TOP20 đề cơ bản và nâng cao ôn thi học kỳ 1 môn Toán 12

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

TOÁN 12
Năm học 2021-2022
1/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
20 ĐỀ ÔN HC K I: 10 ĐỀ 8- VÀ 10 ĐỀ 8+
ĐỀ 1-12
Câu 1: Phương trình
ln(5 ) ln( 1)x x = +
có nghim là.
A.
2x =
. B.
3x =
. C.
2x =
. D.
1x =
.
Câu 2: Cho hàm s
( )y f x=
bng biến thiên bên. Hàm
s đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
( 2;0)
. B.
( ;3)−∞
.
C.
(0; )+∞
. D.
( 2; ) +∞
.
Câu 3: Viết biu thc
3 3 2
7 4
, 0
x x
P x
x
= > dưới dng
m
n
x vi
m
n
là phân s ti gin. khi đó
A.
21m n+ =
. B.
86m n+ =
. C.
85m n+ =
. D.
65m n+ =
.
Câu 4: Thiết din cha trc ca mt hình tr là mt hình vuông cnh bng
4a
. Thch khi tr tương
ng bng.
A.
3
16 a
π
. B.
16
π
. C.
3
64 a
π
. D.
3
16a
.
Câu 5: Đồ th hàm s
3 1
2
x
y
x
+
=
có tâm đối xng là đim
A.
( 2;3)I
. B.
(2;3)I
. C.
(3;2)I
. D.
(2;1)I
.
Câu 6: Tp nghim ca bt phương trình
1 1
2 2
log (3 2) log (4 )x x >
A.
2
;3
3
S
=
. B.
3
;
2
S
= −∞
. C.
2 3
;
3 2
S
=
. D.
3
;4
2
S
=
.
Câu 7: S đim chung ca đồ th hai hàm s
4 2
2 3y x x=
3y =
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 8: Cho hàm s
( )y f x=
lin tc trên
\{ 2}
và có bng
biến thin như sau: S các đường tim cn ca đồ th
hàm s
( )y f x=
A.
1
. B. 2.
C.
3
. D. 4.
Câu 9: Tng bình phương các nghim ca phương trình
4 5.2 4 0
x x
+ =
A. 9. B. 0. C. 4. D. 13.
Câu 10: Cho lăng tr
ABC A B C
có đáy tam giác đều cnh
a
, cnh bên bng
2
a
. Hình chiếu vuông
góc ca
A
trên mt phng
( )
A B C
là trung đim ca đon
B C
. nh th tích ca khi lăng
tr.
A.
3
39
4
a
V =
. B.
3
39
8
a
V =
. C.
3
13
8
a
V =
. D.
3
39
24
a
V =
.
Câu 11: Mt nh nón bán kính đáy bng 3 , din tích xung quanh bng hai ln din tích đáy. Th
tích khi nón tương ng bng
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
2/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
2
π
. B.
4
π
. C.
π
. D.
3
π
.
Câu 12: Cho bt phương trình
9 5.6 6.4 0
x x x
+
. Đặt
3
, 0
2
x
t t
= >
. Bt phương trình đã cho tr thành
bt phương trình nào dưới đâu?
A.
2
5 6 0t t
+
. B.
2
5 6 0t t
+
. C.
2
6 5 1 0t t
+
. D.
2
5 6 0t t
.
Câu 13: Cho hàm s
4 2
(2 7) 3y x m x= + +
. Tng tt c các giá tr nguyên dương ca tham s
m
để
hàm s có 3 đim cc tr bng
A. 4. B. 5. C. 7. D. 6.
Câu 14: Tính th tích ca khi lp phương
ABCD A B C D
biết 2 3AC a
=
A.
3
8a
. B.
3
a
. C.
3
4a
. D.
2
8a
.
Câu 15: Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
1
( )
2
x m
f x
x
+
=
trên đon
[3;5]
bng 6. Giá
tr ca tham s
m
bng
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 16: Cho
3
log 2a =
. Tính
2
log ( 1)a
được kết qu bng
A. 3. B. 9. C. 8. D. 2.
Câu 17: Tng các nghim ca phương trình
2
3
2 16
x x+
= bng
A. 3. B. 2. C.
3
. D. 5.
Câu 18: Trong các hàm s sau, hàm s nào có tp xác định là
?
A.
1
2
y x=
. B.
( )
2
1y x
π
= +
. C.
3
(2 1)y x
=
. D.
5
2
3
x
y
x
=
+
.
Câu 19: Đồ th hàm s
2 1
3
x
y
x
+
=
có tim cn đứng và tim cn ngang ln lượt là
A.
3; 2x y
= =
. B.
3; 2x y
= =
. C.
3; 2x y
= =
. D.
3; 2y x
= =
.
Câu 20: Tng tt c các nghim nguyên ca bt phương trình
2 1
3
1
1
3
x
x
+
>
A. 5. B. 4. C. 2. D.
3
.
Câu 21: Cho phương trình
(2 3) (2 3) 14
x x
+ + =
. Tng bình phương các nghim ca phương trình
bng
A. 0. B. 6. C. 4. D. 8.
Câu 22: Cho phương trình
2 2
log ( 1) log (3 1) 5x x+ + =
. Có bao nhiêu s nguyên dương nh hơn nghim
ca phương trình đã cho?
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 23: Mt hình tr có bán kính
3
r
=
, độ dài trc
4
h
=
. Din tích xung quanh ca hình tr và th tích
khi tr tương ng ln lượt là
A.
12
π
24
π
. B.
24
π
12
π
. C.
12
π
36
π
. D.
24
π
36
π
.
Câu 24: Hàm s
3 2
2 1y x x x= + đạt cc tiu ti đim
A.
1
3
x
=
. B.
1
x
=
. C.
1
x
=
. D.
2
x
=
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
3/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 25: Phương trình
( )
2
3
log 3 1 2x x+ =
có tp nghim là
A.
{ 5;2}
. B.
{5;2}
. C.
{ 2;5}
. D.
{ 5; 2}
.
Câu 26: Giá tr ln nht ca hàm s
3
3 2y x x= + trên đon
[ 2;3]
bng
A. 4. B. 20. C. 0. D. 23.
Câu 27: Cho
2 5
log 3 ;log 3a b= = . Tính
12
log 50 theo
a
b
.
A.
2 1
2
a
ab b
+
+
. B.
2
2
ab b
a b
+
+
. C.
2
2
a b
ab b
+
+
. D.
2
2
a b
ab
+
+
.
Câu 28: Th tích ca khi chóp có din tích đáy
B
, chiu cao
h
A.
1
3
V Bh=
. B.
V Bh
=
. C.
3
V Bh
=
. D.
1
6
V Bh=
.
Câu 29: Tìm giá tr ca tham s
m
để phương trình
3 2
3 4 0x x m
+ + =
có 3 nghim thc phân bit.
A.
0
m
<
. B.
4
m
<
. C.
0 4
m
. D.
0 4
m
< <
.
Câu 30: Hàm s nào sau đây luôn đồng biến trên
R
?
A.
1
3
x
y
x
+
=
+
. B.
3 2
1y x x x= + + .
C.
4 2
2 3y x x= + + . D.
3 2
2 1y x x x= + + + .
Câu 31: Th tích khi bát din đều cnh
3
a
bng
A.
3
9 2a
. B.
3
2a
. C.
3
3 2a
. D.
3
8 2a
.
Câu 32: Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên
R
?
A. 3
x
y
= . B.
1
2
x
y
=
. C. 3
x
y = . D. y x
π
= .
Câu 33: Cho hình nón bán kính đáy bng 3, độ dài đường sinh bng 5. Mt mt phng qua đỉnh ca
nón ct đường tròn đáy theo mt dây cung độ dài bng 2 5 . Khong cách t tâm ca đáy đến
mt phng đó bng
A.
4 5
5
. B.
5
5
. C.
2 5
5
. D.
5 5
4
.
Câu 34: Tt c giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
3
3 1 0x x m
+ + =
ba nghim thc phân
bit là
A.
(1;3)m
. B.
( 2;2)m
. C.
( 1;3)m
. D.
( 3;1)m
.
Câu 35: Giá tr cc đại ca hàm s
3 2
3 1y x x= + +
A.
0y
=
. B.
1y
=
. C.
2y
=
. D.
5y
=
.
Câu 36: Mt mt phng cách tâm ca mt mt cu mt khong bng 3 và ct mt cu đó theo mt đường
tròn có din tích bng
16
π
. Bán kính ca mt cu bng
A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 37: Cho
[ ; )S a b
=
là tp nghim ca bt phương trình
3 3
2 2 2
3log ( 3) 3 log ( 7) log (2 )
x x x
+ +
. Tng ca tt c các giá tr nguyn thuc
S
bng.
A. 2. B.
3
. C.
2
. D.
3
.
Câu 38: Trên đồ th ca hàm s
3 1
2
x
y
x
+
=
có bao nhiêu đim có ta độ là cp s nguyên?
A. 6. B. 4. C. 2. D. 8.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
4/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 39: Đồ th bên là ca hàm s nào trong bn hàm s dưi đây?
A.
2
3 2y x x= + . B.
3
3 2y x x= + .
C.
3
3 2y x x= + + . D.
3
3 2y x x= .
Câu 40: Cho hình tr
( )T
chiu cao bng
8a
. Mt mt phng
(
α
song song
vi trc và cách trc ca hình try mt khong bng
3a
, đồng thi
(
α
ct
( )T
theo thiết din là mt hình vuông. Din tích xung quanh ca hình tr đã cho bng
A.
2
80 a
π
. B.
2
40 a
π
. C.
2
30 a
π
. D.
2
60 a
π
.
Câu 41: Các mnh đề sau đây mnh đề nào sai?
A. Đa din đều là mt đa din li.
B. Hình lp phương là mt đa din đều.
C. Các mt ca đa din đu là nhng đa giác đều.
D. Các mt ca đa din đu là nhng tam giác đều.
Câu 42: Tìm tng các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2
(2 1) (1 3 ) 5
3
m
y x m x m x
= + + + +
có hai đim
cc tr
1 2
,x x tha
1 2
5 14x x =
A.
19
18
. B.
17
18
. C.
13
18
. D.
11
18
.
Câu 43: Biết đồ th ca hàm s
(2 1) 3
1
m x
y
x m
+
=
+
(
m
tham s) hai đường tim cn. Gi
I
giao
đim ca hai đường tim cn đim
(4;7)A
. Tng ca tt c giá tr ca tham s
m
sao cho
5AI
=
A. 5. B.
42
5
. C. 2. D.
32
5
.
Câu 44: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông. Mt bên
SAD
tam giác đều nm
trong mt phng vuông góc vi mt phng đáy. Tính khong cách t
A
đến mt phng
( )SBC
.
Biết din tích ca tam giác
SAD
bng
2
3a
.
A.
2 21
7
a
. B.
21
7
a
. C.
2 3
7
a
. D.
2 7
7
a
.
Câu 45: Mt khi chóp tam giác có các cnh đáy độ dài ln lượt
7,8,9
. Các cnh bên cùng to vi
đáy mt góc
60
°
. Th tích khi chóp bng
A. 21 3 . B. 126 3 . C. 210 3 . D. 42 3 .
Câu 46: Tp xác định ca hàm s
( )
2
2
log 2
y x x
= +
A.
( ; 2) (1; )D = −∞ +∞
. B.
( ; 2)D = −∞
.
C.
\{ 2;1}D R=
. D.
( 2;1)D =
.
Câu 47: Cho hàm s
( )y f x=
bng biến thiên như hình
v. Phương trình
2| ( )| 1f x =
my nghim nh
hơn 2?
A. 3. B. 4.
C. 2. D. 6.
Câu 48: Mt khi chóp t giác đều cnh đáy bng
a
, th tích khi chóp bng
3
a
. Độ dài cnh bên
bng
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
5/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
38
2
a
. B.
38
4
a
. C.
34
2
a
. D.
34
4
a
.
Câu 49: Cho hàm s
( )y f x=
. Đồ th ca hàm s
( )y f x
=
như hình v. Hàm
s
( )y f x=
có my đim cc tr?
A. 3. B. 0.
C. 1. D. 2.
Câu 50: Cho hàm s
( )y f x=
. Đồ th ca hàm s
( )y f x
=
như hình v. Xét
hàm s
( )
2
( ) 2 5
g x f x
=
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên
(2; )+∞
.
B. Hàm s có 2 đim cc tiu.
C. Hàm s có 3 đim cc đại.
D. Hàm s nghch biến trên
( 2;0)
.
ĐỀ 2-12
Câu 1: Đạo hàm ca hàm s 5
x
y =
A.
5
x
. B.
5 ln
x
x
. C.
1
.5
x
x
. D.
5 ln5
x
.
Câu 2: Tìm tham s
m
để đồ th hàm s
3 2
(2 1) (1 5 ) 3 2y x m x m x m= + + + + + đi qua đim
(2;3)A
A.
10m
=
. B.
10m
=
. C.
13m
=
. D.
13m
=
.
Câu 3: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
( ) 3 5f x x x m= + + có giá tr ln nht trên
đon
[ 1;2]
là 19
A.
2m
=
2m
=
. B.
1m
=
3m
=
.
C.
2m
=
3m
=
. D.
1m
=
2m
=
.
Câu 4: Thiết din qua trc ca mt hình tr là mt hình vuông cnh
a
. Th tích khi tr
A.
3
2
a
π
. B.
3
a
π
. C.
3
2 a
π
. D.
3
4
a
π
.
Câu 5: Đồ th ca hàm s
2 1
3
x
y
x
+
=
có tâm đối xng là
A.
( 2;3)I
. B.
(3; 2)I
. C.
(3; 1)I
. D.
(3;2)I
.
Câu 6: Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
2 9y x=
A.
3
. B. 0. C.
2
. D. 1.
Câu 7: Đồ th hàm s
3 2
3 5 4y x x x= + có tâm đối xng là:
A.
( 1;1)I
. B.
(1; 1)I
. C.
( 1; 1)I
. D.
(1;1)I
.
Câu 8: Tìm các giá tr ca tham s
m
để phương trình
3 2
6 9 3 0x x x m + =
ba nghim thc phân
bit.
A.
3 1m
< <
. B.
3 1m
< <
. C.
0m
>
. D.
1 1m
< <
.
Câu 9: Mt hình nón chiu cao
4h
=
; độ dài đường sinh
5l
=
. Mt mt phng đi qua đỉnh ca nón
và ct đường tròn đáy theo mt dây cung có độ dài bng 2 5 . Khong cách t tâm ca đáy đến
mt phng đó bng
A.
4 5
5
. B.
2 2
. C.
4
5
. D.
5
4
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
6/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 10: Cho hàm s
( )y f x=
đồ th như hình v sau. Đường thng
:d y m=
ct đồ th hàm s
( )y f x=
ti bn đim phân bit.
A.
1 0m
. B.
1 0m
< <
.
C.
0m
<
. D.
1m
>
.
Câu 11: Th tích ca khi chóp có chiu cao
h
, din tích đáy
B
A.
1
6
B h
. B.
.B h
. C.
1
3
B h
. D.
1
2
B h
.
Câu 12: Hàm s
3 2
3 3y x x= + đồng biến trên khong
A.
(0; )+∞
. B.
( ;2)−∞
. C.
( ;0)−∞
. D.
(0;2)
.
Câu 13: Tìm tng các tham s nguyên dương
m
để hàm s
4 2
( 5) 5y x m x= + + có 3 cc tr
A. 10. B. 15. C.
24
. D. 4.
Câu 14: Cho hàm s
( )y f x=
bng biến thiên như hình
v. Hàm s đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
A.
(0; )+∞
. B.
(2;3)
.
C.
( ;2)−∞
. D.
(0;2)
.
Câu 15: Th tích khi bát din đều cnh
2a
bng
A.
3
4
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
8
3
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 16: Cho hình chóp
.S ABCD
( ),SA ABCD ABCD
hình ch nht,
2 2 , 3AB BC a SC a= = =
.
Th tích khi chóp
S ABCD
bng.
A.
3
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 17: Đồ th hàm s
2
3
x
y
x
+
=
có tim cn đứng và tim cn ngang theo th t
A.
1; 3y x= =
. B.
3; 1x y= =
. C.
3; 1x y= =
. D.
1; 3x y= =
.
Câu 18: Gi
M
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3
3 4y x x= + trên đon
[0;2]
. Giá tr ca biu thc
2 2
M m+
bng
A. 52. B. 20. C. 8. D. 40.
Câu 19: Mt người gi tiết kim 200 triu đồng vi lãi sut
5%
mt năm và hàng năm
Sau ít nht bao nhiêu năm người đó nhn được s tin nhiu hơn 300 triu đồng?
A. 11 năm. B. 10 năm. C. 8 năm. D. 9 năm.
Câu 20: Đim cc tiu ca hàm s
4 3
4 2y x x= +
A.
3x
=
. B.
0x
=
. C.
25x
=
. D.
2x
=
.
Câu 21: Đạo hàm ca hàm s
log(2 1)y x= +
A.
2
(2 1)ln10x +
. B.
1
(2 1)ln10x +
. C.
1
(2 1)x+
. D.
2
(2 1)x +
.
Câu 22: Mt mt phng
( )P
ct mt cu tâm
O
bán kính
5R
=
theo mt đường tròn có bán kính
3r
=
.
Khong cách t
O
đến
( )P
bng
A. 2. B. 4. C. 3. D. 34 .
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
7/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 23: Cho
log 2
a
b =
log 3
a
c =
. Tính
( )
2 3
log
a
P b c
=
.
A.
108P
=
. B.
31P
=
. C.
30P
=
. D.
13P
=
.
Câu 24: Cho hình chóp
S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
, hai mt phng
( )SAB
( )SAC
cùng vuông góc vi đáy, góc to bi
( )SBC
vi đáy bng
60
°
. Th tích khi chóp bng
A.
3
3
4
a
. B.
3
2
8
a
. C.
3
3 3
8
a
. D.
3
3
8
a
.
Câu 25: Hàm s
( )
2
3
log 3 4
y x x
= +
xác định trên khong nào dưới đây?
A.
(0;2)
. B.
(2;7)
. C.
( 4;1)
. D.
( 7; 1)
.
Câu 26: Cho biu thc
4
3
2 3
, 0P x x x x= > . Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
3
P x= . B.
1
4
P x= . C.
13
24
P x= . D.
1
2
P x= .
Câu 27: S nghim nguyên ca bt phương trình
2
1
2 32
x x+
A. 5. B. 2. C.
4
. D. 6.
Câu 28: Tính giá tr ca biu thc
2 3 2018
1 1 1
log log log
A
x x x
= + ++
khi
2018!x
=
.
A.
2018A
=
. B.
1A =
. C.
2018A
=
. D.
1A =
.
Câu 29: Đồ th hàm s
2
2
1
3 2
x
y
x x
+
=
+
có my đường tim cn?
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 30: Nếu tăng các kích thước ca mt hình hp ch nht thêm
( 1)k k >
ln thì th tích ca nó s tăng
A.
2
k
ln. B. k ln. C.
3
k
ln. D.
3k
ln.
Câu 31: Cho hàm s
( )y f x=
đồ th như hình bên. Phương trình
3| ( )| 5 0f x =
A. 3 nghim. B. 6 nghim.
C. 1 nghim. D. 4 nghim.
Câu 32: Mt nh nón bán kính đáy
3r
=
, chiêu cao
4h
=
. Din tích xung
quanh ca hình nón bng
A.
45
π
. B.
15
π
. C.
75
π
. D.
12
π
.
Câu 33: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
( )
2
2
log 2 2
y x x m
= + +
xác định vi mi giá
tr thc ca
x
A.
3m
>
. B.
3m
>
. C.
3m
<
. D.
3m
<
.
Câu 34: Cho hình hp ch nht
ABCD A B C D
. Din tích các mt
; ' ; 'ABCD ABB A ADD A
ln lượt
bng
2 2 2
cm c20 ;2 m8 35cm; . Th tích khi hp bng
A.
3
120cm . B.
3
130cm . C.
3
140cm . D.
3
160cm .
Câu 35: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2
1
( 1) (1 3 ) 2
3
y x m x m x
= + + + +
có cc đại và
cc tiu
A.
5 0m
< <
. B.
5 0m
. C.
5; 0m m< >
. D.
5; 0m m
.
Câu 36: Tp xác định ca hàm s
log(2 3)
y x x
= +
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
8/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
( 1; ) +∞
. B.
3
; (1; )
4
−∞ +∞
.
C.
(1; )+∞
. D.
( ; )−∞ +∞
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABC
; tam giác
ABC
đều;
( )SA ABC
, mt phng
( )SBC
cách
A
mt
khong bng
a
và hp vi
)ABC
góc
30°
. Th tích ca khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
8
9
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
4
9
a
.
Câu 38: Đồ th sau đây là ca hàm s nào?
A.
3 2
3 1y x x= +
. B.
3
3 1y x x= +
.
C.
3 2
3 1y x x= + + . D.
3 2
3 1y x x= + + .
Câu 39: Cho hình nón bán kính đáy
r
; chiu cao
h
; độ dài đường sinh
l
. Din
tích xung quanh ca hình nón và th tích khi nón ln lượt là
A.
2 rl
π
2
r h
π
. B.
rl
π
2
1
3
r l
π
.
C.
rl
π
2
1
3
r h
π
. D.
2 rl
π
2
1
3
r h
π
.
Câu 40: Tng tt c các nghim ca phương trình
( )
3
log 7 3 2
x
x
=
bng
A. 2. B. 1. C.
7
. D.
3
.
Câu 41: Cho
2
log 3 a= ;
2
log 5 b= . Tính
2
log 360 theo
a
b
A.
3 2a b
+
. B.
3 2a b
+ +
. C.
3 2a b
+
. D.
3 2a b
+ +
.
Câu 42: Tng các nghim ca phương trình
( )
2
3
log 3 2
x x
+ + =
A. 2. B. 1. C.
0
. D.
1
.
Câu 43: Cho khi chóp
S
.
ABCD
ABCD
là hình vuông cnh
,a SA
vuông góc vi đáy và
SA
=
6 a.
Th tích khi chóp là
A.
3
a
. B.
3
2a
. C.
3
3a
. D.
2
2a
.
Câu 44: Cho phương trình
3.9 11.6 6.4 0
x x x
+ =
. Đặt
3
, 0
2
x
t t
= >
. Ta được phương trình
A.
2
3 11 6 0t t + =
. B.
2
3 11 6 0t t + =
. C.
2
3 11 6 0t t+ + =
. D.
2
3 11 6 0t t =
.
Câu 45: Giá tr cc tiu ca hàm s
3 2
2 5y x x x= + +
A. 7. B. 5. C. 9. D. 6.
Câu 46: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy hình vuông cnh bng
2a
. Tam giác
SAD
cân ti
S
và mt bên
( )SAD
vuông góc vi mt phng đáy. Biết th tích khi chóp
S ABCD
bng
3
4
3
a
. Tính khong cách
h
t
B
đến mt phng
( )SCD
.
A.
3
4
h a
=
. B.
8
4
h a
=
. C.
4
3
h a
=
. D.
2
3
h a
=
.
Câu 47: Cho hình hp ch nht
ABCD A B C D
8, 6, 12AD CD AC
= = =
. Tính din tích toàn phn
tp
S
ca hình tr có hai đường tròn đáy là hai đường tròn ngoi tiếp hai hình ch nht
ABCD
A B C D
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
9/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
576
tp
S
π
=
. B.
10(2 11 5)
ip
S
π
= +
.
C.
5(4 11 5)
tp
S
π
= +
. D.
26
tp
S
π
=
.
Câu 48: S đim chung ca
4 2
8 3y x x= +
11y =
là:
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D. 4.
Câu 49: Cho hai hình vuông cùng có cnh bng 5 đưc xếp chng lên nhau sao cho
đỉnh
X
ca mt hình vuông là tâm ca nh vuông còn li (như hình v
bên). Tính th tích
V
ca vt th tròn xoay khi quay hình trên xung quanh
trc
XY
.
A.
125(2 2)
4
V
π
+
=
. B.
125(1 2)
6
V
π
+
=
.
C.
125(5 2 2)
12
V
π
+
=
. D.
125(5 4 2)
24
V
π
+
=
.
Câu 50: Cho hàm s
( )f x
đồ th ca m s
( )y f x
=
như hình bên. Hàm s
3
2
( ) ( ) 2
3
x
g x f x x x= + + đạt cc đại ti đim nào?
A.
2x
=
. B.
0x
=
.
C.
1x
=
. D.
1x
=
.
ĐỀ 3-12
Câu 1: Hàm s
( )
3 2 2
3 1 2
y x mx m x
= + +
(
m
là tham s) đạt cc đại ti
2x
=
khi các giá tr ca
m
là:
A. Không tìm được
m
. B.
1; 11m m= =
.
C.
1m
=
. D.
11m
=
.
Câu 2: Cho hình tr có thiết din qua trc ca hình tr là hình vuông cnh 4 a. Khi đó th tích ca khi
tr là:
A.
3
16V a
π
=
. B.
3
8V a
π
=
. C.
3
36V a
π
=
. D.
3
20V a
π
=
.
Câu 3: Cho hàm s
4 2
6 3y x x= +
có đồ th (
C
) đường thng (
d
):
1(y m m= +
tham s). Đường
thng (d) ct (
C
) ti 3 đim phân bit khi các giá tr ca
m
là:
A.
2m
<
. B.
3m
>
. C.
3m
=
. D.
2m
=
.
Câu 4: Th tích ca khi lăng tr tam giác đều có tt c các cnh bng a là:
A.
3
2
3
a
V
=
. B.
3
2
4
a
V
=
. C.
3
3
12
a
V
=
. D.
3
3
4
a
V
=
.
Câu 5: Tp nghim ca bt phương trình:
2
3
2 4
x x +
<
là:
A.
(1;2)
. B.
( ;1) (2; )−∞ +∞
. C.
( ;0) (5; )−∞ +∞
. D.
(0;5)
.
Câu 6: Biết
log3 a=
thì
log9000
bng:
A.
2
a 3+
. B.
2 3a+
. C.
3 2a+
. D.
2
3a
.
Câu 7: Mt người gi tiết kim 100 triu đồng vi lãi sut theo quý là
2%
(mi quý 3
tháng) và li hàng quý được nhp vào vn. Sau 2 năm tng s tin người đó nhn được là:
A. 116,1 triu. B. 116,5 triu. C. 117,1 triu. D. 117,5 triu.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
10/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 8: Cho hàm s
( )y f x=
bng biến thiên. Hàm s đã
cho là
A.
2
1
x
y
x
+
=
+
. B.
3
1
x
y
x
=
.
C.
2
1
x
y
x
+
=
. D.
2
1
x
y
x
+
=
.
Câu 9: Phương trình
2
3 2
2 4
x x +
=
có hai nghim
( )
1 2 1 2
,x x x x<
. Khng định nào đúng:
A.
1 2
2 4x x+ = . B.
1 2
2 6x x+ = . C.
1 2
1x x+ = . D.
1 2
3x x = .
Câu 10: Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
4y x x= +
ln lượt là:
A.
2 2
2
. B.
2 2
3
. C.
2
và 0. D. 2 và
2
.
Câu 11: Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3 2
2 3 12 10y x x x= + trên đon
[ 3;3]
ln lượt
là:
A.
1
3
. B. 17 và
35
. C. 17 và
10
. D. 27 và
40
.
Câu 12: Cho hàm s
( )y f x=
đồ th như hình v bên dưới. Hàm s đã cho
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
( ;0)−∞
. B.
(0;2)
.
C.
( 2;2)
. D.
(1; )+∞
.
Câu 13: Các đim cc tr ca hàm s
3 2
3y x x x= + là:
A.
1
, 1
3
x x
= =
. B.
1 86
,
3 27
x x
= =
. C.
1, 2x x= =
. D.
86
2,
27
x x
= =
.
Câu 14: Nếu
0,5 0,5
log log
a b
>
thì:
A.
0a b> >
. B.
b a>
. C.
a b>
. D.
0b a> >
.
Câu 15: S đường tim cn đứng ca đồ th hàm s
2
2
3 2
1
x x
y
x
+
=
là:
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 16: Hàm s
4
mx
y
x m
+
=
+
(
m
là tham s) nghch biến trên mi khong xác định ca nó khi các giá tr
ca
m
là:
A.
2m =
. B.
2 2m < <
. C.
2m <
. D.
2m
.
Câu 17: Nghim ca phương trình
log( 1) log(2 11) log2x x =
là:
A.
2x =
. B.
5x =
. C.
8x =
. D.
7x =
.
Câu 18: Hình nón có bán kính đáy
cm6r =
, đường cao
cm8h =
. Din tích toàn phn ca hình nón là:
A.
(
)
2
tp
60 cm
S
π=
. B.
( )
2
tp
96 cm
S
π
=
. C.
( )
2
tp
92 cm
S
π
=
. D.
( )
2
tp
84 cm
S
π
=
.
Câu 19: Đạo hàm ca hàm s
(
)
2
ln 1y x x= + +
là:
A.
2
1
1
y
x x
=
+ +
. B.
2
1
1
1
y
x
= +
+
. C.
2
1
1
y
x
=
+
. D.
2
1y x
= +
.
Câu 20: Tp xác định ca hàm s
( )
2
3
log 2y x x=
là:
A.
( ;0) (2; )D = −∞ +∞
. B.
D R=
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
11/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
C. D
(2; )= +
. D.
(0;2)D =
.
Câu 21: Cho hàm s
( )f x
đạo hàm là
( )f x
. Đồ th ca hm s
( )y f x
=
được cho như hình vn. S đim cc tr ca hàm s
( )f x
là:
A. 1. B. 2.
C. 0. D. 3.
Câu 22: Nếu
30
log 3 a=
30
log 5 b= t
30
log 1350 bng kết qu nào sau
đây:
A.
2 2a b+ +
. B.
2 2a b+ +
. C.
2 1a b+ +
. D.
2 1a b+ +
.
Câu 23: Cho hàm s
3 2
1 1
2 2
3 2
y x x x= +
. Mnh đề nào sau đây đúng:
A. Hàm s đồng biến trên
. B. Hàm s đồng biến trên khong
( 1;2)
.
C. Hàm s nghch biến trên
. D. Hàm s nghch biến trên khong
( 1;2)
.
Câu 24: Giá tr ln nht ca hàm s
3 2
2 3y x x m= +
trên đon
[ 5;1]
bng
7
. Tìm
m
.
A. 7. B. 8. C. 5. D. 6.
Câu 25: Tp xác định ca hàm s
1
3
( 1)
y x=
A.
. B.
[1; )+∞
. C.
\{1}
. D.
(1; )+∞
.
Câu 26: Gi giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
lny x x=
trên
[1; ]e
ln lượt
,M m
. Tính
P M m= +
A.
1 eP =
. B.
2 eP =
. C.
eP =
. D.
eP =
.
Câu 27: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
cnh đáy bng
a
mt bên to vi đáy mt góc
45
°
.
Th tích khi chóp
.S ABCD
theo
a
là:
A.
3
2
a
. B.
3
9
a
. C.
3
24
a
. D.
3
6
a
.
Câu 28: Các đường tim cn đứng và ngang ca đồ thm s
1 2
1
x
y
x
=
là:
A.
1; 0x y= =
. B.
1; 2x y= =
. C.
1; 2x y= =
. D.
1; 1x y= =
ɺ
.
Câu 29: Gi s
2
log 5 a=
2
log 7 b= . Khi đó
( )
2
2
log 5 .7
bng
A.
2
a b+
. B.
2a b+
. C.
2ab
. D.
2a b+
.
Câu 30: Din tích ca mt cu ni tiếp mt hình lp phương có cnh bng a là:
A.
2
S a
π
=
. B.
2
2
a
S
π
= . C.
2
2S a
π
=
. D.
2
4S a
π
=
ɺ
.
Câu 31: Hàm s
4 3
8 12y x x= + có bao nhiêu đim cc tr?
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 32: Tp nghim ca bt phương trình:
0,2 5 0,2
log log ( 2) log 3x x <
là:
A.
( ; 1)−∞
. B.
( ; 1) (3; ) +∞
.
C.
(2;3)
. D.
(3; )+∞
.
Câu 33: S nghim ca phương trình
( )
2
3 1
3
log 4 log (2 3) 0x x x+ + =
là:
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
12/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 34: Đường thng (d):
2y x m= +
ct đường cong (
C
):
3
1
x
y
x
+
=
+
ti hai đim phân bit
,A B
sao
cho độ dài
AB
nh nht khi giá tr ca tham s
m
là:
A.
1m =
. B.
2m =
. C.
3m =
. D.
1m =
.
Câu 35: S nghim ca phương trình
2.27 18 4.12 3.8
x x x x
+ = +
là:
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 36: Hàm s 10
x
y = đạo hàm cp 2 là:
A. '' 10
x
y = . B.
2
'' 10 ln10
x
y = . C.
2
'' 10 (ln10)
x
y = . D. '' 10 ln 20
x
y = .
Câu 37: S đim cc tiu ca đồ th hàm s
2
16y x= là:
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 38: Cho hàm s
3 12
2
x
y
x
+
=
+
đồ th
( )C
. bao nhiêu đim
M
thuc
( )C
sao cho ta độ ca
đim
M
là các s nguyên:
A. 2. B. 4. C. 6. D. 8.
Câu 39: Phương trình
1 2
4 2 0
x x
m
+ +
+ =
có hai nghim phân bit khi giá tr
m
là:
A.
1m <
. B.
0m
. C.
1m
. D.
0 1m< <
.
Câu 40: Tp xác định ca hàm s
5
3( 1)y x
= là:
A.
(1; )D = +∞
. B.
( ;1) (1; )D = −∞ +∞
.
C.
D R=
. D.
( ;1)D = −∞
.
Câu 41: Hàm s nào sau đây có đồ thi như hình v đã cho:
A.
3 2
3 4y x x=
. B.
3 2
3 4y x x= +
.
C.
3 2
3 4y x x= + . D.
3 2
4y x x= + .
Câu 42: Giá tr nh nht ca hàm s
2
lny x x=
trên đon
[3;5]
là:
A.
25ln5
. B.
9ln3
.
C.
8ln 2
. D.
32ln 2
.
Câu 43: Hàm s nào sau đây có đồ th như hình v đã cho:
A.
4 2
2 2y x x= + . B.
4 2
8 2y x x= + .
C.
4 2
2 2y x x= + . D.
4 2
2 2y x x= + + .
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
2a
, cnh bên
SA
vuông góc vi đáy, cnh
SC
to vi đáy mt góc
60
°
. Tính th tích khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
2 6
3
a
V =
. B.
3
6
3
a
V =
. C.
3
4 6
3
a
V =
. D.
3
8 6
3
a
V =
.
Câu 45: Nếu
( 2 1) ( 2 1)
m n
<
thì:
A.
m n
>
. B.
m n
<
. C.
m n
=
. D.
m n
.
Câu 46: Cho t din
ABCD
, gi
,M N
ln lượt là trung đim ca
,AC AD
. Khi đó t s th tích ca hai
khi chóp
.A BMN
.B CMND
bng:
A.
1
4
. B.
1
3
. C.
3
4
. D.
2
3
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
13/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 47: Biu thc
5 3
4
( 0)P x x x= > được viết dưới dng lũy tha là
A.
3
4
P x= . B.
32
45
P x= . C.
13
20
P x= . D.
65
4
P x= .
Câu 48: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đu cnh 3a , cnh bên
SA
vuông góc vi đáy
2SA a
=
. Tính bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
.
A.
2
3
a
R =
. B.
6
2
a
R =
. C.
3
2
a
R =
. D.
3
6
a
R =
.
Câu 49: Cho mt hình nón độ dài đường sinh gp đôi bán kính đường tròn đáy. Góc đỉnh ca hình
nón bng
A.
60
°
. B.
120
°
. C.
30
°
. D.
15
°
.
Câu 50: Tp xác định ca hàm s
( )
2
7
log 4y x= +
A.
[ 2;2]
. B.
( 2;2)
. C.
(0;2)
. D.
( 2;0)
.
ĐỀ 4-12
Câu 1: Giá tri nh nht ca hàm s
3 2
2 3y x x m= + trên đon
[0;5]
bng 5 khi
m
l:
A. 6. B. 10. C. 7. D. 5.
Câu 2: Phương trình
2
2 2
log log (8 ) 3 0x x + =
tương dương vi phương trình nào sau đây?
A.
2
2 2
log log 0x x+ =
. B.
2
2 2
log log 6 0x x =
.
C.
2
2 2
log log 0x x =
. D.
2
2 2
log log 6 0x x + =
.
Câu 3: Các đim cc tiu ca hàm s
4 2
3 2y x x= + +
A.
0x
=
. B.
1x
=
. C.
1x
=
2x
=
. D.
5x
=
.
Câu 4: Cho hàm s
2
3
x
y
x
=
+
. Mnh đề nào sau đây đủng:
A. Hàm s nghch biến biến trên khong
( ; )−∞ +∞
.
B. Hàm s nghch biến trên tng khong xác định.
C. Hàm s đồng biến trên tng khong xác định.
D. Hàm s đồng biến biến trên khong
( ; ) +∞
.
Câu 5: Đường cong bên là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
3
3y x x= + . B.
3
3 1y x x= .
C.
3
3y x x=
. D.
3
3 1y x x= +
.
Câu 6: Hàm s
2
1
8 (6 3)ln 2
x x
y x
+ +
= +
đạo hàm ca hàm s nào sau đây
A.
2
1
8
x x
y
+ +
=
. B.
2
2 1
2
x
y
+ +
=
. C.
2
3 3 1
2
x x
y
+ +
=
. D.
2
3 3 1
8
x x
y
+ +
=
.
Câu 7: Đạo hàm ca hàm s
2
(ln 1)y x x= là:
A.
1
1y
x
=
. B.
ln 1y x
=
. C.
1y
=
. D.
(2ln 1)y x x
=
.
Câu 8: Cho hình chóp
SABCD
đáy
ABCD
nh vuông cnh
2a
, tam giác
SAB
cân ti
S
và nm
trong mt phng vuông góc vi đáy,
3SA a
=
. Tính th tích khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
10 3
3
a
V =
. B.
3
8 2
3
a
V =
. C.
3
15
6
a
V =
. D.
3
17
6
a
V = .
Câu 9: Khong đồng biến ca hàm s
3 2
3y x x= +
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
14/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
(0; )+∞
. B.
( ; 2)
. C.
(0;2)
. D.
( 2;0)
.
Câu 10: Cho hàm s
( )y f x=
đạo hàm là
2 4
( ) ( 1) ( 2)f x x x x x
= +
. S đim cc tiu ca hàm
s
( )y f x=
là:
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 11: Tp xác định ca hàm s
2
( 1)y x=
là:
A.
( ;1)D = −∞
. B.
D R=
. C.
(1; )D = +∞
. D.
\{1}D =
.
Câu 12: Hình nón có bán kính đáy
8cmr
=
, đường sinh
1 10cm=
. Th tích khi nón là:
A.
( )
3
192
cm
3
V
π
=
. B.
( )
3
128 cmV
π
=
. C.
( )
3
128
cm
3
V
π
=
. D.
( )
3
192 cmV
π
=
.
Câu 13: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
. Biết
( )SA ABCD
2SA a
=
. Th tích khi chóp
.S ABCD
A.
3
2
3
a
V =
. B.
3
4
a
V = . C.
3
2
4
a
V =
. D.
3
2V a
=
.
Câu 14: Biết
log 2a =
thì
loga
bng:
A. 100. B. 4. C. 10. D. 8.
Câu 15: Hàm s
4 2
5y x mx m= + (
m
là tham s) có 3 đim cc tri khi các giá tr ca
m
là:
A.
4 5m
< <
. B.
0m
<
. C.
8m
>
. D.
1m
=
.
Câu 16: Phương trình
9 3 2 0
x x
+ =
có hai nghim
( )
1 2 1 2
,x x x x<
. Giá tr ca
1 2
2 5A x x= +
A.
3
5log 2. B. 1. C.
3
2log 2 . D.
3
3log 2 .
Câu 17: S nghim ca phương trình
3 3 3
log ( 2) log ( 2) log 5x x+ + = là:
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 18: Tp nghim ca bt phương trình
3.9 10.3 3 0
x x
+
có dng
[ ; ]S a b=
. Gtr ca biu thc
2 3b a
A.
1
. B. 5. C.
5
. D.
7.
Câu 19: Nếu
3 2
3
2
a a>
3 4
log log
4 5
b b
<
thì:
A.
0 1, 1a b< < >
. B.
1,0 1a b> < <
.
C.
1, 1a b> >
. D.
0 1,0 1a b< < < <
.
Câu 20: Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp mt hình lp phương có cnh bng
A. 3R a= . B.
2R a
=
. C.
3
2
a
R =
. D.
6
2
a
R =
.
Câu 21: Cho phương trình:
1
25 26.5 1 0
x x
+
+ =
. Đặt 5 , 0
x
t t= > thì phương trình thành
A.
2
26 1 0t t + =
. B.
2
25 26 0t t =
.
C.
2
25 26 1 0t t + =
. D.
2
26 0t t =
.
Câu 22: Cho hàm s
ln x
y
x
=
. Mnh đề nào sau đây đúng:
A. Hàm s có mt cc đại. B. Hàm s có mt cc tiu.
C. Hàm s có hai cc tr. D. Hàm s không có cc tr.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
15/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 23: Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
ln x
y
x
= trên đon
3
1;e
ln lượt là:
A.
3
e
và 1. B.
3
9
e
và 0. C.
2
e
và 0. D.
2
4
e
và 0.
Câu 24: Cho hàm s
4 2
2 1y x x= + đồ th
( )C
đường thng
( ): 1(d y m m= +
tham s
)
. Đường
thng
( )d
ct
( )C
ti 4 đim phân bit khi các giá tr ca
m
là:
A.
3 5m
< <
. B.
1 2m
< <
. C.
1 0m
< <
. D.
5 3m
< <
.
Câu 25: Cho hàm s
( )y f x=
đạo hàm
2
( ) 1f x x
= + . Khng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên
( ;1)−∞
. B. Hàm s nghch biến trên
( ; )−∞ +∞
.
C. Hàm s nghch biến trên
( 1;1)
. D. Hàm s đồng biến trên
( ; ) +∞
.
Câu 26: Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3 2
2 3 1y x x= +
trên đon
[ 2;1]
ln lượt là:
A. 0 và
1
. B. 1 và
2
. C. 7 và
10
. D. 4 và
5
.
Câu 27: Nghim ca phương trình
( )
2 4
log log 1x =
là:
A.
8x
=
. B.
16x
=
. C.
4x
=
. D.
2x
=
.
Câu 28: Cho khi lăng tr đứng
.ABC A B C
' 2CC a=
, đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
2AC a
=
. Tính th tích
V
ca khi lăng tr đã cho.
A.
3
V a=
. B.
3
2
a
V = . C.
3
2V a=
. D.
3
a
V =
.
Câu 29: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có các cnh đều bng
2a
. Tính th tích
V
ca khi nón có
đỉnh
S
đường tròn đáy l đường tròn ni tiếp t giác
ABCD
.
A.
3
3
6
a
V
π
=
. B.
3
2
3
a
V
π
=
. C.
3
2
6
a
V
π
=
. D.
3
3
3
a
V
π
=
.
Câu 30: Nếu
( 6 5) 6 5
x
> +
thì:
A.
1x
<
. B.
1x
=
. C.
1x
=
. D.
1x
>
.
Câu 31: Cho hình tr thiết din qua trc là nh vuông, din tich xung quanh bng
20
π
. Khi đó th
tích ca khi tr là:
A. 10 5V
π
= . B.
10 2V
π
=
. C.
10V
π
=
. D.
20V
π
=
.
Câu 32: Đồ th ca hàm s
3 2
3 2y x x= + có tâm đối xng là:
A.
(0;2)I
. B.
(1;0)I
. C.
(2; 2)I
. D.
( 1; 2)I
.
Câu 33: Hàm s
2 5
1
x
y
x
=
+
có bao nhiêu đim cc tr?
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 34: Hàm s
2
( 1) 1
2
x m x
y
x
+ +
=
(
m
tham s) nglch biến trên mi khong xác định ca khi
các giá tr ca
m
là:
A.
1m
. B.
1m
=
. C.
5
2
m
. D.
1l m
< <
.
Câu 35: S đường tim cn đứng ca đồ th hàm s
2
2
3 2
4
x x
y
x
+
=
là:
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
16/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 36: Hình hp ch nht có ba kích thước đôi mt khác nhau có bao nhiêu mt phng đối xng?
A. 6 mt phng. B. 4 mt phng. C. 3 mt phng. D. 9 mt phng.
Câu 37: Cho hàm s
( )y f x=
bn biến thiên như hình bên.
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đạt cc đại ti x= 5.
B. Hàm s đại cc tiu ti
1x
=
.
C. Hàm s không có cc tr.
D. Hàm s đạt cc đại ti
0x
=
.
Câu 38: Phương trình
2 2
2 3.2 32 0
x x
+
+ =
có tng các nghim là:
A.
2
. B. 12. C. 6. D. 5.
Câu 39: Đồ th hàm s
3 2
3 2 1y x x x= + ct đồ th hàm s
2
3 1y x x= + ti hai đim phân bit
A
B
. Khi đó độ dài đon
AB
là:
A.
3AB
=
. B.
2AB =
. C.
2 2AB
=
. D.
1AB =
.
Câu 40: Phương trình
2 2
1 2
9 10.3 1 0
x x x x+ +
+ = có tp nghim là:
A.
{ 2; 1;1;2}
. B.
{ 2;0;1;2}
. C.
{ 2; 1;0;1}
. D.
{ 1;0;2}
.
Câu 41: Tp xác định ca hàm s
( )
2
log 2y x x= +
là:
A.
( 2;0)D =
. B.
\{0}D =
.
C.
( ; 2) (0; )D = −∞ +∞
. D.
D =
.
Câu 42: Mt cht đim chuyn động theo phương trình
3 2
( ) 2 36 2 1s t t t t= + + + , trong đó t là thi gian
tính bng giây, k t lúc cht đim bt đầu chuyn động
( )s t
tính bng mét. Thi gian để vn
tc cht đim đạt giá tr ln nht là
A.
5t
=
. B.
1t
=
. C.
6t
=
. D.
3t
=
.
Câu 43: Các đường tim cn đứng và ngang ca đồ thm s
2 1
1
x
y
x
+
=
là:
A.
2; 1x y= =
. B.
1; 2x y= =
. C.
1; 2x y= =
. D.
1; 2x y= =
.
Câu 44: Đường cong bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
2 3
1
x
y
x
=
. B.
2 1
1
x
y
x
=
.
C.
3
2
x
y
x
=
. D.
2 3
1
x
y
x
+
=
.
Câu 45: Cho hình chóp
SABCD
có đáy
ABCD
hình thang vuông ti
A
và
, 2,B AB BC AD= =
3
=
. Cnh bên
2SA
=
vuông góc vi đáy. Tính th tích khi chóp
S ABCD
.
A.
4V
=
. B.
10
3
V =
. C.
10 3
3
V =
. D.
17
6
V =
.
Câu 46: Nếu
12
log 6 a=
12
log 7 b= thì
2
log 7 bng kết qu nào sau đây:
A.
1
a
a
. B.
1
b
a
. C.
1
a
b+
. D.
1
a
b
.
Câu 47: Giá tr ln nht ca hàm s
2
4
2
y
x
=
+
là:
A. 10. B. 3. C. 5. D. 2.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
17/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 48: Cho hàm s
( )y f x=
1
lim ( )
x
f x
+
= +∞
1
lim ( ) 2
x
f x
=
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s không có tim cn. B. Đồ th hàm s có tim cn đứng
1x
=
.
C. Đồ th hàm s có hai tim cn. D. Đồ th hàm s có tiêm cn ngang
2y =
.
Câu 49: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi cnh
2a
, c
120 ,BAD SA
°
=
vuông góc
mt phng
( )ABCD
. Khong cách t
A
đến mt phng
( )SBC
bng
3
2
a
. Tính th tích khi
chóp
. .S ABCD
A.
3
2 3a . B.
3
2 2
3
a
. C.
3
2 3
3
a
. D.
3
3a .
Câu 50: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
đ m s
6 5mx m
y
x m
+
=
đng biến trên khong
(2; )+∞
A.
1 2m
. B.
2 5m
<
. C.
1 2m
<
. D.
1 5m
.
ĐỀ 5-12
Câu 1: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định, liên tc trên
có bng biến thiên: Khng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s có giá tr cc tiu bng
2
giá tr cc
đại bng
2
.
B. Hàm s giá tr ln nht bng
2
giá tr nh
nht bng
2
.
C. Hàm s đạt cc đại ti
1x
=
đạt cc tiu ti
2x
=
.
D. Hàm sđúng mt cc tr.
Câu 2: Hàm s
( )
3
log 3 2y x=
có tp xác định là
A.
3
;
2
+
. B.
3
;
2
−∞
. C.
3
;
2
−∞
. D.
.
Câu 3: Th tích khi lp phương có cnh 2 3 bng
A.
24 3
. B.
54 2
. C.
8
. D.
18 2
.
Câu 4: Các khong đồng biến ca hàm s
4 2
8 4y x x=
A.
( )
; 2−∞
( )
0;2
. B.
( )
2;0
( )
2;+
.
C.
( )
2;0
( )
0;2
. D.
( )
; 2−∞
( )
2;+
.
Câu 5: Đồ th sau đây là ca hàm s nào?
A.
3
3 1y x x= +
. B.
3
3 1y x x= + +
.
C.
3
3 1y x x= + . D.
3
3 1y x x= + + .
Câu 6: Hàm s nào sau đây nghch biến trên
?
A. 2
x
y = . B.
1
3
x
y
=
.
C.
( )
x
y
π
=
. D. e
x
y = .
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
18/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 7: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác,din tích đáy bng
2
3a th tích bng
3
a
. Tính
chiu cao
h
ca hình chóp đã cho.
A.
3
6
a
h
=
. B.
3
2
a
h
=
. C. 3a . D.
3
3
a
.
Câu 8: Tính giá tr ca biu thc
log
a
K a a=
vi
0 1a
<
ta được kết qu
A.
4
3
K =
. B.
3
2
K =
. C.
3
4
K =
. D.
3
4
K =
.
Câu 9: Tng hoành độ các giao đim ca đồ th hàm s
3 2
3 3y x x= +
đường thng
y x=
là.
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
0
.
Câu 10: Đường cong trong hình sau là đồ th ca hàm s nào?
A.
4 2
2 3y x x= +
. B.
4 2
2 3y x x=
.
C.
4 2
2 3y x x= +
. D.
4 2
2 3y x x= + +
.
Câu 11: Phương trình
( )
3
log 3 1 2x =
có nghim là
A.
3
10
x =
. B.
3x =
.
C.
10
3
x =
. D.
1x =
.
Câu 2: Cho hàm s
( )
2
1
3
( ) log 1f x x=
. Biết tp nghim ca bt phương trình
( ) 0f x
>
là khong
( ; )a b
. Tính
2S a b= +
.
A.
1S =
. B.
2S =
. C.
2S =
. D.
1S =
.
Câu 13: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình
v. Phương trình
( )
1f x =
có bao nhiêu nghim?
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
5.
Câu 14: Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
5 6
3 3
4 4
<
. B.
7 6
4 4
3 3
>
. C.
6 7
3 3
2 2
>
. D.
6 5
2 2
3 3
>
.
Câu 15: Mt khi chóp din tích đáy bng
3 2
th tích bng 50 . Tính chiu cao ca khi chóp
đó.
A.
10
. B.
5
3
. C.
10
3
. D.
5
.
Câu 16: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2
3y x x mx= +
đạt cc tiu ti
2x =
.
A.
0m =
. B.
2m =
. C.
1m =
. D.
2m =
.
Câu 17: Cho hình tr din tích xung quanh bng
2
3
π
a
n nh đáy bng
a
. Chiu cao ca hình
tr đã cho bng
A.
3a
. B.
2a
. C.
3
2
a
. D.
2
3
a
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
19/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 18: Cho các s thc
a
b
tha mãn
(
)
5
5
log 5 . 5 log 5
b
a
=
. Khng định nào dưới đây đúng?
A.
2 4a b
+ =
. B.
2 1a b
+ =
. C.
2 4 4a b
+ =
. D.
4 4a b
+ =
.
Câu 19: Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2
1
2 4 5
3
y x mx x= +
đồng biến trên
.
A.
1 1m < <
. B.
1 1m
. C.
0 1m
. D.
0 1m< <
.
Câu 20: Gi
M
,
N
giao đim ca đường thng
( )
: 1d y x= +
đường cong
( )
2 4
:
1
x
C y
x
+
=
. Hoành
độ trung đim
I
ca đon thng
MN
bng
A.
5
.
2
B.
2.
C.
5
.
2
D.
1.
Câu 21: Tp nghim ca bt phương trình
( )
2
2
log 3 2x x+
là:
A.
( )
4;1
. B.
( ) ( )
4; 3 0;1
. C.
[
) (
]
4; 3 0;1
. D.
[ ]
4;1
.
Câu 22: Tìm tt c các g tr thc ca tham s
m
để đường thng
y m
=
ct đồ th hàm s
4 2
2 2y x x= + ti
4
đim phân bit.
A.
2 3m< <
. B.
1 2m< <
. C.
2m <
. D.
2m >
.
Câu 23: Tp nghim ca bt phương trình
( )
2
5
0,125 64
x
>
A.
{ }
1;0;1
. B. 3; 3
. C.
( )
3; 3 . D.
( )
3;3
.
Câu 24: Cho khi lăng tr đứng
.ABC A B C
BB a
=
, đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
BA BC a= =
. Tính th tích
V
ca khi lăng tr đã cho.
A.
3
V a
=
. B.
3
3
a
V =
. C.
3
6
a
V =
. D.
3
2
a
V =
.
Câu 25: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghim?
A.
4 4 0.
x
=
B.
9 1 0.
x
+ =
C.
( )
3
log 1 1.x + =
D.
( )
log 2 2.x + =
Câu 26: Ct hình tr
( )
T
bng mt mt phng đi qua trc đưc thiết din mt hình ch nht din
tích bng
2
20cm
chu vi bng
18cm
. Biết chiu dài ca nh ch nht ln hơn đường kính mt
đáy ca hình tr
( )
T
. Din tích toàn phn ca hình tr
A.
( )
2
30 cm
π
. B.
( )
2
28 cm
π
. C.
( )
2
24 cm
π
. D.
( )
2
26 cm
π
.
Câu 27: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
ln 1y x=
A.
2
2
1
x
x
. B.
2
2
1
x
x
. C.
2
1
1x
. D.
2
1
x
x
.
Câu 28: S nghim ca phương trình
2 2
log 3 log 3 7 2x x + =
bng
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 29: Cho khi cu có th tích
3
4V a
π
=
. Tính theo
a
bán kính
R
ca khi cu đã cho.
A.
3
3R a=
. B.
3
2R a
=
. C.
3
4R a
=
. D.
R a=
.
Câu 30: Đặt
ln2 a=
,
5
log 4 b=
. Mnh đề nào dưới đây là đúng?
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
20/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
2
ln100
ab a
b
+
=
. B.
4 2
ln100
ab a
b
+
=
. C.
ln100
ab a
b
+
=
. D.
2 4
ln100
ab a
b
+
=
.
Câu 31: Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
có cnh đáy bng
a
chiu cao hình chóp là
2a
. Tính
theo
a
th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
.
A.
3
6
12
=
a
V
. B.
3
6
4
=
a
V
. C.
3
6
=
a
V
.
D.
3
6
6
=
a
V
.
Câu 32: Ct mt khi tr bi mt mt phng qua trc ta được thiết din là hình ch nht
ABCD
có cnh
AB
và cnh
CD
nm trên hai đáy ca khi tr. Biết
2BD a
=
,
60DAC
°
= . Tính th tích khi
tr.
A.
3
3 6
16
a
π
. B.
3
3 2
16
a
π
. C.
3
3 2
32
a
π
. D.
3
3 2
48
a
π
.
Câu 33: An có s tin 1.000.000.000 đồng, d định gi tin ti ngân hàng 9 tháng, lãi sut hàng tháng ti
ngân hàng lúc bt đầu gi là 0,4%. Lãi gp vào gc đểnh vào chu kì tiếp theo. Tuy nhiên, khi
An gi đưc 3 tháng t do dch Covid 19 nên ngân hàng đã gim lãi sut xung còn
0,35%/tháng. An gi tiếp 6 tháng na thì rút c gc ln lãi. Hi s tin thc tế được, chênh
lch so vi d kiến ban đu ca An gn s nào dưới đây nht?
A. 3.300.000đ. B. 3.100.000đ. C. 3.000.000đ. D. 3.400.000đ.
Câu 34: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
2
log 2 4y x mx= +
tp xác định là
.
A.
2
.
2
m
m
>
<
B.
2.m =
C.
2.m <
D.
2 2.m < <
Câu 35: Cho
a
,
b
,
c
các s dương khác
1
. Hình v bên đồ th các hàm
s
, , log
x x
c
y a y b y x= = =
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
.a b c< <
B.
.c b a< <
C.
.a c b< <
D.
.c a b< <
Câu 36: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cnh
a
, cnh
SA
vuông góc vi mt phng
( )ABCD
, góc gia cnh
SD
mt
phng
( )ABCD
bng
60
°
. Th tích ca khi chóp đã cho bng
A.
3
3a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
9
a
.
Câu 37: Mt hình nón mt hình tr cùng chiu cao bng
h
bán kính đường tròn đáy bng
r
, hơn
na din tích xung quanh ca chúng cũng bng nhau. Khi đó, t s
h
r
bng
A.
3
.
3
B. 3. C.
1
.
2
D.
2.
Câu 38: Gi
S
tp hp các giá tr ca tham s
m
để phương trình
1 1
2 1 0
9 3
x x
m m
+ + =
có
nghim. Tp
S
có bao nhiêu giá tr nguyên?
A.
4
. B.
9
. C.
0
. D.
3
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
21/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 39: Cho khi chóp
.S ABCD
có th tích bng
1
đáy
ABCD
là hình bình hành. Trên cnh
SC
ly
đim
E
sao cho
2 .SE EC
=
Tính th tích
V
ca khi t din
SEBD
.
A.
1
3
V =
. B.
1
6
V =
. C.
1
12
V =
. D.
2
3
V =
.
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh bng
a
,
SA
vuông góc vi đáy.
Biết
SC
to vi mt phng
( )
ABCD
mt góc
o
45
. Tính th tích
V
ca khi cu ngoi tiếp hình
chóp
.S ABCD
A.
3
4
π
3
V a=
. B.
3
1
π
3
V a=
. C.
3
2
π
3
V a=
. D.
3
π
V a=
.
Câu 41: Tìm tp nghim ca bt phương trình
1 2
1
3 .2
2.3 4.2 8 0
6
x x
x x
+ +
+
+
.
A.
[ ]
3
1;log 4S =
. B.
3
3
;log 4
4
S
=
. C.
[ ]
3
log 4;S = +∞
. D.
[ ]
3
0;log 4S =
.
Câu 42: Mt đồ chơi bng g dng mt khi nón mt na khi cu ghép vi
nhau (hình bên). Đường sinh ca khi nón bng
5cm
, đường cao ca khi
nón là
4cm
. Th tích ca đồ chơi bng
A.
( )
3
30 cm
π
. B.
( )
3
72 cm
π
.
C.
( )
3
48 cm
π
. D.
( )
3
54 cm
π
.
Câu 43: Phương trình
3 2
3x x m m = +
có sáu nghim phân bit khi và ch khi
A.
0m >
. B.
2m <
hoc
1m >
.
C.
1 0m < <
. D.
2 1m < <
hoc
0 1m< <
.
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABC
2 , 3 , 4SA a SB a SC a= = =
0 0
60 , 90 .ASB BSC ASC= = =
Tính
th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
.
A.
3
4 2
3
a
V =
. B.
3
2 2V a=
. C.
3
2V a=
. D.
3
2 2
9
a
V =
.
Câu 45: Cho khi lp phương
( )
H
và gi
( )
B
là khi bát din đều có các đỉnh
là tâm các mt ca
( )
H
. T s th tích ca
( )
B
và
( )
H
là
A.
1
.
2
B.
1
.
4
C.
1
.
6
D.
1
.
3
Câu 46: Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2
4y x= trên đon
[ 1;1]
.
A.
[ 1;1]
min 3y
=
. B.
[ 1;1]
min 0y
=
. C.
[ 1;1]
min 2y
=
. D.
[ 1;1]
min 2y
=
.
Câu 47: Cho hàm s
3 2
1
( 1) 2019
3
y x x m x= + +
. Giá tr nh nht ca tham s
m
đ hàm s đồng biến
trên tp xác định là
A.
2m =
. B.
2m =
. C.
5
4
m =
. D.
0m =
.
Câu 48: Cho
2 3
log 3 ,log 7a b= = . Biu din
21
log 126P = theo
,a b
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
22/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
2 1ab a
P
ab a
+ +
=
+
. B.
2 1
1
ab a
P
ab
+ +
=
+
. C.
2 1
1
ab a
P
b
+ +
=
+
. D.
2
1
a b
P
b
+ +
=
+
.
Câu 49: Tìm tp xác định ca hàm s
( )
3
log 3 2y x x= +
.
A.
( 2; )D = +∞
. B.
( ; 2) (1; )D = −∞ +∞
.
C.
( 2; ) \{1}D = +∞
. D.
[ 2; ) \{1}D = +∞
.
Câu 50: Cho khi t din
ABCD
th tích bng
V
. Gi
M
trung đim cnh
,AB N
thuc cnh
AC
sao cho
2 ,AN NC P=
thuc cnh
AD
sao cho
3PD AP=
. Th tích ca khi đa din
.MNP BCD
tính theo
V
A.
21
24
V
. B.
5
6
V
. C.
7
8
V
. D.
11
12
V
.
ĐỀ 6-12
Câu 1: Cho hàm s
2
1
x
y
x
=
. Khng định nào dưới đây là khng định đúng?
A. Hàm s nghch biến trên
{ }
\ 1
.
B. Hàm s đồng biến trên
{ }
\ 1
.
C. Hàm s đơn điu trên
.
D. Hàm s đồng biến trên các khong
( )
;1−∞
( )
1;+
.
Câu 2: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm là
( ) ( ) ( )
2
2
2 1 1f x x x x
= +
. S đim cc tr ca hàm s đã
cho là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 3: Viết công thc tính din tích xung quanh ca hình trđường cao
h
, bán kính đường tròn đáy
R
.
A.
xq
2S h
π
=
. B.
xq
2S Rh
π
=
. C.
xq
2S Rh=
. D.
2
xq
S Rh
π
=
.
Câu 4: Cho
a
là mt s dương, biu thc
2
3
a a
viết dưới dng lũy tha vi s mũ hu t là?
A.
5
6
a . B.
