TOP15 đề ôn tập cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2021 – 2022 – Lê Văn Đoàn

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

Hàm s
Mũ & lôgarít
Th tích khối đa diện
Nón Tr Cu
TOÁN
12
MC LC
Trang
ĐỀ S 01. .................................................................................................................................................... 01
PHIU SA BÀI ................................................................................................................... 08
ĐỀ S 02. ................................................................................................................................................... 16
PHIU SA BÀI ................................................................................................................... 23
ĐỀ S 03. ................................................................................................................................................... 33
PHIU SA BÀI ................................................................................................................... 41
ĐỀ S 04. ................................................................................................................................................... 51
PHIU SA BÀI ................................................................................................................... 59
ĐỀ S 05. ................................................................................................................................................... 69
PHIU SA BÀI ................................................................................................................... 77
ĐỀ S 06. ................................................................................................................................................... 87
PHIU SA BÀI ................................................................................................................... 95
ĐỀ S 07. .................................................................................................................................................. 106
PHIU SA BÀI .................................................................................................................. 114
ĐỀ S 08. .................................................................................................................................................. 125
PHIU SA BÀI .................................................................................................................. 134
ĐỀ S 09. .................................................................................................................................................. 143
ĐỀ S 10. .................................................................................................................................................. 150
ĐỀ S 11. .................................................................................................................................................. 158
ĐỀ S 12. .................................................................................................................................................. 165
ĐỀ S 13. .................................................................................................................................................. 173
ĐỀ S 14. .................................................................................................................................................. 180
ĐỀ S 15. .................................................................................................................................................. 188
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 1 -
NHÓM TOÁN THẦY LÊ VĂN ĐOÀN
ĐỀ S 01 – ÔN THI HC K 1 NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán LP: 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Cho hàm s ( )y f x có bng biến thiên như sau:
Hàm s đồng biến trên khoảng nào sau đây ?
A. ( ;1). B. (0;1).
C. ( ;0). D. (0; ).
Câu 2. Hàm s
4 2
1
2 5
4
y x x
có các khong nghch biến là
A. ( ; 2) (0;2). B. ( 1;0) (1; ).
C. ( 2;0) (2; ). D. ( ;0) (1; ).
Câu 3. Cho hàm s ( )y f x liên tc trên bng xét du của đạo hàm như hình v bên dưới.
Hàm s đã cho có bao nhiêu điểm cc tr ?
A. 3 B. 2.
C. 1. D. 4.
Câu 4. S điểm cc tr của đ th hàm s
3 5
1
x
y
x
A. 2. B. 3.
C. 0. D. 1.
Câu 5. Cho hàm s ( )y f x liên tục trên đoạn [ 2;4] đ th như hình v bên dưới. Hàm s
( )y f x đạt giá tr ln nhất trên đon [ 2;4] tại điểm
0
x nào sau đây ?
A.
0
0.x B.
0
4.x C.
0
2.x D.
0
6.x
Câu 6. Giá trị nhỏ nhất của hàm s
4 2
12 1y x x
trên đoạn [0;9] bng
A. 1. B. 37.
C. 28. D. 36.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 2 -
Câu 7. Cho hàm s ( )y f x
3
lim ( ) 1,
x
f x
lim ( ) 1
x
f x

2
lim ( ) .
x
f x

S đường tim cn
đứng ca đ th hàm s đã cho
A. 2. B. 1.
C. 3. D. 0.
Câu 8. Tng s đường tiệm cn ngang và tim cn đứng của đồ th hàm s
2
2
2
4
x x
y
x
A. 3. B. 1.
C. 4. D. 2.
Câu 9. Đồ th ca hàm s nào có dạng như đường cong trong hình bên dưới ?
A.
3 2
3 1.y x x
B.
3 2
3 1.y x x
C.
3
1
2 1.
3
y x x
D.
3
1
1.
3
y x x
Câu 10. Cho hàm s
4 2
y ax bx c
có đồ th như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. 0, 0, 0.a b c B. 0, 0, 0.a b c
C. 0, 0, 0.a b c D. 0, 0, 0.a b c
Câu 11. S giao điểm của đồ th hàm s
3
3 1y x x
và trc hoành là
A. 3. B. 0.
C. 2. D. 1.
Câu 12. Cho a là mt s dương, biểu thc
2
3
a a
được viết dưới dng lũy tha vi s mũ hữu t
A.
7
6
a B.
7
3
.a
C.
5
3
a D.
1
3
.a
Câu 13. Tp xác định ca hàm s
3
(2 1)y x
A. . D B.
1
; .
2
D
C.
1
; .
2

D
D.
1
\ .
2
D
Câu 14. Cho
2
log 5 .a Giá tr ca
8
log 25 theo a bng
A. 3 .a B. 2 .a
C.
3
.
2
a
D.
2
.
3
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 3 -
Câu 15. Vi
a b c
là các s dương kc
1,
tha mãn
log 2, log 3.
a a
b c
Khi đó
3
2
.
log
a
a b
c
bng
A.
1
3
B.
2
3
C.
6.
D.
5.
Câu 16. Tp xác định ca hàm s
2
3
log ( 4 3)
y x x
A.
( ;1) (3; ).
 
D
B.
(1;3).
D
C.
( ;1).

D
D.
(3; ).

D
Câu 17. Tp giá tr ca hàm s
1
3
x
y
A.
(1; ).

B.
( ;0).

C.
(0; ).

D.
( ; ).
 
Câu 18. Đạo hàm cp mt ca hàm s
log
y x
trên khong
(0; )

A.
ln10
x
B.
ln10
x
C.
1
ln10
x
D.
ln10.
x
Câu 19. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tập xác định ca nó ?
A.
e
.
x
y
B.
2
.
3
x
y
C.
( 2) .
x
y
D.
0, 5 .
x
y
Câu 20. Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
2
log ( 4 1)
y x x m
có tập xác định là
.
A.
4.
m
B.
0.
m
C.
4.
m
D.
3.
m
Câu 21. Tng các nghim của phương trình
2
2 2
2 8
x x x
bng
A.
5.
B.
5.
C.
6.
D.
6.
Câu 22. Tp nghim của phương trình
2
2
log ( 1) 3
x
A.
{ 3;3}.
B.
{ 3}.
C.
{3}.
D.
{ 10; 10}.
Câu 23. Cho phương trình
1
4 3.2 2 0.
x x
Khi đặt
2 ,
x
t
ta được phương trình nào sau đây ?
A.
2
3 1 0.
t t
B.
2
2 3 2 0.
t t
C.
2
6 2 0
t t
. D.
2
3 2 0.
t t
Câu 24. Xét s thc
a
b
tha mãn
2 4 8
log (2 .4 ) log 2 log 4 .
a b b
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
6 16 3.
a b
B.
4 2 1.
a b
C.
4 1.
ab
D.
2 6 1.
a b
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 4 -
Câu 25. Tp nghim ca bất phương trình
1 1
3 3
log log (12 3 )
x x
A.
(0;6).
B.
(3; ).
C.
( ;3).

D.
(0;3).
Câu 26. S nghim nguyên ca phương trình
2 3
log log 2 0
x x
A.
90.
B.
91.
C.
2.
D.
100.
Câu 27. Cho hình cp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh bng
2,
6
SA
SA
vuông góc
vi mt phẳng đáy. Thch khi chóp
.
S ABCD
bng
A.
8
3
B.
72.
C.
8.
D.
24.
Câu 28. Cho t din
OABC
có
,
OA
,
OB
OC
đôi mt vuông c
2,
OA
3,
4.
OC
Th
tích khi t din
OABC
bng
A.
24.
B.
8.
C.
4.
D.
12.
Câu 29. Mt hình lăng trụ có din tích mặt đáy là
9,
B
th tích
36.
V
Chiu cao ca hình lăng tr
đã cho bng
A.
4.
B.
12.
C.
6.
D.
9.
Câu 30. Cho khối lăng trụ đng
.
ABC A B C
có
,
BB a
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
.
AB a
Th tích ca khi lăng trụ đã cho bng
A.
3
1
.
2
a
B.
3
1
.
6
a
C.
3
2 .
a
D.
3
.
a
Câu 31. Cho khi nón có bán kính đáy
3
r
và chiu cao
4.
h
Th tích ca khi nón đã cho bng
A.
16 3.
B.
12 .
C.
4.
D.
4 .
Câu 32. Din tích ca hình cầu đường kính bng
4
a
A.
2
64
.
3
a
B.
2
16
.
3
a
C.
2
64 .
a
D.
2
16 .
a
Câu 33. Cho hình nón
( )
N
có thiết din qua trc là tam giác vuông cân, cnh bên bng
2 .
a
Th tích ca
khi nón
( )
N
bng
A.
3
3
a
B.
3
2 2
3
a
C.
3
2 2.
a
D.
3
.
a
Câu 34. Cho hình trchiu cao bng
2
và đường kính đáy bằng
6.
Th tích ca khi tr đã cho bng
A.
72
3
B.
18 .
C.
15 .
D.
9 .
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 5 -
Câu 35. Ct khi tr bi mt mt phng qua trục ta được thiết din là hình ch nht
ABCD
AB
CD
thuộc hai đáy của hình tr, đồng thi có
4 ,
AB a
5 .
AC a
Th tích khi tr bng
A.
3
12 .
a
B.
3
22
3
a
C.
3
16 .
a
D.
3
8
3
a
Câu 36. Ct mt cu
( )
S
bng mt mt phng cách tâm mt khong bng
4cm
được mt thiết din
mt hình tròn có din tích
2
9 cm .
Th tích ca khi cu
( )
S
bng
A.
3
25
cm .
3
B.
3
250
cm .
3
C.
3
2500
cm .
3
D.
3
500
cm .
3
Câu 37. Cho khi cp
ABCD
có th tích bng
.
V
Gi
, ,
M N P
ln lượt là trung điểm ca
,
BC
CD
.
DB
Th tích ca khi
.
AMNP
bng
A.
6
V
B.
4
V
C.
8
V
D.
3
V
Câu 38. Biết
2
2
16
a
b
x
x
x
vi
1
x
2.
a b
Giá tr ca
a b
bng
A.
18.
B.
14.
C.
8.
D.
16.
Câu 39. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
hình ch nht vi
AB a
và
2 .
AD a
Tam giác
SAB
cân ti
S
và nm trong mt phng vuôngc với đáy. Đường thng
SC
to với đáy một
góc
60 .
Khi đó thể tích ca khi cp
.
S ABCD
bng
A.
3
51
3
a
B.
3
17
3
a
C.
3
17
9
a
D.
3
17
6
a
Câu 40. Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
có cạnh đáy bng
a
mt bên to với đáy một góc
45 .
Th tích ca khi chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
1
.
2
a
B.
3
1
.
9
a
C.
3
1
.
6
a
D.
3
1
.
24
a
Câu 41. Khối lăng trụ
.
ABC A B C
có đáy tam giác đều, cnh
.
a
Góc gia cạnh bên và đáy là
30 .
Hình chiếu vuông c ca
A
trên mt phng
( )
ABC
trùng vi trung điểm ca
.
BC
Th tích
ca khi lăng trụ đã cho là
A.
3
3
4
a
B.
3
3
8
a
C.
3
3
3
a
D.
3
3
12
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 6 -
Câu 42. Hàm s
4 2
1y x mx
đạt cực đại ti điểm
0
0x khi m tha mãn tính cht nào ?
A. .m
B. 0.m
C. 0.m
D. 0.m
Câu 43. Cho hàm s ( )y f x liên tc trên và có đồ th như hình v bên dưới. Gi ,M m lần lưt là
giá tr ln nht giá tr nh nht ca m s ( ( ))y f f x trên đon [ 1;0]. Khẳng định nào
sau đây đúng ?
A. 4, 1.M m
B. 3, 0.M m
C. 4, 3.M m
D. 4, 0.M m
Câu 44. Cho hình n đnh .S Ct hình n bi mt phẳng qua đỉnh S thiết diện tam giác đều, to
vi mặt đáy một góc 60 tam giác này có din tích bng
4 3.
Din tích xung quanh ca hình
n đã cho bng
A. 4 7 .
B. 8 7 .
C. 8 .
D. 16 .
Câu 45. Cho hình tr có bán kính đáy
3 2.
Biết rng khi ct hình tr đã cho bi mt mt phng song
song vi trc và cách trc mt khong bng 3, thiết diện thu được là mt hình vuông. Th tích
ca khi tr được gii hn bi hình tr đã cho bng
A. 216 .
B. 150 .
C. 54 .
D. 108 .
Câu 46. Cho hình chóp .S ABCD đáy là hình vuông cnh bng 6. Tam giác SAB vuông cân ti S
tam giác SCD đều. Bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp đó bằng
A.
2 3.
B.
21.
C. 3.
D.
3 3.
Câu 47. Cho hàm s ( )f x xác đnh trên tp s thc và có đồ th ( )f x
như hình v bên dưới. Hàm s
( ) (1 ) 4g x f x x nghch biến trên khoảng nào sau đây ?
A. ( ; 2).
B. (0;2).
C. (2; ).
D. (3; ).
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 7 -
Câu 48. Cho hàm s ( )y f x có đ th như hình v bên dưới. Tìm tt c các giá tr ca tham s m để
phương trình
f x m
4 nghim phân bit ?
A. 0 3.m
B. 1 3.m
C. 1 1.m
D. 0 1.m
Câu 49. Số các gtrị nguyên ca tham s m để phương trình
2
2
log ( 1) log ( 8)x mx
có 2 nghim
phân bit là
A. 3.
B. 4.
C. 5.
D. Vô s.
Câu 50. Cho hai s thc ,a b đều lớn hơn 1. Giá tr nh nht ca
4
1 1
log log
ab
ab
P
a b
bng
A.
4
9
B.
9
4
C.
9
2
D.
1
4
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ S 01
1.C 2.C 3.D 4.C 5.B 6.B 7.B 8.D 9.D 10.D
11.A 12.A 13.B 14.D 15.A 16.A 17.C 18.C 19.C 20.D
21.B 22.A 23.C 24.A 25.D 26.B 27.C 28.C 29.A 30.A
31.D 32.D 33.B 34.B 35.A 36.D 37.B 38.C 39.A 40.C
41.B 42.D 43.D 44.A 45.D 46.B 47.A 48.C 49.A 50.B
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 8 -
PHIU SA BÀI ĐỀ S 01

Câu 43. Cho hàm s ( )y f x liên tc trên và có đồ th như hình v bên dưới. Gi ,M m lần lượt
là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s ( ( ))y f f x trên đoạn [ 1;0]. Khẳng định
nào sau đây đúng ?
A. 4, 1.M m
B. 3, 0.M m
C. 4, 3.M m
D. 4, 0.M m
Bài tập tương tự và m rng
43.1. Cho hàm s ( )y f x xác định và liên tục trên đon [ 3;3]. Gi , M m lần lượt là giá tr ln nht
và giá tr nh nht ca hàm s ( ( ))y f f x trên đoạn [ 1;0].
Giá tr ca M m bng
A. 1.
B. 3.
C. 4.
D. 6.
43.2. Cho hàm s ( )f x liên tc trên [ 1;3] và có đồ th như hình v. Gi M m ln lượt là giá tr ln
nht và nh nht ca hàm s ( ( ) 1)y f f x trên [ 1;0]. Giá tr M m bng
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
43.3. Cho hàm s ( )f x liên tc tn , có đồ th như hình v. Gi , M m giá tr ln nht giá tr
nh nht ca
( ) 2g x f x
trên đoạn [ 1;5]. Khi đó
M m
bng
A. 9.
B.
7.
C. 1.
D. 8.
43.4. Cho hàm s bc ba ( )f x có đồ th như hình v bên dưới. Tìm tham s thc m sao cho hàm s
3
( ) (2 1)g x f x x m có giá tr ln nhất trên đon [0;1] bng 10 ?
A. 3.m
B. 13.m
C. 1.m
D. 9.m
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 9 -
Câu 44. Cho hình nón đỉnh .S Ct hình nón bi mt phẳng qua đỉnh S có thiết diện là tam giác đều,
to vi mặt đáy một c 60 và tam giác y có din tích bng
4 3.
Din tích xung quanh
ca hình nón đã cho bng
A. 4 7 .
B. 8 7 .
C. 8 .
D. 16 .
Bài tập tương tự và m rng
44.1. Cho hình nón có chiu cao bng 3 ,a biết rng khi ct hình nón đã cho bi mt mt phẳng đi qua
đỉnh ca hình nón và cách tâm của đáy hình nón mt khong bng ,a thiết diện thu được là mt
tam giác vuông. Th tích ca khi nón được gii hn bi hình nón đã cho bng
A.
3
55
3
a
B.
3
9 .a
C.
3
45
4
a
D.
3
12 .a
44.2. Cho hình nón đỉnh S thiết diện đi qua trc là mt tam giác vuông cân SAB .AB a Mt
mt phng ( )P đi qua ,S to vi mt phẳng đáy một góc 60 ct hình n theo thiết din
tam giác .SMN Din tích tam giác SMN bng
A.
2
2
6
a
B.
2
2
7
a
C.
2
3
16
a
D.
2
3
8
a
44.3. Cho mt hình nón đỉnh S có chiu cao bng 8cm, bán kính đáy bng 6cm. Ct hình n đã cho
bi mt mt phng song song vi mt phng chứa đáy được mt hình nón ( )N đỉnh S đường
sinh bng 4cm. Th tích ca khi nón ( )N bng
A.
3
768
cm .
125
B.
3
786
cm .
125
C.
3
2304
cm .
125
D.
3
2358
cm .
125
44.4. Cho mt hình nón đỉnh S độ dài đường sinh bng 10cm, bán kính đáy bằng 6cm. Ct hình
n đã cho bi mt mt phng song song vi mt phng chứa đáy được mt hình nón ( ) đỉnh S
có chiu cao bng
16
cm.
5
Din tích xung quang ca khi nón ( ) bng
A.
2
48
cm .
10
B.
2
48
cm .
5
C.
2
48
cm .
5
D.
2
96
cm .
5
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 10 -
Câu 45. Cho hình tr bán kính đáy
3 2.
Biết rng khi ct hình tr đã cho bi mt mt phng song
song vi trc cách trc mt khong bng 3, thiết diện thu được là mt hình vuông. Th
tích ca khi tr được gii hn bi hình tr đã cho bng
A. 216 .
B. 150 .
C. 54 .
D. 108 .
Bài tập tương tự và m rng
45.1. Cho hình tr có trc OO
bán kính đáy bằng 4. Mt mt phng song song vi trc OO
cách OO
mt khong bng 2, ct hình tr theo thiết din mt hình vuông. Din tích xung quanh
ca hình tr đã cho bng
A.
16 3 .
B.
8 3 .
C.
26 3 .
D.
32 3 .
45.2. Cho hình tr có chiu cao bng
3 3.
Ct hình tr đã cho bi mt phng song song vi trc cách
trc mt khong bng 1, thiết diện thu đưc có din tích bng 18. Din tích xung quanh ca hình
tr đã cho bng
A.
6 3.
B.
6 39.
C.
3 39.
D.
12 3.
45.3. Cho mt hình tr có bán kính đáy bằng 2 chiu cao bng 3. Hai điểm , A B lần t nm
trên hai đường tròn đáy sao cho góc giữa AB trc ca hình tr bng 30 . Khong cách gia
AB và trc ca hình tr bng
A.
13
2
B.
2 3.
C.
3 3
2
D.
3 3
4
45.4. Cho hình tr hai đáy hai hình tròn ( )O ( ),O
bán kính đáy 3.r Biết AB mt dây
cung của đường tròn ( )O sao cho tam giác O AB
tam giác đều ( )O AB
to vi mt phng
cha hình tròn ( )O mt góc 60 . Th tích ca khi tr đã cho bng
A.
27 5
5
B.
27 7
7
C.
81 7
7
D.
81 5
5
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 11 -
Câu 46. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình vuông cnh bng
6.
Tam giác
SAB
vuông cân ti
S
và tam giác
SCD
đều. Bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp đó bằng
A.
2 3.
B.
21.
C.
3.
D.
3 3.
Bài tập tương tự và m rng
46.1. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
C
vi
.
BC a
Tam giác
SAB
cân ti
S
và nm trong mt phng vuông c với đáy biết
,
SA a
120 .
ASB
Bán kính mt cu ngoi
tiếp hình chóp
.
S ABC
bng
A.
4
a
B.
2 .
a
C.
2
a
D.
.
a
46.2. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi cnh bng
2,
c
60 .
ABC
Mt bên
SAB
là tam gc đều và nm trong mt phng vuông góc với đáy. Thể tích khi cu ngoi tiếp t din
.
S ABC
bng
A.
20 15
27
B.
40 5
5
C.
20 3
9
D.
10 15
27
46.3. Cho hình cp đều
.
S ABCD
có cạnh đáy bằng
2,
a
góc gia cnh bên mặt đáy bằng
o
45 .
Din
tích mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
bng
A.
2
4
3
a
B.
2
4 .
a
C.
2
6 .
a
D.
2
16
3
a
46.4. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy tam giác
ABC
120 , 3 ,
BAC BC a
SA
vuông c vi
mt phẳng đáy và
2 .
SA a
Din tích mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
bng
A.
2
3
a
B.
2
16 .
a
C.
2
16
3
a
D.
2
12 .
a
46.5. Cho khi ng trụ đng tam gc
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
và
,
AB a
3,
AC a
2 .
AA a
Bán kính ca mt cu ngoi tiếp khing tr đó bng
A.
2 2.
a
B.
3
2
a
C.
2.
a
D.
2
2
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 12 -
Câu 47. Cho hàm s ( )f x xác đnh trên tp s thc có đồ th ( )f x
như hình v bên dưới. Hàm
s ( ) (1 ) 4g x f x x nghch biến trên khoảng nào sau đây ?
A. ( ; 2).
B. (0;2).
C. (2; ).
D. (3; ).
Bài tập tương tự và m rng
47.1. Cho hàm s ( )y f x xác đnh, liên tc trên có đồ th ( )f x
như hình v n dưới. Hàm s
( ) (2 2 ) 2g x f x x đồng biến trên khoảng nào sau đây ?
A. (2; ).
B. ( ; 1).
C. ( 2; ). 
D. ( ; 4).
47.2. Cho hàm s ( )y f x đạo hàm trên có đ th hàm s
( )f x
như hình v. Hàm s
2
2 ( )y f x x đạt cc đại tại điểm nào sau đây ?
A. 1.x
B.
0.x
C. 1.x
D. 2.x
47.3. Cho hàm s
( )y f x
xác định trên , đồ th ( )f x
như hình vẽ. Trên đoạn
[ 2;2],
giá tr ln
nht ca hàm s
2
( ) 2 ( ) 6 1g x f x x x
bng
A. 2 (2) 9.f
B. 2 (0) 1.f
C. 2 (1) 6.f
D. 2 ( 1) 6.f
47.4. Cho hàm s ( )f x xác định trên , đồ th ( )f x
như hình v. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2
( ) 2 ( ) 6 2g x f x x x trên đon [ 1;2], biết 2 (0) (2) (1).g g g
A. 2 (1) 3.f
B. 2 (0) 2.f
C. 2 (2) 6.f
D. 2 ( 1) 9.f
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 13 -
2
2
1
1
O
x
y
Câu 48. Cho hàm s ( )y f x có đồ th như hình v bên dưới. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
f x m
4 nghim phân bit ?
A. 0 3.m
B. 1 3.m
C. 1 1.m
D. 0 1.m
Bài tập tương tự và m rng
48.1. Cho đồ th hàm s ( )y f x như hình v bên dưới. Tp hp các giá tr ca tham s m để phương
trình
f x m
2 nghim phân bit là
A. ( ;1) (2; ).
B. ( ;1).
C. ( ;1) {2}.
D. (2; ).
48.2. Cho bng biến thiên ca m s ( )f x bên dưới. Tt c các giá tr ca tham s thc m để phương
trình
2f x m
4 nghim phân bit là
A.
2 0.m
B. 2.m
C.
1 0.m
D. 1.m
48.3. Cho đồ th hàm s ( )y f x như hình v bên dưới. Tt c các giá tr ca tham s thc m để
phương trình
( )f x m
6 nghim phân bit là
A. 0 2.m
B.
0 2.m
C. 2 0.m
D.
2 0.m
48.4. Cho đồ th hàm s
( )
ax b
f x
cx d
Tìm các tham s m để
( )f x m
2 nghim phân bit ?
A. 2m hoc 1.m
B.
0 1m
hoc
1.m
C.
2m
hoc
1.m
D.
0 1.m
48.5. Cho đồ th hàm s
3 2
1
x
y
x
Tìm các tham s m để
3 2
1
x
m
x
2 nghim phân bit ?
A.
2 0.m
B.
3.m
C.
0 3.m
D.
3.m
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 14 -
Câu 49. Số các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
2
log ( 1) log ( 8)
x mx
hai
nghim phân bit là
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D. Vô s.
Bài tập tương tự và m rng
49.1. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phuong trình
2
3
3
log ( 1) log (2 )
x x m
có hai
nghim phân bit ?
A.
2.
B.
3.
C.
5.
D.
4.
49.2. Cho phương trình
ln[( 1) ] 2 ln( 2) 0,
m x x
vi
m
tham s. Hi có bao nhiêu giá tr
m
nguyên trong đon
[ 8;10]
để phương trình đã cho có nghim duy nht ?
A.
2.
B.
8.
C.
7.
D.
12.
49.3. Cho phương trình
2
2 2
log ( 3 2 ) log ( ),
x x m x m
vi
m
là tham s thc. bao nhiêu giá tr
nguyên ca
[ 20;20]
m
để phương trình đã cho có nghim ?
A.
25.
B.
9.
C.
24.
D.
10.
49.4. Cho phương trình
2 2
3 5
log ( 2 4) log ( 2 ),
x x x x m
vi
m
tham s thc. tt c bao
nhiêu giá tr nguyên ca
( 10;10)
m
sao cho phương trình đã cho có hai nghim phân bit ?
A.
4.
B.
3.
C.
6.
D.
9.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 15 -
Câu 50. Cho hai s thc
,
a
b
đều lớn hơn
1.
Giá tr nh nht ca
4
1 1
log log
ab
ab
P
a b
bng
A.
4
9
B.
9
4
C.
9
2
D.
1
4
Bài tập tương tự và m rng
50.1. Cho s thc
(1;64).
x
Giá tr ln nht ca biu thc
4 2
2 2 2
8
log 12 log .log
P x x
x
bng
A.
64.
B.
96.
C.
82.
D.
81.
50.2. Cho
3
log ( ),
a
m ab
vi
, 1
a b
2
log 16 log .
a b
P b a
Hi vi
m
bng bao nhiêu thì
P
đạt
giá tr nh nht ?
A.
2.
m
B.
1.
m
C.
3.
m
D.
4.
m
50.3. Cho
1 0.
a b
Giá tr nh nht ca biu thc
2 36
log log ( )
a ab
P b a
bng
A.
19.
B.
16.
C.
13.
D.
11.
50.4. Xét các s thc
,
a b
tha mãn
1.
a b
Giá tr nh nht ca
2 2
log ( ) 3 log
ba
b
a
P a
b
bng
A.
19.
B.
13.
C.
14.
D.
15.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 16 -
NHÓM TOÁN THẦY LÊ VĂN ĐOÀN
ĐỀ S 02 – ÔN THI HC K 1 NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán LP: 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Cho hàm s ( )y f x bng biến thiên bên dưới. Hàm s đã cho nghch biến trên khong nào
dưới đây ?
A. ( 1; 0). B. ( ; 0). C. (1; ). D. (0;1).
Câu 2. Cho hàm s ( )y f x có đồ th như hình v. Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào ?
A. ( ;0). B. (1;3). C. (0;2). D. (0; ).
Câu 3. Cho hàm s
4 2
y ax bx c có đồ th như hình v bên. S điểm cc tr ca hàm s đã cho
A. 3. B.
0.
C. 1. D. 2.
Câu 4. Cho hàm s ( )f x có đồ th ( )f x
có đồ th như hình v. S điểm cc tr ca hàm s ( )f x
A. 2. B. 1. C. 3. D.
0.
Câu 5. Cho hàm s ( )f x liên tục trên đon [ 1; 3] và có đồ th như hình v bên. Gi M m lần lượt
là giá tr ln nht và nh nht ca hàm s đã cho trên đoạn [ 1;3]. Giá tr ca M m bng
A. 1. B. 4. C.
5.
D.
0.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 17 -
Câu 6. Cho khi chóp có diện tích đáy 6B và chiu cao 2.h Th tích ca khối chóp đã cho bng
A. 6. B. 3.
C. 4. D. 12.
Câu 7. Th tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và có chiu cao h
A. .Bh B. 3 .Bh
C.
1
.
3
Bh
D.
4
.
3
Bh
Câu 8. Din tích xung quanh ca hình nón có độ dài đường sinh và bán kính đáy r bng
A. 4 .r B. 2 .r
C. .r D.
1
.
3
r
Câu 9. Th tích ca khi cu bán kính r
A.
3
4
.
3
r
B.
2
4
.
3
r
C.
2
4 .r D.
3
2 .r
Câu 10. Cho hàm s bc ba ( )y f x có đ th đường cong trong hình v bên dưới. S nghim thc
của phương trình ( ) 1 0f x
A. 3. B. 1.
C.
0.
D. 2.
Câu 11. Đường con trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây ?
A.
2 1
1
x
y
x
B.
1
1
x
y
x
C.
4 2
1.y x x D.
3
3 1.y x x
Câu 12. Cho hàm s ( )y f x có bng biến thiên bên dưới. Tng s tim cận đứng tim cn ngang
của đồ th hàm s đã cho là
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 18 -
Câu 13. S giao điểm của đồ th hàm s
4 2
4 1
y x x
vi trc hoành là
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 14. Giá tr ln nht ca hàm s
4 2
( ) 4 5
f x x x
trêm đoạn
bng
A.
122.
B.
50.
C.
5.
D.
1.
Câu 15. Cho
, 0
x y
, .
Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
( ) . .
xy x y
B.
( ) .
x y x y
C.
( ) .
x x

D.
. .
x x x
Câu 16. Vi các s thc dương
,
a b
bt kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
log log log .
a
b a
b
B.
log
log
log
a a
b b
C.
log( ) log log .
ab a b
D.
log( ) log .log .
ab a b
Câu 17. Nghim của phương trình
3
log (2 1) 2
x
A.
3.
x
B.
5.
x
C.
9/2.
x
D.
7/2.
x
Câu 18. Nghiệm của phương trình
1
3 27
x
A.
4.
x
B.
3.
x
C.
2.
x
D.
1.
x
Câu 19. Tp nghim ca bất phương trình
2
log (3 1) 3
x
A.
(3; ).

B.
( ;3).

C.
1
;3 .
3
D.
1 10
;
3 3
Câu 20. Tp nghim
S
ca bất phương trình
2
3
1 1
2 4
x x
A.
[1;2].
B.
( ;1).

C.
(1;2).
D.
(2; ).

Câu 21. Tập xác định ca hàm s
2 2021
( 2)
y x x
A.
.
D
B.
\ { 1;2}.
D
C.
( ; 1) (2; ).

D
D.
(0; ).

D
Câu 22. Tìm tập xác định ca hàm s
2
2
log ( 2 3)
y x x
A.
( ; 1] [3; ).

