TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/25
TRƯỜNG THPT
CHUYÊN NGOI NG
NHÓM TOÁN 12
ĐỀ THI HC KÌ I NĂM HỌC 2016-2017
MÔN: TOÁN – KHI 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. [2D2-2] Tập c đnh ca hàm s
2
2
3
2
log 2
x x
y
x
là
A.
1; 2
. B.
1;

. C.
1; 2
. D.
.
Câu 2. [2D1-2] Phát biu nào sau đây SAI?
A. Hàm s
4 2
0
y ax bx c a
luôn có đim cc tr.
B. m s
ax b
y
cx d
(vi
0
ad bc
) không có cc tr.
C. Hàm s
3 2
0
y ax bx cx d a
luôn có đim cc tr.
D. Hàm s
2
0
y ax bx c a
luôn có một đim cc tr duy nht.
Câu 3. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
(I): Tập xác đnh ca
f x
là
\ 1
D
. (II): Hàm s
f x
có đúng một điểm cc tr.
(III):
min 2
f x
. (IV):
1;3
A là điểm cực đại của đồ th hàm s.
Trong các phát biu trên, có bao nhiêu phát biểu ĐÚNG?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 4. [2H1-2] Cho khối chóp tam giác đều
.
S ABC
cnh đáy bng
a
, c gia cnh bên mt
đáy bng
45
. Th tích khi chóp
.
S ABC
bng bao nhiêu?
A.
3
3 2
4
a
. B.
3
12
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 5. [2D1-2] Cho hàm s
3 2
1
2 3 1
3
y x x x
đ th
C
. Có bao nhiêu tiếp tuyến ca
C
song song với đường thng
3 1
y x
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 6. [2H2-2] Cho
ABC
vuông ti
A
,
6 cm
AB
,
8 cm
AC
. Gi
1
V
th tích khi nón to
thành khi quay
ABC
quanh
AB
và
2
V
là th tích khi nón to thành khi quay
ABC
quanh
AC
. T s
1
2
V
V
bng
A.
4
3
. B.
3
4
. C.
16
9
. D.
64
27
.
Câu 7. [2D2-2] Giá t nh nht ca hàm s
1
4
2 .8
3
x x
y
trên
1;0
bng bao nhiêu?
A.
5
6
. B.
2
3
. C.
2 2
3
. D.
50
81
.
x

1
1

y
0
||
y

3
2

1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/25
Câu 8. [2D1-2] GTNN ca hàm s
2sin 2 5 1
f x x x
trên đon
0;
2
bng bao nhiêu?
A.
0
. B.
5
3
4
. C.
5
1
2
. D.
1
.
Câu 9. [2D2-2] Cho
ABC
vuông ti
A
log 8
3
a
AB ,
25
log 36
5AC . Biết đ dài
10
BC
thì giá tr
a
bng bao nhiêu?
A.
9
. B.
1
3
. C.
3
. D.
3
.
Câu 10. [2D2-2] Phương trình
2 2 2
2 5 2 3 7 2 5 12 4
2 2 1 2
x x x x x x
có bao nhiêu nghim?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 11. [2D2-2] Mt tên la bay vào không trung vi quãng đường đi được
km
s t hàm ph
thuc theo biến
t
(giây), vi phương trình
2
3 3 1
e 2 .e
t t
s t t
. Khi đó vận tc ca tên la sau
1
giây
A.
4
5e km/h
. B.
4
3e km/h
.
C.
4
9e km/h
. D.
4
10e km/h
.
Câu 12. [2D2-2] Gii hn
2
0
e 1
lim
4 2
x
x
x
bng
A.
8
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 13. [2D1-2] Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên
0;

?
A.
sin 2
y x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
2
x
y
x
D.
2
2
1
y x
Câu 14. [2H2-2] Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
tam giác
ABC
vuông n ti
B
,
2
AB a
cch bên
6
AA a
. Khi đó din tích xung quanh ca hình tr ngoi tiếp hình lăng trụ đứng
đã cho là
A.
2
4 6
a
. B.
2
6
a
. C.
2
4
a
. D.
2
2 6
a
Câu 15. [2D1-2] Biết phương trình
3
3 0
x x m
có ba nghim phân bit. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
4
m
. B.
2
4
m
.
C.
2
4
m
. D.
2
4
m
.
Câu 16. [2D1-1] Cho hàm s
f x
xác định, liên tc trên
, đ th như
hình v. Khẳng định nào dưới đây ĐÚNG?
A. Hàm s đạt cực đại ti
0
x
và đạt cc tiu ti
2
x
.
B. m s có giá tr ln nht bng
3
.
C. Hàm s đồng biến trê khong
0;

.
C. Đồ th hàm s có mt đường tim cn.
Câu 17. [2D2-1] Cho
0 1, 0 1, 0, 0
a b x y
. Tìm ng thức ĐÚNG trong các công thức sau.
A.
log log log
a a a
x y x y
B.
log .log
b
a
a
x b x
.
C.
log log .log
b b a
x a x
. D.
log
log
log
a
a
a
x
x
y y
.
O
x
y
3
2
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/25
Câu 18. [2D1-2] Bng biến thiên sau đây thể là bng biến thiên ca hàm s nào?
A.
2
2 3
y x x
. B.
4 2
1
3
4
y x x
. C.
4 2
1
3
2
y x x
. D.
4 2
1
2 3
2
y x x
Câu 19. [2D1-2] Gi
M
,
m
ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s 1 7
y x x
.
Khi đó bao nhiêu số nguyên nm gia
m
,
M
?
A.
2
. B.
1
. C. s. D.
0
.
Câu 20. [2D2-2] Cho hàm s
2 sin 2
e
x
f x
. Biết
0
0;
2
x
là giá tr tha mãn
0
0.
f x
Khi đó:
A.
0
2
x
. B.
0
3
x
. C.
0
0
x
D.
0
4
x
.
Câu 21. [2H1-1] Cho khi lăng trụ tam giác đều cạnh đáy bằng
a
. Biết din tích mi mt bên ca
lăng trụ là
2
3
a , khi đó thể tích khi lăng trụ bng
A.
3
3 3
4
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 22. [2D2-2] Cho hàm s
ln 1 e
x
y x . Khng định nào dưới đây ĐÚNG?
A. Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
. B. m s đạt cực đại ti
0
x
.
C. Hàm s đồng biến trên
. D. Tập xác định ca hàm s là
0;D

.
Câu 23. [2H1-2] Cho khi chóp t giác đều
.
S ABCD
có độ dài tt c các cạnh đều bng
a
. Th ch
khi chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
2
a
. B.
3
4
a
. C.
3
2 3
a
. D.
3
3 2
a
.
Câu 24. [2D1-3] Cho hàm s
4 2
2 1
y x mx
. Tìm giá tr ca
m
để đồ th hàm s ba đim cc tr
A
,
B
,
C
sao cho
ABC
có din tích bng
4 2
.
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
4
m
.
Câu 25. [2D2-2] Giá tr cực đại ca hàm s
2
ln
x
y
x
bng
A.
e
2
. B.
1
2e
. C.
1
e
. D.
2
1
2e
.
Câu 26. [2D1-3] Biết phương trình
2 2
2 1 2 1 2 3 0
x x x x x x
nghim duy nht là
a
.
Khi đó
A.
0 1
a
. B.
3 4
a
. C.
1 2
a
. D.
2 3
a
.
Câu 27. [2D1-2] Cho hàm s
3 1
2
x
y
x
đồ th
C
. bao nhiêu điểm trên
C
tng khong
cách t đó đến hai đưng tim cn ca
C
bng
6
.
A.
0
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
x

0

y
0
y

3

TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 4/25
Câu 28. [2D2-1] Cho đồ th hàm s
x
y a
log
b
y x
như hình v n. Khẳng định nào dưới đây
ĐÚNG?
A.
0 1
a b
. B.
1; 1
a b
. C.
0 1,0 1
a b
. D.
0 1
b a
.
Câu 29. [2D1-1] Đồ thm s
2 2
3 1
5 6
x
y
x x x
có bao nhiêu đường tim cận đứng?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 30. [2D1-1] Gi
x a
x b
các đim cc tr ca hàm s
3 2
2 3 18 1
y x x x
. Khi đó
2
A a b ab
bng
A.
5
. B.
7
. C.
5
. D.
7
.
Câu 31. [2D2-3] Cho phương trình
2 2
2
2
log 2 2log 4 8 0
x x
1
. Khi đó phương trình
1
tương
đương với phương trình nào dưới đây:
A.
2
3 2 0
x x
. B.
3 5 6 2
x x
x
.
C.
2
4 9 2 0
x x
. D.
2 2
2 2 1
4 2 3 0
x x x x
.
Câu 32. [2D2-1] Đồ th nào dưới đây là đồ th ca hàm s
3
x
y
?
A. B. C. D.
Câu 33. [2H1-3] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh vuông cnh
2
a
,
SAD
cân ti
S
và
nm trong mt phng vuông c vi đáy. c gia
SBC
mặt đáy bằng
60
. Tính th tích
.
S ABCD
bng
A.
3
2 3
3
a
. B.
3
8 3
3
a
. C.
3
4 3
3
a
. D.
3
2 3
a .
Câu 34. [2H2-1] Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Mi hình hộp đứng đều có mt cu ngoi tiếp.
B. Mi hình hp ch nhật đều có mt cu ngoi tiếp.
C. Mi hình hp có mt mt bên vng góc vi đáy đều mt cu ngoi tiếp.
D. Mi hình hộp đều có mt cu ngoi tiếp.
Câu 35. [2D1-2] Cho hàm s
3 2
1
2 1 5
3
y x x m x
. Tìm điều kin ca
m
để hàm s đồng biến
trên
.
A.
3
m
.
B.
3
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 36. [2H1-3] Cho khi chóp
.
S ABC
3
SA
,
4
SB
,
SC 5
,
60
ASB BSC CSA
Tính th
tích khi chóp
.
S ABC
bng
A.
5 2
. B.
5 3
. C.
10
. D.
15.
O
x
y
1
O
x
y
1
O
x
y
1
O
x
y
1
x
y
O
1
1
x
y a
log
b
y x
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 5/25
Câu 37. [2D2-2] Cho phương trình
2
1 2
2016 1 .2017 1 1
x x
x
. Khng định nào dưới đây đúng?
A. Phương trình
1
có nghim duy nht.
B. Phương trình
1
nghim.
C. Phương trình
1
có tng các nghim bng
0
.
D. Phương trình
1
có nhiều hơn hai nghiệm.
Câu 38. [2H2-2] Mt khi lập phương thể tích
2 2
. Khi đó thể tích khi cu ngoi tiếp nh lp
phương đó bng
A.
2
. B.
6
. C.
2
. D.
6
.
Câu 39. [2H1-3] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy là hình nh hành,
P
mt phng cha
AB
ct
SC
,
SD
ti
M
,
N
sao cho
1
3
SM SC
. Gi
1
V
,
2
V
ln lượt th tích khi chóp
.
S ABMN
khi đa din
ABCDNM
. Khi đó t s
1
2
V
V
bng
A.
1
2
.
B.
1
8
. C.
2
9
. D.
2
7
.
Câu 40. [2H2-3] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy là tam giác đều cnh bng
6
, cnh bên
SA ABC
4 6.
SA
Din tích ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
bng
A.
108
. B.
48
. C.
36
. D.
144
.
Câu 41. [2H2-2] Cho hai khi cu
1
S
có bán kính
1
R
, th tích
1
V
2
S
có bán kính
2
R
, th tích
2
V
.
Biết
2 1
8
V V
, khẳng đnh nào dưới đây là ĐÚNG?
A.
2 1
2
R R
. B.
1 2
2
R R
. C.
2 1
4
R R
. D.
2 1
2 2
R R
.
Câu 42. [2D1-2] Gi
A
,
B
các giao đim của đường thng
y x m
đồ th hàm s
1
x
y
x
.
Khi đó, tìm
m
để
1
A B
x x
.
A.
2
m
. B.
3
m
. C.
0
m
. D.
1
m
.
Câu 43. [2D1-1] Gi
M
,
m
ln lượt là giá tr ln nht giá t nh nht ca hàm s
2
3 e
x
f x x
trên đon
0; 2
. Giá tr ca biu thc
2016
2
4A m M bng
A.
2016
e
. B.
1
. C.
2016
2
. D.
0
.
Câu 44. [2D1-2] Phương trình
3 3
3 log log 3 1
x x
có hai nghim
1
x
,
2
x
. Khi đó,ch
1 2
x x
bng
A.
1
. B.
6
3
. C.
243
. D.
81
.
Câu 45. [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh vng cnh
2
a
. Biết
SAB
là tam
giác đều và nm trong mt phng vuông góc vi
ABCD
. Khong cách gia
AB
SD
bng
A.
42
7
a
. B.
42
14
a
. C.
3
2
a
. D.
2
2
a
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 6/25
Câu 46. [1H3-3] Cho nh chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng
3
a
. Tính khong cách t
điểm
A
đến
SBC
biết th tích khi chóp
.
S ABC
bng
3
6
4
a
.
A.
2 3
3
a
. B.
2
a
. C.
a
. D.
2
2
a
.
Câu 47. [1H3-3] Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy là tam giác vuông ti
B
,
AB a
,
2
BC a
.
Biết th tích ca khối lăng trụ
.
ABC A B C
bng
3
2 2
a
. Gi
c gia
A BC
vi
ABC
. Tính
cos
.
A.
1
3
. B.
3
3
. C.
6
3
. D.
2
3
.
Câu 48. [2H2-3] Công ty
A
cn xây b chưa hình hp ch nht (không có np), đáy là hình vuông cnh
bng
m
a , chiu cao bng
m
h . Biết th tích b cha cn xây là
3
62,5 m
, hỏi kích thước
cạnh đáy và chiều cao phi bằng bao nhiêu để tng din tích các mt xung quanh và mặt đáy là
nh nht?
A.
5 2
m, 5m
2
a h . B.
5 10
m, 4m
4
a h .
C.
5m, 2,5m
a h
. D.
5 30
3m, m
6
a h .
Câu 49. [2D1-1] Biết đồ th
1
:
1
ax
C y
bx
,
0, 0
b a b
có tim cn ngang là
2
y
. Khi đó, t
s
a
b
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 50. [2D2-3] Biết phương trình
2
3 3
2log 2 log 4 0
x x
có hai nghim
1 2
,
x x
. Khi đó
2
1 2
x x
bng
A.
2
. B.
4
. C.
8
. D.
9
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/19 - đề thi 485
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
--------------
ĐỀ CHÍNH THC
(Đề thi gm có 50 câu)
ĐỀ KIM TRA HC K I NĂM HỌC 2017 - 2018
Môn: Toán, lp 12
Thi gian làm bài: 90phút;
(không k thời gian phát đề)
H, tên thí sinh……………………………Lp……………………….
đề thi 485
Câu 1. [2D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
3 2
2 3
y x x m
trên đoạn
0;5
bng
5
khi
m
là:
A.
6
. B.
10
. C.
7
. D.
5
.
Câu 2. [2D2-2] Phương trình
2
2 2
log log 8 3 0
x x
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
2
2 2
log log 0
x x
. B.
2
2 2
log log 6 0
x x
.
C.
2
2 2
log log 0
x x
. D.
2
2 2
log log 6 0
x x
Câu 3. [2D1-1] Các đim cc tiu ca hàm s
4 2
3 2
y x x
A.
0
x
. B.
1
x
. C.
1
x
2
x
. D.
5
x
.
Câu 4. [2D1-1] Cho hàm s
2
3
x
y
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
;
 
.
B. m s nghch biến trên tng khoảng xác định.
C. Hàm s đồng biến trên tng khoảng xác định.
D. Hàm s đồng biến trên khong
;
 
.
Câu 5. [2D1-2] Đường cong bên là đồ th hàm s nào sau đây?
A.
3
3
y x x
. B.
3
3 1
y x x
. C.
3
3
y x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Câu 6. [2D2-2] Hàm s
2
1
8 6 3 ln 2
x x
y x
là đạo hàm ca hàm s nào sau đây
A.
2
1
8
x x
y
. B.
2
1
2
x x
y
. C.
2
3 3 1
2
x x
y
. D.
2
3 3 1
8
x x
y
.
Câu 7. [2D2-2] Đạo hàm hàm s
2
ln 1
y x x
là:
A.
1
1.
y
x
B.
ln 1.
y x
C.
1.
y
D.
2ln 1 .
y x x
Câu 8. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông cnh
2
a
. Tam giác
SAB
tam giác
cân ti
S
nm trong mt phng vuông c với đáy,
3
SA a
. nh th tích
V
ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
10 3
.
3
V a
B.
3
8 2
.
3
V a
C.
3
15
.
6
V a
D.
3
17
.
6
V a
Câu 9. [2D1-2] Đồ th hàm s
3 1
1
x
y
x
có tâm đối xng
A.
1; 3
I . B.
1;1
I . C.
3;1
I . D.
1; 3
I .
Câu 10. [2D1-2] Cho hàm s
f x
đạo hàm
2 4
1 2f x x x x x
. S đim cc tiu
ca hàm s
y f x
là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 11. [2D2-1] Tập xác định ca hàm s
2
1
y x :
A.
;1
D

. B.
D
. C.
1;D

. D.
\ 1
D
.
Câu 12. [2H2-2] Hình nón có bán kính đáy
8 cm
r
, đường sinh
10 cm
l
. Th tích khi nón là:
A.
3
192
cm
3
V
. B.
3
128 cm
V
. C.
3
128
cm
3
V
. D.
3
192 cm
V
.
O
x
y
2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/19 - đề thi 485
Câu 13. [2H1-4] t khi t din
ABCD
cnh
AB x
các cnh n lại đều bng
2
. Tìm
x
để
th tích khi t din
ABCD
đạt giá tr ln nht.
A.
2 3
x . B.
6
x . C.
2
x
. D.
3
x .
Câu 14. [2D2-1] Nếu
log 2
a
t
log
a
bng
A.
100
. B.
4
. C.
10
. D.
8
.
Câu 15. [2D1-2] Hàm s
4 2
5
y x mx m
(
m
là tham s) có
3
đim cc tr khi các giá tr ca
m
là:
A.
4 5.
m
B.
0.
m
C.
8
m
. D.
1.
m
Câu 16. [2D2-4] Pơng trình
2
log log 1
x mx x m
có nghim duy nht khi giá tr ca
m
là:
A.
0.
m
B.
1.
m
C.
5.
m
D.
4 0.
m
Câu 17. [2D2-2] S nghim ca phương trình
3 3 3
log 2 log 2 log 5
x x là:
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 18. [2D2-2] Hàm s
2
ln 2 4
y x mx
có tập c định
D
khi các giá tr ca tham s
m
là:
A.
2
m
. B.
2
m
hoc
2
m
. C.
2
m
. D.
2 2
m
.
Câu 19. [2D2-1] Nếu
3
2
3
2
a a
3 4
log log
4 5
b b
t
A.
0 1
a
,
1
b
. B.
0 1
b
,
1
a
. C.
1
a
,
1
b
. D.
0 1
a
,
0 1
b
.
Câu 20. [2H2-2] Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình lập phương có cạnh bng
a
.
A.
3
R a
. B.
2
R a
. C.
3
2
a
R . D.
6
2
a
R .
Câu 21. [2D2-1] Cho phương trình
1
25 26.5 1 0
x x
. Đặt
5
x
t
,
0
t
thì phương trình tr thành
A.
2
26 1 0
t t
. B.
2
25 26 0
t t
. C.
2
25 26 1 0
t t
. D.
2
26 0
t t
.
Câu 22. [2D2-2] Cho hàm s
ln
x
y
x
. Mệnh đề o sau đây đúng?
A. Hàm s có mt cực đại. B. m s có mt cc tiu.
C. Hàm s có hai cc tr. D. Hàm s không có cc tr.
Câu 23. [2D2-3] Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
ln
x
y
x
trên đon
3
1;e
ln lượt là
A.
3
e
1
. B.
3
9
e
0
. C.
2
e
0
. D.
2
4
e
0
.
Câu 24. [2D1-3] Cho hàm s
4 2
2 1
y x x
có đồ th
C
và đường thng
: 1
d y m
(
m
là tham
số). Đường thng
d
ct
C
ti
4
điểm phân bit khi các giá tr ca
m
là:
A.
3 5
m
. B.
1 2
m
. C.
1 0
m
. D.
m
.
Câu 25. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
đạo hàm
2
1
f x x
. Khẳng địnho sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên
;1

. B. m s nghch biến trên
;

.
C. Hàm s nghch biến trên
1;1
. D. Hàm s đồng biến trên
;

.
Câu 26. [2D2-2] Giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
3 2
2 3 1
y x x
trên đon
2;1
ln lượt là
A.
0
1
. B.
1
2
. C.
7
10
. D.
4
5
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/19 - đề thi 485
Câu 27. [2D2-2] Nghim của phương trình
2 4
log log 1
x
là:
A.
8
x
. B.
16
x
. C.
4
x
. D.
2
x
.
Câu 28. [2H1-2] Cho khi lăng trụ đứng
.
ABC A B C
2
CC a
, đáy
ABC
tam giác vng cân
ti
B
2
AC a
. Tính th tích
V
ca khối lăng trụ đã cho.
A.
3
V a
. B.
3
2
a
V . C.
3
2
V a
. D.
3
3
a
V .
Câu 29. [2H2-2] Cho nh chóp t giác đều
.
S ABCD
có các cạnh đều bng
2
a
. Tính th tích
V
ca
khối nón có đỉnh
S
và đường tròn đáy là đường tròn ni tiếp t giác
ABCD
.
A.
3
3
6
a
V
. B.
3
2
3
a
V
. C.
3
2
6
a
V
. D.
3
3
3
a
V
.
Câu 30. [2D2-2] Nếu
6 5 6 5
x
thì:
A.
1
x
. B.
1
x
. C.
1
x
. D.
1
x
.
Câu 31. [2H2-2] Cho nh tr có thiết din qua trc là hình vuông, din tích xung quanh bng
20
. Khi
đó thể tích ca khi tr là:
A.
10 5
V
. B.
10 2
V
. C.
10
V
. D.
20
V
.
Câu 32. [2D1-1] Đồ th ca hàm s
3 2
3 2
y x x
có tâm đối xng là:
A.
0;2
I . B.
1;0
I . C.
2; 2
I
. D.
1; 2
I
.
Câu 33. [2D1-1] Hàm s
2 5
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 34. [2D1-3] Hàm s
2
1 1
2
x m x
y
x
(
m
là tham s) nghch biến trên mi khoảng xác định
ca nó khi các giá tr ca
m
là:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
5
2
m
. D.
1 1
m
.
Câu 35. [2D1-2] S đường tim cn đứng của đồ th hàm s
2
2
3 2
4
x x
y
x
là:
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 36. [2H1-1] Hình hp ch nhật ba kích thước đôi một khác nhau bao nhiêu mt phẳng đối
xng?
A.
6
mt phng. B.
4
mt phng. C.
3
mt phng. D.
9
mt phng.
Câu 37. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đạt cực đại ti
5
x
. B. Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
.
C. Hàm s không cc tr. D. Hàm s đạt cực đại ti
0
x
.
Câu 38. [2D2-2] Phương trình
2 2
2 3.2 32 0
x x
có tng các nghim
A.
2
. B.
12
. C.
6
. D.
5
.
Câu 39. [2D1-2] Đồ th hàm s
3 2
3 2 1
y x x x
cắt đồ th hàm s
2
3 1
y x x
tại hai đim phân
bit
A
B
. Khi đó độ dài đon
AB
là:
A.
3
AB
. B.
2
AB
. C.
2 2
AB
. D.
1
AB
.
x

0
2

y
0
0
y

5
1

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/19 - Mã đề thi 485
Câu 40. [2D2-2] Phương trình
2
2 2
1
9 10.3 1 0
x x
x x
có tp nghim là:
A.
2; 1;1;2
. B.
2;0;1;2
. C.
2; 1;0;1
. D.
1;0;2
.
Câu 41. [2D2-2] Tập xác định ca hàm s
2
log 2
y x x
:
A.
D 2;0
. B.
D \ 0
.
C.
D ; 2 0;
 
. D.
D
.
Câu 42. [2D1-2] Cho hàm s
4 2
2 1
y x x
đồ th
C
. Pơng trình tiếp tuyến của đồ th
C
ti
1;4
M là:
A.
8 4
y x
. B.
8 4
y x
. C.
8 12
y x
. D.
3
y x
.
Câu 43. [2D1-1] Các đường tim cận đứng và ngang của đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
là:
A.
2
x
;
1
y
. B.
1
x
;
2
y
.
C.
1
x
;
2
y
. D.
1
x
;
2
y
.
Câu 44. [2D1-2] Đường cong bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
2 3
1
x
y
x
. B.
2 1
1
x
y
x
.
C.
3
2
x
y
x
. D.
2 3
1
x
y
x
.
Câu 45. [2H1-2] Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thang vuông ti
A
B
,
2
AB BC
,
3
AD
. Cnh bên
2
SA
và vuông góc với đáy. Tính thể tích khi chóp .
S ABCD
.
A.
4
V
. B.
10
3
V
. C.
10 3
3
V
. D.
17
6
.
Câu 46. [2D2-2] Nếu
12
log 6
a
12
log 7
b
t
2
log 7
bng kết qu nào sau đây:
A.
1
a
a
. B.
1
b
a
. C.
1
a
b
. D.
1
a
b
.
Câu 47. [2D1-1] Giá tr ln nht ca hàm s
2
4
2
y
x
là
A.
10
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Câu 48. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
1
lim
x
f x

1
lim 2
x
f x
. Mệnh đề o sau đây
đúng?
A. Đồ th hàm s không có tim cn. B. Đồ th hàm s có tim cận đứng
1
x
.
C. Đồ th hàm s có hai tim cn. D. Đồ th hàm s có tim cn ngang
2
y
.
Câu 49. [2D1-3] Mt ông nông dân
2400
m hàng rào mun rào lại cánh đồng hình ch nht tiếp
giáp vi mt con ng. Ông không cn rào cho phía giáp b sông. Hi ông th rào được
cánh đồng vi din tích ln nht là bao nhiêu?
A.
630000
m
2
. B.
720000
m
2
. C.
360000
m
2
. D.
702000
m
2
.
Câu 50. [2H1-1] Khi đa diện đều loi
4;3
là:
A. Khi lập phương. B. Khi t din đều. C. Khi hp ch nht. D. Khi t din đều.
----------HT----------
O
x
y
1
2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/24 HKI1819-001-SGD BC LIÊU
SGD-ĐT BẠC LIÊU KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018 2019
ĐẾ CHÍNH THỨC Môn kiểm tra: TOÁN 12
(Gồm có 06 trang) Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên học sinh: …………………………………..; So danh: ………………… Mã đề thi 213
Câu 1. Giá tr nh nhất của hàm s
3
3 1
y x x
trên đoạn
1;4
là
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 2. Nghiệm của phương trình
3
log 2 3 2
x
là
A.
11
2
x
. B.
6
x
. C.
5
x
. D.
9
2
x
.
Câu 3. Thể tích
V
của khối lăng trtam gc đều có tất cả các cạnh bằng
a
là
A.
3
2
3
a
V . B.
3
3
4
a
V . C.
3
3
2
a
V . D.
3
2
4
a
V .
Câu 4. Gọi
1
x
,
2
x
, (với
1 2
x x
) là hai nghiệm của phương trình
2 1
2 5.2 2 0
x x
. Tính gtrcủa
biu thức
2
1
1
3
3
x
x
P
.
A.
5
4
P
. B.
6
P
. C.
2
3
P
. D.
10
9
P
.
Câu 5. Đường cong ở hình vbên dưới là của hàm s nào?
A.
3
3 4
y x x . B.
3 2
3 2
y x x
. C.
3
4
y x
. D.
4 2
3 2
y x x
.
Câu 6. Trong các hàm s sau, hàm snào có 3 đim cực trị?
A.
4 2
2 3 2
y x x
. B.
2
3 2
y x x
. C.
4 2
2 3 2
y x x
. D.
3 2
3 2
y x x
.
Câu 7. Đường cong ở hình vbên dưới là đồ thị của hàm s nào sau đây?
A.
4 2
4 2
y x x
. B.
3 2
3 1
y x x
. C.
4 2
4 2
y x x
. D.
4 2
4 2
y x x
.
Câu 8. Khi bát din đều là khi đa diện đều loi
A.
4;3
. B.
3;5
. C.
5;3
. D.
3: 4
.
Câu 9. Biết
3 3 9
3
log 3log 2 log 25 log 3
x . Khi đó, giá trị của
x
là
A.
25
9
. B.
40
9
. C.
20
3
. D.
200
3
.
O
x
y
O
x
y
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/24 HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Câu 10. Cho hàm s
1
1
x
y
x
. Khẳng định nào sao đây là khẳng định đúng?
A. Hàm snghịch biến trên khoảng
;1 1;
 
.
B. m s đồng biến trên khoảng
;1 1;
 
.
C. Hàm snghịch biến trên các khoảng
;1

1;

.
D. Hàm sđồng biến trên các khoảng
;1

1;

.
Câu 11. Một hình trụ có bán kính đáy
2
r a
, chiều cao
h a
. Thtích của khối trụ bằng
A.
3
2
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
2
a
.
Câu 12. Một khối cầu đường kính bằng
2 3
có thể tích bằng
A.
4
. B.
12
. C.
4 3
. D.
12 3
.
Câu 13. Cho hàm s
y f x
bảng biến thiên như hình vbên dưới.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm sđạt cực tiểu tại
2
x
. B. m s đạt cực đại ti
4
x
.
C. Hàm sđạt cực đại tại
3
x
. D. Hàm s đạt cực đại tại
2
x
.
Câu 14. Hình nón chiều cao
h
, độ dài đường sinh
l
, bán kính đáy
r
. Thể tích
V
của khối nón được
tính theo công thức nào sau đây?
A.
2
1
3
V r l
. B.
1
3
V rh
. C.
2
1
3
V r h
. D.
2
V r l
.
Câu 15. Cho biểu thức
5
12
3 4
f x x x x
. Khi đó, giá trị của
2,7
f bằng
A.
0,027
. B.
27
. C.
2,7
. D.
0,27
.
Câu 16. Một khối nón có bán kính đáy là
r a
và thể tích bằng
3
a
. Chiều cao
h
của khối nón là
A.
2
h a
. B.
h a
. C.
4
h a
. D.
3
h a
.
Câu 17. Cho hàm s
y f x
liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình vẽ.
A.
1
max
2
y
. B.
max 1
y
. C.
max 1
y
. D.
max 3
y
.
Câu 18. nh thể tích
V
của khối hp chữ nhật
.
ABCD A B C D
, biết
AB a
,
2
AD a
3
AA a
.
A.
6
V a
. B.
3
6
V a
. C.
2
6
V a
. D.
3
2
V a
.
x

1
2
2

y
0
0
y
3
1
1
1
x

2
4

y
0
0
y

3
2

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/24 HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Câu 19. Tiếp tuyến của đồ thị hàm s
3
3 2
y x x
tại điểm có hoành đ
0
2
x
phương trình là
A.
9 22
y x
. B.
9 22
y x
. C.
9 14
y x
. D.
9 14
y x
.
Câu 20. Cho hàm s
y f x
liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
Hàm s
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;0
 . B.
0;1
. C.
1;0
. D.
0;

.
Câu 21. m tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
3 2
3 4 0
x x m
có nghiệm duy nhất
lớn hơn
2
. Biết rằng đồ thị của hàm s
3 2
3 4
y x x hình vẽ như bên dưới.
A.
4
m
hoặc
20
m
. B.
4
m
.
C.
4
m
D.
0
m
.
Câu 22. m tất cả các giá trị của tham số
m
để giá trị lớn nhất của hàm s
2
1
x m
y
x
trên
2;4
bng
2
A.
m
0. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
4
m
.
Câu 23. Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
để hàm s
3 2
1
2 3 2
3
y x mx m x m
nghch biến trên
. Số phần tử của là
A.
5
. B.
4
. C.
7
. D.
8
.
Câu 24. Với giá tr nào của
x
thì biểu thức
1
2
1
log
3
x
f x
x
có nghĩa?
A.
\ –3;1
x
. B.
3;1
x . C.
\ 3;1
x
. D.
3;1
x .
Câu 25. Đạo hàm của hàm s
x
y
là
A.
1
ln
x
y x
. B.
ln
x
y
. C.
.ln
x
y
. D.
1
.
x
y x
.
Câu 26. Cho hình nón đường sinh
5 cm
l
bán kính đáy
4 cm
r
. Diện diện tích xung quan của
hình nón bng
A.
2
20 cm
. B.
2
40 cm
. C.
2
40 cm
. D.
2
20 cm
.
Câu 27. Tổng các nghim của phương trình
2
log 5 2 2
x
x
bng
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
O
x
y
1
2
4
x

1
0
1

y
0
0
0
y
1
1
2


TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/24 HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Câu 28. Biết
log 3
a
b
với
a
,
b
là các s thực dương và
a
khác
1
. Tính giá tr của biểu thức
2
3 2 6
log log
a a
P b b
.
A.
63
P
. B.
45
P
. C.
21
P
. D.
99
P
.
Câu 29. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
AB a
,
3
BC a
. Mặt
bên
SAB
tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông c với mặt phẳng
ABC
. Tính
theo
a
thể tích của khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
6
6
a
V . B.
3
6
12
a
V . C.
3
2 6
3
a
V . D.
3
6
4
a
V .
Câu 30. Đồ thị hàm s
2 1
1
x
y
x
đường tiệm cận đứng là
A.
2
y
. B.
1
x
. C.
2
y
. D.
1
x
.
Câu 31. Bảng biến thiên ở hình vbên dưới là của hàm số nào?
A.
3
1
x
y
x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
3
1
x
y
x
. D.
3
1
x
y
x
.
Câu 32. Một người gửi
100
triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất
0,65%
/tng. Biết rằng nếu
không rút tin khi ngân hàng thì cứ sau mi tháng, s tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu để
tính lãi cho tháng tiếp theo. Hi sau đúng
12
tháng, người đó được nh số tin (cả vốn ban đầu
lãi) là bao nhiêu? Biết rằng trong khoảng thời gian này người đó không rút tiền ra và lãi suất
không thay đổi.
A.
108.085.000
đồng. B.
108.000.000
đồng. C.
108.084.980
đồng. D.
108.084.981
đồng.
Câu 33. Biết hàm s
3 2
3 6
y x x x
đạt cực tr tại hai điểm
1
x
,
2
x
. Khi đó, giá trị của biểu thức
2 2
1 2
x x
bằng
A.
8
. B.
10
. C.
8
. D.
10
.
Câu 34. Cho khi chóp đều
.
S ABC
cạnh đáy bng
a
, cạnh bên bằng
2
a
. Gi
M
là trung điểm
SB
,
N
là điểm trên đoạn
SC
sao cho
2
NS NC
. Thể tích của khối chóp
.
A BCNM
bằng
A.
3
11
18
a
. B.
3
11
24
a
. C.
3
11
36
a
. D.
3
11
16
a
.
Câu 35. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm s
2
1 3 1
3 2
x x
y
x x
là
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 36. nh n kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp tgiác đều cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên
bằng
2
a
.
A.
2 14
7
a
R . B.
2 7
2
a
R .
C.
2 7
3 2
a
R . D.
2 2
7
a
R .
x

1

y
y
1


1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/24 HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Câu 37. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
,
SA
vuông góc vi mặt đáy và
SA AB a
,
2
AC a
. Tính thtích
V
của khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
4
a
V . B.
3
V a
. C.
3
2
a
V . D.
3
3
a
V .
Câu 38. Số giao đim của đồ thị hàm s
3
4
y x x
với đường thẳng
4
y
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 39. Tổng lập phương các nghiệm thực của pơng trình
2
4 5
3 9
x x
bằng
A.
27
. B.
28
. C.
26
. D.
25
.
Câu 40. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
có
2
BC a
30
B
. Quay tam giác vuông này quanh
trục
AB
, ta được một hình nón đỉnh
B
. Gi
1
S
là diện tích toàn phần của hình nón đó
2
S
là
diện tích mặt cầu có đường kính
AB
. Tính t số
2
1
S
S
.
A.
2
1
1
S
S
. B.
2
1
2
3
S
S
. C.
2
1
3
2
S
S
. D.
2
1
1
2
S
S
.
Câu 41. Tổng tất cả các giá trị nguyên âm của tham số
m
để hàm s
3
2
3
28
y x mx
x
, đồng biến trên
khoảng
0;

bằng
A.
15
. B.
6
. C.
3
. D.
10
.
Câu 42. Cho hàm s
y f x
c định và liên tục trên
đồ thị như hình vẽ. Hàm s
2
2 4
g x f x x
có bao nhiêu đim cực tiểu?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 43. Cho
x
,
y
là các sthực thỏa mãn
1 2 2
x y x y
. Gọi
M
,
m
ln lượt là giá tr lớn
nht và giá tr nh nhất của
2 2
2 1 1 8 4
P x y x y x y
. Khi đó, giá trị của
M m
bằng
A.
42
. B.
44
. C.
41
. D.
43
.
Câu 44. Cho hàm s
y f x
đồ thị hàm s
y f x
được cho nhình vẽ.
Hàm s
2
2 2
g x f x x
nghch biến trên khoảng nào?
A.
0;2
. B.
3;1
. C.
2;3
. D.
1;0
.
x
y
1
1
2
O
3
4
5
3
2
2
x
y
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/24 – HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Câu 45. Cho hàm s
4 7
3 1 .2 6 3
x x
f x x x
, khi phương trình
2
7 4 6 9 3 1 0
f x x m
snghim nhiều nhất thì g tr nh nhất của tham s
m
có dạng
a
b
(trong đó
a
,
b
và
a
b
là phân stối gin). Tính
T a b
.
A.
7
T
. B.
11
T
. C.
8
T
. D.
13
T
.
Câu 46. Cho hàm s
3 2
3 1
y x x
đồ thị
C
và điểm
1;
A m
. Gi
S
là tập hợp tất cả các giá tr
nguyên của tham số
m
để qua
A
có thể kể được đúng ba tiếp tuyến tới đồ thị
C
. Sphần tử
của
S
là
A.
9
. B.
7
. C.
3
. D.
5
Câu 47. Cho hai s thực
1
a
,
1
b
. Biết phương trình
2
1
1
x x
a b
hai nghiệm phân biệt
1
x
,
2
x
. Tìm
giá trị nh nhất của biểu thức
2
1 2
1 2
1 2
4
x x
P x x
x x
.
A.
4
P
. B.
3
3 2
P
. C.
3
3 4
P
. D.
3
4
P
.
Câu 48. Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
để đồ thị hàm s
4 3 2
3 8 6 24
y x x x x m
7
đim cực trị là
A.
63
. B.
55
. C.
30
. D.
42
.
Câu 49. Cho nh thang
ABCD
vuông tại
A
B
AB a
,
3
AD a
BC x
với
0 3
x a
.
Gọi
1
V
,
2
V
, ln lượt là thể tích các khối tròn xoay tạo thành khi quay hình thang
ABCD
(kcả
các điểm trong) quanh đường thẳng
BC
AD
. Tìm
x
để
1
2
7
5
V
V
.
A.
x a
. B.
2
x a
. C.
3
x a
. D.
4
x a
.
Câu 50. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
2
a
. Gọi
M
là trung điểm cạnh
SA
,
90
SAB SCB
, biết khoảng cách t
A
đến
MBC
bằng
6
21
a
. Th tích của khối chóp
.
S ABC
bằng
A.
3
10 3
9
a
. B.
3
8 39
3
a
. C.
3
4 13
3
a
. D.
3
2 3
a .
----------- HẾT ---------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/24 -đề thi 640
0S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO BC
LIÊU
ĐỀ CHÍNH THC
(Đề thi gm 06 trang)
KIM TRA HC K I NĂM HỌC: 2017-2018
Môn kim tra: TOÁN 12
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề
H tên t sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 640
Câu 1. [2H1-1] S mt phẳng đối xng ca hình chóp đều
.
S ABC
là
A.
4
. B.
2
. C.
6
. D.
3
.
Câu 2. [2D2-1] Cho
a
là s thực dương khác
1
. Hình nào sau đây là đồ th ca hàm s mũ
x
y a
?
A.
x
y
1
1
O
B.
x
y
1
1
O
C.
x
y
1
1
O
D.
x
y
1
1
O
Câu 3. [2H2-1] Khi cu
S
có bán kính bng
r
và th tích bng
V
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
4
3
V r
. B.
2 2
4
3
V r
. C.
2 3
4
3
V r
. D.
4
3
V r
.
Câu 4. [2D2-2] Cho
3
log 6
x
. Tính
3
3
log
K x
.
A.
4
K
. B.
8
K
. C.
2
K
. D.
3
K
.
Câu 5. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy hình ch nht
AB a
,
2
BC a
,
SA
vuông c
với đáy
SC
to vi mt phng
SAB
mt góc bng
60
. Tính th tích
V
ca khối chóp đã
cho.
A.
3
6
3
a
V . B.
3
2
V a
. C.
3
2
3
a
V . D.
3
2 3
9
a
V .
Câu 6. [2H2-2] Cho t din
ABCD
có tam giác
BCD
vuông ti
B
,
AC
vuông góc vi mt phng
BCD
,
5
AC a
,
3
BC a
4
BD a
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp t
din
ABCD
.
A.
5 3
2
a
R . B.
5 2
3
a
R . C.
5 3
3
a
R . D.
5 2
2
a
R .
Câu 7. [2D1-2] Đồ th hàm s
3 2
3 9 1
y x x x
hai cc tr
A
và
B
. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thng
AB
?
A.
0;2
N . B.
1;1
P . C.
1; 8
Q
. D.
0; 1
M
.
Câu 8. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
bng biến thiên như hình bên dưi. Tìm giá tr cực đại
giá tr cc tiu ca hàm s đã cho.
A.
3
CĐ
y
0
CT
y
. B.
2
CĐ
y
2
CT
y
.
C.
2
CĐ
y
2
CT
y
. D.
0
CĐ
y
3
CT
y
.
x

0
3

y
0
0
y

2
2

4
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/24 -đề thi 640
Câu 9. [2H1-2] Cho nh chóp
.
S ABC
6
AB
,
8
BC
,
10
AC
. Cnh bên
SA
vuông c vi
đáy và
4
SA
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
40
V
. B.
32
V
. C.
192
V
. D.
24
V
.
Câu 10. [2D2-1] Cho
a
là s thực dương khác
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng vi mi s thực dương
x
,
y
?
A.
log log .log
a a a
xy x y
. B.
log log log
a a a
xy x y
.
C.
log
log
log
a
a
a
x
xy
y
. D.
log log log
a a a
xy x y
.
Câu 11. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
liên tc trên
, bng biến thiên như sau.Kết luận nào sau đây
đúng.
A. Hàm s có ba đim cc tr. B. m s có hai đim cc tr.
C. hàm s đạt cc tiu ti
1
x
. D. Hàm s đạt cực đại ti
2
x
.
Câu 12. [2H2-4] Cho
S
mt mt cu c định bán kính
R
. Mt hình tr
H
thay đổi nhưng
luôn có hai đưng tròn đáy nằm trên
S
. Gi
1
V
là th tích ca khi cu
S
2
V
là th tích
ln nht ca khi tr
H
. Tính t s
1
2
V
V
.
A.
1
2
6
V
V
. B.
1
2
2
V
V
. C.
1
2
3
V
V
. D.
1
2
2
V
V
Câu 13. [2H2-2] Cho hình nón tròn xoay đường sinh bng
13
(cm), bán kính đường tròn đáy bằng
5
(cm). Th tích ca khi nón tròn xoay
A.
200
(
3
cm
). B.
150
(
3
cm
). C.
100
(
3
cm
). D.
300
(
3
cm
).
Câu 14. [2D1-2] Cho hàm s
2
1 2
y x x
có đồ th
C
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
C
không ct trc hoành. B.
C
ct trc hoành ti một đim.
C.
C
ct trc hoành tại ba điểm. D.
C
ct trc hoành ti hai điểm.
Câu 15. [2H1-1] Th tích
V
ca mt khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
B
và chiu cao bng
h
là
A.
2
1
3
V B h
. B.
V Bh
. C.
1
3
V Bh
. D.
1
2
V Bh
.
Câu 16. [2D2-2] Phương trình
3 4
1
2
32
x
có nghim là
A.
3
x
. B.
2
x
. C.
2
x
. D.
3
x
.
Câu 17. [2D2-1] Tập xác đnh ca hàm s
2
log 10 2
y x
là
A.
;2
 . B.
5;

. C.
;10
 . D.
;5
 .
y
y'
x
+++
+
2
2
1
00
1 +
0
19
12
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/24 -đề thi 640
Câu 18. [2D1-3] Gi
S
tng tt c các giá tr nguyên dương của tham s
m
sao cho hàm s
2
2
4
x m
y
x m
đồng biến trên khong
2021;

. Khi đó, giá trị ca
S
bng
A.
2035144
. B.
2035145
. C.
2035146
. D.
2035143
.
Câu 19. [2D1-2] Cho hàm s
4 2
2
y x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
1;1
. B. m s nghch biến trên khong
; 2

.
C. Hàm s đồng biến trên khong
1;1
. D. Hàm s đồng biến trên khong
; 2

.
Câu 20. [2H2-1] Cho mt cu
S
tâm
O
, n kính
r
. Mt phng
ct mt cu
S
theo giao
tuyến là đường tròn
C
có bán kính
R
. Kết lun nào sau đây sai?
A.
2 2
,R r d O
.
B.
,
d O r
.
C. Din tích ca mt cu là
2
4
S r
.
D. Đường tròn ln ca mt cu có bán kính bng bán kính mt cu.
Câu 21. [2D2-2] Vi
a
,
b
,
x
là các s thực dương thỏa mãn
5 5 5
log 4log 3log
x a b
, mnh đề nào
dưới đây là đúng?
A.
3 4
x a b
. B.
4 3
x a b
. C.
4 3
x a b
. D.
4 3
x a b
.
Câu 22. [2H2-1] Mt hình tr khong cách giữa hai đáy, độ dài đường sinh và bán kính đường tròn
đáy ln lượt bng
h
,
l
,
r
. Khi đóng thức tính din tích toàn phn ca hình tr
A.
2
tp
S r l r
. B.
2 2
tp
S r l r
. C.
tp
S r l r
. D.
2
tp
S r l r
.
Câu 23. [2H2-1] Cho hình nón tròn xoay. Mt mt phng
P
đi qua đỉnh
O
ca hình n ct
đường tròn đáy của hình nón tại hai điểm. Thiết diện được to thành là
A. Mt t giác. B. Mt hình thang cân. C. Mt ngũ giác. D. Mt tam giác cân.
Câu 24. [2D2-1] Cho
vi ,
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 25. [2H1-1] Khi đa din o sau đây công thức th tích là
1
3
V Bh
? Biết hình đa din đó có
diện tích đáy bằng
B
và chiu cao bng
h
?
A. Khi chóp. B. Khi hp ch nht. C. Khi hp. D. Khi lăng trụ.
Câu 26. [2D1-2] Đồ th
2
2
4
x
y
x
có bao nhiêu tim cn?
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 27. [2D2-1] Cho
4
s thc
a
,
b
,
x
,
y
vi
a
,
b
là các s dương khác
1
. Mệnh đề nào dưới
đây đúng? A.
x
x y
y
a
a
a
. B.
y
x x y
a a
. C.
.
.
x y x y
a a a
D.
. .
x
x
a b a b
.
Câu 28. [2D1-3] Hai thành ph A B ngăn cách nhau bi mt còn sông. Người ta cn xây cây cu
bc qua sông và vuông c vi b sông. Biết rng thành ph A cách b sông 2 (km), thành ph
B cách b ng 5 (km ), khong cách giữa đường thẳng đi qua A và đưng thẳng đi qua B cùng
vuông c vi b sông 12 (km). Gi s hai b sông là hai đường thng song song vi nhau.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/24 - Mã đề thi 640
Nhm tiết kiệm chi p đi t thành ph A đến thành ph B, người ta xây y cu v trí MN để
quãng đường đi từ tnh ph A đến thành ph B ngn nht (hình vẽ). Khi đó, độ dài
đoạn
AM
là
sông
2 km
5 km
12 km
A
M
B
N
A.
2 193
km.
7
AM B.
3 193
km.
7
AM C.
193 km.
AM D.
193
km.
7
AM
Câu 29. [2D1-1] Đạo hàm ca hàm s
5 2017
x
y là
A.
5
5ln5
x
y
. B.
5 .ln5
x
y
. C.
5
ln5
x
y
D.
5
x
y
.
Câu 30. [1H3-3] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông,
SAB
đều nm trong mt phng
vuông góc vi mặt đáy. Mặt cu ngoi tiếp khi chóp
.
S ABCD
din tích
2
84 cm
. Khong
cách giữa hai đường thng
SA
BD
A.
3 21
cm
7
. B.
2 21
cm
7
. C.
21
cm
7
. D.
6 21
cm
7
.
Câu 31. [2D2-2] Tìm tập xác định
D
ca hàm s
3
2
2
y x x
.
A.
0;D

. B.
; 2 1;D
 
.
C.
\ 2;1
D
. D.
D
.
Câu 32. [2D1-2] Tìm các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3
2 2
3 2 3
3
x
y x m x m
đồng biến trên
.
A.
3
3
m
m
. B.
3 3
m
. C.
3 3
m
. D.
3
3
m
m
.
Câu 33. [2D2-1] Trong các mnh đề sau, mnh đề nào mệnh đề sai?
A. Vi
0 1
a
, hàm s
log
a
y x
là mt hàm nghch biến trên khong
0;

.
B. Vi
1
a
, hàm s
log
a
y x
là mt hàm đồng biến trên khong
;
 
.
C. Vi
1
a
, hàm s
x
y a
là một hàm đồng biến trên khong
;
 
.
D. Vi
0 1
a
, hàm s
x
y a
là mt hàm nghch biến trên khong
;
 
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/24 -đề thi 640
Câu 34. [2D2-4] Xét các s thực dương
x
,
y
tha mãn
3
1
log 3 3 4
3
y
xy x y
x xy
. Tìm giá tr nh
nht
min
P
ca
P x y
.
A.
min
4 3 4
3
P
. B.
min
4 3 4
3
P
. C.
min
4 3 4
9
P
. D.
min
4 3 4
9
P
.
Câu 35. [2D1-1] Hình v sau đây là đồ th ca hàm s o?
x
y
1
1
1
1
O
A.
2
1
x
y
x
. B.
3
1
x
y
x
. C.
2 1
2 1
x
y
x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu 36. [2D2-2] nh đạo hàm ca hàm s
log 2 1
y x
.
A.
2
2x 1 ln10
y
. B.
2
2x 1
y
. C.
1
2x 1 ln10
y
. D.
1
2x 1
y
.
Câu 37. [2H1-1] Mi cnh ca mt hình đa diện là cnh chung của đúng
n
mt ca hình đa diện đó.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
n
. B.
5
n
. C.
3
n
. D.
4
n
.
Câu 38. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
bng xét dấu đạo hàm như sau
x

2
0
2

y
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
;2
 . B. m s nghch biến trên khong
; 2

.
C. Hàm s nghch biến trên khong
;0
 . D. Hàm s nghch biến trên khong
2;0
.
Câu 39. [2D1-1] Hình v sau đây là đồ th ca hàm s o?
A.
4 2
2
y x x
. B.
4 2
3 1
y x x
. C.
4 2
4
y x x
. D.
4 2
3
y x x
.
Câu 40. [2D1-2] Cho hàm s
2
,
8
x m
f x
x
vi
m
tham s. Giá tr ln nht ca
m
để
0;3
min 2
f x
là:
x
y
4
22
O
2
2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/24 - Mã đề thi 640
A.
5
m
. B.
6
m
. C.
4
m
. D.
3
m
.
Câu 41. [2D2-2] Tìm g tr thc ca tham s
m
để phương trình
1
9 2.3 0
x x
m
có hai nghim
thc
1
x
,
2
x
tha mãn
1 2
0
x x
.
A.
6
m
. B.
0
m
. C.
3
m
. D.
1
m
.
Câu 42. [2D1-2] Giá tr ln nht ca hàm s
4
2
x
y
x
trên đon
3;4
.
A.
4
. B.
10
. C.
7
. D.
8
.
Câu 43. [2D1-2] Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
1
4 3
3
y x mx m x
đạt cc tiu
ti
3
x
.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
5
m
. D.
7
m
.
Câu 44. [2H1-3] Cho khối lăng trụ đứng .
ABC A B C
đáy là tam giác cân
ABC
vi
AB AC a
,
120
BAC
, mt phng
AB C
to vi đáy mt góc
30
. nh th tích
V
ca khi lăng trụ
đã cho.
A.
3
6
a
V . B.
3
8
a
V . C.
3
3
8
a
V . D.
3
9
8
a
V .
Câu 45. [2H1-2] Cho khi lăng trụ đứng .
ABC A B C
AA a
, đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
A
2
BC a
. Tính th tích
V
ca khối lăng tr đã cho.
A.
3
V a
. B.
3
2
a
V . C.
3
6
a
V . D.
3
3
a
V .
Câu 46. [2H2-1] Ct mt khi tr bi mt mt phng qua trục ta được thiết din hình ch nht
ABCD
AB
CD
thuộc hai đáy của hình tr,
4
AB a
,
5
AC a
. Thch ca khi tr:
A.
3
8
a
. B.
3
12
a
. C.
3
4
a
. D.
3
16
a
.
Câu 47. [2H2-1] Cho hình nón tn xoay bán kính đường tròn đáy
r
, chiu cao
h
và đường sinh
l
.
Kết luận nào sau đây sai?
A.
2
1
3
V r h
. B.
2
tp
S rl r
. C.
2 2 2
h r l
. D.
xq
S rl
.
Câu 48. [2D1-1] Hàm s
y f x
gii hn
lim
x a
f x

đồ th
C
ca hàm s
y f x
ch nhận đường thng
d
làm tim cn đứng. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. :
d y a
. B.
:
d x a
. C.
:
d x a
. D. :
d y a
.
Câu 49. [2D2-1] Rút gn biu thc
1 3 1
5 10 5
2 1 2
3 3 3
a a a
M
a a a
vi
0, 1
a a
, ta được kết qu là:
A.
1
1
a
. B.
1
1
a
. C.
1
1
a
. D.
1
1
a
.
Câu 50. [2D2-3] Đầu mi tháng anh A gi vào ngân hàng
3
triệu đồng vi lãi sut kép là
0,6%
mi
tháng. Hi sau ít nhất bao nhiêu tháng (khi ngân hàng đã tính lãi) t anh A được s tin c
lãi và gc nhiều hơn
100
triu biết lãi sut không đổi trong quá trình gi.
A.
31
tháng. B.
40
tháng. C.
35
tháng. D.
30
tháng.
---HT---
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/29
S GD VÀ ĐT HÀ NI
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
(Đề thi gm 06 trang)
ĐỀ KIM TRA HC KÌ I MÔN TOÁN KHI 12
Năm học: 2017-2018
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề
H tên t sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 590
Câu 1. [2H1-1] Cho khi chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
2
a
,
SA
vuông góc vi mt
phng
ABC
,
3.
SA a Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
6
a
V . B.
3
V a
. C.
3
4
a
V . D.
3
12
a
V .
Câu 2. [2D1-2] Cho hàm s
sin cos 2
y x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đạt cực đại ti các đim
3
2 ,
4
x k k
.
B. m s đạt cực đại tại các điểm 2 ,
4
x k k
.
C. Hàm s đạt cc tiu ti các đim 2 ,
4
x k k
.
D. Hàm s đạt cc tiu ti các đim 2 ,
4
x k k
.
Câu 3. [2D1-1] Tìm s đim cc tr ca hàm s
4 3 2
3 8 6 1
y x x x
.
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 4. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr car tham s
m
để đồ th m s
8
2
mx
y
x
có tim cận đứng.
A.
4
m
. B.
4
m
. C.
4
m
. D.
4
m
.
Câu 5. [1D1-2] Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
2
2sin sin2 11
y x x
.
A.
12 2
M
. B.
10 2
M
. C.
12 2
M
. D.
10 2
M
.
Câu 6. [2D1-1] Hàm s
3
3 5
y x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
; 1

. B.
1;1
. C.
;1

. D.
1;
.
Câu 7. [2D1-2] Biết đồ th hai m s
1
y x
và
2 1
1
x
y
x
ct nhau tại hai điểm phân bin
A
,
B
.
Tính độ dài đon thng
AB
.
A.
2 2
AB
. B.
2
AB
. C.
2
AB
. D.
4
AB
.
Câu 8. [2D2-2] Tìm tập xác đnh
D
ca hàm s
2018
2
2017
log 9 2 3y x x
.
A.
3 3
3; ;3
2 2
D
. B.
3;3
D . C.
3 3
3; ;3
2 2
D
. D.
3
;3
2
D
.
Câu 9. [2D1-2]Cho hàm s
3
3
y x x
vi
2;x

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s có giá tr nh nht không có giá tr ln nht.
B. m s có c giá tr nh nht và giá tr ln nht.
C. Hàm s không c giá tr nh nht và giá tr ln nht.
D. Hàm s không giá tr nh nht và có giá tr ln nht.
Câu 10. [2D2-2] Cho
p
,
q
là các s thc tha mãn:
2
1
e
p q
m
,
2
p q
n e
, biết
m n
. So sánh
p
q
.
A.
p q
. B.
p q
. C.
p q
. D.
p q
.
5
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/29
Câu 11. [2D2-2] Hình v sau là đồ th ca ba hàm s
y x
,
y x
,
y x
(vi
0
x
,
,
các s thực cho trước). Mnh
đề nào dưới đây đúng?
A.
. B.
.
C.
. D.
.
Câu 12. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
3 2 1
y x x x
. Tiếp tuyến song song vi
đường thng
2 3 0
x y
của đồ th hàm s trên có phương trình
A.
2 1 0.
x y
B.
2 2 0
x y
. C.
2 1 0
x y
. D.
2 1
y x
.
Câu 13. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình v. Mnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm s đồng biến trên khong
3; 1
.
B. Đồ th hàm s không có đường tim cn ngang.
C. Đồ th hàm s có mt đường tim cn đứng.
D. Hàm s nghch biến trên
0; 1 1; 2
.
Câu 14. [2D2-2] Tính tng
1 2
S x x
biết
1
x
,
2
x
là các giá tr thc tha mãn đẳng thc
2
3
6 1
1
2
4
x
x x
.
A.
5
S
. B.
8
S
. C.
4
S
. D.
2
S
.
Câu 15. [2H2-3] Cho tam giác
ABC
. Tp hợp c đim
M
trong không gian tha mãn h thc
MA MB MC a
(vi
a
là s thức dương không đổi) :
A. Mt cu bán kính
3
a
R
. B. Đường tròn bán kính
3
a
R
.
C. Đoạn thẳng độ dài
3
a
. D. Đường thng.
Câu 16. [2H2-3] Mt cu tâm
I
bán kính
11
R
cm
ct mt phng
P
theo giao tuyến là đường
tròn đi qua ba đim
A
,
B
,
C
. Biết
8
AB
cm
,
6
AC
cm
,
10
BC
cm
. nh khong
cách
d
t
I
đến mt phng
P
.
A.
21
d
cm
. B.
4 6
d
cm
. C.
4
d
cm
. D.
146
d
cm
.
Câu 17. [2H2-3] Cho nh chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
. Mt bên
SAB
tam
giác đều và nm trong mt phng vuông góc với đáy. nh thểch ca khi cu ngoi tiếp hình
chóp
.
S ABC
.
A.
3
5 15
54
a
V
. B.
3
4 3
27
a
V
. C.
3
5
3
a
V
. D.
3
5 15
18
a
V
.
x

0
1
2
y
0
0
y

1


4
x
y
1
1
O
y x
y x
y x
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/29
Câu 18. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
4 2
3 1 0
x x m
hai
nghim pn bit.
A.
1
m
hoc
13
4
m
. B.
1
m
.
C.
1
m
. D.
1
m
hoc
13
4
m
.
Câu 19. [2D1-4] Cho Parabol
2
: 2 1,
P y x x
qua đim
M
thuc
P
k tiếp tuyến vi
P
ct
hai trc
Ox
,
Oy
lần lưt tại hai điểm
A
,
B
. bao nhiêu điểm
M
để tam giác
ABO
din
tích bng
1
.
4
A.
3
. B.
6.
C.
2
. D.
8
.
Câu 20. [2H2-3] Cho t diện đều
ABCD
có cnh
2 .
a
Tính bán kính
r
ca mt cu tiếp xúc vi tt c
các mt ca t din.
A.
6
6
a
r . B.
6
.
12
a
r C.
6
8
a
r . D.
6
3
a
r .
Câu 21. [ 2D2-2] Cho hàm s
sin
x
y e
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
.cos .sin 1
y x y x y
. B.
sin
2 sin sin 2 .
x
y x x e
.
C.
sin
cos .
x
y x e
. D.
.cos .sin 0
y x y x y
.
Câu 22. [2D2-1] Biết
6
log 2
a
0 1
a
. Tính
log 6
a
I .
A.
1
2
I
. B.
64
I
. C.
36
I
. D.
1
4
I
.
Câu 23. [2D2-2] Biết
6 6
log 2 , log 5 .
a b
Tính
3
log 5
I theo
, .
a b
A.
.
b
I
a
B.
.
1
b
I
a
C.
.
1
b
I
a
D.
.
1
b
I
a
Câu 24. [2H1-2] Cho khối lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
A
vi
,
AB a A B
to vi mt phng
ABC
mt góc
.
Biết th tích lăng trụ
.
ABC A B C
là
3
3
.
2
a
Tính
.
A.
45 .
B.
70 .
C.
60 .
D.
30 .
Câu 25. [2D1-3] Mt kim t tp Ai Cp hình dng là mt khi chóp t giác đều độ dài cnh bên
mt s thc dương không đổi. Gi
là góc gia cnh bên ca kim t tháp vi mặt đáy. Khi
th tích ca kim t tháp ln nht, tính
sin
.
A.
3
sin
2
. B.
3
sin
3
. C.
6
sin
3
. D.
5
sin
3
.
Câu 26. [2D2-2] Tìm
n
biết
2 3
2 2
2 2 2
1 1 1 1 465
...
log log log log log
n
x x x x x
ln đúng với mi
0,
x
1
x
.
A.
n
. B.
30
n
. C.
31
n
. D.
31
n
.
Câu 27. [2D2-2] Cho nh chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bng
2
a
, các mt bên to với đáy
mt góc
60
. Tính din tích
S
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp.
A.
2
25
3
a
S
. B.
2
12
a
S . C.
2
32
3
a
S
. D.
2
8
3
a
S
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/29
Câu 28. [2D1-4] Cho khi chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bng
a
, cnh bên hp vi đáy mt
góc
60
. Gi
M
là điểm đối xng vi
C
qua
D
,
N
là trung điểm
SC
. Mt phng
BMN
chia khi chóp
.
S ABCD
thành hai khối đa din. Tính th tích
V
ca khi đa din chứa đnh
C
.
A.
3
7 6
36
a
V . B.
3
7 6
72
a
V . C.
3
5 6
72
a
V . D.
3
5 6
36
a
V .
Câu 29. [2D1-3] Cho các s thực dương
x
,
y
tha mãn
5
2
4
x y
. Tìm giá tr nh nht
min
P
ca biu
thc
2 1
4
P
x y
.
A.
min
34
5
P . B.
min
65
4
P . C.
min
P
không tn ti. D.
min
5
P
.
Câu 30. [2D2-1] S hình đa din li trong các hình dưới đây là:
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 31. [2D1-1] Trong các hàm s sau, hàm s nào không có giá tr nh nht?
A.
2
1
x
y
x
. B.
4
2
y x x
. C.
2
2 3
y x x
. D.
2 1
y x
.
Câu 32. [2D1-1] Tìm s giao đim của hai đồ th hàm s
3
y x
1
y x
.
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 33. [2D1-4] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
đ hàm s sin
y x mx
nghch biến trên
.
A.
1
m
B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 34. [2H1-1]Người ta nối trung điểm các cnh ca mt hình hp ch nht
ri ct b các hình chóp tam giác các góc ca hình hp như hình v
sau. Hìnhn li là mt đa din có s đỉnh và s cnh là:
A.
12
đỉnh,
24
cnh. B.
10
đnh,
24
cnh.
C.
12
đỉnh,
20
cnh. D.
10
đỉnh,
48
cnh.
Câu 35. [ 2D2-2] Tìm s nguyên
n
ln nht tha mãn
360 480
3
n .
A.
3
n
. B.
4
n
. C.
2
n
. D.
5
n
.
Câu 36. [2D1-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
4 2 2
2 2 1 5
y x x m x
đồng biến trên khong
1;

.
A.
2 2
2 2
m . B.
2 2
2 2
m .
C.
2
2
m hoc
2
2
m . D.
2
2
m hoc
2
2
m .
Câu 37. [2D1-2] Tìm s tim cận đứng và ngang của đồ th hàm s
3
1
3 2
x
y
x x
.
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/29
Câu 38. [2D1-3] Cáp tròn truyn nhiệt dưới nước bao gm mt lõi
đồng bao quanh lõi đồng là mt lõi cách nhit như hình
v. Nếu
r
x
h
t lbán kính độ dày t bng đo đạc thực
nghiệm người ta thấy rằng vận tốc truyền tải tín hiệu được
cho bởi phương trình
2
1
ln
v x
x
với
0 1
x
. Nếu bán kính
lõi ch nhiệt là
2
cm t vật liệu cách nhiệt bề dày
h
(cm) bng bao nhiêu để tốc độ truyền ti tín hiệu lớn nhất?
A.
2
h e
(cm). B.
2
h e
(cm). C.
2
h
e
(cm). D.
2
h
e
(cm).
Câu 39. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
lần lượt là
trung đim các cnh
SB
,
BC
,
CD
,
DA
. Biết th tích khi chóp
.
S ABCD
0
V
. Tính th tích
khi chóp .
M QPCN
theo
0
V
.
A.
0
3
4
V V
. B.
0
1
16
V V
. C.
0
3
8
V V
. D.
0
3
16
V V
.
Câu 40. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thang n với đáy
AD
BC
. Biết
2
AD a
,
AB BC CD a
. Hình chiếu vuông c ca
S
trên mt phng
ABCD
là điểm
H
thuộc đoạn
AD
tha mãn
3
HD HA
,
SD
to với đáy mt góc
45
. Tính th tích
V
ca
khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
3
8
a
V . B.
3
3 3
8
a
V . C.
3
3 3
4
a
V . D.
3
9 3
8
a
V .
Câu 41. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
y f x ax bx cx d
vi
0
a
. Biết đ th hàm s hai điểm
cc tr là
1; 1 , 1;3
A B . Tính
4
f .
A.
4 53
f
. B.
4 17
f
. C.
4 17
f
. D.
4 53
f
.
Câu 42. [2H1-1] S mt phẳng đối xng ca hình lăng tr đứng đáy là hình vng là:
A.
4
. B.
5
. C.
1
. D.
3
.
Câu 43. [2D1-3] bao nhiêu g tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
3
2 2
2 2 4 2 0
m x x x x
có nghim tha mãn
3
x
.
A.
4
. B.
6
.
C. Không có giá tr nào ca
m
. D. s giá tr ca
m
.
Câu 44. [2H1-1] Cho t din
OMNP
có
OM
,
ON
,
OP
đôi mt vuông góc. nh th ch
V
ca khi
t din
OMNP
.
A.
1
. .
6
V OM ON OP
. B.
1
. .
2
V OM ON OP
.
C.
1
. .
3
V OM ON OP
. D.
. .
V OM ON OP
.
Câu 45. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
đ hàm s
4 2 2
1 1 1
y m x m x
đúng mt cc tr.
A.
1
m
;
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
;
1
m
.
Cách nhiệt
Lõi đồng
r
h
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/29
Câu 46. [2D2-2] Rút gn biu thc
2 7
24
3
4
1
:
P a a a
a
, vi
0
a
.
A.
2
3
P a
. B.
P a
. C.
1
2
P a
. D.
1
3
P a
.
Câu 47. [2D2-2] m tt các giá tr thc ca
x
để đồ th hàm s
0,5
log
y x
nằm trên đường thng
2.
y
A.
1
0
4
x
. B.
1
4
x
. C.
1
0
4
x
. D.
1
4
x
.
Câu 48. [2D2-3] Theo s liu t Tng cc thng kê, dân s Việt Nam năm
2015
là
91,7
triu người.
Gi s t l tăng dân số hàng năm của Việt Nam trong giai đon
2015 2050
mức không đổi
1,1%
. Hỏi đến năm nào dân số Vit Nam s đạt mc
120,5
triệu người?
A.
2039
. B.
2040
. C.
2042
. D.
2041
.
Câu 49. [2D1-2] Đường cong hình v là đồ th ca mt trong các hàm s dưới đây:
Hàm s đó là hàm s nào?
x
y
1
O
-2
A.
2
1 2
y x x
. B.
2
1 2
y x x
. C.
2
1 2
y x x . D.
2
1 2
y x x .
Câu 50. [2D1-2] Đồ th ca hàm s nào trong các hàm s dưới đây có tâm đối xng?
A.
2
2 6
y x x
. B.
2 1
y x
. C.
3 2
2 3
y x x x
. D.
4 2
2 5
y x x
.
----------HT----------
Trang 1/23 - Mã đề thi 132
S
GD&ĐT N
I
TRƯỜNG THPT LÝ THÁNH TÔNG
(Đề gm 06 trang)
K
THI H
C K
1 NĂM 2017
-
2018
Bài thi: TOÁN 12
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
H tên t sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 001
Câu 1: [2D1-1] Cho hàm s
4 2
4 3
y x x
có đồ th
.
C
Tìm s giao đim ca
C
và trc hoành.
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 2: [2D2-1] Tìm đạo hàm ca hàm s
2
log 1
y x
.
A.
1
1
y
x
. B.
ln2
1
y
x
. C.
1
1 ln 2
y
x
. D.
1
2ln 1
y
x
.
Câu 3: [2D2-2] Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
log 2 2 log 1
x x
.
A.
3;

. B.
1;3
. C.
3;

. D.
.
Câu 4: [2D1-1] Hàm s
2 3
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
3.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Câu 5: [2D1-2] Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s
2
2
y x
x
trên đon
1
;2
2
.
A.
17
.
4
m B.
10.
m
C.
5.
m
D.
3.
m
Câu 6: [2D1-1] Cho hàm s
3 1
1
x
y
x
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm s đồng biến trên các khong
; 1

1;
.
B. m s ln đồng biến trên
\ 1
.
C. Hàm s nghch biến trên các khong
; 1

1;
.
D. Hàm s luôn nghch biến trên
\ 1
.
Câu 7: [2D1-2] Bng biến thiên dưới đây là của hàm s nào?
A.
4 2
3 1
y x x
. B.
4 2
3 1
y x x
. C.
4 2
3 1
y x x
. D.
4 2
3 1
y x x
.
Câu 8: [2D1-2] Cho hàm s
2
2 1
y x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
1;1
. B. Hàm s đồng biến trên khong
0;
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
;0
 . D. Hàm s nghch biến trên khong
0;
.
Câu 9: [2D2-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
4 2
2
x x m
bn
nghim thc phân bit.
A.
0
m
. B.
0 1
m
. C.
0 1
m
. D.
1
m
.
x

0

y
0
y

1

6
Trang 2/23 - Mã đề thi 132
Câu 10: [2D1-3] Mt vt chuyển động theo quy lut
3 2
1
6
3
s t t
vi
t
(giây) khong thi gian
tính t khi vt bắt đầu chuyn động
s
(mét) quãng đường vt di chuyển được trong
khong thời gian đó. Hỏi trong khong thi gian
9
giây, k t khi bắt đầu chuyển động, vn tc
ln nht ca vật đạt được là bao nhiêu?
A.
144 (m/s)
. B.
36 (m/s)
. C.
243 (m/s)
. D.
27 (m/s)
.
Câu 11: [2D1-3] Đ th ca hàm s
2
2
3 2
x
y
x x
có bao nhiêu tim cn?
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 12: [2D2-1] Tính g tr ca biu thc
3 1 3 4
0
3 2
2 .2 5 .5
10 :10 0,25
K
A.
10
. B.
10
. C.
12
. D.
15
.
Câu 13: [2D2-2] Cho
3
7
1
log
a
P a
0, 1
( )
a a
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
7
3
P
. B.
5
3
P
. C.
2
3
P
. D.
7
3
P
.
Câu 14: [2D1-2] Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên khong
;
 
.
A.
3 2
3
y x x
. B.
4 2
4 2017
y x x .
C.
3 2
3 3 1
y x x x
. D.
5
1
x
y
x
.
Câu 15: [2D2-2] Cho
0 1
a
. Mệnh đề nào trong các mnh đề sau là sai?
A.
log 0
a
x
khi
0 1
x
.
B.
log 0
a
x
khi
1
x
.
C. Nếu
1 2
x x
thì
1 2
log log
a a
x x
.
D. Đồ th hàm s
log
a
y x
có tim cận đứng trc tung.
Câu 16: [2H1-2] Cho
H
là khi chóp t giác đều có tt c các cnh bng
a
. Th tích ca
H
bng
A.
3
3
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 17: [2D1-2] Cho hàm s
4
mx m
y
x m
vi
m
là tham s. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr nguyên
ca
m
để hàm s nghch biến trên các khoảng xác định. Tìm s phn t ca
S
.
A.
5
. B.
4
. C. s. D.
3
.
Câu 18: [2D1-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
3 2 3
3 4
y x mx m
hai
điểm cc tr
A
B
sao cho tam giác
OAB
có din tích bng
4
vi
O
là gc ta độ.
A.
4 4
1 1
;
2 2
m m
.B.
1, 1
m m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 19: [2D1-2] Tìm giá tr ln nht ca hàm s
3
3 1
y x x
trên khong
0;

?
A.
1
. B.
3
. C.
5
. D.
4
.
Câu 20: [2H1-1] Trong các mnh đề sau mệnh đề nào sai?
Trang 3/23 - Mã đề thi 132
A. Lp ghép hai khi hp s được mt khối đa din li.
B. Khi hp là khối đa diện li.
C. Khi t din là khi đa diện li.
D. Khi lăng trụ tam giác là khi đa din li.
Câu 21: [2D2-2] Tìm nghiệm của phương trình
2
log 5 4
x
.
A.
21
x
. B.
3
x
. C.
11
x
. D.
13
x
.
Câu 22: [2D2-3] Tìm tập nghiệm của phương trình sau
2
log 3log 2 4
x
x
.
A.
2;8
S . B.
4;3
S . C.
4;16
S . D.
S
.
Câu 23: [2D1-1] Đường cong trong hình v bên đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit
bốn phương án A, B, C, D dưới đây.
2
O
1
1
A.
3 2
3 3 1
y x x x
. B.
3 2
3 1
y x x
. C.
3
2 1
y x x
. D.
3 2
3 1
y x x
.
Câu 24: [2D2-1] Cho
a
là s thực dương tùy ý khác
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
log log 2
a
a . B.
2
2
1
log
log
a
a
. C.
2
1
log
log 2
a
a . D.
2
log log 2
a
a .
Câu 25: [2D2-2] Tìm tập xác định
D
ca hàm s
3
2
2
y x x
.
A.
D
. B.
(0; )
D

. C.
( ; 1) (2; )
D

. D.
\{ 1;2}
D
.
Câu 26: [2H2-1] Cho hình nón th tích bng
3
36
V a
bán kính đáy bằng
3
a
. Tính độ dài
đường cao
h
ca hình nón đã cho.
A.
4
a
. B.
2
a
. C.
5
a
. D.
12
a
.
Câu 27: [2D2-1] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình 3
x
m
có nghim thc.
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
0
m
. D.
0
m
.
Câu 28: [2H2-2] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh bng
a
. Gi
S
là din tích xung
quanh ca hình tr hai đường tròn đáy ngoại tiếp hai nh vuông
ABCD
A B C D
. Din
tích
S
là:
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
2
2
a
.
Câu 29: [2D2-1] Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2
3
log 4 3
y x x
A.
2 2;1 3;2 2
D
. B.
1;3
D .
C.
;1 3;D
 
. D.
;2 2 2 2;D
 
.
Trang 4/23 - Mã đề thi 132
Câu 30: [2H2-2] Cho nh chóp t giác đều
.
S ABCD
có cạnh đáy bng
a
và chiu cao bng
2
a
, din
tích xung quanh ca hình nón đnh
S
và đáy là hình tròn ni tiếp
2;2
t
bng
A.
2
17
4
a
. B.
2
15
4
a
. C.
2
17
6
a
. D.
2
17
8
a
.
Câu 31: [2D1-2] Cho hàm s
y f x
liên tục trên đon
2;2
đồ th đường cong như hình
v bên. Tìm s nghim của phương trình
1
f x
trên đon
2;2
.
x
y
-2
2
-4
4
2-1-2
O
1
A.
4
. B.
6
. C.
3
. D.
5
.
Câu 32: [2H2-1] Cho hình nón bán kính đáy
3
r và độ dài đường sinh
4
l
. Tính din tích xung
quanh
xq
S
ca hình nón đã cho.
A.
12
xq
S
. B.
4 3
xq
S
. C.
39
xq
S
. D.
8 3
xq
S
.
Câu 33: [2D2-2] Cho log3
a
, log5
b
. Tính
6
log 1125
.
A.
3 2
1
a b
a b
. B.
2 3
1
a b
a b
. C.
3 2
1
a b
a b
. D.
3 2
1
a b
a b
.
Câu 34: [2H1-1] Cho nh bát diện đều cnh
a
. Gi
S
là tng din tích tt c các mt ca hình bát din
đều đó. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
4 3
S a
. B.
2
3
S a
. C.
2
2 3
S a
. D.
2
8
S a
.
Câu 35: [2D2-3] Hi phương trình
2 5 1 2 5 6
2 2 2 32 0
x x x x
có bao nhiêu nghim phân bit?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 36: [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình ch nht,
AB a
,
2
AD a
,
3
SA a
,
SA ABCD
.
M
là điểm trên
SA
sao cho
3
3
a
AM . nh th tích ca khi chóp
.
S BMC
.
A.
3
2 3
9
a
. B.
3
2 3
3
a
. C.
3
4 3
3
a
. D.
3
3 2
9
a
.
Câu 37: [2D2-2] Vi mi
a
,
b
,
x
là các s thực dương thỏa n
2 2 2
log 5log 3log
x a b
. Mệnh đề
o dưới đây đúng?
A.
3 5
x a b
B.
5 3
x a b
C.
5 3
x a b
D.
5 3
x a b
Trang 5/23 - Mã đề thi 132
Câu 38: [2H2-2] Cho khi chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bng
a
và cnh bên bng
2
a
. nh
th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
13
12
a
V . B.
3
11
12
a
V . C.
3
11
6
a
V . D.
3
11
4
a
V .
Câu 39: [2H2-1] Gi
l
,
h
,
R
ln ợt là độ dài đường sinh, chiu cao bán kính đáy của hình nón.
Đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.
2 2 2
l h R
. B.
2 2 2
1 1 1
l h R
. C.
2 2 2
R h l
. D.
2
l hR
.
Câu 40: [2D2-3] Hàm s
ln
f x x
có đạo hàm cp
n
là
A.
n
n
n
f x
x
. B.
1
1 !
1
n
n
n
n
f x
x
.
C.
1
n
n
f x
x
. D.
!
n
n
n
f x
x
.
Câu 41: [2H2-1] Gi
l
,
h
,
R
ln lượt độ dài đường sinh, chiu cao bán kính đáy của khi nón
N
. Th tích
V
ca khi nón
N
bng
A.
2
1
3
V R h
. B.
2
V R h
. C.
2
V R l
. D.
2
1
3
V R l
.
Câu 42: [2D2-2] Tìm giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
1
9 2.3 0
x x
m
hai nghim thc
1
x
,
2
x
tha mãn
1 2
1
x x
.
A.
6
m
. B.
3
m
. C.
3
m
. D.
1
m
.
Câu 43: [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy na lc giác đều ni tiếp trong na đường tròn
đường kính
2
AB R
. Biết
I
là trung điểm
AB
,
SI
vng c với đáy
SBC
và hp vi
đáy
ABCD
mt góc
45
. Tính th tích khi chóp
.
S ABCD
A.
3
3
4
R
. B.
3
3
8
R
. C.
3
3
6
R
. D.
3
3
2
R
.
Câu 44: [2D1-2] Tìm gtr thc ca tham s
m
để đường thng
: 2 1 3
d y m x m
vuông c
với đường thẳng đi qua hai điểm cc tr ca hàm s
3 2
3 1
y x x
.
A.
3
2
m
. B.
3
4
m
. C.
1
2
m
. D.
1
4
m
.
Câu 45: [2D2-3] Hi bao nhiêu giá tr
m
nguyên trong đoạn
2017;2017
để phương trình
3 3 3
log log 2log 1
m x x
ln có hai nghim phân bit?
A.
4015
. B.
2010
. C.
2018
. D.
2013
.
Câu 46: [2D1-3] Biết hàm s
2 2
4 2 3 2
y x x x x
đạt giá tr ln nht tại hai điểm
1
x
,
2
x
. Giá tr
1 2
.
x x
bng
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Câu 47: [2D2-2] Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
ln 2 1
y x x m
xác
định vi
x
là
A.
0
. B.
0;3
. C.
; 1 0;

. D.
0;
.
Trang 6/23 - Mã đề thi 132
Câu 48: [2D2-3] Anh Nam gi 100 triệu đồng vào ngân hàng Vietcombank. i suất hàng năm không
thay đổi
7,5% /
năm. Nếu anh Nam ng năm không rút lãi tsau 5 năm số tin anh Nam
nhận được c vn ln tin lãi (kết qu làm tròn đến hàng ngàn)
A.
143.563.000
đồng. B.
2.373.047.000
đồng.
C.
137.500.000
đồng. D.
133.547.000
đồng.
Câu 49: [2H1-4] Cho mt tm a nh vng cnh
5
dm. Để làm mt mô nh kim t tp Ai Cp,
người ta ct b bn tam giác n bng nhau cnh đáy chính cạnh ca hình vng ri gp
lên, ghép li thành mt hình chóp t giác đều. Để mô hình th tích ln nht t cạnh đáy của
mô hình
A.
3 2
2
dm. B.
5
2
dm. C.
5 2
2
dm. D.
2 2
dm.
Câu 50: [2H2-3] Cho tam giác
ABC
vuông cân ti
A
, có
12
AB AC
. Ly mt đim
M
thuc cnh
huyn
BC
gi
H
là hình chiếu ca
M
lên cnh góc vng
AB
. Quay tam giác
AMH
quanh trục đường thng
AB
to thành mt nón tròn xoay
N
, hi th tích
V
ca khi nón
tròn xoay
H
ln nht bng bao nhiêu?
A.
256
3
V
. B.
128
3
V
. C.
256
V
. D.
72
V
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/26
S GIÁO DỤC ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
ĐỀ CHÍNH THC
(Mã đề 102)
ĐỀ THI HC KÌ I, NĂM HỌC 2017 2018
Môn Toán – Khi 12
Thi gian 90 phút (không k thời gian phát đề)
Câu 1. [2D1-2] Cho hàm s
3 1
2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm s luôn nghch biến trên
.
B. m s ln nghch biến trên tng khoảng xác đnh.
C. Hàm s đồng biến trên các khong
;2

2;

.
D. Hàm s nghch biến trên các khong
; 2

2;

.
Câu 2. [2D1-2] Hàm s
3
ln 2
2
y x
x
đồng biến trên khong nào?
A.
;1 .
 B.
1; .