7
6
a . C.
4
3
a . D.
6
7
a .
Câu 5: Cho khi cu có bán kính
2r =
. Th tích ca khi cu đã cho bng
A.
256
3
π
. B.
256
π
C.
64
π
. D.
32
3
π
.
Câu 6: Đim
( )
2; 2M
đim cc tiu ca đồ th hàm s nào?
A.
3 2
3 2y x x= + . B.
3 2
2 6 10y x x= + . C.
4 2
16y x x= . D.
2
4 6y x x= + .
Câu 7: Cho khi hp ch nht có ba kích thước
2; 4; 6
. Th tích ca khi hp đã cho bng
A.
8
. B.
16
. C.
48
. D.
12
.
Câu 8: Hàm s
( )
( )
2
2
log 2f x x=
đạo hàm là
A.
( )
( )
2
1
2 ln 2
f x
x
=
. B.
( )
( )
2
2
2 ln 2
x
f x
x
=
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
23/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
C.
( )
2
2 ln2
2
x
f x
x
=
. D.
( )
2
ln2
2
f x
x
=
.
Câu 9: Cho hình chóp t giác
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
( )
SA ABC
,
3
SA a
=
. Th tích ca khi chóp
.
S ABCD
A.
3
2V a=
. B.
3
a
. C.
3
3V a=
. D.
3
1
3
V a=
.
Câu 10: Độ dài đường sinh hình nón có din tích xung quanh bng
2
6 a
π
đưng kính đáy bng
2
a
là:
A.
2
a
. B.
6
a
. C.
3
a
. D.
9
a
.
Câu 11: Vi
a
là s thc dương tùy ý,
( )
2
2
log 2a
bng
A.
( )
2
2log 2a
. B.
( )
2
4log a
. C.
( )
2
1 2log a+
. D.
( )
2
1
log 2
2
a
.
Câu 12: Th tích ca khi cu ngoi tiếp hình lp phương cnh bng
2
.
A.
12
π
. B.
4
π
. C. 3
π
. D. 4 3
π
.
Câu 13: Cho hàm s
( )
f x
liên tc trên
đồ th như hình v bên. Khng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đồng biến trên
( )
;0−∞
( )
0;+∞
.
B. Hàm s đồng biến trên
( ) ( )
; 1 1;−∞ +∞
.
C. Hàm s đồng biến trên
( ) ( )
1;0 1; +∞
.
D. Hàm s đồng biến trên
( )
1;0
( )
1;+
.
Câu 14: Tp nghim ca phương trình
1 2 1
9 27
x x+ +
=
A.
{ }
0
. B.
1
4
. C.
. D.
1
;0
4
.
Câu 15: Trong không gian, cho hình ch nht
ABCD
1AB =
2AD =
. Gi
M
,
N
ln lượt
trung đim ca
AB
CD
. Quay hình ch nht đó xung quanh trc
MN
, ta được mt hình tr.
Tính th tích
V
ca khi tr to bi hình tr đó
A.
2
π
. B.
π
. C.
2
π
. D.
4
π
.
Câu 16: Cho các s dương
, ,a b c
. Tính
2 2 2
log log log
a b c
S
b c a
= + +
.
A.
2S =
. B.
0S =
. C.
( )
2
logS abc=
. D.
1S =
.
Câu 17: Khi chóp tam giác có th tích là:
3
2
3
a
chiu cao
3a
. Tìm din tích đáy ca khi chóp tam
giác đó.
A.
2
3a
. B.
2
2 3a
. C.
2
2 3
3
a
. D.
2
2 3
9
a
.
Câu 18: Tim cn ngang ca đồ th hàm s
5
1
y
x
=
đường thng có phương trình
A.
5y =
. B.
0y =
. C.
1
x
=
. D.
0
x
=
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
24/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 19: Tp nghim ca bt phương trình
2 2
log ( 1) log (3 )x x+ <
A.
(1; )S = +∞
. B.
(1;3]S =
. C.
( 1;1)S =
. D.
( ;1)S = −∞
.
Câu 20: Th tích
V
ca khi nón có chiu cao
6
h
=
và bán kính đáy
4R =
là:
A.
16
π
. B.
96
π
. C.
48
π
. D.
32
π
.
Câu 21: Xác định
x
dương để
2 3
x
,
x
,
2 3
x
+
lp thành cp s nhân.
A.
3
x
=
. B. 3x = .
C. 3x = ± . D. không có giá tr nào ca
x
tha mãn.
Câu 22: Đồ th hàm s
3 2
3 2 1y x x x= +
ct đồ th hàm s
2
3 1y x x= +
ti hai đim phân bit
A
,
B
. Tính độ dài đon
AB
?
A.
3
AB
=
. B.
2 2AB =
. C.
1AB =
. D.
2AB =
.
Câu 23: Mt khi tr đường cao bng
2
, chu vi ca thiết din qua trc có giá tr gp
3
ln đường kính
đáy. Th tích ca khi tr bng
A.
2
π
. B.
32
π
. C.
8
3
π
. D.
8
π
.
Câu 24: Tp nghim ca bt phương trình
4 2
2 3
3 2
x x
A.
2
;
3
+∞
. B.
2
;
3
−∞
. C.
2
;
5
. D.
2
;
3
+∞
.
Câu 25: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
A
,
SA
vuông góc vi mt phng đáy,
2
2
a
SA =
,
AB AC a
= =
. Gi
M
trung đim ca
BC
( xem hình v ). nh góc gia đưng thng
SM
và mt phng
( )
ABC
A.
90°
. B.
60°
.
C. . D.
45°
.
Câu 26: Phương trình
9 3.3 2 0
x x
+ =
có hai nghim
1 2
,x x vi
1 2
x x< . Tính giá tr ca
1 2
2 3A x x= +
A.
3
4log 2A = . B.
2A =
. C.
0A =
. D.
3
3log 2A = .
Câu 27: Đồ th đã cho trong hình là đồ th ca hàm s nào?
A.
3
3y x x= +
. B.
4
3y x x=
.
C.
4 2
2y x x=
. D.
3
3y x x=
.
Câu 28: Tìm tp xác định
D
ca hàm s
( )
0,3
log 3y x= +
.
A.
( )
3;D = +
. B.
( )
3; 2D =
.
C.
[
)
3;D = +
. D.
(
]
3; 2D =
.
Câu 29: Cho lăng tr đứng
.
ABC A B C
đáy là tam giác vuông cân ti
B
,
2AC a=
, biết góc gia
( )
A BC
đáy bng
60
. Tính th tích
V
ca khi lăng tr.
A.
3
3
2
a
V =
. B.
3
3
3
a
V =
. C.
3
3
6
a
V =
.
D.
3
6
6
a
V =
.
30
°
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
25/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 30: Cho
a
và
b
hai s thc dương tha mãn
( )
( )
4
2 4
log logab ab=
. Mnh đề nào dưi đây đúng ?
A.
2
a b=
. B.
3
a b=
. C.
a b
=
. D.
2
a b=
.
Câu 31: Biết rng hàm s
( )
1
2024f x x
x
= +
đạt giá tr ln nht trên khong
( )
0;4
ti
0
x . Tính
0
2023P x= + .
A. 2023. B. 2022. C. 2024. D. 2025.
Câu 32: Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
có cnh bng
a
. Th tích khi t din
ABDB
bng
A.
3
6
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
3
a
.
Câu 33: Cho hàm s
( )y f x=
đồ thđường cong trong hình dưới đây.
Tìm s nghim thc ca phương trình
( ) 1f x =
.
A. 2. B. 3.
C. 1. D. 0.
Câu 34: Tìm tp nghim
S
ca phương trình
( )
6
log 5 1x x =
.
A.
{ }
2; 6S =
. B.
{ }
2;3;4S =
.
C.
{ }
2;3S =
. D.
{ }
2;3; 1S =
.
Câu 35: Cho lăng tr tam giác
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
,
AB a=
, cnh bên
bng
2a
. Hình chiếu vuông góc ca
A
trên mt phng
( )
ABC
là trung đim cnh
BC
. nh
th tích ca khi lăng tr
.ABC A B C
A.
3
2
2
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
14
4
a
. D.
3
14
12
a
.
Câu 36: Hàm s
( )y f x=
đạo hàm là
2 3
( ) ( 1) (2 3 )f x x x x
= + . S đim cc tr ca hàm s
( )f x
A. 0. B.
2
. C. 3. D. 1.
Câu 37: Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
, có cnh đáy bng
3a
, góc gia cnh bên và mt đáy bng
45°
. Th tích khi cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
bng
A.
3
4 3a
π
. B.
3
4 3
3
a
π
. C.
3
4 2
3
a
π
. D.
3
4 2a
π
.
Câu 38: Các giá tr thc ca tham s
m
để đường thng
:d y x m=
ct đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
+
=
+
ti hai
đim phân bit là
A.
5 1
m
< <
. B.
5
m
>
.
C.
1
m
<
. D.
5
m
<
hoc
1
m
>
.
Câu 39: Cho hình chóp tam giác S.ABC đáy ABC tam giác vuông ti A,
AB a
=
,
30ACB = °
SA SB SD
= =
vi D trung đim ca
BC
. Cnh n SA hp vi đáy mt góc
45°
. Th ch
ca khi chóp đã cho bng
A.
3
12
a
. B.
3
6
a
. C.
3
4
a
. D.
3
2
a
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
26/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 40: Cho
1
2
1
log
5
a
=
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
2
log 5 a= . B.
2 2
5
log 25 log 5
2
a
+ =
.
C.
5
2
log 4
a
=
. D.
2 2
1 1
log log 3
5 25
a+ =
.
Câu 41: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình ch nht.
( ), , 2SA ABCD AB a AD a = =
, góc gia
SC
và mt đáy là
45
°
. Tính th tích ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
2 5
2
a
V =
. B.
3
5
3
a
V =
. C.
3
2 5
15
a
V =
. D.
3
2 5
3
a
V =
.
Câu 42: Mt cht đim chuyn động theo quy lut
2 3
6S t t=
. Vn tc
(m /s)v
ca chuyn động đạt giá
tr ln nht ti thi đim
( )t s
bng:
A.
2( )s
. B.
12( )s
. C.
6( )s
. D.
4( )s
.
Câu 43: Cho hình nón chiu cao bng 4 bán kính đáy bng 3. Ct hình nón đã cho bi mt phng
đi qua đỉnh và cách tâm ca đáy mt khong bng 2, ta được thiết din có din tích bng
A. 20. B. 10. C.
16 11
3
. D.
8 11
3
.
Câu 44: Gi
S
tp hp các s nguyên
m
để đồ th hàm s
( ) ( )
3 2
2 1 2 3 2 8 0y x m x m x= + + =
ct trc hoành ti ba đim phân bit hoành độ lp thành mt cp s nhân. Tng các phn t
ca
S
bng
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 45: Cho hình hp ch nht
ABCD A B C D
, 2 , 3AB a AD a AA a
= = =
. Th ch ca khi n
đỉnh trùng vi tâm ca hình ch nht
ABCD
, đường tròn đáy ngoi tiếp hình ch nht
A B C D
A.
3
15
4
a
π
. B.
3
5
4
a
π
. C.
3
15 a
π
. D.
3
5 a
π
.
Câu 46: Tìm s giá tr nguyên ca tham s
( )
10;10m
để phương trình
( ) ( )
2 2
2
1
10 1 10 1 2.3
x x
x
m
+
+ + =
đúng hai nghim phân bit?
A.
14
. B.
15
. C.
13
. D.
16
.
Câu 47: Cho t din
ABCD
ABC
tam giác đều cnh bng
a
,
BCD
vuông cân ti
D
nm
trong mt phng vuông góc vi
( )ABC
. Tính theo
a
th tích ca t din
ABCD
.
A.
3
3
8
a
. B.
3
3
8
a
. C.
3
3
24
a
. D.
3
3
24
a
.
Câu 48: Cho hàm s
( )y f x=
đạo hàm trên
đồ th ca hàm s
( )f x
như hình v. Xét
( )
2
( ) 2g x f x=
. Khng định nào dưới đây sai?
A. Hàm s
( )g x
nghch biến trên khong
( 1;0)
.
B. Hàm s
( )g x
nghch biến trên khong
( ; 2)−∞
.
C. Hàm s
( )g x
nghch biến trên khong
(0;2)
.
D. Hàm s
( )g x
đồng biến trên khong
(2; )+∞
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
27/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 49: Cho các s thc dương
,a b
tha mãn
16 20 25
2
log log log
3
a b
a b
= =
. Đặt
a
T
b
=
.
Khng định nào sau đây đúng?
A.
1
0
2
T< <
. B.
1 2
2 3
T< <
.
C.
1 2T< <
. D.
2 0
T
< <
.
Câu 50: Mt chiếc hp hình tr vi n kính đáy bng chiu cao bng
10cm
.
Mt hc sinh b mt miếng bìa hình vuông vào chiếc hp đó và thy hai
cnh đối din ca miếng bìa ln lượt là các dây cung ca hai đường tròn
đáy hp và miếng bìa không song song vi trc ca hp.
Hi din tích ca miếng bìa đó bng bao nhiêu?
A.
2
250cm
. B.
2
200cm
. C.
2
150cm
. D.
2
300cm
.
ĐỀ 7-12
Câu 1: Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th là hình v bên. Hàm s đã cho đạt cc
đại ti
A.
0
x
=
. B.
4
x
=
.
C.
2
x
=
. D.
1
x
=
.
Câu 2: Th tích khi lăng trdin ch đáy bng
2
5a
và chiu cao bng
2
a
A.
3
10 .a
B.
3
10
.
3
a
C.
3
7
.
3
a
D.
3
7 .a
Câu 3: Chn khng định sai.
A. Hàm s
lny x=
không có cc tr trên
( )
0;+∞
.
B. Hàm s
lny x=
đồ th nhn trc tung làm đường tim cn đứng.
C. Hàm s
lny x=
luôn đồng biến trên
( )
0;+∞
.
D. Hàm s
lny x=
có giá tr nh nht trên
( )
0;+∞
bng 0.
Câu 4: S cnh ca hình bát din đều là
A.
8
. B.
12
. C.
10
. D.
20
.
Câu 5: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên
[ ]
3;3
và có bng xét du đạo hàm như hình sau.
Hàm s đã cho có bao nhiêu đim cc tr thuc khong
( )
3;3
?
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 6: Vi
a
là s thc dương tùy ý,
5
5
log a
bng
A.
5
5log a
. B.
5
1
log
5
a
. C.
5
5 log a+
. D.
a
.
Câu 7: Cho hàm s
3 2
3 1y x x= +
. Độ dài đon thng ni hai đim cc tr ca đồ th hàm s đã cho
A.
2 5
. B.
5
. C.
8
. D.
6
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
28/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 8: Tp xác định ca hàm s
2
(1 )y x=
A.
(1; )+
. B.
(0; 1)
. C.
( ; 1)−∞
. D.
[1; ).+
Câu 9: Tng s tim cn đứng và tim cn ngang ca đồ th hàm s
2
1
1
x
y
x
+
=
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 10: Hàm s
( )
y f x=
có bng biên thiên như sau:
Khng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên
{ }
\ 2
.
B. Hàm s đồng biến trên
( )
;2−∞
( )
2;+∞
.
C. Hàm s nghch biến trên
( )
;2−∞
( )
2;+∞
.
D. Hàm s nghch biến trên
.
Câu 11: Phương trình đường tim cn ngang và tim cn đứng ca đồ th hàm s
3 4
1
x
y
x
=
+
ln lượt là
A.
3, 1y x= =
. B.
3, 1y x= =
. C.
4, 3y x= =
. D.
4, 1y x= =
.
Câu 12: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
2
log 1y x= +
A.
( )
2
2
1 ln 2
x
y
x
=
+
. B.
2
ln 2
x
y
=
. C.
2
2
1
x
y
x
=
+
. D.
( )
2
1
1 ln 2
y
x
=
+
.
Câu 13: Th tích khi tr có chiu cao
2
a
và bán kính
a
A.
3
4 a
π
. B.
3
3 a
π
. C.
2
2 a
π
. D.
3
2 a
π
.
Câu 14: Cho hàm s
( )y f x=
liên tc trên
bng biên thiên như hình dưới đây
Phương trình
2024
( ) 0
2025
f x =
có bao nhiêu
nghim?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 15: Viết công thc tính din tích xung quanh ca hình trđường cao
h
, bán kính đường tròn đáy
R
.
A.
2
xq
S h
π
=
. B.
2
xq
S Rh
π
=
. C.
2
xq
S Rh=
. D.
2
xq
S Rh
π
=
.
Câu 16: Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,BC a AC b= =
. Quay tam giác
ABC
quanh trc
AB
ta
thu được hình nón có din tích xung quanh bng
A.
ab
π
. B.
2
ab
π
. C.
( )
a b b
π
+
. D.
1
3
ab
π
.
Câu 17: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có c tim cn đứng và tim cn ngang?
A.
1
2 1
y
x
=
+
. B.
2
1y x x= . C.
2
2
1
2 1
x
y
x
=
+
. D.
2
3 2
1
x x
y
x
+
=
+
.
Câu 18: Tp nghim ca bât phương trình
( )
0,5
log 3 1x
A.
( )
3;5
. B.
[
)
5;+∞
. C.
( )
;5−∞
. D.
(
]
3;5
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
29/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 19: Đường cong trong hình bên đồ th ca hàm s
nào dưới đây?
A.
2 1
1
x
y
x
+
=
+
. B.
2 5
1
x
y
x
+
=
.
C.
2 3
1
x
y
x
+
=
+
. D.
2 5
1
x
y
x
+
=
+
.
Câu 20: Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
4 2
( ) 2 2f x x x= +
trên
[0;2]
bng
A.
12
. B.
11
. C.
3
. D.
20
.
Câu 21: Đạo hàm ca hàm s
( )
2 1
2 1
x
x
f x
=
+
A.
( )
2
2 ln2
2 1
x
x
+
. B.
( )
2
2
2 1
x
x
+
. C.
( )
1
2
2
2 1
x
x
+
+
. D.
( )
1
2
2 ln 2
2 1
x
x
+
+
.
Câu 22: Tính th tích
V
ca khi lp phương
.ABCD A B C D
biết 3AC a
= .
A.
3
V a
=
. B.
3
4
a
V
=
. C.
3
3 6
4
a
V
=
. D.
3
3 3V a= .
Câu 23: Cho hàm s
( )
f x
đạo hàm
( ) ( ) ( )
( )( )
2 3
2 2
2 1 4 1 ,
f x x x x x x
= +
. S đim cc đại
ca hàm s đã cho là
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 24: Nếu mt khi chóp thch din ch đáy ln lượt bng
3
a
2
a
thì chiu cao ca nó
bng
A.
3
a
. B.
3
a
. C.
a
. D.
6
a
.
Câu 25: Nghim ca phương trình
3 2020
4 2
x+
=
A.
2013
x
=
. B.
2023
x
=
. C.
1007
x
=
. D.
2017
x
=
.
Câu 26: Tp tt c giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
2 1y x mx m x= + + đạt cc tiu ti
1x =
A.
{1}
. B.
{ 1; 3}
. C.
{3}
. D.
{1;3}
.
Câu 27: Độ dài đường sinh hình nón có din tích xung quanh bng
2
6 aπ
đưng kính đáy bng
2a
là:
A.
2a
. B.
6a
. C.
3a
. D.
9a
.
Câu 28: Đạo hàm ca hàm s
x
y xe=
A.
2
x
y x e
=
. B.
2 1
x x
y e x e
= +
. C.
x
y e
=
. D.
( 1)
x
y x e
= +
.
Câu 29: Cho phương trình
1
25 20.5 3 0
x x
+ =
. Khi đặt
5
x
t
=
, ta được phương trình nào sau đây?
A.
2
3 0
t
=
. B.
2
4 3 0
t t
+ =
. C.
2
20 3 0
t t
+ =
. D.
1
20 3 0
t
t
+ =
.
Câu 30: Tìm giá tr nh nht ca hàm s
3
sin cos2 sin 2y x x x= + +
trên khong
;
2 2
π π
.
A. 5. B.
23
27
. C. 1. D.
1
27
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
30/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 31: Bt phương trình
3 81 0
x
có tt c bao nhiêu nghim nguyên dương?
A.
3
. B.
4
. C. vô s. D.
5
.
Câu 32: Cho hai khi cu bán kính ln lượt bng
a
2
a
. T s gia th tích ca khi cu nh vi
th tích ca khi cu ln bng
A.
1
.
4
B.
4.
C.
1
.
8
D.
8.
Câu 33: Hàm s
2
2y x x=
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
( )
;1−∞
. B.
( )
1;2
. C.
( )
1;+
. D.
( )
0;1
.
Câu 34: Mt người gi 200 triu đồng o ngân hàng vi hn 12 tháng, lãi sut 5,6% mt năm theo
hình thc lãi kép (sau 1 năm s nh lãi cng vào gc). Sau đúng 2 năm, người đó gi thêm
100 triu đồng vi hn lãi sut như trước đó. Cho biết s tin c gc lãi được tính theo
công thc
( )
1
n
T A r= +
trong đó
A
là s tin gi,
r
là lãi sut và
n
là s kì hn gi. Tính tng
s tin người đó nhn đưc sau đúng 5 năm k t khi gi tin ln th nht (s tin ly theo đơn
v triu đồng, làm tròn 3 ch s thp phân).
A.
381,329
triu đồng B.
380,391
triu đồng.
C.
385,392
triu đồng. D.
380,329
triu đồng.
Câu 35: Nghim ca phương trình
( )
( )
2
3 3
log 1 log 2 1x x = +
A.
1
x
=
. B.
1
x
=
. C.
3
x
=
. D.
3
x
=
.
Câu 36: Cho hình chóp
.
S ABC
, ,
SA AB BC
đôi mt vuông góc vi nhau. Tính th ch khi chóp
.
S ABC
, biết
3,SA a AB BC a= = =
.
A.
3
3
9
a
V =
. B.
3
3
2
a
V =
. C.
3
3
6
a
V =
. D.
3
3
3
a
V =
.
Câu 37: Cho hàm s
( )
2
ln 4 7
y x x
= + +
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
( )
2;2
. B.
( )
; 2−∞
. C.
( )
2; +∞
. D.
( )
; +
.
Câu 38: Đồ th hàm s
4 2
2 1y x x= +
có ba đim cc tr to thành mt tam giác có din tích bng
A.
1
2
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 39: Ct nh tr
( )
T
bi mt mt phng qua trc ca ta được thiết din mt hình vuông cnh
bng 2. Khi đó din tích toàn phn ca
( )
T
A.
8
π
. B.
6
π
. C.
4
π
. D.
5
π
.
Câu 40: Cho khi lăng tr đúng
.
ABCD A B C D
đáy hình thoi cnh bng
2
a
mt góc bng
o
60
,
3AA a
=
. Th tích ca khi lăng tr đã cho bng
A.
3
4 3a
. B.
3
8 3a
. C.
3
6
a
. D.
3
12 3a
.
Câu 41: Ta độ giao đim ca đồ th hàm s
2
2 3
2
x x
y
x
=
đường thng
1
y x
= +
A.
( 2; 1)
. B.
(1;2)
. C.
( 1;0)
. D.
(0;1)
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
31/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 42: Cho hình trchiu cao bng bán kính đáy bng 5cm. Mt phng
( )
α
song song vi trc,
ct hình tr theo mt thiết din có chu vi bng 26cm. Khong cách t
( )
α
đến trc ca hình tr
bng
A.
4
cm. B.
5
cm. C.
2
cm. D.
3
cm.
Câu 43: Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th trong hình v bên. Tìm tt c các giá tr
ca
m
để phương trình
( )
f x m=
đúng hai nghim phân bit.
A.
5
m
>
,
0 1
m
< <
. B.
1
m
<
.
C.
1
m
=
,
5
m
=
. D.
1 5
m
< <
.
Câu 44: Cho t din
ABCD
. Gi
M
trung đim ca
AD
. Khi đó t s th tích
ca hai khi t din
ABCM
ABCD
bng
A.
1
2
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
1
4
.
Câu 45: Khi đặt
2
logt x= , phương trình
2 2
2 4
log 2log 2 0x x+ =
tr thành phương trình nào sau đây?
A.
2
2 2 0
t t
+ =
. B.
2
2 2 1 0
t t
+ =
. C.
2
4 2 0
t t
+ =
. D.
2
4 2 0
t t
+ =
.
Câu 46: Có bao nhiêu s nguyên
x
sao cho tn ti s thc
y
tha mãn
2 2
3 4
x y x y+ +
=
A. Vô s. B.
5
. C.
2
. D.
1
.
Câu 47: Th tích ca khi lăng tr tam giác đều có tt c các cnh bng nhau bng
a
là:
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 48: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
3 2 2
1
4 3
3
y x mx m x= + +
đạt cc đại ti
3
x
=
.
A.
1
m
=
. B.
5
m
=
. C.
1
m
=
. D.
5
m
=
.
Câu 49: Cho hàm s
( )
y f x
=
biết m s
( )
f x
đạo hàm
( )
f x
hàm s
( )
y f x
=
đồ th như hình v. Đặt
( ) ( )
1
g x f x
= +
. Kết
lun nào sau đây đúng?
A. Hàm s
( )
g x
đồng biến trên khong
( )
3;4
.
B. Hàm s
( )
g x
đồng biến trên khong
( )
0;1
.
C. Hàm s
( )
g x
nghch biến trên khong
( )
2;+
.
D. Hàm s
( )
g x
nghch biến trên khong
( )
4;6
.
Câu 50: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình thang cân,
60 , 2ABC BAD AB DC
°
= = =
. Mt
bên
SAD
là tam giác đều cnh
a
nm trong mt phng vuông góc vi mt phng
( )
ABCD
.
Khi đó khi chóp
S ABCD
có th tích bng
A.
3
8
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
8
a
.
ĐỀ 8-12
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
32/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 1: Cho hàm s
( )
y f x
=
đồ th như hình v bên. Hàm s đã cho đồng
biến trên khong nào dưi đây?
A.
( )
1;0
. B.
( )
0;1
.
C.
( )
;1−∞
. D.
( )
1;1
.
Câu 2: Cho mt cu din tích
36
π
. Th ch ca khi cu được gii hn
bi mt cu đã cho là
A.
27
π
. B.
108
π
. C.
81
π
. D.
36
π
.
Câu 3: Cho hàm s
( )
y f x
=
xác định, liên tc trên
có bng biến thiên như sau: Đim cc đại ca hàm s
A.
5
x
=
. B.
1
x
=
.
C.
2
x
=
. D.
5
y
=
.
Câu 4: Vi
a
b
là hai s thc dương tùy ý,
( )
3
log
ab
bng
A.
3log +log
a b
. B.
1
log + log
3
a b
. C.
( )
3 log +log
a b
. D.
log +3log
a b
.
Câu 5: Có bao nhiêu khi đa din đều?
A. 5. B. 4 C. 6 D. 3
Câu 6: Cho khi chóp có đáy tam giác đều cnh
a
chiu cao bng
3a
. Th tích
V
ca khi chóp
bng
A.
3
2
a
V =
. B.
3
V a=
. C.
3
3
4
a
V =
. D.
3
4
a
V =
.
Câu 7: Đường cong trong hình v bên dưới là đồ th ca hàm s
nào dưới đây?
A.
4 2
1y x x= + + . B.
2 1
1
x
y
x
=
.
C.
3
3 1y x x= . D.
1
1
x
y
x
+
=
.
Câu 8: Cho hình nón độ dài đường sinh bng
4
, din tích
xung quanh bng
8
π
. Tính bán kính
R
ca đường tròn đáy hình nón đó.
A.
8R =
. B.
4
R
=
. C.
2
R
=
. D.
1
R
=
.
Câu 9: Cho hàm s
( )
f x
có bng biến thiên như sau:
S đường tim cn ngang ca đồ th hàm s đã cho là
A.
0
. B.
3
.
C.
2
. D.
1
.
Câu 10: Có bao nhiêu cách chn hai quyn sách t
7
quyn sách cho trước?
A.
2
7
C
. B.
2
7
A
. C.
7
2
. D.
2
7
.
Câu 11: Đặt
3
log 2a = , khi đó
16
log 27 bng
A.
3
4
a
. B.
3
4a
. C.
4
3
a
. D.
4
3a
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
33/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 12: Cho khi lăng tr có din tích đáy
S
, đường cao
h
. Th tích khi lăng tr này bng
A.
.
S h
. B.
2
3
S h
. C.
2
S h
. D.
3
Sh
.
Câu 13: Cho biu thc
6
4
2 3
P x x x=
. Vi
0x >
. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
7
12
P x=
. B.
15
16
P x=
. C.
15
12
P x=
. D.
5
16
P x= .
Câu 14: Tp xác định ca hàm s
( )
2
log 3 2
y x
=
là:
A.
( )
0;
D
= +∞
. B.
3
;
2
D
= +∞
. C.
( )
;0
D
= −∞
. D.
3
;
2
D
= −∞
.
Câu 15: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
hình ch nht,
, 3
AB a AD a
= =
. Biết
SA
vuông góc
vi đáy và
2
SA a
=
. Th tích ca khi chóp đã cho bng
A.
3
2
a
. B.
3
6
a
. C.
3
6
a
. D.
3
4
a
.
Câu 16: Đồ th hàm s
2
1
x
y
x
+
=
+
ct trc tung ti đim có tung độ bng
A.
2
. B.
2
. C. 0. D.
1.
Câu 17: Đường thng
3
y
=
là tim cn ngang ca đồ th hàm s nào sao đây?
A.
1 3
1
x
y
x
+
=
+
. B.
2
3 3
2
x
y
x
+
=
. C.
1 3
2
x
y
x
=
+
. D.
2
3 2
2
x x
y
x
+ +
=
.
Câu 18: Hình tr bán kính đáy bng
a
, chu vi thiết din qua trc bng
10 .
a
Th tích khi tr đã cho
bng
A.
3
3 a
π
. B.
3
4 a
π
. C.
3
a
π
. D.
3
5 a
π
.
Câu 19: Hàm s
2
4 3y x x= + đim cc tiu
A.
4
x
=
. B.
0
x
=
. C.
1
y
=
. D.
2
x
=
.
Câu 20: Tìm giá tr ln nht ca hàm s
3 2
2 7 1y x x x= + trên đon
[ ]
2;1
.
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 21: Cho khi lăng tr tam giác đều cnh đáy bng
2a
, cnh bên bng
a
. Thch ca khi lăng
tr đã cho bng
A.
3
3
.
2
a
B.
3
3
.
3
a
C.
3
3
.
12
a
D.
3
3.a
Câu 22: Tp nghim ca bt phương trình
( ) ( )
4 4
log 1 log 2 5
x x
π π
+ >
A.
( )
1;6
. B.
5
;6
2
. C.
( )
;6−∞
. D.
( )
6;+∞
.
Câu 23: Cho hàm s
( )
y f x
=
liên tc trên
[ ]
1;4
và đồ th như hình v
bên. Gi
M
m
ln lượt là giá tr ln nht giá tr nh nht ca
hàm s trên
[ ]
1;4
. Giá tr ca
2
M m
+
bng
A. 0. B.
3
.
C.
5
D.
2
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
34/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 24: Cho khi chóp
.
S ABC
đáy là tam giác
ABC
cân ti
A
,
BAC
30
= °
,
AB a=
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt đáy,
2 2
SA a
=
. Th tích khi chóp đã cho bng
A.
3
2
12
a
. B.
3
2
4
a
. C.
3
2
6
a
. D.
3
2
2
a
.
Câu 25: Mt hình tr din tích xung quanh bng
2
4
a
π
bán nh đáy
a
. Tính độ dài đường cao
ca hình tr đó.
A.
3
a
. B.
4
a
. C.
2
a
. D.
a
.
Câu 26: S nghim thc ca phương trình
( )
2 2
4 2
log log 2
x x
=
A.
0
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 27: Cho hai s
,a c
dương khác
1
. Các m s
, , log
x b
c
y a y x y x= = =
đồ th như hình v. Khng định
nào sau đây đúng?
A.
c b a< <
. B.
b a c< <
.
C.
b c a< <
. D.
a c b< <
.
Câu 28: Tng s tim cn đứng ngang ca đồ th hàm s
4 2
1
2
y
x x
=
+
bng:
A.
5
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 29: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
, 2
B SA AB a
= =
SA
vuông
góc vi mt phng
( )
ABC
. Khi đó khi chóp
.
S ABC
có th tích bng:
A.
3
8
a
. B.
3
12
a
. C.
3
4
a
. D.
3
24
a
.
Câu 30: Anh Bo gi
27
triu đồng vào ngân hàng theo th thc lãi kép, k hn là mt quý, vi lãi sut
1,85
% mt quý. Hi thi gian ti thiu bao nhiêu để anh Bo có được ít nht
36
triu đồng tính
c vn ln lãi?
A.
19
quý. B.
15
quý. C.
16
quý. D.
20
quý.
Câu 31: Cho hàm s
4 2
2y x x= + đồ th như hình v. Tìm tt c các giá tr
thc ca tham s
m
để phương trình
4 2
2
x x m
+ =
bn nghim thc
phân bit.
A.
0
m
>
. B.
0 1
m
< <
.
C.
0 1
m
. D.
1
m
<
.
Câu 32: Biết
6 6
log 2 log 5a b= = . Tính
3
log 5I = theo
a
b
.
A.
b
I
a
=
. B.
1
b
I
a
=
. C.
1
b
I
a
=
+
. D.
1
b
I
a
=
.
Câu 33: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
ln 1y x= + .
A.
1
x x
+
. B.
1
2 2
x x
+
. C.
1
x
x +
. D.
1
1
x
+
.
Câu 34: Ta độ giao đim ca đồ th hàm s
2
2 3
2
x x
y
x
=
đường thng
1
y x
= +
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
35/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
( 2; 1)
. B.
(1;2)
. C.
( 1;0)
. D.
(0;1)
.
Câu 35:
Tìm tt c các nghim ca bt phương trình
2
3 2
7 11
11 7
x x+
A.
1
.
2
x
x
B.
1 2.x
. C.
2
1
x
x
. D.
2 1.x
Câu 36: Người ta ghép
5
khi lp phương cnh
a
để được khi
hp ch thp như nh dưới. Tính din tích toàn phn
tp
S
ca khi ch thp đó.
A.
2
tp
20
S a
=
. B.
2
tp
12
S a
=
.
C.
2
tp
30
S a
=
. D.
2
tp
22
S a
=
.
Câu 37: Cho hàm s
bx c
y
x a
=
(
0
a
a
,
b
,
c
) có đồ th như
hình bên. Khng định nào dưới đây đúng?
A.
0
a
>
,
0
b
<
,
0
c ab
<
.
B.
0
a
>
,
0
b
>
,
0
c ab
<
.
C.
0
a
<
,
0
b
>
,
0
c ab
<
.
D.
0
a
<
,
0
b
<
,
0
c ab
>
.
Câu 38: Cho hình lăng tr tam giác đều có cnh đáy bng
a
, cnh bên
bng
2
a
. Th tích ca khi cu ngoi tiếp hình lăng tr đã cho bng
A.
3
32 3
27
a
π
. B.
3
256
81
a
π
. C.
3
4
3
a
π
. D.
3
8 6
27
a
π
.
Câu 39: Hàm s
3 2
3 1y x x mx= +
có hai đim cc tr
1 2
,x x tha
2 2
1 2
3x x+ =
khi
A.
1
2
m =
. B.
3
2
m =
. C.
2
m =
. D.
1
m =
.
Câu 40: Din tích vi ti thiu để may được mt chiếc mũhình dng kích
thước (cùng đơn v đo) được cho bi hình v bên (không k vin, mép)
là bao nhiêu? Biết phía trên dng mt hình nón phía dưới (vành
mũ) có dng hình vành khăn tròn.
A.
500
π
. B.
350
π
.
C.
450
π
. D.
400
π
.
Câu 41: Cho các s thc dương
,a b
khác
1
tha mãn
2
log log 16
b
a =
64
ab =
. Giá tr ca biu thc
2
2
log
a
b
bng
A.
25
2
. B.
20
. C.
25
. D.
32
.
Câu 42: Cho hình chóp t giác
.
S ABCD
đáy là hình vuông, mt bên
( )
SAB
tam giác đu và nm
trong mt phng vuông góc vi đáy. Biết khong cách t đim
A
đến mt phng
( )
SCD
bng
3 7
7
a
. Th tích
V
ca khi chóp
.
S ABCD
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
36/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
3
2
3
V a=
. B.
3
3
2
V a=
. C.
3
V a=
. D.
3
1
3
V a=
.
Câu 43: Cho
.
ABCD A B C D
hình lp phương cnh
2a
. Bán kính mt cu tiếp xúc vi tt cc cnh
ca hình lp phương bng
A.
2 2
a
. B.
2
2
a
. C.
3a
. D.
2
a
.
Câu 44: Cho phương trình
( )
2 2
log 3 .log 2 .3 2
x m x
=
, vi
m
tham s thc. Tính giá tr ca tham s
m
để phương trình đã cho có hai nghim
1 2
,x x tha mãn
1 2
3 0,5
x x
+
= .
A.
1
m =
. B.
2
m =
. C.
3
m =
. D.
0
m =
.
Câu 45: Cho hình tr có chiu cao bng
6 2 cm
. Biết rng mt mt phng không vuông góc vi đáy và
ct hai mt đáy theo hai dây cung song song
AB
,
A B
6cm
AB A B
= =
, din tích t giác
ABB A
bng
2
60cm
. Tính bán kính đáy ca hình tr.
A.
5cm
. B.
3 2 cm
. C.
4cm
. D.
5 2 cm
.
Câu 46: Hi tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc đon
[ 2019;2019]
để hàm s
3 2
6 1y x x mx= + + đồng biến trên khong
(0; )+∞
.
A. 2008. B. 2007. C. 2009. D. 2019.
Câu 47: Cho lăng tr tam giác
.
ABC A B C
th tích
V
. Gi
G
là trng tâm tam giác
A B C
,
M
là
tâm ca mt bên
ABB A
. Tính th tích ca khi t din
GMBC
theo
V
.
A.
2
9
V
. B.
1
9
V
. C.
1
3
V
. D.
1
6
V
.
Câu 48: Cho hình lăng tr đứng
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
, , 60A AC a ACB
°
= =
. Đường thng
BC
to vi mt phng
( )
ACC A
mt góc
30
°
. Th ch lăng tr
ABC A B C
bng:
A.
3
6a . B.
3
3
3
a
. C.
3
3a . D.
3
6
3
a
.
Câu 49: Cho hình bát din đều độ dài cnh
2cm
. Gi
S
tng din tích tt c các mt ca hình bát
din đều đó. Khi đó
S
bng
A.
2
4 3cmS =
. B.
2
8 3cmS =
. C.
2
32cmS = . D.
2
16 3cmS =
.
Câu 50: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
1mx
y
x m
=
đồng biến trên tng khong xác
định
A.
(1; )+∞
. B.
( 1;1)
. C.
( ;1)−∞
. D.
( ; 1)−∞
.
ĐỀ 9-12
Câu 1: Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th như hình bên. Hàm s đã cho đồng
biến trên khong nào trong các khong dưới đây?
A.
( )
0;1 .
B.
( )
2; 1 .
C.
( )
1;0 .
D.
( )
1;3 .
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
37/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 2: Tìm giá tr ln nht ca hàm s
( )
3 2
2 3 12 10
f x x x x
= +
trên đon
[ ]
3;3
A.
[ ]
( )
3;3
max 1f x
=
. B.
[ ]
( )
3;3
max 20f x
=
. C.
[ ]
( )
3;3
max 17f x
=
. D.
[ ]
( )
3;3
max 10f x
=
.
Câu 3: Hàm s nào dưới đây có đồ th như hình v bên dưới?
A.
3
2 2.y x x= +
B.
3
2 2.y x x= + +
C.
4 2
2 2.y x x= +
D.
4 2
2 2.y x x= +
Câu 4: Tim cn ngang ca đồ th hàm s
3 2
4
x
y
x
=
là:
A.
2y =
. B.
3
4
y =
.
C.
3y =
. D.
3
x =
.
Câu 5: Cho hình chóp t giác đều có tt c các cnh đều bng
a
. Tính cosin ca góc gia mt mt bên
và mt mt đáy.
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Câu 6: Tp nghim ca bt phương trình
( )
0,5 1
x
A.
(
]
;2
. B.
[
)
0;
+
. C.
(
]
;0
. D.
[
)
2;
+∞
.
Câu 7: Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông cnh
10,
chiu cao
30.
h =
Th tích ca khi chóp
đã cho bng
A.
100.
B.
3000.
C.
1000.
D.
300.
Câu 8: Cho hàm s
( )
f x
có bng biến thiên như sau. Hàm
s đã cho đạt cc đại ti đim
A.
2
x =
. B.
6
x =
.
C.
2
x =
. D.
0
x =
.
Câu 9: Hàm s
( )
3
2
5
4y x=
có tp xác định là tp hp nào sau đây?
A.
. B.
{ }
\ 2±
. C.
( )
2;2
. D.
( ) ( )
; 2 2;−∞ +∞
.
Câu 10: Cho hai s dương
a
b
tha mãn đẳng thc
3
3
log log 2a b+ =
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
( )
9 1a b+ = . B.
2
9 1
a b
=
. C.
( )
2
9 1a b+ =
. D.
1
9
a b =
.
Câu 11: Cho hàm s
( )y f x=
có bng biến thiên như hình bên dưới. Giá tr cc tiu ca hàm s
A.
4
. B.
4
.
C.
2
. D.
2
Câu 12: Cho hàm s
3 2
3 9 5y x x x= +
. Mnh đề
nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên mi khong
( )
; 1−∞
,
( )
3;+
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
; 1 (3; ) +
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
38/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
C. Hàm s nghch biến trên khong
( ; 1)−∞
.
D. Hàm s đồng biến trên
( 1;3)
.
Câu 13: Gi
M
m
là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
( )
2 1
1
x
f x
x
=
+
trên đon
[ ]
0;4
. Giá
tr
5 3M m
bng
A.
8
. B.
10
. C.
4
. D.
3
.
Câu 14: Cho các hàm s
2024
logy x=
,
x
π
y
e
=
,
1
2025
logy x= ,
5
3
x
y
=
. Trong các hàm s trên
bao nhiêu hàm s nghch biến trên tp xác định ca hàm s đó.
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 15: S đường tim cn (đứng và ngang) ca đồ th hàm s
2
1
y
x
=
là bao nhiêu?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 16: Tìm đim cc đại ca hàm s
4 2
1
2 3
2
y x x=
A.
2
CĐ
x
=
. B. 0
CĐ
x = . C.
2
CĐ
x
= ±
. D.
2
CĐ
x
=
.
Câu 17: Đặt
2
ln3 ,log 27a b= = . Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
4 3
ln72
ab a
b
+
=
. B.
2 9
ln72
ab a
b
+
=
. C.
2 3
ln72
ab a
b
+
=
. D.
4 9
ln72
ab a
b
+
=
.
Câu 18: Th tích khi tr có chiu cao
2a
và bán kính
a
A.
3
4 a
π
. B.
3
3 a
π
. C.
2
2 a
π
. D.
3
2 a
π
.
Câu 19: Tp nghim ca bt phương
2
10
x x
e<
A.
( )
10
0; e
. B.
( )
0;
e
. C.
( )
0;lg
e
. D.
( )
0;ln10
.
Câu 20: Cho t din
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi mt vuông góc vi nhau 6OB OC a= = ,
OA a=
. Th tích khi t din đã cho bng:
A.
3
3a
. B.
3
2a
. C.
3
6a
. D.
3
a
.
Câu 21: Cho hàm s
( )
y f x
=
liên tc trên
và có
( ) ( )( )
5
2
1 2f x x x x
= +
. S đim cc tr ca hàm
s đã cho là
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 22: Cho hình nón din tích xung quanh bng
2
3 a
π
bán nh đáy bng
a
. Độ i đường sinh
ca hình nón đã cho bng
A.
3a
. B.
2a
. C.
3
2
a
. D.
2 2a
.
Câu 23: S nghim ca phương trình
( )
( )
2
2 2
log 6 log 2 1
x x
= +
là:
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 24: Rút gn biu thc
5
3
4
P x x
=
vi
0x >
.
A.
20
21
P x=
. B.
7
4
P x=
. C.
20
7
P x=
. D.
12
5
P x=
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
39/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 25: Cho hàm s
( )
f x
đồ th như hình bên dưới. S nghim ca phương
trình
( )
3
2
f x
=
.
A.
3
. B.
2
.
C.
1
. D.
4
.
Câu 26: Cho
,a b
các s thc dương tùy ý khác 1. Tìm mnh đề đúng trong
các mnh đề sau
A.
log
b
a
a b=
. B.
log
a
a
b b=
. C.
log
a
b
a b=
. D.
log
a
b
a b=
.
Câu 27: Tng s đường tim cn ngang và tim cn đứng ca đồ th hàm s
2
2 1
1
x
y
x
=
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 28: Cho khi lăng tr đứng
.ABC A B C
BB a
=
, đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
2AC a=
. Tính th tích
V
ca khi lăng tr đã cho.
A.
3
6
a
V = . B.
3
3
a
V = . C.
3
2
a
V = . D.
3
V a
=
.
Câu 29: Điu kin cn và đủ để hàm s
4 2
y ax bx c= + +
có hai đim cc đại và mt đim cc tiu là
A.
0a <
,
0b >
. B.
0a >
,
0b <
. C.
0a >
,
0b >
. D.
0a <
,
0b <
.
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho hình ch nht
ABCD
1, 2AB AD= =
. Gi
,M N
ln lượt
trung đim ca
AD
BC
. Quay hình ch nht
ABCD
xung quanh trc
MN
ta được mt hình
tr. Din tích toàn phn ca hình tr đó là
A.
2
π
. B.
6
π
. C.
10
π
. D.
4
π
.
Câu 31: Cho đim
( )
2;2
I
,A B
hai đim cc tr ca đồ th hàm s
3 2
3 4y x x= + . Tính din
tích
S
ca tam giác
IAB
.
A.
10
S =
. B. 10S = . C. 20S = . D.
20
S =
.
Câu 32: Cho hình chóp đều
.
S ABCD
đáy là hình vuông cnh
a
, cnh bên
2
SA a=
. Th tích ca khi
chóp.
A.
3
14
6
a
. B.
3
2
a
. C.
3
14
2
a
. D.
3
7
.
2
a
.
Câu 33: Tp nghim ca bt phương trình
( ) ( )
1 2
2
log 2 3 log 3 1 0
x x
+ + + >
A.
1
2
3
x
< <
. B.
2
2
3
x
< <
. C.
2
x <
. D.
2
x >
.
Câu 34: S giao đim ca đồ th hàm s
( )( )
2 2
1 2
y x x
=
vi trc hoành là
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
40/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 35: Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d= + + +
( )
0
a
có đồ th như hình
bên. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
0, 0, 0, 0
a b c d
< < < <
.
B.
0, 0, 0, 0
a b c d
< > > <
.
C.
0, 0, 0, 0
a b c d
> > < >
.
D.
0, 0, 0, 0
a b c d
< < > <
.
Câu 36: Bt phương trình
2
3 3
log log 2 x x
có bao nhiêu nghim nguyên?
A.
18
. B. Vô s. C.
19
. D.
9
.
Câu 37: Giá tr nh nht ca hàm s
2
1
( )
x x
f x
x
+ +
= trên khong
( )
0;+∞
bng
A.
3
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 38: Mt hình nón chiu cao
17h =
, n kính đáy
10
r =
. Mt phng qua đỉnh ca hình nón
nhưng không đi qua trc ca hình nón đó, ct hình nón theo thiết din là mt tam giác cân có độ
dài cnh đáy bng
12
. Tính din tích thiết din đó.
A.
64
. B.
56
. C.
54
. D.
54 2
.
Câu 39: Cho hàm s
( )
y f x
=
đạo hàm
( )
f x
trên khong
( )
;−∞ +∞
. Đồ th
hàm s
( )
y f x
=
như hình v. Hàm s
( )
y f x
=
nghch biến trên khong
nào trong các khong sau?
A.
( )
;0−∞
. B.
( )
0;3
.
C.
( )
3;+∞
. D.
5
;
2
−∞
.
Câu 40: Cho mt cu
( )
S
mt phng
( )
P
, biết khong cách t tâm ca mt cu
( )
S
đến mt phng
( )
P
bng
a
. Mt phng
( )
P
ct mt cu
( )
S
theo giao tuyến đường tròn có chu vi 2 3 a
π
.
Din tích mt cu
( )
S
bng bao nhiêu?
A.
2
12 a
π
. B.
2
16 a
π
. C.
2
4 a
π
. D.
2
8 a
π
.
Câu 41: Tìm tt c các giá tr ca tham s m để đồ th m s
4 2
2y x x m= +
ct trc hoành ti đúng
hai đim.
A.
1
.
0
m
m
<
B.
0
.
1
m
m
<
=
C.
0.m
D.
3.m >
Câu 42: Cho hình tr đứng có hai đáy là hai đường tròn tâm
O
và tâm
O
, bán kính
bng
a
, chiu cao hình tr bng
2a
. Mt phng đi qua trung đim
OO
to vi
OO
mt góc
30°
, ct đường tròn đáy tâm
O
theo dây cung
AB
.
Độ dài đon
AB
là:
A.
a
. B.
2
3
a
.
C.
4 3
9
a
. D.
2 6
3
a
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
41/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 43: Bác An mt tm tole phng hình ch nht, chiu rng
1m
chiu dài
1,6
m
. Bác ct c ca
tm tole 4 hình vuông bng nhau sau đó gp và hàn các mép li được mt cái hp mthình hp
ch nht không np. Khi đó th tích ln nht ca cái hp bng
A.
3
0,154m . B.
3
0,133m . C.
3
0,144m . D.
3
0,127m .
Câu 44: Mt hình nón chiu cao
20(cm)
, bán kính đáy
25(cm)
. Mt mt phng
( )
P
qua đỉnh ca
hình nón khong ch đến tâm ca hình tròn đáy
12(cm)
. Din tích thiết din to bi
( )
P
, và hình nón bng
A.
( )
2
500 cm
. B.
( )
2
600 cm
. C.
( )
2
550 cm
. D.
( )
2
450 cm
.
Câu 45: S giá tr nguyên dương ca tham s
m
đ hàm s
3 2
6 2
1
2
x x mx
y
+ +
=
luôn đồng biến trên khong
( )
1;3
A.
8
. B.
9
. C.
10
. D. Vô s.
Câu 46: Cho hàm s
( )
f x
đạo hàm liên tc trên
. Hàm s
( )
y f x
=
đồ th như hình bên. S đim cc tr ca hàm s
( ) ( )
2g x f x x=
A.
2
. B.
1
.
C.
3
. D.
4
.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác cân ti
A
vi
2 , 120BC a BAC
°
= =
, biết
( )
SA ABC
( )
SBC
hp vi đáy mt
góc
45
°
. Tính th tích khi chóp
.S ABC
.
A.
3
2a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
a
. D.
3
9
a
.
Câu 48: Đồ th hàm s
3 2
3 9y x x x m= +
ct trc hoành ti ba đim phân bit khi
A.
5 27m < <
. B.
11 27m< <
. C.
27 5m < <
. D.
27 11m < <
.
Câu 49: Cho hàm s
2 2
1
x
y
x
=
+
đồ th
C
. Giá tr dương ca tham s
m
để đường thng
: 2
d y x m
= +
ct
C
ti hai đim phân bit
;
A B
sao cho 5AB = thuc khong nào sau đây?
A.
(9;15)
. B.
(1;3)
. C.
(3;6)
. D.
(6;9)
.
Câu 50: Giá tr ca tham s
m
để phương trình
9 4.6 ( 3).4 0
x x x
m + =
có hai nghim phân bit
A.
3 7m< <
. B.
7m <
. C.
6 7m
. D.
6 7m< <
.
ĐỀ 10-12
Câu 1: Cho hàm s
( )
f x
bng xét du đạo
hàm như sau: m s
( )
f x
đồng biến
trên khong nào sau đây?
A.
( )
0;1
. B.
( )
1;0
. C.
( )
; 1−∞
. D.
( )
1; +∞
.
Câu 2: Đạo hàm ca hàm s
2
x
y =
là:
A.
1
.2
x
y x
=
. B.
2 .ln 2
x
y
=
. C.
2
x
y
=
. D.
1
.2 .ln2
x
y x
=
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
42/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 3: Tính din tích mt cu ngoi tiếp hình lp phương cnh bng 1.
A.
π
. B.
4
3
π
. C.
4
π
. D.
3
π
.
Câu 4: Cho hàm s
( )
y f x
=
liên tc trên
[
)
1; +∞
và có đồ th như hình
v. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
( )
y f x
=
trên
[ ]
1;4
.
A. 0. B. 1.
C. 4. D. 3.
Câu 5: Nghim ca phương trình
( )
3
log 2 1 2x =
A.
9
2
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 6: Rút gn biu thc
7
3 5
3
74 2
.
.
a a
A
a a
=
vi
0a >
. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
2
7
A a
=
. B.
2
7
A a=
. C.
7
2
A a=
. D.
7
2
A a
=
.
Câu 7: Hình v bên đồ th ca hàm s
ax b
y
cx d
+
=
+
. Đường tim cn đứng
ca đồ th hàm s có phương trình là
A.
1x =
. B.
2x =
.
C.
1
y
=
. D.
2
y
=
.
Câu 8: Công thc tính din tích xung quanh ca hình nón tròn xoay có bán
kính đáy
r
độ dài đường sinh
l
A.
2
xq
S rl
π
=
. B.
xq
S rl
π
=
.
C.
2
xq
S rl
=
. D.
xq
S rl
=
.
Câu 9: Th tích khi bát din đều cnh bng
2
A.
16
3
. B.
8 2
3
. C.
4 2
3
. D.
8
3
.
Câu 10: Cho
log 2
a
b =
( vi
0, 0, 1
a b a
> >
). Tính
( )
log .
a
a b
.
A.
2
. B.
4
. C.
5
. D.
3
.
Câu 11: Trong các hàm s sau, hàm s nào nghch biến trên
( )
1;+
?
A.
4 2
1y x x= + +
. B.
2
logy x=
. C.
2
1
x
y
x
+
=
+
. D.
2020
x
y =
.
Câu 12: Tp nghim ca bt phương trình
2 1
3 27
x
>
là:
A.
1
;
2
+
. B.
( )
3;+
. C.
( )
2;+
. D.
1
;
3
+
.
Câu 13: Tính din tích xung quanh ca mt hình tr có chiu cao
20m
, chu vi đáy bng
5m
.
A.
2
100m . B.
2
50m . C.
2
50 m
π
. D.
2
100 m
π
.
Câu 14: Trong các hàm s sau đây, hàm s nào xác định vi mi giá tr thc ca
x
?
A.
( )
1
2022
2 1y x=
. B.
( )
1
2
2021
2 1y x
= +
. C.
( )
3
1 2y x
=
. D.
( )
3
1 2 x+
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
43/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 15: Th tích khi lăng tr có din tích đáy bng 4 và chiu cao bng 3 bng
A. 6. B. 12. C. 4. D.
2
.
Câu 16: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
cnh đáy bng
2a
. Gi
M
trung đim ca cnh
AB
2SM a=
. Tính cosin góc gia mt phng
( )
SBC
và mt đáy.
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
2
. D.
3
2
.
Câu 17: Cho
a
,
b
là các s thc dương và
1a
. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
( )
2
1
log log
2
a
a
ab b
=
. B.
( )
2
1 1
log log
2 2
a
a
ab b
= +
.
C.
( )
2
1
log log
4
a
a
ab b
=
. D.
( )
2
log 2 2log
a
a
ab b
= +
.
Câu 18: Tp nghim ca phương trình
( )
2
2020
log 2020 1x x + =
là:
A.
{ }
1;0
. B.
{ }
0;1
. C.
{ }
1
. D.
{ }
0
.
Câu 19: Cho
( )
2
log 3 3
x y
=
5 125 15625
x y
=
. Tính
( )
5
log 8
x y
+
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 20: Cho khi lăng tr đứng
.ABC A B C
đáy tam giác vuông cân ti
A
,
2
BC a=
. Tính th
tích ca khi lăng tr
.ABC A B C
biết
3A B a
=
A.
3
2
V a
=
. B.
3
2
2
a
V =
. C.
3
6
V a
=
. D.
3
2
V a=
.
Câu 21: Hàm s
.sin 2
x
y e x=
đạo hàm là:
A.
.cos2
x
y e x
=
. B.
( )
. sin2 cos2
x
y e x x
=
.
C.
( )
. sin 2 cos2
x
y e x x
= +
. D.
( )
. sin2 2cos2
x
y e x x
= +
.
Câu 22: Cho hàm s
( )
y f x
=
có đạo hàm trên
và
( ) ( )
0, 0;
f x x
< +∞
. Biết
( )
1 2020
f
=
. Khng
định nào sau đây đúng
A.
( ) ( )
2020 2022
f f
>
. B.
( ) ( )
2018 2020
f f
<
.
C.
( )
0 2020
f
=
. D.
( ) ( )
2 3 4040
f f
+ =
.
Câu 23: Đồ th hàm s
3
3
3
x
y
x x
+
=
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 24: Tìm tp xác định ca hàm s
( )
2019
2023
2020y x
π
=
là:
A.
B.
{ }
\ 2020
. C.
( )
2020;+∞
. D.
[
)
2020;+∞
.
Câu 25: Hai đường tim cn ca đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
+
=
to vi hai trc ta độ mt hình ch nht
din tích bng bao nhiêu?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 26: Gi
S
là tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
4 2
2 1y x mx m= + +
có giá tr cc
tiu bng
1
. Tng các phn t thuc
S
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
44/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
1
.
Câu 27: Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABC
, đáy
tam giác đều,
3
2
a
SA
=
,
AB a=
(tham kho hình v bên). Tính
góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
ABC
A.
0
30
. B.
0
45
.
C.
0
60
. D.
0
90
.
Câu 28: Cho hàm s
( )
y f x
=
đạo hàm
( )
( ) ( )
( )
2 2 3
2022
2 2
1 4 3 8
n m
f x x x x x
+
= + , trong đó mn là các s nguyên dương. S đim
cc tiu ca hàm s
( )
y f x
=
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
5
.
Câu 29: Cho hình thang
ABCD
vuông ti
A
D
,
AD CD a= =
,
2AB a=
. Quay nh thang
ABCD
quanh cnh
AB
, th tích khi tròn xoay thu được là :
A.
3
a
π
. B.
3
5
3
a
π
. C.
3
3
a
π
. D. .
Câu 30: Hàm s nào dưới đây có đồ th như trong hình v bên?
A.
2
x
y =
. B.
1
3
x
y
=
.
C.
1
3
logy x=
. D.
3
logy x=
.
Câu 31: Hàm s
( )
2
2
log 2y x x=
nghch biến trên khong nào sau đây?
A.
( )
;1−∞
. B.
( )
;0−∞
. C.
( )
1;1
. D.
( )
0;+∞
.
Câu 32: Cho hàm s
( )
3 2
3 0
y ax bx cx a
= + + +
có bng biến thiên như sau
Xác định du ca h s
, ,
a b c
?
A.
0, 0, 0
a b c
> > >
. B.
0, 0, 0
a b c
> < >
.
C.
0. 0, 0
a b c
< < <
. D.
0, 0, 0
a b c
< < >
.
Câu 33: Bt phương trình
( )
2
2 1
2
1
log 4 1 log
1
x x
x
+ >
có tp nghim là khong
( )
;
a b
. Tính
2b a
.
A.
6
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 34: Hàm s
( ) ( )
2
4
1= f x x x
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
3
. B.
0
. C.
1
4
. D.
2
.
3
4
3
a
π
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
45/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 35: Cho hình lăng tr đều
.ABC A B C
có tt c các cnh có độ dài bng
2
(tham kho hình v bên). Tính khong cách gia hai đường
AC
A B
.
A.
2
.
5
B.
3
.
2
C.
1
.
2
D.
3
.
5
Câu 36: bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
1
8
x
y
x x m
=
+
có 3 đường tim cn.
A.
14
. B.
8
. C.
15
. D.
16
.
Câu 37: Cho các s thc dương
,a b
tha mãn
( ) ( )
2 2
log 3 log .
a b ab
+ = +
Giá tr
1 1
a b
+
bng
A.
3
. B.
1
3
. C.
1
8
. D.
8
.
Câu 38: Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
din tích mt chéo
ACC A
bng
2
2 2
a
. Th tích
khi lp phương
.ABCD A B C D
là:
A.
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
2
a
. D.
3
2 2
a
.
Câu 39: Biết rng năm
2001,
dân s Vit Nam
78.685.800
người và t l tăng dân s năm đó là
1,7%.
Cho biết s tăng dân s được ước tính theo công thc
.
Nr
S Ae
=
(trong đó
A
dân s ca năm
ly làm mc tính,
S
dân s sau
N
năm,
r
là t l tăng dân s hàng năm). C tăng dân s theo
t l như năm
2001
thì đến năm nào dân s nước ta mc
120
triu người?
A.
2020
. B.
2026
. C.
2022
. D.
2025
.
Câu 40: S nghim nguyên ca bt phương trình
2 5 2 5
log log 1 log .logx x x x+ +
A.
2
. B. Vô s.
C.
3
. D.
4
.
Câu 41: Cho hàm s
( )
y f x
=
đạo hàm trên
đồ th như nh v.
Hàm s
( )
2
2y f x x=
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
3
. B.
5
.
C.
2
. D.
4
.
Câu 42: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
. Biết
SAB
là tam giác đu
thuc mt phng vuông góc vi mt phng
( )
ABC
. Tính theo
a
th tích khi chóp
.S ABC
biết
AB a=
A.
3
4
a
. B.
3
6
4
a
. C.
3
6
12
a
. D.
3
2
6
a
.
Câu 43: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đường thng
4
y m
=
ct đồ thm s
4 2
8 3y x x= +
ti 4 đim phân bit?
A.
13 3
4 4
m
< <
. B.
13
4
m
. C.
3
4
m
. D.
13 3
4 4
m
.
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi đáy,
2SA a=
, th tích ca khi chóp là
V
. Khng định nào sau đây đúng?
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
46/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
3
2
3
V a
=
. B.
3
1
3
V a
=
. C.
3
V a
=
. D.
3
2
V a
=
.
Câu 45: Phương trình
2
2 5 4
2 4
x x+ +
=
có tng tt c các nghim bng
A.
5
2
. B.
5
2
. C.
1
. D. 1.
Câu 46: S nghim ca phương trình
( )( )
5 25 4 2 0
x x
=
là:
A.
2
. B.
3
. C. 1. D. Vô nghim.
Câu 47: Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để hàm s
7
3
1
1
42 12
x
y mx
x
= + +
đồng biến trên
( )
0;+∞
?
A.
0m
. B.
1
2
m
. C.
5
12
m
. D.