D
B.
[ 1;3].
D
C.
( ; 1) (3; ).
D
D.
( 1; 3).
D
Câu 23. Đạo hàm ca hàm s
log
y x
A.
ln10
y
x
B.
1
ln10
y
x
C.
1
10ln
y
x
D.
1
y
x
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 19 -
Câu 24. Hàm s
2
2
( ) log ( 2 )
f x x x
có đạo hàm
A.
2
ln 2
( )
2
f x
x x
B.
2
1
( )
( 2 )ln2
f x
x x
C.
2
(2 2)ln2
( )
2
x
f x
x x
D.
2
2 2
( )
( 2 )ln2
x
f x
x x
Câu 25. Cho hình chóp t giác
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
,
a
cnh bên
SA
vuông góc
vi mt phẳng đáy và
2.
SA a
Th tích ca khi chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
2
6
a
B.
3
2
4
a
C.
3
2
.
a
D.
3
2
3
a
Câu 26. Cho hình tr bán kính đáy
4
r
đương cao
3.
h
Din tích xung quanh ca hình tr đã
cho bng
A.
48 .
B.
12 .
C.
16 .
D.
24 .
Câu 27. Cho khối lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy là tam giác đều cnh
a
và
2 .
AA a
Th tích ca
khối lăng trụ đã cho bng
A.
3
3
2
a
B.
3
3
6
a
C.
3
3 .
a
D.
3
3
3
a
Câu 28. Cho khi chóp
.
S ABCD
có th tích
V
các điểm
,
A
,
B
C
tương ứng trung điểm các
cnh
,
SA
SB
.
SC
Th tích khi chóp
.
S A B C
bng
A.
8
V
B.
4
V
C.
2
V
D.
16
V
Câu 29. Để đồ th hàm s
4 2
( 3) 1
y x m x m
có điểm cực đại mà không có điểm cc tiu thì
tt c các giá tr thc ca tham s
m
A.
3.
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
3.
m
Câu 30. Cho hình cp đều
.
S ABCD
có chiu cao bng
2
a
độ dài cnh bên bng
6.
a
Th tích
khi chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
10 3
3
a
B.
3
10 2
3
a
C.
3
8 3
3
a
D.
3
8 2
3
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 20 -
Câu 31. Đường tim cn ngang của đồ th hàm s
1
10
10
y
x
A. 0.y B.
0.x
C. 10.y D. 10.x
Câu 32. Các nghim của phương trình
2 2 5
log ( 1) log ( 2) log 125x x
A.
3 33
2
B.
3 33
2
C.
3.
D. 33.
Câu 33. Biết nghim ln nht của phương trình
1
2
2
log log (2 1) 1x x
2x a b (vi , a b
hai s nguyên). Khi đó 2a b bng
A. 4. B. 6.
C.
0.
D. 1.
Câu 34. Giá tr ca biu thc
2 2 2 2 2
log 2 log 4 log 8 log 16 log 256M bng
A. 48. B. 56.
C. 36. D.
2
8 log 256.
Câu 35. Cho hàm s
2
8
x m
y
x
vi m là tham s thc. Gi s
0
m là giá tr dương của tham s m để
hàm s giá tr nh nhất trên đoạn [0;3] bng
3.
Giá tr
0
m thuc khong nào sau đây ?
A. (2;5). B. (1; 4).
C. (6;9). D. (20;25).
Câu 36. Giá tr nh nht ca hàm s
2 2
( ) ( 2)e
x
f x x trên đon [ 1;2] bng
A.
4
2e . B.
2
e .
C.
2
2e . D.
2
2e .
Câu 37. Hàm s log
a
y x log
b
y x có đồ th như hình bên dưới. Đường thng 3y cắt hai đồ
th tại các điểm có hoành đ
1 2
, .x x Biết rng
1 2
2 .x x Giá tr ca
a
b
bng
A.
1
3
B.
3.
C. 2. D.
3
2.
Câu 38. Cho hình lăng trụ tam giác đều .ABC A B C
,AB a c giữa đường thng A C
mt
phng ( )ABC bng
45 .
Th tích khối lăng trụ .ABC A B C
bng
A.
3
3
4
a
B.
3
3
2
a
C.
3
3
12
a
D.
3
3
6
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 21 -
Câu 39. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông ti cân ,A gi I là trung điểm ca ,BC 2.BC
Din tích xung quanh ca hình nón, nhận được khi quay tam giác ABC quanh trc AI bng
A.
2 .
B.
2
3
C.
2 2 .
D.
4 .
Câu 40. Cho khi chóp .S ABCD có đáy là hình vuông cnh 2,a tam giác SAC vuông ti S nm
trong mt phng vuôngc với đáy, cnh bên SA to với đáy góc 60 . Th tích ca khi chóp
.S ABCD bng
A.
3
3
12
a
B.
3
3
3
a
C.
3
6
12
a
D.
3
2
12
a
Câu 41. Tìm tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
2
log( 2 1)y x x m
có tập xác định là .
A. 2.m
B. 2.m
C. 0.m
D.
0.m
Câu 42. Mt cái mũ bằng vi ca nhà o thut với kích thưc như hình v. Hãy tính tng din tích vi
cần có đ làm nên cái mũ đó (không tính viền, mép, phn tha) ?
A.
2
.750,25 cm
B.
2
.756,25 cm
C.
2
.700 cm
D.
2
.700 cm
Câu 43. Cho hình nón tròn xoay có chiu cao bng 4 và bán kính bng
3.
Mt phng ( )P đi qua đỉnh
ca hình nón và ct hình nón theo thiết din là một tam giác có đ dài cạnh đáy bằng 2. Din
tích ca thiết din bng
A.
6.
B.
19.
C.
2 6.
D.
2 3.
Câu 44. Cho hình trụ có bán kính đáy R và chiều cao
3
2
R
Mt phng ( ) song song với trục ca
hình trụ và cách trục một khoảng bằng
2
R
Diện tích thiết diện của hình trụ cắt bởi ( ) bng
A.
2
2 3
3
R
B.
2
3 3
2
R
C.
2
3 2
2
R
D.
2
2 2
3
R
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 22 -
Câu 45. Cho hình cp .S ABC có đáy là tam giác đều cnh 4 ,a SA vuông góc vi mt phẳng đáy, góc
gia mt phng ( )SBC mt phẳng đáy bằng 60 . Din tích ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC bng
A.
2
172
3
a
B.
2
76
3
a
C.
2
84 .a D.
2
172
9
a
Câu 46. Cho hàm s
4
( )
mx
f x
x m
( vi m
tham s thc). bao nhiêu giá tr nguyên ca m để
hàm s đã cho đồng biến trên khong (0; ) ?
A. 5.
B. 4.
C. 3.
D. 2.
Câu 47. Cho hàm s ( )y f x liên tc trên có đồ th như hình v bên dưới. S nghim của phương
trình (2 (e )) 1
x
f f
A. 4.
B. 2.
C. 1.
D. 3.
Câu 48. Cho phương trình
2
9 3 3
log log (5 1) logx x m (vi m tham s thc). tt c bao nhiêu
giá tr nguyên ca m để phương trình đã cho có nghim ?
A. 4.
B. 6.
C. Vô s.
D. 5.
Câu 49. Cho hàm s
( )
1
x m
f x
x
(vi m tham s thc). Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca m
sao cho
[0;1] [0;1]
max ( ) min ( ) 2.f x f x S phn t ca
S
A.
6.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 50. Cho hàm s ( )f x trên đoạn [ 2;4] như hình v. Gi S là tp cha các giá tr ca
m
để hàm s
2
[ (2 ) ]y f x m
có giá tr ln nht trên đon [ 2;4] bng 49. Tng các phn t ca S bng
A. 9.
B. 23.
C. 2.
D. 12.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 23 -
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ S 02
1.D 2.C 3.A 4.A 5.C 6.C 7.A 8.C 9.A 10.A
11.B 12.B 13.D 14.B 15.B 16.C 17.B 18.A 19.C 20.C
21.B 22.C 23.B 24.D 25.D 26.D 27.A 28.A 29.A 30.D
31.C 32.A 33.A 34.C 35.A 36.B 37.D 38.A 39.A 40.B
41.D 42.B 43.C 44.B 45.A 46.D 47.B 48.A 49.B 50.C
PHIU SA BÀI ĐỀ S 02
Câu 41. Tìm các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
log( 2 1)
y x x m
có tập xác định là
.
A.
2.
m
B.
2.
m
C.
0.
m
D.
0.
m
Bài tập tương tự và m rng
41.1. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
đ hàm s
2
log( 2 4)
y x mx
xác định
?
x
A. s.
B.
5.
C.
2.
D.
3.
41.2. Biết
( ; )
m a b
thì hàm s
2 2
( 2 5 5)
y x x m m
xác định
.
x
Khi đó
a b
bng
A.
3.
B.
5.
C.
5.
D.
3.
41.3. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
( 10;10)
m
đ hàm s
2
log (4 2 )
x x
y m
xác định
vi mi
?
x
A.
16.
B.
8.
C.
10.
D.
9.
41.4. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
( 20;20)
m
để hàm số
2
3
log ( 2 1)
y x mx m
xác
định với mi
(1;2) ?
x
A.
18.
B.
19.
C.
38.
D.
5.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 24 -
Câu 42. Mt cái mũ bằng vi ca nhà o thut vi kích thước như hình v. Hãy tính tng din tích
vi cần có đ làm nên cái mũ đó (không tính viền, mép, phn tha) ?
A.
2
.750,25 cm
B.
2
.756,25 cm
C.
2
.700 cm
D.
2
.700 cm
Bài tập tương tự và m rng
42.1. Tính din tích vi S cần có để may mt cái mũ có hình dạng và kích thước (cùng đơn vị đo) được
cho bi hình v bên dưới (không k rim, mép) ?
A. 350 .S
B. 400 .S
C. 450 .S
D. 500 .S
42.2. Mt c s sn xut hai b nước hình tr chiu cao bằng nhau, bán kính đáy lần t bng
1m
1,2m. Ch cơ sở d định làm mt b nước mi, hình tr, có cùng chiu cao và có th tích bng
tng thch ca hai b nước trên. Bán kính đáy ca b nước d dnh làm gn nht vi kết qu nào
dưới đây ?
A.
1,8m.
B.
1,4m.
C.
2,2m.
D.
1,6m.
42.3. Mt khi đ chơi gm hai khi tr
1
( ),
H
2
( )
H
xếp chng lên nhau, ln lượt có bán kính đáy
chiu cao tương ng
1
,r
1
,h
2
,r
2
h
tha mãn
1 2
2 ,r r
2 1
2h h
(tham kho hình v). Biết rng
th tích ca toàn b khi đồ chơi bng
3
30 (cm ), th tích khi tr
1
( )H
bng
A.
3
24 (cm ).
B.
3
15 (cm ).
C.
3
20 (cm ).
D.
3
10 (cm ).
42.4. Mt cc nước có dng hình tr chiu cao 15cm, đường kính đáy 6cm, lượng nước ban đầu
trong cc cao 10cm. Th vào cc nước 5 viên bi hình cầu cùng đường kính 2cm. Hi sau khi
th 5 viên bi, mực nước trong cc cách ming cc bao nhiêu
cm
? (Kết qu làm tròn).
A. 4,25cm.
B. 4,81cm.
C. 4,26cm.
D. 3, 52cm.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 25 -
Câu 43. Cho hình nón tròn xoay có chiu cao bng 4 n kính bng
3.
Mt phng ( )P đi qua đỉnh
ca hình nón ct hình n theo thiết din một tam giác độ dài cạnh đáy bằng 2. Din
tích ca thiết din bng
A.
6.
B.
19.
C.
2 6.
D.
2 3.
Bài tập tương tự và m rng
43.1. Cho hình nón có chiu cao bng
3 2.
Mt mt phẳng đi qua đỉnh hình nón và ct hình nón theo
mt thiết diện tam giác đều din tích bng
8 3.
Th tích ca khối nón được gii hn bi hình
n đã cho bng
A.
13 2 .
B.
14 2 .
C.
12 2 .
D. 21 .
43.2. Ct hình nón ( ) bi mt phẳng đi qua đỉnh và to vi mt phng chứa đáy một góc bng 30 , ta
được thiết diện là tam giác đều cnh 4 .a Din tích xung quanh ca ( ) bng
A.
2
4 7 .a
B.
2
8 7 .a
C.
2
8 13 .a
D.
2
4 13 .a
43.3. Ct hình nón ( ) bi mt phẳng đi qua đnh và to vi mt phng chứa đáy một góc bng 60 , ta
được thiết din là tam giác vuông cân có cnh huyn 2 .a Din tích xung quanh ca ( ) bng
A.
2
5 .a
B.
2
10
2
a
C.
2
33 .a
D.
2
7 .a
43.4. Cho hình nón đỉnh ,S đáy đường tròn tâm ,O chiu cao bng
3.a
Mt phng ( )P đi qua S
cắt đường tn đáy tại , A B sao cho
120 .ASB Biết khong cách t O đến ( )P bng
6
2
a
Din tích xung quanh ca hình nón đã cho bng
A.
2
6 .a
B.
2
4 14 .a
C.
2
12 .a
D.
2
6 14 .a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 26 -
Câu 44. Cho hình trụ có bán kính đáy R và chiều cao 3 /2.R Mt phng ( ) song song với trục
của hình trụ và cách trục một khoảng /2.R Diện tích thiết diện của hình trụ cắt bởi ( ) bng
A.
2
2 3
3
R
B.
2
3 3
2
R
C.
2
3 2
2
R
D.
2
2 2
3
R
Bài tập tương tự và m rng
44.1. Ct mt hình tr bng mt phng ( )P vuông góc mặt đáy, ta đưc thiết din là mt hình vuông
có din tích bng
16.
Biết khong cách t tâm đáy hình tr đến mt phng ( )P bng
3.
Th tích
khi tr đã cho bng
A.
2 3 .
B.
40 .
C.
52 .
D.
13 .
44.2. Cho hình tr chiu cao bng
4 2.
Ct hình tr đã cho bi mt phng song song vi trc và cách
trc mt khong bng 2, thiết diện thu được din tích bng 16. Din tích xung quanh ca
hình tr đã cho bng
A.
24 2 .
B.
8 2 .
C.
12 2 .
D.
16 2 .
44.3. Cho mt hình tr có bán kính đáy bng 2 chiu cao bng 3. Hai điểm , A B lần lượt nm
trên hai đường tròn đáy sao cho góc giữa AB trc ca hình tr bng
30 .
Khong cách gia
AB và trc ca hình tr bng
A. 13/2.
B. 2 3.
C. 3 3/2.
D. 3 2.
44.4. Ct mt khi tr bi mt mt phẳng ta được mt khi ( )H như hình v bên dưới. Biết rng thiết
din mt hình elip có đ dài trc ln bng 10, khong cách t điểm thuc thiết din gn mt
đáy nhất và điểm thuc thiết din xa mặt đáy nhất ti mặt đáy lần lượt là 8 và 14 (xem hình v).
Th tích ca khi ( )H bng
A. 192 .
B. 275 .
C. 704 .
D. 176 .
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 27 -
Câu 45. Cho hình chóp .S ABC có đáy là tam giác đều cnh 4 ,a SA vuông góc vi mt phẳng đáy,
góc gia mt phng ( )SBC mt phẳng đáy bằng 60 . Din tích ca mt cu ngoi tiếp
hình chóp .S ABC bng
A.
2
172
3
a
B.
2
76
3
a
C.
2
84 .a
D.
2
172
9
a
Bài tập tương tự và m rng
45.1. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đu cnh 2 ,a
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy, góc
gia mt phng ( )SBC mt phẳng đáy bằng
30 .
Din tích ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
bng
A.
2
43
3
a
B.
2
19
3
a
C.
2
19
9
a
D.
2
13 .a
45.2. Cho hình cp
.S ABC
có
SA
vuông góc vi mt phng ( ),ABC ,SA a ,AB a 2 ,AC a
60 .BAC Din tích ca hình cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
bng
A.
2
20 .a B.
2
5
3
a
C.
2
5 .a D.
2
20
3
a
45.3. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht. Tam giác
SAB
nm trong mt phng
vuông góc với đáy và
, 3, 60 .AB a BC a ASB Din tích ca mt cu ngoi tiếp hình
chóp
.S ABCD
bng
A.
2
13
2
a
B.
2
13
3
a
C.
2
11
2
a
D.
2
11
3
a
45.4. Tính th tích ca khi cu ngoi tiếp khi chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht, 3,AB
4AD
và các cnh bên ca hình chóp to vi mặt đáy một góc
60 .
A.
100 3
3
B.
125 3
6
C.
500 3
27
D.
500 3
27
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 28 -
Câu 46. Cho hàm s
4
( )
mx
f x
x m
( vi m
là tham s thc). bao nhiêu giá tr nguyên ca m để
hàm s đã cho đồng biến trên khong (0; ) ?
A. 5.
B. 4.
C. 3.
D. 2.
Bài tập tương tự và m rng
46.1. Tìm các tham sm sao cho hàm s
9
( )
mx
f x
x m
luôn nghịch biến trên khoảng ( ;1) ?
A. 3 1.m
B. 3 1.m
C. 3 3.m
D. 3 3.m
46.2. bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm s
2
2
2 1 3
1
x
y
x m
nghịch biến trên (2 2; ) ?
A.
3.
B. 5.
C.
4.
D.
6.
46.3. Cho hàm s
1
2 1
2
x
x
y
m
với
m
tham s. Gọi S tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
trong khoảng ( 50;50) để hàm s nghịch biến trên khoảng ( 1;1). S phần tử của S
A. 48.
B. 47.
C.
50.
D. 49.
46.4. Số giá trị nguyên của [ 2020;2021]m để hàm số
4
2
1
e
x
x m
y
nghịch biến trên khoảng (0;2)
A. 2020.
B. 2022.
C. 2021.
D. 2019.
46.5. Cho hàm s ( )f x đo hàm trên đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tìm các giá trị của tham
sm để hàm s
( ) 4
( )
mf x
y
f x m
đồng biến trên khoảng ( 1;1) ?
A. [ 2; 1].
B. (2; 3].
C. ( 2; 1].
D. ( ;2) [3; ). 
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 29 -
Câu 47. Cho hàm s ( )y f x liên tc trên đ th như hình v bên dưới. S nghim ca
phương trình (2 (e )) 1
x
f f
A. 4.
B. 2.
C. 1.
D. 3.
Bài tập tương tự và m rng
47.1. Cho hàm s ( )y f x liên tc trên đồ th như hình v dưới đây. Hỏi phương trình
(2 ( )) 1f f x có tt c bao nhiêu nghim thc phân bit ?
A. 5.
B. 6.
C. 3.
D. 4.
47.2. Cho hàm s bc ba
3 2
( ) ( , , ,f x ax bx cx d a b c d 0)a có đ th như hình v.
Phương trình
2 2 2
[ ( 1)] ( 1) 2 0f x f x có bao nhiêu nghim ?
A. 1.
B. 3.
C. 4.
D.
5.
47.3. Cho hàm s
4 3 2
( )
f x ax bx cx dx e
có đồ th như hình v. Đặt ( ) ( ( )).g x f f x S nghim
của phương trình
( ) 0g x
A. 8.
B. 10.
C. 9.
D.
7.
47.4. Cho đồ th hàm s bc ba
( )y f x
như hình v. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để
phương trình
3 2
( 3 ) 4f x x m
có nghim
[ 1;2] ?x
A.
9.
B. 11.
C. 10.
D. 8.
47.5. Cho đồ th hàm s
( )f x
như hình v. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để phương trình
2
( 4 ) 3 0f x x m
có đúng ba nghiệm
[0; ) ?x
A. 6.
B.
5.
C. 4.
D. 3.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 30 -
Câu 48. Cho phương trình
2
9 3 3
log log (5 1) log
x x m
(vi
m
tham s thc). tt c bao
nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình đã cho có nghim ?
A.
4.
B.
6.
C. Vô s.
D.
5.
Bài tập tương tự và m rng
48.1. Cho phương trình
2
9 3 3
log log (3 1) log .
x x m
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình đã cho có nghim ?
A.
2.
B.
4.
C.
3.
D. Vô s.
48.2. Tp hp c giá tr thc ca
m
để phương trình
2
2021 1
2021
log (4 ) log (2 1) 0
x x m
có hai
nghim thc phân bit là khong
( ; ).
a b
Giá tr ca
2
a b
bng
A.
20.
B.
8.
C.
18.
D.
16.
48.3. S các giá tr nguyên dương ca m đ phương trình
2
ln( 1) ln( 3 2)
x x x m
có đúng mt
nghim thc là
A.
0.
B.
3.
C. Vô s.
D.
5.
48.4. bao tt c nhiêu gtr ca tham s
m
nguyên trong đon
[ 2017;2017]
để phương trình
log( ) 2 log( 1)
mx x
có nghim duy nht ?
A.
2017.
B.
4014.
C.
2018.
D.
4015.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 31 -
Câu 49. Cho hàm s
( )
1
x m
f x
x
(vi
m
tham s thc). Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca
m
sao cho
[0;1] [0;1]
max ( ) min ( ) 2.
f x f x
S phn t ca
S
A.
6.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Bài tập tương tự và m rng
49.1. Gi
S
tp hp tt c các g tr ca tham s thc
m
sao cho giá tr ln nht ca hàm s
3
3
y x x m
trên đoạn
[0;2]
bng
3.
S phn t ca
S
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D.
6.
49.2. Cho hàm s
4 2
( ) 2
f x x x m
vi
m
tham s. Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca
m
nguyên thuộc đon
[ 10;10]
sao cho
[0;2] [0;2]
max ( ) 3min ( ) .
f x f x
S phn t ca
S
A.
5.
B.
4.
C.
6.
D.
3.
49.3. Gi
S
tp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho giá tr ln nht ca hàm s
4 2
1
14 48 30
4
y x x x m
trên đoạn
[0;2]
không vượt quá
30.
Tng các phn t ca
S
A.
108.
B.
136.
C.
120.
D.
210.
49.4. Cho hàm s
3 2
( ) 3 .
f x x x
Gi
,
M m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
( ) (1 2 sin ) 1 .
g x f x
Giá tr ca biu thc
M m
bng
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
4.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 32 -
Câu 50. Cho hàm s ( )f x trên đoạn [ 2;4], đồ th như hình v bên dưới. Gi S tp cha các
giá tr ca tham s m để hàm s
2
[ (2 ) ]y f x m giá tr ln nhất trên đon [ 2; 4] bng
49. Tng các phn t ca S bng
A. 9.
B. 23.
C. 2.
D. 12.
Bài tập tương tự và m rng
50.1. Cho hàm s
3 4
( 3 1) .y x x m Tng tt c các giá tr ca tham s m sao cho giá tr ln nht
ca hàm s trên đoạn [ 1;1] bng 81
A. 2.
B.
0.
C. 1.
D. 2.
50.2. Cho hàm s ( )y f x liên tc trên
và có đồ th là hình bên. Gi , M m theo th t là giá tr ln
nht giá tr nh nht ca hàm s
3 2
( ) 2 3 ( ) 2 5y f x f x
trên đoạn [ 1;3]. Tích s
.M m
bng
A.
2.
B.
3.
C.
54.
D.
55.
50.3. Cho hàm s bc ba ( )f x có đ th như hình v bên dưới. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
[ 3;33]m để giá tr ln nht ca hàm s
( ) 2 ( ) 9 ( ) 7g x f x m f x
trên đoạn [ 1;1]
không lớn hơn 10 ?
A. 11.
B. 10.
C. 30.
D. 31.
50.4. Cho hàm s ( )f x có đ th như hình v. tt c bao nhiêu giá tr ca [ 3;4]m để hàm s
3
( 2) ( )y f x x f m
có giá tr ln nht trên [ 1;1] bng 2 ?
A. 3.
B. 4.
C. 6.
D. 7.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 33 -
NHÓM TOÁN THẦY LÊ VĂN ĐOÀN
ĐỀ S 03 – ÔN THI HC K 1 NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán LP: 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Cho hàm s ( )y f x có bảng biến thiên bên dưới. Hãy chn khẳng định đúng ?
A. Hàm số đồng biến trên tng khoảng ( ; 0) (0; ).
B. Hàm số đồng biến trên từng khoảng ( ; 2). ( 2; ). 
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;0) (0; ). 
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; 2) ( 2; ). 
Câu 2. Cho hàm s
( )f x
xác định trên và có bng xét dấu bên dưới. Hãy chn khẳng định đúng ?
A. Hàm s2 điểm cc tr. B. Hàm s 2 điểm cực đại.
C. Hàm s2 điểm cc tiu. D. Hàm s không có cực đại.
Câu 3. Cho hàm s ( )f x lên tục trên đon [ 1; 3] đồ th như hình v bên dưới. Giá tr ln nht
ca hàm s ( )y f x trên đoạn [0;2] bng
A. 2. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 4. Hàm s nào cho dưới đây có đồ th là đường cong trong hình v:
A.
3
3 1.y x x B.
4 2
3 1.y x x
C.
4 2
3 1.y x x D.
4 2
3 1.y x x
Câu 5. Cho hàm s ( )f x có đồ th như hình v bên dưới. Hãy chn khẳng định đúng
A. ( ) 0, 1.f x x
B. ( ) 0, 1.f x x
C. ( ) 0, .f x x
D. ( ) 0, .f x x
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 34 -
Câu 6. Cho các s thc dương
a
.
b
Hãy chn khẳng định sai ?
A.
2 2
. ( ) .
x x x
a b ab
B.
2 2
( ) .
x x x
a b a b
C.
2 2
x
x
x
a a
b b
D.
2
2
. .
x
x x x
a b a b
Câu 7. Nghim của phương trình
5
x
a
A.
5
.
x a
B.
5
.
x a
C.
5
log .
x a
D.
log 5.
a
x
Câu 8. Đồ thị hàm s
2 3
1
x
y
x
có tim cn ngang là đường thẳng nào dưới đây ?
A.
1.
y
B.
1.
x
C.
3.
y
D.
3.
x
Câu 9. S giao điểm của đồ th hàm s
4 2
5 1
y x x
và trc hoành là
A.
0.
B.
2.
C.
4.
D.
3.
Câu 10. Đạo hàm ca hàm s
3
x
y
A.
3 .
x
y
B.
1
.3 .
x
y x
C.
3
ln 3
x
y
D.
3 .ln 3.
x
y
Câu 11. Khối lăng trụ diện tích đáy bằng
B
và có chiu cao bng
2
h
thì có thch bng
A.
3
Bh
B.
.
Bh
C.
2
3
Bh
D.
2 .
Bh
Câu 12. Khi chóp có đáy là hình vuông cnh
a
và có chiu cao bng
3
a
thì có thch bng
A.
3
3
a
B.
3
6
a
C.
3
.
a
D.
3
2
a
Câu 13. Khối lăng trụ tam giác đều có tt c các cnh bng
4
thì có th tích bng
A.
32 3.
B.
16 3
3
C.
16 3.
D.
32 3
3
Câu 14. Mt nón có chiu cao bng
h
và độ dài đường sinh bng
thì có din tích xung quanh bng
A.
.
h
B.
2 2
.
h
C.
2 .
h
D.
2 2
2 .
h
Câu 15. Khi nón có chiu cao bng
5
và đường kính đáy bằng
6
thì có thch bng
A.
15 .
B.
18 .
C.
30 .
D.
60 .
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 35 -
Câu 16. Khi tr có chiu cao bng
8
và din tích xung quanh bng
48
thì có th tích bng
A.
64 .
B.
72 .
C.
24 .
D.
48 .
Câu 17. Mt cầu có đường kính bng
R
thì có din tích bng
A.
2
2
3
R
B.
2
4
3
R
C.
2
.
R
D.
2
4 .
R
Câu 18. Mt cu có din tích bng
36
thì khi cầu tương ứng có th tích bng
A.
36 .
B.
52 .
C.
48 .
D.
64 .
Câu 19. Tập xác định ca hàm s
0,5
log 2
2
( 1)
y x
A.
( ; 1) (1; ).
 
D
B.
(1; ).

D
C.
\ { 1;1}.
D
D.
( 1;1).
D
Câu 20. Hàm s
ln(1 )
y x
có tập xác định là
A.
(0; ).
D
B.
(1; ).

D
C.
( ;1).

D
D.
(0;1).
D
Câu 21. Gi
a
x
b
là nghim của phương trình
4
2 log (3 1) 1.
x
Khi đó
a b
bng
A.
4.
B.
5.
C.
6.
D.
7.
Câu 22. Cho các s thc dương
a
.
b
Khi đó
2 log 3 log
a b
bng
A.
2 3
log( ).
a b
B.
2 3
log( ).
a b
C.
3
log( . ).
a b
D.
5 log( ).
ab
Câu 23. Cho s thc
0
x
4
3
.
m
n
x x x
vi
.
m
n
Khi đó
m n
bng
A.
9.
B.
15.
C.
19.
D.
21.
Câu 24. Cho
log 3 , log 5.
a b
b c
Khi đó
log
abc
P c
bng
A.
19
15
B.
15
23
C.
23
15
D.
15
19
Câu 25. Hàm s nào cho dưới đây đồng biến trên
?
A.
log .
y x
B.
.
x
y
C.
1
3
x
y
D.
ln .
y x
Câu 26. Hàm s
ln( 1)
y x
đồng biến trên khoảng nào cho dưới đây ?
A.
( 1; ).

B.
(0; ).
C.
(1; ).

D.
( ; ).
 
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 36 -
Câu 27. Cho các hàm s
, log
x
b
y a y x
có đ th các đường cong trong hình v bên dưới. Hãy
chn khẳng định đúng ?
A. 0 1.a b B. 0 1 .a b
C. 0 1 .b a D. 0 1.b a
Câu 28. Hàm s
4 2
2 3y x x có cc đại bng
A. 0. B. 1.
C. 2. D. 3.
Câu 29. Hàm s
2 lny x x
có giá trị nhỏ nhất bằng
A. 4 ln 2. B.
1
2 ln 3.
3
C. 1 ln2. D.
2
ln 3.
3
Câu 30. S đường tim cn ngang và tim cận đứng của đồ th hàm s
2
2
2 1
x
y
x
A. 0. B. 3.
C. 1. D. 2.
Câu 31. Tp nghim ca bất phương trình
2
3
( 3) 9
x x
A. [0;3].S B. [1;2].S
C. [ 4;1].S D. [ 1; 4].S
Câu 32. S nghim nguyên ca bất phương trình
0,125
log (2 3) 1x
A. 4. B. 5.
C.
7.
D. 6.
Câu 33. Cho phương trình
(2 3) 6.(2 3) 3.
x x
Nếu đặt
(2 3) 0
x
t
tphương trình đã
cho tr thành phương trình nào dưới đây ?
A.
2
6 3 0.t t B.
2
3 6 0.t t
C.
2
6 3 0.t t
D.
2
6 3 0.t t
Câu 34. S nghim của phương trình
2
2
log ( 3) log (2 ) 4x x
A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 0.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 37 -
Câu 35. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
,
B
cnh
.
AB a
Cnh bên
SA
vuông góc vi mặt đáy và cạnh bên
5.
SB a
Th tích khi chóp
.
S ABC
bng
A.
3
6
a
B.
3
3
a
C.
3
.
a
D.
3
2
a
Câu 36. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gi
, ,
M N P
lần lượt trung
điểm các cnh
,
SA BC
.
CD
T s
.
.
C
D
M NCP
S AB
V
V
bng
A.
3
32
B.
1
8
C.
3
16
D.
1
16
Câu 37. Cho hình vuông
ABCD
cnh
.
a
Din tích toàn phn ca hình tròn xoay to thành khi quay
hình vuông
ABCD
quanh cnh
A
D
bng
A.
2
4
3
a
B.
2
2 .
a
C.
2
2
3
a
D.
2
4 .
a
Câu 38. Cho hình nón trc
.
SO
Mt phng qua trc
SO
ct hình nón theo thiết diện là tam giác đều có
din tích bng
3.
Th tích hình nón đã cho bng
A.
3 .
B.
2
3
C.
3
3
D.
2 3
3
Câu 39. Cho hình cp đều
.
S ABCD
có cnh đáy bằng
2 ,
a
cnh bên hp vi mặt đáy một góc bng
60 .
Th tích khi chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
2 3
3
a
B.
3
2 6
3
a
C.
3
4 3
3
a
D.
3
4 6
3
a
Câu 40. Cho lăng tr
.
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
,
A
AB a
2 .
BC a
Hình
chiếu ca
A
trên mt phng
( )
ABC
trung điểm
H
ca cnh
.
BC
Cnh bên
AA
hp vi
mặt đáy
( )
ABC
mt góc bng
60 .
Th tích khối lăng trụ
.
ABC A B C
bng
A.
3
3
2
a
B.
3
2 3
3
a
C.
3
2
3
a
D.
3
4 3
3
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 38 -
Câu 41. Mt người gi tin tiết kim vào mt Ngân Hàng vi lãi suất không đổi là 6,5% /một năm. Hỏi
bao nhiêu năm sau kể t ngày gửi, người đó nhận được s tin c gc và lãi gấp đôi số tin gi
ban đầu ?
A. 10 năm.
B. 12 năm.
C. 9 năm.
D. 11 năm.
Câu 42. Cho hình tr, trc 2OO a
chu vi đáy bằng 4 .a Th tích hình cầu đi qua hai đáy của hình
tr bng
A.
3
4 5
3
a
B.
3
16 5
3
a
C.
3
5 5
3
a
D.
3
20 5
3
a
Câu 43. Cho mt cu ( )S bán kính
2.R
Mt hình tr chiu cao h bán kính đáy
r
thay đi ni
tiếp mt cầu như hình v sau:
Din tích xung quanh ln nht ca khi tr bng
A. 2 . B. 4 .
C. 6 . D. 8 .
Câu 44. Cho hàm s
( )y f x
có đồ th là đường cong trong hình v như sau:
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
( ) ( 1) ( ) 0f x m f x đúng 4 nghim
phân bit ?
A. 3 1.m B.
3 1.m m
C. 0 4.m D.
0 4.m m
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 39 -
Câu 45. Cho hình tr, trc 2 .OO a
Mt mt phng song song trc
,OO
cách trc OO
mt khong
bng
a
và ct hình tr theo thiết din là mt hình vuông. Bán kính ca hình tr bng
A.
2.a
B.
3.a
C.
1
.
2
a
D.
2
.
3
a
Câu 46. Cho hàm s ( )y f x có đạo hàm trên R. Hàm s ( )y f x
có đồ th như sau:
Hàm s
2
( ) 2 ( ) e , ( )
x
g x f x m m nghch biến trên khoảng nào cho dưới đây ?
A. (0;1).
B. ( 1; 0).
C. ( 2; 1).
D. ( 3; 2).
Câu 47. Cho hàm s ( )y f x bảng biến thiên như hình vbên dưới. tất c bao nhiêu giá tr
nguyên của tham số ( 20;20)m để hàm s
( 2021)y f x
5 điểm cực trị ?
A. 19.
B. 18.
C.
17.
D. 20.
Câu 48. Cho hàm s ( )y f x bng xét dấu đạo hàm bên dưới. Tìm các giá tr ca tham s
m
sao cho
hàm s
2
4y f x x m
9 điểm cc tr ?
A. 5.m
B. 5 8.m
C. 5 8.m
D. 1 4.m
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 40 -
Câu 49. Cho phương trình
2 1 1
3 .3 36.
x x
m
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
đ phương trình
đúng
2
nghiệm dương phân biệt ?
A.
16 0.
m
B.
16 11.
m
C.
0 36.
m
D.
36 0.
m
Câu 50. Cho hai s thc
, 1
x y
và tha mãn
log2
10 10
log
1
1
2 6 .
1
x
y
x
y
Giá tr ln nht ca biu thc
2 2
20 36( )
P x y xy x y
bng
A.
121.
B.
175.
C.
205.
D.
148.
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ S 03
1.B 2.B 3.A 4.C 5.A 6.B 7.D 8.C 9.B 10.D
11.D 12.C 13.C 14.B 15.A 16.B 17.C 18.A 19.C 20.C
21.A 22.A 23.A 24.D 25.B 26.C 27.C 28.D 29.C 30.D
31.D 32.A 33.B 34.C 35.B 36.D 37.D 38.C 39.D 40.A
41.D 42.D 43 44.D 45.A 46.A 47.A 48.D 49.B 50.A
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 41 -
PHIU SỬA BÀI ĐỀ S 03

Câu 41. Mt người gi tin tiết kim vào mt Ngân Hàng vi lãi sut không đổi 6,5% /một năm.
Sau bao nhiêu năm người đó nhận được s tin c gc và lãi gấp đôi số tin gửi ban đầu ?
A. 10 năm.
B. 12 năm.
C. 9 năm.
D. 11 năm.
Bài tập tương tự và m rng
41.1. Mt người đầu mt s tin o công ty theo th thc lãi kép k hn 1 năm với lãi sut 7,6%
/năm. Giả s lãi sut kng đi, hi sau bao nhiêu năm người đó thu được (c vn và lãi) s tin
gp
5
ln s tiền ban đầu ?
A. 23 năm. B. 24 năm.
C. 21 năm. D. 22 năm.
41.2. Mt người gi 50 triu đồng vào mt ngân hàng vi lãi sut 7% / năm. Biết rng nếu không rút
tin ra khi ngân hàng thì c sau mỗi năm số tin lãi s được nhp vào gc đ tính lãi cho năm tiếp
theo. Hi sau đúng 5 năm người đó mới rút lãi thì s tin lãi người đó nhận được gn nht vi s
tiền nào dưới đây ?
A. 20,128 triệu đồng. B. 17,5 triệu đồng.
C. 70,128 triệu đồng. D. 67, 5 triệu đồng.
41.3. Mt người gi tiết kim vi s tin gi là A đng vi lãi sut 6% mt năm, biết rng nếu kng
rút tin ra khi ngân hàng t c sau mỗi năm s tin lãi s đưc nhp vào gc để nh gc cho năm
tiếp theo. Sau 10 năm người đó rút ra được s tin gc ln lãi nhiều hơn số tiền ban đầu 100
triệu đồng ? Hi người đó phải gi s tin A bng bao nhiêu ?
A. 145037058,3 đng.
B. 55839477,69 đồng.
C. 126446589 đồng.
D. 111321563,5 đồng.
41.4. Năm 2020, mt hãng xe ô tô niêm yết giá bán loi xe X 750.000.000 đồng và d định trong 10
năm tiếp theo, mỗi năm giảm 2% giá bán so vi giá bán của m liền trước. Theo d định đó, năm
2025 hãng xe ô tô niêm yết giá bán loi xe X là bao nhiêu ?
A. 677.941.000 đồng.
B. 675.000.000 đồng.
C. 664.382.000 đồng.
D.
691.776.000 đồng.
41.5. Mt người mi đầu tháng đều đặn gi vào ngân hàng mt khon tin T theo hình thc lãi kép vi
lãi sut 0,6% mi tháng. Biết đến cui tng th 15 thì người đó có s tin là 10 triệu đồng. Hi
s tin T gn vi s tin nào nht trong các s sau ?
A. 635.000.
B. 535.000.
C. 613.000.
D. 643.000.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 42 -
H
O
Câu 42. Cho hình tr, trc 2OO a
và chu vi đáy bằng 4 .a Th tích hình cầu đi qua hai đáy của
hình tr bng
A.
3
4 5
3
a
B.
3
16 5
3
a
C.
3
5 5
3
a
D.
3
20 5
3
a
Bài tập tương tự và m rng
42.1. Cho hình tr chiu cao bng 4 ni tiếp trong hình cu bán kính bng 3. Th tích ca khi tr
này bng
A. 40 .
B. 20 .
C. 36 .
D.
20
3
42.2. Mt hình tr có đường nh đáy bng chiu cao ni tiếp trong mt cu bán kính
.R
Din tích
xung quanh ca hình tr bng
A.
2
4 .R
B.
2
2 .R
C.
2
2 2 .R
D.
2
2 .R
42.3. Hình tr ( )T bán kính đáy bng 3 ,R chiu cao bng
8R
hai đáy nằm trên mt cu ( ).S Th
tích ca khi cu bng
A.
3
125 .R
B.
3
25 .R
C.
3
500
3
R
D.
3
375
4
R
42.4. Cho mặt cầu ( )S tâm ,O bán kính
3.R
Mặt phẳng ( )P cách O một khoảng bằng 1 và cắt ( )S
theo giao tuyến là đường tn ( )C tâm .H Gọi A giao điểm của tia HO với ( ).S Thể tích của
khối nón có đỉnh A và đáy là hình tn ( )C bng
A.
32
3
B. 16 .
C. 32 .
D.
16
3
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 43 -
Câu 43. Cho mt cu ( )S bán kính
2.R
Mt hình tr có chiu cao h và bán kính đáy r thay đổi
ni tiếp mt cầu như hình v. Din tích xung quanh ln nht ca khi tr bng
A. 2 .
B. 4 .
C. 6 .
D. 8 .
Bài tập tương tự và m rng
43.1. Cho mt cu ( )S bán kính
4.R
Mt hình tr chiu cao h bán kính đáy
r
thay đổi ni
tiếp mt cu. Din tích xung quanh ln nht ca khi tr bng
A. 8 .
B. 64 .
C. 32 .
D. 16 .
43.2. Lăng trụ tam giác đều ni tiếp trong mt cu bán kính
1R
có th tích ln nht bng
A.
3
2
B.
3
2
C. 1.
D.
3 3
4
43.3. Cho khi cu tâm O bán kính 6. Mt phng ( )P cách O mt khong
x
ct khi cu theo mt hình
tròn ( ).C Mt khối nón có đỉnh thuc mt cầu, đáy là hình tròn ( ).C Biết khi nón có th tích ln
nhất, khi đó giá trị ca
x
bng
A. 2.x
B. 1.x
C.
3 2.x
D.
6 2.x
43.4. Trong tt c các hình chóp t giác đều ni tiếp mt cu bán kính bng 9, tính th tích V ca
khi chóp có th tích ln nht ?
A. 144.V
B. 576.V
C.
576 2.V
D.
144 6.V
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 44 -
Câu 44. Cho hàm s
( )y f x
có đồ th là đường cong trong hình v như sau:
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
( ) ( 1) ( ) 0f x m f x đúng
4
nghim phân bit ?
A. 3 1.m B.
3 1.
m m
C. 0 4.m D.
0 4.m m
Bài tập tương tự và m rng
44.1. Cho hàm s
( )f x
đ th như hình v bên dưới. Tìm tp hp các giá tr ca tham s
m
để
phương trình
2
( ) ( 2) ( ) 0f x m f x có đúng 5 nghim phân bit ?
A. [1;5].
B. { 1;3}.
C. ( 1; 3).
D. {1;5}.
44.2. Cho hàm s bc ba có đồ th như hình v dưới. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
( 5;5)m
để phương trình
2
( ) ( 4) ( ) 2 4 0f x m f x m có 6 nghim phân bit ?
A. 2.
B. 4.
C. 3.
D. 5.
44.3. Cho hàm s bc ba đồ th như hình bên dưới. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để
phương trình
2
3 ( ) ( 9) ( ) 6 0f x m f x m 9 nghim phân bit ?
A. 5.
B.
4.
C.
3.
D.
6.
44.4. Cho hàm s bc ba
( )f x
có đ th như hình v. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
[ 5;5]m
sao cho phương trình
3 2
2 2
2
log ( ) 1 log ( ) 1 ( 4) log ( ) 1 2 0
f x f x m f x m
nghim
( 1;1) ?x
A.
7.
B. 6.
C. 5.
D. 4.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 45 -
Câu 45. Cho hình tr, trc 2 .OO a
Mt mt phng song song trc
,OO
cách trc OO
mt khong
bng
a
và ct hình tr theo thiết din là mt hình vuông. Bán kính ca hình tr bng
A.
2.a
B.
3.a
C.
1
.
2
a
D.
2
.
3
a
Bài tập tương tự và m rn
45.1. Cho hình vuông ABCD din tích bng 4, trong đó ,AB CD lần lượt là hai dây cung trên hai
đường tròn đáy của hình tr ( ).T Biết rng ( )ABCD to vi mặt đáy ca hình tr ( )T mt góc
bng 60 . Th tích ca khi tr ( )T bng
A.
5 3
.
12
B.
5 2 .
C.
2 2 .
D.
5 3
.
4
45.2. Ct hình nón ( ) bi mt phẳng đi qua đỉnh S và to vi trc ca ( ) mt góc bng 30 , ta được
thiết din là tam giác SAB vuông và có din tích bng
2
4 .a Chiu cao ca hình nón bng
A.
2.a
B.
3.a
C.
2 2.a
D.
2 3.a
45.3. Cho hình chóp tam giác đều .S ABC cạnh đáy bằng 2a , khong cách t tâm O của đường tròn
ngoi tiếp đáy ABC đến mt mt bên là
2
a
Th tích ca khi nón ngoi tiếp hình cp bng
A.
3
2
.
3
a
B.
3
4
.
9
a
C.
3
4
.
3
a
D.
3
4
.
27
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 46 -
Câu 46. Cho hàm s ( )y f x đạo hàm trên . Hàm s ( )y f x
đồ th như hình v bên dưới.
Hàm s
2
( ) 2 ( ) e , ( )
x
g x f x m m nghch biến trên khoảng nào cho dưới đây ?
A. (0;1).
B. ( 1; 0).
C. ( 2; 1).
D. ( 3; 2).
Bài tập tương tự và m rng
46.1. Cho hàm s ( )y f x đo hàm trên . Hàm s ( )y f x
đồ th như hình v bên dưới. Hàm
s ( ) ( ) ln 2022g x f x x nghch biến trên khong nào ?
A. (0;1).
B. (1;2).
C. (2;3).
D. ( 1;0).
46.2. Cho hàm s
( )y f x
đạo hàm trên
m s
( )y f x
có đồ th như hình vẽ. Trên đoạn
[ 2;2],
gi
0
x điểm tại đó hàm s
2
( ) 1 ln( 8 16)
2
x
g x f x x
đạt gtr ln nht.
Khi đó
0
x thuc khong nào ?
A.
1
;2
2
B.
(2; 3).
C.
1
1;
2
D.
1
1;
2
46.3. Cho hàm s ( )y f x đo hàm trên
.
Hàm s ( )y f x
đồ th như hình v bên dưi. Hàm
s
2
1
( ) 2 ln
2
g x f x x
đồng biến trên khong nào ?
A.
4
;1 .
5
B.
6
;2 .
5
C.
1
0; .
2
D.
3 7
; .
5 10
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 47 -
Câu 47. Cho hàm s ( )y f x bảng biến thiên như hình vbên dưới. tất cả bao nhiêu giá tr
nguyên ca tham s ( 20;20)m để hàm s
( 2021)y f x
5 điểm cực trị ?
A. 19.
B. 18.
C.
17.
D. 20.
Bài tập tương tự và m rng
47.1. Cho hàm s
( )f x
liên tc trên
có bng biến thiên bên dưới. Tng các giá tr nguyên ca
m
để
hàm s ( ) 4 8y f x m 5 điểm cc tr
A.
2.
B. 4.
C. 3.
D. 5.
47.2. Cho hàm s
( )y f x
xác định, liên tc trên đồ th như hình v bên dưới. Gi S tp
hp các giá tr nguyên dương của tham s
m
để hàm s 2 ( )y f x m có đúng 5 điểm cc tr.
Tng các phn t ca S bng
A. 45.
B. 9.
C. 12.
D. 51.
47.3. Cho hàm s
4 3 2
( ) , ( 0).f x ax bx cx dx e ae Đồ th hàm s
( )y f x
như hình bên
dưới. Hàm s
2
4 ( )y f x x
có bao nhiêu điểm cc tiu ?
A. 4.
B. 5.
C. 3.
D. 2.
47.4. bao nhiêu s nguyên [ 10;10]m để hàm s
2
12
1
x m
f x
x x
4 điểm cc tr ?
A. 13.
B. 14.
C. 15.
D. 16.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 48 -
Câu 48. Cho hàm s ( )y f x có bng xét dấu đạo hàm bên dưới. Tìm các giá tr ca tham s
m
sao
cho hàm s
2
4y f x x m
9 điểm cc tr ?
A. 5.m
B. 5 8.m
C. 5 8.m
D. 1 4.m
Bài tập tương tự và m rng
48.1. Cho hàm s
4 3 2
( ) 12 30 (3 ) ,f x x x x m x vi
m
tham s thc. Có t c bao nhiêu giá tr
nguyên ca
m
để hàm s
( )g x f x
có đúng
7
điểm cc tr ?
A. 25.
B.
27.
C. 26.
D. 28.
48.2. Cho hàm s ( )f x xác định liên tc trên
( ) ( 3), .f x x x x
Tìm các giá tr ca
tham s
m
để hàm s
2
6y f x x m
11 điểm cc tr ?
A. 3 9.m
B. 3 9.m
C. 9 12.m
D. 9 12.m
48.3. Cho hàm s
( )y f x
có đạo hàm
2
( ) ( 7)( 9), .f x x x x
tt c bao nhiêu giá tr
nguyên dương của tham s
m
để hàm s
3
5y f x x m ít nhất ba điểm cc tr ?
A.
6.
B. 7.
C. 5.
D.
4.
48.4. Cho hàm s
2 2
( ) ( ) 2 ( 6) 2
f x x m x m x x
(m
tham s). tt c bao nhiêu giá tr
nguyên ca
m
để hàm s đã cho có 3 điểm cc tr ?
A. 5.
B. 6.
C. 7.
D. 9.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 49 -
Câu 49. Cho phương trình
2 1 1
3 .3 36.
x x
m
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
đ phương trình
có đúng
2
nghiệm dương phân biệt ?
A.
16 0.
m
B.
16 11.
m
C.
0 36.
m
D.
36 0.
m
Bài tập tương tự và m rng
49.1. Cho phương trình
2 1 1
2 .2 30.
x x
m
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
đúng
2
nghiệm dương phân biệt ?
A.
10 5 14.
m
B.
14 10 5.
m
C.
0 30.
m
D.
30 0.
m
49.2. Cho phương trình
9 8.6 (3 2).4 0.
x x x
m
tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho phương trình đã cho có đúng hai nghiệm dương phân biệt ?
A.
1.
B.
2.
C.
4.
D.
3.
49.3. Tp hp các tham s
m
để phương trình
2 2
2 2
log log 3 0
x x m
có nghim
8
[ ]
1;
x
A.
[2;6].
B.
[2;3].
C.
[3;6].
D.
[6;9].
49.4. Tìm tp hp các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
2 2
2 1 2 2
4 .2 3 2 0
x x x x
m m
4
nghim phân bit ?
A.
(2; ).