C.
1
;1 .
2
D.
1
; .
2

Câu 3. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
đồ th như hình v. Trên
khong
1;3
đồ th hàm s
y f x
my điểm cc tr?
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
3.
Câu 4. [2D1-2] Cho hàm s
2
3
y x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s có hai điểm cc tr. B. Hàm s đạt cc tiu ti
0.
x
C. Hàm s đạt cực đại ti
3.
x
D. Hàm s không có cc tr.
Câu 5. [2D1-3] Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
4 2
2 2 3
y x mx m
ba điểm
cc tr là ba đnh ca tam gc vuông.
A.
1.
m
B.
0.
m
C.
2.
m
D.
1.
m
Câu 6. [2D1-1] Tìm phương trình đường tim cận đứng của đồ th hàm s
2017 2018
1
x
y
x
.
A.
2017
x
. B.
1
x
. C.
2017
y
. D.
1
y
.
Câu 7. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
lim 1
x
f x

lim 1
x
f x

. Tìm phương trình đường
tim cn ngang của đồ th hàm s
2 2017
y f x
.
A.
2017
y
B.
1
y
C.
2017
y
. D.
2019
y
.
Câu 8. [2D1-2] Tìm s đường tim cn của đồ th hàm s
2
2
2 6
1
x x x
y
x
.
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Câu 9. [2D1-3] Hi bao nhiêu gtr nguyên ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
2
3 2
5
x x
y
x mx m
không có đường tim cận đứng?
A.
9
. B.
10
. C.
11
. D.
8
.
Câu 10. [2D1-2] Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
3 2
3 1
y x x
tại điểm
3;1
A là
A.
9 26
y x
. B.
9 26
y x
. C.
9 3
y x
. D.
9 2
y x
.
O
x
y
1
2
4
7
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/26
Câu 11. [1D5-2] Vi
0;
2
x
, hàm s
2 sin 2 cos
y x x
có đạo hàm là
A.
1 1
sin cos
y
x x
. B.
1 1
sin cos
y
x x
.
C.
cos sin
sin cos
x x
y
x x
. D.
cos sin
sin cos
x x
y
x x
.
Câu 12. [2D2-2] Cho hàm s
2
2017 3
x x
y e e
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3 2 2017
y y y
B.
3 2 3
y y y
.
C.
3 2 0
y y y
. D.
3 2 2
y y y
.
Câu 13. [2D1-2] Đồ th hình bên là đồ th ca mt trong
4
hàm s dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào?
A.
3 2
3 3 1
y x x x
.
B.
3
1
3 1
3
y x x
.
C.
3 2
3 3 1
y x x x
.
D.
3
3 1
y x x
.
Câu 14. [2D1-4] Cho hàm s
1
1
x
y
x
có đồ th
C
. Gi
A
,
B
0
A B
x x
là hai điểm trên
C
có
tiếp tuyến ti
A
,
B
song song nhau và
2 5
AB . Tính
A B
x x
.
A.
2
A B
x x
. B.
4
A B
x x
. C.
2 2
A B
x x D.
2
A B
x x
Câu 15. [2D2-2] Giá tr nh nht ca hàm s
ln
x
y
x
trên đoạn
1;
e
A.
0.
B.
1.
C.
1
.
e
D.
.
e
Câu 16. [2D1-3] Trong các hình ch nht có chu vi bng
16
, hình ch nht có din tích ln nht bng
A.
64
. B.
4
. C.
16
. D.
8
.
Câu 17. [2D1-4] Cho hàm s
1
1
x
y
x
đồ th
C
. Gi
;
M M
M x y
một đim trên
C
sao cho
tng khong cách t đim
M
đến hai trc tọa đ là nh nht. Tng
M M
x y
bng
A.
2 2 1
. B.
1
. C.
2 2
. D.
2 2 2
.
Câu 18. [2D1-1] Tìm s giao đim của đồ th
3 2
: 3 2 2017
C y x x x và đường thng
2017
y
.
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 19. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
2 8
y mx x x m
có đ th
m
C
. Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để đồ th
m
C
ct trc hoành ti ba điểm phân bit.
A.
1 1
;
6 2
m
. B.
1 1
;
6 2
m
. C.
1 1
; \ 0
6 2
m
. D.
1
; \ 0
2
m

.
Câu 20. [2D1-4] Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
4 2
1 2 2 3 6 5
y m x m x m
ct trc hoành ti bốn đim phân biệt hoành độ
1
x
,
2
x
,
3
x
,
4
x
tha
1 2 3 4
1
x x x x
.
A.
5
1;
6
m
. B.
3; 1
m
. C.
3;1
m . D.
4; 1
m
.
O
x
y
1
1
3
2
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/26
Câu 21. [1D4-2] Tiếp tuyến với đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
tại điểm hoành độ bng
0
ct hai trc ta
độ lần lưt ti
A
.
B
Din tích tam giác
OAB
bng
A.
2
. B.
3
. C.
1
2
. D.
1
4
.
Câu 22. [2D1-2] Cho hàm s
1
ax b
y
x
đ th như hình v bên.
Tìm khng định đúng trong các khng định sau?
A.
0
a b
. B.
0
b a
.
C.
0
b a
. D.
0
a b
.
Câu 23. [2D2-3] Tìm tng
3 20174
2 2 2 2
2 2 2 2
1 2 log 2 3 log 2 4 log 2 ... 2017 log 2
S .
A.
2 2
1008 .2017
S . B.
2 2
1007 .2017
S . C.
2 2
1009 .2017
S . D.
2 2
1010 .2017
S .
Câu 24. [2D2-2] Cho hàm s
ln
y x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng đnh sai?
A. Hàm s đồng biến trên khong
0;
.
B. m s có tp giá tr
;

.
C. Đồ th hàm s nhn trc
Oy
làm tim cn đứng.
D. Hàm s có tp giá tr
0;
.
Câu 25. [2D2-1] Tính đạo hàm ca hàm s
2
log 2 1
y x
.
A.
2
2 1
y
x
. B.
2
2 1 ln2
y
x
. C.
1
2 1 ln2
y
x
. D.
1
2 1
y
x
.
Câu 26. [2D2-1] Tìm tập xác định
D
ca hàm s
1 3
2y x
.
A.
;D

. B.
;2
D  . C.
;2
D  . D.
2;D
.
Câu 27. [2D2-2] Cho
0, 1
a a
,
x y
là hai s thc khác
0
. Khẳng đnh nào sau đây là khẳng đnh
đúng?
A.
2
log 2log
a a
x x
. B.
log log log
a a a
xy x y
.
C.
log log log
a a a
x y x y
. D.
log log log
a a a
xy x y
.
Câu 28. [2D1-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
3
2
7 14 2
3
mx
y mx x m
nghch biến trên na khong
1;
.
A.
14
;
15

. B.
14
;
15

. C.
14
2;
15
. D.
14
;
15
.
Câu 29. [2D1-2] Cho đồ th hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ th như
hình n. Khẳng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
, , 0; 0
a b c d
. B.
, , 0; 0
a b d c
.
C.
, , 0; 0
a c d b
. D.
, 0; , 0
a d b c
.
Câu 30. [2H1-2] S mt phẳng đối xng ca khối lăng tr tam giác đều là
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
9
.
O
x
y
O
x
y
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/26
Câu 31. [2H1-1] Hi khi đa din đều loi
4;3
có bao nhiêu mt?
A.
4
. B.
20
. C.
6
. D.
12
.
Câu 32. [2H1-3] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh bng
2 2
a
. Gi
S
tng din tích
tt c các mt ca bát diện các đnh là tâm ca các mt ca hình lập phương
.
ABCD A B C D
. Tính
.
S
A.
2
4 3
S a . B.
2
8
S a
. C.
2
16 3
S a . D.
2
8 3
S a .
Câu 33. [1D1-1] Khng định nào sau đây khng định sai?
A.
cos 0 2
2
x x k
. B.
cos 1 2
x x k
.
C.
cos 1 2
x x k
. D. cos 0
2
x x k
.
Câu 34. [1D1-2] Gii phương trình
cos2 5sin 4 0
x x
.
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
2
x k
.
Câu 35. [1D1-3] Gi
S
là tng các nghim của phương trình
sin
0
cos 1
x
x
trên đoạn
0;2017
. Tính
S
.
A.
2035153
S
. B.
1001000
S
. C.
1017072
S
. D.
200200
S
.
Câu 36. [1D2-2] Có bao nhiêu s t nhiên có
3
ch s đôi mt khác nhau?
A.
648
. B.
1000
. C.
729
. D.
720
.
Câu 37. [1D2-2] Mt hp
5
bi đen,
4
bi trng. Chn ngu nhiên
2
bi. Xác sut
2
bi được chn
cùng màu là
A.
1
4
. B.
1
9
. C.
4
9
. D.
5
9
.
Câu 38. [1D2-2] Trong khai triển đa thức
6
2
P x x
x
(
0
x
), h s ca
3
x
là
A.
60
. B.
80
. C.
160
. D.
240
.
Câu 39. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
;
SA ABC
3
SA a
. Tính góc giữa đường thng
SB
vi mt phng
ABC
.
A.
75
. B.
60
. C.
45
. D.
30
.
Câu 40. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
;
SA ABCD
2
SA a
. Tính khong cách
d
t điểm
B
đến mt phng
SCD
.
A.
5
5
a
d . B.
d a
. C.
4 5
5
a
d . D.
2 5
5
a
d .
Câu 41. [2H1-2] Cho hình hp
.
ABCD A B C D
đáy hình thoi cnh
a
,
60
ABC
th tích
bng
3
3
a
. Tính chiu cao
h
ca hình hp đã cho.
A.
2
h a
. B.
h a
. C.
3
h a
. D.
4
h a
.
Câu 42. [2H1-2] Din tích ba mt ca hình hp ch nht ln lượt bng
3
20 cm
,
3
28 cm
,
3
35 cm
. Th
tích ca hình hộp đó bằng
A.
3
165 cm
. B.
3
190 cm
. C.
3
140 cm
. D.
3
160 cm
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/26
Câu 43. [2H1-3] Cho nh chóp t giác
.
S ABCD
đáy hình vuông, mt bên
SAB
là tam giác đều
nm trong mt phng vuông c với đáy. Biết khong cách t đim B đến mt phng
SCD
bng
3 7
7
a
. Tính th tích V ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
1
3
V a
. B.
3
V a
. C.
3
2
3
V a
. D.
3
3
2
V a
.
Câu 44. [1H3-4] Cho hình chóp
.
S ABC
SA
vuông c với đáy,
2
SA BC
120
BAC
. Hình
chiếu ca
A
trên các đon
SB
,
SC
ln lượt là
M
,
N
. Tính góc gia hai mt phng
ABC
AMN
.
A.
45
. B.

. C.
15
. D.

.
Câu 45. [1H3-4] Cho hình lăng trụ
.
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
, tam giác
A BC
đều và nm trong mt phng vuông góc vi mt phng
ABC
,
M
là trung đim cnh
CC
.
Tính
cosin
góc
giữa hai đường thng
AA
BM
.
A.
2 22
cos
11
. B.
11
cos
11
. C.
33
cos
11
. D.
22
cos
11
.
Câu 46. [2H1-4] Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
. Biết
2
AB a
,
AC a
,
4
AA a
. Gi
M
là điểm thuc cnh
AA
sao cho
3
MA MA
. Tính
khong cách giữa hai đường thng chéo nhau
BC
C M
.
A.
6
7
a
. B.
8
7
a
. C.
4
3
a
. D.
4
7
a
.
Câu 47. [2H2-2] Tính din tích xung quanh ca hình tr biết hình tr có n kính đáy
a
và đường cao
3
a
.
A.
2
2
a
. B.
2
2 3
a . C.
2
a
. D.
2
3
a .
Câu 48. [2H2-2] Thiết din qua trc ca mt hình nón một tam gc đều cạnh độ dài
2
a
. Th tích
ca khi nón là:
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 49. [2H2-4] Cho tam giác
ABC
120
A
,
AB AC a
. Quay tam giác
ABC
(bao gm c
điểm trong tam giác) quanh đường thng
AB
ta được mt khi tròn xoay. Th tích khi tn
xoay đó bằng:
A.
3
3
a
. B.
3
4
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 50. [2H2-4] Trong các khi tr cùng din tích toàn phn bng
, gi
là khi tr có th tích
ln nht, chiu cao ca
bng:
A.
3
. B.
6
3
. C.
6
6
. D.
3
4
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/25
S GD VÀ ĐT THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
(Đề thi gm 06 trang)
ĐỀ KIM TRA CHẤT LƯỢNG HC K I
NĂM HỌC 2017-2018
MÔN: TOÁN 12
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề
H tên t sinh:...............................SBD:...........
đề thi 295
Câu 1. [2D2-1] Cho
0 1
a
0
x
,
0
y
. Chn mnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
log log .log
a a a
x y x y
. B.
log log log
a a a
xy x y
.
C.
log log .log
a a a
xy x y
. D.
log log log
a a a
x y x y
.
Câu 2. [2D1-3] tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s thc
m
thuộc đoạn
2017;2017
để
hàm s
3 2
6 1
y x x mx
đồng biến trên khong
0;

?
A.
2030
. B.
2005
. C.
2018
. D.
2006
.
Câu 3. [2H1-3] Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
AB AC BB a
,
120
BAC
. Gi
I
là trung
điểm ca
CC
. Ta có cosin ca góc gia hai mt phng
ABC
AB I
bng
A.
3
2
. B.
30
10
. C.
3 5
12
. D.
2
2
.
Câu 4. [2H1-2] Gi
1
V
th tích ca khi lập phương
.
ABCD A B C D
,
2
V
th tích khi t din
A ABD
. H thc nào sau đây là đúng?
A.
1 2
4
V V
. B.
1 2
6
V V
. C.
1 2
2
V V
. D.
1 2
8
V V
.
Câu 5. [2D2-3] Cho
2 6 6
log 3 log 2 log 3 5
a b c
vi
, ,
a b c
là các s t nhiên. Khẳng đnh nào
đúng trong các khẳng định sau đây?
A.
a b
. B.
a b c
. C.
b c
. D.
b c
.
Gc:
2 6 6
log 3 log 2 log 5 5
a b c
Câu 6. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy là hình vng cnh
a
,
SA
vng c vi mt phng
đáy khoảng cách t
A
đến mt phng
SBC
bng
2
2
a
. Gi
M
là đim thuc cnh
SD
sao cho
3
SM MD

. Mt phng
ABM
ct cnh
SC
tại điểm
N
. Th tích khối đa diện
MNABCD
bng
A.
3
7
32
a
. B.
3
15
32
a
. C.
3
17
32
a
. D.
3
11
96
a
.
Câu 7. [2D1-3] Gi
S
là tp hp các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2 3
3 4
y x mx m
hai
điểm cc tr
A
B
sao cho tam giác
OAB
din tích bng
4
(
O
là gc ta độ). Ta có tng
giá tr tt c các phn t ca tp
S
bng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 8. [2D2-1] Cho
2
log 5
a
. Tính
2
log 200
theo
a
.
A.
2 2
a
. B.
4 2
a
. C.
1 2
a
. D.
3 2
a
.
Câu 9. [2D1-2] Cho hàm s
4 2
1
2 2017
4
y x x . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s có mt đim cc tiểu và không có đim cực đại.
B. m s có một đim cực đại và không có đim cc tiu.
C. Hàm s có mt đim cực đại và hai điểm cc tiu.
D. Hàm s có mt đim cc tiểu và hai điểm cực đại.
8
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/25
Câu 10. [2D2-2] Rút gn biu thc
2
4log 3
a
A a
vi
0 1
a
ta được kết qu là
A.
9
. B.
4
3
. C.
8
3
. D.
6
.
Câu 11. [2H1-1] Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai khi chóp hai đáy là hai đa giác bằng nhau t th tích bng nhau.
B. Hai khi đa din có th tích bng nhau thì bng nhau.
C. Hai khi lăng trụ có chiu cao bng nhau thì th tích bng nhau.
D. Hai khi đa diện bng nhau có th tích bng nhau.
Câu 12. [2D1-2] S đim chung của đồ th hàm s
3 2
2 12
y x x x
vi trc
Ox
là
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 13. [2D1- 2] Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tc trên
.
Đồ th hàm s
y f x
nhình v bên. S đim cc tr
ca hàm s
2
y f x x
là
A.
2
. B.
1
.
C.
3
. D.
4
.
Câu 14. [2D1-2] Gi
M
,
m
ln lượt là g tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
3 2
3 9 1
y x x x
trên đon
0;4
. Ta có
2
m M
bng
A.
14
. B.
24
. C.
37
. D.
57
.
Câu 15. [2D1-1] Hàm s
3 2
1
2 3 1
3
y x x x
nghch biến trên khong nào trong các khoảng sau đây?
A.
1;3
. B.
1;4
. C.
3; 1
. D.
1;3
.
Câu 16. [2H1-2] Ct khối lăng trụ
.
MNP M N P
bi các mt phng
MN P
MNP
ta được nhng
khối đa diện nào?
A. Ba khi t din. B. Hai khi t din và hai khi chóp t giác.
C. Hai khi t din và mt khi chóp t giác. D. Mt khi t din và mt khi chóp t giác.
Câu 17. [2H2-1] Th tích ca khi cu bán kính
R
bng
A.
3
1
3
R
. B.
3
2
3
R
. C.
3
R
. D.
3
4
3
R
.
Câu 18. [2D1-2] tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để hàm s
4 2
1 2 3 1
y m x m x
có đúng một đim cc tiểu không có đim cực đại?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 19. [2D1-1] Trong s đồ th ca các hàm s
1
;
y
x
2
1;
y x
2
3 7
;
1
x x
y
x
2
1
x
y
x
tt
c bao nhiêu đồ th có tim cn ngang?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 20. [2H1-1] Cho khi chóp t giác đuchiu cao bng
6
và th tích bng
8
. Đi cạnh đáy bằng
A.
2
3
. B.
3
. C.
4.
D.
2
.
Câu 21. [2H1-2] Hình lăng tr tam giác đều có tt c bao nhiêu mt phng đối xng
A. 4 mt phng. B. 1 mt phng. C. 3 mt phng. D. 2 mt phng.
O
x
y
1
1
2
4
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/25
Câu 22. [2H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình ch nht,
3
AB a
AD a
. Đường
thng
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
SA a
. Th tích khi cu ngoi tiếp hình chóp
.
S BCD
bng
A.
3
5 5
.
6
a
B.
3
5 5
.
24
a
C.
3
3 5
.
25
a
D.
3
3 5
.
8
a
Câu 23. [2D1-3] Gi
0
m
là gtr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
4 2
2 4
y x mx
3 đim
cc tr nm trên các trc tọa độ. Khng định nào sau đây đúng?
A.
0
1;3
m B.
0
5; 3
m
. C.
0
3
;0
2
m
D.
0
3
3;
2
m
Câu 24. [2H2-1] Chn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hình có đáy hình bình hành thì có mt cu ngoi tiếp.
B. Hình chóp có đáy là hình thang vuông thì có mt cu ngoi tiếp.
C. Hình chóp có đáy là hình thang cân t mt cu ngoi tiếp.
D. Hình có đáy hình t giác t mt cu ngoi tiếp.
Câu 25. [2D1-2] Hàm s
4 3
8 6
y x x
có tt c bao nhiêu đim cc tr?
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 26. [2D1-2] Cho nh chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
,
3
AB a
,
4
BC a
SA ABC
. Góc giữa đường thng
SC
mt phng
ABC
bng
60
. Gi
M
trung
điểm ca cnh
AC
. Khong cách giữa hai đưng thng
AB
SM
bng
A.
10 3
79
a
. B.
5
2
a
. C.
5 3
a
. D.
5 3
79
a
.
Câu 27. [2H1-1] Vt th nào trong các vt th sau đây không phải là khi đa din?
A. . B. . C. . D.
Câu 28. [2D1-1] Cho hàm s
2 3
4
x
y
x
. Hãy chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây:
A. Hàm s nghch biến trên
.
B. m s đồng biến trên mi khong xác đnh.
C. Hàm s đồng biến trên
.
D. Hàm s nghch biến trên mi khong xác đnh.
Câu 29. [2D1-1] Giá tr ln nht ca hàm s
3
3 5
y x x
trên đon
3
0;
2
.
A.
3
. B.
5
. C.
7
. D.
31
8
.
Câu 30. [2H1-2] Cho nh chóp
.
S ABC
đáy là tam giác vng ti
C
,
5
AB a
,
AC a
. Cnh
bên
3
SA a
và vng c vói mt phng
ABC
. Th tích khi chóp
.
S ABC
bng
A.
3
a
. B.
3
5
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
3
a
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/25
Câu 31. [2D1-2] Cho biết đồ th sau là đồ th ca mt trong bn hàm s các phương án A, B, C, D. Đó
là đồ th ca hàm s nào?
A.
3 2
2 3 1
y x x
.
B.
3
3 1
y x x
.
C.
3
3 1
y x x
.
D.
3
2 6 1
y x x
.
Câu 32. [2D1-2] Khong cách giữa hai điểm cc tr của đồ th hàm s
3 2
3 4
y x x
là
A.
5
. B.
4 5
. C.
2 5
. D.
3 5
.
Câu 33. [2D2-2] Cho
2017!
x
. Giá tr ca biu thc
2 2 2
2 3 2017
1 1 1
...
log log log
A
x x x
bng
A.
1
2
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 34. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
xác định và đạo hàm trên
\ 1
. Hàm s có bng biến
thiên như hình v dưới đây. Hỏi đồ th hàm s
y f x
có tt c bao nhiêu đường tim cn?
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 35. [2D2-2] Rút gn biu thc
7
3 5
3
7
4 2
.
.
a a
A
a a
vi
0
a
ta được kết qu
m
n
A a
, trong đó
m
,
*
n
m
n
là phân s ti gin. Khng định nào sau đây đúng?
A.
2 2
43
m n
. B.
2
2 15
m n
. C.
2 2
25
m n
. D.
2
3 2 2
m n
.
Câu 36. [2D2-2] Nếu
1
7 4 3 7 4 3
a
t
A.
1
a
. B.
1
a
. C.
0
a
. D.
0
a
.
Câu 37. [2H1-2] Cho t din
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi mt vuông c vi nhau. Biết
OA a
,
2
OB a
đường thng
AC
to vi mt phng
OBC
mt góc
60
. Th tích khi t din
OABC
bng
A.
3
3
9
a
. B.
3
3
a
. C.
3
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 38. [2D1-2] Tiếp tuyến của đồ th hàm s
1
2
x
y
x
tại đim
1; 2
M
có phương trình
A.
3 5
y x
. B.
3 1
y x
. C.
3 1
y x
. D.
3 2
y x
.
Câu 39. [2H1-1] Tng s đỉnh, s cnh và s mt ca mt hình bát din đều là
A.
24
. B.
26
. C.
52
. D.
20
.
x

1
0
1

y
0
y

1

2


3
O
x
y
1
1
2
1
3
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/25
Câu 40. [2D1-4] Cho đồ th ca hàm s
y f x
như hình bên. Gi
S
tp hp c giá tr nguyên dương của tham s
m
để
hàm s
2017
y f x m
5
đim cc tr. Tng tt c
các giá tr ca các phn t ca tp
S
bng
A.
12
. B.
15
.
C.
18
. D.
9
.
Câu 41. [1D1-2] Cho hàm s
y f x
đạo hàm là hàm s liên tc trên
vi đồ th hàm s
y f x
như hình v. Biết
0
f a
, hỏi đồ
th hàm s
y f x
ct trc hoành ti nhiu nhất bao nhiêu đim?
A.
3
. B.
2
.
C.
4
. D.
0
.
Câu 42. [1D1-3] tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s:
3 2
1 1 2 2
y m x m x x
nghch biến trên
?
A.
5
. B.
6
. C.
8
. D.
7
.
Câu 43.
[1H3-5] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
,
SA ABC
, góc gia
đường thng
SB
và mt phng
ABC
bng
60
. Khong cách giữa hai đưng thng
AC
và
SB
bng
A.
2
2
a
. B.
2
a
. C.
15
5
a
. D.
7
7
a
R .
Câu 44. [2D1-4] Đồ thm s
2
2
1
2
x
y
x x
có tt c bao nhiêu tim cận đứng?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 45. [2D2-2] Cho
0 1
a
,
0
b
tha mãn điều kin
log 0
a
b
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
0 1
b a
b a
. B.
1
0 1
a b
a b
. C.
0 1
0 1
a b
b a
. D.
0 1
b a
.
Câu 46. [2H2-3] Tính bán kính
R
mt cu ngoi tiếp t din đều
ABCD
cnh
2
a
.
A.
3
R a
. B.
3
2
a
R . C.
3
2
a
R . D.
3 2
2
a
R .
Câu 47. [2D2-2] Tìm tt c các giá tr thc ca
x
tha mãn đẳng thc
3 3 9
3
log 3log 2 log 25 log 3
x .
A.
40
9
. B.
25
9
. C.
28
3
. D.
20
3
.
Câu 48. [2D2-1] Trong các biu thc sau, biu thc nào không có nghĩa?
A.
1
3
4
. B.
0
3
4
. C.
4
3
. D.
2
1
.
Câu 49. [2D2-1] Cho
0 1
a
.
b
Chn mnh đề sai trong các mnh đề sau:
A.
2
log 2log
a a
b b
. B. log
b
a
a b
. C.
log 1 0
a
. D.
log 1
a
a
.
Câu 50. [2H2-2] Cho mt cu tâm
,
O
bán kính
3.
R
Mt phng
P
nm cách m
O
mt khong
bng
1
và ct mt cu theo một đường tròn có chu vi bng
A.
4 2
. B.
6 2
. C.
3 2
. D.
8 2
.
----------HT----------
O
x
y
2
3
6
a
x
y
O
b
c
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/21
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
ĐỀ KIM TRA HC KÌ 1 LP 12
NĂM HỌC 2017-2018 - MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài 90 phút
H tên t sinh:...............................SBD:...........
đề thi 485
Câu 1. [2H2-2] Cho hình nón đỉnh
S
đường cao bng
6 cm
, bán kính đáy bằng
10 cm
. Trên
đường tròn đáy lấy hai điểm
A
,
B
sao cho
12 cm
AB . Din tích tam giác
SAB
bng:
A.
2
100 cm
. B.
2
48 cm
. C.
2
40 cm
. D.
2
60 cm
.
Câu 2. [2H2-2] Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình nh hành và có th tích bng
1
. Trên
SC
lấy điểm
E
sao cho
2
SE EC
. Tính th tích
V
ca khi t din
SEBD
.
A.
1
3
V
. B.
2
3
V
. C.
1
6
V
. D.
1
12
V
.
Câu 3. [2D2-1] Cho
2
log 3
a
. Hãy tính
4
log 54
theo
a
.
A.
4
1
log 54 1 3
2
a
. B.
4
1
log 54 1 6
2
a
.
C.
4
1
log 54 1 12
2
a
. D.
4
log 54 2 1 6
a
.
Câu 4. [2D2-2] Gii bất phương trình
10 3 10 3
x
có kết qu là
A.
1
x
. B.
1
x
.
C.
1
x
. D.
1
x
.
Câu 5. [2D1-2] Đồ th dưới đây là của hàm s nào?
A.
2 1
1
x
y
x
. B.
2 5
1
x
y
x
.
C.
2
1
x
y
x
. D.
2 1
1
x
y
x
.
Câu 6. [2D2-2] Phương trình
2 1
3 4.3 1 0
x x
có hai nghim
1
x
,
2
x
trong đó
1 2
x x
, chn phát biu đúng.
A.
1 2
1
x x
. B.
1 2
2 0
x x
. C.
1 2
2 1
x x
. D.
1 2
2
x x
.
Câu 7. [2D1-1] Tính đạo hàm ca hàm s
ln
y x x
.
A.
ln 1
y x
. B.
ln
y x
. C. .
ln 1
y x
. D.
1
x
.
Câu 8. [2D1-2] Các đim cc đại ca hàm s
sin2
y x x
là
A. ,
6
x k k
. B. ,
6
x k k
.
C. ,
6
x k k
. D. 2 ,
3
x k k
.
Câu 9. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
có
SA ABC
, tam giác
ABC
vng ti .
A
., biết
3
BC a
,
AB a
. Góc gia mt phng
SBC
ABC
bng
45
. Tính th tích khi chóp
.
S ABC
theo
a
.
A.
3
.
4
9
S ABC
a
V . B.
3
.
2
6
S ABC
a
V . C.
3
.
2
2
S ABC
a
V . D.
3
.
2
9
S ABC
a
V .
O
x
y
1
1
2
9
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/21
Câu 10. [2H2-1] Khi nón có chiu cao
3 cm
h
và bán kính đáy
2 cm
r
thì th tích bng:
A.
2
16 cm
. B.
2
4 cm
. C.
3
4
cm
3
. D. .
3
4 cm
.
Câu 11. [2D1-2] Giá tr nh nht ca s thc
m
để hàm s
3 2
1
3
y x mx mx m
đồng biến trên
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 12. [2D2-1] Gii phương trình
2
6
log 2
x
được kết qu là.
A.
36
x . B.
6
x
. C.
6
x
. D.
6
x
.
Câu 13. [2H1-1] Cho lăng trụ t giác đều
.
ABCD A B C D
đáy hình vuông cnh
a
,
3
AA a
.
Th tích khi lăng tr đã cho
A.
3
12
a
. B.
3
a
. C.
3
6
a
. D.
3
3
a
.
Câu 14. [2H1-1] Khi chóp ngũ giác số cnh là
A.
20
. B.
15
. C.
5
. D.
10
.
Câu 15. [2D1-3] m các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
3
3 4 1 0
x x m
có ít
nht
1
nghim thực trong đon
3;4
?
A.
51 19
4 4
m . B.
51 19
4 4
m . C.
51 19
m
. D.
51 19
m
.
Câu 16. [2D1-3] Giá tr ln nht ca hàm s
1
2
mx
f x
x m
trên đon
3;5
bng
2
khi và ch khi:
A.
7
m
. B.
7;13
m . C.
m
. D.
13
m
.
Câu 17. [2H1-3] Cho hình chóp
.
S ABC
SA a
,
SB b
,
SC c
,
60
ASB BSC CSA
. Tính
th tích khi chóp
.
S ABC
theo
a
,
b
,
c
.
A.
2
12
abc
. B.
2
12
abc
. C. .
2
4
abc
. D.
2
4
abc
.
Câu 18. [2D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s:
2
. 1
y x x
là
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 19. [2D1-2] Gi
M
m
ln lượt là giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
2
2sin cos 1
y x x
. Tích
.
M m
bng
A.
25
.
4
B.
25
.
8
C.
2.
D.
0.
Câu 20. [2H1-1] Khi đa diện đều loi
4;3
có s đỉnh, s cnh và s mt lần lượt là
A.
6
,
12
,
8
. B.
8
,
12
,
6
. C.
12
,
30
,
20
. D.
4
,
6
,
4
.
Câu 21. [2D2-1] Cho bất phương trình
1 1
5 5
log log
f x g x
. Khi đó bất phương trình tương đương
A.
f x g x
. B.
0
g x f x
.
C.
0
g x f x
. D.
f x g x
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/21
Câu 22. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA ABCD
3
SA a
. Th tích ca khi chóp
.
S ABCD
là
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
2
6
a
.
Câu 23. [2D2-1] Cho các s thc
x
,
y
a
thỏa mãn
x y
;
1
a
. Khi đó:
A.
x y
a a
. B.
x y
a a
. C.
x y
a a
. D.
x y
a a
.
Câu 24. [2D2-2] Ông An gi s tin
100
triu đồng vào nn hàng vi lãi suất
7%
trên .
1
. năm, biết
rằng nếu không rút tin ra khỏi ngân hàng t csau mi năm số tin lãi sđược nhập vào vốn
ban đầu. Sau thời gian
10
năm nếu không rút lãi lần nào t stin mà ông An nhn được nh
cả gốc ln lãi là (đơn vị là đồng):
A.
10
8
10 . 1 0,0007
. B. .
10
8
10 . 1 0,07
. C.
8 10
10 .0,07
. D.
10
8
10 . 1 0,7
.
Câu 25. [2D2-1] Gii phương trình
3
log 1 2
x
.
A.
8
. B.
10
. C.
7
. D.
9
.
Câu 26. [2D2-3] S ch s ca só t nhiên
2017
3
N là
A.
962
. B.
964
. C.
961
. D.
963
.
Câu 27. [2H1-2] Cho nh chóp t giác đều
.
S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
, góc to bi mt bên mt
đáy là
. Th tích khi chóp
.
S ABCD
là:
A.
3
.tan
2
a
. B.
3
.tan
3
a
. C.
3
.tan
6
a
. D.
3
2 .tan
3
a
.
Câu 28. [2D1-2] Gi s
A
và
B
là các giao đim của đường cong
3
3 2
y x x
và trc hoành. Tính
độ i đon thng
AB
.
A.
6 5
AB . B.
4 2
AB
. C.
3
AB
. D.
5 3
AB .
Câu 29. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
2 1
y x mx
đồ th
.
m
C Tìm
m
sao cho
m
C
cắt đường thng
: 1
d y x
tại ba điểm phân biệt có hoành độ
1 2 3
, ,
x x x
tha mãn
1 2 3
101.
x x x
A.
101
.
2
m B.
50.
m
C.
51.
m
D.
49.
m
Câu 30. [2D1-2] S tim cn của đồ th hàm s
2
2
6 3
3 2
x x
y
x x
là?
A.
6.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 31. [2D1-2] Đồ th n là đồ th ca hàm s nào?
A.
4 2
4 3
y x x
. B.
4 2
3 3
y x x
.
C.
4 2
2 3
y x x
. D.
4 2
1
3 3
4
y x x
.
Câu 32. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ th như hình bên.
Hỏi phương trình
3 2
2 0
ax bx cx d
bao nhiêu nghim?
A. Phương trình đúng mt nghim.
B. Phương trình đúng hai nghiệm.
C. Phương trình khôngg có nghim.
D. Phương trình đúng ba nghiệm.
O
x
y
3
1
1
x
y
1
1
2
3
O
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 4/21
Câu 33. [2D2-2]Phương trình
2
log log 2 0
x x
có bao nhiêu nghim?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 34. [2H2-2]Cho lăng trụ tam gc đều tt c các cnh bng
a
.Mt hình tr tròn xoay có hai đáy
là hai hình tròn ngoi tiếp hai đáy của lăng trụ.Thch ca khi tr tròn xoay bng:
A.
3
.
9
a
B.
3
.
a
C.
3
3 .
a
D.
3
.
3
a
Câu 35. [2H2-1] Cho hình tr
T
có độ dài đường sinh
l
, bán kính đáy
r
. hiu
xq
S
là din tích
xung quanh ca
T
. Công thc nào sau đây là đúng?
A.
3
xq
S rl
. B. 2
xq
S rl
. C.
xq
S rl
. D.
2
2
xq
S r l
.
Câu 36. [2D1-2] Điu kin cn và đủ ca tham s
m
để hàm s
3 2
5
y x x mx
có cc tr là
A.
1
3
m
. B.
1
3
m
. C.
1
3
m
. D.
1
3
m
.
Câu 37. [2D2-1] Tập xác định ca hàm s
2
3
log
2
x
y
x
là:
A.
3; 2
. B.
; 3 2;

.
C.
\ 2
. D.
3; 2
.
Câu 38. [2H2-2] Cho hình chóp
.
S ABC
tam giác
ABC
đều cnh
3cm
a
,
SA ABC
2
SA a
. Tính th tích khi cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
.
A.
3
3
8
cm
3 3
a
. B.
3
3
4
cm
3
a
. C.
3
32 3cm
. D.
3
16 3cm
.
Câu 39. [2H1-3] Cho hình lăng trụ đứng
.
ABCD A B C D
th tích bng
V
. Các đim
M
,
N
,
P
ln
lượt thuc các cnh
AA
,
BB
,
CC
sao cho
1
2
AM
AA
,
3
4
BN CP
BB CC
. Th tích khi đa din
.
ABC MNP
bng
A.
2
3
V
. B.
1
8
V
. C.
1
3
V
. D.
1
2
V
.
Câu 40. [2H2-2] Tìm nghim ca phương trình:
log 4 3 2
x
x
.
A.
1
x
. B.
4
x
. C.
x
. D.
1; 4
x
.
Câu 41. [2D1-2] Vi giá tr nào ca s thc
m
t hàm s
1
x m
y
x
đồng biến trên tng khong xác
định?
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 42. [2H2-1] Khi cu có bán kính
3 cm
t có th tích là
A.
3
9 cm
. B.
3
12 cm
.
C.
3
36 cm
. D.
3
27 cm
.
Câu 43. [2D2-1] Nghim của phương trình
2
5 125
x
là
A.
1
x
. B.
5
x
. C.
3
x
. D.
1
x
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 5/21
Câu 44. [2H1-2] Cho nh chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
,
30
ABC
. Tam giác
SBC
tam giác đều cnh
a
nm trong mt phng vuông góc vi đáy. Thể ch khi chóp
.
S ABC
là:
A.
3
16
a
. B.
3
3 3
16
a
. C.
3
3
16
a
. D.
3
3
16
a
.
Câu 45. [2D1-2] Gi
1
y
,
2
y
ln lượt giá tr cực đại g tr cc tiu ca hàm s
4 2
10 9
y x x
.
Khi đó
1 2
y y
bng:
A.
7
. B.
2 5
. C.
25
. D.
9
.
Câu 46. [2D2-2] Giá tr nh nht ca hàm s
2
e 3e 1
x x
y
trên đoạn
ln2;ln5
là:
A.
2
e
. B.
9
. C.
9
e
. D.
39
.
Câu 47. [2D2-2]
3
7
1
log
a
a
0; 1
a a
bng
A.
3
7
. B.
7
3
. C.
3
7
. D.
7
3
.
Câu 48. [2D1-1] Tim cận đứng của đồ th hàm s
2 3
7
x
y
x
có phương trình
A.
7
y
. B.
2
y
. C.
7
x
. D.
2
x
.
Câu 49. [2D2-1] Cho hàm s
3 1
1
x
y
x
. Chn khẳng định đúng.
A. Hàm s đồng biến trên khong
;1 1;

.
B. m s nghch biến trên tng khoảng xác định ca nó.
C. Hàm s đồng biến trên
.
D. Hàm s nghch biến trên
.
Câu 50. [2D2-1] Tập xác định ca hàm s hàm s
1
2
2 1
y x
là
A.
1
;
2
. B.
1
\
2
. C.
1
;
2
. D.
.
----------HT----------
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/22
S GD VÀ ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH
ĐỀ THI HC KÌ 1 TOÁN 12
NĂM HỌC 2017-2018
Thi gian làm bài 90 phút
H tên t sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 103
Câu 1. [2D1-1] Hai đường tim cn của đồ th hàm s
2 1
2
x
y
x
là.
A.
2
x
;
2
y
. B.
2
x
;
1
2
y
. C.
2
x
;
2
y
. D.
2
x
;
2
y
.
Câu 2. [2D1-2] Biết đường thng
1
y x
cắt đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
tại hai điểm phân bit
A
,
B
hoành độ lần lưt là
A
x
;
B
x
. Tính g tr ca
A B
x x
.
A.
2
A B
x x
. B.
2
A B
x x
. C.
0
A B
x x
. D.
1
A B
x x
.
Câu 3. [2D2-2] Tìm tập xác đnh
D
ca hàm s
2
3
log 3
y x x
.
A.
D
. B.
\ 0;3
D
. C.
;0 3;D

. D.
0;3
.
Câu 4. [2D1-2] Hàm s nào trong bn hàm s được liệt kê dưới đây không có cc tr?
A.
4
y x
. B.
2
2 2
y x x
. C.
1
3
x
y
x
. D.
3
y x x
.
Câu 5. [2D1-3]Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
4
x
y
x m x
ba tim
cận đứng.
A.
2 2
m
. B.
0
2 2
m
m
. C. Mi giá tr
m
. D.
2 2
m
.
Câu 6. [2H3-2]Trong không gian
Oxyz
, cho bốn đim
1;0;0
A ,
0;2;0
B ,
0;0;3
C ,
1;2;3
D .
Phương trình mt cầu đi qua bn điểm
A
,
B
,
C
,
D
là:
A.
2 2 2
2 3 0
x y z x y z
. B.
2 2 2
2 3 14 0
x y z x y z
.
C.
2 2 2
2 3 6 0
x y z x y z
. D.
2 2 2
2 4 6 0
x y z x y z
Câu 7. [2D1-1] Cho hàm s
2 1
2
x
y
x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Đồ th hàm s có tim cận đứng là
2
x
. B. m s có tim cận đứng
2
x
.
C. Đồ th hàm s không có tim cn. D. Đồ th hàm s có tim cn ngang là
1
2
y
.
Câu 8. [2D2-2] Tìm tp nghim
S
của phương trình
4 6.2 8 0
x x
.
A.
1;2
S . B.
2
S . C.
1
S . D.
1;2
S .
Câu 9. [2H2-4] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình thang vuông ti
A
,
B
,
AB BC a
,
2
SA AD a
,
SA ABCD
, gi
E
trung đim ca
AD
. Tính bán kính
R
ca mt cu
ngoi tiếp khi chóp
.
S CDE
theo
a
.
A.
3 2
2
a
R . B.
10
2
a
R . C.
11
2
a
R . D.
2
2
a
R .
10
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/22
Câu 10. [2D2-2] Cho hàm s
2
1
2
x
y x e
. Giá tr ca biu thc 2
y y y
ti
0
x
là
A.
1
. B.
e
. C.
0
. D.
1
e
.
Câu 11. [2H2-3] Trong các nh hp ch nht nm trong mt cu bán kính
R
, th tích ln nht th
ca khi hp ch nht là
A.
3
4 3
3
R
. B.
3
8 3
9
R
. C.
3
16 3
3
R
. D.
3
8 3
3
R
.
Câu 12. [2D1-2] Viết phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
3
3 2
y x x
tại giao đim của đồ th
hàm s vi trc tung.
A.
2
y
. B.
3 2
y x
. C.
3 2
y x
. D.
3 2
y x
.
Câu 13. [2D2-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
3
4 2 3
x x
m
đúng
2
nghim thc phân bit trong khong
1;3
.
A.
13 9
m
. B.
9 3
m
. C.
13 3
m
. D.
3 9
m
.
Câu 14. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
3 2
3 0
x x m
2
nghim pn bit
A. Không có
m
. B.
4;0
m . C.
4;0
m . D.
0
m
.
Câu 15. [2D1-2] Đồ thm s
2
2
9
6 8
x
y
x x
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 16. [2D1-3] Giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
4 2
2
y x mx m
ba đim cc tr to
thành mt tam giác nhn gc tọa độ làm trng tâm
A.
1
m
. B. không có
m
. C.
3
2
m
. D.
1
2
m
.
Câu 17. [2D1-2] Hàm s
4 2
2017 2018
y x x có giá tr cực đại
A.
2017
y . B.
0
y
. C.
2018
y . D.
2018
y .
Câu 18. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
liên tc trên
đạo hàm được xác đnh bi hàm s
3
2
1 3
f x x x x
. Hỏi đồ th hàm s
y f x
bao nhiêu đim cc tr?
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 19. [2H1-2] Cho hình tr din tích toàn phn lớn hơn diện tích xung quanh là
4 .
Bán kính ca
hình tr là?
A.
2
.
2
B.
2.
C.
2.
D.
1.
Câu 20. [2D2-1] Tìm tập xác định
D
ca hàm s
3
2
1 .
y x
A.
; 1 1; .
D

B.
.
D
C.
.
D
D.
\ 1 .
D
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/22
Câu 21. [0H3-2] Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;0
A ,
2; 1;1
B . Tìm điểm
C
hoành
độ dương trên trục
Ox
sao cho tam giác
ABC
vuông tại
C
.
A.
3;0;0
C . B.
2;0;0
C . C.
1;0;0
C . D.
5;0;0
C .
Câu 22. [0H3-2] Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2; 2
A
,
2; 1;2
B . Tìm ta độ đim
M
trên mặt phẳng
Oxyz
cho
MA MB
đạt giá trị nhỏ nhất.
A.
1;1;0
M . B.
3 1
; ;0
2 2
M
. C.
2;1;0
M . D.
1 3
; ;0
2 2
M
.
Câu 23. [2D2-2] Tp nghim ca bất phương trình
2
1
2
4
x
x
là
A.
1;S

. B.
;1
S

. C.
;2
S  . D.
2;S
.
Câu 24. [2D1-1] S đim cc tr ca hàm s
4 2
3 5
y x x
là
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 25. [2D2-1] Gii phương trình
3
log 1 2
x
.
A.
8
. B.
10
. C.
7
. D.
9
.
Câu 26. [2D2-3] S ch s ca só t nhiên
2017
3
N là
A.
962
. B.
964
. C.
961
. D.
963
.
Câu 27. [2D2-2] Cho hàm s
1
1
x x
y f x e
. Tính giá tr biu thc
2018
1 . 2 ... 2017 .
T f f f e
.
A.
1
T
. B.
T e
. C.
1
T
e
. D.
1
2018
T e
.
Câu 28. [2H1-2] Cho khi hp
.
ABCD A B C D
th tích là
36
. nh th tích
V
ca khi chóp
.
ACB D
.
A.
18
V
. B.
6
V
. C.
9
V
. D.
12
V
.
Câu 29. [2H1-1] Cho hình chóp
.
S ABCD
cnh bên
SA
to với đáy mt c
60
3
SA a
, đáy
là t giác có hai đường chéo vuông góc,
2
AC BD a
. Tính th tích
V
ca khi chóp theo
a
.
A.
3
2 3
3
a
V . B.
3
3
V a
. C.
3
V a
. D.
3
3
2
a
V .
Câu 30. [2D2-2] Hàm s
3
3
y x x
đồng biến trên khong nào?
A.
1;1
. B.
; 1

. C.
;
 
. D.
0;

.
Câu 31. [2D2-3] Cho bất phương trình
2
3 2
2 2 2 3
x x x
x x
tp nghim
;
a b
. Giá tr ca
2
T a b
A.
1
T
. B.
5
T
. C.
3
T
. D.
2
T
.
Câu 32. [2D1-3] Cho hàm s
1
mx
y
x n
,
trong đó
m
,
n
là tham s. Biết giao đim của hai đường tim
cn của đồ th m s nằm trên đường thng
2 3 0
x y
đồ th hàm s đi qua điểm
0;1
A . Giá tr ca
m n
là
A.
3
m n
. B.
3
m n
.
C.
1
m n
. D.
1
m n
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 4/22
Câu 33. [2D1-2] Biết rng hàm s
3 2
y f x x ax bx c
đạt cc tiu tại điểm
1
x
, giá tr cc
tiu bng
3
đồ th hàm s ct trc tung tại điểm tung độ
2
. Tìm gtr ca hàm s ti
2
x
.
A.
2 8.
f
B.
2 0.
f
C.
2 0.
f
D.
2 4.
f
Câu 34. [2D2-3] Cho phương trình
2017 2017
4
4034
tan 12 tan
1 1
12 12
2017.
2 3
1 tan 1 tan 1 tan
12 12 12
x x
x
.
Tính tng tt c các nghim thc của phương trình đã cho.
A.
0
B.
1
C.
1
D.
2017
Câu 35. [2H2-2] Tính th tích
V
khi lập phương biết rng khi cu ngoi tiếp khi lập phương th
tích
32
3
.
A.
64 3
9
V . B.
8
V
. C.
8 3
9
V . D.
8 3
3
V .
Câu 36. [2D2-1] Hàm s nào trong bn hàm s lit dưới đồng biến trên các khoảng xác định ca
hàm s?
A.
2 1
x
y
e
. B.
3
x
y
. C.
sin 2017
x
y . D.
2
x
y
e
.
Câu 37. [1D5-4] Cho hàm s
3 2
3 2
y x x
. Gi
A
,
B
là c đim thuộc đ th hàm s đã cho
hoành đ lần t là
A
x
;
B
x
, tiếp tuyến của đồ th hàm s ti
A
,
B
song song vi nhau
đường thng
AB
to vi
2
trc to độ mt tam giác cân, đường thng
AB
h s góc
dương. Tính giá trị
A B
x x
.
A.
1
A B
x x
. B.
3
A B
x x
. C.
2
A B
x x
. D.
2
A B
x x
.
Câu 38. [1D5-2] Tiếp tuyến với đồ th
2 1
2
x
y
x
tại điểm có tung độ bng
5
có h s góc
k
là
A.
1
3
k
. B.
1
k
. C.
3
k
. D.
1
3
k
.
Câu 39. [2H2-2] Cho nh nón tròn xoay đường cao
4
h
diện tích đáy là
9
. Tính din tích
xung quanh ca hình nón.
A.
10
xq
S
. B.
15
xq
S
. C.
25
xq
S
. D.
30
xq
S
.
Câu 40. [2D1-2] Tìm g tr nh nht ca hàm s
4
1y x
x
trên
1;3
.
A.
1;3
Min 4
x
y
. B.
1;3
Min 5
x
y
. C.
1;3
16
Min
3
x
y
. D.
1;3
Min 6
x
y
.
Câu 41. [2D1-1] Đường cong hình bên là đồ th ca hàm s nào trong các hàm s dưới đây.
A.
3
3 2
y x x
.
B.
4 2
2 2
y x x
.
C.
4 2
2 2
y x x
.
D.
4 2
2 2
y x x
.
O
x
y
2
1
1
3
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 5/22
Câu 42. [2D2-2] Tp nghim ca bất phương trình
1 1
2 2
log 3 log 9 2
x x
.
A.
3;4
S . B.
;4
S  . C.
9
3;
4
S
. D.
3;4
S .
Câu 43. [2H1-2] Din tích toàn phn ca mt hình hp ch nht là
2
8
tp
S a
. Đáy của nh hp là nh
vuông cnh
a
. Tính th tích ca khi hp theo
a
.
A.
3
3 .
V a
B.
3
V a
. C.
3
3
.
2
a
V D.
3
7
.
4
V a
Câu 44. [2H3-1] Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt cu tâm
1;2;0
I đi qua đim
2; 2;0
A
A.
2 2
2
1 2 100.
x y z B.
2 2
2
1 2 5.
x y z
C.
2 2
2
1 2 10.
x y z D.
2 2
2
1 2 25.
x y z
Câu 45. [2D1-2] Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
để hàm s
1
mx
y
x m
đồng biến trên
tng khoảng xác đnh.
A.
; 1

. B.
1;1
. C.
1;

. D.
;1

.
Câu 46. [2H2-2] Hình nón chiu cao bằng đường kính đáy. Tỉ s gia din tích xung quanh và din
tích toàn phn ca hình nón :
A.
1
2
. B.
1 5
4
. C.
1
4
. D.
5 5
4
.
Câu 47. [2H1-1] Cho nh chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam gc đều cnh
a
,
SA a
và vng c vi
đáy. Th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
theo
a
là
A.
3
.
3
12
S ABC
a
V . B.
3
.
2
12
S ABC
a
V . C.
3
.
3
3
S ABC
a
V . D.
3
.
3
4
S ABC
a
V .
Câu 48. [2D2-2] Đạo hàm ca hàm s
2
2
log 2
y x x
là
A.
2
1
2 ln2
y
x x
. B.
2
1
2
x
y
x x
.
C.
2
1
2 ln2
x
y
x x
. D.
2
1
2 ln 2
x
y
x x
.
Câu 49. [2H3-2] Trong không gian
Oxyz
, cho ba vecto
1;2;1
a
,
0;2; 1
b
,
;1;0
c m
. Tìm giá
tr thc ca tham s
m
để ba véctơ
a
,
b
,
c
đồng phng.
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Câu 50. [2H2-1] Khi cu có th tích là
36
. Din tích xung quanh ca mt cu là
A.
9
xq
S
. B.
27
xq
S
. C.
18
xq
S
. D.
36
xq
S
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/32 – đề 101
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
CHUYÊN HẠ LONG
(Đề thi gồm 08 trang)
KIỂM TRA HỌC KÌ I
Năm học 2017 - 2018
Môn: Toán 12 (Chương trình chuẩn)
(Chương trình nâng cao)
(Thời gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên thí sinh: .......................................................... SBD: ................................
đề 101
A. PHẦN CHUNG (80%, gồm 40 câu)
Câu 1. [2H1-2] Hình đa diện đều nào dưới đây không có tâm đối xng?
A. Hình bát diện đều. B. Hình tứ din đều.
C. Hình lăng trụ lục giác đều. D. Hình lập phương.
Câu 2. [2D1-1] Tìm giá tr cựa đại
C
Đ
y
của hàm s
4 2
2 2
y x x
.
A.
2
CĐ
y
. B.
2
CĐ
y
. C.
1
CĐ
y
. D.
1
CĐ
y
.
Câu 3. [2D1-2] Đường cong trong hình bên là đồ thị của mt hàm s
trong bốn hàm sđược liệt kê bốn phương án A, B, C, D
dưới đây. Hỏi hàm sđó là hàm số nào?
A.
3 2
3 2.
y x x
B.
3 2
3 2.
y x x
C.
4 2
2 2.
y x x
D.
3 2
3 2.
y x x
Câu 4. [2D2-2] Tính đạo hàm của hàm s
2 1
7
x
y
.
A.
2
2.7
x
y
. B.
2 1
7
x
y
. C.
2 1
x
y
. D.
2 1
2.7
ln7
x
y
.
Câu 5. [2D1-2] Tìm khong nghịch biến của hàm s
3 2
3 2
y x x
.
A.
0; 2
. B.
0; 3
. C.
0; +
. D.
2; 0
.
Câu 6. [2D1-2] Tiệm cận đứng và tiện cận ngang của đồ thị hàm s
2 1
1
x
y
x
.
A.
1
y
;
2
x
. B.
1
x
;
2
y
. C.
1
x
;
2
y
. D.
1
x
;
2
y
.
Câu 7. [2D1-2] Tìm giá tr lớn nhất
M
của hàm s
3 2
3 2
y x x
trên đon
2;3 .
A.
22.
M
B.
6.
M
C.
22.
M
D.
6.
M
Câu 8. [2D1-2] Biết đường thẳng
1
y x
cắt đồ thị hàm s
3 1
1
x
y
x
tại hai điểm phân biệt
A
,
B
hoành độ lần lượt
A
x
,
B
x
. Hãy tính tổng
.
A B
x x
A.
1.
A B
x x
B.
3.
A B
x x
C.
3.
A B
x x
D.
1.
A B
x x
Câu 9. [2H1-2] Cho tam giác đều
ABC
đường cao
.
AH
Khi tam giác
ABC
quay quanh trục là
đường thẳng
AH
mt góc
360
thì các cạnh của tam giác
ABC
sinh ra hình gì?
A. Mt nh tr. B. Mt mt nón.
C. Hai nh nón. D. Mt nh nón.
O
x
y
11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/32 – Mã đề 101
Câu 10. [2H1-1] Hình đa diện bên có bao nhiêu mt?
A.
6
. B.
11
.
C.
12
. D.
10
.
Câu 11. [2D2-1] Tìm tập xác định
D
của hàm s
2
3
1
y x
.
A.
;D

. B.
\ 1
D
. C.
; 1
D  . D.
; 1
D  .
Câu 12. [2D2-2] Phương trình
2
2 7 5
2 1
x x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 13. [2H2-1] Cho tấm n hình chnhật quay quanh trục là đường thẳng chứa mt cạnh của tấm n
đó mt góc
360
ta được một vật tròn xoay nào dưới đây?
A. Mt tr. B. Khi lăng trụ. C. Hình tr. D. Khi tr.
Câu 14. [2D2-1] Gii phương trình
3
log 2 2.
x
A.
6.
x
B.
7.
x
C.
11.
x
D.
4.
x
Câu 15. [2H2-1] Cho đường tròn quay quanh mt đường thẳng đi qua tâm đường tròn đó mt góc
360
t sinh ra hình gì?
A. Hai mt cu. B. Mt khi cu. C. Hai khi cu. D. Mt mt cu.
Câu 16. [2H1-1] Cho khối lăng trđứng
.
ABC A B C
thtích bằng
3
.
a
Biết
ABC
vuông ti
,
A
AB a
,
2
AC a
. Tính độ dài đường cao của khối lăng trụ.
A.
3
a
. B.
a
. C.
3
a
. D.
2
a
.
Câu 17. [2D1-1] Tìm số đường tim cận của đồ thị hàm s
2
15 11
2017
x
y
x
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 18. [2H1-2] Tính thtích khối chóp
.
S ABC
biết
SA a
,
ABC
đều,
SAB
vuông cân tại
S
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy.
A.
3
6
24
a
. B.
3
6
12
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
6
6
a
.
Câu 19. [2D1-3] Cho khối lăng trụ
.
ABC A B C
. Gọi
M
là trung đim
CC
. Mặt phẳng
ABM
chia
khối lăng trụ
.
ABC A B C
thành hai khối. Tính t số thể tích (số bé chia số lớn) của hai khối đó.
A.
1
3
. B.
2
5
. C.
1
6
. D.
1
5
.
Câu 20. [2D2-2] Cho hình chóp tgiác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
a
, góc
60
SAB
. Tính th
tích của khối nón đỉnh
S
có đáy là đường tròn ngoi tiếp tgiác
ABCD
.
A.
3
2
12
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
2
6
a
.
Câu 21. [2D2-2] Cho
a
b
là các sthực dương khác
1
,
x
y
là hai s thực dương. Khẳng định
o dưới đây đúng?
A.
log
log
log
a
a
a
x
x
y y
. B.
1 1
log
log
a
a
x x
.
C.
log log log
a a a
x y x y
. D.
log log .log
b b a
x a x
.
Câu 22. [2D1-2] Tìm g tr ln nhất
M
và giá tr nh nhất
m
của hàm s
2
sin cos 2.
y x x
A.
3
; 3.
4
M m
B.
3
3;
4
M m
C.
3; 1.
M m
D.
3
3;
4
M m
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/32 – đề 101
Câu 23. [2D2-2] S tuổi của An và Bình các nghiệm của phương trình
2 2
1 2
1
5 log 1 logx x
.
Tính tổng số tuổi của An và Bình.
A.
21.
B.
16.
C.
12.
D.
13.
Câu 24. [2H2-2] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
,
A
biết
SA ABC
và
SA a
,
AB b
,
AC c
. Tính bán kính
r
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
. .
S ABC
A.
2
a b c
r
B.
2 2 2
2 .
r a b c
C.
1
.
2
r a b c
D.
2 2 2
.
r a b c
Câu 25. [2D1-3]Cho hàm s
y f x
liên tục trên
và có đồ thị hàm s
đường cong trong hình vbên. Tìm tất cả các giá tr thực của
tham s
m
để phương trình
f x m
3
nghim phân biệt.
A.
0;3
m .
B.
1 3
m
.
C.
3 1
m
.
D. Không có giá tr nào của
m
.
Câu 26. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
đạo hàm
3
2
1 .
f x x x
Hỏi hàm s có bao nhiêu điểm
cực trị?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 27. [2D1-1] Cho hàm s
2 4
.
1
x
y
x
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đ th hàm s tim cận đứng là đường thng
1
x
tim cn ngang là đường
thng
4
y
.
B. Đồ th hàm s ct trc hoành tại điểm
2;0
và ct trc tung tại điểm
0;4
.
C. Hàm s không cc tr.
D. Hàm s đồng biến trên các khong
;1

1;

.
Câu 28. [2D2-2] Đường cong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm
sđược liệt kê bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó
là hàm s nào?
A.
4
y x
. B.
2
y x
. C.
2
x
y
. D.
2
y x
.
Câu 29. [2H2-2] Tính diện tích xung quanh
xq
S
của hình trụ có đường cao
h a
và thể tích
3
V a
.
A.
2
4
xq
S a
. B.
2
6
xq
S a
. C.
2
2
xq
S a
. D.
2
8
xq
S a
.
Câu 30. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
xác định trên
\ 1
, liên tục trên mi khoảng xác định và có
bảng biến thiên như hình bên ới. Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho
phương trình
f x m
nghiệm.
A.
; 2

. B.
1;

. C.
2;1
. D.
2;

.
x

1
0
1

y
0
y
2


1


2
O
x
y
1
2
1
2
1
2
O
x
y
3
2
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/32 – đề 101
Câu 31. [0D2-1] Phương trình
2 3 4
9 27
x x
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
6 0
x
. B.
7 6 0
x
. C.
7 6 0
x
. D.
6 0
x
.
Câu 32. [0D2-2] Cho
a
,
b
là hai sdương khác
1.
Đặt
log .
a
b m
Tính theo
m
giá tr của biểu thức
2
3
log log
ba
P b a
.
A.
2
12
2
m
P
m
. B.
2
12
m
P
m
. C.
2
4 3
2
m
P
m
. D.
2
3
m
P
m
.
Câu 33. [0D2-2] Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
sao cho hàm s
2
3
1
log 2 3
y
x x m
có tập
c định là
.
A.
2
;
3

. B.
2
;
3

. C.
2
;
3

. D.
2
;
3
.
Câu 34. [2D1-1]m s
2
4
1
y
x
bng biến thiên như bên dưới. Xét trên tập xác định ca hàm s,
khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s có giá tr ln nht bng
4
và không giá tr nh nht.
B. Không tn ti giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s.
C. Hàm s có giá tr ln nht bng
4
và giá tr nh nht bng
0
.
D. Hàm s có giá tr nh nht bng
0
và không giá tr ln nht.
Câu 35. [2D2-2] Tính tng tt c các nghim của pơng trình
9 4.3 3 0
x x
.
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 36. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho đ th m s
2
1
2
x
y
x x m
đúng hai đường tim cn đứng.
A.
1
m
. B.
3
m
. C.
1
m
. D.
1
3
m
m
.
Câu 37. [2D2-2] Biết tập nghim của bất phương trình
2 2 2
log 1 log 5 1 log 2
x x x
khoảng
;
a b
. Tính
.
P a b
A.
6
P
. B.
5
P
. C.
7
P
. D.
8
P
.
Câu 38. [2D2-2] Tìm tất cả các giá tr của tham số
m
để phương trình
2 3
2 2 5
x
m
có nghiệm.
A.
5
2
m
. B.
5
2
m
. C.
5
2
m
. D.
5
2
m
.
Câu 39. [2D1-3] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho đồ thị hàm s
4 2
2 1
y x mx
ba điểm cực trị tạo thành ba đỉnh của một tam gc đều.
A.
3
3
m
. B.
3
m
. C.
3
1
3
m
. D.
1
3
m
.
x

0

y
0
y
1
4
2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/32 – đề 101
Câu 40. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ thị hình bên. Hỏi khẳng đnh nào sau đây
đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
B.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
D.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
B. PHẦN RIÊNG ( 20%, gồm 10 câu )
1. Phn dành cho hc sinh không chuyên
Câu 41. [2H2-3] Cho tấm tôn hình tròn bán kính
6.
r
Cắt bỏ
1
4
hình tròn giữa 2 bán kính
OA
,
OB
, ri
đem tấm n còn lại ghép hai n kính đó lại để
được một hình nón (như hình vẽ). Tính th tích
khối nón giới hn bởi hình nón đó.
A.
81 7
4
. B.
9 7
8
. C.
9 7
2
. D.
81 7
8
.
Câu 42. [2D1-3] Cho hàm s
f x
đạo hàm
f x
.
Biết đồ thị hàm s
y f x
là hình bên
0 3 2 5
f f f f . Tìm gtrlớn nhất
của hàm s
f x
trên đoạn
0;5
.
A.
5
f
. B.
3
f
. C.
0
f . D.
2
f .
Câu 43. [2D2-2] Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm s
3 2
3 3 11
1
x mx mx
y
đồng biến trên
.
A.
; 0 1;m

. B.
0;1
m .
C.
0;1
m . D.
; 0 1;m

.
Câu 44. [2D2-4] t các s thực
a
,
b
dương thỏa mãn
2
1
log 2 3
ab
ab a b
a b
. Tìm giá trnh
nht của biểu thức
2
P a b
.
A.
2 10 3
2
. B.
3 10 7
2
. C.
2 10 1
2
. D.
2 10 5
2
.
Câu 45. [2D2-2] Một điện thoại đang nạp pin, dung lượng nạp được tính theo ng thức
0
. 1 4
t
Q t Q
, với
t
là khoảng thời gian tính bằng givà
0
Q
là dung lượng nạp tối đa (pin
đầy). Nếu điện thoại nạp pin từ lúc cạn pin ( dung lượng
0%
) thì sau bao lâu nạp được
90%
?
A.
1,5
gi. B.
1,66
gi. C.
2,66
gi. D.
1,26
gi.
Câu 46. [2D2-3] Cho hai sthực dương
a
,
b
khác
1.
Biết rằng bất kì
đường thẳng nào song song vi trục hoành cắt các đường
x
y a
,
x
y b
và trục tung lần lượt tại
M
,
N
,
A
t
3
AN AM
( hình vẽ bên). Hi khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
1
ab
.
B.
3
b a
.
C.
3
1
a b
.
D.
3
1
ab
.
O
x
y
A
B
6
O
B
A
O
y
x
O
2
5
O
x
y
N
M
A
x
y b
x
y a
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/32 – đề 101
Câu 47. [2D1-3] Tmột tấm n hình vng cnh
12
(mét) người ta cắt đi bn c bn hình vng
cạnh
x
(mét) ri gấp tm tôn còn lại để được một cái hp không có nắp như hình vẽ dưới đây.
Tìm
x
để hộp nhận được có thể tích ln nhất.
A.
4m.
B.
2m.
C.
2,5m.
D.
3m.
Câu 48. [2H1-3] Cho khối tdiện thể tích
.
V
Gọi
V
là thtích khối đa din các đỉnh là trung
điểm các cạnh của khối tứ din đó. Tính t số
V
V
A.
1
2
V
V
B.
2
3
V
V
C.
1
4
V
V
D.
5
8
V
V
Câu 49. [2H1-2] Cho khối lăng trụ
.
ABC A B C
th tích
.
V
Gi
M
là điểm bất kì trên đường thẳng
.
CC
Tính thể tích khối chóp
.
M ABB A
theo
.
V
A.
2
V
. B.
3
V
. C.
2
3
V
. D.
4
V
.
Câu 50. [2H2-1] Một hình trcó bán kính đáy bằng
r
và có thiết diện qua trục là mt hình vng. Tính
diện tích xung quanh của hình trụ đó
A.
2
2 .
r
B.
2
.
r
C.
2
4 .
r
D.
2
8 .
r
2. Phn dành cho hc sinh chuyên
Câu 51. [2D1-3] Đồ thị hàm s
3 2
3 9 1
y x x x
hai đim cực tr
A
,
B
. Đim nào dưới đây
thuộc đường thẳng
.
AB
A.
1; 10 .
N B.
1;0 .
P C.
Q 0; 1 .
D.
1;10 .
M
Câu 52. [2D1-3] Tmt tấm n hình chnhật chiều dài
rng là
60 cm
,
40 cm
. Người ta cắt đi
6
hình vuông
cạnh
(cm)
x rồi gấp tấm n còn li để được mt cái
hộp có nắp như hình vdưới đây. Tìm
x
để hộp nhn
được có thể tích lớn nhất.
A.
10
cm .
3
B.
20
cm .
3
C.
4 cm .
D.
5 cm .
Câu 53. [2D1-3] Cho hàm s
f x
có đạo hàm
f x
.
Biết đồ thị hàm s
y f x
là hình bên
0 3 2 5
f f f f . m g tr ln nhất
của hàm s
f x
trên đoạn
0;5
.
A.
3
f
. B.
2
f . C.
5
f
. D.
0
f .
x
12
x
x
60
40
y
x
O
2
5
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/32 – Mã đề 101
Câu 54. [2D2-3] Ông A vay ngân hàng
300
triệu đồng để mua nhà theo phương thức trgóp với lãi
suất
0,5%
mi tháng. Nếu cuối mi tháng, bắt đầu từ tháng thnhất ông hoàn ncho ngân
hàng
5.500.000
đồng và chịu lãi stin chưa trả. Hi sau bao nhiêu tháng ông A strả hết số
tiền đã vay?
A. 64 tháng. B. 65 tháng. C. 63 tháng. D. 62 tháng.
Câu 55. [2D2-4] t các s thực
a
,
b
dương thỏa mãn
2
1
log 2 3
ab
ab a b
a b
. Tìm giá trnh
nht của biểu thức
2
P a b
.
A.
2 10 3
2
B.
2 10 5
2
C.
2 10 1
2
D.
3 10 7
2
Câu 56. [2D2-3] Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm s
3 2
3 3 11
1
x mx mx
y
đồng biến trên
khoảng
0; .

