m m= +
.
Câu 46: Cho bất phương trình
22
7 1 7
7
log ( 4 ) log ( 1) log 5x x m x + + + +
. Tng các giá tr nguyên dương
ca tham s
m
sao cho bất phương trình đã cho nghiệm đúng
[1;4]x
bng
A. 21. B. 28. C. 10. D. 11.
Lời giải
Chn A
Điu kin:
2 2 2
[1;4]
4 0; [1;4] 4 ; [1;4] max( 4 ) 0x x m x m x x x m x x + + =
2 2 2 2
7 1 7 7 7 7
7
log ( 4 ) log ( 1) log 5 log ( 4 ) log ( 1) log 5x x m x x x m x + + + + + + +
22
22
77
22
44
log log 5 5 4 5( 1)
11
x x m x x m
x x m x
xx
+ + + +
+ + +
++
2
6 4 5.m x x +
Yêu cầu bài toán tương đương với
22
[1;4]
6 4 5; [1;4] min(6 4 5) 7m x x x m x x + + =
.
Kết hợp điều kin ta có
0 7 1;6mm =
. Vy tng bng
1 2 3 4 5 6 21+ + + + + =
.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
tam giác vuông ti
C
vi
BC a=
. Tam giác
SAB
cân
ti
S
và nm trong mt phng vuông góc với đáy biết
SA a=
,
120ASB =
. Bán kính mt cu
ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 23
A.
2a
. B.
2
a
. C.
4
a
. D.
a
.
Lời giải
Chn D
Gi
H
là trung điểm
AB
, ta có: tam giác
SAB
cân ti
S
nên
SH AB
, tam giác
ABC
vuông ti
C
nên
H
là tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
.
Ta có
( ) ( )
( ) ( )
SAB ABC
SH SAB SH ABC
SH AB
.
Khi đó
SH
là trục đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
.
Gi
M
là trung điểm
SA
. Trong
( )
SAB
, v đường thng qua
M
, vuông góc vi
SA
và ct
SH
ti
D
. Ta có
D
là tâm mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
.
Tam giác
SAH
vuông ti
H
,
60ASH =
, suy ra:
2
a
SH SM==
.
Ta có
SAH SDM=
(g c g)
DS AS a = =
. Vy bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
a
.
Câu 48: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình bình hành, gọi
G
trng tâm tam giác
SAD
, mt phng
( )
cha
BG
song song vi
AC
ct
SA
,
SD
,
SC
lần lượt ti
A
,
D
,
C
. T s
.
.
S A BC D
S ABCD
V
V
bng
A.
3
8
. B.
9
20
. C.
5
16
. D.
117
128
.
Lời giải
Chn B
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 24
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
Gi
E
là trung điểm
AD
,
F
là giao điểm ca
AC
BE
, suy ra
1
2
EF AE
FB BC
==
.
Do đó
//GF SB
,
3
SB SE
GF GE
==
.
Gi
H
là giao điểm ca
BG
SF
, suy ra
3
SH SB
HF GF
==
3
4
SH
SF
=
.
Trong
( )
SAC
, v đường thng qua
H
, song song vi
AC
và ct
SA
,
SC
lần lượt ti
A
,
C
.
Ta có
( )
( )
,BG A C

. Khi đó
3
4
SA SC
SA SC

= =
.
Gi
O
là giao điểm ca
AC
BD
,
K
là giao điểm ca
SO
AC

,
D
là giao điểm ca
BK
SD
, ta có
( )
D SD
=
3
4
SK SC
SO SC
= =
Trong
( )
SBD
, v
//KT BD
,
T SD
, ta có
3
4
KT ST SK
OD SD SO
= = =
3
8
D T KT
D D BD
= =
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 25
3
4
3
8
ST
SD
DT
DD
=
=
3
3
5
ST
TD
DT
TD
=
=
5
ST
DT
=
4SD DT

=
.
( )
1
38
83
DT
D D D T
DD

= =
.
( )
2
( )
1
,
( )
2
3
2
SD
DD
=
3
5
SD
SD
=
Ta có
.
.
3 3 9
..
4 4 16
S A BC
S ABC
V
SA SC
V SA SC


= = =
.
.
9
32
S A BC
S ABCD
V
V

=
.
( )
3
.
.
3 3 3 27
. . . .
4 4 5 80
S A C D
S ACD
V
SA SC SD
V SA SC SD
= = =
.
.
27
160
S A C D
S ABCD
V
V
=
.
( )
4
( )
1
,
( )
2
. . .
. . .
9 27 9
32 160 20
S A BC D S A BC S A C D
S ABCD S ABCD S ABCD
V V V
V V V
= + = + =
.
Câu 49: Gi
S
tp hp các giá tr nguyên dương của tham s
m
để đường thng
ym=
cắt đường
cong
42
8 10y x x= +
tại hai điểm phân biệt có hoành độ lớn hơn
1
. S phn t ca
S
A.
12
. B.
2
. C.
4
. D.
11
.
Lời giải
Chn B
Xét hàm s
42
8 10y x x= +
. Ta có
3
4 16y x x
=−
;
0
0
2
x
y
x
=
=
=
.
Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên ta thấy: đường thng
ym=
cắt đường cong
42
8 10y x x= +
ti hai
điểm phân biệt có hoành độ lớn hơn
1
khi và ch khi
63m
.
m
nên
1m =
hoc
2m =
.
Câu 50: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
32
3 3 1y x x mx= + +
nghch biến trên khong
( )
0;+
.
A.
0m
. B.
1m
. C.
1m −
. D.
2m
.
Lời giải
Chn C
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 26
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
Ta có
2
3 6 3y x x m
= + +
.
Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
( )
0;+
khi và ch khi
( )
0, 0;yx
+
( ) ( )
2
2 , 0;m x x x +
.
Xét
( )
2
2f x x x=−
trên
( )
0;+
. Ta có
( )
22f x x
=−
;
( )
01f x x
= =
.
Bng biến thiên:
T bng biến thiên suy ra
( )
( )
( )
0;
min 1m f x m
+
.
HẾT
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC KÌ I
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 20
Câu 1: Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th như hình. Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khoảng nào sau đây:
A.
( )
1; +
. B.
( )
1;1
.
C.
( )
;0−
. D. .
Câu 2: Hàm s
1
2
yx=
có tập xác định là
A.
( )
0;+
. B.
)
0;+
.
C.
( )
1; +
. D. .
Câu 3: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên và có đạo hàm
( ) ( )( )
11f x x x
= +
. S điểm cc tr ca
hàm s
( )
y f x=
:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 4: Tìm giá tr cc tiu
CT
y
ca hàm s
32
33y x x= +
.
A.
0
CT
y =
. B.
3
CT
y =−
. C.
9
CT
y =
. D.
1
CT
y =
.
Câu 5: Cho hình nón
( )
N
đường kính đáy bằng
4a
, đường sinh bng
5a
. Tính din tích xung quanh
S
ca hình nón
( )
N
.
A.
2
10Sa
=
. B.
2
14Sa
=
. C.
2
36Sa
=
. D.
2
20Sa
=
.
Câu 6: Tìm giá tr ln nht ca hàm s
31
3
x
y
x
=
trên
0;2
.
A.
1
3
. B.
5
. C.
1
3
. D.
5
.
Câu 7: Cho hàm s
( )
y f x=
( )
lim 2021
x
fx
→+
=
( )
lim 2021
x
fx
→−
=−
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. Đồ th hàm s đã cho không có tiệm cn ngang.
B. Đồ th hàm s đã cho có đúng một tim cn ngang.
C. Đồ th hàm s đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thng
2021y =
2021x =−
.
D. Đồ th hàm s đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thng
2021y =
2021y =−
.
Câu 8: Cho hình tr có bán kính đáy bằng
4
và độ dài đường sinh bng
3l =
. Th tích ca khi tr đã
cho bng
A.
12
. B.
24
. C.
19
. D.
48
.
Câu 9: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây.
A.
42
1y x x= +
. B.
42
31y x x=
.
C.
3
31y x x=
. D.
3
31y x x=
.
Câu 10: Tìm s giao điểm ca
( )
3
:3C y x x= +
và đường thng
2yx=−
?
A.
2
. B.
0
.
C.
3
. D.
1
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 2
Câu 11: Mi hình sau gm mt s hu hạn đa giác phẳng ( k c các điểm trong của nó), m hình đa diện.
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
A. Hình 4. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 1.
Câu 12: Cho
, , 0; 1;a x y a
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( )
log . log log
a a a
x y x y=+
. B.
log log
aa
xx
=
.
C.
1
log log
2
aa
xx=
. D.
1
log log
2
a
a
xx=
.
Câu 13: Th tích ca khi chóp có diện tích đáy bằng
B
và cnh bên bng
h
A.
1
.
2
Bh
. B.
3.Bh
. C.
.Bh
. D.
1
.
3
Bh
.
Câu 14: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
( ) ( )
df x x f x C
=+
. B.
cos d sinx x x C=+
.
C.
1
d , 1
1
x
x x C
+
= +
+
. D.
d ln
xx
a x a a C=+
( )
01a
.
Câu 15: Th tích ca khi lập phương cạnh
a
bng
A.
3
a
. B.
2
a
. C.
3
1
3
a
. D.
2
1
3
a
.
Câu 16: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
( )
3 2 2
1 3 2y x m x x m= + + +
đồng biến trên
.
A.
2
4
m
m
−
. B.
42m
. C.
42m
. D.
2
4
m
m
−
.
Câu 17: S nghim thc của phương trình
( )
( )
2
2020 2020
log 3 2 log 1x x x + =
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 18: Một khi nón thiết diện qua trục tam giác vuông cân cạnh góc vuông bằng
7a
. Thể
tích khối nón bằng
A.
3
14
.
12
a
. B.
3
7 12
.
14
a
. C.
3
7 14
.
3
a
.
3
7 14
.
12
a
.
Câu 19: Tìm giá tr nh nht ca hàm s
( )
cos x
fx
x
=
trên đoạn
;
63




.
A.
33
. B.
32
. C.
33
2
. D.
3
2
.
Câu 20: Tp nghim ca bất phương trình
( )
1
9
1
log 1
2
x
A.
( )
1;4
. B.
(
1;4
. C.
)
4;+
. D.
(
;4−
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 3
Câu 21: Hàm s nào dưới đây có dạng đồ th như hình v?
A.
3
31y x x= +
B.
42
21y x x= +
.
C.
2020
x
y =
. D.
( )
2020
log 2020yx=+
.
Câu 22: Cho biết
( )( )
2 13
d ln 1 ln 2
12
x
x a x b x C
xx
= + + +
+−
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
28ab+=
. B.
8ab+=
. C.
28ab−=
. D.
8ab−=
.
Câu 23: Cho đồ th m s
( )
y f x=
đồ th như hình vẽ. Tìm s nghim ca
phương trình
( )
f x x=
.
A.
0
. B.
1
.
C.
2
. D.
3
.
Câu 24: Cho hàm s
( )
2
2 4 3f x x x= +
. Tìm
m
để phương trình
( )
2
31f x m m= +
có 2 nghim phân bit.
A.
3
0
m
m
. B.
03m
. C.
3
0
m
m
. D.
03m
.
Câu 25: Cho hàm s:
42
2y x x=−
đồ th
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến ca
( )
C
biết tiếp tuyến
đi qua gốc tọa độ.
A.
( ) ( ) ( )
1 2 3
66
: 0; : ; :
99
t y t y x t y x= = =
.
B.
( ) ( ) ( )
1 2 3
4 6 4 6
: 0; : ; :
77
t y t y x t y x= = =
.
C.
( ) ( ) ( )
1 2 3
44
: 0; : ; :
99
t y t y x t y x= = =
.
D.
( ) ( ) ( )
1 2 3
4 6 4 6
: 0; : ; :
99
t y t y x t y x= = =
.
Câu 26: Cho hàm s
( )
32
4 9 3y x mx m x= + + +
vi
m
tham s. bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm s nghch biến trên
( )
; +
A.
6
. B.
3
. C.
7
. D.
4
.
Câu 27: Đồ th trong hình v sau là đồ th ca hàm so trong các hàm s dưới đây.
A.
32
31y x x= +
. B.
3
2
31y x x= +
. C.
42
81y x x= +
. D.
42
21y x x= +
.
x
y
1
O
1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 4
Câu 28: Đồ th hàm s trong hình v sau đồ th ca hàm s nào
trong các hàm s dưới đây
A.
3
2
x
y
x
=
. B.
13
2
x
y
x
+
=
.
C.
1
2
x
y
x
+
=
. D.
3
2
x
y
x
=
−+
.
Câu 29: Một người gi ngân hàng
100
tr theo hình thc lãi kép
vi lãi sut
0,5%
một tháng (không đổi trong sut quá
trình gi ). Sau ít nhất bao nhiêu tháng người đó nhiều
hơn
125
tr.
A. 44 tháng. B. 45 tháng. C. 46 tháng. D. 47 tháng.
Câu 30: Tích tt c các nghim của phương trình
( )
1
1
5
log 6 36 2
xx+
=
là:
A.
6
log 5
. B.
0
. C.
5
. D.
1
.
Câu 31: Cho lăng trụ
.ABC AB C
3AC a=
,
3BC a
,
30ACB =
(tham kho hình v). Gi
H
là điểm nm
trên cnh
BC
sao cho
2HC HB=
. Hai mt phng
( )
A AH
( )
A BC
cùng vuông góc vi
( )
ABC
. Cnh
bên hp với đáy một góc
60
. Th tích khối lăng trụ
.ABC A B C
là:
A.
3
4
9a
. B.
3
4
3a
.
C.
3
3
4
3 a
. D.
3
2
9a
.
Câu 32: Tìm nguyên hàm ca hàm s
53
1dx x x
.
A.
( )
2
33
3
11
21
3 2 3
xx
x
c

−−

−+


. B.
( )
3
2
3
3
2 1 1
1
35
31
x
xc
x

+ +



.
C.
( )
3
2
3
3
2 1 1
1
35
31
x
xc
x

+



. D.
( )
2
33
3
11
21
3 2 3
xx
x
c

−−

++


.
Câu 33: Cho hàm s
( )
32
12y x mx m x= + +
. Tìm
m
để hàm s đạt cc tiu ti
1x =
.
A.
2m =−
. B.
2m =
. C.
1m =
. D.
1m =−
.
Câu 34: Mt cái hp có dng hình hp ch nht có th tích bng
48
chiu dài gấp đôi chiều rng. Cht
liệu làm đáy và
4
mt n ca hp có giá thành gp ba ln giá thành ca cht liu làm np hp.
Gi
h
là chiu cao ca hộp để giá thành ca hp thp nht. Biết
m
h
n
=
vi
m
,
n
là các s
nguyên dương nguyên tố cùng nhau. Tng
mn+
A.
12
. B.
13
. C.
11
. D.
14
.
Câu 35: Mt khách hàng gi ngân hàng
20
triệu đồng, k hn
3
tháng, vi lãi sut
0,65
mt tháng
theo phương thức lãi kép. Hi sau bao lâu v khách này mi có s tin lãi nhiều hơn số tin gc
ban đầu gi ngân hàng? Gi s người đó không rút lãi ở tt c các định k.
A.
8
năm. B.
19
tháng. C.
18
tháng. D.
9
năm.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 5
Câu 36: Cho phương trình
( )
( )
2
0,2 5
log 5 1 log 4 3 0x m x x+ + + =
(
m
tham s). Có bao nhiêu giá tr
nguyên dương của
m
để phương trình có nghiệm thc?
A.
18
B.
17
C.
23
D.
15
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông cân ti
,B
3.AB a=
Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng đáy, góc to bi hai mt
phng
( )
ABC
( )
SBC
bng
30
(tham kho hình v). Khong
cách giữa hai đường thng
AB
SC
bng:
A.
a
. B.
2
3
a
.
C.
6
2
a
. D.
3
2
a
.
Câu 38: Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
( )
2
ln 1 1f x x mx= + +
đồng biến trên khong
( )
; +
là:
A.
( )
1; +
. B.
(
;1
. C.
1;1
. D.
( )
;1
.
Câu 39: Cho mt cu
( )
S
. Mt mt phng
( )
P
cách tâm ca mt cu mt khong bng
( )
6 cm
ct mt
cu
( )
S
theo một đường tròn đi qua ba điểm
A
,
B
,
C
biết
( )
6 cmAB =
,
( )
8 cmBC =
,
( )
10 cmCA =
(tham kho hình vẽ). Đường kính ca mt cu
( )
S
bng:
A.
14
. B.
61
. C.
20
. D.
2 61
.
Câu 40: Cho hàm số
( )( )
1y f x x=−
xác định và liên tục trên có đồ thị như hình dưới đây.
Tìm tất cả các giá trị của
m
để phương trình
( )
2
1f x x m m =
có hai nghiệm có hoành độ
nằm ngoài đoạn
1;1
.
A.
0m
. B.
1m
hoc
0m
. C.
1m
. D.
01m
.
A
B
C
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 6
Câu 41: Cho một mặt cầu bán kính bằng
1
. Xét các hình chóp tam giác đều ngoại tiếp mặt cầu trên. Hỏi
thể tích nhỏ nhất của chúng là bao nhiêu?
A.
min 9 3V =
. B.
min 16 3V =
. C.
min 8 3V =
. D.
min 4 3V =
Câu 42: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành và có th tích
V
. Gi
E
là điểm trên
cnh
SC
sao cho
2=EC ES
,
( )
mt phng chứa đường thng
AE
song song với đường
thng
BD
,
( )
ct hai cnh
,SB SD
lần lượt tại hai điểm
,MN
. Tính theo
V
th tích khi chóp
.S AMEN
.
A.
3
V
. B.
6
V
. C.
12
V
. D.
2
9
V
.
Câu 43: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
2
log 2 2 3 1
x
m x m x + = +
có nghim thuc
0;3
?
A.
2
. B.
5
. C.
7
. D.
3
.
Câu 44: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
4 2 2 2 0
xx
mm + + =
có hai nghim
phân bit.
A.
2m
. B.
2m −
. C.
22m
. D.
2m
.
Câu 45: S các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
2
log ( 1) log ( 8) = x mx
có hai nghim
thc phân bit là
A. 4. B. 5. C. Vô s. D. 3.
Câu 46: Cho hai s thực dương
a
b
tha mãn hàm s
( )
3
4
2 1.
1
aa
y x cos b x
b
+
= + +
+
đồng biến trong
khong
( )
;− +
. Tìm giá tr ln nht ca biu thc
3
27 8S b a=−
.
A.
40
. B.
351
. C.
345
. D.
81
.
Câu 47: Cho các s thc
,,x y z
tha mãn:
2
33
2 1 0.
xy
x y z y yz

+ + =
Tìm giá tr nh nht ca biu thc
( ) ( )
22
, , 9 2 3 1P x y z x y x y z= + +
.
A.
0
. B.
1
2
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 48: S các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
3
7 1 2 1x x m x + + =
hai nghim
phân bit.
A.
16
. B.
17
. C.
18
. D.
15
.
Câu 49: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm liên tc trên , hàm s
( )
'y f x=
có đồ th như hình vẽ:
S điểm cc tr ca hàm s
( )
y f x=
A.
4
. B.
1
.
C.
3
. D.
2
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 7
Câu 50: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th ca hàm s
2
1
24
x
y
x mx
=
−+
3 đường tim
cn.
A.
2m
. B.
22m
. C.
2
2
5
2
m
m
m

−
. D.
.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 8
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: [ Mức độ 1] Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th như hình. Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khong
nào sau đây:
A.
( )
1; +
. B.
( )
1;1
. C.
( )
;0−
. D. .
Li gii
Nhìn đồ th ta thấy đồ th hàm s đi lên trên khoảng
( )
1; +
nên chọn đáp án A.
Câu 2: [ Mức độ 1] Hàm s
1
2
yx=
có tập xác định là
A.
( )
0;+
. B.
)
0;+
. C.
( )
1; +
. D. .
Li gii
Do
1
2
nên tập xác định ca hàm s
( )
0;+
.
Câu 3: [ Mức độ 1] Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên đạo hàm
( ) ( )( )
11f x x x
= +
. S
điểm cc tr ca hàm s
( )
y f x=
là:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Ta có bng xét du ca
( ) ( )( )
11f x x x
= +
như sau:
T bng xét du ta thy hàm s có hai điểm cc tr.
Câu 4: [ Mức độ 1] Tìm giá tr cc tiu
CT
y
ca hàm s
32
33y x x= +
.
A.
0
CT
y =
. B.
3
CT
y =−
. C.
9
CT
y =
. D.
1
CT
y =
.
Li gii
Ta có
2
0
' 3 6 , ' 0
2
x
y x x y
x
=
= + =
=−
Bng biến thiên:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 9
Vy
3
CT
y =−
.
Câu 5: [ Mức độ 1] Cho hình nón
( )
N
đường kính đáy bằng
4a
, đường sinh bng
5a
. Tính din
tích xung quanh
S
ca hình nón
( )
N
.
A.
2
10Sa
=
. B.
2
14Sa
=
. C.
2
36Sa
=
. D.
2
20Sa
=
.
Li gii
Din tích xung quanh ca hình nón
( )
N
là:
S rl
=
.2 .5aa
=
2
10 a
=
.
Câu 6: [ Mức độ 1] Tìm giá tr ln nht ca hàm s
31
3
x
y
x
=
trên
0;2
.
A.
1
3
. B.
5
. C.
1
3
. D.
5
.
Li gii
Hàm s đã cho xác định và liên tục trên đoạn
0;2
.
Ta có
( )
2
8
0, 0;2
3
yx
x
=
.
Tính
( ) ( )
1
0 ; 2 5
3
yy= =
.
Suy ra
0;2
1
max
3
y =
khi
0.x =
Câu 7: [ Mức độ 1] Cho hàm s
( )
y f x=
( )
lim 2021
x
fx
→+
=
( )
lim 2021
x
fx
→−
=−
. Khẳng định
nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s đã cho không có tiệm cn ngang.
B. Đồ th hàm s đã cho có đúng một tim cn ngang.
C. Đồ th hàm s đã cho có hai tiệm cn ngang là các đường thng
2021y =
2021x =−
.
D. Đồ th hàm s đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thng
2021y =
2021y =−
.
5a
2a
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 10
Li gii
Đồ th hàm s đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thng
2021y =
2021y =−
.
Câu 8: [ Mức độ 1] Cho hình tr n kính đáy bằng
4
độ dài đường sinh bng
3l =
. Th tích
ca khi tr đã cho bằng
A.
12
. B.
24
. C.
19
. D.
48
.
Li gii
Th tích ca khi tr đã cho bằng
22
.4 .3 48V r l
= = =
.
Câu 9: [ Mức độ 1] Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây.
A.
42
1y x x= +
. B.
42
31y x x=
. C.
3
31y x x=
. D.
3
31y x x=
.
Li gii
Đưng cong trong hình v là đồ th ca hàm s
32
y ax bx cx d= + + +
vi
0a
.
Do đó đây là đồ th ca hàm s
3
31y x x=
.
Câu 10: [ Mức độ 1] Tìm s giao điểm ca
( )
3
:3C y x x= +
và đường thng
2yx=−
?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Phương trình hoành độ giao điểm:
33
3 2 1 1x x x x x+ = = =
.
Vy có
1
giao điểm gia
( )
C
và đường thng
2yx=−
.
Chọn đáp án
D
.
Câu 11: [ Mức độ 1] Mi hình sau gm mt s hu hạn đa giác phẳng ( k c các điểm trong ca nó),
tìm hình đa diện.
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
A. Hình 4. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 1.
Li gii
Đon thng nối hai điểm bt kì t hai cnh của đa giác đều phi nằm trong đa giác đó
Hình
2,3,4 không tha mãn.
Chọn đáp án
D
.
Câu 12: [ Mức độ 1] Cho
, , 0; 1;a x y a
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( )
log . log log
a a a
x y x y=+
. B.
log log
aa
xx
=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 11
C.
1
log log
2
aa
xx=
. D.
1
log log
2
a
a
xx=
.
Li gii
Ta có:
1
2
log log 2log
a
a
a
x x x==
đáp án
D
sai.
Chọn đáp án
D
.
Câu 13: [ Mức độ 1] Th tích ca khi chóp có diện tích đáy bằng
B
và cnh bên bng
h
A.
1
.
2
Bh
. B.
3.Bh
. C.
.Bh
. D.
1
.
3
Bh
.
Li gii
Th tích ca khi chóp có diện tích đáy bằng
B
và cnh bên bng
h
1
.
3
V B h=
.
Câu 14: [ Mức độ 1] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
( ) ( )
df x x f x C
=+
. B.
cos d sinx x x C=+
.
C.
1
d , 1
1
x
x x C
+
= +
+
. D.
d ln
xx
a x a a C=+
( )
01a
.
Li gii
Ta có
d
ln
x
x
a
a x C
a
=+
( )
01a
nên phương án D sai.
Câu 15: [ Mức độ 1] Th tích ca khi lập phương cạnh
a
bng
A.
3
a
. B.
2
a
. C.
3
1
3
a
. D.
2
1
3
a
.
Li gii
Th tích ca khi lập phương có cạnh
a
bng:
3
Va=
.
Câu 16: [ Mức độ 2] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
( )
3 2 2
1 3 2y x m x x m= + + +
đồng biến trên .
A.
2
4
m
m
−
. B.
42m
. C.
42m
. D.
2
4
m
m
−
.
Li gii
Hàm s
( )
3 2 2
1 3 2y x m x x m= + + +
( )
2
3 2 1 3y x m x
= + +
.
Để hàm s đã cho đồng biến trên
0y

,
x
(*).
Ta có
( )
2
3 2 1 3y x m x
= + +
là tam thc bc hai có h s ca
2
x
bng
30
và bit thc
( )
2
19m
= +
.
Do đó (*)
0
( )
2
1 9 0m +
( )
2
19m+
3 1 3m +
42m
.
Câu 17: [ Mức độ 2] S nghim thc của phương trình
( )
( )
2
2020 2020
log 3 2 log 1x x x + =
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 12
Li gii
Điu kin:
2
3 2 0
10
xx
x
+
−
2
1
1
x
x
x

2x
.
Phương trình đã cho tương đương với
2
3 2 1x x x + =
2
4 3 0xx + =
1
3
x
x
=
=
.
Kết hp với điều kin
2x
, suy ra phương trình có nghiệm duy nht
3x =
.
Câu 18: [ Mức độ 2] Một khi nón có thiết diện qua trục là tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng
7a
. Thể tích khối nón bằng
A.
3
14
.
12
a
. B.
3
7 12
.
14
a
. C.
3
7 14
.
3
a
.
3
7 14
.
12
a
.
Li gii
Thiết din qua trc tam giác vuông cân cnh góc vuông bng
7a
nên đường sinh
7la=
và đường kính đường tròn đáy bằng
14a
, bán kính
14
2
a
r =
. Chiu cao
14
2
a
h =
.
Th tích khi nón là
2
1
3
V r h
=
2
3
1 14 14 7 14
. . .
3 2 2 12
aa
a


==



.
Câu 19: [ Mức độ 2] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
( )
cos x
fx
x
=
trên đoạn
;
63




.
A.
33
. B.
32
. C.
33
2
. D.
3
2
.
Li gii
Ta có
( )
2
sin cos
0
x x x
fx
x
−−
=
,
;
63
x





.
Suy ra
( )
;
63
3
min
32
f x f





==


.
Câu 20: [ Mức độ 2] Tp nghim ca bất phương trình
( )
1
9
1
log 1
2
x
A.
( )
1;4
. B.
(
1;4
. C.
)
4;+
. D.
(
;4−
.
Li gii
Điu kiện xác định:
1 0 1xx
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 13
1
01
9

nên
( )
1
2
1
9
11
log 1 1 1 3 4
29
x x x x



.
Kết hp với điều kin, ta có
14x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
(
1;4S =
.
Câu 21: [ Mức độ 2] Hàm s nào dưới đây có dạng đồ th như hình v?
A.
3
31y x x= +
B.
42
21y x x= +
.
C.
2020
x
y =
. D.
( )
2020
log 2020yx=+
.
Li gii
Do đồ th hàm s luôn đồng biến trên nên loại các phương án A, B.
Mà đồ th luôn nm phía trên trc
Ox
nên loại phương án D.
Câu 22: [ Mức độ 2] Cho biết
( )( )
2 13
d ln 1 ln 2
12
x
x a x b x C
xx
= + + +
+−
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
28ab+=
. B.
8ab+=
. C.
28ab−=
. D.
8ab−=
.
Li gii
Ta có
( )( )
2 13
d
12
x
x
xx
+−
53
d
12
x
xx

=−

+−

11
5 d 3 d
11
xx
xx
=−
+−

5ln 1 3ln 2x x C= + +
.
Vy
5
3
a
b
=
=−
8ab =
.
Câu 23: [ Mức độ 2] Cho đồ th hàm s
( )
y f x=
đồ th như hình vẽ. Tìm s nghim của phương
trình
( )
f x x=
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
S nghim của phương trình
( )
f x x=
bng s giao điểm của đồ th hàm s
( )
y f x=
yx=
.
x
y
1
O
1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 14
Da và hình v suy ra phương trình
( )
f x x=
3
nghim.
Câu 24: [ Mức đ 2] Cho hàm s
( )
2
2 4 3f x x x= +
. Tìm
m
để phương trình
( )
2
31f x m m= +
2 nghim phân bit.
A.
3
0
m
m
. B.
03m
. C.
3
0
m
m
. D.
03m
.
Li gii
Ta có:
( )
4 4 0 1f x x x
= = =
.
Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên ta thy:
Phương trình
( )
2
31f x m m= +
có 2 nghim phân bit
2
3
3 1 1
0
m
mm
m
+
Câu 25: [ Mức độ 2] Cho hàm s:
42
2y x x=−
đồ th
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến ca
( )
C
biết tiếp tuyến đi qua gc tọa độ.
A.
( ) ( ) ( )
1 2 3
66
: 0; : ; :
99
t y t y x t y x= = =
.
B.
( ) ( ) ( )
1 2 3
4 6 4 6
: 0; : ; :
77
t y t y x t y x= = =
.
C.
( ) ( ) ( )
1 2 3
44
: 0; : ; :
99
t y t y x t y x= = =
.
D.
( ) ( ) ( )
1 2 3
4 6 4 6
: 0; : ; :
99
t y t y x t y x= = =
.
Li gii
Gi
( ) ( )
00
;A x y C
.
Phương trình tiếp tuyến ca
( )
C
ti
A
là:
( ) ( )
( )
4 2 3
0 0 0 0 0
2 4 4y x x x x x x =
.
Tiếp tuyến đi qua
( )
0;0O
nên
x
y
1
O
1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 15
( ) ( )
( )
4 2 4 4 2
0 0 0 0 0 0 0 0
2 4 4 3 2 0 0x x x x x x x x = = =
;
0
6
3
x =
.
Thay các giá tr ca
0
x
vào phương trình của
( )
t
ta được
3
tiếp tuyến ca
( )
C
k t
( )
0;0O
là:
1 2 3
4 6 4 6
: 0; : ; :
99
d y d y x d y x= = =
.
Câu 26: [ Mức độ 2] Cho hàm s
( )
32
4 9 3y x mx m x= + + +
vi
m
tham s. bao nhiêu giá tr
nguyên ca
m
để hàm s nghch biến trên
( )
; +
A.
6
. B.
3
. C.
7
. D.
4
.
Li gii
Ta có:
2
3 2 4 9y x mx m
= + +
Hàm s nghch biến trên
2
30
93
12 27 0
a
m
mm
=
= + +
9; 8;...; 3mm =
. Vy có tt c 7 giá tr nguyên ca m tha mãn yêu cu bài
toán.
Câu 27: [ Mức độ 2] Đồ th trong hình v sau là đồ th ca hàm s nào trong các hàm s dưới đây.
A.
32
31y x x= +
. B.
3
2
31y x x= +
.
C.
42
81y x x= +
. D.
42
21y x x= +
.
Li gii
Nhìn vào đồ th ta thy:
Loại đáp án A vì hàm tr tuyệt đối luôn dương.
Loại đáp án C, D vì khi tính giá trị cực đại, cc tiểu ko đúng.
Chọn đáp án B vì: đây là đồ th ca hàm
( )
3
2
31y f x x x= = +
Hàm s
32
31y x x= +
có đồ th như sau:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 16
Lấy đối xng phần đồ th nm bên phi trc Oy ta được đồ th hàm s
Suy ra hàm s
( )
3
2
31y f x x x= = +
Câu 28: [ Mức độ 2] Đồ th hàm s trong hình v sauđồ th ca hàm s nào trong các hàm s dưới
đây
A.
3
2
x
y
x
=
. B.
13
2
x
y
x
+
=
. C.
1
2
x
y
x
+
=
. D.
3
2
x
y
x
=
−+
.
Li gii
T đồ th hàm s ta thy tim cận đứng của đồ th hàm s có phương trình là
2x =
và tim cn
ngang có phương trình là
1y =
nên loi BD
Mặt khác đồ th hàm s đi qua điểm
( )
3;0
.Vy chn A
Câu 29: [ Mc đ 2] Một người gi ngân hàng
100
tr theo hình thc lãi kép vi lãi sut
0,5%
mt tháng
(không đổi trong sut quá trình gi ). Sau ít nhất bao nhiêu tháng người đó có nhiều hơn
125
tr.
A. 44 tháng. B. 45 tháng.
C. 46 tháng. D. 47 tháng.
Li gii
x
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 17
S tiền thu được sau n tháng là
( )
100 1 0,5%
n
n
P =+
Ta có
125
n
P
( )
1 0,5%
125
log 44,7
100
n
+




.
Vy sau ít nht
45
tháng thì người đó có nhiều hơn 125 tr.
Câu 30: [ Mức độ 2] Tích tt c các nghim của phương trình
( )
1
1
5
log 6 36 2
xx+
=
là:
A.
6
log 5
. B.
0
. C.
5
. D.
1
.
Li gii
Phương trình tương đương
1
6
0
61
6 36 5 36 6.6 5 0
log 5
65
x
x x x x
x
x
x
+
=
=
= + =
=
=
.
Vy tích các nghim bng
0
.
Câu 31: [ Mức độ 2] Cho lăng trụ
.ABC AB C
3AC a=
,
3BC a
,
30ACB =
(tham kho hình
v). Gi
H
điểm nm trên cnh
BC
sao cho
2HC HB=
. Hai mt phng
( )
A AH
( )
A BC
cùng vuông góc vi
( )
ABC
. Cnh bên hp với đáy một góc
60
. Th tích khối lăng trụ
.ABC A B C
là:
A.
3
4
9a
. B.
3
4
3a
. C.
3
3
4
3 a
. D.
3
2
9a
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 18
Ta có
2
1 3 3
. .sin
24
ABC
a
S CBCA C
==
.
T gi thiết
( )
( )
( )
( )
( ) ( )
( )
A AH ABC
A BC ABC A H ABC
A AH A BC A H