B.
[2; ).

C.
\ {1;2}.
D.
( ;1).

B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 50 -
Câu 50. Cho hai s thc
, 1
x y
tha mãn
log2
10 10
log
1
1
2 6 .
1
x
y
x
y
Giá tr ln nht ca biu
thc
2 2
20 36( )
P x y xy x y
bng
A.
121.
B.
175.
C.
205.
D.
148.
Bài tập tương tự và m rng
50.1. Xét các s dương phân biệt
,
x y
tha mãn
2
x y
x y
Khi biu thc
4 16.3
x y y x
đt giá tr
nh nht thì giá tr
3
x y
bng
A.
3
1 log 2.
B.
2
1 log 3.
C.
3
2 log 2.
D.
2
2 log 3.
50.2. Xét các s thc
,
x y
tha mãn
1
2 .(5 1) 5 5 1.
x y x y
x y
Giá tr nh nht ca biu thc
2 2
2
P x xy y x
bng
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
5/4.
50.3. Xét các s thực dương
, ,
x y z
tha mãn
1
( )(5 25 ) 2.
z
x y
x y xz yz
Giá tr nh nht ca
biu thc
2 2
5
5
log log (4 )
P z x y
bng
A.
2
1 log 3.
B.
2
5 log 3.
C.
5
1 2 log 4.
D.
2
1 log 3.
50.4. Cho hai s thc
, 1
a b
phương trình
log ( ).log ( ) 2021
a b
ax bx
có hai nghim phân bit
, .
m n
Giá tr nh nht ca biu thc
2 2 2 2
(4 9 )(36 1)
P a b m n
bng
A.
144.
B.
72.
C.
36.
D.
288.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 51 -
NHÓM TOÁN THẦY LÊ VĂN ĐOÀN
ĐỀ S 04 – ÔN THI HC K 1 NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán LP: 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Cho hàm s ( )f x c định trên \ {0} và có bng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào sau đây là sai ?
A. Hàm s đã cho nghch biến trên khong ( ;0).
B. Hàm s đã cho nghch biến trên khong (0;1).
C. Hàm s đã cho đồng biến trên khong (0; ).
D. Hàm s đã cho đồng biến trên khong (1; ).
Câu 2. Cho hàm s ( )f x xác định, liên tc trên có
2
( ) ( 1), .f x x x x
Hàm s ( )f x nghch
biến trên khoảng nào sau đây ?
A. (0; ). B. ( 1; ). 
C. ( ;0). D. ( 1; 0).
Câu 3. Hàm s
3
3 2y x x giá tr cực đại bng
A. 0. B. 2.
C. 1. D. 4.
Câu 4. Phương trình đường tim cn đứng đường tim cn ngang ca đồ th hàm s
3 2021
1
x
y
x
ln lượt là
A. 3, 1.x y B. 3, 1.x y
C. 1, 3.x y D. 1, 2.x y
Câu 5. Cho hàm s ( )f x c định, liên tc trên \ {0} và có bng biến thiên như sau:
S đường tim cn của đồ th hàm s đã cho
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 6. Cho đồ th ( )f x như hình v sau:
Hi đồ th là ca hàm s nào trong các hàm s sau ?
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 52 -
A.
3 2
3 3 1.
y x x x
B.
3 2
2 2.
y x x x
C.
3
3 1.
y x x
D.
3 2
3 3 1.
y x x x
Câu 7. Tìm s điểm chung của đồ th hàm s
4 2
3 2
y x x
vi trc hoành ?
A.
0.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 8. Rút gn biu thc
5
3
3
:
Q b b
vi
0.
b
A.
2
.
Q b
B.
5
9
.
Q b
C.
4
3
.
Q b
D.
4
3
.
Q b
Câu 9. Cho khi cp có diện tích đáy
2
3
B a
chiu cao
6 .
h a
Th tích ca khi chóp đã cho
bng
A.
3
3 .
a
B.
3
6 .
a
C.
3
9 .
a
D.
3
18 .
a
Câu 10. Cho t din
.
S ABC
có các cnh
,
SA
,
SB
SC
đôi mt vuông góc vi nhau. Biết
3 ,
SA a
4
SB a
5 .
SC a
Th tích khi t diện đã cho bng
A.
3
10 .
a
B.
3
5
.
2
a
C.
3
5 .
a
D.
3
20 .
a
Câu 11. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2 e
( 3 ) .
y x x
A.
[0;3].
D
B.
(0;3).
D
C.
( ;0) (3; ).
 
D
D.
\ {0;3}.
D
Câu 12. Nghim của phương trình
1
3 9
x
A.
2.
x
B.
3.
x
C.
2.
x
D.
3.
x
Câu 13. Nghim của phương trình
3
log (2 1) 2
x
A.
3.
x
B.
5.
x
C.
41
81
x
D.
7
2
x
Câu 14. Cho
3
log (2 1) 2.
x
Khi đó
4
log (2 8)
2
x
bng
A.
1.
B.
4.
C.
2.
D.
3.
Câu 15. Th tích ca khi lập phương
.
ABCD A B C D
có cnh là
2
a
bng
A.
3
2 .
a
B.
3
8 .
a
C.
3
8
3
a
D.
3
2
3
a
Câu 16. bao nhiêu số nguyên
0
x
để hàm s
2021
log (10 )
y x
xác định ?
A.
10.
B.
2021.
C. Vô số. D.
9.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 53 -
Câu 17. Đạo hàm ca hàm s
2
log ( e )
x
y x
A.
1 e
ln 2
x
B.
1 e
( e )ln 2
x
x
x
C.
1 e
e
x
x
x
D.
1
( e )ln 2
x
x
Câu 18. Cho hàm s
3 1
( )
3
x
f x
x
Khi đó
[0;2] [0;2]
3 max ( ) min ( )f x f x bng
A. 0. B. 4.
C. 2. D. 6.
Câu 19. Cho lăng tr đng . .ABC A B C
Gi M là trung điểm .AA
T s
.
.
M ABC
ABC A B C
V
V
bng
A.
1
6
B.
1
3
C.
1
12
D.
1
2
Câu 20. Cho khi nón có chiu cao 3h và bán kính đáy 4.r Th tích ca khối nón đã cho bng
A. 16 . B. 48 .
C. 36 . D. 4 .
Câu 21. Cho hình lăng trụ đứng .ABC A B C
có đáy là tam giác đều cnh ,a cnh bên 2 .AA a
Th
tích khi lăng trụ đã cho bng
A.
3
3
2
a
B.
3
3
12
a
C.
3
3
6
a
D.
3
3 3
2
a
Câu 22. Mt cái bn chứa xăng gồm hai na hình cu và mt hình tr như hình v:
Các kích thước được ghi (cùng đơn vị dm). Th tích ca bn cha bng
A. 2888 . B. 9216 .
C. 3888 . D. 2169 .
Câu 23. Vi , , a b x là các s thực dương thỏa mãn
2 2 2
log 5 log 3 log .x a b
Mệnh đề nào đúng ?
A.
3 5 .x a b
B.
5 3 .x a b
C.
5 3
.x a b D.
5 3
.x a b
Câu 24. Cho hình nón có bán kính bng 5 và góc đỉnh bng 60 . Din tích xung quanh ca hình nón
đã cho bng
A. 50 . B. 100 .
C.
50 3
3
D.
100 3
3
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 54 -
Câu 25. Cho hàm s ( )y f x liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
Giá tr ln nht ca hàm s
1y f x bng
A. 3. B. 1.
C. 4. D. 2.
Câu 26. Cho hình cp .S ABC có đáy tam giác vuông ti .C Tam giác SAB đều nm trong mt
phng vuông góc vi đáy. Biết
3AB a
.AC a Th tích ca khi chóp .S ABC bng
A.
3
2
4
a
B.
3
2
a
C.
3
3
2
a
D.
3
2
2
a
Câu 27. Cho hàm s ( )y f x xác định trên và có đ th hàm s ( )y f x
như sau:
Hàm s ( ) 3 2y f x x bao nhiêu điểm cc tr trong khong
( 1; 2] ?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 28. Cho hàm đa thc bc bn ( )y f x đồ thị nhưnh vẽ sau:
S nghim phương trình ( ) 1f x
A. 4. B. 3. C. 2. D. 6.
Câu 29. Cho hàm s
2
( ) 2
x a
f x
và có (1) 2 ln 2.f
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
1.a
B.
2 0.a
C.
0 1.a
D.
2.a
Câu 30. Tng tt c các nghim của phương trình 25 4.5 3 0
x x
bng
A.
5
log 4.
B.
5
log 3.
C.
4
log 5.
D.
3
log 5.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 55 -
Câu 31. Cho đồ th ca ba hàm s ,
x
y a ,
x
y b
x
y c như hình v sau:
Tìm khẳng định đúng ?
A.
0 1 .c a b
B.
0 1 .c b a
C.
0 1 .a c b
D.
0 1 .b c a
Câu 32. Tập nghim của bất phương trình
2
3
log (36 ) 3x
A. ( ; 3] [3; ). 
B. ( ; 3].
C. [ 3;3].
D. (0;3].
Câu 33. Bất phương trình
2 1
3 10.3 3 0
x x
có tt c bao nhiêu nghim nguyên ?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. Vô s.
Câu 34. Cho hình chóp t giác đều .S ABCD cạnh đáy bằng 2 ,a cnh bên bng 3 .a Thế tích ca khi
chóp đã cho bng
A.
3
4
3
a
B.
3
4 7
9
a
C.
3
4 7
3
a
D.
3
4 7 .a
Câu 35. Cho lăng tr tam giác đều .ABC A B C
din tích đáy bng
2
3 /4.a
Mt phng ( )A BC
hp vi mt phng đáy mt góc 60 . Th tích khi lăng tr .ABC A B C
bng
A.
3
3 3 /8.a
B.
3
3 3
4
a
C.
3
9 3
8
a
D.
3
9 3
4
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 56 -
Câu 36. Cho hình thang ABCD vuông ti A ,D độ dài các cnh là ,AD a 5 ,AB a 2 .CD a
Th tích ca vt th tròn xoay khi quay hình thang trên quanh trc AB bng
A.
3
5 .a
B.
3
6 .a
C.
3
3 .a
D.
3
11 .a
Câu 37. Cho hình hp ch nht .ABCD A B C D
có 2 ,AB AD a
3 2.AA a
Din tích toàn phn
ca hình tr hai đáy lần lượt ngoi tiếp hai đáy của hình hp ch nht đã cho bng
A.
2
7 .a
B.
2
16 .a
C.
2
12 .a
D.
2
20 .a
Câu 38. Cho hình cp tam giác đu có cạnh đáy bng 1 và chiu cao
3.
Din tích mt cu ngoi tiếp
hình chóp đó bằng
A.
100
3
B. 100 .
C. 25 .
D.
100
27
Câu 39. Ct hình nón ( ) bi mt phẳng đi qua đỉnh to vi mt phng chứa đáy mt góc 60 , ta
được thiết diện là tam giác đều cnh 4 .a Din tích xung quanh ca ( ) bng
A.
2
8 7 .a
B.
2
4 13 .a
C.
2
8 13 .a
D.
2
4 7 .a
Câu 40. Cho hình tr chiu cao bng 6 .a Biết khi ct hình tr đã cho bi mt mt phng song song
vi trc và cách trc mt khong bng 3 ,a thiết diện thu được là mt hình vuông. Th tích ca
khi tr được gii hn bi hình tr đã cho bng
A.
3
216 .a
B.
3
150 .a
C.
3
54 .a
D.
3
108 .a
Câu 41. Cho các m s log
a
y x log
b
y x có đồ th như hình v bên dưới. Đường thng 5x
ct trục hoành, đồ th hàm s log
a
y x log
b
y x lần lượt ti , A B C tha mãn
2 .CB AB Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A.
2
.a b
B.
3
.a b
C.
3
.a b
D. 5 .a b
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 57 -
Câu 42. Cho hàm s bc ba ( )f x có đồ th như hình v bên dưới. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
tham s m để hàm s
2 ( ) 4
( )
f x
y
f x m
nghch biến trên khong (1; ) ?
A. 1.
B. 3.
C. 4.
D. 2.
Câu 43. Cho hàm s (3 2 )y f x xác định liên tc trên , đồ th như hình v bên dưới. Gi
1 2 3
, , x x x là ba điểm cc tr ca hàm s
2
( ) ( 2 2).g x f x x Khi đó
1 2 3
x x x bng
A. 2.
B. 5.
C. 3.
D. 2.
Câu 44. Cho mt cu ( )S bán kính
R
không đổi (cho trước). Mt hình tr có chiu cao h bán kính
đáy r thay đổi ni tiếp mt cu. Tính chiu cao h theo
R
sao cho din tích xung quanh ca
hình tr ln nht ?
A.
2.h R
B.
2 3 .h R
C.
3
2
R
h
D.
2
2
R
h
Câu 45. Cho hàm s bc bn ( )y f x đ th như hình v bên dưới. tt c bao nhiêu giá tr nguyên
dương ca tham s thc
10m
để bất phương trình
2 2
(2 3 7) (3 2 1 )f x x f x x m
nghiệm đúng với mi ( 1;1)x ?
A. 6.
B. 5.
C. 4.
D. 3.
Câu 46. Cho hàm s đa thức bc bn ( )y f x có đ th ( )f x
như hình v bên dưới. Bất phương
trình
5
log ( ) 2 ( ) 4f x m f x m
nghim ( 1;4)x khi và ch khi m tha mãn tính
chất nào sau đây ?
A. 4 (1).m f
B. 3 (1).m f
C. 4 ( 1).m f
D. 3 (1).m f
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 58 -
Câu 47. Cho hàm s ( )y f x có đồ th là đường cong như hình v bên dưới. S nghim thc phân bit
của phương trình
( )
(e ( )) 1
f x
f f x
A. 8.
B. 6.
C. 4.
D. 10.
Câu 48. Cho hai s dương , x y tha mãn
2
2 log ( ) 8.
x
xy xy x Giá tr nh nht ca
2
x y bng
A.
3
4 3 3.
B.
2 3 1.
C.
14 3 10
7
D.
3
3 4 1.
Câu 49. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ơng ca tham s m để tn ti các s thc
1a
1b
tha mãn
9 12 16
5
log log log ?
b a
a b
m
A. 6.
B. 5.
C. 3.
D. 4.
Câu 50. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để tn ti 4 cp s thực dương ( ; )x y tha
mãn đồng thi
3 2 2
( 1) 1y x x y
2
3 3
1 log log
3 12. 0 ?
x y
x m
A. 3.
B. 2.
C. 1.
D. 4.
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ S 04
1.C 2.B 3.B 4.C 5.D 6.C 7.D 8.D 9.B 10.A
11.B 12.B 13.B 14.B 15.B 16.D 17.B 18.D 19.A 20.A
21.A 22.C 23.D 24.A 25.B 26.A 27.A 28.A 29.B 30.B
31.A 32.C 33.C 34.C 35.A 36.C 37.B 38.D 39.D 40.D
41.C 42.D 43.C 44.A 45.D 46.D 47.B 48.D 49.C 50.B
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 59 -
PHIU SA BÀI ĐỀ S 04

Câu 41. Cho các hàm s log
a
y x log
b
y x đồ th như hình v bên dưới. Đường thng
5
x
ct trục hoành, đồ th hàm s log
a
y x log
b
y x lần lượt ti , A B C tha mãn
2 .CB AB Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A.
2
.a b
B.
3
.a b
C.
3
.a b
D. 5 .a b
Bài tp tương tự và m rng
41.1. Cho đ th hàm s
2
logy x đồ th như hình v và biết N trung điểm .MP Khẳng đnh nào sau
đây đúng ?
A.
2
.c ab
B. 1.abc
C.
2
.a bc
D.
2
.b ac
41.2. Cho các hàm s log
a
y x log
b
y x đồ th như hình v sau. Đường thng
7x
ct trc
hoành, đ th hàm s log
a
y x log
b
x lần lượt ti , , .H M N Biết rng .HM MN Mệnh đ
nào sau đây đúng ?
A.
7 .a b
B.
2
.a b
C. 2 .a b
D.
7
.a b
41.3. Cho a b các s thực dương khác 1. Biết rng bt kì đưng thng nào song song vi trc tung
cắt các đồ th log ,
a
y x log
b
y x trc hoành lần lượt ti ,A B H ta đều
2 3HA HB (hình v). Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.
2 3
1.a b
B. 3 2 .a b
C.
3 2
1.a b
D. 2 3 .a b
41.4. Cho các s thực dương , a b khác 1. Biết rng bt kì đường thng nào song song vi trc Ox mà
cắt các đường , ,
x x
y a y b trc tung lần lượt ti , M N A thì 3 2AN AM (hình v bên).
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
2 3
.a b
B.
3 2
.a b
C. 3 2 .b a
D.
3 2
1.a b
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 60 -
Câu 42. Cho hàm s bc ba ( )f x có đồ th như hình v. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham
s m để hàm s
2 ( ) 4
( )
f x
y
f x m
nghch biến trên khong (1; ) ?
A. 1.
B. 3.
C. 4.
D. 2.
Bài tập tương tự và m rng
42.1. Cho hàm s ( )f x có đạo hàm trên và có đồ th như hình v bên dưới. Tìm các giá tr ca tham
s m để hàm s
( ) 4
( )
mf x
y
f x m
đồng biến trên khong ( 1;1) ?
A. [ 2; 1].
B. (2; 3].
C. ( 2; 1].
D. ( ;2) [3; ).
42.2. Cho hàm s ( )y f x đạo hàm trên có đồ th như hình v bên dưới. m các giá tr ca
tham s m để hàm s
( ) 2
( )
f x
y
f x m
nghch biến trên khong ( 1; 0) ?
A.
0.m
B. 1 2.m
C.
2.m
D.
0m
hoc 1 2.m
42.3. Cho hàm s ( )f x có đ th như hình v. Tng các giá tr nguyên ca tham s [ 5;5]m để hàm
s
3 2
1
( ) ( ) 3 ( )
3
y f x mf x f x
đồng biến trên khong ( 1;1) bng
A. 15.
B. 0.
C. 14.
D. 14.
42.4. Cho hàm s bc ba ( )y f x đồ th như hình v bên dưới. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham
s ( 10;10)m để hàm s
3 2
1
( ) ( ) 5 ( )
3
y f x mf x f x
đồng biến trên khong (0;2) ?
A.
7.
B. 9.
C. 8.
D. 10.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 61 -
Câu 43. Cho hàm s (3 2 )y f x xác định và liên tc trên , có đ th như hình v bên dưới. Gi
1 2 3
, , x x x là ba điểm cc tr ca hàm s
2
( ) ( 2 2).g x f x x Khi đó
1 2 3
x x x bng
A. 2.
B. 5.
C. 3.
D. 2.
Bài tập tương tự và m rng
43.1. Cho hàm s (3 2 )y f x xác định liên tc trên , đ th như hình v bên dưới. Hàm s
2
( ) ( 2 )g x f x x nghch biến trên khoảng nào sau đây ?
A. ( ;1).
B. (0;2).
C. (1;2).
D. (2; ).
43.2. Cho hàm s đa thức (2 )y f x đồ th như hình v bên dưới. Hàm s
2
( ) ( 3)g x f x nghch
biến trên khoảng nào dưới đây ?
A. ( ; 1).
B. (1;3).
C. (0;1).
D. ( 1;0).
43.3. Cho hàm s đa thức bc bn ( ),y f x đ th ca hàm s (1 )y f x
là đường cong trong hình
v bên. Hàm s
2
3
( ) ( )
2
g x f x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A. ( 3;0).
B. (0; 3).
C. ( ; 3).
D. ( 2;1).
43.4. Cho hàm s ( )y f x có đ th s ( 1)y f x
được cho trong hình v bên dưới. Hàm s
2
( ) (2 ) 2 2g x f x x x có giá tr nh nht trên [ 3/2; 1/2] bng
A. (2) 12.f
B. ( 2).f
C. ( 6) 12.f
D.
3
(1)
2
f
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 62 -
Câu 44. Cho mt cu ( )S bán kính
R
không đổi (cho trước). Mt hình tr chiu cao h và bán kính
đáy r thay đi ni tiếp mt cu. Tính chiu cao h theo
R
sao cho din tích xung quanh ca
hình tr ln nht ?
A.
2.h R
B.
3
2
R
h
C.
3
2
R
h
D.
2
2
R
h
Bài tập tương tự và m rng
44.1. Cho mt cu ( )S bán kính
2.R
Mt hình tr có chiu cao h bán kính đáy r thay đổi ni
tiếp mt cu. Din tích xung quanh ln nht ca khi tr bng
A. 2 .
B. 4 .
C. 6 .
D. 8 .
44.2. Mt hình tr có th tích
3
16 cm . Khi đó bán kính đáy
R
bằng bao nhiêu để din tích toàn phn
ca hình tr nh nht ?
A. 1,6 cm.R
B. 16/ cm.R
C.
2 cm.R
D.
cm.R
44.3. Mt công ty chuyên sn xuất thùng phuy để đựng a cht, thùng phuy có dng hình tr hai
np th tích
3
1m . Biết giá vt liệu để làm
2
1m thành thùng phuy 300.000 đồng, để làm
2
1m np thùng phuy 200.000 đồng (b dày ca vt liệu không đáng kể). S tin ít nht công
ty phi b ra đ làm mt chiếc thùng phuy gn nht vi s nào dưới đây ?
A. 3.018.000 đng.
B. 1.451.000 đồng.
C.
2.397.000
đồng.
D. 1.152.000 đồng.
44.4. Mt bác th hàn làm mt chiếc thùng hình hp ch nht (kng np) bng tôn th ch
3
665,5dm . Chiếc thùng này có đáy hình vuông cnh (dm),x chiu cao (dm).h Để m chiếc
thùng, bác th phi ct mt miếng n như hình. Tìm x để bác th s dng ít nguyên liu nht ?
A. 10, 5 dm.x
B. 12 dm.x
C. 11 dm.x
D. 9 dm.x
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 63 -
Câu 45. Cho hàm s bc bn ( )y f x có đồ th như hình v bên dưới. bao nhiêu giá tr nguyên
dương ca tham s
10m
để bất phương trình
2 2
(2 3 7) (3 2 1 )
f x x f x x m
nghiệm đúng với mi ( 1;1)x ?
A. 6.
B. 5.
C. 4.
D. 3.
Bài tập tương tự và m rng
45.1. Cho hàm s
9
( )
9 3
x
x
f x
tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s ;5[ ]5m để bt
phương trình
2
1( 2 ) ( 2)f x x f m nghim đúng với
?x
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
45.2. Cho hàm s
2
( ) l 1n( ).f x x x bao nhiêu gtr nguyên ca ]10 1[ ; 0m để bất phương
trình
2
02 1) ( 2 )(f x m f mx x đúng với mi
?x
A.
7.
B. 9.
C. 8.
D. 10.
45.3. Biết rng a s thực dương sao cho bất đẳng thc
3 6 9
x x x x
a
đúng với mi s thc .x
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. (12;14].a
B. (10;12].a
C. (14;16].a
D. (16;18].a
45.4. Gi s m s thc tha mãn giá tr nh nht ca hàm s ( ) 31 3 x
x x
f x m trên 2.Mnh
đề nào sau đây đúng ?
A. ( 10; 5).m
B. ( 5;0).m
C. (0;5).m
D. (5;10).m
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 64 -
Câu 46. Cho hàm s đa thức bc bn ( )y f x và có đ th ( )f x
như hình v sau:
Bất phương trình
5
log ( ) 2 ( ) 4f x m f x m
có nghim ( 1;4)x khi ch khi
m
tha mãn tính chất nào sau đây ?
A. 4 (1).m f
B. 3 (1).m f
C. 4 ( 1).m f
D. 3 (1).m f
Bài tập tương tự và m rng
46.1. Cho hàm đa thc bc bn
( )y f x
có đồ th ( )f x
như hình v bên dưới. Bất phương trình
2
log ( ) 2 ( ) 2( 1) 0f x m f x m
có nghim
1
;2
2
x
khi và ch khi
A.
1
1 .
2
m f
B.
2 (2).m f
C.
1
1 .
2
m f
D.
2 (2).m f
46.2. Cho hàm s đa thức bc bn
( )y f x
đồ th ( )f x
nhình v bên. Bất phương trình
( ) 2 5
e ( ) 3 e 0
f x m
f x m
nghiệm đúng với mi
( 1;4)x
khi và ch khi
A.
4 ( 1).m f
B.
3 (1).m f
C.
4 ( 1).m f
D.
3 (4).m f
46.3. Cho hàm s bc ba
( )y f x
đồ th như hình. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc
đọan
[0;9]
sao cho bt phương trình
2 2
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 16.2 4 16 0
f x f x m f x f x m f x
có nghim
( 1;1) ?x
A.
5.
B.
6.
C.
7.
D.
8.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 65 -
Câu 47. Cho hàm s ( )y f x có đồ th là đường cong như hình v sau:
S nghim thc phân bit của phương trình
( )
(e ( )) 1
f x
f f x
A. 8.
B. 6.
C. 4.
D. 10.
Bài tập tương tự và m rng
47.1. Cho hàm s đa thức bc ba
3 2
( )f x ax bx cx d đồ th như hình v. S nghim ca
phương trình ( ( ) 2) ( ) ( )f f x f x f d
A. 6.
B.
7.
C. 4.
D. 5.
47.2. Cho hàm s ( )y f x đồ th như hình v bên dưới. S nghim thc ca bất phương trình
2 3 2 3 2
2 ( 3 4) 8 ( 3 4) 2f x x f x x
A. 5.
B. Vô s.
C. 4.
D. 6.
47.3. Cho hàm s
4 3 2
( ) , ( 0)f x ax bx cx dx e a đồ th của đạo hàm ( )f x
như hình v.
Biết rng
.e n
S điểm cc tr ca hàm s ( ( ) 2 )y f f x x
A. 6.
B.
7.
C. 10.
D. 14.
47.4. Cho hàm s
4 2
( )f x ax bx c đồ th như hình v bên dưới. S điểm cc tr ca hàm s
3
( ) ( ( ))g x f x f x
A. 11.
B. 9.
C. 8.
D. 10.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 66 -
Câu 48. Cho hai s dương
,
x y
tha mãn
2
2 log ( ) 8.
x
xy xy x
Giá tr nh nht ca
2
x y
bng
A.
3
4 3 3.
B.
2 3 1.
C.
14 3 10
7
D.
3
3 4 1.
Bài tập tương tự và m rng
48.1. Cho hai s dương
,
x y
tha mãn
1
3
log ( 1)( 1) 9 ( 1)( 1).
y
x y x y
Giá tr nh nht ca
biu thc
2
P x y
bng
A.
11
2
B.
27
5
C.
1 6 3
2
D.
3 6 2.
48.2. Cho
, 0
x y
tha mãn
2
2
log (4 2 2) 8 (2 2)( 2).
y
x y xy x y
Giá tr nh nht ca biu
thc
2
P x y
có dng
m a b c
vi
, , 2.
a b a
Giá tr ca tng
a b c
bng
A.
7.
B.
19.
C.
17.
D.
3.
48.3. Cho
,
x y
các s thc tha mãn
2 2
2
2 2
1
3 .log ( ) 1 log (1 ) .
2
x y
x y xy
Tìm gtr ln nht
ca biu thc
2 3
2
x y
P
x y
bng
A.
2.
B.
1.
C.
13
10
D.
3
10
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 67 -
Câu 49. tt c bao nhiêu gtr nguyên dương ca tham s
m
để tn ti các s thc
1
a
1
b
tha mãn
9 12 16
5
log log log ?
b a
a b
m
A.
6.
B.
5.
C.
3.
D.
4.
Bài tập tương tự và m rng
49.1. Xét
20 16 25 25
log log log (8 ) log
a b a b c
vi
1,
a
1
b
0.
c
Có tt c bao nhiêu giá tr
nguyên ca
c
để tn ti
,
a b
tha mãn bài toán ?
A.
16.
B.
15.
C.
6.
D.
7.
49.2. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
2 2
log log 2 4 0
x m x m
có
hai nghim phân bit thuc đoạn
[2;16] ?
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D. Vô s.
49.3. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2 2
3 9
log log 2 0
x m x m
có
nghim
[1;9] ?
x
A.
1.
B.
5.
C.
3.
D.
2.
49.4. bao nhiêu nguyên ca tham s thc
m
đ phương trình
1 2 1
.2 16 6.8 2.4
x x x x
m m
có
đúng hai nghiệm phân bit ?
A.
4.
B.
5.
C.
3.
D.
2.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 68 -
Câu 50. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để tn ti
4
cp s thực dương
( ; )
x y
tha
mãn đồng thi
3 2 2
( 1) 1
y x x y
2
3 3
1 log log
3 12. 0 ?
x y
x m
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Bài tập tương tự và m rng
50.1. Biết rng có 4 cp s thực dương
( , )
x y
sao cho
1
xy
2
3 3
log log
3 4. 6
x y
x m
(
m
là tham s
thực). Khi đó, tham số
m
tha mãn tính chất nào sau đây ?
A.
10.
m
B.
10 11.
m
C.
11.
m
D.
8 10.
m
50.2. Biết rng có
4
cp s thực dương
( ; )
x y
sao cho
1
xy
2 2
2 log log
( 3). 4 0
x y
x m y
(
m
tham s thực). Khi đó, tham s
m
tha mãn tính chất nào sau đây ?
A.
2.
m
B.
1 2.
m
C.
1.
m
D.
1.
m
50.3. bao nhiêu gtr nguyên ca
[ 2020;2020]
m
để phương trình
2
2 2
log log
2 9. 4
x x
y m
đúng
2
cp s thực dương
( ; )
x y
sao cho
1.
xy
A.
2020.
B.
2014.
C.
2015.
D.
2016.
50.4. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s thc
( 10;10)
m
sao cho phương trình
2 2
3 5
log ( 2 4) log ( 2 )
x x x x m
2
nghim phân bit ?
A.
4.
B.
3.
C.
6.
D.
9.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 69 -
NHÓM TOÁN THẦY LÊ VĂN ĐOÀN
ĐỀ S 05 – ÔN THI HC K 1 NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán LP: 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Cho hàm s ( )f x có bng xét du ca ( )f x
bên dưới. S điểm cc tr ca hàm s đã cho
A. 0. B. 2.
C. 1. D. 3.
u 2. Cho hàm s ( )f x liên tc trên đon [ 3;5] bng biến thn n hình v bên dưi. Gi , M m
ln t là giá tr ln nht và nh nht ca ( )f x trên đon [ 3;5]. Khi đó M m bng
A. 6. B. 4.
C. 5. D. 3.
Câu 3. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng đường cong trong hình v bên ?
A.
3 2
3 1.y x x B.
4 2
2 4 1.y x x
C.
4 2
2 4 1.y x x D.
3 2
3 1.y x x
Câu 4. Cho hàm s ( )y f x đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm phương trình 3 ( ) 1 0f x
A. 1. B. 2.
C. 3. D. 4.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 70 -
Câu 5. Cho hàm s
3
3 2y x x có đồ thị như hình vẽ bên. m tt cả các giá trị thực của tham số
m để phương trình
3
3 2 2 0x x m có ba nghiệm thực phân biệt ?
A. 0 4.m B. 0 2.m
C. 0 4.m D. 0 2.m
Câu 6. Th tích khi hp ch nht có ba kích thước lần lượt là , 2 , 3a a a bng
A.
3
6 .a B.
3
8 .a
C.
3
4 .a D.
3
2 .a
Câu 7. Đồ th hàm s
4 2
2021y x x ct trc hoành tại bao nhiêu điểm ?
A. 3. B. 0.
C. 1. D. 2.
Câu 8. Cho hàm s
2
3
x
y
x
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm s nghch biến trên khong ( ; ). 
B. Hàm s nghch biến trên tng khoảng xác định.
C. Hàm s đồng biến trên tng khoảng xác định.
D. Hàm s đồng biến trên khong ( ; ). 
Câu 9. Cho hàm s ( )y f x đạo hàm
2
( ) 1, .f x x x
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hàm s đã cho nghch biến trên khong ( ;1).
B. Hàm s đã cho nghch biến trên ( ; ). 
C. Hàm s đã cho nghch biến trên ( 1;1).
D. Hàm s đã cho đồng biến trên ( ; ). 
Câu 10. Cho hàm s ( )y f x đạo hàm trên
2 2
( ) ( 4)( 1)( 2) .f x x x x
S điểm cực trị của
hàm s ( )y f x
A. 1. B. 2.
C. 3. D. 4.
Câu 11. Tim cn ngang của đồ th hàm s
3 2
1
x
y
x
A. 3.y B. 2.y
C. 2.x D. 1.x
Câu 12. Tập xác định ca hàm s
2
3
log ( 6)y x x
A. [ 2;3]. D B. ( 3;2). D
C. ( ; 2) (3; ). D D. ( 2;3). D
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 71 -
Câu 13. Đạo hàm ca hàm s
4
x
y
A.
4 .ln 4.
x
y
B.
4
ln 4
x
y
C.
2 .
x
y
D.
1
.2 .
x
y x
Câu 14. Phương trình
2 1
1
3
3
x
có tt c bao nhiêu nghim ?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 15. Nghim của phương trình
7
log (3 2 ) 1
x
A.
2
3
x
B.
1
x
C.
3.
x
D.
2.
x
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình
2 4
3 3
x x
A.
( ;4).
S

B.
(0; 4).
S
C.
( 4; ).
S
D.
(4; ).
S

Câu 17. Cho khi chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
.
a
Biết
SA
vuông góc vi
( )
ABCD
3.
SA a
Th tích ca khi chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
4
a
B.
3
3.
a
C.
3
3
6
a
D.
3
3
3
a
Câu 18. Th tích khi nón có chiu cao bng
,
h
đường sinh bng
A.
2
1
.
3
h
B.
2 2
1
( ) .
3
h h
C.
2 2
.
h
D.
2 2
( ) .
h h
Câu 19. Gi
M
giá tr ln nht
m
giá tr nh nht ca hàm s
4 2
8 5
y x x
trên đon
[ 3;1].
Khi đó, giá trị ca biu thc
2
M m
bng
A.
46.
B.
25.
C.
25.
D.
46.
Câu 20. Rút gn biu thc
3
4
5
.
P x x
vi
0.
x
A.
20
21
.
P x
B.
7
4
.
P x
C.
20
7
.
P x
D.
12
5
.
P x
Câu 21. Vi
a
là s thực dương tuỳ ý,
4
log
16
a
bng
A.
4
log 2.
a
B.
4
log 2.
a
C.
4
2
a
D.
4
1
log
2
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 72 -
Câu 22. Đạo hàm ca hàm s
4 3
ln( 4 3)y x x
A.
4 3
1
4 3
y
x x
B.
3 2
1
4 12
y
x x
C.
3 2
4 3 2
4 12
( 4 3)
x x
y
x x
D.
3 2
4 3
4 12
4 3
x x
y
x x
Câu 23. Hàm s nào sau đây nghịch biến trên ?
A. 2022 .
x
y B. 3 .
x
y
C.
( ) .
x
y
D. e .
x
y
Câu 24. Tập nghiệm của phương trình
2 4 16
log log log 7x x x
A. {16}. B.
{ 2}.
C. {4}. D.
{2 2}.
Câu 25. Cho khi lập phương đ dài đường chéo bng 6. Th tích khi lập phương đó bằng
A. 1. B. 64.
C. 8. D. 2 2.
Câu 26. Bất phương trình
1 1
2 2
log ( 2) log (7 2 )x x có tp nghim là
A.
5
;
3
S

B.
5
;
3
S
C.
5 7
;
3 2
S
D.
5
2;
3
S
Câu 27. Đồ th hàm s
1ax
y
x b
đi qua điểm (1;2)M có đường tim cận đứng đường thng
2.x Giá tr ca hàm s ti 0x bng
A. 2. B. 2.
C.
1
2
D.
1
2
Câu 28. Cho hình nón có đường cao gấp đôi bán kính đáy. Khi đó diện tích xung quanh gp bao nhiêu
ln diện tích đáy ?
A.
5.
B. 2.
C. 3. D. 2 2.
Câu 29. Cho ba s
,a
,b
c dương khác 1. Các hàm s
log ,
a
y x
log ,
b
y x
log
c
y x
có đồ th
như hình v bên dưới. Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A. .a c b
B. .a b c
C. .c b a
D. .b c a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 73 -
Câu 30. Diện tích toàn phần của hình trtròn xoay có bán kính đáy
5cm
r
độ dài đường sinh
6
cm
bằng
A.
2
70 cm .
B.
2
80 cm .
C.
2
55 cm .
D.
2
110 cm .
Câu 31. Khi cu
( )
S
có din tích bng
2 2
36 cm
a
thì có thch là
A.
3 2
288 cm .
a
B.
3 2
9 cm .
a
C.
3 2
108 cm .
a
D.
3 2
36 cm .
a
Câu 32. Cho
1 , , 0
a b c
tha mãn
log 5, log 7.
a b
b c
Khi đó
log
a
b
c
bng
A.
2
7
B.
1
14
C.
15.
D.
60.
Câu 33. Ký hiu
1 2
,
x x
là hai nghim thc của phương trình
2 2
1
4 2 3.
x x x x
Khi đó
1 2
x x
bng
A.
4.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 34. Cho hình cp t giác đều có cạnh đáy là
,
a
cnh bên là
3 .
a
Th tích khi cp đã cho bng
A.
3
1
.
3
a
B.
3
.
a
C.
3
3
.
4
a
D.
3
3
.
12
a
Câu 35. Cho hình cp
.
S ABCD
có đáy là hình vuông cnh
3
, ,
2
a
a SD
hình chiếu vuôngc ca
S
trên
( )
ABCD
là trung điểm ca cnh
.
AB
Th tích khi chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
1
.
2
a
B.
3
1
.
3
a
C.
3
1
.
4
a
D.
3
2
.
3
a
Câu 36. Cho khối chóp
.
S ABC
có
SA
vuông c với
( ),
ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
,
A
2 ,
BC a
góc giữa
SB
( )
ABC
30 .
Thể tích của khối chóp
.
S ABC
bằng
A.
3
6
9
a
B.
3
6
3
a
C.
3
3
3
a
D.
3
2
4
a
Câu 37. Cho mt khi hình tr
( )
T
có bán kính
r
chiu cao
.
h
Biết din ch toàn phn ca khi tr
( )
T
gp
4
ln din tích xung quanh ca nó và có th tích bng
72 .
Bán kính
r
bng
A.
2.
B.
6.
C.
18.
D.
3
3 2.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 74 -
Câu 38. Cho lăng tr tam giác
.
ABC A B C
có đáy là tam giác đều cnh
,
a
góc gia cnh bên và mt
đáy bng
30 .
Hình chiếu ca
A
lên
( )
ABC
trung điểm
I
ca
.
BC
Th tích ca khi lăng
tr đã cho bng
A.
3
3
2
a
B.
3
13
12
a
C.
3
3
8
a
D.
3
3
6
a
Câu 39. Mt hình tr có bán kính
5cm
r
và khong cách giữa hai đáy
7cm.
h
Ct khi tr bi mt
phng song song vi trc, cách trc
3cm.
Din tích thiết din to thành bng
A.
2
56 cm .
B.
2
55 cm .
C.
2
53 cm .
D.
2
46 cm .
Câu 40. Cho
( )
S
mt cu ngoi tiếp mt hình t diện đu cnh
2 .
a
n kính ca mt cu
( )
S
bng
A.
6
4
a
B.
3
4
a
C.
6
2
a
D.
2
a
Câu 41. Vi mi
,
a b
tha mãn
3
2 2
log log 8,
a b
khẳng đinh nào dưới đây đúng ?
A.
3
64.
a b
B.
3
256.
a b
C.
3
64.
a b
D.
3
256.
a b
Câu 42. Tìm tất ccác giá trthực của tham số
m
để hàm s
3 2
1
2 4 2021
3
y x mx x
đồng biến
trên khoảng
( ; ) ?
 