A.
0;1 .
m B.
0;1 .
m C.
0; .

D.
0; .

Câu 57. [2H2-3] Cho tdin đều
ABCD
cạnh
6 .
a
Hình nón
N
đỉnh
A
và đường tròn đáy là
đường tròn ngoại tiếp tam giác
.
BCD
Tính diện tích xung quanh của hình nón
N
.
A.
2
24 .
a
B.
2
12 3 .
a
C.
2
48 .
a
D.
2
24 3 .
a
Câu 58. [2H1-3] Cho khối tdiện thể tích
.
V
Gọi
V
là thtích khối đa din các đỉnh là trung
điểm các cạnh của khối tdiện đó. Tính t số
V
V
A.
2
3
V
V
B.
1
2
V
V
C.
1
4
V
V
D.
5
8
V
V
Câu 59. [2D1-3] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đường thẳng
1
y mx m
cắt đthị
hàm s
3 2
3 2
y x x x
tại ba đim
A
,
B
,
C
phân biệt sao cho
.
AB BC
A.
( ;0] [4; ).
m
 
B.
5
; .
4
m

C.
2; .
m

D.
.
m
Câu 60. [2D2-3] Cho hai s thực dương
a
,
b
khác
1.
Biết rằng bất kì
đường thẳng nào song song vi trục hoành cắt các đường
x
y a
,
x
y b
và trục tung lần lượt tại
M
,
N
,
A
t
3
AN AM
(hình v bên). Hi khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3
b a
. B.
3
1
a b
. C.
2
1
ab
. D.
3
1
ab
.
----------HT----------
BẢNG ĐÁP ÁN THAM KHẢO
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B B B C A D A C D B C D D B D B C B D A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D B C C A D A D C C B A A A B D B A A C
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
D A C A B D B A C C A B C A A D B B C D
O
x
y
N
M
A
x
y b
x
y a
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/24
TRƯỜNG THPT
CHUYÊN NGOI NG
NHÓM TOÁN 12
ĐỀ MINH HA THI THI HC KÌ I NĂM HỌC 2017-2018
MÔN: TOÁN – KHI 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. [2H1-2] Cho nh lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy là tam giác vuông n,
AB AC a
,
2
A C a
. Thtích của khi lăng trụ đó bằng
A.
3
3
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 2. [2H1-2] Hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
diện tích các mặt
ABCD
,
ADD A
,
CDD C
lần lượt là
15
cm
2
,
20
cm
2
,
12
cm
2
. Thch khi hp ch nhật đó là
A.
30
cm
3
. B.
60
cm
3
. C.
45
cm
3
. D.
90
cm
3
.
Câu 3. [2H1-2] Cho lăng trụ
.
ABC A B C
đáy tam giác đều cạnh
a
. Hình chiếu vuông c của
C
trên
A B C
là trung đim của
B C
, góc giữa
CC
với
A B C
bằng
45
. Thtích khối
lăng trụ
.
ABC A B C
là
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
3
24
a
.
Câu 4. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình chnhật
2
AB a
,
3
BC a
. Biết rằng
SAB
tam giác cân ti
S
SAB
vuông góc với
ABCD
; góc giữa
SC
ABCD
bằng
60
. Thể tích khối chóp
.
S ABCD
là
A.
3
4
a
. B.
3
3
a
. C.
3
3 3
a
. D.
3
2 3
a
.
Câu 5. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
SA
vuông góc với
ABC
và đáy là tam giác vuông tại
B
.
Biết
SA a
,
2
AB a
,
3
AC a
. Thể tích khối chóp
.
S ABC
là
A.
3
2
a
. B.
3
a
. C.
3
2 5
3
a
. D.
3
5
3
a
.
Câu 6. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nhật,
AB a
,
3
AD a
2
SA a
vuông góc với mặt đáy. Gọi
M
,
N
,
E
,
F
lần lượt là trung đim của
SA
,
SB
,
SC
,
SD
. Thtích của khi chóp cụt
.
ABCD MNEF
bằng
A.
3
7 3
12
a
. B.
3
7 3
6
a
. C.
3
5 3
8
a
. D.
3
5 3
4
a
.
Câu 7. [2H1-2] Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình nh hành. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
ln
lượt là trung đim của
SA
,
SB
,
SC
,
SD
. T lệ
. .
:
S MNPQ S ABCD
V V bằng
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
1
8
. D.
1
16
.
Câu 8. [2D1-2] Trong tt c các nh ch nht cùng chu vi bng
16
cm t hình ch nht din
tích ln nht bng
A.
36
cm
2
. B.
20
cm
2
. C.
16
cm
2
. D.
30
cm
2
.
Câu 9. [2D2-3] Ông
A
gi
15
triệu đồng vào ngân hàng theo th thc lãi kép kì hn
1
quý, vi i
sut
1,65%
/quý. Hi sau bao nhiêu quý thì ông
A
ít nht
20
triu đồng (bao gm c vn
ln lãi) t s vốn ban đầu? (Gi s lãi suất không thay đổi).
A.
16
quý. B.
18
quý.
C.
17
quý. D.
19
quý.
12
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/24
Câu 10. [2H2-2] Cho hình chóp đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
2
a
, góc gia mt bên và mặt đáy bằng
45
. Khi đó bán kính mặt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
2
a
. B.
2
a
. C.
2
2
a
. D.
3
3
a
.
Câu 11. [2H2-2] Cho
1
S
,
2
S
là hai mt cu bán kính lần lượt là
1
R
,
2
R
. Tính t s din tích ca
mt cu
1
S
, và mt cu
2
S
biết
1 2
2
R R
.
A.
6
. B.
8
. C.
4
. D.
2
.
Câu 12. [2H2-2] Cho nh chóp tam giác đều
.
S ABC
có cạnh đáy bằng
2
a
, đường cao bng
a
. Th
tích ca khi nón đnh
S
, đường tròn đáy là đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
bng
A.
3
2
9
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
4
9
a
.
Câu 13. [2H2-2] Cho hình vuông
ABCD
cnh
4 cm
. Gi
M
,
N
lần lượt là trung đim ca
AD
,
BC
.
Cho nh vuông đó quay xung quanh trục
MN
ta đưc khi tr có th th tích bng bao
nhiêu?
A.
3
8
cm
3
. B.
3
16
cm
3
. C.
3
8 cm
. D.
3
16 cm
.
Câu 14. [2H2-2] Mt khi lập phương thể tích
3
8 cm
. Khi đó thể tích khi cu ngoi tiếp hình lp
phương đó bằng?
A.
3
4 3 cm
. B.
3
2 3 cm
. C.
3
8 3 cm
. D.
3
6 3 cm
.
Câu 15. [1H3-2] Cho t din
ABCD
AB
,
AC
,
AD
đôi mt vuông c. Tính khong cách t
A
đến
BCD
biết
2 cm
AB AC
,
3 cm
AD
.
A.
3 11
cm
2
. B.
3 2
cm
11
. C.
3 22
cm
11
. D.
3 11
cm
11
.
Câu 16. [1H3-2] Cho nh hp ch nht
.
ABCD A B C D
4 cm
AB
,
3 cm
AD
đường chéo
A C
to vi mt phng
ABCD
c
60
. Gi
M
là trung đim ca
BC
. Khong cách gia
AM
A D
là
A.
5 cm
. B.
5 3 cm
. C.
4 cm
. D.
4 3 cm
.
Câu 17. [1H3-2] Cho hình chóp đều
.
S ABCD
có đường cao bng
a
th tích bng
3
4
3
a
. Tính c
gia mt bên mt đáy.
A.
75
. B.
60
. C.
45
. D.
30
.
Câu 18. [2D2-2] Chn khẳng đnh sai?
A.
log 0 0 1
x x
. B.
ln 0 1
x x
.
C.
2 2
3 3
log log 0
a b a b
. D.
2 2
log log 0
a b a b
.
Câu 19. [2D2-2] S nghim ca phương trình
2
2 9 5
2 1
x x
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 20. [1D4-2] Hàm s
2
ln 1
y x x
có đạo hàm bng
A.
2
1
1
x x
. B.
2
1
1
x
. C.
2
1
x
x x
. D.
2
1
x
x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/24
Câu 21. [2D2-3] Đặt
2 3
log 5 , log 2
a b
. Biu din
12
log 100
theo
,
a b
.
A.
2 1
2 1
b a
b
. B.
2 1
2 1
a
b
. C.
2 1
2
a
b
. D.
2 1
2
b a
b
.
Câu 22. [2D2-2] Rút gn
3
2
log
log
9 4
a
b
được
A.
3 2
a b
. B.
9 4
a b
. C.
2 2
a b
. D.
a b
.
Câu 23. [2D2-3] Tập xác định ca hàm s
1
3
log 3 1
y x
là
A.
3;
. B.
10
3;
3
. C.
10
3;
3
. D.
10
;
3

.
Câu 24. [2D2-2] Tng tt c các nghim của phương trình
2
2
log 1 3
x
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 25. [2D2-2] Phương trình
4 3.6 2.9 0
x x x
hai nghim
0
x
2
1
x
y
x
, vi
0
a b
.
Khi đó
b
a
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
3
2
.
Câu 26. [2D2-2] Phương trình
2017
log 2016 2017
x x
có bao nhiêu nghim?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 27. [2D2-2] Cho
,
a b
là các s dương và
1
a
. Chn khẳng định đúng.
A.
2
3 2
3
log 1 log
2
a
a
a b b
. B.
2
3 2
1
log 3 log
2
a
a
a b b
.
C.
2
3 2
3
log log
2
a
a
a b b
. D.
2
3 2
3
log log
2
a
a
a b b
.
Câu 28. [2D2-2] Cho hàm s
e
x
y x
. Chn khng định sai.
A. Hàm s đồng biến trên khong
0;
. B. Hàm s nghch biến trên khong
; 1

.
C.
min 0
y
. D. Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
.
Câu 29. [2D2-2] Cho hàm s
1
.
2
x
x
y
Khi đó
1
y
bng
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
0
. D.
4
.
Câu 30. [2D2-3] S nghim ca phương trình
3 3 3
log log log
2 7 5
x x x
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 31. [2D1-1] Hàm s nào sau đây đồng biến trên
?
A.
1
x
y
x
. B.
2
3 1
y x x
. C.
3 2
3 3 1
y x x x
. D.
4 2
2 1
y x x
.
Câu 32. [2D1-1] Chn khẳng đnh sai?
A. Đồ th hàm s bậc ba có tâm đối xng.
B. Đồ th hàm s
ax b
y
mx n
,
0,
m an bm
có tim cn ngang.
C. Đồ th hàm s bc ba có tim cận đứng.
D. Đồ th hàm s bc bốn luôn đim cc tr.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/24
Câu 33. [2D1-2] Giá tr cực đại ca hàm s
4 2
3 3
y x x
bng
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 34. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên
và có bng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Đồ th hàm s ct trc hoành tại ba đim phân bit.
B. m s có đúng mt cc tr.
C. Hàm s có giá tr ln nht bng
0
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
1; 2017
.
Câu 35. [2D1-2] Gi
M
,
m
giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
2
3
1
x
y
x
trên đon
2; 4
. Khi đó tng
M m
bng
A.
7
. B.
13
. C.
14
. D.
6
.
Câu 36. [2D1-2] Tiếp tuyến của đồ th hàm s
3
2
y x x
ti đim
0; 2
M phương trình dng
y ax b
. Khi đó giá trị ca h s
b
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 37. [2D1-2] Đồ th hàm s
2 1
2
x
y
x
ct đường thng
3 2
y x
tại điểm duy nht
A
. Khi đó
tung độ ca
A
là
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 38. [2D1-3] Tìm tt c các giá tr ca
m
để đồ th hàm s
4 2 2
2 1
y x m x
ba đim cc tr to
thành mt tam giác đều.
A.
3
6
m . B.
6
3
m
. C.
3
3
m
. D.
3
2
m
.
Câu 39. [2D1-2] Đồ thm s nào dưới đây tim cn ngang?
A.
2
2
1
x
y
x
. B.
3
2
y x x
. C.
2 1
2
x
y
x
. D.
2
2 2
y x x
.
Câu 40. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s
y f x
là hàm s nào sau đây?
A.
2 3
1
x
y
x
. B.
2 1
1
x
y
x
. C.
2
1
x
y
x
. D.
2
1
x
y
x
.
x

0
2
5

y
||
0
y

0
3
3 4
5 25

x

1

y
y
2


2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/24
Câu 41. [2D1-2] Đồ thm s
3 2
3 2
y x x
có tâm đối xứng là đim
I
. Khi đó hoành độ ca
I
A.
2
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 42. [2D1-3] Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3
3 1
x x
vi
0;3
x . Mệnh đ
o sau đây sai?
A.
0;3
min 1
y
. B.
0;3
max 19
y
.
C.
0;3
min 0
y
. D. Hàm s đạt giá tr ln nht ti
3
x
.
Câu 43. [2D1-2] bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
3
3 1
x x m
ba nghim pn
bit.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 44. [2D1-3] Tìm
m
để bất phương trình
2
3 1
x m x
có nghim?
A.
1
m
. B.
10
m . C.
1
m
. D.
1 10
m .
Câu 45. [2D1-2] Cho hàm s
2
1
x
y
x
đồ th
C
1;1
I . Khi đó có bao nhiêu đim thuộc đồ th
C
sao cho khong cách ti
I
bng
10
.
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 46. [2D1-3] Phương trình
4 2
2 3
x x k
6
nghim phân bit khich khi
A.
3 4
k
. B.
0 3
k
. C.
3
k
. D.
4
k
.
Câu 47. [2D1-3] Tìm
m
để hàm s
3 2 2
2 2
2 3 1
3 3
y x mx m x
hai điểm cc tr
1
x
,
2
x
tha
mãn
1 2 1 2
2 0
x x x x
.
A.
1
m
;
1
3
m
. B.
1
m
. C.
2
m
,
1
m
. D.
2
m
.
Câu 48. [2D1-1] Hàm s
3
3 2
y x x
.
A. Đồng biến trên khong
0;

. B. Nghch biến trên khong
1;1
.
C. Đồng biến trên khong
;1

. D. Nghch biến trên khong
0;2
.
Câu 49. [2D2-1] Cho hàm s
y f x
có đồ th
C
như hình v sau:
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm s nghch biến trên
.
B. Đồ th hàm s có mt đường tim cn.
C. Phương trình của đồ th
C
dng
x
y a
vi
1
a
.
D. Đồ th hàm s ct trc tung.
Câu 50. [2D2-2] Phương trình
2
3 5
3
2
5
4 2 log
2 6
x x x
x
x x
có hai nghim là
1
x
,
2
x
. Khi đó tng
1 2
x x
bng
A.
5
. B.
5
2
. C.
5
. D.
5
2
.
----------HT----------
O
x
y
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/27
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN – HÀ NI ĐỀ ÔN TP HC K I NĂM HỌC 2017 – 2018
ĐỀ S 1 MÔN TOÁN - LP 12
------- ------------------
Câu 1. [2D1-2] Đồ th hàm s
4 2
20 2016 11
y x x
ct trc hoành ti mấy điểm?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 2. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên tp
\ 1
và có bng biến thiên:
Khẳng định nào dưới đây sai?
A. Hàm s không cc tr.
B. Đồ th hàm s và đường thng
25
y
1
đim chung.
C. Đồ th hàm s có tim cận ngang là đường thng
2
y
.
D. Hàm s đồng biến trên tp
\ 1
.
Câu 3. [2D1-2] Hàm s nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
3 2
3 2
y x x
. B.
3 2
2 2
y x x x
.
C.
4 2
2 2
y x x
. D.
3
2 1
x
y
x
.
Câu 4. [2D1-3] Đường cong trong nh dưới đây đồ th ca hàm
s nào được liệt kê sau đây?
A.
4 2
2 2
y f x x x
. B.
2
2
y f x x
.
C.
4 2
2 2
y f x x x
. D.
2
2
y f x x
.
Câu 5. [2D1-2] S đim cc tr ca hàm s
4 3
2 3
y x x
là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 6. [1D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
3sin5 4cos5
y x x
là
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
3
.
Câu 7. [2D1-2] Đim cc đại của đồ th hàm s
3
12 12
y x x
là
A.
2; 4
. B.
2;28
. C.
4;28
. D.
2;2
.
Câu 8. [2D1-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
3 1
x
y
x m
tim cn
đứng nm bên trái trc
Oy
.
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
0
m
. D. Đáp án khác.
Câu 9. [2D1-2] Đồ th hàm s
2
11
2016
x
y
x
có bao nhiêu đường tim cn ngang?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 10. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đ th hàm s
4 2 2
2016
y x m m x
3
đim cc tr?
A.
1
m
hoc
0
m
. B.
0 1
m
. C.
1 0
m
. D.
0
m
hoc
1
m
.
x

1

y
+ +
y
2


2
O
x
y
1
1
2
1
13
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/27
Câu 11. [2D1-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
1
mx
y
x m
đồng biến trên
khong
1;

.
A.
1 1
m
. B.
1
m
. C.
\ 1;1
m
. D.
1
m
.
Câu 12. [2D1-2] Cho hàm s
2
2
3 2
2 3
x x
y
x x
khẳng định nào sau đây sai?
A. Đồ th hàm s có hai tim cận đứng.
B. Đồ th hàm s có ba đường tim cn.
C. Đồ th hàm s có tim cận ngang là đường thng
2
y
.
D. Đồ th hàm s có tim cận ngang là đường thng
1
2
y
.
Câu 13. [2D1-2] Cho hàm s
4 2
2 2017
f x x x , khẳng đnh nào sau đây sai?
A.
f x
nghch biến trên
0;1
. B.
f x
đồng biến trên
0;

.
C.
f x
đồng biến trên
1;0
. D.
f x
nghch biến trên
; 1

.
Câu 14. [2D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
1
y x
x
bng bao nhiêu?
A.
2
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 15. [2D1-2] Cho hàm s
3
3sin 4sin
y x x
. Giá tr ln nht ca hàm s trên khong
;
2 2
bng
A.
1
. B.
1
. C.
7
. D.
3
.
Câu 16. [2D1-2] Tìm
m
để hàm s
2
2017
y x m x đồng biến trên khong
1;2
.
A.
1
m
. B.
3
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 17. [1D5-3] Mt chất đim chuyển động có phương trình
2 3
6 9 1
s s t t t t
. Thời điểm
t
(giây) ti đó vận tc
m/s
v ca chuyển động đạt giá tr ln nht là
A.
3
t
. B.
1
t
. C.
2
t
. D.
4
t
.
Câu 18. [2D1-2] Hàm s
3 2 2
1
1 1
3
y x mx m m x
đạt cc tr tại đim
1
x
khi
A.
1
m
hoc
2
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
m
.
Câu 19. [2D1-2] Phương trình tiếp tuyến với đồ th hàm s
4 2
2 1
y x x
tại điểm cc tiu của đồ th
hàm s
A.
1 0
y
. B.
0
y
. C.
1 0
x y
. D.
y x
.
Câu 20. [1D5-3] Cho hàm s
3
3 2
y x x
. bao nhiêu tiếp tuyến ca đồ th hàm s song song vi
trc hoành?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 21. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
đồ th như hình v bên.
Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
max 4
f x
.
B. m s đồng biến trên khong
;1

.
C. Giá tr cc tiu ca hàm s bng
1
.
D.
2;1
min 0
f x
O
x
y
2
2
1
4
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/27
Câu 22. [2D1-4] Cho hàm s
2 3
2
x
y
x
có đ th
C
. Tìm trên
C
những đim sao cho tiếp tuyến
vi
C
ti
M
ct hai tim cn ca
C
ti
A
,
B
sao cho
AB
ngn nht.
A.
3
0; , 1; 1
2
. B.
5
1; , 3;3
3
. C.
3;3 , 1;1
. D.
5
4; ; 3;3
2
.
Câu 23. [2H1-3] Cho mt tm nhôm nh vuông cnh
10cm
, ti bn cnh tấm nhôm người ta ct ra
bn tam giác cân bằng nhau, độ dài đường cao xut phát t đỉnh ca mi tam giác n bng
cm
x . Sau đó gập tấm nhôm theo đường chm chm (xem hình v bên) để được mt khi
chóp t giác đều. Tìm
x
để khi chóp nhn được có th tích ln nht.
A.
2
x
. B.
5
2
x
.
C.
1
x
. D.
1
2
x
.
Câu 24. [2D2-2] Tính đạo hàm ca hàm s
2
x
x
y
.
A.
1 ln2
4
x
x
. B.
1 ln2
4
x
x
. C.
1 ln 2
2
x
x
. D.
1 ln2
2
x
x
.
Câu 25. [2D2-3] Cho các s thực dương
x
,
y
tha mãn
2 2
4 12
x y xy
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
log 2 8 log log
x y x y
. B.
1
log 2 2log2 log log
2
x y x y
.
C.
log 2log log12 log
x y xy
. D.
2 2
log log4 log12
x y xy
.
Câu 26. [2D2-3] Cho
27
log 5
a
,
8
log 7
b
,
2
log 3
c
. Hãy biu din
12
log 35
theo
a
,
b
c
.
A.
3 2
2
b ac
c
. B.
3 3
2
b ac
c
. C.
3 2
3
b ac
c
. D.
3 3
1
b ac
c
.
Câu 27. [2D2-2] Tìm tập xác định
D
ca hàm s
3
2 3
1
y x x
.
A.
1;1
D . B.
0;1
D . C.
\ 1;1
D
. D.
1;1 \ 0
D .
Câu 28. [2D2-2] Tìm
x
biết
1
2
1
125
25
x
x
.
A.
1
x
. B.
4
x
. C.
1
4
x
. D.
1
8
x
.
Câu 29. [2D2-3] Hàm s
2
2 1
log
a a
y x
nghch biến trên khong
0;

khi
A.
1
a
0 2
a
. B.
1
a
. C.
0
a
. D.
1
a
1
2
a
.
Câu 30. [2D2-2] Hàm s
2
e
x
y x
nghch biến trên khoảng nào trong các phương án sau.
A.
; 2

. B.
2;0
. C.
1;

. D.
;1

.
Câu 31. [2D2-3] Tìm g tr nh nht ca hàm s
1 3
2 2
x x
f x
.
A.
4
. B.
6
. C.
2
. D.
1
.
x
10 cm
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/27
Câu 32. [2D2-2] Giá tr ln nht ca hàm s
2
ln ln 1
y x x
trên đon
1
;2
2
đạt ti
A.
1
x
. B.
1
2
x
. C.
3
2
x
. D.
3
4
.
Câu 33. [2D2-3] Tính
1 2
.
x x
biết
1
x
,
2
x
tha mãn
16
log 2 log 0
x
x
.
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D.
4
.
Câu 34. [2D2-2] Tìm
x
biết
2
5 4
1
4
2
x x
.
A.
5 17
2
x
hoc
5 17
2
x
. B.
5 17 5 17
2 2
x
.
C.
3
x
hoc
2
x
. D.
2 3
x
.
Câu 35. [2D2-3] Dân s thế được tính theo công thc
.e
ni
S A
trong đó
A
là dân s của năm ly làm
mc tính,
S
là dân s sau
n
năm,
i
là t l tăn dân s hàng năm. Cho biết năm
2003
Vit Nam
có khong
80.902.400
người và t l tăng dân s là
1,47%
một năm. Như vậy, nếu t l tăng dân
s hàng năm không đi t đến năm
2017
s dân ca Vit Nam s gn vi so nhất sau đây?
A.
99.389.200
. B.
99.386.600
. C.
100.861.100
. D.
99.251.200
.
Câu 36. [2H1-1] Có tt c bao nhiêu loi khi đa diện đều.
A.
3
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Câu 37. [2D1-4] Cho hàm s
3 2
f x x ax bx c
gi s
A
,
B
là hai đim cc tr của đồ th
hàm s. Gi s đường thng
AB
đi qua gốc tọa đ. Tìm giá tr nh nht ca
P abc ab c
.
A.
16
25
. B.
1
. C.
9
. D.
25
9
.
Câu 38. [2H1-2] Cho khi hp
.
ABCD A B C D
có th tích
V
. Khi đó th tích khi t din
AB CD
bng
A.
2
3
V
. B.
3
4
V
. C.
3
V
. D.
6
V
.
Câu 39. [2H2-3] Mt cu tâm
O
bánnh
17dm
R
. Mt phng
P
ct mt cu sao cho giao tuyến đi qua
ba đim
A
,
B
,
C
mà
18dm
AB
,
24dm
BC
,
30dm
CA
. nh khong cách t
O
đến
P
.
A.
14dm
. B.
7dm
. C.
8dm
. D.
16dm
.
Câu 40. [2H1-3] Để chế tác đồ vt trang trí trong n t khối đá có hình dng mt t diện đều cnh
8dm
.
bn đỉnh t diện, người ta cn ct đi các tứ din đều bng nhau cnh bng
x
, sao cho phn
còn li ca khi đá sau khi cắt có th tích bng
3
4
th tích khối đá ban đầu. Giá tr ca
x
là
A.
3 2 dm
. B.
3
3 4 dm
. C.
2 2 dm
. D.
3
2 4 dm
.
Câu 41. [2H1-2] Cho nh chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt
phng
ABCD
, góc to bi đưng thng
SD
mt phng
ABCD
bng
45
. Thch khi
chóp
.
S ABCD
bng.
A.
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 42. [2H2-2] Cho nh hp ch nhật có kích thưc
3
,
4
,
5
. Bán kính mt cu ngoi tiếp hình hp là
A.
5 2
. B.
5 2
2
. C.
2 5
. D.
5
.
Câu 43. [2H2-3] Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
2
AC a
, góc gia cnh bên mặt đáy bằng
60
. Din tích mt cu ngoi tiếp hình chóp bng.
A.
2
16
3
a
. B.
2
8
3
a
. C.
2
4
3
a
. D.
2
2
3
a
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/27
Câu 44. [2H1-2] Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vng ti
B
,
2,
AB a
3
BC a
. Góc giữa đường thng
A B
mặt đáy là
60
. Tính theo
a
th tích khi lăng trụ
.
ABC A B C
.
A.
3
2 3
a . B.
3
3 3
a . C.
3
3
3
a
. D.
3
3
a .
Câu 45. [2H2-1] Cho mt cu
S
tâm
I
, bán kính
5
mt phng
P
ct
S
theo mt đường
tròn
C
có bán kính
3
r
. Kết lun nào sau đây sai?
A. Tâm ca
C
là hình chiếu vuông góc ca
I
trên
P
.
B. Khong cách t
I
đến
P
bng
4
.
C.
C
là giao tuyến ca
S
P
.
D.
C
là đường tròn ln ca mt cu.
Câu 46. [2H1-3] Cho hình chóp .
S ABC
đáy
ABC
tam giác vng ti
A
, vi
2
a
AC ,
BC a
.
Hai mt phng
SAB
và
SAC
cùng to vi mặt đáy
ABC
góc
60
. Tính khong cách t
điểm
B
ti mt phng
SAC
, biết rng mt phng
SBC
vuông góc với đáy
ABC
.
A.
3
4
a
.
B.
3
4
a
. C.
4
5
a
. D.
3
a
.
Câu 47. [2H2-3] Mt khi cu thy tinh có bán kính bng
4dm
. Người
ta mun ct b mt chm cu din tích mt ct
2
15 dm
để ly phn n li làm b nuôi cá. Hi th tích
nước tối đa mà bể này cha là bao nhiêu?
A.
3
175
dm
3
. B.
3
175
dm
4
. C.
3
125
dm
3
. D.
3
175
dm
4
.
Câu 48. [2H2-2] Cho hình chóp .
S ABC
đáy tam giác vuông cân tại
B
,
AB a
. Cnh bên
SA
vuông c mt phng
ABC
và
SC
hp với đáy mt c bng
60
. Th tích khi cu ngoi
tiếp hình chóp .
S ABC
.
A.
3
4 2
3
a
. B.
3
8 2
3
a
. C.
3
5 2
3
a
. D.
3
2 2
3
a
.
Câu 49. [2H2-3] Cho nh chóp .
S ABCD
có đáy là hình thang cân
ABCD
vi
2
AB a
,
BC CD DA a
SA ABCD
. Mt mt phng qua
A
vuông góc vi
SB
ct
,
SB
SC
,
SD
lần lượt ti
M
,
N
,
P
. Tính đưng kính khi cu ngoi tiếp khi đa din
ABCDMNP
.
A.
3
a
. B.
2
a
. C.
a
. D.
3
2
a
.
Câu 50. [2H2-2] Cho t din
ABCD
O
là trung đim của đoạn thng ni trung đim ca hai cnh
đối din. Tp hợp các điểm
M
trong không gian tha mãn h thc
MA MB MC MD a
(vi
0
a không đổi)
A. Mt cu tâm
O
bán kính
3
a
r
. B. Mt cu tâm
O
bán kính
2
a
r
.
C. Mt cu tâm
O
bán kính
r a
. D. Mt cu tâm
O
bán kính
4
a
r
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/24
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN – HÀ NI ĐỀ ÔN TP HC K I M HỌC 2017 – 2018
ĐỀ S 2 MÔN TOÁN - LP 12
------- ------------------
Câu 1. [2D1-1] Cho hàm s
4 2
5 2
y x x
. Hàm s nghch biến trên khong nào?
A.
0;

. B.
1;1
. C.
0;1
. D.
;0
 .
Câu 2. [2D1-1] Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
đạo hàm
2
3
0, 1
1
y x
x
. Có hai hc sinh phát biu
như sau:
Hc sinh
X
: “ Hàm s ln nghch biến trên tập c định
Hc sinh
Y
: “ Hàm s ln nghch biến trên tng khoảng xác định”.
Phát biểu nào đúng, phát biu nào sai?
A.
X
đúng và
Y
sai. B.
X
sai và
Y
đúng. C.
X
Y
đều đúng. D.
X
Y
đều sai.
Câu 3. [2D1-2] Vi các giá tr nào ca
m
thì hàm s
3 2
1
2 1
3 2
m
y x x x
ln đồng biến trên
?
A.
2 2
m
. B.
2 2
m . C. Không có
m
. D.
2
m
.
Câu 4. [2D1-2] Tìm các giá tr ca
m
đ hàm s
1 2 2
m x m
y
x m
nghch biến trên khong
1;

?
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
1
m
hoc
2
m
. D.
1 2
m
.
Câu 5. [2D1-1] Trong các khẳng định sau v hàm s
4 2
1 1
x 3
4 2
y x
. Khẳng đnh nào đúng:
A. Hàm s có đim cc tiu là
0
x
. B. m s hai đim cực đại
1
x
.
C. C
A
B
đều đúng. D. Có
A
đúng,
B
sai.
Câu 6. [2D1-2] Cho hàm s
3
2
y x x
. H thc liên h gia gtr cực đại
Đ
C
y
giá tr cc tiu
CT
y
A. 2
CT C
Đ
y y
. B.
2
C C
Đ
T
y y
. C.
CT C
Đ
y y
. D.
Đ
CT C
y y
.
Câu 7. [2D1-2] Giá tr ca
m
đ hàm s
3 2 2
1
1 1
3
y x mx m m x
đt cc tiu tại đim
1
x
là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D. Không có
m
.
Câu 8. [2D1-2] Giá tr ca
m
để hàm s
4 2
1 1 2
y mx m x m
ch đúng mt cc tr
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
0 1
m
. D.
0
m
hoc
1
m
.
Câu 9. [2D1-1] Cho hàm s
3 2
3x 3
y x
xác định trên
1;3
. Gi
M,m
ln t giá tr ln nht
nh nht ca hàm s t
M + m
bng
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
8
.
Câu 10. [2D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
2
4
y x x
trên
1;2
là
A.
1;2
min 0
y
. B.
1;2
min 3 1
y
. C.
1;2
min 2 2
y
. D.
1;2
min 2
y
.
Câu 11. [2D1-3] Các giá tr ca
m
đ giá tr ln nht ca hàm s
2
1
x m m
y
x
trên đoạn
0;1
bng
5
m
là
A.
11 4 5
2
. B.
11 5 5
2
. C.
11 6 5
2
. D. Không có giá tr nào.
14
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/24
Câu 12. [2D1-3] Khi ni t nghim trong h, mt nhà sinh vt hc thy rng: nếu mi đơn vị din
tích ca mt h có
n
con t trung bình mi con sau mt v cân nng
480 20 gam
P n n . Hi phi th bao nhiêu con trên mt đơn vị din ch ca mt h
để sau mt v thu hoạch được nhiu cá nht.
A.
10
. B.
16
. C.
26
. D.
12
.
Câu 13. [2D1-1] Phương trình các đường tim cn của đồ th hàm s
3
2
x
y
x
là
A.
1
x
2
y
. B.
2
x
1
y
. C.
2
x
1
2
y
. D.
1
x
1
2
y
.
Câu 14. [2D1-2] Đồ thm s
2
2
3 7 6
2 7 3
x x
y
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 15. [2D1-2] Hàm s
3 2
3 3 1
y x x x
có đồ th là nh o sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. [2D1-3] Hình bên là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
4 2
2
y x x
.
B.
4 2
2
y x x
.
C.
4 2
2
y x x
.
D.
3
3
y x x
.
Câu 17. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
3 2
3 0
x x m
ba
nghim pn bit?
A.
0 4
m
. B.
0
m
. C.
4
m
. D.
0 4
m
.
Câu 18. [2D1-2] Hàm s nào sau đây không có bng biến thiên như hình dưới đây?
A.
2 1
2
x
y
x
. B.
3
2
x
y
x
. C.
2 3
2
x
y
x
. D.
2 3
2
x
y
x
.
Câu 19. [2D1-2] Đồ thm s nào dưới đây đúng hai đường tim cn?
A.
1
1
x
y
x
. B.
2
1
y
x x
. C.
2
5
7
x
y
x x
. D.
1
2
y
x
.
x

2

y
y
2


2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/24
Câu 20. [2D1-2] Tiếp tuyến ti điểm cc tiu của đồ th hàm s
3 2
1
2 3 5
3
y x x x
A. Song song với đưng thng
1
x
. B. Song song vi trc hoành.
C. h s góc dương. D. h s góc bng
1
.
Câu 21. [2D1-2] Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
4 2
2 1
y x x
mà vuông c vi đường
thng
8 0
x y
là
A.
8 6
y x
. B.
8 10
y x
. C.
8 6
y x
. D.
8
y x
.
Câu 22. [2D1-3] Cho hàm s
1
1
x
y
x
đồ th
H
và đường thng
: 2
d y x m
. Tìm c giá tr
ca
m
để đường thng
d
ct
H
tại hai đim phân bit
A
B
sao cho độ dài đoạn
AB
ngn nht?
A.
1 2
m
. B.
1
m
. C.
0
m
. D.
2
m
.
Câu 23. [2D2-1] Trong các biu thc sau, biu thc nào có nghĩa?
A.
5
2
. B.
1
3
8
. C.
3
4
5
. D.
3
0
.
Câu 24. [2D2-2] Các giá tr ca
x
tha mãn đẳng thc
1
4
4
x x
A.
0
x
. B.
0
x
.
C.
0
x
. D. Không có giá tr nào.
Câu 25. [2D2-2] Biến đổi thành dng lũy tha vi s mũ hữu t ca biu thc
2002
2003
2017
...
a
(vi
0
a
) là
A.
1
2017
a
. B.
2001!
2017 !
a
. C.
2002
2017
a
. D.
2002
2017 !
a
.
Câu 26. [2D2-3] Giá tr ca biu thc
log tan1 log tan 2 log tan3 ... log tan89
là
A.
1
. B.
0
. C. Không xác định. D.
44
.
Câu 27. [2D2-3] So sánh giá tr ca biu thc
2 3 2017
log 3.log 4...log 2018
P
2
1 log 1009
Q ta có:
A.
P Q
. B.
P Q
.
C.
P Q
. D. Không so sánh được.
Câu 28. [2D2-2] Các giá tr ca
x
tha mãn
2
1
2
log 5 7 0
x x
là
A.
2 3
x
. B.
2
x
hoc
3
x
. C.
3
x
. D.
2
x
.
Câu 29. [2D2-2] Biu thc
2
2 2
ln log e ln log e
a a
A a a được đơn giản thành
A.
2
. B.
2
2ln 2
a
. C.
2
ln 2
a
. D.
2
5ln 2
a
.
Câu 30. [2D2-3] Cho hai s dương
a
b
. Đặt
2
e e
e ;
2
a b
a b
X Y
. Khi đó:
A.
X Y
. B.
X Y
. C.
X Y
. D.
X Y
.
Câu 31. [2D2-2] Tập xác định ca hàm s:
2016
2
1y x
là
A.
. B.
; 1 1;
 
.
C.
1;1
. D.
\ 1;1
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/24
Câu 32. [2D2-2] Tập xác định ca hàm s:
1
2
2017
2y x x
A.
; 1 2;
 
. B.
; 1 2;
 
. C.
1;2
. D.
\ 1;2
.
Câu 33. [2D2-2] Hàm s
2
e
x
y x
đồng biến trong khong
A.
;0
 . B.
2;

. C.
0;2
. D.
;
 
.
Câu 34. [2D2-1] Cho
0 1
a
. Khẳng định nào dưới đây là đúng:
A.
1 0
x
a x
. B.
1 0
x
a x
. C.
1 0
x
a x
. D.
1 0 1
x
a x
.
Câu 35. [2D2-1] Cho
1
x
. Khẳng định nào dưới đây là đúng:
A.
log 0 0;1
a
x a . B.
log 0 0
a
x a
.
C.
log 0 0 1
a
x a
. D.
log 0 1
a
x a
.
Câu 36. [2D2-2] Đạo hàm ca hàm s
ln 1
y x x
là
A.
ln 1
x
. B.
ln
x
. C.
1
1
x
. D.
1
.
Câu 37. [2D2-4] Một xe máy điện tr g
10
triu đưc bán trp
11
ln, mi ln trp vi s tin là
1
triu (ln đầu tr sau khi nhận xe được mt tháng). Tính lãi sut tin hàng tháng?
A. 1,62%/
tháng
. B. t2,1% /
háng
. C. t1,1%/
háng
. D. 1,922%/
tháng
.
Câu 38. [2H1-2] Cho
H
là khi chóp t giác đều có tt c các cnh bng
a
. Th tích ca
H
bng
A.
3
3
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 39. [2H1-2] Cho hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
. Gi
E
,
F
lần t thuc cnh
BB
,
DD
sao cho
1
2
BE EB
,
1
2
DF FD
. Mt phng
AEF
ct cnh
CC
ti
K
chia khi hp
thành hai khi đa diện
A. Khi đa din
A B C D AEKF
và khi đa din
BCDEKF
.
B. Khi đa diện
A B C D AEKF
và khi đa din
ABCDEKF
.
C. Khi đa din
A B C D EKF
và khi đa din
ABCDEKF
.
D. Khi đa din
A B C D AEKF
và khi đa din
ACDEKF
.
Câu 40. [2H1-2] Đáy của mt nh hộp đứng là mt hình thoi đường chéo nh bng
d
và góc nhn
bng
. Din tích ca mt bên bng
S
. Thch ca hình hp đã cho là
A.
cos
2
dS
. B.
sin
2
dS
. C.
1
sin
2
dS
. D.
sin
dS
.
Câu 41. [2H1-3] Cho hình chóp đều
.
S ABCD
. Người ta tăng cạnh đáy của hình chóp lên
k
lần nhưng
mun gi nguyên th tích. Khi đó t s tan ca c gia cnh bên mt phng đáy của hình
chóp đều
.
S ABCD
hình chóp sau khi tăng cạnh đáy
A.
3
k
. B.
2
k
. C.
1
. D.
2
.
Câu 42. [2H2-2] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh
a
. Tâm và bán kính ca mt cầu đi qua
8
đỉnh ca hình lập phương là
A.
2
a
. B.
3
2
a
. C.
2
2
a
. D.
5
2
a
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/24
Câu 43. [2H2-2] Cho ba đim
A
,
B
,
C
nm trên mt cu, biết rng c
ACB
bng
90
. Trong các
khẳng đnh sau, khng định nào đúng?
A.
AB
là mt đường kính ca mt cu.
B. Tam giác
ABC
vuông cân ti
C
.
C. Mt phng
ABC
ct mt cu theo giao tuyến là một đường tròn ln.
D. Luôn có một đường tròn nm trên mt cu ngoi tiếp tam giác
ABC
.
Câu 44. [2H2-4] Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh
1
, mt bên
SAB
là tam giác
đều nm trong mt phng vuông góc vi mt phng đáy. Th tích
V
ca khi cu ngoi tiếp
hình chóp là
A.
5 15
18
. B.
5 15
54
. C.
4 3
27
. D.
5
3
.
Câu 45. [2H2-1] Cho mt cu
;
S I R
và mt phng
.
P
Gi s
d
là khong cách t tâm
I
ca mt
cầu đến mt phng
.
P
Biết mt phng
P
tiếp xúc mt cu. Khng định nào sau đây đúng?
A.
2
d R
. B.
R d
. C.
2
d R
. D.
3 3
0
d R
.
Câu 46. [2H2-3] Mt mt cu
S
ngoi tiếp mt hình lp phương cạnh là
3 cm
. Mt mt phng
P
cách tâm
I
ca hình lập phương mt khong
1cm
ct mt cu
S
theo mt đường tròn. Din
tích ca hình tròn bng
A.
2
3
. B.
3
5
. C.
5
. D.
5
4
.
Câu 47. [2H2-3] Mt khi cu bán kính bng
5
dm người ta ct b hai đầu bng mt phng vuông góc
với đưng kính ca khi cu và cách tâm mt khong bng
4
dm để làm mt chiếc lu đựng
nước. Tính th tích ca cái lu.
A.
3
500
dm
3
. B.
3
dm
1
22
5
96
. C.
3
952
dm
27
. D.
3
472
dm
3
.
Câu 48. [2H2-3] Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy là hình thang vuông ti
A
B
biết
AB BC a
,
2
AD a
,
SA ABCD
SA
2
a
. Gi
E
là trung đim ca
AD
. K
EK
SD
ti
K
.
Bán kính mt cầu đi qua sáu đim
S
,
A
,
B
,
C
,
E
,
K
bng
A.
a
. B.
3
2
a
. C.
1
2
a
. D.
6
2
a
.
Câu 49. [2H2-4] Mt hình chóp t giác đều cạnh đáy bằng
a
cnh bên bng
2
x
. Điều kin cn
đủ ca
x
để tâm mt cu ngoi tiếp hình chóp ngoài hình chóp
A.
2
2 2
a a
x
. B.
2
2 2
a a
x
. C.
2
a
x
. D.
2
a
x
.
Câu 50. [2H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông cnh
a
,
SAB
là tam giác đều nm
trong mt phng vng góc vi đáy. Tính bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp
. .
S ABCD
A.
21
6
a
. B.
21
3
a
. C.
2 21
6
a
. D.
21
6
a
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/25
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN – HÀ NI ĐỀ ÔN TP HC K I M HỌC 2017 – 2018
ĐỀ S 3 MÔN TOÁN - LP 12
------- ------------------
Câu 1. [2D1-2] Cho hàm s
1
2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm s đơn điệu trên
.
B. m s đồng biến trên
\ 2
.
C. Hàm s nghch biến trên
\ 2
.
D. Hàm s đồng biến trên các khong
; 2

2;

.
Câu 2. [2D1-2] Hi hàm s
3 2
3 4
y x x
nghch biến trên khong nào?
A.
2;0
. B.
; 2

. C.
0;

. D.
.
Câu 3. [2D1-3] Tìm
m
bé nhất để hàm s
3 2
1
4 2016
3
y x mx x đồng biến trên tp c đnh?
A.
4
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
0
m
.
Câu 4. [2D1-4] Mt chất đim chuyển động theo quy lut
3 2
6
s t t t
. Tính thời điểm
t
(giây) ti
đó vận tc
v
(m/s) ca chuyển động đạt giá tr ln nht.
A.
0
t
. B.
6
t
. C.
4
t
. D.
2
t
.
Câu 5. [2D1-2] S đim cc tr ca hàm s
4 2
1
y x x
là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 6. [2D1-2] Tìm giá tr cc tiu
CT
y
ca hàm s
3 2
6 9 5
y x x x
.
A.
5
CT
y
. B.
1
CT
y
. C.
3
CT
y
. D.
9
CT
y
.
Câu 7. [2D1-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
3 2 2
1
1 1
3
y x mx m m x
đạt cực đại ti đim
1
x
.
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
0
m
. D.
4
m
.
Câu 8. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
c định, liên tc trên các khong
;1

,
1;

bng
biến thiên như hình dưới. Khng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s có giá tr cc tiu bng
1
.
B. m s có giá tr ln nht bng
1
và giá tr nh nht bng
5
.
C. Hàm s đạt cực đại ti
0
x
và đạt cc tiu ti
2
x
.
D. Hàm s nhiu hơn hai cực tr.
Câu 9. [2D1-2] Hàm s nào sau đây giá tr nh nht trên
?
A.
3 2
2
y x x
. B.
3 2
2 5
y x x
.
C.
4 2
2 5
y x x
. D.
4 2
3
y x x
.
x

0
1
2

y
0
0
y

1


5

15
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/25
Câu 10. [2D1-2] Tìm g tr nh nht ca hàm s
6 3
y x
trên đoạn
1;1
.
A.
1;1
min 3
y
. B.
1;1
min 3
y
. C.
1;1
min 0
y
. D.
1;1
min 1
y
.
Câu 11. [2D1-2] Tìm giá tr
m
đ hàm s
3 2
3
y x x m
có giá tr nh nhất trên đoạn
1;1
bng
0
?
A.
6
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
4
m
.
Câu 12. [2H2-3] Một người th th công pha mt khi thch cao o nước to thành mt hn hp
th tích
3
330cm
V , sau đó đổ vào khuôn để đúc thành nhng viên phn nh tr bán kính
đáy
0,5cm
R
và chiu cao
6cm
h
. Biết rng trong quá trình đúc sự tiêu hao nguyên liu
không đáng kể. Hỏi người th th công đó đúc đưc bao nhiêu viên phn?
A.
50
viên. B.
70
viên. C.
24
viên. D.
23
viên.
Câu 13. [2D1-2] Đồ th ca hàm s
2
2 3
2016
x
y
x
có bao nhiêu đường tim cn ngang?
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 14. [2D1-2] Đồ thm s nào sau đây tim cn đứng là đường thng
1
x
?
A.
2
1
1
x
y
x
. B.
2
3
1
x
y
x
. C.
2
1
1
x
y
x
. D.
2
3
1
x
y
x
.
Câu 15. [2D1-1] Đường cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s trong
bn hàm s được lit bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi
hàm s đó là hàm số nào?
A.
2
1
y x x
. B.
4 2
1
y x x
.
C.
3
3 1
y x x
. D.
3 2
1
y x x
.
Câu 16. [2D1-1] Cho hàm s
4 2
2 3
y x x
. Khẳng đnh nào sau đây là khẳng đnh sai?
A. Hàm s có tập xác định là
.
B. lim
x
y


lim
x
y


.
C. Đồ th hàm s có ba đim cc tr.
D. Đồ th hàm s nhn trc hoành
Ox
làm trục đối xng.
Câu 17. [2D1-2] Cho hàm s
4 2
2
y x x
. bao nhiêu tiếp tuyến của đồ th hàm s song song vi
trc hoành?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 18. [2D1-1] Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
1
lim
x
y

. B.
1
lim
x
y

. C.
1
lim
x
y

. D.
1
lim
x
y

.
Câu 19. [2D1-1] Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng đnh sai?
A. Hàm s không cc tr.
B.
lim 2
x
y

lim 2
x
y

.
C. Đồ th hàm s không ct trc tung.
D. Đồ th hàm s có tâm đối xứng là đim
1;2
I .
Câu 20. [2D1-1] Cho hàm s
3 2
4 4
y x x x
. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s ti gc
to độ?
A.
y x
. B.
4
y x
. C.
4
y x
. D.
y x
.
O
x
y
1
1
2
3
1
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/25
Câu 21. [2D1-1] Tìm s giao đim của đồ th hàm s
2
1 3
y x x x
vi trc hoành.
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 22. [2D1-2] m điu kin ca
m
để đường thng
y m
cắt đồ th hàm s
4 2
y x x
ti bn
điểm pn bit.
A.
1
0
4
m
. B.
1
0
4
m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Câu 23. [2D2-1] Cho
,
a b
là hai s thực dương,
m
là mt s nguyên còn
n
là mt s nguyên dương.
Khẳng định nào dưới đây là khẳng đnh sai?
A. .
m n m n
a a a
. B.
m
m n
n
a
a
a
. C.
n
m m n
a a
. D.
m
n
m
n
a a
.
Câu 24. [2D2-1] Cho
2 3 2 3
m n
vi ,m n
. Khẳng địnho sau đây là khẳng định đúng?
A.
m n
. B.
m n
. C.
m n
. D.
m n
.
Câu 25. [2D2-1] Cho
a
là s thực dương. Rút gọn biu thc
3 1
3 1
5 3 4 5
.
a
P
a a
A.
2
P a
. B.
1
P a
. C.
1
P
. D.
P a
.
Câu 26. [2D2-3] Một người đầu tư
200
triệu đồng vào mt công ty theo th thc lãi kép vi lãi sut
14%
một năm. Hỏi sau ba năm mới rút lãi tngười đó thu được bao nhiêu triệu đồng tin lãi?
(Gi s rng lãi suất ng năm không thay đổi).
A.
59,92
triu đồng. B.
96,31
triu đồng. C.
84
triu đồng. D.
137,79
triu đồng.
Câu 27. [2D2-1] Cho
,
a b
là hai s thực dương. Tìm
x
biết
2 2 2
log 2log 4log
x a b
.
A.
2 4
.
x a b
. B.
2 2
.
x a b
. C.
2
.
x a b
. D.
4
.
x a b
.
Câu 28. [2D2-2] Cho các s thực dương
,
x y
tha mãn
2 2
7
x y xy
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
log log log
3 2
x y
x y
. B.
2 2
log
log log
7
x y
x y
.
C.
2 2
log log log
3
x y
x y
. D.
2 2
log 2 log log
7
x y
x y
.
Câu 29. [2H1-2] Cho khi hp
.
ABCD A B C D
th tích
V
. Tính theo
V
th tích khi t din
AB CD
.
A.
2
3
V
. B.
3
4
V
. C.
3
V
. D.
6
V
.
Câu 30. [2D2-1] Đặt
ln 2
a
,
ln3
b
. Hãy biu din
7
ln21 2ln14 3ln
2
Q theo
a
b
.
A. 5
Q a b
. B. 5
Q b a
. C. 6
Q a b
. D.
11 5
Q a b
.
Câu 31. [2D2-1] Trong các khng đnh sau, khng định nào sai?
A. Hàm s
log
y x
là hàm s lôgarit.
B. m s
1
3
x
y
hàm s mũ.
C. Hàm s
x
y
nghch biến trên
.
D. Hàm s
ln
y x
đồng biến trên khong
0;
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/25
Câu 32. [2D2-2] Cho hàm s
2
ln 4
f x x x
. Tìm tp nghim của phương trình
0
f x
.
A.
;0 4;

. B.
4
. C.
2
. D.
.
Câu 33. [2D2-2] Cho hàm s
1
.ln
8
2016.e
x
y . Khng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
2 ln 2 0
y y
. B.
3 ln 2 0
y y
. C.
8 ln 2 0
y y
. D.
8 ln 2 0
y y
.
Câu 34. [2D2-2] Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2
2 2
1
y x x
.
A.
1;1
D . B.
0;1
D . C.
\ 1;1
D
. D.
1;1 \ 0
D .
Câu 35. [2H1-2] Tìm s mt phẳng đối xng ca hình chóp t giác đều.
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 36. [2D2-2] Tìm g tr ca
x
để đồ th hàm s
2
log
y x
nm phía trên đường thng
2
y
.
A.
4
x
. B.
4
x
. C.
4
x
. D.
0 4
x
.
Câu 37. [2D2-2] S giá tr ca
a
để
2
3 2
2 0,25
a a
là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 38. [2H2-2] Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
,
SA ABC
. Tìm m
mt cu ngoi tiếp hình chóp.
A. Trung đim
SB
. B. Trung đim
SC
.
C. Trung đim
BC
. D. Một đáp án khác.
Câu 39. [2H1-2] Cho lăng trụ đứng .
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
B
.
2
AB a
,
5
AC a
,
2 3
AA a
. nh th tích
V
ca khối lăng tr .
ABC A B C
.
A.
3
2 3
3
a
V . B.
3
3
3
a
V . C.
3
4 3
V a . D.
3
2 3
V a .
Câu 40. [2H1-3] Người ta ct miếng bìa hình tam giác đều cnh bng 2 như hình
dưới gấp theo các đường kẻ, sau đó dán các mép li để được hình t
diện đều. Tính thch
V
ca khi t din to tnh.
A.
2
96
V . B.
2
12
V .
C.
3
96
V . D.
3
16
V .
Câu 41. [2H1-2] Cho nh chóp
.
S ABC
M
,
N
và
P
ln ợt trung đim các cnh
AB
,
BC
và
CA
. Gi
1 .
S ABC
V V ,
2 .
S MNP
V V . Khẳng định nào sau đây khng định đúng?
A.
1 2
2
V V
. B.
1 2
4
V V
.
C.
1 2
8
V V
. D.
1 2
3 8
V V
.
Câu 42. [2H1-3] Cho khi chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh thang vng ti
A
và
D
; biết
2
AB AD a
,
CD a
. Góc gia hai mt phng
SBC
ABCD
bng
60
. Gi
I
trung đim
AD
, biết hai mt phng
SBI
SCI
cùng vng c vi mt phng
ABCD
.
Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
3 5
5
a
V B.
3
3 5
8
a
V C.
3
3 15
8
a
V . D.
3
3 15
5
a
V .
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/25
Câu 43. [2H2-1] Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hình chóp nào cũng có mt cu ngoi tiếp.
B. Hình hp đứng nào cũng có mt cu ngoi tiếp.
C. Hình lăng tr tam giác có cnh bên không vuông góc vi đáy có th ni tiếp mt mt cu.
D. Hình t din nào cũng có mt cu ngoi tiếp.
Câu 44. [2H2-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông
góc vi mt phẳng đáy và
SA a
. Tính din tích
S
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp đã cho.
A.
2
4
S a
. B.
2
3
S a
. C.
2
3
S a
. D.
2
6
S a
.
Câu 45. [2H2-2] Cho mt cu tâm
O
bán kính
R
và mt phng
P
cách m
O
mt khong
2
R
.Tìm
bán kính
r
của đường tròn giao tuyến gia mt phng
P
và mt cầu đã cho?
A.
3
2
R
r . B.
3
4
R
r . C.
2
2
R
r . D.
2
4
R
r .
Câu 46. [2H1-2] Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Ch năm loi khối đa diện đều.
B. Hình chóp tam giác đều là hình chóp có bn mt là những tam giác đều.
C. Mi cnh ca hình đa diện đều là cnh chung của đúng hai mt.
D. Mi khi đa din đều là mt khối đa din li.
Câu 47. [2H1-3] Trong không gian cho ba điểm c đnh
A
,
B
,
C
phân bit không thng hàng. Tìm
tp hợp các đim
M
trong không gian sao cho th tích khi chóp
.
M ABC
mt s dương
không đổi?
A. Hai đường thng song song. B. Mt mt cu.
C. Mt mt phng. D. Hai mt phng song song.
Câu 48. [2H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
có
SA ABCD
,
SA a
. Đáy
ABCD
là hình thang vuông
ti
A
B
,
AB BC a
2
AD a
. Tính theo
a
th tích khi cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ACD
.
A.
3
5 5
9
a
V
. B.
3
5 5
6
a
V
. C.
3
5 5
3
a
V
. D.
3
5 5
12
a
V
.
Câu 49. [1H2-2] Cho hình lăng trụ
.
ABCD A B C D
đáy
ABCD
hình vuông. Hình chiếu vuông
góc ca
A
lên
mp ABCD
trung điểm
AB
, góc gia
mp A CD
mp ABCD
là
60
.
Th tích ca khi chóp
.
B ABCD
là
3
8 3
3
a
. Tính theo
a
độ dài đoạn thng
AC
?
A.
3
2 2
a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
2 2
a
.
Câu 50. [2H1-4] Cho khi chóp
.
S ABCD
có đáy là hình nh hành và có th tích là
V
. Gi
M
là trung
điểm ca
SB
,
P
là điểm thuc cnh
SD
sao cho
2
SP DP
. Mt phng
AMP
ct cnh
SC
ti
N
. Tính th tích ca khi đa din
ABCDMNP
theo
V
.
A.
23
30
V
. B.
19
30
V
. C.
2
5
V
. D.
7
30
V
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/22
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN – HÀ NI ĐỀ ÔN TP HC K I M HỌC 2017 – 2018
ĐỀ S 4 MÔN TOÁN - LP 12
------- ------------------
Câu 1. [2D1-1] Hàm s
3 2
6 9 7
y x x x
đồng biến trên
A. Khong
1;3
. B. Đoạn
1;3
.
C. Tp
;1 3;
 
. D. Các khong
;1

,
3;

.
Câu 2. [2D1-1] Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
. Kết lun nào sau đây đúng:
A. Hàm s đồng biến trên
\ 1
.
B. m s đồng biến trên các khong
;1

,
3;

.
C. Hàm s đồng biến trên tp
;1 1;
 
.
D. Hàm s nghch biến trên các khong
;1

,
3;

.
Câu 3. [2D1-3] Giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2
1
2 2 2 2 5
3
m
y x m x m x
nghch
biến trên
là
A.
2 3
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
2 3
m
.
Câu 4. [2D1-2] Điểm cực đại ca hàm s
3 2
3 1
y x x
là
A.
0
x
. B.
2
x
. C.
0;2
. D.
2;6
.
Câu 5. [2D1-2] Giá tr ca tham s
m
để hàm s
3
2 1
y x mx
đạt cc tiu ti
1
x
A.
3
2
m
. B.
3
2
m
. C.
2
3
m
. D.
2
3
m
.
Câu 6. [2D1-2] Hàm s
4 2
3 2 1
y mx m x m
ch cc đại mà không có cc tiu vi:
A.
3
m
. B.
3
m
. C.
3
0
m
m
. D.
3 0
m
.
Câu 7. [2D1-2] Giá tr ln nht ca hàm s
2
4
y x x
là
A.
2
. B.
0
. C.
4
. D.
1
.
Câu 8. [2D1-2] Giá tr ln nht ca hàm s
3 1
3
x
y
x
trên đon
0;2
là
A.
1
3
. B.
5
. C.
4
. D.
1
3
.
Câu 9. [2D1-1] S giao đim của đồ th hai hàm s
3 2
6 9 1
y x x x
1
y x
là
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 10. [2D1-3] Tìm
m
để đường thng
1
y x m
cắt đ th
2 1
1
x
y
x
tại hai đim phân bit
A
,
B
2 3
AB .
A.
4 3
m . B.
2 10
m . C.
4 10
m . D.
2 3
m .
Câu 11. [2D1-2] Đồ th hàm s nào sau đây tim cận đứng là đường thng
1
x
và tim cn ngang
2
y
.
A.
2
1
x
y
x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
2
1
x
y
x
. D.
2
1
x
y
x
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/22
Câu 12. [2D1-3] Tng s đường tim cận đứng đường tim cn ngang của đồ th hàm s
2
2 3
y x x x
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
Câu 13. [2D1-2] Cho hàm s
3 2
3 1
y x x
. Pơng trình tiếp tuyến tại đim
3;1
A là
A.
9 20
y x
. B.
9 28
y x
. C.
9 20
y x
. D.
9 28
y x
.
Câu 14. [2D1-3] Trong các tiếp tuyến của đồ th m s
3 2
3 2
y x x
, h s góc nh nht ca các
tiếp tuyến đó là
A.
3
. B.
3
. C.
4
. D.
0
Câu 15. [2D1-2] Bng biến thiên trong hình dưới đây bng biến thiên ca hàm s nào?
A.
3 2
3 1
y x x
. B.
3 2
3 1
y x x
.
C.
3 2
3 1
y x x
. D.
3 2
3 1
y x x
Câu 16. [2D1-2] Đồ th trong hình dưới đây là đồ th ca hàm s nào?
A.
4 2
3
y x x
. B.
4 2
3
y x x
.
C.
4 2
2 3
y x x
. D.
4 2
3
y x x
.
Câu 17. [2D1-3] Giá tr ca tham s
m
đ đ th ca hai hàm s
3
5
2
4
y x x
và
2
y x x m
tiếp xúc là
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
3
m
. D.
3
m
.
Câu 18. [2D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
2
3sin 4cos 2
y x x
A.
2
. B.
6
. C.
19
3
. D. Không tn ti.
Câu 19. [2D1-3] Xét phương trình
3 2
3 2 0
x x m
. Phát biểu nào sau đây là đúng:
A. Vi
7
m
, phương trình trên có ba nghim phân bit.
B. Vi
1
m
, phương trình trên có hai nghim phân bit.
C. Vi
2 6
m
, phương trình trên có ba nghim phân bit.
D. Phương trình trên có ba nghim phân bit khi
2
m
hoc
6
m
.
Câu 20. [2D1-2] Đồ th hàm s
2
2 1
x
y
x
A. Nhận đim
1 1
;
2 2
làm tâm đối xng. B. Không có tâm đối xng.
C. Nhận đim
1 1
;
2 2
làm tâm đối xng. D. Nhận đim
1
;2
2
làm tâm đối xng.
Câu 21. [2D1-1] Đồ th hình bên đồ th ca hàm s nào?
A.
3
3 1
y x x
. B.
3 2
1
y x x
.
C.
3
3 1
y x x
. D.
3
3 1
y x x
.
x

0
2

y
0
0
y

3
1

O
x
y
4
3
1
1
O
x
y
1
1
1
3
2
2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/22
Câu 22. [2D1-1] Biết hàm s
2
4 1
1
x x
y
x
hai cc tr
1
x
,
2
x
. Tích
1 2
.
x x
bng
A.
2
. B.
5
. C.
1
. D.
4
.
Câu 23. [2D2-1] Biu thc
a a a a
;
0
a
bng
A.
13
16
a
. B.
11
64
a
. C.
15
16
a
. D.
15
8
a
.
Câu 24. [2D2-1] Xét mnh đề: “Vi mi s thc
a
,
x
,
y
, nếu
x y
thì
x y
a a
”. Với điu kin sau
đây của
a
thì mệnh đề trên đúng.
A.
a
bt kì. B.
0
a
. C.
1
a
. D.
0 1
a
.
Câu 25. [2D2-2] T l tăng dân s hàng năm của mt nước là
1,5%
. Năm
2000
, dân s nước này
212942000
. Dân s ớc đó vào năm
2008
xp x:
A.
239877584
người. B.
240090000
người.
C.
230081000
người. D.
24078100
người.
Câu 26. [2D2-2] Đẳng thc
7 7 7
1
log log log
a b
a b
, vi
, 0
a b
tương đương với:
A.
2 2
7
a b ab
. B.
2 2
14
a b ab
. C.
2 2
5
a b ab
. D.
3 3
7
a b ab
.
Câu 27. [2D2-2] Cho
12
log 27
a
. Khi đó
36
log 24
bng
A.
9
6 2
a
a
. B.
9
6 2
a
a
. C.
9
6 2
a
a
. D.
9
6 2
a
a
.
Câu 28. [2D2-1] Giá tr ca biu thc
2
8log 7
a
a
,
0, 1
a a
bng
A.
2
7
. B.
4
7
. C.
8
7
. D.
16
7
.
Câu 29. [2D2-1] Biết
ln 2
a
,
ln3
b
. Biu din
1
ln
12
theo
a
,
b
được kết qu:
A.
2
a b
. B.
2
a b
. C.
2
a b
. D.
2
a b
.
Câu 30. [2D2-1] Biết
log 0
a
, khi đó
a
tha mãn:
A.
a
bt kì. B.
0
a
. C.
1
a
. D.
0 1
a
.
Câu 31. [2D2-2] Tập xác đnh ca hàm s
2
1
2
log 1
y x
là
A.
; 1 1;D
  
. B.
D
.
C.
1;1
D
. D.
; 1 1;D
  
.
Câu 32. [2D2-3] Đạo hàm ca hàm s
2x
1 e
y x là hàm s
A.
2
2 1 e
x
y x . B.
2 1 e
x
x . C.
2
2 1 e
2
x
x
. D.
2
2 e
x
x
.
Câu 33. [2D2-1] Đồ th ca hàm s
2
x
y
A. Nhn trc tung làm tim cn đứng.
B. Có trục đối xng.
C. Đối xng với đồ th hàm s
1
2
x
y
qua trc hoành.
D. Nhn trc hoành là tim cn ngang.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/22
Câu 34. [2D2-3] Đạo hàm ca hàm s
3
2
ln 2
y x
tại điểm
1
x
là
A.
1
3
2
ln 2
3
. B.
1
3
2
ln 2
3
. C.
1
3
1
ln 2
3
. D.
1
3
1
ln 2
3
.
Câu 35. [2D2-1] Cho hàm s
4
y x
. Trong các khng đnh sau, khng định nào sai?
A. Tập xác định ca hàm s là
0;D
. B. m s nghch biến trên tập xác định.
C. Đồ th hàm s qua đim
1;1
. D. Đồ th hàm s không có đường tim cn.
Câu 36. [2D2-3] Cho hàm s
2
ln 1
y x
. S nghim của phương trình
0
y
là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 37. [2D2-3] S đim cc tr ca hàm s
e
1
x
y
x
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 38. [2D2-3] Giá tr ca
x
tha mãn đẳng thc
3 5
5 3
x x
là
A.
5 3
3
log log 5
x . B.
5 5
3
log log 3
x .
C.
3 5
5
log log 3
x . D.
3 3
5
log log 5
x .
Câu 39. [2H1-3] Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh vuông cnh
3
a
. Biết tam giác
SAB
tam giác cân ti
S
nm trong mt phng vng c vi đáy, tam giác
SAB
vuông. Th
tích khi chóp
.
S ABCD
là
A.
3
9 3
a . B.
3
9 3
2
a
. C.
3
9
a
. D.
3
9
2
a
.
Câu 40. [2D1-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht
2
AD a

,
AC a

. Gi
H
trng tâm tam giác
ABD
,
SH
vng góc với đáy, c gia
SD
và mt phng
ABCD
bng
30
. Th tích khi chóp
.
S ABCD
là
A.
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
2 35
9
a
. D.
3
5
3
a
.
Câu 41. [2H1-3] Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
A
,
2
BC a
. Biết
A C
tạo với mặt đáy một góc
60
. Thể tích khối lăng trụ
.
ABC A B C
là
A.
3
3 3
a . B.
3
6 3
a . C.
3
3 3
2
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 42. [2H1-3] Cho hình lăng trụ
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều,
3
AB a
. Biết hình
chiếu của
A
lên mt phẳng
ABC
trùng với trung đim của
BC
cạnh bên bng
2
a
. Th
tích khi lăng trụ
.
ABC A B C
A.
3
21
8
a
. B.
3
3 21
8
a
. C.
3
14
12
a
. D.
3
14
8
a
.
Câu 43. [2H1-3] Cho khối tứ diện có thể tích là
V
. Gi
V
là thtích của khối đa din có đỉnh là trung
điểm các cạnh của khối tứ din đã cho. Ta có
V
bằng
A.
3
.
4
V
B.
4
.
5
V
C.
.
2
V
D.
2
.
3
V
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/22
Câu 44. [2H1-2] Cho nửa hình tn đường kính
3
AB a
quay quanh trục
AB
, ta được khối tròn
xoay thể tích là
A.
3
2 3
a . B.
3
3
2
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
2 3
3
a
.
Câu 45. [2H1-2] Cho hình lăng trụ đứng đáy là hình vuông cạnh
a
, chiều cao bằng
2
a
. Diện tích
mt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ đó là
A.
2
6
a
. B.
2
6
4
a
. C.
2
6
4
a
. D.
2
6
a
.
Câu 46. [2H1-1] Tên gi của khối đa din đều loại
3;4
là khi:
A. Bát diện đều. B. Lập phương.
C. Hai mươi mặt đều. D. Mười hai mặt đều.
Câu 47. [2H1-3] Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
có cạnh đáy bằng
a
và cạnh bên bằng
6
3
a
. Gọi
O
là tâm đáy. Trong các khẳng định sau, khng định nào đúng khi i về mặt cầu ngoại tiếp t
diện
.
S ABC
?
A. Mặt cầu có tâm trùng với
O
và bán kính
3
3
a
R .
B. Mặt cầu có tâm trùng với
O
và bán kính
6
6
a
R .
C. Mặt cầu có tâm là trung đim
SO
và bán kính
3
6
a
R .
D. Mặt cầu có tâm là trung đim
SO
và bán kính
3
2
a
R .
Câu 48. [2H1-2] Chonh chóp có đáy là đa giác
n
cạnh. Trong c khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. Số cạnh của hình chóp bằng
1
n
. B. Số mặt của hình chóp bằng
2
n
.
C. Số đỉnh của hình chóp bằng
2 1
n
. D. Số mặt của hình chóp bằng số đỉnh.
Câu 49. [2H1-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
SA ABCD
. Đáy
ABCD
hình thoi,
2
AC a
,
3
BD a
,
I
là trung điểm của
SC
. Bán kính mặt cầu tâm
I
tiếp xúc với mặt phẳng
SAB
A.
3
2
a
. B.
3
4
a
. C.
21
7
a
. D.
2
4
a
.
Câu 50. [2H1-3] Cho hình chóp
.
S ABC
SA ABC
,
2
SA a
. Đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
.
Bán kính mặt cầu tâm
S
tiếp xúc với đường thẳng
BC
A.
3
2
a
. B.
3 5
2
a
. C.
15
2
a
. D.
19
2
a
.
----------HẾT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/13 -đề thi 132
S GD VÀ ĐT LONG AN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
LONG AN
ĐỀ THI HC K 1
MÔN: TOÁN 12 – H không chuyên
(Thi gian làm bài 90 phút)
H và tên thí sinh:..............................................................SBD:.....................
Câu 1. Đồ th hàm s nào sau đây ba đim cc tr?
A.
4 2
2 1
y x x
. B.
4 2
2 1
y x x
. C.
4 2
2 1
y x x
. D.
4 2
2 4 1
y x x
.
Câu 2. Tính đạo hàm ca hàm s
2
x
f x
?
A.
1
.2 ln 2
x
f x x
. B.
1
.2
x
f x x
. C.
1
2 ln 2
x
f x
. D.
2 ln 2
x
f x
.
Câu 3. S nghim của phương trình
2
log 1 2
x
là:
A. Kết qu khác. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 4. Tp nghim ca bất phương trình
2
1 1
3 3
log 2 1 log 1
x x x
là:
A.
1;2
. B.
3;

. C.
2;

. D.
1;

.
Câu 5. Tìm g tr nh nht ca hàm s
2 1
1
x
y
x
trên đoạn
2;3
?
A.
0
. B.
1
. C.
5
. D.
2
.
Câu 6. Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
A
,
2 , 2
BC a AA a
.
Tính th tích
V
của lăng trụ
.
ABC A B C
.
A.
3
8
3
a
V . B.
3
2
3
a
V . C.
3
2
V a
. D.
3
4
V a
.
Câu 7. Cho hàm s
2 3
1
x
y
x
có đ th
C
. Tiếp tuyến ca
C
tại điểm hoành độ bng
2
ct
các trc
Ox
Oy
tại các điểm
;0
A a
,
0;
B b
. Khi đó, giá trị ca
5
P a b
bng:
A.
17
5
P . B.
0
P
. C.
17
P
. D.
34
P
.
Câu 8. Gi
1
x
,
2
x
các nghim của phương trình
2
1 3
3
log 3 1 log 3 0
x x
. Khi đó, tích
1 2
x x
:
A.
3
. B.
3
3
. C.
3 1
3
. D.
3
3
.
Câu 9. Hàm s
3 2
1 1 1
3 2 2
y x mx
đạt cc tiu ti
2
x
khi
m
nhn giá tr nào sau đây?
A.
2
m
. B.
4
m
. C.
1
m
. D.
3
m
.
Câu 10. S đim cực đại ca hàm s
4
100
y x là:
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 11. Cho khi chóp
.
S ABC
SA ABC
,
SA a
, đáy
ABC
là tam giác đều cnh bng
a
. Tính
th tích
V
ca khi t din
.
S ABC
.
A.
3
3
4
a
V . B.
3
3
12
a
V . C.
3
3
7
a
V . D.
3
3
3
a
V .
17
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/13 -đề thi 132
Câu 12. Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
có tt c các cnh bng
a
. Tính th tích khi t din
A B AC
?
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
6
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 13. Một người gi tin vào ngân hàng
100
triệu đồng th thc lãi kép, k hn
1
tháng vi i
sut
0,5%
mt tháng. Hi sau ít nhất bao nhiêu tháng, người đónhiều hơn
125
triu đồng?
A.
44
tháng. B.
45
tháng. C.
47
tháng. D.
46
tháng.
Câu 14. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht vi
3
AB a
,
4
BC a
,
12
SA a
và
SA
vuông góc mặt đáy. Tính diện tích mt cu ngoi tiếp khi chóp
.
S ABCD
.
A.
25
S
. B.
289
S
. C.
169
S
. D.
144
S
.
Câu 15. m hàm s
ax b
y
cx d
biết rằng đồ th hàm s ct trc tung ti đim
0;1
M vào giao đim
hai đường tim cn ca hàm s là
1; 1
I
.
A.
2
2
x
y
x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
2 1
1
x
y
x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu 16. m tt c các tim cận đứng của đồ th hàm s
2
2
3 2
4
x x
y
x
.
A.
2
x
. B.
2, 2
x x
. C.
4
x
. D.
2
x
.
Câu 17. Cho nh chóp đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
a
, góc gia cnh n mặt đáy bằng
60
.
Tính th tích khi chóp
.
S ABCD
?
A.
3
6
3
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
6
2
a
. D.
3
6
6
a
.
Câu 18. Hàm s nào sau đây đ th nhận đường thng
2
x
làm tim cận đứng?
A.
1
1
y
x
. B.
2
2
y
x
. C.
1
2
1
y x
x
. D.
5
2
x
y
x
.
Câu 19. Đồ th hàm s
2
2 3
4 4
x
y
tim cận đứng
x a
và tim cn ngang
y b
. Khi đó giá tr
ca
2
a b
bng:
A.
2
. B.
2
. C.
4
. D.
4
.
Câu 20. Cho khi chóp tam giác
.
S ABC
. Gi
A
,
B
,
C
ln lượt là trung đim ca cnh
SA
,
SB
,
SC
. Khi đó thể tích khi chóp
.
S ABC
gp bao nhiêu ln th tích khi chóp
.
S A B C
?
A.
6
. B.
4
. C.
8
. D.
2
.
Câu 21. Giá tr nh nht ca hàm s
2
2 4
y x x
trên đon
2;4
là:
A.
1
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 22. Cho các s thực dương
,
a b
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
2 2
1
log log
2
a a
. B.
2 2
1 1
log log
a a
a b a b
.
C.
2 2
2 2
log 2log
a b a b
. D.
3 3
4 4
log log
a b a b
.
Câu 23. Cho hàm s
4 2
2 1
y x x
biết
;
a b
khong nghch biến dài nht ca hàm s vi
,a b
. Tính giá tr ca
5
a b
là:
A.
1
. B.
6
. C.
5
. D.
2
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/13 -đề thi 132
Câu 24. Th tích khi hp ch nht có ba cnh xut phát t một đỉnh ln lượt có độ dài
, ,
a b c
là:
A.
1
6
V abc
. B.
1
3
V abc
. C.
V abc
. D.
4
3
V abc
.
Câu 25. S nghim nguyên ca bt phương trình
2
log 2 11 25 1
x x
là:
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 26. Tập xác đnh ca hàm s
1
2
1
y x
là:
A.
D ;1
 . B.
D 1;

. C.
D 0;1
. D.
D 1;

.
Câu 27. Chn phát biu đúng trong các phát biu sau?
A. Đồ th hàm s logarit không nằm bên dưới trc hoành.
B. Đồ th hàm s mũ với cơ số dương nhỏ hơn 1 thì nm dưới trên trc hoành.
C. Đồ th hàm s logarit luôn nm n phi trc tung.
D. Đồ th hàm s mũ vi s mũ âm ln có hai tim cn.
Câu 28. Cho hình chóp đều
.
S ABC
cạnh đáy bng
a
, góc gia mặt bên và đáy bằng
60
. Tính din
tích xung quanh
xq
S
ca hình nón có đnh
S
và có đường tn đáy là đường tròn ngoi tiếp tam
giác đáy
ABC
.
A.
2
10
8
xq
a
S
. B.
2
7
6
xq
a
S
. C.
2
3
3
xq
a
S
. D.
2
7
4
xq
a
S
.
Câu 29. Hàm s
1
2
x
y
x
có đ th
H
. Tiếp tuyến ca
H
ti giao đim ca
H
vi trc hoành là:
A.
1 1
3 3
y x
. B.
3
y x
. C.
3
y x
. D.
3 3
y x
.
Câu 30. Cho khi hp ch nht
.
ABCD A B C D
8
AD
,
6
CD
,
12
AC
. Tính din tích toàn
phn ca khi tr có hai đường tròn đáy ngoại tiếp hai hình ch nht
ABCD
A B C D
.
A.
5 4 11 5
tp
S
. B.
26
tp
S
.
C.
576
tp
S
. D.
10 2 11 5
tp
S
.
Câu 31. Đồ th hàm s
3 2
3 9 2
y x x x
tâm đối xng là:
A.
2; 20
I . B.
1;7
I . C.
2;0
I . D.
1; 9
I
.
Câu 32. Cho hình lăng trụ đứng
.
ABCD A B C D
đáy
ABCD
là hình thang cân vi cnh
,
AB BC a
2
AD a
. Chiu cao ca hình lăng trụ bng
2
a
. Tính tng th tích
V
khi tr
ngoi tiếp lăng trụ đã cho.
A.
2
3
V a
. B.
2
4
V a
. C.
3
V a
. D.
3
2
V a
.
Câu 33. Cho hàm s
y f x
xác định trên
\ 1
và có bng biến thiên như hình v dưới đây.
Kết luận nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đạt giá tr nh nht
4
.
B. m s đạt cực đại ti
1
x
.
C. Đồ th hàm s có đim cc tiu
0
x
.
D. Đồ th hàm s ch hai tim cn.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/13 -đề thi 132
Câu 34. m s các giá tr nguyên ca tham s
m
đ hàm s
4 2
1 3 10 2
y m x m x
có ba cc tr?
A.
3
. B.
5
. C.
4
. D.
0
.
Câu 35. Gi
n
,
d
lần lượt s tim cn ngang và tim cn đứng của đồ th hàm s
2
1
x
y
x
. Tính giá
tr ca
2 3
T n d
?
A.
7
T
. B.
4
T
. C.
5
T
. D.
8
T
.
Câu 36. Cho đồ th hàm s
3 2
3 4
y x x
có hai đim cc tr là
A
,
B
. Tính din tích tam giác
OAB
?
A.
4
S
. B.
8
S
. C.
2 5
S . D.
2
S
.
Câu 37. Cho nh vuông
ABCD
cnh bng
4
. Tính t s th tích ca hai khi tròn xoay sinh ra khi
lần lượt quay nh vuông đã cho quanh các đưng thng cha cnh
AB
đường chéo
AC
ca hình vuông?
A.
3 2
. B.
3 2
2
. C.
3
. D.
3
2
.
Câu 38. Cho hàm s
2
2
x
y x x e
. Xác định tng các nghim của phương trình
0
y y
?
A.
3
. B.
3 5
. C.
3
. D.
3 5
.
Câu 39. Cho mt tm nhôm hình ch nht
ABCD
24 cm
AD
. Ta gp tm nhôm theo hai cnh
MN
,
QP
vào phía trong đến khi
,
AB CD
trùng nhau như hình v dưới đây để được mt hình
lăng trụ khuyết hai đáy. Tìm
x
để thch khi lăng trụ ln nht?
A.
8
x
. B.
10
x
. C.
9
x
. D.
6
x
.
Câu 40. Giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
2 2
sin cos
2 2
x x
y lần lượt là
m
,
M
. Tính giá tr
.
P M m
?
A.
4 2
P
. B.
3 2
P
. C.
6
P
. D.
6 2
P
.
Câu 41. Cho hình tr có trc
2 7
OO
,
ABCD
là nh vuông cnh bằng 8 sao cho các đỉnh nm
trên đường tròn đáy và tâm hình vuông trùng vi trung điểm
OO
. Th tích khi tr là:
A.
25 7
. B.
50 7
. C.
16 7
. D.
25 14
.
Câu 42. Người ta ni trung đim các cnh ca hình hp ch nht ri
ct b các hình chóp tam giác các góc ca hình hộp như hình
v bên. Hìnhn li mt đa din có s đỉnh và s cnh là:
A.
12
đỉnh,
24
cnh.
B.
10
đnh,
24
cnh.
C.
10
đỉnh,
48
cnh.
D.
12
đỉnh,
20
cnh.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/13 -đề thi 132
Câu 43. nh v sau đồ th ca ba hàm s
y x
,
y x
,
y x
vi
điều kin
0
x
,
,
là c s thc cho trước. Mệnh đề
o dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 44. m tp hp các gtr ca tham s
m
để phương trình
2 2
5 5
log 2 log 1 2 0
x x m
nghim thuộc đon
3
1;5
?
A.
2;3
. B.
2;6
. C.
0;5
. D.
1;6
.
Câu 45. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
3
3
1
3 2x mx
x
nghim
đúng với mi
1
x
?
A.
;1
m . B.
2
;
3
m