3m
.
Câu 48: Giá tr ca
m
để phương trình
9 3 0
x x
m
+ + =
có nghim là
A.
0m >
. B.
0m <
. C.
1m >
. D.
0 1m< <
.
Câu 49: Thiết din qua trc ca mt hình nón là mt tam giác vuông cân có cnh huyn là
2 3
. Th tích
khi nón này bng
A.
3 3
π
. B.
3
π
. C.
3
π
. D.
3 2
π
.
Câu 50: Cho hàm s
( )
2
ln
x
y e m
= +
. Vói giá tr nào ca
m
thì
1
(1) ?
2
y
=
A.
m e=
. B. m e= ± . C.
1
m
e
=
. D.
m e=
.
BNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C
C
C
A
A
A
C
D
B A
C
B D
D
D
D
C
A
B A
D
A
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
D
C
C
A
B A
A
D
D
A
B
B B B B A
D
C
C
A
D
B
C
B
ĐỀ 11-12
Câu 1: Cho hàm s
( )
y f x
=
xác định và liên tc
trên
bng biến thiên dưới đây. Hàm
s
( )
y f x
=
có giá tr cc tiu bng
A. 1. B. 3.
C.
1
. D. 0.
Câu 2: Cho các s thc
, ,
a b c
tha mãn
0, 1, 0, 0
a a c
> > >
. Khng định nào sau đây sai?
A. log log log
a a a
bc b c= + . B.
log log log
a a a
b
b c
c
=
.
C.
log log
a
a
b b
α
α
=
. D.
log log
a a
b b
α
α
=
.
Câu 3: Biu thc
,( 0)
a a a
>
được viết dưới dng lũy tha vi s mũ hu t
A.
1
2
a . B.
3
2
a . C.
3
4
a . D.
2
3
a .
Câu 4: Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên khong
(0; )+∞
?
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
47/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
3
log
e
y x= . B.
5
3
logy x
=
. C.
5
2
logy x
=
. D.
4
logy x
π
= .
Câu 5: Hình nào dưới đây không phi là hình đa din?
A. Hình 3. B. Hình 2. C. Hình
1.
. D. Hình
4.
.
Câu 6: Hàm s
4 2
1y x x= +
có bao nhiêu đim cc tr?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 7: Tính giá tr biu thc
( )
log 5
2
P
π
π
=
ta được
A.
25P =
. B.
32P =
. C.
16P =
. D.
10P =
.
Câu 8: Phương trình
2
log ( 3) 3x = có nghim là
A.
8x =
. B.
5x =
. C.
11x =
. D.
9x =
.
Câu 9: Tim cn ngang ca đồ th hàm s
5 1
8
x
y
x
+
=
+
A.
8
y
=
. B.
1
8
y
=
. C. Không có. D.
5
y
=
.
Câu 10: Hàm s
3
1
x
y
x
+
=
+
nghch biến trên khong nào sau đây?
A.
( ; )−∞ +∞
. B.
( ; 1)−∞
( 1; ) +∞
.
C.
( ; 3)−∞
( 3; ) +∞
. D.
( ;1)−∞
(1; )+∞
.
Câu 11: Tp xác định ca hàm s
( )
2
ln 3 2
y x x
= + +
A.
( ; 2) ( 1; )−∞ +∞
. B.
(0; )+∞
.
C.
( ;1] [2; )−∞ +∞
. D.
(1;2)
.
Câu 12: Cho lăng tr đứng có cnh bên bng 3, đáy là hình vuông cnh bng 6. Th tích khi lăng tr
A. 96. B. 84. C. 108. D. 72.
Câu 13: S mt phng đối xng ca hình chóp t giác đều
A. 8. B. 4. C. 2. D. 6.
Câu 14: Tim cn đứng ca đồ th hàm s
2
1
x
y
x
=
+
A.
2x =
. B.
2x =
. C.
1x =
. D.
1x =
.
Câu 15: Đạo hàm ca hàm s
2019
x
y =
A. ' 2019
x
y = . B.
2019
'
ln2019
x
y = .
C.
1
' 2019
x
y x
= . D.
'
y
2019 ln2019.
x
=
.
Câu 16: Giá tr nh nht ca hàm s
3 2
3 9 1y x x x= + + trên đon
[0;2]
A. 1. B. 3. C.
28.
. D.
4
.
Câu 17: Mt khi nón có th tích là
3
8 cm
π
, bán kính đáy là
2 cm
, đường cao khi nón đó là
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
48/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
4 cm
. B.
3 cm
. C.
5 cm
. D.
6 cm
.
Câu 18: S nghim ca phương trình
( )
2
log 4 2 2
x
x
=
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 19: Mt hình lp phương có tng din tích các mt bng
2
54 cm
, th tích ca khi lp phương đó là
A.
3
27 cm
. B.
3
64 cm
. C.
3
8 cm
. D.
3
36 cm
.
Câu 20: Cho mt khi tr mt khi nón, chiu cao khi tr bng mt na chiu cao khi nón, bán kính
đáy khi tr gp đồi bán kính đáy khi nón. T l th tích ca khi tr và khi nón đó là
A. 2. B. 6. C. 3. D. 4.
Câu 21: Mt khi cu có th tích là
3
36 cm
π
, din tích ca khi cu đó là
A.
2
36 cm
π
. B.
2
72 cm
π
. C.
2
18 cm
π
. D.
2
16 cm
π
.
Câu 22: Hàm s nào sau đây đồng biến trên
?
A.
4 2
2y x x= + . B.
2
y x x= + . C.
2019
y x
= +
. D.
3
1y x= .
Câu 23: Đồ th sau là ca hàm s nào dưới đây?
A. 2
x
y = . B.
2
logy x= .
C.
ln
y x
=
. D. 4
x
y = .
Câu 24: Mt khi tr có th tích là
3
45 cm
π
, chiu cao
5 cm
. Chu vi đường tròn
đáy ca khi tr đó là
A.
9 cm
π
. B.
6 cm
π
.
C.
3 cm
π
. D.
15 cm
π
.
Câu 25: Cho hàm s
4 3
3 4y x x= . Khng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s ch có mt đim cc đi.
B. Hàm s ch có mt đim cc tiu.
C. Hàm s không có cc tr.
D. Hàm s có mt đim cc đại và mt đim cc tiu.
Câu 26: Cho tam giác
ABC
3 cm, 4 cm, 5 cm
AB AC BC
= = =
. Th tích khi tròn xoay được khi
quay ta giác
ABC
quanh trc
BC
A.
3
35
cm
12
π
. B.
3
36
cm
5
π
. C.
3
48
cm
5
π
. D.
3
45
cm
12
π
.
Câu 27: Đường cong trong hình v dưới đây là đồ th ca hàm s nào?
A.
3 2
3 1y x x= + + . B.
3 2
3y x x= .
C.
3 2
3 1y x x= + +
. D.
3 2
3 1y x x= +
.
Câu 28: Giá tr nh nht ca hàm s
1
1
x
y
x
=
+
trên đon
[0;2]
A. 0. B.
1
3
.
C.
1
. D. 2.
Câu 29: Giá tr cc đại ca hàm s
3 2
1
2 3 1
3
y x x x
= +
A. 3. B. 1. C.
1
3
. D.
1
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
49/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 30: Cho hàm s
( )
y f x
=
xác định liên tc trên
( )
2
'( ) ( 2)( 1) 4
f x x x x
= + +
. Hàm s
( )
y f x
=
có bao nhiêu đim cc tr?
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 31: Khi cu ngoi tiếp khi hp ch nht kích thước
,2 ,2
a a a
đường kính là
A.
5a
. B.
3a
. C.
3
2
a
. D.
5
2
a
.
Câu 32: Cho hàm s
( )
y f x
=
xác định liên tc trên
. Biết rng hàm s
( )
f x
đạo hàm ( )f x
hàm s
'( )
y f x
=
đồ th như hình v.
Khi đó nhn xét nào sau đây đúng?
A. Hàm s
( )
f x
không có cc tr.
B. Hàm s
( )
f x
có 3 cc tr.
C. Đồ th hàm s
( )
f x
đúng mt cc đại.
D. Đồ th hàm s
( )
f x
đúng 2 đim cc tiu.
Câu 33: Cho nh chóp S.ABCD đáy hình vuông cnh
3, ( )
a SA ABCD
, cnh bên
SC
to vi
mt phng đáy mt góc
45
°
. Tính th tích khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
6a . B.
3
2
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
6
2
a
.
Câu 34: Tng các nghim ca phương trình
4 6 2 8 0
x x
+ =
A.
4.
. B. 6. C. 2. D. 3.
Câu 35: S giao đim ca đồ th hàm s
( )
2
( 2) 2019
y x x x
= + +
vi trc hoành là
A. 3. B. 2. C.
0.
. D. 1.
Câu 36: Cho hình lp phương
' ' ' 'ABCD A B C D
cnh
3a
. Gi
O
tâm ca hình vuông
ABCD
. Tính
th tích khi chóp
' ' ' 'O A B C D
.
A.
3
9
a
. B.
3
8
a
. C.
3
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 37: Hàm s
3 2
1
3 1
3
y x x x
= +
đồng biến trên khong nào?
A.
( 1;3)
. B.
( ; 1)−∞
(3; )+∞
.
C.
( ; 3)−∞
(1; )+∞
. D.
( 3;1)
.
Câu 38: Cho khi chóp
.S ABCD
, gi , , ,A B C D
ln lượt là trung đim ca
, ,
SA SB SC
,
SD
. T s th
tích
. ' ' ' '
.
S A B C D
S ABCD
V
V
bng bao nhiêu?
A.
1
6
. B.
1
8
. C.
1
12
. D.
1
16
.
Câu 39: Đạo hàm ca hàm s
7
4
(2 1)y x
= +
A.
1
4
7
(2 1)
4
y x
= + . B.
3
4
7
(2 1)
2
y x
= + . C.
3
4
7
(2 1)
4
y x
= + . D.
1
4
7
(2 1)
2
y x
= + .
Câu 40: Tng tát c các nghim ca phương trình
2
3 2 1
x x
=
A. 0. B.
3
log 2 . C. 2. D.
2
log 3 .
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
50/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 41: Cho hàm s
2
2 lny x x= + trên đon
[1;2]
. Giá tr nh nht ca hàm s dng
lna b a+
,
vi
b
a
là s nguyên t. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 2
10
a b
+ =
. B.
4a b=
. C.
2
9
a b
<
. D.
a b<
.
Câu 42: Cho t din đều
ABCD
cnh
a
.
O
trng tâm tam giác
,
BCD I
trung đim đon
AO
.
Khong cách t đim
I
đến mt phng
( )
ABC
A.
6
18
a
. B.
12
12
a
. C.
6
12
a
. D.
2
18
a
.
Câu 43: Tìm giá tr ca tham s thc
m
đ phương trình 4 ( 1)2 2 0
x x
m m + = 2 nghim
1 2
,x x
tha mãn
1 2
1x x+ = .
A.
3m =
. B.
0m =
. C.
2m =
. D.
4m =
.
Câu 44: Cho hình chóp đều
.S ABC
cnh đáy bng
a
, c gia mt bên mt đáy bng
60
°
. Tính
th tích khi chóp
.S ABC
.
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
18
a
. C.
3
3
24
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 45: Cho mt mt cu bán kính
R
không đổi. Mt khi nón thay đổi có đỉnh và mi đim ca đường
tròn đáy đều nm trên mt cu đó. Khi th tích khi nón ln nht thì đường cao khi nón là
A.
5
4
R
. B.
3
4
R
. C.
4
3
R
. D.
4
5
R
.
Câu 46: Cho hàm s
sin
e
x
y = . Khi đó biu thc
'' ' cos sin
y y x y x
+
có kết qu
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 47: Tìm tp hp các giá tr ca tham s
m
để phương trình
3 3 9 1
x x
m+ = +
đúng mt nghim.
A.
{ 10}
. B.
[1;3)
. C.
(3; 10)
. D.
(1;3] { 10}
.
Câu 48: Trong h trc ta độ
Oxy
, đường thng
: 12 ( 0)
d y x m m
= + <
ct trc hoành trc tung ln
lượt ti hai đim
,
A B
; đường thng
d
cũng tiếp tuyến ca đường cong
3
( ): 2C y x= +
. Khi
đó din tích tam giác
OAB
(vi
O
là gc ta độ) bng
A.
49
8
. B.
49
6
. C.
49
2
. D.
49
4
.
Câu 49: Cho khi t din
ABCD
60 , , 2 , 3BAC CAD DAB AB a AC a AD a
°
= = = = = =
. Th tích khi
t din
ABCD
A.
3
2
12
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
2
2
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 50: Mt mnh đất nh tam giác đu
ABC
độ dài cnh
12 m
. Bên
trong mnh đất người ta chia nó như hình v (phn bôi đen) d
định dúng phn đất
MNP
để trng hoa, các phn còn li trng c.
Hi
x
giá tr gn đúng vi giá tr nào dưới đây để phn trng
hoa có din tích nh nht, biết
BM x=
,
2 , 3 ?
CN x AP x
= =
A.
5 m
. B.
3 m
.
C.
4 m
. D.
2 m
.
BNG ĐÁP ÁN
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
51/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
1 2 3 4 5 6 7 8 9 1
0
1
1
1
2
1
3
1
4
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
D
C
C
C
A
A
A
C
D
B A
C
B D
D
D
D
C
A
B A
D
A
B B
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
3
6
3
7
3
8
3
9
4
0
4
1
4
2
4
3
4
4
4
5
4
6
4
7
4
8
4
9
5
0
C
D
C
C
A
B
A
A
D
D
A
B B B
B B
A
D
C
C
A
D
B
C
B
ĐỀ 12-12
Câu 1: Hàm s nào sau đây có đồ th là hình v hình bên?
A.
4 2
3 1y x x= + .
B.
3
3 1y x x= +
.
C.
3
3 1y x x= .
D.
4 2
2 1y x x=
.
Câu 2: Có bao nhiêu hình đa din trong các hình dưới đây?
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 3: Cho hàm s
( )
y f x
=
đạo hàm trên
( )
f x
đồ th như hình v
bên dưới. Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
(2; )+∞
. B.
(1; )+∞
.
C.
( ;2)−∞
. D.
( 1;1)
.
Câu 4: Cho hàm s
4 2
y ax bx c= + +
đồ th nhưnh v bên. Mnh do dưới
đây đúng?
A.
0, 0, 0
a b c
< > <
. B.
0, 0, 0
a b c
> < >
.
C.
0, 0, 0
a b c
> > <
. D.
0, 0, 0
a b c
> < <
.
Câu 5: Đường tim cn đứng ca đồ th hàm s
2
3
8
8
x
y
x
+
=
A.
1x =
. B.
2x =
.
C.
2x =
. D.
1x =
.
Câu 6: Đạo hàm ca hàm s
( )
2 2
ln e
y x
= +
A.
( )
2
2 2
2
e
x
y
x
=
+
. B.
2 2
2 2e
e
x
y
x
+
=
+
. C.
2 2
2
e
x
y
x
=
+
. D.
( )
2
2 2
2 2e
e
x
y
x
+
=
+
.
Câu 7: Khi bát din đều thuc khi đa din nào?
A.
{3;4}
. B.
{4;3}
. C.
{5;3}
. D.
{3;5}
.
Câu 8: Cho hàm s
( )
y f x
=
đạo hàm
4
( ) ( 1)( 2)( 3)f x x x x
= . S đim cc tr ca hàm s
( )
y f x
=
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
52/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 9: Cho khi chóp t giác đều cnh đáy bng
a
và cnh bên bng
3a
. Th tích ca khi chóp
đã cho bng
A.
3
5
2
a
. B.
3
5
6
a
. C.
3
10
6
a
. D.
3
10
2
a
.
Câu 10: Khi quay hình ch nht
ABCD
xung quanh cnh
AB
thì đường gp khúc
ADCB
to thành
A. mt tr. B. lăng tr. C. khi tr. D. hình tr.
Câu 11: Cho hình nón có bán kính đáy bng
a
, góc đỉnh bng
90
°
. Đội đường sinh ca hình nón đã
cho bng
A. 3a . B.
a
. C.
2a
. D.
2a
.
Câu 12: Cho hàm s
( )
y f x
=
bng biến thiên như hình
v. Biết rng
( )
y f x
=
mt trong bn hàm sau đây.
Hi ddosd là hàm s nào?
A.
2
1
x
y
x
+
=
. B.
3
1
x
y
x
=
.
C.
2
1
x
y
x
+
=
+
. D.
2
1
x
y
x
+
=
.
Câu 13: Biết biu thc
5
3 2
3
( 0)x x x x
>
được viết dưới dng lũy tha vi s mũ hu t
x
α
. Khi đó
giá tr ca
α
bng
A.
53
30
. B.
23
30
. C.
37
15
. D.
31
10
.
Câu 14: Cho
, ,
a b c
là các s thc dương khác 1. Mnh đề nào dưới đây sai?
A. log ( ) log log
a a a
bc b c= + . B.
log log
a a
b b
α
α
=
.
C.
log
log
log
c
a
c
a
b
b
=
. D.
log log log
a a a
b
b c
c
=
.
Câu 15: Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
. Khi quay tam giác
ABC
quanh cnh
AB
thì đường gp khúc
BCA
to thành
A. hình tr. B. mt nón. C. hình cu. D. hình nón.
Câu 16: Giá tr ln nht ca hàm s
3
12 2y x x= +
trên đon
[ 3;0]
bng
A. 16. B. 2. C. 18. D.
11
.
Câu 17: Tng tt c các nghim ca phương trình
2
3 4
3 9
x x +
=
A.
3
. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 18: Cho hàm s
( )
y f x
=
xác định liên tc trên đon
[ 2;2]
đồ th như
hình v bên. Khng định nào sau đây đúng?
A.
[ 2;2]
min ( ) 2f x
=
. B.
[ 2;2]
min ( ) 0f x
=
.
C.
[ 2;2]
min ( ) 1f x
=
. D.
[ 2;2]
min ( ) 2f x
=
.
Câu 19: Cho khi lăng tr đứng
ABC A B C
tam giác
ABC
vuông ti
, 2, 2 2A AB AC= =
4B C
=
. Th tích ca khi lăng tr đã cho bng
A.
2 2
. B.
8 2
. C.
4 2
. D.
6 2
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
53/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 20: Cho hàm s
( )
y f x
=
bng biến thiên như hình
v. Giá tr cc đại ca hàm s đã cho bng
A. 1. B. 0.
C. 2. D. 5.
Câu 21: Cho hàm s
( )
y f x
=
liên tc trên
\{2}
bng biến thiên như hình v. S các đường tim cn
ca đồ th hàm s
( )
y f x
=
A. 2. B. 1.
C. 4. D. 3.
Câu 22: Cho hàm s
( )
y f x
=
đồ th như hình v bên. Hàm
s đã cho nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
( 2;2)
. B.
(0;2)
.
C.
( ;0)−∞
. D.
(1; )+∞
.
Câu 23: Mt hình tr có din tích toàn phn là
2
10
a
π
và bán kính đáy bng
a
. Chiu
cao ca hình tr đã cho bng
A.
6a
. B.
4a
.
C.
3a
. D.
2a
.
Câu 24: Cho mt cu
( )
S
có din tích bng
2
4
a
π
. Th tích ca khi cu
( )
S
bng
A.
3
4
3
a
π
. B.
3
3
a
π
. C.
3
64
3
a
π
. D.
3
16
3
a
π
.
Câu 25: Cho khi lăng tr tam giác đều cnh đáy bng
2a
mi mt bên đều din tích bng
2
4
a
. Th tích ca khi lăng tr đã cho bng
A.
3
2 6a . B.
3
6a . C.
3
6
3
a
. D.
3
2 6
3
a
.
Câu 26: Cho
a
là s thc dương khác 1. Giá tr ca biu thc
3
3
log (3 ) 3log
a
a a
bng
A.
3
log 1a . B.
3
log a . C.
3
log a . D.
3
1 log a+ .
Câu 27: Tp xác định ca hàm s
( )
2
3 4y x x
π
= +
A.
( ; 4) (1; )−∞ +∞
. B.
\{ 4;1}.
. C.
( 4;1)
. D.
.
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông,
6SA a=
và
SA
vuông góc vi mt
phng
( )
ABCD
, c gia
SC
mt phng
( )
ABCD
bng
60
°
. Bán nh mt cu ngoi tiếp
hình chóp
.S ABCD
bng
A.
2 2a
. B.
2a
. C.
8 2a
. D.
4 2a
.
Câu 29: Tìm tt cc giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
3
3 1 0
x x m
+ + =
ba nghim thc
phân bit.
A.
( 1;3)
m
. B.
(1;3)
m
. C.
( 3;1)
m
. D.
( 2;2)
m
.
Câu 30: Tát c các giá tr ca tham s
m
sao cho hàm s
2
1x mx
y
x m
+ +
=
+
đạt cc tiu ti đim
2x =
A.
3m =
. B.
1; 3
m m
= =
. C.
1; 3
m m
= =
. D.
1m =
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
54/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC có đáy
ABC
tam giác đều cnh
3 , ,
a SA a SA
=
vuông góc vi mt
phng
( )
ABC
. Gi
G
trng tâm ca tam giác
, ,
ABC M N
ln lượt là trung đim ca
SB
.SC
Th tích ca khi t din
AMNG
bng
A.
3
9 3
16
a
. B.
3
3
8
a
. C.
3
3 3
16
a
. D.
3
3 3
8
a
.
Câu 32: Biết đồ th hàm s
(2 1) 3
1
m x
y
x m
+
=
+
(
m
là tham s) có hai đường tim cn. Gi
I
là giao đim
ca hai đường tim cn và
(4;7)
A
. Tng ca tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho
5AI =
A.
25
5
. B. 2. C.
32
5
. D.
42
5
.
Câu 33: Cho khi lăng tr
ABC A B C
đáy tam giác đều cnh
a
, hình chiếu vuông góc ca
A
lên
mt phng
( )
ABC
trùng vi trung đim ca cnh
AB
, góc gia đường thng
A A
mt phng
( )
ABC
bng
60
°
. Th tích khi lăng tr
ABC A B C
bng
A.
3
3
8
a
. B.
3
8
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 34: Cho
, ,
a b c
các s nguyên dương. Gi s
18 18 18
log 2430 log 3 log 5a b c= + + . Giá tr ca biu
thc
3 1a b+ +
bng
A. 7. B. 9. C. 11. D. 1.
Câu 35: Cho khi chóp S.ABC đáy
ABC
tam giác đều cnh
,
a M
trung đim cnh
BC
, hình
chiếu vuông góc ca
S
lên mt phng
( )
ABC
trùng vi trung đim
H
ca đon thng
AM
,
góc gia mt phng
( )
SBC
và mt phng
( )
ABC
bng
60
°
. Th tích ca khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
3 3
16
a
. B.
3
3 3
8
a
. C.
3
3
16
a
. D.
3
3
8
a
.
Câu 36: Tát c giá tr ca tham s
m
sao cho bt phương trình
( )
( )
0,02 2 0,02
log log 3 1 log
x
m+ > có nghim
vi mi s thc âm là
A.
0 1m< <
. B.
1m
. C.
1m >
. D.
2m <
.
Câu 37: Đặt
( ; )
S a b
=
là tp nghim ca bt phương trình
3
2 2
3log ( 3) 3 log ( 7)x x+ +
3
2
log (2 )x
.
Tng ca tt c các giá tr nguyên thuc
S
bng
A. 3. B.
2
. C.
3
. D. 2.
Câu 38: Cho hàm s
( )
f x
nghch biến trên
. Giá tr nh nht ca hàm s
2 3
3 2
( ) e ( )
x x
g x f x
=
trên
đon
[0;1]
bng
A.
(1)
f
. B.
(0)
f
. C.
1 (0)
f
. D. e-
(1)
f
.
Câu 39: Biết phương trình
9 2 12 16 0
x x x
=
có mt nghim dng
4
log ( )
a
x b c
= +
, vi
a
,
,
b c
các
s nguyên dương. Giá tr ca biu thc
2 3a b c+ +
bng
A. 8. B. 11. C. 2. D. 9.
Câu 40: Biết giá tr ln nht ca hàm s
2
4y x x m= + trên đon
[ 1;3]
bng 10. Giá tr ca tham s
m
A.
6m =
. B.
7m =
. C.
3m =
. D.
15m =
.
Câu 41: Tp nghim ca bt phương trình
1 1
2 2
log (3 2) log (4 )x x >
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
55/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
3
;
2
S
= −∞
. B.
2
;3
3
S
=
. C.
2 3
;
3 2
S
=
. D.
3
;4
2
S
=
.
Câu 42: Cho khi chóp
.S ABC
SA
vuông góc vi mt phng
( ), 3ABC SA a=
, tam giác
ABC
vuông
cân ti
A
3BC a= . Th tích ca khi chóp đã cho bng
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3 3
4
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 43: Cho
,
a b
là hai s thc khác 0 tha mãn
2
2
4
3 10
3
1
( 256)
64
a ab
a ab
+
=
. T s
b
a
bng
A.
21
4
. B.
4
21
. C.
76
3
. D.
76
21
.
Câu 44: Cho mt cu
( )
S
tâm
O
, bán kính
3R =
. Mt mt phng
( )
P
ct
( )
S
theo giao tuyến là đưng
tròn
( )
C
sao cho khong cách t đim
O
dến
( )
P
bng 1. Chu vi đường tròn
( )
C
bng
A.
4 2
π
. B.
4
π
. C.
2 2
π
. D.
8
π
.
Câu 45: Tát c các giá tr ca tham s
m
sao cho hàm s
3 2
( 6) 1y x mx m x= +
đồng biến trên
(0;4)
A.
3m
. B.
3 6m
. C.
3m <
. D.
6m
.
Câu 46: Ong An mua mt chiếc ô giá 700 triu đồng. Ông An tr trước 500 triu đồng, phn tin còn
li được thanh toán theo phương thc tr góp vi mt s tin c định hàng tháng, lãi sut
0,75% /
tháng. Hi hàng tháng, ông An phi tr s tin bao nhiêu (làm tròn đến nghìn đồng) để sau
đúng 2 năm thì ông tr hết n? (Gi s lãi sut không thay đổi trong sut thi gian này)
A.
9.137.000
dng. B.
9.970.000
dng. C.
9.236.000
dng. D.
9.971.000
dng.
Câu 47: Người ta thiết kế mt chiếc thùng hình tr th tích
V
cho trước. Biết rng chi phí làm mt đáy
và np ca thùng bng nhau và gp 3 ln chi phí làm mt xung quanh ca thùng (chi phí cho mi
đơn v din tích). Gi
,
h r
ln lượt chiu cao n kính đáy ca thùng. T s
h
r
bng bao
nhiêu để chi phí sn xut chiếc thùng đã cho thp nht?
A.
2
h
r
=
. B.
8
h
r
=
. C.
3
h
r
=
. D.
6
h
r
=
.
Câu 48: Cho hình tr
( )
T
có chiu cao bng
8a
. Mt mt phng
( )
α
song song vi trc cách trc ca
hình tr này mt khong bng
3a
, đồng thi
( )
α
ct
( )
T
theo thiết din mt hình vuông. Din
tích xung quanh ca hình tr đã cho bng
A.
2
30
a
π
. B.
2
60
a
π
. C.
2
80
a
π
. D.
2
40
a
π
.
Câu 49: Mt hòn đảo v t
C
cách b bin
d
mt khong
4km
BC
=
. Trên b bin
d
người ta xây mt nhà máy
đin ti v trí
A
. Để kéo đường dây đin ra ngoài đảo,
người ta đặt mt tr đin v trí
S
trên b bin (như
hình v). Biết rng khong cách t
B
đến
A
16km
,
chi phí để lp đt mi
km
dây đin dưới nước 20 triu
đồng láp đặt đất lin 12 triu đồng. Hi tr đin
cách nhà máy đin mt khong bao nhiêu để chi phí lp
đặt thp nht?
A.
3km
. B.
16km
. C.
4km
. D.
13km
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
56/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 50: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
đ đường thng
y x m= +
ct đ th hàm s
2
1
x
y
x
=
ti hai đim phân bit
,
A B
sao cho
2 2
8
OA OB
+ =
?
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
BNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 1
0
1
1
1
2
1
3
1
4
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
B D
A
D
B
C
A
D
C D
C
A
B C
D
C
D
D
C
D
A
C
B A
B
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
3
6
3
7
3
8
3
9
4
0
4
1
4
2
4
3
4
4
4
5
4
6
4
7
4
8
4
9
5
0
B A
B C
D
B D
A
C C
B B C
B A
C
A
A
A
A
A
D
C
D
B
ĐỀ 13-12
Câu 1: Cho hàm s
( )
y f x
=
xác định trên
và
bng biến thiên như hình v. Kết lun o sau đây
đúng?
A. Hàm s đồng biến trên mi khong
( ; 1),(1; )−∞ +
.
B. Hàm s đồng biến trên mi khong
( ;0),( 1; )−∞ +∞
và nghch biến trên
(0; 1)
.
C. Hàm s đồng biến trên mi khong
( ;0),( 1; )−∞ +∞
.
D. Hàm s nghch biến trên khong
(0; 1)
.
Câu 2: Đường tim cn ngang ca đồ th hàm s
2
3
y
x
=
+
có phương trình
A.
0
y
=
. B.
3x =
. C.
2x =
. D.
2
y
=
.
Câu 3: Vi
B
din ch đáy,
h
chiu cao tương ng vi din tích đáy
a
độ i mt cnh.
Mnh đề nào sau đây là sai?
A. Th tích ca khi lăng tr
V Bh=
. B. Th tích ca khi lp phương là
3
V a
=
.
C. Th tích ca khi t din là
1
6
V Bh=
. D. Th tích ca khi chóp là
1
3
V Bh=
.
Câu 4: Cát mt xung quanh ca mt nh nón tròn xoay theo mt đường sinh ri tri ra trên mt mt
phng ta được hình gì trong các hình sau đây?
A. Hình đa giác. B. Hình tam giác. C. Hình quat. D. Hình tròn.
Câu 5: Vi
B
là din tích đáy,
h
là chiu cao và
R
là bán kính. Mnh đề nào sau đây là sai?
A. Din tích ca mt cu là
2
4
S R
π
=
.
B. Din tích xung quanh ca hình tr
2S Rh
π
=
.
C. Th tích ca khi cu
3
4
3
V R
π
=
.
D. Th tích ca khi tr
1
3
V Bh=
.
Câu 6: Cho ba s thc dương bt k
, ,
a b c
c ba s
, ,
a b c
đều khác 1. Tìm đẳng thc sai trong c
đẳng thc sau.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
57/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A. log log log log 1
b b c a
a c a = . B.
log log log
a a a
b
c b
c
=
.
C.
log log log 0
c
a a b
b c b b =
. D. log log log
a a a
bc b c = .
Câu 7: Tp xác định ca hàm s
3 1
4 2
x
y
x
=
A.
\{ 4}
=
D
. B.
\{ 2}
=
D
. C.
\{2}
=
D
. D.
\{4}
=
D
.
Câu 8: Cho
a
là s thc dương bt k. Khng định nào sau đây đúng?
A.
log(3 ) 3log
a a
=
. B.
1
log(3 ) log
3
a a=
.
C.
3
log 3loga a= . D.
3
1
log log
3
a a=
.
Câu 9: Bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp t giác đều
.S ABCD
1AB SA= =
A.
3
2
. B. 3 . C.
2
. D.
2
2
.
Câu 10: Ong A gi vào ngân hàng 100 triu đồng theo hình thc lãi kép. Lãi sut ngân hàng là
8%
năm
không đổi qua các năm ông gi tin. Hi sau đúng 5 năm ông rút toàn b s tin c vn ln
lãi được bao nhiêu? (đơn v triu đồng)
A. 156,93. B. 188,95. C. 128,46. D. 146,93.
Câu 11: Tìm giá tr ln nht ca hàm s
( )
2
e 5
x
y x x=
trên đon
[1;3]
.
A.
3
7e
. B.
2
3e
. C.
2
2e
. D.
3
e
.
Câu 12: Cho hàm s
( )
y f x
=
xác định trên
. Biết đồ th
( )
C
ca hàm s
(| |)
y f x
=
như hình v. Tìm hàm s
( )
y f x
=
trong các hàm s sau
A.
3 2
3 1y x x=
. B.
3 2
2 1y x x=
.
C.
4 2
8 1y x x= . D.
4 2
1
4 1
2
y x x=
.
Câu 13: Đồ th trong hình vđồ th ca hàm s nào trong các hàm s sau đây?
A.
y x=
. B.
log 1
y x
= +
.
C.
x
y e
= . D.
ln
y x
=
.
Câu 14: Cho phương trình
1 2
13 13 12 0
x x
=
. Bng cách đặt
13
x
t
=
phương trình
tr thành phương trình nào sau đây?
A.
2
13 12 0
t t
=
. B.
2
13 12 0
t t
+ =
. C.
2
12 13 0
t t
=
. D.
2
12 13 0
t t
+ =
.
Câu 15: Mt cu ngoi tiếp hình hp ch nht có ba kích thước
, ,
a b c
có bán kính là
A.
2 2 2
1
2
R a b c= + +
. B.
( )
2 2 2
2R a b c
= + +
.
C.
2 2 2
1
3
R a b c= + +
. D.
2 2 2
R a b c= + +
.
Câu 16: Cho hàm s
( )
y f x
=
xác định trên khong
(0;3)
tính cht
( ) 0, (0;3)
f x x
( ) 0, (1;2)
f x x
=
. Tìm khng định đúng trong các khng định sau.
A. Hàm s
( )
f x
đồng biến trên khong
(0;2)
. B. Hàm s
( )
f x
dng biến trên khong
(1;3)
.
C. Hàm s
( )
f x
đồng biến trên khong
(0;2)
. D. Hàm s
( )
f x
không đổi trên khong
(1;2)
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
58/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 17: Cho hàm s
( )
2
( ) ln 4f x x x=
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
e
(e)
7
f
=
. B.
2
4 2e
(e)
4 e
f
e
=
.
C.
( )
4
f
π
π
=
. D.
2
4
( )
4
f
π
π
π π
=
.
Câu 18: Cho phương trình
( )
2
2
2 2
log 5log 1 0x x + =
. Bng cách đặt
2
logt x= phương trình đã cho tr
thành phương trình nào sau đây?
A.
4
5 1 0
t t
+ =
. B.
2
4 5 1 0
t t
+ =
. C.
2
2 5 1 0
t t
+ =
. D.
4
2 5 1 0
t t
+ =
.
Câu 19: Biết đồ th
( )
C
ca hàm s
2
2
y
x
=
ct đồ th
( )
C
ca hàm s
2
1y x= + ti hai đim
,
A B
.
Tiếp tuyến ti hai đim
,
A B
vi đồ th
( )
C
có h s góc ln lượt là
1 2
,k k . Tính tng
1 2
.k k+
A.
1 2
5
2
k k+ =
. B.
1 2
3k k+ = . C.
1 2
5
2
k k+ =
. D.
1 2
1k k+ = .
Câu 20: Đạo hàm ca hàm s
2
1
e
x
y =
A.
2
2
e
x
y
=
. B.
2
2
e
x
y
=
. C.
4
2
e
x
y
=
. D.
4
2
e
x
y
=
.
Câu 21: Hàm s
3 2
3 10y x x= + nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
( ;0);(2; )−∞ +∞
. B.
( ;2)−∞
. C.
(0;2)
. D.
(0; )+∞
.
Câu 22: Đạo hàm ca hàm s
ln x
y
x
=
vi
0x >
A.
2
ln x
y
x
=
. B.
2
ln x
y
x
=
. C.
2
1 ln x
y
x
=
. D.
2
1 lnx x
y
x
=
.
Câu 23: Cho phương trình
( ) ( )
3 2
5 0.2
log log 2 0(*)x x x + =
. Tìm khng định sai trong các khng định
sau.
A.
( ) ( )
3
3 2
5 5
0
(*)
log log 2
x x
x x x
>
=
. B.
( ) ( )
3
3 2
5 5
0
(*)
log log 2
x x
x x x
>
=
.
C.
( ) ( )
3
3 2
5 5
0
(*)
log log 2
x x
x x x
>
=
. D.
( ) ( )
3
3 2
5 5
0
(*)
log log 2
x x
x x x
>
=
.
Câu 24: Đồ th trong hình vđồ th ca hàm s nào trong các hàm s sau?
A.
1
1
x
y
x
+
=
. B.
1
1
x
y
x
=
+
.
C.
1
1
x
y
x
+
=
. D.
1
1
x
y
x
=
+
.
Câu 25: Trong các biu thc sau, biu thc nào giá tr không phi s
nguyên?
A.
5 5
4 8 . B.
2 2
5 5
9 27 .
C.
3
2
5
,( 0)
a
a a
a
> . D.
3
3 3 27
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
59/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 26: Biết hàm s
4 2
1
2 1
2
y x x=
đồ th
( )
C
hình v. Xác định
m
d phương
trình
4 2
4 2 0
x x m
=
có hai nghim dương phân bit.
A.
3 1m
. B.
6 2m
.
C.
6 2m < <
. D.
3 1m < <
.
Câu 27: Phương trình
3 2 2
1
3 9
x x x x+ +
= có tích tt c các nghim bng
A.
2 2
. B.
2
. C. 2. D.
2 2
.
Câu 28: Cho phương trình
( 7 4 3) ( 7 4 3) 14
x x
+ + =
(*). Tìm khng định đúng trong các khng
định sau.
A. Đặt
( 7 4 3)
x
t =
phương trình
(*)
sau tr thành
2
14 1 0
t t
+ =
.
B. Đặt
( 7 4 3)
x
t = +
phương trình
(*)
sau tr thành
2
14 0
t t
+ =
.
C. Đặt
( 7 4 3)
x
t =
phương trình
(*)
sau tr thành
2
14 0
t t
+ =
.
D. Đặt
( 7 4 3)
x
t = +
phương trình
(*)
sau tr thành
2
14 1 0.
t t
=
.
Câu 29: Giá tr cc tiu
CT
y ca hàm s
4 2
2 8 1y x x=
A.
CT
1y = . B.
CT
1 2y =
. C.
CT
2y =
. D.
CT
1 2y =
.
Câu 30: Cho hàm s
( )
2
e
x
y x x= +
xác định trên
. Khng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s có mt cc đại và mt cc tiu.
B. Hàm s ch có mt cc đại, không có cc tiu.
C. Hàm s ch có mt cc tiu, không có cc đại.
D. Hàm s không có cc tr.
Câu 31: Khi lăng tr
ABC A B C
th tích
V
. Khi đó th tích khi chóp t giác
A BCC B
bng
A.
1
3
V
. B.
1
2
V
.
C.
2
3
V
. D.
3
4
V
.
Câu 32: Tìm
m
để phương trình
4 2
4 3 0
x x m
+ =
có đúng hai nghim thc phân
bit.
A.
1 3m < <
. B.
1; 3
m m
= >
. C.
3; 7
m m
< =
. D.
4m
.
Câu 33: Khi lp phương có tng din tích các mt là
2
48cm . Th tích ca khi lp phương đó bng
A.
3
24cm . B.
3
16 2cm
. C.
3
32 2cm
. D.
3
18cm .
Câu 34: Rút gn biu thc
( ) ( )
2 2 2
2 1 2 2 : 1A a a a a a
= +
vi
0a
1a ±
ta được
A.
2A a=
. B.
2A a=
. C.
2
A
a
=
. D.
2
A
a
=
.
Câu 35: Cho ba đim
, ,
A B C
cùng thuc mt mt cu
90ACB
°
= . Tìm khng định sai trong các khng
định sau.
A.
AB
đường kính ca đường tròn giao tuyến to bi mt cu và mt phng
( )
ABC
.
B. Đường tròn qua ba đim
, ,
A B C
nm trên mt cu.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
60/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
C. Mt phng
( )
ABC
là mt phng kính ca mt cu.
D.
AC
không là đường kính ca mt cu.
Câu 36: Hàm s
( )
y f x
=
xác định, liên tc trên
và có bng biến thiên như hình v.
Khng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đạt cc đại ti
0, 1
x x
= =
đạt cc tiu ti
2x =
.
B. Hàm s có giá tr ln nht bng 1 và giá tr nh nht bng
1
.
C. Hàm sđúng hai cc tr.
D. Hàm s đạt cc tiu ti
1x =
.
Câu 37: Biết
2019
2018 2
a
=
. Tìm
a
.
A.
2
1
2018log 2019
a =
. B.
2
log 2018
2019
a =
.
C.
2
1
2019log 2018
a =
. D.
2
log 2019
2018
a =
.
Câu 38: Tìm các s thc
a
biết
2
2
log log 32a a =
.
A.
16a =
. B.
64a =
. C.
1
16,
16
a a= =
. D.
1
256,
256
a a= =
.
Câu 39: Tiếp tuyến ti tâm đối xng ca đồ th hàm s
3
3 1y x x= + có h s góc bng
A.
3
. B.
2
. C.
0.
D.
1
.
Câu 40: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
có đáy hình vuông có cnh
bng
2
đơn v. Tam giác
SAD
cân ti
S
mt n
( )
SAD
vuông góc vi mt đáy. Biết th tích khi chóp
.S ABCD
bng
4
3
. Tính khong cách
h
t
B
đến mt phng
( )
SCD
.
A.
3
4
h =
. B.
8
3
h =
.
C.
2
3
h =
. D.
4
3
h =
.
Câu 41: Cho khi chóp tam giác
.S ABC
SA
vuông góc vi mt phng đáy,
SBC
tam giác đều cnh
a
, tam giác
ABC
vuông ti
A
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
.
A.
3
2
24
V a=
. B.
3
2
12
V a=
.
C.
3
2
32
V a=
. D.
3
2
36
V a=
.
Câu 42: Tìm các giá tr ca
m
đ hàm s
sin cos
y x x mx
= + +
đng biến
trên
.
A.
2 2m
. B.
2m
. C.
2 2m < <
. D.
2m
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
61/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 43: Cho hàm s
( )
y f x
=
. Hàm s
( )
f x
đồ th như nh bên. Hi hàm s
(1 )
y f x
=
dng biến trên khong nào?
A.
(0;2)
. B.
( ;2)−∞
.
C.
(2; )+∞
. D.
( 1;1)
.
Câu 44: Cho khi chóp t giác đều có cnh đáy bng
a
góc gia cnh bên vi
mt đáy là
60
°
. Tính th tích ca khi chóp đó.
A.
3
3
a
. B.
3
6
a
. C.
3
6
a
. D.
3
3
a
.
Câu 45: Mt nh nón đỉnh
S
bán kính
3R a=
, góc đỉnh
120
°
.
Mt phng qua đỉnh nh nón ct nh nón theo thiết din
mt tam giác. Din tích ln nht ca tam giác đó bng
A.
3
2
a
. B.
2
3a .
C.
2 3a
. D.
2
2
a
.
Câu 46: Các đim cc đại ca hàm s
( ) sin2 ;
y f x x x
= =
A.
( )
4 2
k
x k
π π
= +
. B.
( )
4
x k k
π
π
= +
.
C.
( )
4 2
k
x k
π π
= +
. D.
3
( )
4
x k k
π
π
= +
.
Câu 47: Cho khi lp phương
ABCD A B C D
cnh
a
, khi th tích
khi chóp
D ABC D
bng
A.
3
3
a
. B.
3
4
a
.
C.
3
2
3
a
. D.
3
2
6
a
.
Câu 48: Cho m s
3 2
( ) 1f x x nx mx= + + . Biết rng hai phương trình
( ) 0
f x
=
[ ( ( ))] 0
f f f x
=
ít nht 1 nghim chung. m giá tr nh nht ca biu thc
3 3
.
T n m
=
A.
29
.
4
. B. 0. C. 8. D. 2.
Câu 49: Cho hàm s
2
1
x
y
x
=
đồ th
( )
C
đim
( ;1)
M m
, vi
m
tham s. Gi
S
tp hp tt
c các giá tr ca tham s
m
để đúng mt tiếp tuyến ca
( )
C
đi qua đim
M
. Tính tng tt
c các phn t ca tp
S
.
A.
5
2
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
7
2
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
62/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 50: Mt khi cu (S) tâm
I
bán kính
R
không đổi. Mt khi tr
chiu cao
h
bán kính đáy
r
thay đổi nhưng ni tiếp trong khi
cu. Tính chiu cao
h
theo
R
để th tích khi tr ln nht.
A.
3
3
R
. B.
2
2
h R=
.
C.
2 3
3
h R=
. D.
2h R=
.
BNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A C C D B B C D D D A B D A D B B A A C C A D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C B A B A C B B B C C C C A D A D C B D B A D A C
ĐỀ 14-12
Câu 1: Th tích ca khi chóp có chiu cao
h
, din tích đáy
B
A.
1
3
V B h=
. B.
V B h=
. C.
1
6
V B h=
. D.
1
3
V B h=
.
Câu 2: Đạo hàm ca hàm s 5
x
y =
A.
5 ln5
x
. B.
5 ln
x
x
. C.
1
5
x
x
. D.
5
x
.
Câu 3: Cho hình nón có bán kính đáy
r
, chiu cao
h
, độ dài đường sinh
l
. Din tích xung quanh ca
hình nón và th tích khi nón ln lượt là
A.
2 rl
π
2
r h
π
. B.
2 rl
π
2
1
3
r h
π
. C.
rl
π
2
1
3
r h
π
. D.
rl
π
2
1
3
r h
π
.
Câu 4: Đa din đều loi
{3;5}
A. 12 cnh và 30 dnh. B. 20 cnh và 12 dnh.
C. 30 cnh và 12 dnh. D. 30 cnh và 20 đỉnh.
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD đáy
ABCD
hình vuông cnh
, 6
a SA a
=
và vuông góc vi mt
phng
( )
ABCD
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
a
. B.
2
2
a
. C.
3
3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 6: Mt mt phng
( )
P
ct mt cu tâm
O
, bán kính
5R =
theo mt đường tròn có bán kính
3r =
.
Khong cách t
O
dến
( )
P
bng
A. 34 . B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 7: Đạo hàm ca hàm s
log(2 1)
y x
= +
A.
2
(2 1)ln10x +
. B.
1
(2 1)ln10x +
. C.
2
(2 1)x+
. D.
1
(2 1)x +
.
Câu 8: Tìm tham s
m
để đồ th hàm s
3 2
(2 1) (1 5 ) 3 2y x m x m x m= + + + + + đi qua đim
(2;3)
A
.
A.
13m =
. B.
10m =
. C.
13m =
. D.
10m =
.
Câu 9: Đồ th hàm s
2 1
3
x
y
x
+
=
có tâm đối xng là
A.
( 2;3)
I
. B.
(3; 1)
I
. C.
(3; 2)
I
. D.
(3;2)
I
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
63/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 10: Cho đa din đều loi
{ ; }
p q
. Mnh đề nào sau đây là sai?
A. Mi cnh ca nó là cnh chung ca đúng hai mt.
B. Mi mt ca nó là đa giác đều có đúng
p
cnh.
C. Mi mt ca nó là mt tam giác đều.
D. Mi đỉnh ca nó là đỉnh chung ca đúng
q
mt.
Câu 11: Đồ th hàm s
2
3
x
y
x
+
=
có tim cn đứngvà tim cn ngang theo th t
A.
3, 1
x y
= =
. B.
3, 1
x y
= =
. C.
1, 3
y x
= =
. D.
1, 3
x y
= =
.
Câu 12: Mt hình nón có bán kính đáy
3r =
, chiu cao
4h =
. Din tích xung quanh ca hình nón bng
A.
45
π
. B.
75
π
. C.
12
π
. D.
15
π
.
Câu 13: Cho hàm s
( )
y f x
=
có bng biến thiên như hình v. Hàm s đồng biến trên khong nào
A.
(0;2)
. B.
(2;3)
.
C.
( ;2)−∞
. D.
(0; )+∞
.
Câu 14: Cho hình hp ch nht
ABCD A B C D
8, 6, 12
AD CD AC
= = =
. Tính din ch
toàn phn
tp
S
ca hình trhai đưng tròn
đáy là hai đường tròn ngoi tiếp hai hình ch nht
ABCD
A B C D
.
A.
576
tp
S
π
=
. B. 10(2 11 5)
tp
S
π
= + .
C. 5(4 11 5)
tp
S
π
= + . D.
26
tp
S
π
=
.
Câu 15: Cho hình hp ch nht
ABCD A B C D
. Din tích các mt
; ;
ABCD ABB A ADD A
ln lượt là
2 2 2
20cm ;28cm ;35cm . Th tích khi hp bng
A.
3
160cm . B.
3
140cm . C.
3
130cm . D.
3
120cm .
Câu 16: Nếu tăng các kích thước ca mt hình hp ch nht thêm
( 1)
k k
>
ln thì th tích ca nó s tăng
A.
3
k
ln. B.
k
ln. C.
2
k
ln. D.
3k
ln.
Câu 17: Hàm s
( )
2
3
log 3 4y x x= +
xác định trên khong nào dưới đây?
A.
(2;7)
. B.
( 7; 1)
. C.
(0;2)
. D.
( 4;1)
.
Câu 18: Đồ th hàm s
3 2
3 5 4y x x x= +
có tâm đối xng là
A.
( 1;1)
I
. B.
( 1; 1)
I
. C.
(1; 1)
I
. D.
(1;1)
I
.
Câu 19: Tính giá tr ca biu thc
2 3 2018
1 1 1
log log log
A
x x x
= + + +
khi
2018!x =
.
A.
1
A
=
. B.
2018A =
. C.
1
A
=
. D.
2018A =
.
Câu 20: Tìm tng các tham s nguyên dương
m
để hàm s
4 2
( 5) 5y x m x= + + có 3 đim cc tr
A. 4. B. 10. C. 24. D. 15.
Câu 21: Tp xác định ca hàm s
log(2 3)y x x= +
A.
3
; (1; )
4
−∞ +∞
. B.
( 1; ) +∞
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
64/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
C.
(1; )+∞
. D.
( ; )−∞ +∞
.
Câu 22: Đồ th sau là ca hàm s nào?
A.
3
3 1y x x= + . B.
3 2
3 1y x x= + + .
C.
3 2
3 1y x x= + +
. D.
3 2
3 1y x x= +
.
Câu 23: Giá tr cc tiu ca đồ th hàm s
3 2
2 5y x x x= + +
A. 6. B. 9.
C. 7. D. 5.
Câu 24: Tng các nghim ca phương trình
( )
2
3
log 3 2x x+ + =
A. 2. B.
1
. C.
1.
. D. 0.
Câu 25: Tìm tt cc giá tr ca tham s
m
để phương trình
3 2
6 9 3 0
x x x m
+ =
có 3 nghim thc
phân bit trong đó có 2 nghim ln hơn 2.
A.
3 1m < <
. B.
3 1m < <
. C.
0m >
. D.
1 1m < <
.
Câu 26: Đồ th hàm s
2
2
1
3 2
x
y
x x
+
=
+
có my đường tim cn?
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 27: S đim chung ca
4 2
8 3y x x= +
11
y
=
A. 3. B. 2. C.
0
. D. 4.
Câu 28: Cho phương trình
3 9 11 6 6 4 0
x x x
+ =
. Đặt
3
, 0
2
x
t t
= >
, ta được phương trình
A.
2
3 11 6 0
t t
+ =
. B.
2
3 11 6 0
t t
=
. C.
2
3 11 6 0
t t
+ =
. D.
2
3 11 6 0
t t
+ + =
.
Câu 29: Tng giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
2
2 9y x=
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 30: Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2
1
( 1) (1 3 ) 2
3
y x m x m x= + + + +
có cc đại và cc
tiu
A.
5; 0
m m
. B.
5 0m
. C.
5 0m < <
. D.
5; 0
m m
< >
.
Câu 31: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
( )
2
2
log 2 2y x x m= + +
xác định vi mi giá
tr thc ca
x
A.
3m >
. B.
3m >
. C.
3m <
. D.
3m <
.
Câu 32: Thiết din qua trc ca mt hình tr là mt hình vuông cnh
a
. Th tích khi tr
A.
3
2
a
V
π
= . B.
3
2
V a
π
=
. C.
3
4
a
V
π
= . D.
3
V a
π
=
.
Câu 33: Hàm s
3 2
3 3y x x= + dng biến trên khong
A.
( ;0)−∞
. B.
( ;2)−∞
. C.
(0; )+∞
. D.
(0;2)
.
Câu 34: S nghim nguyên ca bt phương trình
2
1
2 32
x x+
A. 5. B. 2. C. 4. D. 6.
Câu 35: Cho log 2
a
b = log 3
a
c = . Tính
( )
2 3
log
a
P b c=
?
A.
108P =
. B.
13P =
. C.
30P =
. D.
31P =
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
65/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 36: Đim cc tiu ca hàm s
4 3
4 2y x x= +
A.
3x =
. B.
2x =
.
C.
0x =
. D.
25x =
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
, hai mt
phng
( )
SAB
( )
SAC
cùng vuông góc vi đáy, góc to bi
( )
SBC
vi đáy bng
60
°
. Th tích khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
3
8
a
. B.
3
3 3
8
a
.
C.
3
2
8
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 38: Thế tích khi bát din đều cnh
2a
bng
A.
3
8
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 39: Cho
2 2
log 3 ;log 5a b= = . Tính
2
log 360 theo
a
b
.
A.
3 2a b + +
. B.
3 2a b +
. C.
3 2a b+ +
. D.
3 2a b+
.
Câu 40: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
( ) 3 5f x x x m= + + giá tr ln nht trên
đon
[ 1;2]
19.
A.
2m =
2m =
. B.
1m =
2m =
.
C.
2m =
3m =
. D.
1m =
3m =
.
Câu 41: Cho biu thc
4
3
2 3
, 0.M?nh d? nào du?i dây dúng?P x x x x= >
A.
2
3
P x= . B.
1
2
P x= . C.
13
24
P x= . D.
1
4
P x= .
Câu 42: Mt hình nón chiu cao
4h =
, đội đường
sinh 5l =
. Mt
mt phng đi qua đỉnh ca hình nón và ct đường tròn đáy theo
mt dây cung độ dài bng 2 5 . Khong cách t tâm đáy
đến mt phng đó bng
A.
5
4
. B.
4 5
5
.
C.
4
5
. D.
2 2
.
Câu 43: Tng giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
2 2
sin cos
4 4
x x
y = +
A. 7. B. 10. C. 8. D. 9.
Câu 44: Cho
9 6 4
log log log ( 4 )x y x y= = + . Ta có
x
y
bng
A.
2 5+
. B.
2 5 +
. C.
2 5
. D.
2 5
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
66/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 45: Cho hàm s
( )
y f x
=
đồ th như hình v bên. Phương trình
3| ( )| 5 0
f x
=
A. 6 nghim. B. 3 nghim.
C. 4 nghim. D. 1 nghim.
Câu 46: Cho m s
3
1
x
y
x
+
=
+
đồ th
( )
C
. Biết rng đường thng
2 (
y x m m
= +
là tham s) luôn ct
( )
C
ti hai đim phân bit
M
và
N
. Độ dài đon
MN
ngn nht bng
A. 2 5MN = . B.
5 2MN =
. C.
3 2MN =
. D. 2 3MN = .
Câu 47: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy hình vuông cnh bng
2a
. Tam giác
SAD
cân ti
S
và mt bên
( )
SAD
vuông góc vi mt phng đáy. Biết th tích khi chóp
.S ABCD
bng
3
4
.
3
a
Tính khong cách
h
t
A
đến
( )
SCD
A.
2
3
a
h =
. B.
4
3
a
h =
. C.
3
4
a
h =
. D.
8
3
a
h =
.
Câu 48: Cho hàm s
( )
f x
đồ th hàm s
( )
f x
như hình v bên. Hàm s
3
2
( ) ( ) 2
3
x
g x f x x x= + + đạt cc đại ti đim nào?
A.
2x =
. B.
0x =
.
C.
1x =
. D.
1x =
.
Câu 49: Khi chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi cnh
,
a SA SB SD a
= = =
, cnh
SC
thay đổi. Th tích ln nht ca khi
chóp
.S ABCD
A.
3
2
a
. B.
3
8
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
8
a
.
Câu 50: Cho hai hình vuông cùng cnh bng 5 được xếp chng lên nhau sao
cho đỉnh
X
ca mt hình vuông là tâm ca hình vuông còn li (như hình
v bên). Tính th tích
V
ca vt th tròn xoay khi quay mô hình trên xung
quanh trc
XY
.
A.
125(1 2)
6
V
π
+
=
. B.
125(5 4 2)
24
V
π
+
=
.
C.
125(5 2 2)
12
V
π
+
=
. D.
125(2 2)
4
V
π
+
=
.
BNG ĐÁP ÁN
1
2 3 4
5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
A
D
C
D
D
A
A
C
C
B
D
B
B
B
A
A
C
C
C
C
D
D
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
D
C
B
D
A
C
A
A
B
A
A
D
C
A
C
B
D
B
C
A
B
D
B
B
ĐỀ 15-12
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
67/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 1: Hàm s
( )
y f x
=
bng biến thiên
như hình v. S đưng tim cn đứng
và tim cn ngang ca đồ th hàm s
A. 3. B. 2.
C. 1. D. 4.
Câu 2: Khi chóp có chiu cao bng
3cm
, din
tích đáy bng
2
11cm thì có th tích bng
A.
3
8cm
. B.
3
14cm
. C.
3
11cm
. D.
3
33cm
.
Câu 3: Cho s t nhiên
2n
và s thc
m
. Mnh đề nào sau đây là mnh đề đúng?
A.
5 5
n m m n
=
. B.
5 5
m
n m
n
=
. C.
5 5
n m
n
m
=
. D.
5 5
n m m n+
=
.
Câu 4: Cho hàm s
( )
f x
xác định trên tp hp
bng biến thiên như hình v. Giá tr cc đại ca
hàm s bng
A. 1. B.
1
.
C.
2
. D. 0.
Câu 5: Khi hp ch nht có ba kích thưc ln lượt bng
3cm,4cm,7cm
thì có th tích bng
A.
3
84cm . B.
3
12cm . C.
3
28cm . D.
3
21cm .
Câu 6: Mt cu có bán kính bng 3 thì có din tích bng
A.
36
π
. B.
4
π
. C.
9
π
. D. 36.
Câu 7: Phương trình
log(5 3) log(7 5)
x x
+ = +
có bao nhiêu nghim?
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 8: Hình tr có chiu cao và bán kính đáy đều bng
a
thì có din tích xung quanh bng
A.
2
2
a
π
. B.
2
4
a
π
. C.
2
a
π
. D.
2
2
a
π
.
Câu 9: Cho t din đều
ABCD
có khong cách gia hai cnh
AC
BD
bng
2a
. Th tích khi t
din bng
A.
3
2
12
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
2 2
3
a
. D.
3
2 2a
.
Câu 10: Hình nón có đường kính đáy bng
2a
, chiu cao bng
3a
thì có độ dài đường sinh bng
A.
2a
. B.
4a
. C. 19a . D. 7a .
Câu 11: Hàm s
4 2
2 5y x x= +
có bao nhiêu đim cc đại?
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 12: Hàm s
5
( 3)y x=
đồng biến trên khong
A.
( ;1)−∞
. B.
(0; )+∞
. C.
( ; )−∞ +∞
. D.
(3; )+∞
.
Câu 13: Tng tt c các nghim ca phương trình
4 6 2 8 0
x x
+ =
bng
A. 6. B. 3. C. 4. D. 8.
Câu 14: Hàm s nào sau đây không có cc tr?
A.
1
2
x
y
x
=
+
. B.
4 2
1y x x= . C.
2
2y x x= . D.
3
2y x x= .
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
68/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 15: Khi lăng tr có din tích đáy bng
2
a
và th tích bng
3
3
a
. Chiu cao ca khi lăng tr đã cho
bng
A.
3a
. B.
a
. C. 3a . D.
2a
.
Câu 16: Hàm s nào sau đây đồng biến trên khong
(0; )+∞
?
A.
0,5
logy x=
. B.
( )
2
log 1y x=
. C.
ln( 1)
y x
= +
. D.
2
log ( 1)y x= .
Câu 17: Bt phương trình
2
5
3 81
x
< có bao nhiêu nghim nguyên?
A. 3. B. 1. C. 7. D. 5.
Câu 18: Tp xác định ca hàm s
e
( 2)y x=
A.
( ;2)−∞
. B.
(2; )+∞
. C.
\{2}
. D.
( ; )−∞ +∞
.
Câu 19: Hàm s 3
x
y = đạo hàm bng
A.
1
3
x
x
. B.
3 ln3
x
. C.
ln3
3
x
. D.
3
ln3
x
.
Câu 20: Khi cu có th tích bng
3
4 3a
π
thì có đường kính bng
A. 2 3a . B. 3a . C.
2a
. D.
a
.
Câu 21: Đồ th hàm s
3 2
2 4 11y x x x= +
có hai đim cc tr
A
B
. Khong cách t trung đim
I
ca đon thng
AB
đến trc
Oy
bng
A. 11. B. 2. C.
4
3
. D.
2
3
.
Câu 22: Cho
a
là s thc dương và khác 1. Giá tr ca
2
3
log ( )
a
a
bng
A.
2
3
. B.
3
2
. C. 6. D.
1
6
.
Câu 23: Tp hp nghim ca bt phương trình
log( 2) 1
x
<
A.
(12; )+∞
. B.
( ;3)−∞
.
C.
( ;12)−∞
. D.
(2;12)
.
Câu 24: Cho hàm s
( )
f x
xác định trên tp hp
hàm s
( )
f x
đồ
th như hình v bên. Hàm s
( )
f x
có bao nhiêu đim cc tiu?
A. 3. B. 0.
C. 2. D. 1.
Câu 25: Hàm s
( )
y f x
=
xác định trên tp hp
và có đồ th như hình v. Hàm
s đã cho nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
( ; 1)−∞
. B.
(0; )+∞
.
C.
( 1;1)
. D.
(1; )+∞
.
Câu 26: Tp xác định ca hàm s
ln(1 )
y x
=
A.
(1; )+∞
. B.
.
C.
(0; )+∞
. D.
( ;1)−∞
.
Câu 27: Cho biết
2 3
log 3 ,log 5a b= = thì
6
log 15 bng
A.
1
ab b
b
+
+
. B.
1
a b
a
+
+
. C.
1
a ab
b
+
+
. D.
1
a ab
a
+
+
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
69/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 28: Đồ th hàm s
4 2
2 3y x x= đường thng
3
y
=
có bao nhiêu đim chung?
A. 4. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 29: Cho lăng tr đứng
ABC A B C
2AB a
=
, tam giác
ABC
vuông ti
A
AB a=
,
3BC a= . Th tích khi lăng tr
ABC A B C
bng
A.
3
6
6
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
6
2
a
. D.
3
2 3a .