=
.
Do đó góc hợp bi cnh bên
AA
và đáy
( )
ABC
60A AH
=
.
Xét tam giác
AA H
ta có
( )
( )
2
2
2 2 2 2
2 . .cos 3 2 2. 3 .2 cos30AH AC HC AC HC C a a a a a= + = + =
nên
AH a=
.
Xét tam giác
ACH
vuông ti
H
ta có
3.tan60A H AH a
= =
.
Vy th tích khối lăng trụ
.ABC AB C
là:
23
3 3 9
. 3.
44
ABC
aa
V A H S a
==
=
.
Câu 32: [ Mức độ 2] Tìm nguyên hàm ca hàm s
53
1dx x x
.
A.
( )
2
33
3
11
21
3 2 3
xx
x
c

−−

−+


. B.
( )
3
2
3
3
2 1 1
1
35
31
x
xc
x

+ +



.
C.
( )
3
2
3
3
2 1 1
1
35
31
x
xc
x

+



. D.
( )
2
33
3
11
21
3 2 3
xx
x
c

−−

++


.
Li gii
5 3 2 3 3
1 d 1 dI x x x x x x x= =

Đặt
3
1ux=−
23
1ux =
22
2
2 d 3 d d d
3
u u x x x x u u = =
( ) ( )
35
2 2 4
2 2 2
1 d d
3 3 3 3 5
uu
I u u u u u u u c

= = = +



ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 19
( )
3
2
3
3
2 1 1
1
35
31
x
I x c
x

= +



Câu 33: [ Mức độ 2] Cho hàm s
( )
32
12y x mx m x= + +
. Tìm
m
để hàm s đạt cc tiu ti
1x =
.
A.
2m =−
. B.
2m =
. C.
1m =
. D.
1m =−
.
Li gii
2
3 2 1y x mx m
= +
62y x m

=−
Hàm s
( )
y f x=
đạt cc tiu ti
1x =
( )
( )
10
10
f
f
=

3 2 1 0 2
2
6 2 0 3
m m m
m
mm
+ = =
=
Câu 34: [ Mức độ 2] Mt cái hp dng hình hp ch nht th tích bng
48
và chiu dài gấp đôi
chiu rng. Cht liệu làm đáy
4
mt bên ca hp có giá thành gp ba ln giá thành ca cht
liu làm np hp. Gi
h
là chiu cao ca hộp để giá thành ca hp là thp nht. Biết
m
h
n
=
vi
m
,
n
là các s nguyên dương nguyên tố cùng nhau. Tng
mn+
A.
12
. B.
13
. C.
11
. D.
14
.
Li gii
Gi chiu dài, chiu rng ca hp là
2x
x
( 0)x
. Khi đó, ta có thể tích ca cái hp là
2 2 2
2 . 2 . 48 . 24V x h x h x h= = =
Do giá thành làm đáy và mặt bên hp là
3,
giá thành làm np hp là
1
nên giá thành làm hp là
( )
22
3 2 2 4 2L x xh xh x= + + +
Áp dng bất đẳng thc Cô-si cho ba s không âm, ta được
2
8 9 9L x xh xh= + +
3
2
3 8 .9 .9x xh xh
( )
2
2
3
3 648 216xh==
Du bng xy ra khi và ch khi:
2
2
89
24
x xh
xh
=
=
2
3
2
9
8
9
. 24
8
h
x
h
=
=
3
8
3
x
h
=
=
Vy
8m =
,
3n =
11mn+=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 20
Câu 35: [ Mức độ 2] Mt khách hàng gi ngân hàng
20
triu đồng, k hn
3
tháng, vi lãi sut
0,65
một tháng theo phương thức lãi kép. Hi sau bao lâu v khách y mi có s tin lãi nhiều hơn
s tin gc ban đầu gi ngân hàng? Gi s người đó không rút lãi ở tt c các định k.
A.
8
năm. B.
19
tháng. C.
18
tháng. D.
9
năm.
Li gii
Ta có: Lãi sut theo k hn
3
tháng là
3.0,65 1,95 =
Gi
n
là s k hn cn tìm. Theo gi thiết, ta có
n
là s t nhiên nh nht tha:
20(1 0,0195) 20 20 35.89
n
n+
Ta chn
36n =
( k hn), mt k hn là
3
tháng, nên thi gian cn là
108
tháng, tc là
9
năm.
Câu 36: [Mức độ 3] [ Mức độ 3] Cho phương trình
( )
( )
2
0,2 5
log 5 1 log 4 3 0x m x x+ + + =
(
m
tham
s). Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của
m
để phương trình có nghiệm thc?
A.
18
B.
17
C.
23
D.
15
Li gii
Điu kin
2
5 1 0
41
5 1 0
4 3 0
xm
x
xm
xx
+ +

+ +
.
Khi đó,
( )
( )
2
0,2 5
log 5 1 log 4 3 0x m x x+ + + =
( )
( )
2
55
log 4 3 log 5 1x x x m = + +
2
4 3 5 1x x x m = + +
2
38x x m =
( )
*
.
Xét hàm s
( )
2
83f x x x= +
trên
( )
4;1
, ta có
( )
28f x x
=
;
( )
04f x x
= =
.
Bng biến thiên
T BBT suy ra phương trình
( )
*
có nghim trên
( )
4;1
6 19m
.
Do
m
nguyên dương nên
1;2;...;18m
.
Vy có
18
giá tr ca
m
.
Câu 37: [ Mức độ 3] Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông cân ti
,B
3.AB a=
Cnh n
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy, góc tạo bi hai mt phng
( )
ABC
( )
SBC
bng
30
(tham
kho hình v). Khong cách giữa hai đường thng
AB
SC
bng:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 21
A.
a
. B.
2
3
a
. C.
6
2
a
. D.
3
2
a
.
Li gii
Ta có
( )
.
BC AB
BC SA BC SAB
AB SA A
=
Góc gia hai mt phng
( )
ABC
( )
SBC
là góc
30 .SBA =
Do đó
3 .tan30 3.SA a a= =
Dng
D
sao cho
ABCD
là hình vuông. Dng
AE SD
ti E.
Ta có:
( )
.
CD AD
CD SA CD SAD CD AE
AD SA A
=
AE SD
suy ra
( )
.AE SCD
Ta có
( ) ( )
( )
( )
( )
; ; ; .d AB SC d AB SCD d A SCD AE= = =
Tam giác
SAD
vuông ti
A
nên :
2 2 2 2
3 9 2 3SD SA AD a a a= + = + =
.
. 3 .3 3
.
2
23
AS AD a a a
AE
SD
a
= = =
Vy
( )
3
;.
2
a
d AB SC =
Câu 38: [Mức độ 3] Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
( )
2
ln 1 1f x x mx= + +
đồng biến trên khong
( )
; +
là:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 22
A.
( )
1; +
. B.
(
;1
. C.
1;1
. D.
( )
;1
.
Li gii
Ta có
( )
2
2
1
x
f x m
x
=−
+
. Hàm s đồng biến trên khong
( )
; +
khi và ch khi
( )
0fx
,
2
2
0
1
x
xm
x
+
,
( )
2
;
2
1
x
x Min m
x
+
+
Xét hàm s
( )
2
2
1
x
gx
x
=
+
trên
( )
( )
2
2
2
22
1
x
gx
x
=
+
( )
1
0
1
x
gx
x
=−
=
=
Bng biến thiên
Suy ra
( )
2
;
2
1
1
x
Min
x
− +
=−
+
Vy hàm s đồng biến trên khong
( )
; +
khi và ch khi
1m −
.
Câu 39: [Mức độ 3] Cho mt cu
( )
S
. Mt mt phng
( )
P
cách tâm ca mt cu mt khong bng
( )
6 cm
ct mt cu
( )
S
theo một đường tròn đi qua ba điểm
A
,
B
,
C
biết
( )
6 cmAB =
,
( )
8 cmBC =
,
( )
10 cmCA =
(tham kho hình vẽ). Đường kính ca mt cu
( )
S
bng:
A.
14
. B.
61
. C.
20
. D.
2 61
.
Li gii
Gi bán kính ca mt cu
( )
S
R
, bán kính đường tròn giao tuyến ca mt phng
( )
P
và mt
cu
( )
S
r
, khong cách t tâm ca mt cu
( )
S
đến mt phng
( )
P
( )
6 cmh =
.
0
-1
0
+
+
1
g(x)
g'(x)
x
1
0
0
1
A
B
C
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 23
Ta có
22
R r h=+
Tam giác
ABC
2 2 2 2 2 2
6 8 100AB BC CA+ = + = =
suy ra tam giác
ABC
vuông
B
suy ra
( )
5 cm
2
CA
r ==
Suy ra
2 2 2 2
5 6 61R r h= + = + =
Vậy đường kính ca mt cu là
2 2 61R =
Câu 40: [Mức độ 3] Cho hàm số
( )( )
1y f x x=−
xác định liên tục trên đồ thị như hình dưới
đây.
Tìm tất cả các giá trị của
m
để phương trình
( )
2
1f x x m m =
hai nghiệm hoành độ nằm ngoài
đoạn
1;1
.
A.
0m
. B.
1m
hoc
0m
.
C.
1m
. D.
01m
.
Lời giải
Số nghiệm của phương trình
( )
2
1f x x m m =
bằng số giao điểm của đường thẳng
2
y m m=−
đồ thị hàm số
( )
1y f x x=−
.
Ta có
( )
1y f x x=−
( )( )
( )( )
1 khi 1
1 khi 1
−
=
f x x x
f x x x
nên hàm số
( )
1y f x x=−
có đồ thị:
+) Giữ nguyên phần đồ thị của hàm số
( )( )
1y f x x=−
ứng với miền
1x
.
+) Lấy đối xứng qua
Ox
phần đồ thị của hàm số
( )( )
1y f x x=−
ứng với miền
1x
và bỏ phần đồ thị
của hàm số
( )( )
1y f x x=−
ứng với miền
1x
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 24
Để đường thẳng
2
y m m=−
cắt đồ thị hàm số
( )
1y f x x=−
tại
2
điểm có hoành độ nằm ngoài đoạn
1;1
thì đường thẳng
2
y m m=−
nằm hoàn toàn trên trục hoành.
Khi đó
2
0mm−
1m
hoặc
0m
.
Câu 41: [Mức độ 3] Cho một mặt cầu bán kính bằng
1
. Xét các hình chóp tam giác đều ngoại tiếp mặt
cầu trên. Hỏi thể tích nhỏ nhất của chúng là bao nhiêu?
A.
min 9 3V =
. B.
min 16 3V =
. C.
min 8 3V =
. D.
min 4 3V =
Lời giải
Xét hình chóp tam giác đều
.S ABC
ngoại tiếp mặt cầu
( )
S
có bán kính bằng
1
.
Gọi cạnh đáy của hình chóp là
a
;
M
là trung điểm của
BC
;
H
là tâm của tam giác
ABC
.
Gọi
I
là tâm của mặt cầu
( )
S
. Khi đó
I SH
. Dựng
,IJ SM J SM⊥
.
Dễ chứng minh được
( )
IJ SBC
1IJ IH==
.
Ta có
SIJ SMH
..
SI IJ
MH SI IJ SM
SM MH
= =
( )
22
MH SH IH IJ SH HM = +
( )
( )
2
2 2 2 2 2 2
1 1 2 . 0MH SH SH HM MH SH SH MH = + =
( )
*
1 1 3 3
.
3 3 2 6
aa
MH AM= = =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 25
( )
( ) ( )
2
2 2 2 2
2
2
12 2* 0 , 12
12
a
a SH a SH SH a
a
= =
Thể tích khối chóp:
4
2
24
1 3 3 1
.
1 12
3 6 12 6
ABC
a
V S SH
a
aa
= = =
.
Xét hàm số
( )
2
1 12
, 12f t t
tt
=
.
Ta có
( ) ( )
23
1 24
; 0 24f t f t t
tt

= + = =
Bảng biến thiên:
Suy ra
24
1 12 1
48aa
−
83V
.
Vậy thể tích nhỏ nhất của khối chóp là
83V =
.
Câu 42: [Mức độ 3] Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành vàth tích
V
. Gi
E
điểm trên cnh
SC
sao cho
2=EC ES
,
( )
mt phng chứa đường thng
AE
song
song vi đường thng
BD
,
( )
ct hai cnh
,SB SD
ln lượt tại hai điểm
,MN
. Tính theo
V
th tích khi chóp
.S AMEN
.
A.
3
V
. B.
6
V
. C.
12
V
. D.
2
9
V
.
Li gii
Gi
O
tâm hình bình hành
ABCD
;
I
giao điểm ca
AE
SO
.
Theo bài ra:
1
3
SE
SC
=
;
MN
đi qua điểm
I
// MN BD
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 26
Ta có:
.
.
.
S AME
S ABC
V
SM SE
V SB SC
=
;
.
.
.
S ANE
S ADC
V
SN SE
V SD SC
=
,
..
.
2
==
S ABC S ADC
V
VV
K
// ,OF AE F SC
. Vì
O
là trung điểm ca
AC
nên
F
là trung điểm ca
EC
, theo gi
thiết suy ra
E
là trung điểm ca
SF
.
Xét tam giác
SOF
E
là trung điểm ca
SF
//OF IE
, suy ra
I
là trung điểm ca
SO
.
1
2
SI
SO
=
1
2
SM SN
SB SD
= =
.
Do đó
..
1
11
6
22
S AME S ANE
VV
VV
= =
1
6
SAMEN
VV=
.
Câu 43: [Mức độ 3] Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
2
log 2 2 3 1
x
m x m x + = +
có nghim thuc
0;3
?
A.
2
. B.
5
. C.
7
. D.
3
.
Li gii
Điu kin:
0mx−
Ta có
( )
2
log 2 2 3 1
x
m x m x + = +
( )
2
log 2 2 2 2 2
x
m x m x x + = +
( )
22
log 2 2 2 2 log 2 2
xx
m x m x + = +
.
Xét hàm s
( )
2
logf t t t=+
trên
( )
0;+
.
Ta có:
( )
1
1 0, 0
.ln2
f t t
t
= +
.
Suy ra hàm s
( )
ft
liên tục và đồng biến trên
( )
0;+
.
Do đó
( )
( )
2 2 2 2 2 2 2 2 2
x x x
f m x f m x m x = = = +
.
Đặt
( )
22
x
g x x=+
.
( )
' 2 .ln2 2 0, 0;3= +
x
g x x
nên ta có BBT
Do đó
1
1 2 14 7
2
ycbt m m
.
m
nên
1;2;3;4;5;6;7 .m
Vy có
7
giá tr
m
cn tìm.
Câu 44: [Mức độ 3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
4 2 2 2 0
xx
mm + + =
có
hai nghim phân bit.
A.
2m
. B.
2m −
. C.
22m
. D.
2m
.
Li gii
( )
*
( )
*
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 27
Đặt
20
x
t =
ta có phương trình
2
2 2 0t mt m + + =
( )
1
.
Phương trình đã cho có hai nghiệm phân bit khi
( )
1
có hai nghiệm dương phân biệt
0
0
0
S
P


2
20
20
20
mm
m
m

+
1
2
0
2
m
m
m
m

−
2m
.
Câu 45: [Mức độ 3] S các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
2
log ( 1) log ( 8) = x mx
có hai nghim thc phân bit là
A. 4. B. 5. C. Vô s. D. 3.
Li gii
Ta có
2
2
log ( 1) log ( 8) = x mx
22
10
80
2log ( 1) log ( 8)
−
=
x
mx
x mx
2
22
10
80
log ( 1) log ( 8)
−
=
x
mx
x mx
2
10
( 1) 8
−
=
x
x mx
( )
1
9
21
x
mx
x
= +
Phương trình đã cho có hai nghiệm phân bit
pt (1) có hai nghim phân bit lớn hơn 1.
Xét hàm s
9
( ) 2= + f x x
x
trên khong
(1; )+
2
9
( ) 1 0 3
= = = f x x
x
Bng biến thiên:
T bng biến thiên suy ra
48m
. Vy
5;6;7m
.
Câu 46: [ Mức độ 4] Cho hai s thực dương
a
b
tha mãn hàm s
( )
3
4
2 1.
1
aa
y x cos b x
b
+
= + +
+
đồng biến trong khong
( )
;− +
. Tìm giá tr ln nht ca biu thc
3
27 8S b a=−
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 28
A.
40
. B.
351
. C.
345
. D.
81
.
Li gii
Theo gi thiết ta có:
( )
3
4
2 1sin 2 1
1
aa
y b b x
b
+
= + +
+
Hàm s đồng biến trong khong
( )
;− +
( )
3
4
2 1sin 2 1 0
1
aa
y b b x
b
+
= + +
+
,
x
( )
3
4
min 2 1sin 2 1 0
1
aa
b b x
b

+
+ +

+

3
4
2 1 0
1
aa
b
b
+
+
+
( )
3
4 1 2 1a a b b+ + +
( )
3
8 2a 2 1 1 2 1a b b+ + + +


( )
( )
3
3
2 2 2 1 2 1a a b b+ + + +
2 2 1ab+
.
Khi đó
( )
( )
( )
( )
3
0;
27 2 1S f b b b max f b
+
= +
.
Xét hàm s
( )
( )
3
27 2 1f b b b= +
vi
0b
;
( )
27 3 2 1 0f b b
= + =
40b =
Bng biến thiên hàm
( )
fb
Do đó:
( )
( ) ( )
0;
40 351S max f b f
+
= =
Câu 47: [Mức độ 3] Cho các s thc
,,x y z
tha mãn:
2
33
2 1 0.
xy
x y z y yz

+ + =
Tìm giá tr nh nht ca biu thc
( ) ( )
22
, , 9 2 3 1P x y z x y x y z= + +
.
A.
0
. B.
1
2
. C.
1
. D.
1
2
.
Li gii
Ta có
( ) ( ) ( )
2
2 2 2 2
, , 9 2 3 1 6 9 2 3 2P x y z x y x y z x xy y y z x y y z= + + = + + + = + +
.
Suy ra
2P y z+
. (*)
Theo đề bài,
22
2 1 0 2 1x y z y yz x y z y yz + + = = + +
.
Do
3x
nên
22
2 1 3 4 4 8 4 16 0y z y yz y yz y z + + + +
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 29
( ) ( ) ( )
22
2 2 2
4 4 8 16 8 4 0 2 4 2 4y yz z z z y z y z y z z + + + + + + + +
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2
2 4 2 4 4 4 2 2 4 4 4y z y z z y z z + + + + + + + + + +
. (**)
Mt khác vì
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2
2 2 4 4 2 2 4 4 0y z z y z z+ + + + + + +
Hay
( )( )
2 2 2 2 6 0y y z + +
.
3 3 2 2 0yy
nên
2 2 6 0 3 0 2 3y z y z y z y+ + + + +
.
1 3 2 2 2y y y z +
.
T (*) ta có
( ) ( )
22
2 2 2 2 2 2P y z P y z+ + + + + +
.
T (**) ta suy ra
( )
2
2 2 0
24
2 2 4
PP
P
PP
+

+

+

.
Do
22P y z +
nên loi
4P −
. Suy ra
0P
.
Vy giá tr nh nht ca
P
bng 0, du
""=
xy ra
44
32
2 0 6
zz
x y y
y z x
= =


= =


+ = =

.
Câu 48: [Mức độ 3] S các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
3
7 1 2 1x x m x + + =
hai nghim phân bit.
A.
16
. B.
17
. C.
18
. D.
15
.
Li gii
3
7 1 2 1x x m x + + =
32
2 1 0
7 1 (2 1)
x
x x m x
−
+ + =
32
1
2
43
x
x x x m
+ + =
Xét hàm s
( )
32
43f x x x x= + +
vi
1
2
x
.
Ta có
( ) ( )
2
3
3 8 3, 0
1
3
x
f x x x f x
x
=

= + + =
=−
.
Câu 49: [Mức độ 3] Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm liên tc trên , hàm s
( )
'y f x=
có đồ th như
hình v:
S điểm cc tr ca hàm s
( )
y f x=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 30
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
T đồ th, ta thy:
( ) ( )
1
2
1 2 3 4
3
4
'0
xx
xx
f x x x x x
xx
xx
=
=
=
=
=
.
Bng biến thiên
Vy hàm s
( )
y f x=
có 4 điểm cc tr.
Câu 50: [Mức độ 3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th ca hàm s
2
1
24
x
y
x mx
=
−+
3 đường tim cn.
A.
2m
. B.
22m
. C.
2
2
5
2
m
m
m

−
. D.
.
Li gii
lim 0, lim 0
xx
yy
→− →+
==
nên đồ th hàm s có đường tim cn ngang
0,ym=
.
Do đó đồ th hàm s đã cho có 3 đường tim cn
phương trình
2
2 x 4 0xm + =
có hai nghim phân bit khác
1
2
0
40
5
5
2
2
m
m
m

−



5
2
2
2
m
m
m
−
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC KÌ I
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 21
Câu 1: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng
( )
; +
?
A.
1
2
x
y
x
+
=
+
. B.
3
34y x x= + +
. C.
3
1
x
y
x
+
=
. D.
32
3 9 1y x x x= + +
Câu 2: Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th như hình vẽ bên dưới.
Hàm s
( )
y f x=
có bao nhiêu điểm cc tiu trên khong
( )
;ab
?
A.
4
. B.
2
. C.
7
. D.
3
.
Câu 3: Cho hàm s
( )
32
0y ax bx cx d a= + + +
có đồ th như hình vẽ bên
dưới. Mệnh đề nào sau đây đúng.
A. Hàm s có giá tr ln nht trên bng
3
.
B. Hàm s có giá tr nh nht trên bng
1
.
C. Hàm s có giá tr ln nht trên
1;1
bng
3
.
D. Hàm s có giá tr ln nht trên
)
1;1
bng
3
.
Câu 4: Đường cong bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
42
23y x x= +
. B.
42
2y x x=+
.
C.
32
32y x x−−=
. D.
42
2y x x=
.
Câu 5: Đồ th hàm s
25
1
x
y
x
=
+
có tim cn ngang là
A.
2x =
. B.
2y =
.
C.
5y =−
. D.
1x =−
.
Câu 6: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên:
Giá tr
m
để đồ th hàm sô
( )
y f x=
cắt đường thng
ym=
ti ba điểm phân bit là
A.
37m
. B.
17m
. C.
7m
. D.
1m −
.
y
x
-1
-1
2
1
O
1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 2
Câu 7: Đưng tim cn ngang của đồ th hàm s
1
12
x
y
x
=
có phương trình là
A.
1y
. B.
. C.
1
2
y
. D.
1y
.
Câu 8: Đồ th hàm s như hình vẽ dưới đây có tim cận đứng và tim cn ngang theo th t
A.
1x =
,
1y =
. B.
3x =−
,
3y =
. C.
1x =−
,
1y =
. D.
1x =
,
1y =−
.
Câu 9: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
( )
2
2
log 2 3y x x=
.
A.
( )
1;3D =−
. B.
( ) ( )
; 1 3;D = +
.
C.
1;3D =−
. D.
(
)
; 1 3;D = +
.
Câu 10: Cho s thc
01a
. Tính giá tr ca biu thc
log .
a
Pa=
A.
1
.
2
P =
B.
1
.
2
P =−
C.
2.P =
D.
2.P =−
Câu 11: Tập xác định ca hàm s
7
4
yx=
là:
A.
( )
;0−
. B.
( )
0;+
. C.
\0
. D. .
Câu 12: Nghim của phương trình
1
1
2
4
x
=
A.
1x =
. B.
3x =−
. C.
3x =
. D.
1x =−
.
Câu 13: Công thc tính th tích
V
ca khối lăng trụ có diện tích đáy
B
và chiu cao
h
A.
V Bh
. B.
1
3
V Bh
. C.
3V Bh
. D.
2
V B h
.
Câu 14: Cho khi chóp có chiu cao
h
diện tích đáy
S
, khi đó thể tích khi chóp là?
A.
1
6
V hS=
. B.
1
2
V hS=
. C.
V hS=
. D.
1
3
V hS=
.
Câu 15: Cho hình nón có bán kính đáy bằng
a
, đường cao là
2a
. Tính din tích xung quanh hình nón?
A.
2
25a
. B.
2
5a
C.
2
2a
D.
2
5 a
Câu 16: Tìm giá tr cc tiu ca hàm s
3
34y x x= + +
.
A.
2
CT
y =
. B.
1
CT
y =
. C.
6
CT
y =
. D.
1
CT
y =−
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 3
Câu 17: Vi giá tr nào ca
m
thì đường tim cn ngang của đồ th hàm s
3
4
mx
y
xm
=
đi qua điểm
( )
2;4A
?
A.
1m =
. B.
2m =−
. C.
4m =
. D.
1
2
m =−
.
Câu 18: Cho hàm s bc ba
( )
32
3y f x ax x d= = + +
đồ th hàm s như hình bên dưới. Chn nhn xét
đúng trong các nhận xét sau
A.
0; 0ad
. B.
0; 0ad
. C.
0; 0ad
. D.
0; 0ad
.
Câu 19: Cho hàm s
32
y ax bx cx d= + + +
có đồ th như hình dưới. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
0, 0, 0, 0a b c d
. B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Câu 20: Xác định
,ab
để hàm s
1
=
+
ax
y
xb
có đồ th như hình vẽ bên. Chọn đáp án đúng?
A.
1, 1= = ab
. B.
1, 1==ab
. C.
1, 1= =ab
. D.
1, 1.= = ab
Câu 21: Vi các s thc
a
,
b
bt k, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2020
2020
2020
a
a
b
b
=
. B.
2020
2020
2020
a
ab
b
=
. C.
2020
2020
2020
a
ab
b
=
. D.
2020
2020
2020
a
ab
b
+
=
x
y
Hide Luoi (lon)
Hide Luoi
O
1
x
y
-2
1
-1
1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 4
Câu 22: Với
,ab
là các số thực dương. Rút gọn của biểu thức
11
33
66
a b b a
A
ab
+
=
+
A.
33
ab
. B.
3
22
ab
. C.
3
ab
. D.
6
ab
.
Câu 23: Nghiệm của phương trình
2
1
54
1
3
9
−−
−+

=


x
xx
A.
1x =−
. B.
0x =
. C.
1
2
x =
D.
1x =
.
Câu 24: Phương trình
( )
( )
2
21
2
log 2 + log 5 8 0xx =
có hai nghim
12
,xx
. Tng
12
P x x=+
A.
3
. B.
0
. C.
6
. D.
5
.
Câu 25: Hình đa diện đều loi
3;5
là hình nào sau đây.
A. B. C. D.
Câu 26: Cho hình chóp
.S ABC
đường cao
, tam giác
ABC
vuông
C
2=AB a
, góc
0
30CAB =
. Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
A
trên
SC
. Th tích khi chóp
.H ABC
A.
3
33
7
a
B.
3
3
7
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 27: Cho lăng trụ tam giác đu
. ' ' 'ABC A B C
cnh đáy bằng
a
. Mt phng
( )
'A BC
hp vi mt
phẳng đáy một góc
0
45
. Tính th tích khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
.
A.
3
3
8
a
B.
3
3
8
a
C.
3
3
4
a
D.
3
8
a
Câu 28: Tính th tích
V
ca khi chóp t giác đều
.S ABCD
biết
SBD
tam giác vuông cân ti
S
2SB a=
.
A.
3
3
3
Va=
. B.
3
2
6
a
V =
. C.
3
22
3
a
V =
. D.
3
2
3
a
V =
.
Câu 29: Ct khi tr bi mt mt phng qua trục ta được thiết din hình ch nht
ABCD
AB
CD
thuộc hai đáy của hình tr,
4AB a=
,
5AC a=
. Tính th tích khi tr.
A.
3
16Va
=
. B.
3
12Va
=
. C.
3
4Va
=
. D.
3
8Va
=
.
Câu 30: Cho khối chóp đều
.S ABCD
tt c các cạnh đu bng
2a
. Tính th tích
V
ca khi cu
ngoi tiếp hình chóp.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 5
A.
3
4Va
=
. B.
3
4
3
Va
=
. C.
3
6
8
a
V
=
. D.
3
36
8
a
V
=
.
Câu 31: bao nhiêu giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
3 4 2 3 2
31y m m x m x mx x= + + +
đồng
biến trên khong
( )
; +
?
A. 2. B. 3. C. 1. D. Vô s.
Câu 32: S đường tim cn của đồ th hàm s
2
24
2
x
y
x x x
=
+
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 33: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên đồ th hàm s
( )
fx
như hình bên dưới. Hàm s
( )
32
1
2
3
y f x x x x= + +
đạt cực đại tại điểm nào sau đây?
A.
1x =
. B.
1x =−
. C.
0x =
. D.
2x =
.
Câu 34: Cho
( )
81
log
2021
2.3 2020
x
x
f x e= + +
. Tính
( )
1f
A.
( )
1
1
2
fe
=+
. B.
( )
11fe
=−
. C.
( )
1
1
2
fe
=+
. D.
( )
11fe
=+
.
Câu 35: Vi giá tr
0
mm=
thì phương trình
22
4 4.2 5
xx
m + =
có 3 nghim phân biệt. Khi đó:
A.
( )
0
10; 5m
. B.
( )
0
8;2m −
. C.
( )
0
2;6m −
. D.
( )
0
4;7m
.
Câu 36: Biết rằng phương trình
22
3
22
22
log log 0
a
x a x a
2 nghim thc
12
,xx
. Mệnh đ nào
sau đây là đúng?
A.
2
12
4xx
. B.
2
12
.x x a
. C.
2
12
4xx
. D.
2
12
. 16 1x x a
.
Câu 37: Cho phương trình
( ) ( ) ( )
3 9 2 1 3 1 0 1
xx
m m m + + =
. Biết rng tp các giá tr ca tham s
m
để phương
( )
1
có hai nghim phân bit là mt khong
( )
;ab
. Khi đó
ab+
bng
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
2
.
Câu 38: Cho mt khối đá trắng hình lập phương được sơn đen toàn bộ mặt ngoài. Người ta x khối đá đó
thành
729
khối đá nhỏ bằng nhau và cũng là hình lập phương. Hỏi có bao nhiêu khối đá nhỏ
không có mt nào b sơn đen?
A.
345.
B.
348.
C.
346.
D.
343.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 6
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABC
3 , 4 , 5= = =AB a BC a AC a
. Tính th tích khi chóp
.S ABC
biết các
mt bên ca khi chóp cùng to vi mt đáy góc
0
45
và hình chiếu ca
S
lên
( )
mp ABC
nm
trong tam giác
ABC
.
A.
3
4a
. B.
3
5a
. C.
3
3a
. D.
3
2a
.
Câu 40: Cho hình chóp đáy hình vuông cạnh a,
()SA ABCD
, . Gi
, , ,M N P Q
lần lượt là trung điểm ca
, , ,SB SD CD BC
. Th tích ca khi chóp
A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Cho hình lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
, đáy
ABC
3, 3 , 30
o
AC a BC a ACB= = =
. Cnh bên hp
vi mt phẳng đáy góc
60
o
hình chiếu ca
'A
lên mt phng
( )
ABC
là điểm
H
thuộc đoạn
BC
sao cho
2CH HB=
. Th tích khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
A.
3
3
4
a
. B.
3
9
4
a
. C.
3
9
2
a
. D.
3
33
4
a
.
Câu 42: Cho một hình nón đỉnh
S
có chiu cao bng
8cm
, bán kính đáy bằng
6cm
. Ct hình nđã cho
bi mt mt phng vuông góc vi trục ta được mt hình nón
( )
N
đỉnh
S
cóđường sinh bng
4cm
. Tính th tích ca khi nón
( )
N
.
A.
3
2304
cm
125
V
=
. B.
3
2358
cm
125
V
=
. C.
3
768
cm
125
V
=
. D.
3
786
cm
125
V
=
.
Câu 43: Cho hình nón đỉnh , đáy hình tròn tâm , bán kính , góc đỉnh hình nón
. Ct hình nón bi mt phẳng qua đỉnh tạo thành tam giác đều , trong đó ,
là 2 điểm thuộc đường tròn đáy. Diện tích tam giác bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Cho hình chóp S.ABC
6
2
=
a
SA
, c cnh còn li cùng bng a. Bán kính R ca mt cu ngoi
tiếp hình chóp S.ABC là:
A.
13
6
=
a
R
B.
3
=
a
R
C.
15
3
=
a
R
D.
15
6
=
a
R
Câu 45: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi cnh
a
,
0
60ADC =
. Mt bên
SAD
tam
giác đều nm trong mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy. Tính diện tích
S
ca mt cu
ngoi tiếp hình chóp
.S ADC
.
A.
2
13
12
a
S
=
. B.
2
5
3
a
S
=
. C.
2
13
36
a
S
=
. D.
2
5
9
a
S
=
.
Câu 46: Cho hàm s
( ) ( )
32
2 2 1y f x x x m x= = + +
. Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
để hàm
s
( )
y f x=
5
điểm cc tr.
A.
2
2
3
m
. B.
2
3
3
m
. C.
3
2
m
. D.
2m
.
Câu 47: Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như hình vẽ
.S ABCD
3=SC a
.AMNPQ
3
3
a
3
8
a
3
12
a
3
4
a
S
O
3R cm=
120
=
S
SAB
A
B
SAB
2
3 3 cm
2
6 3 cm
2
6 cm
2
3 cm
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 7
S đường tim cn của đồ th hàm s
( )
( ) ( )
2
2
9 20
gx
f x f x
=
−+
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
6
.
Câu 48: Tìm m để phương trình
( )
2
33
log 3 log 3 1 0x m x m + + =
có 2 nghim
12
,xx
sao cho
12
. 27.xx=
A.
1.m =
B.
4
.
3
m =
C.
D.
28
.
3
m =
Câu 49: Cho hình hp
.ABCD A B C D
AB
vuông góc vi mt phẳng đáy
( )
ABCD
, góc gia
AA
( )
ABCD
bng
45
. Khong cách t
A
đến các đường thng
BB
DD
bng
1
. Góc gia
mt
( )
BB C C

và mt phng
( )
CC D D

bng
60
. Th tích khi hộp đã cho là
A.
33
. B.
3
. C.
23
. D.
2
.
Câu 50: Cho hình nón
( )
N
góc đỉnh bng
o
60 ,
bán kính đáy bng
2a
. Dãy mt cu
( )
1
,S
( )
2
,S
( )
3
,...,S
( )
,...
n
S
tha mãn:
( )
1
S
tiếp xúc vi mặt đáy các đường sinh ca hình nón
( )
;N
( )
2
S
tiếp xúc ngoài vi
( )
1
S
tiếp xúc với các đường sinh ca hình nón
( )
;N
( )
3
S
tiếp xúc ngoài
vi
( )
2
S
tiếp xúc với các đường sinh ca hình nón
( )
N
. Tng din tích các mt cu
( )
1
,S
( )
2
,S
( )
3
,...,S
( )
,...
n
S
bng
A.
2
4 a
. B.
2
6 a
. C.
2
8 a
. D.
2
9 a
.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 8
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.D
3.C
4.D
5.B
6.B
7.B
8.C
9.B
10.A
11.B
12.D
13.A
14.D
15.D
16.A
17.C
18.D
19.D
20.B
21.B
22.C
23.B
24.D
25.C
26.A
27.A
28.D
29.B
30.B
31.B
32.D
33.A
34.A
35.C
36.C
37.A
38.D
39.D
40.B
41.B
42.C
43.A
44.D
45.B
46.A
47.B
48.A
49.B
50.B
Câu 1: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng
( )
; +
?
A.
1
2
x
y
x
+
=
+
. B.
3
34y x x= + +
. C.
3
1
x
y
x
+
=
. D.
32
3 9 1y x x x= + +
Lời giải
Hàm số
32
3 9 1y x x x= + +
( )
2
2
3 6 9 3 1 6 0y x x x
= + =
( )
;x +
nên nghịch biến trên
( )
; +
.
Câu 2: Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th như hình vẽ bên dưới.
Hàm s
( )
y f x=
có bao nhiêu điểm cc tiu trên khong
( )
;ab
?
A.
4
. B.
2
. C.
7
. D.
3
.
Li gii
T đồ th hàm s suy ra hàm s
( )
y f x=
có 3 điểm cc tiu trên khong
( )
;ab
.
Câu 3: Cho hàm s
( )
32
0y ax bx cx d a= + + +
có đồ th nhình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào sau đây
đúng.
A. Hàm s có giá tr ln nht trên bng
3
.
B. Hàm s có giá tr nh nht trên bng
1
.
C. Hàm s có giá tr ln nht trên
1;1
bng
3
.
D. Hàm s có giá tr ln nht trên
)
1;1
bng
3
.
Li gii
Hàm s
( )
32
0y ax bx cx d a= + + +
( )
32
lim
x
ax bx cx d
→+
+ + + = −
( )
32
lim
x
ax bx cx d
→−
+ + + = +
, nên hàm s không tn ti GTLN và GTNN trên .
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 9
( )
32
1
lim 3
x
ax bx cx d
+ + + =
nên không tn ti
)
( )
32
1;1
max ax bx cx d
+ + +
.
Vy dựa vào đồ th hàm s suy ra
( )
32
1;1
max ax bx cx d
+ + +
.
Câu 4: Đường cong bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
42
23y x x= +
. B.
42
2y x x=+
. C.
32
32y x x−−=
. D.
42
2y x x=
.
Li gii
V hình ảnh, ta có: Đường cong là đồ th ca hàm bc 4
42
y ax bx c= + +
vi h s
0a
và có
ba điểm cc tr.
Li có
42
2y x x=−
3
' 4 4y x x =
.
Khi đó:
' 0 0yx= =
hay
1x =
. Phù hp vi hình v của đồ th có ba điểm cc tr.
Câu 5: Đồ th hàm s
25
1
x
y
x
=
+
có tim cn ngang là
A.
2x =
. B.
2y =
. C.
5y =−
. D.
1x =−
.
Li gii
Ta có
25
lim 2
1
x
x
x
+
=
+
2y=
là tim cn ngang của đồ th hàm s
25
1
x
y
x
=
+
.
Câu 6: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên:
Giá tr
m
để đồ th hàm sô
( )
y f x=
cắt đường thng
ym=
ti ba điểm phân bit là
A.
37m
. B.
17m
. C.
7m
. D.
1m −
.
Li gii
Da vào bng biến thiên, ta thấy đồ th hàm s
( )
y f x=
cắt đường thng
ym=
ti ba điểm
phân bit khi
17m
. Vy ta Chn B
Câu 7: Đưng tim cn ngang của đồ th hàm s
1
12
x
y
x
=
có phương trình là
A.
1y
. B.
. C.
1
2
y
. D.
1y
.
y
x
-1
-1
2
1
O
1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 10
Li gii
Tập xác định ca hàm s
( )
1
,\
2
D