. C.
2
;1
3
m
. D.
2
;
3
m

.
Câu 46. Cho hàm s
y f x
xác định trên
\ 1
và có bng biến thiên như hình v dưới đây.
Hi khi đó đồ th hàm s
y f x
có bao
nhiêu tim cn?
A.
4
.
B.
3
.
C.
1
.
D.
2
.
Câu 47. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht có
AB a
,
3
BC a
và
SA ABCD
.
Gi
G
là trngm tam giác
SAB
. Tính khong cách t
G
đến mt phng
SAC
bng:
A.
10
a . B.
10
3
a
. C.
10
2
a
. D.
10
10
a
.
Câu 48. Ct hình nón
N
đỉnh
S
bi mt mt phng cha trc nh nón ta được mt tam giác
vuông cân có cnh huyn bng
2
a
;
BC
mt dây cung ca hình tn đáy của
N
sao cho
mt phng
SBC
to vi đáy góc
60
. Tính din tích
S
ca tam giác
SBC
.
A.
2
2
2
a
S . B.
2
3
3
a
S . C.
2
2
3
a
S . D.
2
3
a
S .
Câu 49. Cho khi chóp
.
S ABCD
th tích bng 81. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
lần lượt là trng tâm các mt
bên
SAB
,
SBC
,
SCD
,
SDA
. Tính th tích
V
ca khi chóp .
S MNPQ
?
A.
18
V
. B.
24
V
. C.
12
V
. D.
54
V
.
Câu 50. Cho hình chóp
.
S ABC
SA a
,
2
SB a
,
3
SC a
. Tính th tích ln nht
max
V
ca khi
chóp đã cho.
A.
3
max
6.
V a B.
3
max
6
.
2
a
V C.
3
max
6
.
3
a
V D.
3
max
6
.
6
a
V
----------HT----------
y x
y x
y x
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/26 - đề thi 357
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
LÂM ĐỒNG
KIM TRA CHẤT LƯỢNG HC K 1
Năm học 2017-2018
MÔN: TOÁN 12
Thi gian làm bài 90 phút
H tên t sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 357
Câu 1. [2H1-2] Cho lăng tr
.
ABC A B C
. Gi
O
là tâm ca mt bên
ACC A
. Gi
1
V
,
2
V
ln lượt
th tích ca khi chóp
.
O ABC
và khi lăng trụ
.
ABC A B C
. Tính t s
1
2
V
V
.
A.
1
2
1
3
V
V
. B.
1
2
1
4
V
V
. C.
1
2
1
2
V
V
. D.
1
2
1
6
V
V
.
Câu 2. [2D2-1] Cho
x
là s thực dương. Biu din
1
5
4
4
.
P x x
thành dng lũy thừa vi s mũ hữu t.
A.
3
10
P x
. B.
11
4
P x
. C.
7
20
P x
. D.
21
20
P x
.
Câu 3. [2D2-2] Hàm s nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
3
x
y
. B.
5
2
x
y
. C.
2 2
3
x
y
. D.
2018
2017
x
y
.
Câu 4. [2D1-2] Biết rằng đồ th m s
2 1
1
x
y
x
đường thng
7
y x
ct nhau ti hai điểm
1 1
;
A x y
,
2 2
;
B x y
. Tính giá tr ca tng
1 2
S x x
.
A.
6
S
. B.
10
S
. C.
6
S
. D.
8
S
.
Câu 5. [2H2-2] Thiết din qua trc ca hình nón là mt tam giác đều cnh bng
a
. Tính th tích
V
ca khi nón đã cho.
A.
3
3
24
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
3
48
a
.
Câu 6. [2D1-2] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
3 2
5 1
y x x x
trên đon
2;0
:
A.
2;0
min 5
y
. B.
2;0
min 1
y
. C.
2;0
min 1
y
. D.
2;0
min 4
y
.
Câu 7. [2D2-2] Tìm nghim của pơng trình
3
log 2 5 2
x
.
A.
2
x
. B.
13
2
x
. C.
11
2
x
. D.
7
x
.
Câu 8. [2H1-1] Hình nào trong các hình dưới đây không phi hình đa diện?
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 9. [2H2-1] Cho khi tr có bán kính đáy
2 3
và chiu cao bng
3
. Tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình tr.
A.
12 3
xq
S
. B.
4 3 2 3 3
xq
S
.
C.
18 3
xq
S
. D.
6 3
xq
S
.
Hình 1.
Hình 3.
Hình 4.
Hình 2.
18
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/26 - đề thi 357
Câu 10. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình v.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
1; 3
. B. Hàm s nghch biến trên khong
0; 2
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
0; 2
. D. Hàm s nghch biến trên khong
; 2
 .
Câu 11. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
, gi
M
là trung đim ca
SB
và
D
là điểm đối xng ca
B
qua
C
. Cnh
SC
ct mt phng
AMD
ti
N
. Gi
1
V
,
2
V
ln t th tích ca khi chóp
.
S AMN
.
S ABC
. Tính t s
1
2
V
V
.
A.
1
2
2
3
V
V
. B.
1
2
1
3
V
V
. C.
1
2
1
6
V
V
. D.
1
2
1
4
V
V
.
Câu 12. [2H2-1] Cho hình ch nht
ABCD
3
AB
,
4
AD
. Gi
M
,
N
ln lượt là trung đim ca
các cnh
AD
,
BC
. Quay hình ch nht
ABCD
quanh trc
MN
, tính th tích
V
ca khi tr
nhận được.
A.
4
V
. B.
12
V
. C.
48
V
. D.
36
V
.
Câu 13. [2D2-2] Tìm đo hàm ca hàm s
3 2
x
y x .
A.
2 1 3 ln3
x
y x
. B.
2 4
x
y x
.
C.
2 1 3 log2
x
y x
. D.
2 1 3 ln2
x
y x
.
Câu 14. [2D1-2] Cho hàm s
3 2
4 6 5
y x x
. Tính g tr cc tiu
CT
y
ca hàm s.
A.
0
CT
y
. B.
5
CT
y
. C.
3
CT
y
. D.
1
CT
y
.
Câu 15. [2D1-1] Hàm s
4 2
8 3
y x x
bao nhiêu điểm cc tr?
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 16. [2H1-1] Khi t din đều có bao nhiêu mt phng đối xng?
A.
6
. B.
3
. C. s. D.
4
.
Câu 17. [2H2-2] Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hình lăng tr đứng có đáy là tam giác ni tiếp được trong mt mt cu.
B. Hình hp ch nht có ba kích tc phân bit ni tiếp được trong mt mt cu.
C. Hình chóp
.
S ABCD
có đáy hình bình nh ni tiếp đưc trong mt mt cu.
D. Hình chóp
.
S ABCD
có đáy hình ch nht ni tiếp được trong mt mt cu.
Câu 18. [2D2-1] Cho s thc
a
dương, khác 1 và số thc
tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
a
a
. B.
1
a
a
. C.
a a
. D.
1
a
a
.
Câu 19. [2D1-1] Đồ thm s
3
y
x
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/26 - đề thi 357
Câu 20. [2H1-1] Viết ng thc tính th tích
V
ca khi chóp có din tích là
S
và chiu cao
h
.
A.
1
3
V S h
. B.
1
.
2
V S h
. C.
.
V S h
. D.
1
.
3
V S h
.
Câu 21. [2D1-2] Cho hàm s
2 1
2
x
y
x
. Gi
M
là giá tr ln nht ca hàm s trên đoạn
1;2
. Mnh
đề nào sau đây đúng?
A.
1;2
M . B.
1;0
M . C.
0;1
M . D.
4;2
M .
Câu 22. [2D1-1] Đồ thm s
3 2
2 1
y x x x
và đường thng
1
y x
có bao nhiêu giao đim?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 23. [2D2-2] Cho s thc
a
dương và khác
1
. Tính
2
3
log .
a
P a
A.
2
.
3
P
B.
2
.
3
P
C.
6.
P
D.
3
.
2
P
Câu 24. [2H2-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông và cnh bên
SA
vuông góc vi
đáy. Cho biết
SAC
là tam giác vuông cân và
SC a
. Tính th tích
V
ca hình chóp
.
S ABCD
.
A.
3
2
.
8
a
V B.
3
2
.
24
a
V C.
3
2
.
12
a
V D.
3
2
.
3
a
V
Câu 25. [2H2-2] Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình hp ch nhật ch thước lần lưt
3,4,5
.
A.
5 2
R
. B.
5 2
2
R . C.
15
R . D.
12
2
R .
Câu 26. [2D1-2] Đường cong hình bên đồ th ca mt trong bn m s dưới đây. Hãy tìm hàm s
đó.
A.
3 2
3 1
y x x
. B.
3 2
3 1
y x x
. C.
3 2
3 1
y x x
. D.
3 2
2 1
y x x
.
x
y
O
3
2
-1
Câu 27. [2H1-1] Khi nào trong các khi sau là khi đa diện đều loi
3;4
?
A. Khi t diện đều. B. Khi bát din đều .
C. Khi nh thp diện đều . D. Khi lập phương .
Câu 28. [2D1-3] Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
3
4
x
y
x x m
có ba đường tim
cn .
A.
4
m
. B.
4
3
m
m
. C.
4
m
. D.
4
3
m
m
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/26 - đề thi 357
Câu 29. [2H1-2] Cho hình hộp đứng
.
ABCD A B C D
đáy hình vuông, tam giác
B AC
đều có
cạnh bng
a
. Tính thtích
V
của khối hộp đã cho.
A.
3
2
8
a
V . B.
3
3
9
a
V . C.
3
2
4
a
V . D.
3
2
12
a
V .
Câu 30. [2H2-1] Viết ng thc tính din tích xung quanh ca hình nón bán kính đáy là
r
và chiều
cao
h
.
A.
2 2
2
xq
S r r h
. B.
xq
S rh
. C.
2 2
xq
S r r h
. D.
xq
S r r h
.
Câu 31. [2D2-2] Cho phương trình
2
2
2
2
log log 6 0
8
x
x
với điều kin
0
x
, nếu đt
2
log
t x
ta
được phương trình nào sau đây?
A.
2
4 2 9 0
t t
. B.
2
2 2 3 0
t t
. C.
2
3 3 0
t
. D.
2
4 2 3 0
t t
.
Câu 32. [2D1-2] Cho hàm s
3 2
3 1 1
y x x . Khng định nào sau đây là khng đnh đúng?
A. Hàm s
1
đồng biến trên các khong
;0 , 2;

và nghch biến trên khong
0;2
.
B. m s
1
đồng biến trên các khong
; 2 , 0;

và nghch biến trên khong
2;0
.
C. Hàm s
1
nghch biến trên các khong
;0 , 2;

và đồng biến trên khong
0;2
.
D. Hàm s
1
nghch biến trên các khong
; 2 , 0;

đồng biến trên khong
2;0
.
Câu 33. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy là tam giác đều cnh
a
và cnh bên
SA
vuông góc vi
đáy,
2
SA a
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
?
A.
3
2
6
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
2 3
9
a
.
Câu 34. [2D2-2] Tìm tập xác định
D
ca hàm s
3
2
4
4
y x
.
A.
\ 2; 2
D
. B.
D
.
C.
; 2 2;D

. D.
; 2 2;D

.
Câu 35. [2H1-2] Cho nh lăng tr
.
ABC A B C
có diện tích đáy bằng
2
a
, cnh bên
AA a
và hp vi
đáy
ABC
mt góc
60
. Tính th tích
V
ca khối lăng tr
.
ABC A B C
.
A.
3
3
2
a
V . B.
3
3
6
a
V . C.
3
2
a
V . D.
3
3
3
a
V .
Câu 36. [2D1-2] Cho hàm s
1
mx m
y
x m
, (
m
là tham s). Tìm giá tr ca
m
để
0;2
max 2
y
.
A.
1
m
. B.
3
m
. C.
5
m
. D.
1
3
m
.
Câu 37. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ th như hình v bên. Khng định nào sau đây
đúng ?
A.
0, 0, 0, 0.
a b c d
B.
0, 0, 0, 0.
a b c d
C.
0, 0, 0, 0.
a b c d
D.
0, 0, 0, 0.
a b c d
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/26 - Mã đề thi 357
Câu 38. [2D1-3] Gi
S
là tp hp các giá tr nguyên ca
m
trên đon
10;10
để hàm s
3 2
1
2 1 2 2
3
y x m x m x
có cực đại và cc tiu. Tìm s phn t ca
S
.
A.
20
. B.
19
. C.
18
. D.
21
.
Câu 39. [2D2-2] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
9 2 1 3 2 1 0
x x
m m
hai nghim thc phân bit.
A.
0
m
. B.
1
0
m
m
. C.
1
2
0
m
m
. D.
0
m
.
Câu 40. [2D2-2] Tìm gtr ca tham s
m
để phương trình
2 2
3 3
log 2 log 1 4 0
x m x m
hai
nghim thc phân bit
1 2
;
x x
thỏa điu kin
1 2
9
x x
.
A.
13
2
m
. B.
3
m
. C.
1
4
m
. D.
2
m
.
Câu 41. [2H1-2]Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy là
a
tt c các mt bên ca hình
chóp là các tam giác vuông cân. Tính thch
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
2
8
a
. B.
3
6
18
a
. C.
3
2
12
a
. D.
3
2
24
a
.
Câu 42. [2H2-2]Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy
a
cnh bên hp với đáy góc
60
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp.
A.
6
3
a
R . B.
6
2
a
R . C.
2 6
3
a
R . D.
6
6
a
R .
Câu 43. [2D2-2] Cho biết
log 2
a
b
log 3
b
c
,
0 1,0 1, 0
a b c
. Tính giá tr ca biu thc
2
log
ab
P b c
.
A.
10
3
P
. B.
7
4
P
. C.
7
3
P
. D.
16
3
P
.
Câu 44. [2D1-3] Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và hàm s
y f x
đ th như hình v.
x
y
1
1
2
O
Đặt
2
g x f x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm s
g x
có một đim cực đại và mt điểm cc tiu.
B. m s
g x
ch một đim cực đại.
C. Hàm s
g x
có một đim cực đại và hai đim cc tiu.
D. Hàm s
g x
ch mt đim cc tiu.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/26 - Mã đề thi 357
Câu 45. [2D1-2] Tìm gtr ca tham s m để hàm s
3 2 2
1
1 2 1
3
y x mx m x m
đạt cc tiu
tại điểm
0
2
x
.
A.
3
m
hoc
1
m
. B.
3
m
hoc
1
m
.
C.
1
m
D.
3
m
.
Câu 46. [2D1-3] Cho hàm s
2
1 2 2
y x x x
có đồ th như hình v bên
x
y
2
2
12
O
Tìm tt c giá tr ca tham s m để phương trình
2
1 2 2
x x x m
4 nghim thc
phân bit.
A.
0 2
m
. B. Không tn ti m. C.
2
m
. D.
0 2
m
.
Câu 47. [2D2-3] S tăng trưởng ca mt loài vi khun trong phòng thí nghiệm được tính theo công thc
.3
rt
f t F
trong đó
F
là lượng vi khuẩn ban đầu,
r
là t l tăng trưởng
0
r
t
là thi
gian(đơn vị: gi). Biết rng s lượng vi khuẩn ban đầu
6
10
con và sau
3
gi
6
5.10
con.
Hi sau thi gian my gi, s lượng vi khun là
125
triu con?
A.
75
gi. B.
9
gi. C.
6
gi. D.
60
gi.
Câu 48. [2D2-3] Cho hàm s
3 2
3
x
x
m m
y
m
, (
m
tham s). Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
hàm s đồng biến trên
0;1
.
A.
3
2
m
m
. B.
3 1
2
m
m
. C.
1
2
m
m
. D.
3
1
m
m
.
Câu 49. [2H1-3] Cho t din
ABCD
2
AB
, tt c các cnh còn li bng
2 2
. Th tích
V
ca
khi t din
ABCD
A.
10
3
V . B.
2 10
V . C.
4 10
3
V . D.
2 10
3
V .
Câu 50. [2H2-4] Cho mt cu
S
tâm
O
, bán kính bng
2
. Hai mt phng
P
Q
song song
với nhau và cách đều m
O
mt khong cách
x
0 2
x
ln lượt ct mt cu
S
theo
giao tuyến là hai đường tròn
C
C
. Xác định
x
để hình tr hai đường tròn đáy là
C
C
có din tích xung quanh ln nht.
A.
3
2
x . B.
1
x
. C.
2
x
. D.
3
x .
----------HT----------
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/25 - đề thi 753
ĐẠI HC QUC GIA HÀ NI
TRƯỜNG ĐẠI HC NGOI NG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOI NG
ĐỀ KIM TRA HC K 1 – LP 12
Năm học 2017 - 2018
Môn: Toán – Thi gian làm bài 90 phút
H tên t sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 753
Câu 1. [2D2-2] Đặt
2
log 3
a
,
3
log 5
b
. Biu din
15
log 18
theo
a
,
b
là:
A.
2 1
1
b
a b
. B.
2 1
1
b
b a
. C.
2 1
1
a
b a
. D.
2 1
1
a
a b
.
Câu 2. [2H1-2] Cho nh chóp
.
S ABCD
SA
vng c vi
ABCD
đáy
ABCD
là nh thoi.
Biết
3
SA a
SC
to vi
ABCD
góc
60
. Tính độ dài
BD
biết th tích ca khi chóp
.
S ABCD
bng
3
3
a
.
A.
2
BD a
. B.
3
BD a
. C.
2 2
BD a
. D.
2 3
BD a
.
Câu 3. [2D1-1] Hàm s nào trong s bn hàm s sau đồng biến trên khong
0:
?
A.
ln
y x x
. B.
x
y
. C.
1
x
y e
x
. D.
2
1
y x
.
Câu 4. [2H1-2] Cho hình lập phương có din tích toàn phn bng
24
2
cm
. Khi đó th tích ca khi lp
phương là?
A.
12
3
cm
. B.
27
3
cm
. C.
8
3
cm
. D.
24
3
cm
.
Câu 5. [2D1-3] Tiếp tuyến với đồ th m s
2 1
1
x
y
x
tại điểm
M
0
M
x
ct hai trc tọa độ ln
lượt ti
A
B
. Tính din tích
S
ca tam giác
OAB
.
A.
1
2
. B.
2
. C.
3
. D.
1
4
V
.
Câu 6. [2H2-3] Cho hình chóp
.
S ABC
SA
,
SB
,
SC
đôi mt vng góc và
2
SA SB a
,
SC a
.
Tính th tích
V
ca khi cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
.
A.
3
9
2
a
V
. B.
3
36
V a
. C.
3
27
V a
. D.
3
27
2
a
V
.
Câu 7. [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thang vuông ti
A
,
B
SA
vuông
góc vi
ABCD
. Biết
2
SA AD a
,
AB BC a
. Tính khong cách
h
t
C
đến
SBD
.
A.
6
6
a
h . B.
3
3
a
h . C.
6
2
a
h . D.
2
2
a
h .
Câu 8. [2D1-2] Hàm s
3
3
1
y x
x
đạt giá tr nh nht trên
0;

ti
0
x
. Khng định nào
ĐÚNG?
A.
0
1
;1
2
x
. B.
0
1
0;
2
x
. C.
0
3
1;
2
x
. D.
0
3
;2
2
x
.
Câu 9. [2D2-3] m giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2 2
log log 2 6 0
x m x m
có hai
nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
1 2
16
x x
.
A.
4
m
. B.
11
m
. C.
4
m
. D.
5
m
.
19
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/25 - đề thi 753
Câu 10. [1D5-2] Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ th hàm s
4 2
2 1
y x x
song song vi trc hoành?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 11. [2H2-2] Khẳng định nào dưới đây là SAI?
A. Hình chóp đều bt ln ni tiếp trong mt hình cu.
B. Hình chóp tam giác bt luôn ni tiếp trong mt hình nón.
C. Hình lăng tr tam giác bt luôn ni tiếp trong mt nh tr.
D. Hình lăng tr đều bt luôn ni tiếp trong mtnh tr.
Câu 12. [2H2-2] Mt hình tr có thiết din qua trc là nh vuông chu vi
16cm
. Tính th tích
V
khi
tr đã cho.
A.
3
8 cm
V
. B.
3
16
cm
3
V
. C.
3
16 cm
V
. D.
3
32 cm
V
.
Câu 13. [2D2-2] Phương trình
3 3
log 2 1 log 1 0
x x
có bao nhiêu nghim?
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 14. [2D2-1] Cho hàm s
log
y x
. Khẳng định nào sau đây khẳng định SAI?
A. Hàm s có tp giá tr
0;
. B. m s đồng biến trên khong
0;
.
C. Hàm s có tập xác định là
0;
. D. Hàm s có tp giá tr là
;

.
Câu 15. [2D2-2] Hàm s
3
ln 1
1
y x
x
đồng biến trên khong nào?
A.
1;2
. B.
1
;1
2
. C.
1
;
2
. D.
2;
.
Câu 16. [2D1-3] m tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2
1 1
y x m x mx
đồng biến trên khong
0;1
.
A.
;0
 . B.
0;
. C.
;0
 . D.
0;
.
Câu 17. [2H2-2] Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh ch nht
SA
vuông c vi mt
đáy. Biết
2
SA a
,
4
BD a
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
.
A.
5
R a
. B.
2 5
R a
. C.
2 3
R a
. D.
3
R a
.
Câu 18. [2D1-2] Cho hàm s
f x
tính cht:
0
f x
0; 3
x
0
f x
1; 2
x .
Khẳng định nào dưới đây là SAI?
A. Hàm s
f x
là hàm hng trên khong
1; 2
.
B. m s
f x
đồng biến trên khong
0; 1
.
C. Hàm s
f x
đồng biến trên khong
0; 3
.
D. Hàm s
f x
đồng biến trên khong
2; 3
.
Câu 19. [2H1-2] Hình lăng tr có đáy là thp giác li có bao nhiêu cnh?
A.
20
. B.
12
. C.
30
. D.
22
.
Câu 20. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
xác định trên
\ 0
, liên tc trên mi khoảng c định và
bng biến thiên như hình bên.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/25 - đề thi 753
Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
sao cho phương trình
2 0
m f x
ba
nghim thc phân bit.
A.
4;2
. B.
; 4

. C.
4;2
. D.
4;2
.
Câu 21. [2D2-1] Cho
a
là s thực dương tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây SAI?
A.
3
3
4
2
2 2 2
5
log log
18
a a a
. B.
2
1
log
log 2
a
a .
C.
2
2 2
log 2log
a a
. D.
2 3 2
log log .log 3
a a .
Câu 22. [2D2-2] Tập xác định ca hàm s
ln log
y x
là
A.
0;1
. B.
1;
. C.
0;
. D.
0;
.
Câu 23. [2D1-2] Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc trên
;
a b
đ th hàm s
y f x
được
cho như hình bên. Gi
n
là s đim cc tr ca m s
y f x
trên khong
;
a b
t
n
bng bao nhiêu?
x
y
21 b
a
O
A.
0.
n
B.
1.
n
C.
3
n
D.
2.
n
Câu 24. [2D1-2] Đồ th hàm s
3 2
2 3 1
y x x x
đường thng
2
y x
ct nhau ti điểm
; .
A A
A x y
Tìm
.
A
y
A.
0.
A
y
B.
3.
A
y
C.
2.
A
y
D.
1.
A
y
Câu 25. [2D2-2] Phương trình
1
5 5. 0,2 26
x
x
có hai nghim
1
x
,
2
x
. Tính tng
1 2
S x x
.
A.
13
. B.
26
. C.
1
. D.
0
.
Câu 26. [2D1-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gi
O
giao đim ca
AC
BD
. Gi
M
,
N
ln lượt là trung đim ca
SB
,
SC
. Tính t s
.
OBCNM
S ABCD
V
k
V
.
A.
3
16
k . B.
1
8
k
. C.
3
8
k
. D.
1
16
k .
Câu 27. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
lim 1
x
f x
lim 1
x
f x
. Tìm phương trình đưng
tim cn ngang của đồ th hàm s
1 2018.
y f x
.
A.
1
y
. B.
2019
y
. C.
1
y
. D.
2017
y
.
x

0
1

y
0
y

1

2

TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 4/25 - đề thi 753
Câu 28. [2D1-2] Đồ th hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
3 2
3 3 1
y x x x
. B.
3
1
3 1
3
y x x
.
C.
3 2
3 3 1
y x x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Câu 29. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên
và bng biến thiên như hình dưi
đây. Khẳng định nào sau đây là sai:
A. Hàm s có ba đim cc tr.
B.
0
1
x
được gi là đim cc tiu ca hàm s.
C.
0
1
y
được gi là giá tr cc tiu ca hàm s.
D.
0;2
M được gọi là đim cực đại ca hàm s.
Câu 30. [2D2-1] Tính đạo hàm ca hàm s
2
log 5 1
y x
.
A.
5
y
x
. B.
1
5 1
y
x
. C.
5
5 1
y
x
. D.
1
y
x
.
Câu 31. [2D1-3] m các giá tr ca
m
để đồ th hàm s
3 2 2
1
1 2 1 3
3
y x m x m x
hai
điểm cc tr cách đều trc tung.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
1
m
.
Câu 32. [2D2-2] Cho
3
log 2
a
2
1
log
2
b
. Tính
2
3 3 1
4
2log log 3 log
I a b
.
A.
4
I
. B.
5
4
I
. C.
3
2
I
. D.
0
I
.
Câu 33. [2H1-1] Cho hình lăng tr đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vng ti
A
,
AC a
5
BC a
. Biết c gia
AB C
ABC
bng
45
, tính th tích
V
ca khi lăng trụ
đã cho.
A.
3
6
V a
. B.
3
2
V a
. C.
3
5
V a
. D.
3
4
V a
.
Câu 34. [2D2-2] Đặt
3
5
0
1
lim
1
x
x
x
e
a
e
. Tính giá tr ca
5 4
P a
.
A.
4
P
. B.
1
P
. C.
3
P
. D.
7
P
.
x

1
0
1

y
0
0

0
y

1
2
1

TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 5/25 - đề thi 753
Câu 35. [2D1-2] Cho chuyn thẳng xác định bởi phương trình
4 2
1
3
2
S t t
, trong đó
t
tính bng
giây
s
,
S
được tính bng mét
m
. Tính vn tc ca chuyển động ti thời điểm
4
t s
.
A.
232 m/s
v
. B.
140 m/s
v
. C.
116 m/s
v
. D.
280 m/s
v
.
Câu 36. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
SA
,
SB
,
SC
đôi mt vuông góc. Biết
2
SAB
S a
,
2
2
SBC
S a ,
2
2
SCA
S a . Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
theo
a
?
A.
3
2
V a
. B.
3
4
3
a
V . C.
3
4
V a
. D.
3
2
3
a
V .
Câu 37. [2D2-3] Huyn
A
300
nghìn người. Vi mức tăng dân số nh quân
1,2%
/năm thì sau
n
năm dân số s vượt lên
330
nghìn người. Hi
n
nh nht bng bao nhiêu?
A.
9
năm. B.
7
năm. C.
10
năm. D.
8
năm.
Câu 38. [2D2-3] Cho đ th các hàm s , ,
x x x
y a y b y c
có hình v bên. Tìm khng định ĐÚNG.
A.
a c b
. B.
b c a
. C.
c b a
. D.
a b c
.
Câu 39. [2H2-2] Cho nh tr
T
có trc
2
OO a
, bán kính đường tròn đáy bằng
a
. Gi
S
là mt
cu tiếp xúc vi hai mặt đáy của hình tr tiếp xúc vi các đường sinh ca hình tr. Gi
N
là hình nón đỉnh
O
và đáy là hình tròn
O
ca hình tr. Gi
1
V
,
2
V
,
3
V
là th tích ca khi
tr
T
, khi cu
S
và khi nón
N
. Khẳng định nào ĐÚNG?
A.
1 2 3
V V V
. B.
3 1 2
1 1 1
V V V
. C.
2 3 1
.
V V V
. D.
3 1 2
.
V V V
.
Câu 40. [2D1-2] Các đường tim cn của đồ th hàm s
1
2
x
y
x
là:
A.
2
x
;
1
2
y
. B.
4
x
;
1
2
y
. C.
2
x
;
1
y
. D.
4
x
;
1
y
.
Câu 41. [2D1-3] Cho hàm s
1
1
x
y
x
có đ th
C
và
A
là mt đim thuc
C
. Gi
S
là tng c
khong cách t
A
đến các đường tim cn ca
C
. Tìm
min
S
.
A.
min 2 2
S
. B.
min 2
S
. C.
min 2 3
S . D.
min 3
S
.
Câu 42. [2D2-3] Cho phương trình
.2017 2 .2018 2 1 0
x x
x x x
. Tìm khẳng định ĐÚNG?
A. Phương trình đúng mt nghim nguyên. B. Phương trình không có nghim nguyên.
C. Phương trình nghim nguyên lớn hơn
5
. D. Phương trình nghim nguyên âm.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 6/25 - đề thi 753
Câu 43. [2H1-3] Cho hình hp
.
ABCD A B C D
th tích
48
đvtt
. nh th ch khi t din
BCD B
.
A.
12
đvtt
. B.
6
đvtt
. C.
8
đvtt
. D.
16
đvtt
.
Câu 44. [2D1-3] Cho hàm s
y f x
đồ th như hình bên. Trên đon
1;3
, đồ th m s
y f x
có my điểm cc tr?
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 45. [2D1-2] Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm
2 3
2
x
y
x
cắt đường
thng
2
y x m
tại hai điểm phân bit.
A.
3;

. B.
;1 3;
 
. C.
1;3
. D.
;1

.
Câu 46. [2D2-1] Tìm tập xác định
D
ca hàm s
5
2
2
y x x
.
A.
D
. B.
; 1 2;
 
. C.
0;D

. D.
\ 1;2
D
.
Câu 47. [2H2-2] Cho hình chóp đều
.
S ABC
cạnh đáy
3
AB a
, góc gia cnh bên và mt đáy bằng
45 .
Tính din ch xung quanh
xq
S
ca nh nón đnh
S
đường tròn đáy đường tròn
ngoi tiếp tam giác
ABC
.
A.
2
3 3
xq
S a
. B.
2
2
3
xq
a
S
. C.
2
3
3
xq
a
S
. D.
2
3 2
xq
S a
.
Câu 48. [2D1-3] Cho
x
,
y
là hai s thc không âm tha mãn
2
x y
. Tìm giá tr nh nht ca biu
thc
3 2 2
1
1
3
P x x y x
.
A.
17
min
3
P
. B.
115
min
3
P . C.
7
min
3
P
. D.
min 5
P
.
Câu 49. [2H1-3] Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
có
2
AB a
. Biết khong cách t điểm
B
đến
AB C
bng
3
2
a
. hiu
là c gia hai mt phng
AB C
ABC
. S đo
bng
A.
30
. B.
60
. C.
90
. D.
45
.
Câu 50. [2D1-3] Đồ thm s
2
1
2
x
y
x x
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
----------HT----------
O
x
y
4
2
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/22 - đề thi 132
UBND TNH BC NINH
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH K LẦN 1 NĂM HỌC 2017 – 2018
MÔN TOÁN 12
Thi gian làm bài 90 phút;
H, tên thí sinh……………………………Lp……………………….
đề thi 132
Câu 1. [2D2-2] Đặt
3
log 45
a . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
45
2
log 5
a
a
. B.
45
1
log 5
a
a
. C.
45
2
log 5
a
a
. D.
45
2
log 5
a
a
.
Câu 2. [2D1-2] Cho hàm s
3 2
3 9 1
y x x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
3;1
. B. m s nghch biến trên khong
3;1
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
; 3

. D. Hàm s nghch biến trên khong
1;

.
Câu 3. [2D1-3] Đồ th ca hàm s
2
2
4 1
x
y
x
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 4. [2H1-1] Cho mt hình đa diện. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Mi đỉnh là đnh chung ca ít nht ba cnh. B. Mi đỉnh là đnh chung ca ít nht ba mt.
C. Mi cnh cnh chung ca ít nht ba mt. D. Mi mt có ít nht ba cnh.
Câu 5. [2D1-1] Đ th m s
2
2
1 2
6 9
x
y
x x
có tim cân đứng
x a
và tim cn ngang
y b
. Tính
giá tr
2
T a b
.
A.
4
T
. B.
1
T
. C.
8
T
. D.
6
T
.
Câu 6. [2H1-1] Cho lăng trụ đứng
1 1 1
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
C
,
2
AC a
.
Biết tam giác
1
ABC
có chu vi bng
5
a
. Tính th tích
V
ca khi lăng tr
1 1 1
.
ABC A B C
.
A.
3
3
2
a
V . B.
3
2
a
V . C.
3
1
3
V a
. D.
3
V a
.
Câu 7. [2D1-2] Tìm giá tr ln nht ca hàm s
2
4
x
y
x
trên đoạn
1;5
.
A.
1;5
1
max
5
y
. B.
1;5
1
max
4
y
. C.
1;5
5
max
29
y . D.
1;5
2
max
6
y .
Câu 8. [2D1-2] Cho hàm s
f x
có đạo hàm
2
1 3
f x x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đạt cực đại ti
3
x
. B. Hàm s đạt cc tiu ti
3
x
.
C. Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
. D. Hàm s đạt cực đại ti
1
x
.
Câu 9. [2D2-1] Cho
0
a
. Hãy viết biu thc
4 5
4
3
a a
a a
dưới dng lũy thừa vi s mũ hữu t.
A.
23
4
a
B.
3
4
a
. C.
19
4
a
. D.
9
2
a
.
Câu 10. [2D2-2] Tính tng lập phương các nghiệm của phương trình
2 3 2 3
log .log 1 log log
x x x x
.
A.
5
. B.
35
. C.
13
. D.
125
.
Câu 11. [2D2-1] Cho
a
là s thực dương khác
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mi s dương
x
,
y
.
A.
log log
a a
xy x y
. B.
log log log
a a a
xy x y
.
C.
log log
a a
xy x y
. D.
log log .log
a a a
xy x y
.
20
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/22 - đề thi 132
Câu 12. [2D2-1] Tính đạo hàm ca hàm s
3
x
y
.
A.
3 .ln3
x
y
. B.
1
.3
x
y x
. C.
3
x
y
. D.
1
.3
ln3
x
y
.
Câu 13. [2D1-1] Tìm điểm cực đại của đồ th hàm s
3 2
2 5
2 1
3 2
y x x x
.
A.
1
2;
3
M
. B.
1 35
;
2 24
M
. C.
1
2;
3
M
. D.
1 35
;
2 24
M
.
Câu 14. [2H2-2] Tính th tích ca khi hp ch nht
.
ABCD A B C D
3
AB
,
4
AD
,
5
AA
.
A.
60
V
. B.
10
V
. C.
20
V
. D.
12
V
.
Câu 15. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
1
2 2 1
3
y x x x C
. Biết đ th
C
hai tiếp tuyến ng vuông
góc với đường thng :
d y x
. Gi
h
là khong cách gia hai tiếp tuyến đó. Tính
h
.
A.
2
3
h . B.
4 2
3
h . C.
2 2
3
h . D.
2
h
.
Câu 16. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
f x m
có ba nghim thc phân bit.
A.
1;3
m . B.
1;m

. C.
1;3
m . D.
;3
m .
Câu 17. [2D2-1] Tìm tập xác định
D
ca hàm s
1
3
3 1
y x
.
A.
1
\
3
D
. B.
1
;
3
D
. C.
D
. D.
1
;
3
D
.
Câu 18. [2D1-2] Tìm s giao đim của đồ th hàm s
2
1 2
y x x x
vi trc hoành.
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 19. [2D1-2] Tìm g tr cc tiu
CT
y
ca hàm s
4 2
4 3
y x x
.
A.
3
CT
y
. B.
0
CT
y
. C.
2
CT
y . D.
1
CT
y
.
Câu 20. [2D2-1] Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên
?
A.
2
3
x
y
. B.
0,99
x
y . C.
2 3
x
y . D.
2
3
x
y
.
Câu 21. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy là hình ch nht cnh
2
AB a
,
AD a
. Hình chiếu
của đỉnh
S
lên mặt đáy trung đim cnh
AB
, cnh bên
SC
to vi mt phng đáy một góc
45
. Tính th tích
V
ca khối chóp đã cho.
A.
3
2 2
V a
. B.
3
2
3
a
V . C.
3
2 2
3
a
V . D.
3
2
6
a
V .
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/22 - đề thi 132
Câu 22. [2D2-2] Cho hàm s
2
ln
f x x x
. Tính
e
f
?
A.
e
. B.
3e
. C.
2e
. D.
2 e
.
Câu 23. [2D1-3] Cho hàm s
3
1
y x mx
(vi
m
là tham s). Tìm tt c các giá tr ca
m
để đồ th
hàm s ct trc hoành tại ba đim phân bit.
A.
3
3 2
2
m . B.
3
3 2
.
2
m C.
3
3 2
2
m . D.
3
3 2
.
2
m
Câu 24. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2
2 1 2
y x x m x
nghch biến trên khong
;
 
.
A.
7
3
m
. B.
7
3
m
. C.
7
3
m
. D.
1
3
m
.
Câu 25. [2D2-1] Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2
ln 3
y x x
.
A.
; 0 3; D

. B.
; 0 3; D

.
C.
0; 3
D . D.
0; 3
D .
Câu 26. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên. Mnh đềo dưới đây đúng?
A. Hàm s có đim cc tiu bng
0
. B. m s có điểm cc đại bng
5
.
C. Hàm s có đim cc tiu bng
1
. D. Hàm s có đim cc tiu bng
1
.
Câu 27. [2D1-1] Đường cong hình v là đồ th ca mt trong bn m
s dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A.
4 2
3 1
y x x
. B.
3 2
2 1
y x x
.
C.
3
3 1
y x x
. D.
4 2
3 1
y x x
.
Câu 28. [2D2-2] Gi
S
là tp nghim của phương trình
2 1 1
2 5.2 3 0
x x
. Tìm
S
.
A.
3
1;log 2
S . B.
2
0;log 3
S . C.
2
1;log 3
S . D.
1
S .
Câu 29. [2D1-1] Đường thẳng o cho dưới đây là tim cn ngang của đồ th hàm s
2 3
1
x
y
x
.
A.
2
x
. B.
2
y
. C.
1
y
. D.
2
y
.
Câu 30. [2D1-2] Bng sau bng biến thiên ca mt trong bn hàm s dưới đây. m số đó là hàm số
o?
A.
2 3
2
x
y
x
. B.
1
2
x
y
x
. C.
2 1
2
x
y
x
. D.
4
2
x
y
x
.
x

2

y
y
2


2
O
y
x
2
1
1
2
2
1
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 4/22 - Mã đề thi 132
Câu 31. [2D2-3] Ông A gi vào nn hàng
100
triệu đồng theo hình thc lãi sut kép. i sut ngân
hàng
8%
trên năm và không thay đổi qua các năm ông gửi tin. Sau
5
năm ông cần tin để
sửa nhà, ông đã rút toàn b s tin và s dng mt na s tin đó vào công việc, s còn li ông
tiếp tc gi nn hàng vi hình thức như trên. Hỏi sau
10
năm ông A đã thu được s tin lãi
bao nhiêu? (đơn vị tính là triệu đồng).
A.
81,412.
B.
80,412.
C.
79,412.
D.
100,412.
Câu 32. [2D1-1] Cho đ th hàm s
3
: 3
C y f x x x
. Mnh đề nào dưới đây sai?
A. Đồ th
C
ct trc tung ti một điểm.
B. Đồ th
C
nhn gc ta độ
O
là tâm đối xng.
C. Đồ th
C
ct trc hoành tại ba đim phân bit.
D. Đồ th
C
nhn trc
Oy
làm trục đối xng.
Câu 33. [2D1-2] Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
. Pơng trình tiếp tuyến ti điểm
2;5
M của đồ th hàm s
trên là:
A.
3 11
y x
. B.
3 11
y x
. C.
3 11
y x
. D.
3 11
y x
.
Câu 34. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABC
SA
,
SB
,
SC
đôi mt vuông c vi nhau
SA a
,
SB b
,
SC c
. Tính th tích khi chóp
.
S ABC
.
A.
1
3
V abc
. B.
V abc
. C.
1
2
V abc
. D.
1
6
V abc
.
Câu 35. [2D1-2] Hàm s nào sau đây đồng biến trên khong
;
 
?
A.
3
1
y x
. B.
4
3
y x x
. C.
x
y e
. D.
1
2
x
y
x
.
Câu 36. [2H1-2] Cho khi t din
ABCD
,
M
là trung đim
AB
. Mt phng
MCD
chia khi t din
ABCD
thành hai khi đa diện nào?
A. Hai khi lăng trụ tam giác. B. Một lăng tr tam giác và mt khi t din.
C. Hai khi t din. D. Hai khi chóp t giác.
Câu 37. [2H2-1] Viết ng thc th tích
V
ca khi cu có bán kính
r
.
A.
3
1
3
V r
. B.
3
4
3
V r
. C.
3
V r
. D.
2
4
V r
.
Câu 38. [2H1-2] Th tích khi chóp t giác đều tt c các cnh bng
6
gn bng s nào sau đây
nht?
A.
46
. B.
48
. C.
52
. D.
51
.
Câu 39. [2H1-2] Cho nh chóp t giác đều cạnh đáy bằng
a
biết din tích xung quanh gấp đôi
diện tích đáy. Tính th tích ca khi chóp.
A.
3
3
12
a
V . B.
3
3
3
a
V . C.
3
3
2
a
V . D.
3
3
6
a
V .
Câu 40. [2H1-2] Cho hình chóp tam giác đều cnh n là
b
và chiu cao là
h
,
b h
. Tính th tích
khối chóp đó.
A.
2 2
3
4
V b h h
. B.
2 2
3
12
V b h h
. .C.
2 2
3
4
V b h b
. D.
2 2
3
8
V b h h
.
Câu 41. [2D1-2] Tìm g tr nh nht ca hàm s
3 2
3 9 2
y x x x
trên đon
0;4
.
A.
0;4
min 2
y
. B.
0;4
min 34
y
. C.
0;4
min 25
y
. D.
0;4
min 18
y
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 5/22 - Mã đề thi 132
Câu 42. [2H1-1] Nếu tăng chiều cao mt khi chóp lên
2
ln và gim diện tích đáy đi
6
ln thì th tích
khối chóp đó tăng hay gim bao nhiêu ln?
A. Tăng
3
ln. B. Gim
3
ln.
C. Gim
12
ln. D. Không tăng, không gim.
Câu 43. [2D2-1] Tìm nghim của phương trình:
2
log 2 1 3
x
.
A.
9
2
x
. B.
8
x
. C.
7
2
x
. D.
5
x
.
Câu 44. [2H2-2] Cho t din
ABCD
DA
vuông c vi mt phng
ABC
AD a
,
2
AC a
;
cnh
BC
vuông góc vi cnh
AB
. Tính bán kính
r
mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
.
A.
3
2
a
r . B.
r a
. C.
5
2
a
r . D.
5
r a
.
Câu 45. [2H1-2] Cho hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
có tâm
I
. Gi
V
,
1
V
ln lượt là th tích ca
khi hp
.
ABCD A B C D
và khi chóp
.
I ABCD
. Tính t s
1
V
k
V
.
A.
1
6
k
. B.
1
12
k . C.
1
8
k
. D.
1
3
k
.
Câu 46. [2H2-1] Viết công thc din tích xung quanh
xq
S
ca hình nón tròn xoay có đ dài đường sinh
l
và bán kính đưng tròn đáy
r
.
A.
xq
S rl
. B. 2
xq
S rl
. C.
xq
S rl
. D.
1
2
xq
S rl
.
Câu 47. [2H2-1] Mt hình tr có bán nh đáy
5
r
(cm), chiu cao
7
h
(cm). nh din ch xung quanh
ca hình tr.
A.
35
xq
S
(cm
2
). B.
70
xq
S
(cm
2
). C.
70
3
xq
S
(cm
2
). D.
35
3
xq
S
(cm
2
).
Câu 48. [2D1-1] Đồ thm s nào dưới đây đi qua đim
2; 1
M
?
A.
4 2
4 1
y x x
. B.
3
1
x
y
x
. C.
3
3 1
y x x
. D.
2 3
3
x
y
x
.
Câu 49. [2D2-2] Cho hàm s
1
1
x
y
x
. Gi
M
là giá tr ln nht
m
giá tr nh nht ca hàm s
trên đon
5; 1
. Tính
M m
.
A.
6.
B.
3
.
2
C.
6
.
5
D.
2
.
3
Câu 50. [2D2-2] Tìm
2017
0
e 1
lim .
x
x
x
A.
0.
B.
1.
C.
2017.
D.
.

----------HT----------
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/25
TRƯỜNG THPT
CHUYÊN NGOI NG
NHÓM TOÁN 12
ĐỀ THI HC KÌ I NĂM HỌC 2016-2017
MÔN: TOÁN – KHI 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. [2D2-2] Tập c định ca hàm s
2
2
3
2
log 2
x x
y
x
là
A.
1; 2
. B.
1;

. C.
1; 2
. D.
.
Câu 2. [2D1-2] Phát biểu nào sau đây SAI?
A. Hàm s
4 2
0
y ax bx c a
ln có đim cc tr.
B. m s
ax b
y
cx d
(vi
0
ad bc
) không có cc tr.
C. Hàm s
3 2
0
y ax bx cx d a
ln có đim cc tr.
D. Hàm s
2
0
y ax bx c a
ln có mt đim cc tr duy nht.
Câu 3. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
(I): Tập xác đnh ca
f x
là
\ 1
D
. (II): Hàm s
f x
có đúng mt đim cc tr.
(III):
min 2
f x
. (IV):
1;3
A là đim cực đại của đồ th hàm s.
Trong các phát biu trên, có bao nhiêu pt biểu ĐÚNG?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 4. [2H1-2] Cho khối chóp tam giác đều
.
S ABC
cnh đáy bng
a
, c gia cnh bên mt
đáy bng
45
. Th tích khi chóp
.
S ABC
bng bao nhiêu?
A.
3
3 2
4
a
. B.
3
12
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 5. [2D1-2] Cho hàm s
3 2
1
2 3 1
3
y x x x
đ th
C
. Có bao nhiêu tiếp tuyến ca
C
song song với đường thng
3 1
y x
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 6. [2H2-2] Cho
ABC
vuông ti
A
,
6 cm
AB
,
8 cm
AC
. Gi
1
V
th tích khi nón to
thành khi quay
ABC
quanh
AB
và
2
V
là th tích khi nón to thành khi quay
ABC
quanh
AC
. T s
1
2
V
V
bng
A.
4
3
. B.
3
4
. C.
16
9
. D.
64
27
.
Câu 7. [2D2-2] Giá t nh nht ca hàm s
1
4
2 .8
3
x x
y
trên
1;0
bng bao nhiêu?
A.
5
6
. B.
2
3
. C.
2 2
3
. D.
50
81
.
x

1
1

y
0
||
y

3
2

1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/25
Câu 8. [2D1-2] GTNN ca hàm s
2sin 2 5 1
f x x x
trên đon
0;
2
bng bao nhiêu?
A.
0
. B.
5
3
4
. C.
5
1
2
. D.
1
.
Câu 9. [2D2-2] Cho
ABC
vuông ti
A
log 8
3
a
AB ,
25
log 36
5AC . Biết đ dài
10
BC
thì giá tr
a
bng bao nhiêu?
A.
9
. B.
1
3
. C.
3
. D.
3
.
Câu 10. [2D2-2] Phương trình
2 2 2
2 5 2 3 7 2 5 12 4
2 2 1 2
x x x x x x
có bao nhiêu nghim?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 11. [2D2-2] Mt tên la bay vào không trung vi quãng đường đi được
km
s t hàm ph
thuc theo biến
t
(giây), vi phương trình
2
3 3 1
e 2 .e
t t
s t t
. Khi đó vận tc ca tên la sau
1
giây
A.
4
5e km/h
. B.
4
3e km/h
.
C.
4
9e km/h
. D.
4
10e km/h
.
Câu 12. [2D2-2] Gii hn
2
0
e 1
lim
4 2
x
x
x
bng
A.
8
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 13. [2D1-2] Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên
0;

?
A.
sin 2
y x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
2
x
y
x
D.
2
2
1
y x
Câu 14. [2H2-2] Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
tam giác
ABC
vuông n ti
B
,
2
AB a
cch bên
6
AA a
. Khi đó din tích xung quanh ca hình tr ngoi tiếp hình lăng trụ đứng
đã cho là
A.
2
4 6
a
. B.
2
6
a
. C.
2
4
a
. D.
2
2 6
a
Câu 15. [2D1-2] Biết phương trình
3
3 0
x x m
có ba nghim phân bit. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
4
m
. B.
2
4
m
.
C.
2
4
m
. D.
2
4
m
.
Câu 16. [2D1-1] Cho hàm s
f x
xác định, liên tc trên
, đ th như
hình v. Khẳng định nào dưới đây ĐÚNG?
A. Hàm s đạt cực đại ti
0
x
và đạt cc tiu ti
2
x
.
B. m s có giá tr ln nht bng
3
.
C. Hàm s đồng biến trê khong
0;

.
C. Đồ th hàm s có mt đường tim cn.
Câu 17. [2D2-1] Cho
0 1, 0 1, 0, 0
a b x y
. Tìm ng thức ĐÚNG trong các công thức sau.
A.
log log log
a a a
x y x y
B.
log .log
b
a
a
x b x
.
C.
log log .log
b b a
x a x
. D.
log
log
log
a
a
a
x
x
y y
.
O
x
y
3
2
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/25
Câu 18. [2D1-2] Bng biến thiên sau đây thể là bng biến thiên ca hàm s nào?
A.
2
2 3
y x x
. B.
4 2
1
3
4
y x x
. C.
4 2
1
3
2
y x x
. D.
4 2
1
2 3
2
y x x
Câu 19. [2D1-2] Gi
M
,
m
ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s 1 7
y x x
.
Khi đó bao nhiêu số nguyên nm gia
m
,
M
?
A.
2
. B.
1
. C. s. D.
0
.
Câu 20. [2D2-2] Cho hàm s
2 sin 2
e
x
f x
. Biết
0
0;
2
x
là giá tr tha mãn
0
0.
f x
Khi đó:
A.
0
2
x
. B.
0
3
x
. C.
0
0
x
D.
0
4
x
.
Câu 21. [2H1-1] Cho khi lăng trụ tam giác đều cạnh đáy bằng
a
. Biết din tích mi mt bên ca
lăng trụ là
2
3
a , khi đó thể tích khi lăng trụ bng
A.
3
3 3
4
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 22. [2D2-2] Cho hàm s
ln 1 e
x
y x . Khng định nào dưới đây ĐÚNG?
A. Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
. B. m s đạt cực đại ti
0
x
.
C. Hàm s đồng biến trên
. D. Tập xác định ca hàm s là
0;D

.
Câu 23. [2H1-2] Cho khi chóp t giác đều
.
S ABCD
có độ dài tt c các cạnh đều bng
a
. Th ch
khi chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
2
a
. B.
3
4
a
. C.
3
2 3
a
. D.
3
3 2
a
.
Câu 24. [2D1-3] Cho hàm s
4 2
2 1
y x mx
. Tìm giá tr ca
m
để đồ th hàm s ba đim cc tr
A
,
B
,
C
sao cho
ABC
có din tích bng
4 2
.
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
4
m
.
Câu 25. [2D2-2] Giá tr cực đại ca hàm s
2
ln
x
y
x
bng
A.
e
2
. B.
1
2e
. C.
1
e
. D.
2
1
2e
.
Câu 26. [2D1-3] Biết phương trình
2 2
2 1 2 1 2 3 0
x x x x x x
nghim duy nht là
a
.
Khi đó
A.
0 1
a
. B.
3 4
a
. C.
1 2
a
. D.
2 3
a
.
Câu 27. [2D1-2] Cho hàm s
3 1
2
x
y
x
đồ th
C
. bao nhiêu điểm trên
C
tng khong
cách t đó đến hai đưng tim cn ca
C
bng
6
.
A.
0
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
x

0

y
0
y

3

TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 4/25
Câu 28. [2D2-1] Cho đồ th hàm s
x
y a
log
b
y x
như hình v n. Khẳng định nào dưới đây
ĐÚNG?
A.
0 1
a b
. B.
1; 1
a b
. C.
0 1,0 1
a b
. D.
0 1
b a
.
Câu 29. [2D1-1] Đồ thm s
2 2
3 1
5 6
x
y
x x x
có bao nhiêu đường tim cận đứng?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 30. [2D1-1] Gi
x a
x b
các đim cc tr ca hàm s
3 2
2 3 18 1
y x x x
. Khi đó
2
A a b ab
bng
A.
5
. B.
7
. C.
5
. D.
7
.
Câu 31. [2D2-3] Cho phương trình
2 2
2
2
log 2 2log 4 8 0
x x
1
. Khi đó phương trình
1
tương
đương với phương trình nào dưới đây:
A.
2
3 2 0
x x
. B.
3 5 6 2
x x
x
.
C.
2
4 9 2 0
x x
. D.
2 2
2 2 1
4 2 3 0
x x x x
.
Câu 32. [2D2-1] Đồ th nào dưới đây là đồ th ca hàm s
3
x
y
?
A. B. C. D.
Câu 33. [2H1-3] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh vuông cnh
2
a
,
SAD
cân ti
S
và
nm trong mt phng vuông c vi đáy. c gia
SBC
mặt đáy bằng
60
. Tính th tích
.
S ABCD
bng
A.
3
2 3
3
a
. B.
3
8 3
3
a
. C.
3
4 3
3
a
. D.
3
2 3
a .
Câu 34. [2H2-1] Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Mi hình hộp đứng đều có mt cu ngoi tiếp.
B. Mi hình hp ch nhật đều có mt cu ngoi tiếp.
C. Mi hình hp có mt mt bên vng góc vi đáy đều mt cu ngoi tiếp.
D. Mi hình hộp đều có mt cu ngoi tiếp.
Câu 35. [2D1-2] Cho hàm s
3 2
1
2 1 5
3
y x x m x
. Tìm điều kin ca
m
để hàm s đồng biến
trên
.
A.
3
m
.
B.
3
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 36. [2H1-3] Cho khi chóp
.
S ABC
3
SA
,
4
SB
,
SC 5
,
60
ASB BSC CSA
Tính th
tích khi chóp
.
S ABC
bng
A.
5 2
. B.
5 3
. C.
10
. D.
15.
O
x
y
1
O
x
y
1
O
x
y
1
O
x
y
1
x
y
O
1
1
x
y a
log
b
y x
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 5/25
Câu 37. [2D2-2] Cho phương trình
2
1 2
2016 1 .2017 1 1
x x
x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Phương trình
1
có nghim duy nht.
B. Phương trình
1
nghim.
C. Phương trình
1
có tng các nghim bng
0
.
D. Phương trình
1
có nhiều hơn hai nghiệm.
Câu 38. [2H2-2] Mt khi lập phương thể tích
2 2
. Khi đó thể tích khi cu ngoi tiếp nh lp
phương đó bng
A.
2
. B.
6
. C.
2
. D.
6
.
Câu 39. [2H1-3] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy là hình nh hành,
P
mt phng cha
AB
ct
SC
,
SD
ti
M
,
N
sao cho
1
3
SM SC
. Gi
1
V
,
2
V
ln lượt th tích khi chóp
.
S ABMN
khi đa din
ABCDNM
. Khi đó t s
1
2
V
V
bng
A.
1
2
.
B.
1
8
. C.
2
9
. D.
2
7
.
Câu 40. [2H2-3] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy là tam giác đều cnh bng
6
, cnh bên
SA ABC
4 6.
SA
Din tích ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
bng
A.
108
. B.
48
. C.
36
. D.
144
.
Câu 41. [2H2-2] Cho hai khi cu
1
S
có bán kính
1
R
, th tích
1
V
2
S
có bán kính
2
R
, th tích
2
V
.
Biết
2 1
8
V V
, khẳng đnh nào dưới đây là ĐÚNG?
A.
2 1
2
R R
. B.
1 2
2
R R
. C.
2 1
4
R R
. D.
2 1
2 2
R R
.
Câu 42. [2D1-2] Gi
A
,
B
các giao đim của đường thng
y x m
đồ th hàm s
1
x
y
x
.
Khi đó, tìm
m
để
1
A B
x x
.
A.
2
m
. B.
3
m
. C.
0
m
. D.
1
m
.
Câu 43. [2D1-1] Gi
M
,
m
ln lượt là giá tr ln nht giá t nh nht ca hàm s
2
3 e
x
f x x
trên đon
0; 2
. Giá tr ca biu thc
2016
2
4A m M bng
A.
2016
e
. B.
1
. C.
2016
2
. D.
0
.
Câu 44. [2D1-2] Phương trình
3 3
3 log log 3 1
x x
có hai nghim
1
x
,
2
x
. Khi đó,ch
1 2
x x
bng
A.
1
. B.
6
3
. C.
243
. D.
81
.
Câu 45. [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh vng cnh
2
a
. Biết
SAB
là tam
giác đều và nm trong mt phng vuông góc vi
ABCD
. Khong cách gia
AB
SD
bng
A.
42
7
a
. B.
42
14
a
. C.
3
2
a
. D.
2
2
a
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 6/25
Câu 46. [1H3-3] Cho nh chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng
3
a
. Tính khong cách t
điểm
A
đến
SBC
biết th tích khi chóp
.
S ABC
bng
3
6
4
a
.
A.
2 3
3
a
. B.
2
a
. C.
a
. D.
2
2
a
.
Câu 47. [1H3-3] Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy là tam giác vuông ti
B
,
AB a
,
2
BC a
.
Biết th tích ca khi lăng trụ
.
ABC A B C
bng
3
2 2
a
. Gi
c gia
A BC
vi
ABC
. Tính
cos
.
A.
1
3
. B.
3
3
. C.
6
3
. D.
2
3
.
Câu 48. [2H2-3] Công ty
A
cn xây b chưa hình hp ch nht (không có np), đáy là hình vuông cnh
bng
m
a , chiu cao bng
m
h . Biết th tích b cha cn xây là
3
62,5 m
, hỏi kích thước
cạnh đáy và chiều cao phi bằng bao nhiêu để tng din tích các mt xung quanh và mặt đáy là
nh nht?
A.
5 2
m, 5m
2
a h . B.
5 10
m, 4m
4
a h .
C.
5m, 2,5m
a h
. D.
5 30
3m, m
6
a h .
Câu 49. [2D1-1] Biết đồ th
1
:
1
ax
C y
bx
,
0, 0
b a b
có tim cn ngang là
2
y
. Khi đó, t
s
a
b
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 50. [2D2-3] Biết phương trình
2
3 3
2log 2 log 4 0
x x
có hai nghim
1 2
,
x x
. Khi đó
2
1 2
x x
bng
A.
2
. B.
4
. C.
8
. D.
9
.
----------HT----------
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 7/25
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
C
C
B B A
B C
C
B
D
A
B D
B A
C
B B D
C
C
D
C
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
C
A
D
D
C
C
B B
B
A
C
B D
D
A
A
D
C
A
B A
C
B A
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [2D2-2] Tập c định ca hàm s
2
2
3
2
log 2
x x
y
x
là
A.
1; 2
. B.
1;

. C.
1; 2
. D.
.
Li gii
Chn C.
Đkxđ của hàm s:
2
2
2 0
2 0
x x
x
2
1
2 2
x
x
x
1 2
x
.
Câu 2. [2D1-2] Phát biểu nào sau đây SAI?
A. Hàm s
4 2
0
y ax bx c a
ln có đim cc tr.
B. m s
ax b
y
cx d
(vi
0
ad bc
) không có cc tr.
C. Hàm s
3 2
0
y ax bx cx d a
ln có đim cc tr.
D. Hàm s
2
0
y ax bx c a
ln có mt đim cc tr duy nht.
Li gii
Chn C.
Hàm s
3 2
0
y ax bx cx d a
là hàm bc ba có
2
3 2
y ax bx c
nếu
2
3 0
b ac
thì
y
không đổi dấu nên không có đim cc tr.
Câu 3. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
(I): Tập xác đnh ca
f x
là
\ 1
D
. (II): Hàm s
f x
có đúng mt đim cc tr.
(III):
min 2
f x
. (IV):
1;3
A là đim cực đại của đồ th hàm s.
Trong các phát biu trên, có bao nhiêu pt biểu ĐÚNG?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C.
T bng biến thiên ca hàm s ta có: (I), (II), (III) đều là các phát biu sai. Ch (IV) là phát
biu đúng.Do đó s phát biểu đúng là
1
.
x

1
1

y
0
||
y

3
2

TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 8/25
Câu 4. [2H1-2] Cho khối chóp tam giác đều
.
S ABC
cnh đáy bng
a
, c gia cnh bên mt
đáy bng
45
. Th tích khi chóp
.
S ABC
bng bao nhiêu?
A.
3
3 2
4
a
. B.
3
12
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
4
a
.
Li gii
Chn B.
M
A
C
B
S
H
Gi
H
là trng tâm tam giác
ABC
. Khi đó:
SH ABC
c gia cnh bên
SA
ABC
SAH
.
Do đó:
45
SAH
. Khi đó: tan 45
SH
AH
3
3
a
SH AH .
Th tích khi chóp là
.
1
. .
3
S ABC ABC
V SH S
2 3
1 3 3
. .
3 3 4 12
a a a
.
Câu 5. [2D1-2] Cho hàm s
3 2
1
2 3 1
3
y x x x
đ th
C
. Có bao nhiêu tiếp tuyến ca
C
song song với đường thng
3 1
y x
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
2
4 3
y x x
.
Xét phương trình:
3
y
2
4 3 3
x x
0
4
x
x
.
Vi
0
x
, ta có tiếp điểm là
0;1
M và phương trình tiếp tuyến ca
C
là
3 0 1
y x
3 1
x l
.
Vi
4
x
, ta có tiếp điểm là
7
4;
3
M
và phương trình tiếp tuyến ca
C
là
7 29
3 4 3
3 3
y x x .
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 9/25
Câu 6. [2H2-2] Cho
ABC
vuông ti
A
,
6 cm
AB
,
8 cm
AC
. Gi
1
V
th tích khi nón to
thành khi quay
ABC
quanh
AB
và
2
V
là th tích khi nón to thành khi quay
ABC
quanh
AC
. T s
1
2
V
V
bng
A.
4
3
. B.
3
4
. C.
16
9
. D.
64
27
.
Li gii
Chn A.
Khi quay
ABC
quanh
AB
, ta được khi nón có chiu cao
1
6 cm
h AB , bán kính đáy
1
8 cm
r AC nên th tích khi nón to thành là
2 3
1
1
.6.8 cm
3
V
.
Khi quay
ABC
quanh
AC
, ta được khi nón có chiu cao
2
8 cm
h AC , bán kính đáy
2
6 cm
r AB nên th tích khi nón to thành là
2 3
2
1
.8.6 cm
3
V
.
Ta có t s:
1
2
4
3
V
V
.
Câu 7. [2D2-2] Giá t nh nht ca hàm s
1
4
2 .8
3
x x
y
trên
1;0
bng bao nhiêu?
A.
5
6
. B.
2
3
. C.
2 2
3
. D.
50
81
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
3
4
2.2 . 2
3
x x
y . Đặt
2
x
t
, vi
1;0
x
1
1
2
t
.
Khi đó xét:
3
4
2
3
y t t
trên
1
;1
2
.
Ta có:
2
4 2
y t
,
1
2
0
1
2
t
y
t l
.
Xét
1 5
2 6
y
,
2
1
3
y
,
1 2 2
3
2
y
. Suy ra: GTNN ca hàm s đã cho là
2
3
.
Câu 8. [2D1-2] GTNN ca hàm s
2sin 2 5 1
f x x x
trên đon
0;
2
bng bao nhiêu?
A.
0
. B.
5
3
4
. C.
5
1
2
. D.
1
.
Li gii
Chn C.
Ta có: 4cos2 5 0
y x x R
. Do đó hàm s đã cho nghch biến trên đoạn
0;
2
. Suy ra:
GTNN ca hàm s đã cho là
5
1
2 2
f
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 10/25
Câu 9. [2D2-2] Cho
ABC
vuông ti
A
log 8
3
a
AB ,
25
log 36
5AC . Biết đ dài
10
BC
thì giá tr
a
bng bao nhiêu?
A.
9
. B.
1
3
. C.
3
. D.
3
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
2 2 2
AC AB BC
2
36 100
AC
8
AC
log 8
3 8
a
. Do đó:
log 3
8 8
a
log 3 1
a
3
a
.
Câu 10. [2D2-2] Phương trình
2 2 2
2 5 2 3 7 2 5 12 4
2 2 1 2
x x x x x x
có bao nhiêu nghim?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Li gii
Chn B.
Phương trình
2 2
2 5 2 3 7 2
2 1 2 1 0
x x x x
2
2
2 5 2 0 1
3 7 2 0 2
x x
x x
Xét
2
1
1
2
x
x
2
2
1
3
x
x
.
Vậy phương trình bài ra có
3
nghim.
Câu 11. [2D2-2] Mt tên la bay vào không trung vi quãng đường đi được
km
s t hàm ph
thuc theo biến
t
(giây), vi phương trình
2
3 3 1
e 2 .e
t t
s t t
. Khi đó vận tc ca tên la sau
1
giây
A.
4
5e km/h
. B.
4
3e km/h
. C.
4
9e km/h
. D.
4
10e km/h
.
Li gii
Chn D.
Ta có
2
3 3 1 3 1
2 .e 2e 6 .e
t t t
v t s t t t
.
Do đó
4
1 10.e km/h
v .
Câu 12. [2D2-2] Gii hn
2
0
e 1
lim
4 2
x
x
x
bng
A.
8
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
2
2
0 0
2 e 1 4 2
e 1
lim lim 8
2
4 2
x
x
x x
x
x
x
.
Câu 13. [2D1-2] Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên
0;

?
A.
sin 2
y x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
2
x
y
x
D.
2
2
1
y x
Li gii
Chn B.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 11/25
Xét hàm s
2
1
x
y
x
Ta có
2
2
2
2
2 2
1
1
1
0;
1
1 1
x
x
x
y x
x
x x
nên hàm s đồng biến trên
.
Câu 14. [2H2-2] Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
tam giác
ABC
vuông n ti
B
,
2
AB a
cch bên
6
AA a
. Khi đó din tích xung quanh ca hình tr ngoi tiếp hình lăng trụ đứng
đã cho là
A.
2
4 6
a
. B.
2
6
a
. C.
2
4
a
. D.
2
2 6
a
Li gii
Chn D.
a 2
a 6
r
h
O
O'
A
B
B'
A'
C'
C
Ta có: tam giác
ABC
vuông cân ti
B
nên tâm đưng tròn ngoi tiếp đáy lăng tr là trung đim
ca
AC
Nên
2
2
2 2
AC BA
r a
, chiu cao hình tr
6
h AA a
Suy ra din tích xung quanh ca hình tr ngoi tiếp hình lăng tr đứng đã cho là
2
2 . . 2 . . 6 2 6
xq
S r h a a a
.
Câu 15. [2D1-2] Biết phương trình
3
3 0
x x m
có ba nghim phân bit. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
4
m
. B.
2
4
m
. C.
2
4
m
. D.
2
4
m
.
Li gii
Chn B.
S nghim ca phương trình
3
3 0
x x m
bng s giao đim của đồ th hàm s
3
3
y x x
và đường thng
y m
Để phương trình đã cho ba nghim phân biệt điều
kin là hàm s có cực đại, cc tiu
CT C
Đ
y m y
.
Ta có:
2
1 2
3 3 0
1 2
CT
CĐ
x y
y x y
x y
Để đường thng
y m
cắt đồ th hàm s
3
3
y x x
tại ba điểm phân bit điu kin
2
2 2 2 2 2 4
m m m m
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 12/25
Câu 16. [2D1-1] Cho hàm s
f x
xác đnh, liên tc trên
, đồ th như hình v. Khẳng định nào
dưới đây ĐÚNG?
A. Hàm s đạt cực đại ti
0
x
và đạt cc tiu ti
2
x
.
B. m s có giá tr ln nht bng
3
.
C. Hàm s đồng biến trê khong
0;

.
C. Đồ th hàm s có mt đường tim cn.
Li gii
Chn A.
T đồ th hàm s ta suy ra hàm s đạt cực đại ti
0
x
và đạt cc tiu ti
2
x
.
Câu 17. [2D2-1] Cho
0 1, 0 1, 0, 0
a b x y
. Tìm ng thức ĐÚNG trong các công thức sau.
A.
log log log
a a a
x y x y
B.
log .log
b
a
a
x b x
.
C.
log log .log
b b a
x a x
. D.
log
log
log
a
a
a
x
x
y y
.
Li gii
Chn C.
Theo công thức đổi cơ số
log
log log log .log
log
b
a b b a
b
x
x x a x
a
.
Câu 18. [2D1-2] Bng biến thiên sau đây thể là bng biến thiên ca hàm s nào?
A.
2
2 3
y x x
. B.
4 2
1
3
4
y x x
. C.
4 2
1
3
2
y x x
. D.
4 2
1
2 3
2
y x x
Li gii
Chn B.
Ta có:
4 2 3
2
0
1
3 2 0
4
2 0
x
y x x y x x x
x
Suy ra hàm s
4 2
1
3
4
y x x
là hàm s có bng biến thiên đã cho.
Câu 19. [2D1-2] Gi
M
,
m
ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s 1 7
y x x
.
Khi đó bao nhiêu số nguyên nm gia
m
,
M
?
A.
2
. B.
1
. C. s. D.
0
.
Li gii
Chn B.
x

0

y
0
y

3

O
x
y
3
2
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 13/25
Tập xác định:
1;7
D .
Theo bất đẳng thc Côsi ta có:
0 2 1 7 1 7 6
x x x x
.
2 2
6 2 1 7 6 12 6 2 3
y x x y y
Suy ra
6; 2 3
m M nên ch 1 số nguyên nằm giữa
m
,
M
là s 3.
Câu 20. [2D2-2] Cho hàm s
2 sin 2
e
x
f x
. Biết
0
0;
2
x
là giá tr tha mãn
0
0.
f x
Khi đó:
A.
0
2
x
. B.
0
3
x
. C.
0
0
x
D.
0
4
x
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
2 sin 2
e .2cos2
x
f x x
0 0 0 0
0 cos2 0 do 0;
4 2
f x x x x
.
Câu 21. [2H1-1] Cho khi lăng trụ tam giác đều cạnh đáy bằng
a
. Biết din tích mi mt bên ca
lăng trụ là
2
3
a , khi đó thể tích khi lăng trụ bng
A.
3
3 3
4
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
4
a
.
Li gii
Chn C.
Gi
h
là chiu cao ca khối lăng trụ, ta có:
2
. 3 3
a h a h a
.
Mặt đáy là tam gc đều cnh
a
nên din tích mặt đáy
2
3
4
a
S .
Vy, th tích khi lăng trụ đã cho
2 3
3 3
. . 3
4 4
a a
V S h a .
Câu 22. [2D2-2] Cho hàm s
ln 1 e
x
y x . Khng định nào dưới đây ĐÚNG?
A. Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
. B. m s đạt cực đại ti
0
x
.
C. Hàm s đồng biến trên
. D. Tập xác định ca hàm s là
0;D

.
Li gii
Chn C.
Ta có
e 1
1 0,
1 e 1 e
x
x x
y x
. Do đó hàm s đã cho đồng biến trên
.
a
h
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 14/25
Câu 23. [2H1-2] Cho khi chóp t giác đều
.
S ABCD
có độ dài tt c các cạnh đều bng
a
. Th ch
khi chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
2
a
. B.
3
4
a
. C.
3
2 3
a
. D.
3
3 2
a
.
Li gii
Chn D.
Gi
H
là tâm ca hình vuông
ABCD
, khi đó
SH ABCD
,
2
2 2
AC a
HA , nên:
2
2
2 2 2 2
2 2
2 2 2
a a a
SH SA HA a SH
.
Th tích khi chóp
.
S ABCD
là
3
2
1 1 2
. .
3 3 2
3 2
ABCD
a a
V S SH a .
Câu 24. [2D1-3] Cho hàm s
4 2
2 1
y x mx
. Tìm giá tr ca
m
để đồ th hàm s ba đim cc tr
A
,
B
,
C
sao cho
ABC
có din tích bng
4 2
.
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
4
m
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
3 2
4 4 4
y x mx x x m
;
2
0
0
x
y
x m
.
Đồ th hàm s đã cho có ba đim cc tr khi ch khi
0
y
có ba nghim phân bit
0
m
.
Khi đó
0
y
có ba nghim
0
x
,
x m
x m
.
Ta độ các đim cc tr của đồ th hàm s
0;1
A ,
2
;1
B m m
,
2
;1
C m m
. Ba
điểm cc tr
A
,
B
,
C
to thành
ABC
cân đỉnh
A
.
Gi
H
là trung điểm
BC
thì
2
0;1
H m
. T đó 2
BC m
,
2
AH m
.
Din tích
ABC
2 2
1 1
. .2 .
2 2
S BC AH m m m m
.
Bi vy
2
4 2 4 2 2
S m m m
.
C
B
A
H
S
D
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 15/25
Câu 25. [2D2-2] Giá tr cực đại ca hàm s
2
ln
x
y
x
bng
A.
e
2
. B.
1
2e
. C.
1
e
. D.
2
1
2e
.
Li gii
Chn B.
Tập xác định ca hàm s:
0;D

.
Ta có:
3
1 2ln
0 1 2ln 0 e
x
y x x
x
.
Ta có bng biến thiên
T bng biến thiên, ta thy giá tr cực đại ca hàm s
2
ln
x
y
x
bng
1
2e
.
Câu 26. [2D1-3] Biết phương trình
2 2
2 1 2 1 2 3 0
x x x x x x
nghim duy nht là
a
.
Khi đó
A.
0 1
a
. B.
3 4
a
. C.
1 2
a
. D.
2 3
a
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
2 2
2 1 2 1 2 3 0
x x x x x x
2
2
2 1 1 1 2 0 *
x x x x x x
Xét hàm s:
2
2
f t t t t
vi
t
.
Ta có
2
2
2
1 2 0,
2
t
f t t t
t
.
Do đó, hàm số
f t
đồng biến trên
. Bi vy:
1
* 1 1
2
f x f x x x x
.
Như vậy, phương trình nghim duy nht
1
0;1
2
a .
Câu 27. [2D1-2] Cho hàm s
3 1
2
x
y
x
đồ th
C
. bao nhiêu điểm trên
C
tng khong
cách t đó đến hai đưng tim cn ca
C
bng
6
.
A.
0
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Chn C.
Đồ th
C
hàm s tim cn đứng đường thng
2
x
và tim cận ngang đường thng
3
y
.
x
0
e

y
0
y
1
2e
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 16/25
Gi
3 1
;
2
x
M x C
x
, tng khong cách t
M
đến hai đường tim cn là
3 1 5
2 3 2
2 2
x
T x x
x x
Nên
2
1
2 1
3
5
6 2 6 2 6 2 5 0
3
2
2 5
7
x
x
x
T x x x
x
x
x
x
.
Như vy,
4
đim trên
C
tng khong cách t đó đến hai đường tim cn ca
C
bng
6
.
Câu 28. [2D2-1] Cho đồ th hàm s
x
y a
log
b
y x
như hình v n. Khẳng định nào dưới đây
ĐÚNG?
A.
0 1
a b
. B.
1; 1
a b
. C.
0 1,0 1
a b
. D.
0 1
b a
.
Li gii
Chn A.
T đồ th hàm s
x
y a
log
b
y x
suy ra hàm s
x
y a
nghch biến
log
b
y x
đồng
biến nên
0 1
a b
.
Câu 29. [2D1-1] Đồ thm s
2 2
3 1
5 6
x
y
x x x
có bao nhiêu đường tim cận đứng?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn D.
Hàm s đã cho có tập xác đnh
\ 0;2;3
D
.
Ta có
0
lim
x
y
;
2
lim
x
y
3
lim
x
y
nên đồ th hàm s
3
đường tim cận đng.
Câu 30. [2D1-1] Gi
x a
x b
các đim cc tr ca hàm s
3 2
2 3 18 1
y x x x
. Khi đó
2
A a b ab
bng
A.
5
. B.
7
. C.
5
. D.
7
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
2
1 13
2
6 6 18 0
1 13
2
x
y x x
x
.
x
y
O
1
1
x
y a
log
b
y x
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 17/25
Như vậy, m s đạt cc tr tại các điểm
1 13
2
x
1 13
2
x
. Hay
1 13
2
a
1 13
2
b
.
T đó
1 13 1 13 1 13 1 13
2 2 7
2 2 2 2
A a b ab
.
Câu 31. [2D2-3] Cho phương trình
2 2
2
2
log 2 2log 4 8 0
x x
1
. Khi đó phương trình
1
tương
đương với phương trình nào dưới đây:
A.
2
3 2 0
x x
. B.
3 5 6 2
x x
x
.
C.
2
4 9 2 0
x x
. D.
2 2
2 2 1
4 2 3 0
x x x x
.
Li gii
Chn C.
1
2
2
2 2 2 2
4 log 2 log 2 log 4 log 8 0
x x
2
2
2 2
4 log 2log 1 4 4log 8 0
x x x
2
2
2
4log 4log 8 0
x x
2
2
2
log log 2 0
x x
2
2
2
log 1
1
log 2
4
x
x
x
x
. Do đó
1
có tp nghim
2
2; 2
S
.
Phương trình
2
3 2 0
x x
và phương trình
3 5 6 2
x x
x
đều
1
x
là mt nghim nên
loi A và B. Phương trình
2 2
2 2 1
4 2 3 0
x x x x
0
x
là mt nghim.
Phương trình
2
4 9 2 0
x x
hai nghim là
2
x
1
4
x
nên tương đương với phương
tnh
1
.
Câu 32. [2D2-1] Đồ th nào dưới đây là đồ th ca hàm s
3
x
y
?
A. B. C. D.
Li gii
Chn C.
Hàm s
2
x
y
hàm đồng biến. Đồ th hàm s
2
x
y
đi qua điểm
1;2
, ct trc tung ti
0;1
.
Câu 33. [2H1-3] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh vuông cnh
2
a
,
SAD
cân ti
S
và
nm trong mt phng vuông c vi đáy. c gia
SBC
mặt đáy bằng
60
. Tính th tích
.
S ABCD
bng
A.
3
2 3
3
a
. B.
3
8 3
3
a
. C.
3
4 3
3
a
. D.
3
2 3
a .
Li gii
O
x
y
1
O
x
y
1
O
x
y
1
O
x
y
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 18/25
Chn B.
Gi
H
là trung điểm
AD
. Ta có:
SAD ABCD
SAD ABCD AD
SH AD
SH ABCD
.
ABCD
là hình vuông cnh
2
a
nên
2 2
4
ABCD
S AB a
.
Tam giác
SBC
cân ti
S
nên
SM BC
, mà
HM BC
góc gia mt phng
SBC
mt phng
ABCD
là c giữa hai đưng thng
HM
,
SM
chính góc
SMH
. Theo bài ra
60
SMH
2 .tan 60 2 3
SH a a
.
Vy th tích
.
S ABCD
là
3
2
1 1 8 3
. .2a 3.4 .
3 3 3
SABCD ABCD
a
V SH S a
Câu 34. [2H2-1] Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Mi hình hộp đứng đều có mt cu ngoi tiếp.
B. Mi hình hp ch nhật đều có mt cu ngoi tiếp.
C. Mi hình hp có mt mt bên vng góc vi đáy đều mt cu ngoi tiếp.
D. Mi hình hộp đều có mt cu ngoi tiếp.
Li gii
Chn B.
A., C., D. sai nếu đa giác đáy không phải là t giác ni tiếp mt đường tròn thì không có
mt cu ngoi tiếp.
Câu 35. [2D1-2] Cho hàm s
3 2
1
2 1 5
3
y x x m x
. Tìm điều kin ca
m
để hàm s đồng biến
trên
.
A.
3
m
.
B.
3
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Li gii
Chn B.
Ta có
3 2
1
2 1 5
3
y x x m x
2
4 1
y x x m
,
3
m
. Để hàm s đồng biến
trên
t
3 0
m
3
m
.
Câu 36. [2H1-3] Cho khi chóp
.
S ABC
3
SA
,
4
SB
,
SC 5
,
60
ASB BSC CSA
Tính th
tích khi chóp
.
S ABC
bng
A.
5 2
. B.
5 3
. C.
10
. D.
15.
Li gii
Chn A.
Áp dng công thc nhanh cho t din biết ba cnh và ba góc cùng sut phát một đỉnh ta có.
2 2 2
1
. . . 1 cos cos cos 2cos .cos .cos 5 2
6
SABC
V SA SB SC ASB BSC CSA ASB BSC CSA
A
D
C
B
H
S
60
M
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 19/25
Câu 37. [2D2-2] Cho phương trình
2
1 2
2016 1 .2017 1 1
x x
x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Phương trình
1
có nghim duy nht.
B. Phương trình
1
nghim.
C. Phương trình
1
có tng các nghim bng
0
.
D. Phương trình
1
có nhiều hơn hai nghiệm.
Li gii
Chn C.
2 2
2 1 1 2
1 0 2016 1 2016 1 .2017 1
x x x
x x
.
2 2
2 1 1 2
1 0 2016 1 2016 1 .2017 1
x x x
x x
.
Vy
2
1 0 1.
x x
Câu 38. [2H2-2] Mt khi lập phương thể tích
2 2
. Khi đó thể tích khi cu ngoi tiếp nh lp
phương đó bng
A.
2
. B.
6
. C.
2
. D.
6
.
Li gii
Chn B.
Gi s khi lập phương có cạnh
3
2 2 2
a a a
.
Độ dài đường chéo ca hình lập phương
6
.
Bán kính mt cu ngoi tiếp hình lập phương
6
2
r .
Th tích khi cu ngoi tiếp nh lp phương là
3
3
4 4 6
6 .
3 3 2
V r
Câu 39. [2H1-3] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy là hình nh hành,
P
mt phng cha
AB
ct
SC
,
SD
ti
M
,
N
sao cho
1
3
SM SC
. Gi
1
V
,
2
V
ln lượt th tích khi chóp
.
S ABMN
khi đa din
ABCDNM
. Khi đó t s
1
2
V
V
bng
A.
1
2
.
B.
1
8
. C.
2
9
. D.
2
7
.
Li gii
Chn D.
Ta có
1
// //
3
SN
MN AB MN CD
SD
S
A
B
C
D
N
M
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 20/25
1 1
3 6
SABM SABM
SABC SABCD
V V
V V
.
1 1
. . .
9 18
SABN SABN
SABC SABCD
V V
SM SN SA
V SC SD SA V
1
. 2
1 1 2 2 7 2
1 .
6 18 9 9 9 7
SABMN SABM SAMN ABCDN
SABCD S ABCD SABCD
V V V V
V
V S V V
Câu 40. [2H2-3] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy là tam giác đều cnh bng
6
, cnh bên
SA ABC
4 6.
SA
Din tích ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
bng
A.
108
. B.
48
. C.
36
. D.
144
.
Li gii
Chn D.
S
A
B
C
I
G
M
Gi
O
là trng tâm tam giác
ABC
.
Dựng đường thng
d
đi qua
O
và vng c vi
.
ABC
Trong
SAO
dựng đường trung trc ca
SA
ct
SA
ti
M
ct
d
ti
I
.
Suy ra
I
là m ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
R IA
.
Ta có:
2
.3 3 2 3, 2 6
3
AO AM
2 2 2
36 6
IA IM MA R IA
Din tích mt cu:
2
4 4 .36 144 .
S R
Câu 41. [2H2-2] Cho hai khi cu
1
S
có bán kính
1
R
, th tích
1
V
2
S
có bán kính
2
R
, th tích
2
V
.
Biết
2 1
8
V V
, khẳng đnh nào dưới đây là ĐÚNG?
A.
2 1
2
R R
. B.
1 2
2
R R
. C.
2 1
4
R R
. D.
2 1
2 2
R R
.
Li gii
Chn A.
T công thc tính th tích khi cu
3
4
3
V R
, ta có được biu thc t l
3
3
2 2 2
3
1 1 1
V R R
V R R
3
2 2
3
1 1
8 2
R V
R V
2 1
2
R R
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 21/25
Câu 42. [2D1-2] Gi
A
,
B
các giao đim của đường thng
y x m
đồ th hàm s
1
x
y
x
.
Khi đó, tìm
m
để
1
A B
x x
.
A.
2
m
. B.
3
m
. C.
0
m
. D.
1
m
.
Li gii
Chn A.
Xét phương trình hoành độ giao đim gia đường thng
y x m
và đồ th hàm s
1
x
y
x
:
1
x
x m
x
2
0
1 1 0 1
x
f x x m x
.
Vi
A
,
B
là các giao đim t
,
A B
x x
là các nghim (khác 0) của phương trình (1), ta cần điu
kin:
1
0
0 0
f
2
1 4 0
1 0
m
(luôn đúng với mi
m
).
Khi đó, theo Viet, ta có
1
A B
x x m
1 1
m
2
m
.
Câu 43. [2D1-1] Gi
M
,
m
ln lượt là giá tr ln nht giá t nh nht ca hàm s
2
3 e
x
f x x
trên đon
0; 2
. Giá tr ca biu thc
2016
2
4A m M bng
A.
2016
e
. B.
1
. C.
2016
2
. D.
0
.
Li gii
Chn D.
Ta có
2
2 3 e
x
f x x x
.
Nên
0
f x
2
2 3 e 0
x
x x
2
2 3 0
x x
1 0;2
3 0;2
x
x
Khi đó, ta có
0
0 3.e 2;
f
2 2
2 4 3 .e e ;
f
1
1 1 3 .e 2e
f
.
Nên ta có
2e
m
,
2
e
M
. Vy
2016
2
4A m M
2016
2 2
4e 4e 0
.
Câu 44. [2D1-2] Phương trình
3 3
3 log log 3 1
x x
có hai nghim
1
x
,
2
x
. Khi đó,ch
1 2
x x
bng
A.
1
. B.
6
3
. C.
243
. D.
81
.
Li gii
Chn C.
Với điều kin
1
x
, phương trình tương đương với
3 3
3 log log 1 1
x x
3 3
log 3 log 2 0
x x
3
3
log 1
log 2
x
x
3
3
log 1
log 4
x
x
4
3
3
x
x
.
Khi đó, ta có
4 5
1 2
3.3 3 243
x x .
Câu 45. [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh vng cnh
2
a
. Biết
SAB
là tam
giác đều và nm trong mt phng vuông góc vi
ABCD
. Khong cách gia
AB
SD
bng
A.
42
7
a
. B.
42
14
a
. C.
3
2
a
. D.
2
2
a
.
Li gii
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 22/25
Chn A.
Gi
H
,
M
ln lượt là trung đim ca các cnh
AB
,
CD
.
Tam giác
SAB
đều, cnh
2
a
nên
SH AB
2. 3 6
2 2
a a
SH .
Ta chứng minh được
SH ABCD
. Do //
AB CD
nên
//
AB SCD
. Vy
,
d AB SD
,
d AB SCD
,
d H SCD
.
HM
là đường trung bình ca hình vuông
ABCD
n // //
HM AD CB HM CD
2
HM AD a
.
Ta có:
CD SH
CD HM
CD SHM
SHM SCD
.
Gi
K
là nh chiếu vuông c ca
H
trên
SM
nên
HK SM
. Ta chng minh được
HK SCD
nên
,
d H SCD HK
.
HK
là đường cao ca tam giác vuông
SHM
nên ta có
2 2
2 2
.HS HM
HK
HS HM
2
6
7
a
42
7
a
.
Vy
,
d H SCD HK
42
7
a
.
Câu 46. [1H3-3] Cho nh chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng
3
a
. Tính khong cách t
điểm
A
đến
SBC
biết th tích khi chóp
.
S ABC
bng
3
6
4
a
.
A.
2 3
3
a
. B.
2
a
. C.
a
. D.
2
2
a
.
Li gii
Chn B.
I
D
A
C
B
S
H
A
B
C
D
K
H
S
M
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 23/25
Xét tam giác đều
ABC
vi
D
là trung đim ca
BC
I
là trng tâm ca tam giác
ABC
nên
ta có
,
A
I
,
D
thng hàng
3. 3 3
2 2
a a
AD ,
2
3
AI AD a
,
1
3 2
a
ID AD
. Đồng thi
2
3 3
4
ABC
a
S
.
Hình chóp
.
S ABC
là chóp tam giác đều nên ta có
SI ABC
. Khi đó, ta có:
.
1
.
3
S ABC ABC
V SI S
3
.
2
6
3.
3
4
2
3 3
4
S ABC
ABC
a
V
SI a
S
a
.
Ta chứng minh được
BC SAD
SBC SAD
. Gi
H
là hình chiếu vng góc ca
A
trên
SD
. Khi đó
AH SBC
nên
,
d A SBC AH
.
Xét tam giác vuông
SID
2
2 2 2
3
2
4 2
a a
SD SI ID a .
Xét tam giác
SAD
. .
AH SD SI AD
3
2.
.
2
2
3
2
a
a
SI AD
AH a
a
SD
.
Vy
, 2
d A SBC a
Câu 47. [1H3-3] Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy là tam giác vuông ti
B
,
AB a
,
2
BC a
.
Biết th tích ca khi lăng trụ
.
ABC A B C
bng
3
2 2
a
. Gi
c gia
A BC
vi
ABC
. Tính
cos
.
A.
1
3
. B.
3
3
. C.
6
3
. D.
2
3
.
Li gii
Chn A.
Ta có
,
BC AB
,
BC BB
AB BB B
nên
BC ABB A
. Khi đó, ta có:
;
;
A BC ABC BC
AB ABC AB BC
A B A BC A B BC
,
ABC A BC ABA
.
T gi thiết, ta có:
3
.
.
2 2
. 2 2
1
. .2
2
ABC A B C
ABC A B C ABC
ABC
V a
V S AA AA a
S
a a
.
Xét tam giác vuông
A AB
:
2 2 2 2
8 3
A B AA AB a a a
.
A
C
B
A
C
B
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 24/25
Nên ta có
1
cos
3 3
AB a
ABA
A B a
. Vy
1
cos
3
.
Câu 48. [2H2-3] Công ty
A
cn xây b chưa hình hp ch nht (không có np), đáy là hình vuông cnh
bng
m
a , chiu cao bng
m
h . Biết th tích b cha cn xây là
3
62,5 m
, hỏi kích thước
cạnh đáy và chiều cao phi bằng bao nhiêu để tng din tích các mt xung quanh và mặt đáy là
nh nht?
A.
5 2
m, 5m
2
a h . B.
5 10
m, 4m
4
a h .
C.
5m, 2,5m
a h
. D.
5 30
3m, m
6
a h .
Li gii
Chn C.
T gi thiết, ta có:
Th tích b cha cn xây là
2
. 62,5 1
V h a .
Tng din tích tích các mt xung quanh và mặt đáy là
2
4 2
đxq
S S S ah a .
T (1), ta có
2
62,5
h
a
, thế vào (2) ta được
2 2
2
62,5 250
4 .
S a a a f a
a a
.
Ta :
3
2 2
250 2 250
2
a
f a a
a a
.
3
3
2
2 250
0 0 2 250 0 5
a
f a a a
a
.
Ta có bng t du ca
f a
như sau:
a