Câu 30: Cho hàm s
( )
f x
xác định trên tp hp
và có đồ th như hình v
bên. Phương trình
2 ( ) 3 0
f x
=
có bao nhiêu nghim dương?
A.
0.
B.
4.
C.
3.
D.
2.
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC
SA
vuông góc vi mt phng
( ), 2ABC SA a=
. Tam giác
ABC
đều cnh bng
a
. Khi chóp
.S ABC
có th tích bng
A.
3
6
12
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
2
4
a
. D.
3
6
6
a
.
Câu 32: Đường tim cn ngang ca đồ th hàm s
1
1
2
y
x
=
có phương trình
A.
0
y
=
. B.
2x =
. C.
1
y
=
. D.
1x =
.
Câu 33: Khi tr có bán kính đáy bng
a
và th tích bng
3
3
a
π
thì có độ dài đường sinh bng
A.
2 2a
. B.
9a
. C.
3a
. D.
2a
.
Câu 34: Đường cong trong hình v bên là đồ th hàm s nào sau đây?
A.
2 1
1
x
y
x
=
+
. B.
1
1
x
y
x
=
+
.
C.
2
1
x
y
x
=
+
. D.
1
x
y
x
=
+
.
Câu 35: Đồ th hàm s
2
2
3 2
2 1
x x
y
x x
+
=
+
bao nhiêu đường tim cn
đứng?
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 36: Cho hàm s
( )
f x
xác định trên tp hp
đạo hàm là
2
( ) ( 1)(2 1) (3 )f x x x x
= . Hàm
s
( )
f x
đồng biến trên khong nào sau đây?
A.
(3; )+∞
. B.
(2;3)
. C.
( ;1)−∞
. D.
(0;3)
.
Câu 37: Giá tr ln nht ca hàm s
4 2
2 3y x x= + trên đon
[0;5]
bng
A.
2
. B.
3
. C. 1. D. 2.
Câu 38: Khi lp phương
ABCD A B C D
6AC a
= thì có thch bng
A.
3
a
. B.
3
6 6a
. C.
3
2 2a
. D.
3
3 3a
.
Câu 39: bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để hàm s
2
( ) ( 7) 2lnf x x m x x= + nghch
biến trên khong
(0;3)
?
A. 2. B. 1. C. 5. D. 3.
Câu 40: Hàm s
2
3 2ln( 1)y x x x= có bao nhiêu đim cc tr?
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
70/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A. 4. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 41: Cho hình hp ch nht
ABCD A B C D
3 , 6AB a B D a
= =
2 3AC a
= . Th ch
khi t din
A C BD
bng
A.
3
6
a
. B.
3
6
3
a
. C.
3
2 6a . D.
3
6a .
Câu 42: Cho mt cu
( )
S
bán kính bng 3 đi qua các đim
, , ,
A B C D
sao cho
,
AB AC
,
AD
đôi
mt vuông góc vi nhau. Th tích t din
ABCD
có giá tr ln nht bng
A. 2 3 . B.
8 3
54
. C. 4 3 . D.
8 3
9
.
Câu 43: bao nhiêu giá tr ca tham s
m
đề đồ th hàm s
2
3
( )
2 4
x
f x
x mx
+
=
+
đúng mt đường
tim cn đứng?
A. 5. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 44: Đồ th hàm s
2 3
( ):
1
x
C y
x
=
+
ct đường thng
: 4
y x
= +
ti hai đim phân bit
,
A B
. Din
tích tam giác
OAB
(vi
O
là gc ta độ) bng
A. 2 29 . B.
3
2
. C. 4 29 . D.
8 2
.
Câu 45: Cho hàm s
( )
f x
xác định trên tp hp
và có đồ th như hình v
bên. Hàm s
(2 )
f x
nghch biến trên khong nào sau đây?
A.
( ;3)−∞
. B.
(1;3)
.
C.
( 1;0)
. D.
(1; )+∞
.
Câu 46: Gi
S
là tp hp các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
4 2 3 0
x x
m m
+ =
có hai nghim phân bit thuc khong
( 1;1)
. S tp hp con ca tp hp
S
A. 0. B. 3.
C. 2. D. 1.
Câu 47: Cho hình nón đỉnh
S
bán kính đáy bng
a
din tích
xung quanh bng
2
2
a
π
. Khi cu
( )
S
tâm
O
ngoi tiếp hình nón
như hình v bên thì có th tích bng
A.
3
6
27
a
π
. B.
3
2 2
3
a
π
.
C.
3
3
9
a
π
. D.
3
32 3
27
a
π
.
Câu 48: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để hàm s
4 2
( ) ( 5) 3f x mx m x= + duy
nht mt đim cc tr?
A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 49: Cho hình chóp
S ABC
ABC
vuông cân ti
, , 90B AB a SAB SCB
°
= = =
, khong cách t
đim
A
dến mt phng
( )
SBC
bng
3
3
a
. Th tích khi chóp
.S ABC
bng
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
71/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
3
3 2
4
a
. B.
3
2
12
a
. C.
3
2
4
a
. D.
3
6
3
a
.
Câu 50: Cho hình nón đnh
S
, có bán kính đáy bng 3 chiu cao bng 6 3 . Hình tr có hai đáy là hai
đường tròn tâm
O
O
như hình v bên. Giá tr ln nht ca th tích khi tr bng
A.
12 2
π
. B.
3
27
π
. C.
8 3
π
. D.
3
8
π
.
BNG ĐÁP ÁN
1
2 3 4
5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
C
B
D
A
A
B
A
C
A
B
D
B
A
A
C
D
B
B
A
D
D
D
C
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
D
B
C
D
A
C
C
B
A
B
A
C
B
B
D
C
D
A
C
D
D
C
B
C
ĐỀ 16-12
Câu 1: Tp xác định
D
ca hàm s
ln(1 )
y x
=
A.
=
D
. B.
\{1}
=
D
. C.
(1; )=
D
. D.
( ;1)= −∞
D
.
Câu 2: Cho
α β
π π
>
vi
,
α β
. Mênh đề nào dưới đây đúng?
A.
α β
=
. B.
α β
<
. C.
α β
>
. D.
α β
.
Câu 3: Th tích khi chóp có din tích đáy
S
và chiu cao
h
A.
3
Sh
V =
. B.
2V Sh=
. C.
2
Sh
V =
. D.
V Sh=
.
Câu 4: Cho khi lăng tr
( )
H
có th tích là
V
và din tích đáy là
S
. Khi đó
( )
H
có chiu cao bng
A.
S
h
V
=
. B.
3
V
h
S
=
. C.
V
h
S
=
. D.
3V
h
S
=
.
Câu 5: Nếu
a
là s thc dương khác 1 thì
2
4
log
a
a
bng
A.
1
2
. B. 8. C. 2. D. 6.
Câu 6: Phương trình
5 2
x
=
có nghim là
A.
2
log 5x = . B.
2
5
x =
. C.
5
log 2x = . D.
5
2
x =
.
Câu 7: Th tích ca khi trbán kính đáy
R
và chiu cao
h
A.
2
V R h
=
. B.
2
1
3
V R h
π
=
. C.
2
V R h
π
=
. D.
2
V Rh
π
=
.
Câu 8: Cho
,
x y
là hai s thc dương và
,
m n
là hai s thc tùy ý. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
( )
m
n nm
x x=
. B. ( )
n n n
xy x y= . C.
m n m n
x x x
+
=
. D. ( )
m n m n
x y xy
+
= .
Câu 9: Th tích ca khi nón có bán kính đáy
R
và chiu cao
h
A.
2
3
R h
V
π
= . B.
2
V R h
π
=
. C.
2
2
R h
V
π
= . D.
2
2
V R h
π
=
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
72/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 10: Cho hàm s
( )
y f x
=
đồ th như hình v bên. Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
(0;2)
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
( 1;0)
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
( 2;0)
.
D. Hàm s nghch biến trên khong
( 2;2)
.
Câu 11: Đồ th hàm s
2
1
x
y
x
+
=
+
ct trc tung ti đim có tung độ bng
A. 2. B. 0. C. 1. D.
2
.
Câu 12: Đạo hàm ca hàm s
x
y xe=
A.
2 1x x
y e x e
= + . B.
x
y e
= . C.
2 x
y x e
= . D. ( 1)
x
y x e
= + .
Câu 13: Hàm s nào sau đây nghch biến trên
?
A.
( 2 1)
x
y = +
. B.
3
x
y
=
. C.
log
y x
=
. D.
2
x
y =
.
Câu 14: Hàm s
3 2
3y x x= đồng biến trên khong nào sau đây?
A.
(0;2)
. B.
( ; 2)
. C.
( 2;0)
. D.
(0; )+∞
.
Câu 15: Khi đặt
2
logt x= , phương trình
2 2
2 4
log 2log 2 0x x+ =
tr thành phương trình nào sau đây?
A.
2
4 2 0
t t
+ =
. B.
2
2 2 0
t t
+ =
. C.
2
4 2 0
t t
+ =
. D.
2
2 2 1 0
t t
+ =
.
Câu 16: Th tích ca khi lăng tr tam giác đều có tt c các cnh bng
a
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 17: Cho hình nón
( )
N
bán kính đường tròn đáy
R
chiu cao
h
. Khi đó din tích xung
quanh ca
( )
N
bng
A.
2 2
xq
S R R h
π
= +
. B.
2 2
2
xq
S R R h
π
= +
.
C.
xq
S Rh
π
=
. D.
2
xq
S Rh
π
=
.
Câu 18: Ta độ giao đim ca đồ th hàm s
2
2 3
2
x x
y
x
=
đường thng
1
y x
= +
A.
( 1;0)
. B.
(0;1)
. C.
(1;2)
. D.
( 2; 1)
.
Câu 19: Nếu
( )
T
hình tr ngoi tiếp hình lp phương cnh bng
2a
thì th tích ca khi tr sinh
bi
( )
T
bng
A.
3
4
3
a
V
π
= . B.
3
4
V a
π
=
. C.
3
2
V a
π
=
. D.
3
V a
π
=
.
Câu 20: Phương trình
2
7
x
m= có nghim khi và ch khi
A.
1m
. B.
0 1m<
. C.
0m >
. D.
7m >
.
Câu 21: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có c tim cn đứng và tim cn ngang?
A.
2
2
1
2 1
x
y
x
=
+
. B.
1
2 1
y
x
=
+
. C.
2
1y x x= +
. D.
2
3 2
1
x x
y
x
+
=
+
.
Câu 22: Đim cc đại ca đồ th hàm s
3
3 2y x x= +
A.
1x =
. B.
(1;0)
M
. C.
1x =
. D.
( 1;4)
N
.
Câu 23: Giá tr ln nht ca hàm s
4 2
13y x x= +
trên đon
[ 2;3]
bng
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
73/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
13
. B.
51
4
. C.
319
25
. D.
321
25
.
Câu 24: Cho khi lp phương
( )
L
có th tích bng
3
2
a
. Khi đó
( )
L
có cnh bng
A.
2a
. B.
3
2a
. C.
2a
. D.
3a
.
Câu 25: Phương trình đường tim cn ngang và tim cn đứng ca đồ th hàm s
3 4
1
x
y
x
=
+
ln lượt là
A.
4, 1
y x
= =
. B.
3, 1
y x
= =
. C.
4, 3
y x
= =
. D.
3, 1
y x
= =
.
Câu 26: Hàm s nào sau đây đồng biến trên
?
A.
1
3
x
y
x
+
=
+
. B.
1
2
x
y
x
=
. C.
2
y x
= +
. D.
3
y x x= +
.
Câu 27: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
2
log 1y x= +
A.
( )
2
1
1 ln2
y
x
=
+
. B.
2
ln 2
x
y
=
. C.
2
2
1
x
y
x
=
+
. D.
( )
2
2
1 ln 2
x
y
x
=
+
.
Câu 28: Gi
M
là giao đim ca đồ th hàm s
1
2
x
y
x
+
=
vi trc hoành. Phương trình tiếp tuyến ca đồ
th hàm s trên ti đim
M
A.
3 1 0
x y
+ =
. B.
3 1 0
x y
+ + =
. C.
3 1 0
x y
=
. D.
3 1 0
x y
+ =
.
Câu 29: Cho hàm s
( )
y f x
=
liên tc trên
bng xét du
( )
f x
như hình bên dưới.
Mnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s
( )
y f x
=
nghch biến trên khong
( ; 2)−∞
.
B. Hàm s
( )
y f x
=
nghch biến trên khong
(3; )+∞
.
C. Hàm s
( )
y f x
=
nghch biến trên khong
(0;3)
.
D. Hàm s
( )
y f x
=
dng biến trên khong
( 2;0)
.
Câu 30: Tìm tp xác định
D
ca hàm s
( )
2019
2
2 3y x x
= +
.
A.
(0; )= +∞
D
. B.
( ; 3) (1; )= −∞ +∞
D
.
C.
=
D
. D.
\{ 3;1}
=
D
.
Câu 31: Cho hình chóp
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
, 2
B SA AB a
= =
SA
vuông
góc vi mt phng
( )
ABC
. Khi đó khi chóp
.S ABC
có th tích bng
A.
3
12
a
. B.
3
4
a
. C.
3
8
a
. D.
3
24
a
.
Câu 32: Ct nh tr
( )
T
bi mt mt phng qua trc ca ta được thiết din mt hình vuông cnh
bng 2. Khi đó din tích toàn phn ca
( )
T
A.
6
π
. B.
8
π
. C.
5
π
. D.
4
π
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
74/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 33: Hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
1 2
1
x
y
x
=
. B.
1 2
1
x
y
x
=
+
.
C.
1 2
1
x
y
x
=
. D.
3 2
1
x
y
x
=
+
.
Câu 34: Cho hàm s
( )
y f x
=
bng biến thiên như hình bên. Hàm s
( )
y f x
=
đạt cc tiu ti đim nào trong các đim
sau?
A.
1x =
. B.
1x =
.
C.
5x =
. D.
2x =
.
Câu 35: Cho ba hàm s
1
3 2
2
, ,y x y x y x
= = =
đồ th trên
khong
(0; )+∞
như hình v bên. Khi đó đồ th ca ba hàm s
1
3 2
2
, ,y x y x y x
= = =
ln lượt là
A.
( ) ( ) ( )
3 2 1
, ,C C C
. B.
( ) ( ) ( )
2 3 1
, ,C C C
.
C.
( ) ( ) ( )
1 3 2
, ,C C C
. D.
( ) ( ) ( )
2 1 3
, ,C C C
.
Câu 36: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang cân,
60ABC BAD
°
= = ,
2AB DC=
. Mt
bên
SAD
là tam giác đều cnh
a
nm trong mt phng vuông góc vi mt phng
( )
ABCD
.
Khi đó khi chóp
.S ABCD
có th tích bng
A.
3
4
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
8
a
.
Câu 37: Giá tr nh nht ca hàm s
4
3y x
x
= +
trên khong
(0; )+∞
bng
A. 4 3 . B.
4 2
. C.
301
5
. D. 7.
Câu 38: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
3 2 2
1
4 3
3
y x mx m x= + +
đạt cc đại ti
3x =
.
A.
5m =
. B.
1m =
. C.
1m =
. D.
5m =
.
Câu 39: Tiếp tuyến ca đồ thm s
3 2
3 2 1y x x x= + song song vi đường thng
:2 3 0
d x y
+ =
có phương trình là
A.
2 1 0
x y
+ =
. B.
2 1 0
x y
+ + =
. C.
2 3 0
x y
+ + =
. D.
2 3 0
x y
+ =
.
Câu 40: Cho
,
a b
các s thc dương khác 1 tha log
a
b n= , vi
n
s nguyên dương. Khng định
nào sau đây sai?
A.
1
log
b
a
n
=
. B.
2
log 2 logb n a=
. C.
ln lnn b a=
. D.
2
2
log log
n
b a=
.
Câu 41: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
4 2 2
2 2019y x mx m= + + +
đúng
mt cc tr.
A.
0m <
. B.
0m
. C.
0m >
. D.
0m
.
Câu 42: Cho t din
ABCD
. Gi
M
trung đim cnh
AD
. Khi đó t s th tích ca hai khi t din
ABCM
ABCD
bng
A.
2
3
. B.
1
3
. C.
1
4
. D.
1
2
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
75/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 43: Hình v bên đồ th ca hàm s
3
( )f x ax bx c= + + . Khng định nào dưới
đây đúng?
A.
0, 0, 0
a b c
> > >
. B.
0, 0, 0
a b c
> < <
.
C.
0, 0, 0
a b c
> < >
. D.
0, 0, 0
a b c
< < >
.
Câu 44: Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
cnh đáy bng 4 3 các cnh
bên to vi mt phng đáy mt góc
60
°
. Khi đó din tích toàn phn ca
hình nón ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
bng
A.
96
π
. B.
80
π
.
C.
16( 3 1)
π
+
. D.
48
π
.
Câu 45: Cho lăng tr t giác
ABCD A B C D
đáy nh vuông cnh
,
a AB
vuông góc vi mt phng
( )
ABCD
. Nếu góc gia hai mt phng
( )
BCC B
( )
ABCD
bng
45
°
thì khi lăng tr
ABC A B C
có th
tích bng
A.
3
2
a
. B.
3
6
a
. C.
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 46: Cho
,
x y
các s thc dương tha mãn
log log
( 2 1) (3 2 2)
x y
= +
. Khng định nào sau đây
đúng?
A.
ln 2ln 0
x y
+ =
. B.
ln 2ln 0
x y
=
. C.
2ln ln 0
x y
+ =
. D.
ln ln 0
x y
+ =
.
Câu 47: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
2
3
3
log ( 1) log 2x x m+ =
hai
nghim phân bit?
A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
Câu 48: Cho hàm s
3
2y x mx= + + đồ th
( )
m
C
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để
( )
m
C
ct trc hoành ti đúng mt đim.
A.
3m <
. B.
3m <
. C.
3m >
. D.
3m >
.
Câu 49: Cho khi lăng tr tam giác
ABC A B C
th tích bng
3
a
AB a=
. Gi
,
E F
ln lượt là trung đim ca các cnh
AA
BB
.
Nếu tam giác
CEF
vuông cân ti
F
thì khong cách t đim
B
dến
mt phng
( )
CEF
bng
A.
3
a
. B.
2a
.
C.
a
. D.
2
a
.
Câu 50: bao nhiêu g tr nguyên dương ca tham s
m
để hàm s
4 2
4
3 1
( 1)
4 4
y x m x
x
=
dng biến trên khong
(0; )+∞
?
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
BNG ĐÁP ÁN
1
2 3 4
5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C
A
C
C
C
C
D
A
B
A
D
B
C
C
B
A
A
B
A
B
D
B
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
D
B
C
B
D
A
B
A
C
C
A
D
B
C
D
D
D
D
A
A
A
C
D
A
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
76/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
ĐỀ 17-12
Câu 1: Hàm s nào sau đây nghch biến trên khong
( ; )−∞ +∞
?
A.
2
3
logy x= . B. 2
x
y = . C.
e
3
x
y
=
. D.
2
logy x= .
Câu 2: Cho hàm s
( )
y f x
=
đồ th như hình v. m s
( )
y f x
=
bao
nhiêu đim cc tr?
A. 1. B. 2.
C.
4.
. D. 3.
Câu 3: Cho hàm s
( )
y f x
=
có bng biến thiên như sau. Mnh đề nào dưới đây
là sai?
A. Hàm s nghch biến trên khong
(2;4)
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
( ;2)−∞
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
( 2;3)
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
(4; )+∞
.
Câu 4: Cho khi lăng tr đứng cnh bên bng 3 đáy là hình vuông có cnh bng 4. Khi đó, th ch
ca khi lăng tr bng
A. 12. B. 6. C. 36. D. 48.
Câu 5: Cho hàm s
( )
y f x
=
xác định trên
\{1}
, liên tc trên mi khong xác định
bng biến thiên như hình bên dưới.
Khi đó, đồ th hàm s đã cho bao nhiêu
đường tim cn?
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 6: Cho mt khi tr độ dài đường sinh là
và bán kính ca đường tròn đáy là
r
. Din tích xung
quanh
S
ca khi tr
A.
2S r
π
=
. B.
2S r
=
. C.
2
S r
π
=
. D.
S r
π
=
.
Câu 7: Hình đa din đều nào sau đây có mt bên không phi là tam giác đều?
A. Hình t din đều. B. Hình hai mươi mt đều.
C. Hình bát din đều. D. Hình mười hai mt đều.
Câu 8: Cho biu thc
2 2
x y
P =
(vi
,
x y
). Mnh đề nào sau đây đúng?
A. 2
xy
P = . B. 2
x y
P
+
= . C. 4
xy
P = . D. 2
x y
P
= .
Câu 9: Nghim ca phương trình
2019 2020
x
=
A.
2020
log 2019x = . B.
2019
log 2020x = . C.
2020
2019
x =
. D.
2019
2020x =
.
Câu 10: Cho s thc
x
tha mãn
2
log 5x = . Tính giá tr biu thc
2 2
4
log 8 log
4
1 log
x
x
S
x
=
+
.
A.
5
11
S =
. B.
1
11
S =
. C.
10
7
S =
. D.
2
7
S =
.
Câu 11: Tính th tích
V
ca khi cu ngoi tiếp hình lp phương có cnh bng
a
.
A.
3
3
2
V a
π
=
. B.
3
3
V a
π
=
. C.
3
3
8
V a
π
=
. D.
3
V a
π
=
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
77/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 12: Cho hàm s
( )
y f x
=
xác định liên tc trên
[ 1;3)
có đồ th như
hình v. Gi
M
m
ln lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca
hàm s
( )
y f x
=
trên
[ 1;3)
. Mnh đề nào sau đây là đúng?
A.
0m =
. B.
9m =
.
C.
16M =
. D.
7M =
.
Câu 13: Cho hàm s bc ba
( )
y f x
=
đồ th như hình v. Mnh đề o dưới
đây là đúng?
A. Hàm s
( )
y f x
=
nghch biến trên
( 1;1)
.
B. Hàm s
( )
y f x
=
dng biến trên
1 4
;
2 5
.
C. Hàm s
( )
y f x
=
nghch biến trên
( ;0)−∞
.
D. Hàm s
( )
y f x
=
đồng biến trên
(1; )+∞
.
Câu 14: Tìm phương trình đường tim cn đứng ca đồ th hàm s
2 5
4
x
y
x
=
.
A.
4
y
=
. B.
4x =
. C.
4x =
. D.
2
y
=
.
Câu 15: Tìm giá tr cc đại ca hàm s
3 2
3 1y x x= + +
.
A. 2. B. 5. C. 1. D. 0.
Câu 16: Bng biến thiên bên dưới ca mt trong bn hàm s sau.
Hi đó là hàm s nào?
A.
2 1
2
x
y
x
=
. B.
1
2
x
y
x
+
=
+
.
C.
5
2
x
y
x
=
. D.
1
2
x
y
x
=
.
Câu 17: Thiết din qua trc ca mt hình tr
( )
T
hình vuông có cnh
2a
. Tính th tích
V
ca khi
tr
( )
T
.
A.
3
2V a
π
=
. B.
3
2
6
a
V
π
=
. C.
3
2 2V a
π
=
. D.
3
2
2
a
V
π
=
.
Câu 18: Mt mt phng đi qua tâm ca mt khi cu, ct khi cu đó theo thiết din là mtnh tròn
din tích bng
9
π
. Tính th tích ca khi cu đó.
A.
9
π
. B.
27
π
. C.
18
π
. D.
36
π
.
Câu 19: Tính th tích
V
ca khi nón độ dài đường
sinh 5a
=
bán kính ca đường tròn đáy là
3r a=
.
A.
3
45
V a
π
=
. B.
3
12
V a
π
=
. C.
3
15
V a
π
=
. D.
3
36
V a
π
=
.
Câu 20: Cho hàm s
( )
f x
có bng biến thiên như hình v bên.
S nghim thc ca phương trình
( ) 2 0
f x
+ =
A. 1. B. 4.
C.
3.
. D. 2.
Câu 21: Cho ba s thc
, ,
a b c
tha mãn
( ) ( ) ( )
2 3 4 3 4 2 4 2 3
log log log log log log log log log 0a b c
= = =
Tính giá tr ca biu thc
S a b c= + +
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
78/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
111S =
. B.
281S =
. C.
89S =
. D.
1296S =
.
Câu 22: Ch Tâm gi 340 triu đồng vào ngân hàng vi lãi sut
8,7%/
năm. Biết rng nếu không rút tin
ra khi ngân hàng thì cú sau mi năm, s tin lãi s được nhp vào vn để tính lãi cho năm tiếp
theo. Gi s lãi sut không thay đổi ch Tâm không rút tin trong thi gian gi tin. Hi sau
ít nht bao nhiêu năm thì ch y có được s tin nhiu hơn 680 triu đồng (k c tin vn ln tin
lãi)?
A. 8 năm. B. 7 năm. C. 10 năm. D. 9 năm.
Câu 23: Tìm s thc
x
tha mãn
2
2
5 125
x x
< .
A.
1 3x < <
. B.
1x <
.
C.
3x >
. D.
1x <
hoc
3x >
.
Câu 24: Tìm nghim ca phương trình
2
log ( 5) 4x = .
A.
11x =
. B.
21x =
. C.
7x =
. D.
13x =
.
Câu 25: Tìm đạo hàm ca hàm s
2
logy x= .
A.
2
ln10
y
x
=
. B.
2log
ln10
x
y
x
=
. C.
2log
y x
=
. D.
2log
ln2
x
y
x
=
.
Câu 26: Đường cong trong hình v đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được
lit bn phương án
A,B,C,D
dươi đây. Hi hàm s đó hàm s
nào?
A.
4 2
4 1y x x= + +
. B.
4 2
2 1y x x= +
.
C.
4 2
4 1y x x= + . D.
4 2
2 1y x x= + + .
Câu 27: Tìm tp xác định
D
ca hàm s
( )
2
log 4y x=
.
A.
( 2;2)=
D
. B.
( ; 2] [2; )= −∞ +∞
D
.
C.
[ 2;2]=
D
. D.
( ; 2) (2; )= −∞ +∞
D
.
Câu 28: Tìm s đường tim cn ca đồ th hàm s
2
3
9
x
y
x
=
.
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 29: Hàm s
3 2
5 45
30 22
4 4
y x x x= +
đồng biến trên khong nào sau đây?
A.
( ;2)−∞
. B.
( ; )−∞ +∞
. C.
(2; )+∞
. D.
(2;4)
.
Câu 30: S giao đim ca đồ th hàm s
4 2
5y x x= đường thng
2
y
=
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 31: Hàm s
2
2 2
1
x x
y
x
+ +
=
+
giá tr cc đại giá tr cc tiu ln lượt
a
b
. Khi đó, giá tr
biu thc
2S b a=
bng
A.
4S =
. B.
6S =
. C.
6S =
. D.
0S =
.
Câu 32: Tính th tích
V
ca khi t din đều có cnh bng
2a
.
A.
3
2 6
3
V a=
. B.
3
2 2
3
V a=
. C.
3
2
12
V a=
. D.
3
2 2V a=
.
Câu 33: Tính giá tr biu thc
2020 2019
2021
(4 2 3) (1 3)
(1 3)
P
+
=
+
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
79/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
2019
2P = . B.
2018
2P = . C.
2019
2P = . D.
2020
2P = .
Câu 34: Gi s
,
a b
là hai nghim ca phương trình
9 6 3 2 0
x x
+ =
. Tính
S a b= +
.
A.
3
log 6S = . B.
3
log 2S = . C.
2S =
. D.
6S =
.
Câu 35: Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s
4 2
13y x x= + trên đon
[ 2;3]
.
A.
51
2
m =
. B.
51
4
m =
. C.
49
4
m =
. D.
13m =
.
Câu 36: Cho hàm s
2025
( ) ,
45 2025
x
x
f x x =
+
. Nếu
3a b+ =
thì
( ) ( 2)
f a f b
+
có giá tr bng
A.
3
4
. B.
1
4
. C. 2. D. 1.
Câu 37: Cho hàm s
( )
3 2 2 2
( 2) 3y x m x m m x m= + + +
, vi
m
tham s. bao nhiêu giá tr
nguyên ca
m
để đồ th ca hàm s ct trc hoành ti ba đim phân bit?
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 38: Cho hình lăng tr
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh bng
a
. Hình chiếu ca đim
A
trên mt phng
( )
ABC
trung đim ca đon thng
AB
. Mt bên
( )
AA C C
to vi đáy
mt góc bng
45
°
. Th tích ca khi lăng tr
ABC A B C
bng
A.
3
3
16
a
V = . B.
3
3
2
a
V = . C.
3
2
a
V = . D.
3
3
4
a
V = .
Câu 39: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
9mx
y
x m
+
=
+
nghch biến trên khong
( 2;0)
?
A. 6. B. 4. C. 7. D. 5.
Câu 40: Cho m s
3 2
( )y f x ax bx cx d= = + + + bng
biến thiên như sau. Tìm s nghim ca phương trình
| ( ) | 2
f x
=
.
A. 3. B. 2.
C. 4. D. 1.
Câu 41: Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác vuông ti
, , 2
A AB a AC a
= =
. Đnh
S
cách đều các
đỉnh
, ,
A B C
mt bên
( )
SAB
hp vi mt đáy mt góc
60
°
. Tính theo
a
th tích khi chóp
.S ABC
.
A.
3
3
a
V = . B.
3
V a
=
. C.
3
3V a= . D.
3
3
3
a
V =
.
Câu 42: Cho hàm s
3 2
( )f x ax bx cx d= + + + đồ th như hình v. m s
đim cc tr ca hàm s
( )
3
( ) 3h x f x x=
.
A. 3. B. 4.
C. 6. D. 5.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
80/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 43: Cho hàm s
( )
y f x
=
đồ th hàm s
( )
y f x
=
như hình v. Khi đó, hàm s
( ) (2 )
g x f x
=
đồng biến trên khong nào?
A.
( 2;3)
. B.
(1;3)
.
C.
(3; )+∞
. D.
( ;2)−∞
.
Câu 44: Gi s phương trình
2
2 2
log ( 2)log 2 0x m x m + + =
hai nghim
thc phân bit
1
x ,
2
x tha mãn
1 2
6x x+ = . Giá tr ca biu thc
1 2
x x
A. 12. B. 8. C. 4. D. 2.
Câu 45: Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d= + + + đồ th như hình v nhn
I
làm tâm đối xng. Trong s các giá tr
, , ,
a b c d
bao nhiêu giá tr
âm?
A. 4. B. 1.
C. 3. D. 2.
Câu 46: Cho hàm s
( )
f x
đạo hàm
2 3
( ) ( 2)( 1) ( 3)f x x x x
= + + . S đim
cc tr ca hàm s
(| |)
f x
A. 3. B. 1. C.
5
. D. 2.
Câu 47: Cho hàm s
2
2
1
( ) ln
x
f x
x
=
. Gi s
1
(2) (3) (2019)
m
f f f
n
+ + + =
là phân s ti gin,
vi
,
m n
là các s t nhiên. Mnh đề nào sau đây là đúng?
A.
2039190, 4078380
m n
= =
. B.
4078380, 2039190
m n
= =
.
C.
2019, 2019
m n
= =
. D.
2039190, 2039190
m n
= =
.
Câu 48: Anh Hu có mt tm bìa hình tròn như hình v. Anh Hu mun
biến hình tròn đó thành mt cái phu hình nón. Khi đó, anh y
phi ct b hình qut tròn
AOB
ri dán hai bán kính
OA
OB
li vi nhau (din tích chn nh không đáng k). Gi
x
à góc
tâm hình qut tròn dùng làm phu. Tìm
x
để th tích cái phu
là ln nht?
A.
3
π
. B.
2 6
3
π
. C.
3 6
4
π
. D.
6
3
π
.
Câu 49: Cho hàm s bc ba
( )
y f x
=
đồ th như hình v. S nghim
thc ca phương trình
( )
3
2
3
3
f x x =
A. 6. B. 9.
C. 3. D. 10.
Câu 50: Cho các s thc dương
,
x y
tha mãn
3
1
log 3 2 4
2
xy
xy x y
x y
= + +
+
. Tìm giá tr nh nht ca
P x y
= +
.
A.
2 11 3
3
. B.
9 11 19
9
+
. C.
9 11 19
9
. D.
18 11 29
9
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
81/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
BNG ĐÁP ÁN
1
2 3 4
5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
D
C
D
A
A
D
B
B
C
A
C
B
C
B
C
D
D
B
D
C
D
A
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
C
A
A
C
B
A
B
B
D
A
A
B
C
D
C
B
D
D
A
A
B
D
A
ĐỀ 18-12
Câu 1: Khi lp phương và khi bát din đều ln lượt là khi đa din đều loi
A.
{4;3}
{3;3}
. B.
{3;4}
{4;3}
. C.
{4;3}
{3;5}
. D.
{4;3}
{3;4}
.
Câu 2: Cho
a
là s thc dương. Phương trình
2
x
a
=
có nghim là
A.
lnx a=
. B.
2
logx a= . C.
x a=
. D. log 2
a
x = .
Câu 3: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên
( ; )−∞ +∞
?
A.
3
2y x= . B.
2
1y x= + . C.
1x
y
x
=
. D.
4
5y x= + .
Câu 4: Cho hàm s
( )
y f x
=
liên tc trên
( ; )−∞ +∞
bng
biến thiên như hình bên. S nghim thc ca phương
trình
( ) 1
f x
=
bng
A. 3. B. 0.
C. 2. D. 1.
Câu 5: Hàm s
4
1y x= + đạo hàm
y
bng
A.
3
4
4
1
x
x +
. B.
4
4
2 1
x
x +
. C.
4
1
1x
+
. D.
3
4
2
1
x
x +
.
Câu 6: Hai hàm s
2
( 1)y x
=
1
2
y x
=
ln lượt có tp xác định là
A.
\{1}
(0; )+∞
. B.
(0; )+∞
\{1}
.
C.
(0; )+∞
. D.
\{1}
[0; )+∞
.
Câu 7: Cho mt cu có bán kính bng
3a
, vi
0 a
<
. Din tích ca mt cu đã cho bng
A.
2
36
a
π
. B.
2
6
a
π
. C.
2
9
a
π
. D.
2
12
a
π
.
Câu 8: Cho
a
b
là hai s thc dương tha
1a
. Giá tr ca biu thc log (8 ) log (2 )
a a
b b bng
A. log (4 )
a
b . B. 2log 2
a
. C.
6b
. D. log (6 )
a
b .
Câu 9: Cho hàm s
( )
y f x
=
liên tc trên
bng
biến thiên như hình bên. Hàm s đã cho nghch
biến trên khong nào dưi đây?
A.
( 1;1)
. B.
( ;1)−∞
.
C.
(1; )+∞
. D.
( 2;2)
.
Câu 10: Nếu khi tr tròn xoay có bán kính đáy bng
2a
th tích bng
3
36 (0 )a a
π
<
thì chiu
cao bng
A.
3a
. B.
6a
. C.
27a
. D.
9a
.
Câu 11: Giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
1
1
x
y
x
=
+
trên
[ 3; 2]
ln lượt bng
A. 2 và
3
. B. 3 và 2. C. 3 và
2
. D.
2
3
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
82/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 12: Cho khi lăng tr
ABC A B C
th tích
V
, khi chóp
.A BCC B
có th tích là
1
V . T
1
V
V
bng
A.
3
5
. B.
3
4
.
C.
1
2
. D.
2
3
.
Câu 13: S tim cn đứng s tim cn ngang ca đồ th hàm s
2
2
2 2
2 1
x x
y
x x
+
=
+ +
ln lượt là
A. 0 và 2. B. 0 và
1.
. C. 1 và 2. D. 1 và
1.
.
Câu 14: Cho khi chópchiu cao bng
6a
, đáy là tam giác vuông cân vi cnh huyn bng
2a
, biết
0 a
<
. Th tích ca khi chóp đã cho bng
A.
3
2 2a
. B.
3
3 2a
. C.
3
2
a
. D.
3
3
a
.
Câu 15: S giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
3 2
2y x mx mx= đồng biến trên
bng
A. 6. B. 7. C. 8. D. 0.
Câu 16: Tính theo
a
chiu cao ca hình chóp t giác đều có các cnh bng
2a
(vi
0 a
<
).
A.
2a
. B.
2a
. C.
2 2a
. D.
3 2a
.
Câu 17: S đim cc tr ca hai hàm s
4
y x= e
x
y = ln lượt bng
A. 1 và
1.
. B. 0 và 0. C. 1 và 0. D. 0 và
1.
.
Câu 18: S đim cc tr ca hàm s
( )
f x
đạo hàm
2
( ) ( 1) ,f x x x x
=
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 19: Nếu đặt
3 0
x
t
= >
thì phương trình
2 1 1
3 3 12 0
x x
+
+ =
tr thành phương trình
A.
2
9 36 0
t t
+ =
. B.
2
9 36 0
t t
+ + =
. C.
2
9 36 0
t t
=
. D.
2
3 3 12 0
t t
+ =
.
Câu 20: Cho
0 x
<
. Đạo hàm ca hàm s
(
)
2
ln 1y x x= +
A.
( )
2
2
2 1
1
x
y
x x
+
=
+
. B.
2
2
2 1
2 2
x
y
x
+
=
+
. C.
( )
2
2
2
1
x
y
x x
+
=
+
. D.
( )
2
2
2 3
1
x
y
x x
+
=
+
.
Câu 21: Tìm din tích xung quanh ca khi nón bán kính đáy bng
8a
, th tích bng
3
128
a
π
, vi
0 a
<
.
A.
2
40
a
π
. B.
2
80
a
π
. C.
2
160
a
π
. D.
2
16 7a
π
.
Câu 22: Cho hình hp ch nht có ba kích thước
2 ,4 ,4
a a a
vi
0 a
<
. Din tích ca mt cu ngoi
tiếp hình hp ch nht đã cho bng
A.
2
72
a
π
. B.
2
12
a
π
. C.
2
9
a
π
. D.
2
36
a
π
.
Câu 23: Đạo hàm ca hàm s
cos
2
x
y =
A.
cos
2 sin
x
y x
=
. B.
cos
(ln 2)2 sin
x
y x
=
.
C.
cos
(ln2)2 sin
x
y x
= . D.
cos 1
(cos )2
x
y x
= .
Câu 24: Cho hàm s
4 2
8y x x m= + +
có giá tr nh nht trên
[1;3]
bng 6. Tham s thc
m
bng
A.
42
. B. 15. C.
3
. D. 6.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
83/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 25: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
2
log 3y x= +
A.
( )
2
2
3 ln 2
x
y
x
=
+
. B.
( )
2
3 ln2
x
y
x
=
+
.
C.
2
2 ln 2
3
x
y
x
=
+
. D.
2
2
3
x
y
x
=
+
.
Câu 26: Cho khi lăng tr đứng
ABC A B C
đáy là tam giác đều,
6AB a=
, vi
0 a
<
, góc gia
đường thng
A B
và mt phng
( )
ABC
bng
45
°
. Th tích ca khi lăng tr đã cho bng
A.
3
27 3a . B.
3
54 3a . C.
3
18 3a . D.
3
108 3a .
Câu 27: Hàm s
3 2
1y x= + đạo hàm
y
bng
A.
( )
2
2
3
2
3 1
x
x
+
. B.
( )
2
2
3
2
1
x
x
+
. C.
3 2
2
3 1
x
x
+
. D.
( )
2
2
3
3 1
x
x
+
.
Câu 28: Hàm s
3 2
y x mx= + đạt cc đại ti
2x =
khi và ch khi giá tr ca tham s thc
m
bng
A. 3. B.
3
. C. 12. D.
12
.
Câu 29: Tim cn ngang ca đồ thm s
3
x
y =
và tim cn đứng ca đồ th hàm s
2
logy x= ln lượt
có phương trình là
A.
3
y
=
0x =
. B.
0x =
0
y
=
. C.
0
y
=
2x =
. D.
0
y
=
0x =
.
Câu 30: Nếu đặt
2
logt x= (vi
0 x
<
) thì phương trình
( )
( )
2
3
2 4
log log 7 0x x
+ =
tr thành
phương trình nào dưới đây?
A.
2
6 7 0
t t
+ =
. B.
2
2 3 14 0
t t
=
. C.
2
2 3 14 0
t t
+ =
. D.
2
2 3 7 0
t t
+ =
.
Câu 31: Cho hàm s
1
x m
y
x
=
+
tha
[0;1]
[0;1]
min max 5y y
+ =
. Tham s thc
m
thuc tp nào dưới dây?
A.
[4;6)
. B.
[6; )+∞
. C.
[2;4)
. D.
( ;2)−∞
.
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
vuông cân ti
,
A SA
vuông góc vi mt phng
đáy,
, 2
AB a SC a
= =
, vi
0 a
<
. Góc gia đường thng
SB
và mt phng
( )
SAC
bng
A.
60
°
. B.
30
°
. C.
90
°
. D.
45
°
.
Câu 33: Cho t din đều
ABCD
cnh bng
6a
, vi
0 a
<
. Din tích xung quanh ca hình n
đỉnh
A
đường tròn đáy là đường tròn ngoi tiếp tam giác
BCD
bng
A.
2
6 3 a
π
. B.
2
12 3 a
π
. C.
2
4 3 a
π
. D.
2
24 3 a
π
.
Câu 34: Tp hp các tham s thc
m
để hàm s
x
y
x m
=
nghch biến trên
(1; )+∞
A.
[0;1)
. B.
(0;1]
. C.
(0;1)
. D.
[0;1]
.
Câu 35: Tp hp các tham s thc
m
để đồ th hàm s
3
( 4) 2y x m x m= + + ct trc hoành ti ba đim
phân bit là
A.
( ;1)−∞
. B.
( ;1) \{ 8}−∞
. C.
( ;1]\{ 8}−∞
. D.
( ;1]−∞
.
Câu 36: S tim cn đứng và s tim cn ngang ca đồ th hàm s
3
1 1
4
x
y
x x
+
=
ln lượt là
A. 1 và 0. B. 1 và 1. C. 3 và 1. D. 2 và 1.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
84/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 37: Đường cong hình bên đồ th ca hàm s
3 2
y ax bx c= + + ; vi
x
biến s thc;
, ,
a b c
ba hng s thc,
0a
. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0a b< <
0c >
. B.
0b a< <
0c <
.
C.
0a b< <
0c <
. D.
0a b< <
0c <
.
Câu 38: S các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
3 2 2
( 2) 2y x m x m m x= + + +
có cc tr
A. 1. B. 3.
C. 0. D. 2.
Câu 39: Cho hàm s
( )
f x
đạo hàm
( )
f x
liên tc trên
có bng xét du như
hình bên dưới. Hàm s
(3 2 )
f x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
( ; 3)−∞
. B.
(0;2)
. C.
(2;3)
. D.
(3;4)
.
Câu 40: Tp hp các tham s thc
m
để hàm s
3 2
3 3y x mx x= + đồng biến trên
(1; )+∞
A.
( ;0]−∞
. B.
( ;1)−∞
. C.
( ;1]−∞
. D.
( ;2)−∞
.
Câu 41: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác đều cnh bng
4 ,
a SA
vuông góc vi mt phng đáy,
6SA a=
, vi
0 .a
<
Khong cách t đim
A
đến mt phng
( )
SBC
bng
A.
a
. B.
6a
. C.
3a
. D. 3 3a .
Câu 42: Tim cn ngang ca đồ th hàm s
2
4 8 5 2y x x x= + + có phương trình là
A.
4
y
=
. B.
4
y
=
. C.
2
y
=
. D.
2
y
=
.
Câu 43: S các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2 e
x
x m
+ =
có hai nghim thc phân bit
bng
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 44: Cho hai s thc dương
a
b
tha
2
1, 1a a b . Giá tr ca biu thc
3
2
2 log
a
b
+
bng
A.
( )
2
log (2 )
a b
ab . B.
( )
( )
2
2
log 2
a b
ab
. C.
( )
( )
2
2
log
ab
a b
. D.
( )
( )
2
2
log
a b
ab
.
Câu 45: Mt công ty thành lp vào đầu năm 2015, tng s tin tr lương năm 2015 ca công ty là 500
triu đng. Biết rng t năm 2016 tr đi, mi năm thì tng s tin tr lương ca công ty tăng
thêm
9%
so vi năm k trước. Năm đầu tiên tng s tin tr lương năm đó ca công ty ln
hơn 1 t đồng là
A. 2026. B. 2025. C. 2024. D.
2023.
.
Câu 46: Mt trang tri đang dùng hai b nước hình tr cùng chiu cao; n kính đáy ln lượt bng
1,6m
1,8m
. Trang tri làm mt b nước mi hình tr, có cùng chiu cao th tích bng tng
th tích ca hai b nước trên; biết ba hình tr trên là phn cha nước ca mi b. Bán kính đáy
ca b nước mi gn nht vi kết qu nào dưới đây?
A.
2,4m
. B.
2,3m
. C.
2,6m
. D.
2,5m
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
85/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cnh bng
3a
(vi
0 a
<
),
SA
vuông góc vi mt phng đáy, góc gia hai mt
phng
( )
SBC
( )
ABCD
bng
45
°
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
9
a
. B.
3
18
a
.
C.
3
27
a
. D.
3
9 2a
.
Câu 48: Đường cong hình bên đồ th ca hàm s
( )
y f x
= =
4 2
ax bx c
+ +
; vi
x
biến s thc;
, ,
a b c
ba hng s thc,
0a
.
Gi
k
s nghim ca phương trình
( ) 1
f x
=
. Mnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
0abc <
2k =
. B.
0abc <
0k =
.
C.
0abc >
2k =
. D.
0abc >
3k =
.
Câu 49: S các giá tr nguyên ca tham s
m
đ phương trình
( )
2
2 4 2
log (8 1) log logx x m =
nghim
thc bng
A. 0. B. 7. C.
8.
. D. 6.
Câu 50: Cho hàm s
( )
y f x
=
liên tc trên
bng biến thiên như hình bên dưới. S đim cc
tr ca hàm s
| ( 2) 3|
y f x
=
bng
A. 4. B. 6.
C.
5.
. D. 3.
BNG ĐÁP ÁN
1
2 3 4
5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
B
A
A
D
A
A
B
A
D
D
D
D
C
B
B
C
D
A
A
B
D
C
C
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
A
A
D
C
D
B
B
B
B
B
C
D
D
C
C
C
C
D
C
A
A
C
B
C
ĐỀ 19-12
Câu 1: Cho khi chóp có đáy là hình vuông cnh
2a
và chiu cao bng
3a
. Th tích
V
ca khi chóp
đã cho bng
A.
3
6
V a
=
. B.
3
2V a=
. C.
3
2
V a
=
. D.
3
2
3
a
V =
.
Câu 2: Cho hàm s
( )
y f x
=
bng biến thiên như
hình v. Tng s đưng tim cn đng tim
cn ngang ca đồ th hàm s đã cho bng
A. 3. B. 1.
C. 2. D. 4.
Câu 3: Trong không gian ch có 5 loi khi đa din đều như hình v
Khi t din đều Khi lp phương Khi bát din đều Khi 12 mt đều Khi 20 mt đều
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
86/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
S đỉnh ca khi đa din đều loi
{5;3}
A. 20. B. 8. C. 12. D. 10.
Câu 4: Hàm s
4 2
2 3y x x= đạt cc đại ti
A.
1x =
. B.
0x =
. C.
1x =
. D.
3x =
.
Câu 5: Cho hàm s
3 2
1
( ) 2019
3
y f x x x= = + +
. Chn khng định đúng trong các khng định sau:
A. Hàm s đồng biến trên khong
(0;3)
. B. Hàm s nghch biến trên khong
( 1;1)
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
( 1; ) +∞
. D. Hàm s đồng biến trên khong
(0;1)
.
Câu 6: Khi hai mươi mt đều là khi đa din đều thuc loi
A.
{3;4}
. B.
{4;3}
. C.
{3;5}
. D.
{5;3}
.
Câu 7: Hình nón
( )
N
có bán kính đáy bng
a
và chiu cao bng 3a . Din tích xung quanh ca hình
nón
( )
N
A.
2
2 3 a
π
. B.
2
4
a
π
. C.
2
2
a
π
. D.
2
3 a
π
.
Câu 8: Din tích
S
ca mt cu có bán kính
5R a=
A.
2
10
S a
π
=
. B.
2
5
S a
π
=
. C.
2
5 5S a
π
= . D.
2
20
S a
π
=
.
Câu 9: Tng các nghim ca phương trình
2
1
3 27 0
x x x+ +
=
A. 2. B.
1
. C.
0.
. D. 3.
Câu 10: Mt người gi 50 triu đồng vào ngân hàng vi lãi sut
6% /
năm. Biết rng nếu không rút tin
ra khi ngân hàng thì c sau mi năm, s tin lãi s được nhp vào gc đ tính lãi cho năm tiếp
theo. Hi sau 12 năm người đó nhn được s tin (c gc ln lãi) bao nhiêu, biết rng trong
sut thi gian gi tin người đó không rút tin ln nào lãi sut không đổi (kết qu làm tròn
đến hàng phn trăm)?
A. 103,58 triu đồng. B. 106,65 triu đồng.
C. 94,91 triu đồng. D. 100,61 triu đồng.
Câu 11: Tính th tích
V
ca khi lp phương
ABCD A B C D
biết
6A C
=
.
A. 24 3V = . B.
256V =
.
C.
54 2V =
. D. 6 6V = .
Câu 12: Tp nghim
S
ca phương trình
( )
2
5
log 5 5 1x x+ + =
A.
{ 5;0}
S
=
. B.
{ 4;0}
S
=
. C.
S =
. D.
{ 4; 1}
S
=
.
Câu 13: Cho hàm s
( )
y f x
=
đạo hàm
( )
4 2
( ) ( 1) 7 10f x x x x
= +
. S đim cc tr ca hàm s đã
cho là
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 14: Trong không gian, cho tam giác
ABC
vuông ti
B
3
2
a
AB =
60BAC
°
= . Tính th tích
V
ca khi nón nhn được khi quay tam giác
ABC
quanh cnh
AB
.
A.
3
27
8
a
V
π
= . B.
3
9 3
4
a
V
π
=
. C.
3
9 3
8
a
V
π
=
. D.
3
27
4
a
V
π
= .
Câu 15: Biết đường thng
: 2 3
d y x
= +
ct đồ th hàm s
3
1
x
y
x
=
+
ti hai đim phân bit
,
M N
. Hoành
độ trung đim
I
ca đon thng
MN
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
87/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
3
. B. 3. C.
0.
. D. 6.
Câu 16: Tích các nghim ca phương trình
2
3 3
log log 0
9
x
x + =
bng
A.
1
2
. B.
1
3
. C. 3. D. 1.
Câu 17: Cho khi lăng tr
ABC A B C
, gi
M
trung đim ca
BC
. Mt phng
( )
AA M
chia khi
lăng tr
.ABC A B C
thành các khi đa din nào sau đây?
A. Mt khi chóp tam giác và mt khi lăng tr tam giác.
B. Hai khi lăng tr tam giác.
C. Mt khi chóp t giác và mt khi lăng tr tam giác.
D. Mt khi lăng tr tam giác và mt khi lăng tr t giác.
Câu 18: Hình v dưới đây là đồ th ca mt trong bn m s bên dươi, đó hàm
s nào?
A.
4 2
3 1y x x= +
. B.
4 2
3 1y x x= + +
.
C.
3 2
3 1y x x= + . D.
4 2
3 1y x x= .
Câu 19: Cho hàm s
( )
y f x
=
bng biến thiên như
hình v. Hàm s đã cho nghch biến trên khong
nào dưới đây?
A.
( 2;0)
. B.
(0; )+∞
.
C.
(0;2)
. D.
(2; )+∞
.
Câu 20: Cho
a
s thc dương khác 1 tha mãn
2
log a
α
= . Tính theo
α
giá tr ca biu thc
3
8
2 2
log logQ a a a= +
.
A.
33
4
Q
α
=
. B.
8
3
Q
α
=
. C.
3
Q
α
=
. D.
23
3
Q
α
=
.
Câu 21: Đường tim cn đứng ca đồ th hàm s
2
3
4
x
y
x x
=
có phương trình
A.
0
y
=
. B.
4x =
. C.
4
y
=
. D.
0x =
.
Câu 22: Hàm s nào trong các hàm s sau đồng biến trên tng khong xác định ca nó?
A.
4 2
2 4 2019y x x= + +
. B.
2
3
x
y
x
=
+
.
C.
3 2
4 11y x x x= . D.
1
y x
x
=
.
Câu 23: Tp xác định
D
ca hàm s
2 3
log ( 3) log ( 2)y x x= + + là
A.
(3; )= +∞
D
. B.
( 2; )= +∞
D
.
C.
( ; 2) (3; )= −∞ +∞
D
. D.
( 2;3)=
D
.
Câu 24: Gi
M
m
ln lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
9
y x
x
= +
trên don
[ 4; 1]
. Tính
M m
.
A.
75
2
. B.
125
2
. C. 60. D.
36
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
88/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 25: Cho khi lăng tr đứng
ABC A B C
đáy tam giác đều cnh
2a
,
góc gia đường thng
A B
mt phng
( )
ABC
bng
60 .
°
Tính th tích
V
ca khôi đa din
A A B C
.
A.
3
3
2
a
V =
. B.
3
2
2
a
V =
.
C.
3
2V a=
. D.
3
3 2
2
a
V =
.
Câu 26: Tâm các mt ca mt hình lp phương đnh ca hình đa din nào sau
đây?
A. Lăng tr tam giác đều. B. T din đều.
C. Bát din đều. D. Chóp tú giác đều.
Câu 27: Giá tr ln nht ca hàm s 4
x
y = trên đon
[0;2]
bng
A. 8. B. 16. C. 9. D. 1.
Câu 28: Cho mt hình đa din. Trong các khng định dưới đây, khng định nào sai?
A. S đỉnh ca đa din luôn ln hơn ba.
B. Mi mt ca đa din có ít nht ba cnh.
C. Mi đỉnh ca đa din là đỉnh chung ca ít nht ba mt.
D. Mi cnh ca đa din là cnh chung ca ít nht ba mt.
Câu 29: Rút gn biu thc
1
3
5
3
4
a a
P
a
=
vi
0a >
.
A.
P a=
. B.
3
2
P a
= . C.
2
P a
=
. D.
1
2
P a= .
Câu 30: Tính đạo hàm
y
ca hàm s
( )
2
log 1
x
y e= +
.
A.
2
2
2
.
1
x
x
e
y
e
=
+
B.
2
2
1
x
x
e
y
e
=
+
.
C.
( )
2
2
2
.
1 ln10
x
x
e
y
e
=
+
D.
( )
2
2
1 ln10
x
x
e
y
e
=
+
.
Câu 31: Mt cơ s sn xut hai bn cha nước hình tr chiu cao bng nhau bng
h
(m)
, bán
kính đáy ln lượt
2(m)
2,5(m)
. Ch cơ s d tính làm bn nước mi, hình tr, chiu
cao bng
1,5 (m)
h
và th tích bng tng th tích ca hai bn nước đã có sn. Bán kính đáy ca
bn nước mà cơ s d tính làm gn vi giá tr nào dưới đây nht?
A.
2,2(m)
. B.
2,4(m)
. C.
2,6(m)
. D.
2,8(m)
.
Câu 32: Tp nghim
S
ca bt phương trình
2 2
3 3
log (2 5) log ( 1)x x
A.
( ;4]
S
= −∞
. B.
5
;4
2
S
=
. C.
5
;4
2
S
=
. D.
5
;4
2
S
=
.
Câu 33: Cát mt hình tr bng mt mt phng đi qua trc ca thu được thiết din là hình vuông
din tích là
2
16cm
. Din tích toàn phn
tp
S
ca hình tr đã cho là
A.
( )
2
32 cm
tp
S
π
=
. B.
( )
2
16 cm
tp
S
π
=
. C.
( )
2
18 cm
tp
S
π
=
. D.
( )
2
24 cm
tp
S
π
=
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
89/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 34: Cho hàm s
( )
y f x
=
bng biến thiên như hình
v. S giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
| ( ) |
f x m
=
có 6 nghim là
A. 0. B. 1.
C. 3. D. 2.
Câu 35: S nghim nguyên dương ca bt phương trình
1 1
3 243
x
>
A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 36: Cho hàm s
( )
y f x
=
bng biến thiên như
hình v. S nghim ca phương trình
2 ( ) 5 0
f x
+ =
A. 3. B. 0.
C. 4. D. 2.
Câu 37: Cho khi lăng tr
ABC A B C
có th ch
bng
V
. Gi
, ,
M N P
ln lượt trung đim ca
, ,
AB BC CA
. nh th
tích
V
ca khi đa din
.A MNP
theo
V
.
A.
4
V
V =
. B.
12
V
V =
.
C.
3
V
V =
. D.
9
V
V =
.
Câu 38: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht
3, 4
AB AD
= =
. Cnh
SA
vuông
góc vi đáy, cnh
SC
to vi đáy mt góc
45
°
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình
chóp
.S ABCD
.
A.
5 2R =
. B.
5
2
R =
. C.
5 2
2
R =
. D.
5R =
.
Câu 39: Gi
S
là tp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
3 2
2
3
y x mx=
( )
2
2
2 3 1
3
m x +
đạt cc tr ti hai đim
1 2
,x x tha mãn h thc
( )
1 2 1 2
2 4x x x x+ + =
. S phn t ca
S
A. 1. B. 2. C.
0.
. D. 3.
Câu 40: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
trong đon
[ 10;20]
để đường thng
( ) :
d y x m
= +
ct đồ th hàm s
3 2
2 2y x mx mx= + ti 3 đim phân bit?
A. 2. B. 22. C. 25. D. 9.
Câu 41: Cho hàm s
2
3
x m
y
x
=
+
vi
m
là s thc, tha mãn
[ 2;1]
[ 2;1]
3
min max
2
y y
+ =
. Khng định nào sau đây
đúng?
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
90/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
A.
5 1m < <
. B.
1 7m< <
. C.
0 5m< <
.
D.
4 0m < <
.
Câu 42: Cho khi chóp S.ABC đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
A
vi
2BC a=
. Biết
SA
vuông góc vi mt đáy mt phng
( )
SBC
hp vi đáy
( )
ABC
mt góc
30
°
. Th ch
V
ca khi
chóp
.S ABC
A.
3
2 3
9
a
V =
. B.
3
3
3
a
V =
.
C.
3
3
9
a
V =
. D.
3
2 3
3
a
V =
.
Câu 43: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
1 2
4 2 2 6 0
x x
m m
+
+ =
hai
nghim phân bit?
A. 3. B. 0. C.
1.
. D. 2.
Câu 44: Gi
S
tp tt c các giá tr ca tham s
m
để d th hàm s
2
1
3 4
x
y
mx x
=
+
đúng mt
tim cn đứng và mt tim cn ngang. S phn t ca
S
bng
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 45: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht vi
, 2
AB a AD a
= =
, cnh
SA
vuông góc vi đáy
SB
to vi đáy mt
góc
60
°
. Trên cnh
SA
ly đim
M
sao cho
3
2
a
AM =
. Mt phng
( )
BCM
ct cnh
SD
ti
N
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.S BCNM
.
A.
3
3
6
a
V =
. B.
3
3
4
a
V =
. C.
3
3
2
a
V =
. D.
3
3
3
a
V =
.
Câu 46: Cho khi hp ch nht
ABCD A B C D
AA B B
hình vuông, biết
3AB BC= =
3. Tính
th ch
V
ca khi tr
( )
H
hai đáy đường tròn ngoi tiếp hai hình ch nht
ABCD
A B C D
.
A.
15
2
V
π
=
. B.
7
2
V
π
=
. C.
45
2
V
π
=
. D.
35
2
V
π
=
.
Câu 47: Biết rng phương trình
3
2
2 1
2
log log (1 ) log ( 2 2) 1x x x x+ = + +
nghim
x a b c= +
,
vi
, ,
a c b
11c
. Tính
a b c+ +
.
A. 5. B. 7. C.
3
. D. 9.
Câu 48: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để bt phương trình
( )
2
log 2 3x +
( )
2
log 1x mx+ +
nghim đúng vi mi
?x
A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 49: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2 2
6x m
y
x m
+
=
đồng biến trên
khong
( ; 2)−∞
?
A. 3. B. 6. C. 5. D. 4.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
91/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 50: Trong tt c c khi chóp t giác đều ni tiếp mt cu có din
tích bng
36
π
, khi chóp có thch ln nht bng
A.
128
3
. B.
64
3
.
C. 576. D. 192.
BNG ĐÁP ÁN
1
2 3 4
5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
A
A
B
D
C
C
D
A
D
A
A
B
A
C
B
B
A
C
B
B
D
A
C
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
B
D
C
C
C
D
D
D
D
D
B
C
A
B
A
C
B
A
B
A
A
D
D
B
ĐỀ 20-12
Câu 1: Hình bát din đều có s đỉnh
A. 5. B. 8. C. 4. D. 6.
Câu 2: S nghim ca phương trình log (2 ) 2
x
x =
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 3: S nghim ca phương trình
2019
4 2 3 0
x x
+
+ =
A. 0. B. 3. C.
1.
. D. 2.
Câu 4: Cho hình chóp S.ABCD đáy
ABCD
là hình vuông cnh bng 12. Tam giác
SAB
vuông cân
ti
S
nm trong mt phng vuông góc vi đáy
( )
ABCD
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
864V =
. B.
288V =
. C.
192V =
. D.
576V =
.
Câu 5: Cho hình chóp S.ABC đáy
ABC
là tam giác đều cnh bng 4, cnh bên
SA
vuông góc vi
mt phng
( )
ABC
3SA =
. Tính th tích khi chóp
.S ABC
.
A. 4. B. 12 3 . C. 4 3 . D. 12.
Câu 6: Mt hình lp phương được ct đi 8 góc như hình
v n. Hi hình mi nhn được bao nhiêu
mt?
A. 16. B. 12.
C. 14. D. 10.
Câu 7: Hàm s
ln(cos )
y x
=
đạo hàm trên tp xác định ca nó là
A.
1
sin
y
x
=
. B.
sin
cos
x
y
x
=
. C.
1
cos
y
x
=
. D.
sin
cos
x
y
x
=
.
Câu 8: Hàm s
( )
y f x
=
bng biến thiên như hình
bên. Tng s đường tim cn đứng tim cn
ngang ca đồ th
( )
C
ca hàm s
( )
y f x
=
A. 3. B. 4.
C. 2. D. 1.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
92/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 9: Hàm s
3 2
3 3y x x= + có giá tr nh nht và giá tr ln nht trên đon
[ 4;5]
M
m
. Khi
đó
M m+
bng
A. 2. B.
110
. C. 52. D.
56
.
Câu 10: Tp giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2
1
( 1) 2 4
3
y x m x x= + + +
nghch biến trên
A.
( 1 2; 1 2) +
. B.
(0;2)
.
C.
( 2;0)
. D.
[ 1 2; 1 2] +
.