= − +


.
11
1
11
lim lim lim lim
1 2 1
1 2 2
2
x x x x
x
x
xx
y
x
x
xx
→− − − −
= = = =
11
1
11
lim lim lim lim
1 2 1
1 2 2
2
x x x x
x
x
xx
y
x
x
xx
→+ + + +
= = = =
.
Nên đồ th hàm s có đường tim cn ngang là
.
Câu 8: Đồ th hàm s như hình vẽ dưới đây có tim cận đứng và tim cn ngang theo th t
A.
1x =
,
1y =
. B.
3x =−
,
3y =
. C.
1x =−
,
1y =
. D.
1x =
,
1y =−
.
Li gii
Da vào đồ th hàm s ta thy tim cận đứng tim cn ngang của đồ th hàm s lần lượt
1x =−
,
1y =
.
Câu 9: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
( )
2
2
log 2 3y x x=
.
A.
( )
1;3D =−
. B.
( ) ( )
; 1 3;D = +
.
C.
1;3D =−
. D.
(
)
; 1 3;D = +
.
Li gii
Hàm s
( )
2
2
log 2 3y x x=
xác định khi
( ) ( )
2
2 3 0 ; 1 3;x x x +
. Tp xác
định ca hàm s đã cho là
( ) ( )
; 1 3;D = +
.
Vy Chn B
Câu 10: Cho s thc
01a
. Tính giá tr ca biu thc
log .
a
Pa=
A.
1
.
2
P =
B.
1
.
2
P =−
C.
2.P =
D.
2.P =−
Li gii
Ta có:
1
2
1
log log .
2
aa
P a a= = =
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 11
Câu 11: Tập xác định ca hàm s
7
4
yx=
là:
A.
( )
;0−
. B.
( )
0;+
. C.
\0
. D. .
Li gii
Ta có
7
4
là s không nguyên. Do đó
( )
0;D = +
.
Câu 12: Nghim của phương trình
1
1
2
4
x
=
A.
1x =
. B.
3x =−
. C.
3x =
. D.
1x =−
.
Li gii
Ta có phương trình
1
1
2
4
x
=
12
22
x−−
=
12x =
1x =
.
Câu 13: Công thc tính th tích
V
ca khối lăng trụ có diện tích đáy
B
và chiu cao
h
A.
V Bh
. B.
1
3
V Bh
. C.
3V Bh
. D.
2
V B h
.
Li gii
Công thc tính th tích
V
ca khối lăng trụ có diện tích đáy
B
và chiu cao
h
là:
V Bh
.
Câu 14: Cho khi chóp có chiu cao
h
diện tích đáy
S
, khi đó thể tích khi chóp là?
A.
1
6
V hS=
. B.
1
2
V hS=
. C.
V hS=
. D.
1
3
V hS=
.
Li gii
Ta có th tích khi chóp:
1
3
V hS=
.
Câu 15: Cho hình nón có bán kính đáy bằng
a
, đường cao là
2a
. Tính din tích xung quanh hình nón?
A.
2
25a
. B.
2
5a
C.
2
2a
D.
2
5 a
Li gii
Chn D
Ta có
2 2 2
45
xq
S Rl a a a a
= = + =
(đvdt).
Câu 16: Tìm giá tr cc tiu ca hàm s
3
34y x x= + +
.
A.
2
CT
y =
. B.
1
CT
y =
. C.
6
CT
y =
. D.
1
CT
y =−
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 12
Li gii
Chn A
Hàm s
3
34y x x= + +
xác định liên tc trên
2
' 3 3yx= +
.
Khi đó
1
'0
1
x
y
x
=
=
=−
suy ra
( ) ( )
1 6; 1 2yy= =
.
Đến đây để xác định giá tr cc tiu ta có hai cách
Cách 1: Da vào hình dạng đồ th hàm s bc ba vi h s
10a =
nên
( )
12
CT
yy= =
Cách 2: Lp bng biến thiên
Da vào bng biến thiên ta có giá tr cc tiu ca hàm s
( )
12
CT
yy= =
.
Câu 17: Vi giá tr nào ca
m
thì đường tim cn ngang của đồ th hàm s
3
4
mx
y
xm
=
đi qua điểm
( )
2;4A
?
A.
1m =
. B.
2m =−
. C.
4m =
. D.
1
2
m =−
.
Li gii
Chn C
Xét hàm s
3
4
mx
y
xm
=
.
Tập xác định
\4Dm=
.
Ta có
lim lim
xx
y y m
→− →+
==
.
Do đó đồ th hàm s có tim cận ngang là đường thng
:d y m=
.
( )
2;4Ad−
nên
4m =
.
Câu 18: Cho hàm s bc ba
( )
32
3y f x ax x d= = + +
đồ th hàm s như hình bên dưới. Chn nhn
xét đúng trong các nhận xét sau
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 13
A.
0; 0ad
. B.
0; 0ad
. C.
0; 0ad
. D.
0; 0ad
.
Li gii
Chn D
T hình dáng đồ th ta nhn thy
0a
. Đồ th hàm s đi qua điểm
( )
0; 4
nên
0d
Câu 19: Cho hàm s
32
y ax bx cx d= + + +
có đồ th như hình dưới. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
0, 0, 0, 0a b c d
. B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Li gii
- Da vào hình dáng của đồ th suy ra h s
0a
.
- Đồ th ct trc
Oy
tại điểm có tung độ âm nên
0d
.
- Ta thấy đồ th như hình vẽ hai điểm cc trị, hoành độ các đim cc tr trái dấu suy ra phương
trình
2
3 2 0y ax bx c
= + + =
có 2 nghim
12
,xx
trái du kéo theo
3 . 0 0ac c
.
- Mt khác
12
2
00
3
b
x x b
a
+ =
.
Câu 20: Xác định
,ab
để hàm s
1
=
+
ax
y
xb
có đồ th như hình vẽ bên. Chọn đáp án đúng?
x
y
Hide Luoi (lon)
Hide Luoi
O
1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 14
A.
1, 1= = ab
. B.
1, 1==ab
. C.
1, 1= =ab
. D.
1, 1.= = ab
Li gii
Chn B
Đồ th hàm s có tim cn ngang
11ya= =
.
Đồ th hàm s có đường tim cận đứng
1 1 1x b b= = =
Câu 21: Vi các s thc
a
,
b
bt k, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2020
2020
2020
a
a
b
b
=
. B.
2020
2020
2020
a
ab
b
=
. C.
2020
2020
2020
a
ab
b
=
. D.
2020
2020
2020
a
ab
b
+
=
Li gii
Chn B
Theo tính cht của lũy thừa ta có
2020
2020
2020
a
ab
b
=
.
Câu 22: Với
,ab
là các số thực dương. Rút gọn của biểu thức
11
33
66
a b b a
A
ab
+
=
+
A.
33
ab
. B.
3
22
ab
. C.
3
ab
. D.
6
ab
.
Li gii
Ta có:
11
33
66
a b b a
A
ab
+
=
+
=
66
33
11
33
66
+
+
a b b a
ab
=
66
2 3 2 3
66
+
+
a b b a
ab
=
( )
6
22
66
66
+
+
a b b a
ab
=
6
22
3
=a b ab
.
Câu 23: Nghiệm của phương trình
2
1
54
1
3
9
−−
−+

=


x
xx
A.
1x =−
. B.
0x =
. C.
1
2
x =
D.
1x =
.
Li gii
x
y
-2
1
-1
1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 15
2
1
54
1
3
9
−−
−+

=


x
xx
( )
2
21
54
33
+
−+
=
x
xx
( )
2
5 4 2 1 + = +x x x
( )
2
2
10
5 4 4 1
+
+ = +
x
x x x
2
1
3 13 0
−
+=
x
xx
1
0
13
3
−
=
=−
x
x
x
0=x
.
Câu 24: Phương trình
( )
( )
2
21
2
log 2 + log 5 8 0xx =
có hai nghim
12
,xx
. Tng
12
P x x=+
A.
3
. B.
0
. C.
6
. D.
5
.
Li gii
Điu kin
2
2
20
8
2
5
5 8 0
8
5
x
x
x
x
x
x
−
−

−
.
Với điều kiện trên ta có phương trình
( )
( )
( )
( )
( )
( )
2 2 2
2 1 2 2 2 2
2
log 2 log 5 8 0 log 2 log 5 8 0 log 2 log 5 8x x x x x x + = = =
22
2
2 5 8 5 6 0
3
x
x x x x
x
=
= + =
=
(Tho mãn điều kin trên).
Vy tng
12
2 3 5P x x= + = + =
.
Câu 25: Hình đa diện đều loi
3;5
là hình nào sau đây.
A. B. C. D.
Li gii
Hình đa diện đều loi
3;5
là hình đa diện đều có các mt có 3 cnh và mỗi đỉnh là đỉnh chung ca 5
mt.
Câu 26: Cho hình chóp
.S ABC
đường cao
, tam giác
ABC
vuông
C
2=AB a
, góc
0
30CAB =
. Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
A
trên
SC
. Th tích khi chóp
.H ABC
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 16
A.
3
33
7
a
B.
3
3
7
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
6
a
.
Li gii
Ta có
2 2 2 20
.cos30 3; 4 3AC AB a CB AB AC a a a= = = = =
Do đó
22
33
22
7
7
CH AC a
CS
CS a
= = =
3
..
3 3 1 1 1 3
. . . . .2 . 3.
7 7 3 2 14 7
H ABC S ABC
a
V V SA CACB a a a = = = =
Câu 27: Cho lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
có cạnh đáy bằng
a
. Mt phng
( )
'A BC
hp vi mt
phẳng đáy một góc
0
45
. Tính th tích khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
.
A.
3
3
8
a
B.
3
3
8
a
C.
3
3
4
a
D.
3
8
a
Li gii
Vì đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
nên din tích bng
2
3
4
a
.
Gi
M
trung điểm
BC
, ta có
( ) ( )
( )
( )
0
' , ' , ' 45= = =A BC ABC A M AM A MA
.
Xét
'A AM
ta có
3
'
2
==
a
AA AM
.
Th tích lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
3
. ' ' '
3
'.
8
==
ABC A B C ABC
a
V AA S
Câu 28: Tính thch
V
ca khi chóp t giác đều
.S ABCD
biết
SBD
là tam giác vuông cân ti
S
2SB a=
.
A.
3
3
3
Va=
. B.
3
2
6
a
V =
. C.
3
22
3
a
V =
. D.
3
2
3
a
V =
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 17
Xét tam giác vuông cân
SBD
có:
2 2 2 2
2 2 2BD SB SD a a a= + = + =
2
SO a
AB a
=
=
.
Vy th tích
V
ca khi chóp t giác đều
.S ABCD
là:
( )
3
2
1 1 2
. . . . 2 .
3 3 3
ABCD
a
V SO S a a= = =
Câu 29: Ct khi tr bi mt mt phng qua trục ta được thiết din là hình ch nht
ABCD
AB
CD
thuộc hai đáy của hình tr,
4AB a=
,
5AC a=
. Tính th tích khi tr.
A.
3
16Va
=
. B.
3
12Va
=
. C.
3
4Va
=
. D.
3
8Va
=
.
Li gii
Ta có
+ Bán kính đường tròn đáy là:
2
2
AB
ra==
.
+ Chiu cao khi tr:
22
h AD AC CD= =
( ) ( )
22
54aa=−
3a=
.
+ Th tích khi tr:
2
..V r h
=
2
.(2 ) .3aa
=
3
12 a
=
.
Câu 30: Cho khối chóp đều
.S ABCD
tt c các cạnh đều bng
2a
. Tính th tích
V
ca khi cu
ngoi tiếp hình chóp.
A.
3
4Va
=
. B.
3
4
3
Va
=
. C.
3
6
8
a
V
=
. D.
3
36
8
a
V
=
.
Li gii
O
D
B
C
A
S
5a
4a
B
C
A
D
H
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 18
Gi
O
là giao điểm ca
AC
BD
ta có
OA OB OC OD= = =
Ta li có
ABC ASC=
(c-c-c)
BO SO=
( trung tuyến tương ứng)
OA OB OC OD SO = = = =
Suy ra
O
là tâm ca khi cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABCD
Ta có
2. 2
2
a
r OA a= = =
.
Vy.
( )
3
4
.
3
Va
=
Câu 31: Có bao nhiêu giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
3 4 2 3 2
31y m m x m x mx x= + + +
đồng
biến trên khong
( )
; +
?
A. 2. B. 3. C. 1. D. Vô s.
Li gii
Hàm s đã cho đồng biến trên
( )
3 3 2 2
' 4 3 3 2 1 0,y m m x m x mx x = + +
.
(Du bng ch xy ra ti hu hạn các điểm)
+ Vi
0m =
ta có
' 1 0,yx=
nên
0m =
tha mãn yêu cu đề bài.
+ Vi
3m =
ta có
2
' 9 2 3 1 0,y x x x= +
nên
3m =
tha mãn yêu cu đề bài.
+ Vi
3m =−
ta có
2
' 9 2 3 1 0,y x x x= + +
nên
3m =−
tha mãn yêu cu đề bài.
+ Vi
3
30mm−
ta
lim '
x
y
→−
= −
n không tn ti
m
đề
' 0,yx
, do đó không thỏa
mãn yêu cu đề bài.
+ Vi
3
30mm−
ta
lim '
x
y
→+
= −
n không tn ti
m
đề
' 0,yx
, do đó không thỏa
mãn yêu cu đề bài.
Vy có 3 giá tr tha mãn là
0; 3; 3m−
.
Câu 32: S đường tim cn của đồ th hàm s
2
24
2
x
y
x x x
=
+
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Tập xác định:
(
)
; 2 1; \ 2D = +
.
Ta có
(
)
2
2
24
lim lim lim 2 2
2
x x x
x
y x x x
x x x
+ + +
= = + + = +
+
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 19
2
2
4
2
24
lim lim lim 1
12
2
11
x x x
x
x
x
y
x x x
x
xx
− − →−



= = =

+
+ +


Suy ra đồ th hàm s có 1 đường tim cn ngang
1y =−
.
Mt khác
(
)
2
2
2 2 2
24
lim lim lim 2 2 8
2
x x x
x
y x x x
x x x
+ + +
= = + + =
+
(
)
2
2
2 2 2
24
lim lim lim 2 2 8
2
x x x
x
y x x x
x x x
= = + + =
+
Suy ra đồ th hàm s không có tim cận đứng.
Vậy đồ th hàm s ch có 1 đường tim cn.
Câu 33: Cho m s
( )
y f x=
liên tc trên và có đồ th hàm s
( )
fx
như hình bên dưới. Hàm s
( )
32
1
2
3
y f x x x x= + +
đạt cực đại tại điểm nào sau đây?
A.
1x =
. B.
1x =−
. C.
0x =
. D.
2x =
.
Li gii
Ta có
( ) ( )
32
1
2
3
y g x f x x x x= = + +
,
( ) ( )
( )
( ) ( )
2
2
2 1 1g x f x x x f x x
= + =
.
V đồ th hàm s
( )
2
1yx=−
trên cùng với đồ th hàm s
( )
y f x
=
ta được:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 20
Dựa vào đồ th, ta có bng xét du ca
( )
gx
:
Do đó
( )
gx
đổi du dương sang âm khi qua
1x =
nên hàm s
( )
y g x=
đạt cực đại ti
1x =
.
Câu 34: Cho
( )
81
log
2021
2.3 2020
x
x
f x e= + +
. Tính
( )
1f
A.
( )
1
1
2
fe
=+
. B.
( )
11fe
=−
. C.
( )
1
1
2
fe
=+
. D.
( )
11fe
=+
.
Li gii
TXĐ:
( )
0;D = +
.
( ) ( )
81
log
81
2.3 .ln3. log
x
x
f x x e
=+
81
log
1
2.3 .ln3.
ln81
x
x
e
x
=+
( )
0
1
1 2.3 .ln3.
ln81
fe
=+
1
2.1.ln3.
4ln3
e=+
1
2
e=+
.
Câu 35: Vi giá tr
0
mm=
thì phương trình
22
4 4.2 5
xx
m + =
có 3 nghim phân biệt. Khi đó:
A.
( )
0
10; 5m
. B.
( )
0
8;2m −
. C.
( )
0
2;6m −
. D.
( )
0
4;7m
.
Li gii
Đặt
2
2 ,( 1)
x
tt=
Ta có phương trình:
2
4. 5t t m + =
. (1)
Xét hàm s
( )
2
4 5, 1f t t t t= +
ta có bng biến thiên:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 21
Để phương trình đã cho có 3 nghiệm phân biệt thì phương trình (1) phải có 1 nghim
1t =
và 1
nghim
1t
.
Khi đó:
( )
0
2 2 2;6mm= =
.
Câu 36: Biết rằng phương trình
22
3
22
22
log log 0
a
x a x a
2 nghim thc
12
,xx
. Mệnh đề
nào sau đây là đúng?
A.
2
12
4xx
. B.
2
12
.x x a
. C.
2
12
4xx
. D.
2
12
. 16 1x x a
.
Li gii
22
3
22
22
log log 0
a
x a x a
(điều kin:
xa
)
2
2 2 2
2
32
2 2 2
22
22
log
1
log 0 log log 0
log 2 2 log 2 2
xa
x a x a x a
aa
( ) ( )
22
2
log 0 1 1x a x a x a + = + = =
(tha mãn).
Vậy phương trình có 2 nghiệm
12
,xx
tha
2
12
4xx
.
Câu 37: Cho phương trình
( ) ( ) ( )
3 9 2 1 3 1 0 1
xx
m m m + + =
. Biết rng tp các giá tr ca tham s
m
để phương
( )
1
có hai nghim phân bit là mt khong
( )
;ab
. Khi đó
ab+
bng
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
2
.
Li gii
Đặt
( )
30
x
tt=
. Khi đó phương trình
( )
1
tr thành
( ) ( ) ( )
2
3 2 1 1 0 2m t m t m + + =
Phương trình
( )
1
có hai nghim phân bit khi và ch khi phương trình
( )
2
có hai nghim phân
bit
12
;0tt
( ) ( )( )
( )
2
2
12
12
30
3
0
1 3 1 0
3
0
1
21
2 2 0 1 3.
0
0
1
3
1
0
.0
13
1
3
0
3
m
m
a
m m m
m
m
m
mm
tt
m
m
m
tt
m
m
m
m
−
+ + +


+
−
+
−
+
−−
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 22
Vy
( )
1;3m
, do đó
1; 3 4a b a b= = + =
.
Câu 38: Cho mt khối đá trắng hình lập phương được sơn đen toàn bộ mặt ngoài. Người ta x khối đá
đó thành
729
khối đá nhỏ bằng nhau và cũng là hình lập phương. Hỏi có bao nhiêu khối đá nhỏ
mà không có mt nào b sơn đen?
A.
345.
B.
348.
C.
346.
D.
343.
Li gii
Gi cnh khi lập phương
9
đơn vị. D thy
3
729 9=
khối đá nhỏ được sinh ra nh ct vuông
góc vi tng mt ca khi lập phương bởi các mt phẳng song song cách đu nhau
1
đơn v
cách đều mi cạnh tương ng ca mặt đó
1
đơn vị. Do toàn b mt ngoài ca khi b sơn đen
nên khối đá nhỏ mà mt ngoài không b sơn đen là khối đá nhỏ cnh
1
đơn v được sinh ra bi
khi lập phương lõi có độ dài cnh
7
đơn vị. Do đó, số khối đá cần tìm là
3
7 343.=
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABC
3 , 4 , 5= = =AB a BC a AC a
. Tính th tích khi chóp
.S ABC
biết các
mt bên ca khi chóp cùng to vi mặt đáy góc
0
45
hình chiếu ca
S
lên
( )
mp ABC
nm
trong tam giác
ABC
.
A.
3
4a
. B.
3
5a
. C.
3
3a
. D.
3
2a
.
Li gii
Gi s
H
là hình chiếu ca
S
lên
( )
mp ABC
1 2 3
,,H H H
lần lượt là hình chiếu ca
H
lên
các cnh
,,AB AC BC
. Khi đó góc giữa các mt phng
( ) ( ) ( )
,,SAB SAC SBC
vi mt phng
đáy lần lượt là
1 2 3
,,SH H SH H SH H
.
( )
0
1 2 3 1 2 3
45 . . . = = = = = SH H SH H SH H SH H SH H SH H c g v g n
.
1 2 3
= = =H H H H H H SH
. Suy ra
H
là tâm đường tròn ni tiếp
ABC
.
Tam giác
ABC
2 2 2
+=AB BC AC
nên tam giác
ABC
vuông ti
B
.
2
11
. . .3 .4 6
22
= = =
ABC
S BA BC a a a
.
Na chu vi tam giác
ABC
345
6
2
++
==
a a a
pa
.
45
0
45
0
45
0
H
H
3
H
2
H
1
C
B
A
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 23
Bán kính đường tròn ni tiếp tam giác
ABC
2
6
6
= = =
ABC
S
a
ra
pa
.
3
1.
1
. . 2
3
= = = = =
S ABC ABC
SH H H r a V SH S a
.
Câu 40: Cho hình chóp đáy hình vuông cạnh a,
()SA ABCD
, . Gi
, , ,M N P Q
lần lượt là trung điểm ca
, , ,SB SD CD BC
. Th tích ca khi chóp
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Ta có: là hình ch nht.
.
Trong tam giác
SAC
vuông ti
A
:
22
SA SC AC a= =
Suy ra
( )
( )
1
,
22
a
d M AQP SA==
.
Do đó:
( )
( )
3
2
.
1 1 3
, . . . .
3 3 2 8 16
M AQP AQP
aa
V d M AQP S a
= = =
.
Vy
33
.
2 2.
16 8
AMNPQ M AQP
aa
VV= = =
.
Câu 41: Cho hình lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
, đáy
ABC
3, 3 , 30
o
AC a BC a ACB= = =
. Cnh bên hp
vi mt phng đáy góc
60
o
và hình chiếu ca
'A
lên mt phng
( )
ABC
là điểm
H
thuộc đon
BC
sao cho
2CH HB=
. Th tích khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
A.
3
3
4
a
. B.
3
9
4
a
. C.
3
9
2
a
. D.
3
33
4
a
.
Li gii
.S ABCD
3=SC a
.AMNPQ
3
3
a
3
8
a
3
12
a
3
4
a
( )
=
⊥⊥
MN PQ
MN PQ
NP PQ BD SC
MNPQ
. . .
22==
A MNPQ A MQP M AQP
V V V
( )
2
2
1 1 3 1 3 3 3
. . . . 2
2 2 4 2 16 16 8
= = = = =
AQP
S AH QP AC BD AC BD a a
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 24
Ta có:
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( )
'
'
'
'A 60
' ' '
o
A BC ABC
A H ABC
A AH ABC
AH
A BC A AH A H
⊥

=
=
Xét
AHC
có:
2 2 2
2 . .cosAH AC HC AC HC ACH AH a= + =
Xét
'A HA
vuông ti
H
ta có
'
tan ' ' 3
AH
A AH A H a
AH
= =
Vy
3
. ' ' '
19
. .sin . '
24
ABC A B C
a
V AC BC ACB A H==
Câu 42: Cho một hình nón đỉnh
S
có chiu cao bng
8cm
, bán kính đáy bằng
6cm
. Cắt hình nónđã
cho bi mt mt phng vuông góc vi trục ta được mt hình nón
( )
N
đỉnh
S
cóđường sinh
bng
4cm
. Tính th tích ca khi nón
( )
N
.
A.
3
2304
cm
125
V
=
. B.
3
2358
cm
125
V
=
. C.
3
768
cm
125
V
=
. D.
3
786
cm
125
V
=
.
Li gii
Đường sinh của hình nón lớn là:
l SB=
22
hr=+
22
86=+
10cm=
.
Gọi
2
l
,
2
r
,
2
h
lần lượt là đường sinh, bán kính đáy và chiều cao của hình nón
( )
N
.
2
4cml SK==
Ta có:
SOB
SIK
đồng dạng nên:
42
10 5
SI IK SK
SO OB SB
= = = =
.
(N)
K
M
I
O
A
B
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 25
2 2 2
42
10 5
h r l
h r l
= = = =
2
2
2 16
55
2 12
.
55
hh
rr
==
==
.
Thể tích khối nón
( )
N
là:
2
( ) 2 2
1
. . .
3
N
V r h
=
2
1 12 16
. . .
3 5 5

=


3
768
cm
125
=
.
Câu 43: Cho hình nón đỉnh , đáy hình tròn tâm , bán kính , góc đỉnh hình nón
. Ct hình nón bi mt phẳng qua đỉnh tạo thành tam giác đều , trong đó ,
là 2 điểm thuộc đường tròn đáy. Diện tích tam giác bng
A. . B. . C. . D. .
Li gii
.
Theo đề bài ta có góc đỉnh hình nón là và khi ct hình nón bi mt phẳng qua đỉnh
tạo thành tam giác đều nên mt phẳng qua đỉnh
không cha trc ca hình nón.
Do góc đỉnh hình nón là nên .
Xét tam giác vuông ta có .
Xét tam giác vuông ta có .
Do tam giác đều nên .
Câu 44: Cho hình chóp S.ABC
6
2
=
a
SA
, các cnh còn li ng bng a. Bán kính R ca mt cu
ngoi tiếp hình chóp S.ABC là:
A.
13
6
=
a
R
B.
3
=
a
R
C.
15
3
=
a
R
D.
15
6
=
a
R
Li gii
Chn D
S
O
3R cm=
120
=
S
SAB
A
B
SAB
2
3 3 cm
2
6 3 cm
2
6 cm
2
3 cm
O
D
C
S
A
B
120
=
S
SAB
S
120
=
60OSC =
SOC
tan
OC
OSC
SO
=
tan
OC
SO
OSC
=
3
tan60
=
3=
SOA
22
SA SO OA=+
23=
SAB
( )
2
1
2 3 .sin60
2
SAB
S
=
33=
( )
2
cm
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 26
Gi
M
là trung điểm đoạn
BC
. Tam giác
ABC
và tam giác
SBC
đều cnh
a
.
Ta có
36
,
22
= = =
aa
SM AM SA
, do đó tam giác
SAM
vuông ti
M
.
( )
⊥
AM SM
AM SBC
AM BC
.
Ta có
( )
SAM
là mt phng trung trực đoạn
BC
.
Gi
G
là trng tâm tam giác
SBC
,
là trục đường tròn ngoi tiếp tam giác
SBC
.
đi qua
G
và song song vi
AM
.
Gi
E
là trung điểm
SA
, ta có
= I EM
, khi đó
I
là tâm mt cu ngoi tiếp
.S ABC
.
1 3 3
.tan 45
3 2 6
= = = =
aa
IG GM GM
,
3 2 3
.
2 3 3
==
aa
SG
.
Do đó
22
22
3 3 15
36 9 6
= = + = + =
a a a
R SI IG GS
.
Câu 45: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi cnh
a
,
0
60ADC =
. Mt bên
SAD
là tam
giác đều và nm trong mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy. Tính diện tích
S
ca mt cu
ngoi tiếp hình chóp
.S ADC
.
A.
2
13
12
a
S
=
. B.
2
5
3
a
S
=
. C.
2
13
36
a
S
=
. D.
2
5
9
a
S
=
.
Li gii
Chn B
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 27
Gi
M
là trung điểm ca cnh
AD
. Vì
SAD
là tam giác đều và nm trong mt phng vuông
góc vi mt phẳng đáy nên
()SM ABCD
Gi
O
,
G
lần lượt là tâm đường tròn ngoi tiếp các tam giác
ADC
SAD
.
Ta có
()
CM AD
CM SAD
CM SM
⊥
.
T
O
k đường thng
11
()ACD SM
.
Trong mt phn
( )
1
;SM
t
G
k đường thng
2
CM
21
I =
.
Do
22
()CM SAD
.
1
I 
IA ID IC = =
( )
1
. Vì
2
I 
IA ID IS = =
( )
2
. T
( )
1
,
( )
2
I
là tâm ca
mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ADC
.
Các tam giác
ADC
SAD
đều cnh
a
nên
3
3
a
SG =
3
6
a
GI OM==
.
Bán kính ca mt cu là
R SI=
22
SG GI=+
22
33
9 36
aa
=+
15
6
a
=
.
Do đó diện tích
S
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ADC
là:
2
4SR
=
2
5
3
a
=
.
Câu 46: Cho hàm s
( ) ( )
32
2 2 1y f x x x m x= = + +
. Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
để hàm
s
( )
y f x=
5
điểm cc tr.
A.
2
2
3
m
. B.
2
3
3
m
. C.
3
2
m
. D.
2m
.
Li gii
Chn A
Ta có:
( )
2
3 4 2f x x x m
= +
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 28
Để hàm s
( )
y f x=
có 5 điểm cc tr thì hàm s
( )
y f x=
phải có 2 điểm cc tr dương.
Khi đó phương trình
( )
0fx
=
có hai nghiệm dương phân biệt.
0
0
0
S
P


( )
4 3 2 0
4
0
3
2
0
3
m
m

3 2 0
20
m
m
−
−
2
2
3
m
.
Câu 47: Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như hình vẽ
S đường tim cn của đồ th hàm s
( )
( ) ( )
2
2
9 20
gx
f x f x
=
−+
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
6
.
Li gii
Ta có
( )
gx
xác định
( ) ( )
( )
( )
( )
2
4
12
9 20 0
54
1
1
1
fx
x a a
f x f x
f x x
x
x
x
+
−

−
−
Ta có
( )
11
lim
5 4 9
x
gx
→+
= =
−−
nên
1
9
y =−
là mt tim cn ngang của đồ th hàm s
Ta có
( )
lim
x
gx
→−
= +
Ta có
( )
( )
( )
( )
( )
11
2
lim lim
45
xx
gx
f x f x
++
→− →−
= = −
−−
( )
( )
( )
( )
11
2
lim 5 0, lim 2 0, 5, 1
4
xx
f x f x x
fx
++
→− →−
= =
Vy
1x =−
là mt tim cận đứng của đồ th hàm s
Ta có
( )
( )
( )
( )
( )
44
2
lim lim
45
xx
gx
f x f x
++
→→
= = +
−−
( )
( )
( )
( )
44
2
lim 4 0, lim 2 0, 4, 4
5
xx
f x f x x
fx
++
→→
= =
Vy
4x =
là mt tim cận đứng của đồ th hàm s
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 29
Ta có
( )
( )
( )
( )
( )
2
lim lim
45
x a x a
gx
f x f x
++
→→
= = +
−−
( )
( )
( )
( )
2
lim 4 0, lim 2 0, 4,
5
x a x a
f x f x x a
fx
++
→→
= =
Vy
xa=
là mt tim cận đứng của đồ th hàm s
Câu 48: Tìm m để phương trình
( )
2
33
log 3 log 3 1 0x m x m + + =
2 nghim
12
,xx
sao cho
12
. 27.xx=
A.
1.m =
B.
4
.
3
m =
C.
D.
28
.
3
m =
Li gii
Đặt
3
logtx=
Phương trình trở thành:
( )
2
2 3 1 0t m t m + + =
Phương trình có hai nghiệm
0
( ) ( )
2
2
2 4 3 1 0
8 8 0
4 2 2
4 2 2
mm
mm
m
m
+
+
+
−
12
12
12
2
3
. 27
3 .3 27
3 27
3 27 ( )
2 log 27
tt
tt
m
xx
Vi et
m
+
+
=
=
=
=
+ =
1m=
(nhn).
Câu 49: Cho hình hp
.ABCD AB C D
AB
vuông góc vi mt phẳng đáy
( )
ABCD
, góc gia
AA
( )
ABCD
bng
45
. Khong cách t
A
đến các đường thng
BB
DD
bng
1
. Góc gia
mt
( )
BB C C

và mt phng
( )
CC D D

bng
60
. Th tích khi hộp đã cho là
A.
33
. B.
3
. C.
23
. D.
2
.
Li gii
Gi
H
,
K
lần lượt là các hình chiếu vuông góc ca
A
trên các đường thng
BB
DD
.
Ta có:
( ) ( )
; ; 1d A BB d A BB AH
= = =
,
( ) ( )
; ; 1d A DD d A DD A K
= = =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 30
( )
( )
( )
, 45AA ABCD
A B ABCD
=
o
45A AB
=
( )
1
.
( ) ( )
2AB ABCD A B AB