A.
1 1.
m
B.
1 1.
m
C.
0 1.
m
D.
0 1.
m
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 75 -
Câu 43. Tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
để hàm s
2
ln( 1) 1
y x mx
đồng biến
trên khong
( ; )
 
A.
( ; 1].

B.
( ; 1).

C.
[ 1;1].
D.
( 1;1).
Câu 44. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
1
( 4) 3
3
y x mx m x
đạt cc
đại ti điểm
3 ?
x
A.
1.
m
B.
1, 5.
m m
C.
5.
m
D.
1.
m
Câu 45. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2
( ) 6
f x x x m
có giá tr nh nht bng
2
trên đoạn
[ 1;1]
?
A.
5.
m
B.
3.
m
C.
30.
m
D.
2.
m
Câu 46. Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
có cạnh đáy bằng
,
a
cnh bên hp với đáy một c
60 .
Hình nón có đỉnh là
,
S
đáy là đường tròn ni tiếp t giác
,
ABCD
có din tích xung quanh là
A.
2
2 .
a
B.
2
.
a
C.
2
7.
a
D.
2
7
4
a
Câu 47. Cho
,
x y
hai s dương thỏa mãn
2
3 3
log 2 ) 1 log 4.
(x y
Giá tr ln nht ca
P xy
thuc khoảng nào dưới đây ?
A.
( 1;1).
B.
1
;3 .
2
C.
(5;10).
D.
( 2; 0).
Câu 48. tt c bao nhiêu s nguyên
x
tha mãn
2
2
(3 9 ) log ( 30) 5 0 ?
[ ]
x x
x
A.
30.
B. Vô s.
C.
31.
D.
29.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 76 -
Câu 49. Cho hàm s ( ),f x hàm s ( )y f x
liên tc trên
có đồ th như hình v bên. Bất phương
trình ( ) ,f x x m (m tham s thc) nghiệm đúng với mi (0;2)x khi ch khi m tha
mãn tính chất nào sau đây ?
A. (2) 2.m f
B. (0).m f
C. (2) 2.m f
D. (0).m f
Câu 50. Cho hàm s ( ),f x hàm s ( )y f x
đồ th như hình v. Bất phương trình ( ) 2f x x m
(m là tham s thc) có nghim trên (0;2) khi và ch khi m tha mãn tính chất nào sau đây ?
A. (0).m f
B. (2) 4.m f
C. (0).m f
D. (2) 4.m f
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ S 05
1.B 2.B 3.C 4.D 5.B 6.A 7.A 8.C 9.D 10.C
11.B 12.D 13.A 14.A 15.D 16.D 17.D 18.B 19.A 20.B
21.B 22.D 23.B 24.A 25.D 26.D 27.D 28.A 29.A 30.D
31.D 32.D 33.B 34.B 35.B 36.A 37.B 38.C 39.A 40.C
41.B 42.B 43.A 44.C 45.D 46.D 47.B 48.C 49.B 50.B
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 77 -
PHIU SA BÀI ĐỀ S 05

Câu 41. Vi mi , a b tha mãn
3
2 2
log log 8,a b khẳng đinh nào dưới đây đúng ?
A.
3
64.a b
B.
3
256.a b
C.
3
64.a b
D.
3
256.a b
Bài tập tương tự và m rng
41.1. Vi , 0a b tha mãn
3 9
log 2log 3,a b
mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. 27 .a b B.
9 .a b
C.
4
27 .a b D.
2
27 .a b
41.2. Cho a
b
là hai s thực dương thỏa mãn
2
3 1
3
log log 2.a b
Giá tr ca
a
b
bng
A. 1/3. B.
3.
C. 1/9. D.
9.
41.3. Xét các s thc
, a b
tha mãn
2 8
log (4 .2 ) log 2.
a b
Mệnh đề nào là đúng ?
A. 2 2.a b B. 6 3 1.a b
C.
4 1.ab
D. 3 1.a b
41.4. Cho 0 , 1x y tha mãn
2
8 1.xy Khi đó
1 2
log 2 log 2
x y
bng
A.
3.
B.
3.
C.
4.
D.
4.
41.5. Cho , 0a b tha mãn
3
8.ab
Khi đó
2 2
log 3loga b
bng
A.
8.
B.
6.
C.
2.
D.
3.
41.6. Cho a
b
là hai s thực dương thỏa mãn
2
2
log ( )
3
4 3 .
a b
a Khi đó
2
ab
bng
A.
3.
B.
6.
C.
12.
D.
2.
41.7. Cho
log 2
a
x
log 3.
b
x
Giá tr ca biu thc log log
ab a
b
x x bng
A.
36
5
B.
36
7
C.
31
6
D.
13
6
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 78 -
Câu 42. Tìm tt cả các giá trthực của tham s
m
để hàm s
3 2
1
2 4 2021
3
y x mx x
đng biến
trên khoảng
( ; ) ?
 
A.
1 1.
m
B.
1 1.
m
C.
0 1.
m
D.
0 1.
m
Bài tập tương tự và m rng
42.1. Cho hàm s
3 2
(4 9) 5
y x mx m x
vi
m
tham s. Hi có bao nhiêu giá tr nguyên
ca
m
để hàm s nghch biến trên khong
( ; ) ?
 
A.
4.
B.
6.
C.
7.
D.
5.
42.2. Tìm tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2
3 ( 1) 2
y x x m x
nghch
biến trên khong
( 1;1) ?
A.
( ;2).

B.
( ;2].
C.
( ; 10].
D.
( ; 10).

42.3. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s thc
m
sao cho hàm s
3 2
3
y x x mx
có hai điểm cc tr và đồng thi nghch biến trên khong
( ;0).

S phn t ca
S
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
42.4. Cho hàm s
3 2
( ) 3 1
f x x x mx
vi
m
tham s. bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để
hàm s đã cho có hai điểm cc tr và đồng thi đồng biến trên khong
(3;4) ?
A.
5.
B.
6.
C.
11.
D.
12.
42.5. Cho hàm s
3
( ) 3( ) 1 .
y x m x m n
Biết hàm s đã cho nghch biến trên khong
(0;2)
và giá tr ln nhất trên đon
[ 1;1]
bng
4.
Khi đó
m n
thuc khoảng nào sau đây ?
A.
( 8; 2).
B.
[ 2;0).
C.
[0;4).
D.
[4;8).
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 79 -
Câu 43. Tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
để hàm s
2
ln( 1) 1
y x mx
đồng biến
trên khong
( ; )
 
A.
( ; 1].

B.
( ; 1).

C.
[ 1;1].
D.
( 1;1).
Bài tập tương tự và m rng
43.1. Tp hp các tham s
m
để hàm s
2
ln(16 1) ( 1)
y x m x
nghch biến trên
A.
( ; 3].
m

B.
[ 3;3].
m
C.
[3; ).
m

D.
( ; 3).
m

43.2. bao nhiêu gtr nguyên dương của tham s
m
để hàm s
2
1
ln( 1)
2
y x mx x
đồng
biến trên nhng khoảng mà nó xác định ?
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
43.3. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để hàm s
3
8
2 ln
3
y x x mx
đồng
biến trên khong
(0;1) ?
A.
5.
B.
6.
C.
10.
D. Vô s.
43.4. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
( 20;20)
m
sao cho hàm s
3 2
1
2
x x mx
y
đồng
biến trên đoạn
A.
27.
B.
21.
C.
20.
D.
19.
43.5. Tp hp các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2
3 (4 )
2
3
x x m x
y
nghch biến trên khong
(2;4)
A.
( ;1].

B.
( ;4].

C.
[28; ).

D.
( ;28].

B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 80 -
Câu 44. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
đm s
3 2 2
1
( 4) 3
3
y x mx m x
đt cc
đại ti điểm
3 ?
x
A.
1.
m
B.
1, 5.
m m
C.
5.
m
D.
1.
m
Bài tập tương tự và m rng
44.1. Tìm các giá tr thc ca tham s
m
đểm s
3 2 2
1
( 1) ( 3 2) 5
3
y x m x m m x
đạt cực
đại tại điểm
0 ?
x
A.
6.
m
B.
2.
m
C.
1.
m
D.
1
m
hoặc
2.
m
44.2. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
đ hàm s
3 2 2
( 5) ( 8) 1
y x m x m x
đt cc tiu ti
điểm
2 ?
x
A.
1.
m
B.
0
m
hoc
4.
m
C.
0.
m
D.
4.
m
44.3. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
1
( 1) 1
3
y x mx m m x
đạt cc đại
tại điểm
1 ?
x
A.
1.
m
B.
2.
m
C.
1.
m
D.
1
m
hoc
2.
m
44.4. Nếu
(1;0)
M
là điểm cc tr của đồ th hàm s
3 2
y x ax bx
thì
a b
bng
A.
1.
B.
3.
C.
1.
D.
3.
44.5. Biết
(0;2)
M
(2; 2)
N
là các điểm cc tr của đ th hàm s
3 2
.
y ax bx cx d
Tính giá tr
ca hàm s ti
2.
x
A.
2.
B.
18.
C.
18.
D.
2.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 81 -
Câu 45. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2
( ) 6
f x x x m
giá tr nh nht
bng
2
trên đoạn
[ 1;1]
?
A.
5.
m
B.
3.
m
C.
30.
m
D.
2.
m
Bài tập tương tự và m rng
45.1. Tìm giá tr ca tham s
m
để giá tr nh nht ca hàm s
3 2
( ) 3
f x x x m
trên đoạn
bng
3.
A.
3.
m
B.
1.
m
C.
3.
m
D.
1.
m
45.2. Tìm tham s
m
để hàm s
1
mx
y
x m
đạt giá tr ln nht bng
1
3
trên đoạn
[0;2].
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
3.
m
D.
3.
m
45.3. Tìm giá tr ca tham s
m
đ hàm s
5
( )
mx
f x
x m
đt giá tr nh nhất trên đon
[0;1]
bng
7.
A.
2.
m
B.
0.
m
C.
1.
m
D.
5.
m
45.4. Cho hàm s
2
4
1
m x
y
x
(
m
tham s thc). Gi
S
tp hp s nguyên
m
tha mãn
[1;3] [1;3]
3 max 2 min 4.
y y
S phn t ca
S
A.
0.
B.
3.
C.
4.
D.
5.
45.5. Cho hàm s
2
1
x m
y
x
(
m
tham s thc). Gi
S
tp hp tt c c s thc
m
tha mãn
2 2
[ 1;0] [ 1;0]
2(max ) 3(min ) 3.
y y
S phn t ca
S
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 82 -
B
A
O
M
S
D
C
Câu 46. Cho hình chóp t giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng
,a
cnh bên hp với đáy một góc
60 .
Hình nón có đỉnh là ,S đáy là đường tròn ni tiếp ,ABCD có din tích xung quanh bng
A.
2
2 .a
B.
2
.a
C.
2
7.a
D.
2
7
4
a
Bài tập tương tự và m rng
46.1. Cho t diện đều ABCD có cnh bng 6 .a Din tích xung quanh ca hình n đỉnh A đường
tròn đáy là đường tròn ni tiếp tam gc BCD bng
A.
2
12 3 .a
B.
2
9 .a
C.
2
9 3 .a
D.
2
12 .a
46.2. Cho t diện đều ABCD cnh bng 6. Hình nón đỉnh ,A đáy hình tròn ngoi tiếp tam giác
BCD thì có din tích xung quanh bng
A. 6 3 .
B. 12 3 .
C. 3 3 .
D. 18 3 .
46.3. Cho hình cp t giác đều .S ABCD cạnh đáy bng a
o
60 .SAB Th tích ca khi nón
đỉnh S và đáy là đường tròn ngoi tiếp t gc ABCD bng
A.
3
2 /4.a
B.
3
3
.
12
a
C.
3
2
.
12
a
D.
3
/6.a
46.4. Cho hình chóp đều .S ABCD có cạnh đáy bằng 2 ,a góc gia cnh bên mt phng ( )ABCD
bng 45 . Hình nón đnh S đáy là đường tn ngoi tiếp ABCD din tích xung quanh bng
A.
2
2 .a
B.
2
2 2 .a
C.
2
2
.
2
a
D.
2
4 2 .a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 83 -
Câu 47. Cho
,
x y
là hai s dương thỏa mãn
2
3 3
log 2 ) 1 log 4.
(x y
Gtr ln nht ca
P xy
thuc khoảng nào dưới đây ?
A.
( 1;1).
B.
1
;3 .
2
C.
(5;10).
D.
( 2; 0).
Bài tập tương t và m rng
47.1. Cho
,
x y
hai s dương thỏa mãn
2
2 2
log (4 ) 2 log 3.
x y
Gtr ln nht ca
P y x
thuc khoảng nào dưới đây ?
A.
[0;1).
B.
(4;6].
C.
[1;2).
D.
[2;4).
47.2. Xét các s thc
,
x y
tha mãn
2 2
log ( 1) log ( 1) 1.
x y
Khi biu thc
2 3
P x y
đt giá tr
nh nht t
3 2 3
x y a b
vi
, .
a b
Giá tr ca tích
.
a b
bng
A.
7.
B.
9.
C.
5
3
D.
7
3
47.3. Cho
, 0
a b
tha mãn
2 2
3 4
b ab a
và
32
[4;2 ].
a
Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca
biu thc
2
8
3
log 4 log
4 4
b
b
P a
bng
A.
3701
124
B.
465
16
C.
466
15
D.
117
2
47.4. Xét các s thc dương
, , ,
a b x y
tha mãn
1, 1
a b
3
1
.
x y
a b ab
Giá tr nh nht ca
biu thc
3 4
P x y
thuc tp hợp nào dưới đây ?
A.
(11;13).
B.
(1;2).
C.
(7;9].
D.
[5;7).
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 84 -
Câu 48. tt c bao nhiêu s nguyên
x
tha mãn
2
2
(3 9 ) log ( 30) 5 0 ?
[ ]
x x
x
A.
30.
B. Vô s.
C.
31.
D.
29.
Bài tập tương tự và m rng
48.1. bao nhiêu số nguyên
x
tha mãn
2
3
(3 9 ). log ( 25) 3 0 ?
x x
x
A.
24.
B.
26.
C.
25.
D. Vô s.
48.2. bao nhiêu s nguyên
x
tha mãn
2
2 5
2
(2 8 ) log ( 16) 3 0 ?
x x
x
A.
18.
B.
13.
C.
4.
D.
12.
48.3. bao nhiêu số nguyên
x
thỏa mãn
2 1
3 3
log ( 1) log ( 21) .(16 2 ) 0 ?
x
x x
A.
17.
B.
18.
C.
16.
D. Vô s.
48.4. bao nhiêu s nguyên
x
tha mãn
2 1
2 2
log ( 1) log ( 31) .(32 2 ) 0 ?
x
x x
A.
27.
B.
26.
C.
28.
D. Vô s.
48.5. bao nhiêu số nguyên
x
thỏa mãn
2
3
2 log
4 12
(3 1).(3 81 ) 0 ?
x
x x
x
A. s.
B.
6.
C.
5.
D.
7.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 85 -
Câu 49. Cho hàm s ( ),f x hàm s ( )y f x
liên tc trên
đ th như hình v bên. Bất phương
trình ( ) ,f x x m (m tham s thc) nghiệm đúng với mi (0;2)x khi và ch khi
m
tha mãn tính chất nào sau đây ?
A. (2) 2.m f
B. (0).m f
C. (2) 2.m f
D. (0).m f
Bài tập tương tự và m rng
49.1. Cho ( )f x xác định trên , có đồ th ( )f x
như hình. Bất phương trình ( 1) 1f x x m
nghiệm đúng với mi ( 1; 3)x khi và ch tham s m tha mãn tính chất nào sau đây ?
A. (2) 2.m f
B. (0).m f
C. (2) 2.m f
D. (0).m f
49.2. Cho ( )f x xác đnh trên , có đồ th ( )f x
như hình. Bất phương trình
3 2
( ) 3 8f x m x x x
nghiệm đúng với mi (0;3)x khi và ch khi tham s m tha mãn tính chất nào sau đây ?
A. (0).m f
B. (3) 24.m f
C. (0).m f
D. (3) 24.m f
49.3. Cho hàm s ( )f x đo hàm trên
.
Đ th hàm s ( )f x
như hình v bên. Tìm tham s m để bt
phương trình
2
2 ( 2) 4 3m x f x x đúng ( 3; ) ?x
A. 2 ( 1).m f
B. 2 (0) 1.m f
C. 2 ( 1).m f
D. 2 (0) 1.m f
49.4. Cho hàm s ( )f x xác định trên , có bng biến thiên ca hàm s ( )f x
như hình bên dưới. Điều
kin ca m để phương trình ( 2) .e
x
f x x m nghiệm đúng vi mi [ 1;1] ?x
A.
1
(1)
e
m f
B.
1
(1)
e
m f
C. (3) e.m f
D. (3) e.m f
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 86 -
Câu 50. Cho hàm s ( ),f x m s ( )y f x
có đồ th như hình v. Bất phương trình ( ) 2
f x x m
(m tham s thc) nghim trên (0;2) khi ch khi m tha mãn tính chất nào sau đây ?
A. (0).m f
B. (2) 4.m f
C. (0).m f
D. (2) 4.m f
Bài tập tương tự và m rng
50.1. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để bất phương trình
2
2 2
log 2 2( 1)log 2 0x m x
nghim
( 2; ) ?x
A.
3
;0
4
m
B.
(0; ).m
C.
( ;0).m
D.
3
;
4
m

50.2. Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
1
4 .2 3 2 0
x x
m m
có nghim ?
A. 2.m
B. 3.m
C.
5.m
D. 1.m
50.3. Cho hàm s ( )f x có đồ th hàm s ( )f x
như hình v dưới. Bất phương trình
1
( )
2
x
f x m
có
nghim [ 1; )x  khi và ch khi m tha mãn tính chất nào sau đây ?
A.
1
( 1)
2
m f
B. ( 1) 2.m f
C. ( 1) 2.m f
D. ( 1) 2.m f
50.4. Cho hàm s ( )f x là hàm bc
4
tha mãn ( 2) (1) 2 (0).f f f Đ th ca hàm s ( )f x
như hình
v. Tìm các giá tr ca tham s m để bất phương trình
3 2
1
( 1)
3 2 6
x x
f x x m nghim
thuc ( 1;2) ?
A. ( 1) 1/6.m f
B.
1
( 1)
6
m f
C.
8
( 2)
3
m f
D.
8
( 2)
3
m f
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 87 -
NHÓM TOÁN THẦY LÊ VĂN ĐOÀN
ĐỀ S 06 – ÔN THI HC K 1 NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán LP: 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Cho hàm s ( )y f x bng biến thiên bên i. Hàm s ( )y f x nghch biến trên khong
nào dưới đây ?
A. ( 1;1). B. ( ; 1). C. (0;1). D. ( 1; 0).
Câu 2. Cho hàm s ( )y f x có bng biến thiên bên dưi. Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bng
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 3. Cho hàm s ( )y f x có bng biến thiên bên dưới. Tng s tim cn ngang và tim cận đứng
của đồ th hàm s đã cho là
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 4. Cho hàm s ( )y f x đ th trên mt khong K như nh v bên dưới. Trên ,K hàm s có
bao nhiêu điểm cc tr ?
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 5. Đường cong hình bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây ?
A.
3 2
3 4.y x x B.
3 2
3 4.y x x
C.
3 2
3 4.y x x D.
3 2
3 4.y x x
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 88 -
Câu 6. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
2
5
log
a
bng
A.
5
2 log .
a
B.
5
2 log .
a
C.
5
1
log .
2
a
D.
5
1
log .
2
a
Câu 7. Cho hình hộp chữ nhật
.
ABCD A B C D
có ba kích thước là
,
a
,
b
.
c
Thể tích của khối hộp đó
được tính theo công thức nào sau đây ?
A.
3 .
V abc
B.
.
V abc
C.
1
.
3
V abc
D.
1
.
6
V abc
Câu 8. Cho hình nón
( )
chiu cao
,
h
độ dài đường sinh
,
bán kính đáy
.
r
hiu
xq
S
là din tích
xung quanh ca khi nón
( ).
ng thc nào sau đây là đúng ?
A.
xq
.
S rh
B.
xq
2 .
S r
C.
2
xq
S r h
D.
xq
.
S r
Câu 9. Khi cu bán kính
2
R a
có th tích bng
A.
3
32
3
a
B.
3
8
3
a
C.
2
16 .
a
D.
3
6 .
a
Câu 10. Cho hình tr bán kính đáy
5cm
r
và khong cách giữa hai đáy bằng
7cm.
Din tích xung
quanh ca hình tr bng
A.
2
70 cm .
B.
2
245 cm .
C.
2
175 cm .
D.
2
35 cm .
Câu 11. Cho hình cp
.
S ABCD
có đáy là hình vuông cnh
,
a
cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
đáy và
.
SA a
Th tích khi chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
3
a
B.
3
4
a
C.
3
2
a
D.
3
.
a
Câu 12. Hàm s
3 2
6 9 4
y x x x
đồng biến trên khong nào sau đây ?
A.
(1;3).
B.
(3; ).

C.
( ;3).

D.
(1; ).
Câu 13. Gi giá tr ln nht nh nht ca hàm s
4 2
2 1
y x x
trên đon
[ 1;2]
lần lượt
M
.
m
Khi đó, giá trị ca
.
M m
bng
A.
2.
B.
46.
C.
23.
D.
12.
Câu 14. Phương trình
3
log (3 2) 3
x
có nghiệm là
A.
25
3
x
B.
8.
x
C.
29
3
x
D.
11
3
x
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 89 -
Câu 15. Phương trình
2
2 5 4
2 4
x x
tng tt c các nghim bng
A. 1. B. 1.
C.
5
2
D.
5
2
Câu 16. Cho hàm s
3 2
3 3y x x
có đ th ( )C
và đường thng : 3.d y x S điểm chung ca
d
( )C
A. 0. B. 2.
C. 1. D. 3.
Câu 17. Vi mi s thc
a
, m n
là hai s thc bt kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( ) .
m n m n
a a
B. ( ) .
n
m n m
a a
C.
.
m
n m
n
a
a
a
D.
.
m
m n
n
a
a
a
Câu 18. Tp hp các giá tr ca
x
để biu thc
2
log (3 2 )A x
có nghĩa là
A.
3
\
2
B.
3
;
2

C.
3
;
2

D.
3
;
2

Câu 19. Tập xác định ca hàm s
1
2
3
( 3 2)y x x
A. ( ;1) (2; ). D B. . D
C. \ {1;2}. D D. [1;2].D
Câu 20. Đạo hàm ca hàm s
2
log (2 1)y x
A.
2
2 1
y
x
B.
1
2 1
y
x
C.
1
(2 1)ln 2
y
x
D.
2
(2 1)ln 2
y
x
Câu 21. Đạo hàm ca hàm s
2 5
(5 2)e
x
y x
A.
2 5
(5 3).e .
x
x
B.
2 5
5(5 3).e .
x
x
C.
2 5
(5 7).e .
x
x
D.
2 5
25.e .
x
Câu 22. Cho hàm s ( )y f x xác định trên \ { 1} có bng biến thiên bên i. Tp hp tt c các
giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình ( )f x m đúng ba nghiệm thc phân bit là
A. ( ;2]. B. [ 4;2).
C. ( 4;2]. D. ( 4;2).
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 90 -
Câu 23. Cho khi chóp .S ABC có đáy ABC tam gc vuông cân tại
,B
2 2 .SA AC a
Biết
( ).SA ABC Thể tích của khi chóp .S ABC bằng
A.
3
4
3
a
B.
3
4
3
a
C.
3
4 2
3
a
D.
3
2 2
3
a
Câu 24. Tp nghim ca bất phương trình
2 1
3 27
x
A.
1
;
2

B.
1
;
3

C. (3; ). D. (2; ).
Câu 25. S nghim của phương trình
1
9 3 10 0
x x
A. 3. B. 0.
C. 1. D. 2.
Câu 26. S đường tim cn đứng của đồ th hàm s
2
3
2
x
y
x x
A. 3. B. 0.
C. 1. D. 2.
Câu 27. Hàm s
lny x x
đồng biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
1
; .
e

B. (0; e).
C. (0;1). D. (1; ).
Câu 28. Cho đồ th cácm s
,
x
y a
x
y b
log
c
y x
như hình v. Khẳng đnh nào đúng ?
A. .b a c B. .c b a
C. .c a b D. .a b c
Câu 29. Cho hình cp . .S ABCD Gi ,A
,B
,C
D
theo th t là trung điểm ca ,SA ,SB ,SC .SD
T s th tích ca hai khi chóp .S A B C D
.S ABCD bng
A.
1
16
B.
1
4
C.
1
8
D.
1
2
Câu 30. Cho khối chóp tam giác đều. Nếu tăng cạnh đáy lên bốn ln gim chiều cao đi hai lần thì th
tích khi chóp mi s như thế nào ?
A. Tăng lên tám lần. B. Không thay đi.
C. Giảm đi hai lần. D. Tăng lên hai lần.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 91 -
Câu 31. Mt hình nón có thiết din qua trc mt tam giác vuông cân có cnh góc vuông bng
.
a
Din
tích xung quanh ca hình nón bng
A.
2
3
2
a
B.
2
2
a
C.
2
2
2
a
D.
2
.
a
Câu 32. S thc
x
tha mãn
2 4 4 2
log (log ) log (log ) .
x x a
Khi đó
2
log
x
bng
A.
1
.
2
a
B.
1
4 .
a
C.
2
.
a
D.
1
2 .
a
Câu 33. Mt người gi tiết kim
10
triu đồng vào mt ngân hàng vi lãi sut
7%
mt năm. Biết rng
nếu không rút tin ra khi ngân hàng thì c sau mỗi năm, số tin lãi s được nhp vào vn ban
đầu. Sau
5
năm mới rút lãi thì người đó thu được s tin lãi là
A.
14,026
triệu đồng.
B.
50,7
triệu đồng.
C.
4,026
triệu đồng.
D.
3,5
triệu đồng.
Câu 34. S ng ca loi vi khun A trong mt phòng thí nghim đưc nh theo ng thc
( ) (0).2 ,
t
s t s
trong đó
(0)
s
s lượng vi khun A c ban đầu,
( )
s t
s lượng vi khun A có sau
t
phút.
Biết sau
3
phút thì s lượng vi khun A là
625
nghìn con. Hi sau bao lâu, k t lúc ban đu,
s lượng vi khun A là
10
triu con ?
A.
48
phút.
B.
19
phút.
C.
7
phút.
D.
12
phút.
Câu 35. bao nhiêu giá tr nguyên ca
( 2018;2018)
m
để hàm s
2 5
( 2 1)
y x x m
xác định
vi mi
?
x
A.
4036.
B.
2018.
C.
2017.
D. Vô s.
Câu 36. Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
có đáy
ABC
tam giác vuông ti
,
A
AC a
60 .
ACB
Đường thng
B
C
to vi mt phng
(
)
ACC A
mt c
30 .
Th tích ca khi
lăng trụ
.
ABC A B C
bng
A.
3
6.
a
B.
3
3
3
a
C.
3
3.
a
D.
3
6
3
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 92 -
Câu 37. Cho hình chóp .S ABC có tam gc ABC vuông ti ,B SA vuông c vi mt phng ( )ABC
và có 5,SA 3,AB 4.BC Bán kính ca mt cu ngoi tiếp hình chóp .S ABC bng
A. 5 2.
B.
5 2
2
C.
5.
D. 4 2.
Câu 38. Gi S tp tt c các giá tr nguyên ca tham s m vi 64m sao cho phương trình
1 5
5
log ( ) log (2 ) 0x m x có nghim. Tng tt c các phn t ca S bng
A. 2018.
B. 2016.
C. 2015.
D. 2013.
Câu 39. Tìm tt c các gthc ca tham s m sao cho hàm s
3 2
2 3 6y x x mx m nghch biến
trên khong ( 1;1) ?
A. 2.m
B. 0.m
C. 1.m
D. 1.m
Câu 40. Tìm tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
3 2
1
2022
x x mx
y
đồng biến trên [1;2] ?
A. 1.m
B. 4.m
C. 8.m
D. 1.m
Câu 41. Cho hàm s đa thức ( )y f x có đạo hàm trên , (0) 0f đ th hình bên dưới đồ th
của đạo hàm
( ).f x
Hi hàm s ( ) ( ) 3g x f x x bao nhiêu điểm cc tr ?
A. 4. B. 5. C. 3. D. 6.
Câu 42. Gi S tp hp tt c các giá tr thc ca tham s m sao cho gtr ln nht ca hàm s
3
( ) 3x mf x x
trên đoạn [0;3] bng 16. Tng tt c các phn t ca S bng
A. 16.
B. 16.
C. 12.
D. 2.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 93 -
Câu 43. Cho đồ th hàm s bc ba
( )y f x
như hình v sau:
tt c bao nhiêu gtr nguyên ca tham s
m
để phương trình
3 2
( 3 ) 4f x x m
nghim
[ 1;2] ?x
A.
9.
B. 11.
C. 10.
D. 8.
Câu 44. Cho hàm s ( )f x có bng biến thiên như sau:
S nghim thuc đon
3
;2
2
của phương trình 2 (cos ) 3 0f x
A. 4.
B. 7.
C. 6.
D. 8.
Câu 45. Cho các s thực dương , , a b c (vi
, a c
khác 1) tha mãn các điều kin
2 3
log ( ) log ( )
a c
ac b c
2 log log 8.
a c
c b Giá tr ca biu thc
2
log log ( )
a c
P b ab bng
A.
31
3
B.
32
3
C. 11.
D.
34
3
Câu 46. Xét các s thc
,x
y
tha mãn
1
2 .(5 1) 5 5 1.
x y x y
x y
Gtr nh nht ca biu thc
2 2
2P x xy y x
bng
A. 2.
B. 3.
C. 0.
D.
5
4
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 94 -
Câu 47. bao nhiêu cp s nguyên ( ; )a b tha mãn 1 , 20a b để phương trình
2
1x x
a b
hai
nghim thc phân bit
1
x
2
x
tha mãn
1 2
2 ?x x
A. 28.
B. 17.
C. 20.
D. 23.
Câu 48. Cho khi lăng trụ tam giác . .ABC A B C
Gi
, , I J K
lần lượt trung điểm ca các cnh
, AB AA
.B C
Mt phng ( )IJK chia khi lăng trụ thành hai phn. Tính t s th tích ca
hai phần đó (phn bé chia phn ln) ?
A.
24
45
B.
23
45
C.
41
95
D.
49
95
Câu 49. Cho hàm s ( ).f x Hàm s ( )f x
đồ thị như hình vbên dưới. m s
3 6
1
( )
2
y f x x đồng
biến trên khoảng nào dưới đây ?
A. (0;2).
B. ( 2; 0).
C.
1 1
;
2 2
D. (1;2).
Câu 50. Ông An làm lan can ban công ca ngôi nhà bng miếng kính cường lc. Miếng kính này là mt
phn ca mt xung quanh ca hình tr như hình v vi 4m,AB 3m,AD 1m.CD
Biết tin ca
2
1m phn màu 1.500.000 đồng giá tin
2
1m phn gch sc 1.000.000
đồng. S tin mà ông An phi tr để làm miếng kính trên bng
A. 21.820.000 đồng. C. 29.473.000 đồng.
B. 20.250.000 đồng. D. 31.730.000 đồng.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 95 -
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ 06
1.D 2.D 3.B 4.D 5.A 6.A 7.B 8.D 9.A 10.A
11.A 12.A 13.C 14.C 15.C 16.D 17.D 18.B 19.A 20.D
21.B 22.D 23.C 24.D 25.C 26.B 27.C 28.B 29.C 30.A
31.C 32.B 33.C 34.C 35.C 36.A 37.B 38.C 39.A 40.A
41.B 42.A 43.D 44.B 45.A 46.D 47.A 48.A 49.D 50.C
PHIU SA BÀI ĐỀ 06