Câu 11: Cho
2 2
log 3, log 5a b= = , khi đó
10
log 30 có giá tr
A.
1
1
a b
b
+ +
. B.
1
1
a b
b
+ +
+
. C.
1
a b
a
+
+
. D.
1
1
a b
a
+ +
+
.
Câu 12: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có cnh bên bng 6, góc gia hai đường thng
SB
AD
bng
60
°
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
A.
72 2V =
. B. 72 3V = . C.
36 2V =
. D. 36 3V = .
Câu 13: Mt bác th mun chế to mt chiếc
thùng đựng nước hình tr, mt xung
quanh ca thùng cuôn t mt tm tôn
hình ch nht có các kích thước như hình
v. Hi khi hoàn thành, chiếc thùng đó
đựng được ti đa s t nước gn đáp s
nào nht dưới đây?
A. 1668 lít. B. 2000 lít. C. 1238 lít. D. 636 lít.
Câu 14: Khi lp phương
ABCD A B C D
có thch bng 125. Độ dài đường chéo
AC
bng
A.
5 2
. B. 5. C.
2 5
. D.
5 3
.
Câu 15: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc khong
( 10;10)
để hàm s
( )
2
log 2y x x m= +
luôn xác định vi mi giá tr ca
x
.
A. 20. B. 8. C. 10. D. 9.
Câu 16: S giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
3
12 0
x x m
+ =
3 nghim thc phân bit
A. 33. B. 31. C. 29. D. 27.
Câu 17: Hàm s
( )
y f x
=
liên tc
đạo hàm trên
, ( )
f x
bng
xét du như sau. S đim cc tr ca hàm s
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 18: Cho t din
ABCD
đáy
ABC
tam giác đều cnh 6, góc gia
AD
mt đáy
( )
ABC
bng
60
°
6AD =
. Tính th tích khi t din
ABCD
.
A.
18V =
. B. 27 3V = . C.
27V =
. D. 18 3V = .
Câu 19: Mt khi cu có th tích bng
36
π
, khi đó bán kính ca khi cu bng
A. 9. B. 6 . C. 3. D. 6.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
93/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 20: Hàm s
( )
y f x
=
bng biến thiên như hình bên.
Kết lun nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
( ;1)−∞
.
B. Ta độ đim cc tr
(3;1)
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
(1;3]
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
( ;2)−∞
.
Câu 21: Trong h trc ta độ
Oxy
, ta độ đim c định mà đồ th hàm s
2 5(
y mx m m
= +
là tham s)
luôn đi qua là
A.
(2;5)
I
. B.
(5;2)
I
. C.
(0;5 2 )
I m
. D.
(0;2)
I
.
Câu 22: S đim cc tr ca hàm s
5 3
1 1
1
5 3
y x x= +
A. 0. B. 2. C.
3.
. D. 1.
Câu 23: Hình tr có bán kính bng 5, khong cách gia hai đáy bng 7. Din tích toàn phn ca hình tr
bng
A.
120
π
. B.
10
π
. C.
95
π
. D.
85
π
.
Câu 24: Hàm s
( )
y f x
=
bng biến thiên như hình bên. Hàm
s
2 (4 3 ) 1
y f x
= +
đồng biến trên khong nào sau
đây?
A.
( 1;0)
. B.
(0;1)
.
C.
4
;3
3
. D.
4
1;
3
.
Câu 25: Tp giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2
3 2 1y x x mx= + +
nghch biến trên khong
(0;3)
A.
9
;
2
+∞
. B.
( 5;0)
. C.
9
;
2
−∞
. D.
3
;
2
+∞
.
Câu 26: Phương trình
2 2
4 8
log log 8 0x m x+ =
có hai nghim phân bit
1 2
,x x sao cho
1 2
32x x = , khi đó
giá tr ca tham s
m
A.
5
. B. 8. C.
15
. D. 15.
Câu 27: Phương trình
2
16 5 25 2
x x
= có hai nghim
1 2
,x x vi
1 2
x x< , khi đó
1 2
2x x+ bng
A.
5
log 2. B.
2
2 log 5+ . C.
2
log 5. D.
5
2 log 2+ .
Câu 28: Tiếp tuyến ca đồ th hàm s
2 2018 2019
1y x x x x= + + + + +
ti đim hoành độ
1x =
h
s góc
k
A.
2038180k =
. B.
2039190k =
. C.
2017 2019
2
k
=
. D.
2037171k =
.
Câu 29: Ta độ đim cc tr ca đồ th hàm s
2
4 5
5
x x
y
+
=
A.
( 1;5)
. B.
( 2;5)
. C. Không tn ti. D.
(2;5)
.
Câu 30: Tng các nghim ca phương trình
2 2 1
3 2 3 3 3 2
x x x
x x x x
+
+ + = + +
A. 2. B. 3. C.
1.
. D. 0.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
94/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 31: Hàm s
( )
y f x
=
có bng biến thiên như sau.
Gi
,
M m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr
nh nht ca hàm s
(2sin )
y f x
=
, khi đó giá
tr
M m+
A. 2. B. 1.
C.
5.
. D. 4.
Câu 32: Cho t din
ABCD
, 4, 11AB AC AD BC DB DC= = = = =
mt phng
( )
BCD
vuông góc vi mt phng
( )
ABC
. Tính th tích khi cu ngoi tiếp t din
ABCD
.
A.
36
π
. B.
5 11
π
. C.
45
π
. D.
12 11
π
.
Câu 33: Mt nhà y cn thiết mt chiếc thùng đựng nước hình tr không np bng tôn th ch
( )
3
64 m
π
. Tìm bán kính đáy
r
ca hình tr sao cho thùng đựng nước làm ra tn ít nguyên liu
nht?
A.
3
32mr =
. B.
3m
r
=
. C.
4m
r
=
. D.
3
16mr =
.
Câu 34: S giá tr ca tham s
m
để phương trình
2 2
3 4
1 3 3 3
x x m x x x m + +
+ = + 3 nghim lp thành cp
s cng là
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 35: Điu kin ca tham s
m
để hàm s
6
3
x
y
x m
+
=
dng biến trên khong
( 12; 9)
A.
2m <
. B.
m
. C.
4
3 2
m
m
<
< <
. D.
4
3 2
m
m
<
< <
.
Câu 36: Cho t din
ABCD
tam giác
ABC
tam giác vuông ti
, 6cm, 8
A AB AC
= =
cm. Tam giác
ABD
vuông ti
B
, tam giác
ACD
vuông ti
C
, c gia
BD
( )
ABC
bng
45
°
. Tính th
tích
V
ca khi t din
ABCD
.
A.
32 2V =
. B.
32V =
. C.
64 2V =
. D.
64V =
.
Câu 37: Cho hàm s
4 2
4 1y x x= +
đồ th
( )
C
. Din tích tam giác có ba đỉnh là ba đim cc tr ca
đồ th
( )
C
A.
8 2
. B. 4. C.
4 2
. D.
2 2
.
Câu 38: Cho các s thc dương
,
a b
vi
a b<
tha mãn
2 2
27
a b ab
+ =
, khi đó biu thc nào sau đây
đúng?
A.
5 25
5
log log log
5
b a
a b
=
. B.
5 5 25
log log log
5
b a
a b
= +
.
C.
5 25
5
log log log
5
b a
a b
+
= +
. D.
5 5
5
log log log
5
b a
a b
= +
.
Câu 39: Điu kin ca tham s
m
để phương trình
( )
2
4 2
log 2 2 log ( 1)x x m x+ + =
có nghim là
A.
( ; 4)
. B.
( ;5)−∞
. C.
(5; )+∞
. D.
( 4; ) +∞
.
Câu 40: S đường tim cn ca đồ th hàm s
2
2 1
9
x
y
x
=
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
95/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Câu 41: Cho lăng tr tam giác
ABC A B C
, mt phng
( )
α
qua đim
B
và trung đim
O
ca
AC
ct
cnh
,
AA CC
ln lượt ti
E
.F
Gi
1
V th tích
khi đa din
2
,A B C EF V
th tích khi đa din
ABCB EF
. Tính t s
1
2
V
V
.
A.
1
2
1
2
V
V
=
. B.
1
2
1
4
V
V
=
.
C.
1
2
1
3
V
V
=
. D.
1
2
2
3
V
V
=
.
Câu 42: Cho hàm s
(
( ) ( )y f x f x=
đa thc bc
5) có bng xét du
( )
f x
như sau
Hàm s
( )
2
( ) 2 1g x f x= +
có bao nhiêu đim cc tr.
A. 5. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 43: Tham s
m
thuc khong nào sau đây để gtr ln nht ca hàm s
4 2
2y x x m= +
trên đon
[0;2]
đạt giá tr nh nht.
A.
( 6; 3)
. B.
( 3;0)
. C.
(3;6)
. D.
(0;3)
.
Câu 44: Tp giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
3
2
x
y
x x m
=
+
đúng 3 tim cn là
A.
( ;1)−∞
. B.
[ 3;1)
. C.
[ 3;1]
. D.
( 2;2)
.
Câu 45: bao nhiêu s nguyên dương ca tham s
m
đ phương trình
( )
2 2
3 3
log 2 log 33 2 3 3x x m x x m x + = +
có nghim?
A. 31. B. 29. C. 30. D. 28.
Câu 46: Anh
X
mua tr góp mt chiếc iPhone pro Max
512GB
ti siêu th Đin máy giá
43.990.000
đồng vi lãi sut
2,5%
tháng. Anh X phi tr cho siêu th theo cách: Sau đúng mt tháng k t
ngày mua anh
X
phi tr n, hai ln tr nch nhau đúng mt tháng, s tin tr n mi tháng
3.000.000
đồng (tháng cui cùng ch phi tr s tin còn li th ít hơn
3.000.000
đồng),
hi anh
X
tr n bao nhiêu tháng thì hết n?
A. 17 tháng. B. 18 tháng. C. 20 tháng. D. 19 tháng.
Câu 47: Cho hàm s
( )
y f x
=
đạo hàm liên tc trên
đồ th
( )
f x
như hình bên. Đặt
3 2
1 1
( ) ( ) 2019
3 2
g x f x x x x= + +
.
Biết
( 1) (1) (0) (2)
g g g g
+ > +
. Giá tr nh nht ca hàm s
( )
g x
trên đon
[ 1;2]
A.
(2)
g
. B.
(1)
g
.
TOÁN 12
Năm học 2021-2022
96/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
C.
( 1)
g
. D.
(0)
g
.
Câu 48: Cho hàm s
( )
y f x
=
đồ th như hình v. Hi bao
nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
21 1
sin cos
2 2
f x x
+ + =
( )
3
3f m m+
có nghim?
A. 0. B. 1.
C. 4. D. 3.
Câu 49: Cr (Crôm) cu trúc tinh th lp
phương tâm khi, mi nguyên t Cr
dng hình cu vi bán kính
R
. Mt ô
cơ s ca mng tinh th Cr mt hình
lp phương cnh bng
a
, cha mt
nguyên t Cr chính gia mi c
cha
1
8
nguyên t Cr khác (Hình a-b).
Độ đặc khít ca Cr trong mt ô cơ s
t l \% th tích mà Cr chiếm trong ô cơ
s đó. Độ đặc khít ca Cr trong mt ô cơ s
A.
74%
. B.
82%
. C.
68%
. D.
54%
.
Câu 50: Xét các s thc dương
,
x y
tho
( )
2
2 2
2
4 2
2019 0
( 2)
x y
x y
x
+
+ +
=
+
. Tìm giá tr nh nht ca biu thc
2 4
P y x
=
.
A. 2018. B. 2019. C.
1
2
. D. 2.
BNG ĐÁP ÁN
1
2 3 4
5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
A
A
B
C
C
B
C
D
D
B
C
C
D
B
B
D
C
C
A
A
B
A
D
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
D
B
D
B
D
A
C
B
C
D
A
B
A
B
A
D
A
B
C
D
A
B
C
D
| 1/97

Preview text:

Năm học 2021-2022
20 ĐỀ ÔN HỌC KỲ I: 10 ĐỀ 8- VÀ 10 ĐỀ 8+ ĐỀ 1-12 Câu 1:
Phương trình ln(5 − x) = ln(x +1) có nghiệm là. A. x = −2 . B. x = 3 . C. x = 2 . D. x = 1 . Câu 2:
Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên bên. Hàm
số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 2 − ;0) . B. (− ; ∞ 3) . C. (0; +∞) . D. ( 2 − ;+∞) . 3 3 2 x x m Câu 3:
Viết biểu thức P =
, x > 0 dưới dạng n x với 7 4 x
m là phân số tối giản. khi đó n
A. m + n = 21.
B. m + n = 86 .
C. m + n = 85 .
D. m + n = 65 . Câu 4:
Thiết diện chứa trục của một hình trụ là một hình vuông cạnh bằng 4a . Thể tích khối trụ tương ứng bằng. A. 3 16π a . B. 16π . C. 3 64π a . D. 3 16a . 3x +1 Câu 5:
Đồ thị hàm số y = x− có tâm đối xứng là điểm 2 A. I ( 2 − ;3) . B. I (2;3) . C. I (3; 2) . D. I (2;1) . Câu 6:
Tập nghiệm của bất phương trình log (3x − 2) > log (4 − x) 1 1 2 2  2   3   2 3   3 
A. S =  ;3 . B. S =  − ; ∞ .
C. S =  ;  .
D. S =  ; 4 .  3   2   3 2   2  Câu 7:
Số điểm chung của đồ thị hai hàm số 4 2
y = x − 2x − 3 và y = 3 là A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 8:
Cho hàm số y = f (x) liền tục trên ℝ \{ 2 − } và có bảng
biến thiền như sau: Số các đường tiệm cần của đồ thị
hàm số y = f (x) là A. 1. B. 2. C. 3 . D. 4. Câu 9:
Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 4x 5.2x − + 4 = 0 là A. 9. B. 0. C. 4. D. 13.
Câu 10: Cho lăng trụ ABC AB C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh a , cạnh bên bằng 2a . Hình chiếu vuông
góc của A trên mặt phẳng ( AB C
′ ′) là trung điểm của đoạn B C
′ ′. Tính thể tích của khối lăng trụ. 3 a 39 3 a 39 3 a 13 3 a 39 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 4 8 8 24
Câu 11: Một hình nón có bán kính đáy bằng 3 , diện tích xung quanh bằng hai lần diện tích đáy. Thể
tích khối nón tương ứng bằng TOÁN 12 1/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 A. 2π . B. 4π . C. π . D. 3π . x  3 
Câu 12: Cho bất phương trình 9x 5.6x 6.4x − +
≤ 0. Đặt t =   ,t > 0 . Bất phương trình đã cho trở thành  2 
bất phương trình nào dưới đâu? A. 2
t − 5t + 6 ≤ 0 . B. 2
t − 5t + 6 ≥ 0 . C. 2
6t − 5t +1 ≤ 0 . D. 2
t − 5t − 6 ≤ 0 . Câu 13: Cho hàm số 4 2
y = x + (2m − 7)x + 3 . Tổng tất cả các giá trị nguyên dương của tham số m để
hàm số có 3 điểm cực trị bằng A. 4. B. 5. C. 7. D. 6.
Câu 14: Tính thể tích của khối lập phương ABCD AB CD
′ ′ biết AC′ = 2a 3 A. 3 8a . B. 3 a . C. 3 4a . D. 2 8a . x + m −1
Câu 15: Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) = x
trên đoạn [3;5] bằng 6. Giá 2
trị của tham số m bằng A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. log a = 2 log (a −1) Câu 16: Cho 3 . Tính 2 được kết quả bằng A. 3. B. 9. C. 8. D. 2. 2
Câu 17: Tổng các nghiệm của phương trình x +3 2 x = 16 bằng A. 3. B. 2. C. −3 . D. 5.
Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm số nào có tập xác định là ℝ ? 1 π 5  2x A. 2 y = x . B. y = ( 2 x + ) 1 . C. 3 y (2x 1)− = − . D. y =   .  x + 3  2x +1
Câu 19: Đồ thị hàm số y =
có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x − 3
A. x = 3; y = 2 − . B. x = 3 − ; y = 2.
C. x = 3; y = 2 .
D. y = 3; x = 2 . 2 x 1 +   x−3 1
Câu 20: Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình   >1 là  3  A. 5. B. 4. C. 2. D. 3 .
Câu 21: Cho phương trình (2 3)x (2 3)x + + −
=14 . Tổng bình phương các nghiệm của phương trình bằng A. 0. B. 6. C. 4. D. 8.
Câu 22: Cho phương trình log (x +1) + log (3x −1) = 5 . Có bao nhiêu số nguyên dương nhỏ hơn nghiệm 2 2
của phương trình đã cho? A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 23: Một hình trụ có bán kính r = 3, độ dài trục h = 4 . Diện tích xung quanh của hình trụ và thể tích
khối trụ tương ứng lần lượt là A. 12π và 24π . B. 24π và 12π . C. 12π và 36π . D. 24π và 36π . Câu 24: Hàm số 3 2
y = x − 2x + x −1 đạt cực tiểu tại điểm 1 A. x = . B. x = −1 . C. x = 1 . D. x = 2 . 3 TOÁN 12 2/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 25: Phương trình log ( 2
x + 3x −1 = 2 có tập nghiệm là 3 ) A. { 5 − ;2}. B. {5; 2}. C. { 2 − ;5}. D. { 5 − ; 2 − }.
Câu 26: Giá trị lớn nhất của hàm số 3
y = x − 3x + 2 trên đoạn [ 2 − ;3] bằng A. 4. B. 20. C. 0. D. 23.
Câu 27: Cho log 3 = a;log 3 = b . Tính log 50 theo a b . 2 5 12 2a +1 ab + 2b 2a + b 2a + b A. ab+ . B. 2b 2a + . C. b ab + . D. 2b ab + . 2
Câu 28: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B , chiều cao h là 1 1 A. V = Bh .
B. V = Bh .
C. V = 3Bh . D. V = Bh . 3 6
Câu 29: Tìm giá trị của tham số m để phương trình 3 2
x + 3x − 4 + m = 0 có 3 nghiệm thực phân biệt. A. m < 0 . B. m < 4 .
C. 0 ≤ m ≤ 4 .
D. 0 < m < 4 .
Câu 30: Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên R ? x +1 A. y =
y = x + x x + . x + . B. 3 2 1 3 C. 4 2
y = x + 2x + 3 . D. 3 2
y = 2x + x + x +1.
Câu 31: Thể tích khối bát diện đều cạnh 3a bằng A. 3 9a 2 . B. 3 a 2 . C. 3 3a 2 . D. 3 8a 2 .
Câu 32: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R ? x  1  A. 3 x y − = .
B. y =   . C. 3x y = . D. y xπ = .  2 
Câu 33: Cho hình nón có bán kính đáy bằng 3, độ dài đường sinh bằng 5. Một mặt phẳng qua đỉnh của
nón cắt đường tròn đáy theo một dây cung có độ dài bằng 2 5 . Khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng đó bằng 4 5 5 2 5 5 5 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 4
Câu 34: Tất cả giá trị của tham số m sao cho phương trình 3
x − 3x +1+ m = 0 có ba nghiệm thực phân biềt là
A. m ∈ (1;3) . B. m ∈ ( 2 − ;2) . C. m ∈ ( 1 − ;3). D. m ∈ ( 3 − ;1).
Câu 35: Giá trị cực đại của hàm số 3 2
y = −x + 3x +1 là A. y = 0 . B. y = 1. C. y = 2 . D. y = 5 .
Câu 36: Một mặt phẳng cách tâm của một mặt cầu một khoảng bằng 3 và cắt mặt cầu đó theo một đường
tròn có diện tích bằng 16π . Bán kính của mặt cầu bằng A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 37: Cho S = [ ;
a b) là tập nghiệm của bất phương trình 3 3
3log (x + 3) − 3 ≤ log (x + 7) − log (2 − x) 2 2 2
. Tổng của tất cả các giá trị nguyền thuộc S bằng. A. 2. B. 3 . C. −2 . D. −3 . 3x +1
Câu 38: Trên đồ thị của hàm số y = x − có bao nhiêu điểm có tọa độ là cặp số nguyên? 2 A. 6. B. 4. C. 2. D. 8. TOÁN 12 3/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 39: Đồ thị bên là của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây? A. 2
y = x − 3x + 2 . B. 3
y = x − 3x + 2 . C. 3
y = −x + 3x + 2 . D. 3
y = x − 3x − 2 .
Câu 40: Cho hình trụ (T ) có chiều cao bằng 8a . Một mặt phẳng (α song song
với trục và cách trục của hình trụ này một khoảng bằng 3a , đồng thời (α
cắt (T ) theo thiết diện là một hình vuông. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 2 80π a . B. 2 40π a . C. 2 30π a . D. 2 60π a .
Câu 41: Các mệnh đề sau đây mệnh đề nào sai?
A. Đa diện đều là một đa diện lồi.
B. Hình lập phương là một đa diện đều.
C. Các mặt của đa diện đều là những đa giác đều.
D. Các mặt của đa diện đều là những tam giác đều. m
Câu 42: Tìm tồng các giá trị của tham số m để hàm số 3 2 y =
x + (2m +1)x + (1− 3m)x + 5 có hai điểm 3
cực trị x , x thỏa x − 5x = 14 1 2 1 2 19 17 13 11 A. − . B. − . C. − . D. − . 18 18 18 18 (2m −1)x + 3
Câu 43: Biết đồ thị của hàm số y = x m +
( m là tham số) có hai đường tiệm cận. Gọi I là giao 1
điểm của hai đường tiệm cận và điểm (
A 4;7) . Tổng của tất cả giá trị của tham số m sao cho AI = 5 là 42 32 A. 5. B. . C. 2. D. . 5 5
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Mặt bên SAD là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) .
Biết diện tích của tam giác SAD bằng 2 a 3 . 2a 21 a 21 2a 3 2a 7 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7
Câu 45: Một khối chóp tam giác có các cạnh đáy có độ dài lần lượt là 7,8,9 . Các cạnh bên cùng tạo với
đáy một góc 60° . Thể tích khối chóp bằng A. 21 3 . B. 126 3 . C. 210 3 . D. 42 3 .
Câu 46: Tập xác định của hàm số y = log ( 2 x + x − 2 là 2 ) A. D = (− ; ∞ 2 − ) ∪(1;+∞) . B. D = (− ; ∞ 2 − ) .
C. D = R \{ 2 − ;1}. D. D = ( 2 − ;1) .
Câu 47: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình
vẽ. Phương trình 2 | f (x) |= 1 có mấy nghiệm nhỏ hơn 2? A. 3. B. 4. C. 2. D. 6.
Câu 48: Một khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a , thể tích khối chóp bằng 3
a . Độ dài cạnh bên bằng TOÁN 12 4/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 a 38 a 38 a 34 a 34 A. . B. . C. . D. . 2 4 2 4
Câu 49: Cho hàm số y = f (x) . Đồ thị của hàm số y = f (
x) như hình vẽ. Hàm
số y = f (x) có mấy điểm cực trị? A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 50: Cho hàm số y = f (x) . Đồ thị của hàm số y = f (
x) như hình vẽ. Xét
hàm số g x = f ( 2 ( )
2x − 5). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên (2; +∞) .
B. Hàm số có 2 điểm cực tiểu.
C. Hàm số có 3 điểm cực đại.
D. Hàm số nghịch biến trên ( 2 − ;0) . ĐỀ 2-12 Câu 1: Đạo hàm của hàm số 5x y = là A. 5x .
B. 5x ⋅ln x . C. 1 .5x x − .
D. 5x ⋅ ln 5 . Câu 2:
Tìm tham số m để đồ thị hàm số 3 2
y = x + (2m +1)x + (1− 5m)x + 3m + 2 đi qua điểm ( A 2;3) A. m = 10 . B. m = −10 . C. m = 13 . D. m = −13 . Câu 3:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2 2
f (x) = x + 3x + m − 5 có giá trị lớn nhất trên đoạn [ 1 − ;2] là 19
A. m = 2 và m = −2 .
B. m = 1 và m = 3 .
C. m = 2 và m = 3 .
D. m = 1 và m = −2 . Câu 4:
Thiết diện qua trục của một hình trụ là một hình vuông cạnh a . Thể tích khối trụ là 3 π a 3 πa A. . B. 3 πa . C. 3 2π a . D. . 2 4 2x +1 Câu 5:
Đồ thị của hàm số y = có tâm đối xứng là 3 − x A. I ( 2 − ;3) . B. I (3; 2 − ) . C. I (3; 1 − ) . D. I (3; 2) . Câu 6:
Tồng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y = 2 − 9 − x A. 3 . B. 0. C. 2 . D. 1. Câu 7: Đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3x + 5x − 4 có tâm đối xứng là: A. I ( 1 − ;1) . B. I (1; 1 − ) . C. I ( 1 − ; 1 − ) . D. I (1;1) . Câu 8:
Tìm các giá trị của tham số m để phương trình 3 2
x − 6x + 9x − 3 − m = 0 có ba nghiệm thực phân biệt.
A. −3 < m < 1.
B. −3 < m < −1. C. m > 0 .
D. −1 < m < 1 . Câu 9:
Một hình nón có chiều cao h = 4 ; độ dài đường sinh l = 5 . Một mặt phẳng đi qua đỉnh của nón
và cắt đường tròn đáy theo một dây cung có độ dài bằng 2 5 . Khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng đó bằng 4 5 4 5 A. . B. 2 2 . C. . D. . 5 5 4 TOÁN 12 5/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 10: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ sau. Đường thẳng d : y = m
cắt đồ thị hàm số y = f (x) tại bốn điểm phân biệt.
A. −1 ≤ m ≤ 0 .
B. −1 < m < 0 . C. m < 0 . D. m > −1.
Câu 11: Thể tích của khổi chóp có chiều cao h , diện tích đáy B là 1 1 1 A. B h . B. . B h . C. B h . D. B h . 6 3 2 Câu 12: Hàm số 3 2
y = x − 3x + 3 đồng biến trên khoảng A. (0; +∞) . B. (− ; ∞ 2) . C. (− ; ∞ 0). D. (0; 2) .
Câu 13: Tìm tổng các tham số nguyên dương m để hàm số 4 2
y = x + (m − 5)x + 5 có 3 cực trị A. 10. B. 15. C. 24 . D. 4.
Câu 14: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình
vẽ. Hàm số đồng biến trên khoàng nào dưới đây? A. (0; +∞) . B. (2;3) . C. (− ; ∞ 2) . D. (0; 2) .
Câu 15: Thể tích khối bát diện đều cạnh a 2 bằng 3 4a 3 a 3 8a 3 2a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ (ABCD), ABCD là hình chữ nhật, AB = 2BC = 2a, SC = 3a .
Thể tích khối chóp S ABCD bằng. 3 4a 3 a 3 2a A. 3 a . B. . C. . D. . 3 3 3 x + 2
Câu 17: Đồ thị hàm số y = x − có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang theo thứ tự là 3
A. y = 1; x = 3 .
B. x = 3; y = 1. C. x = 3 − ; y =1.
D. x = 1; y = 3.
Câu 18: Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y = x − 3x + 4 trên đoạn
[0; 2] . Giá trị của biểu thức 2 2 M + m bằng A. 52. B. 20. C. 8. D. 40.
Câu 19: Một người gửi tiết kiệm 200 triệu đồng với lãi suất 5% một năm và hàng năm
Sau ít nhất bao nhiêu năm người đó nhận được số tiền nhiều hơn 300 triệu đồng? A. 11 năm. B. 10 năm. C. 8 năm. D. 9 năm.
Câu 20: Điểm cực tiểu của hàm số 4 3
y = x − 4x + 2 là A. x = 3 . B. x = 0 . C. x = −25 . D. x = 2 .
Câu 21: Đạo hàm của hàm số y = log(2x +1) là 2 1 1 2 A. . B. . C. . D. . (2x +1) ln10 (2x +1) ln10 (2x +1) (2x +1)
Câu 22: Một mặt phẳng (P) cắt mặt cầu tâm O bán kính R = 5 theo một đường tròn có bán kính r = 3 .
Khoảng cách từ O đến (P) bằng A. 2. B. 4. C. 3. D. 34 . TOÁN 12 6/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 23: Cho log b = 2 và log c = 3 . Tính P = ( 2 3 log b c . a ) a a A. P = 108 . B. P = 31. C. P = 30 . D. P = 13 .
Câu 24: Cho hình chóp S ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , hai mặt phẳng (SAB) và (SAC)
cùng vuông góc với đáy, góc tạo bởi (SBC) với đáy bằng 60° . Thể tích khối chóp bằng 3 a 3 3 a 2 3 3a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 8 8 8
Câu 25: Hàm số y = log ( 2
x + 3x − 4 xác định trên khoảng nào dưới đây? 3 ) A. (0; 2) . B. (2; 7) . C. ( 4 − ;1) . D. ( 7 − ; 1 − ) .
Câu 26: Cho biểu thức 4 3 2 3
P = x x x , x > 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 1 13 1 A. 3 P = x . B. 4 P = x . C. 24 P = x . D. 2 P = x . 2
Câu 27: Số nghiệm nguyên của bất phương trình x +x 1 2 − ≤ 32 là A. 5. B. 2. C. 4 . D. 6. 1 1 1
Câu 28: Tính giá trị của biểu thức A = + +…+ khi x = 2018!. log x log x log x 2 3 2018 A. A = 2018 . B. A = 1 − .
C. A = −2018 . D. A = 1 . 2 x +1
Câu 29: Đồ thị hàm số y = 2
x − 3x + có mấy đường tiệm cận? 2 A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 30: Nếu tăng các kích thước của một hình hộp chữ nhật thêm k(k > 1) lần thì thể tích của nó sẽ tăng A. 2 k lần. B. k lần. C. 3 k lần. D. 3k lần.
Câu 31: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Phương trình 3 | f (x) | 5 − = 0 có A. 3 nghiệm. B. 6 nghiệm. C. 1 nghiệm. D. 4 nghiệm.
Câu 32: Một hình nón có bán kính đáy r = 3, chiêu cao h = 4 . Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 45π . B. 15π . C. 75π . D. 12π .
Câu 33: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y = log ( 2
x + 2x + m − 2 xác định với mọi giá 2 ) trị thực của x A. m > 3 .
B. m > −3 .
C. m < −3 . D. m < 3 .
Câu 34: Cho hình hộp chữ nhật ABCD AB CD
′ ′ . Diện tích các mặt ABC ; D ABB ' A ;
ADD' A′ lần lượt bằng 2 2 2
20cm ; 28cm ;35cm . Thể tích khối hộp bằng A. 3 120cm . B. 3 130cm . C. 3 140cm . D. 3 160cm . 1
Câu 35: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2 y =
x + (m +1)x + (1− 3m)x + 2 có cực đại và 3 cực tiều
A. −5 < m < 0 .
B. −5 ≤ m ≤ 0 . C. m < 5 − ;m > 0 . D. m ≤ 5 − ;m ≥ 0.
Câu 36: Tập xác định của hàm số y = log(2x x + 3) là TOÁN 12 7/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022  3  A. ( 1 − ;+∞) . B.  − ; ∞ −  ∪ (1;+∞) .  4  C. (1; +∞) . D. (− ; ∞ +∞) .
Câu 37: Cho hình chóp S.ABC ; tam giác ABC đều; SA ⊥ (ABC) , mặt phẳng (SBC) cách A một
khoảng bằng a và hợp với ABC) góc 30° . Thể tích của khối chóp S.ABC bằng 3 8a 3 8a 3 3a 3 4a A. . B. . C. . D. . 9 3 12 9
Câu 38: Đồ thị sau đây là của hàm số nào? A. 3 2
y = x − 3x +1. B. 3
y = x − 3x +1. C. 3 2
y = x + 3x +1. D. 3 2
y = −x + 3x +1.
Câu 39: Cho hình nón có bán kính đáy r ; chiều cao h ; độ dài đường sinh l . Diện
tích xung quanh của hình nón và thể tích khối nón lần lượt là 1 A. rl và 2 πr h . B. π rl và 2 π r l . 3 1 1 C. π rl và 2 π r h . D. rl và 2 π r h . 3 3
Câu 40: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log
7 − 3x = 2 − x bằng 3 ( ) A. 2. B. 1. C. 7 . D. 3 .
Câu 41: Cho log 3 = a ; log 5 = b . Tính log 360 theo a b 2 2 2
A. 3 − 2a + b .
B. 3 + 2a + b .
C. 3 + 2a b .
D. −3 + 2a + b .
Câu 42: Tổng các nghiệm của phương trình log ( 2
x + x + 3 = 2 là 3 ) A. 2. B. 1. C. 0 . D. 1 − .
Câu 43: Cho khối chóp S . ABCD ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy và SA = 6 a. Thể tích khối chóp là A. 3 a . B. 3 2a . C. 3 3a . D. 2 2a . x  3 
Câu 44: Cho phương trình 3.9x 11.6x 6.4x − +
= 0 . Đặt t =   ,t > 0 . Ta được phương trình  2  A. 2
3t −11t + 6 = 0 . B. 2
3 −11t + 6t = 0 . C. 2
3t +11t + 6 = 0 . D. 2
3 −11t − 6t = 0 .
Câu 45: Giá trị cực tiểu của hàm số 3 2
y = x − 2x + x + 5 là A. 7. B. 5. C. 9. D. 6.
Câu 46: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng a 2 . Tam giác SAD cân tại 4
S và mặt bên (SAD) vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích khối chóp S ABCD bằng 3 a 3
. Tính khoảng cách h từ B đến mặt phẳng (SCD) . 3 8 4 2 A. h = a . B. h = a . C. h = a . D. h = a . 4 4 3 3
Câu 47: Cho hình hộp chữ nhật ABCD AB CD
′ ′ có AD = 8,CD = 6, AC′ =12 . Tính diện tích toàn phần
S của hình trụ có hai đường tròn đáy là hai đường tròn ngoại tiếp hai hình chữ nhật ABCD và tp AB CD ′ ′ TOÁN 12 8/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 A. S = 576π .
B. S = 10(2 11 + 5)π . tp ip
C. S = 5(4 11 + 5)π . D. S = 26π . tp tp
Câu 48: Số điểm chung của 4 2
y = x − 8x + 3 và y = 1 − 1 là: A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 4.
Câu 49: Cho hai hình vuông cùng có cạnh bằng 5 được xếp chồng lên nhau sao cho
đỉnh X của một hình vuông là tâm của hình vuông còn lại (như hình vẽ
bên). Tính thể tích V của vật thể tròn xoay khi quay hình trên xung quanh trục XY . 125(2 + 2)π 125(1+ 2)π A. V = . B. V = . 4 6 125(5 + 2 2)π 125(5 + 4 2)π C. V = . D. V = . 12 24 Câu 50: Cho hàm số
f (x) và đồ thị của hàm số y = f (
x) như hình bên. Hàm số 3 x 2
g(x) = f (x) −
+ x x + 2 đạt cực đại tại điểm nào? 3 A. x = 2 . B. x = 0 . C. x = 1 . D. x = −1 . ĐỀ 3-12 Câu 1: Hàm số 3 2
y = x mx + ( 2 3 m − )
1 x + 2 ( m là tham số) đạt cực đại tại x = 2 khi các giá trị của m là:
A. Không tìm được m .
B. m = 1; m = 11. C. m = 1. D. m = 11. Câu 2:
Cho hình trụ có thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông cạnh 4 a. Khi đó thể tích của khối trụ là: A. 3 V = 16π a . B. 3 V = 8π a . C. 3 V = 36π a . D. 3 V = 20π a . Câu 3: Cho hàm số 4 2
y = x − 6x + 3 có đồ thị ( C ) và đường thẳng ( d ): y = m +1(m là tham số). Đường
thẳng (d) cắt ( C ) tại 3 điềm phân biệt khi các giá trị của m là: A. m < 2 . B. m > 3 . C. m = 3 . D. m = 2 . Câu 4:
Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a là: 3 a 2 3 a 2 3 a 3 3 a 3 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 3 4 12 4 2 Câu 5:
Tập nghiệm của bất phương trình: −x +3 2 x < 4 là: A. (1; 2) . B. (− ;
∞ 1) ∪ (2;+∞) . C. (− ;
∞ 0) ∪(5;+∞) . D. (0;5) . Câu 6:
Biết log 3 = a thì log 9000 bằng: A. 2 a + 3 . B. 2 + 3a . C. 3 + 2a . D. 2 3a . Câu 7:
Một người gửi tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất theo quý là 2% (mỗi quý 3
tháng) và lải hàng quý được nhập vào vốn. Sau 2 năm tồng số tiền người đó nhận được là: A. 116,1 triệu. B. 116,5 triệu. C. 117,1 triệu. D. 117,5 triệu. TOÁN 12 9/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 Câu 8:
Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên. Hàm số đã cho là x + 2 x − 3 A. y = y = x + . B. 1 x − . 1 −x + 2 x + 2 C. y = y = x − . D. 1 x − . 1 2 Câu 9:
Phương trình x −3x+2 2
= 4 có hai nghiệm x , x x < x . Khằng định nào đúng: 1 2 ( 1 2 )
A. 2x + x = 4 .
B. x + 2x = 6 .
C. x + x = −1. D. x x = 3 . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 10: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y = x + 4 − x lần lượt là: A. 2 2 và 2 − . B. 2 2 và −3 . C. 2 và 0. D. 2 và 2 − .
Câu 11: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = 2x − 3x −12x +10 trên đoạn [ 3 − ;3] lần lượt là: A. 1 − và −3 . B. 17 và −35 . C. 17 và −10 . D. 27 và −40 .
Câu 12: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Hàm số đã cho
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (− ; ∞ 0). B. (0; 2) . C. ( 2 − ;2) . D. (1; +∞) .
Câu 13: Các điểm cực trị của hàm số 3 2
y = x x x + 3 là: 1 1 86 86
A. x = − , x = 1.
B. x = − , x = .
C. x = 1, x = 2 .
D. x = 2, x = . 3 3 27 27 Câu 14: Nếu log a > log b thì: 0,5 0,5
A. a > b > 0 .
B. b > a .
C. a > b .
D. b > a > 0 . 2 x − 3x + 2
Câu 15: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là: 2 x −1 A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. mx + 4
Câu 16: Hàm số y = x + (m là tham số) nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó khi các giá trị m của m là: A. m = −2 .
B. −2 < m < 2 .
C. m < −2 . D. m ≥ 2 .
Câu 17: Nghiệm của phương trình log(x −1) − log(2x −11) = log 2 là: A. x = 2 . B. x = 5 . C. x = 8 . D. x = 7 .
Câu 18: Hình nón có bán kính đáy r = 6cm , đường cao h = c
8 m . Diện tích toàn phần của hình nón là:
A. S = 60π ( 2 cm . B. S = 96π ( 2 cm . C. S = 92π ( 2 cm . D. S = 84π ( 2 cm . tp ) tp ) tp ) tp )
Câu 19: Đạo hàm của hàm số y = ( 2
ln x + 1+ x ) là: 1 1 1 A. y′ = . B. y′ = 1+ . C. y′ = . D. 2 y′ = 1+ x . 2 x + 1+ x 2 1+ x 2 1+ x
Câu 20: Tập xác định của hàm số y = log ( 2 x − 2x là: 3 ) A. D = (− ; ∞ 0) ∪(2;+∞) .
B. D = R . TOÁN 12 10/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 C. D = (2; +∞) . D. D = (0; 2) .
Câu 21: Cho hàm số f (x) có đạo hàm là f (
x). Đồ thị của hảm số y = f (′x)
được cho như hình vẽ bên. Số điềm cực trị của hàm số f (x) là: A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 22: Nếu log 3 = a và log 5 = b thì log 1350 bằng kết quả nào sau 30 30 30 đây:
A. a + 2b + 2 .
B. 2a + b + 2 .
C. a + 2b +1.
D. 2a + b +1. 1 1 Câu 23: Cho hàm số 3 2 y = x
x − 2x + 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng: 3 2
A. Hàm số đồng biến trên ℝ .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1 − ;2) .
C. Hàm số nghịch biến trên ℝ .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1 − ;2) .
Câu 24: Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y = 2x − 3x + m trên đoạn [ 5
− ;1] bằng 7 . Tìm m . A. 7. B. 8. C. 5. D. 6. 1
Câu 25: Tập xác định của hàm số 3
y = (x −1) là A. ℝ . B. [1; +∞) . C. ℝ \{1} . D. (1; +∞) .
Câu 26: Gọi giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = ln x x trên [1;e] lần lượt là M , m . Tính
P = M + m A. P = 1− e .
B. P = 2 − e . C. P = −e . D. P = e .
Câu 27: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và mặt bên tạo với đáy một góc 45° .
Thể tích khối chóp S.ABCD theo a là: 3 a 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 2 9 24 6 1− 2x
Câu 28: Các đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số y = x − là: 1
A. x = 1; y = 0 .
B. x = 1; y = 2 .
C. x = 1; y = 2 − .
D. x = 1; yɺ = 1.
Câu 29: Giả sử log 5 = a và log 7 = b . Khi đó log ( 2 5 .7 bằng 2 ) 2 2 A. 2 a + b .
B. a + 2b . C. 2ab .
D. 2a + b .
Câu 30: Diện tích của mặt cầu nội tiếp một hình lập phương có cạnh bằng a là: 2 πa A. 2 S = π a . B. S = . C. 2 S = 2π a . D. 2 S = 4ɺπ a . 2 Câu 31: Hàm số 4 3
y = x − 8x +12 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình: log
x − log (x − 2) < log 3 là: 0,2 5 0,2 A. (− ; ∞ 1 − ) . B. (− ; ∞ 1 − ) ∪(3;+∞) . C. (2;3) . D. (3; +∞) .
Câu 33: Số nghiệm của phương trình log ( 2
x + 4x + log (2x − 3) = 0 là: 3 ) 1 3 A. 3. B. 0. C. 1. D. 2. TOÁN 12 11/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 x + 3
Câu 34: Đường thẳng (d): y = 2x + m cắt đường cong ( C ): y = x + tại hai điềm phân biệt ,AB sao 1
cho độ dài AB nhỏ nhất khi giá trị của tham số m là: A. m = 1. B. m = −2 . C. m = 3 . D. m = −1.
Câu 35: Số nghiệm của phương trình 2.27x 18x 4.12x 3.8x + = + là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 36: Hàm số 10x y = có đạo hàm cấp 2 là: A. ' 10x y = . B. x 2 y ' = 10 ln10 . C. x 2 y ' = 10 (ln10) . D. ' 10x y = ln 20 .
Câu 37: Số điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 2
y = 16 − x là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. 3x +12
Câu 38: Cho hàm số y =
C . Có bao nhiêu điểm M thuộc (C) sao cho tọa độ của x + có đồ thị ( ) 2
điểm M là các số nguyên: A. 2. B. 4. C. 6. D. 8.
Câu 39: Phương trình x 1 + x+2 4
− 2 + m = 0 có hai nghiệm phân biệt khi giá trị m là: A. m < 1. B. m ≤ 0 . C. m ≥ 1.
D. 0 < m < 1 .
Câu 40: Tập xác định của hàm số 5 y 3(x 1)− = − là:
A. D = (1; +∞) . B. D = (− ; ∞ 1) ∪(1;+∞) .
C. D = R . D. D = (− ; ∞ 1) .
Câu 41: Hàm số nào sau đây có đồ thi như hình vẽ đã cho: A. 3 2
y = −x − 3x − 4 . B. 3 2
y = −x + 3x − 4 . C. 3 2
y = x + 3x − 4 . D. 3 2
y = −x + x − 4 .
Câu 42: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y = x ln x trên đoạn [3;5] là: A. 25 ln 5 . B. 9 ln 3 . C. 8 ln 2 . D. 32 ln 2 .
Câu 43: Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ đã cho: A. 4 2
y = −x − 2x + 2 . B. 4 2
y = x − 8x + 2 . C. 4 2
y = x − 2x + 2 . D. 4 2
y = x + 2x + 2 .
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , cạnh bên SA
vuông góc với đáy, cạnh SC tạo với đáy một góc 60° . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 2a 6 3 a 6 3 4a 6 3 8a 6 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 3 3 3 3
Câu 45: Nếu ( 2 1)m ( 2 1)n − < − thì:
A. m > n .
B. m < n .
C. m = n .
D. m n .
Câu 46: Cho tứ diện ABCD , gọi M , N lần lượt là trung điềm của AC, AD . Khi đó tỉ số thể tích của hai khối chóp . A BMN và . B CMND bằng: 1 1 3 2 A. . B. . C. . D. . 4 3 4 3 TOÁN 12 12/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 Câu 47: Biểu thức 5 3 4
P = x x (x > 0) được viết dưới dạng lũy thừa là 3 32 13 65 A. 4 P = x . B. 45 P = x . C. 20 P = x . D. 4 P = x .
Câu 48: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a 3 , cạnh bên SA vuông góc với đáy
SA = a 2 . Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . a 2 a 6 a 3 a 3 A. R = . B. R = . C. R = . D. R = . 3 2 2 6
Câu 49: Cho một hình nón có độ dài đường sinh gấp đôi bán kính đường tròn đáy. Góc ở đỉnh của hình nón bằng A. 60° . B. 120° . C. 30° . D. 15° .
Câu 50: Tập xác định của hàm số y = log ( 2 −x + 4 là 7 ) A. [ 2 − ;2] . B. ( 2 − ;2) . C. (0; 2) . D. ( 2 − ;0) . ĐỀ 4-12 Câu 1:
Giá tri nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = 2x − 3x + m trên đoạn [0;5] bằng 5 khi m lạ: A. 6. B. 10. C. 7. D. 5. Câu 2: Phương trình 2
log x − log (8x) + 3 = 0 tương dương với phương trình nào sau đây? 2 2 A. 2
log x + log x = 0 . B. 2
log x − log x − 6 = 0 . 2 2 2 2 C. 2
log x − log x = 0 . D. 2
log x − log x + 6 = 0 . 2 2 2 2 Câu 3:
Các điểm cực tiều của hàm số 4 2
y = x + 3x + 2 là A. x = 0 . B. x = −1 .
C. x = 1 và x = 2 . D. x = 5 . x − 2 Câu 4: Cho hàm số y =
. Mệnh đề nào sau đây đủng: x + 3
A. Hàm số nghịch biến biến trên khoảng (− ; ∞ +∞) .
B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.
C. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.
D. Hàm số đồng biến biến trên khoảng (− ; ∞ +∞) . Câu 5:
Đường cong bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. 3
y = x + 3x . B. 3
y = x − 3x −1. C. 3
y = x − 3x . D. 3
y = x − 3x +1. 2 Câu 6: Hàm số x + x 1 y 8 + =
⋅(6x + 3)ln 2 là đạo hàm của hàm số nào sau đây 2 2 2 2 A. 1 8x x y + + = . B. 2 1 2 x y + + = . C. 3 3 1 2 x x y + + = . D. 3 3 1 8 x x y + + = . Câu 7: Đạo hàm của hàm số 2
y = x (ln x −1) là: 1 A. y′ = −1.
B. y′ = ln x −1. C. y′ = 1.
D. y′ = x(2 ln x −1) . x Câu 8:
Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , tam giác SAB cân tại S và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy, SA = 3a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 10 3a 3 8 2a 3 15a 3 17a A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 3 3 6 6 Câu 9:
Khoảng đồng biến của hàm số 3 2
y = −x + 3x là TOÁN 12 13/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 A. (0; +∞) . B. (− ; ∞ 2 − ) . C. (0; 2) . D. ( 2 − ;0) .
Câu 10: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm là 2 4 f (
x) = x(x +1) (x − 2) x
∀ ∈ℝ . Số điềm cực tiểu của hàm
số y = f (x) là: A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 11: Tập xác định của hàm số 2 y = (x −1) là: A. D = (− ; ∞ 1) .
B. D = R .
C. D = (1; +∞) .
D. D = ℝ \{1}.
Câu 12: Hình nón có bán kính đáy r = 8cm , đường sinh 1 = 10cm . Thể tích khối nón là: 192 128 A. V = π ( 3 cm ) . B. V = π ( 3 128 cm ) . C. V = π ( 3 cm ). D. V = π ( 3 192 cm ). 3 3
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA ⊥ ( ABCD) và SA = a 2
. Thể tích khối chóp S.ABCD là 3 a 2 3 a 3 a 2 A. V = . B. V = . C. V = . D. 3 V = a 2 . 3 4 4
Câu 14: Biết log a = 2 thì log a bằng: A. 100. B. 4. C. 10. D. 8. Câu 15: Hàm số 4 2
y = x + mx m − 5 ( m là tham số) có 3 điểm cực tri khi các giá trị của m là:
A. 4 < m < 5 . B. m < 0 . C. m > 8 . D. m = 1.
Câu 16: Phương trình 9x 3x
− + 2 = 0 có hai nghiệm x , x x < x . Giá trị của A = 2x + 5x là 1 2 ( 1 2 ) 1 2 A. 5 log 2 . B. 1. C. 2 log 2 . D. 3log 2 . 3 3 3
Câu 17: Số nghiệm của phương trình log (x + 2) + log (x − 2) = log 5 là: 3 3 3 A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 3.9x 10.3x
+ 3 ≤ 0 có dạng S = [ ;
a b]. Giá trị của biểu thức 2b − 3a A. 1. B. 5. C. −5 . D. 7. 3 2  3   4  Câu 19: Nếu 3 2 a
> a và log   < log   thì: b  4 b   5 
A. 0 < a < 1,b > 1.
B. a > 1, 0 < b < 1.
C. a > 1,b > 1.
D. 0 < a < 1, 0 < b < 1 .
Câu 20: Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp một hình lập phương có cạnh bằng a 3 a 6
A. R = a 3 .
B. R = a 2 . C. R = . D. R = . 2 2
Câu 21: Cho phương trình: x 1
25 + − 26.5x +1 = 0 . Đặt = 5x t
, t > 0 thì phương trình thành A. 2
t − 26t +1 = 0 . B. 2
25t − 26t = 0 . C. 2
25t − 26t +1 = 0 . D. 2 t − 26t = 0 . ln x
Câu 22: Cho hàm số y =
. Mệnh đề nào sau đây đúng: x
A. Hàm số có một cực đại.
B. Hàm số có một cực tiểu.
C. Hàm số có hai cực trị.
D. Hàm số không có cực trị. TOÁN 12 14/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 2 ln x
Câu 23: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = trên đoạn 3 1  ;e    lần lượt là: x 9 4 A. 3 e và 1. B. và 0. C. 2 e và 0. D. và 0. 3 e 2 e Câu 24: Cho hàm số 4 2
y = x − 2x +1 có đồ thị (C) và đường thẳng (d) : y = m +1(m là tham số ) . Đường
thẳng (d ) cắt (C) tại 4 điểm phân biệt khi các giá trị của m là:
A. 3 < m < 5 .
B. 1 < m < 2 .
C. −1 < m < 0 .
D. −5 < m < −3 .
Câu 25: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm 2 f (
x) = x +1. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên (− ; ∞ 1).
B. Hàm số nghịch biến trên (− ; ∞ +∞) .
C. Hàm số nghịch biến trên ( 1 − ;1) .
D. Hàm số đồng biến trên (− ; ∞ +∞) .
Câu 26: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = 2x + 3x −1 trên đoạn [ 2 − ;1] lần lượt là: A. 0 và 1 − . B. 1 và 2 − . C. 7 và −10 . D. 4 và −5 .
Câu 27: Nghiệm của phương trình log log x = 1 là: 2 ( 4 ) A. x = 8 . B. x = 16 . C. x = 4 . D. x = 2 .
Câu 28: Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có CC ' = 2a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B
AC = a 2 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 a a A. 3 V = a . B. V = . C. 3 V = 2a . D. V = . 2 3
Câu 29: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có các cạnh đều bẳng 2a . Tính thể tích V của khối nón có
đỉnh S và đường tròn đáy lả đường tròn nội tiếp tứ giác ABCD . 3 a π 3 3 a π 2 3 a π 2 3 a π 3 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 6 3 6 3 Câu 30: Nếu ( 6 5)x − > 6 + 5 thì: A. x < −1. B. x = −1 . C. x = 1 . D. x > 1 .
Câu 31: Cho hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông, diện tich xung quanh bảng 20π . Khi đó thể tích của khối trụ là: A. V = 10 5π . B. V = 10 2π . C. V = 10π . D. V = 20π .
Câu 32: Đồ thị của hàm số 3 2
y = x − 3x + 2 có tâm đối xứng là: A. I (0; 2) . B. I (1;0) . C. I (2; 2 − ) . D. I ( 1 − ; 2 − ). 2x − 5
Câu 33: Hàm số y = x + có bao nhiêu điểm cực trị? 1 A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. 2
x + (m +1)x −1
Câu 34: Hàm số y =
( m là tham số) nglịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó khi 2 − x
các giá trị của m là: 5 A. m ≥ 1. B. m = −1. C. m ≤ − .
D. l < m < 1 . 2 2 x − 3x + 2
Câu 35: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là: 2 x − 4 A. 1. B. 0. C. 3. D. 2. TOÁN 12 15/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 36: Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 6 mặt phằng. B. 4 mặt phẳng. C. 3 mặt phẳng. D. 9 mặt phẳng.
Câu 37: Cho hàm số y = f (x) có bản biến thiên như hình bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x= 5.
B. Hàm số đại cực tiểu tại x = 1 .
C. Hàm số không có cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 .
Câu 38: Phương trình 2x x+2 2 − 3.2
+ 32 = 0 có tổng các nghiệm là: A. 2 − . B. 12. C. 6. D. 5.
Câu 39: Đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3x + 2x −1 cắt đồ thị hàm số 2
y = x − 3x +1 tại hai điểm phân biệt A
B . Khi đó độ dài đoạn AB là: A. AB = 3 . B. AB = 2 . C. AB = 2 2 . D. AB = 1. 2 2
Câu 40: Phương trình x +x 1 − x + x−2 9 −10.3
+1 = 0 có tập nghiệm là: A. { 2 − ; 1 − ;1;2}. B. { 2 − ;0;1;2}. C. { 2 − ; 1 − ;0;1}. D. { 1 − ;0;2}.
Câu 41: Tập xác định của hàm số y = ( 2
log x + 2x) là: A. D = ( 2 − ;0) .
B. D = ℝ \{0}. C. D = (− ; ∞ 2 − ) ∪(0;+∞) . D. D = ℝ .
Câu 42: Một chất điểm chuyển động theo phương trình 3 2
s(t) = −2t + 36t + 2t +1 , trong đó t là thời gian
tính bằng giây, kể từ lúc chất điểm bắt đầu chuyển động và s(t) tính bằng mét. Thời gian để vận
tốc chất điểm đạt giá trị lớn nhất là A. t = 5 . B. t = 1. C. t = 6 . D. t = 3 . 2x +1
Câu 43: Các đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số y = là: x −1
A. x = 2; y = 1. B. x = 1 − ; y = 2 − .
C. x = 1; y = 2 − .
D. x = 1; y = 2 .
Câu 44: Đường cong bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 2x − 3 2x −1 A. y = . B. y = . x −1 x −1 x − 3 2x + 3 C. y = y = x − . D. 2 x − . 1
Câu 45: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A
B, AB = BC = 2, AD = 3 . Cạnh bên SA = 2 và vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S ABCD . 10 10 3 17 A. V = 4 . B. V = . C. V = . D. V = . 3 3 6
Câu 46: Nếu log 6 = a và log 7 = b thì log 7 bằng kết quả nào sau đây: 12 12 2 a b a a A. a − . B. 1 1− . C. a 1+ . D. b 1− . b 4
Câu 47: Giá trị lớn nhất của hàm số y = 2 x + là: 2 A. 10. B. 3. C. 5. D. 2. TOÁN 12 16/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 48: Cho hàm số y = f (x) có lim f (x) = +∞ và lim f (x) = 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng? + − x 1 → x 1 →
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = 1 .
C. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận.
D. Đồ thị hàm số có tiêm cận ngang y = 2 .
Câu 49: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh 2a , góc BAD 120° = , SA vuông góc 3a
mặt phẳng ( ABCD) . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) bằng . Tính thể tích khối 2 chóp S.ABC . D 2 2 2 3 A. 3 2 3a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 3a . 3 3 mx − 6m + 5
Câu 50: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = x
đồng biến trên khoảng m (2; +∞)
A. 1 ≤ m ≤ 2 .
B. 2 < m ≤ 5 .
C. 1 < m ≤ 2 .
D. 1 ≤ m ≤ 5 . ĐỀ 5-12 Câu 1:
Cho hàm số y = f ( x) xác định, liên tục trên ℝ và
có bảng biến thiên: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2 − và giá trị cực đại bằng 2 .
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng 2 − .
C. Hàm số đạt cực đại tại x = −1 và đạt cực tiểu tại x = 2 .
D. Hàm số có đúng một cực trị. Câu 2:
Hàm số y = log 3 − 2x có tập xác định là 3 ( )  3   3   3  A.  ; + ∞  . B.  − ; ∞  . C.  − ; ∞ . D. ℝ .   2   2   2  Câu 3:
Thể tích khối lập phương có cạnh 2 3 bằng A. 24 3 . B. 54 2 . C. 8 . D. 18 2 . Câu 4:
Các khoảng đồng biến của hàm số 4 2
y = x − 8x − 4 là
A. (−∞; −2) và (0;2) .
B. (−2;0) và (2; +∞) .
C. (−2;0) và (0; 2) .
D. (−∞; −2) và (2; +∞) . Câu 5:
Đồ thị sau đây là của hàm số nào? A. 3
y = x − 3x +1. B. 3
y = x + 3x +1. C. 3
y = −x − 3x +1. D. 3
y = −x + 3x +1. Câu 6:
Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ℝ ? x  1  A. 2x y = .
B. y =   .  3  C. = ( )x y π . D. ex y = . TOÁN 12 17/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 Câu 7:
Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác,diện tích đáy bằng 2 a 3 và thể tích bằng 3 a . Tính
chiều cao h của hình chóp đã cho. 3a 3a 3a A. h = . B. h = . C. 3a . D. . 6 2 3 Câu 8:
Tính giá trị của biểu thức K = log
a a với 0 < a ≠ 1 ta được kết quả là a 4 3 3 3 A. K = . B. K = . C. K = . D. K = − . 3 2 4 4 Câu 9:
Tổng hoành độ các giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3x + 3 và đường thẳng y = x là. A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 0 .
Câu 10: Đường cong trong hình sau là đồ thị của hàm số nào? A. 4 2
y = x + 2x − 3 . B. 4 2
y = x − 2x − 3 . C. 4 2
y = −x − 2x + 3 . D. 4 2
y = −x + 2x + 3 .
Câu 11: Phương trình log 3x −1 = 2 có nghiệm là 3 ( ) 3 A. x = . B. x = 3 . 10 10 C. x = .
D. x = 1 . 3 Câu 2:
Cho hàm số f (x) = log ( 2 1− x
. Biết tập nghiệm của bất phương trình f (
x) > 0 là khoảng 1 ) 3 ( ;
a b) . Tính S = a + 2b . A. S = −1 . B. S = 2 . C. S = −2 . D. S = 1 .
Câu 13: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình
vẽ. Phương trình f ( x) = 1 có bao nhiêu nghiệm? A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 14: Mệnh đề nào dưới đây đúng? 5 6  −7 −6 6 7 6 − 5 − 3   3   4   4   3   3   2   2 
A.   <   .
B.   >   .
C.   >   .
D.   >   .  4   4   3   3   2   2   3   3 
Câu 15: Một khối chóp có diện tích đáy bằng 3 2 và thể tích bằng 50 . Tính chiều cao của khối chóp đó. 5 10 A. 10 . B. . C. . D. 5 . 3 3
Câu 16: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y = x − 3x + mx đạt cực tiểu tại x = 2 . A. m = 0 . B. m = −2 . C. m = 1. D. m = 2 .
Câu 17: Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 2
a và bán kính đáy bằng a . Chiều cao của hình trụ đã cho bằng 3 2 A. 3a . B. 2a . C. a . D. a . 2 3 TOÁN 12 18/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 b
Câu 18: Cho các số thực a b thỏa mãn log 5 . a 5
= log 5. Khẳng định nào dưới đây đúng? 5 ( ) 5
A. 2a + b = 4 .
B. 2a + b = 1 .
C. 2a + 4b = 4 .
D. a + 4b = 4 . 1
Câu 19: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 y =
x − 2mx + 4x − 5 đồng biến trên ℝ . 3
A. −1 < m < 1 .
B. −1 ≤ m ≤ 1 .
C. 0 ≤ m ≤ 1 .
D. 0 < m < 1 . x +
Câu 20: Gọi M , N là giao điểm của đường thẳng (d ) : y = x +1 và đường cong (C ) 2 4
: y = x − . Hoành 1
độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng 5 5 A. − . B. 2. C. . D. 1. 2 2
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2
x + 3x ≤ 2 là: 2 ) A. ( 4 − ; ) 1 . B. ( 4 − ; 3 − )∪(0; ) 1 . C. [ 4 − ; 3 − )∪(0; ] 1 . D. [ 4 − ; ] 1 .
Câu 22: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y = m cắt đồ thị hàm số 4 2
y = x − 2x + 2 tại 4 điểm phân biệt.
A. 2 < m < 3 .
B. 1 < m < 2 . C. m < 2 . D. m > 2 . x
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình ( ) 2 5 0,125 > 64 là A. {−1;0; } 1 . B.  3 ; 3  −   . C. (− 3; 3) . D. ( 3 − ;3) .
Câu 24: Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có BB′ = a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B
BA = BC = a . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 a 3 a 3 a A. 3 V = a . B. V = . C. V = . D. V = . 3 6 2
Câu 25: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm?
A. 4x − 4 = 0. B. 9x +1 = 0. C. log x +1 = 1.
D. log ( x + 2) = 2. 3 ( )
Câu 26: Cắt hình trụ (T ) bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện là một hình chữ nhật có diện tích bằng 2
20 cm và chu vi bằng 18cm . Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt
đáy của hình trụ (T ). Diện tích toàn phần của hình trụ là A. π ( 2 30 cm ) . B. π ( 2 28 cm ) . C. π ( 2 24 cm ) . D. π ( 2 26 cm ) .
Câu 27: Đạo hàm của hàm số y = ( 2 ln 1− x ) là 2x 2 − x 1 x A. . B. . C. . D. . 2 x −1 2 x −1 2 x −1 2 1− x
Câu 28: Số nghiệm của phương trình log x − 3 + log 3x − 7 = 2 bằng 2 2 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 29: Cho khối cầu có thể tích 3
V = 4π a . Tính theo a bán kính R của khối cầu đã cho. A. 3 R = a 3 . B. 3 R = a 2 . C. 3 R = a 4 .