.
T
( )
1
( )
2
ta suy ra
A AB
là tam giác vuông cân ti
B A B AB
=
.
A B A B H
=
là trung điểm
BB
.
Ta có
( ) ( )
( ) ( )
//
//
BB C C AA D D
CC D D BB A A
Suy ra góc gia hai mt phng
( )
BB C C

( )
CC D D

bng góc gia hai mt phng
( )
AA D D

( )
BB AA

nên ta suy ra
60HA K
=
, mà
1AH A K

==
AHK
là tam giác đều
3
4
A HK
S
=
.
12A H BB

= =
.
Li có:
( )
A H BB
A K BB BB A HK
A H A K A

=
.
Do đó:
.
33
. 2.
42
A B D ABD A HK
V BB S
= = =
.
Vy
..
3
2 2. 3
2
ABCD A B C D A B D ABD
VV
= = =
.
Câu 50: Cho hình nón
( )
N
có góc đỉnh bng
o
60 ,
bán kính đáy bằng
2a
. Dãy mt cu
( )
1
,S
( )
2
,S
( )
3
,...,S
( )
,...
n
S
tha mãn:
( )
1
S
tiếp xúc vi mặt đáy các đường sinh ca hình nón
( )
;N
( )
2
S
tiếp xúc ngoài vi
( )
1
S
tiếp xúc với các đường sinh ca hình nón
( )
;N
( )
3
S
tiếp xúc ngoài
vi
( )
2
S
tiếp xúc với các đường sinh ca hình nón
( )
N
. Tng din tích các mt cu
( )
1
,S
( )
2
,S
( )
3
,...,S
( )
,...
n
S
bng
A.
2
4 a
. B.
2
6 a
. C.
2
8 a
. D.
2
9 a
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 31
Gi
12
,II
lần lượt là tâm ca các mt cu
( )
1
S
( )
2
S
.
Gi
H
là trung điểm ca
AB
. Khi đó ta có
SAB
đều cnh bng
4a
nên
11
23
23
3
a
SH a r I H= = =
.
H
11
I M SA
,
22
I M SA
.
Xét
22
SI M
ο
22
2
sin30
IM
SI
=
2 2 2 2
22SI I M r = =
. Khi đó ta có
22
SH SI I E EH= + +
1 2 1
3 3 2r r r = +
12
3rr=
.
Chứng minh tương tự ta có
23
3rr=
,….,
1
3
nn
rr
+
=
Do đó dãy
1
r
,
2
r
,…,
n
r
,… lập thành mt cp s nhân lùi vô hn vi
1
23
3
a
r =
và công bi
1
3
q =
.
Suy ra din tích ca các mt cu
( )
1
S
,
( )
2
S
, …,
( )
n
S
,… lập thành mt cp s nhân lùi vô hn
vi s hạng đầu bng
2
1
16
3
a
u
=
và công bi
1
9
q =
.
M
2
M
1
E
I
1
H
S
B
A
I
2
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 32
Vy tng din tích ca các mt cu là:
2
1
6
1
u
Sa
q
==
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC KÌ I
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 22
Câu 1: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;4−
. B.
( )
1;0
. C.
( )
0;1
. D.
( )
1;+
.
Câu 2: Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th như hình vẽ. Tìm kết luận đúng.
A. Hàm s
( )
fx
có điểm cc tiu là
2x =
. B. m s
( )
fx
có giá tr cực đại là
1
.
C. Hàm s
( )
fx
có điểm cực đại là
4x =
. D. Hàm s
( )
fx
có giá tr cc tiu là
0
.
Câu 3: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm s có giá tr nh nht bng 1. B. Hàm s có giá tr cc tiu bng 0.
C. Hàm s không xác định ti
1x =−
. D. Hàm s có đúng hai cực tr.
Câu 4: Đưng thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ th hàm s
2
2
2
4
xx
y
x
=
A.
2x =−
. B.
2x =
. C.
2y =
. D.
1y =
.
Câu 5: Tọa độ giao điểm của đồ th hàm s
( )
3
:5C y x x= + +
và đường thng
( )
: 2 1d y x= +
A.
( )
1; 1
. B.
( )
0;1
. C.
( )
0;5
. D.
( )
1;3
.
Câu 6: Đưng cong hình bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
-1
+
+
+
0
0
-1
-
y'
y
x
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 2
A.
3
2y x x= + +
. B.
3
22y x x= +
. C.
32
2y x x= + +
. D.
3
2yx= +
.
Câu 7: Đưng cong trong hình v bên dưới là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
21
1
x
y
x
=
. B.
1
1
x
y
x
+
=
. C.
42
1y x x= + +
. D.
3
31y x x=
.
Câu 8: Đường cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s nào cho dưới đây.
A. . B. . C.
42
22y x x=
D. .
Câu 9: Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;4
. B.
( )
;1−
. C.
( )
1;1
. D.
( )
0;2
.
Câu 10: Biu thc
3
3
222
333
viết dạng lũy thừa vi s mũ hữu t
42
23y x x=
42
23y x x= +
42
23y x x=
O
x
y
1
1
3
2
2
x
y
1
1
2
O
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 3
A.
5
18
2
3



. B.
1
12
2
3



. C.
7
6
2
3



. D.
1
2
2
3



.
Câu 11: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định và liên tc ti mi
1x −
có bng biến thiên như bảng dưới đây.
S điểm cc tr ca hàm s là
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
2
.
Câu 12: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tập xác định ca nó?
A.
( )
2
x
y =
. B.
( )
0,5
x
y =
. C.
x
e
y

=


. D.
2
3
x
y

=


.
Câu 13: Cho
0a
,
1a
, giá tr ca
3
log
a
a
bng
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
3
. D.
3
.
Câu 14: Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên ?
A.
( )
31
x
y =−
. B.
( )
x
ye
=−
. C.
x
y
=
. D.
( )
2
x
ye=−
.
Câu 15: Tính đạo hàm ca hàm s
2
log 2 1 .yx
A.
1
2
y
x+1
=
. B.
2
2
y
x+1
=
. C.
( )
1
2 ln2
y
x+1
=
. D.
( )
2
2 ln2
y
x+1
=
.
Câu 16: Tp nghim của phương trình
( ) ( )
2020 2020
log 1 log 2 1xx = +
A.
1
2;
2



. B.
2
.
C.
2
.
D.
.
Câu 17: Nghim ca bất phương trình
42
22
33
xx
A.
2
5
x
. B.
2
3
x −
. C.
2
5
x
. D.
2
3
x
.
Câu 18: Các giá trị
x
thỏa mãn bất phương trình
( )
2
log 3 1 3x−
A.
3x
. B.
1
3
3
x
. C.
3x
. D.
10
3
x
.
Câu 19: Vt th nào dưới đây không phi là khối đa diện?
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 4. D. Hình 2.
Câu 20: Khối đa diện đều loi
{5;3}
có s mt là bao nhiêu?
A.
14
. B.
12
. C.
10
. D.
8
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 4
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABC
( )
,SA ABC
ABC
vuông cân ti A,
2SA AB==
. Th tích ca
khi chóp
.S ABC
.
A.
2
3
. B.
8
3
. C.
4
3
. D.
4
.
Câu 22: Cho mt khi chóp có diện tích đáy
B
chiu cao
h
. Khi đó thể tích
V
ca khối chóp đó
A.
V Bh=
. B.
3V Bh=
. C.
3
V Bh=
. D.
1
3
V Bh=
.
Câu 23: Tính th tích khi hp ch nht
.ABCD A B C D
biết
6 AB cm=
,
8 BC cm=
,
10 AA cm
=
.
A.
3
480 cm
. B.
3
48 cm
. C.
3
160 cm
. D.
3
1440 cm
.
Câu 24: Cho khối nón bán kính đáy
3r =
chiu cao
4h =
. Tính th tích
V
ca khối nón đã cho.
A.
16 3V
=
. B.
. C.
4V
=
. D.
4V =
.
Câu 25: Mt khối lăng tr có chiu cao
3a
, diện tích đáy
2
2a
thì có th tích bng
A.
3
2a
. B.
3
a
. C.
3
18a
. D.
3
6a
.
Câu 26: Cho hàm s
21
2
x
y
x
=
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng
A. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;2−
. B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;− +
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
( )
2;+
. D. Hàm s đồng biến trên khong
( )
2;+
.
Câu 27: Cho hàm s
( )
fx
( ) ( ) ( )
2020
2021
. 1 . 1f x x x x
= +
,
x
. Hàm s đã cho bao nhiêu
điểm cc tr?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 28: Tìm giá tr nh nht m ca hàm s
42
13y x x= +
trên đoạn
2;3
.
A.
13m =
. B.
25m =
. C.
85m =
. D.
51
4
m =
.
Câu 29: S đường tim cận đứng của đồ th hàm số
22
2
4 1 3 2
22
xx
y
xx
+ +
=
là:
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 30: Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th như vẽ. S nghim của phương trình
( )
2 3 0fx−=
là:
A.
5
. B.
3
. C.
4
. D.
6
.
Câu 31: Cho hàm s
( )
32
f x ax bx cx d= + + +
đồ th như hình v bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
O
x
y
2
2
1
1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 5
A.
0ad
. B.
0cd
. C.
0bd
. D.
0ac
.
Câu 32: Cho
2
log 3 a=
,
2
log 5 b=
Khi đó
6
log 225
được biu din theo
,ab
là đáp án nào sau đây?
A.
13
ab b
a
+
+
. B.
22
1
ab
a
+
+
. C.
22
1
ab
a
+
+
. D.
12
ab
a
+
+
.
Câu 33: S nghim của phương trình
( )
2 2 2
log log 6 log 7xx+ =
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 34: Tp nghim ca bất phương trình
42
45
54
xx
là:
A.
2
;
3

−


. B.
2
;
3

+


. C.
2
;
5

−


. D.
2
;
5

+


.
Câu 35: Tính th tích khi chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
, biết cnh bên
SA
vuông
góc vi mt phẳng đáy và góc gia cnh bên
SD
và mt phẳng đáy bằng
60
.
A.
3
3
6
a
. B.
3
3a
. C.
3
3
9
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 36: Cho lăng tr đứng tam giác
.ABC A B C
. Tính th tích
V
của hình lăng tr này biết tam giác
ABC
vuông cân ti
A
,
AB a=
, góc gia
()mp ABC
()mp A BC
bng
60
.
A.
3
6
36
a
V =
. B.
3
6
4
a
V =
. C.
3
3
6
a
V =
. D.
3
6
12
a
V =
.
Câu 37: Ct hình nón bi mt mt phẳng đi qua trc ta được thiết din mt tam giác vuông n có cnh
huyn bng
6a
. Th tích
V
ca khối nón đó bằng?
A.
3
6
4
=
a
V
. B.
3
6
3
=
a
V
. C.
3
6
6
=
a
V
. D.
3
6
2
=
a
V
.
Câu 38: Thiết din qua trc ca mt hình tr là hình vuông có cnh
4a
. Th tích ca khi tr này bng
A.
3
32 a .
B.
3
8 a .
C.
3
4 a .
D.
3
16 a .
Câu 39: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm số
( )
32
6 2 1y x m x m= + + +
đồng biến trên
( )
2; 1−−
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 6
A.
5
;
2
m

−


. B.
5
;
2
m

−

. C.
5
;
2
m

+

. D.
5
;
2
m

+


.
Câu 40: Tính tổng bình phương tất c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
2
23
xm
y
xx
+
=
+−
đúng một tiệm cận đứng.
A.
10
. B. 9. C. 81. D.
82
.
Câu 41: Cho phương trình
( ) ( )
.5 2 3 .5 5 0 1
xx
m m m + =
. Tp hp tt c các giá tr dương của m để
phương trình
( )
1
2 nghim phân bit mt khong
( )
;ab
. Khi đó, giá trị ca
2Q b a=−
bng
A.
1Q =−
. B.
13Q =
. C.
16Q =
. D.
1Q =
.
Câu 42: Bất phương trình
( )
( ) ( )
22
1
4 1 log 4 1 0
e
x x x x + +
có tng tt c các nghim nguyên là?
A.
6
. B.
8
. C.
4
. D.
10
.
Câu 43: Một người nhn hợp đồng dài hn làm vic cho mt công ty vi mức lương khởi điểm ca mi
tháng trong ba năm đầu tiên
9
triệu đồng/ tháng. Tính t ngày đầu làm vic, c sau đúng ba
năm liên tiếp thì tăng lương
10%
so vi mức lương một tháng người đó đang hưởng. Nếu tính
theo hợp đồng thì tháng đầu tiên của năm thứ
19
người đó nhận được mức lương là bao nhiêu?
A.
6
9.1,1
(triệu đồng). B.
8
9.1,1
(triệu đồng). C.
5
9.1,1
(triệu đồng). D.
7
9.1,1
(triệu đồng).
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân
,B
2,AC a=
( )
,SA ABC
.SA a=
Gi
G
là trng tâm ca tam giác
SBC
,
( )
mp
đi qua
AG
và song song vi
BC
chia
khi chóp thành hai phn. Gi
V
là th tích ca khối đa diện không chứa đỉnh
S
. Tính
.V
A.
3
4
9
a
B.
3
4
27
a
C.
3
2
9
a
D.
3
5
54
a
Câu 45: Cho hình nón có chiều cao và bán kính hình tròn đáy đều bng
2.a
Mt phng
( )
đi qua đỉnh
to với đáy của hình nón mt góc
60
. Tính din tích thiết din ca hình nón ct bi mt
phng
( )
.
A.
2
82
3
a
. B.
2
42
3
a
. C.
2
82a
. D.
2
42a
.
Câu 46: Bn Nam mun làm mt chiếc thùng hình tr không đáy từ nguyên liu mnh tôn hình tam
giác đều
ABC
có cnh bng
( )
90 cm
. Bn mun ct mnh tôn hình ch nht
MNPQ
t mnh
tôn nguyên liu (vi
M
,
N
thuc cnh
BC
;
P
Q
tương ng thuc cnh
AC
AB
) để
to thành hình tr có chiu cao bng
MQ
. Th tích ln nht ca chiếc thùng mà bn Nam có th
làm được là:
A.
( )
3
91125
4
cm
. B.
( )
3
91125
2
cm
. C.
( )
3
108000 3
cm
. D.
( )
3
13500. 3
cm
.
Câu 47: Cho hàm s
( )
y f x=
là hàm đa thức bậc 6 có đồ th hàm s
( )
y f x
=
như hình vẽ:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 7
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( ) ( )
7
3
1g x f x m

= + +

2 điểm cc
tr?
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D. Vô s.
Câu 48: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình vẽ
Tính tng các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
sin 3cosf x x m+=
có 4
nghim phân bit thuc
5
;
63




.
A.
9
. B.
10
. C.
11
. D.
12
.
Câu 49: Cho
,ab
các s thực dương thỏa mãn điều kin
2019 2020
2020 2021
aa
log 0
b
a
. Tìm giá tr thc
ca tham s
m
khi biu thc
22
21
22
2
4 .2
log log 2 log log 2 log
16 log
ab ab
mm
b b a b
b
am
P a b
a
+
= + +
đạt
giá tr nh nht.
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
6
.
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tha mãn
2,AB a=
2,BC a=
6BD a=
. Hình chiếu vuông góc của đỉnh
S
lên mt phng
( )
ABCD
trng tâm ca tam
giác
BCD
. Tính theo
a
th tích khi chóp
.S ABCD
, biết rng khong cách giữa hai đường
thng
AC
SB
bng
a
.
A.
3
2
3
a
. B.
3
53
3
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
42
3
a
.
---------- HẾT ----------
x
y
−
0
1
2
+
−
1
5
−
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 8
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;4−
. B.
( )
1;0
. C.
( )
0;1
. D.
( )
1;+
.
Li gii
T bng biến thiên ca hàm s ta có hàm s đồng biến trên các khong
( )
;1
( )
0;1
.
Do đó hàm số đồng biên trên khong
( )
0;1
.
Câu 2: Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th như hình vẽ. Tìm kết luận đúng.
A. Hàm s
( )
fx
có điểm cc tiu là
2x =
. B. m s
( )
fx
có giá tr cực đại là
1
.
C. Hàm s
( )
fx
có điểm cực đại là
4x =
. D. Hàm s
( )
fx
có giá tr cc tiu là
0
.
Li gii
Dựa vào đồ th ca hàm s ta suy ra được hàm s
( )
fx
có giá tr cc tiu là
0
.
Câu 3: [Mức độ 1] Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm s có giá tr nh nht bng 1. B. Hàm s có giá tr cc tiu bng 0.
C. Hàm s không xác định ti
1x =−
. D. Hàm s có đúng hai cực tr.
Li gii
Nhìn BBT ta thy
1y =−
là giá tr nh nht ca hàm s.
Câu 4: [Mức độ 1] Đưng thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ th hàm s
2
2
2
4
xx
y
x
=
-1
+
+
+
0
0
-1
-
y'
y
x
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 9
A.
2x =−
. B.
2x =
. C.
2y =
. D.
1y =
.
Li gii
Ta có
2
2
2
42
x x x
yy
xx
= =
−+
.
2
lim
x
y
→−
= +
2
lim
x
y
+
→−
= −
nên đường thng
2x =−
là tim cận đứng của đồ th hàm s.
Câu 5: [Mức độ 1] Ta độ giao điểm của đồ th hàm s
( )
3
:5C y x x= + +
đường thng
( )
: 2 1d y x= +
A.
( )
1; 1
. B.
( )
0;1
. C.
( )
0;5
. D.
( )
1;3
.
Li gii
Phương trình hoành độ giao điểm
3
5 2 1x x x+ + = +
3
3 4 0xx + + =
1x =
.
Câu 6: [Mức độ 1] Đưng cong hình bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
3
2y x x= + +
. B.
3
22y x x= +
. C.
32
2y x x= + +
. D.
3
2yx= +
.
Li gii
Đồ th đi xuống nên
0a
, loi câu B, C.
Đồ th đi qua điểm
( )
1;1
, ch có câu D đúng.
Câu 7: [Mức độ 1] Đưng cong trong hình v bên dưới là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
21
1
x
y
x
=
. B.
1
1
x
y
x
+
=
. C.
42
1y x x= + +
. D.
3
31y x x=
.
Li gii
Quan sát đồ th ta thấy đây là đồ th ca hàm s dng
ax b
y
cx d
+
=
+
loại được đáp án C hoặc
D.
Đồ th có đường tin cận đứng
1x =
và tim cn ngang
1y =
, loại đáp án A.
Câu 8: [Mức độ 1] Đưng cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s nào cho dưới đây.
x
y
1
1
2
O
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 10
A. . B. . C.
42
22y x x=
D. .
Li gii
Từ đồ thị ta có:
Hàm số có điểm cực trị nên loại A, B.
Đồ thị hàm số đi qua điểm
( )
0; 3
nên Chọn D
Câu 9: [Mức độ 1] Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;4
. B.
( )
;1
. C.
( )
1;1
. D.
( )
0;2
.
Li gii
Da vào bng biến thiên, hàm s nghch biến trên khong
( )
1;1
.
Câu 10: [Mức độ 1] Biu thc
3
3
222
333
viết dạng lũy thừa vi s mũ hữu t
A.
5
18
2
3



. B.
1
12
2
3



. C.
7
6
2
3



. D.
1
2
2
3



.
Li gii
Ta có
1 1 1
1 1 1 1 3 1
3 3 3
1
3 6 3 6 2 2
3
3
2 2 2 2 2 2 2 2 2
..
3 3 3 3 3 3 3 3 3
++
= = = =
Câu 11: [Mức độ 1] Cho hàm s
( )
y f x=
xác định và liên tc ti mi
1x −
có bng biến thiên như
bảng dưới đây.
S điểm cc tr ca hàm s là
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
2
.
Li gii
Vì hàm s
( )
y f x=
xác định và liên tc ti mi
1x −
có bng biến thiên như bảng trên ta
thy:
42
23y x x=
42
23y x x= +
42
23y x x=
3
O
x
y
1
1
3
2
2
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 11
( )
y f x=
xác định và liên tc ti
3x =−
và
( )
fx
đổi dấu khi đi qua điểm
3x =−
nên hàm s
đạt cc tr ti
3.x =−
( )
y f x=
không xác định và không liên tc ti
1x −
nên hàm s không đạt cc tr ti
1.x =−
( )
y f x=
xác định và liên tc ti
0x =
và
( )
fx
đổi dấu khi đi qua điểm
0x =
nên hàm s đạt
cc tr ti
0.x =
( )
y f x=
xác định và liên tc ti
2x =
và
( )
fx
đổi dấu khi đi qua điểm
2x =
nên hàm s đạt
cc tr ti
2.x =
( )
y f x=
xác định và liên tc ti
4x =
và
( )
fx
không đổi dấu khi đi qua điểm
4x =
nên hàm
s không đạt cc tr ti
4.x =
Câu 12: [Mức độ 1] Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tập xác định ca nó?
A.
( )
2
x
y =
. B.
( )
0,5
x
y =
. C.
x
e
y

=


. D.
2
3
x
y

=


.
Li gii
Hàm s
( )
2
x
y =
đồng biến trên tập xác định
21
.
Hàm s
( )
0,5
x
y =
nghch biến trên tập xác định
0 0,5 1
.
Hàm s
x
e
y

=


nghch biến trên tập xác định
01
e

.
Hàm s
2
3
x
y

=


nghch biến trên tập xác định
2
01
3

.
Câu 13: [Mức độ 1] Cho
0a
,
1a
, giá tr ca
3
log
a
a
bng
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
3
. D.
3
.
Li gii
Ta có:
3
11
log log .
33
a
a
aa==
Câu 14: [Mức độ 1] Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên ?
A.
( )
31
x
y =−
. B.
( )
x
ye
=−
. C.
x
y
=
. D.
( )
2
x
ye=−
.
Li gii
Hàm s
x
ya=
vi
0a
,
1a
đồng biến trên khi và ch khi
1a
.
Ta có
1
nên hàm s
x
y
=
đồng biến trên .
Câu 15: [Mức độ 1] Tính đạo hàm ca hàm s
2
log 2 1 .yx
A.
1
2
y
x+1
=
. B.
2
2
y
x+1
=
.
C.
( )
1
2 ln2
y
x+1
=
. D.
( )
2
2 ln2
y
x+1
=
.
Li gii
Tập xác định ca hàm s
1
;
2
D

= +


.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 12
Xét hàm s
2
log 2 1 .yx
Ta có:
x
xx
2
21
2
log 2 1
2 1 ln 2 2 1 ln 2
yx
.
Câu 16: [Mức độ 1] Tp nghim của phương trình
( ) ( )
2020 2020
log 1 log 2 1xx = +
A.
1
2;
2



. B.
2
.
C.
2
.
D.
.
Li gii
Ta có phương trình đã cho
1 2 1
1
xx
x
= +
2
1
x
x
=−
H phương trình trên vô nghiệm nên ta Chn D
Câu 17: [Mức độ 1] Nghim ca bất phương trình
42
22
33
xx
A.
2
5
x
. B.
2
3
x −
. C.
2
5
x
. D.
2
3
x
.
Li gii
42
2 2 2
4 2 .
3 3 3
xx
x x x
.
Câu 18: [Mức độ 1] Các giá trị
x
thỏa mãn bất phương trình
( )
2
log 3 1 3x−
A.
3x
. B.
1
3
3
x
. C.
3x
. D.
10
3
x
.
Li gii
Ta có
( )
2
log 3 1 3 3 1 8 3x x x
.
Câu 19: [Mức độ 1] Vt th nào dưới đây không phi là khối đa diện?
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 4. D. Hình 2.
Li gii
Vt th cho bi hình
1,2,4
là các khối đa diện.
Vt th cho bi hình
3
không phi khối đa diện, vi phạm điều kin mi cnh của đa giác nào
cũng là cạnh chung của đúng hai đa giác.
Câu 20: [Mức độ 1] Khối đa diện đều loi
{5;3}
có s mt là bao nhiêu?
A.
14
. B.
12
. C.
10
. D.
8
.
Li gii
Khối đa diện đều loi
{5;3}
là khi 12 mặt đều nên ta Chn B
Câu 21: [Mức độ 1] Cho hình chóp
.S ABC
( )
,SA ABC
ABC
vuông cân ti A,
2SA AB==
.
Th tích ca khi chóp
.S ABC
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 13
A.
2
3
. B.
8
3
. C.
4
3
. D.
4
.
Li gii
ABC
vuông cân ti A nên
2AB AC==
.
1
. . 2
2
ABC
S AB AC
==
(đvdt).
.
1 1 4
. . .2.2
3 3 3
S ABC ABC
V SA S
= = =
(đvtt).
Câu 22: [Mức độ 1] Cho mt khi chóp có diện tích đáy là
B
và chiu cao là
h
. Khi đó thể tích
V
ca
khối chóp đó là
A.
V Bh=
. B.
3V Bh=
. C.
3
V Bh=
. D.
1
3
V Bh=
.
Li gii
Chọn đáp án D.
Câu 23: [Mức độ 1] Tính th tích khi hp ch nht
.ABCD A B C D
biết
6 AB cm=
,
8 BC cm=
,
10 AA cm
=
.
A.
3
480 cm
. B.
3
48 cm
. C.
3
160 cm
. D.
3
1440 cm
.
Li gii
Gi
V
là th tích khi hp ch nht
.ABCD A B C D
.
Ta có
( )
3
. . 6.8.10 480 V AB BC AA cm
= = =
.
Câu 24: [Mức độ 1] Cho khối nón bán kính đáy
3r =
chiu cao
4h =
. Tính th tích
V
ca
khối nón đã cho.
A.
16 3V
=
. B.
. C.
4V
=
. D.
4V =
.
Lời giải
2
1
. . . 4
3
V r h

==
.
Câu 25: [Mức độ 1] Mt khối lăng tr có chiu cao
3a
, diện tích đáy
2
2a
thì có th tích bng
A.
3
2a
. B.
3
a
. C.
3
18a
. D.
3
6a
.
Li gii
Th tích ca khối lăng tr là:
22
. 2 .3 6V S h a a a= = =
.
Câu 26: [Mức độ 2] Cho hàm s
21
2
x
y
x
=
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng
A. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;2−
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;− +
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
( )
2;+
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
( )
2;+
.
Li gii
TXĐ:
\2D =
.
Ta có:
( )
2
3
0, .
2
y x D
x
=
Vy hàm s nghch biến trên khong
( )
;2−
( )
2;+
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 14
Câu 27: [Mức độ 2] Cho hàm s
( )
fx
( ) ( ) ( )
2020
2021
. 1 . 1f x x x x
= +
,
x
. Hàm s đã cho
bao nhiêu điểm cc tr?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Li gii
( )
0fx
=
( ) ( )
2020
2021
. 1 . 1 0x x x + =
0
1
1
x
x
x
=
=
=−
.
Lp bng biến thiên
Vy hàm s ch có hai điểm cc tr.
Câu 28: [Mức độ 2] Tìm giá tr nh nht m ca hàm s
42
13y x x= +
trên đoạn
2;3
.
A.
13m =
. B.
25m =
. C.
85m =
. D.
51
4
m =
.
Li gii
Ta có:
( )
32
0
1
4 2 ; ' 0 2 2 1 0
2
1
2
x
y x x y x x x
x
=
= = = =
=
( ) ( ) ( )
1 51 1 51
2 25; ; 0 13; ; 3 85
44
22
f f f f f
= = = = =
Giá tr nh nht ca hàm s hàm s
42
13y x x= +
trên đoạn
2;3
là:
( ) ( ) ( )
1 1 51
min 2 ; ; 0 ; ; 3
4
22
m f f f f f

= =


Câu 29: [Mức độ 2] S đường tim cận đứng của đồ th hàm số
22
2
4 1 3 2
22
xx
y
xx
+ +
=
là:
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Tp xác định:
( )
11
; ;1 1;
22
D
= − +


Tim cận đứng:
( )
22
11
4 1 3 2
lim lim
21
xx
xx
y
xx
++
→→
+ +
= = +
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 15
( Do
(
)
( )
( )
( )
22
11
lim 4 1 3 2 5 3 0; lim 2 1 0; 2 1 0, 1
xx
x x x x x x x
++
→→
+ + = + =
)
( )
22
11
4 1 3 2
lim lim
21
xx
xx
y
xx
−−
→→
+ +
= = −
( Do
(
)
( )
( )
( )
22
11
lim 4 1 3 2 5 3 0; lim 2 1 0; 2 1 0, :0 1
xx
x x x x x x x x
−−
→→
+ + = + =
)
Suy ra đường thẳng
1x =
là đường tiệm cận đứng.
Câu 30: [Mức độ 2] Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th như vẽ. S nghim của phương trình
( )
2 3 0fx−=
là:
A.
5
. B.
3
. C.
4
. D.
6
.
Li gii
Ta có:
( ) ( )
( )
( )
3
3
2
2 3 0
3
2
2
fx
f x f x
fx
=
= =
=−
Dựa vào đồ th ta có:
+ S nghim của phương trình
( )
3
2
fx=
3
+ S nghim của phương trình
( )
3
2
fx=−
3
Vy s nghim của phương trình
( )
2 3 0fx−=
6
Câu 31: [Mức độ 2] Cho hàm s
( )
32
f x ax bx cx d= + + +
đồ th như hình vẽ bên dưới. Mnh đề
nào dưới đây đúng?
O
x
y
2
2
1
1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 16
A.
0ad
. B.
0cd
. C.
0bd
. D.
0ac
.
Li gii
T đồ th ta thy
+Vì
( )
lim
x
fx
→+
= +
nên
0a
.
+Vì đồ th hàm s ct trc tung tại điểm có tung độ dương nên
0d
.
+Vì
;0
CD CT
xx
nên
2
0
0
3
0
.0
3
CD CT
CD CT
b
xx
b
a
cc
xx
a
+ =

=
.
Vy
0ac
.
Câu 32: [ Mức độ 2] Cho
2
log 3 a=
,
2
log 5 b=
Khi đó
6
log 225
được biu din theo
,ab
là đáp án nào
sau đây?
A.
13
ab b
a
+
+
. B.
22
1
ab
a
+
+
. C.
22
1
ab
a
+
+
. D.
12
ab
a
+
+
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
22
2
2 2 2
6
2 2 2
log 3 .5
log 225 2log 3 2log 5
22
log 225
log 6 log 2.3 1 log 3 1
ab
a
+
+
= = = =
++
Câu 33: [ Mức độ 2]. S nghim của phương trình
( )
2 2 2
log log 6 log 7xx+ =
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Điu kin:
0
6
60
x
x
x

−
Phương trình đã cho tương đương
( )
2
22
log . 6 log 7 6 7 0x x x x = =


1( )
7
xl
x
=−
=
Vậy phương trình đã cho có 1 nghiệm.
Câu 34: [Mức độ 2] Tp nghim ca bất phương trình
42
45
54
xx
là:
A.
2
;
3

−


. B.
2
;
3

+


. C.
2
;
5

−


. D.
2
;
5

+


.
Li gii
Ta có
4 2 4 2
4 5 5 5 2
42
5 4 4 4 3
x x x x
x x x
.
Câu 35: [Mức độ 2] Tính th tích khi chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
, biết cnh
bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và góc giữa cnh bên
SD
và mt phẳng đáy bằng
60
.
A.
3
3
6
a
. B.
3
3a
. C.
3
3
9
a
. D.
3
3
3
a
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 17
Ta có
( )
SA ABCD
nên hình chiếu ca
SD
lên
( )
ABCD
AD
.
Vy
( )
( )
( )
, , 60SD ABCD SD AD SDA= = =
.
Theo gi thiết,
ABCD
là hình vuông cnh
a
nên din tích ca
ABCD
2
ABCD
Sa=
.
Mt khác, do
( )
SA ABCD
nên
SA AD
hay tam giác
SAD
vuông ti
A
.
.tan 3SA AD SDA a = =
.
Vy th tích ca khi chóp
.S ABCD
3
13
..
33
ABCD
a
V SA S==
.
Câu 36: [Mức độ 2] Cho lăng tr đứng tam giác
.ABC A B C
. Tính th tích
V
của hình lăng tr này biết
tam giác
ABC
vuông cân ti
A
,
AB a=
, góc gia
()mp ABC
()mp A BC
bng
60
.
A.
3
6
36
a
V =
. B.
3
6
4
a
V =
. C.
3
3
6
a
V =
. D.
3
6
12
a
V =
.
Li gii
Góc gia
()mp ABC
()mp A BC
A MA
(
M
là trung điểm của đoạn thng
BC
).
Ta có
AB a=
2BC a=
2
2
a
AM=
.
Li có
tan tan60
A A A A
A MA
AM AM

= =
6
'
2
a
AA=
.
Vy
3
2
1 6 6
..
2 2 4
ABC
aa
V S A A a
= = =
.
Câu 37: [Mức độ 2] Ct hình nón bi mt mt phẳng đi qua trc ta được thiết din mt tam giác vuông
cân có cnh huyn bng
6a
. Th tích
V
ca khối nón đó bằng?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 18
A.
3
6
4
=
a
V
. B.
3
6
3
=
a
V
. C.
3
6
6
=
a
V
. D.
3
6
2
=
a
V
.
Li gii
Theo đề ta có
6=AB a
.
Ngoài ra
SAB
vuông cân ti
S
nên
6
22
= = =
AB a
SH AH
.
Th tích khi nón là
2
1
..
3
=V SH AH
2
1 6 6
..
3 2 2

=



aa
3
6
4
= a
.
Câu 38: [Mức độ 2]Thiết din qua trc ca mt hình tr hình vuông cnh
4a
. Th tích ca khi
tr này bng
A.
3
32 a .
B.
3
8 a .
C.
3
4 a .
D.
3
16 a .
Li gii
Thiết din qua trc ca mt hình tr là hình vuông
''ABB A
có cnh
4a
nên ta có chiu cao
hình tr là
'4h OO a==
và bán kính đáy
4
2
22
AB a
ra= = =
.
Th tích ca khi tr
2 2 3
4 .4a 16 a .
ktru
V h R a
= = =
Câu 39: [Mức độ 3] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm số
( )
32
6 2 1y x m x m= + + +
đồng
biến trên
( )
2; 1−−
.
A.
5
;
2
m