Câu 40. Tìm các giá tr ca tham s m để hàm s
3 2
1
2022
x x mx
y
đồng biến trên đoạn [1;2] ?
A. 1.m
B. 4.m
C. 8.m
D. 1.m
Bài tập tương tự và m rng
40.1. Cho hàm s
5
e ( 3)e 2
(ln 2) .
x x
m
y
Biết rng .e
b
m a c (vi
, , )a b c
thàm s đã cho
đồng biến trên khong
(2;5).
Khi đó a b c bng
A. 7.
B. 9.
C. 8.
D. 10.
40.2. bao nhiêu giá tr nguyên dương ca
m
đ hàm s
3
8
2 ln
3
x
y x mx đồng biến trên
(0;1).
A. 5.
B. 6.
C. 10.
D. Vô s.
40.3. Số giá trị nguyên của
[ 2020;2021]m
sao cho hàm s
4
2
(ln 2)
x
x m
y
nghịch biến trên
(0;2)
A. 2020.
B. 2022.
C. 2021.
D. 2019.
40.4. Tp hp các s
m
để hàm s
ln 4
ln
m x
y
x m
nghch biến trên
(0;e)
( ; ].a b
Khi đó a b bng
A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 0.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 96 -
Câu 41. Cho hàm s đa thức ( )y f x có đạo hàm trên , (0) 0f và đ th ( )f x
như hình v bên
dưới. Hi hàm s ( ) ( ) 3g x f x x có bao nhiêu điểm cc tr ?
A. 4.
B. 5.
C. 3.
D. 6.
Bài tập tương tự và m rng
41.1. Cho hàm s
4 3 2
( ) , ( 0).f x ax bx cx dx e ae Đồ th hàm s ( )y f x
như hình bên
dưới. Hàm s
2
4 ( )y f x x
có bao nhiêu điểm cc tiu ?
A. 4.
B. 5.
C. 3.
D. 2.
41.2. Cho hàm s ( )y f x xác định trên có đồ th ( )y f x
như hình v bên dưới. Đồ th hàm s
2
( ) 2 ( ) ( 1)g x f x x
có ti đa bao nhiêu điểm cc tr ?
A. 3.
B. 5.
C. 6.
D. 7.
41.3. Cho hàm s ( )y f x có đạo hàm liên tc trên . Biết (0) 0f đồ th hàm s ( )y f x
như
hình v bên dưới. Hàm s
2
( ) 4 ( )g x f x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A. (0;4).
B. ( 2; 0).
C. (4; ).
D. ( ; 2).
41.4. Cho hàm số ( )f x liên tục trên có ( 1) 0f có đồ thị hàm s ( )y f x
như hình vẽ. Hàm
số
2
( ) 2 ( 1)g x f x x
đồng biến trên khoảng nào sau đây ?
A. (3; ).
B. ( 1;2).
C. (0; ).
D. (0;3).
41.5. Cho hàm s ( )y f x liên tc trên và có đồ th như hình v bên dưới. Giá tr ln nht ca hàm
s (sin ) 3 siny f x x vi mi (0; )x bng
A. 4.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
x
y
– 2
4
1
– 2
O
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 97 -
Câu 42. Gi S tp hp tt c các giá tr thc ca tham s m sao cho giá tr ln nht ca hàm s
3
( ) 3x mf x x
trên đoạn [0;3] bng 16. Tng tt c các phn t ca S bng
A. 16.
B. 16.
C. 12.
D. 2.
Bài tập tương tự và m rng
42.1. Gi S tp hp tt c các giá tr thc ca tham s m sao cho giá tr ln nht ca hàm s
4 2
( ) 8f x x x m
trên đoạn [0;3] bng 14. Tng các phn t ca S bng
A. 2.
B. 14.
C. 7.
D. 35.
42.2. Cho hàm s
2 2
( 2 ) .y x x m
Tng tt c giá tr thc ca tham s m sao cho
[ 3;3]
min 9y
bng
A. 14.
B. 14.
C. 4.
D. 18.
42.3. Cho hàm s bc bn ( )y f x đ th như hình v bên dưới. bao nhiêu giá tr nguyên ca
tham s [0;20]m sao cho giá tr nh nht ca hàm s
( ) 2 ( ) 4 ( ) 3g x f x m f x
trên
đon [ 2;2] không bé hơn 1 ?
A. 18.
B. 19.
C. 20.
D. 21.
42.4. Cho hàm s ( )f x có đồ th như hình v bên dưới. Tng các giá tr nguyên ca tham s m sao cho
giá tr ln nht ca hàm s ( ) | ( ) |g x f x m trên đon [ 1;3] nh hơn hoc bng
2 505
bng
A. 2019.
B. 2018.
C. 1.
D. 0.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 98 -
Câu 43. Cho đồ th hàm s bc ba
( )y f x
như hình v bên dưới. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên
ca tham s
m
để phương trình
3 2
( 3 ) 4f x x m
có nghim
[ 1;2] ?x
A. 9.
B. 11.
C. 10.
D. 8.
Bài tập tương tự và m rng
43.1. Cho đồ th hàm s
( )f x
như hình v. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
đ phương trình
2
( 2 3 ) 1 0f x x m
có nghim
[0;2] ?x
A. 6.
B. 5.
C. 4.
D. 3.
43.2. Cho đồ th hàm s
( )f x
như hình v. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
đ phương trình
2
( 4 ) 3 0f x x m
có đúng ba nghiệm
[0; ) ?x
A. 6.
B. 5.
C. 4.
D. 3.
43.3. Cho hàm s ( )y f x xác định trên và có đ th như hình v. Tp hp tt c các giá tr ca tham
s
m
để phương tnh
2
( 2 2) 3 1f x x m
có nghim thuc đon [0;1]
A. [0;4].
B. [ 1;0].
C. [0;1].
D.
1
;1
3
43.4. Cho đồ th hàm s ( )f x như hình v. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
đ phương trình
3
( 3 )f x x m
có đúng 4 nghim phân bit [ 2;1] ?x
A. 2.
B. 5.
C. 4.
D. 3.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 99 -
Câu 44. Cho hàm s ( )f x có bng biến thiên như sau:
S nghim thuc đon
3
;2
2
của phương trình 2 (cos ) 3 0f x
A. 4.
B. 7.
C. 6.
D. 8.
Bài tập tương tự và m rng
44.1. Cho hàm s ( )y f x có bng biến thiên sau:
S nghim thuc đon [0;3 ] của phương trình 2 (2 sin ) 3 0f x
A. 1.
B. 3.
C. 6.
D. 2.
44.2. Cho hàm s ( )y f x xác định trên và có đ th như hình v bên dưới. S nghim của phương
trình 2 (2 sin 2 ) 3 0f x trong đon ;
2 4
A. 3.
B. 5.
C. 6.
D. 4.
44.3. Cho hàm s ( )y f x liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
Phương trình
4 2
2 (8 8 1) 1 0f x x
có tt c bao nhiêu nghim thc phân bit ?
A. 8.
B. 12.
C. 6.
D. 10.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 100 -
Câu 45. Cho các s thc dương
, ,
a b c
(vi
, 1)
a c
tha mãn các điều kin
2 3
log ( ) log ( )
a c
ac b c
2 log log 8.
a c
c b
Giá tr ca biu thc
2
log log ( )
a c
P b ab
bng
A.
31
3
B.
32
3
C.
11.
D.
34
3
Bài tập tương tự và m rng
45.1. Cho các số thực dương
,
a b
thỏa mãn
2 2
log ( ) 3 log .
a b ab
Giá tr
1 1
a b
bằng
A.
3.
B.
1
3
C.
1
8
D.
8.
45.2. Cho các s dương
, ,
a b c
khác
1
tho mãn
log ( ) 3
a
bc
log ( ) 4.
b
ca
Khi đó
log ( )
c
ab
bng
A.
16
9
B.
16
4
C.
11
9
D.
9
11
45.3. Cho các s
, ,
a b c
tha mãn
log 3 2,
a
1
log 3
4
b
2
log 3
15
abc
Giá tr ca
log 3
c
bng
A.
1
3
B.
3.
C.
2.
D.
1
2
45.4. Cho các s thc
0
a b
tha mãn
50 2 5
3 log log log (7 6 ).
a b a b
Giá tr
a
b
bng
A.
22.
B.
12 6 3.
C.
24 6 15.
D.
36.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 101 -
Câu 46. Xét các s thc
,
x
y
tha mãn
1
2 .(5 1) 5 5 1.
x y x y
x y
Giá tr nh nht ca biu thc
2 2
2
P x xy y x
bng
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
5
4
Bài tập tương tự và m rng
46.1. Cho các s thực dương
,
x y
tha mãn
1
2 .(3 1) 3 3 1.
x y x y
x y
Giá tr nh nht ca biu
thc
2 2
P x xy y
bng
A.
1
4
B.
3
4
C.
1.
D.
2.
46.2. Cho hai s thc
,
x y
tha mãn
2 2
log (8 2 ) 1.
x y
y
Khi
max
(4 3 )
x y
thì
2
x y
bng
A.
8.
B.
3
10
C.
12.
D.
7.
46.3. Xét
, 0
x y
tha mãn
1
2 .4 3.
x y
x y
Giá tr nh nht ca
2 2
4 2
P x y x y
bng
A.
5.
B.
9
8
C.
41
8
D.
33
8
46.4. Xét
, 0
x y
tha mãn
1 1
log 1 2 .
10 2 2
x y
xy
x y
Khi
2 2
min
4 1
x y
thì
xy
bng
A.
9
100
B.
9
200
C.
1
64
D.
1
32
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 102 -
Câu 47. bao nhiêu cp s nguyên
( ; )
a b
tha mãn
1 , 20
a b
đ phương trình
2
1
x x
a b
hai
nghim thc phân bit
1
x
2
x
tha mãn
1 2
2 ?
x x
A.
28.
B.
17.
C.
20.
D.
23.
Bài tập tương tự và m rng
47.1. Biết
m
giá tr duy nht ca tham s
m
đ phương trình
2
1
3 .2 6
x mx
hai nghim
1 2
,
x x
sao
cho
1 2 3
log 5.
x x
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
( 7; 3].
m
B.
( 3; 0].
m
C.
(0; 4].
m
D.
o
(4; 7).
m
47.2. Cho hai s thc
1, 1.
a b
Biết phương trình
2
1
. 1
x x
a b
có hai nghim phân bit
1 2
, .
x x
G
tr nh nht ca biu thc
2
1 2
1 2
1 2
4( )
x x
P x x
x x
bng
A.
4.
B.
3
3 2.
C.
3
3 4.
D.
3
4.
47.3. Xét phương trình
2
2 2
log log
2
3 2( 6).3 1 0
x x
m m
vi
m
tham s tha
10.
m
bao
nhiêu giá tr nguyên ca
m
đ phương trình hai nghim phân bit
1 2
,
x x
tha mãn
1 2
2 ?
A.
16.
B.
8.
C.
10.
D.
9.
47.4. Cho phương trình
2 2
log 3 .log (2 .3 ) 2,
x m x
vi
m
tham s thc. Tìm giá tr ca tham s
m
để
phương trình đã cho có hai nghim
1 2
,
x x
tha mãn
2 2
1
3 ?
2
x x
A.
1.
m
B.
2.
m
C.
3.
m
D.
0.
m
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 103 -
Câu 48. Cho khối lăng trụ tam giác
. .
ABC A B C
Gi
, ,
I J K
ln lượt là trung điểm ca các cnh
,
AB AA
.
B C
Mt phng
( )
IJK
chia khi lăng trụ thành hai phn. Tính t s th tích
ca hai phần đó (phn bé chia phn ln) ?
A.
24
45
B.
23
45
C.
41
95
D.
49
95
Bài tập tương tự và m rng
48.1. Cho hình lăng trụ
. .
ABC A B C
Gi
,
E F
lần lượt trung điểm ca
BB
.
CC
Mt phng
( )
AEF
chia khi lăng tr thành hai phn có th tích
1
V
2
V
như hình. Tính
1
2
V
V
A.
1.
B.
1
3
C.
1
4
D.
1
2
48.2. Cho lăng trụ đều
.
ABC A B C
có độ dài tt c các cnh bng
3.
Gi
,
M N
lần lượt trung điểm
ca hai cnh
AB
.
AC
Th tích ca khi đa diện
AMNA B C
bng
A.
34 3
12
B.
21 3
5
C.
63 3
16
D.
45 3
16
48.3. Cho hình lăng trụ
.
ABC A B C
th tích bng
.
V
Gi
M
trung điểm cnh
,
BB
điểm
N
thuc cnh
CC
sao cho
2 .
CN C N
Th tích khi cp
.
ABCNM
bng
A.
7
12
V
B.
7
18
V
C.
5
18
V
D.
3
V
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 104 -
Câu 49. Cho hàm s ( ).f x Hàm s ( )f x
có đồ thị như hình v bên dưới. Hàm s
3 6
1
( )
2
y f x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A. (0;2).
B. ( 2; 0).
C.
1 1
;
2 2
D. (1;2).
Bài tập tương tự và m rng
49.1. Cho hàm s
( ),f x
đồ th ca hàm s
( )y f x
đường cong như hình bên dưới. Trên đon
3
;2 ,
2
hàm s
( ) (2 ) 4g x f x x
nghch biến trên khong nào ?
A.
(2;4).
B.
(1;2).
C.
( 3;2).
D.
(0;1).
49.2. Cho hàm s ( )y f x đạo hàm, liên tc trên đồ th ( )y f x
như hình v. Hàm s
2 4 2
3
3 ( 2) 3
2
y f x x x đạt cực đại tại điểm nào sau đây ?
A. 0.x
B. 1.x
C. 1.x
D. 2.x
49.3. Cho hàm s
( ),f x
đ th ca hàm s ( )y f x
đường cong trong hình bên dưới. Giá tr ln nht
ca hàm s
2 4 2
1
( ) ( ) 2
2
g x f x x x trên đoạn
[ 1;1]
bng
A.
(1).f
B.
( 1).f
C.
(0) 1.f
D.
(0).f
49.4. Cho hàm s ( )y f x xác định trên
.
Đồ th hàm s ( )y f x
như hình v bên dưới. Giá tr nh
nht ca hàm s
3
( ) 3 ( ) 15 1g x f x x x
trên đoạn [0;3] bng
A. 3 (3) 17.f
B. 3 (0) 1.f
C. 3 (2) 21.f
D. 3 (1) 13.f
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 105 -
70cm
64cm
120°
D
A
B
C
C
O
O'
D
A
B
Câu 50. Ông An làm lan can ban ng ca ngôi nhà bng miếng kính cưng lc. Miếng kính này
mt phn ca mt xung quanh ca hình tr như hình v vi 4m,AB
3m,
AD
1m.CD
Biết tin ca
2
1m phn tô màu là 1.500.000 đng và giá tin
2
1m phn gch sc
1.000.000
đồng. S tin mà ông An phi tr để làm miếng kính trên bng
A. 21.820.000 đồng. C. 29.473.000 đồng.
B. 20.250.000 đồng. D. 31.730.000 đồng.
Bài tập tương tự và m rng
50.1. Ông An mun sơn mt ngoài ca mt bức ng là mt phn ca mt xung hình tr như hình v
sau. Biết giá tiền sơn
2
1m ng 50.000 đồng. Hi s tin (làm tròn đến hàng nghìn) ông An
phi tr cho th sơn là bao nhiêu ?
A. 1.321.000 đồng.
B. 1.318.000 đồng.
C. 1.320.000 đồng.
D. 1.319.000 đồng.
50.2. Ông Hường th mc mua mt khúc g lim hình dng là mt phn ca khi tr như hình bên,
dùng để làm chân bàn. Biết giá ca
3
1m g lim 30500000 đồng. Hỏi ông Hường mua khúc g
đó bao nhiêu tiền (s tin làm tròn đến hàng nghìn) ?
A. 3052000 đng.
B. 9158000 đồng.
C. 1790000 đồng.
D. 895000 đồng.
50.3. Mt công ty sn xut bồn đựng nước hình tr th tích thc
3
1m vi chiu cao bng 1m. Biết b
mt xung quanh bồn được sơn bởi loại sơn màu xanh tô như hình v và màu trng là phn còn li
ca mt xung quanh; vi mi mét vuông b mặt lượng sơn tiêu hao 0,5 lít sơn. ng ty cần sơn
10000 bn thì dư kiến cần bao nhiêu lít sơn màu xanh gn vi so nht, biết khi đo được dây
cung 1m ?AB
A. 6150 lít.
B. 6250 lít.
C. 1230 lít.
D. 1250 lít.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 106 -
NHÓM TOÁN THẦY LÊ VĂN ĐOÀN
ĐỀ S 07 – ÔN THI HC K 1 NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán LP: 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Cho hàm s ( )y f x có bng biến thiên như sau:
Hàm s ( )y f x đồng biến trên khong nào dưới đây ?
A. (0;2). B. ( ;3).
C. ( 1;3). D. (2; ).
Câu 2. Cho hàm s
3
,
3
mx
y
x m
vi
m
là tham s. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm
s đồng biến trên tng khoảng xác định ?
A. 5. B. 7.
C. 3. D. Vô s.
Câu 3. Cho hàm s ( )y f x bng xét du của đạo hàm bên dưới. Hàm s đã cho bao nhiêu điểm
cc tiu ?
A. 2. B. 3.
C. 0. D. 1.
Câu 4. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho hàm s
4 2 2
1y x m x có ba điểm cc tr ?
A. .m B.
\ {0}.m
C. 0.m D.
0.m
Câu 5. Đim cực đại của đồ th hàm s
3 2
5 7 3y x x x
A.
(1; 0).
B.
(0;1).
C.
7 32
;
3 27
D.
7 32
;
3 27
Câu 6. Giá tr ln nht ca hàm s
3 2
2 3 12 2y x x x trên đoạn
[ 1;2]
bng
A. 6. B. 10.
C. 15. D. 11.
Câu 7. Gi , M m lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
2
( ) 2 .f x x x Khi
đó M m bng
A.
2.
B.
2.
C.
2 2.
D.
2 2.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 107 -
Câu 8. Tìm tt c các tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th ca hàm s
2 7
3
x
y
x
A.
2
3,
3
x y
B. 3, 2.x y
C. 3, 2.x y D. 2, 3.x y
Câu 9. Cho hàm s ( )y f x có đồ th như hình v sau:
Hi hàm s đó là hàm số nào ?
A.
4 2
2 1.y x x B.
4 2
2 1.y x x
C.
4 2
2 1.y x x D.
4 2
2 1.y x x
Câu 10. Đồ th sau đây là ca hàm s nào ?
A.
3 2
6 9 4.y x x x B.
3 2
6 9 4.y x x x
C.
3 2
6 9 4.y x x x D.
3 2
6 9 4.y x x x
Câu 11. Cho hàm s
3
3 2y x x có đ th như hình v sau:
Tìm tt c các giá tr ca tham s thc sao cho phương trình
3
3 0x x m
ba nghim
phân bit ?
A.
0m
hoc 4.m B. 0 4.m
C. 2 2.m D. 4 0.m
Câu 12. Mt chất điểm chuyển động theo phương trình
3 2
3 9 27,S t t t trong đó t tính bng
giây (s) S được tính bng mét (m). Gia tc ca chuyển động đã cho ti thời điểm vn tc
trit tu bng
A.
2
0 m/s . B.
2
24 m/s .
C.
2
6 m/s . D.
2
12 m/s .
Câu 13. Tìm s điểm chung của đồ th hàm s
4 2
3 2y x x
vi trc hoành ?
A. 0. B. 2.
C. 3. D. 4.
m
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 108 -
Câu 14. Tìm các giá tr ca tham s
m
để phương trình
3 2
3 0
x x m
3
nghim phân bit ?
A.
4 0.
m
B.
4.
m
C.
0 4.
m
D.
2 2.
m
Câu 15. Cho bn s
, , ,
a b x y
dương và khác 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A.
log
log
log
a
a
a
x
x
y y
B.
1 1
log
log
a
a
x x
C.
log ( ) log log .
a a a
x y x y
D.
log log log .
b b a
x a x
Câu 16. Tính đạo hàm ca hàm s
2
log (2 1).
y x
A.
1
(2 1)ln2
y
x
B.
2
(2 1)ln2
y
x
C.
2
2 1
y
x
D.
1
2 1
y
x
Câu 17. Phương trình
9 3.3 2 0
x x
có hai nghim
1 2 1 2
, ( ).
x x x x
Khi đó
1 2
2 3
x x
bng
A.
0.
B.
2
4 log 3.
C.
3
3 log 2.
D.
8.
Câu 18. Gii bất phương trình
2
3 7
5 49
7 25
x x
A.
1
3
x
hay
2.
x
B.
0
x
hay
7
3
x
C.
1
2.
3
x
D.
7
0
3
x
Câu 19. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
1 1
2 2
log 1) l .
( (
og 2 1)
x x
A.
(2; ).
S
B.
( ;2).
S
C.
1
;2 .
2
S
D.
( 1;2).
S
Câu 20. Bất phương trình
0,5
log (2 3) 0
x
có tp nghim là
A.
( ;2).
B.
(2; ).
C.
3
; .
2

D.
3
;2 .
2
Câu 21.
B
mun mua mt ngôi nhà tr g
500
triệu đồng sau
3
năm nữa. Vy ngay t bây gi,
B
phi gi tiết kim vào ngân ng theo hình thc lãi kép ít nht bao nhiêu triệu đồng để
đủ tin mua nhà. Biết rng, lãi sut hằng m không đổi
8%
lãi suất được tính theo k
hạn 1 năm.
A.
396
triệu đồng. B.
395
triệu đồng.
C.
397
triệu đồng. D.
394
triệu đồng.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 109 -
Câu 22. Tập xác định ca hàm s
2
3
log ( 2 3)
y x x
A.
( ; 1] [3; ).
D
B.
[ 1; 3].
D
C.
( ; 1) (3; ).

D
D.
( 1;3).
D
Câu 23. Tập xác định ca hàm s
2
3
(1 )
y x
A.
( ; ).

D
B.
( ;1).
D
C.
( ;1].
D
D.
( ; ) \ {1}.
D
Câu 24. Rút gn biu thc sau
3
2 2
.
log
a
a a
K
a
bng
A.
2
3
B.
8
3
C.
13
6
D.
3.
Câu 25. Cho các s thc dương
a
b
vi
1.
a
Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.
2
1
log ( . ) log .
2
a
a
a b b
B.
2
2 2
log ( ) 2 2 log .
a
a
ab b
C.
2
2 2
log ( ) 4(1 log ) .
a
a
ab b
D.
2
2 2
1
log ( ) (1 log ) .
4
a
a
ab b
Câu 26. Tìm đạo hàm ca hàm s
1
ln(
)
e
.
x
y
A.
1
e
e
x
x
y
B.
1
e
e
x
x
y
C.
1
e
1
x
y
D.
e
e
1
x
x
y
Câu 27. Tìm điểm cực đại ca hàm s
2
.e .
x
y x
A.
0.
x
B.
2.
x
C.
0, 2.
x x
D.
2.
x
Câu 28. Phương trình
2
log (5 2 ) 2
x
x
có tng tt c các nghim bng
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D.
5.
Câu 29. Khi chóp
.
S ABC
có
, ,
SA SB SC
vuông góc đôi mt
2 3 6 .
SA SB SC a
Th tích ca
khi chóp
.
S ABC
bng
A.
3
4 .
a
B.
3
6 .
a
C.
3
8
3
a
D.
3
10 .
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 110 -
Câu 30. Khi chóp
.
S ABC
M
là trung điểm
,
SA M
là điểm thuc cnh SB tha
1
.
2
SN NB
T s
th tích
.
SCMN
C ABMN
V
V
bng
A.
1
6
B.
1
5
C.
1
4
D.
1
3
Câu 31. Cho khi chóp t giác đều cnh đáy bằng
,
a
c gia mt bên mt đáy bằng
45 .
Thch
ca khi cp đã cho bng
A.
3
6
a
B.
3
2
2
a
C.
3
3
a
D.
3
2.
a
Câu 32. Th tích ca khi lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy
,
a
cnh bên là
b
bng
A.
2
3
4
a b
B.
2
3
12
a b
C.
2
3
4
ab
D.
2
3
12
ab
Câu 33. Tng din tích các mt ca hình lập phương là
2
96cm .
Th tích ca khi lập phương đó bng
A.
3
64cm .
B.
3
27cm .
C.
3
91cm .
D.
3
48cm .
Câu 34. Mt mt cu đường kính bng
2
a
thì có din tích bng bao nhiêu ?
A.
2
2 .
a
B.
2
4 .
a
C.
2
8 .
a
D.
2
16 .
a
Câu 35. Mt khối lăng trụ đứng đáy tam giác các cạnh đáy có chiều dài
13 , 30 , 37
a a a
din
tích xung quanh bng
2
480 .
a
Th tích khi lăng tr đó bằng
A.
3
2010 .
a
B.
3
1010 .
a
C.
3
1080 .
a
D.
3
2040 .
a
Câu 36. Khối lăng trụ
.
ABC A B C
có đáy tam giác
ABC
đều cnh
2 .
a
Hình chiếu ca
A
trên
( )
ABC
trung điểm
,
AB
góc gia
( )
AA C C
mặt đáy bng
60 .
Th tích ca khối lăng
tr
.
ABC A B C
bng
A.
3
2 3.
a
B.
3
3
3
a
C.
3
3.
a
D.
3
3 3
2
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 111 -
Câu 37. Cho hình tr có hai đáy là hai đường tròn tâm O
,O
thiết din qua trc là hình vuông cnh
3.a
Th tích ca khi tr đã cho bng
A.
3
3 3
3
a
B.
3
3 3
4
a
C.
3
3 .a
D.
3
4 3 .a
Câu 38. Mt hình nón có chiu cao 25cm, đường kính đáy 20cm. Din tích xung quanh ca hình n
đã cho bng
A.
2
50 41 cm .
B.
2
50 29 cm .
C.
2
100 41 cm .
D.
2
100 29 cm .
Câu 39. Mt cu ngoi tiếp t diện đều cnh
a
có bán kính bng
A.
6
2
a
B.
3
6
a
C.
6
4
a
D.
6.a
Câu 40. Cho hàm s
3 2
1
3
y ax bx cx d
vi , , , a b c d các s thc tha mãn các điều kin
0a
2
0.b ac
Hình v nào dưới đây là dạng đồ th ca hàm s trên ?
A. B.
C. D.
Câu 41. Tìm các giá tr ca tham s
m
đ hàm s
3 2
1
( 1) ( 1)
3
y x m x m x
đng biến trên ?
A. 2 1.m B. 2 1.m
C. 1 2.m D. 1 2.m
Câu 42. tt c bao nhiêu gtr nguyên ca tham s
m
để hàm s
4mx
y
x m
nghch biến trên
khong
(0; ) ?
A. 1. B. 2.
C. 3. D. 5.
Câu 43. Tìm các giá tr ca
m
đ giá tr nh nht ca hàm s
2
1
x m m
y
x
trên đon
[0;1]
bng 2.
A. 1m hoc 2.m
B. 1m hoc 2.m
C. 1m hoc 2.m
D. 1m hoc 2.m
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 112 -
Câu 44. Mt hình nón bán kính đáy và chiều cao cùng bng
4 .
a
Mt phẳng qua đỉnh
S
ca hình nón
to với đáy một góc
60 ,
đồng thi ct hình nón theo thiết din là tam giác
.
SAB
Din tích ca
tam giác
SAB
bng
A.
2
16 2
3
a
B.
2
32 2
3
a
C.
2
64 2
3
a
D.
2
8 2
3
a
Câu 45. Cho hình nón
( )
có đỉnh
,
S
bán kính đáy bằng
2
a
độ dài đường sinh bng
4 .
a
Gi
( )
T
là mt cầu đi qua
S
và đường tròn đáy của
( ).
Din tích ca
( )
T
bng
A.
2
128
9
a
B.
2
56 .
a
C.
2
128
7
a
D.
2
512
7
a
Câu 46. Hình tr bán kính đáy
,
R
chiu cao
2 .
R
Gi
,
A B
hai điểm nằm trên hai đường tn đáy.
Biết rằng đường thng
AB
hp vi trc hình tr mt c
30 .
Mt phng
( )
P
qua
AB
song
song vi trc ct hình tr theo mt thiết din là hình ch nht. Khong cách t trc ca hình tr
đến
( )
P
theo
R
bng
A.
6
3
R
B.
6
4
R
C.
6
5
R
D.
6
6
R
Câu 47. Cho hàm s
3 2
2 6 1
y x x
đồ th
( ).
C
Tìm các giá tr ca tham s
m
đ đường thng
: 1
d y mx
ct
( )
C
ti ba điểm phân bit
(0;1), ,
A B C
sao cho
B
là trung điểm của đoạn
thng
.
AC
A.
4.
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
4.
m
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 113 -
Câu 48. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
đ phương trình
2 2
3 9
log log 2 0x m x m có
nghim
[1;9] ?x
A. 1.
B. 5.
C. 3.
D. 2.
Câu 49. Hi có tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s thc
m
sao cho phương trình
1
9 2.6 ( 3).4 0
x x x
m
có hai nghim phân bit ?
A. 35.
B. 38.
C. 34.
D. 33.
Câu 50. Cho
( )y f x
là hàm s đa thc bc bốn và có đồ th ca hàm s ( )y f x
như hình v sau:
Hàm s
2y f x
có bao nhiêu điểm cc tiu ?
A. 5.
B. 4.
C. 3.
D. 2.
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ S 07
1.A 2.A 3.D 4.B 5.A 6.C 7.D 8.C 9.D 10.C
11.C 12.D 13.D 14.C 15.D 16.B 17.C 18.A 19 20.D
21.C 22.C 23.B 24.C 25.D 26.A 27.B 28.A 29.B 30.B
31.A 32.A 33.A 34.B 35.C 36.D 37.B 38.B 39.C 40.B
41.A 42.B 43.B 44.B 45.C 46.A 47.D 48.A 49.A 50.C
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 114 -
PHIU SA BÀI ĐỀ S 07
Câu 40. Cho hàm s
3 2
1
3
y ax bx cx d
vi , , , a b c d các s thc tha mãn các điều kin
0a
2
0.b ac
Hình v nào dưới đây là dạng đồ th ca hàm s trên ?
A. B.
C. D.
Bài tập tương tự và m rng
40.1. Cho đồ th hàm s
3 2
y ax bx cx d như hình v. Tìm mệnh đề đúng ?
A.
0, 0, 0, 0.a b c d
B.
0, 0, 0, 0.a b c d
C.
0, 0, 0, 0.a b c d
D.
0, 0, 0, 0.a b c d
40.2. Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số lớn nhất trong các
số , , , a b c d
A.
.a
B. .d
C. .b
D.
.c
40.3. Cho hàm s
3 2
( 0)y ax bx cx d a bng biến thiên bên dưới. Giá tr nh nht
ca biu thc
2 2
P a c b
bng
A.
3/4.
B. 3/8.
C.
3/8.
D.
3
4
40.4. Cho đồ th hàm s
bx c
y
x a
như hình v bên dưới. Tìm khẳng định đúng ?
A.
0, 0, .a b c ab
B.
0, 0, .a b c ab
C.
0, 0, .a b c ab
D.
0, 0, .a b c ab
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 115 -
Câu 41. Tìm các giá tr ca tham s
m
đ hàm s
3 2
1
( 1) ( 1)
3
y x m x m x
đng biến trên ?
A. 2 1.m B. 2 1.m
C. 1 2.m D. 1 2.m
Bài tập tương tự và m rng
41.1. bao nhiêu gtr nguyên ca tham s [0;10]m để hàm s
3 2
4 3y x x mx
đồng biến trên khong ( ;1) ?
A. 7.
B. 6.
C. 4.
D. 5.
41.2. bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
đểm s
3 2 2
2 3(2 9) 6( 9 ) 1y x m x m m x
nghch biến trên khong (3;6) ?
A. 4.
B. 7.
C. 5.
D. 3.
41.3. Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
ln( 1)y x mx đồng biến
trên khong
( ; ) ? 
A.
( ; 1].
B.
( ; 1).
C.
[ 1;1].
D.
[1; ).
41.4. bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để m s
2
1
ln( 1)
2
y x mx x
đồng biến trên nhng khoảng mà nó xác định ?
A. 3.
B. 2.
C. 1.
D. 4.
41.5. Cho hàm s ( )f x có đồ th như hình v n dưới. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham
s ( 10;10)m để hàm s
3 2
1
( ) ( ) 5 ( )
3
y f x mf x f x
đồng biến trên khong (0;2) ?
A.
7.
B. 9.
C. 8.
D. 10.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 116 -
Câu 42. tt c bao nhiêu gtr nguyên ca tham s
m
để hàm s
4
mx
y
x m
nghch biến trên
khong
(0; ) ?
A. 1. B. 2.
C. 3. D. 5.
Bài tập tương tự và m rng
42.1. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho hàm s
2
( )
2
mx
f x
x m
nghch
biến trên khong
(0;1)
?
A. 1.
B. 5.
C. 2.
D. 3.
42.2. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s [ 2021;2022]m để hàm s
21
3
0,8
x
x m
y
đồng
biến trên khong (3; ) ?
A. 2016.
B. 9.
C. 8.
D. 2017.
42.3. Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
ln 4
ln
m x
y
x m
nghch biến trên
khong (0;e)( ; ].a b Khi đó a b bng
A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 0.
42.4. Tng các giá tr nguyên ca tham s [ 20;20]m để hàm s
sin
sin 1
x m
y
x
nghch biến
trên khong ( /2; ) bng
A. 209.
B. 207.
C. 209.
D. 210.
42.5. Cho hàm s ( )f x xác định trên đồ th như hình v. Có bao nhiêu giá tr nguyên
ca tham s ( 20;20)m để hàm s
3 ( )
2 ( ) 5
m f x
y
f x m
nghch biến trên khong ( 1;1) ?
A. 15.
B. 16.
C. 17.
D. 18.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 117 -
Câu 43. Tìm các giá tr ca
m
đ giá tr nh nht ca hàm s
2
1
x m m
y
x
trên đon
[0;1]
bng 2.
A. 1m hoc 2.m
B. 1m hoc 2.m
C. 1m hoc 2.m
D. 1m hoc 2.m
Bài tập tương tự và m rng
43.1. Tng các giá tr ca tham s
m
để hàm s
1mx
y
x m
[ 1;2]
min 2y m
bng
A. 2.
B. 3.
C. 2.
D. 3.
43.2. Cho hàm s
3
3 1
x m
y
x
(m
là tham s) tha
[1;6]
min 2.y
Mệnh đề nào đúng ?
A. 3.m
B. 3 2.m
C. 2 3.m
D. 1.m
43.3. Cho hàm s
3 2
( ) 3 .f x x x m Gi S là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho
[1;3] [1;3]
max ( ) 2 min ( ) .f x f x
S phn t ca S
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 1.
43.4. Cho hàm s bc ba ( )f x có đ th như hình v bên dưới. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
tham s [ 3;20]m để giá tr nh nht ca hàm s
( ) 2 ( ) 9 ( ) 7g x f x m f x
trên đoạn [ 1;1] không bé hơn 3 ?
A. 14.
B. 15.
C. 10.
D. 11.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 118 -
Câu 44. Mt hình nón bán kính đáy chiu cao cùng bng
4 .
a
Mt phẳng qua đỉnh
S
ca hình nón
to với đáy một góc
60 ,
đồng thi ct hình nón theo thiết din là tam giác
.
SAB
Din tích ca
tam giác
SAB
bng
A.
2
16 2
3
a
B.
2
32 2
3
a
C.
2
64 2
3
a
D.
2
8 2
3
a
Bài tập tương tự và m rng
44.1. Thiết din qua trc ca mt hình nón là mt tam giác vuông cân có cnh góc vuông bng
.
a
Mt thiết diện qua đỉnh to với đáy mt góc
60 .
Din tích ca thiết diện qua đỉnh
bng
A.
2
2 .
a
B.
2
2
4
a
C.
2
2
2
a
D.
2
2
3
a
44.2. Cho hình nón có chiu cao bng
2 5.
Mt mt phng đi qua đỉnh hình n ct hình
n theo mt thiết diện là tam giác đều din tích bng
9 3.
Th tích ca khi nón được
gii hn bi hình nón đã cho bng
A.
32 5
3
B.
32 .
C.
32 5 .
D.
96 .
44.3. Cho hình nón có chiu cao
6 .
a
Mt mt phng
( )
P
qua đỉnh ca hình n và có khong
cách đến tâm là
3 ,
a
thiết diện thu được là mt tam giác vuông cân. Thch ca khi nón
được gii hn bi hình nón đã cho bng
A.
3
360 .
a
B.
3
96 .
a
C.
3
108 .
a
D.
3
120 .
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 119 -
Câu 45. Cho hình nón
( )
có đỉnh
,S
bán kính đáy bằng
2a
độ dài đường sinh bng 4 .a Gi
( )T
là mt cầu đi qua S và đường tròn đáy của
( ).
Din tích ca
( )T
bng
A.
2
128
9
a
B.
2
56 .a
C.
2
128
7
a
D.
2
24 .a
Bài tập tương t và m rng
45.1. Cho hình nón
( )N
đỉnh
,S
bán kính đáy bằng
a
và độ dài đường sinh bng 2 2 .a Gi
( )T
là mt cầu đi qua S và đường tròn đáy ca
( ).N
Bán kính ca
( )T
bng
A.
4 7 /7.a
B.
2 7 .a
C. 4 .a
D.
7 .a
45.2. Cho hình cu bán kính bng 5cm, ct hình cu này bng mt mt phng sao cho thiết din
to thành là một đường tròn đường kính 4cm. Tính th tích khi nón có đáy là thiết din
va tạo và đnh là tâm ca hình cầu đã cho.
A.
3
19,18cm .
B.
3
19,20cm .
C.
3
19,21cm .
D.
3
19,19cm .
45.3. Cho hình nón có bán kính đáy bng
6,
chiều cao bằng 8. Biết rằng mt mt cu tiếp
xúc vi tất ccác đường sinh của hình nón, đồng thi tiếp xúc vi mt đáy của hình nón.
Bán kính mt cu đó bng
A.
4.
B.
2.
C. 5.
D. 3.
45.4. Mt hình tr có đường nh đáy bằng chiu cao ni tiếp trong mt cu bán kính
.R
Din tích xung quanh ca hình tr bng
A.
2
4 .R
B.
2
2 .R
C.
2
2 2 .R
D.
2
2 .R
45.5. Mt qu cu th tích
3
256 /3 (cm )
được đặt vào mt chiếc cc dng hình tr vi
đường kính đáy là 6cm như hình v. Phn nhô ra khi chiếc cc ca qu cu bng
A.
2, 00cm.
B.
4, 00cm.
C.
4, 65cm.
D.
6,65cm.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 120 -
Câu 46. Hình tr bán kính đáy ,R chiu cao 2 .R Gi , A B hai điểm nằm trên hai đường tròn đáy.
Biết rằng đường thng AB hp vi trc hình tr mt c 30 . Mt phng ( )P qua AB song
song vi trc ct hình tr theo mt thiết din là hình ch nht. Khong cách t trc ca hình tr
đến ( )P theo R bng
A. 6/3.R
B.
2.R
C. 6/5.R
D.
6
6
R
Bài tập tương tự và m rng
46.1. Cho hình tr hai đường tròn đáy ( ; )O R
( ; ),O R
chiu cao
3 .h R
Đon thng AB
hai đu mút nằm trên hai đường tròn đáy hình tr sao cho góc hp bi AB trc ca
hình tr 30 . Th tích t din ABOO
bng
A.
3
1, 5 .R
B.
3
3 /4.R
C.
3
/4.R
D.
3
2
R
46.2. Cho hình tr chiu cao bng 4 2. Ct hình tr đã cho bi mt phng song song vi
trc cách trc mt khong bng
2,
thiết diện thu được din tích bng 16. Din tích
xung quanh ca hình tr đã cho bng
A. 24 2 .
B. 8 2 .
C. 12 2 .
D. 16 2 .
46.3. Cho hình tr có chiu cao bng 6 .a Biết rng khi ct hình tr đã cho bi mt mt phng
song song vi trc cách trc mt khong bng
3 ,a
thiết diện thu được mt hình
vuông. Th tích ca khi tr được gii hn bi hình tr đã cho bng
A.
3
216 .a
B.
3
150 .a
C.
3
54 .a
D.
3
108 .a
46.4. Ct mt khi tr bi mt mt phẳng ta được mt khi
( )H
như hình v bên dưới. Biết
rng thiết din mt hình elip đ dài trc ln bng
10,
khong cách t điểm thuc
thiết din gn mặt đáy nhất và điểm thuc thiết din xa mặt đáy nhất ti mặt đáy lần lượt
8
14
(xem hình v). Th tích ca khi
( )H
bng
A.
192 .
B. 275 .
C. 704 .
D. 176 .
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 121 -
Câu 47. Cho hàm s
3 2
2 6 1
y x x
đồ th
( ).
C
Tìm các giá tr ca tham s
m
đ đường thng
: 1
d y mx
ct
( )
C
ti ba điểm phân bit
(0;1), ,
A B C
sao cho
B
là trung điểm của đoạn
thng
.
AC
A.
4.
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
4.
m
Bài tập tương tự và m rng
47.1. Biết rằng đường thng
:
d y x m
cắt đồ th hàm s
3 2
3
y x x
tại ba điểm phân bit
sao cho mt giao điểm cách đều hai giao điểm còn lại. Khi đó
m
thuc khong nào
dưới đây ?
A.
(2;4).
B.
( 2;0).
C.
(0;2).
D.
(4;6).
47.2. Cho hàm s
3 2
3 1
y x x m
có đồ th
( ).
C
Biết đồ th
( )
C
ct trc hoành tại ba điểm
phân bit lập có hoành độ lp thành cp s cng. Khi đó
m
thuc khoảng nào dưới đây ?
A.
(2;4).
B.
( 2;0).
C.
( 5; 2).
D.
(4;10).
47.3. Hi có tt c bao nhiêu gtr ca
m
để đồ th hàm s
3 2
y x mx x m
ct trc
hoành tại ba điểm phân biệt, đng thi phn din tích phía trên
Ox
và diện ch phái i
,
Ox
gii hn bởi đồ th và trc
Ox
bng nhau.
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
47.4. Cho hàm s
3 2 2
1
( 1) .
3
y x mx m x
Gi
S
là tp hp các giá tr ca tham s
m
để
đồ th hàm s có hai điểm cc tr
A
B
sao cho
,
A B
nm khác phía cách đều
đường thng
: 5 9.
d y x
Tích các phn t ca
S
bng
A.
27.
B.
27.
C.
9.
D.
9.
47.5. Cho hàm s
4 2
2( 1) 2 1.
y x m x m
Tng các giá tr ca tham s
m
đ đồ th hàm
s ct trc hoành ti
4
điểm phân biệt có hoành độ lp thành cp s cng ?
A.
4.
B.
32
9
C.
4
9
D.
4
9
47.6. Tìm c giá tr ca
m
để đường thng
: 1
d y x
cắt đồ th
3 2
( ) : 1
C y x mx
ti
ba điểm phân bit
(0;1), ,
A B C
sao cho tiếp tuyến vi
( )
C
ti
B
C
vuông góc nhau.
A.
6.
m
B.
5.
m
C.
2.
m
D.
3.
m
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 122 -
Câu 48. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
đ phương trình
2 2
3 9
log log 2 0
x m x m
nghim
[1;9] ?
x
A.
1.
B.
5.
C.
3.
D.
2.
Bài tập tương tự và m rng
48.1. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2 2
2 2
log log 3 0
x x m
có nghim
?
1;
[
8
]
x
A.
2 6.
m
B.
2 3.
m
C.
3 6.
m
D.
6 9.
m
48.2. Giả sphương trình
2
2 2
log ( 2)log 2 0
x m x m
hai nghiệm thực pn biệt
1 2
,
thỏa mãn
1 2
6.
x x
Giá trị của biểu thức
x x
bng
A.
3.
B.
8.
C.
2.
D.
4.
48.3. Cho phương trình
2
2 2
log (2 ) ( 2)log 2 0.
x m x m
Tp hp các giá tr ca tham s
m
để phương trình có hai nghim phân bit thuộc đon
[1;2]
A.
(1;2).
B.
[1;2].
C.
[1;2).
D.
[2; ).