0
5
f
0
Trên khong
0;
, hàm s
f a
có duy nht mt đim cc tiu là
5
a
.
Ti đó
2
62,5
5m, 2,5m
5
a h , tng diện tích đạt giá tr nh nht.
Câu 49. [2D1-1] Biết đồ th
1
:
1
ax
C y
bx
,
0, 0
b a b
có tim cn ngang là
2
y
. Khi đó, t
s
a
b
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
Chn B.
Đồ th hàm s
1
1
ax
y
bx
đường tim cn ngang
a
y
b
, nên ta có được
2
a
b
.
Câu 50. [2D2-3] Biết phương trình
2
3 3
2log 2 log 4 0
x x
có hai nghim
1 2
,
x x
. Khi đó
2
1 2
x x
bng
A.
2
. B.
4
. C.
8
. D.
9
.
Li gii
Chn A.
Phương trình đã cho tương đương với:
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 25/25
3 3
2log 2 2log 4 0
x x
3 3
log 2 log 4
x x
1
2
4
x
x
1
2 khi 4
4
1
2 khi 2 4
4
x x
x
x x
x
.
Khi
4
x
, ta có
1
2
4
x
x
2
6 7 0
x x
3 2
3 2
x TM
x L
.
Khi
2 4
x
, ta có
1
2
4
x
x
2
6 9 0
x x
3
x TM
.
Vy, hai nghim ca phương trình ban đầu là
1 2
3, 3 2
x x .
Khi đó:
2
2
1 2
2 2
x x
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/19 - đề thi 485
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
--------------
ĐỀ CHÍNH THC
(Đề thi gm có 50 câu)
ĐỀ KIM TRA HC K I NĂM HỌC 2017 - 2018
Môn: Toán, lp 12
Thi gian làm bài: 90phút;
(không k thời gian phát đề)
H, tên thí sinh……………………………Lp……………………….
đề thi 485
Câu 1. [2D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
3 2
2 3
y x x m
trên đoạn
0;5
bng
5
khi
m
là:
A.
6
. B.
10
. C.
7
. D.
5
.
Câu 2. [2D2-2] Phương trình
2
2 2
log log 8 3 0
x x
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
2
2 2
log log 0
x x
. B.
2
2 2
log log 6 0
x x
.
C.
2
2 2
log log 0
x x
. D.
2
2 2
log log 6 0
x x
Câu 3. [2D1-1] Các đim cc tiu ca hàm s
4 2
3 2
y x x
A.
0
x
. B.
1
x
. C.
1
x
2
x
. D.
5
x
.
Câu 4. [2D1-1] Cho hàm s
2
3
x
y
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
;
 
.
B. m s nghch biến trên tng khoảng xác định.
C. Hàm s đồng biến trên tng khoảng xác định.
D. Hàm s đồng biến trên khong
;
 
.
Câu 5. [2D1-2] Đường cong bên là đồ th hàm s nào sau đây?
A.
3
3
y x x
. B.
3
3 1
y x x
. C.
3
3
y x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Câu 6. [2D2-2] Hàm s
2
1
8 6 3 ln 2
x x
y x
là đạo hàm ca hàm s nào sau đây
A.
2
1
8
x x
y
. B.
2
1
2
x x
y
. C.
2
3 3 1
2
x x
y
. D.
2
3 3 1
8
x x
y
.
Câu 7. [2D2-2] Đạo hàm hàm s
2
ln 1
y x x
là:
A.
1
1.
y
x
B.
ln 1.
y x
C.
1.
y
D.
2ln 1 .
y x x
Câu 8. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông cnh
2
a
. Tam giác
SAB
tam giác
cân ti
S
nm trong mt phng vuông c với đáy,
3
SA a
. nh th tích
V
ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
10 3
.
3
V a
B.
3
8 2
.
3
V a
C.
3
15
.
6
V a
D.
3
17
.
6
V a
Câu 9. [2D1-2] Đồ th hàm s
3 1
1
x
y
x
có tâm đối xng
A.
1; 3
I . B.
1;1
I . C.
3;1
I . D.
1; 3
I .
Câu 10. [2D1-2] Cho hàm s
f x
đạo hàm
2 4
1 2f x x x x x
. S đim cc tiu
ca hàm s
y f x
là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 11. [2D2-1] Tập xác định ca hàm s
2
1
y x :
A.
;1
D

. B.
D
. C.
1;D

. D.
\ 1
D
.
Câu 12. [2H2-2] Hình nón có bán kính đáy
8 cm
r
, đường sinh
10 cm
l
. Th tích khi nón là:
A.
3
192
cm
3
V
. B.
3
128 cm
V
. C.
3
128
cm
3
V
. D.
3
192 cm
V
.
O
x
y
2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/19 - đề thi 485
Câu 13. [2H1-4] t khi t din
ABCD
cnh
AB x
các cnh n lại đều bng
2
. Tìm
x
để
th tích khi t din
ABCD
đạt giá tr ln nht.
A.
2 3
x . B.
6
x . C.
2
x
. D.
3
x .
Câu 14. [2D2-1] Nếu
log 2
a
t
log
a
bng
A.
100
. B.
4
. C.
10
. D.
8
.
Câu 15. [2D1-2] Hàm s
4 2
5
y x mx m
(
m
là tham s) có
3
đim cc tr khi các giá tr ca
m
là:
A.
4 5.
m
B.
0.
m
C.
8
m
. D.
1.
m
Câu 16. [2D2-4] Pơng trình
2
log log 1
x mx x m
có nghim duy nht khi giá tr ca
m
là:
A.
0.
m
B.
1.
m
C.
5.
m
D.
4 0.
m
Câu 17. [2D2-2] S nghim ca phương trình
3 3 3
log 2 log 2 log 5
x x là:
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 18. [2D2-2] Hàm s
2
ln 2 4
y x mx
có tập c định
D
khi các giá tr ca tham s
m
là:
A.
2
m
. B.
2
m
hoc
2
m
. C.
2
m
. D.
2 2
m
.
Câu 19. [2D2-1] Nếu
3
2
3
2
a a
3 4
log log
4 5
b b
t
A.
0 1
a
,
1
b
. B.
0 1
b
,
1
a
. C.
1
a
,
1
b
. D.
0 1
a
,
0 1
b
.
Câu 20. [2H2-2] Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình lập phương có cạnh bng
a
.
A.
3
R a
. B.
2
R a
. C.
3
2
a
R . D.
6
2
a
R .
Câu 21. [2D2-1] Cho phương trình
1
25 26.5 1 0
x x
. Đặt
5
x
t
,
0
t
thì phương trình tr thành
A.
2
26 1 0
t t
. B.
2
25 26 0
t t
. C.
2
25 26 1 0
t t
. D.
2
26 0
t t
.
Câu 22. [2D2-2] Cho hàm s
ln
x
y
x
. Mệnh đề o sau đây đúng?
A. Hàm s có mt cực đại. B. m s có mt cc tiu.
C. Hàm s có hai cc tr. D. Hàm s không có cc tr.
Câu 23. [2D2-3] Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
ln
x
y
x
trên đon
3
1;e
ln lượt là
A.
3
e
1
. B.
3
9
e
0
. C.
2
e
0
. D.
2
4
e
0
.
Câu 24. [2D1-3] Cho hàm s
4 2
2 1
y x x
có đồ th
C
và đường thng
: 1
d y m
(
m
là tham
số). Đường thng
d
ct
C
ti
4
điểm phân bit khi các giá tr ca
m
là:
A.
3 5
m
. B.
1 2
m
. C.
1 0
m
. D.
m
.
Câu 25. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
đạo hàm
2
1
f x x
. Khẳng địnho sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên
;1

. B. m s nghch biến trên
;

.
C. Hàm s nghch biến trên
1;1
. D. Hàm s đồng biến trên
;

.
Câu 26. [2D2-2] Giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
3 2
2 3 1
y x x
trên đon
2;1
ln lượt là
A.
0
1
. B.
1
2
. C.
7
10
. D.
4
5
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/19 - đề thi 485
Câu 27. [2D2-2] Nghim của phương trình
2 4
log log 1
x
là:
A.
8
x
. B.
16
x
. C.
4
x
. D.
2
x
.
Câu 28. [2H1-2] Cho khi lăng trụ đứng
.
ABC A B C
2
CC a
, đáy
ABC
tam giác vng cân
ti
B
2
AC a
. Tính th tích
V
ca khối lăng trụ đã cho.
A.
3
V a
. B.
3
2
a
V . C.
3
2
V a
. D.
3
3
a
V .
Câu 29. [2H2-2] Cho nh chóp t giác đều
.
S ABCD
có các cạnh đều bng
2
a
. Tính th tích
V
ca
khối nón có đỉnh
S
và đường tròn đáy là đường tròn ni tiếp t giác
ABCD
.
A.
3
3
6
a
V
. B.
3
2
3
a
V
. C.
3
2
6
a
V
. D.
3
3
3
a
V
.
Câu 30. [2D2-2] Nếu
6 5 6 5
x
thì:
A.
1
x
. B.
1
x
. C.
1
x
. D.
1
x
.
Câu 31. [2H2-2] Cho nh tr có thiết din qua trc là hình vuông, din tích xung quanh bng
20
. Khi
đó thể tích ca khi tr là:
A.
10 5
V
. B.
10 2
V
. C.
10
V
. D.
20
V
.
Câu 32. [2D1-1] Đồ th ca hàm s
3 2
3 2
y x x
có tâm đối xng là:
A.
0;2
I . B.
1;0
I . C.
2; 2
I
. D.
1; 2
I
.
Câu 33. [2D1-1] Hàm s
2 5
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 34. [2D1-3] Hàm s
2
1 1
2
x m x
y
x
(
m
là tham s) nghch biến trên mi khoảng xác định
ca nó khi các giá tr ca
m
là:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
5
2
m
. D.
1 1
m
.
Câu 35. [2D1-2] S đường tim cn đứng của đồ th hàm s
2
2
3 2
4
x x
y
x
là:
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 36. [2H1-1] Hình hp ch nhật ba kích thước đôi một khác nhau bao nhiêu mt phẳng đối
xng?
A.
6
mt phng. B.
4
mt phng. C.
3
mt phng. D.
9
mt phng.
Câu 37. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đạt cực đại ti
5
x
. B. Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
.
C. Hàm s không cc tr. D. Hàm s đạt cực đại ti
0
x
.
Câu 38. [2D2-2] Phương trình
2 2
2 3.2 32 0
x x
có tng các nghim
A.
2
. B.
12
. C.
6
. D.
5
.
Câu 39. [2D1-2] Đồ th hàm s
3 2
3 2 1
y x x x
cắt đồ th hàm s
2
3 1
y x x
tại hai đim phân
bit
A
B
. Khi đó độ dài đon
AB
là:
A.
3
AB
. B.
2
AB
. C.
2 2
AB
. D.
1
AB
.
x

0
2

y
0
0
y

5
1

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/19 - Mã đề thi 485
Câu 40. [2D2-2] Phương trình
2
2 2
1
9 10.3 1 0
x x
x x
có tp nghim là:
A.
2; 1;1;2
. B.
2;0;1;2
. C.
2; 1;0;1
. D.
1;0;2
.
Câu 41. [2D2-2] Tập xác định ca hàm s
2
log 2
y x x
:
A.
D 2;0
. B.
D \ 0
.
C.
D ; 2 0;
 
. D.
D
.
Câu 42. [2D1-2] Cho hàm s
4 2
2 1
y x x
đồ th
C
. Pơng trình tiếp tuyến của đồ th
C
ti
1;4
M là:
A.
8 4
y x
. B.
8 4
y x
. C.
8 12
y x
. D.
3
y x
.
Câu 43. [2D1-1] Các đường tim cận đứng và ngang của đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
là:
A.
2
x
;
1
y
. B.
1
x
;
2
y
.
C.
1
x
;
2
y
. D.
1
x
;
2
y
.
Câu 44. [2D1-2] Đường cong bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
2 3
1
x
y
x
. B.
2 1
1
x
y
x
.
C.
3
2
x
y
x
. D.
2 3
1
x
y
x
.
Câu 45. [2H1-2] Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thang vuông ti
A
B
,
2
AB BC
,
3
AD
. Cnh bên
2
SA
và vuông góc với đáy. Tính thể tích khi chóp .
S ABCD
.
A.
4
V
. B.
10
3
V
. C.
10 3
3
V
. D.
17
6
.
Câu 46. [2D2-2] Nếu
12
log 6
a
12
log 7
b
t
2
log 7
bng kết qu nào sau đây:
A.
1
a
a
. B.
1
b
a
. C.
1
a
b
. D.
1
a
b
.
Câu 47. [2D1-1] Giá tr ln nht ca hàm s
2
4
2
y
x
là
A.
10
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Câu 48. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
1
lim
x
f x

1
lim 2
x
f x
. Mệnh đề o sau đây
đúng?
A. Đồ th hàm s không có tim cn. B. Đồ th hàm s có tim cận đứng
1
x
.
C. Đồ th hàm s có hai tim cn. D. Đồ th hàm s có tim cn ngang
2
y
.
Câu 49. [2D1-3] Mt ông nông dân
2400
m hàng rào mun rào lại cánh đồng hình ch nht tiếp
giáp vi mt con ng. Ông không cn rào cho phía giáp b sông. Hi ông th rào được
cánh đồng vi din tích ln nht là bao nhiêu?
A.
630000
m
2
. B.
720000
m
2
. C.
360000
m
2
. D.
702000
m
2
.
Câu 50. [2H1-1] Khi đa diện đều loi
4;3
là:
A. Khi lập phương. B. Khi t din đều. C. Khi hp ch nht. D. Khi t din đều.
----------HT----------
O
x
y
1
2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/19 - đề thi 485
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
C
A
C
C
A
D
B D
D
C
B
B
B
B B C
D
A
C
C
A
D
C
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
B A
B A
A
B A
C
A
C
D
D
D
C
C
A
D
A
B B D
B B A
Câu 1. [2D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
3 2
2 3
y x x m
trên đoạn
0;5
bng
5
khi
m
là:
A.
6
. B.
10
. C.
7
. D.
5
.
Li gii
Chn A.
Hàm s xác đnh và liên tc trên:
0;5
D
.
2
6 6
y x x
;
2
0
0 6 6 0
1
x D
y x x
x D
.
0
f m
;
1 1
f m
;
5 175
f m
D thy
5 0 1 ,f f f m
nên
0;5
min 1 1
f x f m
.
Theo đề bài,
0;5
min 5 1 5 6
f x m m
.
Câu 2. [2D2-2] Phương trình
2
2 2
log log 8 3 0
x x
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
2
2 2
log log 0
x x
. B.
2
2 2
log log 6 0
x x
.
C.
2
2 2
log log 0
x x
. D.
2
2 2
log log 6 0
x x
Li gii
Chn C.
Với điều kin
0
x
:
2
2 2
log log 8 3 0
x x
2 2
2 2 2 2 2
log log 8 log 3 0 log log 0
x x x x
.
Câu 3. [2D1-1] Các đim cc tiu ca hàm s
4 2
3 2
y x x
A.
0
x
. B.
1
x
. C.
1
x
2
x
. D.
5
x
.
Li gii
Chn A.
Tập xác định:
D
.
3 2
4 6 4 6
y x x x x
.
2
0 4 6 0 0
y x x x
.
Vy hàm s có đim cc tiu
0
x
.
Câu 4. [2D1-1] Cho hàm s
2
3
x
y
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
;
 
.
B. m s nghch biến trên tng khoảng xác định.
x

0

y
0
y

2

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/19 - đề thi 485
C. Hàm s đồng biến trên tng khoảng xác định.
D. Hàm s đồng biến trên khong
;
 
.
Li gii
Chn C.
Tập xác đnh:
\ 3
D
.
2
5
0,
3
y x D
x
.
Vậy hàm s đồng biến trên các khoảng
; 3

3;

.
Câu 5. [2D1-2] Đường cong bên là đồ thm s nào sau đây?
A.
3
3
y x x
. B.
3
3 1
y x x
. C.
3
3
y x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Li gii
Chn C.
Dựa vào đồ th ta thấy đồ th hàm s đã cho đi qua gốc to độ nên loi B, D.
Đồng thời đồ th ct trc hoành ti 3 đim trong đó có 2 đim hoành độ trái du nên loi A.
Câu 6. [2D2-2] Hàm s
2
1
8 6 3 ln 2
x x
y x
là đạo hàm ca hàm s nào sau đây
A.
2
1
8
x x
y
. B.
2
1
2
x x
y
. C.
2
3 3 1
2
x x
y
. D.
2
3 3 1
8
x x
y
.
Li gii
Chn A.
Để ý thy:
2
1
8 6 3 ln 2
x x
y x
cha
2
1
8
x x
nên loi B, C.
Xét đáp án A:
3
1
8
x x
f x
.
2 2 2
2 1 1 3 1
1 .8 .ln8 2 1 .8 .ln2 8 6 3 ln 2
x x x x x x
f x x x x x
.
Câu 7. [2D2-2] Đạo hàm hàm s
2
ln 1
y x x
là:
A.
1
1.
y
x
B.
ln 1.
y x
C.
1.
y
D.
2ln 1 .
y x x
Li gii
Chn D.
Ta có
2 2
1
ln 1 2 ln 1 . 2ln 1
y x x y x x x x x
x
.
Câu 8. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông cnh
2
a
. Tam giác
SAB
tam giác
cân ti
S
nm trong mt phng vuông c với đáy,
3
SA a
. nh th tích
V
ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
10 3
.
3
V a
B.
3
8 2
.
3
V a
C.
3
15
.
6
V a
D.
3
17
.
6
V a
Li gii
O
x
y
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/19 - Mã đề thi 485
Chn B.
Gi
H
là trung điểm ca
AB
.
SH ABCD
2 2 2 3
1 8 2
4 ; 9 2 2 . . .
3 3
ABCD ABCD
S a SH a a a V SH S a
Câu 9. [2D1-2] Đồ th hàm s
3 1
1
x
y
x
có tâm đối xng
A.
1; 3
I . B.
1;1
I . C.
3;1
I . D.
1; 3
I .
Li gii
Chn D.
Ta có
1 1
3 1
lim lim
1

x x
x
y
x
1 1
3 1
lim lim
1

x x
x
y
x
nên đưng thng
1
x
tim cn
đứng của đồ th hàm s.
Li
3 1
lim lim 3
1
 
x x
x
y
x
nên đường thng
3
y là tim cn ngang của đồ th hàm s.
Giao đim của hai đường tim cn là tâm đối xng của đ th. Do đó
1; 3
I .
Câu 10. [2D1-2] Cho hàm s
f x
đạo hàm
2 4
1 2f x x x x x
. S đim cc tiu
ca hàm s
y f x
là?
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Li gii
Chn D.
Ta có
2 4
0 1 2 0
f x x x x . Do
0
x
là nghiệm đơn, còn các nghim
1
x
2
x
là các nghim bi chn nên ch
0
x
là nghim mà
f x
đổi du t “âm” sang
ơng” theo chiu t trái sang phi. Do đó
0
x
là đim cc tiu duy nht ca hàm s đã cho.
Câu 11. [2D2-1] Tập xác định ca hàm s
2
1
y x :
A.
;1
D

. B.
D
. C.
1;D

. D.
\ 1
D
.
Li gii
Chn C.
Hàm s
2
1
y x có s mũ không nguyên nên để hàm s có nghĩa thì
1 0 1
x x
.
Câu 12. [2H2-2] Hình nón có bán kính đáy
8 cm
r
, đường sinh
10 cm
l
. Th tích khi nón là:
A.
3
192
cm
3
V
. B.
3
128 cm
V
. C.
3
128
cm
3
V
. D.
3
192 cm
V
.
Li gii
Chn B.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/19 - đề thi 485
Áp dng công thc tính th tích khi nón ta có
1
.h
3
V B
vi
2
64
B r
,
Gi
I
là tâm đường tròn đáy ta có:
2 2 2 2
10 8 6
h OI l r
.
Vy
3
1
.64 .6 128 cm
3
V
.
Câu 13. [2H1-4] t khi t din
ABCD
cnh
AB x
các cnh n lại đều bng
2
. Tìm
x
để
th tích khi t din
ABCD
đạt giá tr ln nht.
A.
2 3
x . B.
6
x . C.
2
x
. D.
3
x .
Li gii
Chn B.
Cách 1. Gi
H
trung đim
AB
CH AB
DH AB
(do
ABC
,
ABD
cân đáy
AB
)
AB CDH
.
Mt khác
CDH
cân ti
H
,
2
2 2
4
4
x
HC HD
.
Gi
I
là trung điểm
CD
2 2
2 2
12
4 1
4 2
x x
HI HC CI
.
Suy ra
2
1 1
. 12
2 2
CDH
S HI CD x
Vy
2 2
1 1 1 1
. 12 12
3 3 2 6
ABCD CDH
V AB S x x x x
.
Cách 1a: t
2
12 , 0;2 3
f x x x x
2 2
2
2 2
12 2
12 , 0;2 3
12 12
x x
f x x x
x x
0 6
f x x
do
0;2 3
x
.
Bng biến thiên:
A
B
C
D
H
x
I
A
B
l
O
I
r
h
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/19 - đề thi 485
Vy
max
2
V
khi
6
x .
Cách 1b:
2 2
2
12
1 1
12 1
6 6 2
ABCD
x x
V x x
Du
xy ra khi
2
12
6
0;2 3
x x
x
x
.
Cách 2: Gi
H
là trung đim
CD
, d thy
AH CD
BH CD
(do
ACD
,
BCD
cân đáy
CD
) Suy
ra
CD ABH ABH BCD
theo giao tuyến
BH
.
Vì vy trong
ABH
k
AK BH
ti
K BH
t
AK BCD
Do đó
2
1 1 2 3 3
3 3 4 3
ABCD BCD
V AK S AK AK
.
Vy
ABCD
V ln nht
max
AK
.
Trong
AHK
AK AH
nên
AK
ln nht khi
K H AH BH
.
2 2 2
6 6
AB AH BH x .
(Vì
ACD
,
BCD
là các tam gc đều cnh bng
2
nên
3
AH BH )
Vy
ABCD
V ln nht khi
6
x .
Câu 14. [2D2-1] Nếu
log 2
a
t
log
a
bng
A.
100
. B.
4
. C.
10
. D.
8
.
Li gii
Chn B.
Ta có
1
2
1
log 2 log 2 log 2 log 4
2
a a a a
.
Câu 15. [2D1-2] Hàm s
4 2
5
y x mx m
(
m
là tham s) có
3
đim cc tr khi các giá tr ca
m
là:
A.
4 5.
m
B.
0.
m
C.
8
m
. D.
1.
m
Li gii
Chn B.
Hàm s có 3 đim cc tr
. 0 0
a b m
.
A
B
C
D
x
H
K
x
0
6
2 3
f x
0
f x
0
1
0
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/19 - đề thi 485
Câu 16. [2D2-4] Phương trình
2
log log 1
x mx x m
có nghim duy nht khi giá tr ca
m
là:
A.
0.
m
B.
1.
m
C.
5.
m
D.
4 0.
m
Li gii
Chn B.
Phương trình
2 2
1 1 1 0 1
1 0 1
g x x mx x m g x x m x m
x m x m
.
PT đã cho có nghim duy nht khi và ch khi xy ra
1
trong
2
TH sau:
TH1: PT
1
có nghim kép
1
x m
2
1
0
1 4 1 0
3
1
1
1 0
2
1
m
m m
m
m
m
m
m
m
TH2: PT
1
có hai nghim phân bit tha mãn
1 2
1
x m x
Đk:
2
2
0 2 3 0
1
1 1
2 2
1 0
1 1 1 1 0
m m
S m
m m
g m
m m m m
:Không có
m
tha mãn.
TH3:Phương trình hai nghim phân bit tha mãn
1 2
1
x m x
ĐK:
1 2
0
1 1 0
x m x m
*
trong đó
1 2
1 2
1
1
x x m
x x m
Khi đó
*
thành
2
2
2
1 2 1 2
2 3 0
2 3 0
1
1 0
1 1 0
m m
m m
m
m
x x m x x m
.
KL:
1.
m
Câu 17. [2D2-2] S nghim ca phương trình
3 3 3
log 2 log 2 log 5
x x là:
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Chn C.
3 3 3
log 2 log 2 log 5 1
x x
Điều kin:
2
x
.
Với điều kin trên,
2
3 3
3
1 log 2 2 log 5 4 5
3
x
x x x
x
.
Đối chiếu với điều kiện, ta được nghiệm phương trình:
3
x
.
Câu 18. [2D2-2] Hàm s
2
ln 2 4
y x mx
có tập c định
D
khi các giá tr ca tham s
m
là:
A.
2
m
. B.
2
m
hoc
2
m
.
C.
2
m
. D.
2 2
m
.
Li gii
Chn D.
Hàm s
2
ln 2 4
y x mx
có tp xác đnh
khi
2
2 4 0, 1
x mx x
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/19 - đề thi 485
2
1 0
1 4 0 2 2
0
a
m m
.
Câu 19. [2D2-1] Nếu
3
2
3
2
a a
3 4
log log
4 5
b b
t
A.
0 1
a
,
1
b
. B.
0 1
b
,
1
a
. C.
1
a
,
1
b
. D.
0 1
a
,
0 1
b
.
Li gii
Chn A.
Do
3 2
3 2
3
2
3
2
a a
nên suy ra
0 1
a
.
Do
3 4
4 5
3 4
log log
4 5
b b
nên suy ra
1
b
.
Câu 20. [2H2-2] Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình lập phương có cạnh bng
a
.
A.
3
R a
. B.
2
R a
. C.
3
2
a
R . D.
6
2
a
R .
Li gii
Chn C.
Gi
I
là giao đim ca
AC
A C
. Khi đó,
I
chính là tâm ca mt cu ngoi tiếp hình lp
phương. Bán kính
R
được tính bi
R IA
2
AC
2 2
2
AA A C
2 2 2
2
AA A B A D
2 2 2
2
a a a
3
2
a
.
Câu 21. [2D2-1] Cho phương trình
1
25 26.5 1 0
x x
. Đặt
5
x
t
,
0
t
thì phương trình tr thành
A.
2
26 1 0
t t
. B.
2
25 26 0
t t
. C.
2
25 26 1 0
t t
. D.
2
26 0
t t
.
Li gii
Chn C.
Ta có
1
25 26.5 1 0
x x
2
25.5 26.5 1 0
x x
.
Vy nếu đặt
5
x
t
,
0
t
thì phương trình trên tr thành
2
25 26 1 0
t t
.
Câu 22. [2D2-2] Cho hàm s
ln
x
y
x
. Mệnh đề o sau đây đúng?
A. Hàm s có mt cực đại. B. m s có mt cc tiu.
C. Hàm s có hai cc tr. D. Hàm s không có cc tr.
Li gii
Chn A.
Điều kin
0
x
.
A
B
C
D
D
C
B
A
I
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/19 - đề thi 485
Ta có
2
1
ln
x x
x
y
x
2
1 ln
x
y
x
0
y
ln 1 0
x
x e
.
Bng biến thiên
Vy hàm s có mt cực đại.
Câu 23. [2D2-3] Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
ln
x
y
x
trên đon
3
1;e
ln lượt là
A.
3
e
1
. B.
3
9
e
0
. C.
2
e
0
. D.
2
4
e
0
.
Li gii
Chn D.
Ta có
2
2
2ln ln
x x
y
x
. Khi đó
2
0 2ln ln 0
y x x
3
2 3
1 1;e
ln 0
ln 2
1;e
x
x
x
x e
.
1 0,
y
2
2
4
e ,
e
y
3
3
9
e
e
y
.
Vy g tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s ln lượt là:
2
4
e
0
.
Câu 24. [2D1-3] Cho hàm s
4 2
2 1
y x x
có đồ th
C
và đường thng
: 1
d y m
(
m
là tham
số). Đường thng
d
ct
C
ti
4
điểm phân bit khi các giá tr ca
m
là:
A.
3 5
m
. B.
1 2
m
. C.
1 0
m
. D.
m
.
Li gii
Chn C.
Xét hàm s
4 2
2 1
y x x
3
0
4 4 , 0
1
x
y x x y
x
.
Ta có bng biến thiên
Da vào bng biến thiên ta có đường thng
d
ct
C
ti
4
đim pn bit khi
0 1 1 1 0
m m
.
Câu 25. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
2
1
f x x
. Khẳng địnho sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên
;1

. B. m s nghch biến trên
;

.
C. Hàm s nghch biến trên
1;1
. D. Hàm s đồng biến trên
;

.
Li gii
x

1
0
1

y
0
0
0
y

0
1
0

x
0
e
y
0
y

1
e
0
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 13/19 - đề thi 485
Chn D.
Do
2
1 0
f x x
vi mi
x
nên hàm s luôn đồng biến trên
.
Câu 26. [2D2-2] Giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
3 2
2 3 1
y x x
trên đon
2;1
ln lượt là
A.
0
1
. B.
1
2
. C.
7
10
. D.
4
5
.
Li gii
Chn D.
Ta có
2
6 6
y x x
2
0 6 6 0
y x x
0
1
x
x
.
0 1
y
,
1 0
y
,
1 4
y
,
2 5
y
.
Vy g tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s ln lượt là
4
5
.
Câu 27. [2D2-2] Nghim của phương trình
2 4
log log 1
x
là:
A.
8
x
. B.
16
x
. C.
4
x
. D.
2
x
.
Li gii
Chn B.
Điều kin:
4
0
log 0
x
x
*
2 4 4
log log 1 log 2 16
x x x
: T/m
*
.
Câu 28. [2H1-2] Cho khi lăng trụ đứng
.
ABC A B C
2
CC a
, đáy
ABC
tam giác vng cân
ti
B
2
AC a
. Tính th tích
V
ca khối lăng trụ đã cho.
A.
3
V a
. B.
3
2
a
V . C.
3
2
V a
. D.
3
3
a
V .
Li gii
Chn A.
ABC
là tam giác vng cân ti
B
2
AC a
suy ra
AB AC a
.
2
1
.
2 2
ABC
a
S AB BC
.
2
3
.
. .2
2
ABC A B C ABC
a
V S CC a a
Câu 29. [2H2-2] Cho nh chóp t giác đều
.
S ABCD
có các cạnh đều bng
2
a
. Tính th tích
V
ca
khối nón có đỉnh
S
và đường tròn đáy là đường tròn ni tiếp t giác
ABCD
.
A.
3
3
6
a
V
. B.
3
2
3
a
V
. C.
3
2
6
a
V
. D.
3
3
3
a
V
.
A
B
C
A
C
B
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 14/19 - đề thi 485
Li gii
Chn B.
Gi
M
là trung điểm ca
,
BC
ta có
OM a
.
Vì hình chóp
.
S ABCD
là hình chóp t giác đều có các cạnh đều bng
2
a
.
Do đó
2 2
AC BD a
. Khi đó
2 2
SO SA AO
2 2
4 2 2
a a a .
Khi nón có đỉnh
S
và đường tròn đáy là đường tròn ni tiếp t giác
ABCD
nên chiu cao
2
h SO a
r OM a
.
Th tích khi nón :
2
1
3
V r h
2
1
2
3
a a
3
1
2
3
a
.
Câu 30. [2D2-2] Nếu
6 5 6 5
x
thì:
A.
1
x
. B.
1
x
. C.
1
x
. D.
1
x
.
Li gii
Chn A.
Ta có
6 5 6 5
x
6 5 6 5
x
1
x
1
x
.
Câu 31. [2H2-2] Cho nh tr có thiết din qua trc là hình vuông, din tích xung quanh bng
20
. Khi
đó thể tích ca khi tr là:
A.
10 5
V
. B.
10 2
V
. C.
10
V
. D.
20
V
.
Li gii
Chn A.
Do thiết din qua trc là hình vuông nên
2
h R
.
Ta có: 2
xq
S Rh
2 .2 20
R R
2
5
R
5
R
2 5
h .
Khi đó
2
2
. 2 5. . 5 10 5
V h R
.
Câu 32. [2D1-1] Đồ th ca hàm s
3 2
3 2
y x x
có tâm đối xng là:
A.
0;2
I . B.
1;0
I . C.
2; 2
I
. D.
1; 2
I
.
Li gii
Chn B.
Đồ th hàm s bc ba nhận đim un làm m đối xng.
Ta có:
6 6
y x
;
0 1 0
y x y
1;0
I là tâm đối xng.
Câu 33. [2D1-1] Hàm s
2 5
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn A.
A
B
C
D
S
M
O
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 15/19 - đề thi 485
Tập xác định
\ 1
D
. Đạo hàm:
2
7
0,
1
y x D
x
.
Hàm s đồng biến trên tng khoảng xác định nên đồ th không có đim cc tr o.
Câu 34. [2D1-3] Hàm s
2
1 1
2
x m x
y
x
(
m
là tham s) nghch biến trên mi khong xác định
ca nó khi các giá tr ca
m
là:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
5
2
m
. D.
1 1
m
.
Li gii
Chn C.
Tập xác định
\ 2
D
. Đạo hàm:
2
2 2
4 2 1
2 2
g x
x x m
y
x x
.
Hàm s nghch biến trên mi khoảng xác định ca nó khi và ch khi 0,
y x D
( Du
' '
ch xy ra ti hu hạn điểm trên
D
)
2
4 2 1 0,g x x x m x
Điu kin:
0
(vì
1 0
a
)
4 1 . 2 1 0
m
2 5 0
m
5
2
m
.
Câu 35. [2D1-2] S đường tim cn đứng của đồ th hàm s
2
2
3 2
4
x x
y
x
là:
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Chn A.
Hàm s
2
2
3 2
4
x x
y
x
TXĐ
\ 2;2
D
.
Ta có
2 2
2
2
2
1 2
1 1
lim lim lim
2
2
4
4 2 2
3
x x x
x x
x x
x
x
x x x
2
2
2
3
lim
2 1
4 4
x
x x
x
.
2 2
2
2
2
1 2
1
lim lim lim
2 2 2
3 2
4
x x x
x
x
x
x
x
x
x x x


2
2
2
3 2
4
lim
x
x x
x


.
Vậy đồ th hàm s ch mt đường tim cn đứng là
2
x
.
Câu 36. [2H1-1] Hình hp ch nhật ba kích thước đôi một khác nhau bao nhiêu mt phẳng đối
xng?
A.
6
mt phng. B.
4
mt phng. C.
3
mt phng. D.
9
mt phng.
Li gii
Chn C.
Câu 37. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
bng biến thiên như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 16/19 - đề thi 485
A. Hàm s đạt cực đại ti
5
x
. B. Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
.
C. Hàm s không cc tr. D. Hàm s đạt cực đại ti
0
x
.
Li gii
Chn D.
Qua bng biến thiên ta thy hàm s
y
đổi du t dương sang âm qua
0
x
nên hàm s đạt
cực đại ti
0
x
.
Câu 38. [2D2-2] Phương trình
2 2
2 3.2 32 0
x x
có tng các nghim
A.
2
. B.
12
. C.
6
. D.
5
.
Li gii
Chn D.
Phương trình đã cho
2
2 12.2 32 0
x x
. Đặt
2
x
t
,
0
t
Khi đó phương trình tr thành:
2
12 32 0
t t
1
2
4 2 4 2
8 2 8 3
x
x
t x
t x
1 2
5
x x
.
Câu 39. [2D1-2] Đồ th hàm s
3 2
3 2 1
y x x x
cắt đồ th hàm s
2
3 1
y x x
tại hai đim phân
bit
A
B
. Khi đó độ dài đon
AB
là
A.
3
AB
. B.
2
AB
. C.
2 2
AB
. D.
1
AB
.
Li gii
Chn D.
3 2
3 2 1 1
y x x x ;
2
3 1 2
y x x
Phương trình hoành độ giao điểm ca
1
2
là:
3 2 2
3 2 1 3 1
x x x x x
3 2
4 5 2 0
x x x
1
2
x
x
Suy ra
1; 1
A
2; 1
B
. Khi đó
1;0
AB
1
AB
.
Câu 40. [2D2-2] Phương trình
2
2 2
1
9 10.3 1 0
x x
x x
có tp nghim là:
A.
2; 1;1;2
. B.
2;0;1;2
. C.
2; 1;0;1
. D.
1;0;2
.
Li gii
Chn C.
Ta có
2
2 2
1
9 10.3 1 0
x x
x x
2
2 1
1
10
9 .3 1 0
3
x x
x x
2
1
2
1
3 3
1
3
3
x x
x x
2
2
1 1
1 1
x x
x x
2
2
2 0
0
x x
x x
1
2
1
0
x
x
x
x
Tp nghim của phương trình là:
2; 1;0;1
S .
Câu 41. [2D2-2] Tập xác định ca hàm s
2
log 2
y x x
:
x

0
2

y
0
0
y

5
1

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 17/19 - đề thi 485
A.
D 2;0
. B.
D \ 0
.
C.
D ; 2 0;
 
. D.
D
.
Li gii
Chn C.
Hàm s
2
log 2
y x x
c định khi
2
2
2 0
0
x
x x
x
.
Câu 42. [2D1-2] Cho hàm s
4 2
2 1
y x x
đồ th
C
. Pơng trình tiếp tuyến của đồ th
C
ti
1;4
M là:
A.
8 4
y x
. B.
8 4
y x
. C.
8 12
y x
. D.
3
y x
.
Li gii
Chn A.
Tập xác định
D
.
Ta có:
3
4 4
y x x
,
x
.
Do
0 0
1 1 8
x y x y
. Nên phương trình tiếp tuyến của đồ th
C
ti
1;4
M :
8 1 4 8 4
y x x
.
Câu 43. [2D1-1] Các đường tim cận đứng và ngang của đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
là:
A.
2
x
;
1
y
. B.
1
x
;
2
y
. C.
1
x
;
2
y
. D.
1
x
;
2
y
.
Li gii
Chn D.
Đồ th hàm pn thc
ax b
y
cx d
có tim cận đứng là
d
x
c
và tim cn ngang là
a
y
c
.
Do đó đ th hàm s
2 1
1
x
y
x
tim cận đứng và tim cn ngang lần lượt
1
x
;
2
y
.
Câu 44. [2D1-2] Đường cong bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
2 3
1
x
y
x
. B.
2 1
1
x
y
x
. C.
3
2
x
y
x
. D.
2 3
1
x
y
x
.
Li gii
Chn A.
Đồ th hàm s có tim cận đứng
1
x
và tim cn ngang
2
y
.
T đó ta loại đáp án C.
T hình v ta được hàm s đồng biến trên các khoảng xác định.
Hàm s
2 3
1
x
y
x
có đạo hàm
2
1
0
1
y
x
,
1
x
.
O
x
y
1
2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 18/19 - đề thi 485
Hàm s
2 1
1
x
y
x
có đạo hàm
2
1
0
1
y
x
,
1
x
.
Hàm s
2 3
1
x
y
x
có đạo hàm
2
5
0
1
y
x
,
1
x
.
Do đó hàm số
2 3
1
x
y
x
tha mãn bài toán.
Câu 45. [2H1-2] Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thang vuông ti
A
B
,
2
AB BC
,
3
AD
. Cnh bên
2
SA
và vng c với đáy. Tính th tích khi chóp .
S ABCD
.
A.
4
V
. B.
10
3
V
. C.
10 3
3
V
. D.
17
6
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
2 3
. .2 5
2 2
ABCD
AB CD
S AD
Th tích:
.
1 1 10
. . .2.5
3 3 3
S ABCD ABCD
V SA S
.
Câu 46. [2D2-2] Nếu
12
log 6
a
12
log 7
b
t
2
log 7
bng kết qu nào sau đây:
A.
1
a
a
. B.
1
b
a
. C.
1
a
b
. D.
1
a
b
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
12
2 12 12 12 12 12
12
log 7
12
log 7 log 7:log log 7: log 12 log 6
log 2 6 1
b
a
.
Câu 47. [2D1-1] Giá tr ln nht ca hàm s
2
4
2
y
x
là
A.
10
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Li gii
Chn D.
TXĐ:
D
.
Ta có
2
2 2
x
suy ra
2
4
2 2
2
y
x
nên
max 2
y
.
Cách khác: dùng đạo hàm.
A
D
C
B
S
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 19/19 - đề thi 485
Câu 48. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
1
lim
x
f x

1
lim 2
x
f x
. Mệnh đề o sau đây
đúng?
A. Đồ th hàm s không có tim cn. B. Đồ th hàm s có tim cận đứng
1
x
.
C. Đồ th hàm s có hai tim cn. D. Đồ th hàm s có tim cn ngang
2
y
.
Li gii
Chn B.
1
lim
x
f x

nên đồ thim s tim cận đứng
1
x
.
Câu 49. [2D1-3] Mt ông nông dân
2400
m ng rào mun rào li cánh đồng hình ch nht tiếp
giáp vi mt con ng. Ông không cn rào cho phía giáp b sông. Hi ông th rào được
cánh đồng vi din tích ln nht là bao nhiêu?
A.
630000
m
2
. B.
720000
m
2
. C.
360000
m
2
. D.
702000
m
2
.
Li gii
Chn B.
Gọi hai kích thước ca hình ch nht là
x
y
, vi
2 2400
x y
0 , 2400
x y .
Din tích ca mảnh n hình ch nht là:
2
2
2
1 2400
2 . 720000
2 8 8
AM GM
x y
S xy x y
.
Vy ông nông dân có th rào được cánh đồng vi din tích ln nht là
720000
m
2
.
Câu 50. [2H1-1] Khi đa diện đều loi
4;3
là:
A. Khi lập phương. B. Khi t din đều. C. Khi hp ch nht. D. Khi t din đều.
Li gii
Chn A.
Theo định nghĩa khi đa din đều loi
4;3
là khi: Mi mặt là 1 đa giác đều có
4
cnh
(hình vuông), mi đnh là đỉnh chung của đúng
3
mt. Vy nó là khi lập phương.
Theo bng tóm tt v năm loi khi đa diện đều
Loi Tên gi S đỉnh S cnh S mt
3;3
T diện đều
4
6
4
4;3
Lập phương
8
12
6
3;4
Bát diện đều
6
12
8
5;3
Mười hai mặt đều
20
30
12
3;5
Hai mươi mặt đều
12
30
20
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/24 HKI1819-001-SGD BC LIÊU
SGD-ĐT BẠC LIÊU KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018 2019
ĐẾ CHÍNH THỨC Môn kiểm tra: TOÁN 12
(Gồm có 06 trang) Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên học sinh: …………………………………..; So danh: ………………… Mã đề thi 213
Câu 1. Giá tr nh nhất của hàm s
3
3 1
y x x
trên đoạn
1;4
là
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 2. Nghiệm của phương trình
3
log 2 3 2
x
là
A.
11
2
x
. B.
6
x
. C.
5
x
. D.
9
2
x
.
Câu 3. Thể tích
V
của khối lăng trtam gc đều có tất cả các cạnh bằng
a
là
A.
3
2
3
a
V . B.
3
3
4
a
V . C.
3
3
2
a
V . D.
3
2
4
a
V .
Câu 4. Gọi
1
x
,
2
x
, (với
1 2
x x
) là hai nghiệm của phương trình
2 1
2 5.2 2 0
x x
. Tính gtrcủa
biu thức
2
1
1
3
3
x
x
P
.
A.
5
4
P
. B.
6
P
. C.
2
3
P
. D.
10
9
P
.
Câu 5. Đường cong ở hình vbên dưới là của hàm s nào?
A.
3
3 4
y x x . B.
3 2
3 2
y x x
. C.
3
4
y x
. D.
4 2
3 2
y x x
.
Câu 6. Trong các hàm s sau, hàm snào có 3 đim cực trị?
A.
4 2
2 3 2
y x x
. B.
2
3 2
y x x
. C.
4 2
2 3 2
y x x
. D.
3 2
3 2
y x x
.
Câu 7. Đường cong ở hình vbên dưới là đồ thị của hàm s nào sau đây?
A.
4 2
4 2
y x x
. B.
3 2
3 1
y x x
. C.
4 2
4 2
y x x
. D.
4 2
4 2
y x x
.
Câu 8. Khi bát din đều là khi đa diện đều loi
A.
4;3
. B.
3;5
. C.
5;3
. D.
3: 4
.
Câu 9. Biết
3 3 9
3
log 3log 2 log 25 log 3
x . Khi đó, giá trị của
x
là
A.
25
9
. B.
40
9
. C.
20
3
. D.
200
3
.
O
x
y
O
x
y
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/24 HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Câu 10. Cho hàm s
1
1
x
y
x
. Khẳng định nào sao đây là khẳng định đúng?
A. Hàm snghịch biến trên khoảng
;1 1;
 
.
B. m s đồng biến trên khoảng
;1 1;
 
.
C. Hàm snghịch biến trên các khoảng
;1

1;

.
D. Hàm sđồng biến trên các khoảng
;1

1;

.
Câu 11. Một hình trụ có bán kính đáy
2
r a
, chiều cao
h a
. Thtích của khối trụ bằng
A.
3
2
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
2
a
.
Câu 12. Một khối cầu đường kính bằng
2 3
có thể tích bằng
A.
4
. B.
12
. C.
4 3
. D.
12 3
.
Câu 13. Cho hàm s
y f x
bảng biến thiên như hình vbên dưới.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm sđạt cực tiểu tại
2
x
. B. m s đạt cực đại ti
4
x
.
C. Hàm sđạt cực đại tại
3
x
. D. Hàm s đạt cực đại tại
2
x
.
Câu 14. Hình nón chiều cao
h
, độ dài đường sinh
l
, bán kính đáy
r
. Thể tích
V
của khối nón được
tính theo công thức nào sau đây?
A.
2
1
3
V r l
. B.
1
3
V rh
. C.
2
1
3
V r h
. D.
2
V r l
.
Câu 15. Cho biểu thức
5
12
3 4
f x x x x
. Khi đó, giá trị của
2,7
f bằng
A.
0,027
. B.
27
. C.
2,7
. D.
0,27
.
Câu 16. Một khối nón có bán kính đáy là
r a
và thể tích bằng
3
a
. Chiều cao
h
của khối nón là
A.
2
h a
. B.
h a
. C.
4
h a
. D.
3
h a
.
Câu 17. Cho hàm s
y f x
liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình vẽ.
A.
1
max
2
y
. B.
max 1
y
. C.
max 1
y
. D.
max 3
y
.
Câu 18. nh thể tích
V
của khối hp chữ nhật
.
ABCD A B C D
, biết
AB a
,
2
AD a
3
AA a
.
A.
6
V a
. B.
3
6
V a
. C.
2
6
V a
. D.
3
2
V a
.
x

1
2
2

y
0
0
y
3
1
1
1
x

2
4

y
0
0
y

3
2

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/24 HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Câu 19. Tiếp tuyến của đồ thị hàm s
3
3 2
y x x
tại điểm có hoành đ
0
2
x
phương trình là
A.
9 22
y x
. B.
9 22
y x
. C.
9 14
y x
. D.
9 14
y x
.
Câu 20. Cho hàm s
y f x
liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
Hàm s
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;0
 . B.
0;1
. C.
1;0
. D.
0;

.
Câu 21. m tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
3 2
3 4 0
x x m
có nghiệm duy nhất
lớn hơn
2
. Biết rằng đồ thị của hàm s
3 2
3 4
y x x hình vẽ như bên dưới.
A.
4
m
hoặc
20
m
. B.
4
m
.
C.
4
m
D.
0
m
.
Câu 22. m tất cả các giá trị của tham số
m
để giá trị lớn nhất của hàm s
2
1
x m
y
x
trên
2;4
bng
2
A.
m
0. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
4
m
.
Câu 23. Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
để hàm s
3 2
1
2 3 2
3
y x mx m x m
nghch biến trên
. Số phần tử của là
A.
5
. B.
4
. C.
7
. D.
8
.
Câu 24. Với giá tr nào của
x
thì biểu thức
1
2
1
log
3
x
f x
x
có nghĩa?
A.
\ –3;1
x
. B.
3;1
x . C.
\ 3;1
x
. D.
3;1
x .
Câu 25. Đạo hàm của hàm s
x
y
là
A.
1
ln
x
y x
. B.
ln
x
y
. C.
.ln
x
y
. D.
1
.
x
y x
.
Câu 26. Cho hình nón đường sinh
5 cm
l
bán kính đáy
4 cm
r
. Diện diện tích xung quan của
hình nón bng
A.
2
20 cm
. B.
2
40 cm
. C.
2
40 cm
. D.
2
20 cm
.
Câu 27. Tổng các nghim của phương trình
2
log 5 2 2
x
x
bng
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
O
x
y
1
2
4
x

1
0
1

y
0
0
0
y
1
1
2


TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/24 HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Câu 28. Biết
log 3
a
b
với
a
,
b
là các s thực dương và
a
khác
1
. Tính giá tr của biểu thức
2
3 2 6
log log
a a
P b b
.
A.
63
P
. B.
45
P
. C.
21
P
. D.
99
P
.
Câu 29. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
AB a
,
3
BC a
. Mặt
bên
SAB
tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông c với mặt phẳng
ABC
. Tính
theo
a
thể tích của khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
6
6
a
V . B.
3
6
12
a
V . C.
3
2 6
3
a
V . D.
3
6
4
a
V .
Câu 30. Đồ thị hàm s
2 1
1
x
y
x
đường tiệm cận đứng là
A.
2
y
. B.
1
x
. C.
2
y
. D.
1
x
.
Câu 31. Bảng biến thiên ở hình vbên dưới là của hàm số nào?
A.
3
1
x
y
x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
3
1
x
y
x
. D.
3
1
x
y
x
.
Câu 32. Một người gửi
100
triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất
0,65%
/tng. Biết rằng nếu
không rút tin khi ngân hàng thì cứ sau mi tháng, s tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu để
tính lãi cho tháng tiếp theo. Hi sau đúng
12
tháng, người đó được nh số tin (cả vốn ban đầu
lãi) là bao nhiêu? Biết rằng trong khoảng thời gian này người đó không rút tiền ra và lãi suất
không thay đổi.
A.
108.085.000
đồng. B.
108.000.000
đồng. C.
108.084.980
đồng. D.
108.084.981
đồng.
Câu 33. Biết hàm s
3 2
3 6
y x x x
đạt cực tr tại hai điểm
1
x
,
2
x
. Khi đó, giá trị của biểu thức
2 2
1 2
x x
bằng
A.
8
. B.
10
. C.
8
. D.
10
.
Câu 34. Cho khi chóp đều
.
S ABC
cạnh đáy bng
a
, cạnh bên bằng
2
a
. Gi
M
là trung điểm
SB
,
N
là điểm trên đoạn
SC
sao cho
2
NS NC
. Thể tích của khối chóp
.
A BCNM
bằng
A.
3
11
18
a
. B.
3
11
24
a
. C.
3
11
36
a
. D.
3
11
16
a
.
Câu 35. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm s
2
1 3 1
3 2
x x
y
x x
là
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 36. nh n kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp tgiác đều cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên
bằng
2
a
.
A.
2 14
7
a
R . B.
2 7
2
a
R .
C.
2 7
3 2
a
R . D.
2 2
7
a
R .
x

1

y
y
1


1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/24 HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Câu 37. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
,
SA
vuông góc vi mặt đáy và
SA AB a
,
2
AC a
. Tính thtích
V
của khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
4
a
V . B.
3
V a
. C.
3
2
a
V . D.
3
3
a
V .
Câu 38. Số giao đim của đồ thị hàm s
3
4
y x x
với đường thẳng
4
y
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 39. Tổng lập phương các nghiệm thực của pơng trình
2
4 5
3 9
x x
bằng
A.
27
. B.
28
. C.
26
. D.
25
.
Câu 40. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
có
2
BC a
30
B
. Quay tam giác vuông này quanh
trục
AB
, ta được một hình nón đỉnh
B
. Gi
1
S
là diện tích toàn phần của hình nón đó
2
S
là
diện tích mặt cầu có đường kính
AB
. Tính t số
2
1
S
S
.
A.
2
1
1
S
S
. B.
2
1
2
3
S
S
. C.
2
1
3
2
S
S
. D.
2
1
1
2
S
S
.
Câu 41. Tổng tất cả các giá trị nguyên âm của tham số
m
để hàm s
3
2
3
28
y x mx
x
, đồng biến trên
khoảng
0;

bằng
A.
15
. B.
6
. C.
3
. D.
10
.
Câu 42. Cho hàm s
y f x
c định và liên tục trên
đồ thị như hình vẽ. Hàm s
2
2 4
g x f x x
có bao nhiêu đim cực tiểu?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 43. Cho
x
,
y
là các sthực thỏa mãn
1 2 2
x y x y
. Gọi
M
,
m
ln lượt là giá tr lớn
nht và giá tr nh nhất của
2 2
2 1 1 8 4
P x y x y x y
. Khi đó, giá trị của
M m
bằng
A.
42
. B.
44
. C.
41
. D.
43
.
Câu 44. Cho hàm s
y f x
đồ thị hàm s
y f x
được cho nhình vẽ.
Hàm s
2
2 2
g x f x x
nghch biến trên khoảng nào?
A.
0;2
. B.
3;1
. C.
2;3
. D.
1;0
.
x
y
1
1
2
O
3
4
5
3
2
2
x
y
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/24 – HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Câu 45. Cho hàm s
4 7
3 1 .2 6 3
x x
f x x x
, khi phương trình
2
7 4 6 9 3 1 0
f x x m
snghim nhiều nhất thì g tr nh nhất của tham s
m
có dạng
a
b
(trong đó
a
,
b
và
a
b
là phân stối gin). Tính
T a b
.
A.
7
T
. B.
11
T
. C.
8
T
. D.
13
T
.
Câu 46. Cho hàm s
3 2
3 1
y x x
đồ thị
C
và điểm
1;
A m
. Gi
S
là tập hợp tất cả các giá tr
nguyên của tham số
m
để qua
A
có thể kể được đúng ba tiếp tuyến tới đồ thị
C
. Sphần tử
của
S
là
A.
9
. B.
7
. C.
3
. D.
5
Câu 47. Cho hai s thực
1
a
,
1
b
. Biết phương trình
2
1
1
x x
a b
hai nghiệm phân biệt
1
x
,
2
x
. Tìm
giá trị nh nhất của biểu thức
2
1 2
1 2
1 2
4
x x
P x x
x x
.
A.
4
P
. B.
3
3 2
P
. C.
3
3 4
P
. D.
3
4
P
.
Câu 48. Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
để đồ thị hàm s
4 3 2
3 8 6 24
y x x x x m
7
đim cực trị là
A.
63
. B.
55
. C.
30
. D.
42
.
Câu 49. Cho nh thang
ABCD
vuông tại
A
B
AB a
,
3
AD a
BC x
với
0 3
x a
.
Gọi
1
V
,
2
V
, ln lượt là thể tích các khối tròn xoay tạo thành khi quay hình thang
ABCD
(kcả
các điểm trong) quanh đường thẳng
BC
AD
. Tìm
x
để
1
2
7
5
V
V
.
A.
x a
. B.
2
x a
. C.
3
x a
. D.
4
x a
.
Câu 50. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
2
a
. Gọi
M
là trung điểm cạnh
SA
,
90
SAB SCB
, biết khoảng cách t
A
đến
MBC
bằng
6
21
a
. Th tích của khối chóp
.
S ABC
bằng
A.
3
10 3
9
a
. B.
3
8 39
3
a
. C.
3
4 13
3
a
. D.
3
2 3
a .
----------- HẾT ---------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/24 HKI1819-001-SGD BC LIÊU
ĐÁP ÁN THAM KHẢO ĐỀ HKI1819-001-SGD BC LIÊU
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B B B B A
C
D
B
D
D
C
D
C
C
D
D
B D
B C
A
A
A
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C
D
B B A
D
C
A
A
A
D
A
B A
C
B D
D
C
B C
D
A
A
HƯỚNG DN GII
Câu 1. Giá tr nh nhất của hàm s
3
3 1
y x x
trên đoạn
1;4
là
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Lời giải
Chn A.
Xét hàm s
3
3 1
y x x
liên tục trên đoạn
1;4
có:
2
3 3 0 1 1;4
1 1; 1 3; 4 53
y x y x
y y y
Vy
1;4
min 1
y
.
Câu 2. Nghiệm của phương trình
3
log 2 3 2
x
là
A.
11
2
x
. B.
6
x
. C.
5
x
. D.
9
2
x
.
Lời giải
Chn B.
Điều kin:
3
2 3 0
2
x x
.
3
log 2 3 2 2 3 9 6
x x x
Vy
6
x
.
Câu 3. Thể tích
V
của khối lăng trtam gc đều có tất cả các cạnh bằng
a
là
A.
3
2
3
a
V . B.
3
3
4
a
V . C.
3
3
2
a
V . D.
3
2
4
a
V .
Lời giải
Chn B.
Ta có
2
3
4
ABC
a
S
Vy
2 3
3 3
.
4 4
a a
V a .
A
C
B
A
C
B
a
a
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/24 HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Câu 4. Gọi
1
x
,
2
x
, (với
1 2
x x
) là hai nghiệm của phương trình
2 1
2 5.2 2 0
x x
. Tính gtrcủa
biu thức
2
1
1
3
3
x
x
P
.
A.
5
4
P
. B.
6
P
. C.
2
3
P
. D.
10
9
P
.
Lời giải
Chn B.
2 1
2 5.2 2 0
x x
2
2. 2 5.2 2 0
x x
2 2
1
1
1
2
2
x
x
x
x
Vy
1 2
1; 1
x x
Do đó
1
1
1
3 6
3
P
.
Câu 5. Đường cong ở hình vbên dưới là của hàm s nào?
A.
3
3 4
y x x . B.
3 2
3 2
y x x
. C.
3
4
y x
. D.
4 2
3 2
y x x
.
Lời giải
Chn B.
Đồ th hàm s là đồ th hàm s bc
3
, h s
0
a
Loại đáp án C, D.
Xét hàm s
3
3 4
y x x
2
3 3 0,y x x
nên loại đáp án A.
t hàm s
3 2
3 2
y x x
có
2
3 6 3 2
y x x x x
có hai nghim phân bit n tha mãn.
Câu 6. Trong các hàm s sau, hàm snào có 3 đim cực trị?
A.
4 2
2 3 2
y x x
. B.
2
3 2
y x x
. C.
4 2
2 3 2
y x x
. D.
3 2
3 2
y x x
.
Lời giải
Chn A.
Hàm s
3
đim cc tr
Loi đáp án B, D.
Xét hàm s
4 2
2 3 2
y x x
3 2
8 6 2 4 3
y x x x x
Gii
0 0
y x
. Vy hàm s
4 2
2 3 2
y x x
1
điểm cc tr
Loi đáp án C.
Xét hàm s
4 2
2 3 2
y x x
có
3 2
8 6 2 4 3
y x x x x
có ba nghim pn bit nên tha mãn.
Câu 7. Đường cong ở hình vbên dưới là đồ thị của hàm s nào sau đây?
A.
4 2
4 2
y x x
. B.
3 2
3 1
y x x
. C.
4 2
4 2
y x x
. D.
4 2
4 2
y x x
.
Lời giải
O
x
y
O
x
y
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/24 HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Chn C.
Hàm s có dng
4 2
y ax bx c
0
a
.
lim
x
y


nên
0
a
.
Hàm s
3
đim cc tr nên
. 0
a b
0
b
.
Câu 8. Khi bát din đều là khi đa diện đều loi
A.
4;3
. B.
3;5
. C.
5;3
. D.
3: 4
.
Lời giải
Chn D.
S cnh trên mt mt là
3
.
Mỗi đnh là đỉnh chung của đúng của đúng
4
mt.
Câu 9. Biết
3 3 9
3
log 3log 2 log 25 log 3
x . Khi đó, giá trị của
x
là
A.
25
9
. B.
40
9
. C.
20
3
. D.
200
3
.
Lời giải
Chn B.
Ta có:
3 2
3 3 3 3 3 3
8 5 40
log log 2 log 5 log 3 =log log .
9 9
x
Suy ra:
40
9
x .
Câu 10. Cho hàm s
1
1
x
y
x
. Khẳng định nào sao đây là khng đnh đúng?
A. Hàm snghịch biến trên khoảng
;1 1;
 
.
B. m s đồng biến trên khoảng
;1 1;
 
.
C. Hàm snghịch biến trên các khoảng
;1

1;

.
D. Hàm sđồng biến trên các khoảng
;1

1;

.
Lời giải
Chn D.
TXĐ
\ 1
D
Ta có
2
2
0, 1
1
y x
x
.
Suy ra hàm s đồng biến trên khong
;1

1;

.
Câu 11. Một hình trụ có bán kính đáy
2
r a
, chiều cao
h a
. Thtích của khối trụ bằng
A.
3
2
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
2
a
.
Lời giải
Chn D.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/24 – HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Th tích khi tr
2
2 3
2 2
V r h a a a
.
Câu 12. Một khối cầu đường kính bằng
2 3
có thể tích bằng
A.
4
. B.
12
. C.
4 3
. D.
12 3
.
Lời giải
Chn C.
Khi cầuđưng kính bng
2 3
nên có bánkính
2 3
3
2
r .
Th tích ca khi cu bán kính
3
r là
3
3
4 4
. 3 4 3
3 3
V r
.
Câu 13. Cho hàm s
y f x
bảng biến thiên như hình vbên dưới.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm sđạt cực tiểu tại
2
x
. B. m s đạt cực đại tại
4
x
.
C. Hàm sđạt cực đại tại
3
x
. D. Hàm s đạt cực đại tại
2
x
.
Lời giải
Chn D.
Da vào bng biến thiên ta thy hàm s đạt cực đại ti
2
x
.
Câu 14. Hình nón chiều cao
h
, độ dài đường sinh
l
, bán kính đáy
r
. Thể tích
V
của khối nón được
tính theo công thức nào sau đây?
A.
2
1
3
V r l
. B.
1
3
V rh
. C.
2
1
3
V r h
. D.
2
V r l
.
Lời giải
Chn C.
Câu 15. Cho biểu thức
5
12
3 4
f x x x x
. Khi đó, giá trị của
2,7
f bằng
A.
0,027
. B.
27
. C.
2,7
. D.
0,27
.
Lời giải
Chn C.
5
12
3
4
2,7 2,7. 2,7. 2,7 2,7
f x .
Câu 16. Một khối nón có bán kính đáy là
r a
và thể tích bằng
3
a
. Chiều cao
h
của khối nón là
A.
2
h a
. B.
h a
. C.
4
h a
. D.
3
h a
.
Lời giải
Chn D.
Ta có thch khi nón là:
2
1
3
V r h
Suy ra:
2 3
1
3
3
a h a h a
.
Câu 17. Cho hàm s
y f x
liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình v.
x

2
4

y
0
0
y

3
2

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/24 – HKI1819-001-SGD BC LIÊU
A.
1
max
2
y
. B.
max 1
y
. C.
max 1
y
. D.
max 3
y
.
Lời giải
Chn D.
Da vào bng biến thiên ta có hàm s đạt giá tr ln nht bng
3
ti
1
2
x
.
Câu 18. nh thể tích
V
của khối hp chữ nhật
.
ABCD A B C D
, biết
AB a
,
2
AD a
3
AA a
.
A.
6
V a
. B.
3
6
V a
. C.
2
6
V a
. D.
3
2
V a
.
Lời giải
Chn B.
Ta có
3
.
. . . 3 . .2 6
ABCD A B C D ABCD
V A A S A A AB AD a a a a
.
Câu 19. Tiếp tuyến của đồ thị hàm s
3
3 2
y x x
tại điểm có hoành đ
0
2
x
phương trình là
A.
9 22
y x
. B.
9 22
y x
. C.
9 14
y x
. D.
9 14
y x
.
Lời giải
Chn D.
Ta có:
2
3 3
y x
.
Vi
0 0
2 4
x y
.
H s góc ca tiếp tuyến tai điểm hoành độ
0
2
x
là:
2 9
k y
.
Phương trình tiếp tuyến ti đim có hoành độ
0
2
x
là:
9 2 4 9 14
y x x
.
Câu 20. Cho hàm s
y f x
liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
Hàm s
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;0
 . B.
0;1
. C.
1;0
. D.
0;

.
Lời giải
A
B
C
D
B
A
C
D
x

1
2
2

y
0
0
y
3
1
1
1
x

1
0
1

y
0
0
0
y
1
1
2


TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/24 – HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Chn B.
Da vào bng biến thiên hàm s
y f x
đồng biến
; 1

0;1
. Ch có đáp án B thỏa.
Câu 21. m tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
3 2
3 4 0
x x m
có nghiệm duy nhất
lớn hơn
2
. Biết rằng đồ thị của hàm s
3 2
3 4
y x x hình vẽ như bên dưới.
A.
4
m
hoặc
20
m
. B.
4
m
.
C.
4
m
. D.
0
m
.
Lời giải
Chn C.
Ta có
3 2 3 2
3 4 0 3 4 .
x x m x x m
Do đó, số nghim của phương trình
3 2
3 4 0
x x m
s giao điểm giữa đồ th
C
ca
hàm s
3 2
3 4
y x x
và đường thng
y m
.
Chính vậy, để phương trình
3 2
3 4 0
x x m
nghim duy nht lớn n
2
t
y m
phi ct
C
ti mt điểm duy nhất có hoành độ lớn hơn
2,
dựa vào đ th ta có
4.
m
Câu 22. m tất cả các giá tr của tham số
m
để giá trị lớn nhất của hàm s
2
1
x m
y
x
trên
2;4
bằng
2
.
A.
m
0. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
4
m
.
Lời giải
Chn A.
Ta có
2
2
2 2
1
1
0, 1
1 1
m
m
y x
x x
. Do đó trên
2;4
hàm s đã cho nghch biến.
Vy
2
2;4
2
max 2 2 0
2 1
m
y y m
.
Câu 23. Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
để hàm s
3 2
1
2 3 2
3
y x mx m x m
nghch biến trên
. Số phần tử của
S
là
A.
5
. B.
4
. C.
7
. D.
8
.
Lời giải
Chn A.
2
2 2 3
y x mx m
Hàm s đã cho nghch biến trên
2
2 3 0
0, 3 1
1 0
m m
y x m
/
Suy ra
3; 2; 1;0;1
S .
Câu 24. Với giá tr nào của
x
thì biểu thức
1
2
1
log
3
x
f x
x
có nghĩa?
O
x
y
1
2
4
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 13/24 – HKI1819-001-SGD BC LIÊU
A.
\ –3;1
x
. B.
3;1
x . C.
\ 3;1
x
. D.
3;1
x .
Lời giải
Chn A.
Biu thc
1
2
1
log
3
x
f x
x
có nghĩa khi
3
1
0
1
3
x
x
x
x
.
Câu 25. Đạo hàm của hàm s
x
y
là
A.
1
ln
x
y x
. B.
ln
x
y
. C.
.ln
x
y
. D.
1
.
x
y x
.
Lời giải
Chn C.
Ta có:
.ln
x
y
.
Câu 26. Cho hình nón đường sinh
5 cm
l
bán kính đáy
4 cm
r
. Diện diện tích xung quan của
hình nón bng
A.
2
20 cm
. B.
2
40 cm
. C.
2
40 cm
. D.
2
20 cm
.
Lời giải
Chn D.
2
20 cm
xp
S rl
.
Câu 27. Tổng các nghim của phương trình
2
log 5 2 2
x
x
bằng
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Lời giải
Chn C.
Điều kin:
5 2 0.
x
2 2
2
4
log 5 2 2 5 2 2 5 2 2 5.2 4 0.
2
2 1 0
.
2
2 4
x x x x x x
x
x
x
x
x
tmdk
x
Vy tng các nghim của phương trình đã cho là bng
2
.
Câu 28. Biết
log 3
a
b
với
a
,
b
là các s thực dương và
a
khác
1
. Tính giá tr của biểu thức
2
3 2 6
log log
a a
P b b
.
A.
63
P
. B.
45
P
. C.
21
P
. D.
99
P
.
Lời giải
Chn D.
Ta có
2
2 2
3 2 6
log log 2.3log 3log 2.3.3 3.3 99
a
a a
a
P b b b b
.
Câu 29. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
AB a
,
3
BC a
. Mặt
bên
SAB
tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông c với mặt phẳng
ABC
. Tính
theo
a
thể tích của khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
6
6
a
V . B.
3
6
12
a
V . C.
3
2 6
3
a
V . D.
3
6
4
a
V .
Lời giải
Chn B.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 14/24 – HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Gi
H
là trung điểm ca cnh
AB
. Do
SAB
đều nên
SH AB
,
SAB ABC
SAB ABC AB SH ABC
SH SAB SH AB
Vy
SH
là chiu cao ca khi chóp
.
S ABC
.
ABC
vuông ti
A
, ta có:
2
2 2 2
3 2
AC BC AB a a a
2
1 1 2
. . . 2
2 2 2
ABC
a
S AB AC a a ,
3
2
a
SH
Th tích khi chóp
.
S ABC
là:
2 3
.
1 1 2 3 6
. . . .
3 3 2 2 12
S ABC ABC
a a a
V S SH .
Câu 30. Đồ thị hàm s
2 1
1
x
y
x
đường tiệm cận đứng là
A.
2
y
. B.
1
x
. C.
2
y
. D.
1
x
.
Lời giải
Chn B.
Đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
đường tim cận đứng là
1
x
.
Câu 31. Bảng biến thiên ở hình vbên dưới là của hàm số nào?
A.
3
1
x
y
x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
3
1
x
y
x
. D.
3
1
x
y
x
.
Lời giải
Chn A.
T bng biến thiên ta thy: m s cn tìm phi nghch biến trên mi khoảng xác đnh nên loi
đáp án B D (do hai hàm s này đồng biến). Đồ th hàm s cn tìm tim cn ngang là
đường thng
1
y
nên loi đáp án C.
Câu 32. Một người gửi
100
triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất
0,65%
/tng. Biết rằng nếu
không rút tin khi ngân hàng thì cứ sau mi tháng, s tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu để
tính lãi cho tháng tiếp theo. Hi sau đúng
12
tháng, người đó được nh số tin (cả vốn ban đầu
lãi) là bao nhiêu? Biết rằng trong khoảng thời gian này người đó không rút tiền ra và lãi suất
không thay đổi.
x

1

y
y
1


1
S
A
C
B
H
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 15/24 – HKI1819-001-SGD BC LIÊU
A.
108.085.000
đồng. B.
108.000.000
đồng. C.
108.084.980
đồng. D.
108.084.981
đồng.
Lời giải
Chn D.
Sau
12
tháng, người đó lĩnh được s tin (c vn ln lãi) là:
12
1 100 1 0,65% 108084981
n
T A r ng)
Câu 33. Biết hàm s
3 2
3 6
y x x x
đạt cực trị tại hai điểm
1
x
,
2
x
. Khi đó, giá trị của biểu thức
2 2
1 2
x x
bằng
A.
8
. B.
10
. C.
8
. D.
10
.
Lời giải
Chn C.
3 2 2
3 6 3 6 6
y x x x y x x
1
2
1 3
0
1 3
x x
y
x x
, hàm s đạt cc tr ti
1 2
1 3; 1 3
x x
Khi đó
2 2
2 2
1 2
1 3 1 3 8
x x
.
Câu 34. Cho khi chóp đều
.
S ABC
cạnh đáy bng
a
, cạnh bên bằng
2
a
. Gi
M
là trung điểm
SB
,
N
là điểm trên đoạn
SC
sao cho
2
NS NC
. Thể tích của khối chóp
.
A BCNM
bằng
A.
3
11
18
a
. B.
3
11
24
a
. C.
3
11
36
a
. D.
3
11
16
a
.
Lời giải
Chn A.
Gi
O
là trng tâm ca tam giác
ABC
. Khi đó
2 2 3 3
3 3 2 3
a a
BO BI .
Khi chóp
.
S ABC
đều và
O
là trng tâm tam giác
ABC
lên
SO ABC SO OB
SOB
vuông ti
O
2
2 2 2
3 33
4
9 3
a a
SO SB OB a .
3
.
1 1 33 1 3 11
. . . .
3 3 3 2 2 12
S ABC ABC
a a a
V SO S a .
Ta có
.
. .
.
1 2 1 1
. .
2 3 3 3
S AMN
S AMN S ABC
S ABC
V
SM SN
V V
V SB SC
.
3 3
. . . . . .
1 2 2 11 11
.
3 3 3 12 18
A BCNM S ABC S AMN S ABC S ABC S ABC
a a
V V V V V V .
Câu 35. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm s
2
1 3 1
3 2
x x
y
x x
là
S
B
C
A
M
N
G
I
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 16/24 – HKI1819-001-SGD BC LIÊU
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Lời giải
Chn A.
Tập xác định ca hàm s
2
1 3 1
3 2
x x
y
x x
1
;1 1;2 2; .
3
D