−


. B.
5
;
2
m

−

. C.
5
;
2
m

+

. D.
5
;
2
m

+


.
Li gii
Ta có:
( )
2
3 12 2y x m x
= + +
.
Hàm số
( )
32
6 2 1y x m x m= + + +
đồng biến trên
( )
2; 1−−
khi và chỉ khi:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 19
( ) ( )
2
3 12 2 0, 2; 1y x m x x
= + +
( )
2
4 8 0, 2; 1x mx x x + +
( )
2
4 8 , 2; 1mx x x x
( )
2, 2; 1
4
x
mx
25
2
42
m
−−
=
.
Câu 40: [Mức đ 3] Tính tổng bình phương tất c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
2
23
xm
y
xx
+
=
+−
có đúng một tiệm cận đứng.
A.
10
. B. 9. C. 81. D.
82
.
Li gii
Ta có:
2
2
23
xm
y
xx
+
=
+−
( )( )
2
13
xm
xx
+
=
−+
.
Nhận xét: đồ thì hàm s nếu có tim cận đứng ch có th có nhận đường thng
1x =
hoc
3x =−
hoc c hai đường thẳng đó.
Vậy đồ th hàm s có đúng một tim cận đứng nếu
2
0xm+=
nhn nghim
1x =
hoc
3x =−
.
Khi đó:
.
Vi
1m =−
có mt tim cận đứng
3x =−
.
Vi
9m =−
có mt tim cận đứng
1x =
.
Vy
{ 1; 9}m
. Vy giá tr cn tìm là
81 1 82+=
Câu 41: [Mức độ 3] Cho phương trình
( ) ( )
.25 2 3 .5 5 0 1
xx
m m m + =
. Tp hp tt c các giá tr
dương của
m
để phương trình
( )
1
2 nghim phân bit mt khong
( )
;ab
. Khi đó, giá trị
ca
2Q b a=−
bng
A.
1Q =−
. B.
13Q =
. C.
16Q =
. D.
1Q =
.
Li gii
Đặt
( )
50
x
tt=
, khi đó phương trình
( )
1
tr thành:
( ) ( )
2
. 2 3 5 0 *mt m t m + =
.
Phương trình
( )
1
có hai nghim phân bit
( )
*
có hai nghiệm dương phân biệt
( )
0
00
90
0 9 0
23
0
0 0 3 5 9
0 0 5
5
0
m
am
m
mm
m
S m hay m m
m
P m haym
m
m


+


.
Vy tp hp các giá tr dương của
m
để phương trình
( )
1
có 2 nghim phân bit là
( )
5;9
5; 9 2 13a b b a = = =
.
Câu 42: [Mức độ 3] Bất phương trình
( )
( ) ( )
22
1
4 1 log 4 1 0
e
x x x x + +
tng tt c các nghim
nguyên là?
A.
6
. B.
8
. C.
4
. D.
10
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 20
Ta có:
( )
( ) ( )
22
1
4 1 log 4 1 0
e
x x x x + +
( )
( )
2
2
1
2 log 4 1 0
e
x x x + +
( )
2
2
1
20
2
log 4 1 0
4 1 1
e
x
x
xx
xx
−


+ +
+ +
2
2
40
x
xx
+
2
04
x
x

.
1;3xx
. Vy tng tt c các nghim nguyên bng .
Câu 43: [Mức độ 3] Một người nhn hợp đồng dài hn làm vic cho mt công ty vi mức lương khởi
điểm ca mỗi tháng trong ba năm đầu tiên là
9
triệu đồng/ tháng. Tính t ngày đầu làm vic, c
sau đúng ba năm liên tiếp thì tăng lương
10%
so vi mức lương một tháng người đó đang hưởng.
Nếu tính theo hợp đồng thì tháng đầu tiên của năm thứ
19
người đó nhận được mức lương là bao
nhiêu?
A.
6
9.1,1
(triệu đồng). B.
8
9.1,1
(triệu đồng).
C.
5
9.1,1
(triệu đồng). D.
7
9.1,1
(triệu đồng).
Li gii
Sau
3
năm, bắt đầu t tháng đầu tiên của năm thứ
4
s tiền lương người đó nhận được sau mi
tháng là
9 9.10% 9.1,1+=
(triệu đồng).
Sau
6
năm (
2.3
năm), bắt đầu t tháng đầu tiên của năm thứ
7
s tiền lương người đó nhận
được sau mi tháng là
( )
2
9.1,1 9.1,1.10% 9.1,1. 1 10% 9.1,1+ = + =
(triệu đồng).
Tương tự như vậy sau
18
năm (
6.3
năm), bắt đầu t tháng đầu tiên của năm thứ
19
s tin
người đó nhận được sau mi tháng là
6
9.1,1
(triệu đồng).
Vậy tháng đầu tiên của năm thứ
19
, người đó nhận được mức lương là
6
9.1,1
(triệu đồng).
Câu 44: [Mức độ 3] Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân
,B
2,AC a=
( )
,SA ABC
.SA a=
Gi
G
là trng tâm ca tam giác
SBC
,
( )
mp
đi qua
AG
và song song
vi
BC
chia khi chóp thành hai phn. Gi
V
th tích ca khối đa diện không chứa đỉnh
S
.
Tính
.V
A.
3
4
9
a
B.
3
4
27
a
C.
3
2
9
a
D.
3
5
54
a
Li gii
Trong mt phng
( )
SBC
. Qua
G
k đường thng song song vi
BC
lần lượt ct
,SC SB
ti
,EF
. Khi đó ta được khối đa diện không chứa đỉnh
S
.ABCEF
4
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 21
Ta có
G
là trng tâm ca tam giác
SBC
nên
.AF
.
2 2 4
. . . .
3 3 9
SE
S ABC
V
SA SF SE
V SA SB SC
= = =
Do đó
.
.AF . . .
4 4 5
. . .
9 9 9
S ABC
S E S ABC ABCEF S ABC S ABC
V V V V V V= = =
.
Vì tam giác
ABC
vuông cân
,B
2AC a=
nên
AB BC a==
.
Mt khác
3
.
11
. . . .
3 2 6
S ABC
a
V a a a==
Suy ra
33
55
.
9 6 54
ABCEF
aa
V ==
.
Câu 45: [Mức độ 3] Cho hình nón có chiều cao và bán kính hình tròn đáy đều bng
2.a
Mt phng
( )
đi qua đỉnh và to với đáy của hình nón mt góc
60
. Tính din tích thiết din ca hình nón ct
bi mt phng
( )
.
A.
2
82
3
a
. B.
2
42
3
a
. C.
2
82a
. D.
2
42a
.
Li gii
Gi
O
là tâm hình tròn đáy, thiết din qua trc là tam giác
SAB
như hình vẽ.
Gọi
H
là trung điểm
AB
.
Ta có
OH AB
SH AB
nên góc giữa
( )
và mặt đáy của hình nón là
60 .SHO =
23
tan .
tan60 3
SO SO
SHO OH a
OH
= = =
43
sin
sin60 3
SO SO
SHO SH a
SH
= = =
.
2
2 2 2
4 4 6
2 2 2 4
33
a
AB HB OB OH a a= = = =
.
2
1 1 4 3 4 6 8 2
. . . .
2 2 3 3 3
SAB
S SH AB a a a
= = =
Câu 46: [Mức độ 3] Bn Nam mun làm mt chiếc thùng hình tr không đáy từ nguyên liu mnh tôn
hình tam giác đều
ABC
có cnh bng
( )
90 cm
. Bn mun ct mnh tôn hình ch nht
MNPQ
t mnh tôn nguyên liu (vi
M
,
N
thuc cnh
BC
;
P
Q
tương ng thuc cnh
AC
AB
) để to thành hình tr chiu cao bng
MQ
. Th tích ln nht ca chiếc thùng bn
Nam có th làm được là:
A.
( )
3
91125
4
cm
. B.
( )
3
91125
2
cm
. C.
( )
3
108000 3
cm
. D.
( )
3
13500. 3
cm
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 22
Li gii
Gi
I
là trung điểm
BC
. Suy ra
I
là trung điểm
MN
.
Đặt
MN x=
(
0 90x
);
3
(90 )
2
MQ BM
MQ x
AI BI
= =
.
Gi R là bán kính ca tr
2
x
R
=
2 3 2
33
( ) (90 ) ( 90 )
2 2 8
T
x
V x x x

= = +
.
Xét
32
3
( ) ( 90 )
8
f x x x
= +
vi
0 90x
. Khi đó:
(0;90)
13500. 3
max ( )
x
fx
=
khi
60x =
.
Câu 47: [Mức độ 4] Cho hàm s
( )
y f x=
là hàm đa thc bậc 6 có đồ th m s
( )
y f x
=
như hình
v:
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( ) ( )
7
3
1g x f x m

= + +

2 điểm cc
tr?
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D. Vô s.
Li gii
Ta có
( ) ( )
7
3
1g x f x m

= + +

( ) ( ) ( ) ( )
6
32
21. 1 . 1 . 1g x f x m f x f x


= + + + +

Ta có
( ) ( )
6
32
1 . 1 0f x m f x

+ + +

nên du ca
( )
gx
ph thuc vào du
( )
1fx
+
.
Hàm s
( )
fx
ct trc hoành tại 2 điểm phân bit
1, 2xx==
(và đổi du khi
x
đi qua hai
điểm đó) nên hàm s
( )
y f x=
2 điểm cc tr, s điểm cc tr hàm
( )
1fx+
bng s điểm
cc tr hàm
( )
fx
nên
( )
gx
có 2 điểm cc tr vi mi
m
.
Vy vi mi
m
hàm s
( )
gx
đều có 2 điểm cc tr.
Câu 48: [Mức độ 4] Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình vẽ
A
B
C
M
N
Q
P
I
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 23
Tính tng các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
sin 3 cosf x x m+=
có 4 nghim phân
bit thuc
5
;
63




.
A.
9
. B.
10
. C.
11
. D.
12
.
Li gii
Ta đặt
sin 3cost x x=+
(sin( ) 3 cos( ))(cos( ) 3sin( )) 5
0;
63
| 3cos( ) sin( )|
275
,,,
6 3 6 3
x x x x
x
xx
x x x x
t

+−

=

+

= = =
=
=
Ta có bng biến thiên
Để phương trình
( )
sin 3cosf x x m+=
có 4 nghim phân bit
( )
f t m=
có 1 nghim
)
1;2t
.
Theo bng biên thiên hàm
( )
y f x=
1 5; 2;3;4ycbt m m m
Vy tng giá tr
m
tha mãn là
2 3 4 9+ + =
.
Câu 49: [Mức độ 4] Cho
,ab
là các s thực dương thỏa mãn điều kin
2019 2020
2020 2021
aa
log 0
b
a
. Tìm
giá tr thc ca tham s
m
khi biu thc
22
21
22
2
4 .2
log log 2 log log 2 log
16 log
ab ab
mm
b b a b
b
am
P a b
a
+
= + +
đạt giá tr nh nht.
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
6
.
Li gii
2019 2020
2020 2021
1a a a
, kết hp
log 0 1
b
ab
.
x
y
−
0
1
2
+
−
1
x
−
x
t
6
6
5
3
2
3
7
6
1
0
0
2
2
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 24
( )
22
2
21
22
2
2
2
4 .2
log log 2 log log 2 log
16 log
2
log 2 log 2 4 4
ab ab
mm
b b a b
b
ab
ba
am
P a b
a
bm
a
+
= + +

=


Vy
min 4P =−
khi
2
2
4
2
log 2
ab
b
m
m
a
=
=
=
.
Câu 50: [Mức độ 4] Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tha mãn
2,AB a=
2,BC a=
6BD a=
. Hình chiếu vuông góc của đỉnh
S
lên mt phng
( )
ABCD
trng tâm
ca tam giác
BCD
. Tính theo
a
th tích khi chóp
.S ABCD
, biết rng khong cách gia hai
đường thng
AC
SB
bng
a
.
A.
3
2
3
a
. B.
3
53
3
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
42
3
a
.
Li gii
Gi
H
là hình chiếu vuông góc của đỉnh
S
lên mt phng
( )
ABCD
,
M
là trung điểm ca
CD
O
là tâm của đáy
ABCD
. Do
AO
là trung tuyến ca tam giác
ABD
nên:
2 2 2 2
2
3 6 2 6
2 4 2 2 3 3
AB AD BD a a AO a
AO AO AH AO
+
= = = = + =
.
2 2 2 2 2 2
22
6 2 4 2 3
33
2 4 2 4 3
BD BC CD a a a a
BM a BM a BH
++
= = = = =
.
Ta có
2 2 2 2
4AH BH a AB AH BH+ = =
kết hp vi
( )
AH SH AH SHB
.
K
( )
HK SB K SB⊥
, theo chứng minh trên ta được
( )
AH SHB AH HK HK
đoạn vuông góc chung ca
AC
SB
, suy ra
HK a=
.
Trong tam giác vuông
SHB
ta có:
2 2 2
1 1 1
SH a
HK SH HB
= + =
.
3
.
1 1 4 4 2
. . . .4 . . .
3 3 3 3
S ABCD ABCD OAB
a
V SH S SH S SH OA BH= = = =
HẾT
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC KÌ I
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 23
Câu 1: Hàm s nào sau đây nghịch biến trên ?
A.
3
2y x x=
. B.
42
2y x x= +
. C.
3
2y x x= +
. D.
42
2y x x=
.
Câu 2: Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như bên dưới.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
( )
2;0
. B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
0;2
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
( )
1; +
. D. Hàm s đồng biến trên khong
( )
1;0
.
Câu 3: Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như sau:
Cực đại ca hàm s đã cho là
A.
1y =
. B.
2x =
. C.
1x =−
. D.
3y =−
.
Câu 4: Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s
3
2
( ) 3 1
3
x
f x x x= + +
trên
0;2
A.
1m =
. B.
1
3
m =
. C.
8
3
m =
. D.
0m =
.
Câu 5: Đưng tim cn ngang của đồ th hàm s
32
1
x
y
x
−+
=
+
A.
1y =−
. B.
1x =−
. C.
3y =−
. D.
2y =
.
Câu 6: Đưng cong trong hình v sau là đồ th ca hàm s nào?
A.
42
2y x x=
. B.
42
2y x x= +
.
C.
42
2y x x=
. D.
42
2y x x= +
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 2
Câu 7: H s góc ca tiếp tuyến ti
( )
1;0A
của đồ th hàm s
3
31y x x= +
A.
6
. B.
1
. C.
6
. D.
0
.
Câu 8: Tập xác định ca hàm s
( )
2
2
3
1yx=−
A.
( ) ( )
; 1 1; +
. B.
1;1
. C.
( )
;1−
. D.
( )
1;1
.
Câu 9: Cho s thc
a
dương và
1a
. Giá tr ca biu thc
3
4
2
log
a
Pa=
A.
1
. B.
8
3
. C.
3
2
. D.
3
.
Câu 10: Tìm tập xác định ca hàm s
( )
3
2020
log 1yx=−
.
A.
( )
1; +
. B.
( )
1; +
. C.
)
1; +
. D.
( )
;1
.
Câu 11: Nghim của phương trình
2
22
log logxx=
A.
1x =
. B.
2x =
. C.
0x =
. D.
1
2
x =
.
Câu 12: Bất phương trình
1
25
x
có tp nghim là
A.
( )
2
;1 log 5S = +
. B.
( )
2
;log 5S =
. C.
( )
;1S =
. D.
( )
5
;1 log 2S = +
.
Câu 13: Một người gi ngân hàng
70
triu đồng theo hình thc lãi kép kì hn
1
m với lãi sut
5,6%
/năm. Hỏi sau
3
năm người đó có bao nhiêu tiền c gốc và lãi? (đơn vị: triệu đồng, kết qu làm
tròn đến hàng phần trăm)
A.
75,6
triệu đồng. B.
80
triệu đồng. C.
82,43
triệu đồng. D.
78,06
triệu đồng.
Câu 14: Khối đa diện đều nào có s cnh bng s cnh khi bát diện đều?
A. Khi nh thp diện đều (
20
mt đều). B. Khi lập phương.
C. Khi thp nh diện đều (
12
mt đều). D. Khi t diện đều.
Câu 15: Khối đa điện đều loi nào có s đỉnh bng s mt?
A.
5;3
. B.
3;4
. C.
4;3
. D.
3;3
.
Câu 16: Khi lập phương có cạnh bng
3a
có th tích là?
A.
3
6a
. B.
3
9a
. C.
2
27a
. D.
3
27a
.
Câu 17: Cho mt cầu có bán kính bằng
R
. Diện tích của mt cầu đó là:
A.
2
SR
=
. B.
2
2SR
=
. C.
2
4
3
SR
=
. D.
2
4SR
=
.
Câu 18: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng
R
và đường sinh bằng đường kính đáy. Diện tích toàn phần
của hình trụ đó là:
A.
2
5 R
. B.
2
2 R
. C.
2
6 R
. D.
2
3 R
.
Câu 19: Din tích xung quanh ca một hình nón có đường sinh bng
10
và đường kính đáy bằng
5
:
A.
25
. B.
50
. C.
100
. D.
120
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 3
Câu 20: Cho hàm s
y f x
liên tc trên và có
( ) ( )( )( )
3
3 5 7 ,f x x x x x
=
Kết lun nào sau đây đng?
A. Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
1; 5
.
B. Hàm s
y f x
nghch biến trên khong
5;
.
C. Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
5;6
.
D. Hàm s
y f x
nghch biến trên khong
;3
.
Câu 21: Các khong nghch biến ca hàm s
21
2
x
y
x
+
=
là:
A.
\2
B.
( ) ( )
;2 2; +
C.
( )
;2−
( )
2;+
. D.
( )
; +
.
Câu 22: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định và liên tc trên
3
\ x
, có bng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây là đng?
A. Hàm s đã cho có một điểm cực đại và không có điểm cc tiu.
B. Hàm s đã cho có một điểm cc tiểu và không có điểm cực đại.
C. Hàm s đã cho có một điểm cc tiu và một điểm cực đại.
D. Hàm s đã cho có hai điểm cc tiu và một điểm cực đại.
Câu 23: Gi
S
tp hp các giá tr ca tham s
m
để giá tr ln nht ca hàm s
2
2
xm
y
x
=
+
trên đoạn
1;5
bng
4
. Tính tng các phn t ca
S
.
A.
0
B.
5
C.
5
D.
10
Câu 24: bao nhiêu giá tr nguyên
10;10m−
để đồ th hàm s
2
2
4
1
x
y
x mx
+
=
++
đng 3 đường
tim cn?
A.
16
B.
18
C.
14
D.
20
Câu 25: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên , hàm s
( )
y f x
=
có đồ th như hình vẽ sau. Khi đó, hàm
s
( )
y f x=
có phương trình là:
A.
( )
3
32y f x x x= =
.
B.
( )
3
32y f x x x= = + +
.
C.
( )
42
22y f x x x= = +
.
D.
( )
42
22y f x x x= = +
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 4
Câu 26: Phương trình tiếp tuyến với đồ th hàm s
42
22= + y x x
tại điểm có hoành độ
0
2x =−
A.
40 102= yx
. B.
40 58= yx
. C.
40 102= +yx
. D.
40 58= +yx
.
Câu 27: Tập xác định ca hàm s
2
( 3 2)
e
y x x
= +
là:
A.
( ;1) (2; )D = +
B.
\{1;2}D =
C.
(0; )D = +
D.
(1;2)D =
Câu 28: Cho
( )
( )
22
22
log 1 log 0x y xy xy+ = +
. Chn khẳng định đng trong các khẳng định sau?
A.
xy
. B.
xy=
. C.
xy
. D.
2
xy=
.
Câu 29: Tập xác định ca hàm s
( )
ln 2yx
=−


A.
( )
0;+
. B.
( )
2;+
. C.
( )
3; +
. D.
R
Câu 30: Cho phương trình
22
1 1 2
2 2 2 2
x x x x x+
=
. Gi
12
,xx
nghim nh nht nghim ln nht ca
phương trình. Tích
12
.xx
bng
A. -1. B. 0. C. 1. D.
5
2
.
Câu 31: Tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
22
2log 2 log 12 3xx+
A.
(
8;4
. B.
( )
2;4
. C.
)
8;1
. D.
(
2;1
.
Câu 32: Trong các hình dưới đây, hình nào là hình đa diện?
A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 2. D. Hình 4.
Câu 33: Cho hình bát diện đều cnh
2a
. Gi
S
là tng din tích tt c các mt ca hình bát diện đó, giá
tr ca
S
A.
2
23Sa=
. B.
2
83Sa=
. C.
2
43Sa=
. D.
2
63Sa=
.
Câu 34: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
, biết góc to bi mt phng bên và mt
phẳng đáy bằng
0
60
. Th tích ca khối chóp đã cho là
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
23
3
a
. D.
3
43
3
a
.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông, độ dài đường chéo bằng
22a
, cạnh
SA
độ dài bằng
2a
vuông góc với mt phẳng đáy. Tính đường kính mt cầu ngoại tiếp hình
chóp
.S ACD
?
A.
26a
. B.
23a
. C.
6a
. D.
3a
.
Câu 36: Thiết din qua trc mt hình nón là mt tam giác vuông cân có cnh huyn bng
26
. Th tích
ca khi nón này là
A.
6
. B.
33
. C.
32
. D.
26
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 5
Câu 37: Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm trên và có đồ th như
hình v dưới đây. Nhận xét nào đng về hàm s
( ) ( )
2
g x f x=
?
Hàm s
( )
gx
đồng biến trên khong nào?
A. . B.
( )
;1−
.
C.
( )
2;+
. D.
( )
;2−
.
Câu 38: Tìm số các giá trị nguyên của tham số
( )
2021;2021m−
để
hàm số
42
4 2020y x x m= + +
có 7 điểm cực trị.
A.
2020
. B.
1
. C.
5
. D.
3
.
Câu 39: Cho hàm s
( )
y f x=
hàm bậc 4, đạo hàm trên .
Đưng cong trong hình v bên là đồ th hàm s
( )
y f x
=
, (
( )
y f x
=
liên tc trên ). Xét hàm s
( )
( )
2
2g x f x=−
. Hàm s g(x) đồng biến trên khong nào
dưới đây?
A.
( )
2;0
. B.
( )
0;1
.
C.
( )
;2
. D.
( )
1;1
.
Câu 40: Mt con cá bơi ngược dòng t A đến B vi khong cách
( )
300 km
. Vn tốc dòng nước
( )
6/km h
. Nếu vn tc ca con khi nước đứng yên
( )
/v km h
thì năng lượng tiêu hao trong thi gian
t
gi được cho bi công thc
( )
3
E v cv t=
,
trong đó
c
mt hng s,
E
đưc tính bng
Jun
. Vn tc ca con khi nước đứng yên là bao
nhiêu để năng lượng tiêu hao là ít nht?
A.
7/km h
. B.
10 /km h
. C.
6/km h
. D.
9/km h
.
Câu 41: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
trong đoạn
2020;2020
để hàm s
2021
2020y x mx= +
đồng biến trên .
A.
2020
. B.
2021
. C.
2022
. D.
2023
.
Câu 42: Biết rng phương trình
2
2
2
2
log 4 9
25
x
xx
x

+
= + +

+

hai nghim
x a b c=+
x a b c=−
vi
,,abc
là các s nguyên dương. Tính tích
..abc
.
A.
8
. B.
8
. C.
12
. D.
12
.
Câu 43: Tp nghim ca bất phương trình
2
2
2
1
log
log
2 10 3 0
x
x
x +
là:
A.
( )
1
0; 2;
2
S

= +


. B.
( )
1
2;0 ;
2
S

= +


.
C.
( )
1
;0 ;2
2
S

= −


. D.
( )
1
; 2;
2
S

= − +


.
Câu 44: Cho t din
ABCD
tam giác
BCD
vuông ti
B
,
BC a=
,
3BD a=
,
4AB a=
0
90ACB ADB==
. Th tích khi t din
ABCD
bng
A.
3
a
. B.
3
3a
. C.
3
5a
. D.
3
2a
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 6
Câu 45: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
tam giác đều cnh bng
a
, mt bên
SAB
tam giác đều
và nm trong mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy. Tính diện tích
S
ca khi cu ngoi tiếp
hình chóp đã cho.
A.
2
5
3
a
S
=
. B.
2
5
12
a
S
=
. C.
2
5
6
a
S
=
. D.
2
3
8
a
S
=
.
Câu 46: Một cốc uống bia có hình nón cụt còn lon bia thì có hình trụ (như hình vẽ dưới đây). Khi rót bia
từ lon ra cốc thì chiều cao của phần bia còn lại trong lon và chiều cao của phần bia có trong
cốc là như nhau. Hỏi khi đó chiều cao của bia trong lon gần nhất là số nào sau đây?
A. B. C. D.
Câu 47: Cho hàm số
3 2 3
34y x mx m= +
. Có tất cả bao nhiêu giá trị của tham số
m
để các điểm cực đại
và cc tiu của đồ th hàm s đối xứng nhau qua đường phân giác
()d
ca góc phần tư thứ nht
và th ba.
A.
1
B.
4
C.
2
. D.
3
Câu 48: Gi
;ab
tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để h bất phương trình
2
32
3 4 0
3 15 0
xx
x x x m m
có nghim. Tính
ab+
.
A.
17
. B.
15
. C.
17
. D.
15
.
Câu 49: Cho t din
SABC
AB a=
, tam giác
SBC
đều, hình chiếu vuông góc ca
S
lên mt phng
( )
ABC
trc tâm
H
ca tam giác
ABC
, mt phng
( )
SCH
to vi mt phng
( )
SBC
mt
góc
0
60
. Tính th tích khi t din
GABC
vi
G
là trng tâm ca tam giác
SAC
.
A.
3
3
38
a
. B.
3
3
144
a
. C.
3
33
32
a
. D.
3
3
32
a
.
Câu 50: . Gi
r
h
lần lượt bán kính đáy và chiều cao ca mt hình nón. Kí hiu
12
,VV
lần lượt
th tích khi nón và th tích khi cu ni tiếp hình nón. Khi
r
h
thay đổi, tìm giá tr bé nht
ca t s
1
2
V
V
A.
2
. B.
22
.
C.
1
3
. D.
2
---------- HT ----------
h
h
8,58.
14,2.
7,5.
9,18.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 7
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Hàm s nào sau đây nghịch biến trên ?
A.
3
2y x x=
. B.
42
2y x x= +
. C.
3
2y x x= +
. D.
42
2y x x=
.
Li gii
Nhn xét
3
2y x x=
2
3 2 0yx
=
,
x
Do đó hàm số
3
2y x x=
nghch biến trên .
Câu 2: Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như bên dưới.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
( )
2;0
. B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
0;2
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
( )
1; +
. D. Hàm s đồng biến trên khong
( )
1;0
.
Li gii
Da vào bng biến thiên suy ra đáp án C.
Câu 3: Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như sau:
Cực đại ca hàm s đã cho là
A.
1y =
. B.
2x =
. C.
1x =−
. D.
3y =−
.
Li gii
Da vào bng biến thiên ta có cực đại ca hàm s
()y f x=
1y =
.
Câu 4: Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s
3
2
( ) 3 1
3
x
f x x x= + +
trên
0;2
A.
1m =
. B.
1
3
m =
. C.
8
3
m =
. D.
0m =
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 8
Hàm s
3
2
( ) 3 1
3
x
f x x x= + +
xác định và liên tục trên đoạn
0;2
.
Ta có
2
1 0;2
2 3 0
3 0;2
x
y x x
x
=
= + =
=
.
;
( )
8
1
3
f =
;
( )
1
2
3
f =
.
Vy
( ) ( )
0;2
1
2
3
m min f x f= = =
.
Câu 5: Đưng tim cn ngang của đồ th hàm s
32
1
x
y
x
−+
=
+
A.
1y =−
. B.
1x =−
. C.
3y =−
. D.
2y =
.
Li gii
Ta có
32
lim lim 2
1
xx
x
y
x
→ →
−+
==
+
nên đồ th hàm s có tim cn ngang là
2y =
.
Câu 6: Đưng cong trong hình v sau là đồ th ca hàm s nào?
A.
42
2y x x=
. B.
42
2y x x= +
. C.
42
2y x x=
. D.
42
2y x x= +
.
Li gii
Đồ th hàm s đã cho có hệ s
0a
.
Đồ th hàm s có 3 cc tr nên
0ab
nên h s
0b
.
Suy ra đồ th hàm s ch có th là đồ th ca hàm s
42
2y x x=
.
Câu 7: H s góc ca tiếp tuyến ti
( )
1;0A
của đồ th hàm s
3
31y x x= +
A.
6
. B.
1
. C.
6
. D.
0
.
Li gii
Ta có
2
( ) 3 3y x x
= +
.
H s góc ca tiếp tuyến ti
( )
1;0A
của đồ th hàm s
đã cho là:
( )
2
(1) 3 1 3 0y
= + =
.
Câu 8: Tập xác định ca hàm s
( )
2
2
3
1yx=−
A.
( ) ( )
; 1 1; +
. B.
1;1
. C.
( )
;1−
. D.
( )
1;1
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 9
Li gii
Điu kiện xác định ca hàm s
( )
2
2
3
1yx=−
là:
2
1
10
1
x
x
x
−
.
Vy tập xác định ca hàm s
( ) ( )
; 1 1; +
.
Câu 9: Cho s thc
a
dương và
1a
. Giá tr ca biu thc
3
4
2
log
a
Pa=
A.
1
. B.
8
3
. C.
3
2
. D.
3
.
Li gii
Ta có
4
3
4
3
22
33
log log 2. log
42
a
a
a
P a a a= = = =
.
Câu 10: Tìm tập xác định ca hàm s
( )
3
2020
log 1yx=−
.
A.
( )
1; +
. B.
( )
1; +
. C.
)
1; +
. D.
( )
;1−
.
Li gii
Điu kiện xác định ca hàm s
3
1 0 1xx
.
Câu 11: Nghim của phương trình
2
22
log logxx=
A.
1x =
. B.
2x =
. C.
0x =
. D.
1
2
x =
.
Li gii
Điu kin
0x
.
Ta có
22
2 2 2 2 2 2 2
log log log log 0 2log log 0 log 0 1x x x x x x x x= = = = =
.
Câu 12: Bất phương trình
1
25
x
có tp nghim là
A.
( )
2
;1 log 5S = +
. B.
( )
2
;log 5S =
.
C.
( )
;1S =
. D.
( )
5
;1 log 2S = +
.
Li gii
Ta có
1
22
2 5 1 log 5 1 log 5
x
xx
+
.
Vy tp nghim là
( )
2
;1 log 5S = +
.
Câu 13: Một người gi ngân hàng
70
triệu đồng theo hình thc lãi kép kì hn
1
năm với lãi sut
5,6%
/năm. Hỏi sau
3
năm người đó có bao nhiêu tiền c gốc và lãi? (đơn vị: triệu đồng, kết qu làm
tròn đến hàng phần trăm)
A.
75,6
triệu đồng. B.
80
triệu đồng. C.
82,43
triệu đồng. D.
78,06
triệu đồng.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 10
Tng s tin c gốc lãi người gi nhn được sau
n
m là
( )
1
n
T A r=+
, vi
A
s tin ban
đầu đem gửi (tính theo triệu đồng),
r
là lãi sut.
Áp dng vào bài toán vi
70A =
,
0,056r =
3n =
ta được s tin c gốc lãi người đó
nhận được sau
3
năm là
( )
3
70. 1 0,056 82,43T = +
(triệu đồng).
Câu 14: Khối đa diện đều nào có s cnh bng s cnh khi bát diện đều?
A. Khi nh thp diện đều (
20
mt đều). B. Khi lập phương.
C. Khi thp nh diện đều (
12
mt đều). D. Khi t diện đều.
Li gii
Khối đa diện đều
S đỉnh
S cnh
S mt
Loi
T diện đều
4
6
4
3;3
Khi lập phương
8
12
6
4;3
Bát diện đều
6
12
8
3;4
i hai mt đều
20
30
12
5;3
Hai mươi mt đều
12
30
20
3;5
Da vào bng khối đa din đều ta thy khi bát din khi lp phương đều s cnh bng
12
.
Câu 15: Khối đa điện đều loi nào có s đỉnh bng s mt?
A.
5;3
. B.
3;4
. C.
4;3
. D.
3;3
.
Li gii
Da vào bng phân loi sách giáo khoa
Câu 16: Khi lập phương có cạnh bng
3a
có th tích là?
A.
3
6a
. B.
3
9a
. C.
2
27a
. D.
3
27a
.
Li gii
Ta có th tích khi lập phương là:
( )
3
3
3 27aa=
Câu 17: Cho mt cầu có bán kính bằng
R
. Diện tích của mt cầu đó là:
A.
2
SR
=
. B.
2
2SR
=
. C.
2
4
3
SR
=
. D.
2
4SR
=
.
Li gii
Câu 18: Cho hình trụ bán kính đáy bằng
R
đường sinh bằng đường kính đáy. Diện tích toàn phần
của hình trụ đó là:
A.
2
5 R
. B.
2
2 R
. C.
2
6 R
. D.
2
3 R
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 11
2lR=
nên din tích toàn phn ca hình tr bng:
22
2 2 6Rl R R
+=
.
Câu 19: Din tích xung quanh ca một hình nón có đường sinh bng
10
và đường kính đáy bằng
5
:
A.
25
. B.
50
. C.
100
. D.
120
.
Li gii
Din tích xung quanh ca hình nón là:
5
. .10 25
2
xq
S rl
.
Câu 20: Cho hàm s
y f x
liên tc trên và có
( ) ( )( )( )
3
3 5 7 ,f x x x x x
=
Kết lun nào sau đây đng?
A. Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
1; 5
.
B. Hàm s
y f x
nghch biến trên khong
5;
.
C. Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
5; 6
.
D. Hàm s
y f x
nghch biến trên khong
;3
.
Li gii
Ta có:
( )
3
05
7
x
f x x
x
=
= =
=
Bng biến thiên
Da vào bng biến thiên ta thy hàm s
y f x
đồng biến trên khong
5; 6
.
Câu 21: Các khong nghch biến ca hàm s
21
2
x
y
x
+
=
là:
A.
\2
B.
( ) ( )
;2 2; +
C.
( )
;2−
( )
2;+
. D.
( )
; +
.
Li gii
Tập xác định:
D \ 2=
. Đạo hàm:
( )
/
2
5
0, 2.
2
yx
x
=
Vy hàm s nghch biến trên các khong
( )
;2−
( )
2;+
.
Câu 22: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định liên tc trên mi khong
( )
3
;− x
( )
3
;+x
, bng
biến thiên như sau:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 12
Khẳng định nào sau đây là đng?
A. Hàm s đã cho có một điểm cực đại và không có điểm cc tiu.
B. Hàm s đã cho có một điểm cc tiểu và không có điểm cực đại.
C. Hàm s đã cho có một điểm cc tiu và một điểm cực đại.
D. Hàm s đã cho có hai điểm cc tiu và một điểm cực đại.
Li gii
Da vào bng biến thiên, ta thy
( )
fx
đổi du t
""
sang
""+
khi
x
đi qua điểm
1
x
suy ra
1
x
điểm cc tiu ca hàm s.
( )
fx
đổi du t
""+
sang
""
khi
x
đi qua điểm
2
x
suy ra
2
x
là điểm cực đại ca hàm s.
( )
fx
đổi du t
""
sang
""+
khi
x
đi qua điểm
3
x
nhưng tại
3
x
hàm s
( )
fx
không xác
định nên
3
x
không phải là điểm cc tiu.
Do đó hàm số đã cho có một điểm cc tiu và một điểm cực đại.
Câu 23: Gi
S
là tp hp các giá tr ca tham s
m
để giá tr ln nht ca hàm s
2
2
xm
y
x
=
+
trên đoạn
1;5
bng
4
. Tính tng các phn t ca
S
.
A.
0
B.
5
C.
5
D.
10
Li gii
Ta
( )
2
2
2
' 0, 2.
2
m
yx
x
+
=
+
Suy ra hàm s
2
2
xm
y
x
=
+
đồng biến trên đoạn
1;5
, do đó
2
1;5
5
(5)
7
m
max y y
==
.
Theo gi thiết,
2
2
5
4 33 33
7
m
mm
= = =
. Vy
33; 33S =−
nên tng các phn
t ca
S
bng 0.
Câu 24: bao nhiêu giá tr nguyên
10;10m−
để đồ th hàm s
2
2
4
1
x
y
x mx
+
=
++
có đng 3 đường
tim cn?
A.
16
B.
18
C.
14
D.
20
Li gii
+) Ta có
2
2
4
lim lim 1
1
xx
x
y
x mx
 