48.4. bao nhiêu gtr nguyên ca
m
để phương trình
2
2 2
log log 2 4 0
x m x m
hai nghim phân bit thuc đoạn
[2;16] ?
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D. Vô s.
48.5. Tìm tt c các giá tr ca tham s thc
m
để phương trình
2
2 2
4 log log 0
x x m
có
hai nghim phân bit thuc khong
(0;1) ?
A.
0 1/4.
m
B.
0 1/4.
m
C.
1/4.
m
D.
1/4 0.
m
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 123 -
Câu 49. Hi có tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s thc
m
sao cho phương trình
1
9 2.6 ( 3).4 0
x x x
m
có hai nghim phân bit ?
A.
35.
B.
38.
C.
34.
D.
33.
Bài tập tương tự và m rng
49.1. Hi tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s thc
m
sao cho phương trình
16 2.12 ( 2).9 0
x x x
m
có nghiệm dương ?
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
49.2. Hi tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s thc
m
sao cho phương trình
9 8.6 (3 2).4 0
x x x
m
có hai nghiệm dương phân biệt ?
A.
1.
B.
2.
C.
4.
D.
3.
49.3. Gi
( ; )
a b
tp các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2e 8e 0
x x
m
đúng
hai nghim thuc khong
(0;ln 5).
Tng
a b
bng
A.
2.
B.
4.
C.
6.
D.
14.
49.4. Tp hp các giá tr ca tham s
m
để phương trình
4.( 2 1) ( 2 1) 0
x x
m
đúng hai nghiệm âm phân bit là
A.
(2;4).
B.
(3;5).
C.
(4; 5).
D.
(5;6).
49.5. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s thc
[ 2021;2022]
m
để phương trình
4 ( 1)2 1 0
x x
m m
có nghim thuc
(0; ) ?

A.
2018.
B.
2019.
C.
2020.
D.
2040.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 124 -
Câu 50. Cho
( )y f x
hàm s đa thức bc bốn đồ th ca hàm s ( )y f x
như hình v bên
dưới. Hàm s
2y f x
có bao nhiêu điểm cc tiu ?
A. 5.
B. 4.
C. 3.
D. 2.
Bài tập tương tự và m rng
50.1. Cho hàm s ( )f x liên tục trên
có đồ thị hàm s ( )f x
cho như hình v bên dưới. Hàm
s
2
12 2y f x x x có bao nhiêu điểm cực tiểu ?
A. 3.
B. 1.
C. 4.
D. 2.
50.2. Cho hàm s
( )f x
đạo hàm liên tc trên đồ th hàm s
( )f x
như hình v. Hàm s
2
2y f x x
có bao nhiêu điểm cc tiu ?
A. 1.
B. 2.
C. 5.
D. 3.
50.3. Cho hàm s ( )f x tha mãn (0) 0.f Đồ th hàm s
( )y f x
cho bi hình v dưới. Hàm
s
( ) 3g x f x x
có bao nhiêu điểm cc tiu ?
A.
5.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
50.4. Cho hàm s bc ba ( )y f x đồ th như hình v. Gi S tp hp tt c các giá tr
nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
( 4 )y f x x m có ba điểm cc tr. S phn t ca
S
A. 4.
B. 3.
C. 2.
D. 5.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 125 -
50.5. Cho hàm s ( )y f x có bng xét dấu đạo hàm như sau:
Tìm các giá tr ca tham s
m
sao cho hàm s
2
4y f x x m
9 điểm cc tr ?
A. 5.m
B. 5 8.m
C. 5 8.m
D. 1 4.m
50.6. Cho hàm s ( )f x xác định và liên tc trên và có ( ) ( 3), .f x x x x
Tìm các giá
tr ca tham s
m
để hàm s
2
6y f x x m
11 điểm cc tr ?
A. 3 9.m
B. 3 9.m
C. 9 12.m
D. 9 12.m
50.7. Cho hàm s
( )f x
2
( ) ( 7)( 9), .f x x x x
bao nhiêu giá tr nguyên dương
ca tham s
m
để hàm s
3
5y f x x m có ít nhất ba điểm cc tr ?
A. 6.
B. 7.
C. 5.
D. 4.
50.8. Cho ( )f x ( )g x các m đa thc bậc ba đồ th như hình vẽ. Đặt ( ) ( ) ( ).h x f x g x
S điểm cực đại ca hàm s
y h x
A. 5.
B. 7.
C.
3.
D.
4.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 126 -
NHÓM TOÁN THẦY LÊ VĂN ĐOÀN
ĐỀ S 08 – ÔN THI HC K 1 NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán LP: 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Cho hàm s
2 1
3
x
y
x
. Phát biểu nào sau đây đúng ?
A. Hàm s đã cho đồng biến trên khong (3; ).
B. Hàm s đã cho đồng biến trên khong (0;2).
C. Hàm s đã cho nghch biến trên khong (0;2).
D. Hàm s đã cho nghch biến trên khong ( 3; ). 
Câu 2. Cho hàm s ( )f x liên tc trên
và có bng xét du ca ( )f x
như sau:
S điểm cực đại ca hàm s đã cho
A.
4.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 3. Tìm tham s m ln nhất để hàm s
3 2
1
(4 3) 2022
3
y x mx m x
đồng biến trên
?
A.
3.m
B.
0.m
C.
1.m
D.
2.m
Câu 4. Tìm tham s m để hàm s
3 2 2
1
( 4) 3
3
y x mx m x
đạt cực đại ti điểm
3x
?
A.
1.m
B.
1.m
C.
5.m
D.
7.m
Câu 5. Giá tr cực đại ca hàm s
3
3 2y x x bng
A.
4.
B.
1.
C.
0.
D.
1.
Câu 6. Gi , , A B C là các điểm cc tr của đồ th
4 2
( ) 1.f x x x Din tích tam giác
ABC
bng
A.
2.
B.
2 2.
C.
2
8
D.
2
4
Câu 7. Cho hàm s ( )f x liên tc trên đoạn [ 1;3] có đ th như hình v. Gi
M
m lần lượt
giá tr ln nht và nh nht ca hàm s đã cho trên đoạn [ 1; 3]. Giá tr ca
M m
bng
A.
0.
B.
1.
C.
4.
D.
5.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 127 -
Câu 8. Giá tr nh nht ca hàm s
3
( ) 33f x x x trên đoạn [2;19] bng
A.
72.
B.
22 11.
C.
58.
D.
22 11.
Câu 9. Tọa độ tâm đi xng của đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
A. (1; 2). B. (2; 1).
C. (2; 1). D. ( 1;2).
Câu 10. Cho hàm s ( )y f x bng biến thiên như hình v. Hi đ th hàm s đã cho bao nhiêu
đường tim cn ?
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 11. S đường tim cn của đồ th hàm s
2
1
2
y
x x
A.
3.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Câu 12. Đường cong trong hình bên đ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit bn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào ?
A.
1
x
y
x
B.
1
x
y
x
C.
1
x
y
x
D.
2
2
x
y
x
Câu 13. Đường cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây ?
A.
3 2
3 2.y x x B.
4 2
2.y x x
C.
4 2
2.y x x D.
3 2
3 2.y x x
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 128 -
Câu 14. Hi giữa đ th ca hàm s
3 2
2 3 1y x x và trục hoành có bao nhiêu điểm chung ?
A.
0.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 15. Gi , M N giao điểm của đường thng : 2d y x đồ th hàm s
2 4
( ) :
1
x
C y
x
Khi
đó ta đ trung điểm
I
của đoạn thng
MN
A. (1;3). B.
3 7
; .
2 2
C.
1
;6 .
2
D.
1 3
; .
2 2
Câu 16. Cho hàm s ( )y f x xác định, liên tc trên
và có bng biến thiên như sau:
S nghim của phương trình
3 ( ) 7 0f x
A.
5.
B.
4.
C.
0.
D.
6.
Câu 17. Đồ th hàm s
3
3 1y x x cho hình v sau:
Tìm các giá tr ca tham s m để phương trình
3
3 0x x m có ba nghim phân bit ?
A.
1 3.m
B.
2 2.m
C.
2 3.m
D. 2 2.m
Câu 18. Tập xác định ca hàm s
2
3
log (1 )y x
A. ( ; 1] [1; ).  D B. ( 1;1). D
C. ( ; 1) (1; ).  D D. [ 1;1]. D
Câu 19. Tập xác định ca hàm s
2 1
(2 3 2)y x x
A.
1
;2
2
D
B.
1
\ ;2 .
2
D
C.
1
; (2; ).
2

D
D.
. D
Câu 20. Cho hàm s ( ) ln(2 1).f x x Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A. (1) 2.f
B. (0) 2.f
C.
2
(3)
5
f
D.
2
(2)
3
f
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 129 -
Câu 21. Đạo hàm ca hàm s
2
ln
y x x x x
A.
ln 1 2 .
y x x
B.
ln 1 2 .
y x x x
C.
ln 2 .
y x x
D.
1
1 2 .
y x
x
Câu 22. Hàm s
2
1
( ) 8 . 6 3 .ln 2
x x
F x x
là đạo hàm ca hàm s nào sau đây ?
A.
2
1
8 .
x x
y
B.
2
3 3 1
2 .
x x
y
C.
2
1
2 .
x x
y
D.
2
3 1
8 .
x x
y
Câu 23. Đặt
3
log 5 .
m
Tính
25
log 75
theo
m
ta được kết qu
A.
1
m
m
B.
2
1 2
m
m
C.
1 2
2
m
m
D.
1
m
m
Câu 24. Phương trình
2
5 8.5 15 0
x
x
có nghim là
A.
2,
x
5
2log 3.
x
B.
2,
x
5
x
C.
2,
x
25
3log 3.
x
D.
2,
x
25
log 3.
x
Câu 25. Tng các nghim của phương trình
6 3
e 3e 2 0
x x
A.
1 1
ln 2.
3 3
B.
1
ln 2.
3
C.
3.
D.
1.
Câu 26. Tp nghim ca bất phương trình
2 2
log ( 3) log ( 2) 1
x x
A.
(3;4].
B.
7
3; .
2
C.
5 5
3; .
2
D.
9
3; .
2
Câu 27. Tp nghim ca bất phương trình
2
1
2
log ( 2 8) 4
x x
A.
[ 6;4].
B.
[ 6; 4] (2;4].
C.
[ 6; 4) (2; 4].
D.
( ; 6] [4; ).
 
Câu 28. Phương trình
2 2
1
4 2 3
x x x x
có bao nhiêu nghim lớn hơn
1 ?
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D.
3.
Câu 29. Tính th tích ca khối lăng trụ đứng tam gc
.
ABC A B C
tt c các cạnh đều bng
.
a
A.
3
3
12
a
B.
3
3
6
a
C.
3
3
4
a
D.
3
3
2
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 130 -
Câu 30. Tính th tích ca khi lập phương
. ,
ABCD A B C D
biết
3.
AC a
A.
3
.
a
B.
3
3 6
.
4
a
C.
3
3 3 .
a
D.
3
1
.
3
a
Câu 31. Cho khi lăng trụ đng
.
ABCD A B C D
đáy là hình thoi cnh
, 3
a BD a
và
4 .
AA a
Th tích ca khi lăng trụ đã cho bng
A.
3
2 3 .
a
B.
3
4 3 .
a
C.
3
2 3
.
3
a
D.
3
4 3
.
3
a
Câu 32. Cho hình cp t giác đều
.
S ABCD
có cạnh đáy bằng
,
a
cnh bên
SA
hp vi
(
)
ABC
D
mt
góc
60 .
Gi
M
là trung điểm ca
.
SD
Th tích ca khi chóp
.
M ABCD
A.
3
3
12
a
B.
3
6
12
a
C.
3
6
6
a
D.
3
6
24
a
Câu 33. Cho khi nón thiết din qua trc một tam giác đu cnh bng
2.
Din tích xung quanh ca
khi nón bng
A.
.
B.
2 .
C.
4 .
D.
3 .
Câu 34. Tính din tích ca mt cầu có độ dài đường kính bng
.
a
A.
2
4 .
a
B.
2
2 .
a
C.
2
.
a
D.
2
4
.
3
a
Câu 35. Tính din tích toàn phn hình tr có bán kính đáy
r a
và thiết din qua trc là hình vuông.
A.
2
3 .
a
B.
2
4 .
a
C.
2
5 .
a
D.
2
6 .
a
Câu 36. Cho các s dương
, ,
a b c
tha mãn
2 1
2
2
2 log log log .
a b c
Khẳng định nào đúng ?
A.
2 2
.
a b c
B.
2 2 .
a b c
C.
2 2
.
a c b
D.
2
.
a b c
Câu 37. S nghim của phương trình
2
2 4 1
2
log ( 2) log ( 5) log 8 0
x x
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 38. Mt người gi tin lần đầu vào ngân hàng 100 triệu đồng vi k hn
3
tháng, lãi sut
2%
mt
quý
(3
tháng) theo hình thc lãi kép. Sau đúng
6
tháng, người đó gửi thêm
100
triệu đồng vi
k hn và lãi suất như trước. Tng s tiền người đó nhận được sau mt năm tính từ ln gửi đu
tiên là bao nhiêu ? (sai s nh hơn 1 triệu đồng).
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 131 -
A.
220
triu.
B.
212
triu.
C.
216
triu.
D.
210
triu.
Câu 39. Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d có đồ th như hình v. Phát biểu nào dưới đây đúng ?
A. 0, 0, 0, 0.a b c d
B. 0, 0, 0, 0.a b c d
C. 0, 0, 0, 0.a b c d
D. 0, 0, 0, 0.a b c d
Câu 40. tt c bao nhiêu đường thng cắt đồ th ca hàm s
2 2
1
x
y
x
tại hai điểm phân bit
tung độ và hoành độ là nhng s nguyên ?
A.
15.
B.
12.
C.
6.
D.
30.
Câu 41. Cho đồ th hàm s bc ba ( )f x có đồ th như hình v. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương
ca tham s m sao cho hàm s
( ) 2 ( 1) 3 ( 1) 1
g x f x m f x
giá tr ln nht trên
đon [ 1;1] không ln hơn
30 ?
A.
40.
B.
41.
C.
28.
D.
29.
Câu 42. Cho hàm s ( )y f x xác định trên
có đồ th như hình v bên dưới. Có bao nhiêu giá tr
nguyên ca tham s m nh hơn
2022
đ hàm s
2 2
[ ( ) (1 4 ) ( ) 4 2 ]y f x m f x m m
đồng
biến trên khong ( 1;2) ?
A.
2019.
B.
2020.
C.
2021.
D.
2022.
Câu 43. Cho phương trình
2
3 3
log ( 1)log 2 2 0.
9
x
m x m
Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m để phương trình đã cho có hai nghim phân bit thuộc đon [1;9]
A. ( 1;1).
B. [ 1;1).
C. [ 1;1].
D. ( 1;1].
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 132 -
Câu 44. Cho a
b
là các s dương thỏa mãn
4 25
4
log log log
2
b a
a b
Khi đó tỉ s
a
b
bng
A.
6 2 5.
B.
3 5
8
C.
6 2 5.
D.
3 5
8
Câu 45. Cho khi lăng trụ đu . ,ABC A B C
biết mt phng ( )ABC
hp với đáy góc
60
và din tích
tam giác
ABC
bng
2
3 .a
Din tích xung quanh ca hình tr ( )H ngoi tiếp khi lăng trụ đều
.ABC A B C
bng
A.
3
9 .a
B.
3
.a
C.
3
3 6
.
4
a
D.
3
3 3 .a
Câu 46. Tính din tích mt cu ngoi tiếp hình chóp t giác đu có cạnh đáy bng
,a
cnh bên hp vi
mặt đáy một góc
60 .
A.
2
3
2
a
B.
2
4 .a
C.
2
8
3
a
D.
2
4
3
a
Câu 47. Cho hàm s ( )y f x xác định trên
và có đồ th như hình v sau:
S nghim của phương trình ( ( )) 2f f x
A.
9.
B.
7.
C.
5.
D.
3.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 133 -
Câu 48. bao nhiêu cp s nguyên
( ; )
x y
tha mãn
0 2020
x
3
log (3 3) 2 9 ?
y
x x y
A.
2019.
B.
6.
C.
4.
D.
2020.
Câu 49. Cho phương trình
3 2 2
2 3
2 2 3 0.
x x x m x x
x x m
Có bao nhiêu s nguyên ca tham s
m
để phương trình có ba nghim phân bit ?
A.
5.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 50. Xét hai s thc dương
a
b
tha mãn
2
1
log 2 3.
ab
ab a b
a b
Giá tr nh nht ca
2
a b
bng
A.
3
10
2
B.
7
3 10
2
C.
2 10 2.
D.
2 10 5.
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ S 08
1.C 2.C 3.A 4.C 5.A 6.C 7.D 8.B 9.D 10.B
11.A 12.A 13.D 14.B 15.D 16.B 17.B 18.B 19.B 20.B
21.C 22.A 23.C 24.A 25.B 26.A 27.C 28.B 29.C 30.A
31.A 32.B 33.B 34.C 35.D 36.A 37.A 38.B 39.A 40.A
41.B 42.B 43.B 44.A 45.A 46.C 47.C 48.C 49.D 50.A
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 134 -
PHIU SA BÀI ĐỀ S 08
Câu 44. Cho
a
b
là các s dương thỏa mãn
4 25
4
log log log
2
b a
a b
Khi đó tỉ s
a
b
bng
A.
6 2 5.
B.
3 5.
C.
6 2 5.
D.
7 2 5.
Bài tập tương tự và m rng
44.1. Cho
, , 0
a b c
tha mãn
9 16 12
5
log log log
2
b a
a b
Khi đó
a
b
bng
A.
7 2 6.
B.
3 6
4
C.
7 2 6.
D.
3 6
4
44.2. Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên dương của
,
c
sao cho tn ti
1, 1
a b
tha
mãn
9 12 16
5
log log log
b a
a b
c
Tng các phn t ca
S
bng
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D.
6.
44.3. Xét các s thc dương
, , ,
a b x y
tha mãn
1, 1
a b
.
x y
a b ab
Gtr nh
nht ca biu thc
2
P x y
thuc tp hợp nào dưới đây ?
A.
(1;2).
B.
5
2;
2
C.
[3;4).
D.
5
;3
2
44.4. Xét các s thc
, , ,
a b x y
tha mãn
1, 1
a b
3
.
x y
a b ab
Giá tr nh nht ca
biu thc
3
x y
thuc tp hợp nào dưới đây ?
A.
(0;1).
B.
(1;2).
C.
5
2;
2
D.
5
;3
2
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 135 -
Câu 45. Cho khối lăng trụ đều
. ,
ABC A B C
biết mt phng
( )
ABC
hp với đáy góc
60
và din tích
tam giác
ABC
bng
2
3 .
a
Din tích xung quanh ca hình tr
( )
H
ngoi tiếp khối lăng trụ đều
.
ABC A B C
bng
A.
3
9 .
a
B.
3
.
a
C.
3
3 6
.
4
a
D.
3
3 3 .
a
Bài tập tương tự và m rng
45.1. Cho hình lăng trụ đều
. ,
ABC A B C
biết góc gia hai mt phng
( )
A BC
( )
ABC
bng
45 ,
din tích tam giác
bng
2
6.
a
Din tích xung quanh ca hình tr ngoi
tiếp hình lăng trụ
.
ABC A B C
bng
A.
2
4 3
3
a
B.
2
2 .
a
C.
2
4 .
a
D.
2
8 3
3
a
45.2. Cho hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
8,
6,
CD
12.
Din tích toàn
phn ca hình tr có hai đường tn đáy hai đường tròn ngoi tiếp hình ch nht
ABCD
A B C D
bng
A.
576 .
B.
10(2 11 5) .
C.
26 .
D.
5(4 11 4) .
45.3. Cho hình lăng trụ đều
.
ABC A B C
có cạnh đáy bằng
3,
a
cnh bên bng
4 .
a
Th tích
ca hình tr hai đáy nội tiếp hình lăng trụ bng
A.
3
18
a
B.
3
6
a
C.
3
.
a
D.
3
12
a
45.4. Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
cnh đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
vi
3 , 4
AB a AC a
8 .
AA a
Th tích ca hình tr hai đáy nội tiếp hình lăng trụ
đã cho bng
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 136 -
A.
3
8
3
a
B.
3
8 .
a
C.
3
12
a
D.
3
6
a
45.5. Cho hình cp tam giác
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam gc đều cnh bng
4,
mt bên
SAB
tam gc đều nm trong mt phng vuông c vi mặt đáy. Tính diện tích xung
quanh ca hình tr một đường tròn đáy đường tròn ni tiếp tam giác
ABC
và chiu
cao bng chiu cao hình chóp
.
S ABC
đỉnh
.
S
A.
16 .
B.
8 2 .
C.
16 3 .
D.
8 .
45.6. Cho hình chóp đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng
,
a
c gia mặt bên đáy bằng
60 .
Din
tích xung quanh ca hình n đỉnh
,
S
đáy là hình tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
bng
A.
2
7
6
a
B.
2
7 .
a
C.
2
10
8
a
D.
2
3 .
a
45.7. Cho hình nón đỉnh
.
S
Xét hình cp
.
S ABC
có đáy
ABC
tam gc ngoi tiếp đường
tròn đáy của hình nón có
10, 12,
AB BC AC
góc to bi hai mt phng
( )
SAB
( )
ABC
bng
45 .
Th tích khối nón đã cho bng
A.
3
9 .
a
B.
3
27 .
a
C.
3
3 .
a
D.
3
12 .
a
45.8. Cho hình chóp t gc đu
.
S ABCD
có cnh đáy bng
,
a
cnh bên hp vi đáy mt c
60 .
Hình nón đỉnh là
,
S
đáy là đường tròn ni tiếp t giác
ABCD
có din tích xung
quanh bng
A.
2
3
2
a
B.
2
6
4
a
C.
2
( 7 1)
4
a
D.
2
7
4
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 137 -
Câu 46. Tính din tích mt cu ngoi tiếp hình chóp t giác đu có cạnh đáy bng
,
a
cnh bên hp vi
mặt đáy một góc
60 .
A.
2
3
2
a
B.
2
4 .
a
C.
2
8
3
a
D.
2
4
3
a
Học sinh điền vào nhng ch trống sau đây ?
ng thc tính bán kính mt cu ngoi tiếp hình cp có cnh bên vuông vi mặt đáy là:
.................................................................................................................................................................
ng thc tính bán kính mt cu ngoi tiếp hình cp có mt bên vuông vi mt đáy là:
.................................................................................................................................................................
ng thc tính bán kính mt cu ngoi tiếp hình cp đều là:
.................................................................................................................................................................
Nêu các bước xác định tâm m bán kính mt cu ngoi tiếp hình lp phương, hộp ch
nhật, lăng trụ:
.................................................................................................................................................................
Bài tập tương tự và m rng
46.1. Cho hình chóp t gc đu
.
S ABCD
có đáy hợp vi mt bên mt c
45
.
Bán kính mt
cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
bng
2.
Th tích ca khi cp
.
S ABCD
bng
A.
64 2
81
B.
64 2
27
C.
28 2
81
D.
32 2
9
46.2. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy tam giác đều cnh
2 ,
a
SA
vuông c vi mt phng
đáy, góc giữa mt phng
( )
SBC
và mt phẳng đáy bng
30 .
Din tích ca mt cu ngoi
tiếp hình chóp
.
S ABC
bng
A.
2
43
3
a
B.
2
19
3
a
C.
2
19
9
a
D.
2
13 .
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 138 -
46.3. Cho hình chóp
.
S ABCD
có chiu cao
,
SA a
đáyhình vuông, góc gia hai mt phng
(
)
SCD
(
)
ABC
D
bng
45 .
Bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
bng
A.
65
5
a
B.
3
2
a
C.
65
10
a
D.
2
2
a
46.4. Cho hình cp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht. Tam giác
SAB
nm trong mt
phng vuông góc vi đáy và có
, 3, 60 .
AB a BC a ASB
Din tích ca mt cu
ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
bng
A.
2
13
2
a
B.
2
13
3
a
C.
2
11
2
a
D.
2
11
3
a
46.5. Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
tam giác đều cnh bng
1,
mt bên
SAB
tam
giác cân ti
S
và nm trong mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy, biết
120 .
ASB
Th tích ca khi cu ngoi tiếp hình chóp đã cho bng
A.
5 15
54
B.
4 3
27
C.
5
3
D.
13 78
27
46.6. Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
độ dài cạnh đáy bằng
a
chiu cao
bng
2 .
a
Th tích ca khi cu ngoi tiếp hình lăng tr
.
ABC A B C
bng
A.
3
8 3
27
a
B.
3
32 3
9
a
C.
3
32 3
81
a
D.
3
32 3
27
a
46.7. Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
,
A
3,
AB a
2 ,
BC a
đường thng
AC
to vi mt phng
( )
BCC B
mt góc
30 .
Din tích ca
mt cu ngoi tiếp hình lăng trụ đã cho bng
A.
2
24 .
a
B.
2
6 .
a
C.
2
4 .
a
D.
2
3 .
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 139 -
Câu 47. Cho hàm s ( )y f x xác định trên
đồ th như hình v bên dưới. S nghim của phương
trình ( ( )) 2f f x
A.
9.
B.
7.
C.
5.
D.
3.
Bài tập tương tự và m rng
47.1. Cho hàm s bc bn
4 2
( )
f x ax bx c
có đ th như hình v bên i. S nghim thc
của phương trình (1 2 ( )) 2f f x
A. 6.
B. 5.
C. 3.
D. 4.
47.2. Cho hàm s đa thức bc ba
3 2
( )f x ax bx cx d
đồ th như hình v. S nghim
của phương trình ( ( ) 2) ( ) ( )f f x f x f d
A. 6.
B.
7.
C. 4.
D. 5.
47.3. Cho hàm s bc ba
3
( ) 3 2f x x x
có đ th như hình v bên i. Hi phương trình
( ( )) 4
4
2 ( )
f f x
f x
có bao nhiêu nghim thc ?
A. 5.
B. 6.
C. 4.
D. 3.
47.4. Cho đồ th hàm s
( )f x
như hình v. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m đ
phương trình
2
( 4 ) 3 0f x x m
có ba nghim
[0; ) ?x
A. 6.
B. 5.
C. 4.
D. 3.
47.5. Cho hàm s ( )y f x có đồ th đường cong trong hình v bên. S nghim thc phân
bit của phương trình
( )
(e ( )) 1
f x
f f x
A.
8.
B.
6.
C.
4.
D.
2.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 140 -
Câu 48. bao nhiêu cp s nguyên
( ; )
x y
tha mãn
0 2020
x
3
log (3 3) 2 9 ?
y
x x y
A.
2019.
B.
6.
C.
4.
D.
2020.
Bài tập tương tự và m rng
48.1. bao nhiêu cp s nguyên
( ; )
x y
tha
0 2020
x
2
log (4 4) 1 2 ?
y
x x y
A.
9.
B.
10.
C.
8.
D.
1010.
48.2. bao nhiêu cp s nguyên
( ; )
x y
tha
0 2020
y
3
3
3 3 6 9 log
x
x y y
?
A.
9.
B.
8.
C.
7.
D.
2010.
48.3. Cho phương trình
3
3 log ( )
x
m x m
vi
m
tham s. Có bao nhiêu giá tr nguyên
ca
( 15;15)
m
để phương trình đã cho có nghim ?
A.
16.
B.
9.
C.
14.
D.
15.
48.4. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s thc
m
thuc khong
( 20;20)
đ phương trình
1
4
2 log ( 2 )
x
x m m
có nghim ?
A.
19.
B.
18.
C.
20.
D.
17.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 141 -
Câu 49. Cho phương trình
3 2 2
2 3
2 2 3 0.
x x x m x x
x x m
Có bao nhiêu s nguyên ca tham s
m
để phương trình có ba nghim phân bit ?
A.
5.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Bài tập tương tự và m rng
49.1. Biết rằng phương trình
2
2 3 2 1 2
3 3 2 8 4 0
x x x
x x
mt nghim lớn n 1 có
dng
2
x a b
vi
, .
a b
Giá tr ca
2
a ab
bng
A.
6.
B.
8.
C.
9.
D.
12.
49.2. Cho phương trình
cos sin 2(1 sin )
e e 2 sin cos
m x x x
x m x
vi
m
tham s thc. Gi
S
tp tt c các giá tr ca
m
để phương trình đã cho có nghiệm. Khi đó
S
có dng
( ; ] [ ; ).
a b
 
Giá tr ca
10 20
a b
bng
A.
10 3.
B.
0.
C.
1.
D.
3 10.
49.3. Phương trình
3
2 3 1 2 3 2
2 2 1 2 .( 6 9 )
x m x x x
x x x m
ba nghim phân bit khi
và ch khi
( ; ).
m a b
Khi đó giá trị ca
2 2
a ab b
bng
A.
112.
B.
124.
C.
64.
D.
156.
49.4. Cho
,
x y
là các s thực dương thỏa
2
8 8
2
xy x y
xy
x y
Khi
2
2
P xy xy
đạt giá tr ln
nht thì
3 2
x y
bng
A.
5.
B.
4.
C.
3.
D.
2.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 142 -
Câu 50. Xét hai s thực dương
a
b
tha mãn
2
1
log 2 3.
ab
ab a b
a b
Giá tr nh nht ca
2
a b
bng
A.
3
10
2
B.
7
3 10
2
C.
2 10 2.
D.
2 10 5.
Bài tập tương tự và m rng
50.1. Xét các s thc dương
,
x y
tha mãn
2
3 1
log .
x y
x y
x y
Giá tr nh nht ca biu
thc
2 2
4
P x y y
bng
A.
1/4.
B.
3/4.
C.
1/2.
D.
1.
50.2. Cho phương trình
2
2
3
2
2
log 4 .
1
x x m
x x m
x
bao nhiêu giá tr nguyên ca
tham s
[ 2018;2018]
m
để phương trình có hai nghim trái du ?
A.
2022.
B.
2021.
C.
2016.
D.
2015.
50.3. bao nhiêu s nguyên
m
để phương trình
2
2
2
2
3 3 1
log 5 2
2 1
x x m
x x m
x x
có
hai nghim phân bit lớn hơn
1 ?
A.
3.
B. Vô s.
C.
2.
D.
4.
50.4. Cho
, 0
x y
tha mãn
1
3
log [( 1)( 1)] 9 ( 1)( 1).
y
x y x y
Giá tr nh nht ca
biu thc
2
P x y
bng
A.
11/2.
B.
27
5
C.
1 6 3
2
D.
3 6 2.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 143 -
NHÓM TOÁN THẦY LÊ VĂN ĐOÀN
ĐỀ S 09 – ÔN THI HC K 1 NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán LP: 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. ng thc thch ca khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiu cao h
A.
2
.V B h B. .V Bh C.
1
.
3
V Bh
D. 3 .V Bh
Câu 2. Cho hàm s ( )y f x có đồ th như hình v sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào trong các khoảng sau đây ?
A. (0;1). B. ( ;1). C. ( 1;0). D. ( 1;1).
Câu 3. Cho hàm s ( )y f x có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bng
A. 2. B. 3. C. 0. D. 4.
Câu 4. Cho hàm s đa thức bc năm ( )y f x
và có đồ th ( )f x
là đường cong như hình v sau:
S điểm cc tr ca hàm s ( )y f x
A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 5. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên ?
A.
4 2
2 1.y x x B.
4 2
2 1.y x x
C.
4 2
2 1.y x x D.
4 2
2 1.y x x
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 144 -
Câu 6. Cho hàm s ( )y f x xác định và có bng biến thiên bên dưới. Tìm khẳng định sai ?
A. Hàm s đồng biến trên (0;2).
B. Hàm s giá tr cc tiu là 1.
C. Hàm s có giá tr ln nht là 1. D. Hàm s đạt cực đại tại điểm 2.x
Câu 7. S điểm cc tr ca hàm s
3 2
3 9 6y x x x
A. 2. B. 1.
C. 3. D. 0.
Câu 8. Hàm s
3 2
3 2y x x đồng biến trên khong nào sau đây ?
A. ( ;0). B. (0;2).
C. ( 2; 0). D. (2; ).
Câu 9. Giá tr ln nht ca hàm s
3 2
3y x x x trên đoạn [ 1;2]
A.
86
27
B. 5.
C. 2. D. 3.
Câu 10. Phương trình đường tim cn ngang ca đ th hàm s
2 x
y
x
A. 1.y B. 0.y
C. 0.x D. 2.y
Câu 11. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2 3
1 2
4
3 3
y x mx x m
luôn đng biến
trên nhng khoảng mà nó xác định ?
A. 2 2.m B. 2 2.m
C. 0 1.m D. 2m hoc 2.m
Câu 12. Biết rằng đường thng 1y x cắt đồ th hàm s
3
2y x x ti một điểm duy nht.
Tung độ
0
y của giao điểm đó
A.
0
1.y B.
0
1.y
C.
0
0.y D.
0
2.y
Câu 13. Giá tr cực đại ca hàm s
3
3 2y x x
A. 4. B. 1.
C. 0. D. 1.
Câu 14. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
4 2 2
2y x mx m có ba điểm cc tr ?
A.
0.m
B. 0.m
C.
0.m
D. 0.m
Câu 15. S đường tim cn của đồ th hàm s
7
1y
x
A. 1. B. 0.
C. 2. D. 3.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 145 -
Câu 16. Tìm giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
2
y x x mx m
đạt cc tiu ti điểm
1 ?
x
A.
1.
m
B.
7.
m
C.
1.
m
D. Không có giá tr
.
m
Câu 17. Cho các s thc dương
,
a b
,
là các s thc tùy ý. Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
. ( ) .
a b ab
B.
.
a
a
a
C.
.
. ( ) .
a b ab
D.
.
( ) .
a a
Câu 18. Tập xác định ca hàm s
5
2
( )
y x x
A.
( ; 0) (1; ).
 
D
B.
\ {0}.
D
C.
\ {0;1}.
D
D.
.
D
Câu 19. Tập xác định ca hàm s
ln(1 2 )
y x
A.
1
;
2
D
B.
1
\
2
D
C.
1
;
2
D
D.
(0; ).

D
Câu 20. Đạo hàm ca hàm s
2
3
y x
A.
3
2
3.
y
x
B.
3
2
2
3.
y
x
C.
3
2
3.
y
x
D.
3
2
.
3
y x
Câu 21. Cho s thc
a
tha mãn
0 1.
a
Nếu s
2
là logarit cơ s
a
ca
1
4
thì giá tr ca
a
A.
2.
a
B.
4.
a
C.
1
2
a
D.
1
4
a
Câu 22. Cho các s thc dương
,
a b
1.
a
Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A.
log (2 ) log 2 log .
a a a
b b
B.
1
log log .
a
a
b b
C.
log 1 log .
a a
a
b
b
D.
1
log 1.
a
a
Câu 23. Đạo hàm ca hàm s
1
3
x
y
A.
.3 .
x
y x
B.
3 .ln 3.
x
y
C.
1
3 .ln 3.
x
y
D.
1
3
ln 3
x
y
Câu 24. Đạo hàm ca hàm s
2
2
log ( 1)
y x
A.
2
2 .ln 2
( 1)
x
y
x
B.
2
1
( 1).ln 2
y
x
C.
2
2
( 1).ln 2
x
y
x
D.
2
ln 2
( 1)
y
x
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 146 -
Câu 25. Tp nghim của phương trình
2
1
4
2
x
A.
{ 2}.
S
B.
{2}.
S
C.
{ 2}.
S
D.
{ 2}.
S
Câu 26. Nghim của phương trình
100
2
log (2 ) 100
x
A.
1.
x
B.
100
2 .
x
C.
50
2 .
x
D.
0.
x
Câu 27. Cho các s thc dương
,
a b
1.
a
Nếu
log 1 log 2 log
a a
a
x x b
thì
A.
2
1
x
a b
B.
2
1
x
ab
C.
2
.
x a b
D.
2
.
x ab
Câu 28. Tp nghim của phương trình
2
log (5 2 ) 2
x
x
A.
1
2;
2
S
B.
{0;2}.
S
C.
{1;2}.
S
D.
{1;4}.
S
Câu 29. S nghim nguyên ca bất phương trình
2
2 4
x
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 30. Tp nghim ca bất phương trình
0,5 0,5
log (2 3) log (3 1)
x x
A.
( ;2].
S

B.
[2; ).
S

C.
1
;2 .
3
S
D.
(0;2].
S
Câu 31. Để qung bá cho sn phm
,
A
mt công ty d định t chc qung cáo theo hình thc qung
cáo trên truyn hình. Nghiên cu ca công ty cho thy: nếu sau
n
ln quảng cáo được phát thì
t l ngưi xem quảng cáo đó mua sản phm A tuân theo công thc
0,015
1
( )
1 49e
n
P n
Hi
cn phát ít nht bao nhiêu ln quảng cáo để t người xem mua sn phẩm đạt trên
30% ?
A.
202.
B.
203.
C.
206.
D.
207.
Câu 32. Cho hình chóp
.
S ABC
có cnh bên
SA
vuông c vi mt phẳng đáy
( ).
ABC
Biết
4,
AB
5
AC
3.
SA BC
Th tích ca khi chóp
.
S ABC
bng
A.
12.
B.
36.
C.
6.
D.
10.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 147 -
Câu 33. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình vuông cnh
2 .
a
Tam giác
SAB
tam giác đều nm
trong mt phng vuông góc với đáy
( ).
ABCD
Th tích khi chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
4 3
3
a
B.
3
4 3
3
a
C.
3
2 3
3
a
D.
3
3
3
a
Câu 34. Cho hình cp tam giác đều
.
S ABC
có cạnh đáy
.
AB a
Góc gia cnh bên mt phng
đáy
( )
ABC
bng
45 .
Th tích ca khi chóp
.
S ABC
bng
A.
3
12
a
B.
3
4
a
C.
3
3
36
a
D.
3
6
a
Câu 35. Cho lăng tr đứng
.
ABC A B C
có đáy là tam giác
ABC
vuông cân ti
B
2 .
AC a
Góc
gia mt phng
( )
A BC
( )
ABC
bng
60 .
Th tích ca khối lăng trụ
.
ABC A B C
bng
A.
3
8 3
3
a
B.
3
8 6
3
a
C.
3
6
3
a
D.
3
6 .
a
Câu 36. Cho hình chóp
.
S ABC
có cnh bên
SA a
và
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
( ).
ABC
Tam
giác
ABC
vuông cân ti
,
A
.
AB a
Gi
,
M N
lần lượt trung điểm ca
SA
.
SB
Th
tích ca khi chóp
.
S CMN
bng
A.
3
6
a
B.
3
5
24
a
C.
3
24
a
D.
3
2
3
a
Câu 37. Cho tam giác đều
ABC
có đ dài cnh bng
1.
Quay tam giác
ABC
xung quanh đường cao
AH
to nên mt hình nón tròn xoay. Din tích xung quanh ca hình nón đó
A.
3
.
4
B.
2 .
C.
1
.
2
D.
.
Câu 38. Cho hình nón góc đỉnh bng
120
và đ dài đường sinh
2.
Th tích ca khi nón bng
A.
.
B.
3 .
C.
3
D.
2
.
3
Câu 39. Cho mt hình tr bán kính đường tròn đáy
,
R
chiu cao
h
và th tích
1
,
V
mt hình nón
có đáy trùng với mt đáy của hình trụ, có đỉnh trùng vi tâm của đáy còn li ca hình tr
th tích
2
.
V
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A.
1 2
3 .
V V
B.
1 2
2 .
V V
C.
2 1
3 .
V V
D.
2 1
2
.
3
V V
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 148 -
Câu 40. Biết chu vi đáy của mt hình tr bng 6 cm
và thiết diện đi qua trục ca hình tr mt hình
ch nht có độ dài đường chéo bng 10 cm. Th tích ca khi tr đó bằng
A.
3
24 cm .
B.
3
72 cm .
C.
3
48 cm .
D.
3
18 34 cm .
Câu 41. Din tích mt cầu đi qua tất c các đỉnh ca mt hình lp phương là 6 .S Th tích ca khi
lập phương đó bằng
A. 1. B.
8 3
3
C.
2 2.
D. 8.
Câu 42. Cho hình chóp .S ABCD có cnh SA vuông vi mt phng ( ).ABCD Đáy ABCD hình
vuông cnh
a
2.SA a
Th tích ca khi cu ngoi tiếp hình chóp .S ABCD bng
A.
3
4
.
3
a
B.
3
4 .a
C.
3
16
.
3
a
D.
3
8
3
a
Câu 43. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
3 2
3 2 3x x m ba nghim pn
biệt, trong đó có đúng một nghiệm bé hơn 1.
A. 1 1.m
B.
1 1
2 2
m
C.
1
2.
2
m
D.
1
1
2
m
Câu 44. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
3 2
2 3( 1) 6y x m x mx có hai điểm
cc tr ,A B sao cho đường thng AB song song với đường thng .y x
A. 0, 2.m m
B. 0.m
C. 2.m
D. 1.m
Câu 45. Cho hàm s ( ),f x đồ th ca hàm s ( )y f x
đường cong trong hình bên dưới. Giá tr ln
nht ca hàm s ( ) (2 ) 4g x f x x trên đon
3
;2
2
bng
A. (0).f
B. ( 3) 6.f
C. (2) 4.f
D. (4) 8.f
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 149 -
Câu 46. Cho hàm s bc bn
4 2
( )f x ax bx c
đ th như hình v bên dưới. S nghim thc ca
phương trình (1 2 ( )) 2f f x
A. 6.
B. 5.
C. 3.
D. 4.
Câu 47. Ông A d định s dng hết
2
6,7m kính đ làm mt bbng kính có dng hình hp ch nht
không np, chiu dài gấp đôi chiều rng (các mối ghép ch thước không đáng k). B cá có
dung tích ln nht bng bao nhiêu (kết qum tròn).
A.
3
1,23m .
B.
3
1,11m .
C.
3
1,57m
D.
3
2,48m .
Câu 48. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s thc m để tn ti cp s ( ; )x y tha mãn đồng thi
3 5 3 1
e e 1 2 2
x y x y
x y
2 2
3 3
log (3 2 1) ( 6)log 9 0 ?x y m x m
A.
6.
B. 5.
C.
8.
D.
7.
Câu 49. Tng tt c các nghim nguyên dương ca
2
3 2
2
2
2 6 8
log 9 8 2 0
4 6
x x
x x x
x x
bng
A. 36.
B. 44.
C. 45.
D. 55.
Câu 50. bao nhiêu giá tr (0;2020)m để phương trình
2
4 4 2 . cos( )
x x
x m
có nghim thc ?
A. 324.
B. 322.
C. 320.
D. 321.
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ S 09
1.B 2.C 3.D 4.C 5.D 6.C 7.D 8.B 9.B 10.A
11.B 12 13.A 14.A 15.C 16.C 17.C 18.C 19.A 20.C
21.C 22.A.D 23.C 24.C 25.D 26.D 27.B 28.B 29.C 30.C
31.B 32.C 33.B 34.A 35.D 36.C 37.C 38.A 39 40.B
41.C 42.A 43.B 44.C 45.C 46.B 47.C 48.B 49.C 50.D
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 150 -
NHÓM TOÁN THẦY LÊ VĂN ĐOÀN
ĐỀ S 10 – ÔN THI HC K 1 NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán LP: 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Cho hàm s
( )f x
xác định trên
,\ { 1}
liên tc trên các khoảng xác định bng biến
thiên như hình v bên dưới. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai ?
A. lim .
x
y
 B. lim 2.
x
y

C.
1
lim 4.
x
y

D.
2
lim 2.
x
y
Câu 2. Cho hàm s bc bn ( )y f x có đồ th như hình v. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hàm s đạt cc tiu ti điểm
6.x
B. Hàm s đạt cực đại ti điểm
2.x
C. Giá tr ln nht ca hàm s bng
2.
D. Giá tr nh nht ca hàm s bng
6.
Câu 3. Cho hàm s
4 2
y ax bx c có đồ th như hình v bên dưới. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. 0, 0, 0.a b c B. 0, 0, 0.a b c
C. 0, 0, 0.a b c D. 0, 0, 0.a b c
Câu 4. Cho hàm bậc 4 trùng phương
( )y f x
có đồ th như hình v bên. Hỏi đồ th hàm s
( )y f x
có tt c bao nhiêu điểm cc tr ?
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D. 5.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 151 -
Câu 5. Cho khi chóp có chiu cao bng
h
và th tích bng
.
V
Khi đó diện tích đáy của khi cp là
A.
1
.
3
B Vh
B.
V
B
h
C.
3
V
B
h
D.
3
h
B
V
Câu 6. Cho khối lăng trụ diện tích đáy bẳng
2
3
a
và chiều cao bằng
2 .
a
Thể tích của khối lăng trụ đã
cho bằng
A.
3
6 .
a
B.
3
2 .
a
C.
3
18 .
a
D.
3
12 .
a
Câu 7. Din tích toàn phn ca hình lập phương có cạnh
3
a
A.
2
9 .
a
B.
2
72 .
a
C.
2
54 .
a
D.
2
36 .
a
Câu 8. Cho hình nón có bán kính đưng tn đáy bng
,
R
chiu cao bng
,
h
độ dài đường sinh bng
.
Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.
2 2
.
R h
B.
2 2
.
h R
C.
2 2
.
R h
D.
2 2 2
.
R h
Câu 9. Din tích xung quanh ca hình tr độ dài đường sinh
4
và bán kính đáy
2
r
bng
A.
32 .
B.
8 .
C.
16
.
3
D.
16 .
Câu 10. Cho mt cu có din tích
2
8
3
a
Khi đó bán kính
R
ca mt cu bng
A.
3
6
a
B.
6
3
a
C.
2.
a
D.
6.
a
Câu 11. Tập xác định ca hàm s
log( 1)
y x
A.
( 1; ).