D. R = a .
Câu 30: Đặt ln 2 = a , log 4 = b . Mệnh đề nào dưới đây là đúng? 5 TOÁN 12 19/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 ab + 2a 4ab + 2a ab + a 2ab + 4a A. ln100 = . B. ln100 = . C. ln100 = . D. ln100 = . b b b b
Câu 31: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a và chiều cao hình chóp là a 2 . Tính
theo a thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 6 3 6 3 3 6 A. = a V . B. = a V . C. = a V . V = a D. . 12 4 6 6
Câu 32: Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD có cạnh
AB và cạnh CD nằm trên hai đáy của khối trụ. Biết BD = a 2 , DAC 60° = . Tính thể tích khối trụ. 3 6 3 2 3 2 3 2 A. 3 π a . B. 3 πa . C. 3 π a . D. 3 π a . 16 16 32 48
Câu 33: An có số tiền 1.000.000.000 đồng, dự định gửi tiền tại ngân hàng 9 tháng, lãi suất hàng tháng tại
ngân hàng lúc bắt đầu gửi là 0,4%. Lãi gộp vào gốc để tính vào chu kì tiếp theo. Tuy nhiên, khi
An gửi được 3 tháng thì do dịch Covid – 19 nên ngân hàng đã giảm lãi suất xuống còn
0,35%/tháng. An gửi tiếp 6 tháng nữa thì rút cả gốc lẫn lãi. Hỏi số tiền thực tế có được, chênh
lệch so với dự kiến ban đầu của An gần số nào dưới đây nhất? A. 3.300.000đ. B. 3.100.000đ. C. 3.000.000đ. D. 3.400.000đ.
Câu 34: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = ( 2
log x − 2mx + 4) có tập xác định là ℝ . m > 2 A.  . B. m = 2. m < 2 − C. m < 2.
D. −2 < m < 2.
Câu 35: Cho a , b , c là các số dương khác 1. Hình vẽ bên là đồ thị các hàm số x y = a , x
y = b , y = log x . Mệnh đề nào sau đây đúng? c
A. a < b < . c
B. c < b < . a
C. a < c < . b
D. c < a < . b
Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh SA
vuông góc với mặt phẳng ( ABCD) , góc giữa cạnh SD và mặt
phẳng ( ABCD) bằng 60° . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 3a 3 3a 3 3a A. 3 3a . B. . C. . D. . 3 6 9
Câu 37: Một hình nón và một hình trụ có cùng chiều cao bằng h và bán kính đường tròn đáy bằng r , hơn h
nữa diện tích xung quanh của chúng cũng bằng nhau. Khi đó, tỉ số bằng r 3 1 A. . B. 3. C. . D. 2. 3 2 x x  1   1 
Câu 38: Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m để phương trình   − m   + 2m +1 = 0 có  9   3 
nghiệm. Tập S có bao nhiêu giá trị nguyên? A. 4 . B. 9 . C. 0 . D. 3 . TOÁN 12 20/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 39: Cho khối chóp S.ABCD có thể tích bằng 1 và đáy ABCD là hình bình hành. Trên cạnh SC lấy
điểm E sao cho SE = 2EC. Tính thể tích V của khối tứ diện SEBD . 1 1 1 2 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 3 6 12 3
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a , SA vuông góc với đáy.
Biết SC tạo với mặt phẳng ( ABCD) một góc o
45 . Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD 4 1 2 A. 3 V = πa . B. 3 V = πa . C. 3 V = πa . D. 3 V = πa . 3 3 3 x 1 + x+2 3 .2 +
Câu 41: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x x 1 − 2.3 − 4.2 + 8 ≤ 0 . 6  3 
A. S = [−1;log 4 . B. S = ; log 4 .
C. S = [log 4; +∞ .
D. S = [0;log 4 . 3 ] 3 ] 3 ]  3   4 
Câu 42: Một đồ chơi bằng gỗ có dạng một khối nón và một nửa khối cầu ghép với
nhau (hình bên). Đường sinh của khối nón bằng 5cm , đường cao của khối
nón là 4cm . Thể tích của đồ chơi bằng A. π ( 3 30 cm ) . B. π ( 3 72 cm ). C. π ( 3 48 cm ) . D. π ( 3 54 cm ) .
Câu 43: Phương trình 3 2
x − 3x = m + m có sáu nghiệm phân biệt khi và chỉ khi A. m > 0 .
B. m < −2 hoặc m > 1.
C. −1 < m < 0 .
D. −2 < m < −1 hoặc 0 < m < 1 .
Câu 44: Cho hình chóp S.ABC SA = 2a, SB = 3a, SC = 4a và 0 0
ASB = BSC = 60 , ASC = 90 . Tính
thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 4a 2 3 2a 2 A. V = . B. 3 V = 2a 2 . C. 3 V = a 2 . D. V = . 3 9
Câu 45: Cho khối lập phương (H ) và gọi ( B) là khối bát diện đều có các đỉnh
là tâm các mặt của ( H ) . Tỉ số thể tích của ( B) và ( H ) là 1 1 A. . B. . 2 4 1 1 C. . D. . 6 3
Câu 46: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y = 4 − x trên đoạn [ 1 − ;1]. A. min y = 3 . B. min y = 0 . C. min y = 2 . D. min y = 2 . [ 1 − ;1] [ −1;1] [ −1;1] [ 1 − ;1] 1 Câu 47: Cho hàm số 3 2 y =
x x + (m −1)x + 2019 . Giá trị nhỏ nhất của tham số m để hàm số đồng biến 3 trên tập xác định là 5 A. m = 2 . B. m = −2 . C. m = . D. m = 0 . 4
Câu 48: Cho log 3 = a, log 7 = b . Biểu diễn P = log 126 theo a,b . 2 3 21 TOÁN 12 21/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 ab + 2a +1 ab + 2a +1 ab + 2a +1 a + b + 2 A. P = P = P = P = ab + . B. a ab + . C. 1 b + . D. 1 b + . 1
Câu 49: Tìm tập xác định của hàm số y = ( 3
log x − 3x + 2). A. D = ( 2 − ;+∞) . B. D = (− ; ∞ 2 − ) ∪(1;+∞) . C. D = ( 2 − ;+ ) ∞ \{1}. D. D = [ 2 − ;+∞) \{1}.
Câu 50: Cho khối tứ diện ABCD có thể tích bằng V . Gọi M là trung điểm cạnh AB, N thuộc cạnh AC
sao cho AN = 2NC, P thuộc cạnh AD sao cho PD = 3AP . Thể tích của khối đa diện MN . P BCD tính theo V là 21 5 7 11 A. V . B. V . C. V . D. V . 24 6 8 12 ĐỀ 6-12 x − 2 Câu 1: Cho hàm số y =
. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? x −1
A. Hàm số nghịch biến trên ℝ \ { } 1 .
B. Hàm số đồng biến trên ℝ \ { } 1 .
C. Hàm số đơn điệu trên ℝ .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (−∞; ) 1 và (1; + ∞) . 2 Câu 2:
Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm là f ′( x) 2 = x (2x − ) 1 ( x + )
1 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 3:
Viết công thức tính diện tích xung quanh của hình trụ có đường cao h , bán kính đường tròn đáy R . A. S = π = π = = π xq 2 h . B. Sxq 2 Rh . C. Sxq 2Rh . D. 2 Sxq Rh . 2 Câu 4:
Cho a là một số dương, biểu thức 3 a
a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là? 5 7 4 6 A. 6 a . B. 6 a . C. 3 a . D. 7 a . Câu 5:
Cho khối cầu có bán kính r = 2 . Thể tích của khối cầu đã cho bằng 256π 32π A. . B. 256π C. 64π . D. . 3 3 Câu 6:
Điểm M (2;−2) là điểm cực tiểu của đồ thị hàm số nào? A. 3 2
y = x − 3x + 2 . B. 3 2 y = 2
x + 6x −10. C. 4 2
y = x −16x . D. 2
y = −x + 4x − 6 . Câu 7:
Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước 2; 4; 6 . Thể tích của khối hộp đã cho bằng A. 8 . B. 16 . C. 48 . D. 12 . Câu 8:
Hàm số f ( x) = log ( 2
x − 2 có đạo hàm là 2 ) 1 2x
A. f ′( x) = ( .
B. f ′( x) = . 2 x − 2)ln 2 ( 2x −2)ln2 TOÁN 12 22/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 2x ln 2 ln 2
C. f ′( x) = f x = 2 x − . D. ( ) 2 2 x − . 2 Câu 9:
Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a SA ⊥ ( ABC ) , SA = 3a
. Thể tích của khối chóp S.ABCD là 1 A. 3 V = 2a . B. 3 a . C. 3 V = 3a . D. 3 V = a . 3
Câu 10: Độ dài đường sinh hình nón có diện tích xung quanh bằng 2
a và đường kính đáy bằng 2a là: A. 2a . B. 6a . C. 3a . D. 9a .
Câu 11: Với a là số thực dương tùy ý, log ( 2 2a bằng 2 ) 1 A. 2 log 2a . B. 4 log a . C. 1+ 2 log a . D. log 2a . 2 ( ) 2 ( ) 2 ( ) 2 ( ) 2
Câu 12: Thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình lập phương cạnh bằng 2 . A. 12π . B. 4π . C. 3π . D. 4 3π .
Câu 13: Cho hàm số f ( x) liên tục trên ℝ có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên (− ; ∞ 0) và (0;+∞).
B. Hàm số đồng biến trên (− ; ∞ − ) 1 ∪ (1; +∞) .
C. Hàm số đồng biến trên (−1;0) ∪ (1;+∞) .
D. Hàm số đồng biến trên (−1;0) và (1; +∞) .
Câu 14: Tập nghiệm của phương trình x 1 + 2 x 1 9 27 + = là  1   1  A. { } 0 . B. −  . C. ∅ . D. − ;0 .  4   4 
Câu 15: Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD AB = 1 và AD = 2 . Gọi M , N lần lượt là
trung điểm của AB CD . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN , ta được một hình trụ.
Tính thể tích V của khối trụ tạo bởi hình trụ đó π A. . B. π . C. 2π . D. 4π . 2 a b c
Câu 16: Cho các số dương a, b, c . Tính S = log + log + log . 2 2 2 b c a A. S = 2 . B. S = 0 .
C. S = log abc . D. S = 1 . 2 ( ) 3 2a
Câu 17: Khối chóp tam giác có thể tích là:
và chiều cao a 3 . Tìm diện tích đáy của khối chóp tam 3 giác đó. 2 2 3a 2 2 3a A. 2 3a . B. 2 2 3a . C. . D. . 3 9 5
Câu 18: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
là đường thẳng có phương trình x −1
A. y = 5 .
B. y = 0 .
C. x = 1 .
D. x = 0 . TOÁN 12 23/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình log (x +1) < log (3 − x) là 2 2
A. S = (1; +∞) . B. S = (1;3] . C. S = ( 1 − ;1) . D. S = (− ; ∞ 1) .
Câu 20: Thể tích V của khối nón có chiều cao h = 6 và bán kính đáy R = 4 là: A. 16π . B. 96π . C. 48π . D. 32π .
Câu 21: Xác định x dương để 2x − 3 , x , 2x + 3 lập thành cấp số nhân. A. x = 3 . B. x = 3 .
C. x = ± 3 .
D. không có giá trị nào của x thỏa mãn.
Câu 22: Đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3x + 2x −1 cắt đồ thị hàm số 2
y = x − 3x +1 tại hai điểm phân biệt A ,
B . Tính độ dài đoạn AB ? A. AB = 3 . B. AB = 2 2 . C. AB = 1. D. AB = 2 .
Câu 23: Một khối trụ có đường cao bằng 2 , chu vi của thiết diện qua trục có giá trị gấp 3 lần đường kính
đáy. Thể tích của khối trụ bằng 8π A. 2π . B. 32π . C. . D. 8π . 3 4 x 2− x  2   3 
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình   ≤   là  3   2   2   2   2   2 
A. − ; +∞  . B.  −∞; − . C.  −∞; . D.  ; +∞  .    3   3   5   3 
Câu 25: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , SA 2a
vuông góc với mặt phẳng đáy, SA =
, AB = AC = a . Gọi M là 2
trung điểm của BC ( xem hình vẽ ). Tính góc giữa đường thẳng SM
và mặt phẳng ( ABC ) A. 90° . B. 60° . C. 30° . D. 45° .
Câu 26: Phương trình 9x 3.3x
+ 2 = 0 có hai nghiệm x , x với x < x . Tính giá trị của A = 2x + 3x 1 2 1 2 1 2
A. A = 4 log 2 . B. A = 2 . C. A = 0 . D. A = 3log 2 . 3 3
Câu 27: Đồ thị đã cho trong hình là đồ thị của hàm số nào? A. 3
y = −x + 3x . B. 4
y = −x − 3x . C. 4 2
y = x − 2x . D. 3
y = x − 3x .
Câu 28: Tìm tập xác định D của hàm số y = log x + 3 . 0,3 ( )
A. D = (−3; +∞) .
B. D = (−3; −2) .
C. D = [−3; +∞) .
D. D = (−3; −2] .
Câu 29: Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ đáy là tam giác vuông cân tại B , AC = a 2 , biết góc giữa
(ABC) và đáy bằng 60 . Tính thể tích V của khối lăng trụ. 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 6 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 2 3 6 6 TOÁN 12 24/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 30: Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn log (ab) = log ( 4 ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 2 4 ) A. 2 a = b . B. 3 a = b .
C. a = b . D. 2 a = b .
Câu 31: Biết rằng hàm số f ( x) 1
= − x + 2024 − đạt giá trị lớn nhất trên khoảng (0;4) tại x . Tính x 0 P = x + 2023. 0 A. 2023. B. 2022. C. 2024. D. 2025.
Câu 32: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
′ ′ có cạnh bằng a . Thể tích khối tứ diện ABDB′ bằng 3 a 3 2a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 6 3 2 3
Câu 33: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây.
Tìm số nghiệm thực của phương trình f (x) = 1 . A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 34: Tìm tập nghiệm S của phương trình log  x 5 − x    = 1. 6 ( ) A. S = {2; − } 6 . B. S = {2;3; } 4 . C. S = {2; } 3 .
D. S = {2;3; − } 1 .
Câu 35: Cho lăng trụ tam giác ABC.A BC
′ ′ có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB = a , cạnh bên
bằng 2a . Hình chiếu vuông góc của A′ trên mặt phẳng ( ABC) là trung điểm cạnh BC . Tính
thể tích của khối lăng trụ ABC.A BC ′ ′ 3 a 2 3 a 2 3 a 14 3 a 14 A. . B. . C. . D. . 2 6 4 12
Câu 36: Hàm số y = f (x) có đạo hàm là 2 3 f (
x) = x (x +1) (2 −3x) . Số điểm cực trị của hàm số f (x) là A. 0. B. 2 . C. 3. D. 1.
Câu 37: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC , có cạnh đáy bằng 3a , góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng
45° . Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC bằng 3 4π a 3 3 4π a 2 A. 3 4π a 3 . B. . C. . D. 3 4π a 2 . 3 3 2x +1
Câu 38: Các giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y = x m cắt đồ thị hàm số y = x + tại hai 1 điểm phân biệt là
A. −5 < m < −1.
B. m > −5 .
C. m < −1 .
D. m < −5 hoặc m > −1.
Câu 39: Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB = a , ACB = 30° và
SA = SB = SD với D là trung điểm của BC . Cạnh bên SA hợp với đáy một góc 45° . Thể tích
của khối chóp đã cho bằng 3 a 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 12 6 4 2 TOÁN 12 25/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022  1 
Câu 40: Cho log   = a . Khẳng định nào sau đây đúng? 1  5  2 5a
A. log 5 = −a . B. log 25 + log 5 = . 2 2 2 2 2 1 1 C. log 4 = − . D. log + log = 3a . 5 a 2 2 5 25
Câu 41: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật. SA ⊥ ( ABCD), AB = a, AD = 2a , góc giữa SC
và mặt đáy là 45° . Tính thể tích của khối chóp S.ABCD . 3 2a 5 3 a 5 3 2a 5 3 2a 5 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 2 3 15 3
Câu 42: Một chất điểm chuyển động theo quy luật 2 3
S = 6t t . Vận tốc v(m / s) của chuyển động đạt giá
trị lớn nhất tại thời điểm t(s) bằng: A. 2(s) . B. 12(s) . C. 6(s) . D. 4(s) .
Câu 43: Cho hình nón có chiều cao bằng 4 và bán kính đáy bằng 3. Cắt hình nón đã cho bởi mặt phẳng
đi qua đỉnh và cách tâm của đáy một khoảng bằng 2, ta được thiết diện có diện tích bằng 16 11 8 11 A. 20. B. 10. C. . D. . 3 3
Câu 44: Gọi S là tập hợp các số nguyên m để đồ thị hàm số 3
y = x − ( m + ) 2 2
1 x + 2 (3m − 2) x − 8 = 0
cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt có hoành độ lập thành một cấp số nhân. Tổng các phần tử của S bằng A. 0 . B. −2 . C. 3 . D. −1.
Câu 45: Cho hình hộp chữ nhật ABCD AB CD
′ ′ có AB = a, AD = 2a, AA′ = 3a . Thể tích của khối nón
có đỉnh trùng với tâm của hình chữ nhật ABCD , đường tròn đáy ngoại tiếp hình chữ nhật AB CD ′ ′ là 3 15π a 3 5π a A. . B. . C. 3 15π a . D. 3 5π a . 4 4 Câu 46: Tìm số giá trị nguyên của tham số m ∈ (−10;10) để phương trình ( ) 2x m( ) 2x 2 x 1 10 1 10 1 2.3 + + + − =
có đúng hai nghiệm phân biệt? A. 14 . B. 15 . C. 13 . D. 16 .
Câu 47: Cho tứ diện ABCD có △ ABC là tam giác đều cạnh bằng a , ∆BCD vuông cân tại D và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với ( ABC) . Tính theo a thể tích của tứ diện ABCD . 3 3a 3 a 3 3 3a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 8 8 24 24
Câu 48: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên ℝ và đồ thị của hàm số f ( ′ x)
như hình vẽ. Xét g x = f ( 2 ( )
x − 2) . Khẳng định nào dưới đây sai?
A. Hàm số g(x) nghịch biến trên khoảng ( 1 − ;0) .
B. Hàm số g(x) nghịch biến trên khoảng (− ; ∞ 2 − ) .
C. Hàm số g(x) nghịch biến trên khoảng (0; 2) .
D. Hàm số g(x) đồng biến trên khoảng (2; +∞) . TOÁN 12 26/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 2a b a
Câu 49: Cho các số thực dương a,b thỏa mãn log a = log b = log . Đặt T = . 16 20 25 3 b
Khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 2 A. 0 < T < . B. < T < . 2 2 3
C. 1 < T < 2 .
D. −2 < T < 0 .
Câu 50: Một chiếc hộp hình trụ với bán kính đáy bằng chiều cao và bằng 10cm .
Một học sinh bỏ một miếng bìa hình vuông vào chiếc hộp đó và thấy hai
cạnh đối diện của miếng bìa lần lượt là các dây cung của hai đường tròn
đáy hộp và miếng bìa không song song với trục của hộp.
Hỏi diện tích của miếng bìa đó bằng bao nhiêu? A. 2 250cm . B. 2 200cm . C. 2 150cm . D. 2 300cm . ĐỀ 7-12 Câu 1:
Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị là hình vẽ bên. Hàm số đã cho đạt cực đại tại A. x = 0 . B. x = −4 . C. x = −2 . D. x = 1 . Câu 2:
Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
5a và chiều cao bằng 2a 3 10a 3 7a A. 3 10a . B. . C. . D. 3 7a . 3 3 Câu 3:
Chọn khẳng định sai.
A. Hàm số y = ln x không có cực trị trên (0; +∞) .
B. Hàm số y = ln x có đồ thị nhận trục tung làm đường tiệm cận đứng.
C. Hàm số y = ln x luôn đồng biến trên (0; +∞) .
D. Hàm số y = ln x có giá trị nhỏ nhất trên (0;+∞) bằng 0. Câu 4:
Số cạnh của hình bát diện đều là A. 8 . B. 12 . C. 10 . D. 20 . Câu 5:
Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên [−3;3]
và có bảng xét dấu đạo hàm như hình sau.
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị thuộc khoảng (−3;3) ? A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 . Câu 6:
Với a là số thực dương tùy ý, 5 log a bằng 5 1
A. 5log a .
B. log a .
C. 5 + log a . D. a . 5 5 5 5 Câu 7: Cho hàm số 3 2
y = x − 3x +1. Độ dài đoạn thẳng nối hai điểm cực trị của đồ thị hàm số đã cho là A. 2 5 . B. 5 . C. 8 . D. 6 . TOÁN 12 27/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 Câu 8:
Tập xác định của hàm số 2 y = (1− x) là A. (1; + ∞) . B. (0; 1) . C. (− ; ∞ 1) . D. [1; + ) ∞ . x +1 Câu 9:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là 2 x −1 A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 10: Hàm số y = f ( x) có bảng biên thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên ℝ \ { } 2 .
B. Hàm số đồng biến trên (− ; ∞ 2) và (2;+∞) .
C. Hàm số nghịch biến trên (− ; ∞ 2) và (2;+∞) .
D. Hàm số nghịch biến trên ℝ . 3x − 4
Câu 11: Phương trình đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = x + lần lượt là 1
A. y = 3, x = 1.
B. y = 3, x = 1 − .
C. y = 4, x = 3. D. y = 4 − , x = 1 − .
Câu 12: Đạo hàm của hàm số y = log ( 2 x +1 là 2 ) 2x 2x 2x 1 A. y′ = ( . B. y′ = . C. y′ = y′ = . 2 x + ) 1 ln 2 ln 2 2 x + . D. 1 ( 2x + )1ln2
Câu 13: Thể tích khối trụ có chiều cao 2a và bán kính a A. 3 4π a . B. 3 3π a . C. 2 2π a . D. 3 2π a .
Câu 14: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên ℝ và có
bảng biên thiên như hình dưới đây 2024
Phương trình f (x) − = 0 có bao nhiêu 2025 nghiệm? A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
Câu 15: Viết công thức tính diện tích xung quanh của hình trụ có đường cao h , bán kính đường tròn đáy R . 2 A. S = 2π = π S = Rh S = π Rh xq h . B. S 2 xq Rh . C. 2 xq . D. xq .
Câu 16: Cho tam giác ABC vuông tại A BC = a, AC = b . Quay tam giác ABC quanh trục AB ta
thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng 1 A. π ab . B. ab .
C. π (a + b)b . D. π ab . 3
Câu 17: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có cả tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? 1 2 x −1 2 x − 3x + 2 A. y =
y = x x − . C. y = y = 2x + . B. 2 1 1 2 2x + . D. 1 x + . 1
Câu 18: Tập nghiệm của bât phương trình log x − 3 ≥ −1 là 0,5 ( ) A. (3;5) . B. [5;+∞) . C. (− ; ∞ 5) . D. (3;5] . TOÁN 12 28/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 19: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 2x +1 2 − x + 5 A. y = y = x + . B. 1 −x − . 1 2x + 3 2x + 5 C. y = y = x + . D. 1 x + . 1
Câu 20: Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
f (x) = x − 2x + 2 trên [0; 2] bằng A. 12 . B. 11. C. 3 . D. 20 . x
Câu 21: Đạo hàm của hàm số f ( x) 2 1 = 2x + là 1 2x ln 2 2x x 1 2 + x 1 2 + ln 2 A. ( . B. . C. . D. . 2 2 2x + )2 1 (2x + )2 1 (2x + )1 (2x + )1
Câu 22: Tính thể tích V của khối lập phương ABC . D A BCD
′ ′ biết AC′ = a 3 . 3 a 3 3 6a A. 3 V = a . B. V = . C. V = . D. 3 V = 3 3a . 4 4 2 3
Câu 23: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ′( x) = ( x + ) ( x − ) ( 2 x − )( 2 2 1 4 x − ) 1 , x
∀ ∈ℝ . Số điểm cực đại
của hàm số đã cho là A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 24: Nếu có một khối chóp có thể tích và diện tích đáy lần lượt bằng 3 a và 2
a thì chiều cao của nó bằng a a A. . B. 3a . C. a . D. . 3 6
Câu 25: Nghiệm của phương trình x+3 2020 4 = 2 là A. x = 2013 . B. x = 2023 . C. x = 1007 . D. x = 2017 .
Câu 26: Tập tất cả giá trị của tham số m để hàm số 3 2 2
y = x − 2mx + m x + 1 đạt cực tiểu tại x = 1 là A. {1} . B. { 1 − ; 3 − }. C. {3} . D. {1;3}.
Câu 27: Độ dài đường sinh hình nón có diện tích xung quanh bằng 2
a và đường kính đáy bằng 2a là: A. 2a . B. 6a . C. 3a . D. 9a .
Câu 28: Đạo hàm của hàm số x y = xe A. 2 x y′ = x e . B. x 2 x 1 y e x e − ′ = + . C. x y′ = e . D. ′ = ( +1) x y x e .
Câu 29: Cho phương trình x x 1 25 20.5 − − + 3 = 0 . Khi đặt 5x t =
, ta được phương trình nào sau đây? 1 A. 2 t − 3 = 0 . B. 2
t − 4t + 3 = 0 . C. 2
t − 20t + 3 = 0 .
D. t − 20 + 3 = 0 . t  π π 
Câu 30: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y = sin x − cos 2x + sin x + 2 trên khoảng  − ;  .  2 2  23 1 A. 5. B. . C. 1. D. . 27 27 TOÁN 12 29/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 31: Bất phương trình 3x − 81 ≤ 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên dương? A. 3 . B. 4 . C. vô số. D. 5 .
Câu 32: Cho hai khối cầu có bán kính lần lượt bằng a và 2a . Tỉ số giữa thể tích của khối cầu nhỏ với
thể tích của khối cầu lớn bằng 1 1 A. . B. 4. C. . D. 8. 4 8 Câu 33: Hàm số 2
y = 2x x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (−∞; ) 1 . B. (1; 2) . C. (1; +∞) . D. (0; ) 1 .
Câu 34: Một người gửi 200 triệu đồng vào ngân hàng với kì hạn 12 tháng, lãi suất 5,6% một năm theo
hình thức lãi kép (sau 1 năm sẽ tính lãi và cộng vào gốc). Sau đúng 2 năm, người đó gửi thêm
100 triệu đồng với kì hạn và lãi suất như trước đó. Cho biết số tiền cả gốc và lãi được tính theo = ( n T A 1+ r ) công thức
trong đó A là số tiền gửi, r là lãi suất và n là số kì hạn gửi. Tính tổng
số tiền người đó nhận được sau đúng 5 năm kể từ khi gửi tiền lần thứ nhất (số tiền lấy theo đơn
vị triệu đồng, làm tròn 3 chữ số thập phân).
A. 381, 329 triệu đồng
B. 380, 391 triệu đồng.
C. 385, 392 triệu đồng.
D. 380, 329 triệu đồng.
Câu 35: Nghiệm của phương trình log ( 2
x −1 = log 2 x +1 là 3 ) 3 ( ) A. x = 1 . B. x = −1 . C. x = −3 . D. x = 3 .
Câu 36: Cho hình chóp S.ABC S ,
A AB, BC đôi một vuông góc với nhau. Tính thể tích khối chóp
S.ABC , biết SA = a 3, AB = BC = a . 3 3a 3 3a 3 3a 3 3a A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 9 2 6 3
Câu 37: Cho hàm số y = ( 2
ln x + 4x + 7) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 2 − ;2) . B. (− ; ∞ 2 − ). C. ( 2 − ;+∞). D. (− ; ∞ +∞) .
Câu 38: Đồ thị hàm số 4 2
y = x − 2x +1 có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác có diện tích bằng 1 A. . B. 4 . C. 2 . D. 1. 2
Câu 39: Cắt hình trụ (T ) bởi một mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một hình vuông cạnh
bằng 2. Khi đó diện tích toàn phần của (T ) là A. 8π . B. 6π . C. 4π . D. 5π .
Câu 40: Cho khối lăng trụ đúng ABCD.AB CD
′ ′ có đáy là hình thoi cạnh bằng 2a và có một góc bằng o
60 , AA′ = a 3 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 4a 3 . B. 3 8a 3 . C. 3 6a . D. 3 12a 3 . 2 x − 2x − 3
Câu 41: Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y =
và đường thẳng y = x +1 là x − 2 A. ( 2 − ; 1 − ). B. (1; 2) . C. ( 1 − ;0) . D. (0;1) . TOÁN 12 30/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 42: Cho hình trụ có chiều cao bằng bán kính đáy và bằng 5cm. Mặt phẳng (α ) song song với trục,
cắt hình trụ theo một thiết diện có chu vi bằng 26cm. Khoảng cách từ (α ) đến trục của hình trụ bằng A. 4 cm. B. 5 cm. C. 2 cm. D. 3 cm.
Câu 43: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị trong hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá trị
của m để phương trình f ( x) = m có đúng hai nghiệm phân biệt.
A. m > 5 , 0 < m < 1. B. m < 1 .
C. m = 1, m = 5 .
D. 1 < m < 5 .
Câu 44: Cho tứ diện ABCD . Gọi M là trung điểm của AD . Khi đó tỷ số thể tích
của hai khối tứ diện ABCM ABCD bằng 1 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 3 3 4
Câu 45: Khi đặt t = log x , phương trình 2 2
log x + 2 log x − 2 = 0 trở thành phương trình nào sau đây? 2 2 4 A. 2
2t + t − 2 = 0 . B. 2
2t + 2t −1 = 0 . C. 2
t + 4t − 2 = 0 . D. 2
4t + t − 2 = 0 . 2 2 + +
Câu 46: Có bao nhiêu số nguyên x sao cho tồn tại số thực y thỏa mãn 3x y = 4x y A. Vô số. B. 5 . C. 2 . D. 1.
Câu 47: Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau bằng a là: 3 3a 3 3a 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 2 6 4 12 1
Câu 48: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 y = x mx + ( 2
m − 4) x + 3 đạt cực đại tại x = 3. 3 A. m = 1. B. m = −5 . C. m = −1. D. m = 5 .
Câu 49: Cho hàm số y = f ( x) biết hàm số f ( x) có đạo hàm f ′( x) và
hàm số y = f ′( x) có đồ thị như hình vẽ. Đặt g ( x) = f ( x + ) 1 . Kết luận nào sau đây đúng?
A. Hàm số g ( x) đồng biến trên khoảng (3;4) .
B. Hàm số g ( x) đồng biến trên khoảng (0; ) 1 .
C. Hàm số g ( x) nghịch biến trên khoảng (2;+ ∞) .
D. Hàm số g ( x) nghịch biến trên khoảng (4;6) .
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang cân, ABC BAD 60° = =
, AB = 2DC . Mặt
bên SAD là tam giác đều cạnh a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng ( ABCD) .
Khi đó khối chóp S ABCD có thể tích bằng 3 a 3 3a 3 a 3 3a A. . B. . C. . D. . 8 4 4 8 ĐỀ 8-12 TOÁN 12 31/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 Câu 1:
Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng
biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1 − ;0) . B. (0; ) 1 . C. (− ; ∞ ) 1 . D. (−1; ) 1 . Câu 2:
Cho mặt cầu có diện tích là 36π . Thể tích của khối cầu được giới hạn
bởi mặt cầu đã cho là A. 27π . B. 108π . C. 81π . D. 36π . Câu 3:
Cho hàm số y = f ( x) xác định, liên tục trên ℝ và
có bảng biến thiên như sau: Điểm cực đại của hàm số là A. x = 5 . B. x = 1 . C. x = 2 . D. y = 5 . Câu 4:
Với a b là hai số thực dương tùy ý, ( 3 log ab ) bằng 1
A. 3log a+ log b .
B. log a+ log b .
C. 3(log a+logb) .
D. log a+3log b . 3 Câu 5:
Có bao nhiêu khối đa diện đều? A. 5. B. 4 C. 6 D. 3 Câu 6:
Cho khối chóp có đáy là tam giác đều cạnh a và chiều cao bằng a 3 . Thể tích V của khối chóp bằng 3 a 3 3a 3 a A. V = . B. 3 V = a . C. V = . D. V = . 2 4 4 Câu 7:
Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 2x −1 A. 4 2
y = x + x +1.
B. y = x − . 1 x +1 C. 3
y = x − 3x −1.
D. y = x − . 1 Câu 8:
Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 4 , diện tích
xung quanh bằng 8π . Tính bán kính R của đường tròn đáy hình nón đó.
A. R = 8 .
B. R = 4 .
C. R = 2 .
D. R = 1 . Câu 9:
Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 10: Có bao nhiêu cách chọn hai quyển sách từ 7 quyển sách cho trước? A. 2 C . B. 2 A . C. 7 2 . D. 2 7 . 7 7
Câu 11: Đặt a = log 2 , khi đó log 27 bằng 3 16 3a 3 4a 4 A. . B. . C. . D. . 4 4a 3 3a TOÁN 12 32/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 12: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy S , đường cao h . Thể tích khối lăng trụ này bằng 2 S h Sh A. S.h . B. . C. 2 S h . D. . 3 3
Câu 13: Cho biểu thức 6 4 2 3 P =
x x x . Với x > 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 7 15 15 5 A. 12 P = x . B. 16 P = x . C. 12 P = x . D. 16 P = x .
Câu 14: Tập xác định của hàm số y = log 3 − 2x là: 2 ( )  3   3 
A. D = (0;+∞) .
B. D =  ; +∞  . C. D = (− ; ∞ 0) .
D. D =  −∞;  .  2   2 
Câu 15: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = a, AD = 3a . Biết SA vuông góc
với đáy và SA = 2a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 2a . B. 3 6a . C. 3 6a . D. 3 4a . x + 2
Câu 16: Đồ thị hàm số y = x + cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 1 A. 2 . B. 2 − . C. 0. D. 1.
Câu 17: Đường thẳng y = 3 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sao đây? 1+ 3x 2 3x + 3 1− 3x 2 x + 3x + 2 A. y = y = y = y = 1+ . B. x 2 − . C. x 2 + . D. x x − . 2
Câu 18: Hình trụ có bán kính đáy bằng a , chu vi thiết diện qua trục bằng 10 .
a Thể tích khối trụ đã cho bằng A. 3 3π a . B. 3 4π a . C. 3 πa . D. 3 5π a . Câu 19: Hàm số 2
y = x − 4x + 3 có điểm cực tiểu là A. x = 4 . B. x = 0 . C. y = 1 − . D. x = 2 .
Câu 20: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y = x − 2x − 7x +1 trên đoạn [ 2 − ; ] 1 . A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 21: Cho khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. 3 a 3. 2 3 12
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình logπ ( x + )
1 > logπ (2x − 5) là 4 4  5  A. ( 1 − ;6) . B.  ; 6  . C. (− ; ∞ 6). D. (6;+∞) .  2 
Câu 23: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên [ 1
− ;4] và có đồ thị như hình vẽ
bên. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên [ 1
− ;4]. Giá trị của M + 2m bằng A. 0. B. −3 . C. −5 D. 2 . TOÁN 12 33/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 24: Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC cân tại A , BAC = 30° , AB = a . Cạnh bên SA
vuông góc với mặt đáy, SA = 2a 2 . Thể tích khối chóp đã cho bằng 3 a 2 3 a 2 3 a 2 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 12 4 6 2
Câu 25: Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 2
a và bán kính đáy là a . Tính độ dài đường cao của hình trụ đó. A. 3a . B. 4a . C. 2a . D. a .
Câu 26: Số nghiệm thực của phương trình 2 log x = log ( 2 x − 2 là 4 2 ) A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .
Câu 27: Cho hai số a, c dương và khác 1. Các hàm số x y = a , b
y = x , y = log x có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định c nào sau đây đúng?
A. c < b < a .
B. b < a < c .
C. b < c < a .
D. a < c < b .
Câu 28: Tổng số tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số 1 y = bằng: 4 2 x + x − 2 A. 5 . B. 3 . C. 4 . D. 1.
Câu 29: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B, SA = 2AB = a SA vuông
góc với mặt phẳng ( ABC) . Khi đó khối chóp S.ABC có thể tích bằng: 3 a 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 8 12 4 24
Câu 30: Anh Bảo gửi 27 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép, kỳ hạn là một quý, với lãi suất
1,85 % một quý. Hỏi thời gian tối thiểu bao nhiêu để anh Bảo có được ít nhất 36 triệu đồng tính cả vốn lẫn lãi? A. 19 quý. B. 15 quý. C. 16 quý. D. 20 quý. Câu 31: Cho hàm số 4 2
y = −x + 2x có đồ thị như hình vẽ. Tìm tất cả các giá trị
thực của tham số m để phương trình 4 2
x + 2x = m có bốn nghiệm thực phân biệt. A. m > 0 .
B. 0 < m < 1 .
C. 0 ≤ m ≤ 1 . D. m < 1 .
Câu 32: Biết log 2 = a log 5 = b . Tính I = log 5 theo a b . 6 và 6 3 b b b b A. I = . B. I = I = I = a 1− . C. a 1+ . D. a a − . 1
Câu 33: Tính đạo hàm của hàm số y = ln ( x + ) 1 . 1 1 x 1 A. . B. . C. . D. . x + x 2x + 2 x x +1 x +1 2 x − 2x − 3
Câu 34: Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y =
và đường thẳng y = x +1 là x − 2 TOÁN 12 34/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 A. ( 2 − ; 1 − ). B. (1; 2) . C. ( 1 − ;0) . D. (0;1) . 2 3 x+2 x  7   11
Câu 35: Tìm tất cả các nghiệm của bất phương trình   ≤    11   7   x ≥ −1  x ≥ 2 A.  .
B. 1 ≤ x ≤ 2. . C.  .
D. −2 ≤ x ≤ 1.  x ≤ −2  x ≤ 1
Câu 36: Người ta ghép 5 khối lập phương cạnh a để được khối
hộp chữ thập như hình dưới. Tính diện tích toàn phần S tp
của khối chữ thập đó. A. 2 S = 20a . B. 2 S = 12a . tp tp C. 2 S = 30a . D. 2 S = 22a . tp tp bx c
Câu 37: Cho hàm số y =
a ≠ và a , b , c ∈ ℝ ) có đồ thị như x − ( 0 a
hình bên. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a > 0 , b < 0 , c ab < 0 .
B. a > 0 , b > 0 , c ab < 0 .
C. a < 0 , b > 0 , c ab < 0 .
D. a < 0 , b < 0 , c ab > 0 .
Câu 38: Cho hình lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a , cạnh bên
bằng 2a . Thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình lăng trụ đã cho bằng 3 32 3π a 3 256π a 3 4π a 3 8 6π a A. . B. . C. . D. . 27 81 3 27 Câu 39: Hàm số 3 2
y = x − 3x + mx −1 có hai điểm cực trị x , x thỏa 2 2 x + x = 3 khi 1 2 1 2 1 3 A. m = . B. m = . C. m = 2 − . D. m =1. 2 2
Câu 40: Diện tích vải tối thiểu để may được một chiếc mũ có hình dạng và kích
thước (cùng đơn vị đo) được cho bởi hình vẽ bên (không kể viền, mép)
là bao nhiêu? Biết phía trên có dạng một hình nón và phía dưới (vành
mũ) có dạng hình vành khăn tròn. A. 500π . B. 350π . C. 450π . D. 400π .
Câu 41: Cho các số thực dương ,
a b khác 1 thỏa mãn log a = log 16 và ab = 64 . Giá trị của biểu thức 2 b 2  a   log  bằng 2  b  25 A. . B. 20 . C. 25 . D. 32 . 2
Câu 42: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông, mặt bên (SAB) là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SCD) bằng
3 7a . Thể tích V của khối chóp S.ABCD là 7 TOÁN 12 35/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 2 3 1 A. 3 V = a . B. 3 V = a . C. 3 V = a . D. 3 V = a . 3 2 3
Câu 43: Cho ABC . D AB CD
′ ′ là hình lập phương cạnh 2a. Bán kính mặt cầu tiếp xúc với tất cả các cạnh
của hình lập phương bằng a 2 A. 2a 2 . B. . C. a 3 . D. a 2 . 2
Câu 44: Cho phương trình log 3 . x log 2 .
m 3x = 2 , với m là tham số thực. Tính giá trị của tham số m 2 2 ( )
để phương trình đã cho có hai nghiệm x , x thỏa mãn + 1 x 2 3 x = 0,5 . 1 2 A. m = 1. B. m = 2 . C. m = 3 . D. m = 0 .
Câu 45: Cho hình trụ có chiều cao bằng 6 2 cm . Biết rằng một mặt phẳng không vuông góc với đáy và
cắt hai mặt đáy theo hai dây cung song song AB , AB′ mà AB = A B
′ ′ = 6cm , diện tích tứ giác ABB A ′ ′ bằng 2
60 cm . Tính bán kính đáy của hình trụ. A. 5 cm . B. 3 2 cm . C. 4 cm . D. 5 2 cm .
Câu 46: Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 2 − 019;2019] để hàm số 3 2
y = x − 6x + mx +1 đồng biến trên khoảng (0; +∞) . A. 2008. B. 2007. C. 2009. D. 2019.
Câu 47: Cho lăng trụ tam giác ABC.AB C
′ ′ có thể tích V . Gọi G là trọng tâm tam giác AB C ′ ′ , M
tâm của mặt bên ABB A
′ ′ . Tính thể tích của khối tứ diện GMBC theo V . 2 1 1 1 A. V . B. V . C. V . D. V . 9 9 3 6
Câu 48: Cho hình lăng trụ đứng ABC AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác vuông tại , A AC a, ACB 60° = =
. Đường thẳng BC′ tạo với mặt phẳng ( ACC A
′ ′) một góc 30°. Thể tích lăng trụ ABC AB C ′ ′ bằng: 3 a 3 3 a 6 A. 3 a 6 . B. . C. 3 a 3 . D. . 3 3
Câu 49: Cho hình bát diện đều có độ dài cạnh 2cm . Gọi S là tổng diện tích tất cả các mặt của hình bát
diện đều đó. Khi đó S bằng A. 2 S = 4 3cm . B. 2 S = 8 3cm . C. 2 S = 32cm . D. 2 S = 16 3cm . mx −1
Câu 50: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = x − đồng biến trên từng khoảng xác m định A. (1; +∞) . B. ( 1 − ;1) . C. (− ; ∞ 1). D. (− ; ∞ 1 − ) . ĐỀ 9-12 Câu 1:
Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình bên. Hàm số đã cho đồng
biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. (0; ) 1 . B. ( 2 − ;− ) 1 . C. ( 1 − ;0). D. ( 1 − ;3). TOÁN 12 36/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 Câu 2:
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) 3 2
= 2x − 3x −12x +10 trên đoạn [ 3 − ; ] 3
A. max f ( x) = 1.
B. max f ( x) = 20 .
C. max f ( x) = 17 .
D. max f ( x) = 10 . [ 3 − ;3] [−3;3] [−3;3] [ 3 − ;3] Câu 3:
Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới? A. 3
y = −x + 2x − 2. B. 3
y = −x + 2x + 2. C. 4 2
y = −x + 2x − 2. D. 4 2
y = x + 2x − 2. 3x − 2 Câu 4:
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là: 4 − x 3
A. y = 2 . B. y = . 4
C. y = −3 . D. x = 3 − . Câu 5:
Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a . Tính cosin của góc giữa một mặt bên và một mặt đáy. 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 3 3 2 x Câu 6:
Tập nghiệm của bất phương trình (0,5) ≥ 1 là
A. (−∞; 2] . B. [0;+∞) . C. (− ; ∞ ] 0 . D. [2;+∞) . Câu 7:
Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 10, chiều cao h = 30. Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 100. B. 3000. C. 1000. D. 300. Câu 8:
Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau. Hàm
số đã cho đạt cực đại tại điểm A. x = 2 − . B. x = 6 − . C. x = 2 . D. x = 0 . Câu 9:
Hàm số y = ( − x )3 2 5 4
có tập xác định là tập hợp nào sau đây? A. ℝ . B. ℝ \ {± } 2 . C. (−2;2) . D. (− ; ∞ −2)∪(2;+∞) .
Câu 10: Cho hai số dương a b thỏa mãn đẳng thức log a + log b = −2 . Đẳng thức nào sau đây đúng? 3 3 1
A. 9 (a + b ) =1. B. 2 9a b = 1. C. ( 2 9 a + b ) = 1. D. a b = . 9
Câu 11: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình bên dưới. Giá trị cực tiểu của hàm số là A. 4 . B. 4 − . C. 2 . D. 2 −
Câu 12: Cho hàm số 3 2
y = x − 3x − 9x + 5. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng (−∞;− ) 1 , (3; + ∞) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (−∞; − ) 1 ∪ (3; +∞) . TOÁN 12 37/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (− ; ∞ 1 − ) .
D. Hàm số đồng biến trên ( 1 − ;3) . x
Câu 13: Gọi M m là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) 2 1 = trên đoạn [0; 4] . Giá x +1
trị 5M − 3m bằng A. 8 . B. 10 . C. 4 . D. 3 . x xπ   5 
Câu 14: Cho các hàm số y = log
x , y =   , y = log x , y = 
 . Trong các hàm số trên có 2024    e  1  3 2025 
bao nhiêu hàm số nghịch biến trên tập xác định của hàm số đó. A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1. 1
Câu 15: Số đường tiệm cận (đứng và ngang) của đồ thị hàm số y = là bao nhiêu? 2 x A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1. 1
Câu 16: Tìm điểm cực đại của hàm số 4 2 y =
x − 2x − 3 2 A. x = − 2 . B. x = 0 C x = ± x = Đ . C. 2 . D. 2 .
Câu 17: Đặt ln 3 = a, log 27 = b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 4ab + 3a 2ab + 9a 2ab + 3a 4ab + 9a A. ln 72 = . B. ln 72 = . C. ln 72 = . D. ln 72 = . b b b b
Câu 18: Thể tích khối trụ có chiều cao 2a và bán kính a A. 3 4π a . B. 3 3π a . C. 2 2π a . D. 3 2π a . 2
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương 10x x < e A. ( 10 0; e ) . B. (0; e) . C. (0; lg e) . D. (0;ln10) .
Câu 20: Cho tứ diện OABC OA , OB , OC đôi một vuông góc với nhau và OB = OC = a 6 , OA = a
. Thể tích khối tứ diện đã cho bằng: A. 3 3a . B. 3 2a . C. 3 6a . D. 3 a .
Câu 21: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên ℝ và có f ′( x) = x ( x − )( x + )5 2 1
2 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 22: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 2
a và bán kính đáy bằng a . Độ dài đường sinh
của hình nón đã cho bằng 3a A. 3a . B. 2a . C. . D. 2 2a . 2
Câu 23: Số nghiệm của phương trình log ( 2 x − 6 = log x − 2 +1 là: 2 ) 2 ( ) A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 24: Rút gọn biểu thức 3 5 4 P = x
x với x > 0 . 20 7 20 12 A. 21 P = x . B. 4 P = x . C. 7 P = x . D. 5 P = x . TOÁN 12 38/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 25: Cho hàm số f ( x) có đồ thị như hình bên dưới. Số nghiệm của phương − trình f ( x) 3 = . 2 A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 . Câu 26: Cho ,
a b là các số thực dương tùy ý khác 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau A. logb a a = b . B. log a b = b . C. log a a = b . D. loga b a = b . a b 2x −1
Câu 27: Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là 2 x −1 A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 28: Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có BB′ = a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B
AC = a 2 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 a 3 a 3 a A. V = . B. V = . C. V = . D. 3 V = a . 6 3 2
Câu 29: Điều kiện cần và đủ để hàm số 4 2
y = ax + bx + c có hai điểm cực đại và một điểm cực tiểu là
A. a < 0 , b > 0 .
B. a > 0 , b < 0 .
C. a > 0 , b > 0 .
D. a < 0 , b < 0 .
Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho hình chữ nhật ABCD AB = 1, AD = 2 . Gọi M , N lần lượt là
trung điểm của AD BC . Quay hình chữ nhật ABCD xung quanh trục MN ta được một hình
trụ. Diện tích toàn phần của hình trụ đó là A. 2π . B. 6π . C. 10π . D. 4π .
Câu 31: Cho điểm I ( 2 − ;2) và ,
A B là hai điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2
y = −x + 3x − 4 . Tính diện
tích S của tam giác IAB . A. S =10 . B. S = 10 . C. S = 20 . D. S = 20 .
Câu 32: Cho hình chóp đều S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA = 2a . Thể tích của khối chóp. 14 3 14a 7 A. 3 a . B. 3 2a . C. . D. 3 a . . 6 2 2
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình log
2x + 3 + log 3x +1 > 0 là 1 ( ) 2 ( ) 2 1 2
A. − < x < 2 . B. − < x < 2 . C. x < 2 . D. x > 2 . 3 3
Câu 34: Số giao điểm của đồ thị hàm số y = ( 2 x − )( 2
1 2 − x ) với trục hoành là A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 0 . TOÁN 12 39/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 Câu 35: Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d (a ≠ 0) có đồ thị như hình
bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
a < 0, b < 0, c < 0, d < 0 .
B. a < 0, b > 0, c > 0, d < 0 .
C. a > 0, b > 0, c < 0, d > 0 .
D. a < 0, b < 0, c > 0, d < 0 .
Câu 36: Bất phương trình 2
log x − log x ≤ 2 có bao nhiêu nghiệm nguyên? 3 3 A. 18 . B. Vô số. C. 19 . D. 9. 2 x + x +1
Câu 37: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) =
trên khoảng (0; +∞) bằng x A. 3 − . B. 1 − . C. 3 . D. 2 .
Câu 38: Một hình nón có chiều cao h = 17 , bán kính đáy r = 10 . Mặt phẳng qua đỉnh của hình nón
nhưng không đi qua trục của hình nón đó, cắt hình nón theo thiết diện là một tam giác cân có độ
dài cạnh đáy bằng 12 . Tính diện tích thiết diện đó. A. 64 . B. 56 . C. 54 . D. 54 2 .
Câu 39: Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ′( x) trên khoảng (− ; ∞ +∞) . Đồ thị
hàm số y = f ′( x) như hình vẽ. Hàm số y = f ( x) nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? A. (− ; ∞ 0). B. (0;3) .  5  C. (3;+∞) . D.  − ; ∞  .  2 
Câu 40: Cho mặt cầu (S ) và mặt phẳng ( P) , biết khoảng cách từ tâm của mặt cầu (S ) đến mặt phẳng
(P) bằng a. Mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là đường tròn có chu vi 2 3πa.
Diện tích mặt cầu (S ) bằng bao nhiêu? A. 2 12π a . B. 2 16π a . C. 2 4πa . D. 2 8π a .
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số 4 2
y = x − 2x + m cắt trục hoành tại đúng hai điểm. m < 1 m < 0 A.  . B.  .
C. m ≤ 0. D. m > 3. m ≠ 0 m = 1
Câu 42: Cho hình trụ đứng có hai đáy là hai đường tròn tâm O và tâm O′ , bán kính
bằng a , chiều cao hình trụ bằng 2a . Mặt phẳng đi qua trung điểm OO′ và
tạo với OO′ một góc 30° , cắt đường tròn đáy tâm O theo dây cung AB .
Độ dài đoạn AB là: 2a A. a . B. . 3 4 3 2 6 C. a . D. a . 9 3 TOÁN 12 40/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 43: Bác An có một tấm tole phẳng hình chữ nhật, chiều rộng 1m và chiều dài 1, 6m . Bác cắt góc của
tấm tole 4 hình vuông bằng nhau sau đó gấp và hàn các mép lại được một cái hộp là mộthình hộp
chữ nhật không nắp. Khi đó thể tích lớn nhất của cái hộp bằng A. 3 0,154m . B. 3 0,133m . C. 3 0,144m . D. 3 0,127m .
Câu 44: Một hình nón có chiều cao 20(cm) , bán kính đáy 25(cm) . Một mặt phẳng (P) qua đỉnh của
hình nón và có khoảng cách đến tâm của hình tròn đáy là 12(cm) . Diện tích thiết diện tạo bởi
(P) , và hình nón bằng A. ( 2 500 cm ) . B. ( 2 600 cm ) . C. ( 2 550 cm ) . D. ( 2 450 cm ) . 3 2
x −6 x +mx+2  1 
Câu 45: Số giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y =  
luôn đồng biến trên khoảng  2  (1;3) là A. 8 . B. 9 . C. 10 . D. Vô số.
Câu 46: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm liên tục trên ℝ . Hàm số y = f ′( x) có
đồ thị như hình bên. Số điểm cực trị của hàm số g ( x) = f ( x) − 2x A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 .
Câu 47: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A với BC 2a, BAC 120° = =
, biết SA ⊥ ( ABC) và (SBC) hợp với đáy một
góc 45° . Tính thể tích khối chóp S.ABC . 3 a 3 a 3 a A. 3 a 2 . B. . C. . D. . 2 3 9
Câu 48: Đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3x − 9x + m cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt khi
A. −5 < m < 27 .
B. 11 < m < 27 .
C. −27 < m < 5 .
D. −27 < m < −11 . 2x − 2
Câu 49: Cho hàm số y =
có đồ thị C . Giá trị dương của tham số m để đường thẳng d : y = 2x + m x +1
cắt C tại hai điểm phân biệt ;
A B sao cho AB = 5 thuộc khoảng nào sau đây? A. (9;15) . B. (1; 3) . C. (3; 6) . D. (6;9) .
Câu 50: Giá trị của tham số m để phương trình 9x − 4.6x + ( − 3).4x m
= 0 có hai nghiệm phân biệt
A. 3 < m < 7 . B. m < 7 .
C. 6 ≤ m ≤ 7 .
D. 6 < m < 7 . ĐỀ 10-12 Câu 1:
Cho hàm số f ( x) có bảng xét dấu đạo
hàm như sau: Hàm số f ( x) đồng biến
trên khoảng nào sau đây? A. (0; ) 1 . B. ( 1 − ;0) . C. (− ; ∞ − ) 1 . D. ( 1 − ;+∞) . Câu 2: Đạo hàm của hàm số 2x y = là: A. 1 .2x y x − ′ = . B. 2 . x y′ = ln 2 . C. 2x y′ = . D. x 1 y . x 2 − ′ = .ln 2 . TOÁN 12 41/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 Câu 3:
Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương cạnh bằng 1. 4π A. π . B. . C. 4π . D. 3π . 3 Câu 4:
Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [−1; +∞) và có đồ thị như hình
vẽ. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y = f (x) trên [1; 4] . A. 0. B. 1. C. 4. D. 3. Câu 5:
Nghiệm của phương trình log 2x −1 = 2 là 3 ( ) 9 A. . B. 4 . C. 5 . D. 6 . 2 7 3 5 3 a .a Câu 6:
Rút gọn biểu thức A =
với a > 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng? 4 7 2 a . a− 2 − 2 7 7 − A. 7 A = a . B. 7 A = a . C. 2 A = a . D. 2 A = a . ax + b Câu 7:
Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y =
. Đường tiệm cận đứng cx + d
của đồ thị hàm số có phương trình là A. x = 1 . B. x = 2 . C. y = 1. D. y = 2 . Câu 8:
Công thức tính diện tích xung quanh của hình nón tròn xoay có bán
kính đáy r và độ dài đường sinh l A. S = 2π rl . B. S = πrl . xq xq C. S = 2rl . D. S = rl . xq xq Câu 9:
Thể tích khối bát diện đều cạnh bằng 2 là 16 8 2 4 2 8 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 10: Cho log b = 2 ( với a > 0,b > 0, a ≠ 1). Tính log ( . a b . a ) a A. 2 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .
Câu 11: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên (1; + ∞) ? x + 2 A. 4 2
y = x + x +1.
B. y = log x . C. y = . D. 2020x y = . 2 x +1
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 3 − > 27 là:  1   1  A.  ; + ∞  . B. (3;+ ∞) . C. (2;+ ∞) . D.  ; + ∞  .  2   3 
Câu 13: Tính diện tích xung quanh của một hình trụ có chiều cao 20m , chu vi đáy bằng 5m . A. 2 100m . B. 2 50m . C. 2 50π m . D. 2 100π m .
Câu 14: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào xác định với mọi giá trị thực của x ? − −
A. y = ( x − ) 1 2022 2 1 .
B. y = ( x + ) 1 2 2021 2 1
. C. y = ( − x) 3 1 2 . D. ( + )3 1 2 x . TOÁN 12 42/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 15: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 4 và chiều cao bằng 3 bằng A. 6. B. 12. C. 4. D. −2 .
Câu 16: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a . Gọi M là trung điểm của cạnh AB
SM = 2a . Tính cosin góc giữa mặt phẳng (SBC ) và mặt đáy. 1 1 3 A. . B. . C. 2 . D. . 3 2 2
Câu 17: Cho a , b là các số thực dương và a ≠ 1. Khẳng định nào sau đây là đúng? 1 1 1 A. log ab = log b . B. log ab = + log b . 2 ( ) 2 ( ) 2 a a 2 2 a a 1 C. log ab = log b . D. log
ab = 2 + 2 log b . 2 ( ) 2 ( ) 4 a a a a
Câu 18: Tập nghiệm của phương trình log
( 2x x+2020 =1 là: 2020 ) A. { 1 − ; } 0 . B. {0; } 1 . C. { } 1 . D. { } 0 . log 3x y = 3 log 8x + y 5 ( ) 2 ( ) Câu 19: Cho và 5x 125y ⋅ =15625 . Tính A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
Câu 20: Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác vuông cân tại A , BC = a 2 . Tính thể
tích của khối lăng trụ ABC.AB C
′ ′ biết AB = 3a 3 2a A. 3 V = 2a . B. V = . C. 3 V = 6a . D. 3 V = a 2 . 2 Câu 21: Hàm số x
y = e .sin 2x có đạo hàm là: A. x
y′ = e .cos 2x . B. x
y′ = e .(sin 2x − cos 2x) . C. x
y′ = e .(sin 2x + cos 2x) . D. x
y′ = e .(sin 2x + 2cos 2x) .
Câu 22: Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm trên ℝ và f ′( x) < 0, x
∀ ∈(0;+∞). Biết f ( ) 1 = 2020 . Khẳng định nào sau đây đúng
A. f (2020) > f (2022) .
B. f (2018) < f (2020) .
C. f (0) = 2020 .
D. f (2) + f (3) = 4040 . x + 3
Câu 23: Đồ thị hàm số y = 3 x
có bao nhiêu đường tiệm cận? 3x A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số y (x ) 2019 2023 2020 π = − là: A. B. ℝ \ {202 } 0 . C. (2020;+∞) . D. [2020;+∞) . 2x +1
Câu 25: Hai đường tiệm cận của đồ thị hàm số y = x − tạo với hai trục tọa độ một hình chữ nhật có 1
diện tích bằng bao nhiêu? A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 .
Câu 26: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 4 2
y = x − 2mx + m +1 có giá trị cực
tiểu bằng −1. Tổng các phần tử thuộc S là TOÁN 12 43/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 A. −2 . B. 0 . C. 1. D. −1.
Câu 27: Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng ( ABC) , đáy 3a
là tam giác đều, SA =
, AB = a (tham khảo hình vẽ bên). Tính 2
góc giữa hai mặt phẳng (SBC ) và ( ABC) A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 90 .
Câu 28: Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm +
f ′( x) = x ( x − )2n ( x − )2m 3 ( x + )2022 2 2 1 4 3 8
, trong đó mn là các số nguyên dương. Số điểm
cực tiểu của hàm số y = f ( x) là A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 5 .
Câu 29: Cho hình thang ABCD vuông tại A D , AD = CD = a , AB = 2a . Quay hình thang ABCD
quanh cạnh AB , thể tích khối tròn xoay thu được là : 3 5π a 3 πa 3 4π a A. 3 πa . B. . C. . D. . 3 3 3
Câu 30: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như trong hình vẽ bên? x  1  A. 2x y = .
B. y =   .  3 
C. y = log x .
D. y = log x . 1 3 3
Câu 31: Hàm số y = log ( 2
x − 2x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? 2 ) A. (− ; ∞ ) 1 . B. (− ; ∞ 0). C. (−1; ) 1 . D. (0;+∞) . Câu 32: Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + 3(a ≠ 0) có bảng biến thiên như sau
Xác định dấu của hệ số a, , b c ?
A. a > 0,b > 0, c > 0 .
B. a > 0,b < 0,c > 0 .
C. a < 0.b < 0, c < 0 .
D. a < 0,b < 0, c > 0 .  1 
Câu 33: Bất phương trình log ( 2
x + 4x −1 > log   2 ) 1  x −1 2
có tập nghiệm là khoảng ( ;
a b) . Tính 2b a . A. 6 . B. 4 . C. 3 . D. 5 .
Câu 34: Hàm số f ( x) = x ( x − )2 4
1 có bao nhiêu điểm cực trị? 1 A. 3 . B. 0 . C. . D. 2 . 4 TOÁN 12 44/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 35: Cho hình lăng trụ đều ABC.AB C
′ ′ có tất cả các cạnh có độ dài bằng
2 (tham khảo hình vẽ bên). Tính khoảng cách giữa hai đường AC′ và AB . 2 3 A. . B. . 5 2 1 3 C. . D. . 2 5
Câu 36: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để đồ thị hàm số x −1 y =
có 3 đường tiệm cận. 2
x − 8x + m A. 14 . B. 8 . C. 15 . D. 16 . 1 1
Câu 37: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn log
a + b = 3 + log ab . Giá trị + bằng 2 ( ) 2 ( ) a b 1 1 A. 3 . B. . C. . D. 8 . 3 8
Câu 38: Cho hình lập phương ABCD.AB CD
′ ′ có diện tích mặt chéo ACC A ′ ′ bằng 2 2 2a . Thể tích
khối lập phương ABC . D AB CD ′ ′ là: A. 3 a . B. 3 2a . C. 3 2a . D. 3 2 2a .
Câu 39: Biết rằng năm 2001, dân số Việt Nam là 78.685.800 người và tỉ lệ tăng dân số năm đó là 1, 7%.
Cho biết sự tăng dân số được ước tính theo công thức = . Nr S
A e (trong đó A là dân số của năm
lấy làm mốc tính, S là dân số sau N năm, r là tỉ lệ tăng dân số hàng năm). Cứ tăng dân số theo
tỉ lệ như năm 2001 thì đến năm nào dân số nước ta ở mức 120 triệu người? A. 2020 . B. 2026 . C. 2022 . D. 2025 .
Câu 40: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log x + log x ≥ 1+ log . x log x là 2 5 2 5 A. 2 . B. Vô số. C. 3 . D. 4 .
Câu 41: Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm trên ℝ và có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số y = f ( 2
x − 2x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 5 . C. 2 . D. 4 .