+
==
++
nên đồ th hàm s có 1 đường tim cn ngang là
1y =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 13
+) Để đồ th hàm s
2
2
4
1
x
y
x mx
+
=
++
đng 3 đường tim cn thì đồ th hàm s cần có đng 2
đường tim cận đứng, suy ra phương trình
2
10x mx+ + =
có 2 nghim phân bit
2
40m =
2
.
2
m
m
−
Kết hp vi gi thiết,
m
là s nguyên và
10;10m−
nên có 16 giá tr
m
tha mãn.
Câu 25: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên , hàm s
( )
y f x
=
đồ th như hình vẽ sau. Khi đó,
hàm s
( )
y f x=
có phương trình là:
A.
( )
3
32y f x x x= =
. B.
( )
3
32y f x x x= = + +
.
C.
( )
42
22y f x x x= = +
. D.
( )
42
22y f x x x= = +
.
Li gii
Dựa vào đồ th ca hàm s
( )
y f x
=
, ta có:
( )
3
32y f x x x= = + +
.
Câu 26: Phương trình tiếp tuyến với đồ th hàm s
42
22= + y x x
tại điểm có hoành độ
0
2x =−
A.
40 102= yx
. B.
40 58= yx
. C.
40 102= +yx
. D.
40 58= +yx
.
Li gii
Vi
00
2 22= =xy
.
Ta có
3
44y x x
=+
( )
2 40y
=
.
Phương trình tiếp tuyến tại điểm hoành độ
0
2x =−
( )
40 2 22= + +yx
hay
40 58= yx
.
Câu 27: Tập xác định ca hàm s
2
( 3 2)
e
y x x
= +
là:
A.
( ;1) (2; )D = +
B.
\{1;2}D =
C.
(0; )D = +
D.
(1;2)D =
Li gii
Hàm s
2
( 3 2)
e
y x x
= +
xác định
2
2
3x 2 0
1
x
x
x
+
Vy tập xác định ca hàm s
2
( 3 2)
e
y x x
= +
là:
( ;1) (2; )D = +
Câu 28: Cho
( )
( )
22
22
log 1 log 0x y xy xy+ = +
. Chn khẳng định đng trong các khẳng định sau?
A.
xy
. B.
xy=
. C.
xy
. D.
2
xy=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 14
Li gii
Ta có
( )
( )
( )
( )
22
22
22
22
22
2
log 1 log 0
log log 2
2x
0
x y xy xy
x y xy
x y y
xy
xy
+ = +
+ =
+ =
=
=
Câu 29: Tập xác định ca hàm s
( )
ln 2yx
=−


A.
( )
0;+
. B.
( )
2;+
. C.
( )
3; +
. D.
R
Li gii
Hàm s đã cho xác định
( )
ln 2 0
2 1 3
3
2 0 2
20
x
xx
x
xx
x
−

−

Câu 30: Cho phương trình
22
1 1 2
2 2 2 2
x x x x x+
=
. Gi
12
,xx
nghim nh nht nghim ln nht
của phương trình. Tích
12
.xx
bng
A. -1. B. 0. C. 1. D.
5
2
.
Li gii
Phương trình
( ) ( ) ( )
( )
22
22
11
22
11
2 2 1 2 2 1 2 1 2 2 0
0
2 1 0 2 1
00
15
1 1 0
2 2 0 2 2
2
x x x x x x x
xx
x x x x
x
xx
x x x x
x
−−
−−
= =
=

= =
==



= =
=
= =



Suy ra nghim nh nht là
1
15
2
x
=
, nghim ln nht là
2
15
2
x
+
=
Vy
12
.1xx=−
Câu 31: Tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
22
2log 2 log 12 3xx+
A.
(
8;4
. B.
( )
2;4
. C.
)
8;1
. D.
(
2;1
.
Li gii
Điu kin:
2 0 2
12 3 0 4
xx
xx
+



Khi đó ta có:
( ) ( ) ( )
2
2 2 2 2
2log 2 log 12 3 log 2 log (12 3 )x x x x+ +
( )
2
2 12 3xx +
2
7 8 0 8 1x x x +
Kết hợp điều kiên ta có
21x
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 15
Câu 32: Trong các hình dưới đây, hình nào là hình đa diện?
A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 2. D. Hình 4.
Li gii
Trong c hình 1; 2; 4 có mt cnh là cnh chung ca t 3 mt nên không phải là hình đa din.
Hình đa diện là hình s 3
Câu 33: Cho hình bát diện đều cnh
2a
. Gi
S
tng din tích tt c các mt ca hình bát diện đó, giá
tr ca
S
A.
2
23Sa=
. B.
2
83Sa=
. C.
2
43Sa=
. D.
2
63Sa=
.
Li gii
Hình bát diện đều là hình có tám mt bng nhau, mi mt là một tam giác đều.
Din tích mi mt:
2
0
3Sa=
Din tích tt c các mt:
2
83Sa=
Câu 34: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
a
, biết góc to bi mt phng bên và mt
phẳng đáy bằng
0
60
. Th tích ca khối chóp đã cho là
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
23
3
a
. D.
3
43
3
a
.
Li gii
Theo tính cht của hình chóp đều ta có:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 16
( ) ( )
SM AB
MO AB
SAB ABCD SO
=
Góc gia hai mt phng
( )
SAB
( )
ABCD
là góc
0
60SMO =
0
1
.tan60 3
2
SO OM a = =
3
2
1 1 3
.3
3 2 6
a
V a a==
.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông, độ dài đường chéo bằng
22a
, cạnh
SA
độ dài bằng
2a
vuông góc với mt phẳng đáy. Tính đường kính mt cầu ngoại tiếp
hình chóp
.S ACD
?
A.
26a
. B.
23a
. C.
6a
. D.
3a
.
Li gii
Cách 1 : T lun
Ta có :
( )
SA ABCD⊥
SA AC
SAC
vuông ti
A
( )
1
.
DC SA
DC SD
DC AD
⊥
SDC
vuông ti
D
( )
2
.
T
( )
1
;
( )
2
suy ra
; ; ;S A C D
cùng thuc mt mt cầu đường kính
SC
.
Xét
SAC
vuông ti
A
2 2 2 2
4 8 2 3SC SA AC a a a= + = + =
.
Đưng kính ca mt cu là
23SC a=
.
Cách 2 : Trc nghim.
Dùng công thc tính nhanh
2
2
4
cd
h
RR=+
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 17
Đưng kính ca mt cu là :
( )
2
2 2 2
2 4 8 2 2 3
cd
R R h a a a= + = + =
.
Câu 36: Thiết din qua trc mt hình nón mt tam giác vuông n có cnh huyn bng
26
. Th tích
ca khi nón này là
A.
6
. B.
33
. C.
32
. D.
26
.
Li gii
Gi thiết din qua trc là
SAB
, tâm đường tròn đáy là
O
.
Xét
SAB
vuông cân ti
S
:
11
.2 6 6
22
SO AO AB= = = =
.
( )
( )
2
2
2
1 1 1
. . . . . 6. 6 2 6
3 3 3
V h r SO OA
= = = =
.
Câu 37: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm trên đồ th như hình vẽ dưới đây. Nhận xét nào
đng về hàm s
( ) ( )
2
g x f x=
?
Hàm s
( )
gx
đồng biến trên khong nào?
A. . B.
( )
;1−
. C.
( )
2;+
. D.
( )
;2−
.
Li gii
T đồ th hàm s
( )
y f x=
ta có:
Phương trình
( )
0fx=
có hai nghim
1
2
x
x
=−
=
, trong đó
1x =−
là nghim kép.
O
A
B
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 18
Phương trình
( )
0fx
=
có hai nghim
1
1
x
x
=−
=
( )
0fx
khi
11x
.
Xét hàm s
( ) ( )
2
g x f x=
( ) ( ) ( )
2.g x f x f x

=
;
( )
( )
( )
1
0
2
0
1
0
1
x
fx
x
gx
x
fx
x
=−
=
=
=
=−
=
=
.
Ta có bng xét du
x
−
1
1
2
+
( )
fx
+
0
+
|
+
0
( )
fx
0
+
0
|
( )
gx
0
+
0
0
+
T bng xét du ta
( )
0gx
khi
( ) ( )
1;1 2;x +
nên hàm s
( )
gx
đồng biến trên
khong
( )
1;1
( )
2;+
.
Câu 38: Tìm số các giá trị nguyên của tham số
( )
2021;2021m−
để hàm số
42
4 2020y x x m= + +
có 7 điểm cực trị.
A.
2020
. B.
1
. C.
5
. D.
3
.
Lời giải
Nhận xét: Hàm số
42
4 2020y x x m= + +
7 điểm cực trị khi chỉ khi đồ thị hàm số
( )
42
4 2020f x x x m= + +
có ba điểm cực trị nằm về hai phía của trục
Ox
.
Đồ thị
42
4 2020y x x m= + +
Đồ thị
42
4 2020y x x m= + +
Xét hàm số
( )
42
4 2020f x x x m= + +
Tập xác định:
D=
.
Ta có
( )
( )
32
4 8 4 2f x x x x x
= =
.
( )
( )
2
0
0 4 2 0 2
2
x
f x x x x
x
=
= = =
=−
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 19
Bảng biến thiên
Đồ thị hàm số
( )
42
4 2020f x x x m= + +
ba điểm cực trị nằm về hai phía của trục
Ox
2020 0 2020
2016 0 2016
mm
mm
+



+

.
Vậy có 3 giá trị nguyên của
m
thỏa mãn yêu cầu là:
2019
2018
2017
m
m
m
=−
=−
=−
.
Câu 39: Cho m s
( )
y f x=
hàm bậc 4, có đo hàm trên . Đường cong trong hình v bên là đồ
th hàm s
( )
y f x
=
, (
( )
y f x
=
liên tc trên ). Xét hàm s
( )
( )
2
2g x f x=−
. Hàm s g(x)
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2;0
. B.
( )
0;1
. C.
( )
;2
. D.
( )
1;1
.
Li gii
T đồ th thy
( )
1
0
2
x
fx
x
=−
=
=
( )
02f x x
.
Xét
( )
( )
2
2g x f x=−
có TXĐ
D=
.
( ) ( )
2g x xf t

=
vi
2
2tx=−
.
( )
2
2
0
0
0 2 1 1
2
22
x
x
g x t x x
x
tx
=
=
= = = =
=
= =
.
( )
2
0 2 2 2 2f t t x x x
=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 20
Bng biến thiên:
Hàm s
( )
gx
đồng biến trên
( )
2;0
.
Câu 40: Mt con bơi ngược dòng t A đến B vi khong cách
( )
300 km
. Vn tốc dòng nước
( )
6/km h
. Nếu vn tc ca con khi nước đứng yên
( )
/v km h
thì năng lượng tiêu hao trong
thi gian
t
gi được cho bi công thc
( )
3
E v cv t=
, trong đó
c
mt hng s,
E
được tính
bng
Jun
. Vn tc ca con cá khi nước đứng yên là bao nhiêu để năng lượng tiêu hao là ít nht?
A.
7/km h
. B.
10 /km h
. C.
6/km h
. D.
9/km h
.
Li gii
Vn tc ca con cá bơi ngược dòng là:
6v
( )
/km h
Thời gian để con cá bơi khong cách 300
km
300
6
=
t
v
( )
h
Năng lượng tiêu hao ca con cá vượt khoảng cách đó là:
( ) ( )
3
3
300
. 300 . , 6
66
= =
−−
v
E v cv c jun v
vv
( )
( )
'2
2
9
600
6
v
E v cv
v
=
( )
( )
'
0
0
9
v loai
Ev
v
=
=
=
Vậy để năng lượng tiêu hao ít nht thì vn tc vn tc ca con khi nước đứng yên
( )
9/v km h=
.
Câu 41: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
trong đoạn
2020;2020
để hàm s
2021
2020y x mx= +
đồng biến trên .
A.
2020
. B.
2021
. C.
2022
. D.
2023
.
Li gii
Ta có
2020
2021.y x m
=−
. Hàm s đã cho đồng biến trên
2020
2021. 0xm−
x
2020
2021.mx
x
.
Xét
( )
2020
2021.f x x=
x
( )
2019
' 2021.2020.f x x=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 21
( )
2019
' 0 2021.2020. 0 0f x x x= = =
Bng biến thiên:
x
−
0
+
'( )fx
0
+
()fx
+
0
+
Suy ra
0m
,
m
là s nguyên trong đoạn
2020;2020
nên có
2021
s.
Câu 42: Biết rng phương trình
2
2
2
2
log 4 9
25
x
xx
x

+
= + +

+

có hai nghim
x a b c=+
x a b c=−
vi
,,abc
là các s nguyên dương. Tính tích
..abc
.
A.
8
. B.
8
. C.
12
. D.
12
.
Li gii
Điu kiện xác định:
2
25
0
2 5 2
x
x
x
+−
+
2
2
2
2
log 4 9
25
x
xx
x

+
= + +

+

( )
( )
22
22
log 2 log 2 5 4 9x x x x + + = + +
( )
( )
22
2 2 2
log 2 2 log 2 5 log 2 4 10x x x x + + + = + + + +
( )
( )
22
22
log 2 2 log 4 10 4 10x x x x + + + = + + +
Xét hàm s:
( )
2
logf t t t=+
( )
1
1 0, 0
ln2
f t t
t
= +
( )
ft
đồng biến trên
( )
0;+
Đt:
2
20
4 10 0
ux
vx
= +
= +
Khi đó ta được
22
log logu u v v+ = +
( ) ( )
f u f v=
Do đó
( ) ( )
2
2 4 10f u f v u v x x= = + = +
2
2 2 3
4 8 0
2 2 3
x
xx
x
=+
=
=−
(thỏa mãn điều kin).
,,abc
là các s nguyên dương nên
2, 2, 3abc= = =
. Vy
. . 12abc=
.
Câu 43: Tp nghim ca bất phương trình
2
2
2
1
log
log
2 10 3 0
x
x
x +
là:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 22
A.
( )
1
0; 2;
2
S

= +


. B.
( )
1
2;0 ;
2
S

= +


.
C.
( )
1
;0 ;2
2
S

= −


. D.
( )
1
; 2;
2
S

= − +


.
Li gii
Điu kin:
0 (*)x
. Đt
2
log 2 .
u
u x x= =
Bất phương trình đã cho trở thành
( )
22
2
10
2 10 2 3 0 2 3 0 (1)
2
u
u u u
u
+ +
Đt
( )
2
2
5
2 , 1. 1 3 10 0
2
u
t
t t t t
t
−
= +
So điều kin ta suy ra
2
2
1
2 2 2 1
1
u
u
tu
u
−
* Vi
2
1 log 1 2u x x
* Vi
2
1
1 log 1 .
2
u x x
Kết hợp điều kiện (*), ta được nghim ca bất phương trình đã cho là
2x
hoc
1
0
2
x
.
Câu 44: Cho t din
ABCD
có tam giác
BCD
vuông ti
B
,
BC a=
,
3BD a=
,
4AB a=
0
90ACB ADB==
. Th tích khi t din
ABCD
bng
A.
3
a
. B.
3
3a
. C.
3
5a
. D.
3
2a
.
Li gii
Gọi S là trung điểm ca AB, suy ra
==SB SC SD
, Gi
I
là trung điểm DC suy ra
()SI BCD
.
2
3
2
BCD
a
S =
;
23DC a BI a SI a= = =
3
3
.
1
.
32
S BCD BCD ABCD
a
V SI S V a = = =
.
Câu 45: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh bng
a
, mt bên
SAB
tam giác
đều và nm trong mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy. Tính diện tích
S
ca khi cu ngoi
tiếp hình chóp đã cho.
A.
2
5
3
a
S
=
. B.
2
5
12
a
S
=
. C.
2
5
6
a
S
=
. D.
2
3
8
a
S
=
.
Li gii
A
I
D
B
C
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 23
( ) ( )
SAB ABC
theo giao tuyến
AB
K
( )
;SM AB SM ABC
Và có
M
là trung điểm
AB
.
Gi
,OG
lần lượt là tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
,ABC SAB
.
Dựng đường thng qua
O
vuông góc vi
( )
ABC
đường thng qua
G
vuông góc
( )
SAB
. Hai đường
thẳng đó cắt nhau ti
I
. Ta có
I OI IA IB IC = =
I GI IA IB IS = =
Nên
IA IB IC IS= = =
hay
I
tâm mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
. Mt cu có bán kính
R IA=
.
22
2
2 2 2
5
12
3 2 3
= + = + =
a a a
IA AO IO
Vy din tích
S
ca khi cu ngoi tiếp hình chóp là
22
2
55
4 4 . .
12 3

= = =
aa
SR
Câu 46: Một cốc uống bia hình nón cụt còn lon bia thì hình trụ (như hình vẽ dưới đây). Khi rót bia
từ lon ra cốc thì chiều cao của phần bia còn lại trong lon và chiều cao của phần bia có trong
cốc là như nhau. Hỏi khi đó chiều cao của bia trong lon gần nhất là số nào sau đây?
A. B. C. D.
Li gii
Gi phần nước trong cc là nón cụt có bán kính đáy dưới bng , bán kính đáy trên bằng
I
O
M
A
B
C
S
G
h
h
8,58.
14,2.
7,5.
9,18.
2
r
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 24
Phn bia trong cc chính là bia t lon rót ra nên ta có
Theo t s đồng dng ta có thế vào (1) ta có
.
Câu 47: Cho hàm số
3 2 3
34y x mx m= +
. tất cả bao nhiêu giá trị của tham số
m
để các điểm cc đại
và cc tiu của đồ th hàm s đối xứng nhau qua đường phân giác
()d
ca góc phần tư thứ nht
và th ba.
A.
1
B.
4
C.
2
. D.
3
Lời giải
Ta có: TXĐ:
DR=
2
' 3 6y x mx=−
. Hàm số có 2 cực trị khi
0m
3
04
'0
20
x y m
y
x m y
= =
=
= =
Khi đó hai điểm cc tr của đồ th
3
(0;4 ), (2 ;0)A m B m
. Gi
I
là trung điểm
AB
Các điểm cc tr này đối xứng nhau qua đường thng
( ):d y x=
khi
AB (d)
I (d)
d
3
AB a
I(m;2m ) (d)
3
3
2m 4m 0
m 2m 0
−=
−=
2
2
2
2
m
m
=
=−
thõa mãn điều kin
Vây có 2 giá tr ca
m
Câu 48: Gi
;ab
tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để h bất phương trình
2
32
3 4 0
3 15 0
xx
x x x m m
có nghim. Tính
ab+
.
A.
17
. B.
15
. C.
17
. D.
15
.
Li gii
Xét h
2
32
3 4 0 (1)
3 15 0 (2)
xx
x x x m m
.
( )
( )
( )
( )
2 2 2
2
2 2. .9 15 2 4 9 30 2 (1)
33
hh
r r h r r h
+ + = + + =
2 15
15rh
=
+
30 2 15 2 15 30h r h r + = =
( )
( ) ( )
( )
( )
22
15 30
2 4 9 30 15 30 5 10 2 4 9 60 15
3
r
r r r r r r r
+ + = + + + =
( )
( )
( )
23
2 2 4 9 12 3 27 116 0 3,14r r r r r r r + + = + =
2 17,1 8,55hh
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 25
Bất phương trình (1):
2
3 4 0 1 4x x x
. Bài toán tương đương tìm tt các các giá tr
ca tham s
m
sao cho bất phương trình (2) có nghiệm
1;4x−
.
Đt
32
( ) 3 15f x x x x m m=
. Ta có
3 2 2
3 2 2
3 15 , 1 0
()
3 15 , 0 4
x x m m x
fx
x x m m x
+
=
.
Suy ra
2
2
3 6 , 1 0
'( )
3 6 , 0 4
x x x
fx
x x x
+
=
.
Ta thy khi
12x
thì
'( ) 0fx
, khi
24x
thì
'( ) 0fx
. Do đó
2
1;4
( ) ( 1), (4) (4) 15 16Max f x Max f f f m m
= = = +
.
Để bất phương trình
( ) 0fx
có nghim thuc
1;4
thì
2
1;4
( ) 15 16 0 16 1Max f x m m m
= +
.
Vy
15ab+ =
.
Câu 49: Cho t din
SABC
có
AB a=
, tam giác
SBC
đều, hình chiếu vuông góc ca
S
lên mt phng
( )
ABC
trc tâm
H
ca tam giác
ABC
, mt phng
( )
SCH
to vi mt phng
( )
SBC
mt
góc
0
60
. Tính th tích khi t din
GABC
vi
G
là trng tâm ca tam giác
SAC
.
A.
3
3
38
a
. B.
3
3
144
a
. C.
3
33
32
a
. D.
3
3
32
a
.
Li gii
Gọi
O
là trng tâm ca
SBC
;
,MK
lần lượt là chân đường cao k t
,AC
ca
ABC
;
N
trung điểm ca
SC
. Do
SBC
đều nên
O
trc tâm ca
SBC
. Mà theo gi thiết ta
SABC
là t din trc tâm nên ta có
( )
AO SBC
. Do đó hình chóp
.ASBC
là hình chóp đều.
Ta
( )
SC ABN
do
,SC OA BN
( ) ( )
(
)
0
, 60SCH SBC KNB = =
. Suy ra
AOB
vuông
ti
O
AB a=
,
0
30ABO =
. Do đó:
.sin30
2
o
a
AO AB==
,
3
. 30
2
o
a
BO AB cos==
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 26
Suy ra
3
.3
2
a
BC BO==
.
Vậy
2
3
1 1 1 3 3 3
. . . .
3 9 9 2 2 4 32
GABC SABC SBC
a a a
V V AO S

= = = =


.
Câu 50: Gi
r
h
lần lượt bán kính đáy và chiều cao ca mt hình nón. Kí hiu
12
,VV
ln lượt là
th tích khi nón và th tích khi cu ni tiếp hình nón. Khi
r
h
thay đổi, tìm giá tr bé nht
ca t s
1
2
V
V
A.
2
. B.
22
.
C.
1
3
. D.
2
Li gii
Gi
( )
P
là mt phẳng đi qua trục ca hình nón thì
( )
P
ct hình nón theo tam giác cân
SAB
,
ct mt cầu theo đường tròn lớn, đường tròn này ni tiếp tam giác cân
SAB
. Khi đó, bán kính
1
r
ca khi cu ni tiếp hình nón được tính bi công thc
1
22
rh
r
r h r
=
++
( )
3
2
3
2
1
2
2
2
11
11
11
44
h
x
r
V
h
Vx
r

++


++

==
, đó
2
2
0
h
x
r
=
Xét
( )
( )
( ) ( )
( ) ( )
32
2
1 1 1 1 2 2 1
, 0; , '
4
4.2 1
x x x x
f x x f x
x
xx
+ + + + +
= + =
+
( )
2
2
11
0
4.2 1
x
xx
++
+
nên khi xét du ca
( )
fx
, ta ch cn xét du ca
( )
2 2 1g x x x= +
.
Ta có
( )
1
'1
1
gx
x
=−
+
. D thy
( )
'0gx
vì khi
0x
thì
1
1
1x
+
, đồng thi
( )
08g x x= =
Vy
( )
gx
là hàm tăng trên khoảng
( )
80g =
nên
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 27
Vi
08x
thì
( )
0;gx
Vy giá tr nh nht ca
1
2
V
V
ti
8x =
suy ra
1
2
2
V
V
=
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 1
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ SỐ: 24
Câu 1: Cho hàm s bc ba
32
y ax bx cx d= + + +
đồ th đường cong trong hình bên. Hàm s đã cho
đạt cực đại tại điểm nào dưới đây?
A.
6x =−
. B.
1x =−
. C.
2x =
. D.
3x =
.
Câu 2: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác vuông tại
B
,
,3AB a SA a==
SA
vuông góc vi
mt phẳng đáy (tham khảo hình bên). Góc gia
SB
và mt phẳng đáy bằng
A.
0
90
. B.
0
60
. C.
0
45
. D.
0
30
.
Câu 3: Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như sau:
Số đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
()y f x=
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 4: Cho hình tr bán kính đáy
3r =
và độ dài đường sinh
1l =
. Din tích xung quanh ca hình
tr đã cho bằng
A.
3
. B.
9
. C.
24
. D.
6
.
Câu 5: Cho khối lăng trụ ABCD. A’B’C’D’ có chiu cao
9h =
. Đáy ABCD là hình vuông có cnh bng
2. Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
18
. B.
36
. C.
12
. D.
6
.
O
S
A
C
B
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 2
Câu 6: Tập xác định ca hàm s
2
logyx=
A.
)
0;+
. B.
\0
. C. . D.
( )
0;+
.
Câu 7: Tp nghim ca bất phương trình
1
5
25
x
A.
( )
2;+
. B.
( )
1; +
. C.
( )
5; +
. D.
( )
2; +
.
Câu 8: Tìm tim cận đứng của đồ th hàm s
31
2
x
y
x
=
+
?
A.
2x =
. B.
2x =−
. C.
2y =−
. D.
3x =
.
Câu 9: Cho khối nón có bán kính đáy
1r =
và chiu cao
3h =
. Th tích ca khối nón đã cho bằng
A.
22
3
. B.
. C.
22
. D.
3
.
Câu 10: Nghim của phương trình
1
24
x+
=
A.
2x =
. B.
1x =−
. C.
0x =
. D.
1x =
.
Câu 11: Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 12: Tập xác định ca hàm s
2
yx
=
A.
[0; )+
. B. . C.
(0; )+
. D.
\{0}
.
Câu 13: Cho khi lập phương có cạnh bng 5. Th tích ca khi lập phương đã cho bằng
A.
125
. B.
15
. C.
25
. D.
50
.
Câu 14: Cho khi chóp có diện tích đáy
12B =
và chiu cao
6h =
. Th tích khối chóp đã cho bằng
A.
72
. B.
24
. C.
36
. D.
6
.
Câu 15: Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2;+
. B.
( )
1;2
. C.
( )
1; +
. D.
( )
;2−
.
Câu 16: Cho khi tr có bán kính đáy
6=r
và chiu cao
2=h
. Th tích ca khi tr đã cho bằng
A.
72
. B.
18
. C.
24
. D.
36
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 3
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
Câu 17: Nghim của phương trình
( )
3
log 2 1 2x−=
A.
4x =
. B.
11
2
x =
. C.
10x =
. D.
5x =
.
Câu 18: Cho hình nón có bán kính đáy
2r =
và độ dài đường sinh
4l =
. Din tích xung quanh ca hình
nón đã cho bằng
A.
8
. B.
3
. C.
16
. D.
9
.
Câu 19: Đồ th ca hàm s nào sau đây có dạng như đường cong trong hình v dưới?
A.
3
1yx=+
. B.
32
2
x
y
x
+
=
+
. C.
42
21y x x= + +
. D.
42
21y x x= +
.
Câu 20: Cho
a
là s thực dương và
m
,
n
là các s thc tùy ý. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
m n m n
a a a
+
=
. B.
m n m n
a a a
+
+=
. C.
.
m n mn
a a a=
. D.
m n mn
a a a+=
.
Câu 21: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên và có bng xét du ca
( )
fx
như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 22: Tp nghim ca bất phương trình
( )
1
5
log 1 1x
A.
( )
0;6
. B.
( )
6;+
. C.
( )
1;6
. D.
( )
;6−
.
Câu 23: Tng tt c các nghim của phương trình
2
33
28
x x x
=
bng
A.
0
. B.
3
. C.
3
. D.
23
.
Câu 24: Cắt hình nón đỉnh S bi mt mt phng qua trục ta được mt tam giác vuông cân có cnh huyn
bng 2. Th tích ca khi nón to bởi hình nón đã cho bằng
A.
2
3
. B.
4
3
. C.
. D.
3
.
Câu 25: Cho
,ab
là nhng s thực dương và
a
khác 1. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
6
11
log log
66
a
a
ab b=+
. B.
( )
6
11
log log
56
a
a
ab b=+
.
C.
( )
6
log 6 6log
a
a
ab b=+
. D.
( )
6
1
log log
6
a
a
ab b=
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 4
Câu 26: Tính đạo hàm ca hàm s
1
3
x
y
=
.
A.
1
3
x
y
=−
. B.
1
3 .ln3
x
y
=
. C.
1
3
x
y
=
. D.
1
3 .ln3
x
y
=−
.
Câu 27: Cho m s bc ba
( )
y f x=
có đồ th
đường cong trong hình v bên. S nghim thc
của phương trình
( )
2fx=−
A.
3
. B.
1
.
C.
0
. D.
2
.
Câu 28: Hàm s nào dưới đây đng biến trên khong
( )
; +
?
A.
5
2
x
y
x
+
=
. B.
2
3
x
y
x
=
+
.
C.
3
3y x x=+
. D.
3
3y x x=
.
Câu 29: Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và tam
giác
SAC
là tam giác cân ( tham kho hình bên). Tính th tích
V
ca khi chóp đã cho.
A.
3
2Va=
. B.
3
3
a
V =
. C.
3
2
3
a
V =
. D.
3
Va=
.
Câu 30: Cho
a
là s thực dương,
1a
và
4
log
a
Pa=
. Mệnh đề nào sao đây là đúng?
A.
2P =
. B.
6P =
. C.
4P =
. D.
8P =
.
Câu 31: Cho khối lăng trụ tam giác đều
.'ABC AB C

cạnh đáy bng
a
cnh bên bng
4a
(tham
kho hình v bên). Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
a
. B.
3
3a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
23a
.
Câu 32: Cho hình lăng trụ đứng
.'ABC AB C

đáy
ABC
tam giác vuông ti
B
,
5,AC a=
2,BC a=
3AA a
=
(tham kho hình bên). Khong cách t
C
đến mt phng
( )
A BC
bng
S
A
B
C
D
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 5
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
A.
3
4
a
. B.
3a
. C.
3
2
a
. D.
3
2
a
.
Câu 33: S giao điểm của đồ th hàm s
3
y x x=−
và trc hoành là
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 34: Ct hình tr bi mt mt phẳng đi qua trục ta được thiết din là mt hình vuông có din tích bng
4. Th tích ca khi tr to nên bi hình tr đã cho bằng
A.
8
. B.
2
3
. C.
22
. D.
2
.
Câu 35: Giá tr nh nht ca hàm s
( )
3
31f x x x= +
trên đoạn
0;2
bng
A.
2.
B.
1.
C.
1.
D.
3.
Câu 36: Cho hình nón chiu cao bng
4
. Mt mt phẳng đi qua đỉnh hình nón ct hình nón theo
mt thiết din là tam giác vuông có din tích bng
32
. Th tích ca khối nón được gii hn bi
hình nón đó bằng
A.
32 .
B.
64 .
C.
192 .
D.
64
.
3
Câu 37: Cho hàm s
+−
=
+
4ax b
y
cx b
có đồ th đường cong trong hình n. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0,0 4, 0.a b c
B.
0, 4, 0.a b c
C.
0,0 4, 0.a b c
D.
0, 0, 0.a b c
Câu 38: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành.
M
trung điểm ca
SC
. Mt phng qua
AM
song song vi
BD
chia khi chóp thành hai phần, trong đó phần cha đỉnh
S
th tích
1
V
, phn còn li có th tích
2
V
(tham kho hình v bên). Tính t s
1
2
V
V
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 6
A.
=
1
2
1
3
V
V
. B.
=
1
2
1
V
V
. C.
=
1
2
2
7
V
V
. D.
=
1
2
1
2
V
V
.
Câu 39: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
32
1
16 10
3
y x mx x= + +
đồng biến trên
khong
( )
;− +
?
A.
7
. B.
10
. C.
9
. D.
8
.
Câu 40: Cho
,,abc
các s thc dương khác 1. Đồ th hàm s
, log , log
x
bc
y a y x y x= = =
được cho
trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
abc
. B.
b c a
. C.
c b a
. D.
bac
.
Câu 41: Biết rng tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
3 5 3 5 3.2
xx
x
+ +
khong
( )
;ab
, hãy tính
S b a=−
.
A.
1S =
. B.
4S =
. C.
3S =
. D.
2S =
.
Câu 42: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
2020;2020m−
để hàm s
+
+

=


21
3
7
9
x
xm
y
đồng biến
trên khong
( )
3; +
?
A. 2015. B. 8. C. 2014. D. 9.
Câu 43: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cạnh bng 2. Tam giác
SAB
tam giác đều, tam
giác
SCD
vuông ti
S
(tham kho hình v bên). Tính th tích
V
ca khối chóp đã cho.
A.
23
3
V =
. B.
23V =
.
C.
43
3
V =
. D.
83
3
V =
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 7
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
Câu 44: Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm trên . Đồ th ca hàm s
( )
y f x
=
trên đoạn
2;2
đường cong trong hình bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
2;2
max 1f x f
=
. B.
( ) ( )
2;2
max 2f x f
=−
.
C.
( ) ( )
2;2
min 1f x f
=
. D.
( ) ( )
2;2
max 2f x f
=
.
Câu 45: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh bng
2. Các điểm
,MN
lần lượt là trung điểm ca các cnh
BC
CD
,
5SA =
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
(tham kho hình v bên). Khong cách giữa hai đường thng
SN
DM
bng
A.
10
2
. B.
5
10
. C.
10
10
. D.
10
5
.
Câu 46: Cho bất phương
2
2
2
22
22
2
10
33
3
x x m
x x m
+
+
+
, vi
m
là tham s thc. Có bao nhiêu giá tr nguyên
ca
m
để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mi
0;2x
?
A.
10
. B.
15
. C.
9
. D.
11
.
Câu 47: bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để hàm s
( )
32
98y x x m x m= + +
năm điểm cc tr?
A.
14
. B.
15
. C. Vô số. D.
13
.
Câu 48: Cho hàm s bậc năm
( )
fx
. Hàm s
( )
y f x
=
có đồ th là đường cong trong hình bên dưới.
Hàm số
( ) ( ) ( )
2
7 2 1g x f x x= +
đồng biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2;0
. B.
( )
3; 1−−
.
C.
( )
3; +
. D.
( )
2;3
.
N
M
C
A
D
B
S
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 8
Câu 49: Cho khi hp
.ABCD A B C D
22AA AB AD
==
,
90BAD =
,
60BAA
=
,
120DAA
=
6AC
=
. Tính th tích ca khi hộp đã cho.
A.
2V =
. B.
23V =
. C.
2
2
V =
. D.
22V =
.
Câu 50: Cho hàm s
32
( ) 3y f x x x= =
có đồ th là đường cong trong hình bên.
Phương trình
( )
2
( ) 4
4
2 ( ) ( ) 1
f f x
f x f x
=−
++
có bao nhiêu nghim?
A.
4
. B.
6
. C.
3
. D.
7
.
---------- HẾT ----------
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 9
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B
2.B
3.B
4.D
5.B
6.D
7.D
8.B
9.B
10.D
11.A
12.D
13.A
14.B
15.A
16.A
17.D
18.A
19.C
20.A
21.C
22.C
23.A
24.D
25.A
26.D
27.A
28.C
29.C
30.D
31.B
32.D
33.B
34.D
35.C
36.B
37.C
38.D
39.C
40.D
41.D
42.B
43.A
44.A
45.C
46.A
47.A
48.D
49.A
50.D
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Cho hàm s bc ba
32
y ax bx cx d= + + +
đồ th đường cong trong hình bên. Hàm s đã cho
đạt cực đại tại điểm nào dưới đây?
A.
6x =−
. B.
1x =−
. C.
2x =
. D.
3x =
.
Lời giải
Chn B
Câu 2: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác vuông tại
B
,
,3AB a SA a==
SA
vuông góc vi
mt phẳng đáy (tham khảo hình bên). Góc gia
SB
và mt phẳng đáy bằng
A.
0
90
. B.
0
60
. C.
0
45
. D.
0
30
.
Lời giải
Chn B
Góc gia
SB
và mt phng
()ABC
bng góc gia
SB
AB
và bng góc
SBA
.
Tam giác
SAB
vuông ti
A
:
0
tan 3 60
SA
SBA SBA
AB
= = =
.
Câu 3: Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như sau:
O
S
A
C
B
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 10
Số đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
()y f x=
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Lời giải
Chn A
T bng biến thiên ta có
lim 3
x
y
→−
=−
,
lim 5
x
y
→+
=
. Suy ra đồ th hàm s có hai đường tim cn là
3y =−
,
5y =
.
Câu 4: Cho hình tr bán kính đáy
3r =
và độ dài đường sinh
1l =
. Din tích xung quanh ca hình
tr đã cho bằng
A.
3
. B.
9
. C.
24
. D.
6
.
Lời giải
Chn D
Din tích xung quanh ca hình tr
26S rl