2 2
2
2
1 1 3 1
1 3 1
lim lim 0
3 2
3 2
1
x x
x
x x
x x x
x x
x x
 
đường thng
0
y
là tim cn ngang của đồ th hàm s.
2
2
2
1 1 1
1 3 1
1 3 1 1
lim lim lim
3 2 4
1 3 1 3 2 1 3 1 2
x x x
x x
x x x
x x
x x x x x x x
2
2
2
1 1 1
1 3 1
1 3 1 1
lim lim lim
3 2 4
1 3 1 3 2 1 3 1 2
x x x
x x
x x x
x x
x x x x x x x
.
2
2 2
2
2 2
1 3 1
lim lim
3 2
1 3 1 2
1 3 1
lim lim
3 2
1 3 1 2
x x
x x
x x x
x x
x x x
x x x
x x
x x x


đường thng
2
x
là tim cn đứng của đồ th hàm s.
Vậy đồ th hàm s
2
1 3 1
3 2
x x
y
x x
2
đường tim cn.
Câu 36. nh n kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp tgiác đều cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên
bằng
2
a
.
A.
2 14
7
a
R . B.
2 7
2
a
R . C.
2 7
3 2
a
R . D.
2 2
7
a
R .
Lời giải
Chn A.
Gi
.
S ABCD
là hình chóp t giác đều tha mãn đầu bài. Gi
O
là tâm của đáy,
M
là trung
điểm ca
SA
. Khi đó
SO
là trc của đường tròn ngoi tiếp hình vuông
ABCD
.
Trong mt phng
SAC
, gi
là đường trung trc ca cnh
SA
I SO
thì
I
là tâm mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
.
Ta có
2
2
2 2
2 14
2
2 2
a a
SO SA AO a
.
S
A
B
C
D
O
M
I
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 17/24 – HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Ta có
SMI
SOA
đồng dng nên
. .2 2 14
7
14
2
SM SI SM SA a a a
SI
SO SA SO
a
.
Bán kính mt cu ngoi tiếp
2 14
7
a
R .
Câu 37. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
,
SA
vuông góc vi mặt đáy và
SA AB a
,
2
AC a
. Tính thtích
V
của khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
4
a
V . B.
3
V a
. C.
3
2
a
V . D.
3
3
a
V .
Lời giải
Chn D.
1
. .
3
ABC
V SA S
1 1
. . .
3 2
SA AB AC
1
. . .2
6
a a a
3
3
a
.
Câu 38. Số giao đim của đồ thị hàm s
3
4
y x x
với đường thẳng
4
y
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Lời giải
Chn A.
Phương trình hoành độ giao điểm:
3
4 4
x x
1
3 2
1
1 0 1 0 0
1
x
x x x x x
x
Vậy đồ th hàm s
3
4
y x x
đường thng
4
y
ct nhau ti
3
đim
Câu 39. Tổng lập phương các nghiệm thực của pơng trình
2
4 5
3 9
x x
bằng
A.
27
. B.
28
. C.
26
. D.
25
.
Lời giải
Chn B.
Ta có:
2 2
4 5 4 5 2 2 2
1
3 9 3 3 4 5 2 4 3 0
3
x x x x
x
x x x x
x
Suy ra tng lập phương các nghiệm thc của phương trình là:
3 3
1 3 28
S
,
Câu 40. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
có
2
BC a
30
B
. Quay tam giác vuông này quanh
trục
AB
, ta được mt hình nón đỉnh
B
. Gi
1
S
là diện tích toàn phần của hình nón đó
2
S
là
diện tích mặt cầu có đường kính
AB
. Tính t số
2
1
S
S
.
A.
2
1
1
S
S
. B.
2
1
2
3
S
S
. C.
2
1
3
2
S
S
. D.
2
1
1
2
S
S
.
S
A
C
B
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 18/24 – HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Lời giải
Chn A.
Ta có:
3 1
2 , .cos30 2 . 3 , .sin30 2 .
2 2
BC a l BA BC a a h AC BC a a r
Din tích toàn phn ca hình nón là:
2 2 2
1
. . . . .2 3
S r l r a a a a
,
Din tích mt cu là:
2
2
2
2
3
4 . 4 . 3
2 2
AB
S a a
. Suy ra:
1
2
1.
S
S
Câu 41. Tổng tất cả các giá trị nguyên âm của tham số
m
để hàm s
3
2
3
28
y x mx
x
, đồng biến trên
khoảng
0;

bằng
A.
15
. B.
6
. C.
3
. D.
10
.
Lời giải
Chn C.
Xét hàm s
3
2
3
28
y x mx
x
trên khong
0;

, ta có:
3
2
3
3
14
y x m
x
.
Hàm s đã cho đồng biến trên khong
0;

2
3
3
3 0,
14
y x m
x
0;x

(du
=” xy ra ti hu hạn điểm trên
0;

).
2
3
3
3
14
m x
x
,
0;x

; du “=” xy ra ti hu hạn điểm trên
0;

.
*
Xét hàm s
3
2
3
3 , 0;
14
f x x x
x

, có:
4 4
5
9 9 84
6
14 14
x
f x x
x x
,
5
3
0
28
f x x
.
Ta có:
0
lim , lim
x
x
f x f x

 
.
Bng biến thiên:
x
0
5
3
28

f x
0
f x

5
15 21952
28 27

B
C
D
A
O
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 19/24 – HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Da vào bng biến thiên ta có:
5
15 21952
*
28 27
m .
m
là s nguyên âm
2; 1
m
.
Tng tt c các giá tr nguyên âm ca tham s
m
tha mãn yêu cầu đềi là:
2 1 3
.
Câu 42. Cho hàm s
y f x
c định và liên tục trên
đồ thị như hình vẽ. Hàm s
2
2 4
g x f x x
có bao nhiêu đim cực tiểu?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Lời giải
Chn B.
Ta có:
2
2 1 2 4
g x x f x x
.
2
2
1
0 1 2 4 0
2 4 0
x
g x x f x x
f x x
2
2
1
1 3
1
2 4 2 1 3
2 4 0
1 5
1 5
x
x
x
x x x
x x
x
x
(Tt c đều là nghim bi l).
Ta chn
2
x
để xét du ca
g x
:
2 2. 3 . 4
g f
.
Vì hàm s
y f x
đồng biến trên khong
0;

do đó:
4 0
f
.
Suy ra:
2 0
g
.
Theo tính cht qua nghim bi l
g x
đổi du, ta có bng xét dy
g x
như sau:
x

1 5
1 3
1
1 3
1 5

g x
0
0
0
0
0
T bng xét du, suy ra hàm s
y g x
3 đim cc tiu.
Câu 43. Cho
x
,
y
là các s thực thỏa mãn
1 2 2
x y x y
. Gọi
M
,
m
lần lượt là giá tr lớn
nht và giá tr nh nhất của
2 2
2 1 1 8 4
P x y x y x y
. Khi đó, giá trị của
M m
bằng
A.
42
. B.
44
. C.
41
. D.
43
.
Lời giải
Chn D.
Ta có
1 2 2
x y x y
1 2 1
x y x y
2
x
y
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 20/24 – HKI1819-001-SGD BC LIÊU
2
2
1 2 1 1 2 ( )
x y x y x y B TCauchy ShwĐ
art
0 3
x y
2
2 2
2 1 1 8 4 2 8 4 2
P x y x y x y x y x y x y
Đặt
t x y
,
0 3
t
.
Xét hàm s
2
2 8 4 2
f t t t t
,
0;3
t .
Ta có
3 2
0
4
2 2 0 1 4 2 2 7 0
4
1 2 2 ( )
t
f t t t t t t t
t
t L
Ta tính
0 18, 3 25
f f
.
Suy ra
min 0 18
P f m
max 3 25
P f M
.
Vy
18 25 43
M m
.
Câu 44. Cho hàm s
y f x
đồ thị hàm s
y f x
được cho nhình vẽ.
Hàm s
2
2 2
g x f x x
nghch biến trên khoảng nào?
A.
0;2
. B.
3;1
. C.
2;3
. D.
1;0
.
Lời giải
Chn D.
Ta có
Ta có
2
2 2
g x f x x
, suy ra
2 2 2
g x f x x
0 2 0 2 2 2
g x f x x f x x
Đặt
2
u x
ta có
2
f u u
.
Xét s tương giao của hai hàm
y f u
và
2
y u
Ta có để hàm
g x
nghch biến t
0
g x
hay
2
f x x
Tức đồ th hàm s
y f u
nằm dưới đồ th hàm s
: 2
d y u
Nhn thy
1;0
x tha mãn.
x
y
1
1
2
O
3
4
5
3
2
x
y
1
1
2
O
3
4
5
3
2
d
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 21/24 – HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Câu 45. Cho hàm s
4 7
3 1 .2 6 3
x x
f x x x
, khi phương trình
2
7 4 6 9 3 1 0
f x x m
snghim nhiều nhất thì g tr nh nhất của tham số
m
có dạng
a
b
(trong đó
a
,
b
và
a
b
là phân stối gin). Tính
T a b
.
A.
7
T
. B.
11
T
. C.
8
T
. D.
13
T
.
Lời giải
Chn C.
Đặt
2
2
7 4 6 9 7 4 1 3 1 3;7 .
t x x x Khi đó
1 3 .
f t m
Xét hàm s
4 7
3 1 2 6 3
t t
f t t t
trên đon
3;7 .
Ta có
4 7 7
3 ln3 2 1 2 ln2 6;
t t t
f t t
2 2
4 7 7 7
3 ln3 2 ln 2 2 ln 2 1 2 ln 2
t t t t
f t t
2
4 7
0, 3;7
3 ln3 2 1 ln2 2 ln 2 0.
t t
t
t

Suy ra hàm s
f t
đồng biến trên
3;7 .
Li
3 0
0
7 0
f
f x
f
có nghim duy nht
0
t
thuc
3;7 .
Da vào BBT, ta thấy phương trình
1 3
f t m
có s nghim nhiu nht
0
0
1
5
1 3 4 .
3 3
f t
f t m m
Suy ra giá tr nh nht ca
m
5
5
3
3
a
b

nên
8
a b
.
Câu 46. Cho hàm s
3 2
3 1
y x x
đồ thị
C
và điểm
1;
A m
. Gi
S
là tập hợp tất cả các giá trị
nguyên của tham số
m
để qua
A
có thể kể được đúng ba tiếp tuyến tới đồ thị
C
. Sphần tử
của
S
là
A.
9
. B.
7
. C.
3
. D.
5
Lời giải
Chn B.
Gi
k
là h s góc của đường thng
d
qua
A
.
Ta có phương trình ca
d
có dng:
y kx m k
.
d
tiếp xúc
C
h sau có nghim:
3
3 2
2
2
2 6 1 *
3 1
3 6
3 6
m x x
kx m k x x
k x x
k x x
t
3
0
t
7
f
0
f
148
3
0
f t
4
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 22/24 – HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Để qua
A
th được đúng 3 tiếp tuyến ti
C
thì phương trình (*) phi 3 nghim phân
bit
C
CT
Đ
y m y
với
3
2 6 1
f x x x
.
Ta có
2
6 6; 0 1
f x x f x x
.
1 5 ; 1 3
C
CĐ
T
f f f f
.
Suy ra
3 5
m
.
Vy s phn t ca
S
là
7
.
Câu 47. Cho hai số thực
1
a
,
1
b
. Biết phương trình
2
1
1
x x
a b
hai nghiệm phân biệt
1
x
,
2
x
. Tìm
giá trị nh nhất của biểu thức
2
1 2
1 2
1 2
4
x x
P x x
x x
.
A.
4
P
. B.
3
3 2
P
. C.
3
3 4
P
. D.
3
4
P
.
Lời giải
Chn C.
Ta có
2
1
. 1
x x
a b
2
1
log . log 1
x x
b b
a b
2
log . 1 0
b
x a x
.
Khi đó, phương trình hai nghim phân bit
1
x
,
2
x
t
1 2
log
b
x x a
1 2
1
x x
.
Do đó
2
1 2
1 2
2
1 2
1
4 4log
log
b
b
x x
P x x a
x x a
.
Đặt
log
b
t a
vi
0
t
.
2
1
4
P f t t
t
vi
0
t
.
Ta có
3
2
4
f t
t
nên
3
1
0 4
2
f t t
.
Lp bng biến thiên
ta suy ra hàm s
2
1
4
f t t
t
đạt giá tr nh nht trên khong
0;

3 3
1
4 3 4
2
f
khi
ti
3
1
4
2
t
Vy g tr nh nht ca biu thc
2
1 2
1 2
1 2
4
x x
P x x
x x
là
3
3 4
.
Câu 48. Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
để đồ thị hàm s
4 3 2
3 8 6 24
y x x x x m
7
đim cực trị là
A.
63
. B.
55
. C.
30
. D.
42
.
Lời giải
Chn D.
t
0
3
4
2

f
0
f
0
3
3 4
0
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 23/24 – HKI1819-001-SGD BC LIÊU
Xét hàm s
4 3 2
3 8 6 24
y x x x x m
.
3 2
12 24 12 24
y x x x
;
1
0 1
2
x
y x
x
.
Bng biến thiên:
T bng biến thiến, ta thy hàm s
4 3 2
3 8 6 24
y x x x x m
7
đim cc tr khi và ch
khi:
8 0
8 13
13 0
m
m
m
.
Do
9;10;11;12
m m
9 10 11 12 42
.
Câu 49. Cho nh thang
ABCD
vuông tại
A
B
AB a
,
3
AD a
BC x
với
0 3
x a
.
Gọi
1
V
,
2
V
, lần lượt là thtích các khi tròn xoay tạo thành khi quay hình thang
ABCD
(kcả
các điểm trong) quanh đường thẳng
BC
AD
. Tìm
x
để
1
2
7
5
V
V
.
A.
x a
. B.
2
x a
. C.
3
x a
. D.
4
x a
.
Lời giải
Chn A.
Dựng các điểm
E
,
F
đểcác hình ch nht
ABED
ABCF
như hình v.
Khi quay hình thang
ABCD
(k các điểm trong) quanh đường thng
BC
ta được khi tròn
xoay th tích là
3 2
1 3 4
1
3π π 3
3
V V V a a x a
3 2
1
2
π π
3
a xa
2
1
π 6
3
a a x
.
Trong đó,
3
V
là th tích khi tr tròn xoay bán kính đáy bng
a
, chiu cao bng
3
a
;
4
V
là th tích khi nón tn xoay bán kính đáy bng
a
, chiu cao bng
3
a x
.
Khi quay hình thang
ABCD
(k các đim trong) quanh đường thng
AD
ta được khi tròn
xoay th tích là
x

2
1
1

y
0
0

0
y


13
m
8
m
19
m
B
A
C
D
B
A
C
D
B
B
A
C
D
F
E
a
a
a
x
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 24/24 – HKI1819-001-SGD BC LIÊU
2 2
2 5 4
1
π π 3
3
V V V a x a x a
3 2
2
π π
3
a xa
2
1
π 3 2
3
a a x
.
Trong đó,
5
V
là th tích khi tr tròn xoay bán kính đáy bằng
a
, chiu cao bng
x
.
Theo gi thiết ta có:
1
2
7
5
V
V
6 7
3 2 5
a x
a x
x a
.
Câu 50. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
2
a
. Gọi
M
là trung điểm cạnh
SA
,
90
SAB SCB
, biết khoảng cách t
A
đến
MBC
bằng
6
21
a
. Th tích của khối chóp
.
S ABC
bằng
A.
3
10 3
9
a
. B.
3
8 39
3
a
. C.
3
4 13
3
a
. D.
3
2 3
a .
Lời giải
Chn A.
90
SAB SCB
, , ,
S A B C
cùng thuc mt cầu đường kính
SB
.
Gi
D
là trung đim
BC
,
I
là trung đim
SB
O
là tâm đường tròn ngoi tiếp
ABC
, ta có
OI ABC
.
Gi
H
là điểm đối xng vi
B
qua
O
SH ABC
(vì
OI
là đường trung bình
SHB
).
Gi
BM AI J
, ta có
J
trng tâm
SAB
.
Trong
AID
, k
//
JN IO
. Khi đó, vì
BC JND
nên
JND MBC
.
K
NE JD
, ta
NE MBC
. Do đó
;
d N MBC NE
.
Ta có
,
,
d A MBC
AD AD
ND AD AN
d N MBC
9
2 4
5
3 9
AD AD
AD AO AD AD
.
Suy ra,
5 10
, ,
9
3 21
a
d N MBC d A MBC
.
Xét
JND
2 2 2
1 1 1
NE ND NJ
nên
10
9
a
NJ
3 5
2 3
a
OI NJ
10
3
a
SH .
Vy
2
3
2 3
1 1 10 10 3
. . .
3 3 3 4 9
SABC ABC
a
a a
V SH S .
----------HT----------
S
M
A
B
C
O
N
J
H
I
E
D
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/24 -đề thi 640
0S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO BC
LIÊU
ĐỀ CHÍNH THC
(Đề thi gm 06 trang)
KIM TRA HC K I NĂM HỌC: 2017-2018
Môn kim tra: TOÁN 12
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề
H tên t sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 640
Câu 1. [2H1-1] S mt phẳng đối xng ca hình chóp đều
.
S ABC
là
A.
4
. B.
2
. C.
6
. D.
3
.
Câu 2. [2D2-1] Cho
a
là s thực dương khác
1
. Hình nào sau đây là đồ th ca hàm s mũ
x
y a
?
A.
x
y
1
1
O
B.
x
y
1
1
O
C.
x
y
1
1
O
D.
x
y
1
1
O
Câu 3. [2H2-1] Khi cu
S
có bán kính bng
r
và th tích bng
V
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
4
3
V r
. B.
2 2
4
3
V r
. C.
2 3
4
3
V r
. D.
4
3
V r
.
Câu 4. [2D2-2] Cho
3
log 6
x
. Tính
3
3
log
K x
.
A.
4
K
. B.
8
K
. C.
2
K
. D.
3
K
.
Câu 5. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy hình ch nht
AB a
,
2
BC a
,
SA
vuông c
với đáy
SC
to vi mt phng
SAB
mt góc bng
60
. Tính th tích
V
ca khối chóp đã
cho.
A.
3
6
3
a
V . B.
3
2
V a
. C.
3
2
3
a
V . D.
3
2 3
9
a
V .
Câu 6. [2H2-2] Cho t din
ABCD
có tam giác
BCD
vuông ti
B
,
AC
vuông góc vi mt phng
BCD
,
5
AC a
,
3
BC a
4
BD a
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp t
din
ABCD
.
A.
5 3
2
a
R . B.
5 2
3
a
R . C.
5 3
3
a
R . D.
5 2
2
a
R .
Câu 7. [2D1-2] Đồ th hàm s
3 2
3 9 1
y x x x
hai cc tr
A
và
B
. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thng
AB
?
A.
0;2
N . B.
1;1
P . C.
1; 8
Q
. D.
0; 1
M
.
Câu 8. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
bng biến thiên như hình bên dưi. Tìm giá tr cực đại
giá tr cc tiu ca hàm s đã cho.
A.
3
CĐ
y
0
CT
y
. B.
2
CĐ
y
2
CT
y
.
C.
2
CĐ
y
2
CT
y
. D.
0
CĐ
y
3
CT
y
.
x

0
3

y
0
0
y

2
2

4
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/24 -đề thi 640
Câu 9. [2H1-2] Cho nh chóp
.
S ABC
6
AB
,
8
BC
,
10
AC
. Cnh bên
SA
vuông c vi
đáy và
4
SA
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
40
V
. B.
32
V
. C.
192
V
. D.
24
V
.
Câu 10. [2D2-1] Cho
a
là s thực dương khác
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng vi mi s thực dương
x
,
y
?
A.
log log .log
a a a
xy x y
. B.
log log log
a a a
xy x y
.
C.
log
log
log
a
a
a
x
xy
y
. D.
log log log
a a a
xy x y
.
Câu 11. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
liên tc trên
, bng biến thiên như sau.Kết luận nào sau đây
đúng.
A. Hàm s có ba đim cc tr. B. m s có hai đim cc tr.
C. hàm s đạt cc tiu ti
1
x
. D. Hàm s đạt cực đại ti
2
x
.
Câu 12. [2H2-4] Cho
S
mt mt cu c định bán kính
R
. Mt hình tr
H
thay đổi nhưng
luôn có hai đưng tròn đáy nằm trên
S
. Gi
1
V
là th tích ca khi cu
S
2
V
là th tích
ln nht ca khi tr
H
. Tính t s
1
2
V
V
.
A.
1
2
6
V
V
. B.
1
2
2
V
V
. C.
1
2
3
V
V
. D.
1
2
2
V
V
Câu 13. [2H2-2] Cho hình nón tròn xoay đường sinh bng
13
(cm), bán kính đường tròn đáy bằng
5
(cm). Th tích ca khi nón tròn xoay
A.
200
(
3
cm
). B.
150
(
3
cm
). C.
100
(
3
cm
). D.
300
(
3
cm
).
Câu 14. [2D1-2] Cho hàm s
2
1 2
y x x
có đồ th
C
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
C
không ct trc hoành. B.
C
ct trc hoành ti một đim.
C.
C
ct trc hoành tại ba điểm. D.
C
ct trc hoành ti hai điểm.
Câu 15. [2H1-1] Th tích
V
ca mt khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
B
và chiu cao bng
h
là
A.
2
1
3
V B h
. B.
V Bh
. C.
1
3
V Bh
. D.
1
2
V Bh
.
Câu 16. [2D2-2] Phương trình
3 4
1
2
32
x
có nghim là
A.
3
x
. B.
2
x
. C.
2
x
. D.
3
x
.
Câu 17. [2D2-1] Tập xác đnh ca hàm s
2
log 10 2
y x
là
A.
;2
 . B.
5;

. C.
;10
 . D.
;5
 .
y
y'
x
+++
+
2
2
1
00
1 +
0
19
12
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/24 -đề thi 640
Câu 18. [2D1-3] Gi
S
tng tt c các giá tr nguyên dương của tham s
m
sao cho hàm s
2
2
4
x m
y
x m
đồng biến trên khong
2021;

. Khi đó, giá trị ca
S
bng
A.
2035144
. B.
2035145
. C.
2035146
. D.
2035143
.
Câu 19. [2D1-2] Cho hàm s
4 2
2
y x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
1;1
. B. Hàm s nghch biến trên khong
; 2

.
C. Hàm s đồng biến trên khong
1;1
. D. Hàm s đồng biến trên khong
; 2

.
Câu 20. [2H2-1] Cho mt cu
S
tâm
O
, n kính
r
. Mt phng
ct mt cu
S
theo giao
tuyến là đường tròn
C
có bán kính
R
. Kết lun nào sau đây sai?
A.
2 2
,R r d O
.
B.
,
d O r
.
C. Din tích ca mt cu là
2
4
S r
.
D. Đường tròn ln ca mt cu có bán kính bng bán kính mt cu.
Câu 21. [2D2-2] Vi
a
,
b
,
x
là các s thực dương thỏa mãn
5 5 5
log 4log 3log
x a b
, mnh đề nào
dưới đây là đúng?
A.
3 4
x a b
. B.
4 3
x a b
. C.
4 3
x a b
. D.
4 3
x a b
.
Câu 22. [2H2-1] Mt hình tr khong cách giữa hai đáy, độ dài đường sinh và bán kính đường tròn
đáy ln lượt bng
h
,
l
,
r
. Khi đóng thức tính din tích toàn phn ca hình tr
A.
2
tp
S r l r
. B.
2 2
tp
S r l r
. C.
tp
S r l r
. D.
2
tp
S r l r
.
Câu 23. [2H2-1] Cho hình nón tròn xoay. Mt mt phng
P
đi qua đỉnh
O
ca hình n ct
đường tròn đáy của hình nón tại hai điểm. Thiết diện được to thành là
A. Mt t giác. B. Mt hình thang cân. C. Mt ngũ giác. D. Mt tam giác cân.
Câu 24. [2D2-1] Cho
vi ,
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 25. [2H1-1] Khi đa din o sau đây công thức th tích là
1
3
V Bh
? Biết hình đa din đó có
diện tích đáy bằng
B
và chiu cao bng
h
?
A. Khi chóp. B. Khi hp ch nht. C. Khi hp. D. Khi lăng trụ.
Câu 26. [2D1-2] Đồ th
2
2
4
x
y
x
có bao nhiêu tim cn?
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 27. [2D2-1] Cho
4
s thc
a
,
b
,
x
,
y
vi
a
,
b
là các s dương khác
1
. Mệnh đề nào dưới
đây đúng? A.
x
x y
y
a
a
a
. B.
y
x x y
a a
. C.
.
.
x y x y
a a a
D.
. .
x
x
a b a b
.
Câu 28. [2D1-3] Hai thành ph A B ngăn cách nhau bi mt còn sông. Người ta cn xây cây cu
bc qua sông và vuông c vi b sông. Biết rng thành ph A cách b sông 2 (km), thành ph
B cách b ng 5 (km ), khong cách giữa đường thẳng đi qua A và đưng thẳng đi qua B cùng
vuông c vi b sông 12 (km). Gi s hai b sông là hai đường thng song song vi nhau.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/24 - Mã đề thi 640
Nhm tiết kiệm chi p đi t thành ph A đến thành ph B, người ta xây y cu v trí MN để
quãng đường đi từ tnh ph A đến thành ph B ngn nht (hình vẽ). Khi đó, độ dài
đoạn
AM
là
sông
2 km
5 km
12 km
A
M
B
N
A.
2 193
km.
7
AM B.
3 193
km.
7
AM C.
193 km.
AM D.
193
km.
7
AM
Câu 29. [2D1-1] Đạo hàm ca hàm s
5 2017
x
y là
A.
5
5ln5
x
y
. B.
5 .ln5
x
y
. C.
5
ln5
x
y
D.
5
x
y
.
Câu 30. [1H3-3] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông,
SAB
đều nm trong mt phng
vuông góc vi mặt đáy. Mặt cu ngoi tiếp khi chóp
.
S ABCD
din tích
2
84 cm
. Khong
cách giữa hai đường thng
SA
BD
A.
3 21
cm
7
. B.
2 21
cm
7
. C.
21
cm
7
. D.
6 21
cm
7
.
Câu 31. [2D2-2] Tìm tập xác định
D
ca hàm s
3
2
2
y x x
.
A.
0;D

. B.
; 2 1;D
 
.
C.
\ 2;1
D
. D.
D
.
Câu 32. [2D1-2] Tìm các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3
2 2
3 2 3
3
x
y x m x m
đồng biến trên
.
A.
3
3
m
m
. B.
3 3
m
. C.
3 3
m
. D.
3
3
m
m
.
Câu 33. [2D2-1] Trong các mnh đề sau, mnh đề nào mệnh đề sai?
A. Vi
0 1
a
, hàm s
log
a
y x
là mt hàm nghch biến trên khong
0;

.
B. Vi
1
a
, hàm s
log
a
y x
là mt hàm đồng biến trên khong
;
 
.
C. Vi
1
a
, hàm s
x
y a
là một hàm đồng biến trên khong
;
 
.
D. Vi
0 1
a
, hàm s
x
y a
là mt hàm nghch biến trên khong
;
 
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/24 -đề thi 640
Câu 34. [2D2-4] Xét các s thực dương
x
,
y
tha mãn
3
1
log 3 3 4
3
y
xy x y
x xy
. Tìm giá tr nh
nht
min
P
ca
P x y
.
A.
min
4 3 4
3
P
. B.
min
4 3 4
3
P
. C.
min
4 3 4
9
P
. D.
min
4 3 4
9
P
.
Câu 35. [2D1-1] Hình v sau đây là đồ th ca hàm s o?
x
y
1
1
1
1
O
A.
2
1
x
y
x
. B.
3
1
x
y
x
. C.
2 1
2 1
x
y
x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu 36. [2D2-2] nh đạo hàm ca hàm s
log 2 1
y x
.
A.
2
2x 1 ln10
y
. B.
2
2x 1
y
. C.
1
2x 1 ln10
y
. D.
1
2x 1
y
.
Câu 37. [2H1-1] Mi cnh ca mt hình đa diện là cnh chung của đúng
n
mt ca hình đa diện đó.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
n
. B.
5
n
. C.
3
n
. D.
4
n
.
Câu 38. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
bng xét dấu đạo hàm như sau
x

2
0
2

y
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
;2
 . B. m s nghch biến trên khong
; 2

.
C. Hàm s nghch biến trên khong
;0
 . D. Hàm s nghch biến trên khong
2;0
.
Câu 39. [2D1-1] Hình v sau đây là đồ th ca hàm s o?
A.
4 2
2
y x x
. B.
4 2
3 1
y x x
. C.
4 2
4
y x x
. D.
4 2
3
y x x
.
Câu 40. [2D1-2] Cho hàm s
2
,
8
x m
f x
x
vi
m
tham s. Giá tr ln nht ca
m
để
0;3
min 2
f x
là:
x
y
4
22
O
2
2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/24 - Mã đề thi 640
A.
5
m
. B.
6
m
. C.
4
m
. D.
3
m
.
Câu 41. [2D2-2] Tìm g tr thc ca tham s
m
để phương trình
1
9 2.3 0
x x
m
có hai nghim
thc
1
x
,
2
x
tha mãn
1 2
0
x x
.
A.
6
m
. B.
0
m
. C.
3
m
. D.
1
m
.
Câu 42. [2D1-2] Giá tr ln nht ca hàm s
4
2
x
y
x
trên đon
3;4
.
A.
4
. B.
10
. C.
7
. D.
8
.
Câu 43. [2D1-2] Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
1
4 3
3
y x mx m x
đạt cc tiu
ti
3
x
.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
5
m
. D.
7
m
.
Câu 44. [2H1-3] Cho khối lăng trụ đứng .
ABC A B C
đáy là tam giác cân
ABC
vi
AB AC a
,
120
BAC
, mt phng
AB C
to vi đáy mt góc
30
. nh th tích
V
ca khi lăng trụ
đã cho.
A.
3
6
a
V . B.
3
8
a
V . C.
3
3
8
a
V . D.
3
9
8
a
V .
Câu 45. [2H1-2] Cho khi lăng trụ đứng .
ABC A B C
AA a
, đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
A
2
BC a
. Tính th tích
V
ca khối lăng tr đã cho.
A.
3
V a
. B.
3
2
a
V . C.
3
6
a
V . D.
3
3
a
V .
Câu 46. [2H2-1] Ct mt khi tr bi mt mt phng qua trục ta được thiết din hình ch nht
ABCD
AB
CD
thuộc hai đáy của hình tr,
4
AB a
,
5
AC a
. Thch ca khi tr:
A.
3
8
a
. B.
3
12
a
. C.
3
4
a
. D.
3
16
a
.
Câu 47. [2H2-1] Cho hình nón tn xoay bán kính đường tròn đáy
r
, chiu cao
h
và đường sinh
l
.
Kết luận nào sau đây sai?
A.
2
1
3
V r h
. B.
2
tp
S rl r
. C.
2 2 2
h r l
. D.
xq
S rl
.
Câu 48. [2D1-1] Hàm s
y f x
gii hn
lim
x a
f x

đồ th
C
ca hàm s
y f x
ch nhận đường thng
d
làm tim cn đứng. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. :
d y a
. B.
:
d x a
. C.
:
d x a
. D. :
d y a
.
Câu 49. [2D2-1] Rút gn biu thc
1 3 1
5 10 5
2 1 2
3 3 3
a a a
M
a a a
vi
0, 1
a a
, ta được kết qu là:
A.
1
1
a
. B.
1
1
a
. C.
1
1
a
. D.
1
1
a
.
Câu 50. [2D2-3] Đầu mi tháng anh A gi vào ngân hàng
3
triệu đồng vi lãi sut kép là
0,6%
mi
tháng. Hi sau ít nhất bao nhiêu tháng (khi ngân hàng đã tính lãi) t anh A được s tin c
lãi và gc nhiều hơn
100
triu biết lãi sut không đổi trong quá trình gi.
A.
31
tháng. B.
40
tháng. C.
35
tháng. D.
30
tháng.
---HT---
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/24 - Mã đề thi 640
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C
A
C
D
D
A
B B D
B C
C
C
B C
D
D
B A
C
A
D
A
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
A
B D
C
D
B B D
A
A
D
C
C
D
C
A
B B B C
B A
A
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [2H1-1] S mt phẳng đối xng ca hình chóp đều
.
S ABC
là
A.
4
. B.
2
. C.
6
. D.
3
.
Li gii
Chn D.
N
C
B
A
S
O
O
O
S
A
B
C
P
M
C
B
A
S
Hình chóp đều
.
S ABC
3
mt phẳng đối xng lần lượt
SAM
,
SCP
SBN
.
Câu 2. [2D2-1] Cho
a
là s thực dương khác
1
. Hình nào sau đây là đồ th ca hàm s mũ
x
y a
?
A.
x
y
1
1
O
B.
x
y
1
1
O
C.
x
y
1
1
O
D.
x
y
1
1
O
Li gii
Chn C.
Đồ th ca hàm
x
y a
đi qua hai điểm
0;1
A
1;
B a
.
Câu 3. [2H2-1] Khi cu
S
có bán kính bng
r
và th tích bng
V
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
4
3
V r
. B.
2 2
4
3
V r
. C.
2 3
4
3
V r
. D.
4
3
V r
.
Li gii
Chn A.
Theo công thc trong SGK.
Câu 4. [2D2-2] Cho
3
log 6
x
. Tính
3
3
log
K x
.
A.
4
K
. B.
8
K
. C.
2
K
. D.
3
K
.
Li gii
Chn C.
3
log 6
x
6
3
x
. Do đó:
3
3
log
K x
3
6
3
log 3
2
3
log 3
2
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/24 - Mã đề thi 640
Câu 5. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy hình ch nht
AB a
,
2
BC a
,
SA
vuông c
với đáy
SC
to vi mt phng
SAB
mt góc bng
60
. Tính th tích
V
ca khối chóp đã
cho.
A.
3
6
3
a
V . B.
3
2
V a
. C.
3
2
3
a
V . D.
3
2 3
9
a
V .
Li gii
Chn D.
2a
a
60
o
S
D
C
B
A
Theo đề bài:
; ;
SC SAB SC SB
BSC
60
.
SBC
vuông ti
B
tan60
BC
SB
2
3
a
.
SAB
vuông ti
A
2 2
SA SB AB
3
a
.
Vy
.
1
.
3
S ABCD ABCD
V SA S
1
. . .2
3
3
a
a a
3
2 3
9
a
.
Câu 6. [2H2-2] Cho t din
ABCD
có tam giác
BCD
vuông ti
B
,
AC
vuông góc vi mt phng
BCD
,
5
AC a
,
3
BC a
4
BD a
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp t
din
ABCD
.
A.
5 3
2
a
R . B.
5 2
3
a
R . C.
5 3
3
a
R . D.
5 2
2
a
R .
Li gii
Chn B.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/24 -đề thi 640
Trong tam giác vuông
CBD
, ta có
2 2 2 2
9 16 5
DC BC BD a a a
.
Tam giác
ACD
5
AC CD a
nên
ACD
là tam gc vng cân.
Gi
E
là trung điểm
CD
. Do tam giác
CBD
vuông ti
B
nên
E
là tâm đường tn ngoi tiếp
tam giác
CBD
.
Trong tam giác
ACD
, qua
E
k đường thng vuông góc vi
CD
và ct
AD
tại điểm
F
.
Do
//
EF AC
E
là trung đim
CD
nên
F
là trung đim
AD
. Và ta có
F
chính là tâm ca
mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
FA FC FD FB
.
Bán kính
2 2 2 2
25 25 5 2
2 2 2 2
AD CA CD a a a
R
.
Câu 7. [2D1-2] Đồ th hàm s
3 2
3 9 1
y x x x
hai cc tr
A
và
B
. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thng
AB
?
A.
0;2
N . B.
1;1
P . C.
1; 8
Q
. D.
0; 1
M
.
Li gii
Chn A.
Ta có
2 2
1
3 6 9 0 3 6 9 0
3
x
y x x y x x
x
.
Vi
1
x
, ta
6
y
. Vậy đim
1; 6
A
.
Vi
3
x
, ta
26
y
. Vậy đim
3;26
B .
4;32
AB
, suy ra đường thng
AB
nhn
8;1
u
làm véctơ pháp tuyến.
Vậy phương trình đường thng
AB
là
8. 1 1. 6 0 8 2 0
x y x y
1
.
Điểm
0;2
N tha mãn
1
nên
N
thuộc đường thng
AB
.
Câu 8. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
bng biến thiên như hình bên dưi. Tìm giá tr cực đại
giá tr cc tiu ca hàm s đã cho.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/24 - đề thi 640
A.
3
CĐ
y
0
CT
y
. B.
2
CĐ
y
2
CT
y
.
C.
2
CĐ
y
2
CT
y
. D.
0
CĐ
y
3
CT
y
.
Li gii
Chn B.
Da vào bng biến thiên, ta thy
2
CĐ
y
2
CT
y
.
Câu 9. [2H1-2] Cho nh chóp
.
S ABC
6
AB
,
8
BC
,
10
AC
. Cnh bên
SA
vuông c vi
đáy và
4
SA
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
40
V
. B.
32
V
. C.
192
V
. D.
24
V
.
Li gii
Chn B.
Ta
2 2 2 2 2
6 8 100
AB BC AC
nên suy ra tam giác
ABC
vuông ti
B
1 1
6 8 24
2 2
ABC
S AB BC
.
Vy
.
1 1
4 24 32
3 3
S ABC ABC
V SA S
.
Câu 10. [2D2-1] Cho
a
là s thực dương khác
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng vi mi s thực dương
x
,
y
?
A.
log log .log
a a a
xy x y
. B.
log log log
a a a
xy x y
.
C.
log
log
log
a
a
a
x
xy
y
. D.
log log log
a a a
xy x y
.
Li gii
Chn D.
Ta có
log log log
a a a
xy x y
nên D đúng.
Câu 11. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
liên tc trên
, bng biến thiên như sau.Kết lun nào sau đây
đúng.
x

0
3

y
0
0
y

2
2

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/24 - đề thi 640
A. Hàm s có ba đim cc tr. B. m s có hai đim cc tr.
C. hàm s đạt cc tiu ti
1
x
. D. Hàm s đạt cực đại ti
2
x
.
Li gii
Chn B.
Da vào bng biến thiên, ta d dàng nhn thy hàm s có hai điểm cc tr.
Câu 12. [2H2-4] Cho
S
mt mt cu c định bán kính
R
. Mt hình tr
H
thay đổi nhưng
luôn có hai đưng tròn đáy nằm trên
S
. Gi
1
V
là th tích ca khi cu
S
2
V
là th tích
ln nht ca khi tr
H
. Tính t s
1
2
V
V
.
A.
1
2
6
V
V
. B.
1
2
2
V
V
. C.
1
2
3
V
V
. D.
1
2
2
V
V
Li gii
Chn C.
Gi
I
là tâm mt cu
S
,
,
r h
là bán kính đáy và chiu cao hình tr
H
.
Ta có:
2 2
2 , 2.
h d I C R r
vi
C
là giao tuyến ca
S
H
.
Th tích khi tr
H
là:
2 2 2 2
2
2
V r h r R r
.
3
2 2
2
2 2
2 2
r
V r R r
R r
.
2 2 3
2
2
2
2 2
2
2 6
0 0
3 3
r R r r
R
V r r R
R r
.
I
R
r
y
y'
x
+++
+
2
2
1
00
1 +
0
19
12
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/24 - đề thi 640
Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên,
3
2
4 3
max
9
V R
.
Li thch khi cu
S
là:
3
1
4
3
V R
.
Vy
3
1
3
2
4
3
3
4 3
9
R
V
V
R
.
Câu 13. [2H2-2] Cho hình nón tròn xoay đường sinh bng
13
(cm), bán kính đường tròn đáy bằng
5
(cm). Th tích ca khi nón tròn xoay
A.
200
(
3
cm
). B.
150
(
3
cm
). C.
100
(
3
cm
). D.
300
(
3
cm
).
Li gii
Chn C.
Chiu cao hình nón:
2 2
12 cm
h l R .
Th tích khi nón:
2 3
1
100 cm
3
V R h
.
Câu 14. [2D1-2] Cho hàm s
2
1 2
y x x
có đồ th
C
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
C
không ct trc hoành. B.
C
ct trc hoành ti một đim.
C.
C
ct trc hoành tại ba điểm. D.
C
ct trc hoành tại hai điểm.
Li gii
Chn C.
Phương trình hoành độ giao điểm gia
C
Ox
:
2
1 2 0
x x
2
1
1 0
2 0
2
x
x
x
x
.
S nghim của phương trình hoành độ giao đim chính là s giao điểm ca
C
Ox
.
Vy
C
ct trc hoành ti ba đim.
Câu 15. [2H1-1] Th tích
V
ca mt khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
B
và chiu cao bng
h
là
A.
2
1
3
V B h
. B.
V Bh
. C.
1
3
V Bh
. D.
1
2
V Bh
.
Li gii
Chn B.
r
0
6
3
R
2
R
2
V
0
2
V
0
3
4 3
9
R
0
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 13/24 - đề thi 640
Câu 16. [2D2-2] Phương trình
3 4
1
2
32
x
có nghim là
A.
3
x
. B.
2
x
. C.
2
x
. D.
3
x
.
Li gii
Chn C.
Ta có
3 4 3 4 5
1
2 2 2
32
x x
3 4 5 2
x x
.
Câu 17. [2D2-1] Tập xác đnh ca hàm s
2
log 10 2
y x
là
A.
;2
 . B.
5;

. C.
;10
 . D.
;5
 .
Li gii
Chn D.
Điều kin:
10 2 0 5
x x
.
Vy tập xác định ca hàm s là
; 5
D  .
Câu 18. [2D1-3] Gi
S
tng tt c các giá tr nguyên dương của tham s
m
sao cho hàm s
2
2
4
x m
y
x m
đồng biến trên khong
2021;

. Khi đó, giá trị ca
S
bng
A.
2035144
. B.
2035145
. C.
2035146
. D.
2035143
.
Li gii
Chn D.
Tập xác định:
\ 4
D m
.
Đạo hàm:
2
2
2 8
4
m m
y
x m
.
Hàm s đồng biến trên khong
0, 2021;
2021;
4 2021;
y x
m


Hay
2
2 8 0
4 2021
m m
m
2 4
2017
m m
m
4 2017
m
.
Tng các s nguyên dương từ
1
đến
2017
là
2017. 2017 1
2035153
2
T
.
Khi đó
1 2 3 4 20135143
S T .
Câu 19. [2D1-2] Cho hàm s
4 2
2
y x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
1;1
. B. Hàm s nghch biến trên khong
; 2

.
C. Hàm s đồng biến trên khong
1;1
. D. Hàm s đồng biến trên khong
; 2

.
Li gii
Chn B.
Tập xác định:
D
.
Đạo hàm:
3
4 4
y x x
;
1
0 0
1
x
y x
x
.
Bng biến thiên:
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 14/24 - đề thi 640
T bng biến thiên ta thy hàm s nghch biến trên khong
; 2

.
Câu 20. [2H2-1] Cho mt cu
S
tâm
O
, n kính
r
. Mt phng
ct mt cu
S
theo giao
tuyến là đường tròn
C
có bán kính
R
. Kết lun nào sau đây sai?
A.
2 2
,R r d O
.
B.
,
d O r
.
C. Din tích ca mt cu là
2
4
S r
.
D. Đường tròn ln ca mt cu có bán kính bng bán kính mt cu.
Li gii
Chn A.
Công thc tính bán kính đường tròn giao tuyến là
2 2
,R r d O
.
Câu 21. [2D2-2] Vi
a
,
b
,
x
là các s thực dương thỏa mãn
5 5 5
log 4log 3log
x a b
, mnh đề nào
dưới đây là đúng?
A.
3 4
x a b
. B.
4 3
x a b
. C.
4 3
x a b
. D.
4 3
x a b
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
4 3 4 3
5 5 5 5 5
log 4log 3log log log .
x a b x a b x a b
Câu 22. [2H2-1] Mt hình tr khong cách gia hai đáy, độ dài đường sinh và bán kính đường tròn
đáy ln lượt bng
h
,
l
,
r
. Khi đóng thức tính din tích toàn phn ca hình tr
A.
2
tp
S r l r
. B.
2 2
tp
S r l r
. C.
tp
S r l r
. D.
2
tp
S r l r
.
Li gii
Chn A.
Công thc tính din tích toàn phn ca hình tr là
2
2 2 2 .
tp
S r rl r l r
Câu 23. [2H2-1] Cho hình nón tròn xoay. Mt mt phng
P
đi qua đỉnh
O
ca hình n ct
đường tròn đáy của hình nón tại hai điểm. Thiết diện được to thành là
A. Mt t giác. B. Mt hình thang cân. C. Mt ngũ giác. D. Mt tam giác cân.
Li gii
Chn D.
Thiết din là mt tam giác cân đỉnh
.
O
Câu 24. [2D2-1] Cho
vi ,
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Li gii
Chn A.
Do
1
nên
.
x

1
0
1

y
0
0
0
y

1
0
1

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 15/24 - Mã đề thi 640
Câu 25. [2H1-1] Khi đa din o sau đây công thức th tích là
1
3
V Bh
? Biết hình đa din đó có
diện tích đáy bằng
B
và chiu cao bng
h
?
A. Khi chóp. B. Khi hp ch nht. C. Khi hp. D. Khi lăng trụ.
Li gii
Chn A.
Công thc tính th tích ca khi chóp
1
3
V Bh
.
Câu 26. [2D1-2] Đồ th
2
2
4
x
y
x
có bao nhiêu tim cn?
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Li gii
Chn C.
Tập xác định ca hàm s là.
2
2 2
2
1
2 2
lim lim lim lim 1
4 4
4
1 1
x x x x
x x
x
y
x
x
x x
   
1
y
là tiệm cận ngang của đồ thị.
2
2 2
2
1
2 2
lim lim lim lim 1
4 4
4
1 1
x x x x
x x
x
y
x
x
x x
   
1
y
là tiệm cận ngang của
đồ thị.
2
2
2 2 2 2
2
2 2
lim lim lim lim 0
2 2 2
4
x x x x
x
x x
y
x x x
x
.
2
2
2 2 2 2
2
2 2
lim lim lim lim
2 2 2
4
x x x x
x
x x
y
x x x
x
  

. Suy ra
2
x
là
tiệm cận đứng của đồ thị.
Câu 27. [2D2-1] Cho
4
s thc
a
,
b
,
x
,
y
vi
a
,
b
là các s dương khác
1
. Mệnh đề nào dưới
đây đúng? A.
x
x y
y
a
a
a
. B.
y
x x y
a a
. C.
.
.
x y x y
a a a
D.
. .
x
x
a b a b
.
Li gii
Chn A.
Câu hỏi lý thuyết.
Câu 28. [2D1-3] Hai thành ph A B ngăn cách nhau bi mt còn sông. Người ta cn xây cây cu
bc qua sông và vuông c vi b sông. Biết rng thành ph A cách b sông 2 (km), thành ph
B cách b ng 5 (km ), khong cách giữa đường thẳng đi qua A và đưng thẳng đi qua B cùng
vuông c vi b sông 12 (km). Gi s hai b sông là hai đường thng song song vi nhau.
Nhm tiết kiệm chi p đi t thành ph A đến thành ph B, người ta xây cây cu v t MN để
quãng đường đi từ tnh ph A đến thành ph B ngn nht (hình vẽ). Khi đó, độ dài
đoạn
AM
là
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 16/24 - đề thi 640
sông
2 km
5 km
12 km
A
M
B
N
A.
2 193
km.
7
AM B.
3 193
km.
7
AM C.
193 km.
AM D.
193
km.
7
AM
Li gii
Chn A.
Đặt
AM x
0 12
x .
Khi đó tổng quãng đường t thành ph
A
đến thành ph
B
là
2
25 12 4
S MN x x
.
Do khong cách gia hai b không đổi nên quãng đường ngn nht khi
2
25 12 4
f x x x
nh nht.
Th trc tiếp các đáp án ta được
2 193
km
7
AM .
Câu 29. [2D1-1] Đạo hàm ca hàm s
5 2017
x
y là
A.
5
5ln5
x
y
. B.
5 .ln5
x
y
. C.
5
ln5
x
y
D.
5
x
y
.
Li gii
Chn B.
Câu 30. [1H3-3] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông,
SAB
đều nm trong mt phng
vuông góc vi mặt đáy. Mặt cu ngoi tiếp khi chóp
.
S ABCD
din tích
2
84 cm
. Khong
cách giữa hai đường thng
SA
BD
A.
3 21
cm
7
. B. . C.
21
cm
7
. D.
6 21
cm
7
.
Li gii
Chn D.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 17/24 - đề thi 640
Ta có
2 2
4 84 cm
S r
21cm
r .
2 2 2
SG GI r
2
2
2
2 3
21cm
3 2 2
AB AB
6cm
AB
.
6 2cm
AC . Dng hình bình hành
ABDE
. K
HK AE K AE
,
HF SK F SK
.
Suy ra
HF SAE
.
3 2 cm
4 2
AC
HK ,
3 3 cm
SH ,
2 2 2 2 2 2
1 1 1 4 1 7
18cm 27cm 27cm
HF HK SH
.
Suy ra
3 21cm
7
HF .
Do
//
BD SAE
, , , 2 ,
d SA BD d BD SAE d B SAE d H SAE
.
Vy
6 21
, 2 cm
7
d SA BD HF .
Câu 31. [2D2-2] Tìm tập xác định
D
ca hàm s
3
2
2
y x x
.
A.
0;D

. B.
; 2 1;D
 
.
C.
\ 2;1
D
. D.
D
.
Li gii
Chn C.
Do s mũ nguyên âm nên hàm s xác định khi và ch khi
2
1
2 0
2
x
x x
x
.
Vy tập xác định
\ 2;1
D
.
H
A
B
C
D
E
K
F
O
S
S
d
A
H
B
C
D
I
G
O
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 18/24 - Mã đề thi 640
Câu 32. [2D1-2] Tìm các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3
2 2
3 2 3
3
x
y x m x m
đồng biến trên
.
A.
3
3
m
m
. B.
3 3
m
. C.
3 3
m
. D.
3
3
m
m
.
Li gii
Chn D.
TXĐ:
D
.
2 2
6
y x x m
.
Hàm s
y
đồng biến trên
2 2
0, 6 0,y x x x m x
2
1 0
0 3
0 3
9 0
a m
m
m
.
Câu 33. [2D2-1] Trong các mnh đề sau, mnh đề nào mệnh đề sai?
A. Vi
0 1
a
, hàm s
log
a
y x
là mt hàm nghch biến trên khong
0;

.
B. Vi
1
a
, hàm s
log
a
y x
là mt hàm đồng biến trên khong
;
 
.
C. Vi
1
a
, hàm s
x
y a
là một hàm đồng biến trên khong
;
 
.
D. Vi
0 1
a
, hàm s
x
y a
là mt hàm nghch biến trên khong
;
 
.
Li gii
Chn B.
Hàm s
log
a
y x
tập xác đnh là
0;D

nên vi
1
a
, hàm s
log
a
y x
là mt
hàm đồng biến trên khong
0;

.
Câu 34. [2D2-4] Xét các s thực dương
x
,
y
tha mãn
3
1
log 3 3 4
3
y
xy x y
x xy
. Tìm giá tr nh
nht
min
P
ca
P x y
.
A.
min
4 3 4
3
P
. B.
min
4 3 4
3
P
. C.
min
4 3 4
9
P
. D.
min
4 3 4
9
P
.
Li gii
Chn B.
Điều kin:
0 1, 0
y x
.
Ta có:
3 3 3
1
log 3 3 4 log 1 log 3 3 3 4
3
y
xy x y y x xy xy x y
x xy
3 4
log 3 1 3 1 log 3 3
y y xy x xy x
.
Xét hàm s
3
log
f t t t
trên khong
0;

.
Ta có:
1
1 0
.ln3
f t
t
,
0;t

nên hàm s
f t
đồng biến trên khong
0;

.
Do đó:
3
3 1 3 3 1 3
3 1
x
y xy x y x x y
x
.
3
3 1
x
P x y x
x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 19/24 - đề thi 640
Xét hàm
3
3 1
x
g x x
x
vi
0
x
.
2
2 3 3 2 3
1
4
3 3
0 1
3
2 3 3 2 3
1
3 3
x x
g x x
x x l
Vy
min
3 2 3 4 4 3
3 3
P g
.
Câu 35. [2D1-1] Hình v sau đây là đồ th ca hàm s o?
x
y
1
1
1
1
O
A.
2
1
x
y
x
. B.
3
1
x
y
x
. C.
2 1
2 1
x
y
x
. D.
1
1
x
y
x
.
Li gii
Chn D.
Đồ th hàm s đi qua điểm ta độ
1;0
. Ch đồ th hàm s
1
1
x
y
x
trong
4
hàm s đề
cho tha ý này.
Câu 36. [2D2-2] nh đạo hàm ca hàm s
log 2 1
y x
.
A.
2
2x 1 ln10
y
. B.
2
2x 1
y
. C.
1
2x 1 ln10
y
. D.
1
2x 1
y
.
Li gii
Chn A.
Ta có
2 1
2
log 2 1
2 1 ln10 2 1 ln10
x
y x y
x x
.
Câu 37. [2H1-1] Mi cnh ca mt hình đa diện là cnh chung của đúng
n
mt ca hình đa diện đó.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
n
. B.
5
n
. C.
3
n
. D.
4
n
.
Li gii
Chn A.
x
0
3 2 2
3

g x
0
g x
GTNN
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 20/24 - đề thi 640
Theo định nghĩa hình đa din (SGK hình hc 12), mi cnh thuc mt mt là cnh chung ca
đúng hai mặt.
Câu 38. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
bng xét dấu đạo hàm như sau
x

2
0
2

y
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
;2
 . B. m s nghch biến trên khong
; 2

.
C. Hàm s nghch biến trên khong
;0
 . D. Hàm s nghch biến trên khong
2;0
.
Li gii
Chn D.
Da vào bng xét dấu đạo hàm, ta có trong khong
2;0
, đạo hàm mang du âm nên hàm s
nghch biến trên khong
2;0
.
Câu 39. [2D1-1] Hình v sau đây là đồ th ca hàm s o?
A.
4 2
2
y x x
. B.
4 2
3 1
y x x
. C.
4 2
4
y x x
. D.
4 2
3
y x x
.
Li gii
Chn C.
Da vào hình v trên bốn đáp án, ta có đ th ca hàm s bc bốn trùng phương h s
0
a
, có ba đim cc tr và đi qua gốc tọa đ. Ch m s đáp án C thỏa.
Câu 40. [2D1-2] Cho hàm s
2
,
8
x m
f x
x
vi
m
tham s. Giá tr ln nht ca
m
để
0;3
min 2
f x
là:
A.
5
m
. B.
6
m
. C.
4
m
. D.
3
m
.
Li gii
Chn C.
Tập xác định
\ 8
D
nên hàm s xác đnh liên tc trên
0; 3
. Ta có
22
2
8
0
8
8
x m
f x f
m
x
x
x
8
x
suy ra hàm s đồng biến trên tng khong xác
định ca nó nên cũng đồng biến trên
0; 3
.
Suy ra
2
0;3
min 0
8
m
f x f , theo đề bài
2
2
2 16 4
8
m
m m
.
Vy chn
4
m
.
Câu 41. [2D2-2] Tìm g tr thc ca tham s
m
để phương trình
1
9 2.3 0
x x
m
có hai nghim
thc
1
x
,
2
x
tha mãn
1 2
0
x x
.
x
y
4
22
O
2
2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 21/24 - Mã đề thi 640
A.
6
m
. B.
0
m
. C.
3
m
. D.
1
m
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
1 2 1 2
0
1 2
0 3 3 3 .3 1
x x x x
x x
.
Và:
1
9 2.3 0 9 6.3 0
x x x x
m m
.
Đặt
3
x
t
vi
0
t
, phương trình đã cho tr thành:
2
6 0
t t m
*
.
Ta tìm
m
để phương trình
*
hai nghim
1
t
,
2
t
tha mãn
1 2
1
t t
9 0 9
1
1 1
m m
m
m m
.
Câu 42. [2D1-2] Giá tr ln nht ca hàm s
4
2
x
y
x
trên đon
3;4
.
A.
4
. B.
10
. C.
7
. D.
8
.
Li gii
Chn C.
Tập xác định:
\ 2
D
.
Đạo hàm:
2
6
0
2
y
x
x D
.
Ta thy
2 3;4
,
3 7
y
4 4
y
. Vy
3;4
max 3 7
y y
.
Câu 43. [2D1-2] Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
1
4 3
3
y x mx m x
đạt cc tiu
ti
3
x
.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
5
m
. D.
7
m
.
Li gii
Chn A.
Tập xác định:
D
.
Đạo hàm cp 1:
2 2
2 4
y x mx m
.
Đạo hàm cp 2:
2 2
y x m
.
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti
2
1
3 3 0 6 5 0
5
m
x y m m
m
.
Vi
1 3 2.3 2.1 6 2 4 0
m y
. Suy ra hàm s đạt cc tiu ti
3
x
.
Vi
5 3 2.3 2.5 6 10 4 0
m y
. Suy ra hàm s đạt cực đại ti
3
x
.
Vy
1
m
là giá tr cn tìm.
Câu 44. [2H1-3] Cho khối lăng trụ đứng .
ABC A B C
đáy là tam giác cân
ABC
vi
AB AC a
,
120
BAC
, mt phng
AB C
to với đáy mt góc
30
. Tính th tích
V
ca khi lăng trụ
đã cho.
A.
3
6
a
V . B.
3
8
a
V . C.
3
3
8
a
V . D.
3
9
8
a
V .
Li gii
Chn B.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 22/24 - Mã đề thi 640
a a
x
120°
N
M
C'
A'
B
A
C
B'
Gi
M
,
N
ln lượt là trung đim ca
B C
BC
. Suy ra:
MN BC
MN B C
.
Ta có:
// //
AB C ABC Ax BC B C
.
Do
ABC
cân ti
A
nên
AN BC AN Ax
.
Do
AB C
cân ti
A
nên
AM B C AM Ax
.
Suy ra:
, 30
ABC AB C NAM
(do
90
MNA
).
Xét
ANB
vuông ti
N
: cos60
2
AN a
AN
AB
.
Xét
ANM
vuông ti
N
:
3 3
tan30 .
3 2 6
MN a a
MN
AN
.
Vy:
3
.
1 3
. . .sin120 .
2 6 8
ABC A B C ABC
a a
V S MN a a
.
Câu 45. [2H1-2] Cho khối lăng trụ đứng .
ABC A B C
AA a
, đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
A
2
BC a
. Tính th tích
V
ca khối lăng tr đã cho.
A.
3
V a
. B.
3
2
a
V . C.
3
6
a
V . D.
3
3
a
V .
Li gii
Chn B.
a
a
2
C'
A'
C
A
B
B'
Ta có
2
BC a AB AC a
.
Vy
3
2
.
1
. .
2 2
ABC A B C ABC
a
V S AA a a
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 23/24 - Mã đề thi 640
Câu 46. [2H2-1] Ct mt khi tr bi mt mt phng qua trục ta được thiết din hình ch nht
ABCD
AB
CD
thuộc hai đáy của hình tr,
4
AB a
,
5
AC a
. Thch ca khi tr:
A.
3
8
a
. B.
3
12
a
. C.
3
4
a
. D.
3
16
a
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
2 2
3
BC AC AB a
. Th tích
2
2 3
. 2 .3 12
V R h a a a
.
Câu 47. [2H2-1] Cho hình nón tn xoay bán kính đường tròn đáy
r
, chiu cao
h
và đường sinh
l
.
Kết luận nào sau đây sai?
A.
2
1
3
V r h
. B.
2
tp
S rl r
. C.
2 2 2
h r l
. D.
xq
S rl
.
Li gii
Chn C.
2 2 2
h l r
.
Câu 48. [2D1-1] Hàm s
y f x
gii hn
lim
x a
f x

đồ th
C
ca hàm s
y f x
ch nhận đường thng
d
làm tim cn đứng. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. :
d y a
. B.
:
d x a
. C.
:
d x a
. D. :
d y a
.
Li gii
Chn B.
Ta có lim
x a

, suy ra đồ th
C
nhận đường thng
x a
làm tim cận đứng.
Câu 49. [2D2-1] Rút gn biu thc
1 3 1
5 10 5
2 1 2
3 3 3
a a a
M
a a a
vi
0, 1
a a
, ta được kết qu là:
A.
1
1
a
. B.
1
1
a
. C.
1
1
a
. D.
1
1
a
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
1 3 1
5 10 5
1
2
1
2 1 2
2
3 3 3
1 1 1
1
1
1
a a a
a
M
a
a
a
a a a
.
Câu 50. [2D2-3] Đầu mi tháng anh A gi vào ngân hàng
3
triệu đồng vi lãi sut kép là
0,6%
mi
tháng. Hi sau ít nhất bao nhiêu tháng (khi nn hàng đã tính lãi) thì anh A được s tin c
lãi và gc nhiều hơn
100
triu biết lãi suất không đổi trong quá trình gi.
A.
31
tháng. B.
40
tháng. C.
35
tháng. D.
30
tháng.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 24/24 - Mã đề thi 640
Li gii
Chn A.
Ta có:
S tin c gc và lãi thu được sau tháng
1
là:
1 0 0 0
(1 ) (1 ) 1
S S r S S r
S tin c gc và lãi thu được sau tháng
1
là:
2
2 1 0 0 0 0 0
(1 ) (1 ) (1 ) (1 ) (1 ) 1
S S r S S r S r S S r r
..........................................................................................................................................................
S tin c gc và lãi thu được sau tháng n là:
1
0
1 2
1 0 0
(1 ) 1
(1 ) (1 ) (1 ) ... (1 ) (1 ) 1
n
n n
n n
S r
S S r S S r r r r
r
1
3 (1,006) 1
0,006
n
n
S
Để sau
n
tháng thu được ít nht
100
triu (tháng cuối cùng không đóng thêm
3
triu) điu kin
là:
1
1
0
3 1,006 1
100 3 100 1,006 1,206
0,006
n
n
n
S S
1,006
log 1,206 1 31
n n
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/29
S GD VÀ ĐT HÀ NI
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
(Đề thi gm 06 trang)
ĐỀ KIM TRA HC KÌ I MÔN TOÁN KHI 12
Năm học: 2017-2018
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề
H tên t sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 590
Câu 1. [2H1-1] Cho khi chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
2
a
,
SA
vuông góc vi mt
phng
ABC
,
3.
SA a Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
6
a
V . B.
3
V a
. C.
3
4
a
V . D.
3
12
a
V .
Câu 2. [2D1-2] Cho hàm s
sin cos 2
y x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đạt cực đại ti các đim
3
2 ,
4
x k k
.
B. m s đạt cực đại tại các điểm 2 ,
4
x k k
.
C. Hàm s đạt cc tiu ti các đim 2 ,
4
x k k
.
D. Hàm s đạt cc tiu ti các đim 2 ,
4
x k k
.
Câu 3. [2D1-1] Tìm s đim cc tr ca hàm s
4 3 2
3 8 6 1
y x x x
.
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 4. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr car tham s
m
để đồ th m s
8
2
mx
y
x
có tim cận đứng.
A.
4
m
. B.
4
m
. C.
4
m
. D.
4
m
.
Câu 5. [1D1-2] Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
2
2sin sin2 11
y x x
.
A.
12 2
M
. B.
10 2
M
. C.
12 2
M
. D.
10 2
M
.
Câu 6. [2D1-1] Hàm s
3
3 5
y x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
; 1

. B.
1;1
. C.
;1

. D.
1;
.
Câu 7. [2D1-2] Biết đồ th hai m s
1
y x
và
2 1
1
x
y
x
ct nhau tại hai điểm phân bin
A
,
B
.
Tính độ dài đon thng
AB
.
A.
2 2
AB
. B.
2
AB
. C.
2
AB
. D.
4
AB
.
Câu 8. [2D2-2] Tìm tập xác đnh
D
ca hàm s
2018
2
2017
log 9 2 3y x x
.
A.
3 3
3; ;3
2 2
D
. B.
3;3
D . C.
3 3
3; ;3
2 2
D
. D.
3
;3
2
D
.
Câu 9. [2D1-2]Cho hàm s
3
3
y x x
vi
2;x

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s có giá tr nh nht không có giá tr ln nht.
B. m s có c giá tr nh nht và giá tr ln nht.
C. Hàm s không c giá tr nh nht và giá tr ln nht.
D. Hàm s không giá tr nh nht và có giá tr ln nht.
Câu 10. [2D2-2] Cho
p
,
q
là các s thc tha mãn:
2
1
e
p q
m
,
2
p q
n e
, biết
m n
. So sánh
p
q
.
A.
p q
. B.
p q
. C.
p q
. D.
p q
.
5
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/29
Câu 11. [2D2-2] Hình v sau là đồ th ca ba hàm s
y x
,
y x
,
y x
(vi
0
x
,
,
các s thực cho trước). Mnh
đề nào dưới đây đúng?
A.
. B.
.
C.
. D.
.
Câu 12. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
3 2 1
y x x x
. Tiếp tuyến song song vi
đường thng
2 3 0
x y
của đồ th hàm s trên có phương trình
A.
2 1 0.
x y
B.
2 2 0
x y
. C.
2 1 0
x y
. D.
2 1
y x
.
Câu 13. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình v. Mnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm s đồng biến trên khong
3; 1
.
B. Đồ th hàm s không có đường tim cn ngang.
C. Đồ th hàm s có mt đường tim cn đứng.
D. Hàm s nghch biến trên
0; 1 1; 2
.
Câu 14. [2D2-2] Tính tng
1 2
S x x
biết
1
x
,
2
x
là các giá tr thc tha mãn đẳng thc
2
3
6 1
1
2
4
x
x x
.
A.
5
S
. B.
8
S
. C.
4
S
. D.
2
S
.
Câu 15. [2H2-3] Cho tam giác
ABC
. Tp hợp c đim
M
trong không gian tha mãn h thc
MA MB MC a
(vi
a
là s thức dương không đổi) :
A. Mt cu bán kính
3
a
R
. B. Đường tn bán kính
3
a
R
.
C. Đoạn thẳng độ dài
3
a
. D. Đường thng.
Câu 16. [2H2-3] Mt cu tâm
I
bán kính
11
R
cm
ct mt phng
P
theo giao tuyến là đường
tròn đi qua ba đim
A
,
B
,
C
. Biết
8
AB
cm
,
6
AC
cm
,
10
BC
cm
. nh khong
cách
d
t
I
đến mt phng
P
.
A.
21
d
cm
. B.
4 6
d
cm
. C.
4
d
cm
. D.
146
d
cm
.
Câu 17. [2H2-3] Cho nh chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
. Mt bên
SAB
tam
giác đều và nm trong mt phng vuông góc với đáy. nh thểch ca khi cu ngoi tiếp hình
chóp
.
S ABC
.
A.
3
5 15
54
a
V
. B.
3
4 3
27
a
V
. C.
3
5
3
a
V
. D.
3
5 15
18
a
V
.
x

0
1
2
y
0
0
y

1


4
x
y
1
1
O
y x
y x
y x
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/29
Câu 18. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
4 2
3 1 0
x x m
hai
nghim pn bit.
A.
1
m
hoc
13
4
m
. B.
1
m
.
C.
1
m
. D.
1
m
hoc
13
4
m
.
Câu 19. [2D1-4] Cho Parabol
2
: 2 1,
P y x x
qua đim
M
thuc
P
k tiếp tuyến vi
P
ct
hai trc
Ox
,
Oy
lần lưt tại hai điểm
A
,
B
. bao nhiêu điểm
M
để tam giác
ABO
din
tích bng
1
.
4
A.
3
. B.
6.
C.
2
. D.
8
.
Câu 20. [2H2-3] Cho t diện đều
ABCD
có cnh
2 .
a
Tính bán kính
r
ca mt cu tiếp xúc vi tt c
các mt ca t din.
A.
6
6
a
r . B.
6
.
12
a
r C.
6
8
a
r . D.
6
3
a
r .
Câu 21. [ 2D2-2] Cho hàm s
sin
x
y e
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
.cos .sin 1
y x y x y
. B.
sin
2 sin sin 2 .
x
y x x e
.
C.
sin
cos .
x
y x e
. D.
.cos .sin 0
y x y x y
.
Câu 22. [2D2-1] Biết
6
log 2
a
0 1
a
. Tính
log 6
a
I .
A.
1
2
I
. B.
64
I
. C.
36
I
. D.
1
4
I
.
Câu 23. [2D2-2] Biết
6 6
log 2 , log 5 .
a b
Tính
3
log 5
I theo
, .
a b
A.
.
b
I
a
B.
.
1
b
I
a
C.
.
1
b
I
a
D.
.
1
b
I
a
Câu 24. [2H1-2] Cho khối lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
A
vi
,
AB a A B
to vi mt phng
ABC
mt góc
.
Biết th tích lăng trụ
.
ABC A B C
là
3
3
.
2
a
Tính
.
A.
45 .
B.
70 .
C.
60 .
D.
30 .
Câu 25. [2D1-3] Mt kim t tp Ai Cp hình dng là mt khi chóp t giác đều độ dài cnh bên
mt s thc dương không đổi. Gi
là góc gia cnh bên ca kim t tháp vi mặt đáy. Khi
th tích ca kim t tháp ln nht, tính
sin
.
A.
3
sin
2
. B.
3
sin
3
. C.
6
sin
3
. D.
5
sin
3
.
Câu 26. [2D2-2] Tìm
n
biết
2 3
2 2
2 2 2
1 1 1 1 465
...
log log log log log
n
x x x x x
ln đúng với mi
0,
x
1
x
.
A.
n
. B.
30
n
. C.
31
n
. D.
31
n
.
Câu 27. [2D2-2] Cho nh chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bng
2
a
, các mt bên to với đáy
mt góc
60
. Tính din tích
S
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp.
A.
2
25
3
a
S
. B.
2
12
a
S . C.
2
32
3
a
S
. D.
2
8
3
a
S
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/29
Câu 28. [2D1-4] Cho khi chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bng
a
, cnh bên hp vi đáy mt
góc
60
. Gi
M
là điểm đối xng vi
C
qua
D
,
N
là trung điểm
SC
. Mt phng
BMN
chia khi chóp
.
S ABCD
thành hai khối đa din. Tính th tích
V
ca khi đa din chứa đnh
C
.
A.
3
7 6
36
a
V . B.
3
7 6
72
a
V . C.
3
5 6
72
a
V . D.
3
5 6
36
a
V .
Câu 29. [2D1-3] Cho các s thực dương
x
,
y
tha mãn
5
2
4
x y
. Tìm giá tr nh nht
min
P
ca biu
thc
2 1
4
P
x y
.
A.
min
34
5
P . B.
min
65
4
P . C.
min
P
không tn ti. D.
min
5
P
.
Câu 30. [2D2-1] S hình đa din li trong các hình dưới đây là:
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 31. [2D1-1] Trong các hàm s sau, hàm s nào không có giá tr nh nht?
A.
2
1
x
y
x
. B.
4
2
y x x
. C.
2
2 3
y x x
. D.
2 1
y x
.
Câu 32. [2D1-1] Tìm s giao đim của hai đồ th hàm s
3
y x
1
y x
.
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 33. [2D1-4] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
đ hàm s sin
y x mx
nghch biến trên
.
A.
1
m
B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 34. [2H1-1]Người ta nối trung điểm các cnh ca mt hình hp ch nht
ri ct b các hình chóp tam giác các góc ca hình hp như hình v
sau. Hìnhn li là mt đa din có s đỉnh và s cnh là:
A.
12
đỉnh,
24
cnh. B.
10
đnh,
24
cnh.
C.
12
đỉnh,
20
cnh. D.
10
đỉnh,
48
cnh.
Câu 35. [ 2D2-2] Tìm s nguyên
n
ln nht tha mãn
360 480
3
n .
A.
3
n
. B.
4
n
. C.
2
n
. D.
5
n
.
Câu 36. [2D1-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
4 2 2
2 2 1 5
y x x m x
đồng biến trên khong
1;

.
A.
2 2
2 2
m . B.
2 2
2 2
m .
C.
2
2
m hoc
2
2
m . D.
2
2
m hoc
2
2
m .
Câu 37. [2D1-2] Tìm s tim cận đứng và ngang của đồ th hàm s
3
1
3 2
x
y
x x
.
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/29
Câu 38. [2D1-3] Cáp tròn truyn nhiệt dưới nước bao gm mt lõi
đồng bao quanh lõi đồng là mt lõi cách nhit như hình
v. Nếu
r
x
h
t lbán kính độ dày t bng đo đạc thực
nghiệm người ta thấy rằng vận tốc truyền tải tín hiệu được
cho bởi phương trình
2
1
ln
v x
x
với
0 1
x
. Nếu bán kính
lõi ch nhiệt là
2
cm t vật liệu cách nhiệt bề dày
h
(cm) bng bao nhiêu để tốc độ truyền ti tín hiệu lớn nhất?
A.
2
h e
(cm). B.
2
h e
(cm). C.
2
h
e
(cm). D.
2
h
e
(cm).
Câu 39. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
lần lượt là
trung đim các cnh
SB
,
BC
,
CD
,
DA
. Biết th tích khi chóp
.
S ABCD
0
V
. Tính th tích
khi chóp .
M QPCN
theo
0
V
.
A.
0
3
4
V V
. B.
0
1
16
V V
. C.
0
3
8
V V
. D.
0
3
16
V V
.
Câu 40. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thang n với đáy
AD
BC
. Biết
2
AD a
,
AB BC CD a
. Hình chiếu vuông c ca
S
trên mt phng
ABCD
là điểm
H
thuộc đoạn
AD
tha mãn
3
HD HA
,
SD
to với đáy mt góc
45
. Tính th tích
V
ca
khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
3
8
a
V . B.
3
3 3
8
a
V . C.
3
3 3
4
a
V . D.
3
9 3
8
a
V .
Câu 41. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
y f x ax bx cx d
vi
0
a
. Biết đ th hàm s hai điểm
cc tr là
1; 1 , 1;3
A B . Tính
4
f .
A.
4 53
f
. B.
4 17
f
. C.
4 17
f
. D.
4 53
f
.
Câu 42. [2H1-1] S mt phẳng đối xng ca hình lăng tr đứng đáy là hình vng là:
A.
4
. B.
5
. C.
1
. D.
3
.
Câu 43. [2D1-3] bao nhiêu g tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
3
2 2
2 2 4 2 0
m x x x x
có nghim tha mãn
3
x
.
A.
4
. B.
6
.
C. Không có giá tr nào ca
m
. D. s giá tr ca
m
.
Câu 44. [2H1-1] Cho t din
OMNP
có
OM
,
ON
,
OP
đôi mt vuông góc. nh th ch
V
ca khi
t din
OMNP
.
A.
1
. .
6
V OM ON OP
. B.
1
. .
2
V OM ON OP
.
C.
1
. .
3
V OM ON OP
. D.
. .
V OM ON OP
.
Câu 45. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
đ hàm s
4 2 2
1 1 1
y m x m x
đúng mt cc tr.
A.
1
m
;
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
;
1
m
.
Cách nhiệt
Lõi đồng
r
h
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/29
Câu 46. [2D2-2] Rút gn biu thc
2 7
24
3
4
1
:
P a a a
a
, vi
0
a
.
A.
2
3
P a
. B.
P a
. C.
1
2
P a
. D.
1
3
P a
.
Câu 47. [2D2-2] m tt các giá tr thc ca
x
để đồ th hàm s
0,5
log
y x
nằm trên đường thng
2.
y
A.
1
0
4
x
. B.
1
4
x
. C.
1
0
4
x
. D.
1
4
x
.
Câu 48. [2D2-3] Theo s liu t Tng cc thng kê, dân s Việt Nam năm
2015
là
91,7
triu người.
Gi s t l tăng dân số hàng năm của Việt Nam trong giai đon
2015 2050
mức không đổi
1,1%
. Hỏi đến năm nào dân số Vit Nam s đạt mc
120,5
triệu người?
A.
2039
. B.
2040
. C.
2042
. D.
2041
.
Câu 49. [2D1-2] Đường cong hình v là đồ th ca mt trong các hàm s dưới đây:
Hàm s đó là hàm s nào?
x
y
1
O
-2
A.
2
1 2
y x x
. B.
2
1 2
y x x
. C.
2
1 2
y x x . D.
2
1 2
y x x .
Câu 50. [2D1-2] Đồ th ca hàm s nào trong các hàm s dưới đây có tâm đối xng?
A.
2
2 6
y x x
. B.
2 1
y x
. C.
3 2
2 3
y x x x
. D.
4 2
2 5
y x x
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/29
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B B C
C
C
B A
C
A
A
D
A
D
C
A
B A
D
C
A
A
A
D
C
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B A
C
D
D
A
D
B A
B C
B
A
D
B D
B C
A
D
C
A
B B C
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [2H1-1] Cho khi chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
2
a
,
SA
vuông góc vi mt
phng
ABC
,
3.
SA a Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
6
a
V . B.
3
V a
. C.
3
4
a
V . D.
3
12
a
V .
Li gii
Chn B.
Tam giác
ABC
là tam giác đều cnh
2
a
nên din tích
2
2
2 3
3
4
ABC
a
S a .
Th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
là:
2 3
1 1
. . 3. 3
3 3
ABC
V S SA a a a
.
Câu 2. [2D1-2] Cho hàm s
sin cos 2
y x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đạt cực đại ti các đim
3
2 ,
4
x k k
.
B. m s đạt cực đại tại các điểm 2 ,
4
x k k
.
C. Hàm s đạt cc tiu ti các đim 2 ,
4
x k k
.
D. Hàm s đạt cc tiu ti các đim 2 ,
4
x k k
.
Li gii
Chn B.
Ta có cos sin 0 tan 1 ,
4
y x x x x k k
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/29
Hay
0 2
4
y x k
hoc
3
2 ,
4
x k k
.
Mt khác:
sin cos
y x x
;
Nên:
2 sin 2 cos 2 sin cos 2 0
4 4 4 4 4
y k k k
3 3 3 3 3
2 sin 2 cos 2 sin cos 2 0
4 4 4 4 4
y k k k
.
Do đó, hàm số đạt cực đại tại các điểm 2 ,
4
x k k
.
Câu 3. [2D1-1] Tìm s đim cc tr ca hàm s
4 3 2
3 8 6 1
y x x x
.
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
3 2 2
12 24 12 12 1
y x x x x x x
t
0 0
y x
.Ta thy
y
đổi du t âm sang dương khi đi qua giá trị
0
x
m s có 1
điểm cc tr (cc tiu).
Câu 4. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
8
2
mx
y
x
có tim cận đứng.
A.
4
m
. B.
4
m
. C.
4
m
. D.
4
m
.
Li gii
Chn C.
*TXĐ:
\ 2
D
.
*Ta có:
2 2
8
lim lim
2
x x
mx
y
x

Để đồ thm s
8
2
mx
y
x
có tim cận đứng điều kin là:
2
lim 2 8 0 4
x
y m m

.
Câu 5. [1D1-2] Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
2
2sin sin2 11
y x x
.
A.
12 2
M
. B.
10 2
M
. C.
12 2
M
. D.
10 2
M
.
Li gii
Chn C.
Tập xác định
D
.
Ta có
2
2sin sin2 11
y x x
1 cos2 sin2 11
x x
12 2cos 2
4
x
.
Suy ra
max 12 2
M y
. Du
" "
xy ra khi
cos 2 1
4
x
.
Câu 6. [2D1-1] Hàm s
3
3 5
y x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
; 1

. B.
1;1
. C.
;1

. D.
1;
.
Li gii
Chn B.
Tập xác định
D
. Đạo hàm
2
3 3
y x
.
Ta có
0
y
2
x
1 1
x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/29
Vy hàm s đã cho đồng biến trên khong
1;1
.
Câu 7. [2D1-2] Biết đồ th hai m s
1
y x
và
2 1
1
x
y
x
ct nhau tại hai điểm phân bin
A
,
B
.
Tính độ dài đon thng
AB
.
A.
2 2
AB
. B.
2
AB
. C.
2
AB
. D.
4
AB
.
Li gii
Chn A.
Xét phương trình hoành độ giao đim ca hai hàm s đã cho:
2 1
1,
1
x
x
x
1
x
.
0 1
2 1
x y
x y
To độ giao đim lần lưt là.
0; 1
. và
2;1
.
Vậy độ dài đon thng
2 2
AB
.
Câu 8. [2D2-2] Tìm tập xác đnh
D
ca hàm s
2018
2
2017
log 9 2 3y x x
.
A.
3 3
3; ;3
2 2
D
. B.
3;3
D .
C.
3 3
3; ;3
2 2
D
. D.
3
;3
2
D
.
Li gii
Chn C.
Hàm s xác đnh
2
9 0
2 3 0
x
x
3 3
3
2
x
x
. Vy tập xác định là:
3 3
3; ;3
2 2
D
.
Câu 9. [2D1-2]Cho hàm s
3
3
y x x
vi
2;x

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s có giá tr nh nht không có giá tr ln nht.
B. m s có c giá tr nh nht và giá tr ln nht.
C. Hàm s không c giá tr nh nht và giá tr ln nht.
D. Hàm s không giá tr nh nht và có giá tr ln nht.
Li gii
Chn A.
Tập xác định:
3;0 3;D

. Hàm s xác đnh và liên tc vi
2;x

.
Ta có
2
3
3 3
2 3
x
y
x x
;
0 1
y x
;
y
xác định vi mi
2;x

.
Thy ngay
0
y
,
2;x

do đó hàm số giá tr nh nht ti
2
x
và không giá tr
ln nht.
Câu 10. [2D2-2] Cho
p
,
q
là các s thc tha mãn:
2
1
p q
m
e
,
2
p q
n e
, biết
m n
. So sánh
p
q
.
A.
p q
. B.
p q
. C.
p q
. D.
p q
.
Li gii
Chn A.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/29
Ta có
2
2
1
p q
q p
m e
e
.
Theo gi thiết:
2 2
2 2
q p p q
m n e e q p p q
(do cơ s
1
e
)
p q
.
Câu 11. [2D2-2] Hình v sau là đồ th ca ba hàm s
y x
,
y x
,
y x
(vi
0
x
,
,
là
các s thực cho trước). Mệnh đề o dưới đây đúng?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Li gii
Chn D.
Theo hình v các đồ th tương ứng thì
1
,
0 1
0
nên suy ra
.
Câu 12. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
3 2 1
y x x x
. Tiếp tuyến song song với đường thng
2 3 0
x y
của đồ th hàm s trên có phương trình
A.
2 1 0.
x y
B.
2 2 0
x y
. C.
2 1 0
x y
. D.
2 1
y x
.
Li gii
Chn A.
Đường thng
: 2 3 0
x y
được viết li dưới dng
2 3
y x
. Suy ra, h s góc ca
bng
2.
Gi
0 0
;
x y
là ta độ tiếp đim. Tiếp tuyến song song vi
, suy ra:
0
2
y x
0 0
2 2
0 0 0 0
0 0
0 1
3 6 2 2 3 6
2 y 7
x y
x x x x
x
Tại điểm
0; 1
, ta được phương trình tiếp tuyến
2 0 1 2 1 2 1 0
y x x x y
.
Tại điểm
2;7
, ta được phương trình tiếp tuyến
2 2 7 2 3
y x x
(loi, do trùng
với đường thng
).
Vy, tiếp tuyến cn tìm phương trình
2 1 0
x y
.
Câu 13. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình v. Mnh đề nào dưới đây sai?
x

0
1
2

y
0
0


y
1
4


A. Hàm s đồng biến trên khong
3; 1
.
B. Đồ th hàm s không có đường tim cn ngang.
x
y
1
1
O
y x
y x
y x
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/29
C. Đồ th hàm s có mt đường tim cn đứng.
D. Hàm s nghch biến trên
0; 1 1; 2
.
Li gii
Chn D.
T bng biến thiên suy ra:
Hàm s đồng biến trên khong
; 0
 nên cũng đồng biến trên khong
3; 1
nên A đúng.
lim
x
y


lim
x
y


nên đồ th hàm s không có tim cn ngang do đó B đúng.
1 1
lim ; lim
x x
y y
 
nên đồ th hàm s có mt đường tim cn đứng do đó C đúng.
Xét phương án D “Hàm s nghch biến trên
0; 1 1; 2
mệnh đề sai vì ta ch xét tính đơn
điệu ca hàm s trên khong
K
, vi
K
là khoảng, đon hoc na khong.
Câu 14. [2D2-2] Tính tng
1 2
S x x
biết
1
x
,
2
x
là các giá tr thc tha mãn đẳng thc
2
3
6 1
1
2
4
x
x x
.
A.
5
S
. B.
8
S
. C.
4
S
. D.
2
S
.
Li gii
Chn C.
Ta có
2 2
3
2 3
6 1 6 1 2
1
2 2 2 6 1 2 6
4
x
x
x x x x
x x x
1
2
1 2
2
1
4 5 0 4
5
x
x x S x x
x
.
Câu 15. [2H2-3] Cho tam giác
ABC
. Tp hợp c đim
M
trong không gian tha mãn h thc
MA MB MC a
(vi
a
là s thức dương không đổi) :
A. Mt cu bán kính
3
a
R
. B. Đường tn bán kính
3
a
R
.
C. Đoạn thẳng độ dài
3
a
. D. Đường thng.
Li gii
Chn A.
Gi
G
là trng tâm tam giác
ABC
. Theo bài ra ta có,
MA MB MC MG GA MG GB MG GC

3
MG GA GB GC
3
MG
.
Thay vào
MA MB MC a
ta được
3 *
3
a
MG a MG
. Vì
G
c định nên tp hp
các đim
M
tha mãn
*
là mt cu tâm
G
bán kính
3
a
.
Câu 16. [2H2-3] Mt cu tâm
I
bán kính
11
R
cm
ct mt phng
P
theo giao tuyến là đường
tròn đi qua ba đim
A
,
B
,
C
. Biết
8
AB
cm
,
6
AC
cm
,
10
BC
cm
. nh khong
cách
d
t
I
đến mt phng
P
.
A.
21
d
cm
. B.
4 6
d
cm
. C.
4
d
cm
. D.
146
d
cm
.
Li gii
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/29
Chn B.
Gi
J
là hình chiếu ca
I
lên
P
. Theo bài ra
IA IB IC R
nên
J
là tâm đường tròn
ngoi tiếp tam giác
ABC
.
Ta có
12 cm
2
AB AC BC
p
,
ABC
S p p a p b p c
2
12.4.6.2 24 cm
Đặt
1
R
là bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
. Ta có
1
. .
4
ABC
AB AC BC
S
R
1
. .
4
AB AC BC
R
S
8.6.10
5 cm
4.24
.
T đó suy ra
2 2
d IJ IA AJ
2 2
1
R R
121 25
4 6 cm
.
Chú ý: Tam giác
ABC
vuông ti
A
nên
J
là trung đim
BC
nên
1
5
2
BC
R
.
Câu 17. [2H2-3] Cho nh chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
. Mt bên
SAB
tam
giác đều và nm trong mt phng vuông góc với đáy. nh thểch ca khi cu ngoi tiếp hình
chóp
.
S ABC
.
A.
3
5 15
54
a
V
. B.
3
4 3
27
a
V
. C.
3
5
3
a
V
. D.
3
5 15
18
a
V
.
Li gii
Chn A.
a
a
a
a
O
H
C
A
B
S
G
I
Gi
H
là trung đim ca
AB
. D thy
SH ABC
.
I
J
A
B
C
P
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 13/29
Gi
G
và
I
ln lượt trng tâm ca tam gc
ABC
và
SAB
. Do tam gc
ABC
và
SAB
là
tam giác đều nên
G
I
ln lượt là tâm đường tròn ngoi tiếp ca tam giác
ABC
SAB
.
Dng trc ca hai đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
và
SAB
ct nhau ti
O
.
Ta có
OA
OB
OC
OS
.
Vy
O
là m mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
.
D thy,
OIHG
là hình vuông.
Vy
OI
GH
IH
1
3
CH
3
6
a
.
Xét tam giác vuông
OCG
2 2
OC OG CG
2 2
3 3
36 9
a a
15
6
a
.
Vy th tích khi cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
là:
3
4 15 15
.
3 216
a
V
3
5 15
54
a
.
Câu 18. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
4 2
3 1 0
x x m
hai
nghim pn bit.
A.
1
m
hoc
13
4
m
. B.
1
m
.
C.
1
m
. D.
1
m
hoc
13
4
m
.
Li gii
Chn D.
4 2
3 1 0
x x m
4 2
3 1 *
x x m .
S nghim của phương trình
*
bng s giao đim của đồ th hàm s
4 2
3 1
y x x
đường thng
y m
.
Xét hàm s
4 2
3 1
y x x
.
D
.
3
4 6
y x x
2
2 2 3
x x
.
0
y
2
2 2 3 0
x x
0
6
2
6
2
x
x
x
.
Lp bng biến thiên
Vậy phương trình
*
có hai nghim phân bit khi và ch khi
1
m
hoc
13
4
m
.
x

6
2
0
6
2

y
0
0
0
y

13
4
1
13
4

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 14/29
Câu 19. [2D1-4] Cho Parabol
2
: 2 1,
P y x x
qua đim
M
thuc
P
k tiếp tuyến vi
P
ct
hai trc
Ox
,
Oy
lần lưt tại hai điểm
A
,
B
. bao nhiêu điểm
M
để tam giác
ABO
din
tích bng
1
.
4
A.
3
. B.
6.
C.
2
. D.
8
.
Li gii
Chn C.
2 2.
y x
Điểm
2
0 0 0
; 2 1 .
M P M x x x
Tiếp tuyến của đồ th
P
ti
M
phương trình là
2
0 0 0 0
: 2 2 2 1.
d y x x x x x
Vi
0
1,
x
d Ox
ti
2
0
0
1
;0 ,
2 1
x
A d Oy
x
ti
2
0
0; 1 .
B x
Ta có
2
2
2 2
0
0 0 0
0
11 1 1
. . 1 1 1 3 .
2 2 2 1 4
OAB
x
S OAOB x x x
x
TH1:
0
4 2 3
0 0 0 0 0 0
3
0 0
0
1: 3 2 1 1 2 1 0
2 1 0 *
o
x TM
x PT x x x x x x
x x
Xét hàm s
3 2
2 1, 3 2 0, 0; .
f x x x f x x x

Ta có hàm s
f x
liên tc trên
0;

f x
đồng biến trên khong
0; .