Câu 42: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A . Biết △SAB là tam giác đều và
thuộc mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng ( ABC) . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABC biết AB = a 3 a 3 a 6 3 a 6 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 4 4 12 6
Câu 43: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng y = 4m cắt đồ thị hàm số 4 2
y = x − 8x + 3 tại 4 điểm phân biệt? −13 3 1 − 3 3 1 − 3 3 A. < m < . B. m ≥ . C. m ≤ . D. m ≤ . 4 4 4 4 4 4
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy,
SA = 2a , thể tích của khối chóp là V . Khẳng định nào sau đây đúng? TOÁN 12 45/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 2 1 A. 3 V = a . B. 3 V = a . C. 3 V = a . D. 3 V = 2a . 3 3 2
Câu 45: Phương trình 2x +5x+4 2
= 4 có tồng tất cả các nghiệm bằng 5 5 A. − . B. . C. 1 − . D. 1. 2 2
Câu 46: Số nghiệm của phương trình (5x 25)(4 2x − − ) = 0 là: A. 2 . B. 3 . C. 1. D. Vô nghiệm. 7 x 1
Câu 47: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số y = + mx
+1 đồng biến trên (0;+∞)? 3 42 12x 1 5 A. m ≤ 0 . B. m ≤ . C. m ≥ − . D. m ≥ 3 . 2 12
Câu 48: Giá trị của m để phương trình 9x + 3x + m = 0 có nghiệm là A. m > 0 . B. m < 0 . C. m > 1.
D. 0 < m < 1 .
Câu 49: Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông cân có cạnh huyền là 2 3 . Thể tích khối nón này bằng A. 3π 3 . B. π 3 . C. 3π . D. 3π 2 . 1 Câu 50: Cho hàm số = ( 2 ln x y
e + m ) . Vói giá trị nào của m thì y (′1) = ? 2 1
A. m = e .
B. m = ± e . C. m = .
D. m = −e . e BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C C C A A A C D B A C B D D D D C A B A D A B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C D C C A B A A D D A B B B B B A D C C A D B C B ĐỀ 11-12 Câu 1:
Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục
trên ℝ có bảng biến thiên dưới đây. Hàm
số y = f (x) có giá trị cực tiểu bằng A. 1. B. 3. C. 1 − . D. 0. Câu 2:
Cho các số thực a, , b c thỏa mãn
a > 0, a ≠ 1, > 0, c > 0 . Khẳng định nào sau đây sai? b
A. log bc = log b + log c . B. log
= log b − log c . a a a a a a c C. log = α α = α α b log b . D. log b log b . a a a a Câu 3:
Biểu thức a a , (a > 0) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là 1 3 3 2 A. 2 a . B. 2 a . C. 4 a . D. 3 a . Câu 4:
Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng (0; +∞) ? TOÁN 12 46/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
A. y = log x . B. y = log x . C. y = log x .
D. y = log x . e 5 5 π 3 3 2 4 Câu 5:
Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện? A. Hình 3. B. Hình 2. C. Hình 1. . D. Hình 4. . Câu 6: Hàm số 4 2
y = x x +1 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. π Câu 7:
Tính giá trị biểu thức = (π )log 5 2 P ta được A. P = 25 . B. P = 32 . C. P = 16 . D. P = 10 . Câu 8:
Phương trình log (x − 3) = 3 có nghiệm là 2 A. x = 8 . B. x = 5 . C. x = 11 . D. x = 9 . 5x +1 Câu 9:
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là x + 8 1 A. y = 8 − . B. y = . C. Không có. D. y = 5 . 8 x + 3
Câu 10: Hàm số y = x + nghịch biến trên khoảng nào sau đây? 1 A. (− ; ∞ +∞) . B. (− ; ∞ 1 − ) và ( 1 − ;+∞) . C. (− ; ∞ 3 − ) và ( 3 − ;+∞) . D. (− ; ∞ 1) và (1;+∞).
Câu 11: Tập xác định của hàm số y = ( 2
ln x + 3x + 2) là A. (− ; ∞ 2 − ) ∪ ( 1 − ;+∞) . B. (0; +∞) . C. (− ; ∞ 1]∪[2;+∞) . D. (1; 2) .
Câu 12: Cho lăng trụ đứng có cạnh bên bằng 3, đáy là hình vuông cạnh bằng 6. Thể tích khối lăng trụ là A. 96. B. 84. C. 108. D. 72.
Câu 13: Số mặt phẳng đối xứng của hình chóp tứ giác đều là A. 8. B. 4. C. 2. D. 6. x − 2
Câu 14: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = x + là 1 A. x = 2 . B. x = −2 . C. x = 1 . D. x = −1 .
Câu 15: Đạo hàm của hàm số 2019x y = là 2019x A. ' 2019x y = . B. y ' = . ln 2019 C. 1 ' 2019x y x − = ⋅ . D. y ' 2019x = ln 2019..
Câu 16: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = x + 3x − 9x +1 trên đoạn [0; 2] là A. 1. B. 3. C. 28. . D. 4 − .
Câu 17: Một khối nón có thể tích là 3
8π cm , bán kính đáy là 2 cm , đường cao khối nón đó là TOÁN 12 47/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 A. 4 cm . B. 3 cm . C. 5 cm . D. 6 cm .
Câu 18: Số nghiệm của phương trình log
4 − 2x = 2 − x là 2 ( ) A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 19: Một hình lập phương có tổng diện tích các mặt bằng 2
54 cm , thể tích của khối lập phương đó là A. 3 27 cm . B. 3 64 cm . C. 3 8 cm . D. 3 36 cm .
Câu 20: Cho một khối trụ và một khối nón, chiều cao khối trụ bằng một nửa chiều cao khối nón, bán kính
đáy khối trụ gấp đồi bán kính đáy khối nón. Tỉ lệ thể tích của khối trụ và khối nón đó là A. 2. B. 6. C. 3. D. 4.
Câu 21: Một khối cầu có thể tích là 3
36π cm , diện tích của khối cầu đó là A. 2 36π cm . B. 2 72π cm . C. 2 18π cm . D. 2 16π cm .
Câu 22: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ℝ ? A. 4 2
y = −x + 2x . B. 2
y = x + x .
C. y = −x + 2019 . D. 3 y = x −1.
Câu 23: Đồ thị sau là của hàm số nào dưới đây? A. 2x y = .
B. y = log x . 2
C. y = ln x . D. 4x y = .
Câu 24: Một khối trụ có thể tích là 3
45π cm , chiều cao là 5 cm . Chu vi đường tròn
đáy của khối trụ đó là A. 9π cm . B. 6π cm . C. 3π cm . D. 15π cm . Câu 25: Cho hàm số 4 3
y = 3x − 4x . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số chỉ có một điểm cực đại.
B. Hàm số chỉ có một điểm cực tiểu.
C. Hàm số không có cực trị.
D. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu.
Câu 26: Cho tam giác ABC AB = 3 cm, AC = 4 cm, BC = 5 cm . Thể tích khối tròn xoay có được khi
quay ta giác ABC quanh trục BC là 35π 36π 48π 45π A. 3 cm . B. 3 cm . C. 3 cm . D. 3 cm . 12 5 5 12
Câu 27: Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào? A. 3 2
y = −x + 3x +1. B. 3 2
y = x − 3x . C. 3 2
y = x + 3x +1. D. 3 2
y = x − 3x +1. x −1
Câu 28: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x + trên đoạn [0;2] là 1 1 A. 0. B. . 3 C. 1 − . D. 2. 1
Câu 29: Giá trị cực đại của hàm số 3 2 y =
x − 2x + 3x −1 là 3 1 A. 3. B. 1. C. . D. 1 − . 3 TOÁN 12 48/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 30: Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên ℝ có f x = x + x + ( 2 '( ) ( 2)(
1) x − 4) . Hàm số
y = f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 31: Khối cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật kích thước a, 2a, 2a có đường kính là 3a 5a A. 5a . B. 3a . C. . D. . 2 2
Câu 32: Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên ℝ . Biết rằng hàm số
f (x) có đạo hàm f ′ (x) và hàm số y = f '(x) có đồ thị như hình vẽ.
Khi đó nhận xét nào sau đây đúng?
A. Hàm số f (x) không có cực trị.
B. Hàm số f (x) có 3 cực trị.
C. Đồ thị hàm số f (x) có đúng một cực đại.
D. Đồ thị hàm số f (x) có đúng 2 điểm cực tiểu.
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a 3, SA ⊥ ( ABCD) , cạnh bên SC tạo với
mặt phẳng đáy một góc 45° . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 a 2 3 a 6 A. 3 a 6 . B. . C. 3 a 2 . D. . 3 2
Câu 34: Tổng các nghiệm của phương trình 4x 6 2x − ⋅ +8 = 0 là A. 4. . B. 6. C. 2. D. 3.
Câu 35: Số giao điểm của đồ thị hàm số y = x − ( 2 (
2) x + x + 2019) với trục hoành là A. 3. B. 2. C. 0. . D. 1.
Câu 36: Cho hình lập phương ABCD A ' B 'C ' D ' cạnh 3a . Gọi O là tâm của hình vuông ABCD . Tính
thể tích khối chóp O A ' B 'C ' D ' . 3 a A. 3 9a . B. 3 8a . C. . D. 3 3a . 3 1 Câu 37: Hàm số 3 2 y =
x x − 3x +1 đồng biến trên khoảng nào? 3 A. ( 1 − ;3) . B. (− ; ∞ 1 − ) và (3;+∞) . C. (− ; ∞ 3 − ) và (1;+∞). D. ( 3 − ;1) .
Câu 38: Cho khối chóp S.ABCD , gọi A′ , B′ , C′ , D′ lần lượt là trung điểm của S ,
A SB, SC , SD . Tỉ số thể V
tích S.A'B'C'D' bằng bao nhiêu? VS.ABCD 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 6 8 12 16 7
Câu 39: Đạo hàm của hàm số 4 y = (2x +1) là 1 3 3 1 ′ 7 ′ 7 ′ 7 ′ 7 A. 4 y = (2x +1) . B. 4 y = (2x +1) . C. 4 y = (2x +1) . D. 4 y = (2x +1) . 4 2 4 2 2
Câu 40: Tổng tát cả các nghiệm của phương trình 3x 2x ⋅ =1 là A. 0. B. − log 2 . C. 2. D. − log 3 . 3 2 TOÁN 12 49/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 Câu 41: Cho hàm số 2
y = x + 2 − ln x trên đoạn [1; 2] . Giá trị nhỏ nhất của hàm số có dạng a + b ln a ,
với b ∈ ℚ và a là số nguyên tố. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 a + b = 10 .
B. a = −4b . C. 2 a < 9b .
D. a < b .
Câu 42: Cho tứ diện đều ABCD cạnh a . O là trọng tâm tam giác BCD, I là trung điểm đoạn AO .
Khoảng cách từ điểm I đến mặt phẳng ( ABC) là a 6 a 12 a 6 a 2 A. . B. . C. . D. . 18 12 12 18
Câu 43: Tìm giá trị của tham số thực m để phương trình 4x − ( −1)2x m
+ m − 2 = 0 có 2 nghiệm x , x 1 2
thỏa mãn x + x = 1. 1 2 A. m = 3 . B. m = 0 . C. m = 2 . D. m = 4 .
Câu 44: Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 60° . Tính
thể tích khối chóp S.ABC . 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 18 24 6
Câu 45: Cho một mặt cầu bán kính R không đổi. Một khối nón thay đổi có đỉnh và mọi điểm của đường
tròn đáy đều nằm trên mặt cầu đó. Khi thể tích khối nón lớn nhất thì đường cao khối nón là 5R 3R 4R 4R A. . B. . C. . D. . 4 4 3 5 Câu 46: Cho hàm số sin e x y =
. Khi đó biểu thức y ' − y '⋅ cos x + y ⋅sin x có kết quả là A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 47: Tìm tập hợp các giá trị của tham số m để phương trình 3x + 3 = 9x m +1 có đúng một nghiệm. A. { 10}. B. [1;3) . C. (3; 10) . D. (1;3] ∪{ 10} .
Câu 48: Trong hệ trục tọa độ Oxy , đường thẳng d : y = 12x + m(m < 0) cắt trục hoành và trục tung lần lượt tại hai điểm ,
A B ; đường thẳng d cũng là tiếp tuyến của đường cong 3
(C) : y = x + 2 . Khi
đó diện tích tam giác OAB (với O là gốc tọa độ) bằng 49 49 49 49 A. . B. . C. . D. . 8 6 2 4
Câu 49: Cho khối tứ diện ABCD BAC CAD DAB 60° = = =
, AB = a, AC = 2a, AD = 3a . Thể tích khối tứ diện ABCD là 3 a 2 3 a 3 3 a 2 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 12 2 2
Câu 50: Một mảnh đất hình tam giác đều ABC có độ dài cạnh 12 m . Bên
trong mảnh đất người ta chia nó như hình vẽ (phần bôi đen) và dự
định dúng phần đất MNP để trồng hoa, các phần còn lại trồng cỏ.
Hỏi x có giá trị gần đúng với giá trị nào dưới đây để phần trồng
hoa có diện tích nhỏ nhất, biết BM = x , CN = 2x, AP = 3x ? A. 5 m . B. 3 m . C. 4 m . D. 2 m . BẢNG ĐÁP ÁN TOÁN 12 50/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
D C C C A A A C D B A C B D D D D C A B A D A B B 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0
C D C C A B A A D D A B B B B B A D C C A D B C B ĐỀ 12-12 Câu 1:
Hàm số nào sau đây có đồ thị là hình vẽ ở hình bên? A. 4 2
y = −x + 3x −1 . B. 3
y = −x + 3x −1. C. 3
y = x − 3x −1. D. 4 2
y = x − 2x −1. Câu 2:
Có bao nhiêu hình đa diện trong các hình dưới đây? A. 2. B. 1. C. 4. D. 3. Câu 3:
Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên ℝ và f (
x) có đồ thị như hình vẽ
bên dưới. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (2; +∞) . B. (1; +∞) . C. (− ; ∞ 2) . D. ( 1 − ;1) . Câu 4: Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh dề nào dưới đây đúng?
A. a < 0,b > 0, c < 0 .
B. a > 0,b < 0,c > 0 .
C. a > 0,b > 0, c < 0 .
D. a > 0,b < 0, c < 0 . 2 x + 8 Câu 5:
Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là 3 x − 8 A. x = 1 . B. x = 2 . C. x = −2 . D. x = −1 . Câu 6:
Đạo hàm của hàm số y = ( 2 2 ln x + e ) là 2x 2x + 2e 2x 2x + 2e A. y′ = ′ ′ ′ ( . B. y = y = y = . 2 2 2 2 x + e )2 2 2 x + . C. e x + . D. e (x +e )2 2 2 Câu 7:
Khối bát diện đều thuộc khối đa diện nào? A. {3; 4} . B. {4;3} . C. {5;3}. D. {3;5}. Câu 8:
Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm 4 f (
x) = (x −1)(x − 2)(x − 3) . Số điểm cực trị của hàm số
y = f (x) là A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. TOÁN 12 51/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 Câu 9:
Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng a 3 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 a 5 3 a 5 3 a 10 3 a 10 A. . B. . C. . D. . 2 6 6 2
Câu 10: Khi quay hình chữ nhật ABCD xung quanh cạnh AB thì đường gấp khúc ADCB tạo thành A. mặt trụ. B. lăng trụ. C. khối trụ. D. hình trụ.
Câu 11: Cho hình nón có bán kính đáy bằng a , góc ở đỉnh bằng 90° . Độ dài đường sinh của hình nón đã cho bằng A. a 3 . B. a . C. a 2 . D. 2a .
Câu 12: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình
vẽ. Biết rằng y = f (x) là một trong bốn hàm sau đây.
Hỏi ddosd là hàm số nào? x + 2 x − 3 A. y = y = x − . B. 1 x − . 1 x + 2 −x + 2 C. y = y = x + . D. 1 x − . 1
Câu 13: Biết biểu thức 5 3 3 2 x x
x (x > 0) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là xα . Khi đó giá trị của α bằng 53 23 37 31 A. . B. . C. . D. . 30 30 15 10
Câu 14: Cho a, ,
b c là các số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. log (bc) = log b + log c .
B. log bα = α log b . a a a a a log a b C. log c b = . D. log
= log b − log c . a log b a a a c c
Câu 15: Cho tam giác ABC vuông tại A . Khi quay tam giác ABC quanh cạnh AB thì đường gấp khúc BCA tạo thành A. hình trụ. B. mặt nón. C. hình cầu. D. hình nón.
Câu 16: Giá trị lớn nhất của hàm số 3
y = x −12x + 2 trên đoạn [ 3 − ;0] bằng A. 16. B. 2. C. 18. D. 11. 2
Câu 17: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình x −3x+4 3 = 9 là A. −3 . B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 18: Cho hàm số y = f (x) xác định liên tục trên đoạn [ 2
− ;2] và có đồ thị như
hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. min f (x) = 2 .
B. min f (x) = 0 . [ 2 − ;2] [ 2 − ;2]
C. min f (x) = 1 − .
D. min f (x) = 2 − . [ 2 − ;2] [−2;2]
Câu 19: Cho khối lăng trụ đứng ABC AB C
′ ′ có tam giác ABC vuông tại ,
A AB = 2, AC = 2 2 và B C
′ = 4 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 2 2 . B. 8 2 . C. 4 2 . D. 6 2 . TOÁN 12 52/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 20: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình
vẽ. Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 1. B. 0. C. 2. D. 5.
Câu 21: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên ℝ \ {2} và có
bảng biến thiên như hình vẽ. Số các đường tiệm cận
của đồ thị hàm số y = f (x) là A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 22: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm
số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 2 − ;2) . B. (0; 2) . C. (− ; ∞ 0). D. (1; +∞) .
Câu 23: Một hình trụ có diện tích toàn phần là 2
10π a và bán kính đáy bằng a . Chiều
cao của hình trụ đã cho bằng A. 6a . B. 4a . C. 3a . D. 2a .
Câu 24: Cho mặt cầu (S) có diện tích bằng 2
a . Thể tích của khối cầu (S) bằng 3 4π a 3 π a 3 64π a 3 16π a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 25: Cho khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a 2 và mỗi mặt bên đều có diện tích bằng 2
4a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 a 6 3 2a 6 A. 3 2a 6 . B. 3 a 6 . C. . D. . 3 3
Câu 26: Cho a là số thực dương khác 1. Giá trị của biểu thức 3 log (3a) − 3log a bằng 3 a A. log a −1. B. log a . C. − log a . D. 1+ log a . 3 3 3 3 −π
Câu 27: Tập xác định của hàm số y = ( 2
x + 3x − 4) là A. (− ; ∞ 4
− ) ∪(1;+∞) . B. ℝ \{ 4 − ;1}.. C. ( 4 − ;1) . D. ℝ .
Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA = a 6 và SA vuông góc với mặt
phẳng ( ABCD) , góc giữa SC và mặt phẳng ( ABCD) bằng 60° . Bán kính mặt cầu ngoại tiếp
hình chóp S.ABCD bằng A. 2a 2 . B. a 2 . C. 8a 2 . D. 4a 2 .
Câu 29: Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình 3
x − 3x +1+ m = 0 có ba nghiệm thực phân biệt. A. m ∈ ( 1 − ;3).
B. m ∈ (1;3) . C. m ∈ ( 3 − ;1). D. m ∈ ( 2 − ;2) . 2 x + mx +1
Câu 30: Tát cả các giá trị của tham số m sao cho hàm số y = x = là x +
đạt cực tiểu tại điểm 2 m A. m = −3 . B. m = 1 − ;m = 3 − .
C. m = 1; m = 3 . D. m = −1. TOÁN 12 53/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 3a, SA = a, SA vuông góc với mặt
phẳng ( ABC) . Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC, M , N lần lượt là trung điểm của SB
SC. Thể tích của khối tứ diện AMNG bằng 3 9 3a 3 a 3 3 3 3a 3 3 3a A. . B. . C. . D. . 16 8 16 8 (2m −1)x + 3
Câu 32: Biết đồ thị hàm số y =
( m là tham số) có hai đường tiệm cận. Gọi I là giao điểm x m +1
của hai đường tiệm cận và (
A 4;7) . Tổng của tất cả các giá trị của tham số m sao cho AI = 5 là 25 32 42 A. . B. 2. C. . D. . 5 5 5
Câu 33: Cho khối lăng trụ ABC AB C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh a , hình chiếu vuông góc của A′ lên
mặt phẳng ( ABC) trùng với trung điểm của cạnh AB , góc giữa đường thẳng AA và mặt phẳng
( ABC) bằng 60° . Thể tích khối lăng trụ ABC AB C ′ ′ bằng 3 3a 3 a 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 8 8 4 2
Câu 34: Cho a, ,
b c là các số nguyên dương. Giả sử log 2430 = a log 3 + b log 5 + c . Giá trị của biểu 18 18 18
thức 3a + b +1 bằng A. 7. B. 9. C. 11. D. 1.
Câu 35: Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, M là trung điểm cạnh BC , hình
chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng ( ABC) trùng với trung điểm H của đoạn thẳng AM ,
góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng ( ABC) bằng 60° . Thể tích của khối chóp S.ABC bằng 3 3a 3 3 3a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 16 8 16 8
Câu 36: Tát cả giá trị của tham số m sao cho bất phương trình log log 3x +1 > log m có nghiệm 0,02 ( 2 ( ) 0,02
với mọi số thực âm là
A. 0 < m < 1 . B. m ≥ 1. C. m > 1. D. m < 2 .
Câu 37: Đặt S = ( ;
a b) là tập nghiệm của bất phương trình 3
3log (x + 3) − 3 ≤ log (x + 7) − 3 log (2 − x) . 2 2 2
Tổng của tất cả các giá trị nguyên thuộc S bằng A. 3. B. 2 − . C. −3 . D. 2. 2 3
Câu 38: Cho hàm số f (x) nghịch biến trên ℝ . Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 x −2 ( ) = e x g xf (x) trên đoạn [0;1] bằng A. f (1) . B. f (0) . C. 1− f (0) . D. e- f (1) .
Câu 39: Biết phương trình 9x 2 12x 16x − ⋅ −
= 0 có một nghiệm dạng x = log (b + c) , với a , b,c là các a 4
số nguyên dương. Giá trị của biểu thức a + 2b + 3c bằng A. 8. B. 11. C. 2. D. 9.
Câu 40: Biết giá trị lớn nhất của hàm số 2
y = −x + 4x m trên đoạn [ 1
− ;3] bằng 10. Giá trị của tham số m A. m = −6 . B. m = −7 . C. m = 3 . D. m = 15 .
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình log (3x − 2) > log (4 − x) là 1 1 2 2 TOÁN 12 54/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022  3   2   2 3   3  A. S =  − ; ∞ .
B. S =  ;3 .
C. S =  ;  .
D. S =  ; 4 .  2   3   3 2   2 
Câu 42: Cho khối chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng ( ABC), SA = a 3 , tam giác ABC vuông
cân tại A BC = a 3 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 a 3 3 a 3 3 3a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 6 4 2 2 a +4ab   2 1 b
Câu 43: Cho a,b là hai số thực khác 0 thỏa mãn 3 3a 1 − 0   = ( 256) ab . Tỉ số bằng  64  a 21 4 76 76 A. . B. . C. . D. . 4 21 3 21
Câu 44: Cho mặt cầu (S) tâm O , bán kính R = 3 . Một mặt phẳng (P) cắt (S ) theo giao tuyến là đường
tròn (C) sao cho khoảng cách từ điểm O dến (P) bằng 1. Chu vi đường tròn (C) bằng A. 4 2π . B. 4π . C. 2 2π . D. 8π .
Câu 45: Tát cả các giá trị của tham số m sao cho hàm số 3 2
y = x mx − (m − 6)x +1 đồng biến trên (0; 4) là A. m ≤ 3 .
B. 3 ≤ m ≤ 6 . C. m < 3 . D. m ≤ 6 .
Câu 46: Ong An mua một chiếc ô tô giá 700 triệu đồng. Ông An trả trước 500 triệu đồng, phần tiền còn
lại được thanh toán theo phương thức trả góp với một số tiền cố định hàng tháng, lãi suất 0, 75% /
tháng. Hỏi hàng tháng, ông An phải trả số tiền là bao nhiêu (làm tròn đến nghìn đồng) để sau
đúng 2 năm thì ông trả hết nợ? (Giả sử lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian này) A. 9.137.000 dồng. B. 9.970.000 dồng. C. 9.236.000 dồng. D. 9.971.000 dồng.
Câu 47: Người ta thiết kế một chiếc thùng hình trụ có thể tích V cho trước. Biết rằng chi phí làm mặt đáy
và nắp của thùng bằng nhau và gấp 3 lần chi phí làm mặt xung quanh của thùng (chi phí cho mỗi đơ h n vị diện tích). Gọi ,
h r lần lượt là chiều cao và bán kính đáy của thùng. Tỉ số bằng bao r
nhiêu để chi phí sản xuất chiếc thùng đã cho thấp nhất? h h h h A. = 2 . B. = 8. C. = 3. D. = 6 . r r r r
Câu 48: Cho hình trụ (T ) có chiều cao bằng 8a . Một mặt phẳng (α ) song song với trục và cách trục của
hình trụ này một khoảng bằng 3a , đồng thời (α ) cắt (T ) theo thiết diện là một hình vuông. Diện
tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 2 30π a . B. 2 60π a . C. 2 80π a . D. 2 40π a .
Câu 49: Một hòn đảo ở vị trí C cách bờ biển d một khoảng
BC = 4km . Trên bờ biển d người ta xây một nhà máy
điện tại vị trí A . Để kéo đường dây điện ra ngoài đảo,
người ta đặt một trụ điện ở vị trí S trên bờ biển (như
hình vẽ). Biết rằng khoảng cách từ B đến A là 16km ,
chi phí để lắp đặt mỗi km dây điện dưới nước là 20 triệu
đồng và láp đặt ở đất liền là 12 triệu đồng. Hỏi trụ điện
cách nhà máy điện một khoảng bao nhiêu để chi phí lắp đặt thấp nhất? A. 3km . B. 16km . C. 4km . D. 13km . TOÁN 12 55/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đường thẳng y = −x + m cắt đồ thị hàm số x − 2 y =
tại hai điểm phân biệt , A B sao cho 2 2 OA + OB = 8 ? x −1 A. 3. B. 0. C. 2. D. 1. BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
B D A D B C A D C D C A B C D C D D C D A C B A B 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0
B A B C D B D A C C B B C B A C A A A A A D C D B ĐỀ 13-12 Câu 1:
Cho hàm số y = f (x) xác định trên ℝ và có
bảng biến thiên như hình vẽ. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng (− ; ∞ 1 − ),(1;+∞) .
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng (− ; ∞ 0),( 1
− ;+∞) và nghịch biến trên (0; 1 − ) .
C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng (− ; ∞ 0),( 1 − ;+∞).
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 1 − ) . 2 Câu 2:
Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = −x+ có phương trình là 3 A. y = 0 . B. x = 3 . C. x = −2 . D. y = 2 − . Câu 3:
Với B là diện tích đáy, h là chiều cao tương ứng với diện tích đáy và a là độ dài một cạnh.
Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Thể tích của khối lăng trụ là V = Bh .
B. Thể tích của khối lập phương là 3 V = a . 1 1
C. Thể tích của khối tứ diện là V = Bh .
D. Thể tích của khối chóp là V = Bh . 6 3 Câu 4:
Cát mặt xung quanh của một hình nón tròn xoay theo một đường sinh rồi trải ra trên một mặt
phẳng ta được hình gì trong các hình sau đây? A. Hình đa giác. B. Hình tam giác. C. Hình quat. D. Hình tròn. Câu 5:
Với B là diện tích đáy, h là chiều cao và R là bán kính. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Diện tích của mặt cầu là 2 S = 4π R .
B. Diện tích xung quanh của hình trụ là S = 2π Rh . 4
C. Thể tích của khối cầu là 3 V = π R . 3 1
D. Thể tích của khối trụ là V = Bh . 3 Câu 6:
Cho ba số thực dương bất kỳ a, ,
b c và cả ba số a, ,
b c đều khác 1. Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức sau. TOÁN 12 56/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 b
A. log a − log c ⋅ log a = log 1 . B. log
− log c = log b . b b c a a a a c C. log c
b c ⋅ log b ⋅ log b = 0 .
D. log bc − log b = log c . a a b a a a 3x −1 Câu 7:
Tập xác định của hàm số y = −4− là 2x A. D = ℝ \{ 4 − }. B. D = ℝ \{ 2 − }. C. D = ℝ \ {2} . D. D = ℝ \{4} . Câu 8:
Cho a là số thực dương bất kỳ. Khẳng định nào sau đây đúng? 1
A. log(3a) = 3log a .
B. log(3a) = log a . 3 1 C. 3
log a = 3log a . D. 3 log a = log a . 3 Câu 9:
Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp tứ giác đều S.ABCD AB = SA = 1 là 3 2 A. . B. 3 . C. 2 . D. . 2 2
Câu 10: Ong A gửi vào ngân hàng 100 triệu đồng theo hình thức lãi kép. Lãi suất ngân hàng là 8% năm
và không đổi qua các năm ông gửi tiền. Hỏi sau đúng 5 năm ông rút toàn bộ số tiền cả vốn lẫn
lãi được bao nhiêu? (đơn vị triệu đồng) A. 156,93. B. 188,95. C. 128,46. D. 146,93.
Câu 11: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số x y = ( 2 e
x x − 5) trên đoạn [1;3]. A. 3 7 − e . B. 2 3e . C. 2 2e . D. 3 e .
Câu 12: Cho hàm số y = f (x) xác định trên ℝ . Biết đồ thị (C) của hàm số
y = f (| x |) như hình vẽ. Tìm hàm số y = f (x) trong các hàm số sau A. 3 2
y = x − 3x −1. B. 3 2
y = x − 2x −1 . 1 C. 4 2
y = x − 8x −1. D. 4 2 y = x − 4x −1 . 2
Câu 13: Đồ thị trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây?
A. y = x .
B. y = log x +1. C. x y e− = .
D. y = ln x .
Câu 14: Cho phương trình 1−2
13 x −13−x −12 = 0 . Bằng cách đặt 13x t = phương trình
trở thành phương trình nào sau đây? A. 2
13t t −12 = 0 . B. 2
13t + t −12 = 0 . C. 2
12t t −13 = 0 . D. 2
12t + t −13 = 0 .
Câu 15: Mặt cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật có ba kích thước a, ,
b c có bán kính là 1 A. 2 2 2 R =
a + b + c . B. R = ( 2 2 2
2 a + b + c ) . 2 1 C. 2 2 2 R =
a + b + c . D. 2 2 2
R = a + b + c . 3
Câu 16: Cho hàm số y = f (x) xác định trên khoảng (0;3) có tính chất f ( ′ x) ≥ 0, x ∀ ∈(0;3) và f ( ′ x) = 0, x
∀ ∈(1;2) . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. Hàm số f (x) đồng biến trên khoảng (0; 2) . B. Hàm số f (x) dồng biến trên khoảng (1;3) .
C. Hàm số f (x) đồng biến trên khoảng (0; 2) . D. Hàm số f (x) không đổi trên khoảng (1; 2) . TOÁN 12 57/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 17: Cho hàm số f x = ( 2 ( )
ln 4x x ) . Mệnh đề nào sau đây đúng? e 4 − 2e A. f ( ′ e) = . B. f ( ′ e) = . 7 2 4e − e π 4 − π C. f ( ′ π ) = − . D. f ( ′ π ) = . 4 2 4π −π
Câu 18: Cho phương trình (log x )2 2
− 5log x +1 = 0 . Bằng cách đặt t = log x phương trình đã cho trở 2 2 2
thành phương trình nào sau đây? A. 4
t − 5t +1 = 0 . B. 2
4t − 5t +1 = 0 . C. 2
2t − 5t +1 = 0 . D. 4
2t − 5t +1 = 0 . 2
Câu 19: Biết đồ thị (C) của hàm số y = C′ của hàm số 2
y = x +1 tại hai điểm , A B . 2 − cắt đồ thị ( ) x
Tiếp tuyến tại hai điểm ,
A B với đồ thị (C) có hệ số góc lần lượt là k , k . Tính tổng k + k . 1 2 1 2 5 5
A. k + k = .
B. k + k = 3 .
C. k + k = − .
D. k + k = 1 . 1 2 2 1 2 1 2 2 1 2 1
Câu 20: Đạo hàm của hàm số y = là 2 e x 2 2 2 2 A. y′ = − . B. y′ = . C. y′ = − . D. y′ = . 2 e x 2 e x 4 e x 4 e x Câu 21: Hàm số 3 2
y = x − 3x +10 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (− ; ∞ 0);(2;+∞) . B. (− ; ∞ 2) . C. (0; 2) . D. (0; +∞) . ln x
Câu 22: Đạo hàm của hàm số y = với x > 0 là x ln x ln x 1− ln x 1− x ln x A. y′ = − . B. y′ = . C. y′ = . D. y′ = . 2 x 2 x 2 x 2 x
Câu 23: Cho phương trình log ( 3
x x) + log ( 2
x − 2 = 0(*) . Tìm khẳng định sai trong các khẳng định 5 0.2 ) sau. 3
x x > 0 3
x x > 0 A. (*) ⇔  . B. (*) ⇔  . log 3 2 
( 3x x) = log ( 2x −2
log x x = log x − 2  5 ( ) 5 ( ) 5 5 ) 3
x x > 0 3
x x > 0 C. (*) ⇔  . D. (*) ⇔  . log log 
( 3x x) = log ( 2x −2 5 5 ) 
( 3x x) = log ( 2x −2 5 5 )
Câu 24: Đồ thị trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau? x +1 x −1 A. y = y = x − . B. 1 x + . 1 x +1 1− x C. y = y = 1− . D. x x + . 1
Câu 25: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào có giá trị không phải là số nguyên? 2 2 A. 5 5 4 ⋅ 8 − . B. 5 5 9 ⋅ 27 . 3 a C. −2
a ,(a > 0) . D. 3 3 3 − 27 . 5 a TOÁN 12 58/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 1
Câu 26: Biết hàm số 4 2 y =
x − 2x −1 có đồ thị (C) hình vẽ. Xác định m dể phương 2 trình 4 2
x − 4x − 2 − m = 0 có hai nghiệm dương phân biệt.
A. −3 ≤ m ≤ −1.
B. −6 ≤ m ≤ −2 .
C. −6 < m < −2 .
D. −3 < m < −1. 3 2 2
Câu 27: Phương trình x +x x + x 1 3 9 − =
có tích tất cả các nghiệm bằng A. −2 2 . B. 2 − . C. 2. D. 2 2 .
Câu 28: Cho phương trình ( 7 4 3 )x ( 7 4 3 )x + + −
=14 (*). Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. Đặt ( 7 4 3 )x t = −
phương trình (*) sau trở thành 2
t −14t +1 = 0 . B. Đặt ( 7 4 3 )x t = +
phương trình (*) sau trở thành 2
t + t −14 = 0 . C. Đặt ( 7 4 3 )x t = −
phương trình (*) sau trở thành 2
t + t −14 = 0 . D. Đặt ( 7 4 3)x t = +
phương trình (*) sau trở thành 2
t −14t −1 = 0..
Câu 29: Giá trị cực tiểu y của hàm số 4 2
y = 2x − 8x −1 là CT A. y = 1 − . B. y = −1− 2 . C. y = − 2 . D. y =1− 2 . CT CT CT CT Câu 30: Cho hàm số = ( 2 + )ex y x x
xác định trên ℝ . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số có một cực đại và một cực tiểu.
B. Hàm số chỉ có một cực đại, không có cực tiểu.
C. Hàm số chỉ có một cực tiểu, không có cực đại.
D. Hàm số không có cực trị.
Câu 31: Khối lăng trụ ABC AB C
′ ′ có thể tích V . Khi đó thể tích khối chóp tứ giác A BCC B ′ ′ bằng 1 1 A. V . B. V . 3 2 2 3 C. V . D. V . 3 4
Câu 32: Tìm m để phương trình 4 2
x − 4x m + 3 = 0 có đúng hai nghiệm thực phân biệt.
A. −1 < m < 3 . B. m = 1 − ;m > 3 . C. m < 3 − ;m = 7 − . D. m ≥ 4 .
Câu 33: Khối lập phương có tổng diện tích các mặt là 2
48cm . Thể tích của khối lập phương đó bằng A. 3 24cm . B. 3 16 2 cm . C. 3 32 2 cm . D. 3 18cm .
Câu 34: Rút gọn biểu thức A a ( 2 a ) 2 a a ( 2 2 1 2 2 : 1 a−   = + − −  
) với a ≠ 0 và a ≠ ±1 ta được 2 2
A. A = 2a .
B. A = 2a . C. A = . D. A = . a a
Câu 35: Cho ba điểm ,
A B,C cùng thuộc một mặt cầu và ACB 90° =
. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau.
A. AB là đường kính của đường tròn giao tuyến tạo bởi mặt cầu và mặt phẳng ( ABC) .
B. Đường tròn qua ba điểm ,
A B,C nằm trên mặt cầu. TOÁN 12 59/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
C. Mặt phẳng ( ABC) là mặt phẳng kính của mặt cầu.
D. AC không là đường kính của mặt cầu.
Câu 36: Hàm số y = f (x) xác định, liên tục trên
ℝ và có bảng biến thiên như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 0, x = 1 và
đạt cực tiểu tại x = 2 .
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1 và giá trị nhỏ nhất bằng 1 − .
C. Hàm số có đúng hai cực trị.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = −1 . Câu 37: Biết 2019 2018 a = 2. Tìm a . 1 log 2018 A. a = . B. 2 a = . 2018 log 2019 2019 2 1 log 2019 C. a = . D. 2 a = . 2019 log 2018 2018 2
Câu 38: Tìm các số thực a biết log a ⋅ log a = 32 . 2 2 1 1 A. a = 16 . B. a = 64 .
C. a = 16, a = .
D. a = 256, a = . 16 256
Câu 39: Tiếp tuyến tại tâm đối xứng của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x +1 có hệ số góc bằng A. −3 . B. 2 − . C. 0. D. 1 − .
Câu 40: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông có cạnh bằng
2 đơn vị. Tam giác SAD cân tại S mặt bên (SAD)
vuông góc với mặt đáy. Biết thể tích khối chóp S.ABCD bằng
4 . Tính khoảng cách h từ B đến mặt phẳng (SCD). 3 3 8 A. h = . B. h = . 4 3 2 4 C. h = . D. h = . 3 3
Câu 41: Cho khối chóp tam giác S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng đáy,
SBC là tam giác đều cạnh a , tam giác ABC vuông tại A . Tính thể tích
V của khối chóp S.ABC . 2 2 A. 3 V = a . B. 3 V = a . 24 12 2 2 C. 3 V = a . D. 3 V = a . 32 36
Câu 42: Tìm các giá trị của m ∈ ℝ để hàm số y = sin x + cos x + mx đồng biến trên ℝ .
A. − 2 ≤ m ≤ 2 .
B. m ≤ − 2 .
C. − 2 < m < 2 . D. m ≥ 2 . TOÁN 12 60/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 43: Cho hàm số y = f (x) . Hàm số f (
x) có đồ thị như hình bên. Hỏi hàm số
y = f (1− x) dồng biến trên khoảng nào? A. (0; 2) . B. (− ; ∞ 2) . C. (2; +∞) . D. ( 1 − ;1) .
Câu 44: Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a và góc giữa cạnh bên với
mặt đáy là 60° . Tính thể tích của khối chóp đó. 3 a 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 3 6 6 3
Câu 45: Một hình nón đỉnh S bán kính R = a 3 , góc ở đỉnh là 120° .
Mặt phẳng qua đỉnh hình nón cắt hình nón theo thiết diện là
một tam giác. Diện tích lớn nhất của tam giác đó bằng 3 A. a . B. 2 3a . 2 C. 2 3a . D. 2 2a .
Câu 46: Các điểm cực đại của hàm số y = f (x) = sin 2 ; x x ∈ ℝ là π kπ π A. x = − + (k ∈ ℤ) . B. x =
+ kπ (k ∈ℤ). 4 2 4 π kπ 3π C. x = + (k ∈ ℤ) . D. x =
+ kπ (k ∈ℤ) . 4 2 4
Câu 47: Cho khối lập phương ABCD AB CD
′ ′ có cạnh a , khi dó thể tích
khối chóp D ABC D ′ ′ bằng 3 a 3 a A. . B. . 3 4 3 a 2 3 a 2 C. . D. . 3 6 Câu 48: Cho hàm số 3 2
f (x) = x nx + mx +1. Biết rằng hai phương trình
f (x) = 0 và f [ f ( f (x))] = 0 có ít nhất 1 nghiệm chung. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 3 3
T = n m . 29 A. . . B. 0. C. 8. D. 2. 4 2 − x
Câu 49: Cho hàm số y =
C và điểm M ( ;
m 1) , với m là tham số. Gọi S là tập hợp tất
x − có đồ thị ( ) 1
cả các giá trị của tham số m để có đúng một tiếp tuyến của (C) đi qua điểm M . Tính tổng tất
cả các phần tử của tập S . 5 1 3 7 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 TOÁN 12 61/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 50: Một khối cầu (S) tâm I bán kính R không đổi. Một khối trụ có
chiều cao h và bán kính đáy r thay đổi nhưng nội tiếp trong khối
cầu. Tính chiều cao h theo R để thể tích khối trụ lớn nhất. 3 2 A. R . B. h = R . 3 2 2 3 C. h = R .
D. h = 2R . 3 BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A A C C D B B C D D D A B D A D B B A A C C A D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C B A B A C B B B C C C C A D A D C B D B A D A C ĐỀ 14-12 Câu 1:
Thể tích của khối chóp có chiều cao h , diện tích đáy B là 1 1 1 A. V = B h .
B. V = B h . C. V = B h . D. V = B h . 3 6 3 Câu 2: Đạo hàm của hàm số 5x y = là A. 5x ln 5 .
B. 5x ln x . C. 1 5x x − . D. 5x . Câu 3:
Cho hình nón có bán kính đáy r , chiều cao h , độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh của
hình nón và thể tích khối nón lần lượt là 1 1 1 A. rl và 2 πr h . B. rl và 2
π r h . C. π rl và 2 π r h . D. π rl và 2 πr h . 3 3 3 Câu 4:
Đa diện đều loại {3;5} có
A. 12 cạnh và 30 dỉnh.
B. 20 cạnh và 12 dỉnh.
C. 30 cạnh và 12 dỉnh.
D. 30 cạnh và 20 đỉnh. Câu 5:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA = 6a và vuông góc với mặt
phẳng ( ABCD) . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng A. 3 a . B. 2 2a . C. 3 3a . D. 3 2a . Câu 6:
Một mặt phẳng (P) cắt mặt cầu tâm O , bán kính R = 5 theo một đường tròn có bán kính r = 3 .
Khoảng cách từ O dến (P) bằng A. 34 . B. 3. C. 2. D. 4. Câu 7:
Đạo hàm của hàm số y = log(2x +1) là 2 1 2 1 A. (2x + . B. 1) ln10 (2x + . C. 1) ln10 (2x + . D. 1) (2x + . 1) Câu 8:
Tìm tham số m để đồ thị hàm số 3 2
y = x + (2m +1)x + (1− 5m)x + 3m + 2 đi qua điểm ( A 2;3) . A. m = −13 . B. m = −10 . C. m = 13 . D. m = 10 . 2x +1 Câu 9:
Đồ thị hàm số y = có tâm đối xứng là 3 − x A. I ( 2 − ;3) . B. I (3; 1 − ) . C. I (3; 2 − ) . D. I (3; 2) . TOÁN 12 62/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 10: Cho đa diện đều loại {p; }
q . Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Mỗi cạnh của nó là cạnh chung của đúng hai mặt.
B. Mỗi mặt của nó là đa giác đều có đúng p cạnh.
C. Mỗi mặt của nó là một tam giác đều.
D. Mỗi đỉnh của nó là đỉnh chung của đúng q mặt. x + 2
Câu 11: Đồ thị hàm số y = x − có tiệm cận đứngvà tiệm cận ngang theo thứ tự là 3
A. x = 3, y = 1. B. x = 3 − , y =1.
C. y = 1, x = 3 .
D. x = 1, y = 3 .
Câu 12: Một hình nón có bán kính đáy r = 3 , chiều cao h = 4 . Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 45π . B. 75π . C. 12π . D. 15π .
Câu 13: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ. Hàm số đồng biến trên khoảng nào A. (0; 2) . B. (2;3) . C. (− ; ∞ 2) . D. (0; +∞) .
Câu 14: Cho hình hộp chữ nhật ABCD AB CD ′ ′ có
AD = 8,CD = 6, AC′ = 12 . Tính diện tích
toàn phần S của hình trụ có hai đường tròn tp
đáy là hai đường tròn ngoại tiếp hai hình chữ nhật ABCD AB CD ′ ′ . A. S = 576π .
B. S = 10(2 11 + 5)π . tp tp
C. S = 5(4 11 + 5)π . D. S = 26π . tp tp
Câu 15: Cho hình hộp chữ nhật ABCD AB CD
′ ′. Diện tích các mặt ABC ; D ABB A ′ ;′ ADD A ′ ′ lần lượt là 2 2 2
20cm ; 28cm ;35cm . Thể tích khối hộp bằng A. 3 160cm . B. 3 140cm . C. 3 130cm . D. 3 120cm .
Câu 16: Nếu tăng các kích thước của một hình hộp chữ nhật thêm k(k > 1) lần thì thể tích của nó sẽ tăng A. 3 k lần. B. k lần. C. 2 k lần. D. 3k lần.
Câu 17: Hàm số y = log ( 2
x + 3x − 4 xác định trên khoảng nào dưới đây? 3 ) A. (2; 7) . B. ( 7 − ; 1 − ) . C. (0; 2) . D. ( 4 − ;1) .
Câu 18: Đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3x + 5x − 4 có tâm đối xứng là A. I ( 1 − ;1) . B. I ( 1 − ; 1 − ) . C. I (1; 1 − ) . D. I (1;1) . 1 1 1
Câu 19: Tính giá trị của biểu thức A = + +⋯+ khi x = 2018!. log x log x log x 2 3 2018 A. A = 1 − .
B. A = −2018 . C. A = 1 . D. A = 2018 .
Câu 20: Tìm tổng các tham số nguyên dương m để hàm số 4 2
y = x + (m − 5)x + 5 có 3 điểm cực trị A. 4. B. 10. C. 24. D. 15.
Câu 21: Tập xác định của hàm số y = log(2x x + 3) là  3  A.  − ; ∞ −  ∪(1;+∞) . B. ( 1 − ;+∞) .  4  TOÁN 12 63/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 C. (1; +∞) . D. (− ; ∞ +∞) .
Câu 22: Đồ thị sau là của hàm số nào? A. 3
y = x − 3x +1. B. 3 2
y = −x + 3x +1. C. 3 2
y = x + 3x +1. D. 3 2
y = x − 3x +1.
Câu 23: Giá trị cực tiểu của đồ thị hàm số 3 2
y = x − 2x + x + 5 là A. 6. B. 9. C. 7. D. 5.
Câu 24: Tổng các nghiệm của phương trình log ( 2
x + x + 3 = 2 là 3 ) A. 2. B. 1 − . C. 1. . D. 0.
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 3 2
x − 6x + 9x − 3 − m = 0 có 3 nghiệm thực
phân biệt trong đó có 2 nghiệm lớn hơn 2.
A. −3 < m < 1.
B. −3 < m < −1. C. m > 0 .
D. −1 < m < 1 . 2 x +1
Câu 26: Đồ thị hàm số y =
có mấy đường tiệm cận? 2 x − 3x + 2 A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 27: Số điểm chung của 4 2
y = x − 8x + 3 và y = 1 − 1 là A. 3. B. 2. C. 0 . D. 4. x  3 
Câu 28: Cho phương trình 3 9x 11 6x 6 4x
⋅ − ⋅ + ⋅ = 0 . Đặt t =   ,t > 0 , ta được phương trình  2  A. 2
3 −11t + 6t = 0 . B. 2
3 −11t − 6t = 0 . C. 2
3t −11t + 6 = 0 . D. 2
3t +11t + 6 = 0 .
Câu 29: Tổng giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y = 2 − 9 − x A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. 1
Câu 30: Tìm tất cả giá trị của tham số m để hàm số 3 2 y =
x + (m +1)x + (1− 3m)x + 2 có cực đại và cực 3 tiểu A. m ≤ 5 − ;m ≥ 0.
B. −5 ≤ m ≤ 0 .
C. −5 < m < 0 . D. m < 5 − ;m > 0 .
Câu 31: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y = log ( 2
x + 2x + m − 2 xác định với mọi giá 2 ) trị thực của x A. m > 3 .
B. m > −3 .
C. m < −3 . D. m < 3 .
Câu 32: Thiết diện qua trục của một hình trụ là một hình vuông cạnh a . Thể tích khối trụ là 3 π a 3 πa A. V = . B. 3 V = 2π a . C. V = . D. 3 V = π a . 2 4 Câu 33: Hàm số 3 2
y = x − 3x + 3 dồng biến trên khoảng A. (− ; ∞ 0). B. (− ; ∞ 2) . C. (0; +∞) . D. (0; 2) . 2
Câu 34: Số nghiệm nguyên của bất phương trình x +x 1 2 − ≤ 32 là A. 5. B. 2. C. 4. D. 6.
Câu 35: Cho log b = 2 và log c = 3 . Tính P = ( 2 3 log b c ? a ) a a A. P = 108 . B. P = 13 . C. P = 30 . D. P = 31. TOÁN 12 64/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 36: Điểm cực tiểu của hàm số 4 3
y = x − 4x + 2 là A. x = 3 . B. x = 2 . C. x = 0 . D. x = −25 .
Câu 37: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , hai mặt
phẳng (SAB) và (SAC) cùng vuông góc với đáy, góc tạo bởi (SBC)
với đáy bằng 60° . Thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 a 3 3 3a 3 A. . B. . 8 8 3 a 2 3 a 3 C. . D. . 8 4
Câu 38: Thế tích khối bát diện đều cạnh a 2 bằng 3 8a 3 2a 3 a 4 A. . B. . C. . D. 3 a . 3 3 3 3
Câu 39: Cho log 3 = a; log 5 = b . Tính log 360 theo a b . 2 2 2
A. −3 + 2a + b .
B. 3 − 2a + b .
C. 3 + 2a + b .
D. 3 + 2a b .
Câu 40: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2 2
f (x) = x + 3x + m − 5 có giá trị lớn nhất trên đoạn [ 1 − ;2] là 19.
A. m = 2 và m = −2 .
B. m = 1 và m = −2 .
C. m = 2 và m = 3 .
D. m = 1 và m = 3 .
Câu 41: Cho biểu thức 4 3 2 3
P = x x x , x > 0.M?nh d? nào du?i dây dúng? 2 1 13 1 A. 3 P = x . B. 2 P = x . C. 24 P = x . D. 4 P = x .
Câu 42: Một hình nón có chiều cao h = 4 , độ dài đường sinh l = 5 . Một
mặt phẳng đi qua đỉnh của hình nón và cắt đường tròn đáy theo
một dây cung có độ dài bằng 2 5 . Khoảng cách từ tâm đáy
đến mặt phẳng đó bằng 5 4 5 A. . B. . 4 5 4 C. . D. 2 2 . 5 2 2
Câu 43: Tổng giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số sin x cos 4 4 x y = + là A. 7. B. 10. C. 8. D. 9. x
Câu 44: Cho log x = log y = log (x + 4 y) . Ta có bằng 9 6 4 y A. 2 + 5 . B. −2 + 5 . C. 2 − − 5 . D. 2 − 5 . TOÁN 12 65/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 45: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Phương trình 3 | f (x) | 5 − = 0 có A. 6 nghiệm. B. 3 nghiệm. C. 4 nghiệm. D. 1 nghiệm. x + 3
Câu 46: Cho hàm số y =
C . Biết rằng đường thẳng x + có đồ thị ( ) 1
y = 2x + m(m là tham số) luôn cắt (C) tại hai điểm phân biệt M
N . Độ dài đoạn MN ngắn nhất bằng A. MN = 2 5 . B. MN = 5 2 . C. MN = 3 2 . D. MN = 2 3 .
Câu 47: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng a 2 . Tam giác SAD cân tại 4
S và mặt bên (SAD) vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 a . 3
Tính khoảng cách h từ A đến (SCD) 2a 4a 3a 8a A. h = . B. h = . C. h = . D. h = . 3 3 4 3
Câu 48: Cho hàm số f (x) và đồ thị hàm số f (
x) như hình vẽ bên. Hàm số 3 x 2
g(x) = f (x) −
+ x x + 2 đạt cực đại tại điểm nào? 3 A. x = 2 . B. x = 0 . C. x = −1 . D. x = 1 .
Câu 49: Khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh
a, SA = SB = SD = a , cạnh SC thay đổi. Thể tích lớn nhất của khối
chóp S.ABCD là 3 a 3 a 3 a 3 3a A. . B. . C. . D. . 2 8 4 8
Câu 50: Cho hai hình vuông cùng có cạnh bằng 5 được xếp chồng lên nhau sao
cho đỉnh X của một hình vuông là tâm của hình vuông còn lại (như hình
vẽ bên). Tính thể tích V của vật thể tròn xoay khi quay mô hình trên xung quanh trục XY . 125(1+ 2)π 125(5 + 4 2)π A. V = . B. V = . 6 24 125(5 + 2 2)π 125(2 + 2)π C. V = . D. V = . 12 4 BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D A D C D D A A C C B D B B B A A C C C C D D B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D D C B D A C A A B A A D C A C B D B C A B D B B ĐỀ 15-12 TOÁN 12 66/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 Câu 1:
Hàm số y = f (x) có bảng biến thiên
như hình vẽ. Số đường tiệm cận đứng
và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. Câu 2:
Khối chóp có chiều cao bằng 3cm , diện tích đáy bằng 2
11cm thì có thể tích bằng A. 3 8cm . B. 3 14cm . C. 3 11cm . D. 3 33cm . Câu 3:
Cho số tự nhiên n ≥ 2 và số thực m . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? m n
A. n 5m = 5mn . B. n 5m 5 n = .
C. n 5m = 5 .
D. n 5m = 5m+n . m Câu 4:
Cho hàm số f (x) xác định trên tập hợp ℝ và có
bảng biến thiên như hình vẽ. Giá trị cực đại của hàm số bằng A. 1. B. 1 − . C. 2 − . D. 0. Câu 5:
Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt bẳng
3cm, 4cm, 7cm thì có thể tích bằng A. 3 84cm . B. 3 12cm . C. 3 28cm . D. 3 21cm . Câu 6:
Mặt cầu có bán kính bằng 3 thì có diện tích bằng A. 36π . B. 4π . C. 9π . D. 36. Câu 7:
Phương trình log(5x + 3) = log(7x + 5) có bao nhiêu nghiệm? A. 3. B. 0. C. 1. D. 2. Câu 8:
Hình trụ có chiều cao và bán kính đáy đều bằng a thì có diện tích xung quanh bằng 2 π a A. 2 2π a . B. 2 4π a . C. 2 π a . D. . 2 Câu 9:
Cho tứ diện đều ABCD có khoảng cách giữa hai cạnh AC BD bằng a 2 . Thể tích khối tứ diện bằng 3 a 2 3 a 3 3 2a 2 A. . B. . C. . D. 3 2a 2 . 12 4 3
Câu 10: Hình nón có đường kính đáy bằng 2a , chiều cao bằng a 3 thì có độ dài đường sinh bằng A. 2a . B. 4a . C. a 19 . D. a 7 . Câu 11: Hàm số 4 2
y = −x + 2x − 5 có bao nhiêu điểm cực đại? A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. Câu 12: Hàm số 5
y = (x − 3) đồng biến trên khoảng A. (− ; ∞ 1). B. (0; +∞) . C. (− ; ∞ +∞) . D. (3; +∞) .
Câu 13: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 4x 6 2x − ⋅ + 8 = 0 bằng A. 6. B. 3. C. 4. D. 8.
Câu 14: Hàm số nào sau đây không có cực trị? x −1 A. y =
y = x x − . C. 2
y = x − 2x . D. 3
y = x − 2x . x + . B. 4 2 1 2 TOÁN 12 67/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 15: Khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
a và thể tích bằng 3
3a . Chiều cao của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3a . B. a . C. a 3 . D. 2a .
Câu 16: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (0; +∞) ? A. y = log x . B. y = ( 2 log 1− x ) .
C. y = ln(x +1) .
D. y = log (x −1) . 0,5 2 2
Câu 17: Bất phương trình x −5 3
< 81 có bao nhiêu nghiệm nguyên? A. 3. B. 1. C. 7. D. 5.
Câu 18: Tập xác định của hàm số e
y = (x − 2) là A. (− ; ∞ 2) . B. (2; +∞) . C. ℝ \ {2}. D. (− ; ∞ +∞) . Câu 19: Hàm số 3x y = có đạo hàm bằng ln 3 3x A. 1 3x x − ⋅ .
B. 3x ⋅ ln 3 . C. . D. . 3x ln 3
Câu 20: Khối cầu có thể tích bằng 3 4π a
3 thì có đường kính bằng A. 2a 3 . B. a 3 . C. 2a . D. a .
Câu 21: Đồ thị hàm số 3 2
y = x − 2x − 4x +11 có hai điểm cực trị là A B . Khoảng cách từ trung điểm
I của đoạn thẳng AB đến trục Oy bằng 4 2 A. 11. B. 2. C. . D. . 3 3
Câu 22: Cho a là số thực dương và khác 1. Giá trị của 3 log ( a ) bằng 2 a 2 3 1 A. . B. . C. 6. D. . 3 2 6
Câu 23: Tập hợp nghiệm của bất phương trình log(x − 2) < 1 là A. (12; +∞) . B. (− ; ∞ 3) . C. (− ; ∞ 12) . D. (2;12) .
Câu 24: Cho hàm số f (x) xác định trên tập hợp ℝ và hàm số f ( ′ x) có đồ
thị như hình vẽ bên. Hàm số f (x) có bao nhiêu điểm cực tiểu? A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 25: Hàm số y = f (x) xác định trên tập hợp ℝ và có đồ thị như hình vẽ. Hàm
số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (− ; ∞ 1 − ) . B. (0; +∞) . C. ( 1 − ;1) . D. (1; +∞) .
Câu 26: Tập xác định của hàm số y = ln(1− x) là A. (1; +∞) . B. ℝ . C. (0; +∞) . D. (− ; ∞ 1).
Câu 27: Cho biết log 3 = a, log 5 = b thì log 15 bằng 2 3 6 ab + b a + b a + ab a + ab A. b + . B. 1 a + . C. 1 b + . D. 1 a + . 1 TOÁN 12 68/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 28: Đồ thị hàm số 4 2
y = x − 2x − 3 và đường thẳng y = 3
− có bao nhiêu điểm chung? A. 4. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 29: Cho lăng trụ đứng ABC AB C
′ ′ có AB′ = 2a , tam giác ABC vuông tại A AB = a ,
BC = a 3 . Thể tích khối lăng trụ ABC AB C ′ ′ bằng 3 a 6 3 a 3 3 a 6 A. . B. . C. . D. 3 2a 3 . 6 2 2
Câu 30: Cho hàm số f (x) xác định trên tập hợp ℝ và có đồ thị như hình vẽ
bên. Phương trình 2 f (x) − 3 = 0 có bao nhiêu nghiệm dương? A. 0. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt phẳng
( ABC), SA = a 2 . Tam giác ABC đều có cạnh bằng a . Khối chóp
S.ABC có thể tích bằng 3 a 6 3 a 3 3 a 2 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 12 12 4 6 1
Câu 32: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = 1− có phương trình là x − 2 A. y = 0 . B. x = 2 . C. y = 1. D. x = 1 .
Câu 33: Khối trụ có bán kính đáy bằng a và thể tích bằng 3
3a π thì có độ dài đường sinh bằng A. 2a 2 . B. 9a . C. 3a . D. 2a .
Câu 34: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị hàm số nào sau đây? 2x −1 x −1 A. y = y = x + . B. 1 x + . 1 x − 2 x C. y = y = x + . D. 1 x + . 1 2 x − 3x + 2
Câu 35: Đồ thị hàm số y = 2
x − 2x + có bao nhiêu đường tiệm cận 1 đứng? A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 36: Cho hàm số f (x) xác định trên tập hợp ℝ và có đạo hàm là 2 f (
x) = (x −1)(2x −1) (3− x) . Hàm
số f (x) đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (3; +∞) . B. (2;3) . C. (− ; ∞ 1). D. (0;3) .
Câu 37: Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y = −x + 2x − 3 trên đoạn [0;5] bằng A. 2 − . B. −3 . C. 1. D. 2.
Câu 38: Khối lập phương ABCD AB CD
′ ′ có AC′ = a 6 thì có thể tích bằng A. 3 a . B. 3 6a 6 . C. 3 2a 2 . D. 3 3a 3 .
Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 2
f (x) = x + (m − 7)x − 2 ln x nghịch biến trên khoảng (0;3) ? A. 2. B. 1. C. 5. D. 3. Câu 40: Hàm số 2
y = x − 3x − 2 ln(x −1) có bao nhiêu điểm cực trị? TOÁN 12 69/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 A. 4. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 41: Cho hình hộp chữ nhật ABCD AB CD
′ ′ có AB′ = 3a, B D
′ ′ = a 6 và AC′ = 2a 3 . Thể tích
khối tứ diện AC BD bằng 3 a 6 A. 3 6a . B. . C. 3 2a 6 . D. 3 a 6 . 3
Câu 42: Cho mặt cầu (S ) có bán kính bằng 3 và đi qua các điểm ,
A B,C, D sao cho A ,
B AC , AD đôi
một vuông góc với nhau. Thể tích tứ diện ABCD có giá trị lớn nhất bằng 8 3 8 3 A. 2 3 . B. . C. 4 3 . D. . 54 9 x + 3
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị của tham số m đề đồ thị hàm số f (x) = 2
x − 2mx + có đúng một đường 4 tiệm cận đứng? A. 5. B. 1. C. 2. D. 3. 2x − 3
Câu 44: Đồ thị hàm số (C) : y =
y = −x + tại hai điểm phân biệt , A B . Diện x + cắt đường thẳng : 4 1
tích tam giác OAB (với O là gốc tọa độ) bằng 3 A. 2 29 . B. . C. 4 29 . D. 8 2 . 2
Câu 45: Cho hàm số f (x) xác định trên tập hợp ℝ và có đồ thị như hình vẽ
bên. Hàm số f (2 − x) nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (− ; ∞ 3) . B. (1;3) . C. ( 1 − ;0) . D. (1; +∞) .