==
.
Câu 5: Cho khối lăng trụ ABCD.A’B’C’D’ có chiu cao
9h =
. Đáy ABCD là hình vuông có cnh bng
2. Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
18
. B.
36
. C.
12
. D.
6
.
Lời giải
Chn B
. ' ' ' '
4.
. 4.9 36.
ABCD
ABCD A B C D ABCD
S
V S h
=
= = =
Câu 6: Tập xác định ca hàm s
2
logyx=
A.
)
0;+
. B.
\0
. C. . D.
( )
0;+
.
Lời giải
Chn D
Điu kiện xác định ca hàm s
0x
Vy hàm s có tập xác định là:
( )
0; .+
Câu 7: Tp nghim ca bất phương trình
1
5
25
x
A.
( )
2;+
. B.
( )
1; +
. C.
( )
5; +
. D.
( )
2; +
.
Lời giải
Chn D
Ta có:
2
1
5 5 5 2
25
xx
x
.
Vậy
( )
2;S = +
.
Câu 8: Tìm tim cận đứng của đồ th hàm s
31
2
x
y
x
=
+
?
A.
2x =
. B.
2x =−
. C.
2y =−
. D.
3x =
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 11
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
Lời giải
Chn B
2
31
lim
2
x
x
x
+
→−
= −
+
(hoặc
2
31
lim
2
x
x
x
→−
= +
+
) nên đường thẳng
2x =−
là tiệm cận đứng của
đồ thị hàm số đã cho.
Câu 9: Cho khối nón có bán kính đáy
1r =
và chiu cao
3h =
. Th tích ca khối nón đã cho bằng
A.
22
3
. B.
. C.
22
. D.
3
.
Lời giải
Chn B
Th tích ca khối nón đã cho bằng:
22
11
.1 .3
33
V r h
= = =
(đvtt).
Câu 10: Nghim của phương trình
1
24
x+
=
A.
2x =
. B.
1x =−
. C.
0x =
. D.
1x =
.
Lời giải
Chn D
Ta có:
1 1 2
2 4 2 2 1 2 1
xx
xx
++
= = + = =
Vậy phương trình có nghiệm là
1x =
.
Câu 11: Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
Chn A
T bng biến thiên suy ra giá tr cc tiu ca hàm s bng 1.
Câu 12: Tập xác định ca hàm s
2
yx
=
A.
[0; )+
. B. . C.
(0; )+
. D.
\{0}
.
Li gii
Chn D
Tập xác định ca hàm s
2
yx
=
là:
\{0}D =
.
Câu 13: Cho khi lập phương có cạnh bng 5. Th tích ca khi lập phương đã cho bằng
A.
125
. B.
15
. C.
25
. D.
50
.
Lời giải
Chn A
Th tích khi lập phương cạnh a
33
5 125.Va= = =
Câu 14: Cho khi chóp có diện tích đáy
12B =
và chiu cao
6h =
. Th tích khối chóp đã cho bằng
A.
72
. B.
24
. C.
36
. D.
6
.
Lời giải
Chn B
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 12
Th tích khi chóp
11
. .12.6 24.
33
V B h= = =
Câu 15: Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2;+
. B.
( )
1;2
. C.
( )
1; +
. D.
( )
;2−
.
Lời giải
Chn A
Da vào bng biến thiên: Hàm s nghch biến trên các khong
( )
;1−
( )
2;+
.
Câu 16: Cho khi tr có bán kính đáy
6=r
và chiu cao
2=h
. Th tích ca khi tr đã cho bằng
A.
72
. B.
18
. C.
24
. D.
36
.
Lời giải
Chn A
Th tích khi tr
22
2 6 72
= = =V h r
.
Câu 17: Nghim của phương trình
( )
3
log 2 1 2x−=
A.
4x =
. B.
11
2
x =
. C.
10x =
. D.
5x =
.
Lời giải
Chn D
Ta có
( )
2
3
log 2 1 2 2 1 3 5x x x = = =
.
Vậy nghiệm của phương trình là
5x =
.
Câu 18: Cho hình nón có bán kính đáy
2r =
và độ dài đường sinh
4l =
. Din tích xung quanh ca hình
nón đã cho bằng
A.
8
. B.
3
. C.
16
. D.
9
.
Lời giải
Chn A
Diện tích xung quanh của hình nón đã cho là
.2.4 8
xq
S rl
= = =
.
Câu 19: Đồ th ca hàm s nào sau đây có dạng như đường cong trong hình v dưới?
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 13
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
A.
3
1yx=+
. B.
32
2
x
y
x
+
=
+
. C.
42
21y x x= + +
. D.
42
21y x x= +
.
Lời giải
Chn C
Vì đồ th hàm s nm hoàn toàn phía trên trc hoành nên hàm s luôn nhn giá tr dương với
mi giá tr ca
x
, mà
( )
2
4 2 2
2 1 1 0y x x x= + + = +
vi mi
x
Vy hàm s cn tìm là
42
21y x x= + +
.
Câu 20: Cho
a
là s thực dương và
m
,
n
là các s thc tùy ý. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
m n m n
a a a
+
=
. B.
m n m n
a a a
+
+=
. C.
.
m n mn
a a a=
. D.
m n mn
a a a+=
.
Lời giải
Chn A
Theo công thức nhân hai lũy thừa có cùng cơ số thì khẳng định đúng là A.
Câu 21: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên và có bng xét du ca
( )
fx
như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Lời giải
Chn C
Do
( )
fx
đổi du
2
hai ln nên hàm s đã cho có
2
điểm cc tr.
Câu 22: Tp nghim ca bất phương trình
( )
1
5
log 1 1x
A.
( )
0;6
. B.
( )
6;+
. C.
( )
1;6
. D.
( )
;6−
.
Lời giải
Chn C
Điều kiện:
1x
.
Ta có:
( ) ( ) ( )
1 1 1 1 1
5 5 5 5 5
1
log 1 1 log 1 log log 1 log 5
5
x x x
1 5 6xx
.
Kết hợp với điều kiện ta có tập nghiệm của bất phương trình là
( )
1;6S =
.
Câu 23: Tng tt c các nghim của phương trình
2
33
28
x x x
=
bng
A.
0
. B.
3
. C.
3
. D.
23
.
Lời giải
Chn A
22
3 3 3 3 3 2 2
2 8 2 2 3 3 3 3 0
x x x x x x
x x x x
= = = =
Tổng các nghiệm của phương trình bằng 0.
Câu 24: Cắt hình nón đỉnh S bi mt mt phng qua trục ta được mt tam giác vuông cân có cnh huyn
bng 2. Th tích ca khi nón to bởi hình nón đã cho bằng
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 14
A.
2
3
. B.
4
3
. C.
. D.
3
.
Lời giải
Chn D
Thiết diện qua trục là tam giác vuông cân có cạnh huyền bằng 2 nên bán kính đáy của khối nón
bẳng chiều cao của khối nón:
2
1
2
rh= = =
.
Thể tích khối nón là
22
11
1 .1
3 3 3
V r h

= = =
.
Câu 25: Cho
,ab
là nhng s thực dương và
a
khác 1. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
6
11
log log
66
a
a
ab b=+
. B.
( )
6
11
log log
56
a
a
ab b=+
.
C.
( )
6
log 6 6log
a
a
ab b=+
. D.
( )
6
1
log log
6
a
a
ab b=
.
Lời giải
Chn A
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
6
1 1 1 1 1
log log log log 1 log log
6 6 6 6 6
a a a a a
a
ab ab a b b b= = + = + = +
.
Chọn đáp án A.
Câu 26: Tính đạo hàm ca hàm s
1
3
x
y
=
.
A.
1
3
x
y
=−
. B.
1
3 .ln3
x
y
=
. C.
1
3
x
y
=
. D.
1
3 .ln3
x
y
=−
.
Lời giải
Chn D
Ta có:
( )
11
1 .3 .ln3 3 .ln3
xx
yx
−−
= =
. Chọn đáp án D.
Câu 27: Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
có đ th là đường cong trong hình v bên. S nghim thc ca
phương trình
( )
2fx=−
S
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 15
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Lời giải
Chn A
Ta có s nghim của phương trình
( )
2fx=−
chính là s giao điểm của đồ th hàm s
( )
y f x=
và đường thng
2y =−
.
Dựa vào đồ th ta có đường thng
2y =−
cắt đồ th đồ th hàm s
( )
y f x=
tại 3 điểm
phân biệt nên phương trình
( )
2fx=−
có 3 nghim thc phân bit.
Câu 28: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên khong
( )
;− +
?
A.
5
2
x
y
x
+
=
. B.
2
3
x
y
x
=
+
. C.
3
3y x x=+
. D.
3
3y x x=
.
Lời giải
Chn C
Loi đáp án
A
vì tập xác định ca hàm s
\2
Loi đáp án
B
vì tập xác định ca hàm s
\3
Chọn đáp án
C
2
' 3 3 0y x x= +
Loi đáp án
D
2
' 3 3 0y x x=
Câu 29: Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và tam
giác
SAC
là tam giác cân ( tham kho hình bên). Tính th tích
V
ca khi chóp đã cho.
A.
3
2Va=
. B.
3
3
a
V =
. C.
3
2
3
a
V =
. D.
3
Va=
.
Lời giải
Chn C
S
A
B
C
D
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 16
Ta có:
2AC a=
,
2
ABCD
Sa=
.
Vì tam giác
SAC
cân ti
A
nên
2SA a=
.
3
2
.
1 1 2
. . . 2
3 3 3
S ABCD ABCD
a
V S SA a a= = =
.
Câu 30: Cho
a
là s thực dương,
1a
và
4
log
a
Pa=
. Mệnh đề nào sao đây là đúng?
A.
2P =
. B.
6P =
. C.
4P =
. D.
8P =
.
Lời giải
Chn D
1
2
44
1
log log .4.log 8
1
2
a
a
a
P a a a= = = =
.
Câu 31: Cho khối lăng trụ tam giác đu
.'ABC AB C

cạnh đáy bằng
a
cnh bên bng
4a
(tham
kho hình v bên). Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
a
. B.
3
3a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
23a
.
Lời giải
Chn B
Din tích tam giác
ABC
2
3
4
a
S =
.
Th tích khối lăng trụ
2
3
3
. .4 3
4
a
V S AA a a
= = =
.
Câu 32: Cho hình lăng trụ đứng
.'ABC AB C

đáy
ABC
tam giác vuông ti
B
,
5,AC a=
2,BC a=
3AA a
=
(tham kho hình bên). Khong cách t
C
đến mt phng
( )
A BC
bng
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 17
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
A.
3
4
a
. B.
3a
. C.
3
2
a
. D.
3
2
a
.
Lời giải
Chn D
Gọi
O A C AC

=
. Ta có
C O AO
=
( )
( )
( )
( )
', ,d C A BC d A A BC

=
.
Kẻ
AH A B
(1).
Ta có:
BC AB
BC AA
( )
BC A AB BC AH
(2).
Từ (1) và (2)
( ) ( )
( )
,AH A BC d A A BC AH

=
.
Ta có
22
AB AC BC a= =
.
Suy ra
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 4 3
3 3 2
a
AH
AH AA AB a a a
= + = + = =
.
Vậy
( )
( )
3
,
2
a
d C A BC

=
.
Câu 33: S giao điểm của đồ th hàm s
3
y x x=−
và trc hoành là
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Lời giải
Chn B
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 18
Xét phương trình hoành độ giao điểm:
( )
3
01xx−=
Ta có:
( )
( )
2
0
1 1 0
1
x
xx
x
=
=
=
.
Phương trình
( )
1
ba nghim phân biệt nên đồ th hàm s đã cho 3 đim chung vi trc
hoành.
Câu 34: Ct hình tr bi mt mt phẳng đi qua trục ta được thiết din là mt hình vuông có din tích bng
4. Th tích ca khi tr to nên bi hình tr đã cho bằng
A.
8
. B.
2
3
. C.
22
. D.
2
.
Lời giải
Chn D
Thiết diện là hình vuông có diện tích bằng 4 nên cạnh của thiết diện bằng 2.
Khi đó, hình trụ có chiều cao
2h =
và đường kính đáy
2 2 1rr= =
.
Vậy, thể tích khối trụ là:
2
2V r h= =
.
Câu 35: Giá tr nh nht ca hàm s
( )
3
31f x x x= +
trên đoạn
0;2
bng
A.
2.
B.
1.
C.
1.
D.
3.
Lời giải
Chọn C
Ta có
( )
( )
( )
2
1 0;2
' 3 3 0 .
1 0;2
x
f x x
x
=
= =
=
( ) ( ) ( )
0 1; 1 1; 2 3.f f f= = =
Vậy
( )
0;2
min 1fx=−
tại
1.x =
Câu 36: Cho hình nón chiu cao bng
4
. Mt mt phẳng đi qua đỉnh hình nón ct hình nón theo
mt thiết din là tam giác vuông có din tích bng
32
. Th tích ca khối nón được gii hn bi
hình nón đó bằng
A.
32 .
B.
64 .
C.
192 .
D.
64
.
3
Lời giải
Chọn B
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 19
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
Vì tam giác
SAB
vuông tại
S
có diện tích bằng
32
nên
2
1
. 32 64 8.
2
SASB SA SA= = =
Mặt khác, tam giác
SAO
vuông tại
O
nên
22
4 3.OA SA SO= =
Do đó,
( )
2
2
11
. . 4 3 .4 64 .
33
V OA SO
= = =
Câu 37: Cho hàm s
+−
=
+
4ax b
y
cx b
đồ th đường cong trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0,0 4, 0.a b c
B.
0, 4, 0.a b c
C.
0,0 4, 0.a b c
D.
0, 0, 0.a b c
Lời giải
Chn C
Giao với trục tung là
=
4
0 0 4
b
yb
b
.
Giao với trục hoành là
=
4
00
b
xa
a
Câu 38: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành.
M
trung điểm ca
SC
. Mt phng qua
AM
song song vi
BD
chia khi chóp thành hai phần, trong đó phần chứa đỉnh
S
có th tích
1
V
, phn còn li có th tích
2
V
(tham kho hình v bên). Tính t s
1
2
V
V
.
A.
=
1
2
1
3
V
V
. B.
=
1
2
1
V
V
. C.
=
1
2
2
7
V
V
. D.
=
1
2
1
2
V
V
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 20
Lời giải
Chn D
Gọi
= = ,O AC BD G SO AM
nên
G
là trọng tâm của
SAC
suy ra
2
3
SG
SO
=
.
Mặt phẳng qua
AM
và song song với
BD
cắt mặt phẳng
( )
SBD
theo giao tuyến là đường
thẳng đi qua
G
song song với
BD
và cắt
,SB SD
lần lượt tại

,BD
.
Ta có

= = =
2
3
SB SD SG
SB SD SO
.
= = = =
2 1 1 1
..
3 2 3 6
SAB M
SAB M SABCD
SABC
V
SB SM
VV
V SB SC
.
Tương tự
= = = =
2 1 1 1
..
3 2 3 6
SAD M
SAD M SABCD
SADC
V
SD SM
VV
V SD SC
.

= + = = =
1
12
2
1 2 1
3 3 2
SAB M SAD M SABCD SABCD
V
V V V V V V
V
Câu 39: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
32
1
16 10
3
y x mx x= + +
đồng biến trên
khong
( )
;− +
?
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 21
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
A.
7
. B.
10
. C.
9
. D.
8
.
Lời giải
Chn C
Ta có
2
2 16y x mx
= +
.
Để hàm s đồng biến trên
2
0 2 16 0y x x mx x
+
.
2
16 0 4 4mm
. Mà
4; 3; 2; 1;0mm
. Vy có 9 giá tr nguyên ca
m
thỏa mãn đề bài.
Câu 40: Cho
,,abc
các s thực dương khác 1. Đồ th hàm s
, log , log
x
bc
y a y x y x= = =
được cho
trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
abc
. B.
b c a
. C.
c b a
. D.
bac
.
Lời giải
Chn D
Vẽ các đường thẳng
1; 1;x y y x===
.
Đường thẳng
1x =
cắt đồ thị
x
ya=
tại điểm có tung độ bằng
a
. Đường thẳng
ya=
cắt
đường thẳng
yx=
tại điểm có hoành độ
xa=
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 22
Đường thẳng
1x =
cắt hai đồ thị hàm số
log ; log
bc
y x y x==
lần lượt tại hai điểm cỏ hoành
độ
;x b x c==
. So sánh các hoành độ
,,abc
trên hình vẽ ta có
bac
.
Câu 41: Biết rng tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
3 5 3 5 3.2
xx
x
+ +
khong
( )
;ab
, hãy
tính
S b a=−
.
A.
1S =
. B.
4S =
. C.
3S =
. D.
2S =
.
Lời giải
Chn D
Ta có
( ) ( )
3 5 3 5
3 5 3 5 3.2 3 0
22
xx
xx
x
+−
+ + +
(1)
Đặt
35
2
x
t

+
=



điều kin
0t
, vì
3 5 3 5
.1
22
xx
+−
=
nên ta có
3 5 1
2
x
t

=



.
Khi đó (1) trở thành
2
1
3 0 3 1 0t t t
t
+ +
(vì
0t
)
3 5 3 5
22
t
−+
3 5 3 5 3 5
11
2 2 2
x
x

+ +



Do đó bất phương trình có tập nghim là
( )
1;1
t đó suy ra
1, 1ab= =
Vy
1 ( 1) 2S b a= = =
.
Câu 42: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
2020;2020m−
để hàm s
+
+

=


21
3
7
9
x
xm
y
đồng biến
trên khong
( )
3; +
?
A. 2015. B. 8. C. 2014. D. 9.
Lời giải
Chn B
Ta có
( )
+
+

=


+
21
3
2
3 21 7 7
. ln , 3
99
3
x
xm
m
y x m
xm
.
Hàm s đã cho đồng biến trên khong
( )
3; +
khi và ch khi
0y
,
( )
3;x +
( )
3 21 0
77
17
3 3;
3 3 1
m
mm
m
m
mm
−


+

. Vì
+
+



2
3
7
0
9
x
xm
7
ln 0
9
.
Kết hp với điều kin
m
là s nguyên và
2020;2020m−
suy ra
1,0,1,2,3,4,5,6m−
Vy có 8 giá tr nguyên ca tham s
m
.
Câu 43: Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh bng 2. Tam giác
SAB
là tam giác đều, tam
giác
SCD
vuông ti
S
(tham kho hình v bên). Tính th tích
V
ca khối chóp đã cho.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 23
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
A.
23
3
V =
. B.
23V =
. C.
43
3
V =
. D.
83
3
V =
.
Lời giải
Chn A
Gi
E
,
F
lần lượt là trung điểm ca cnh
AB
,
CD
.
SAB
là tam giác đều nên
SE AB
SA SB=
.
SA SB=
,
EA EB=
,
FA FB=
(do
ABCD
là hình vuông và
F
là trung điểm ca
CD
) nên
( )
SEF
là mt phng trung trc ca
AB
và cũng là mặt phng trung trc ca
CD
.
Suy ra
( ) ( )
SEF ABCD
SC SD=
.
Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
S
lên
EF
. Vì
( )
CD SEF
nên
CD SH
.
SH EF
SH CD
CD EF F
=
nên
( )
SH ABCD
.
SH
là đường cao ca hình chóp
.S ABCD
.
SE
là đường cao trong tam giác đều
SAB
nên
23
3
2
SE ==
.
SF
là đường trung tuyến ng vi cnh huyn trong tam giác vuông cân
SCD
nên
2
1
2
SF ==
.
ABCD
là hình vuông nên
2EF =
.
Xét
SEF
2 2 2
EF SE SF=+
nên
SEF
vuông ti
S
.
Áp dng h thức lượng trong tam giác vuông
SEF
:
3
..
2
SH EF SE SF SH= =
.
Th tích khi chóp
.S ABCD
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 24
2
1 1 3 2 3
. . .2 .
3 3 2 3
V B h= = =
.
Câu 44: Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm trên . Đồ th ca hàm s
( )
y f x
=
trên đoạn
2;2
đường
cong trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
2;2
max 1f x f
=
. B.
( ) ( )
2;2
max 2f x f
=−
.
C.
( ) ( )
2;2
min 1f x f
=
. D.
( ) ( )
2;2
max 2f x f
=
.
Lời giải
Chn A
Dựa vào đồ th ta có bng biến thiên:
Do đó
( ) ( )
2;2
max 1f x f
=
.
Câu 45: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cnh bằng 2. Các đim
,MN
lần lượt trung
điểm ca các cnh
BC
CD
,
5SA =
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy (tham khảo hình
v bên). Khong cách giữa hai đường thng
SN
DM
bng
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 25
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
A.
10
2
. B.
5
10
. C.
10
10
. D.
10
5
.
Lời giải
Chn C
Dng hình bình hành
DEFM DM
//
( )
SEF
F
là trung điểm ca
CM
( ) ( )
( )
;;d SN DM d DM SEF=
( )
( )
( )
( )
; . ;
DE
d D SEF d A SEF
AE
==
11
45
DE MF
DE AE
AD AD
= = =
( ) ( )
( )
1
; . ;
5
d SN DM d A SEF=
Ta có
55
.
42
AE AD DE AD= + = =
Trong tam giác vuông
ABF
2
2 2 2
35
2
22
AF AB BF

= + = + =


Do đó tam giác
AEF
cân ti
A
AN EF⊥
N
M
C
A
D
B
S
E
F
N
M
D
B
C
A
S
H
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 26
Mt khác có
SA EF
( )
EF SAK⊥
( ) ( )
SEF SAK⊥
theo giao tuyến
SN
T
A
h
( )
AH SN AH SEF
( )
( )
;d A SEF AH=
2 2 2 2
2 1 5EF DM CD CM= = + = + =
Trong tam giác vuông
ANF
2
2 2 2
5
2
DM
AN AF NF AF

= = =


2 2 2
1 1 1 2 10
52
AH
AH SA AN
= + = =
( )
1 10
;.
5 10
d SN DM AH = =
.
Câu 46: Cho bt phương
2
2
2
22
22
2
10
33
3
x x m
x x m
+
+
+
, vi
m
là tham s thc. Có bao nhiêu giá tr nguyên
ca
m
để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mi
0;2x
?
A.
10
. B.
15
. C.
9
. D.
11
.
Lời giải
Chn A
Điu kin:
2
20x x m +
Đặt
( )
2
22
1
2
x x m
XX
+
=
.
Bất phương trình
1
10
33
3
X
X
+
.
Xét hàm
( )
1
33
X
X
fX
=+
vi
( ;1]−
.
( )
1
'
2
1
3 ln3 3 ln3 0, 0
X
X
f X X
X
= +
Bng biến thiên:
T bng biến thiên ta có
( ) ( )
10
1;0
3
f X X
( )
1;0X −
2
22
10
2
x x m +
( )
2
2 2 4 *x x m +
Bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mi
0;2x
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 27
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
bất phương trình
( )
*
nghiệm đúng
0;2x
2
2
2
2 2 0;2
2 4 0;2
2 0 0;2
x x m x
x x m x
x x m x
+
+
+
2
2
2 4, 0;2
2 16, 0;2
x x m x
x x m x
+
+
2
2
2 4 , 0;2
2 16 , 0;2
x x m x
x x m x
( )
I
Xét hàm
( )
2
2g x x x=−
trên
0;2
( )
' 2 2g x x=−
( )
' 0 1g x x= =
H bất phương trình
( )
I
41
16 0
m
m
−
5
5 16
16
m
m
m
m
nguyên nên
6;7;8;...15m
có 10 giá tr ca
m
tha mãn bài toán.
Câu 47: bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để hàm s
( )
32
98y x x m x m= + +
năm điểm cc tr?
A.
14
. B.
15
. C. Vô số. D.
13
.
Lời giải
Chn A
Xét hàm s
( ) ( )
32
98f x x x m x m= + +
.
Để hàm s
( )
y f x=
có năm điểm cc tr thì hàm s
( )
y f x=
có hai điểm cc tr nm v hai
phái ca trc hoành.
Tức là đồ th hàm s
( )
y f x=
ct trc hoành tại 3 điểm phân bit.
Hay
( ) ( )
32
9 8 0 1x x m x m + + =
có ba nghim phân bit.
( )
( )
2
1
1
80
x
h x x x m
=
= + =
.
( )
1
có ba nghim phân bit
( )
( )
0
10
hx
h

16 0
70
m
m
−
−
16
7
m
m
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 28
Do
m
là s nguyên dương nên có
14
s nguyên
m
tha yêu cu bài toán.
Câu 48: Cho hàm s bậc năm
( )
fx
. Hàm s
( )
y f x
=
có đồ th là đường cong trong hình bên dưới.
Hàm số
( ) ( ) ( )
2
7 2 1g x f x x= +
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2;0
. B.
( )
3; 1−−
. C.
( )
3; +
. D.
( )
2;3
.
Lời giải
Chn D
Ta có
( ) ( ) ( )
2. 7 2 2 1g x f x x

= +
.
Cho
( ) ( )
0 7 2 1g x f x x

= =
.
Đặt
5
7 2 1
22
t
t x x= =
, ta được
( )
5
22
t
ft
=−
đây là phương trình hoành độ giao điểm
giữa đồ th hàm s
( )
y f t
=
và đường thng
5
22
t
y =−
.
Để hàm s
( ) ( ) ( )
2
7 2 1g x f x x= +
đồng biến thì
( )
0gx
( )
5
22
t
ft
.
Dựa vào đồ th hàm s, ta có
31
13
t
t

hay
3 7 2 1
1 7 2 3
x
x
45
23
x
x


.
Câu 49: Cho khi hp
.ABCD AB C D
22AA AB AD
==
,
90BAD =
,
60BAA
=
,
120DAA
=
6AC
=
. Tính th tích ca khi hộp đã cho.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Giáo viên: Huỳnh Văn Ánh – 42 Nguyễn Cư Trinh Thuận Hòa – TP Huế – ĐT: 0984164935 Page 29
Chuyên luyện thi: Tuyển sinh vào lớp 10 TP. Huế – Tốt Nghiệp THPT – BDKT Toán 10; 11; 12
A.
2V =
. B.
23V =
. C.
2
2
V =
. D.
22V =
.
Li gii
Chn A
Ta có đáy
ABCD
là hình bình hành có
90BAD =
nên là hình ch nht, li
AB AD=
nên
ABCD
là hình vuông.
Đặt
AB AD x==
ta được
2AC x=
2AA x
=
.
Trong hình bình hành
AABB

2 2 2 2
4 2. .2 .cos120 7AB x x x x x
= + =
suy ra
7DC x
=
.
Ta có
( )
2
. . . .2 .cos120AB AD AB AA AD AA AD x x x
= + = = =
do vy
2
.DA DC x
=
t đây ta
2
1
. 7.cos cos
7
x x ADC x ADC

= =
.
Trong tam giác
ADC
ta có
2 2 2 2
1
2 . .cos 6 7 2. . 7 6 1
7
AD DC AD DC ADC x x x x x

+ = + = =


.
T đây ta
1, 1, 2AB AD AA
= = =
,
90BAD =
,
60BAA
=
,
120DAA
=
th tích ca
khi t din
AABD
được tính theo công thc
2 2 2
1
. . 1 2cos cos cos cos cos cos
6
A ABD
V AB AD AA BAD BAA DAA BAD BAA DAA
= +
2 2 2
12
1.1.2. 1 2cos60 cos120 cos90 cos 60 cos 120 cos 90
66
= + =
.
Do đó thể tích ca khi hp là
62
hop A ABD
VV
==
.
Câu 50: Cho hàm s
32
( ) 3y f x x x= =
có đồ th là đường cong trong hình bên.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 30
Phương trình
( )
2
( ) 4
4
2 ( ) ( ) 1
f f x
f x f x
=−
++
có bao nhiêu nghim?
A.
4
. B.
6
. C.
3
. D.
7
.
Li gii
Chn D
Ta có
( )
32
22
( ) 4
( ) 3 ( ) 4
44
2 ( ) ( ) 1 2 ( ) ( ) 1
f f x
f x f x
f x f x f x f x
−−
= =
+ + + +
32
( ) 0
( ) 5 ( ) 4 ( ) 0 ( ) 1
( ) 4
fx
f x f x f x f x
fx
=
+ + = =
=−
.
T đồ th hàm s đã vẽ ta có
0
( ) 0
3
x
fx
x
=
=
=
1
( ) 4
2
x
fx
x
=−
=
=
.
Phương trình
( ) 1
xa
f x x b
xc
=
= =
=
vi
,,abc
đôi mt khác nhau cùng khác vi các phn t
thuc tp
1;0;2;3
.
Vậy phương trình đã cho có
7
nghim.
---------- HẾT ----------
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 1
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ SỐ: 25
Câu 1: Đa diện đều loi
5;3
có tên gọi nào dưới đây?
A. Hai mươi mặt đều. B. Lập phương. C. Tứ diện đều. D. Mười hai mặt đều.
Câu 2: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nht
( )
2 , 0AD a AB a a= =
( )
SAB
( )
SAD
vuông góc với đáy và góc
SC
và đáy bằng
30
. Thể tích khối chóp là:
A.
3
2
3
a
. B.
3
2 15
9
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 3: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như
hình bên. Hàm s nghch biến trên khong nào
dưới đây?
A.
( )
;2
. B.
( )
0;+
.
C.
( )
1; 3
. D.
( )
2;0
.
Câu 4: Tập xác định
D
hàm s
( )
1
3
1yx=+
A.
\1D =
. B.
( )
1;D = +
.
C.
D =
. D.
( )
;1D =
.
Câu 5: Tính
0,75
5
2
1
(0,25)
16
P

=+


A.
80P =
. B.
40P =
. C.
10P =
. D.
20P =
.
Câu 6: Cho
a
là một số thực dương. Viết
2
3
.aa
dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ
A.
7
6
a
. B.
5
3
a
. C.
1
3
a
. D.
7
3
a
.
Câu 7: Phương trình
32
x
=
có nghiệm là
A.
2
log 3x =
. B.
3
log 2x =
. C.
2
3
x =
. D.
3
2x =
.
Câu 8: Cho hàm số
( )
y f x=
có đồ thị như hình vẽ dưới đây
Giá trị cực đại của hàm số bằng?
A. 1. B.
2
C.
1
D.
0
Câu 9: Cho
,xy
là hai số thực dương và
,mn
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
A.
( )
( )
.
n
mn
m
xx=
. B.
.
m n m n
x x x
+
=
. C.
( )
..
n
nn
x y x y=
. D.
( )
..
mn
mn
x y x y
+
=
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 2
Câu 10: Nếu hàm số
()y f x=
thỏa mãn
( )
1
lim f
x
x
= −
thì đồ thị hàm số
()y f x=
đường tim cận
đứng là đường thẳng có phương trình
A.
1x =−
. B.
1x =
. C.
1y =
. D.
1y =−
Câu 11: Hàm số nào sau đây không có cực trị?
A.
42
25y x x= +
. B.
42
25y x x= +
. C.
4
1
6
4
yx= +
. D.
3
6 2019y x x= +
Câu 12: Với
,ab
là hai số thực dương tùy ý,
( )
23
log ab
bằng:
A.
2log .3logab
. B.
13
log log
22
ab+
. C.
2log 3logab+
. D.
2log logab+
Câu 13: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào sau đây?
x
y
O
1
1
1
1
3
A.
3
33y x x= +
. B.
3
3y x x=−
. C.
3
31y x x= +
. D.
3
31y x x= + +
.
Câu 14: Một khối hộp chữ nhật có bao nhiêu đỉnh?
A.
6
. B.
10
. C.
8
. D.
12
.
Câu 15: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
. Biết cạnh bên
vuông
góc với mặt đáy. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
2
3
a
. B.
3
2a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 16: Hàm số
( )
y f x=
liên tục trên đoạn
1;3
và có bảng biến thiên như sau. Gọi
M
là giá trị lớn
nhất của hàm số
( )
y f x=
trên đoạn
1;3
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
x
0
0
+
+
y
y
1
3
0
0
2
1
5
4
A.
( )
0Mf=
. B.
( )
3Mf=
. C.
( )
2Mf=
. D.
( )
1Mf=−
.
Câu 17: Biết rằng đường thẳng
45yx
cắt đồ thị hàm số
3
21y x x
tại điểm duy nhất, ký hiệu
00
;xy
là tọa độ của điểm đó. Tìm
0
y
.
A.
0
11y =
. B.
0
10y =
. C.
0
13y =
. D.
0
12y =
.
Câu 18: Cho hàm số
y f x
có đạo hàm trên khoảng
K
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 3
A. Nếu
( )
0fx
với mọi
x
thuộc
K
thì hàm số
fx
đồng biến trên
K
.
B. Nếu
( )
0fx
với mọi
x
thuộc
K
thì hàm số
fx
đồng biến trên
K
.
C. Nếu
( )
0fx
với mọi
x
thuộc
K
thì hàm số
fx
đồng biến trên
K
.
D. Nếu
( )
0fx
với mọi
x
thuộc
K
thì hàm số
fx
đồng biến trên
K
.
Câu 19: Hãy chọn mệnh đề đúng.
A. Số đỉnh và số mặt trong một hình đa diện luôn bằng nhau.
B. Tồn tại hình đa diện có số đỉnh bằng số cạnh.
C. Tồn tại hình đa diện có số đỉnh và số mặt bằng nhau.
D. Tồn tại hình đa diện có số cạnh bằng số mặt.
Câu 20: Lăng trụ tam giác
.ABC A B C
có thể tích bằng
V
. Khi đó thể tích khối chóp
.A BCB C
bằng.
A.
3
V
. B.
2
3
V
. C.
3
4
V
. D.
2
V
.
Câu 21: Đồ thị sau đây của hàm số
3
31y x x= +
. Với giá trị nào của
m
thì phương trình
3
30x x m =
có 3 nghiệm phân biệt?
A.
22m
. B.
23m
. C.
13m
. D.
22m
.
Câu 22: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
32
55y x x x= + +
là điểm nào?
A.
( )
1; 8−−
. B.
( )
1;0
. C.
( )
0; 5
. D.
5 40
;
3 27