Ta có
0 . 1 2 0 *
f f PT
1
nghim duy nht thuc
0;1
.
TH2:
4 2 4 2
0 0 0 0 0 0 0
1: 3 2 1 1 2 2 0 ** .
x PT x x x x x x
Xét hàm s
4 2 3
2 2; 4 4 1 0, 1.
g x x x x g x x x x
Hàm s
g x
liên tc trên
; 1

g x
nghch biến trên
; 1

.
Ta có
1 1 4 **
x g x g PT nghim.
Vy
2
giá tr
0
x
tha mãn
2
đim
M
tha mãn yêu cu.
Câu 20. [2H2-3] Cho t diện đều
ABCD
có cnh
2 .
a
Tính bán kính
r
ca mt cu tiếp xúc vi tt c
các mt ca t din.
A.
6
6
a
r . B.
6
.
12
a
r C.
6
8
a
r . D.
6
3
a
r .
Li gii
Chn A.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 15/29
Gi
O
là tâm đường tròn ngoi tiếp
.
BCD AO BCD
Gi s mt cu tiếp xúc vi tt c các mt ca t din tâm
,
I
bán kính
r
.
Ta có
. . . . .
1
4 4. . . .
3
ABCD I BCD I ABC I ABD I ACD I BCD BCD
V V V V V V r S
Ta có
3 2
2 2 2 3
; .
12 4
ABCD BCD
a a
V S
Suy ra
3
2
8 2
3.
3
6
12
.
4. 6
4 3
4.
4
ABCD
BCD
a
V a
r
S
a
Cách khác
Bốn đường cao trong t din đều
ABCD
cùng bng
2 6
3
a
và đồng quy ti điểm
I
chia các
đường cao theo cùng mt t l
3:1
.
Vì vậy
I
là đim cách đều các mặt, hay
I
là tâm mặt cầu tiếp xúc với các mặt của tứ diện.
Khi đó bán kính mặt cầu tâm
I
tiếp xúc với các mặt chính là
1 2 6 6
4 3 6
a a
r .
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 16/29
Câu 21. [ 2D2-2] Cho hàm s
sin
x
y e
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
.cos .sin 1
y x y x y
. B.
sin
2 sin sin 2 .
x
y x x e
.
C.
sin
cos .
x
y x e
. D.
.cos .sin 0
y x y x y
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
sin
cos .
x
y x e
nên loi C.
sin
2 sin 2cos . .sin
x
y x x e x
sin
sin2 .
x
x e
nên loi B.
sin 2 sin
sin . cos .
x x
y x e x e
.cos .sin
y x y x y
2 sin sin sin 2 sin
cos . sin .e sin . cos .
x x x x
x e x x e x e
0
nên loi D.
Vy chọn đáp án A.
Câu 22. [2D2-1] Biết
6
log 2
a
0 1
a
. Tính
log 6
a
I .
A.
1
2
I
. B.
64
I
. C.
36
I
. D.
1
4
I
.
Li gii
Chn A.
Ta có
6
1 1
log 6 .
log 2
a
I
a
Câu 23. [2D2-2] Biết
6 6
log 2 , log 5 .
a b
Tính
3
log 5
I theo
, .
a b
A.
.
b
I
a
B.
.
1
b
I
a
C.
.
1
b
I
a
D.
.
1
b
I
a
Li gii
Chn D.
Ta có
3
5 5 5
5
1 1 1
log 5 .
1
log 3 log 6 log 2
log 2
I
b
Li
5 6 5
1 1
. log 6.log 2 log 2 .
1
1
b
a I
a
b a
b b
Cách khác:
6 6
3
6 6 6
log 5 log 5
log 5 .
log 3 log 6 log 2 1
b
I
a
Câu 24. [2H1-2] Cho khối lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
A
vi
,
AB a A B
to vi mt phng
ABC
mt góc
.
Biết th tích lăng trụ
.
ABC A B C
là
3
3
.
2
a
Tính
.
A.
45 .
B.
70 .
C.
60 .
D.
30 .
Li gii
Chn C.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 17/29
C
B
A
C'
B'
A'
Lăng tr đứng
. ;
ABC A B C A A ABC A B ABC A BA
tan
A BA
AB a
(1)
Ta có
3
.
3 1 1
. . . . . 3.
2 2 2
ABC A B C ABC
a
V A A S A A AB AC A A a a A A a
Thế vào (1) ta được
tan 3 60 .
Câu 25. [2D1-3] Mt kim t tp Ai Cp hình dng là mt khi chóp t giác đều độ dài cnh bên
mt s thc dương không đổi. Gi
là góc gia cnh bên ca kim t tháp vi mặt đáy. Khi
th tích ca kim t tháp ln nht, tính
sin
.
A.
3
sin
2
. B.
3
sin
3
. C.
6
sin
3
. D.
5
sin
3
.
Li gii
Chn B.
S
A
B
C
D
O
nh dng ca kim t tháp là mt hình chóp t giác đều nên hình v dạng ntrên. Gi
s gi cnh bên ca kim t tháp là
x
vi 0, x x
.
SO
là chiu cao ca hình chóp.
SA SB SC SD x
, góc gia cnh bên ca hình chóp vi mặt đáy
SBO
.
Ta có
.sin
SO x
;
.cos
OB x
suy ra
2 .cos
BD x
.
Vy th tích:
2
3 2
.
1 1 1 2
. .sin . 2 .cos sin .cos
3 3 2 3
S ABCD ABCD
V SO S x x x
.
.S ABCD
V V
3 2
2
sin .cos
3
x
Suy ra
3 2
2
sin . 1 sin
3
V x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 18/29
Ta kho sát hàm
3 3 3 3 3
2 2 2
3 3 3
V t x t x t x t t
vi
sin 1;1
t
.
3 3 2
2 1
2 0
3
3
V t x x t t
. Ta có bng biến thiên:
t
V t
V t
1
1
1
3
1
3
0
0
0
0
3
4
9 3
x
3
4
9 3
x
3
1;1
4
max
9 3
V t x
khi
1 3
sin
3
3
.
Cách khác:
3 2 3 2 2 2
.
2 2
sin .cos 2sin .cos .cos
3 3
S ABCD
V x x
Vy
3
2 2 2 3
3
.
2 2sin cos cos 4 3
3 3 27
S ABCD
x
V x
.
Du
" "
xy ra khi
2 2
2sin cos
hay
3
sin
3
(do
0 sin 0
2
).
Câu 26. [2D2-2] Tìm
n
biết
2 3
2 2
2 2 2
1 1 1 1 465
...
log log log log log
n
x x x x x
ln đúng với mi
0,
x
1
x
.
A.
n
. B.
30
n
. C.
31
n
. D.
31
n
.
Li gii
Chn B.
2 3
2 2
2 2 2
1 1 1 1 465
...
log log log log log
n
x x x x x
2 2 2 2 2
1 2 3 465
...
log log log log log
n
x x x x x
2 2
1 465
1 2 3 ...
log log
n
x x
1
465
2
n n
2
930 0
n n
30
31
n
n
.
Do
n
là s nguyên dương nên
30
n
.
Câu 27. [2D2-2] Cho nh chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bng
2
a
, các mt bên to với đáy
mt góc
60
. Tính din tích
S
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp.
A.
2
25
3
a
S
. B.
2
12
a
S . C.
2
32
3
a
S
. D.
2
8
3
a
S
.
Li gii
Chn A.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 19/29
Gi
H
là tâm đáy,
K
M
ln lượt là trung đim ca
SA
AB
, 60
SAB ABCD SMH
.
K
KI SA
,
I SH
suy ra
I
là m mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
.
Ta có:
2
AH a
,
.tan60 . 3 3
SH MH a a
,
2 2 2 2
3a 2a 5
SA SH AH a
.
Suy ra bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp là:
2 2
5 5 3
2 6
2 3
SA a a
R SI
SH
a
.
Din tích mt cu ngoi tiếp hình chóp là:
2 2
2
25 25
4 4 .
12 3
a a
S R
.
Câu 28. [2D1-4] Cho khi chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
a
, cnh bên hp với đáy mt
góc
60
. Gi
M
là điểm đối xng vi
C
qua
D
,
N
là trung điểm
SC
. Mt phng
BMN
chia khi chóp
.
S ABCD
thành hai khối đa din. Tính th tích
V
ca khi đa din chứa đnh
C
.
A.
3
7 6
36
a
V . B.
3
7 6
72
a
V . C.
3
5 6
72
a
V . D.
3
5 6
36
a
V .
Li gii
Chn C.
Gi
P MN SD
,
Q BM AD
. Suy ra
BNPQ
là thiết din ca
BMN
vi hình chóp
.
S ABCD
.
S
H
C
D
A
B
I
R
K
60
2
a
M
S
H
C
D
A
B
60
a
N
M
P
Q
I
K
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 20/29
Gi
H
là tâm của đáy, ta có:
2 6
.tan60 . 3
2 2
a a
SH ABCD SH AH .
Ta có:
. .
CDPQBN N BCDQ N DPQ
V V V .
Do
N
là trung đim ca
SC
, suy ra
1
,
2
d N BCDQ SH
.
Ta li có:
M
là đim đối xng vi
C
qua
D
, suy ra
Q
là trung điểm ca
AD
.
nên
2
.
.
3
2
2 2 4
BCDQ
a
a a
BC DQ CD
a
S
,
2 3
.
1 1 6 3 3 6
. . . .
6 6 2 4 48
N BCDQ BCDQ
a a a
V SH S .
Ta có:
,
1
2
,
d N DPQ
NS
CS
d C DPQ
,
,
2
,
d C SAD
CA
HA
d H SAD
,
, ,
d N DPQ d H SAD
.
HQ AD
, k
HI SQ I
,
d H SAD HI
.
2 2 2 2 2 2
1 1 1 2 4 14
3 3
HI SH HQ a a a
3
.
14
HI a
.
Xét
SCM
, có
N
D
là trung đim ca
SC
CM
suy ra
P
là trng tâm
SCM
.
1
3
DP SD
. K
PK DQ K
,
2 2
2 2
3
7
2 4
3 3 3 6
a a
SH HQ
SQ a
PK
.
Suy ra:
2
1 1 7 7
. . .
2 2 2 6 24
DPQ
a a a
S DQ PK ,
2 3
.
1 3 7 6
. . .
3 14 24 144
N DPQ
a a
V a .
Vy
3 3 3
3 6 6 5 6
48 144 72
CDPQBN
a a a
V .
Cách khác
Gi
P MN SD
,
Q BM AD
. Suy ra
BNPQ
là thiết din ca
BMN
vi hình chóp
.
S ABCD
.
Gi
H
là tâm của đáy, ta có:
2 6
.tan60 . 3
2 2
a a
SH ABCD SH AH .
Gi
3
2
.
1 1 6 6
.
3 3 2 6
S ABCD ABCD
a a
V V SH S a .
Do
N
trung đim ca
SC
,
D
trung đim
CM
nên
P
trng tâm tam giác
SCM
,
3
2
,
d N BCM
NM
PM
d P BCM
.
D thy
1
4
ABQ QDM BCM
S S S nên
3
. .
1 6
2 12
N BCM S ABCD
a
V V
. . .
2 1 1
.
3 4 6
P DQM N BCM N BCM
V V V .
Vy
3 3
. . . .
1 5 6 5 6
6 6 12 72
NPBCDQ N BCM P DQM N BCM N BCM
a a
V V V V V .
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 21/29
Câu 29. [2D1-3] Cho các s thực dương
x
,
y
tha mãn
5
2
4
x y
. Tìm giá tr nh nht
min
P
ca biu
thc
2 1
4
P
x y
.
A.
min
34
5
P . B.
min
65
4
P . C.
min
P
không tn ti. D.
min
5
P
.
Li gii
Chn D.
T gi thiết ta có
5
2
4
y x
. Vì
0
y
nên
5 5
2 0
4 8
x x
. Do đó
5
0
8
x
.
Ta có
2
2 1 2 1 10 15
5
5 8 8 5
4 2
4
x
P
x x x x x
x
vi
5
0
8
x
.
2
2
2
120 160 50
8 5
x x
P
x x
. Có
2
5 5
0;
6 8
0 120 160 50 0
1 5
0;
2 8
x
P x x
x
.
Bng biến thiên
Da vào bng biến thiên ta có
min
5
P
.
Câu 30. [2D2-1] S nh đa din li trong các hình dưới đây là:
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn D.
Khi đa din (H) được gi khi đa din li nếu đon thng ni hai điểm bt ca (H) luôn
thuộc(H). Khi đó đa din gii hn (H) được gi đa din li.
Do đó chỉ hình cui hình đa diện li.
Câu 31. [2D1-1] Trong các hàm s sau, hàm s nào không có giá tr nh nht?
A.
2
1
x
y
x
. B.
4
2
y x x
. C.
2
2 3
y x x
. D.
2 1
y x
.
Li gii
Chn A.
Ta có
1
2
lim
1
x
x
x


nên
2
1
x
y
x
không có giá tr nh nht.
Câu 32. [2D1-1] Tìm s giao đim của hai đồ th hàm s
3
y x
1
y x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 22/29
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn D.
Phương trình hoành độ giao điểm
3 1
x x
2
1 0
3 1
x
x x
2
1
2 0
x
x x
1
1
2
x
x n
x l
1
x
mt nghim n có 1 giao đim.
Câu 33. [2D1-4] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s sin
y x mx
nghch biến trên
.
A.
1
m
B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Li gii
Chn B.
Ta có: cos
y x m
Hàm s luôn nghch biến trên
khi:
0, cos 0, cos ,y x x m x x m x
cos [ 1;1]
x
Vy
1
m
Câu 34. [2H1-1]Người ta nối trung đim các cnh ca mt nh hp ch nht ri ct b các hình chóp
tam giác các góc ca hình hộp như hình v sau.
Hình còn li là mt đa din có s đỉnh và s cnh là:
A.
12
đỉnh,
24
cnh. B.
10
đnh,
24
cnh. C.
12
đỉnh,
20
cnh. D.
10
đỉnh,
48
cnh.
Li gii
Chn A.
Đa din
4
đỉnh thuc mặt đáy trên,
4
đỉnh thuc mặt đáy dưới
4
đỉnh thuc
4
cnh
bên.
Vy
12
đnh.
Mi mt ca hình hp có 4 cnh của đa din. vy có 24 cnh.
Câu 35. [ 2D2-2] Tìm s nguyên
n
ln nht tha mãn
360 480
3
n .
A.
3
n
. B.
4
n
. C.
2
n
. D.
5
n
.
Li gii
Chn B.
120 120
360 480 3 4 3
3 3
3 3 81 81 3 3 3 3
n n n n
n
là s nguyên ln nht
4
n
.
Câu 36. [2D1-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
4 2 2
2 2 1 5
y x x m x
đồng biến trên khong
1;

.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 23/29
A.
2 2
2 2
m . B.
2 2
2 2
m .
C.
2
2
m hoc
2
2
m . D.
2
2
m hoc
2
2
m .
Li gii
Chn C.
3 2
4 4 2 1
y x x m
Hàm s đồng biến trên khong
1;

3 2
4 4 2 1 0, 1;x x m x

3 2
4 4 1 2 , 1;x x m x

1
Xét hàm s
3
4 4
g x x x
trên
1;

2
12 4
g x x
3
0
3
g x x
1
2
1 2 0
m
2
2
2
2
m
m
.
Câu 37. [2D1-2] Tìm s tim cận đứng và ngang của đồ th hàm s
3
1
3 2
x
y
x x
.
A.
0
. B..
3
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn B.
Tập xác định:
\ 1;2
D
.
lim 0
x
y

đường thng
0
y
là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số.
2
1 1 1
1 1
lim lim lim
1 2
1 2
x x x
x
y
x x
x x

đường thng
1
x
là đường
tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.
2 2
1
lim lim
1 2
x x
y
x x

đường thng
2
x
là đường tim cận đứng của đồ thị hàm
số.
Vy s tim cn đứng và ngang của đồ th hàm s là
3
.
Câu 38. [2D1-3] Cáp tròn truyn nhiệt dưới nước bao gm mt lõi đồng và bao quanh lõi đồng là mt
lõi cách nhiệt như hình v. Nếu
r
x
h
t lbán kính độ dày t bằng đo đạc thực nghiệm
người ta thấy rằng vận tốc truyền tải tín hiệu được cho bởi phương trình
2
1
ln
v x
x
với
x
g x
g x
1
0
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 24/29
0 1
x
. Nếu bán kính lõi cách nhiệt là
2
cm t vật liệu cách nhiệt bề dày
h
(cm) bằng
bao nhiêu để tốc độ truyn tải tín hiệu lớn nhất?
Cách nhiệt
Lõi đồng
r
h
A.
2
h e
(cm). B.
2
h e
(cm). C.
2
h
e
(cm). D.
2
h
e
(cm).
Li gii
Chn A.
2
1
ln
v x
x
hàm số xác định là liên tục trên
0 1
x
.
2
2
1 1 1 1
2 ln . . 2 ln 2ln 1
v x x x x x x
x x x x
.
0
0
1
0 2ln 1 0
1 1
1
ln
2
x
v x
x
x
e
.
x
0
1
e
1
v
0
v
GTLN
Vy tốc độ truyn ti ln nht khi
1
x
e
1 2 1
2
r
h e
h h
e e
(cm).
Cách làm trc nghim
Thay các giá tr
h
cho trong các đáp án vào hàm s
2
2
ln
2
h
v
h
, ta được kết qu
v
ln nht
khi
2
h e
.
Câu 39. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
lần lượt là
trung đim các cnh
SB
,
BC
,
CD
,
DA
. Biết th tích khi chóp
.
S ABCD
0
V
. Tính th tích
khi chóp .
M QPCN
theo
0
V
.
A.
0
3
4
V V
. B.
0
1
16
V V
. C.
0
3
8
V V
. D.
0
3
16
V V
.
Li gii
Chn D.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 25/29
Ta có:
0
1
. ,
3
ABCD
V S d S ABCD
;
.
1
. ,
3
M QPCN QPCN
V S d M QPCN
1
, ,
2
d M QPCN d S ABCD
;
1 1 3
.
2 2 8
QPCN CDQN DPQ ABCD ABCD
S S S S DP DQ S .
Khi đó:
. 0
1 3 1 3
. . ,
3 8 2 16
M QPCN abcd
V S d A ABCD V
.
Câu 40. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thang n với đáy
AD
BC
. Biết
2
AD a
,
AB BC CD a
. Hình chiếu vuông c ca
S
trên mt phng
ABCD
là điểm
H
thuộc đoạn
AD
tha mãn
3
HD HA
,
SD
to với đáy mt góc
45
. Tính th tích
V
ca
khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
3
8
a
V . B.
3
3 3
8
a
V . C.
3
3 3
4
a
V . D.
3
9 3
8
a
V .
Li gii
Chn B.
Ta có
HD
là hình chiếu vuông góc ca
SD
lên mt phng
ABCD
, 45
SD ABCD SDH
Tam giác
SHD
vuông cân ti
H
3 3
4 2
a
SH HD AD
Trong mt phng
ABCD
, k
BE AD
,
CF AD
t
2
a
AE DF
;
3
2
a
BE .
Khi đó:
2
1 3 3
.
2 4
ABCD
a
S AD BC BE
3
1 3 3
. .
3 8
SABCD ABCD
a
V S SH .
S
B
A
C
D
M
P
N
Q
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 26/29
Câu 41. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
y f x ax bx cx d
vi
0
a
. Biết đ th hàm s hai điểm
cc tr là
1; 1 , 1;3
A B . Tính
4
f .
A.
4 53
f
. B.
4 17
f
. C.
4 17
f
. D.
4 53
f
.
Li gii
Chn D.
Ta có
2
3 2
f x ax bx c
.
Đồ th hàm s hai đim cc tr là
1; 1 , 1;3
A B khi và ch khi
1 0
1 0
1 1
1 3
f
f
f
f
3 2 0
3 2 0
1
3
a b c
a b c
a b c d
a b c d
1
0
3
1
a
b
c
d
.
Khi đó
3
3 1
f x x x
. Vy
4 53
f
.
Câu 42. [2H1-1] S mt phẳng đối xng ca hình lăng tr đứng đáy là hình vuông là:
A.
4
. B.
5
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Chn B.
Câu 43. [2D1-3] bao nhiêu g tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
3
2 2
2 2 4 2 0
m x x x x
có nghim tha mãn
3
x
.
A.
4
. B.
6
.
C. Không có giá tr nào ca
m
. D. s giá tr ca
m
.
Li gii
Chn C.
Đặt
2
2
.
45
A
B
C
D
E
F
S
A
D
C
B
H
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 27/29
Xét
2
2
g x x x
,
3
x
ta được min giá tr ca
t
là
3; )

.
Phương trình đã cho viết li:
3
2 2 0
mt t
2
.
Do đó: phương trình đã cho có nghim
3
x
khi ch khi phương trình
2
nghim
3;t

.
Ta có:
2
3
3
2 2
2 2
t
mt t m
t
.
Xét
3
2 2
t
f t
t
ta có:
4
4 6
0, t 3
t
f t
t
.
nên hàm s
f t
nghch biến trên
3;

mà:
lim 0
t
f t

;
4
3
27
f .
Bng biến thiên:
t
3

f t
f t
4
27
0
Vậy: Phương trình đã cho nghim tha mãn
3
x
khi ch
4
0
27
m mà
m
nguyên
nên không có giá tr nào ca
m
.
Câu 44. [2H1-1] Cho t din
OMNP
có
OM
,
ON
,
OP
đôi mt vuông góc. nh th ch
V
ca khi
t din
OMNP
.
A.
1
. .
6
V OM ON OP
. B.
1
. .
2
V OM ON OP
.
C.
1
. .
3
V OM ON OP
. D.
. .
V OM ON OP
.
Li gii
Chn A.
T din
OMNP
OM
,
ON
,
OP
đôi mt vuông góc nên th tích
V
ca khi t din
OMNP
là:
1 1
. . .
3 6
ONP
V OM S OM ON OP
.
Câu 45. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
đ hàm s
4 2 2
1 1 1
y m x m x
đúng mt cc tr.
A.
1
m
;
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
;
1
m
.
Li gii
Chn D.
Tập xác định:
D
.
3 2
4 1 2 1
y m x m x
;
2 2
0
0
2 1 1 1
x
y
m x m
.
Hàm s có đúng mt cc tr
0
y
có mt nghim.
Nếu
1
m
thì
1
y
hàm s không có cc tr.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 28/29
Nếu
1
m
t
2
1
1
2
m
x
. Do đó hàm số có đúng mt cc tr
1
0 1
2
m
m
.
Vy khi
1
m
;
1
m
thì hàm s đúng mt cc tr.
Cách trình bày khác:
1
m
hàm s tr thành
1
y
không có cc tr. Vy loi
1
m
.
1
m
hàm s là hàm trùng phương, vì vy điều kin cần đủ để hàm s mt cc tr
2
2
1 1 0
; 1 1;1
; 1 1;1
1 0
1
1 0
m m
m
m
m
m
m


.
Câu 46. [2D2-2] Rút gn biu thc
2 7
24
3
4
1
:
P a a a
a
, vi
0
a
.
A.
2
3
P a
. B.
P a
. C.
1
2
P a
. D.
1
3
P a
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
1
1 1 1 7
1 7 1
1
24
2
2 3 24 24
2 24 2
6
1
:
P a a a a a
a
.
Câu 47. [2D2-2] Tìm tt các giá tr thc ca
x
để đồ th hàm s
0,5
log
y x
nằm trên đường thng
2.
y
A.
1
0
4
x
. B.
1
4
x
. C.
1
0
4
x
. D.
1
4
x
.
Li gii
Chn A.
Điều kin:
0
x
.
Đồ th hàm s
0,5
log
y x
nằm trên đường thng
2
y
khi và ch khi
0,5
log 2
x
2
1
0,5
4
x x
. Vy
1
0
4
x
.
Câu 48. [2D2-3] Theo s liu t Tng cc thng kê, dân s Việt Nam năm
2015
là
91,7
triu người.
Gi s t l tăng dân số hàng năm của Việt Nam trong giai đon
2015 2050
mức không đổi
1,1%
. Hỏi đến năm nào dân số Vit Nam s đạt mc
120,5
triệu người?
A.
2039
. B.
2040
. C.
2042
. D.
2041
.
Li gii
Chn B.
Áp dng công thc lãi kép, dân s Vit Nam sau
n
m kể t năm
2015
là:
0,011
91,7.
n
P e (triệu người).
Ta có:
0,011 0,011
1205
ln
1205
917
91,7. 120,5 24,8
917 0,011
n n
e e n
năm.
Vy khoảng đến năm
2015 25 2040
dân s Vit Nam s đạt mc
120,5
triệu người.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 29/29
Câu 49. [2D1-2] Đường cong nh v là đồ th ca mt trong các hàm s dưới đây:
Hàm s đó là hàm số nào?
x
y
1
O
-2
A.
2
1 2
y x x
. B.
2
1 2
y x x
. C.
2
1 2
y x x . D.
2
1 2
y x x .
Li gii
Chn B.
T hình v ta nhn thấy đồ th ct trc hoành tại điểm hoành độ
2
x
nên hàm s có dng
2 .
y x g x
Đồ th hàm s tiếp xúc vi trc hoành tại đim hoành độ
1
x
nên hàm s dng
2
1 .
y x h x
Đối chiếu kết qu trong 4 đáp án ta được hàm s cn tìm là:
2
1 2
y x x
.
Câu 50. [2D1-2] Đồ th ca hàm s nào trong các hàm s ới đây có tâm đối xng?
A.
2
2 6
y x x
. B.
2 1
y x
. C.
3 2
2 3
y x x x
. D.
4 2
2 5
y x x
.
Li gii
Chn C.
Đồ th hàm s bậc 3 có tâm đối xứng là điểm un của đồ th
2 38
;
3 27
I
.
Chng minh: Gi
;
I a b
là m đối xứng khi đó tồn ti s tha mãn
2
f a x f a x b
Ta có
3 2
2 3
f a x a x a x a x
,
3 2
2 3
f a x a x a x a x
3 2 2 2 2 3
2 6 4 4 6 2 3 2 2 4 6
f a x f a x a ax a x a a x a a
3
3 2 0
2 38
2 ,
3 27
2 4 6 2
a
f a x f a x b a b
a a b
.
Hàm s
3 2
2 3
y x x x
có tâm đối xng là
2 38
;
3 27
I
.
Trang 1/23 - Mã đề thi 132
S
GD&ĐT N
I
TRƯỜNG THPT LÝ THÁNH TÔNG
(Đề gm 06 trang)
K
THI H
C K
1 NĂM 2017
-
2018
Bài thi: TOÁN 12
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
H tên t sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 001
Câu 1: [2D1-1] Cho hàm s
4 2
4 3
y x x
có đồ th
.
C
Tìm s giao đim ca
C
và trc hoành.
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 2: [2D2-1] Tìm đạo hàm ca hàm s
2
log 1
y x
.
A.
1
1
y
x
. B.
ln2
1
y
x
. C.
1
1 ln 2
y
x
. D.
1
2ln 1
y
x
.
Câu 3: [2D2-2] Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
log 2 2 log 1
x x
.
A.
3;

. B.
1;3
. C.
3;

. D.
.
Câu 4: [2D1-1] Hàm s
2 3
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
3.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Câu 5: [2D1-2] Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s
2
2
y x
x
trên đon
1
;2
2
.
A.
17
.
4
m B.
10.
m
C.
5.
m
D.
3.
m
Câu 6: [2D1-1] Cho hàm s
3 1
1
x
y
x
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm s đồng biến trên các khong
; 1

1;
.
B. m s ln đồng biến trên
\ 1
.
C. Hàm s nghch biến trên các khong
; 1

1;
.
D. Hàm s luôn nghch biến trên
\ 1
.
Câu 7: [2D1-2] Bng biến thiên dưới đây là của hàm s nào?
A.
4 2
3 1
y x x
. B.
4 2
3 1
y x x
. C.
4 2
3 1
y x x
. D.
4 2
3 1
y x x
.
Câu 8: [2D1-2] Cho hàm s
2
2 1
y x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
1;1
. B. Hàm s đồng biến trên khong
0;
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
;0
 . D. Hàm s nghch biến trên khong
0;
.
Câu 9: [2D2-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
4 2
2
x x m
bn
nghim thc phân bit.
A.
0
m
. B.
0 1
m
. C.
0 1
m
. D.
1
m
.
x

0

y
0
y

1

6
Trang 2/23 - Mã đề thi 132
Câu 10: [2D1-3] Mt vt chuyển động theo quy lut
3 2
1
6
3
s t t
vi
t
(giây) khong thi gian
tính t khi vt bắt đầu chuyn động
s
(mét) quãng đường vt di chuyển được trong
khong thời gian đó. Hỏi trong khong thi gian
9
giây, k t khi bắt đầu chuyển động, vn tc
ln nht ca vật đạt được là bao nhiêu?
A.
144 (m/s)
. B.
36 (m/s)
. C.
243 (m/s)
. D.
27 (m/s)
.
Câu 11: [2D1-3] Đ th ca hàm s
2
2
3 2
x
y
x x
có bao nhiêu tim cn?
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 12: [2D2-1] Tính g tr ca biu thc
3 1 3 4
0
3 2
2 .2 5 .5
10 :10 0,25
K
A.
10
. B.
10
. C.
12
. D.
15
.
Câu 13: [2D2-2] Cho
3
7
1
log
a
P a
0, 1
( )
a a
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
7
3
P
. B.
5
3
P
. C.
2
3
P
. D.
7
3
P
.
Câu 14: [2D1-2] Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên khong
;
 
.
A.
3 2
3
y x x
. B.
4 2
4 2017
y x x .
C.
3 2
3 3 1
y x x x
. D.
5
1
x
y
x
.
Câu 15: [2D2-2] Cho
0 1
a
. Mệnh đề nào trong các mnh đề sau là sai?
A.
log 0
a
x
khi
0 1
x
.
B.
log 0
a
x
khi
1
x
.
C. Nếu
1 2
x x
thì
1 2
log log
a a
x x
.
D. Đồ th hàm s
log
a
y x
có tim cận đứng trc tung.
Câu 16: [2H1-2] Cho
H
là khi chóp t giác đều có tt c các cnh bng
a
. Th tích ca
H
bng
A.
3
3
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 17: [2D1-2] Cho hàm s
4
mx m
y
x m
vi
m
là tham s. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr nguyên
ca
m
để hàm s nghch biến trên các khoảng xác định. Tìm s phn t ca
S
.
A.
5
. B.
4
. C. s. D.
3
.
Câu 18: [2D1-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
3 2 3
3 4
y x mx m
hai
điểm cc tr
A
B
sao cho tam giác
OAB
có din tích bng
4
vi
O
là gc ta độ.
A.
4 4
1 1
;
2 2
m m
.B.
1, 1
m m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 19: [2D1-2] Tìm giá tr ln nht ca hàm s
3
3 1
y x x
trên khong
0;

?
A.
1
. B.
3
. C.
5
. D.
4
.
Câu 20: [2H1-1] Trong các mnh đề sau mệnh đề nào sai?
Trang 3/23 - Mã đề thi 132
A. Lp ghép hai khi hp s được mt khối đa din li.
B. Khi hp là khối đa diện li.
C. Khi t din là khi đa diện li.
D. Khi lăng trụ tam giác là khi đa din li.
Câu 21: [2D2-2] Tìm nghiệm của phương trình
2
log 5 4
x
.
A.
21
x
. B.
3
x
. C.
11
x
. D.
13
x
.
Câu 22: [2D2-3] Tìm tập nghiệm của phương trình sau
2
log 3log 2 4
x
x
.
A.
2;8
S . B.
4;3
S . C.
4;16
S . D.
S
.
Câu 23: [2D1-1] Đường cong trong hình v bên đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit
bốn phương án A, B, C, D dưới đây.
2
O
1
1
A.
3 2
3 3 1
y x x x
. B.
3 2
3 1
y x x
. C.
3
2 1
y x x
. D.
3 2
3 1
y x x
.
Câu 24: [2D2-1] Cho
a
là s thực dương tùy ý khác
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
log log 2
a
a . B.
2
2
1
log
log
a
a
. C.
2
1
log
log 2
a
a . D.
2
log log 2
a
a .
Câu 25: [2D2-2] Tìm tập xác định
D
ca hàm s
3
2
2
y x x
.
A.
D
. B.
(0; )
D

. C.
( ; 1) (2; )
D

. D.
\{ 1;2}
D
.
Câu 26: [2H2-1] Cho hình nón th tích bng
3
36
V a
bán kính đáy bằng
3
a
. Tính độ dài
đường cao
h
ca hình nón đã cho.
A.
4
a
. B.
2
a
. C.
5
a
. D.
12
a
.
Câu 27: [2D2-1] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình 3
x
m
có nghim thc.
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
0
m
. D.
0
m
.
Câu 28: [2H2-2] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh bng
a
. Gi
S
là din tích xung
quanh ca hình tr hai đường tròn đáy ngoại tiếp hai nh vuông
ABCD
A B C D
. Din
tích
S
là:
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
2
2
a
.
Câu 29: [2D2-1] Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2
3
log 4 3
y x x
A.
2 2;1 3;2 2
D
. B.
1;3
D .
C.
;1 3;D
 
. D.
;2 2 2 2;D
 
.
Trang 4/23 - Mã đề thi 132
Câu 30: [2H2-2] Cho nh chóp t giác đều
.
S ABCD
có cạnh đáy bng
a
và chiu cao bng
2
a
, din
tích xung quanh ca hình nón đnh
S
và đáy là hình tròn ni tiếp
2;2
t
bng
A.
2
17
4
a
. B.
2
15
4
a
. C.
2
17
6
a
. D.
2
17
8
a
.
Câu 31: [2D1-2] Cho hàm s
y f x
liên tục trên đon
2;2
đồ th đường cong như hình
v bên. Tìm s nghim của phương trình
1
f x
trên đon
2;2
.
x
y
-2
2
-4
4
2-1-2
O
1
A.
4
. B.
6
. C.
3
. D.
5
.
Câu 32: [2H2-1] Cho hình nón bán kính đáy
3
r và độ dài đường sinh
4
l
. Tính din tích xung
quanh
xq
S
ca hình nón đã cho.
A.
12
xq
S
. B.
4 3
xq
S
. C.
39
xq
S
. D.
8 3
xq
S
.
Câu 33: [2D2-2] Cho log3
a
, log5
b
. Tính
6
log 1125
.
A.
3 2
1
a b
a b
. B.
2 3
1
a b
a b
. C.
3 2
1
a b
a b
. D.
3 2
1
a b
a b
.
Câu 34: [2H1-1] Cho nh bát diện đều cnh
a
. Gi
S
là tng din tích tt c các mt ca hình bát din
đều đó. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
4 3
S a
. B.
2
3
S a
. C.
2
2 3
S a
. D.
2
8
S a
.
Câu 35: [2D2-3] Hi phương trình
2 5 1 2 5 6
2 2 2 32 0
x x x x
có bao nhiêu nghim phân bit?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 36: [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình ch nht,
AB a
,
2
AD a
,
3
SA a
,
SA ABCD
.
M
là điểm trên
SA
sao cho
3
3
a
AM . nh th tích ca khi chóp
.
S BMC
.
A.
3
2 3
9
a
. B.
3
2 3
3
a
. C.
3
4 3
3
a
. D.
3
3 2
9
a
.
Câu 37: [2D2-2] Vi mi
a
,
b
,
x
là các s thực dương thỏa n
2 2 2
log 5log 3log
x a b
. Mệnh đề
o dưới đây đúng?
A.
3 5
x a b
B.
5 3
x a b
C.
5 3
x a b
D.
5 3
x a b
Trang 5/23 - Mã đề thi 132
Câu 38: [2H2-2] Cho khi chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bng
a
và cnh bên bng
2
a
. nh
th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
13
12
a
V . B.
3
11
12
a
V . C.
3
11
6
a
V . D.
3
11
4
a
V .
Câu 39: [2H2-1] Gi
l
,
h
,
R
ln ợt là độ dài đường sinh, chiu cao bán kính đáy của hình nón.
Đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.
2 2 2
l h R
. B.
2 2 2
1 1 1
l h R
. C.
2 2 2
R h l
. D.
2
l hR
.
Câu 40: [2D2-3] Hàm s
ln
f x x
có đạo hàm cp
n
là
A.
n
n
n
f x
x
. B.
1
1 !
1
n
n
n
n
f x
x
.
C.
1
n
n
f x
x
. D.
!
n
n
n
f x
x
.
Câu 41: [2H2-1] Gi
l
,
h
,
R
ln lượt độ dài đường sinh, chiu cao bán kính đáy của khi nón
N
. Th tích
V
ca khi nón
N
bng
A.
2
1
3
V R h
. B.
2
V R h
. C.
2
V R l
. D.
2
1
3
V R l
.
Câu 42: [2D2-2] Tìm giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
1
9 2.3 0
x x
m
hai nghim thc
1
x
,
2
x
tha mãn
1 2
1
x x
.
A.
6
m
. B.
3
m
. C.
3
m
. D.
1
m
.
Câu 43: [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy na lc giác đều ni tiếp trong na đường tròn
đường kính
2
AB R
. Biết
I
là trung điểm
AB
,
SI
vng c với đáy
SBC
và hp vi
đáy
ABCD
mt góc
45
. Tính th tích khi chóp
.
S ABCD
A.
3
3
4
R
. B.
3
3
8
R
. C.
3
3
6
R
. D.
3
3
2
R
.
Câu 44: [2D1-2] Tìm gtr thc ca tham s
m
để đường thng
: 2 1 3
d y m x m
vuông c
với đường thẳng đi qua hai điểm cc tr ca hàm s
3 2
3 1
y x x
.
A.
3
2
m
. B.
3
4
m
. C.
1
2
m
. D.
1
4
m
.
Câu 45: [2D2-3] Hi bao nhiêu giá tr
m
nguyên trong đoạn
2017;2017
để phương trình
3 3 3
log log 2log 1
m x x
ln có hai nghim phân bit?
A.
4015
. B.
2010
. C.
2018
. D.
2013
.
Câu 46: [2D1-3] Biết hàm s
2 2
4 2 3 2
y x x x x
đạt giá tr ln nht tại hai điểm
1
x
,
2
x
. Giá tr
1 2
.
x x
bng
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Câu 47: [2D2-2] Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
ln 2 1
y x x m
xác
định vi
x
là
A.
0
. B.
0;3
. C.
; 1 0;

. D.
0;
.
Trang 6/23 - Mã đề thi 132
Câu 48: [2D2-3] Anh Nam gi 100 triệu đồng vào ngân hàng Vietcombank. i suất hàng năm không
thay đổi
7,5% /
năm. Nếu anh Nam ng năm không rút lãi tsau 5 năm số tin anh Nam
nhận được c vn ln tin lãi (kết qu làm tròn đến hàng ngàn)
A.
143.563.000
đồng. B.
2.373.047.000
đồng.
C.
137.500.000
đồng. D.
133.547.000
đồng.
Câu 49: [2H1-4] Cho mt tm a nh vng cnh
5
dm. Để làm mt mô nh kim t tp Ai Cp,
người ta ct b bn tam giác n bng nhau cnh đáy chính cạnh ca hình vng ri gp
lên, ghép li thành mt hình chóp t giác đều. Để mô hình th tích ln nht t cạnh đáy của
mô hình
A.
3 2
2
dm. B.
5
2
dm. C.
5 2
2
dm. D.
2 2
dm.
Câu 50: [2H2-3] Cho tam giác
ABC
vuông cân ti
A
, có
12
AB AC
. Ly mt đim
M
thuc cnh
huyn
BC
gi
H
là hình chiếu ca
M
lên cnh góc vng
AB
. Quay tam giác
AMH
quanh trục đường thng
AB
to thành mt nón tròn xoay
N
, hi th tích
V
ca khi nón
tròn xoay
H
ln nht bng bao nhiêu?
A.
256
3
V
. B.
128
3
V
. C.
256
V
. D.
72
V
.
----------HT----------
Trang 7/23 - Mã đề thi 132
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C C B D
A
C B C B D
A
D
C
C B D
B B A
A
A
A
C D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C B C A
B B B C A
A
D
B
A
B A
C B B D
D
D
A
D
A
HƯỚNG DN GII
Câu 1: [2D1-1] Cho hàm s
4 2
4 3
y x x
có đồ th
.
C
Tìm s giao đim ca
C
và trc hoành.
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Li gii
Chn D.
Phương trình hoành độ giao điểm
4 2
4 3 0,
x x
phương trình này nghim.
S giao điểm ca
C
và trc hoành chính là s nghim của phương trình
4 2
4 3 0.
x x
Câu 2: [2D2-1] Tìm đạo hàm ca hàm s
2
log 1
y x
.
A.
1
1
y
x
. B.
ln2
1
y
x
. C.
1
1 ln 2
y
x
. D.
1
2ln 1
y
x
.
Li gii
Chn C.
Ta có
1
.
1 ln2
y
x
Câu 3: [2D2-2] Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
log 2 2 log 1
x x
.
A.
3;

. B.
1;3
. C.
3;

. D.
.
Li gii
Chn C.
Điều kin
2 2 0
1
1 0
x
x
x
(*)
BPT
2 2 1 3,
x x x
kết hp với (*) ta được
3
x
tha mãn.
Câu 4: [2D1-1] Hàm s
2 3
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
3.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Li gii
Chn B.
Ta có
2
1
0, 1
1
y x
x
hàm s
2 3
1
x
y
x
0
điểm cc tr.
Câu 5: [2D1-2] Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s
2
2
y x
x
trên đon
1
;2
2
.
A.
17
.
4
m B.
10.
m
C.
5.
m
D.
3.
m
Li gii
Chn D.
Trang 8/23 - Mã đề thi 132
Hàm s đã cho đã xác định và liên tc trên
1
;2
2
.
Ta có
2
1
;2
2
1.
2
2 0
x
x
y x
x
Tính được
1
;2
2
1 17
, 2 5, 1 3 min 1 3 3.
2 4
f f f y f m
Câu 6: [2D1-1] Cho hàm s
3 1
1
x
y
x
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm s đồng biến trên các khong
; 1

1;
.
B. m s ln đồng biến trên
\ 1
.
C. Hàm s nghch biến trên các khong
; 1

1;
.
D. Hàm s luôn nghch biến trên
\ 1
.
Li gii
Chn A.
Tập xác định
\ 1
D
.
Ta có
2
3 1 4
0
1
1
x
y y
x
x
vi mi
x D
.
Vy hàm s đồng biến trên các khong
; 1

1;
.
Câu 7: [2D1-2] Bng biến thiên dưới đây là của hàm s o?
A.
4 2
3 1
y x x
. B.
4 2
3 1
y x x
. C.
4 2
3 1
y x x
. D.
4 2
3 1
y x x
.
Li gii
Chn C.
Đồ th hàm s có nhánh đầu tiên “đi xuống” nên h s
0
a
nên loại phương án B, D.
Hàm s có mt đim cc tr
. 0
a b
nên loại phương án A.
Câu 8: [2D1-2] Cho hàm s
2
2 1
y x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
1;1
. B. Hàm s đồng biến trên khong
0;
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
;0
 . D. Hàm s nghch biến trên khong
0;
.
Li gii
Chn B.
Tập xác định
D
.
Ta có
2
2
2 2
2 1
2
2 1 0 0
2 2 1 2 1
x
x
y x y y x
x x
.
x

0

y
0
y

1

Trang 9/23 - Mã đề thi 132
Bng biến thiên
Vy hàm s đồng biến trên khong
0;
.
Câu 9: [2D2-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
4 2
2
x x m
bn
nghim thc phân bit.
A.
0
m
. B.
0 1
m
. C.
0 1
m
. D.
1
m
.
Li gii
Chn C.
Tập xác định
D
.
S nghim của phương trình
4 2
2
x x m
là s hoành độ giao đim của đồ th hàm s
4 2
2
y x x
và đường thng
y m
.
Xét hàm s
4 2
2
y x x
, ta có
3 3
0 0
4 4 0 4 4 0 1 1
1 1
x y
y x x y x x x y
x y
.
Bng biến thiên
Da vào bng biến thiên, ta thấy phương trình ban đầu có bn nghim phân bit khi
0 1
m
.
Câu 10: [2D1-3] Mt vt chuyển động theo quy lut
3 2
1
6
3
s t t
vi
t
(giây) khong thi gian
tính t khi vt bắt đầu chuyn động
s
(mét) quãng đường vt di chuyển được trong
khong thời gian đó. Hỏi trong khong thi gian
9
giây, k t khi bắt đầu chuyển động, vn tc
ln nht ca vật đạt được là bao nhiêu?
A.
144 (m/s)
. B.
36 (m/s)
. C.
243 (m/s)
. D.
27 (m/s)
.
Li gii
Chn B.
Vn tc chuyển động ca vật được tính bi công thc
2
12 m/s
v t s t t t
.
Ta có
2 12 0 2 12 0 6
v t t v t t t
.
Bng biến thiên
Vy vn tc ln nht mà vật đạt được là
36 (m/s)
.
x

0

y
0
y

1

x

1
0
1

y
0
0
0
y

1
0
1

t
0
6
9
v
0
v
0
36
27
Trang 10/23 - đề thi 132
Câu 11: [2D1-3] Đ th ca hàm s
2
2
3 2
x
y
x x
có bao nhiêu tim cn?
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Chn D.
Ta có: TXĐ
\ 1;2
D
.
2
2 1
3 2 1
x
y
x x x
.
Do đó:
1
lim
x
y

Đồ th hàm s mt tim cn đứng
1
x
.
lim 0
x
y

Đồ th hàm s có mt tim cn ngang
0
y
.
Câu 12: [2D2-1] Tính g tr ca biu thc
3 1 3 4
0
3 2
2 .2 5 .5
10 :10 0,25
K
A.
10
. B.
10
. C.
12
. D.
15
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
3 1 3 4 2
0
1
3 2
2 .2 5 .5 2 5 9.10
10
10 1 9
10 :10 0,25
K
.
Câu 13: [2D2-2] Cho
3
7
1
log
a
P a
0, 1
( )
a a
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
7
3
P
. B.
5
3
P
. C.
2
3
P
. D.
7
3
P
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
7
3 7
3
1
7 7
log log log
3 3
a a
a
P a a a
.
Câu 14: [2D1-2] Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên khong
;
 
.
A.
3 2
3
y x x
. B.
4 2
4 2017
y x x .
C.
3 2
3 3 1
y x x x
. D.
5
1
x
y
x
.
Li gii
Chn C.
Xét hàm s
3 2
3 3 1
y x x x
:
Ta có
2
2
3 6 3 3 1 0,y x x x x
. Do đó hàm số nghch biến trên
;
 
.
Câu 15: [2D2-2] Cho
0 1
a
. Mệnh đề nào trong các mnh đề sau là sai?
A.
log 0
a
x
khi
0 1
x
.
B.
log 0
a
x
khi
1
x
.
C. Nếu
1 2
x x
thì
1 2
log log
a a
x x
.
D. Đồ th hàm s
log
a
y x
có tim cận đứng trc tung.
Li gii
Trang 11/23 - đề thi 132
Chn C.
Vi
0 1
a
, ta
1 2
x x
t
1 2
log log
a a
x x
.
Câu 16: [2H1-2] Cho
H
là khi chóp t giác đều có tt c các cnh bng
a
. Th tích ca
H
bng
A.
3
3
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
2
a
.
Li gii
Chn B.
O
B
A
C
D
S
Xét hình chóp đều
.
S ABCD
các cạnh đều bng
a
ta có:
Diện tích đáy là:
2
ABCD
S a
Chiu cao :
2
2 2 2
;
2
2
a a
h d S ABCD SO SA AO a
Th tích hình chóp :
3
.
1 2
.
3 6
S ABCD ABCD
a
V S SO .
Câu 17: [2D1-2] Cho hàm s
4
mx m
y
x m
vi
m
là tham s. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr nguyên
ca
m
để hàm s nghch biến trên các khoảng xác định. Tìm s phn t ca
S
.
A.
5
. B.
4
. C. s. D.
3
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
2
2
4 4
mx m m m
y
x m
x m
Để hàm s nghch biến trên các khoảng xác định điều kin là
2
0; 4 0
y x m m m
0 4 1; 2; 3
m S .
Câu 18: [2D1-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
3 2 3
3 4
y x mx m
hai
điểm cc tr
A
B
sao cho tam giác
OAB
có din tích bng
4
vi
O
là gc ta độ.
A.
4 4
1 1
;
2 2
m m
.B.
1, 1
m m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Li gii
Chn B.
Trang 12/23 - đề thi 132
Ta có:
2 2
0
3 6 0 2 0
2
x
y x mx y x mx
x m
* Để hàm s hai điểm cc tr điều kin phương trình
0
y
hai nghim phân bit
0
m
.
* Vi
0
m
ta có
3
0;4
A m
2 ;0
B m
3
0;4 , 2 ;0
OA m OB m
. 0
OAOB
ABC
vuông ti
O
3
4 4
4 . 2
.
4 4 1 1
2 2
ABC
m m
OAOB
S m m m
Câu 19: [2D1-2] Tìm giá tr ln nht ca hàm s
3
3 1
y x x
trên khong
0;

?
A.
1
. B.
3
. C.
5
. D.
4
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
2
1
3 3 0
1
x
y x y
x
Bng biến thiên:
x

1
0
1

y
0
0
0
y
1
3

T BBT suy ra
0;
max 3
y

.
Câu 20: [2H1-1] Trong các mnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. Lp ghép hai khi hp s được mt khối đa din li.
B. Khi hp là khối đa diện li.
C. Khi t din là khi đa diện li.
D. Khi lăng trụ tam giác là khi đa din li.
Li gii
Chn A.
Ta dùng phương pháp loi tr do B, C, D là các mệnh đề đúng nên A là mnh đề sai.
Câu 21: [2D2-2] Tìm nghiệm của phương trình
2
log 5 4
x
.
A.
21
x
. B.
3
x
. C.
11
x
. D.
13
x
.
Li gii
Chn D.
Ta có
2
log 5 4 5 16 21
x x x
.
Câu 22: [2D2-3] Tìm tập nghiệm của phương trình sau
2
log 3log 2 4
x
x
.
A.
2;8
S . B.
4;3
S . C.
4;16
S . D.
S
.
Li gii
Chn A.
ĐK:
0 1
x
.
Trang 13/23 - đề thi 132
Phương trình tương đương
2
2 2 2
2
1
log 3 4 log 4log 3 0
log
x x x
x
2
2
log 1
2
log 3 8
x
x
x x
.
Vậy tập nghim của pt là
2;8
S .
Câu 23: [2D1-1] Đường cong trong hình v bên đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit
bốn phương án A, B, C, D dưới đây.
2
O
1
1
A.
3 2
3 3 1
y x x x
. B.
3 2
3 1
y x x
. C.
3
2 1
y x x
. D.
3 2
3 1
y x x
.
Li gii
Chn A.
Ta có đồ thị hàm số ln đi qua điểm
0;1
I ;
1;2
A ;
1 0
y
và đồ thị
x

t
y

nên hệ số
0
a
, đồ thị hàm slà hàm số đồng biến trên
suy ra
0
y
vi
x
suy ra hàm s cn tìm là
3 2
3 3 1
y x x x
.
Câu 24: [2D2-1] Cho
a
là s thực dương tùy ý khác
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
log log 2
a
a . B.
2
2
1
log
log
a
a
. C.
2
1
log
log 2
a
a . D.
2
log log 2
a
a .
Li gii
Chn C.
Ta có
2
log
1
log
log 2 log 2
a
a a
a
a .
Câu 25: [2D2-2] Tìm tập xác định
D
ca hàm s
3
2
2
y x x
.
A.
D
. B.
(0; )
D

. C.
( ; 1) (2; )
D

. D.
\{ 1;2}
D
.
Li gii
Chn D.
Điều kiện để hàm s xác định
2
2 0 1;2
x x x suy ra
\{ 1;2}
D
.
Câu 26: [2H2-1] Cho hình nón th tích bng
3
36
V a
bán kính đáy bằng
3
a
. Tính độ dài
đường cao
h
ca hình nón đã cho.
A.
4
a
. B.
2
a
. C.
5
a
. D.
12
a
.
Li gii
Chn D.
Trang 14/23 - đề thi 132
Ta có:
2
3
1
36 3
3
a a h
12
h a
.
Câu 27: [2D2-1] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình 3
x
m
có nghim thc.
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
0
m
. D.
0
m
.
Li gii
Chn C.
Phương trình nghim khi
0
m
.
Câu 28: [2H2-2] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh bng
a
. Gi
S
là din tích xung
quanh ca hình tr hai đường tròn đáy ngoại tiếp hai nh vuông
ABCD
A B C D
. Din
tích
S
là:
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
2
2
a
.
Li gii
Chn B.
2
2 2
AC a
r
2
2
2 2
2
a
S a a
.
Câu 29: [2D2-1] Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2
3
log 4 3
y x x
A.
2 2;1 3;2 2
D
. B.
1;3
D .
C.
;1 3;D
 
. D.
;2 2 2 2;D
 
.
Li gii
Chn C.
A
B
B
C
A
C
D
D
h
r
O
Trang 15/23 - đề thi 132
Hàm s xác đnh khi:
2
4 3 0
x x
1
3
x
x
.
Vy tập xác định ca hàm s là:
;1 3;D
 
.
Câu 30: [2H2-2] Cho nh chóp t giác đều
.
S ABCD
có cạnh đáy bng
a
và chiu cao bng
2
a
, din
tích xung quanh ca hình nón đnh
S
và đáy là hình tròn ni tiếp
ABCD
bng
A.
2
17
4
a
. B.
2
15
4
a
. C.
2
17
6
a
. D.
2
17
8
a
.
Li gii
Chn A.
2
a
r
;
2
h a
;
2
2
17
4
4 2
a a
l a
Vy din tích xung quanh ca hình n là:
2
17 17
. .
2 2 4
xq
a a a
S
.
Câu 31: [2D1-2] Cho hàm s
y f x
liên tục trên đon
2;2
đồ th đường cong như hình
v bên. Tìm s nghim của phương trình
1
f x
trên đon
2;2
.
x
y
-2
2
-4
4
2-1-2
O
1
A.
4
. B.
6
. C.
3
. D.
5
.
Li gii
Chn B.
Ta có đ th hàm s
y f x
trên đoạn
2;2
:
S
D
A
B
C
O
Trang 16/23 - đề thi 132
x
y
2
4
2-1-2
O
1
S nghim phương trình
1
f x
là s giao điểm của đồ th m s
y f x
với đưng
thng
1
y
.
Vậy phương trình
1
f x
6
nghim.
Câu 32: [2H2-1] Cho hình nón bán kính đáy
3
r và độ dài đường sinh
4
l
. Tính din tích xung
quanh
xq
S
ca hình nón đã cho.
A.
12
xq
S
. B.
4 3
xq
S
. C.
39
xq
S
. D.
8 3
xq
S
.
Li gii
Chn B.
Áp dng công thc tính din tích xung quanh hình nón, ta được
4 3
xq
S rl
.
Câu 33: [2D2-2] Cho log3
a
, log5
b
. Tính
6
log 1125
.
A.
3 2
1
a b
a b
. B.
2 3
1
a b
a b
. C.
3 2
1
a b
a b
. D.
3 2
1
a b
a b
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
10
log5 log 1 log2 log2 1
2
b
.
2 3
6
log1125 log3 log5 2 3
log 1125
log6 log2 log3 1
a b
a b
.
[phương pháp trc nghim]
Lưu các giá tr
a
,
b
vào các biến nh ri lần lượt so sánh các đáp án với
6
log 1125
.
Câu 34: [2H1-1] Cho nh bát diện đều cnh
a
. Gi
S
là tng din tích tt c các mt ca hình bát din
đều đó. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
4 3
S a
. B.
2
3
S a
. C.
2
2 3
S a
. D.
2
8
S a
.
Li gii
Chn C.
Hình bát diện đều có tám mt là các tam giác đều cnh
a
.
Tng din tích tt c các mt này bng:
2
2
3
8 2 3
4
a
S a .
Câu 35: [2D2-3] Hi phương trình
2 5 1 2 5 6
2 2 2 32 0
x x x x
có bao nhiêu nghim phân bit?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn A.
Trang 17/23 - đề thi 132
Điều kin:
5
2
x
.
Ta có
2 5 1 2 5 6
2 2 2 32 0
x x x x
1 2 5 1 6 1
2 2 1 2 1 2 0
x x x x
1 2 5 6 1
2 2 2 1 0
x x x
1 2 5 6 2 5 5
1 0 1
x x x x
x x
2
5 0
1
12 20 0
6 2 14
1
x
x
x x
x
x
.
Vậy phương trình hai nghim phân bit.
Câu 36: [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình ch nht,
AB a
,
2
AD a
,
3
SA a
,
SA ABCD
.
M
là điểm trên
SA
sao cho
3
3
a
AM . nh th tích ca khi chóp
.
S BMC
.
A.
3
2 3
9
a
. B.
3
2 3
3
a
. C.
3
4 3
3
a
. D.
3
3 2
9
a
.
Li gii
Chn A.
M
D
C
B
A
S
1 2
3 3
AM SM
SA SA
.
.
.
2
3
S BMC
S BAC
V
SM
V SA
3
. .
2 2 1 1 1 2 3
. . . . . . 3. .2
3 3 3 2 9 9
S BMC S BAC
a
V V SA AB BC a a a .
Câu 37: [2D2-2] Vi mi
a
,
b
,
x
là các s thực dương thỏa n
2 2 2
log 5log 3log
x a b
. Mệnh đề
o dưới đây đúng?
A.
3 5
x a b
B.
5 3
x a b
C.
5 3
x a b
D.
5 3
x a b
Li gii
Chn D.
2 2 2
log 5log 3log
x a b
5 3
2 2 2
log log log
x a b
5 3
2 2
log log
x a b
5 3
x a b
.
Câu 38: [2H2-2] Cho khi chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bng
a
và cnh bên bng
2
a
. nh
th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
13
12
a
V . B.
3
11
12
a
V . C.
3
11
6
a
V . D.
3
11
4
a
V .
Li gii
Trang 18/23 - đề thi 132
Chn B.
O
M
C
B
A
S
Gi
O
là tâm mặt đáy,
M
là trung đim
BC
.
2 3
3 3
a
AM AM .
Tam giác
SAO
vuông ti
O
:
2 2
11
3
a
SO SA AO .
Vy th tích khi chóp
.
S ABC
là:
2 3
1 1 11 3 11
. .
3 3 4 12
3
ABC
a a a
V SO S .
Câu 39: [2H2-1] Gi
l
,
h
,
R
ln ợt là độ dài đường sinh, chiều cao bán kính đáy của hình nón.
Đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.
2 2 2
l h R
. B.
2 2 2
1 1 1
l h R
. C.
2 2 2
R h l
. D.
2
l hR
.
Li gii
Chn A.
R
l
h
O
B
A
S
Theo định Pytago trong tam giác
SOB
vuông ti
O
:
2 2 2
l h R
.
Câu 40: [2D2-3] Hàm s
ln
f x x
có đạo hàm cp
n
là
A.
n
n
n
f x
x
. B.
1
1 !
1
n
n
n
n
f x
x
.
C.
1
n
n
f x
x
. D.
!
n
n
n
f x
x
.
Li gii
Chn B.
Trang 19/23 - đề thi 132
1
f x
x
.
2
2
1
f x
x
.
3
3 3
1.2 2!
f x
x x
.
4
4 4
1.2.3 3!
f x
.
1
1 !
1 .
n
n
n
n
f
x
.
Sau đó dễ dàng chng minh bng quy np.
Câu 41: [2H2-1] Gi
l
,
h
,
R
ln lượt độ dài đường sinh, chiu cao bán kính đáy của khi nón
N
. Th tích
V
ca khi nón
N
bng
A.
2
1
3
V R h
. B.
2
V R h
. C.
2
V R l
. D.
2
1
3
V R l
.
Li gii
Chn A.
Câu 42: [2D2-2] Tìm giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
1
9 2.3 0
x x
m
hai nghim thc
1
x
,
2
x
tha mãn
1 2
1
x x
.
A.
6
m
. B.
3
m
. C.
3
m
. D.
1
m
.
Li gii
Chn C.
Phương trình tương đương với
2
3 6.3 0 1
x x
m .
Đặt
3
x
t
, điều kin
0
t
. Pơng trình tr thành
2
6 0 2
t t m .
Để tn ti
1
x
,
2
x
t phương trình
2
hai nghiệm ơng
1
t
,
2
t
. Gi s
1
t
,
2
t
dương khi
đó ta có
1 2
1 2
. 3 3
x x
t t
3
m
.
Th li ta thy vi
3
m
thì phương trình
2
có hai nghim dương phân bit. Vy
3
m
.
Câu 43: [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy na lc giác đều ni tiếp trong na đường tròn
đường kính
2
AB R
. Biết
I
là trung điểm
AB
,
SI
vng c với đáy
SBC
và hp vi
đáy
ABCD
mt góc
45
. Tính th tích khi chóp
.
S ABCD
A.
3
3
4
R
. B.
3
3
8
R
. C.
3
3
6
R
. D.
3
3
2
R
.
Li gii
Chn B.
Trang 20/23 - đề thi 132
Tam giác
IBC
đều nên nếu gi
J
là trung đim ca
BC
t
SIJ BC
,
3
2
R
IJ
45
SJI
. Suy ra
3
2
R
SI .
Vy th tích
2 3
.
1 1 3 3 3
. .3
3 3 2 4 8
S ABCD ABCD IBC
R R R
V SI S SI S .
Câu 44: [2D1-2] Tìm gtr thc ca tham s
m
để đường thng
: 2 1 3
d y m x m
vuông c
với đường thẳng đi qua hai điểm cc tr ca hàm s
3 2
3 1
y x x
.
A.
3
2
m
. B.
3
4
m
. C.
1
2
m
. D.
1
4
m
.
Li gii
Chn B.
Hàm s có hai cc tr tọa đ là
0;1
A
2; 3
B
.
Phương trình đường thng qua cực đại cc tiu
: 2 1
y x
.
Để đường thng
d
vuông góc với đường thng
t
1 3
2 1
2 4
m m
.
Câu 45: [2D2-3] Hi bao nhiêu giá tr
m
nguyên trong đoạn
2017;2017
để phương trình
3 3 3
log log 2log 1
m x x
ln có hai nghim phân bit?
A.
4015
. B.
2010
. C.
2018
. D.
2013
.
Li gii
Chn D.
Điều kin
0
0
m
x
.
Phương trình tương đương với
2
3 3
log log 1
mx x
2
2 1
mx x x
2
2 1 0 *
x m x
Trang 21/23 - đề thi 132
Để phương trình đầu có hai nghim phân bit t phương trình
*
có hai nghiệm dương phân
bit
0
0
0
S
P
2
4 0
2 0
m m
m
m
4
m
m
4;2017
m nên có
2013
s tha mãn.
Câu 46: [2D1-3] Biết hàm s
2 2
4 2 3 2
y x x x x
đạt giá tr ln nht tại hai điểm
1
x
,
2
x
. Giá tr
1 2
.
x x
bng
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Li gii
Chn D.
Đặt
2
2
2 3 1 2 2
t x x x .
Ta có hàm s
2
4 3
f t t t
,
2;t
.
2 4 0 2
f t t t
.
Suy ra
0
f t
khi
2;2
t
0
f t
khi
2;t
Do đó
2;
max 2
f t f
khi
2 2
2 2 3 2 2 1 0
t x x x x
.
Vy
1 2
. 1
x x
.
Câu 47: [2D2-2] Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
ln 2 1
y x x m
xác
định vi
x
là
A.
0
. B.
0;3
. C.
; 1 0;

. D.
0;
.
Li gii
Chn D.
Hàm s có tập xác định là
2
2 1 0
x x m
vi
x
1 1 0 0
m m
.
Câu 48: [2D2-3] Anh Nam gi 100 triệu đồng vào ngân hàng Vietcombank. i suất hàng năm không
thay đổi
7,5% /
năm. Nếu anh Nam ng năm không rút lãi tsau 5 năm số tin anh Nam
nhận được c vn ln tin lãi (kết qu làm tròn đến hàng ngàn)
A.
143.563.000
đồng. B.
2.373.047.000
đồng.
C.
137.500.000
đồng. D.
133.547.000
đồng.
Li gii
Chn A.
Đặt
6
100.10
A đồng. Theo công thc lãi kép t tng s tin c vn lãi sau 5 năm của anh
Nam
5
6
100.10 1 7,5% 143.563.000
đồng.
Câu 49: [2H1-4] Cho mt tm a nh vng cnh
5
dm. Để làm mt mô nh kim t tp Ai Cp,
người ta ct b bn tam giác n bng nhau cnh đáy chính cnh ca hình vuông ri gp
lên, ghép li thành mt hình chóp t giác đều. Để mô hình th tích ln nht t cạnh đáy của
mô hình
A.
3 2
2
dm. B.
5
2
dm. C.
5 2
2
dm. D.
2 2
dm.
Trang 22/23 - đề thi 132
Li gii
Chn D.
Đặt
MN x
,
5dm
a
. Ta có
2
x
OI
,
2 2
2 2 2
a a x
OA AI
.
Vậy đường cao
2
2
2 2
2
2
2 2 2 2
a x x a
h AI OI a x
Vy th tích ca hình chóp là
2 4
1 1 2
2 2 2 4
3 2 3 8
a a
V x a x a x x
Áp dng bất đẳng thc Côsi cho 5 s thực dương
2 2 4
a x
4 s
x
, ta có
5
5
4
2 2 4 4
2 2 4 2 2 128 2
5
a x x
a x x
.
Vy
3
max
160
dm
3
V khi
2 2
2 2 4 2 2
5
a
a x x x dm.
Câu 50: [2H2-3] Cho tam giác
ABC
vuông cân ti
A
, có
12
AB AC
. Ly mt đim
M
thuc cnh
huyn
BC
gi
H
là hình chiếu ca
M
lên cnh góc vng
AB
. Quay tam giác
AMH
quanh trục đường thng
AB
to thành mt nón tròn xoay
N
, hi th tích
V
ca khi nón
tròn xoay
H
ln nht bng bao nhiêu?
A.
256
3
V
. B.
128
3
V
. C.
256
V
. D.
72
V
.
Li gii
Chn A.
Đặt
AH x
, khi đó ta 12
MH BH
MH BH x
AC BA
.
A
C
M
B
H
N
x
A
B
C
D
M
N
P
Q
O
I
Trang 23/23 - đề thi 132
Khi đó
2
1
12
3
N
V x x
.
Áp dng BĐT Côsi cho ba s dương
12
x
,
12
x
,
x
ta có
3
2
24 2 2 256
12 .2
6 6 3 6
x x
V x x
Vy
max
256
V
x
khi
12 2 4
x x x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/26
S GIÁO DỤC ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
ĐỀ CHÍNH THC
(Mã đề 102)
ĐỀ THI HC KÌ I, NĂM HỌC 2017 2018
Môn Toán – Khi 12
Thi gian 90 phút (không k thời gian phát đề)
Câu 1. [2D1-2] Cho hàm s
3 1
2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm s luôn nghch biến trên
.
B. m s ln nghch biến trên tng khoảng xác đnh.
C. Hàm s đồng biến trên các khong
;2

2;

.
D. Hàm s nghch biến trên các khong
; 2

2;

.
Câu 2. [2D1-2] Hàm s
3
ln 2
2
y x
x
đồng biến trên khong nào?
A.
;1 .
 B.
1; .