Câu 46: Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4x − ⋅2x m
m + 3 = 0 có hai nghiệm phân biệt thuộc khoảng ( 1 − ;1)
. Số tập hợp con của tập hợp S A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 47: Cho hình nón đỉnh S có bán kính đáy bằng a và có diện tích xung quanh bằng 2
a . Khối cầu (S) tâm O ngoại tiếp hình nón
như hình vẽ bên thì có thể tích bằng 3 π a 6 3 2π a 2 A. . B. . 27 3 3 π a 3 3 32π a 3 C. . D. . 9 27
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 4 2
f (x) = mx − (m − 5)x + 3 có duy
nhất một điểm cực trị? A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 49: Cho hình chóp S ABC có △ ABC vuông cân tại B, AB a, SAB SCB 90° = = = , khoảng cách từ đ a 3
iểm A dến mặt phẳng (SBC) bằng
. Thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 TOÁN 12 70/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 3 3a 2 3 a 2 3 a 2 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 4 12 4 3
Câu 50: Cho hình nón đỉnh S , có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6 3 . Hình trụ có hai đáy là hai
đường tròn tâm O O′ như hình vẽ bên. Giá trị lớn nhất của thể tích khối trụ bằng π 3 π 3 A. 12π 2 . B. . C. 8π 3 . D. . 27 8 BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C B D A A B A C A B D B A A C D B B A D D D C C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D D B C D A C C B A B A C B B D C D A C D D C B C ĐỀ 16-12 Câu 1:
Tập xác định D của hàm số y = ln(1− x) là A. D = ℝ . B. D = ℝ \ {1} . C. D = (1; ∞) . D. D = (− ; ∞ 1) . Câu 2: Cho α β
π > π với α, β ∈ℝ . Mênh đề nào dưới đây đúng? A. α = β . B. α < β . C. α > β . D. α ≤ β . Câu 3:
Thể tích khối chóp có diện tích đáy S và chiều cao h Sh Sh A. V = .
B. V = 2Sh . C. V = .
D. V = Sh . 3 2 Câu 4:
Cho khối lăng trụ (H ) có thể tích là V và diện tích đáy là S . Khi đó (H ) có chiều cao bằng S V V 3V A. h = . B. h = . C. h = . D. h = . V 3S S S Câu 5:
Nếu a là số thực dương khác 1 thì 4 log a bằng 2 a 1 A. . B. 8. C. 2. D. 6. 2 Câu 6:
Phương trình 5x = 2 có nghiệm là 2 5 A. x = log 5 . B. x = . C. x = log 2 . D. x = . 2 5 5 2 Câu 7:
Thể tích của khối trụ có bán kính đáy R và chiều cao h là 1 A. 2 V = R h . B. 2 V = π R h . C. 2 V = π R h . D. 2 V = π Rh . 3 Câu 8:
Cho x, y là hai số thực dương và ,
m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai? A. ( )m n nm x = x . B. ( )n n n xy = x y . C. m n m n x x x + ⋅ = . D. m n ( )m n x y xy + ⋅ = . Câu 9:
Thể tích của khối nón có bán kính đáy R và chiều cao h là 2 π R h 2 π R h A. V = . B. 2 V = π R h . C. V = . D. 2 V = 2π R h . 3 2 TOÁN 12 71/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 10: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; 2) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1 − ;0) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 2 − ;0) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 2 − ;2) . x + 2
Câu 11: Đồ thị hàm số y = x + cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 1 A. 2. B. 0. C. 1. D. 2 − .
Câu 12: Đạo hàm của hàm số x y = xe A. x 2 x 1 y e x e − ′ = + . B. x y′ = e . C. 2 x y′ = x e . D. ′ = ( +1) x y x e .
Câu 13: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ℝ ? A. ( 2 1)x y = + . B. 3 x y − = .
C. y = log x . D. 2x y = . Câu 14: Hàm số 3 2
y = −x − 3x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (0; 2) . B. (− ; ∞ 2 − ) . C. ( 2 − ;0) . D. (0; +∞) .
Câu 15: Khi đặt t = log x , phương trình 2 2
log x + 2 log x − 2 = 0 trở thành phương trình nào sau đây? 2 2 4 A. 2
t + 4t − 2 = 0 . B. 2
2t + t − 2 = 0 . C. 2
4t + t − 2 = 0 . D. 2
2t + 2t −1 = 0 .
Câu 16: Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a là 3 3a 3 3a 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 2 4 6 12
Câu 17: Cho hình nón (N ) có bán kính đường tròn đáy là R và chiều cao là h . Khi đó diện tích xung
quanh của (N ) bằng A. 2 2 S = π R R + h . B. 2 2 S = 2π R R + h . xq xq C. S = π Rh . D. S = 2π Rh . xq xq 2 x − 2x − 3
Câu 18: Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y = y = x + là x − và đường thẳng 1 2 A. ( 1 − ;0) . B. (0;1) . C. (1; 2) . D. ( 2 − ; 1 − ).
Câu 19: Nếu (T ) là hình trụ ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng 2a thì thể tích của khối trụ sinh bởi (T ) bằng 3 4π a A. V = . B. 3 V = 4π a . C. 3 V = 2π a . D. 3 V = π a . 3 2
Câu 20: Phương trình 7x = m có nghiệm khi và chỉ khi A. m ≥ 1.
B. 0 < m ≤ 1 . C. m > 0 . D. m > 7 .
Câu 21: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có cả tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? 2 x −1 1 2 x − 3x + 2 A. y = . B. y = . C. 2
y = x x +1 . D. y = . 2 2x +1 2x +1 x +1
Câu 22: Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x + 2 là A. x = −1 . B. M (1; 0) . C. x = 1 . D. N ( 1 − ;4) .
Câu 23: Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y = −x + x −13 trên đoạn [ 2 − ;3] bằng TOÁN 12 72/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 51 319 321 A. −13 . B. − . C. − . D. − . 4 25 25
Câu 24: Cho khối lập phương (L) có thể tích bằng 3
2a . Khi đó (L) có cạnh bằng A. 2a . B. 3 2a . C. 2a . D. 3a . 3x − 4
Câu 25: Phương trình đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = x + lần lượt là 1 A. y = 4 − , x = 1 − .
B. y = 3, x = 1 − . C. y = 4 − , x = 3.
D. y = 3, x = 1.
Câu 26: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ℝ ? x +1 x −1 A. y = . B. y = .
C. y = −x + 2 . D. 3
y = x + x . x + 3 x − 2
Câu 27: Đạo hàm của hàm số y = log ( 2 x +1 là 2 ) 1 2x 2x 2x A. y′ = ( . B. y′ = . C. y′ = y′ = . 2 x + ) 1 ln 2 ln 2 2 x + . D. 1 ( 2x + )1ln2 x +1
Câu 28: Gọi M là giao điểm của đồ thị hàm số y = x − với trục hoành. Phương trình tiếp tuyến của đồ 2
thị hàm số trên tại điểm M
A. x + 3y −1 = 0 .
B. x + 3y +1 = 0 .
C. x − 3y −1 = 0 .
D. x − 3y +1 = 0 .
Câu 29: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên ℝ và có bảng xét dấu f (
x) như hình bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng (− ; ∞ 2 − ) .
B. Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng (3; +∞) .
C. Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng (0;3) .
D. Hàm số y = f (x) dồng biến trên khoảng ( 2 − ;0) .
Câu 30: Tìm tập xác định D của hàm số y = (x + x − ) 2019 2 2 3 . A. D = (0; +∞) . B. D = (− ; ∞ 3 − ) ∪(1;+∞) . C. D = ℝ . D. D = ℝ \{ 3 − ;1}.
Câu 31: Cho hình chóp S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B, SA = 2AB = a SA vuông
góc với mặt phẳng ( ABC) . Khi đó khối chóp S.ABC có thể tích bằng 3 a 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 12 4 8 24
Câu 32: Cắt hình trụ (T ) bởi một mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một hình vuông cạnh
bằng 2. Khi đó diện tích toàn phần của (T ) là A. 6π . B. 8π . C. 5π . D. 4π . TOÁN 12 73/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 33: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 1− 2x 1− 2x A. y = y = 1− . B. x x + . 1 1− 2x 3 − 2x C. y = . D. y = . x −1 x +1
Câu 34: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình bên. Hàm số
y = f (x) đạt cực tiểu tại điểm nào trong các điểm sau? A. x = 1 . B. x = −1 . C. x = 5 . D. x = 2 . 1
Câu 35: Cho ba hàm số 3 2 2 y x , y x , y x− = = = có đồ thị trên
khoảng (0; +∞) như hình vẽ bên. Khi đó đồ thị của ba hàm số 1 3 2 2 y x , y x , y x− = = = lần lượt là
A. (C , C , C .
B. (C , C , C . 2 ) ( 3 ) ( 1 ) 3 ) ( 2 ) ( 1 )
C. (C , C , C .
D. (C , C , C . 2 ) ( 1 ) ( 3 ) 1 ) ( 3 ) ( 2 )
Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang cân, ABC BAD 60° = =
, AB = 2DC . Mặt
bên SAD là tam giác đều cạnh a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng ( ABCD) .
Khi đó khối chóp S.ABCD có thể tích bằng 3 a 3 3a 3 3a 3 a A. . B. . C. . D. . 4 4 8 8 4
Câu 37: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 3x +
trên khoảng (0; +∞) bằng x 301 A. 4 3 . B. 4 2 . C. . D. 7. 5 1
Câu 38: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 y = x mx + ( 2
m − 4) x + 3 đạt cực đại tại x = 3. 3 A. m = −5 . B. m = 1. C. m = −1. D. m = 5 .
Câu 39: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = x + 3x − 2x −1 song song với đường thẳng d : 2x + y − 3 = 0 có phương trình là
A. 2x + y −1 = 0 .
B. 2x + y +1 = 0 .
C. 2x + y + 3 = 0 .
D. 2x + y − 3 = 0 .
Câu 40: Cho a,b là các số thực dương khác 1 thỏa log b = n , với n là số nguyên dương. Khẳng định a nào sau đây sai? 1 A. log a = . B. 2
log b = 2n log a .
C. n ln b = ln a . D. log b = a . n log b n 2 2
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 4 2 2
y = x + 2mx + m + 2019 có đúng một cực trị. A. m < 0 . B. m ≤ 0 . C. m > 0 . D. m ≥ 0 .
Câu 42: Cho tứ diện ABCD . Gọi M là trung điểm cạnh AD . Khi đó tỉ số thể tích của hai khối tứ diện
ABCM ABCD bằng 2 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 3 3 4 2 TOÁN 12 74/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 43: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số 3
f (x) = ax + bx + c . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a > 0,b > 0, c > 0 .
B. a > 0,b < 0,c < 0 .
C. a > 0,b < 0,c > 0 .
D. a < 0,b < 0, c > 0 .
Câu 44: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng 4 3 và các cạnh
bên tạo với mặt phẳng đáy một góc 60° . Khi đó diện tích toàn phần của
hình nón ngoại tiếp hình chóp S.ABC bằng A. 96π . B. 80π . C. 16( 3 +1)π . D. 48π .
Câu 45: Cho lăng trụ tứ giác ABCD AB CD
′ ′ có đáy là hình vuông cạnh a, AB
vuông góc với mặt phẳng ( ABCD) . Nếu góc giữa hai mặt phẳng
(BCC B′′) và (ABCD) bằng 45° thì khối lăng trụ ABC AB C ′ ′ có thể tích bằng 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. 3 a . D. . 2 6 3 Câu 46: Cho ,
x y là các số thực dương thỏa mãn log x log ( 2 1) (3 2 2) y − = +
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. ln x + 2 ln y = 0 .
B. ln x − 2 ln y = 0 .
C. 2 ln x + ln y = 0 .
D. ln x + ln y = 0 .
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình log (x +1) = log ( 2
2x m có hai 3 3 ) nghiệm phân biệt? A. 4. B. 2. C. 5. D. 3. Câu 48: Cho hàm số 3
y = x + mx + 2 có đồ thị (C . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để (C m ) m )
cắt trục hoành tại đúng một điểm.
A. m < −3 . B. m < 3 .
C. m > −3 . D. m > 3 .
Câu 49: Cho khối lăng trụ tam giác ABC AB C
′ ′ có thể tích bằng 3 a
AB = a . Gọi E, F lần lượt là trung điểm của các cạnh AA′ và BB′ .
Nếu tam giác CEF vuông cân tại F thì khoảng cách từ điểm B dến
mặt phẳng (CEF ) bằng a A. . B. 2a . 3 a C. a . D. . 2
Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 3 1 4 2 y =
x − (m −1)x
dồng biến trên khoảng (0; +∞) ? 4 4 4x A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C A C C C C D A B A D B C C B A A B A B D B B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D D B C B D A B A C C A D B C D D D D A A A C D A TOÁN 12 75/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 ĐỀ 17-12 Câu 1:
Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng (− ; ∞ +∞) ? x  e 
A. y = log x . B. 2x y = .
C. y =   .
D. y = log x . 2  3  2 3 Câu 2:
Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y = f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 2. C. 4. . D. 3. Câu 3:
Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau. Mệnh đề nào dưới đây là sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; 4) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (− ; ∞ 2) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 2 − ;3) .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (4; +∞) . Câu 4:
Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng 3 và đáy là hình vuông có cạnh bằng 4. Khi đó, thể tích
của khối lăng trụ bằng A. 12. B. 6. C. 36. D. 48. Câu 5:
Cho hàm số y = f (x) xác định trên ℝ \{1}
, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có
bảng biến thiên như hình bên dưới.
Khi đó, đồ thị hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 3. B. 1. C. 4. D. 2. Câu 6:
Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là ℓ và bán kính của đường tròn đáy là r . Diện tích xung
quanh S của khối trụ là
A. S = 2π rℓ .
B. S = 2rℓ . C. 2 S = π r .
D. S = π rℓ . Câu 7:
Hình đa diện đều nào sau đây có mặt bên không phải là tam giác đều?
A. Hình tứ diện đều.
B. Hình hai mươi mặt đều.
C. Hình bát diện đều.
D. Hình mười hai mặt đều. Câu 8: Cho biểu thức 2x 2y P =
⋅ (với x, y ∈ℝ ). Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2xy P = . B. 2x y P + = . C. 4xy P = . D. 2x y P − = . Câu 9:
Nghiệm của phương trình 2019x = 2020 là 2020 A. x = log 2019 . B. x = log 2020 . C. x = . D. 2019 x = 2020 . 2020 2019 2019 x log 8x − log 2 2
Câu 10: Cho số thực x thỏa mãn log x = 5 . Tính giá trị biểu thức 4 S = 2 1+ . log x 4 5 1 10 2 A. S = . B. S = . C. S = . D. S = . 11 11 7 7
Câu 11: Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng a . 3 3 A. 3 V = π a . B. 3 V = 3π a . C. 3 V = πa . D. 3 V = π a . 2 8 TOÁN 12 76/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 12: Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên [ 1
− ;3) và có đồ thị như
hình vẽ. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
hàm số y = f (x) trên [ 1
− ;3). Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. m = 0 . B. m = −9 . C. M = 16 . D. M = 7 .
Câu 13: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm số y = f (x) nghịch biến trên ( 1 − ;1) .  1 4 
B. Hàm số y = f (x) dồng biến trên  − ;  .  2 5 
C. Hàm số y = f (x) nghịch biến trên (− ; ∞ 0).
D. Hàm số y = f (x) đồng biến trên (1; +∞) . 2x − 5
Câu 14: Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = x − . 4 A. y = 4 . B. x = −4 . C. x = 4 . D. y = 2 .
Câu 15: Tìm giá trị cực đại của hàm số 3 2
y = −x + 3x +1. A. 2. B. 5. C. 1. D. 0.
Câu 16: Bảng biến thiên bên dưới là của một trong bốn hàm số sau.
Hỏi đó là hàm số nào? 2x −1 x +1 A. y = . B. y = . x − 2 x + 2 x − 5 x −1 C. y = . D. y = . x − 2 x − 2
Câu 17: Thiết diện qua trục của một hình trụ (T ) là hình vuông có cạnh a 2 . Tính thể tích V của khối trụ (T ) . 3 π 2a 3 π 2a A. 3 V = π 2a . B. V = . C. 3 V = 2π 2a . D. V = . 6 2
Câu 18: Một mặt phẳng đi qua tâm của một khối cầu, cắt khối cầu đó theo thiết diện là một hình tròn có
diện tích bằng 9π . Tính thể tích của khối cầu đó. A. 9π . B. 27π . C. 18π . D. 36π .
Câu 19: Tính thể tích V của khối nón có độ dài đường sinh ℓ = 5a và bán kính của đường tròn đáy là r = 3a . A. 3 V = 45π a . B. 3 V = 12π a . C. 3 V = 15π a . D. 3 V = 36π a .
Câu 20: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên.
Số nghiệm thực của phương trình f (x) + 2 = 0 là A. 1. B. 4. C. 3. . D. 2.
Câu 21: Cho ba số thực a, , b c thỏa mãn log log log a  
 = log log log b  
 = log log log c    = 0 2 3 ( 4 ) 3 4 ( 2 ) 4 2 ( 3 )
Tính giá trị của biểu thức S = a + b + c . TOÁN 12 77/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 A. S = 111 . B. S = 281. C. S = 89 . D. S = 1296 .
Câu 22: Chị Tâm gửi 340 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 8, 7% / năm. Biết rằng nếu không rút tiền
ra khỏi ngân hàng thì cú sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp
theo. Giả sử lãi suất không thay đổi và chị Tâm không rút tiền trong thời gian gởi tiền. Hỏi sau
ít nhất bao nhiêu năm thì chị ấy có được số tiền nhiều hơn 680 triệu đồng (kể cả tiền vốn lẫn tiền lãi)? A. 8 năm. B. 7 năm. C. 10 năm. D. 9 năm. 2
Câu 23: Tìm số thực x thỏa mãn x −2 5 x < 125 .
A. −1 < x < 3 . B. x < −1. C. x > 3 .
D. x < −1 hoặc x > 3 .
Câu 24: Tìm nghiệm của phương trình log (x − 5) = 4 . 2 A. x = 11 . B. x = 21. C. x = 7 . D. x = 13 .
Câu 25: Tìm đạo hàm của hàm số 2 y = log x . 2 2 log x 2 log x A. y′ = . B. y′ = .
C. y′ = 2 log x . D. y′ = . x ln10 x ln10 x ln 2
Câu 26: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được
liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dươi đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 4 2
y = −x + 4x +1 . B. 4 2
y = −x − 2x +1. C. 4 2
y = x − 4x +1. D. 4 2
y = x + 2x +1 .
Câu 27: Tìm tập xác định D của hàm số y = ( 2 log 4 − x ). A. D = ( 2 − ;2) . B. D = (− ; ∞ 2 − ]∪[2;+∞) . C. D = [ 2 − ;2]. D. D = (− ; ∞ 2 − ) ∪(2;+∞) . x − 3
Câu 28: Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y = . 2 x − 9 A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. 5 45 Câu 29: Hàm số 3 2 y = x
x + 30x − 22 đồng biến trên khoảng nào sau đây? 4 4 A. (− ; ∞ 2) . B. (− ; ∞ +∞) . C. (2; +∞) . D. (2; 4) .
Câu 30: Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y = x − 5x và đường thẳng y = 2 là A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. 2 x + 2x + 2
Câu 31: Hàm số y =
có giá trị cực đại và giá trị cực tiểu lần lượt là a b . Khi đó, giá trị x +1
biểu thức S = b − 2a bằng A. S = 4 . B. S = −6 . C. S = 6 . D. S = 0 .
Câu 32: Tính thể tích V của khối tứ diện đều có cạnh bằng 2a . 2 6 2 2 2 A. 3 V = a . B. 3 V = a . C. 3 V = a . D. 3 V = 2 2a . 3 3 12 2020 2019 (4 + 2 3) (1− 3)
Câu 33: Tính giá trị biểu thức P = . 2021 (1+ 3) TOÁN 12 78/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 A. 2019 P = −2 . B. 2018 P = −2 . C. 2019 P = 2 . D. 2020 P = 2 .
Câu 34: Giả sử a,b là hai nghiệm của phương trình 9x 6 3x
− ⋅ + 2 = 0 . Tính S = a + b . A. S = log 6 . B. S = log 2 . C. S = 2 . D. S = 6 . 3 3
Câu 35: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 4 2
y = x x +13 trên đoạn [ 2 − ;3] . 51 51 49 A. m = . B. m = . C. m = . D. m = 13 . 2 4 4 2025x
Câu 36: Cho hàm số f (x) = , x ∈ ℝ
a + b = thì f (a) + f (b − 2) có giá trị bằng 45 + . Nếu 3 2025x 3 1 A. . B. . C. 2. D. 1. 4 4 Câu 37: Cho hàm số 3 2
y = x + m + x + ( 2 m m − ) 2 ( 2)
3 x m , với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị
nguyên của m để đồ thị của hàm số cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt? A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 38: Cho hình lăng trụ ABC AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng a . Hình chiếu của điểm
A′ trên mặt phẳng ( ABC) là trung điểm của đoạn thẳng AB . Mặt bên ( AAC C ′ ) tạo với đáy
một góc bằng 45° . Thể tích của khối lăng trụ ABC AB C ′ ′ bằng 3 3a 3 3a 3 a 3 3a A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 16 2 2 4 mx + 9
Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = x + nghịch biến trên khoảng m ( 2 − ;0) ? A. 6. B. 4. C. 7. D. 5. Câu 40: Cho hàm số 3 2
y = f (x) = ax + bx + cx + d có bảng
biến thiên như sau. Tìm số nghiệm của phương trình | f (x) |= 2 . A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 41: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại ,
A AB = a, AC = 2a . Đỉnh S cách đều các đỉnh ,
A B,C và mặt bên (SAB) hợp với mặt đáy một góc 60° . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABC . 3 a 3 a 3 A. V = . B. 3 V = a . C. 3 V = a 3 . D. V = . 3 3 Câu 42: Cho hàm số 3 2
f (x) = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình vẽ. Tìm số
điểm cực trị của hàm số h x = f ( 3 ( ) x − 3x) . A. 3. B. 4. C. 6. D. 5. TOÁN 12 79/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 43: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị hàm số y = f (
x) như hình vẽ. Khi đó, hàm số g(x) = f (2 − x)
đồng biến trên khoảng nào? A. ( 2 − ;3) . B. (1;3) . C. (3; +∞) . D. (− ; ∞ 2) .
Câu 44: Giả sử phương trình 2
log x − (m + 2) log x + 2m = 0 có hai nghiệm 2 2
thực phân biệt x , x thỏa mãn x + x = 6 . Giá trị của biểu thức 1 2 1 2 x x là 1 2 A. 12. B. 8. C. 4. D. 2. Câu 45: Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình vẽ và nhận I
làm tâm đối xứng. Trong số các giá trị a, ,
b c, d có bao nhiêu giá trị âm? A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 46: Cho hàm số f (x) có đạo hàm 2 3 f (
x) = (x − 2)(x +1) (x + 3) . Số điểm
cực trị của hàm số f (| x |) là A. 3. B. 1. C. 5 . D. 2. 2  x 1  − m −1
Câu 47: Cho hàm số f (x) = ln   . Giả sử f (
′ 2) + f (′3) +⋯+ f (′2019) = là phân số tối giản, 2  xn với ,
m n là các số tự nhiên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. m = 2039190, n = 4078380 .
B. m = 4078380, n = 2039190 .
C. m = 2019, n = 2019 .
D. m = 2039190, n = 2039190 .
Câu 48: Anh Hậu có một tấm bìa hình tròn như hình vẽ. Anh Hậu muốn
biến hình tròn đó thành một cái phễu hình nón. Khi đó, anh ấy
phải cắt bỏ hình quạt tròn AOB rồi dán hai bán kính OA OB
lại với nhau (diện tích chỗ dán nhỏ không đáng kể). Gọi x à góc
ở tâm hình quạt tròn dùng làm phễu. Tìm x để thể tích cái phễu là lớn nhất? π 2 6 3 6 6 A. . B. π . C. π . D. π . 3 3 4 3
Câu 49: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm 2
thực của phương trình f ( 3 x − 3x) = là 3 A. 6. B. 9. C. 3. D. 10. Câu 50: Cho các số thực dương x, y thỏa mãn 1− xy log
= 3xy + x + 2y − 4 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P = x + y . 3 x + 2y 2 11 − 3 9 11 +19 9 11 −19 18 11 − 29 A. . B. . C. . D. . 3 9 9 9 TOÁN 12 80/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C D C D A A D B B C A C B C B C D D B D C D A B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C A C A A C B A B B D A A B C D C B D D A A B D A ĐỀ 18-12 Câu 1:
Khối lập phương và khối bát diện đều lần lượt là khối đa diện đều loại A. {4;3} và {3;3}. B. {3; 4} và {4;3} . C. {4;3} và {3;5}. D. {4;3} và {3; 4} . Câu 2:
Cho a là số thực dương. Phương trình 2x = a có nghiệm là
A. x = ln a .
B. x = log a .
C. x = a . D. x = log 2 . 2 a Câu 3:
Hàm số nào dưới đây đồng biến trên (− ; ∞ +∞) ? x −1 A. 3 y = 2x . B. 2 y = x +1. C. y = . D. 4 y = x + 5 . x Câu 4:
Cho hàm số y = f (x) liên tục trên (− ; ∞ +∞) và có bảng
biến thiên như hình bên. Số nghiệm thực của phương
trình f (x) = 1 bằng A. 3. B. 0. C. 2. D. 1. Câu 5: Hàm số 4
y = x +1 có đạo hàm y′ bằng 3 4x 4 x 1 3 2x A. . B. . C. . D. . 4 x +1 4 2 x +1 4 x +1 4 x +1 1 Câu 6: Hai hàm số 2 y (x 1)− = − và 2
y = x lần lượt có tập xác định là
A. ℝ \ {1} và (0; +∞) .
B. (0; +∞) và ℝ \{1} . C. ℝ và (0; +∞) .
D. ℝ \ {1} và [0; +∞) . Câu 7:
Cho mặt cầu có bán kính bằng 3a , với 0 < a ∈ ℝ . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng A. 2 36π a . B. 2 6π a . C. 2 9π a . D. 2 12π a . Câu 8:
Cho a b là hai số thực dương thỏa a ≠ 1. Giá trị của biểu thức log (8b) − log (2b) bằng a a A. log (4b) . B. 2 log 2 . C. 6b . D. log (6b) . a a a Câu 9:
Cho hàm số y = f (x) liên tục trên ℝ và có bảng
biến thiên như hình bên. Hàm số đã cho nghịch
biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1 − ;1) . B. (− ; ∞ 1). C. (1; +∞) . D. ( 2 − ;2) .
Câu 10: Nếu khối trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng 2a và thể tích bằng 3
36π a (0 < a ∈ ℝ) thì chiều cao bằng A. 3a . B. 6a . C. 27a . D. 9a . 1− x
Câu 11: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = trên [ 3 − ; 2 − ] lần lượt bằng x +1 A. 2 và −3 . B. 3 và 2. C. 3 và 2 − . D. 2 − và −3 . TOÁN 12 81/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 12: Cho khối lăng trụ ABC AB C
′ ′ có thể tích là V , khối chóp V A .′BCC B
′ ′ có thể tích là V . Tỉ sô 1 bằng 1 V 3 3 A. . B. . 5 4 1 2 C. . D. . 2 3
Câu 13: Số tiệm cận đứng và số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 2x + 2x y = 2
x + 2x + lần lượt là 1 A. 0 và 2. B. 0 và 1. . C. 1 và 2. D. 1 và 1. .
Câu 14: Cho khối chóp có chiều cao bằng 6a , đáy là tam giác vuông cân với cạnh huyền bằng 2a , biết
0 < a ∈ ℝ . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 2 2a . B. 3 3 2a . C. 3 2a . D. 3 3a .
Câu 15: Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 2
y = x mx − 2mx đồng biến trên ℝ bằng A. 6. B. 7. C. 8. D. 0.
Câu 16: Tính theo a chiều cao của hình chóp tứ giác đều có các cạnh bằng 2a (với 0 < a ∈ ℝ ). A. 2a . B. a 2 . C. 2a 2 . D. 3a 2 .
Câu 17: Số điểm cực trị của hai hàm số 4 y = x và ex y = lần lượt bằng A. 1 và 1. . B. 0 và 0. C. 1 và 0. D. 0 và 1. .
Câu 18: Số điểm cực trị của hàm số f (x) có đạo hàm 2 f (
x) = x(x −1) , x ∀ ∈ℝ là A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. Câu 19: Nếu đặt 3x t =
> 0 thì phương trình 2x 1− x 1 3 3 + +
−12 = 0 trở thành phương trình A. 2
t + 9t − 36 = 0 . B. 2
t + 9t + 36 = 0 . C. 2
t − 9t − 36 = 0 . D. 2
3t + 3t −12 = 0 .
Câu 20: Cho 0 < x ∈ ℝ . Đạo hàm của hàm số y = ( 2 ln x x +1) là 2 2x +1 2 2x +1 2 x + 2 2 2x + 3 A. y′ = . B. y′ = y′ = . D. y′ = . x ( 2 x + ) 1 2 2x + . C. 2 x ( 2 x + ) 1 x ( 2 x + ) 1
Câu 21: Tìm diện tích xung quanh của khối nón có bán kính đáy bằng 8a , thể tích bằng 3 128π a , với 0 < a ∈ ℝ . A. 2 40π a . B. 2 80π a . C. 2 160π a . D. 2 16π 7a .
Câu 22: Cho hình hộp chữ nhật có ba kích thước là 2a, 4a, 4a với 0 < a ∈ ℝ . Diện tích của mặt cầu ngoại
tiếp hình hộp chữ nhật đã cho bằng A. 2 72π a . B. 2 12π a . C. 2 9π a . D. 2 36π a .
Câu 23: Đạo hàm của hàm số cos 2 x y = là A. cos ′ = −2 x y sin x . B. cos ′ = (ln 2)2 x y sin x . C. cos ′ = −(ln 2)2 x y sin x . D. cos 1 (cos )2 x y x − ′ = . Câu 24: Cho hàm số 4 2
y = x + 8x + m có giá trị nhỏ nhất trên [1;3] bằng 6. Tham số thực m bằng A. 4 − 2. B. 15. C. −3 . D. 6. TOÁN 12 82/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 25: Đạo hàm của hàm số y = log ( 2 3 + x là 2 ) 2x x A. y′ = ( . B. y′ = . 2 3 + x )ln 2 ( 2 3 + x )ln 2 2x ln 2 2x C. y′ = y′ = 2 3 + . D. x 2 3 + . x
Câu 26: Cho khối lăng trụ đứng ABC AB C
′ ′ có đáy là tam giác đều, AB = 6a , với 0 < a ∈ ℝ , góc giữa
đường thẳng AB và mặt phẳng (ABC) bằng 45° . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 27 3a . B. 3 54 3a . C. 3 18 3a . D. 3 108 3a . Câu 27: Hàm số 3 2
y = 1+ x có đạo hàm y′ bằng 2x 2x 2x x A. . B. . C. . D. . 3 2 3 (1+ x )2 2 3 (1+ x )2 2 3 3 1+ x ( + x )2 2 3 3 1 Câu 28: Hàm số 3 2
y = x + mx đạt cực đại tại x = −2 khi và chỉ khi giá trị của tham số thực m bằng A. 3. B. −3 . C. 12. D. 1 − 2.
Câu 29: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3x y =
và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = log x lần lượt 2 có phương trình là
A. y = 3 và x = 0 .
B. x = 0 và y = 0 .
C. y = 0 và x = 2 .
D. y = 0 và x = 0 . 2
Câu 30: Nếu đặt t = log x (với 0 < x ∈ ℝ ) thì phương trình (log x) + log ( 3 x − 7 = 0 trở thành 2 4 ) 2
phương trình nào dưới đây? A. 2
t + 6t − 7 = 0 . B. 2
2t − 3t −14 = 0 . C. 2
2t + 3t −14 = 0 . D. 2
2t + 3t − 7 = 0 . x m
Câu 31: Cho hàm số y =
min y + max y = 5 . Tham số thực m thuộc tập nào dưới dây? x + thỏa 1 [0;1] [0;1] A. [4; 6) . B. [6; +∞) . C. [2; 4) . D. (− ; ∞ 2) .
Câu 32: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông cân tại ,
A SA vuông góc với mặt phẳng
đáy, AB = a, SC = 2a , với 0 < a ∈ ℝ . Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng (SAC) bằng A. 60° . B. 30° . C. 90° . D. 45° .
Câu 33: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 6a , với 0 < a ∈ ℝ . Diện tích xung quanh của hình nón
đỉnh A và đường tròn đáy là đường tròn ngoại tiếp tam giác BCD bằng A. 2 6 3π a . B. 2 12 3π a . C. 2 4 3π a . D. 2 24 3π a . x
Câu 34: Tập hợp các tham số thực m để hàm số y = +∞ là x − nghịch biến trên (1; ) m A. [0;1) . B. (0;1] . C. (0;1) . D. [0;1] .
Câu 35: Tập hợp các tham số thực m để đồ thị hàm số 3
y = x + (m − 4)x + 2m cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt là A. (− ; ∞ 1). B. (− ; ∞ 1) \{ 8 − }. C. (− ; ∞ 1]\{ 8 − }. D. (− ; ∞ 1]. x +1 −1
Câu 36: Số tiệm cận đứng và số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = 3 x − lần lượt là 4x A. 1 và 0. B. 1 và 1. C. 3 và 1. D. 2 và 1. TOÁN 12 83/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 37: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số 3 2
y = ax + bx + c ; với x là biến số thực; a, , b c
ba hằng số thực, a ≠ 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a < 0 < b c > 0 . B. b < 0 < a c < 0 .
C. a < 0 < b c < 0 . D. a < b < 0 và c < 0 .
Câu 38: Số các giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 2
y = x m + x + ( 2 ( 2)
m + 2m) x có cực trị là A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 39: Cho hàm số f (x) có đạo hàm f ( ′ x)
liên tục trên ℝ và có bảng xét dấu như
hình bên dưới. Hàm số f (3 − 2x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (− ; ∞ 3 − ) . B. (0; 2) . C. (2;3) . D. (3; 4) .
Câu 40: Tập hợp các tham số thực m để hàm số 3 2
y = x − 3mx + 3x đồng biến trên (1; +∞) là A. (− ; ∞ 0]. B. (− ; ∞ 1). C. (− ; ∞ 1]. D. (− ; ∞ 2) .
Câu 41: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 4a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy,
SA = 6a , với 0 < a ∈ .
ℝ Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) bằng A. a . B. 6a . C. 3a . D. 3 3a .
Câu 42: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2
y = 4x − 8x + 5 + 2x có phương trình là A. y = 4 − . B. y = 4 . C. y = 2 . D. y = 2 − .
Câu 43: Số các giá trị nguyên của tham số m để phương trình + 2 = ex x m
có hai nghiệm thực phân biệt bằng A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. 3
Câu 44: Cho hai số thực dương a b thỏa 2
a ≠ 1, a b ≠ 1. Giá trị của biểu thức 2 − 2+ bằng log b a A. log 2 2 2 ( (2ab) . B. log 2ab . C. log a b . D. log ab . 2 a b) ( 2ab) ( ) ( 2 ab ) ( ) ( 2ab) ( )
Câu 45: Một công ty thành lập vào đầu năm 2015, tổng số tiền trả lương năm 2015 của công ty là 500
triệu đồng. Biết rằng từ năm 2016 trở đi, mỗi năm thì tổng số tiền trả lương của công ty tăng
thêm 9% so với năm kề trước. Năm đầu tiên có tổng số tiền trả lương năm đó của công ty lớn hơn 1 tỷ đồng là A. 2026. B. 2025. C. 2024. D. 2023. .
Câu 46: Một trang trại đang dùng hai bể nước hình trụ có cùng chiều cao; bán kính đáy lần lượt bằng
1, 6m và 1,8m . Trang trại làm một bể nước mới hình trụ, có cùng chiều cao và thể tích bằng tổng
thể tích của hai bể nước trên; biết ba hình trụ trên là phần chứa nước của mỗi bể. Bán kính đáy
của bể nước mới gần nhất với kết quả nào dưới đây? A. 2, 4m . B. 2,3m . C. 2, 6m . D. 2,5m . TOÁN 12 84/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 3a (với
0 < a ∈ ℝ ), SA vuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa hai mặt
phẳng (SBC) và ( ABCD) bằng 45° . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng A. 3 9a . B. 3 18a . C. 3 27a . D. 3 9 2a .
Câu 48: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số y = f (x) = 4 2
ax + bx + c ; với x là biến số thực; a, ,
b c là ba hằng số thực, a ≠ 0 .
Gọi k là số nghiệm của phương trình f (x) = 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. abc < 0 và k = 2 .
B. abc < 0 và k = 0 .
C. abc > 0 và k = 2 .
D. abc > 0 và k = 3 .
Câu 49: Số các giá trị nguyên của tham số m để phương trình log (8x −1) − log ( 2 x = log m có nghiệm 2 4 ) 2 thực bằng A. 0. B. 7. C. 8. . D. 6.
Câu 50: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên ℝ và có
bảng biến thiên như hình bên dưới. Số điểm cực
trị của hàm số y |
= f (x − 2) −3| bằng A. 4. B. 6. C. 5. . D. 3. BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B A A D A A B A D D D D C B B C D A A B D C C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A A D C D B B B B B C D D C C C C D C A A C B C ĐỀ 19-12 Câu 1:
Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a 2 và chiều cao bằng 3a . Thể tích V của khối chóp đã cho bằng 3 a 2 A. 3 V = 6a . B. 3 V = a 2 . C. 3 V = 2a . D. V = . 3 Câu 2:
Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như
hình vẽ. Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm
cận ngang của đồ thị hàm số đã cho bằng A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. Câu 3:
Trong không gian chỉ có 5 loại khối đa diện đều như hình vẽ
Khối tứ diện đều Khối lập phương Khối bát diện đều Khối 12 mặt đều Khối 20 mặt đều TOÁN 12 85/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Số đỉnh của khối đa diện đều loại {5;3} là A. 20. B. 8. C. 12. D. 10. Câu 4: Hàm số 4 2
y = x − 2x − 3 đạt cực đại tại A. x = −1 . B. x = 0 . C. x = 1 . D. x = 3 . 1 Câu 5: Cho hàm số 3 2
y = f (x) = − x + x + 2019 . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 3
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;3) .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1 − ;1) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1
− ;+∞) . D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;1) . Câu 6:
Khối hai mươi mặt đều là khối đa diện đều thuộc loại A. {3; 4} . B. {4;3} . C. {3;5}. D. {5;3}. Câu 7:
Hình nón (N ) có bán kính đáy bằng a và chiều cao bằng a 3 . Diện tích xung quanh của hình nón (N ) là A. 2 2 3π a . B. 2 4π a . C. 2 2π a . D. 2 3π a . Câu 8:
Diện tích S của mặt cầu có bán kính R = a 5 là A. 2 S = 10π a . B. 2 S = 5π a . C. 2 S = 5 5π a . D. 2 S = 20π a . 2 Câu 9:
Tổng các nghiệm của phương trình x +x x 1 3 27 + − = 0 A. 2. B. 1 − . C. 0. . D. 3.
Câu 10: Một người gửi 50 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6% / năm. Biết rằng nếu không rút tiền
ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp
theo. Hỏi sau 12 năm người đó nhận được số tiền (cả gốc lẫn lãi) là bao nhiêu, biết rằng trong
suốt thời gian gửi tiền người đó không rút tiền lần nào và lãi suất không đổi (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm)?
A. 103,58 triệu đồng.
B. 106,65 triệu đồng.
C. 94,91 triệu đồng.
D. 100,61 triệu đồng.
Câu 11: Tính thể tích V của khối lập phương ABCD AB CD
′ ′ biết AC = 6 . A. V = 24 3 . B. V = 256 . C. V = 54 2 . D. V = 6 6 .
Câu 12: Tập nghiệm S của phương trình log ( 2
x + 5x + 5 = 1 là 5 ) A. S = { 5 − ;0}. B. S = { 4 − ;0}. C. S = ∅ . D. S = { 4 − ; 1 − }.
Câu 13: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm 4
f x = x − ( 2 ( ) ( 1)
x − 7x +10). Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. 3a
Câu 14: Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại B AB = và BAC 60° = . Tính thể tích V 2
của khối nón nhận được khi quay tam giác ABC quanh cạnh AB . 3 27π a 3 9 3π a 3 9 3π a 3 27π a A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 8 4 8 4 x − 3
Câu 15: Biết đường thẳng d : y = 2
x + 3 cắt đồ thị hàm số y =
tại hai điểm phân biệt M , N . Hoành x +1
độ trung điểm I của đoạn thẳng MN là TOÁN 12 86/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 A. −3 . B. 3. C. 0. . D. 6. x
Câu 16: Tích các nghiệm của phương trình 2 log x + log = 0 bằng 3 3 9 1 1 A. . B. . C. 3. D. 1. 2 3
Câu 17: Cho khối lăng trụ ABC AB C
′ ′ , gọi M là trung điểm của BC . Mặt phẳng ( AAM ) chia khối
lăng trụ ABC.AB C
′ ′ thành các khối đa diện nào sau đây?
A. Một khối chóp tam giác và một khối lăng trụ tam giác.
B. Hai khối lăng trụ tam giác.
C. Một khối chóp tứ giác và một khối lăng trụ tam giác.
D. Một khối lăng trụ tam giác và một khối lăng trụ tứ giác.
Câu 18: Hình vẽ dưới đây là đồ thị của một trong bốn hàm số bên dươi, đó là hàm số nào? A. 4 2
y = −x + 3x −1 . B. 4 2
y = −x + 3x +1. C. 3 2
y = −x + 3x −1. D. 4 2
y = −x − 3x −1.
Câu 19: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như
hình vẽ. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 2 − ;0) . B. (0; +∞) . C. (0; 2) . D. (2; +∞) .
Câu 20: Cho a là số thực dương và khác 1 thỏa mãn
log a = α . Tính theo α giá trị của biểu thức 3 Q = log a + log a a . 2 8 2 2 33 8 23 A. Q = α . B. Q = α . C. Q = 3α . D. Q = α . 4 3 3 x − 3
Câu 21: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = 2 x − có phương trình 4x A. y = 0 . B. x = 4 . C. y = 4 . D. x = 0 .
Câu 22: Hàm số nào trong các hàm số sau đồng biến trên từng khoảng xác định của nó? 2 − x A. 4 2
y = 2x + 4x + 2019 . B. y = . x + 3 1 C. 3 2
y = x − 4x −11x .
D. y = x − . x
Câu 23: Tập xác định D của hàm số y = log (x − 3) + log (x + 2) là 2 3 A. D = (3; +∞) . B. D = ( 2 − ;+∞) . C. D = (− ; ∞ 2 − ) ∪(3;+∞) . D. D = ( 2 − ;3) . 9
Câu 24: Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x + trên doạn x [ 4 − ; 1
− ]. Tính M m . 75 125 A. . B. . C. 60. D. −36 . 2 2 TOÁN 12 87/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 25: Cho khối lăng trụ đứng ABC AB C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh a 2 ,
góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng ( ABC) bằng 60 . ° Tính thể tích
V của khôi đa diện A AB C ′ ′ . 3 a 3 3 a 2 A. V = . B. V = . 2 2 3 3a 2 C. 3 V = a 2 . D. V = . 2
Câu 26: Tâm các mặt của một hình lập phương là đỉnh của hình đa diện nào sau đây?
A. Lăng trụ tam giác đều. B. Tứ diện đều. C. Bát diện đều.
D. Chóp tú giác đều.
Câu 27: Giá trị lớn nhất của hàm số 4x y = trên đoạn [0; 2] bằng A. 8. B. 16. C. 9. D. 1.
Câu 28: Cho một hình đa diện. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai?
A. Số đỉnh của đa diện luôn lớn hơn ba.
B. Mỗi mặt của đa diện có ít nhất ba cạnh.
C. Mỗi đỉnh của đa diện là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.
D. Mỗi cạnh của đa diện là cạnh chung của ít nhất ba mặt. 1 3 5 3 a a
Câu 29: Rút gọn biểu thức P = với a > 0 . 4 a 3 − 1
A. P = a . B. 2 P = a . C. 2 P a− = . D. 2 P = a .
Câu 30: Tính đạo hàm y′ của hàm số = ( 2 log x y e + )1 . 2 2 x e 2 x e A. y′ = . y′ = 2 x e + B. 1 2 x e + . 1 2 2 x e 2 x e C. y′ = ( . D. y′ = . 2 x e + )1ln10 ( 2x e + )1ln10
Câu 31: Một cơ sở sản xuất có hai bồn chứa nước hình trụ có chiều cao bằng nhau và bằng h (m) , bán
kính đáy lần lượt là 2(m) và 2, 5(m) . Chủ cơ sở dự tính làm bồn nước mới, hình trụ, có chiều
cao bằng 1,5h(m) và có thể tích bằng tổng thể tích của hai bồn nước đã có sẵn. Bán kính đáy của
bồn nước mà cơ sở dự tính làm gần với giá trị nào dưới đây nhất? A. 2, 2(m) . B. 2, 4(m) . C. 2, 6(m) . D. 2,8(m) .
Câu 32: Tập nghiệm S của bất phương trình log (2x − 5) ≥ log (x −1) là 2 2 3 3  5   5   5  A. S = (− ; ∞ 4]. B. S = ; 4   .
C. S =  ; 4  .
D. S =  ; 4 .  2   2   2 
Câu 33: Cát một hình trụ bằng một mặt phẳng đi qua trục của nó thu được thiết diện là hình vuông có diện tích là 2
16cm . Diện tích toàn phần S của hình trụ đã cho là tp A. S = π ( 2 32 cm . B. S = π ( 2 16 cm . C. S = π ( 2 18 cm . D. S = π ( 2 24 cm . tp ) tp ) tp ) tp ) TOÁN 12 88/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 34: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình
vẽ. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình
| f (x) |= m có 6 nghiệm là A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. x  1  1
Câu 35: Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình   > là  3  243 A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 36: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như
hình vẽ. Số nghiệm của phương trình
2 f (x) + 5 = 0 là A. 3. B. 0. C. 4. D. 2.
Câu 37: Cho khối lăng trụ ABC AB C ′ ′ có thể tích
bằng V . Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của A ,
B BC, CA . Tính thể
tích V ′ của khối đa diện A .′MNP theo V . V V A. V ′ = . B. V ′ = . 4 12 V V C. V ′ = . D. V ′ = . 3 9
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB = 3, AD = 4 . Cạnh SA vuông
góc với đáy, cạnh SC tạo với đáy một góc 45° . Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình
chóp S.ABCD . 5 5 2 A. R = 5 2 . B. R = . C. R = . D. R = 5 . 2 2
Câu 39: Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số 2 2 3 2 y =
x mx − 2( 2 3m − ) 1 x +
đạt cực trị tại hai điểm x , x thỏa mãn hệ thức 3 3 1 2
x x + 2 x + x
= −4 . Số phần tử của S là 1 2 ( 1 2) A. 1. B. 2. C. 0. . D. 3.
Câu 40: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trong đoạn [ 1
− 0;20] để đường thẳng
(d ) : y = −x + m cắt đồ thị hàm số 3 2
y = x mx + 2mx − 2 tại 3 điểm phân biệt? A. 2. B. 22. C. 25. D. 9. 2x m 3
Câu 41: Cho hàm số y = min y + max y =
. Khẳng định nào sau đây x +
với m là số thực, thỏa mãn 3 [ 2 − ;1] [ 2 − ;1] 2 đúng? TOÁN 12 89/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
A. −5 < m < −1.
B. 1 < m < 7 . C. 0 < m < 5 .
D. −4 < m < 0 .
Câu 42: Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A
với BC = 2a . Biết SA vuông góc với mặt đáy và mặt phẳng
(SBC) hợp với đáy ( ABC) một góc 30° . Thể tích V của khối
chóp S.ABC là 3 2 3a 3 3a A. V = . B. V = . 9 3 3 3a 3 2 3a C. V = . D. V = . 9 3
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình x x 1 + 2 4 − m2 − 2m + 6 = 0 có hai nghiệm phân biệt? A. 3. B. 0. C. 1. . D. 2. x −1
Câu 44: Gọi S là tập tất cả các giá trị của tham số m để dồ thị hàm số y = 2
mx − 3x + có đúng một 4
tiệm cận đứng và một tiệm cận ngang. Số phần tử của S bằng A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 45: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với
AB = a, AD = 2a , cạnh SA vuông góc với đáy và SB tạo với đáy một a 3
góc 60° . Trên cạnh SA lấy điểm M sao cho AM = . Mặt phẳng 2
(BCM ) cắt cạnh SD tại N . Tính thể tích V của khối chóp S.BCNM . 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 6 4 2 3
Câu 46: Cho khối hộp chữ nhật ABCD AB CD
′ ′ có AAB B
′ là hình vuông, biết AB = 3BC = 3. Tính
thể tích V của khối trụ (H) có hai đáy là đường tròn ngoại tiếp hai hình chữ nhật ABCD AB CD ′ ′ . 15π 7π 45π 35π A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 2 2 2 2
Câu 47: Biết rằng phương trình log x + log
(1− x ) = log (x − 2 x + 2) +1 có nghiệm x = a + b c , 3 2 2 1 2
với a, c,b ∈ ℤ và c ≤ 11 . Tính a + b + c . A. 5. B. 7. C. 3 . D. 9.
Câu 48: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình ( 2 log 2x + 3) ≥ ( 2 log x + mx + )
1 nghiệm đúng với mọi x ∈ ℝ ? A. 4. B. 5. C. 2. D. 3. 2 2 x + m − 6
Câu 49: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = đồng biến trên x m khoảng (− ; ∞ 2 − ) ? A. 3. B. 6. C. 5. D. 4. TOÁN 12 90/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 50: Trong tất cả các khối chóp tứ giác đều nội tiếp mặt cầu có diện
tích bằng 36π , khối chóp có thể tích lớn nhất bằng 128 64 A. . B. . 3 3 C. 576. D. 192. BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C A A B D C C D A D A A B A C B B A C B B D A C B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C B D C C C D D D D D B C A B A C B A B A A D D B ĐỀ 20-12 Câu 1:
Hình bát diện đều có số đỉnh là A. 5. B. 8. C. 4. D. 6. Câu 2:
Số nghiệm của phương trình log (2 − x) = 2 là x A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 3:
Số nghiệm của phương trình x x+2019 4 + 2 − 3 = 0 là A. 0. B. 3. C. 1. . D. 2. Câu 4:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 12. Tam giác SAB vuông cân
tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy ( ABCD) . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . A. V = 864 . B. V = 288 . C. V = 192 . D. V = 576 . Câu 5:
Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 4, cạnh bên SA vuông góc với
mặt phẳng ( ABC) và SA = 3 . Tính thể tích khối chóp S.ABC . A. 4. B. 12 3 . C. 4 3 . D. 12. Câu 6:
Một hình lập phương được cắt đi 8 góc như hình
vẽ bên. Hỏi hình mới nhận được có bao nhiêu mặt? A. 16. B. 12. C. 14. D. 10. Câu 7:
Hàm số y = ln(cos x) có đạo hàm trên tập xác định của nó là 1 sin x 1 sin x A. y′ = . B. y′ = − . C. y′ = . D. y′ = . sin x cos x cos x cos x Câu 8:
Hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình
bên. Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận
ngang của đồ thị (C) của hàm số y = f (x) là A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. TOÁN 12 91/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 Câu 9: Hàm số 3 2
y = x − 3x + 3 có giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất trên đoạn [ 4
− ;5] là M m . Khi
đó M + m bằng A. 2. B. −110 . C. 52. D. −56 . 1
Câu 10: Tập giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y = − x + (m +1)x − 2x + 4 nghịch biến trên ℝ là 3 A. ( 1 − − 2; 1 − + 2) . B. (0; 2) . C. (− 2;0) . D. [ 1 − − 2;−1+ 2] .
Câu 11: Cho a = log 3,b = log 5 , khi đó log 30 có giá trị là 2 2 10 1+ a + b 1+ a + b a + b 1+ a + b A. 1− . B. b 1+ . C. b 1+ . D. a 1+ . a
Câu 12: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh bên bằng 6, góc giữa hai đường thẳng SB AD
bằng 60° . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD A. V = 72 2 . B. V = 72 3 . C. V = 36 2 . D. V = 36 3 .
Câu 13: Một bác thợ muốn chế tạo một chiếc
thùng đựng nước hình trụ, mặt xung
quanh của thùng cuôn từ một tấm tôn
hình chữ nhật có các kích thước như hình
vẽ. Hỏi khi hoàn thành, chiếc thùng đó
đựng được tối đa số lít nước gần đáp số nào nhất dưới đây? A. 1668 lít. B. 2000 lít. C. 1238 lít. D. 636 lít.
Câu 14: Khối lập phương ABCD AB CD
′ ′ có thể tích bằng 125. Độ dài đường chéo AC′ bằng A. 5 2 . B. 5. C. 2 5 . D. 5 3 .
Câu 15: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng ( 1 − 0;10) để hàm số y = ( 2
log x − 2x + m) luôn xác định với mọi giá trị của x . A. 20. B. 8. C. 10. D. 9.
Câu 16: Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình 3
x −12x + m = 0 có 3 nghiệm thực phân biệt là A. 33. B. 31. C. 29. D. 27.
Câu 17: Hàm số y = f (x) liên tục và có
đạo hàm trên ℝ, f ( ′ x) có bảng
xét dấu như sau. Số điểm cực trị của hàm số là A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 18: Cho tứ diện ABCD có đáy ABC là tam giác đều cạnh 6, góc giữa AD và mặt đáy ( ABC) bằng
60° và AD = 6 . Tính thể tích khối tứ diện ABCD . A. V = 18 . B. V = 27 3 . C. V = 27 . D. V = 18 3 .
Câu 19: Một khối cầu có thể tích bằng 36π , khi đó bán kính của khối cầu bằng A. 9. B. 6 . C. 3. D. 6. TOÁN 12 92/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 20: Hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình bên.
Kết luận nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (− ; ∞ 1).
B. Tọa độ điểm cực trị là (3;1) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;3] .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (− ; ∞ 2) .
Câu 21: Trong hệ trục tọa độ Oxy , tọa độ điểm cố định mà đồ thị hàm số y = mx − 2m + 5(m là tham số) luôn đi qua là A. I (2;5) . B. I (5; 2) .
C. I (0;5 − 2m) . D. I (0; 2) . 1 1
Câu 22: Số điểm cực trị của hàm số 5 3 y = x x +1 là 5 3 A. 0. B. 2. C. 3. . D. 1.
Câu 23: Hình trụ có bán kính bằng 5, khoảng cách giữa hai đáy bằng 7. Diện tích toàn phần của hình trụ bằng A. 120π . B. 10π . C. 95π . D. 85π .
Câu 24: Hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình bên. Hàm
số y = 2 f (4 − 3x) +1 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ( 1 − ;0) . B. (0;1) .  4   4  C.  ;3 . D. 1;  .  3   3 
Câu 25: Tập giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y = x − 3x + 2mx +1 nghịch biến trên khoảng (0;3) là  9   9   3 
A.  − ; +∞  . B. ( 5 − ;0). C.  − ; ∞ − . D. − ;+∞  .   2   2   2 
Câu 26: Phương trình 2 2
log x + m log x − 8 = 0 có hai nghiệm phân biệt x , x sao cho x x = 32 , khi đó 4 8 1 2 1 2
giá trị của tham số m A. −5 . B. 8. C. −15 . D. 15. 2
Câu 27: Phương trình 16 5x 25 2x ⋅ = ⋅
có hai nghiệm x , x với x < x , khi đó x + 2x bằng 1 2 1 2 1 2 A. log 2 . B. 2 + log 5 . C. log 5 . D. 2 + log 2 . 5 2 2 5
Câu 28: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 2018 2019
y = 1+ x + x +⋯ + x + x
tại điểm có hoành độ x = 1 có hệ số góc k là 2017 ⋅ 2019
A. k = 2038180 .
B. k = 2039190 . C. k = . D. k = 2037171. 2 2
Câu 29: Tọa độ điểm cực trị của đồ thị hàm số 4 5 5 x x y − + = là A. ( 1 − ;5). B. ( 2 − ;5) . C. Không tồn tại. D. (2;5) .
Câu 30: Tổng các nghiệm của phương trình 2 x x 2 x 1 x 3 2 3 3x x x 3 + ⋅ + ⋅ + = + ⋅ + 2 là A. 2. B. 3. C. 1. . D. 0. TOÁN 12 93/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 31: Hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau.
Gợi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị
nhỏ nhất của hàm số y = f (2sin x) , khi đó giá
trị M + m A. 2. B. 1. C. 5. . D. 4. Câu 32: Cho tứ diện ABCD
AB = AC = AD = BC, DB = 4, DC = 11 và mặt phẳng (BCD) vuông góc với mặt phẳng
( ABC) . Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD . A. 36π . B. 5 11π . C. 45π . D. 12 11π .
Câu 33: Một nhà máy cần thiết một chiếc thùng đựng nước hình trụ không nắp bằng tôn có thể tích π ( 3 64
m ) . Tìm bán kính đáy r của hình trụ sao cho thùng đựng nước làm ra tốn ít nguyên liệu nhất? A. 3 r = 32 m . B. r = 3m . C. r = 4m . D. 3 r = 16 m . 2 2
Câu 34: Số giá trị của tham số m để phương trình x −3x+m x −4 1+ 3 = 3
x + 3x+m có 3 nghiệm lập thành cấp số cộng là A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. x + 6
Câu 35: Điều kiện của tham số m để hàm số y = − − là x
dồng biến trên khoảng ( 12; 9) 3mm < −4 m < 4 −
A. m < −2 . B. m ∈ ℝ . C.  . D.  .  3 − < m < −2 −3 < m < 2 −
Câu 36: Cho tứ diện ABCD có tam giác ABC là tam giác vuông tại ,
A AB = 6cm, AC = 8 cm. Tam giác
ABD vuông tại B , tam giác ACD vuông tại C , góc giữa BD và ( ABC) bằng 45° . Tính thể
tích V của khối tứ diện ABCD . A. V = 32 2 . B. V = 32 . C. V = 64 2 . D. V = 64 . Câu 37: Cho hàm số 4 2
y = x − 4x +1 có đồ thị (C) . Diện tích tam giác có ba đỉnh là ba điểm cực trị của đồ thị (C) là A. 8 2 . B. 4. C. 4 2 . D. 2 2 .
Câu 38: Cho các số thực dương a,b với a < b thỏa mãn 2 2
a + b = 27ab , khi đó biểu thức nào sau đây đúng? b a b a A. log = log a − log b . B. log
= log a + log b . 5 25 5 5 5 5 25 5 b + a b a C. log = log a + log b . D. log = log a + log b . 5 25 5 5 5 5 5 5
Câu 39: Điều kiện của tham số m để phương trình log ( 2
2x + 2x + m = log (x −1) có nghiệm là 4 ) 2 A. (− ; ∞ 4 − ) . B. (− ; ∞ 5) . C. (5; +∞) . D. ( 4 − ;+∞) . x − 2 −1
Câu 40: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y = 2 x − là 9 A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. TOÁN 12 94/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022
Câu 41: Cho lăng trụ tam giác ABC AB C
′ ′ , mặt phẳng (α) qua điểm B′ và trung điểm O của AC′ cắt cạnh AA ,
CC′ lần lượt tại E F. Gọi V là thể tích 1 khối đa diện A BCE
F,V là thể tích khối đa diện 2 V ABCB E
F . Tính tỉ số 1 . V2 V 1 V 1 A. 1 = . B. 1 = . V 2 V 4 2 2 V 1 V 2 C. 1 = . D. 1 = . V 3 V 3 2 2
Câu 42: Cho hàm số y = f (x) ( f (x) là đa thức bậc
5) có bảng xét dấu f ( ′ x) như sau
Hàm số g x = f ( 2 ( ) 2x + )
1 có bao nhiêu điểm cực trị. A. 5. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 43: Tham số m thuộc khoảng nào sau đây để giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y = x − 2x + m trên đoạn
[0; 2] đạt giá trị nhỏ nhất. A. ( 6 − ; 3 − ) . B. ( 3 − ;0) . C. (3; 6) . D. (0;3) . 3 − x
Câu 44: Tập giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y = 2 x − 2x +
có đúng 3 tiệm cận là m A. (− ; ∞ 1). B. [ 3 − ;1). C. [ 3 − ;1]. D. ( 2 − ;2) . Câu 45: Có bao nhiêu số nguyên dương của tham số m để phương trình log ( 2
x − 2x + m) 2
− log x = 33x + 2 − 3m − 3x có nghiệm? 3 3 A. 31. B. 29. C. 30. D. 28.
Câu 46: Anh X mua trả góp một chiếc iPhone pro Max 512GB tại siêu thị Điện máy giá 43.990.000
đồng với lãi suất 2,5% tháng. Anh X phải trả cho siêu thị theo cách: Sau đúng một tháng kể từ
ngày mua anh X phải trả nợ, hai lần trả nợ cách nhau đúng một tháng, số tiền trả nợ mỗi tháng
là 3.000.000 đồng (tháng cuối cùng chỉ phải trả số tiền còn lại có thể ít hơn 3.000.000 đồng),
hỏi anh X trả nợ bao nhiêu tháng thì hết nợ? A. 17 tháng. B. 18 tháng. C. 20 tháng. D. 19 tháng.
Câu 47: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên ℝ và có đồ thị 1 1 f (
x) như hình bên. Đặt 3 2
g(x) = f (x) − x +
x + x − 2019 . 3 2 Biết g( 1
− ) + g(1) > g(0) + g(2) . Giá trị nhỏ nhất của hàm số
g(x) trên đoạn [ 1 − ;2] là A. g(2) . B. g(1) . TOÁN 12 95/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Năm học 2021-2022 C. g( 1 − ) . D. g(0) .
Câu 48: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Hỏi có bao
nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình  21 1  f  sin x + cos x +  = 3 
f (m + 3m) có nghiệm? 2 2   A. 0. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 49: Cr (Crôm) có cấu trúc tinh thể lập
phương tâm khối, mỗi nguyên tử Cr có
dạng hình cầu với bán kính R . Một ô
cơ sở của mạng tinh thể Cr là một hình
lập phương có cạnh bằng a , chứa một
nguyên tử Cr ở chính giữa và mỗi góc 1 chứa
nguyên tử Cr khác (Hình a-b). 8
Độ đặc khít của Cr trong một ô cơ sở là
tỉ lệ \% thể tích mà Cr chiếm trong ô cơ
sở đó. Độ đặc khít của Cr trong một ô cơ sở là A. 74% . B. 82% . C. 68% . D. 54% . ( 2 2 x y+2) 4x + y + 2
Câu 50: Xét các số thực dương x, y thoả 2019 − = 0 2 (x +
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2)
P = 2 y − 4x . 1 A. 2018. B. 2019. C. . D. 2. 2 BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D A A B C C B C D D B C C D B B D C C A A B A D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C D B D B D A C B C D A B A B A D A B C D A B C D TOÁN 12 96/96
20 ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ I-TOÁN 12: 8- VÀ 8+
Document Outline

  • Pages from 20 DE ON HKI-TOAN 12(Y-TB-K-G)-đã chuyển đổi
  • 20 DE ON HKI-TOAN 12(Y-TB-K-G)