D
B.
(0; ).

D
C.
(1; ).
D
D.
[1; ).

D
Câu 12. Hàm s
3
2
5
(4 )
y x
có tập xác định là
A.
( ; 2) (2; ).

D
B.
.
D
C.
( 2;2).
D
D.
\ { 2}.
D
Câu 13. Hàm s
2
3
3
x x
y
có đạo hàm
A.
2
3
(2 3).3 .
x x
x
B.
2
3
3 .ln 3.
x x
C.
2
2 3 1
( 3 ).3 .
x x
x x
D.
2
3
(2 3).3 .ln 3.
x x
x
Câu 14. Phương trình
3
log ( 1) 2
x
có nghim là
A.
8.
x
B.
1 3.
x
C.
9.
x
D.
10.
x
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 152 -
Câu 15. Tng tt c các nghim của phương trình
2
3 2 3
7 7
x x x
bng
A.
1.
B.
3.
C.
3.
D.
4.
Câu 16. Cho hàm s
4 2
8 2021.
y x x
Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm s đã cho nghch biến trên khong
( ;2).
B. Hàm s nghch biến trên khong
(0;2).
C. Hàm s nghch biến trên khong
( ; 2).
D. Hàm s đồng biến trên khong
(2; ).
Câu 17. Cho hàm s
4
( ) 1.
f x x
Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A. Hàm không có điểm cc tr.
B. Hàm có mt điểm cc tiểu và không có điểm cực đại.
C. Hàm có một điểm cực đại và không có điểm cc tiu.
D. Hàm có mt điểm cc tiu và một điểm cực đại.
Câu 18. Gi
M
giá tr ln nht ca hàm s
3 2
1 1
( ) 2 1
3 2
f x x x x
trên đon
[0;2].
Khi đó giá trị
ca
6 2021
M
bng
A.
2019.
B.
2020.
C.
2007.
D.
2014.
Câu 19. S đường tim cn của đồ th hàm s
2
2
5 4
1
x x
y
x
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
0.
Câu 20. S giao điểm của đồ th hàm s
4 2
4 1
y x x
vi trc hoành là
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 21. Cho
0.
a
Viết biu thc
2
1
3
4
.
a
P
a a
dưới dng lũy thừa ca
a
A.
17
12
.
P a
B.
13
12
.
P a
C.
23
12
P a
D.
25
12
.
P a
Câu 22. Cho
0,2 0,2
log log .
x y
Chn khẳng định đúng ?
A.
0.
x y
B.
0.
x y
C.
0.
y x
D.
0.
y x
Câu 23. Vi
,
a b
là hai s dương khác
1,
thì
2
1
4
log (log .log )
a b
b a
bng
A.
1
2
B.
2.
C.
1
2
D.
2.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 153 -
Câu 24. Vi giá tr nào ca s thc
a
thì hàm s
(3 )
x
y a
là hàm s nghch biến trên
?
A.
0 1.
a
B.
0.
a
C.
2.
a
D.
2 3.
a
Câu 25. Với điều kin nào ca
a
thì hàm s
(2 1)
x
y a
là hàm s mũ ?
A.
1
;1 (1; ).
2
a

B.
1
; .
2
a

C.
1.
a
D.
0.
a
Câu 26. Tp nghim ca bất phương trình
2
2 3 2 3
4 4
x x x
A.
3
;1 .
2
B.
3
; [1; ).
2
 
C.
3
1; .
2
D.
3
1; .
2
Câu 27. Tp nghim ca bất phương trình
2
2 2
log 3 log 2 0
x x
A.
(2;4).
B.
(1;4).
C.
(1;2).
D.
(0;2).
Câu 28. Cho hình cp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
,
A
,
AB a
cnh bên
3
SC a
SC
vuông góc vi mt phẳng đáy. Thể tích khi cp
SABC
bng
A.
3
3
2
a
B.
3
.
a
C.
3
2
a
D.
3
3 .
a
Câu 29. Cho hình cp đu
.
S ABCD
có tam giác
SAC
đều cnh
.
a
Th tích khi chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
3
3
a
B.
3
3
12
a
C.
3
3
4
a
D.
3
6
a
Câu 30. Cho khi cp
. ,
S ABC
trên ba cnh
,
SA
,
SB
SC
lần t lấy ba điếm
,
A
,
B
C
sao cho
1
,
3
SA SA
1
,
3
SB SB
1
.
3
SC SC
Gi
V
V
lần lượt th tích ca các khi chóp
.
S ABC
. .
S A B C
Khi đó tỉ s
V
V
bng
A.
1
27
B.
1
3
C.
1
9
D.
1
6
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 154 -
Câu 31. Cho tam giác vuông
ABC
vuông ti
A
AB a
3.
AC a
Quay tam giác quanh cnh
AC
ta được hình nón
( ).
Din tích toàn phn ca
( )
bng
A.
2
3 .
a
B.
2
5
2
a
C.
2
2 3 .
a
D.
2
4 2
3
a
Câu 32. Cho hình tr din tích xung quanh bng
50
độ dài đường sinh bằng đưng kính ca
đường tròn đáy. Bán kính
r
của đường tròn đáy bằng
A.
5 2
2
B.
5 2
2
C.
5.
D.
5 .
Câu 33. Có tt c bao nhiêu giá trị nguyên ca tham s để hàm số
3
2
2
( ) (2 2)
f x x mx
xác định với
mọi
x
?
A.
5.
B.
4.
C.
7.
D.
9.
Câu 34. Gi
( )
C
là đồ th ca hàm s
2 4
3
x
y
x
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
A.
( )
C
có đúng
1
tim cận đứng.
B.
( )
C
có đúng
1
tâm đối xng.
C.
( )
C
có đúng
1
tim cn ngang.
D.
( )
C
có đi qua điểm
(2;1).
A
Câu 35. S nghim của phương trình
2
3
3
log ( 1) log (2 1) 2
x x
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 36. Cho s thc
x
tha mãn
2 4 4 2
log (log ) log (log ) .
x x m
Khi đó
2
log
x
bng
A.
1
2 .
m
B.
1
4 .
m
C.
2
.
m
D.
4 .
m
Câu 37. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
đ hàm s
3 2
(4 9) 5
y x mx m x
nghch
biến trên khong
( ; ) ?
A.
5.
B.
7.
C.
4.
D.
6.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 155 -
Câu 38. Đồ th hàm s
3 2
3 2y x x ax b
có điểm cc tiu
(2; 2).A
Khi đó
a b
bng
A.
2.
B.
4.
C.
2.
D.
4.
Câu 39. Gi
S
là tp hp tt c các g tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
3 2
3 4 0x x m
3 nghim thc phân bit. Tng ca tt c các s thuc
S
bng
A. 10.
B. 6.
C. 4.
D. 2.
Câu 40. Cho hàm s
x
y a
x
y b
đồ th như hình v bên dưới. Đường thng 3y ct trc
tung, đồ th hàm s
x
y a
x
y b
lần t ti ,M ,N
.P
Biết
2 .MN NP
Mệnh đề o
sau đây đúng ?
A.
3 2
.a b
B.
2 3
.a b
C.
2 3 .a b
D.
3 2 .a b
Câu 41. Cho hàm s
4ax b
y
cx b
có đồ th như hình v bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. 0, 0 4, 0.a b c
B. 0, 4, 0.a b c
C. 0, 0 4, 0.a b c
D. 0, 0, 0.a b c
Câu 42. Cho hình cp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam gc đều cnh
,a
mt bên
SAB
là tam gc cân ti
S
và nm trong mt phng vuông c với đáy. Biết rng góc gia
( )SBC
và
( )ABC
bng
60 .
Th tích khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
3
4
a
B.
3
3
16
a
C.
3
3
8
a
D.
3
3 3
16
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 156 -
Câu 43. Cho lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
có
,
AB a
đường thng
A B
to vi mt phng
( )
BCC B
mt góc
30 .
Th tích khối lăng trụ
.
ABC A B C
bng
A.
3
2 .
a
B.
3
6
4
a
C.
3
3
4
a
D.
3
3
4
a
Câu 44. Cho hình nón
( )
có đường sinh to với đáy một c
60 .
Mt phng qua trc ca
( )
được
thiết din mt tam giác bán kính đường tròn ni tiếp
1.
Th tích ca khi n đã cho
bng
A.
9 3 .
B.
9 .
C.
3 3 .
D.
3 .
Câu 45. Cho t diện đu
ABCD
cnh bng
4.
Din tích xung quanh ca hình tr một đường tròn
đáy là đường tròn ni tiếp tam giác
BCD
và chiu cao bng chiu cao ca t din bng
A.
16 2
3
B.
8 2 .
C.
16 3
3
D.
16 2 .
Câu 46. Cho mặt cầu
( )
S
tâm
,
O
bán kính
3.
R
Mặt phẳng
( )
P
cách
O
một khoảng bằng
1
cắt
( )
S
theo giao tuyến là đường tròn
( )
C
có tâm
.
H
Gọi
T
là giao điểm của tia
HO
với
( ),
S
tính
thể tích
V
của khi nón có đỉnh
T
và đáy là hình tròn
( ).
C
A.
32
3
B.
16 .
C.
16
3
D.
32 .
Câu 47. Cho hai s dương
1.
a b
Giá tr nh nht ca
2
4 log 3 log
a b
b
a
P a
b
bng
A.
19
B.
13.
C.
14.
D.
15.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 157 -
Câu 48. Cho hàm s
( )y f x
liên tc trên
và có đồ th như hình v bên dưới. Gi , M m lần lưt là
giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
2y f x trên đon
[ 1;5].
Khi đó gtr
ca
M m
bng
A.
9.
B.
7.
C.
1.
D.
8.
Câu 49. Tìm các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2 2
log 2 log 0x x m nghim
(0;1) ?x
A.
1.m
B.
1
4
m
C.
1
4
m
D. 1.m
Câu 50. Cho hàm s
( )y f x
hàm s ( )y f x
liên tc trên
đồ th như hình v bên dưới.
Bất phương trình
3 2
( ) 3 8f x m x x x
nghiệm đúng với mi
(0; 3)x
khi ch khi tham
s
m
tha mãn tính cht nào sau đây ?
A.
(0).m f
B.
(3) 24.m f
C.
(0).m f
D.
(3) 24.m f
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ S 10
1.C 2.D 3.C 4.D 5.C 6.A 7.C 8.C 9.D 10.B
11.C 12.C 13.D 14.D 15.C 16.A 17.C 18.A 19.A 20.D
21.A 22 23.A 24.D 25.A 26.A 27.A 28.C 29.B 30.A
31.A 32.A 33.C 34.D 35.A 36.B 37.B 38.A 39.B 40.B
41.C 42.B 43.B 44.D 45.A 46.A 47.D 48.B 49.D 50.D
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 158 -
NHÓM TOÁN THẦY LÊ VĂN ĐOÀN
ĐỀ S 11 – ÔN THI HC K 1 NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán LP: 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Với a là số thực dương tùy ý,
2021
a
bằng
A.
1
2021
.a B.
2021
.a
C.
2021
.a D.
2021
.a
Câu 2. Phương trình
2
log ( 5) 4x có nghim là
A. 3.x B. 13.x
C. 21.x D. 11.x
Câu 3. Nghim của phương trình
2 4
2 2
x x
A. 16.x B. 4.x
C. 4.x D. 16.x
Câu 4. Tp nghim ca bất phương trình log 2x
A.
(10; ).
B.
(0; ).
C.
[100; ).
D.
( ;10).
Câu 5. Tập xác định ca hàm s 2
x
y
A. [0;+ ). D B.
\ {0}. D
C. (0; ). D D. . D
Câu 6. Tập xác định ca hàm s
2 2022
( 2 )y x x
A.
\ {0}. D
B. (0;2).D
C. \ {0;2}. D D. . D
Câu 7. Tập xác định ca hàm s
2
2
log ( 3 2)y x x
A.
( ;1) (2; ). D
B.
(2; ). D
C.
( ;1). D
D.
(1;2).D
Câu 8. Hàm s
2
2
x x
y
có đo hàm là
A.
2
2 1
( ).2 .
x x
x x
B.
2
(2 1).2 .
x x
x
C.
2
2 .ln 2.
x x
D.
2
(2 1).2 .ln 2.
x x
x
Câu 9. Cho khi chóp có diện tích đáy
2
12cm và chiều cao 6cm. Thể tích của khối chóp bằng
A.
3
22cm . B.
3
26cm .
C.
3
24cm . D.
3
28cm .
Câu 10. Cho khi nón có bán kính hình tròn đáy ,r độ dài đường cao h và đ dài đường sinh . Công
thc tính h tích ca khối nón đó
A. .V r B.
2
.V r h
C.
1
.
3
V r h D.
2
1
.
3
V r h
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 159 -
Câu 11. Cho khi trụ có bán kính đáy 4r và chiều cao 2.h Thể tích khối trụ đó bng
A. 8 . B. 32 .
C. 16 . D. 36 .
Câu 12. Gi , , R S V lần lượt là bán kính, din tích mt cu và th tích khi cu. Công thc nào sai ?
A.
2
4 .S R
B.
2
.S R
C.
3
4
.
3
V R
D. 3 .V SR
Câu 13. Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh bng 3,a
( )SA ABCD
6.SA a
Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
6
3
a
B.
3
6
2
a
C.
3
6 .a
D.
3
3 .a
Câu 14. Cho hàm s
( )f x
có bng biến thiên như hình bên. S điểm cc tr ca hàm s đã cho
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 15. Cho hàm s
( )f x
có bng biến thiên bên dưi. Tng s đường tim cn của đồ th hàm s
A. 1. B. 2.
C. 3. D. 4.
Câu 16. Cho hàm s
( )y f x
có đồ th như hình v bên dưới. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm s đồng biến trên khong
(0;2).
B. Hàm s đồng biến trên khong
( ;1).
C. Hàm s nghch biến trên khong
(1; ).
D. Hàm s nghch biến trên khong
( 1;1).
Câu 17. Đồ th bên dưới là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
4 2
2 .y x x B.
3 2
2 .y x x
C.
4 2
2 3.y x x D.
4 2
2 .y x x
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 160 -
Câu 18. Cho hàm s bc bn
( )y f x
có đ th đường cong như hình v. S nghim thc của phương
trình
2 ( ) 1 0f x
A.
3.
B. 1.
C.
2.
D.
4.
Câu 19. Cho hàm s
3 2
6 2022.y x x Hàm s nghch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
( ;1).
B.
(1;5).
C.
(0;4).
D.
( 1; ).
Câu 20. Cho hàm s
( )y f x
tha mãn
2
( ) ( 1)( 2) ( 3), .f x x x x x
Hàm s đã cho đạt cc
đại ti điểm nào sau đây ?
A.
3.x
B.
2.x
C.
1.x
D.
1.x
Câu 21. Giá tr nh nht ca hàm s
4 2
2 3y x x trên đoạn
[ 1;2]
bng
A. 3. B. 6.
C. 27. D. 2.
Câu 22. S giao điểm của đồ th hàm s
3
3 3y x x và đường thng
y x
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D. 0.
Câu 23. Vi hai s thực dương
, ( 1),a b b
đẳng thức nào sau đây sai ?
A.
log log log( ).a b ab
B.
log log log
a
a b
b
C.
log . log log( ).a b a b
D.
log
log .
log
b
a
a
b
Câu 24. Cho log 2
a
b log 3.
a
c Khi đó
2
log ( )
a
P b c bng
A.
7.
B. 4.
C. 10. D. 12.
Câu 25. Cho hình chóp
. .S ABC
Gi , A B
lần lượt trung điểm ca , .SA SB Khi đó tỉ s th tích ca
hai khi chóp .S A B C
.S ABC
bng
A.
1
4
B.
1
8
C.
1
2
D.
1
3
Câu 26. Đồ th hàm s
2
2021
4 1
x
y
x
có bao nhiêu đường tim cn ngang ?
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 161 -
Câu 27. Tng tt c các nghim ca phương trình
2
3.2020 1 0
2020
x x
bng
A.
3.
B.
1.
C.
0.
D.
4.
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình
4 2 2 0
x x
A.
(0; ).

B.
( ;0).
C.
(2; ).
D.
( ;2).
Câu 29. Cho hình cp
.
S ABCD
có đáy hình ch nht,
2 , .
AB a BC a
Mt bên
SAB
là tam giác
đều và nm trong mt phng vuông góc với đáy
.
ABCD
Th tích khi chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
3
3
a
B.
3
3
6
a
C.
3
2 3
3
a
D.
3
3
2
a
Câu 30. Th tích ca khi lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng
2
a
và cnh bên bng
a
A.
3
3
2
a
B.
3
3 .
a
C.
3
3
4
a
D.
3
3
3
a
Câu 31. Cho khối lăng trụ tam giác đều có đ dài cạnh đáy bằng
a
và din tích xung quanh là
2
6 .
a
Th
tích khi lăng trụ đã cho là
A.
3
2 3
.
3
a
B.
3
3
.
4
a
C.
3
3
.
2
a
D.
3
3
.
3
a
Câu 32. Cho hình tr có chiu cao bng
2
a
din tích thiết din qua trc bng
2
8 .
a
Th tích ca khi
tr đã cho là
A.
3
8 .
a
B.
3
6 .
a
C.
3
4 .
a
D.
3
2 .
a
Câu 33. Biết rng khi
0
m m
thì giá tr nh nht ca hàm s
3 2
( ) 3 9
f x x x x m
trên đon
[0; 4]
bng
5.
Khi đó
0
2 1
m
bng
A.
11.
B.
5.
C.
7.
D.
9.
Câu 34. Cho s thc
0
a
2.
a
Đặt
2
log .
a b
Khi đó
2
log
a
P a
bng
A.
1
1
b
B.
1
b
b
C.
1
1
b
D.
1
b
b
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 162 -
Câu 35. Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
có đồ th như hình v bên dưới. Mệnh đề nào đúng ?
A.
0, 0, 0, 0.a b c d
B.
0, 0, 0, 0.a b c d
C.
0, 0, 0, 0.a b c d
D.
0, 0, 0, 0.a b c d
Câu 36. Đồ th ca ba hàm s ,
x
y a ,
x
y b
log
c
y x
như hình vẽ. Khẳng định nào đúng ?
A. .c b a
B. .b a c
C. .a b c
D. .c a b
Câu 37. Biết
0
m
giá tr tham s
m
để hàm s
3 2
3 1y x x mx có hai điểm cc tr
1 2
, x x sao
cho
2 2
1 2 1 2
13.x x x x Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
0
( 1;7).m
B.
0
(7;10).m
C.
0
( 15; 7).m
D.
0
( 7; 1).m
Câu 38. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cnh ,a cnh
SA
vuông góc vi
( ),ABCD
góc
gia cnh
SD
và mt phng
( )ABCD
bng 60 . Th tích ca khi chóp đã cho bng
A.
3
3 .a
B.
3
3
3
a
C.
3
2 .a
D.
3
3
9
a
Câu 39. Cho hình lăng trụ .ABC A B C
đáy tam giác đều cạnh
.a
Hình chiếu của A
lên mặt
phẳng
( )ABC
trùng vi trung điểm cạnh ,AB góc giữa AA
mặt đáy của lăng trụ bằng 60 .
Thể tích của khối chóp .A BCC B
bằng
A.
3
1
.
4
a
B.
3
1
.
8
a
C.
3
3
.
4
a
D.
3
3
.
8
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 163 -
Câu 40. Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng 2 ,a góc gia cnh bên mặt đáy
( )ABCD
bng 45 . Hình n đỉnh
S
đáy đường tròn ngoi tiếp t giác
ABCD
có din
tích xung quanh bng
A.
2
2 .a
B.
2
2 2 .a
C.
2
2
.
2
a
D.
2
4 2 .a
Câu 41. Khi ct khi tr
( )T
bi mt mt phng song song vi trc và cách trc mt khong bng 3,a
ta được thiết din là mt hình vuông có din tích bng
2
4 .a Th tính ca khi tr
( )T
bng
A.
3
6 7 .a
B.
3
8
.
3
a
C.
3
8 .a
D.
3
7 7 .a
Câu 42. Hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cnh ,a
SA
vuông c vi mt phng
( )ABCD
2 .SA a
Din tích mt cu ngoi tiếp chóp
.S ABCD
bng
A.
2
2 .a
B.
2
6 .a
C.
2
.a
D.
2
3 .a
Câu 43. Cho hình lăng trụ đứng .ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác cân ti ,A ,AB a 2AA a
120 .BAC Th tích ca khi cu ngoi tiếp hình lăng trụ .ABC A B C
bng
A.
3
8 .a
B.
3
4
3
a
C.
3
8 2
3
a
D.
3
4 .a
Câu 44. Cho hàm s
( )y f x
có đạo hàm trên
và có đồ th hàm s ( )y f x
như hình v sau:
Gi
S
tp các giá tr nguyên ca tham s
( 2020;2020)m
sao cho hàm s
( ) ( )g x f x m
đồng biến trên khong
( 2; 0).
S phn t ca tp
S
A. 2017. B.
2019.
C.
2016.
D.
2021.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 164 -
Câu 45. Gi
S
tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho gtr ln nht ca hàm s
3 2
( ) 3f x x x m trên đoạn [ 2;4] bng 50. Tng các phn t ca
S
bng
A.
36.
B.
4.
C.
140.
D. 0.
Câu 46. Cho phương trình
2 2
2 2
log ( 3 )log 3 0.x m m x Tìm tt c các giá tr ca
m
đ phương
trình có hai nghim phân bit
1 2
, x x
tha mãn
1 2
. 16 ?x x
A. {1; 4}.m
B. { 1;4}.m
C. { 1;1}.m
D. { 4;1}.m
Câu 47. Thiết din ca hình tr mt phng cha trc ca hình tr hình ch nht có chu vi bng
18. Giá tr ln nht ca th tích khi tr bng
A. 27 .
B. 64 .
C. 32 .
D.
729
32
Câu 48. bao nhiêu cp s nguyên
( ; )x y
tha mãn 2 2021x
1
2
2 log ( 2 ) 2 ?
y y
x x y
A.
2020.
B.
10.
C.
9.
D.
2021.
Câu 49. Cho , 0x y tha
2
4
log 2 4 1.
x y
x y
x y
Giá tr nh nht ca
4 2 2 2
3
2 2 6
( )
x x y x
P
x y
A.
4.
B. 2.
C.
16
9
D.
25
9
Câu 50. Mt chiếc nón lá dng hình n có đnh S tâm của đưng tròn đáy .O Mt xung quanh
được chia thành hai phần để n bởi mt phẳng qua đỉnh S ca nón mt dây cung MN trên
đáy. Biết SMN đều, 30MN và điểm P nm trên cung nh MN sao cho 120 .MPN
din tích xung quanh ca phn mặt nón được sơn màu xanh (tô đậm trên như hình v) bng
A.
100 3.
B.
200 3.
C.
50 3.
D.
120 3.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 165 -
NHÓM TOÁN THẦY LÊ VĂN ĐOÀN
ĐỀ S 12 – ÔN THI HC K 1 NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán LP: 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Bng biến thiên dưới đây là của mt hàm s trong bn hàm s được lit kê bốn phương án A,
B, C, D dưới đây. Hỏi hàm s đó là hàm s nào ?
A.
3 2
3 1.y x x
B.
3 2
3 1.y x x
C.
3 2
3 1.y x x
D.
3 2
3 1.y x x
Câu 2. Cho hàm s
( )y f x
xác định, liên tục trên đon
[ 1;3]
và có bng biến thiên:
Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Giá tr nh nht ca hàm s trên đoạn
[ 1;3]
bng 1.
B. Giá tr nh nht ca hàm s trên đon
[ 1;3]
bng 4.
C. Giá tr nh nht ca hàm s trên đon
[ 1;3]
bng 3.
D. Giá tr nh nht ca hàm s trên đon
[ 1;3]
bng 2.
Câu 3. Cho hàm s
( )f x
xác định, liên tc trên
\ { 1} D
và có bng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Hàm s không có đạo hàm ti 1.x B. Hàm s đã cho đạt cc tiu ti 1.x
C. Đồ th hàm s không có tim cn ngang. D. Đồ th hàm s không có tim cn.
Câu 4. Đường cong hình bên là đồ th ca mt trong bn hàm s dưới đây. Hàm số đó là hàm s nào?
A.
4 2
2 1.y x x
B.
4 2
2 1.y x x
C.
3 2
3 1.y x x
D.
3 2
3 3.y x x
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 166 -
Câu 5. Cho hàm s
( )y f x
xác định, liên tục trên đoạn
[ 2;2]
và có đồ th là đường cong trong hình
v bên. Hàm s
( )f x
đạt cực đại tại điểm nào dưới đây ?
A. 2.x B. 1.x
C. 1.x D. 2.x
Câu 6. Đường cong hình bên đồ th ca mt trong bn hàm s đưới đây. Hàm số đó hàm số nào?
A.
3 2
1.y x x
B.
4 2
1.y x x
C.
3 2
1.y x x
D.
4 2
1.y x x
Câu 7. Cho hàm s
4 2
2y x x
đồ th như hình v. Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để phương
trình
4 2
2x x m có bn nghim thc phân bit?
A.
0.m
B. 0 1.m
C. 0 1.m D. 1.m
Câu 8. Cho khối chóp đáy hình vuông cnh
a
chiu cao bng 2a . Th tích ca khi chóp đã
cho bng
A.
3
4
.
3
a B.
3
2
.
3
a
C.
3
2 .a D.
3
4 .a
Câu 9. Th tích khi lập phương có cạnh là 2a bng
A.
3
6 .a B.
3
2 .a
C.
3
8
3
a
D.
3
8 .a
Câu 10. Cho khi nón có bán kính đáy
3r
và chiu cao 4.h Th tích ca khi nón đã cho bng
A.
16 3
3
B. 4 .
C.
16 3.
D. 12 .
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 167 -
Câu 11. Din tích mt cu có bán kính
2
a
A.
2
4 .
a
B.
2
16 .
a
C.
2
16 .
a
D.
2
4
3
a
Câu 12. Mt khi tr có bán kính đáy bằng
2,
chiu cao bng
3.
Th tích ca khi tr đã cho bng
A.
12 .
B.
6 .
C.
4 .
D.
18 .
Câu 13. Cho hình nón có din tích xung quanh bng
2
3
a
và bán kính bng
.
a
Độ dài đường sinh ca
hình nón đã cho là
A.
5
2
a
B.
3
2
a
C.
2 2 .
a
D.
3 .
a
Câu 14. Cho hình tr có bán kính đáy bằng
3
và th tích bng
18 .
Din tích xung quanh ca hình tr
đã cho bng
A.
18 .
B.
36 .
C.
12 .
D.
6 .
Câu 15. Cho
0,
x
khi đó
P x x x
bng
A.
1
8
.
x
B.
7
8
.
x
C.
3
8
.
x
D.
5
8
.
x
Câu 16. Vi
0
a
thì
3 1 3 1
3 2 2 3
( )
.
a
P
a a
bng
A.
1.
B.
6
.
a
C.
4
.
a
D.
4
1
a
Câu 17. Tập xác định ca hàm s
2
2 3
5
x x
y
A.
\{ 1;3}.
D
B.
( 1;3).
D
C.
.
D
D.
[ 1;3].
D
Câu 18. Tập xác định ca hàm s
2
2
log ( 2 3)
y x x
A.
( ;1] [3; ).
D
B.
[ 1;3].
D
C.
( ;1) (3; ).
D
D.
( 1;3).
D
Câu 19. Phương trình
2 1
2 32
x
có nghim là
A.
3.
x
B.
2.
x
C.
3
2
x
D.
5
2
x
Câu 20. Tp nghim của phương trình
2
3
log ( 7) 2
x
A.
{ 15; 15}.
B.
{ 4;4}.
C.
{4}.
D.
{ 4}.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 168 -
Câu 21. Tp nghim ca bất phương trình
2
log (3 1) 3
x
A.
(3; ).

B.
( ;3).

C.
1
; 3
3
D.
10
; .
3

Câu 22. Đường tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s
3 2
1
x
y
x
lần lượt
A.
1, 2.
x y
B.
1, 2.
x y
C.
1, 2.
x y
D.
2, 1.
x y
Câu 23. Hàm s
3 2
1
2 3 5
3
y x x x
đồng biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
( ;1) (3; ).

B.
( 3; ).
C.
( ;1), (3; ).
D.
( ;4).
Câu 24. Hàm s
( )
f x
có đạo hàm
2
( ) (2 ) , .
f x x x x
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hàm s đồng biến trên các khong
( ; 2), (0; ).

B. Hàm s nghch biến trên khong
( 2;0).
C. Hàm s nghch biến trên các khong
( ; 2), (0; ).

D. Hàm s đồng biến trên khong
( 2; ).
Câu 25. Giá tr ln nht ca hàm s
3 2
2 1
3 2
x x
y x
có giá tr ln nhất trên đon
[0;2]
bng
A.
1
3
B.
7
3
C.
1.
D.
0.
Câu 26. Đồ th hàm s
4 1
4
x
y
x
cắt đường thng
4
y x
tại hai điểm phân bit
, .
A B
Trung điểm
của đoạn thng
AB
A.
1
( 2;6).
I
B.
2
(2; 6).
I
C.
3
(0;4).
I
D.
4
(4;0).
I
Câu 27. Tập xác định ca hàm s
2
1
log
x
y
x
A.
(1; ).

D
B.
(0;1).
D
C.
( ;0) (1; ).

D
D.
\ {0}.
D
Câu 28. Cho hàm s
, ,
a b c
là ba s thực dương, khác
1.
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
log log .
a
a
b b
B.
log log .log .
a b c
b c a
C.
log
.
b
a
a b
D.
3
log log 3.
a a
b
b
a
Câu 29. Đạo hàm ca hàm s
6 1
3
x
y
A.
6 2
3 .2.
x
y
B.
6
(6 1).3 .
x
y x
C.
6 2
3 .2 ln 3.
x
y
D.
6 1
3 .ln 3.
x
y
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 169 -
Câu 30. Đạo hàm ca hàm s
e sin 2
x
y x
A.
e (sin 2 cos2 ).
x
x x
B.
e (sin 2 2 cos 2 ).
x
x x
C.
e (sin 2 cos 2 ).
x
x x
D.
e cos 2 .
x
x
Câu 31. Tp nghim của phương trình
3 3
log 2 1) l 1
( (
og 1)
x x
A.
{1}.
S
B.
{ 2}.
S
C.
{3}.
S
D.
{4}.
S
Câu 32. Tp nghim ca bất phương trình
2
2 2
log 5 log 4 0
x x
A.
( ;1] [4
; ).
S

B.
(0;2] [16; ).
S
C.
( ;2] [16
; ).
S
D.
[2;16].
S
Câu 33. Tìm tham s
m
để hàm s
3 2 2
1
( 4) 3
3
y x mx m x
đạt cực đại tại điểm
3 ?
x
A.
1.
m
B.
7.
m
C.
5.
m
D.
1.
m
Câu 34. Cho khối cp tam giác đều
.
S ABC
có cạnh đáy bằng
a
cnh bên bng
2 .
a
Th tích ca
khi chóp
.
S ABC
bng
A.
3
13
12
a
B.
3
11
12
a
C.
3
11
6
a
D.
3
11
4
a
Câu 35. Cho khối lăng trụ đng
.
ABC A B C
có
,
BB a
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
2.
AC a
Th tích ca khi lăng trụ đã cho bng
A.
3
.
a
B.
3
3
a
C.
3
6
a
D.
3
2
a
Câu 36. Tính th tích ca khi lăng tr đứng
.
ABC A B C
có đáy
ABC
tam giác vuông ti
,
C
2 ,
AB a
,
AC a
2 .
BC a
A.
3
3
6
a
B.
3
4
3
a
C.
3
3
2
a
D.
3
4 .
a
Câu 37. Cho khi t din
ABCD
đều cnh bng
,
a
gi
M
trung điểm
.
DC
Th tích ca khi cp
.
M ABC
bng
A.
3
2
24
a
B.
3
2
a
C.
3
2
12
a
D.
3
3
24
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 170 -
Câu 38. Mt hình tr din tích xung quanh bng
4
và thiết din qua trc ca nó mt hình
vuông. Th tích ca khi tr đã cho bng
A.
3 .
B.
2 .
C.
4 .
D.
.
Câu 39. Tìm các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2
( 1) 2
y mx mx m m x
đồng biến trên
?
A.
4
3
m
0.
m
B.
0
m
hoc
4/3.
m
C.
4
3
m
D.
4
3
m
Câu 40. Gi
,
M m
giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3sin 2
sin 1
x
y
x
trên đon
0;
2
Khi đó
2 2
M m
bng
A.
31
2
B.
11
2
C.
41
4
D.
61
4
Câu 41. Cho các số thực dương
,
x y
thỏa mãn
6 9 4
log log log (2 2 ).
x y x y
Khi đó
x
y
bằng
A.
2
3
B.
2
C.
2
3 1
D.
3
2
Câu 42. Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s thc
m
sao cho phương trình
1 2
16 .4 5 45 0
x x
m m
có hai nghim phân bit. Hi
S
có bao nhiêu phn t ?
A.
13.
B.
3.
C.
6.
D.
4.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 171 -
Câu 43. Cho hình cp .S ABCD có đáy là hình vuông cnh
,a
SA vuông góc với đáy, SC to vi mt
phng
( )SAB
mt góc 30 . Th tích khi chóp .S ABCD bng
A.
3
2 .a
B.
3
2
3
a
C.
3
2
3
a
D.
3
6
3
a
Câu 44. Mt chiếc thùng chứa đầy nước hình mt khi lập phương. Đặt vào trong thùng đó một khi
n sao cho đỉnh khi nón trùng vi tâm mt mt ca khi lập phương, đáy khi n tiếp xúc
vi các cnh ca mặt đối din. Tính t s th tích ca lượng nước trào ra ngoài lượng nước
còn li trong thùng.
A.
12
B.
1
11
C.
12
D.
11
12
Câu 45. Cho hình chóp .S ABC đáy là tam giác đều cnh 4 ,a SA vuông góc vi mt phẳng đáy, góc
gia mt phng
( )SBC
mt phẳng đáy bng
30 .
Din tích mt cu ngoi tiếp hình cp
.S ABC bng
A.
2
52 .a
B.
2
172
3
a
C.
2
76
9
a
D.
2
76
3
a
Câu 46. Cho hàm s
4 3 2
( )f x ax bx cx d
và 0.ad Hàm s ( )f x
đồ th như trong hình bên.
S nghim thc phân bit của phương trình 3 ( ) 4 0f x
A. 4.
B. 2.
C. 3.
D. 1.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 172 -
Câu 47. Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2 4
log ( 1) log ( 1)
x mx
có
nghim ?
A.
( ;1).