.
Câu 23: Tập hợp các giá trị
m
để đồ thị hàm số
2
62
2
mx x
y
x
+−
=
+
có tiệm cận đứng là
A.
7
2



. B.
7
\
2



. C. . D.
7
\
2



.
Câu 24: Tìm tất cả giá trị của tham số
m
để hàm số
32
21y x x mx= + +
đồng biến trên .
A.
4
3
m −
. B.
4
3
m −
. C.
4
3
m −
. D.
4
3
m −
.
Câu 25: Tìm đạo hàm của hàm số
( )
2
log 2 1=+yx
.
A.
1
21
=
+
y
x
. B.
( )
1
2 1 ln2
=
+
y
x
. C.
( )
2
2 1 ln2
=
+
y
x
. D.
2
21
=
+
y
x
.
Câu 26: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?
A.
1
1
=
+
x
y
x
. B.
2
log=yx
. C.
3=
x
y
. D.
42
24= + +y x x
.
Câu 27: Phương trình
22
1
4 2 3
+
+=
x x x x
có nghiệm là
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 4
A.
0
2
=
=
x
x
. B.
1
1
=−
=
x
x
. C.
0
1
=
=
x
x
. D.
1
2
=
=
x
x
.
Câu 28: Khối bát diện đều có bao nhiêu cạnh?
A.
10
. B.
9
. C.
8
. D.
12
.
Câu 29: Cho khối lăng trụ
.ABC A BC
có đáy là tam giác vuông tại
B
, biết
AB a=
,
3BC a=
và thể
tích khối lăng trụ bằng
3
6
2
a
. Chiều cao của lăng trụ là
A.
3
2
a
. B.
3a
. C.
2
2
a
. D.
2a
.
Câu 30: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt đối xứng
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 31: Có tt c bao nhiêu khối đa diện đều?
A.
7
B.
6
. C.
5
. D.
4
.
Câu 32: Đặt
2
log 5 a=
, khi đó
25
log 16
bng
A.
1
2a
B.
2
a
. C.
2a
. D.
1
2
a
.
Câu 33: Gọi
T
là tổng các nghiệm của phương trình
2
13
3
log 5log 4 0 + =xx
. Tính
T
.
A.
84=T
. B.
5=T
. C.
5=−T
. D.
4=T
.
Câu 34: Gọi
m
là giá trị nhỏ nhất của hàm số
4
=+yx
x
trên
( )
0;+
. Tìm
m
.
A.
2=m
. B.
3=m
. C.
1=m
. D.
4=m
.
Câu 35: Cho một tấm bìa hình vuông
ABCD
cạnh bằng 5 dm, người ta cắt bỏ bốn tam giác bằng nhau
, , ,AMB BNC CPD DQA
.
Với phần còn lại, người ta gấp lên và ghép lại để thành hình chóp tứ giác đều. Hỏi cạnh đáy của
khối chóp bằng bao nhiêu để thể tích của nó là lớn nhất?
A.
32
2
. B.
5
2
. C.
52
2
. D.
22
.
Câu 36: Cho khối lăng trụ
.
ABC A B C
thể tích bằng
3
a
. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của

AB
CC
. Tính thể tích khối chóp
ABMN
.
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3a
.
Câu 37: Cho khối chóp
.S ABC
thể tích bằng
16.
Gọi
,,M N P
lần lượt trung điểm các cạnh
, , .SA SB SC
Tính thể tích khối tứ diện
AMNP
A.
12.V =
B.
2.V =
C.
14.V =
D.
8.V =
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 5
Câu 38: Biết rằng tập tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
( ) ( )
32
1
1 3 2020
3
y x m x m x m= +
đồng biến trên khoảng
( )
3; 1−−
( )
0;3
đoạn
;T a b=
. Tính
22
ab+
A.
22
8.ab+=
B.
22
13.ab+=
C.
22
10.ab+=
D.
22
5.ab+=
Câu 39: Biết hàm số
( )
2
.3
x
a
fx
b
=
đồ thị đối xứng với đồ thị hàm số
3
x
y =
qua đường thẳng
1.x =−
Biết
,ab
là các số nguyên. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
2
9.ba=
B.
2
4.ba=
C.
2
6.ba=
D.
2
.ba=
Câu 40: Tiếp tuyến của đường cong
( )
21
:
1
x
Cy
x
+
=
tại điểm
cắt các trục tọa độ
,Ox Oy
lần lượt
tại
A
B
.Tính diện tích tam giác
.OAB
A.
121
.
6
B.
121
.
3
C.
121
.
6
D.
121
.
3
Câu 41: Phương trình
2
2 2 8
23
x x x +
=
1 nghiệm dạng
log 4
a
xb=−
với
,ab
các số nguyên dương
thuộc khoảng
( )
1;5
, Khi đó
2ab+
bằng
A.
6
. B.
9
. C.
14
. D.
7
.
Câu 42: Hình tạo bởi
6
đỉnh
6
trung điểm của các cạnh 1 tứ diện đều bao nhiêu mặt phẳng đối
xứng?
A.
3
. B.
4
. C.
9
. D.
6
.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABC
là tam giác vuông tại
B
. Biết
3
,;
22
aa
AC a BC SA===
và cạnh
SA
vuông góc với mặt đáy. Khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
( )
SBC
bằng
A.
6
4
a
. B.
6a
. C.
3
2
a
. D.
6
2
a
.
Câu 44: Đặt
25
log 3, log 3ab==
. Nếu biểu diễn
( )
( )
6
log 45
a m nb
b a p
+
=
+
với
,,m n p
thì
m n p++
bằng
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
3
.
Câu 45: Tìm
m
để bất phương trình
4
1
+
xm
x
có nghiệm trên khoảng
( )
;1−
.
A.
3m
. B.
3m −
. C.
5m
. D.
1m −
.
Câu 46: Anh
X
muốn mua một chiếc xe máy Yamaha Exciter giá
47500000
đồng của cửa hàng Phú
Tài. Nhưng vì chưa đủ tiền nên anh
X
đã quyết định mua theo hình thức như sau: Trả trước
25
triệu đồng trả p trong
12
tháng, với lãi suất
0,6% /
tháng. Hỏi mỗi tháng, anh
X
phải
trả cho cửa hàng Phú Tài số tiền là bao nhiêu? (qui tròn đến hàng đơn vị).
A.
2014546
đồng. B.
1948000
đồng. C.
2014545
đồng. D.
1948927
.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
SA a=
SA
vuông góc với
đáy. Gọi
M
trung điểm của
SB
,
N
thuộc cạnh
SD
sao cho
2SN ND=
. Tính thể tích
V
của
khối tứ diện
ACMN
.
A.
3
1
12
Va=
. B.
3
1
36
Va=
. D.
. D.
3
1
6
Va=
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 6
Câu 48: Một khu rừng trữ lượng gỗ
53
4x10 m
. Biết tốc độ sinh trưởng của các cây khu rừng đó
4%
mỗi năm. Hỏi sau
5
năm, khu rừng đó sẽ có khoảng bao nhiêu
3
m
gỗ?
A.
53
35.10 m
. B.
53
4,8666.10 m
. C.
33
2016.10 m
. D.
73
125.10 m
.
Câu 49: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc khoảng
( )
6;5
sao cho phương trình
2cos2 4sin 2 0x x m+ =
vô nghiệm.
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
5
.
Câu 50: Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như sau
Gọi
S
tập hợp các số nguyên dương
m
để bất phương trình
( )
( )
22
22f x mx x m +
nghiệm thuộc đoạn
0;3
. Số phần tử của tập
S
A.
9
. B.
10
. C. Vô số. D.
0
.
---------- HẾT ----------
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 7
HƯỚNG DẪN GIẢI
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.B
3.D
4.B
5.B
6.A
7.B
8.C
9.D
10.B
11.D
12.C
13.C
14.C
15.A
16.A
17.C
18.A
19.C
20.B.D
21.A
22.A
23.D
24.A
25.C
26.C
27.C
28.D
29.D
30.B
31.C
32.B
33.A
34.D
35.D
36.B
37.B
38.D
39.A
40.A
41.D
42.C
43.A
44.A
45.B
46.D
47.A
48.B
49.C
50.D
Câu 1: Đa diện đều loi
5;3
có tên gọi nào dưới đây?
A. Hai mươi mặt đều. B. Lập phương. C. Tứ diện đều. D. Mười hai mặt đều.
Lời giải
Chọn D
Câu 2: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nht
( )
2 , 0AD a AB a a= =
( )
SAB
( )
SAD
vuông góc với đáy và góc
SC
và đáy bằng
30
. Thể tích khối chóp là:
A.
3
2
3
a
. B.
3
2 15
9
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
6
a
.
Lời giải
Chọn B
Ta có :
( )
SA ABCD AC⊥
là hình chiếu của
SC
lên
( )
ABCD
.
Vậy
( )
( )
( )
, , 30SC ABCD SC AC SCA= = =
.
22
45AC a a a= + =
1 1 15
.tan30 a 5.
3
3
SA AC= = =
.
3
.
1 1 15 2 15
. . . . .2
3 3 3 9
S ABCD ABCD
aa
V SA S a a= = =
.
Câu 3: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như hình bên. Hàm s nghch biến trên khong nào
dưới đây?
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 8
A.
( )
;2
. B.
( )
0;+
. C.
( )
1; 3
. D.
( )
2;0
.
Lời giải
Chọn D
Câu 4: Tập xác định
D
hàm s
( )
1
3
1yx=+
A.
\1D =
. B.
( )
1;D = +
. C.
D =
. D.
( )
;1D =
.
Lời giải
Chọn B
Hàm số xác định khi
1 0 1xx+
.
Vậy tập xác định
D
của hàm số là
( )
1;D = +
.
Câu 5: Tính
0,75
5
2
1
(0,25)
16
P

=+


A.
80P =
. B.
40P =
. C.
10P =
. D.
20P =
.
Lời giải
Chọn B
( ) ( )
3
0,75
5 5 3 5
35
4
4 2 3 5
2 2 4 2
42
1 1 1
(0,25) ( ) 16 4 2 2 2 2 40
16 16 4
P
−−
−−
= + = + = + = + = + =
Câu 6: Cho
a
là một số thực dương. Viết
2
3
.aa
dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ
A.
7
6
a
. B.
5
3
a
. C.
1
3
a
. D.
7
3
a
.
Lời giải
Chọn A
2 2 7
1
3 3 6
2
..a a a a a==
.
Câu 7: Phương trình
32
x
=
có nghiệm là
A.
2
log 3x =
. B.
3
log 2x =
. C.
2
3
x =
. D.
3
2x =
.
Lời giải
Chọn B
3
3 2 log 2
x
x= =
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 9
Câu 8: Cho hàm số
( )
y f x=
có đồ thị như hình vẽ dưới đây
Giá trị cực đại của hàm số bằng?
A. 1. B.
2
C.
1
D.
0
Lời giải
Chọn C
Từ đồ thị ta thấy giá trị cực đại của hàm số bằng
1
.
Câu 9: Cho
,xy
là hai số thực dương và
,mn
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
A.
( )
( )
.
n
mn
m
xx=
. B.
.
m n m n
x x x
+
=
. C.
( )
..
n
nn
x y x y=
. D.
( )
..
mn
mn
x y x y
+
=
Lời giải
Chọn D
Câu 10: Nếu hàm số
()y f x=
thỏa mãn
( )
1
lim f
x
x
= −
thì đồ thị hàm số
()y f x=
đường tiệm cận
đứng là đường thẳng có phương trình
A.
1x =−
. B.
1x =
. C.
1y =
. D.
1y =−
Lời giải
Chọn B
Nếu
( ) ( ) ( ) ( )
0 0 0 0
lim f ;lim f ;lim f ;lim f
x x x x x x x x
xxxx
+ +
= − = + = = +
thì đường thẳng
0
xx=
được gọi là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.
Câu 11: Hàm số nào sau đây không có cực trị?
A.
42
25y x x= +
. B.
42
25y x x= +
. C.
4
1
6
4
yx= +
. D.
3
6 2019y x x= +
Lời giải
Chọn D
Xét đáp án D
Ta có:
/2
3 6 0y x x R= +
phương trình
/
0y =
vô nghiệm
hàm số không có cực trị.
Câu 12: Với
,ab
là hai số thực dương tùy ý,
( )
23
log ab
bằng:
A.
2log .3logab
. B.
13
log log
22
ab+
. C.
2log 3logab+
. D.
2log logab+
Lời giải
Chọn C
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 10
Ta có:
( )
2 3 2 3
log log log 2log 3loga b a b a b= + = +
Câu 13: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào sau đây?
x
y
O
1
1
1
1
3
A.
3
33y x x= +
. B.
3
3y x x=−
. C.
3
31y x x= +
. D.
3
31y x x= + +
.
Lời giải
Chn C
Nhánh ngoài cùng của đồ thị đi lên nên hệ số
0a
, loại D.
Đồ thị đi qua điểm
( )
0;1
nên loại A, B.
Câu 14: Một khối hộp chữ nhật có bao nhiêu đỉnh?
A.
6
. B.
10
. C.
8
. D.
12
.
Lời giải
Chọn C
Khối hộp chữ nhật có
8
đỉnh.
Câu 15: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
. Biết cạnh bên
2SA a=
vuông
góc với mặt đáy. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
2
3
a
. B.
3
2a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
3
a
.
Lời giải
Chn A
Ta có:
3
2
.
1 1 2
. . .2 .
3 3 3
S ABCD ABCD
a
V SA S a a= = =
.
Câu 16: Hàm số
( )
y f x=
liên tục trên đoạn
1;3
bảng biến thiên như sau. Gọi
M
giá trị lớn
nhất của hàm số
( )
y f x=
trên đoạn
1;3
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
x
0
0
+
+
y
y
1
3
0
0
2
1
5
4
A.
( )
0Mf=
. B.
( )
3Mf=
. C.
( )
2Mf=
. D.
( )
1Mf=−
.
Lời giải
Chn A
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 11
Câu 17: Biết rằng đường thẳng
45yx
cắt đồ thị hàm số
3
21y x x
tại điểm duy nhất, ký hiệu
00
;xy
là tọa độ của điểm đó. Tìm
0
y
.
A.
0
11y =
. B.
0
10y =
. C.
0
13y =
. D.
0
12y =
.
Lời giải
Chọn C
Ta có
33
4 5 2 1 2 4 0 2 13x x x x x x y
.
Câu 18: Cho hàm số
y f x
có đạo hàm trên khoảng
K
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Nếu
( )
0fx
với mọi
x
thuộc
K
thì hàm số
fx
đồng biến trên
K
.
B. Nếu
( )
0fx
với mọi
x
thuộc
K
thì hàm số
fx
đồng biến trên
K
.
C. Nếu
( )
0fx
với mọi
x
thuộc
K
thì hàm số
fx
đồng biến trên
K
.
D. Nếu
( )
0fx
với mọi
x
thuộc
K
thì hàm số
fx
đồng biến trên
K
.
Lời giải
Chọn A
Lý thuyết.
Câu 19: Hãy chọn mệnh đề đúng.
A. Số đỉnh và số mặt trong một hình đa diện luôn bằng nhau.
B. Tồn tại hình đa diện có số đỉnh bằng số cạnh.
C. Tồn tại hình đa diện có số đỉnh và số mặt bằng nhau.
D. Tồn tại hình đa diện có số cạnh bằng số mặt.
Lời giải
Chọn C
Đó là hình tứ diện (có
4
đỉnh,
4
mặt).
Câu 20: Lăng trụ tam giác
.ABC A B C
có thể tích bằng
V
. Khi đó thể tích khối chóp
.A BCB C
bằng.
A.
3
V
. B.
2
3
V
. C.
3
4
V
. D.
2
V
.
Lời giải
Chọn B
Ta có
. . .
12
33
A BCB C ABC A B C A A B C
V V V V V V
.
Câu 21: Đồ thị sau đây của hàm số
3
31y x x= +
. Với giá trị nào của
m
thì phương trình
3
30x x m =
có 3 nghiệm phân biệt?
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 12
A.
22m
. B.
23m
. C.
13m
. D.
22m
.
Lời giải
Chọn A
Ta có
33
3 0 3 1 1x x m x x m = + = +
.
Số nghiệm của phương trình
3
30x x m =
là số giao điểm của đồ thị hàm số
3
31y x x= +
và đường thẳng
1ym=+
.
Để phương trình
3
30x x m =
có 3 nghiệm phân biệt thì đường thẳng
1ym=+
cắt đồ thị
hàm số
3
31y x x= +
tại 3 điểm phân biệt
1 1 3 2 2mm +
.
Câu 22: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
32
55y x x x= + +
là điểm nào?
A.
( )
1; 8−−
. B.
( )
1;0
. C.
( )
0; 5
. D.
5 40
;
3 27



.
Lời giải
Chọn A
Ta có
2
3 2 5y x x
= + +
.
Cho
2
1
0 3 2 5 0
5
3
x
y x x
x
=−
= + + =
=
.
Bảng biến thiên
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là
( )
1; 8−−
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 13
Câu 23: Tập hợp các giá trị
m
để đồ thị hàm số
2
62
2
mx x
y
x
+−
=
+
có tiệm cận đứng là
A.
7
2



. B.
7
\
2



. C. . D.
7
\
2



.
Lời giải
Chọn D
Tập xác định
\2D =
.
Để đồ thị hàm số có tiệm cận đứng khi
2x =−
không là nghiệm của phương trình
2
6 2 0mx x+ =
. Khi đó
( ) ( )
2
7
2 6. 2 2 0
2
mm +
.
Tập hợp các giá trị
m
để đồ thị hàm số
2
62
2
mx x
y
x
+−
=
+
có tiệm cận đứng là
7
\
2



.
Câu 24: Tìm tất cả giá trị của tham số
m
để hàm số
32
21y x x mx= + +
đồng biến trên .
A.
4
3
m −
. B.
4
3
m −
. C.
4
3
m −
. D.
4
3
m −
.
Lời giải
Chọn A
Ta có
2
34y x x m
= +
.
Để hàm số
32
21y x x mx= + +
đồng biến trên khi và chỉ khi
0,yx
.
4 3 0
4
30
3
m
m
a
= +
=
.
Vây tất cả giá trị của tham số
m
để hàm số
32
21y x x mx= + +
đồng biến trên
4
3
m −
.
Câu 25: Tìm đạo hàm của hàm số
( )
2
log 2 1=+yx
.
A.
1
21
=
+
y
x
. B.
( )
1
2 1 ln2
=
+
y
x
. C.
( )
2
2 1 ln2
=
+
y
x
. D.
2
21
=
+
y
x
.
Lời giải
Chọn C
Ta có:
( )
2
2 1 ln2
=
+
y
x
.
Câu 26: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?
A.
1
1
=
+
x
y
x
. B.
2
log=yx
. C.
3=
x
y
. D.
42
24= + +y x x
.
Lời giải
Chọn C
Hàm số
3=
x
y
đồng biến trên do
3=
x
y
xác định trên và có cơ số
31=a
.
Câu 27: Phương trình
22
1
4 2 3
+
+=
x x x x
có nghiệm là
A.
0
2
=
=
x
x
. B.
1
1
=−
=
x
x
. C.
0
1
=
=
x
x
. D.
1
2
=
=
x
x
.
Lời giải
Chọn C
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 14
Ta có:
( )
2
2
2 2 2
2
2
1
21
4 2 3 2 2.2 3 0
2 3 ( )
+
=
+ = + =
=−
xx
xx
x x x x x x
xx
VN
2
2
0
2 1 0 .
1
=
= =
=
xx
x
xx
x
Vậy phương trình đã cho có nghiệm là:
0
.
1
=
=
x
x
Câu 28: Khối bát diện đều có bao nhiêu cạnh?
A.
10
. B.
9
. C.
8
. D.
12
.
Lời giải
Chọn D
Khối bát diện đều có
12
cạnh.
Câu 29: Cho khối lăng trụ
.ABC A B C
có đáy là tam giác vuông tại
B
, biết
AB a=
,
3BC a=
và thể
tích khối lăng trụ bằng
3
6
2
a
. Chiều cao của lăng trụ là
A.
3
2
a
. B.
3a
. C.
2
2
a
. D.
2a
.
Lời giải
Chọn D
Chiều cao khối lăng trụ là
3
.
61
: . 3 2
22
ABC A B C
ABC
V
a
h a a a
S

= = =


.
Câu 30: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt đối xứng
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Lời giải
Chọn B
Gọi
M
,
K
,
N
,
I
lần lượt là trung điểm
AB
,
BC
,
CD
DA
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 15
Hình chóp tứ giác đều có 4 mặt đối xứng là
( )
SAC
,
( )
SBD
,
( )
SIK
( )
SMN
.
Câu 31: Có tt c bao nhiêu khối đa diện đều?
A.
7
B.
6
. C.
5
. D.
4
.
Lời giải
Chọn C
Có 5 khối đa diện đều là tứ diện đều – loại
3;3
, khối lập phương – loại
4;3
, bát diện đều –
loại
3;4
, khối mười hai mặt đều – loại
5;3
và khối hai mươi mặt đều – loại
3;5
.
Câu 32: Đặt
2
log 5 a=
, khi đó
25
log 16
bng
A.
1
2a
B.
2
a
. C.
2a
. D.
1
2
a
.
Lời giải
Chọn B
Ta có
2
4
25 5
5
2
4 1 2
log 16 log 2 log 2 2.
2 log 5 a
= = = =
.
Câu 33: Gọi
T
là tổng các nghiệm của phương trình
2
13
3
log 5log 4 0 + =xx
. Tính
T
.
A.
84=T
. B.
5=T
. C.
5=−T
. D.
4=T
.
Li gii
Chọn A
Điều kiện xác định:
0x
,
Phương trình tương đương với
( ) ( )
22
3
3 3 3 3
3
log 1
3
log 5log 4 0 log 5log 4 0
log 4 81
=
=
+ = + =
==
x
x
x x x x
xx
.
Vậy
84=T
.
Câu 34: Gọi
m
là giá trị nhỏ nhất của hàm số
4
=+yx
x
trên
( )
0;+
. Tìm
m
.
A.
2=m
. B.
3=m
. C.
1=m
. D.
4=m
.
Li gii
Chọn D
Tập xác định của hàm số là
( ) ( )
;0 0;= +D
;
I
K
N
M
D
C
B
A
S
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 16
và đạo hàm của hàm số là
2
22
44
1
= =
x
y
xx
;
02
= = yx
Ta có bảng biến thiên
Từ đây suy ra
4=m
.
Câu 35: Cho một tấm bìa hình vuông
ABCD
cạnh bằng 5 dm, người ta cắt bỏ bốn tam giác bằng nhau
, , ,AMB BNC CPD DQA
.
Với phần còn lại, người ta gấp lên và ghép lại để thành hình chóp tứ giác đều. Hỏi cạnh đáy của
khối chóp bằng bao nhiêu để thể tích của nó là lớn nhất?
A.
32
2
. B.
5
2
. C.
52
2
. D.
22
.
Li gii
Chọn D
Gọi độ dài cạnh đáy của hình chóp là x, chiều cao của hình chóp là h.
Ta có:
52
2 5 2 .
2
+ = = =
x
x BH BH
Suy ra:
22
22
10 2 50 50 10 2
4 4 2
+
= = =
x x x x
h HB OH
Thể tích của mô hình là:
2
1 50 10 2
( ) . . .
32
x
V x x
=
Ta có:
24
1
( ) . .(25 5 2 ).
18
V x x x=−
()Vx
lớn nhất khi
2
()Vx
lớn nhất hay
54
( ) 5 2 25f x x x= +
lớn nhất.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 17
43
0
'( ) 0 25 2 100 0
22
x
f x x x
x
=
= + =
=
. Vậy
22x =
thỏa mãn đề bài.
Câu 36: Cho khối lăng trụ
.
ABC A B C
thể tích bằng
3
a
. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của

AB
CC
. Tính thể tích khối chóp
ABMN
.
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3a
.
Li gii
Chọn B
Ta có
( )
//
=
NC ABM
NABM CABM
VV
;
.
.
1
2
==
C ABM
ABM
C ABB A ABB A
V
S
VS
;
..
2
.
3
=
C ABB A ABC A B C
VV
.
Từ đây suy ra
3
..
1
.
33
==
N ABM ABC A B C
a
VV
.
Câu 37: Cho khối chóp
.S ABC
thể tích bằng
16.
Gọi
,,M N P
lần lượt trung điểm các cạnh
, , .SA SB SC
Tính thể tích khối tứ diện
AMNP
A.
12.V =
B.
2.V =
C.
14.V =
D.
8.V =
Lời giải
Chọn B
,,M N P
lần lượt là trung điểm các cạnh
,,SA SB SC
nên
1
..
8
SMNP
SABC
V
SM SN S P
V SA SB SC
==
1
2.
8
SMNP SABC
VV = =
M
là trung điểm
SA
nên
( )
( )
( )
( )
,,d S MNP d A MNP=
2.
SMNP AMNP
VV = =
Câu 38: Biết rằng tập tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
( ) ( )
32
1
1 3 2020
3
y x m x m x m= +
đồng biến trên khoảng
( )
3; 1−−
( )
0;3
đoạn
;T a b=
. Tính
22
ab+
A.
22
8.ab+=
B.
22
13.ab+=
C.
22
10.ab+=
D.
22
5.ab+=
Lời giải
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 18
Chọn D
Ta có
( ) ( )
2
2 1 3y x m x m
=
Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;ab
khi và chỉ khi
( )
0, ;y x a b
( ) ( ) ( ) ( )
22
2 1 3 0 2 3 2 1 1x m x m x x x m + + +
Trên khoảng
( )
3; 1−−
thì
( ) ( )
( )
( )
2
3; 1
23
1 max
21
xx
f x m m f x
x
−−
++
=
+
Trên khoảng
( )
0;3
thì
( ) ( )
( )
( )
2
0;3
23
1 min
21
xx
f x m m f x
x
++
=
+
Xét hàm số
( )
2
23
21
xx
fx
x
++
=
+
trên khoảng
( )
3; 1−−
( )
0;3
Ta có
( )
( )
( )
2
2
2
1
2 2 4
; 0 2 2 4 0
2
21
x
xx
f x f x x x
x
x
=
+−

= = + =
=−
+
Bảng biến thiên
Dựa vào bảng biến thiên ta có
( )
( )
3; 1
max 1;fx
−−
=−
( )
( )
0;3
min 2fx=
Vậy
1 2.m
Khi đó
22
5.ab+=
Câu 39: Biết hàm số
( )
2
.3
x
a
fx
b
=
đồ thị đối xứng với đồ thị hàm số
3
x
y =
qua đường thẳng
1.x =−
Biết
,ab
là các số nguyên. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
2
9.ba=
B.
2
4.ba=
C.
2
6.ba=
D.
2
.ba=
Lời giải
Chọn A
Tại
1x =−
ta có
( )
1 1 2
21
1 3 3 9 .
.3
a
f b a
b
−−
= = =
Câu 40: Tiếp tuyến của đường cong
( )
21
:
1
x
Cy
x
+
=
tại điểm
cắt các trục tọa độ
,Ox Oy
lần lượt
tại
A
B
.Tính diện tích tam giác
.OAB
A.
121
.
6
B.
121
.
3
C.
121
.
6
D.
121
.
3
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 19
Lời giải
Chọn A
Ta có
( )
( )
2
3
23
1
yy
x

= =
Phương trình tiếp tuyến tại điểm
: 3 11d y x= +
Khi đó
11
;0
3
d Ox A

=


( )
0;11d Oy B=
;A Ox B Oy
nên
OAB
vuông tại
O
Vậy
1 121
..
26
OAB
S OAOB==
Câu 41: Phương trình
2
2 2 8
23
x x x +
=
1 nghiệm dạng
log 4
a
xb=−
với
,ab
các số nguyên dương
thuộc khoảng
( )
1;5
, Khi đó
2ab+
bằng
A.
6
. B.
9
. C.
14
. D.
7
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
2
2 8 2
3 .2 1
x x x+
=
( )( )
( )
24
2
3
log 3 .2 0
xx
x
=
( )( ) ( )
3
2 4 2 log 2 0x x x + =
33
22
4 log 2 0 4 log 2
xx
xx
==



+ = = +

Suy ra
3; 2 2 7a b a b= = + =
.
Câu 42: Hình tạo bởi
6
đỉnh
6
trung điểm của các cạnh 1 tứ diện đều bao nhiêu mặt phẳng đối
xứng?
A.
3
. B.
4
. C.
9
. D.
6
.
Lời giải
Chọn C
Sáu điểm
, , , , ,M I J K N P
đó tạo thành hình bát diện đều nên có 9 mặt đối xứng.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABC
là tam giác vuông tại
B
. Biết
3
,;
22
aa
AC a BC SA===
và cạnh
SA
vuông góc với mặt đáy. Khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
( )
SBC
bằng
A.
6
4
a
. B.
6a
. C.
3
2
a
. D.
6
2
a
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 20
Chọn A
Xét tam giác
ABC
vuông tại
B
ta có
22
3
2
a
AB AC BC= =
Gọi
H
là trung điểm cạnh
SB
.
AH BC BC SAB
AH SBC
AH SB
.
Do đó khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
SBC
22
.6
4
SA AB a
AH
SA AB
.
Câu 44: Đặt
25
log 3, log 3ab==
. Nếu biểu diễn
( )
( )
6
log 45
a m nb
b a p
+
=
+
với
,,m n p
thì
m n p++
bằng
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
3
.
Lời giải
Chọn A
Ta có:
2 3 2
2 2 2
6
2 2 2
1
.2
12
log 3.log 5 2log 3
log 45 log 5 2log 3
log 45
log 6 log 3 1 log 3 1 1 1
aa
ab
b
a b a
.
Suy ra
1, 1, 1m n p
.
Vậy
3m n p
.
Câu 45: Tìm
m
để bất phương trình
4
1
+
xm
x
có nghiệm trên khoảng
( )
;1−
.
A.
3m
. B.
3m −
. C.
5m
. D.
1m −
.
Lời giải
Chọn B
Xét
( ) ( )
( )
( )
2
2
44
1 0 1 4
1
1
f x x f x x
x
x
= + = = =
3
1
x
x
=
=−
.
Ta có BBT
Dựa vào BBT ta suy ra bất phương trình đã cho có nghiệm
3m
.
Câu 46: Anh
X
muốn mua một chiếc xe máy Yamaha Exciter giá
47500000
đồng của cửa hàng Phú
Tài. Nhưng vì chưa đủ tiền nên anh
X
đã quyết định mua theo hình thức như sau: Trả trước
25
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 21
triệu đồng trả p trong
12
tháng, với lãi suất
0,6% /
tháng. Hỏi mỗi tháng, anh
X
phải
trả cho cửa hàng Phú Tài số tiền là bao nhiêu? (qui tròn đến hàng đơn vị).
A.
2014546
đồng. B.
1948000
đồng. C.
2014545
đồng. D.
1948927
.
Lời giải
Chọn D
Số tiền còn lại:
47500000 25000000 22500000−=
đồng
Áp dụng công thức trả góp:
( )
( )
( )
( )
12
12
1 1 . 1 0,6% 1
1 . 22500000. 1 0,6%
0,6%
n
n
rX
A r X
r
+ +
+ = + =
Suy ra:
1948927X
.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
SA a=
SA
vuông góc với
đáy. Gọi
M
trung điểm của
SB
,
N
thuộc cạnh
SD
sao cho
2SN ND=
. Tính thể tích
V
của
khối tứ diện
ACMN
.
A.
3
1
12
Va=
. B.
3
1
36
Va=
. D.
. D.
3
1
6
Va=
.
Lời giải
Chọn A
Ta có
3
1
..
33
ABCD
a
V SA S==
.
( ) ( )
( )
( )
( )
( )
( )
, , ,ND MAC d N MAC d D MAC d B MAC = =
Nên
3
1
4 12
AMNC BMAC
a
V V V= = =
.
Câu 48: Một khu rừng trữ lượng gỗ
53
4x10 m
. Biết tốc độ sinh trưởng của các cây khu rừng đó
4%
mỗi năm. Hỏi sau
5
năm, khu rừng đó sẽ có khoảng bao nhiêu
3
m
gỗ?
A.
53
35.10 m
. B.
53
4,8666.10 m
. C.
33
2016.10 m
. D.
73
125.10 m
.
Lời giải
Chọn B
Lượng gỗ sau
5
năm là:
( ) ( )
5
5 5 3
0
1 4.10 1 4% 4,8666.10 m
n
N N r= + = + =
Câu 49: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc khoảng
( )
6;5
sao cho phương trình
2cos2 4sin 2 0x x m+ =
vô nghiệm.
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
5
.
Lời giải
Chn C
( )
22
2cos2 4sin 2 0 2 1 2sin 4sin 2 0 4sin 4sin 2 2 0x x m x x m x x m+ = + = + + =
N
M
B
A
D
C
S
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 22
2
4sin 4sin 2 2x x m + + =
Đặt
sin , 1 1t x t=
Ta có phương trình:
2
4 4 2 2t t m + + =
Xét hàm số
( )
2
4 4 2f t t t= + +
với
11t
( )
1
8 4 0
2
f t t t
= + = =
Bảng biến thiên:
Từ bảng biến thiên, phương trình vô nghiệm
32
23
2
26
32
m
m
m
m

−
−
( )
5; 4;3;4
6;5
m
m
m
−
4
giá trị nguyên
m
thỏa mãn
Câu 50: Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như sau
Gọi
S
tập hợp các số nguyên dương
m
để bất phương trình
( )
( )
22
22f x mx x m +
nghiệm thuộc đoạn
0;3
. Số phần tử của tập
S
A.
9
. B.
10
. C. Vô số. D.
0
.
Lời giải
Chn D
Ta có:
( )
( )
( )
( )
2 2 4 2
2 2 2 2f x mx x m f x m x x + +
( )
*
( )
2
4 2 2
2 2 1 1 0x x x + = +
nên
( )
( )
42
*
22
fx
m
xx

−+
Xét hàm số
( )
42
22g x x x= +
với
0;3x
Ta có
( )
3
0
' 4 4 0
1
x
g x x x
x
=
= =
=
. Vì
0;3x
nên
0
1
x
x
=
=
Bảng biến thiên của
( )
gx
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI – TOÁN 12
Page 23
Từ bảng biến thiên của
( )
gx
ta có
( )
1 65gx
Trên đoạn
0;3
ta có
( )
59fx
Từ đó ta có
( )
( )
( )
( )
5 1 1 1
, 0;3 , 0;3
65 9 13 9
f x f x
xx
g x g x
Bất phương trình đã cho có nghiệm thuộc đoạn
0;3
1
9
m
*
mm
| 1/318