B.
(0;1).
C.
( 1;1).
D.
( 1; ).

Câu 48. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
1
4 ( 1).2 3 8 0
x x
m m
có hai nghim trái du ?
A.
7.
B.
5.
C. Vô s.
D.
6.
Câu 49. bao nhiêu s nguyên dương
y
sao cho ng vi mi
y
không quá
10
s nguyên
x
tha
mãn
1
(2 2)(2 ) 0 ?
x x
y
A.
1024.
B.
2047.
C.
1022.
D.
1023.
Câu 50. bao nhiêu s nguyên
, ( 2)
a a
sao cho tn ti s thc
x
tha mãn
log log
( 2) 2 ?
x a
a x
A.
8.
B.
9.
C.
1.
D. Vô s.
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ S 12
1.B 2.B 3.D 4.C 5.B 6.B 7.D 8.B 9.D 10.B
11.B 12.A 13.D 14.D 15.B 16.D 17.C 18.C 19.B 20.B
21.A 22.C 23.C 24.D 25.A 26.A 27.C 28.D 29.C 30.B
31.D 32.B 33.C 34.B 35.D 36.C 37.A 38.D 39.C 40.C
41.B 42.B 43.C 44.A 45.D 46.B 47.B 48.D 49.A 50.A
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 173 -
NHÓM TOÁN THẦY LÊ VĂN ĐOÀN
ĐỀ S 13 – ÔN THI HC K 1 NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán LP: 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Cho hàm s ( )y f x liên tc trên và có bng xét dấu đạo hàm bên dưới. Hàm s ( )f x đng
biến trên khoảng nào dưới đây ?
A. (0; ). B. ( ; 2). C. ( 3;1). D. ( 2;0).
Câu 2. Cho hàm s ( )y f x liên tc trên bng biến thiên bên dưới. Giá tr cực đại ca hàm s
( )y f x
A. 4. B. 2. C.
0.
D. 3.
Câu 3. Cho hàm s ( )y f x liên tc trên có bng biến thiên bên dưới. m s đạt cc tiu ti
điểm điểm nào sau đây ?
A. 4.x B. 1.x C. 2.x D. 3.x
Câu 4. Cho hàm s ( )y f x liên tc trên có đồ th như hình v bên dưới. S nghim thc ca
phương trình ( ) 3f x
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 5. Đường cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây ?
A.
1
x
y
x
B.
1
1
x
y
x
C.
1
1
x
y
x
D.
2
1
x
y
x
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 174 -
Câu 6. Th tích ca khi chóp có diện tích đáy
S
và chiu cao
h
A.
1
. . .
6
V S h
B.
1
. . .
3
V S h
C.
3. . .
V S h
D.
. .
V S h
Câu 7. Th tích ca khi hp ch nht có các kích thước
3,
4,
5
A.
60.
B.
20.
C.
30.
D.
10.
Câu 8. Cho khi nón có bán kính đáy
3
r
và chiu cao
4.
h
Th tích ca khi nón đã cho bng
A.
4.
B.
4 .
C.
12.
D.
12 .
Câu 9. Khi tr có diện tích đáy bng
2
2
a
và chiu cao bng
3 .
a
Th tích khi tr đã cho bng
A.
3
6 .
a
B.
3
2 .
a
C.
3
6 .
a
D.
3
2 .
a
Câu 10. Th tích ca khi cu bán kính
R
bng
A.
3
4
.
3
R
B.
3
3
.
4
R
C.
3
2 .
R
D.
3
4 .
R
Câu 11. Cho s thc
0,
x
khi đó
5
.
P x x
bng
A.
7
5
.
x
B.
6
5
.
x
C.
5
1
.
x
D.
5
4
.
x
Câu 12. Cho
a
là mt s thực dương tùy ý, khi đó
2
e
ln
a
bng
A.
1 ln(2 ).
a
B.
1 ln(2 ).
a
C.
1
2 ln
a
D.
1 2ln .
a
Câu 13. Vi
,
a b
là hai s thực dương tùy ý, khi đó
5
5
log ( )
ab
bng
A.
5 5
1
log log .
5
a b
B.
5 5
5(log log ).
a b
C.
5 5
log 5 log .
a b
D.
5 5
5 log 5log .
a b
Câu 14. Tập xác định ca hàm s
2
log
y x
A.
[0; ).

D
B.
(0; ).

D
C.
\ {0}.
D
D.
.
D
Câu 15. Tập xác định ca hàm s
2
2
3
(2
)
y x x
A.
.
{0
\ ;2}
D
B.
(0;2).
D
C.
( ; 0) (2; ).
 
D
D.
[0;2].
D
Câu 16. Đạo hàm ca hàm s
3
x
y
A.
ln 3.
y x
B.
1
.3 .
x
y x
C.
3
ln 3
x
y
D.
3 ln 3.
x
y
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 175 -
Câu 17. Đạo hàm ca hàm s
1 2
e
x
y
A.
2
2e .
x
y
B.
1 2
2e .
x
y
C.
2
e .
x
y
D.
1 2
e .
x
y
Câu 18. Đạo hàm ca hàm s
log(2 1)
y x
A.
2
2 1
y
x
B.
1
2 1
y
x
C.
1
(2 1)ln10
y
x
D.
2
(2 1)ln10
y
x
Câu 19. S nghim thc của phương trình
2
4 3
9 1
x x
A.
0.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 20. Tích tt cc nghim của phương trình
2
log( 2 2) 1
x x
A.
2.
B.
8.
C.
12.
D.
1.
Câu 21. Tp nghim ca bất phương trình
2
3 2
1
4
2
x x
A.
( ;0] [3; ).
B.
( ;0].
C.
[3; ).
D.
[0;3].
Câu 22. Giá tr ln nht ca hàm s
3 2
2 4 1
y x x x
trên đoạn
[1;3]
bng
A.
7.
B.
2.
C.
4.
D.
11.
Câu 23. Cho hàm s
( )
y f x
xác định và liên tc trên
,
có đạo hàm
.
( ) ( 2),
x
f x x x
Hi
hàm s
( )
y f x
có tt c bao nhiêu điểm cc tr ?
A.
2.
B.
0.
C.
3.
D.
1.
Câu 24. Phương trình đường tim cận đứng của đ th hàm s
2
1
x
y
x
A.
2.
x
B.
1.
x
C.
2.
x
D.
1.
x
Câu 25. Cho biết
2
log 3 .
a
Khi đó, giá trị ca
27
log 16
bng
A.
3
4
a
B.
4
3
a
C.
12 .
a
D.
4
3
a
Câu 26. Cho hàm s
2
1
x
y
x
. Mệnh đềo sau đây đúng ?
A. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
( ; ).
 
B. Hàm s đã cho nghch biến trên các khong
( ; 1)

( 1; ).

C. Hàm s nghch biến trên khong
( ; ).
 
D. Hàm s đồng biến trên các khong
( ; 1)

( 1; ).

B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 176 -
Câu 27. Đồ th ca hàm s
3 2
3 5y x x
có hai điểm cc tr A .B Đ dài đoạn thng AB bng
A. 6. B.
5 2.
C. 10. D.
2 5.
Câu 28. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để hàm s
3 2 2
1 1
3 2
y x mx x m
đồng
biến trên ( ; )  ?
A.
5.
B. 3.
C. 4. D. 2.
Câu 29. Tìm tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
3 2 2 2
3 3( 1)y x mx m x m đạt cực đi
tại điểm
0
1 ?x
A.
0m
2.m B. 2.m
C.
0.m
D.
0m
hoc 2.m
Câu 30. Hàm s ( )y f x xác định trên \ { 2;2} liên tc trên tng khoảng xác định ca ,
bng biến thiên như sau:
Tng s đường tim cn đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s
1
2 ( ) 1
y
f x
A. 3. B. 6.
C. 4. D.
5.
Câu 31. Cho hình chóp .S ABC đáy ABC tam giác vuông cân ti ,A cnh 2 .BC a Tam giác
SBC tam giác đều nm trong mt phng vuông góc với đáy ( ).ABC Th tích ca khi
chóp .S ABC bng
A.
3
3
3
a
B.
3
2 3
3
a
C.
3
4 3
3
a
D.
3
3 .a
Câu 32. Mt hình nón có chiu cao bng
3a
bán kính đáy bng .a Din ch toàn ca hình n đã
cho bng
A.
2
2 .a B.
2
(2 3) .a
C.
2
3 .a D.
2
4 .a
Câu 33. Cho hình chóp t giác đều .S ABCD cạnh đáy bằng 2a cnh bên bng 3 .a Th ch ca
khối chóp đã cho bng
A.
3
4 7 .a B.
3
4 7
9
a
C.
3
4
3
a
D.
3
4 7
3
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 177 -
Câu 34. Xét các s thc
,
a b
tha mãn
3 9
log (3 .9 ) log 3.
a b
Mệnh đề nàođúng ?
A.
2 2.
a b
B.
4 2 1.
a b
C.
4 1.
ab
D.
2 4 1.
a b
Câu 35. Tng tt c các nghim của phương trình
3
log (7 3 ) 2
x
x
bng
A.
2.
B.
9.
C.
3
log 7.
D.
3.
Câu 36. Tng tt c các nghim của phương trình
2
3 9
log ( 8) 2 2log
x x
bng
A.
9.
B.
8.
C.
12.
D.
3.
Câu 37. S lượng ca loi vi khun
X
trong mt phòng thí nghiệm được tính theo công thc
( ) (0).3 ,
t
s t s
trong đó
(0)
s
s lượng vi khuẩn lúc ban đầu,
( )
s t
s lượng vi khun
X
có
sau
t
phút. Biết rng sau
3
phút thì s lượng vi khun
X
20
nghìn con. Hi sau bao lâu k
t lúc ban đầu, s lượng vi khun
X
540
nghìn con ?
A.
6
phút.
B.
11
phút.
C.
7
phút.
D.
9
phút.
Câu 38. Cho hình cp
.
S ABC
( ),
SA ABC
tam giác
ABC
vuông ti
.
B
Biết
2 ,
SA a
,
AB a
3.
BC a
Din tích ca mt cu ngoi tiếp hình chóp đã cho bng
A.
2
8
3
a
B.
2
16 .
a
C.
2
8 .
a
D.
2
32 .
a
Câu 39. Lăng trụ tam giác đều có độ dài tt c các cnh bng
3.
Th tích khi t din
A B BC
bng
A.
9 3
4
B.
27 3
4
C.
27 3
2
D.
9 3
2
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 178 -
S
B
A
Câu 40. Cho t diện đu ABCD cnh bng 4. Tính din tích xung quanh ca nh tr mt đường
tròn đáy là đường tròn ni tiếp tam gc BCD và chiu cao bng chiu cao t din .ABCD
A.
16 2
3
B. 8 2 .
C.
16 3
3
D. 8 3 .
Câu 41. Cho a b các s thc dương khác 1. Biết rng bt đường thng nào song song vi trc
tung cắt các đồ th
log ,
a
y x
log
b
y x
trc hoành lần lượt ti ,A B H ta đều
2 3HA HB (tham kho hình v bên dưới). Khẳng định nào đúng ?
A.
2 3
1.a b
B. 3 2 .a b
C.
3 2
1.a b
D. 2 3 .a b
Câu 42. Bn An có mt cc giy hình nón có đường kính đáy là 10cm và độ dài đường sinh là 8cm
dày thành giấy xem như không đáng kể). Bn d định dùng cc giấy này đựng mt viên ko
hình cu, sao cho toàn b viên ko nm trong cc (không phn nào ca viên kẹo cao hơn miệng
cc). Hi bn An có th đựng được viên kẹo có đường kính ln nht bng bao nhiêu ?
A.
10 39
cm.
13
B.
5 39
cm.
13
C.
32 39
cm.
39
D.
64 39
cm.
39
Câu 43. Cho hàm s
( )y f x
liên tc trên và có đồ th như hình v. Gi S là tp hp tt c các giá
tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
(sin ) 3 sinf x x m
có nghim thuc khong
(0; ).
Tng các phn t ca S bng
A. 9.
B. 10.
C. 6.
D. 5.
Câu 44. Cho hàm s ( )y f x nghch biến trên và tha
6 4 2
[ ( ) ] ( ) 3 2 , .f x x f x x x x x
Kí
hiu
[1;2] [1;2]
max ( ), min ( ).M f x m f x
Giá tr ca 3M m bng
A. 4.
B. 28.
C. 3.
D. 33.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 179 -
Câu 45. Cho hàm s ( )f x xác định trên , đồ th như hình v. Hàm s
2 2
1
( ) ( ) 2 ( ) 2
2
g x f x xf x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A. (0; ).
B. ( ;1).
C. (0;1).
D. (1; ).
Câu 46. tt c bao nhiêu giá tr nguyên kng âm ca tham s thc m sao cho phương trình
16 2.12 ( 2).9 0
x x x
m
có nghiệm dương ?
A. 1.
B. 3.
C. 2.
D. 4.
Câu 47. Cho hàm s
3 2
( ) 3 6 1xf x x x xác định liên tc trên . S nghim thc ca phương
trình ( ( ) 1) 1 ( ) 2f f x f x
A. 4.
B. 6.
C.
7.
D. 9.
Câu 48. Cho hàm s
3 2
( ) .2 3xf x x m
tt c bao nhiêu s nguyên m để
[ 1;3]
min ( ) 3 ?f x
A. 33.
B. 36.
C. 31.
D. 39.
Câu 49. Cho phương trình
2
9 3 3
log log (6 1) logx x m ( vi m tham s thc). tt c bao
nhiêu giá tr nguyên ca m để phương trình đã cho có nghim ?
A. 6.
B. 5.
C. Vô s.
D.
7.
Câu 50. Ông Bình làm lan can ban công ngôi nhà ca mình bng mt tm kính cường lc. Tấm kính đó
là mt phn ca mt xung quanh ca mt hình tr như hình bên. Biết giá tin ca
2
1m kính như
trên 1.500.000 đng. Hi s tin (làm tn đến hàng nghìn) mà ông Bình mua tm kính trên
là bao nhiêu ?
A. 23.591.000 đng.
B.
36.173.000
đồng.
C.
9.437.000
đồng.
D.
4.718.000
đồng.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 180 -
NHÓM TOÁN THY LÊ VĂN ĐOÀN
ĐỀ S 14 – ÔN THI HC K 1 NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán LP: 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Tập xác định ca hàm s ln(1 )y x
A. ( ;1). D B. \ {1}. D
C. (1; ). D D. (0; ). D
Câu 2. Tập xác định ca hàm s
4
2
3
( 2 )y x x
A. ( ; 2] [0; ).  D B. (0; ). D
C. ( ; 2) (0; ).  D D. \ { 2;0}. D
Câu 3. Đạo hàm ca hàm s 4
x
y
A.
1
.4 .
x
y x
B.
1
4 .ln 4.
x
y
C. 4 .2.ln 2.
x
y
D.
4
2.ln2
x
y
Câu 4. Đạo hàm ca hàm s
2
2
log ( 1)y x
A.
2
2
1
x
y
x
B.
2
2
( 1).ln 2
x
y
x
C.
2
1
( 1).ln 2
y
x
D.
2
2 ln 2
1
x
y
x
Câu 5. Đạo hàm ca hàm s
3
.y x x
A.
3
5
.
2
y x
B.
5
5
.
2
y x
C. 2 .y x
D.
3
2
.
5
y x
Câu 6. Vi s thực dương 1a thì
3
2
. .a a a bng
A.
3
.a
B.
5
.a
C.
3
.a D.
5
3
.a
Câu 7. Cho các s thc dương , a b
2 3
3
log ( ).P a b Chn khẳng đnh đúng ?
A.
3 3
4 log 6 log .P a b B.
3 3
3
log log .
2
P a b
C.
3 3
4 log 3 log .P a b D.
3 3
12 log .log .P a b
Câu 8. Cho các s thc dương , a b
1a
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A.
1
log 1.
a
a
B.
log 2.log .
a
a
b b
C. log ( ) 1 log .
a a
ab b D.
3
log 3.log .
a a
b b
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 181 -
Câu 9. Th tích ca khi lập phương có cạnh bng 3a
A.
3
9 .a B.
3
9
2
a
C.
3
18 .a D.
3
27 .a
Câu 10. Cho hàm s ( )y f x xác định,liên tc trên và có bng biến thiên:
Hi hàm s có bao nhiêu điểm cc tr ?
A. 1. B. 2.
C. 3. D. 4.
Câu 11. Đường cong trong hình bên đ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit bn
phương án ,A ,B ,C D dưới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào ?
A.
2
1
x
y
x
B.
2 1
1
x
y
x
C.
2 1
1
x
y
x
D.
2 1
1
x
y
x
Câu 12. Phương trình đường tim cn ngang ca đ th hàm s
2
3 1
y
x
A. 2.y B. 0.y
C.
2
3
y
D.
1
3
y
Câu 13. S đường tim cn của đồ th hàm s
2
2
4
2
x
y
x x
A. 1. B. 4.
C. 2. D. 3.
Câu 14. Cho hàm s ( )y f x có đạo hàm trên
2 2
( ) ( )( 2) ( 3).f x x x x x
S điểm cực đại
ca hàm s đã cho
A. 3. B. 2.
C. 0. D. 1.
Câu 15. Đồ th ca hàm s
3
3 2y x x ct trc tung tại điểm có tung độ bng
A. 0. B. 1.
C. 2. D. 2.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 182 -
Câu 16. Hàm s
3 2
3 2
y x x
nghch biến trên khong nào sau đây ?
A.
( ;0).

B.
(0;2).
C.
( 2;0).
D.
(2; ).

Câu 17. Cho hàm s
2 3
1
x
y
x
Chn khẳng định đúng ?
A. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
( ; 1).

B. Hàm s đã cho nghch biến trên khong
(1; ).

C. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
( ;1).

D. Hàm s đã cho nghch biến trên khong
( ; 1).

Câu 18. S điểm cc tr ca hàm s
4 2
2
y x x
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
0.
Câu 19. Hàm s
3 2
2
y x x
có giá tr cc tiu bng
A.
50
27
B.
2.
C.
0.
D.
10.
Câu 20. Giá tr nh nht ca hàm s
3 2
3
y x x x
trên đoạn
3
;1
2
bng
A.
27
8
B.
3.
C.
76
27
D.
23
8
Câu 21. S nghim nguyên ca bất phương trình
2
6
1
3
3
x
x
A.
4.
B.
6.
C.
5.
D. s.
Câu 22. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên
?
A.
1
2
x
y
x
B.
2
2 .
y x x
C.
3 2
.
y x x x
D.
4 2
3 2.
y x x
Câu 23. Biết phương trình
2
2
log ( 2 4) 2
x x
có hai nghim
1 2
, .
x x
Khi đó tích
1 2
x x
bng
A.
8.
B.
4.
C.
2.
D.
6.
Câu 24. Phương trình
2
4
1
3
27
x x
có hai nghim
1
x
2
.
x
Khi đó
3 3
x x
bng
A.
9.
B.
28.
C.
26.
D.
28.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 183 -
Câu 25. Cho các s thc dương , , a b x 1.a Nếu
2
log 2 log log ( )
a a
a
x x ab thì
A.
2
.x ab B.
2
b
x
a
C.
3 2
.x a b D.
2
1
x
ab
Câu 26. Phương trình
1
9 82.3 9 0
x x
có hai nghim
1 2 1 2
, ( ).x x x x
Khi đó
1 2
3 2x x bng
A. 3. B. 55.
C. 7. D. 11.
Câu 27. Tìm các giá tr ca tham s
m
để hàm s
4 2 2
2(1 ) 1y x m x có ba điểm cc tr ?
A. 1.m B.
1
.
1
m
m
C. 1 1.m D. 1.m
Câu 28. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2 2 2
( 6)y x mx m x m đạt cc tiu ti
điểm 1x ?
A. 3.m B. 1.m
C.
1
.
3
m
m
D. Không có giá tr
.m
Câu 29. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
3 2
1 2
( 12)
3 3
y x mx m x
luôn
đồng biến trên khong ( ; ) ? 
A. 10. B. 9.
C. 8. D. 7.
Câu 30. Cho hàm s ( )y f x xác định, liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
Khi đó, đồ th ca hàm s
( )
1
( )
e 1
f x
g x
có tt c bao nhiêu đường tim cn ?
A. 4. B. 5.
C. 3. D. 6.
Câu 31. Cho ba s thực ơng ,a ,b
c
khác 1. Đồ th các hàm s ,
x
y a log ,
b
y x log
c
y x được
cho trong hình v bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. .b c a
B. .c a b
C. .b a c
D. .c b a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 184 -
Câu 32. Cho hàm s
ln
x
y
x
Hi mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
2
1
2y xy
x
B.
2
.
y xy x
C.
2
1
y xy
x
D.
2
1
2y xy
x
Câu 33. Cho hình chóp
.
S ABC
cnh bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
( ).
ABC
Biết
3
SA
và
tam giác
ABC
vuông cân ti
,
A
4.
BC
Th tích ca khi chóp
.
S ABC
bng
A.
4.
B.
13
2
C.
8.
D.
14
3
Câu 34. Hình n tròn xoay thiết din qua trc một tam giác đều đường kính đường tròn
đáy bằng
2.
Th tích ca khi nón đã cho bng
A.
3.
B.
3
6
C.
3
3
D.
3
2
Câu 35. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
2 .
a
Tam giác
SAB
tam giác đu
và nm trong mt phng vuông góc với đáy
( ).
ABCD
Th tích ca khi chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
3
3
a
B.
3
2 3
3
a
C.
3
4 3
3
a
D.
3
4
3
a
Câu 36. Hình chóp
.
S ABC
có
( )
SA ABC
3 3.
SA
. Tam giác
ABC
có
3,
AB
4
BC
5.
AC
Bán kính ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
bng
A.
5 43
8
B.
13.
C.
41
2
D.
2 13.
Câu 37. Cho hình nón góc đỉnh bng
60
đường tròn đáy có chu vi bằng
6 .
Din tích toàn
phn ca hình nón đã cho bng
A.
18 .
B.
27 .
C.
35 3
3
D.
12 3.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 185 -
Câu 38. Cho hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
có
6,
AB
8
AD
4.
AA
Din tích xung
quanh ca hình tr ngoi tiếp hình hp ch nht này bng
A.
100
3
B.
40 .
C.
100 .
D.
20 .
Câu 39. Cho hình cp tam giác đều
.
S ABC
có cạnh đáy
.
AB a
Góc gia cnh bên mt phng
đáy
( )
ABC
bng
45 .
Th tích ca khi chóp
.
S ABC
bng
A.
3
3
4
a
B.
3
3
6
a
C.
3
3
12
a
D.
3
12
a
Câu 40. Cho lăng tr đứng
.
ABC A B C
có đáy tam giác
ABC
vuông cân ti
A
2 .
BC a
Góc
gia mt phng
( )
A BC
( )
ABC
bng
45 .
Th tích ca khối lăng trụ
.
ABC A B C
bng
A.
3
2 2.
a
B.
3
2 .
a
C.
3
.
a
D.
3
2 .
a
Câu 41. Cho khi ng trđứng
.
ABC A B C
đáy tam giác đều. Mặt phẳng
( )
A BC
tạo với đáy
góc
0
30
tam giác
diện ch bằng
8.
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bng
A.
64 3.
B.
14 3
3
C.
16 3.
D.
8 3.
Câu 42. Biết đ th m s
4 2 2
2 2
y x m x
có ba điểm cc tr
(0;2), ,
A B C
tha mãn
2.
BC
Khi
đó tham s
m
bng
A.
2.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 186 -
Câu 43. Cho hàm s ( )y f x xác định trên
có đồ th như hình bên. Có bao nhiêu giá tr nguyên
ca tham s m để phương trình
2
3 (2 2 sin )f x m có nghim ?
A. 10.
B. 11.
C. 12.
D. 13.
Câu 44. Tìm các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
1
2 1
x
y
x x m
có ba đường tim cn ?
A.
0m
4.m
B.
0.m
C.
0.m
D.
0m
4.m
Câu 45. Biết hình tr bán kính đường tròn đáy bằng 2 thiết diện đi qua trục ca hình trmt
hình vuông. Din tích ca mt cu ngoi tiếp hình tr (mt cu cha hai đường tròn đáy của
hình tr) bng
A. 32 .
B. 128 .
C.
32
3
D. 64 .
Câu 46. Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có 3, 2.SA AB Tính th tích ca khi tr mt
đường tròn đáy là đường tròn ngoi tiếp tam giác ABC và chiu cao ca hình tr bng chiu
cao ca hình chóp . .S ABC
A.
8 6
9
B.
4 69
9
C.
4 15
9
D.
4 69
27
Câu 47. Cho hàm s ( )
ax b
f x
cx d
đồ th là đường cong như hình bên. Tìm tất cả các giá trị thực của
tham số m đ phương trình ( )f x m có nhiều nghiệm thực nhất ?
A.
0m
1.m
B. 2.m
C. 1m 2.m
D.
0m
2.m
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 187 -
Câu 48. Cho
3 2
( ) : 2 (3 3) 6 4.
m
C y x m x mx
Gi
T
tp hp tt c giá tr ca
m
tha mãn
( )
m
C
có đúng hai điểm chung vi trc hoành. Tng tt c các phn t ca
T
bng
A.
7.
B.
8
3
C.
6.
D.
2
3
Câu 49. Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
đ phương trình
1
4 3.2 0
x x
m
có hai nghim phân bit
1
x
,
2
x
tha mãn
1 2
2.
x x
Tng tt c các phn t ca
S
bng
A.
3.
B.
6.
C.
4.
D.
10.
Câu 50. bao nhiêu cp s nguyên
( ; )
x y
tha mãn
0 2021
y
3
2 1
log 1 2 ?
x
x
y
y
A.
2020.
B.
10.
C.
2021.
D.
4.
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ S 14
1.A 2.C 3.C 4.B 5.A 6.B 7.A 8.D 9.D 10.B
11.D 12.B 13.C 14.D 15.C 16.B 17.A 18.C 19.B 20.C
21.A 22.C 23.A 24.B 25.B 26.A 27.B 28.D 29.C 30.B
31.A 32.A 33.A 34.C 35.C 36.B 37.B 38.B 39.D 40.C
41.D 42.D 43.D 44.A 45.A 46.B 47.A 48.B 49.D 50.B
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 188 -
NHÓM TOÁN THẦY LÊ VĂN ĐOÀN
ĐỀ S 15 – ÔN THI HC K 1 NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán LP: 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Cho hàm s ( )y f x có bng biến thiên như hình vn dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm s đồng biến trên khong ( 1;3). B. Hàm s đồng biến trên ( ;2).
C. Hàm s nghch biến trên khong ( 1;2). D. Hàm s nghch biến trên khong (1;2).
Câu 2. Cho hàm s ( )y f x có bng biến thiên như hình v sau:
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti điểm nào sau đây ?
A. 2.x B. 2.x
C. 1x D. 1.x
Câu 3. Cho hàm s ( )y f x có bng biến thiên như sau:
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bng
A. 10. B. 1.
C. 1. D. 5.
Câu 4. Cho hàm s ( )y f x có bng biến thiên như sau:
Phương trình 3 ( ) 5 0f x có bao nhiêu nghim thc ?
A. 3. B. 2.
C. 4. D. 1.
Câu 5. Cho hàm s ( )f x liên tc trên và có bng xét du ca ( )f x
bên dưới. S điểm cc tiu ca
hàm s đã cho là
A. 2. B. 4.
C. 3. D. 1.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 189 -
Câu 6. Cho hàm s ( )f x bng biến thiên bên dưới. Tng s đường tim cận đứngtim cn ngang
của đồ th hàm s đã cho là
A. 3. B. 1.
C. 2. D. 4.
Câu 7. Đồ th hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên ?
A.
4 2
2 .y x x B.
3
3 .y x x
C.
4 2
2 .y x x D.
4 2
2 .y x x
Câu 8. Hàm s nào dưới đây có đồ th như hình v?
A.
2 1
1
x
y
x
B.
2 1
1
x
y
x
C.
1
2
x
y
x
D.
2 1
1
x
y
x
Câu 9. Cho mt cu bán kính 5.R Din tích ca mt cầu đã cho bng
A.
500
3
B.
100
3
C. 25 . D. 100 .
Câu 10. Tập xác định ca hàm s ln(1 )y x
A. ( ;1). D B. (1; ). D
C. ( ;0). D D. (0; ). D
Câu 11. Cho khi chóp .S ABC có đáy ABC tam giác đều cnh 2 ,a SA vuông góc vi mt phng
đáy và .SA a Th tích khi chóp .S ABC bng
A.
3
3
12
a
B.
3
2 3
3
a
C.
3
3
3
a
D.
3
3
6
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 190 -
Câu 12. Cho
a
là s thực dương khác
1.
Giá tr ca
3
log ( . )
a
a a
bng
A.
4.
B.
3.
C.
4
3
D.
2
3
Câu 13. Hàm s
4 2
2 3
y x x
đồng biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
(0;1).
B.
(1; ).

C.
( 1;1).
D.
( ;0).

Câu 14. Tập xác định ca hàm s
2
y x
A.
[0; ).

D
B.
.
D
C.
\ {0}.
D
D.
(0; ).

D
Câu 15. Cho các s thc dương
,
a b
tha mãn
2
log
a x
2
log .
b y
Tính
2 3
2
log ( ).
P a b
A.
2 3
.
P x y
B.
2 3
.
P x y
C.
6 .
P xy
D.
2 3 .
P x y
Câu 16. Hình nón có bán kính đáy
2
r
và độ dài đường sinh
7
thì din tích xung quanh bng
A.
28 .
B.
14 .
C.
28
3
D.
14
3
Câu 17. Giá tr nh nht ca hàm s
3
( ) 33
f x x x
trên đoạn
[2;19]
bng
A.
72.
B.
22 11.
C.
58.
D.
22 11.
Câu 18. Cho hàm s
( )
y f x
2
( ) ( 3)( 1) , .
f x x x x x
S điểm cc tr ca hàm s đã cho
A.
0.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 19. Đạo hàm ca hàm s
2 1
e
x
y
A.
2 1
e .
x
y
B.
2 1
2e .ln 2.
x
y
C.
2 1
2e .
x
y
D.
2
' (2 1).e .
x
y x
Câu 20. Cho hàm s
2 3
1
x
y
x
đồ th
( ).
C
Biết
0
x x
0
y y
lần ợt phương trình các
đường tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th
( ).
C
Tng
0 0
2
x y
bng
A.
0.
B.
1.
C.
1.
D.
3.
Câu 21. Tích tt cc nghim của phương trình
2
2 4
x x
bng
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 22. Cho khối lăng tr đng
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
,
B
,
AB a
2
BC a
2 3.
AA a
Th tích khối lăng trụ đã cho bng
A.
3
2 3 .
a
B.
3
4 3 .
a
C.
3
2 3
3
a
D.
3
3
3
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 191 -
Câu 23. Vi
, ,
a b x
là s thực dương thỏa mãn
5 5 5
log 3 log 4 log
x a b
. Khẳng định nào đúng ?
A.
3 4 .
x a b
B.
12 .
x ab
C.
3 4
.
x a b
D.
3 4
.
x a b
Câu 24. Đạo hàm ca hàm s
2
2
log ( )
y x x
A.
2
2 1
x
y
x x
B.
2
2 1
( )ln 2
x
y
x x
C.
2
2 1
x
y
x x
D.
2
(2 1).ln 2
x
y
x x
Câu 25. Cho khi tr có bán kính đáy
3
r
và chiu cao
5.
h
Th tích ca khi tr đã cho bng
A.
45 .
B.
5 .
C.
15 .
D.
30 .
Câu 26. Hàm s
2
3
x x
y
có đạo hàm
A.
2
3 .ln 3.
x x
B.
2
(2 1).3 .
x x
x
C.
2
2 1
( ).3 .
x x
x x
D.
2
(2 1).3 .ln 3.
x x
x
Câu 27. S giao điểm của đồ th hàm s
2
3
y x x
và đồ th hàm s
3 2
y x x
A.
1.
B.
0.
C.
2.
D.
3.
Câu 28. Tng tt c các nghim ca phương trình
2
2 4
log ( 5 1) log 9
x x
bng
A.
5.
B.
2.
C.
8.
D.
1.
Câu 29. Gi s
,
a b
là các s thc dương bất k. Biu thc
2
ln
a
b
bng
A.
ln 2 ln .
a b
B.
ln 2ln .
a b
C.
1
ln ln .
2
a b
D.
1
ln ln .
2
a b
Câu 30. Bất phương trình
2
2 6
3 3
x x x
có tp nghim là
A.
( ; 2) (3; ).
 
B.
( 2;3).
C.
( ; 3) (2; ).
 
D.
( 3;2).
Câu 31. Mt người gi tiết kim vào mt ngân hàng vi lãi sut
7,5% /
năm. Biết rng nếu không rút
tin ra khi ngân hàng thì c sau mi năm số tin lãi s được nhp vào vn để tính lãi cho năm
tiếp theo. Hi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu được s tin lãi bng vi s tin gi ban
đầu, gi định trong khong thi gian này lãi sut không thay đổi người đó không rút tiền ra?
A.
11
năm. B.
9
năm.
C.
10
năm. D.
12
năm.
Câu 32. Cho hình lập phương có cnh bng
2.
Th tích khi cu ngoi tiếp hình lập phương đã cho
bng
A.
2 3 .
B.
4 3 .
C.
2 .
D.
4 .
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 192 -
Câu 33. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
2 .
a
Tam giác
SAB
tam giác đều
và nm trong mt phng vuông góc với đáy
( ).
ABCD
Th tích ca khi chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
3
3
a
B.
3
2 3
3
a
C.
3
4 3
3
a
D.
3
4
3
a
Câu 34. Cho phương trình
25 3.5 2 0
x x
có hai nghim
1 2
.
x x
Khi đó
1 2
3 2
x x
bng
A.
5
4 log 2.
B.
7.
C.
2
2 log 5.
D.
5
2 log 2.
Câu 35. Cho khi nón có độ dài đường sinh bng
2
a
và bán kính đáy bằng
.
a
Th tích ca khi nón đã
cho bng
A.
3
2
3
a
B.
3
3
3
a
C.
3
3
2
a
D.
3
3
a
Câu 36. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
7 6
mx m
y
x m
nghch biến
trên tng khoảng xác định ?
A.
6.
B.
5.
C.
4.
D.
3.
Câu 37. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
( 1) 2 3
y mx m x x
đạt cc tiu
tại điểm
1
x
?
A.
3
2
m
B.
0.
m
C.
2.
m
D. Không tn ti
.
m
Câu 38. Tp nghim ca bt phương trình
2
2 2 3
log log 9.log 3 0
x x
A.
(0;2).
B.
1
;2 .
8
C.
( 3;1).
D.
1
0; .
8
Câu 39. Biết phương trình
2
2 2
log 2 log (2 ) 1 0
x x
có hai nghim
1 2
, .
x x
Giá tr ca
1 2
x x
bng
A.
1
8
B.
4.
C.
3.
D.
1
2
Câu 40. Gi
, ,
A B C
ba điểm cc tr của đồ th hàm s
4 2
8 10.
y x x
Din tích ca tam giác
ABC
bng
A.
64.
B.
12.
C.
32.
D.
24.
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 193 -
Câu 41. Lăng trụ tam giác đều có độ dài tt c các cnh bng 3. Th tích khi chóp .A B BCC
bng
A.
9 3
2
B.
27 3
4
C.
27 3
2
D.
9 3
4
Câu 42. Cho hình cp .S ABC có đáy ABC là tam giác vuông ti ,A cnh
, 3.
AB a AC a
Tam
giác SBC cân ti S nm trong mt phng vuông vi mặt đáy ( ).ABC Góc giữa đường
thng SA và mt phẳng đáy bằng 45 . Th tích khi chóp .S ABC bng
A.
3
4
a
B.
3
3
6
a
C.
3
3
2
a
D.
3
2
a
Câu 43. Người ta xếp hai qu cu có cùng bán kính
r
vào mt chiếc hp hình tr sao cho các qu cu
đều tiếp xúc với hai đáy, đồng thi hai qu cu tiếp xúc vi nhau mi qu cầu đề tiếp xúc
với đường sinh ca hình tr (tham kho hình v):
Biết th tích khi tr
3
120 cm , thch ca mt khi cu bng
A.
3
10 cm . B.
3
20 cm .
C.
3
30 cm . D.
3
40 cm .
Câu 44. Cho t diện đều ABCD cnh bng 4. Tính din tích xung quanh ca nh n có đỉnh
điểm A và đường tròn đáy là đường tròn ni tiếp tam giác .BCD
A. 8 .
B. 4 .
C.
16 3
3
D.
8 3
3
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 194 -
Câu 45. Gi ,x y các s thực dương thỏa mãn
9 6 4
log log log ( )x y x y ,
2
x a b
y
vi ,a
b là hai s nguyên dương. Khi đó
2 2
a b
bng
A. 29.
B. 20.
C. 25.
D. 26.
Câu 46. Cho hàm s
4 3 2
( )f x ax bx cx dx e đồ th như hình v sau:
Đặt ( ) ( ( )).g x f f x S nghim của phương trình ( ) 0g x
A. 8 B. 10 C. 9 D. 7
Câu 47. Cho hàm s ( )y f x có đồ th như hình v:
Bất phương trình (sin )m f x nghim (0; )x khi và ch khi
m
tha mãn tính cht nào
sau đây ?
A. 1.m B.
0.m
C. 1.m D. 0.m
Câu 48. Cho hình cp tam giác .S ABC có đáy ABC là tam giác đều cnh 2a
90 .SBA SCA
Biết góc giữa đường thng SA và mặt đáy bằng 45 . Th tích khi chóp SABC bng
A.
3
2
3
a
B.
3
3
a
C.
3
2 3
3
a
D.
3
4
3
a
B 15 đề ôn tp hc k 1 lớp 12 năm học 2021 – 2022 “Thành công là nói không với lưi biếng”
Biên son & ging dy: Ths. Lê Văn Đoàn 0933.755.607 Trang - 195 -
Câu 49. Cho hai đường cong
1
( ) : 2 ,
x
C y
2 2
( ) : log .C y x Gi S là tp hp tt c các giá tr thc ca
tham s
m
sao cho đường thng y x m ct trc tung,
1
( ),C
2
( )C và trc hoành lần lượt
ti các điểm ,A , ,B ,C D sao cho 3AD BC như hình v:
Tng tt c các phn t ca S bng
A.
3 2.
B. 9.
C.
4 2.
D. 8.
Câu 50. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s thc 10;10m
sao cho phương trình
4
( 2).log ( ) 1x x m x có đúng hai nghiệm dương phân biệt ?
A. 3.
B. 5.
C. 4.
D. 12.
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 15
1.D 2.B 3.A 4.C 5.A 6.C 7.D 8.B 9.D 10.A
11.C 12.C 13.A 14.D 15.D 16.B 17.B 18.B 19.C 20.D
21.A 22.A 23.D 24.B 25.A 26.D 27.D 28.A 29.A 30.C
31.C 32 33.C 34.D 35.B 36.C 37.A 38.B 39.B 40.C
41.A 42.B 43.B 44.B 45.D 46.C 47.A 48.D 49.B 50.A
| 1/197