C.
1
;1 .
2
D.
1
; .
2

Câu 3. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
đồ th như hình v. Trên
khong
1;3
đồ th hàm s
y f x
my điểm cc tr?
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
3.
Câu 4. [2D1-2] Cho hàm s
2
3
y x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s có hai điểm cc tr. B. Hàm s đạt cc tiu ti
0.
x
C. Hàm s đạt cực đại ti
3.
x
D. Hàm s không có cc tr.
Câu 5. [2D1-3] Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
4 2
2 2 3
y x mx m
ba điểm
cc tr là ba đnh ca tam gc vuông.
A.
1.
m
B.
0.
m
C.
2.
m
D.
1.
m
Câu 6. [2D1-1] Tìm phương trình đường tim cận đứng của đồ th hàm s
2017 2018
1
x
y
x
.
A.
2017
x
. B.
1
x
. C.
2017
y
. D.
1
y
.
Câu 7. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
lim 1
x
f x

lim 1
x
f x

. Tìm phương trình đường
tim cn ngang của đồ th hàm s
2 2017
y f x
.
A.
2017
y
B.
1
y
C.
2017
y
. D.
2019
y
.
Câu 8. [2D1-2] Tìm s đường tim cn của đồ th hàm s
2
2
2 6
1
x x x
y
x
.
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Câu 9. [2D1-3] Hi bao nhiêu gtr nguyên ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
2
3 2
5
x x
y
x mx m
không có đường tim cận đứng?
A.
9
. B.
10
. C.
11
. D.
8
.
Câu 10. [2D1-2] Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
3 2
3 1
y x x
tại điểm
3;1
A là
A.
9 26
y x
. B.
9 26
y x
. C.
9 3
y x
. D.
9 2
y x
.
O
x
y
1
2
4
7
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/26
Câu 11. [1D5-2] Vi
0;
2
x
, hàm s
2 sin 2 cos
y x x
có đạo hàm là
A.
1 1
sin cos
y
x x
. B.
1 1
sin cos
y
x x
.
C.
cos sin
sin cos
x x
y
x x
. D.
cos sin
sin cos
x x
y
x x
.
Câu 12. [2D2-2] Cho hàm s
2
2017 3
x x
y e e
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3 2 2017
y y y
B.
3 2 3
y y y
.
C.
3 2 0
y y y
. D.
3 2 2
y y y
.
Câu 13. [2D1-2] Đồ th hình bên đồ th ca mt trong
4
hàm s dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào?
A.
3 2
3 3 1
y x x x
.
B.
3
1
3 1
3
y x x
.
C.
3 2
3 3 1
y x x x
.
D.
3
3 1
y x x
.
Câu 14. [2D1-4] Cho hàm s
1
1
x
y
x
có đồ th
C
. Gi
A
,
B
0
A B
x x
là hai điểm trên
C
có
tiếp tuyến ti
A
,
B
song song nhau và
2 5
AB . Tính
A B
x x
.
A.
2
A B
x x
. B.
4
A B
x x
. C.
2 2
A B
x x D.
2
A B
x x
Câu 15. [2D2-2] Giá tr nh nht ca hàm s
ln
x
y
x
trên đoạn
1;
e
A.
0.
B.
1.
C.
1
.
e
D.
.
e
Câu 16. [2D1-3] Trong các hình ch nht có chu vi bng
16
, hình ch nht có din tích ln nht bng
A.
64
. B.
4
. C.
16
. D.
8
.
Câu 17. [2D1-4] Cho hàm s
1
1
x
y
x
đồ th
C
. Gi
;
M M
M x y
một đim trên
C
sao cho
tng khong cách t đim
M
đến hai trc tọa đ là nh nht. Tng
M M
x y
bng
A.
2 2 1
. B.
1
. C.
2 2
. D.
2 2 2
.
Câu 18. [2D1-1] Tìm s giao đim của đồ th
3 2
: 3 2 2017
C y x x x và đường thng
2017
y
.
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 19. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
2 8
y mx x x m
có đ th
m
C
. Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để đồ th
m
C
ct trc hoành ti ba điểm phân bit.
A.
1 1
;
6 2
m
. B.
1 1
;
6 2
m
. C.
1 1
; \ 0
6 2
m
. D.
1
; \ 0
2
m

.
Câu 20. [2D1-4] Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
4 2
1 2 2 3 6 5
y m x m x m
ct trc hoành ti bốn đim phân biệt hoành độ
1
x
,
2
x
,
3
x
,
4
x
tha
1 2 3 4
1
x x x x
.
A.
5
1;
6
m
. B.
3; 1
m
. C.
3;1
m . D.
4; 1
m
.
O
x
y
1
1
3
2
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/26
Câu 21. [1D4-2] Tiếp tuyến với đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
tại điểm hoành độ bng
0
ct hai trc ta
độ lần lưt ti
A
.
B
Din tích tam giác
OAB
bng
A.
2
. B.
3
. C.
1
2
. D.
1
4
.
Câu 22. [2D1-2] Cho hàm s
1
ax b
y
x
đ th như hình v bên.
Tìm khng định đúng trong các khng định sau?
A.
0
a b
. B.
0
b a
.
C.
0
b a
. D.
0
a b
.
Câu 23. [2D2-3] Tìm tng
3 20174
2 2 2 2
2 2 2 2
1 2 log 2 3 log 2 4 log 2 ... 2017 log 2
S .
A.
2 2
1008 .2017
S . B.
2 2
1007 .2017
S . C.
2 2
1009 .2017
S . D.
2 2
1010 .2017
S .
Câu 24. [2D2-2] Cho hàm s
ln
y x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng đnh sai?
A. Hàm s đồng biến trên khong
0;
.
B. m s có tp giá tr
;

.
C. Đồ th hàm s nhn trc
Oy
làm tim cn đứng.
D. Hàm s có tp giá tr
0;
.
Câu 25. [2D2-1] Tính đạo hàm ca hàm s
2
log 2 1
y x
.
A.
2
2 1
y
x
. B.
2
2 1 ln2
y
x
. C.
1
2 1 ln2
y
x
. D.
1
2 1
y
x
.
Câu 26. [2D2-1] Tìm tập c đnh
D
ca hàm s
1 3
2y x
.
A.
;D

. B.
;2
D  . C.
;2
D  . D.
2;D
.
Câu 27. [2D2-2] Cho
0, 1
a a
,
x y
là hai s thc khác
0
. Khẳng đnh nào sau đây là khẳng đnh
đúng?
A.
2
log 2log
a a
x x
. B.
log log log
a a a
xy x y
.
C.
log log log
a a a
x y x y
. D.
log log log
a a a
xy x y
.
Câu 28. [2D1-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
3
2
7 14 2
3
mx
y mx x m
nghch biến trên na khong
1;
.
A.
14
;
15

. B.
14
;
15

. C.
14
2;
15
. D.
14
;
15
.
Câu 29. [2D1-2] Cho đồ th hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ th như
hình n. Khẳng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
, , 0; 0
a b c d
. B.
, , 0; 0
a b d c
.
C.
, , 0; 0
a c d b
. D.
, 0; , 0
a d b c
.
Câu 30. [2H1-2] S mt phẳng đối xng ca khối lăng tr tam giác đều là
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
9
.
O
x
y
O
x
y
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/26
Câu 31. [2H1-1] Hi khi đa din đều loi
4;3
có bao nhiêu mt?
A.
4
. B.
20
. C.
6
. D.
12
.
Câu 32. [2H1-3] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh bng
2 2
a
. Gi
S
tng din tích
tt c các mt ca bát diện các đnh là tâm ca các mt ca hình lập phương
.
ABCD A B C D
. Tính
.
S
A.
2
4 3
S a . B.
2
8
S a
. C.
2
16 3
S a . D.
2
8 3
S a .
Câu 33. [1D1-1] Khng định nào sau đây là khng định sai?
A.
cos 0 2
2
x x k
. B.
cos 1 2
x x k
.
C.
cos 1 2
x x k
. D. cos 0
2
x x k
.
Câu 34. [1D1-2] Gii phương trình
cos2 5sin 4 0
x x
.
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
2
x k
.
Câu 35. [1D1-3] Gi
S
là tng các nghim của phương trình
sin
0
cos 1
x
x
trên đoạn
0;2017
. Tính
S
.
A.
2035153
S
. B.
1001000
S
. C.
1017072
S
. D.
200200
S
.
Câu 36. [1D2-2] Có bao nhiêu s t nhiên có
3
ch s đôi mt khác nhau?
A.
648
. B.
1000
. C.
729
. D.
720
.
Câu 37. [1D2-2] Mt hp
5
bi đen,
4
bi trng. Chn ngu nhiên
2
bi. Xác sut
2
bi được chn
cùng màu là
A.
1
4
. B.
1
9
. C.
4
9
. D.
5
9
.
Câu 38. [1D2-2] Trong khai triển đa thức
6
2
P x x
x
(
0
x
), h s ca
3
x
là
A.
60
. B.
80
. C.
160
. D.
240
.
Câu 39. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
;
SA ABC
3
SA a
. Tính góc giữa đường thng
SB
vi mt phng
ABC
.
A.
75
. B.
60
. C.
45
. D.
30
.
Câu 40. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
;
SA ABCD
2
SA a
. Tính khong cách
d
t điểm
B
đến mt phng
SCD
.
A.
5
5
a
d . B.
d a
. C.
4 5
5
a
d . D.
2 5
5
a
d .
Câu 41. [2H1-2] Cho hình hp
.
ABCD A B C D
đáy hình thoi cnh
a
,
60
ABC
th tích
bng
3
3
a
. Tính chiu cao
h
ca hình hp đã cho.
A.
2
h a
. B.
h a
. C.
3
h a
. D.
4
h a
.
Câu 42. [2H1-2] Din tích ba mt ca hình hp ch nht lần t bng
3
20 cm
,
3
28 cm
,
3
35 cm
. Th
tích ca hình hộp đó bằng
A.
3
165 cm
. B.
3
190 cm
. C.
3
140 cm
. D.
3
160 cm
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/26
Câu 43. [2H1-3] Cho hình chóp t giác
.
S ABCD
đáy hình vuông, mt bên
SAB
là tam giác đều
nm trong mt phng vuông c với đáy. Biết khong cách t đim B đến mt phng
SCD
bng
3 7
7
a
. Tính th tích V ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
1
3
V a
. B.
3
V a
. C.
3
2
3
V a
. D.
3
3
2
V a
.
Câu 44. [1H3-4] Cho hình chóp
.
S ABC
SA
vuông c với đáy,
2
SA BC
120
BAC
. Hình
chiếu ca
A
trên các đon
SB
,
SC
ln lượt là
M
,
N
. Tính góc gia hai mt phng
ABC
AMN
.
A.
45
. B.

. C.
15
. D.

.
Câu 45. [1H3-4] Cho nh lăng trụ
.
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
, tam giác
A BC
đều và nm trong mt phng vuông góc vi mt phng
ABC
,
M
là trung đim cnh
CC
.
Tính
cosin
góc
giữa hai đường thng
AA
BM
.
A.
2 22
cos
11
. B.
11
cos
11
. C.
33
cos
11
. D.
22
cos
11
.
Câu 46. [2H1-4] Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
. Biết
2
AB a
,
AC a
,
4
AA a
. Gi
M
là điểm thuc cnh
AA
sao cho
3
MA MA
. Tính
khong cách giữa hai đường thng chéo nhau
BC
C M
.
A.
6
7
a
. B.
8
7
a
. C.
4
3
a
. D.
4
7
a
.
Câu 47. [2H2-2] Tính din tích xung quanh ca hình tr biết hình tr có bán kính đáy
a
và đường cao
3
a
.
A.
2
2
a
. B.
2
2 3
a . C.
2
a
. D.
2
3
a .
Câu 48. [2H2-2] Thiết din qua trc ca mt hình nón mt tam giác đều cạnh độ dài
2
a
. Th tích
ca khi nón là:
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 49. [2H2-4] Cho tam giác
ABC
120
A
,
AB AC a
. Quay tam giác
ABC
(bao gm c
điểm trong tam giác) quanh đường thng
AB
ta được mt khi tròn xoay. Th tích khi tn
xoay đó bằng:
A.
3
3
a
. B.
3
4
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 50. [2H2-4] Trong các khi tr có cùng din tích toàn phn bng
, gi
là khi tr có th tích
ln nht, chiu cao ca
bng:
A.
3
. B.
6
3
. C.
6
6
. D.
3
4
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/26
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B B A
D
D
B D
A
B B D
C
D
A
A
C
D
A
C
D
C
D
C
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
D
B D
B C
D
A
D
C
A
C
A
B
D
A
C
D
D
C
B B B B B
BẢNG ĐÁP ÁN
Câu 1. [2D1-2] Cho hàm s
3 1
2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm s luôn nghch biến trên
.
B. m s ln nghch biến trên tng khoảng xác đnh.
C. Hàm s đồng biến trên các khong
;2

2;

.
D. Hàm s nghch biến trên các khong
; 2

2;

.
Li gii
Chn B.
3 1
2
x
y
x
3 1
2
x
x
. TXĐ:
\ 2
D
.
2
5
2
y
x
0
,
x D
.
Suy ra hàm s ln nghch biến trên tng khoảng xác định.
Câu 2. [2D1-2] Hàm s
3
ln 2
2
y x
x
đồng biến trên khong nào?
A.
;1 .
 B.
1; .

C.
1
;1 .
2
D.
1
; .
2

Li gii
Chn B.
3
ln 2
2
y x
x
. TXĐ:
2;D

.
2
1 3
2
2
y
x
x
2
1
2
x
x
.
0
y
1
x
m s ln đồng biến trên
1;

.
Câu 3. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
đồ th như hình v. Trên khong
1;3
đồ th m s
y f x
có mấy điểm cc tr?
x
y
2
4
1
O
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
3.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/26
Li gii
Chn A.
Dựa vào đồ th, trên khong
1;3
đồ th hàm s 2 điểm cc tr lần lượt là
0;4
2;0
.
Câu 4. [2D1-2] Cho hàm s
2
3
y x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s có hai điểm cc tr.
B. m s đạt cc tiu ti
0.
x
C. Hàm s đạt cực đại ti
3.
x
D. Hàm s không cc tr.
Li gii
Chn D.
2
3
y x x
. TXĐ:
;0 3;D

.
2
2 3
2 3
x
y
x x
.
0
y
3;x

m s ln đồng biến trên
3;

.
0
y
;0
x 
m s ln nghch biến trên
;0
 .
Vy hàm s không có cc tr.
Câu 5. [2D1-3] Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
4 2
2 2 3
y x mx m
ba điểm
cc tr là ba đnh ca tam gc vuông.
A.
1.
m
B.
0.
m
C.
2.
m
D.
1.
m
Li gii
Chn D.
4 2
2 2 3
y x mx m
. TXĐ:
D
.
3
4 4
y x mx
.
2
0
0
x
y
x m
. Hàm s có ba đim cc tr
0
m
*
.
Gi s ba đim cc tr lần lượt là:
0;2 3
A m
,
2
; 2 3
B m m m
,
2
; 2 3
C m m m
.
2
;
AB m m
,
2
;
AC m m
.
D thy: tam giác
ABC
cân ti
A
.
Yêu cu bài toán
AB AC
. 0
AB AC

4
0
m m
0
1
m
m
.
So với ĐK
*
suy ra:
1
m
tho mãn yêu cu bài toán.
Câu 6. [2D1-1] Tìm phương trình đường tim cận đứng của đồ th hàm s
2017 2018
1
x
y
x
.
A.
2017
x
. B.
1
x
. C.
2017
y
. D.
1
y
.
Li gii
Chn B.
Ta có
1
lim
x
y

1
lim
x
y

nên
1
x
là đường tim cận đứng của đồ th hàm s.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/26
Câu 7. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
lim 1
x
f x

lim 1
x
f x

. Tìm phương trình đường
tim cn ngang của đồ th hàm s
2 2017
y f x
.
A.
2017
y
B.
1
y
C.
2017
y
. D.
2019
y
.
Li gii
Chn D.
Ta
lim lim 2 2017. 2 2017. 1 2019
lim lim 2 2017. 2 2017. 1 2019
x x
x x
y f x
y f x
 
 
nên
2019
y
đường tim cn
ngang của đồ th hàm s
2 2017
y f x
.
Câu 8. [2D1-2] Tìm s đường tim cn của đồ th hàm s
2
2
2 6
1
x x x
y
x
.
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Li gii
Chn A.
Tập xác định ca hàm s là
; 2 3;D

.
Do
lim 0
x
y

nên đường thng
0
y
là đường tim cn ngang ca đồ th hàm s.
Do các gii hn
1
lim
x
y
,
1
lim
x
y
,
1
lim
x
y
,
1
lim
x
y
không tn tại nên đồ th m s không
đường tim cn đứng.
Câu 9. [2D1-3] Hi bao nhiêu gtr nguyên ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
2
3 2
5
x x
y
x mx m
không có đường tim cận đứng?
A.
9
. B.
10
. C.
11
. D.
8
.
Li gii
Chn B.
Xét các trường hp sau:
TH1: Pơng trình
2
5 0
x mx m
nghim
2
4 20 0
m m
.
Giải ra ta được
2 2 6 2 2 6
m . Do
m
nguyên nên
6; 5;...; 2
m .
TH2: Pơng trình
2
5 0
x mx m
1
nghim trùng vi nghim ca t s (không xy ra).
TH3: Pơng trình
2
5 0
x mx m
2
nghim trùng vi hai nghim
1
2
ca t s.
Điều này tương đương với
2
4 20 0
1 5 0
4 2 5 0
m m
m m
m m
2 2 6 2 2 6
3
m m
m
3
m
.
Vy
10
giá tr nguyên ca
m
tha yêu cu bài toán.
Câu 10. [2D1-2] Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
3 2
3 1
y x x
tại điểm
3;1
A là
A.
9 26
y x
. B.
9 26
y x
. C.
9 3
y x
. D.
9 2
y x
.
Li gii
Chn B.
Ta có
2
3 6 3 9
y x x y
.
Phương trình tiếp tuyến cn tìm
9 3 1 9 26
y x y x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/26
Câu 11. [1D5-2] Vi
0;
2
x
, hàm s
2 sin 2 cos
y x x
đạo hàm
A.
1 1
sin cos
y
x x
. B.
1 1
sin cos
y
x x
.
C.
cos sin
sin cos
x x
y
x x
. D.
cos sin
sin cos
x x
y
x x
.
Li gii
Chn D.
2 sin 2 cos
cos sin
2 sin 2 cos sin cos
x x
x x
y
x x x x
.
Câu 12. [2D2-2] Cho hàm s
2
2017 3
x x
y e e
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3 2 2017
y y y
B.
3 2 3
y y y
.
C.
3 2 0
y y y
. D.
3 2 2
y y y
.
Li gii
Chn C.
2
2017 6
x x
y e e
2
2017 12
x x
y e e
Ta có:
3 2
y y y
2 2 2
2017 12 3 2017 6 2 2017 3
x x x x x x
e e e e e e
0
.
Câu 13. [2D1-2] Đồ th hình bên đồ th ca mt trong
4
hàm s dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào?
x
y
1
2
1
3
1
1
O
A.
3 2
3 3 1
y x x x
. B.
3
1
3 1
3
y x x
.
C.
3 2
3 3 1
y x x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Li gii
Chn D.
+Đồ th ct trc
Oy
ti đim
0; 1
nên loại đáp án C
+ Xét hàm
3
1
3 1
3
y x x
2
3 0
y x
. Hàm s luôn đồng biến nên loi B.
+ Xét hàm
3
3 1
y x x
2
3 3
y x x
,
1
0
1
x
y
x
(tha mãn)
Câu 14. [2D1-4] Cho hàm s
1
1
x
y
x
đồ th
C
. Gi
A
,
B
0
A B
x x
là hai điểm trên
C
tiếp tuyến ti
A
,
B
song song nhau và
2 5
AB . Tính
A B
x x
.
A.
2
A B
x x
. B.
4
A B
x x
. C.
2 2
A B
x x D.
2
A B
x x
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/26
Li gii
Chn A.
+ Gi
;
A A
A x y
,
;
B B
B x y
Theo gi thiết
A B
y x y x
2 2
2 2
2 2
1 1
1 1
A B
A B
x x
x x
Suy ra
1 1 2
A B A B
x x x x
1
+
2
2
2 2
1 1
1 1
B A
B A
AB x x
x x
2
2
2
1 1
A B
B A
B A
x x
x x
x x
2
2
2
4
20 1 20
. 1
B A
A B A B
AB x x
x x x x
2
4
1 20
. 1
A B
A B
x x
x x
2
B A
x x
2
2
4
4 . . 1 20
. 1
A B A B
A B
x x x x
x x
+ Đặt:
2
.
A B
A B
x x
x x a
Phương trình
tương đương với
2
4
4 4 1 20
1
a
a
16
4 1 20
1
a
a
.
Đặt
1
a m
2
16
4 20 4 20 16 0
m m m
m
4
1
m
m
+
. 3
4 1 4 3
2
A B
A B
x x
m a a
x x
A
x
,
B
x
là nghim của phương trình
2
2 3 0
X X
Suy ra
, 3; 1
A B
x x
(không tha mãn ĐK) hoặc
, 1;3
A B
x x (không tha mãn ĐK)
+
. 0
1 1 1 0
2
A B
A B
x x
m a a
x x
A
x
,
B
x
là nghim của phương trình
2
2 0
X X
Suy ra
, 0;2
A B
x x
2 0
A B
x x ktm
, 2;0
A B
x x
2 0
A B
x x tm
.
Câu 15. [2D2-2] Giá tr nh nht ca hàm s
ln
x
y
x
trên đoạn
1;
e
A.
0.
B.
1.
C.
1
.
e
D.
.
e
Li gii
Chn A.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/26
2 2
1
. ln
1 ln
x x
x
x
y
x x
,
0 1 ln 0 1;
y x x e e
1 0
y
,
1
y e
e
1;
min 0
e
y
Câu 16. [2D1-3] Trong các hình ch nht có chu vi bng
16
, hình ch nht có din tích ln nht bng
A.
64
. B.
4
. C.
16
. D.
8
.
Li gii
Chn C.
Gi
x
0 8
x
là mt cnh ca hình ch nht, suy ra cnh còn li:
8
x
.
Din tích ca hình ch nht:
2
8
8 16
2
x x
S x x S
.
Do đó
max
16 8
S x x
4
x
.
Câu 17. [2D1-4] Cho hàm s
1
1
x
y
x
đồ th
C
. Gi
;
M M
M x y
một đim trên
C
sao cho
tng khong cách t đim
M
đến hai trc tọa đ là nh nht. Tng
M M
x y
bng
A.
2 2 1
. B.
1
. C.
2 2
. D.
2 2 2
.
Li gii
Chn D.
Tập xác định:
\ 1
D
.
Đặt:
1
; ;
1
x
d M d M Ox d M Oy x
x
.
Nhn xét: vi
0;1
M thì ta có:
1
d M
. Do đó để tìm giá tr nh nht ca
d M
ta ch cn
t khi
1
x
1 1
x
.
Nếu
0 1
x
thì
1
1
x
d M g x x
x
.
Ta có:
2
2
1 0; 0;1
1
g x x
x
g x
nghch biến trên
0;1
do đó
0;1
min 0 1
g x g
.
Nếu
1 0
x
thì
1
1
x
d M g x x
x
.
Ta có:
2
2
1
1
g x
x
1 2 1; 0
0
1 2 1; 0
x
g x
x
.
Ta có:
0 1
g
;
1 1
g
;
1 2 2 2 2
g
0;1
min 1 2 2 2 2
g x g
.
Do đó
;
M M
M x y
thỏa đề bài là:
1 2;1 2
M
suy ra:
2 2 2
M M
x y .
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/26
Câu 18. [2D1-1] Tìm s giao đim của đồ th
3 2
: 3 2 2017
C y x x x và đường thng
2017
y
.
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Chn A.
Phương trình hoành độ giao điểm:
3 2
3 2 2017 2017
x x x
3 2
3 2 0
x x x
0
1
2
x
x
x
.
Do đó giữa đường thng và
C
3
đim chung.
Câu 19. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
2 8
y mx x x m
có đ th
m
C
. Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để đồ th
m
C
ct trc hoành ti ba điểm phân bit.
A.
1 1
;
6 2
m
. B.
1 1
;
6 2
m
. C.
1 1
; \ 0
6 2
m
. D.
1
; \ 0
2
m

.
Li gii
Chn C.
Phương trình hoành độ giao điểm:
3 2
2 8 0
mx x x m
2
2
2 1 4 0
x
g x mx m x m
Do đó
m
C
ct trc hoành tại ba đim phân bit
0
g x
hai nghim phân bit khác
2
2
2
0
2 1 16 0
2 12 2 0
m
m m
g m
2
0
12 4 1 0
1
6
m
m m
m
0
1 1
6 2
1
6
m
m
m
0
1 1
6 2
m
m
.
Câu 20. [2D1-4] Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
4 2
1 2 2 3 6 5
y m x m x m
ct trc hoành ti bốn đim phân biệt hoành độ
1
x
,
2
x
,
3
x
,
4
x
tha
1 2 3 4
1
x x x x
.
A.
5
1;
6
m
. B.
3; 1
m
. C.
3;1
m . D.
4; 1
m
.
Li gii
Chn D.
Phương trình hoành độ giao điểm:
4 2
1 2 2 3 6 5 0 1
m x m x m .
Đặt
2
t x
;
0
t
phương trình tr thành:
2
1 2 2 3 6 5 0 2
m t m t m .
Phương trình
1
bn nghim tha
1 2 3 4
1
x x x x
khi ch khi phương trình
2
hai nghim
1
t
,
2
t
tha
1 2
0 1
t t
1 2
1 2
0
1 1 0
t t
t t
1 2
1 2 1 2
0
1 0
t t
t t t t
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 13/26
2
1 0
2 23 4 0
2 2 3
0
1
6 5
0
1
2 2 3
6 5
1 0
1 1
m
m m
m
S
m
m
P
m
m
m
m m
2
1 0
2 23 4 0
2 2 3
0
1
6 5
0
1
3 12
0
1
m
m m
m
S
m
m
P
m
m
m
4 1
m
.
Câu 21. [1D4-2] Tiếp tuyến với đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
tại điểm hoành độ bng
0
ct hai trc ta
độ lần lưt ti
A
.
B
Din tích tam giác
OAB
bng
A.
2
. B.
3
. C.
1
2
. D.
1
4
.
Li gii
Chn C.
Ta có
2
2 1 1
1
1
x
y y
x
x
.
Vi
0
0
x
, ta
0 1
y
0 1
y
.
Vậy phương trình tiếp tuyến
d
của đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
tại đim
0;1
1. 0 1 1
y x y x
.
d
ct
Ox
tại đim
1;0
A ,
d
ct
Oy
tại điểm
0;1
B .
1 1 1
1 1
2 2 2
AOB
S OA OB
.
Câu 22. [2D1-2] Cho hàm s
1
ax b
y
x
có đ th như hình v bên. Tìm khẳng định đúng trong các
khẳng đnh sau?
x
y
1
O
A.
0
a b
. B.
0
b a
. C.
0
b a
. D.
0
a b
.
Li gii
Chn D.
Đồ th hàm s ct trc hoành tại điểm
;0
b
A
a
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 14/26
Theo hình v, ta
1 1 . 0
b b
a b
a a
. Vy loi phương án B.
Đồ th hàm s có đường tim cn ngang
y a
. Theo hình v, ta có
0
a
.
Kết hp vi điều kin
1
b
a
, ta suy ra
0
b a
.
Câu 23. [2D2-3] Tìm tng
3 20174
2 2 2 2
2 2 2 2
1 2 log 2 3 log 2 4 log 2 ... 2017 log 2
S .
A.
2 2
1008 .2017
S . B.
2 2
1007 .2017
S . C.
2 2
1009 .2017
S . D.
2 2
1010 .2017
S .
Li gii
Chn C.
Ta có
3 20174
2 2 2 2 3 3 3 3
2 2 2 2
1 2 log 2 3 log 2 4 log 2 ... 2017 log 2 1 2 3 4 ... 2017
S .
Bng quy np, ta chng minh được rng:
2
2
3 3 3 3
. 1
1 2 3 ...
4
n n
n
vi mi
*
n
.
Áp dng vi
2017
n
, ta
2
2
2 2
3 3 3 3 2 2
2017 . 2017 1
2017 .2018
1 2 3 4 ... 2017 1009 .2017
4 4
S
.
Câu 24. [2D2-2] Cho hàm s
ln
y x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng đnh sai?
A. Hàm s đồng biến trên khong
0;
.
B. m s có tp giá tr
;

.
C. Đồ th hàm s nhn trc
Oy
làm tim cn đứng.
D. Hàm s có tp giá tr
0;
.
Li gii
Chn D.
Đồ th hàm s
ln
y x
dng
Qua đồ th ta thy, các khẳng định A, B, C đúng.
Ta có
1
1
ln ln 1 0
e
e
nên khng đnh D sai.
Câu 25. [2D2-1] Tính đạo hàm ca hàm s
2
log 2 1
y x
.
A.
2
2 1
y
x
. B.
2
2 1 ln2
y
x
. C.
1
2 1 ln2
y
x
. D.
1
2 1
y
x
.
Li gii
Chn B.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 15/26
Ta có
2
2 1
2
log 2 1
2 1 .ln 2 2 1 .ln2
x
y x y
x x
.
Câu 26. [2D2-1] Tìm tập c đnh
D
ca hàm s
1 3
2y x
.
A.
;D

. B.
;2
D  . C.
;2
D  . D.
2;D
.
Li gii
Chn C.
Hàm s
1 3
2y x
là hàm s luỹ thừa, có số mũ
1 3
n có tập xác đnh là
;2
D  .
Câu 27. [2D2-2] Cho
0, 1
a a
,
x y
là hai s thc khác
0
. Khng định nào sau đây là khẳng đnh
đúng?
A.
2
log 2log
a a
x x
. B.
log log log
a a a
xy x y
.
C.
log log log
a a a
x y x y
. D.
log log log
a a a
xy x y
.
Li gii
Chn D.
Câu hỏi lý thuyết.
Câu 28. [2D1-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
3
2
7 14 2
3
mx
y mx x m
nghch biến trên na khong
1;
.
A.
14
;
15

. B.
14
;
15

. C.
14
2;
15
. D.
14
;
15
.
Li gii
Chn B.
Tập xác định
D
.
2
14 14
y mx mx
.
Hàm s nghch biến trên na khong
1;
0
y
với
1;x
.
2
14 14 0
mx mx
với
1;x
2
14 14
m x x
với
1;x
2
14
14
m
x x
với
1;x
.
Xét hàm s
2
14
14
f x
x x
với
1;x
Ta có
2
2
28 7
0
14
x
f x
x x
với
1;x
.
Hàm s đồng biến trên vi
1;x
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 16/26
Vy vi
14
15
m
thì hàm s nghch biến trên na khong
1;
.
Câu 29. [2D1-2] Cho đồ th hàm s
3 2
y ax bx cx d
đ th như hình n. Khẳng đnh nào sau
đây là khng định đúng?
x
y
O
A.
, , 0; 0
a b c d
. B.
, , 0; 0
a b d c
. C.
, , 0; 0
a c d b
. D.
, 0; , 0
a d b c
.
Li gii
Chn D.
Ta thy lim
x
y


0
a
loại đáp án A.
2
3 2
y ax bx c
Theo đồ th t hàm s hai điểm cc tr trái du
0
ac
0
c
.
6 2 0
y ax b
3
b
x
a
. Đồ th đim un hoành độ dương suy ra
0
3
b
x
a
0
b
.
Do đó đáp án đúng D.
Câu 30. [2H1-2] S mt phẳng đối xng ca khối lăng tr tam giác đều là
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
9
.
Li gii
Chn B.
xx
f x
1
14
15
0
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 17/26
Ta các mt phẳng đối xng ca khối lăng trụ tam giác đều các mt phng trung trc ca
các đoạn thng
AB
,
BC
,
CA
,
AA
.
Câu 31. [2H1-1] Hi khi đa din đều loi
4;3
có bao nhiêu mt?
A.
4
. B.
20
. C.
6
. D.
12
.
Li gii
Chn C.
Khi đa din đều loi
4;3
chính là khi lập phương nên có
6
mt.
Câu 32. [2H1-3] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh bng
2 2
a
. Gi
S
tng din tích
tt c các mt ca bát diện các đnh là tâm ca các mt ca hình lập phương
.
ABCD A B C D
. Tính
.
S
A.
2
4 3
S a . B.
2
8
S a
. C.
2
16 3
S a . D.
2
8 3
S a .
Li gii
Chn D.
N
I
M
F
E
J
B'
C'
D'
B
D
C
A
A'
Gọi
, , , , ,
E F I J M N
ln lượt là tâm của sáu mặt của hình lập phương (như hình v), khi đó
, , , , ,
E F I J M N
là các đỉnh của một t din đều.
A
B
C
A
B
C
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 18/26
N
I
M
F
E
J
B'
D'
C
A
Thật vậy, xét tứ din đều
ACB D
khi đó
, , , , ,
E F I J M N
là trung điểm của các cạnh của tứ
diện nên mi mặt của bát din là những tam giác đều bằng nhau có cạnh bng
2
AC
AC
là đường chéo hình vuông cạnh bằng
2 2
a
suy ra
4
AC a
.
Suy ra diện tích mt mặt
2
2
2 3
3
4
IEF
a
S a
.
Vậy tổng
2
8 3
S a .
Câu 33. [1D1-1] Khng định nào sau đây là khng định sai?
A.
cos 0 2
2
x x k
. B.
cos 1 2
x x k
.
C.
cos 1 2
x x k
. D. cos 0
2
x x k
.
Li gii
Chn A.
Ta có cos 0
2
x x k
.
Câu 34. [1D1-2] Gii phương trình
cos2 5sin 4 0
x x
.
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
2
x k
.
Li gii
Chn D.
Ta có
2
cos2 5sin 4 0 1 2sin 5sin 4 0
x x x x
.
2
sin 1
2sin 5sin 3 0
3
sin
2
x n
x x
x l
sin 1
3
sin
2
x
x VN
sin 1 2 ,
2
x x k k
.
Câu 35. [1D1-3] Gi
S
là tng các nghim của phương trình
sin
0
cos 1
x
x
trên đoạn
0;2017
. Tính
S
.
A.
2035153
S
. B.
1001000
S
. C.
1017072
S
. D.
200200
S
.
Li gii
Chn C.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 19/26
Ta có
2
sin 0
cos 1
sin
0
cos 1cos 1
cos 1
x
x
x
xx
x
cos 1 2
x x k
,
k
.
0;2017 0 2017
x x
suy ra
2017
0 2 2017 0 1008,5
2
k k
.
Vy
0; 1; 2; ...; 1008
k , do đó ta được
1009
nghim là:
0 1 2 1007 1008
0, 1.2 , 2.2 , ..., 1007.2 , 1008.2
x x x x x
.
Tng ca các nghim là;
0 1.2 2.2 ... 1007.2 1008.2
S
1008.1009
2 1 2 ... 1008 2 1017072
2
.
Câu 36. [1D2-2] Có bao nhiêu s t nhiên có
3
ch s đôi mt khác nhau?
A.
648
. B.
1000
. C.
729
. D.
720
.
Li gii
Chn A.
S t nhiên gm ba ch s đôi mt khác nhau là:
3 2
10 9
648
A A s.
Câu 37. [1D2-2] Mt hp
5
bi đen,
4
bi trng. Chn ngu nhiên
2
bi. Xác sut
2
bi được chn
cùng màu là
A.
1
4
. B.
1
9
. C.
4
9
. D.
5
9
.
Li gii
Chn C.
Chn
2
bi bt k t
9
bi ta có:
2
9
36
n C
Gi
A
là biến c hai bi được chn cùng màu ta có:
2 2
4 5
16
n A C C
.
Vy xác sut ca biến c
A
là:
4
9
n A
P A
n
.
Câu 38. [1D2-2] Trong khai triển đa thức
6
2
P x x
x
(
0
x
), h s ca
3
x
là
A.
60
. B.
80
. C.
160
. D.
240
.
Li gii
Chn A.
S hng tng quát trong khai trin trên là:
6
6
2
.
k
k k
T C x
x
--
3
6
2
6
2
k
k k
C x
Để có s hng cha
3
x
khi
3
6 3
2
k
2
k
.
Vy h s ca
3
x
trong khai trin trên là:
2 2
6
2 . 60
C
.
Câu 39. [1H3-2] Cho nh chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
;
SA ABC
và
3
SA a
. Tính góc giữa đường thng
SB
vi mt phng
ABC
.
A.
75
. B.
60
. C.
45
. D.
30
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 20/26
Li gii
Chn B.
SA ABC
nên nh chiếu của đường thng
SB
trên mt phng
ABC
là
AB
. Khi đó
góc giữa đường thng
SB
vi mt phng
ABC
là
SBA
.
Trong tam giác vuông
SBA
3
tan 3
SA a
SBA
AB a
60
SBA
.
Vy c gia đường thng
SB
vi mt phng
ABC
là
60
.
Câu 40. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
;
SA ABCD
2
SA a
. Tính khong cách
d
t điểm
B
đến mt phng
SCD
.
A.
5
5
a
d . B.
d a
. C.
4 5
5
a
d . D.
2 5
5
a
d .
Li gii
Chn D.
Gi
H
là hình chiếu ca
A
trên
SD
ta có:
CD AD
CD SAD
CD SA
AH SAD AH CD
.
AH CD
AH SCD
AH SD
,
AH d A SCD
//
AB CD
, ,
d B SCD d A SCD
2 2
. 2 2 5
5
5
SA AD a a
AH
SA AD
.
S
C
A
B
S
A
C
B
D
H
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 21/26
Câu 41. [2H1-2] Cho hình hp
.
ABCD A B C D
đáy hình thoi cnh
a
,
60
ABC
th tích
bng
3
3
a
. Tính chiu cao
h
ca hình hp đã cho.
A.
2
h a
. B.
h a
. C.
3
h a
. D.
4
h a
.
Li gii
Chn A.
Do đáy là hình thoi cnh
a
,
60
ABC
nên diện tích đáy là:
2 2
3 3
2
4 2
a a
B .
Th tích ca hình hp là
3
2
3
. 2
3
2
V a
V B h h a
B
a
.
Câu 42. [2H1-2] Din tích ba mt ca hình hp ch nht lần t bng
3
20 cm
,
3
28 cm
,
3
35 cm
. Th
tích ca hình hp đó bằng
A.
3
165 cm
. B.
3
190 cm
. C.
3
140 cm
. D.
3
160 cm
.
Li gii
Chn C.
Gi
a
,
b
,
c
ba kích thước ca nh hp ch nht, theo gi thiết ta có
20
ab
,
28
bc
,
35
ca
.
3
. . 20.28.35 140cm
V abc ab bc ca .
Câu 43. [2H1-3] Cho hình chóp t giác
.
S ABCD
đáy hình vuông, mt bên
SAB
là tam giác đều
nm trong mt phng vuông c với đáy. Biết khong cách t đim B đến mt phng
SCD
bng
3 7
7
a
. Tính th tích V ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
1
3
V a
. B.
3
V a
. C.
3
2
3
V a
. D.
3
3
2
V a
.
Li gii
Chn D.
SAB
đều, gi
H
là trung đim
AB
, t gi thiết
SH ABCD
.
3 7
; ;
7
a
d B SCD d H SCD .
Gi
M
là trung điểm ca
CD
, theo hình v ta có
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 22/26
3 7
,
7
a
d H SCD HK .
Gi
x
là độ dài cạnh đáy. Khi đó, do
SAB
đều cnh
x
nên
3
2
x
SH ,
HM x
2 2 2 2 2 2
1 1 1 7 4 1
3
9 3
x a
HK SH HM a x x
.
Vy
2
3
ABCD
S a
;
3
.
3 1 3
.
2 3 2
S ABCD ABCD
a a
SH V SH S .
Câu 44. [1H3-4] Cho hình chóp
.
S ABC
SA
vuông c với đáy,
2
SA BC
120
BAC
. Hình
chiếu ca
A
trên các đon
SB
,
SC
ln lượt là
M
,
N
. Tính góc gia hai mt phng
ABC
AMN
.
A.
45
. B.

. C.
15
. D.

.
Li gii
Chn D.
Gi
O
là tâm đường tròn ngoi tiếp
,
ABC D
là điểm đối xng ca
A
qua
.
O
Ta có
AB BD
BD SAB BD AM
SA BD
, mà
AM SB
nên
AM SBD
AM SD
.
Tương tự
AN SD
.
Vy
,
SD AMN
SA ABC
nên
; ;
AMN ABC SA SD ASD
SAD
vuông ti
.
A
Ta có
tan ,
AD
ASD
SA
mà
AD
đường kính của đường tròn ngoi tiếp
ABC
nên
2
sin120
3 3
BC BC SA
AD
.
Vy
1
tan 30
3
ASD ASD
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 23/26
Câu 45. [1H3-4] Cho nh lăng trụ
.
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
, tam giác
A BC
đều và nm trong mt phng vng góc vi mt phng
ABC
,
M
là trung đim cnh
CC
.
Tính
cosin
góc
giữa hai đường thng
AA
BM
.
A.
2 22
cos
11
. B.
11
cos
11
. C.
33
cos
11
. D.
22
cos
11
.
Li gii
Chn C.
Gi
H
là trung điểm
BC A H ABC
.
Ta có
3
2
a
A H AH
nên
6
2
a
AA
.
Do
/ /
AA CC
nên
; ;
AA BM CC BM
.
Ta tính góc
BMC
.
M
là trung điểm
CC
nên
1 1 6
2 2 4
a
CM CC AA
.
Gi
N
là giao điểm ca
A M
vi
AC
. Do
/ /
,
1
2
CM AA
nên
CM
là đường trung
bình ca
AA N C
là trung đim
AN
.
Ta có
A C AC CN
nên
AA N
vuông ti
A
,
2
AN a
,
6
2
a
AA
10
2
a
A N
.
Tương tự,
ABN
vuông ti
B
,
AB a
,
2
AN a
3
BN a
.
Xét
A BN
A B a
,
3
BN a
,
10
2
a
A N
,
BM
là đường trung tuyến nên
2 2 2 2 2 2 2
2
3 5 11 22
2 4 2 8 8 4
BN A B A N a a a a a
BM BM
.
Xét
BMC
2 2
2
2 2 2
11 3
33
8 8
cos
2 . 11
22 6
2. .
4 4
a a
a
BM CM BC
BMC
BM CM
a a
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 24/26
Câu 46. [2H1-4] Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
. Biết
2
AB a
,
AC a
,
4
AA a
. Gi
M
là điểm thuc cnh
AA
sao cho
3
MA MA
. Tính
khong cách giữa hai đường thng chéo nhau
BC
C M
.
A.
6
7
a
. B.
8
7
a
. C.
4
3
a
. D.
4
7
a
.
Li gii
Chn B.
Gi
I B M BA
, ta có:
//
//
BC B C MB C
BC MB C
BC MB C
, , ,
d BC C M d BC MB C d B MB C
.
Mà hai tam giác
IMA
IB B
đồng dng, có:
3 3 4
, ,
4 4 3
IA MA
IA IB d B MB C d A MB C
IB BB
.
Dng
A K B C
ti
K
,
A H MK
ti
H
, ta có:
,
B C A K
B C MA K A H B C
A H MB C d A MB C A H
B C MA
A H MK
.
Xét tam giác
A B C
vuông ti
A
:
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 5
4 4
A K A B A C a a a
.
Xét tam giác
MA K
vuông ti
A
:
2 2 2 2 2 2
1 1 1 5 1 49
4 9 36
A H A K A M a a a
6
7
a
A H
. Vy,
4 4 6 8
, .
3 3 7 7
a a
d BC C M A H
.
Câu 47. [2H2-2] Tính din tích xung quanh ca hình tr biết hình tr có bán kính đáy
a
và đường cao
3
a
.
A.
2
2
a
. B.
2
2 3
a . C.
2
a
. D.
2
3
a .
Li gii
Chn B.
Din tích xung quanh hình tr:
2
2 2 2 . . 3 2 3
xq
S Rl Rh a a a
.
Câu 48. [2H2-2] Thiết din qua trc ca mt hình nón mt tam giác đều cạnh độ dài
2
a
. Th tích
ca khi nón là:
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3
12
a
.
Li gii
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 25/26
Chn B.
Gi s hình nón có đỉnh
S
, tâm đáy
O
, thiết din qua trc là
SAB
.
Ta có:
SAB
đều cnh
2
a R a
.
Tam giác
SOA
vuông ti
O
:
2 2
3
h SO SA AO a
.
Th tích khi nón là:
3
2 2
1 1 3
. 3 .
3 3 3
a
V h R a a
.
Câu 49. [2H2-4] Cho tam giác
ABC
120
A
,
AB AC a
. Quay tam giác
ABC
(bao gm c
điểm trong tam giác) quanh đường thng
AB
ta được mt khi tròn xoay. Th tích khi tn
xoay đó bằng:
A.
3
3
a
. B.
3
4
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3
4
a
.
Li gii
Chn B.
Quay tam giác
ABC
quanh đường thng
AB
ta được khi tròn xoay th tích bng
1
V
th
tích khi nón lớn đỉnh
B
thiết din qua trc là
BDC
(hình v) tr đi
2
V
th tích khi nón
nh có đỉnh
A
và thiết din qua trc là
ADC
.
Gi
O
là tâm đường tròn ngoi tiếp đáy của hai khi nón.
Xét tam giác
AOC
vuông ti
O
:
3
sin60 sin60
2
OC
OC AC a
AC
.
3
cos60 cos60
2 2
AO a
OA AC BO a
AC
.
2
3
2 2 2
1 2
1 1 1 1 3
.. . . .
3 3 3 3 2 4
a
V V V BO OC AO OC OC BO AO a a
.
Câu 50. [2H2-4] Trong các khi tr có cùng din tích toàn phn bng
, gi
là khi tr có th tích
ln nht, chiu cao ca
bng:
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 26/26
A.
3
. B.
6
3
. C.
6
6
. D.
3
4
.
Li gii
Chn B.
Gi
R
,
h
ln lượt là bán kính đáy và chiều cao khi tr.
Din tích toàn phn hình tr:
2
2
1 2
2 2
2
tp
R
S Rh R h
R
.
Th tích khi tr:
2
2 2 3
1 2
. 2
2 2
R
V h R R R R
R
.
Xét
3
2
2
g R R R
trên
2
0;
2
. Ta có:
2
1 6
2
g R R
.
6
0
6
g R R
.
Bn biến thiên:
Vy, thch khi tr ln nht khi
6 6
6 3
R h .
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/25
S GD VÀ ĐT THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
(Đề thi gm 06 trang)
ĐỀ KIM TRA CHẤT LƯỢNG HC K I
NĂM HỌC 2017-2018
MÔN: TOÁN 12
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề
H tên t sinh:...............................SBD:...........
đề thi 295
Câu 1. [2D2-1] Cho
0 1
a
0
x
,
0
y
. Chn mnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
log log .log
a a a
x y x y
. B.
log log log
a a a
xy x y
.
C.
log log .log
a a a
xy x y
. D.
log log log
a a a
x y x y
.
Câu 2. [2D1-3] tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s thc
m
thuộc đoạn
2017;2017
để
hàm s
3 2
6 1
y x x mx
đồng biến trên khong
0;

?
A.
2030
. B.
2005
. C.
2018
. D.
2006
.
Câu 3. [2H1-3] Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
AB AC BB a
,
120
BAC
. Gi
I
là trung
điểm ca
CC
. Ta có cosin ca góc gia hai mt phng
ABC
AB I
bng
A.
3
2
. B.
30
10
. C.
3 5
12
. D.
2
2
.
Câu 4. [2H1-2] Gi
1
V
th tích ca khi lập phương
.
ABCD A B C D
,
2
V
th tích khi t din
A ABD
. H thc nào sau đây là đúng?
A.
1 2
4
V V
. B.
1 2
6
V V
. C.
1 2
2
V V
. D.
1 2
8
V V
.
Câu 5. [2D2-3] Cho
2 6 6
log 3 log 2 log 3 5
a b c
vi
, ,
a b c
là các s t nhiên. Khẳng đnh nào
đúng trong các khẳng định sau đây?
A.
a b
. B.
a b c
. C.
b c
. D.
b c
.
Gc:
2 6 6
log 3 log 2 log 5 5
a b c
Câu 6. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy là hình vng cnh
a
,
SA
vng c vi mt phng
đáy khoảng cách t
A
đến mt phng
SBC
bng
2
2
a
. Gi
M
là đim thuc cnh
SD
sao cho
3
SM MD

. Mt phng
ABM
ct cnh
SC
tại điểm
N
. Th tích khối đa diện
MNABCD
bng
A.
3
7
32
a
. B.
3
15
32
a
. C.
3
17
32
a
. D.
3
11
96
a
.
Câu 7. [2D1-3] Gi
S
là tp hp các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2 3
3 4
y x mx m
hai
điểm cc tr
A
B
sao cho tam giác
OAB
din tích bng
4
(
O
là gc ta độ). Ta có tng
giá tr tt c các phn t ca tp
S
bng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 8. [2D2-1] Cho
2
log 5
a
. Tính
2
log 200
theo
a
.
A.
2 2
a
. B.
4 2
a
. C.
1 2
a
. D.
3 2
a
.
Câu 9. [2D1-2] Cho hàm s
4 2
1
2 2017
4
y x x . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s có mt đim cc tiểu và không có đim cực đại.
B. m s có một đim cực đại và không có đim cc tiu.
C. Hàm s có mt đim cực đại và hai điểm cc tiu.
D. Hàm s có mt đim cc tiểu và hai điểm cực đại.
8
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/25
Câu 10. [2D2-2] Rút gn biu thc
2
4log 3
a
A a
vi
0 1
a
ta được kết qu là
A.
9
. B.
4
3
. C.
8
3
. D.
6
.
Câu 11. [2H1-1] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai khi chóp hai đáy là hai đa giác bằng nhau t th tích bng nhau.
B. Hai khi đa din có th tích bng nhau thì bng nhau.
C. Hai khi lăng trụ có chiu cao bng nhau thì th tích bng nhau.
D. Hai khi đa diện bng nhau có th tích bng nhau.
Câu 12. [2D1-2] S đim chung của đồ th hàm s
3 2
2 12
y x x x
vi trc
Ox
là
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 13. [2D1- 2] Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tc trên
.
Đồ th hàm s
y f x
nhình v bên. S đim cc tr
ca hàm s
2
y f x x
là
A.
2
. B.
1
.
C.
3
. D.
4
.
Câu 14. [2D1-2] Gi
M
,
m
ln lượt là g tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
3 2
3 9 1
y x x x
trên đon
0;4
. Ta có
2
m M
bng
A.
14
. B.
24
. C.
37
. D.
57
.
Câu 15. [2D1-1] Hàm s
3 2
1
2 3 1
3
y x x x
nghch biến trên khong nào trong các khoảng sau đây?
A.
1;3
. B.
1;4
. C.
3; 1
. D.
1;3
.
Câu 16. [2H1-2] Ct khối lăng trụ
.
MNP M N P
bi các mt phng
MN P
MNP
ta được nhng
khối đa diện nào?
A. Ba khi t din. B. Hai khi t din và hai khi chóp t giác.
C. Hai khi t din và mt khi chóp t giác. D. Mt khi t din và mt khi chóp t giác.
Câu 17. [2H2-1] Th tích ca khi cu bán kính
R
bng
A.
3
1
3
R
. B.
3
2
3
R
. C.
3
R
. D.
3
4
3
R
.
Câu 18. [2D1-2] tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để hàm s
4 2
1 2 3 1
y m x m x
có đúng một đim cc tiểu không có đim cực đại?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 19. [2D1-1] Trong s đồ th ca các hàm s
1
;
y
x
2
1;
y x
2
3 7
;
1
x x
y
x
2
1
x
y
x
tt
c bao nhiêu đồ th có tim cn ngang?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 20. [2H1-1] Cho khi chóp t giác đuchiu cao bng
6
và th tích bng
8
. Đi cạnh đáy bằng
A.
2
3
. B.
3
. C.
4.
D.
2
.
Câu 21. [2H1-2] nh lăng trụ tam giác đều có tt c bao nhiêu mt phẳng đối xng
A. 4 mt phng. B. 1 mt phng. C. 3 mt phng. D. 2 mt phng.
O
x
y
1
1
2
4
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/25
Câu 22. [2H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình ch nht,
3
AB a
AD a
. Đường
thng
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
SA a
. Th tích khi cu ngoi tiếp hình chóp
.
S BCD
bng
A.
3
5 5
.
6
a
B.
3
5 5
.
24
a
C.
3
3 5
.
25
a
D.
3
3 5
.
8
a
Câu 23. [2D1-3] Gi
0
m
là gtr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
4 2
2 4
y x mx
3 đim
cc tr nm trên các trc tọa độ. Khng định nào sau đây đúng?
A.
0
1;3
m B.
0
5; 3
m
. C.
0
3
;0
2
m
D.
0
3
3;
2
m
Câu 24. [2H2-1] Chn mnh đề đúng trong các mnh đề sau?
A. Hình có đáy hình bình hành thì có mt cu ngoi tiếp.
B. Hình chóp có đáy là hình thang vuông thì có mt cu ngoi tiếp.
C. Hình chóp có đáy là hình thang cân t mt cu ngoi tiếp.
D. Hình có đáy hình t giác t mt cu ngoi tiếp.
Câu 25. [2D1-2] Hàm s
4 3
8 6
y x x
có tt c bao nhiêu đim cc tr?
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 26. [2D1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
,
3
AB a
,
4
BC a
SA ABC
. Góc giữa đường thng
SC
mt phng
ABC
bng
60
. Gi
M
trung
điểm ca cnh
AC
. Khong cách giữa hai đưng thng
AB
SM
bng
A.
10 3
79
a
. B.
5
2
a
. C.
5 3
a
. D.
5 3
79
a
.
Câu 27. [2H1-1] Vt th nào trong các vt th sau đây không phải là khối đa diện?
A. . B. . C. . D.
Câu 28. [2D1-1] Cho hàm s
2 3
4
x
y
x
. Hãy chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây:
A. Hàm s nghch biến trên
.
B. m s đồng biến trên mi khong xác đnh.
C. Hàm s đồng biến trên
.
D. Hàm s nghch biến trên mi khong xác đnh.
Câu 29. [2D1-1] Giá tr ln nht ca hàm s
3
3 5
y x x
trên đon
3
0;
2
.
A.
3
. B.
5
. C.
7
. D.
31
8
.
Câu 30. [2H1-2] Cho nh chóp
.
S ABC
đáy là tam giác vng ti
C
,
5
AB a
,
AC a
. Cnh
bên
3
SA a
và vng c vói mt phng
ABC
. Th tích khi chóp
.
S ABC
bng
A.
3
a
. B.
3
5
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
3
a
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/25
Câu 31. [2D1-2] Cho biết đ th sau là đồ th ca mt trong bn hàm s các phương án A, B, C, D. Đó
là đồ th ca hàm s nào?
A.
3 2
2 3 1
y x x
.
B.
3
3 1
y x x
.
C.
3
3 1
y x x
.
D.
3
2 6 1
y x x
.
Câu 32. [2D1-2] Khong cách gia hai điểm cc tr của đồ th hàm s
3 2
3 4
y x x
là
A.
5
. B.
4 5
. C.
2 5
. D.
3 5
.
Câu 33. [2D2-2] Cho
2017!
x
. Giá tr ca biu thc
2 2 2
2 3 2017
1 1 1
...
log log log
A
x x x
bng
A.
1
2
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 34. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
xác định và đạo hàm trên
\ 1
. Hàm s có bng biến
thiên như hình v dưới đây. Hỏi đồ th hàm s
y f x
có tt c bao nhiêu đường tim cn?
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 35. [2D2-2] Rút gn biu thc
7
3 5
3
7
4 2
.
.
a a
A
a a
vi
0
a
ta được kết qu
m
n
A a
, trong đó
m
,
*
n
m
n
là phân s ti gin. Khng định nào sau đây đúng?
A.
2 2
43
m n
. B.
2
2 15
m n
. C.
2 2
25
m n
. D.
2
3 2 2
m n
.
Câu 36. [2D2-2] Nếu
1
7 4 3 7 4 3
a
t
A.
1
a
. B.
1
a
. C.
0
a
. D.
0
a
.
Câu 37. [2H1-2] Cho t din
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi mt vuông c vi nhau. Biết
OA a
,
2
OB a
đường thng
AC
to vi mt phng
OBC
mt góc
60
. Th tích khi t din
OABC
bng
A.
3
3
9
a
. B.
3
3
a
. C.
3
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 38. [2D1-2] Tiếp tuyến của đồ th hàm s
1
2
x
y
x
tại đim
1; 2
M
có phương trình
A.
3 5
y x
. B.
3 1
y x
. C.
3 1
y x
. D.
3 2
y x
.
Câu 39. [2H1-1] Tng s đỉnh, s cnh và s mt ca mt hình bát din đều là
A.
24
. B.
26
. C.
52
. D.
20
.
x

1
0
1

y
0
y

1

2


3
O
x
y
1
1
2
1
3
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/25
Câu 40. [2D1-4] Cho đồ th ca hàm s
y f x
như hình bên. Gi
S
tp hp c giá tr nguyên dương của tham s
m
để
hàm s
2017
y f x m
5
đim cc tr. Tng tt c
các giá tr ca các phn t ca tp
S
bng
A.
12
. B.
15
.
C.
18
. D.
9
.
Câu 41. [1D1-2] Cho hàm s
y f x
đạo hàm là hàm s liên tc trên
vi đồ th hàm s
y f x
như hình v. Biết
0
f a
, hỏi đồ
th hàm s
y f x
ct trc hoành ti nhiu nhất bao nhiêu đim?
A.
3
. B.
2
.
C.
4
. D.
0
.
Câu 42. [1D1-3] tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s:
3 2
1 1 2 2
y m x m x x
nghch biến trên
?
A.
5
. B.
6
. C.
8
. D.
7
.
Câu 43.
[1H3-5] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
,
SA ABC
, góc gia
đường thng
SB
và mt phng
ABC
bng
60
. Khong cách giữa hai đưng thng
AC
và
SB
bng
A.
2
2
a
. B.
2
a
. C.
15
5
a
. D.
7
7
a
R .
Câu 44. [2D1-4] Đồ thm s
2
2
1
2
x
y
x x
có tt c bao nhiêu tim cận đứng?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 45. [2D2-2] Cho
0 1
a
,
0
b
tha mãn điều kin
log 0
a
b
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
0 1
b a
b a
. B.
1
0 1
a b
a b
. C.
0 1
0 1
a b
b a
. D.
0 1
b a
.
Câu 46. [2H2-3] Tính bán kính
R
mt cu ngoi tiếp t din đều
ABCD
cnh
2
a
.
A.
3
R a
. B.
3
2
a
R . C.
3
2
a
R . D.
3 2
2
a
R .
Câu 47. [2D2-2] Tìm tt c các giá tr thc ca
x
tha mãn đẳng thc
3 3 9
3
log 3log 2 log 25 log 3
x .
A.
40
9
. B.
25
9
. C.
28
3
. D.
20
3
.
Câu 48. [2D2-1] Trong các biu thc sau, biu thc nào không có nghĩa?
A.
1
3
4
. B.
0
3
4
. C.
4
3
. D.
2
1
.
Câu 49. [2D2-1] Cho
0 1
a
.
b
Chn mnh đề sai trong các mnh đề sau:
A.
2
log 2log
a a
b b
. B. log
b
a
a b
. C.
log 1 0
a
. D.
log 1
a
a
.
Câu 50. [2H2-2] Cho mt cu tâm
,
O
bán kính
3.
R
Mt phng
P
nm cách m
O
mt khong
bng
1
và ct mt cu theo một đường tròn có chu vi bng
A.
4 2
. B.
6 2
. C.
3 2
. D.
8 2
.
----------HT----------
O
x
y
2
3
6
a
x
y
O
b
c
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/25
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B D
B B D
D
D
D
C
A
D
B
C
B
D
A
D
A
C
D
A
A
D
C
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
A
B B A
C
C
B C
B D
A
B
B
A
B D
C
C
C
B A
A
A
A
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [2D2-1] Cho
0 1
a
0
x
,
0
y
. Chn mnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
log log .log
a a a
x y x y
. B.
log log log
a a a
xy x y
.
C.
log log .log
a a a
xy x y
. D.
log log log
a a a
x y x y
.
Li gii
Chn B.
Câu 2. [2D1-3] tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s thc
m
thuộc đoạn
2017;2017
để
hàm s
3 2
6 1
y x x mx
đồng biến trên khong
0;

?
A.
2030
. B.
2005
. C.
2018
. D.
2006
.
Li gii
Chn D.
Do hàm s
3 2
6 1
y x x mx
đồng biến trên khong
0;

tương đương với hàm s đồng
biến trên
0;

.
Ta có
2
3 12 0
y x x m
,
0;x
2
3 12
m x x
,
0;x
2
0;
max 3 12
m x x

.
Xét hàm s
2
3 12
y x x
có hoành độ đỉnh là
0
2
2
b
x
a
.
2 12
y
,
0 0
y
. Suy ra
2
0;
max 3 12 2 12
x x y

.
Vy g tr
m
cn tìm
12;13;14;...;2017
m . Suy ra có
2017 12 1 2006
giá tr nguyên
ca tham s
m
cn tìm.
Câu 3. [2H1-3] Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
AB AC BB a
,
120
BAC
. Gi
I
là trung
điểm ca
CC
. Ta có cosin ca góc gia hai mt phng
ABC
AB I
bng
A.
3
2
. B.
30
10
. C.
3 5
12
. D.
2
2
.
Li gii
Chn B.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/25
I
C'
B'
A
C
B
A'
Din tích tam giác
ABC
:
2
1 3
. . .sin
2 4
ABC
a
S AB AC A .
2 2
2 . .cos 3
BC AB AC AB AC BAC a
.
Ta có:
2 2
2
AB a a a
,
2
2
5
2 2
a a
AI a
,
2
2
13
3
2 2
a a
B I a
.
Ta được
2
2
2 2 2 2
5 13
2
2 4
a a
AB AI a B I
. Suy ra tam gc
AB I
vuông ti
A
,
din tích bng
2
1 1 5 10
. . 2
2 2 2 4
AB I
a a
S AB AI a
.
Tam giác
ABC
là hình chiếu vuông góc ca tam giác
AB I
trên
ABC
nên ta có:
2 2
3 10 30
cos . cos :
4 4 10
ABC AB I
a a
S S
.
Chú ý: Nếu không được “may mn
AB I
vng”, ta th s dng công thc He-rong để
tính din tích tam giác
AB I
.
Câu 4. [2H1-2] Gi
1
V
th tích ca khi lập phương
.
ABCD A B C D
,
2
V
th tích khi t din
A ABD
. H thc nào sau đây là đúng?
A.
1 2
4
V V
. B.
1 2
6
V V
. C.
1 2
2
V V
. D.
1 2
8
V V
.
Li gii
Chn B.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/25
D'
D
C'
B'
A
C
B
A'
.
Gi
a
là độ dài cnh hình lập phương. Thể tích khi lập phương:
3
1
V a
.
Th tích khi t din
ABDA
:
2 3
2
1 1
. . . .
3 3 2 6
ABD
a a
V AA S a
.
Vy
1 2
6
V V
.
Câu 5. [2D2-3] Cho
2 6 6
log 3 log 2 log 3 5
a b c
vi
, ,
a b c
là các s t nhiên. Khẳng đnh nào
đúng trong các khẳng định sau đây?
A.
a b
. B.
a b c
. C.
b c
. D.
b c
.
Gc:
2 6 6
log 3 log 2 log 5 5
a b c
Li gii
Chn D.
5
2 6 6 6 6 2 2
log 3 log 2 log 3 5 log 2 log 3 log 2 log 3
b c a
a b c
5
6 2
2
log 2 3 log
3
b c
a
.
Đặt
6
5
5
5
2
0
log 2 3
2 3 6
2 3 6
5
22
2 3 2
2
log
5
3
3
b c
b c t
b c t
a t
t
aa
a
t
t
t
b c
(vì
, ,
a b c
là các s t nhiên).
Vy
b c
.
Câu 6. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy là hình vng cnh
a
,
SA
vng c vi mt phng
đáy khong cách t
A
đến mt phng
SBC
bng
2
2
a
. Gi
M
là đim thuc cnh
SD
sao cho
3
SM MD

. Mt phng
ABM
ct cnh
SC
tại điểm
N
. Th tích khối đa diện
MNABCD
bng
A.
3
7
32
a
. B.
3
15
32
a
. C.
3
17
32
a
. D.
3
11
96
a
.
Li gii
Chn D.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/25
K
AH SB
2
,
2
a
d A SBC AH
SAB
vuông cân ti
A
SA a
.
3
2
.
1 1
. . .
3 3 3
S ABCD ABCD
a
V SA S a a . K
3
//
4
SM SN
MN CD
SD SC
.
Ta có:
. . .
1
2
S ABD S BCD S ABCD
V V V
. . . . .
. . . .
1 1 1 3 3 3 21
. .
2 2 2 2 4 4 4 32
S AMNB S ABM S BMN S ABM S BMN
S ABCD S ABD S ABD S BCD
V V V V V SM SM SN
V V V V SD SD SC
.
. . .
. . .
21 11
1 1
32 32
MNABCD S ABCD S AMNB S AMNB
S ABCD S ABCD S ABCD
V V V V
V V V
.
Vy
3 3
.
11 11 11
.
32 32 3 96
MNABCD S ABCD
a a
V V .
Câu 7. [2D1-3] Gi
S
là tp hp các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2 3
3 4
y x mx m
hai
điểm cc tr
A
B
sao cho tam giác
OAB
din tích bng
4
(
O
là gc ta độ). Ta có tng
giá tr tt c các phn t ca tp
S
bng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
Chn D.
3 2 3 2
3 4 3 6
y x mx m y x mx
. Ta có
0
0
2
x
y
x m
.
Để hàm s đã cho có hai điểm cc tr t
0
m
. Khi đó:
3 3
0 0 4 0; 4
0
2 2 0 2 ; 0
x y m A m Oy
y
x m y m B m Ox
Vy tam giác
OAB
vuông ti
O
nên
3
1 1
. 4 4 2
2 2
OAB
S OAOB m m
4
1
1 1; 1
1
m
m S
m
.
Câu 8. [2D2-1] Cho
2
log 5
a
. Tính
2
log 200
theo
a
.
A.
2 2
a
. B.
4 2
a
. C.
1 2
a
. D.
3 2
a
.
Li gii
Chn D.
2 3
2 2 2 2
log 200 log 5 .2 2log 5 3log 2 2 3
a
.
Câu 9. [2D1-2] Cho hàm s
4 2
1
2 2017
4
y x x . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s có mt đim cc tiểu và không có đim cực đại.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/25
B. m s có một đim cực đại và không có đim cc tiu.
C. Hàm s có mt đim cực đại và hai điểm cc tiu.
D. Hàm s có mt đim cc tiểu và hai điểm cực đại.
Li gii
Chn C.
3
0
4 0
2
x
y x x
x
.
Ta thấy, phương trình
0
y
có 3 nghim pn bit
1
0
4
a
nên hàm s có ba cc tr
trong đó có mt điểm cực đại và hai điểm cc tiu.
Câu 10. [2D2-2] Rút gn biu thc
2
4log 3
a
A a
vi
0 1
a
ta được kết qu là
A.
9
. B.
4
3
. C.
8
3
. D.
6
.
Li gii
Chn A.
2
4log 3
2log 3 log 9
9
a a a
A a a a
.
Câu 11. [2H1-1] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai khi chóp hai đáy là hai đa giác bằng nhau t th tích bng nhau.
B. Hai khi đa din có th tích bng nhau thì bng nhau.
C. Hai khi lăng trụ có chiu cao bng nhau thì th tích bng nhau.
D. Hai khi đa diện bng nhau có th tích bng nhau.
Li gii
Chn D.
Câu hi lý thuyết “Khái nim v thch khi đa din” (SGK hình hc 12 trang 21, mc I phn b).
Câu 12. [2D1-2] S đim chung của đồ th hàm s
3 2
2 12
y x x x
vi trc
Ox
là
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Li gii
Chn B.
Phương trình hoành độ giao điểm của đồ th hàm s vi trc
Ox
3 2
2 12 0
x x x
2
3 4 0
x x x
.
2
2
3
3 4 0 3
4 0 VN
x
x x x x
x x
.
Câu 13. [2D1- 2] Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tc trên
.
Đồ th hàm s
y f x
như hình
v sau:
x
y
4
-1
0
1
2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/25
S đim cc tr ca hàm s
2
y f x x
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn C.
2 2
y f x x y f x
.
x
y
4
-1
0
1
2
1
x
2
x
Ta có
1
2
0 2 0 2 0
x x
y f x f x x
x x
.
Bng biến thiên:
Câu 14. [2D1-2] Gi
M
,
m
ln lượt là g tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
3 2
3 9 1
y x x x
trên đon
0;4
. Ta có
2
m M
bng
A.
14
. B.
24
. C.
37
. D.
57
.
Li gii
Chn B.
Xét hàm s
3 2
3 9 1
y x x x
trên đon
0;4
.
2
3 6 9
y x x
.
2
1 0;4
0 3 6 9 0
3 0;4
x
y x x
x
.
Tính
0 1; 3 26; 4 19
y y y
. Suy ra
1, 26 2 24
M m m M
.
Câu 15. [2D1-1] Hàm s
3 2
1
2 3 1
3
y x x x
nghch biến trên khong nào trong các khoảng sau đây?
A.
1;3
. B.
1;4
. C.
3; 1
. D.
1;3
.
Li gii
Chn D.
Tập xác định
D
.
2
4 3
y x x
;
1
0
3
x
y
x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/25
Bng biến thiên:
T bng biến thiên, ta thy hàm s nghch biến trên
1;3
.
Câu 16. [2H1-2] Ct khối lăng trụ
.
MNP M N P
bi các mt phng
MN P
MNP
ta được nhng
khối đa diện nào?
A. Ba khi t din. B. Hai khi t din và hai khi chóp t giác.
C. Hai khi t din và mt khi chóp t giác. D. Mt khi t din và mt khi chóp t giác.
Li gii
Chn A.
P'
P'
N'
P'
N'
P'
N'
M
N
P
M'
M
M'
M
N
M
N
P
Da vào hình v ta chọn đáp án
A
.
Câu 17. [2H2-1] Th tích ca khi cu bán kính
R
bng
A.
3
1
3
R
. B.
3
2
3
R
. C.
3
R
. D.
3
4
3
R
.
Li gii
Chn D.
Công thc tính th tích ca khi cu bán kính
R
3
4
3
V R
.
Câu 18. [2D1-2] tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để hàm s
4 2
1 2 3 1
y m x m x
có đúng một đim cc tiểu không có đim cực đại?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Li gii
Chn A.
Tập xác định
.
Trường hp
1
:
1 0
m
1
m
, ta có
2
8 1
y x
có đồ th là parabol, b lõm quay lên trên
nên hàm s ch
1
cc tiu và không có cực đại.
x

1
3

y
0
0
y

1
3
1

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 13/25
Trường hp
2
:
1 0 1.
m m
Vì hàm s trùng phương nên để hàm s ch cc tiu mà
không có cực đại t
1
m
và phương trình
0
y
có đúng mt nghim.
Vy ta có
3
4 1 4 3 0
m x m x
3
1 3 0
m x m x
2
0
1 3 0
x
m x m
.
Do
1
m
nên ta có
2
3
1
m
x
m
. Phương trình
2
3
1
m
x
m
có mt nghim
0
x
hoc vô nghim
khi và ch khi
3
0
1
m
m
3 1.
m
(thỏa điu kin
1
m
).
Do đó không có
m
nguyên dương tha mãn trong trường hp này.
Kết lun: Vy
1
m
thì hàm s
4 2
1 2 3 1
y m x m x
có đúng mt đim cc tiu và
không có đim cực đại.
Câu 19. [2D1-1] Trong s đồ th ca các hàm s
1
;
y
x
2
1;
y x
2
3 7
;
1
x x
y
x
2
1
x
y
x
tt
c bao nhiêu đồ th có tim cn ngang?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn C.
Để hàm s có tim cn ngang thì hàm s là hàm phân thc có bc t nh hơn hoc bng bc
mu. Vy hàm s
1
y
x
hàm s
2
1
x
y
x
có tim cn ngang.
Câu 20. [2H1-1] Cho khi chóp t giác đuchiu cao bng
6
và th tích bng
8
. Đi cạnh đáy bằng
A.
2
3
. B.
3
. C.
4.
D.
2
.
Li gii
Chn D.
Gọi độ dài cạnh đáy của hình chóp t giác đều là
a
và chiu cao hình chóp t giác đều là
h
.
Ta có:
2
1
.
3
V a h
Suy ra
3 3.8
2
6
V
a
h
.
Câu 21. [2H1-2] nh lăng trụ tam giác đều có tt c bao nhiêu mt phẳng đối xng
A. 4 mt phng. B. 1 mt phng. C. 3 mt phng. D. 2 mt phng.
Li gii
Chn A.
Câu 22. [2H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình ch nht,
3
AB a
AD a
. Đường
thng
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
SA a
. Th tích khi cu ngoi tiếp hình chóp
.
S BCD
bng
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 14/25
A.
3
5 5
.
6
a
B.
3
5 5
.
24
a
C.
3
3 5
.
25
a
D.
3
3 5
.
8
a
Li gii
Chn A.
A
D
B
C
S
O
I
Gi
O
là giao đim của hai đưng chéo
AC
BD
, t
O
dựng đường thng song song vi
SA
và ct
SC
tại trung đim
I
ca
SC
, suy ra
I
là tâm mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S BCD
.
Mt khác:
2
2
1
2 2
1 1
3
2 2
a
OI SA
OC AC a a a
Theo bài ra ta có:
2 2
5
.
2
a
R IC OC OI
Vy th tích khi cu là
3
3
4 5 5 5
.
3 2 6
a a
V
Câu 23. [2D1-3] Gi
0
m
là gtr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
4 2
2 4
y x mx
3 đim
cc tr nm trên các trc tọa độ. Khng định nào sau đây đúng?
A.
0
1;3
m B.
0
5; 3
m
. C.
0
3
;0
2
m
D.
0
3
3;
2
m
Li gii
Chn D.
3
' 4 4
y x mx
.
2
0
' 0
x
y
x m
Hàm s có 3 đim cc tr
0
m
. Khi đó đ th hàm s có 3 đim cc tr là
2 2
0;4 , ; 4 , ; 4
A B m m C m m
Ta có
A Oy
nên 3 điểm cc tr nm trên các trc tọa độ
2
2
4 0
2
m KTM
m
m TM
Câu 24. [2H2-1] Chn mnh đề đúng trong các mnh đề sau?
A. Hình có đáy hình bình hành thì mt cu ngoi tiếp.
B. Hình chóp có đáy là hình thang vuông thì có mt cu ngoi tiếp.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 15/25
C. Hình chóp có đáy là hình thang cân t mt cu ngoi tiếp.
D. Hình có đáy hình t giác t mt cu ngoi tiếp.
Li gii
Chn C.
Trong các hình: hình bình hành, hình thang vuông, nh thang cân, hình t giác ch hình
thang cân là có đường tròn ngoi tiếp nên ta Chn C.
Câu 25. [2D1-2] Hàm s
4 3
8 6
y x x
có tt c bao nhiêu đim cc tr?
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Chn C.
Ta có
3 2 2
0
4 24 4 6 0
6
x
y x x x x
x
. Do
0
x
là nghim kép nên hàm s ch
1 cc tr
6
x
.
Câu 26. [2D1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
,
3
AB a
,
4
BC a
SA ABC
. Góc giữa đường thng
SC
mt phng
ABC
bng
60
. Gi
M
trung
điểm ca cnh
AC
. Khong cách giữa hai đưng thng
AB
SM
bng
A.
10 3
79
a
. B.
5
2
a
. C.
5 3
a
. D.
5 3
79
a
.
Li gii
Chn A.
Do
SA ABC
n góc gia
SC
ABC
là góc
60
SCA
.
ABC
vuông ti
B
nên
5 5 3
AC a SA a
.
Gi
N
là trung điểm
BC
nên
// //
MN AB AB SMN
; ; ;
d AB SM d AB SMN d A SMN
. T
A
k đường thng song song vi
BC
ct
MN
ti
D
. Do
BC AB BC MN AD MN
. T
A
k
AH
vuông góc vi
SD
.
Ta có
MD AD
MD SAD MD AH
MD SA
S
B
A
M
C
N
D
H
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 16/25
AH SD AH SMD
hay
;
AH SMN d A SMN AH
Do
1
2
2
AD BN BC a
. Xét
SAD
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 79
75 4 300
AH SA AD a a a
10 237 10 3
;
79
79
a a
d AB SM AH .
Câu 27. [2H1-1] Vt th nào trong các vt th sau đây không phải là khối đa din?
A. . B. . C. . D.
Li gii
Chn A.
Vì có mt cnh là cnh chung ca bốn đa giác, điu này trái với định nghĩa về khi đa din.
Câu 28. [2D1-1] Cho hàm s
2 3
4
x
y
x
. Hãy chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây:
A. Hàm s nghch biến trên
.
B. m s đồng biến trên mi khong xác đnh.
C. Hàm s đồng biến trên
.
D. Hàm s nghch biến trên mi khong xác đnh.
Li gii
Chn B.
Hàm s có tập xác định:
\ 4
.
Ta có:
2
3
0, 4
4
y x
x
, nênm s đồng biến trên mi khoảng xác đnh ca nó.
Câu 29. [2D1-1] Giá tr ln nht ca hàm s
3
3 5
y x x
trên đon
3
0;
2
.
A.
3
. B.
5
. C.
7
. D.
31
8
.
Li gii
Chn B.
Ta có
2
3 3
y x
, cho
2
3
1 0;
2
0 3 3 0
3
1 0;
2
x
y x
x
3 31
0 5, 1 3,
2 8
f f f
. So sánh ba giá tr, ta được
3
0;
2
max 0 5
f x f
.
Câu 30. [2H1-2] Cho nh chóp
.
S ABC
đáy là tam giác vng ti
C
,
5
AB a
,
AC a
. Cnh
bên
3
SA a
và vng c vói mt phng
ABC
. Th tích khi chóp
.
S ABC
bng
A.
3
a
. B.
3
5
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
3
a
Li gii
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 17/25
Chn A.
Ta có
2 2
2
BC AB AC a
.
2
1
.
2
ABC
S BC AC a
, suy ra:
3
1
. .
3
ABC
V S SA a
.
Câu 31. [2D1-2] Cho biết đ th sau là đồ th ca mt trong bn hàm s các phương án A, B, C, D. Đó
là đồ th ca hàm s nào?
x
y
1
3
1
1
O
A.
3 2
2 3 1
y x x
. B.
3
3 1
y x x
. C.
3
3 1
y x x
. D.
3
2 6 1
y x x
.
Li gii
Chn C.
Tnh dáng đồ th, suy ra
0
a
loi đáp án B.
Đồ th qua hai điểm
1;3
1; 1
. Thay trc tiếp vào 3 đáp án còn li, ta thấy đáp án C
tha.
Câu 32. [2D1-2] Khong cách gia hai điểm cc tr của đồ th hàm s
3 2
3 4
y x x
là
A.
5
. B.
4 5
. C.
2 5
. D.
3 5
.
Li gii
Chn C.
D
;
2
3 6
y x x
;
0 0
y x
hoc
2
x
.
Ta độ hai điểm cc tr
0; 4
A
,
2;0
B ;
Khong cách giữa hai điểm cc tr là
2 2
20 2 5
B A B A
AB x x y y .
Câu 33. [2D2-2] Cho
2017!
x
. Giá tr ca biu thc
2 2 2
2 3 2017
1 1 1
...
log log log
A
x x x
bng
A.
1
2
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Li gii
Chn B.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 18/25
Ta có:
2 2 2
log 2 log 3 ... log 2017
x x x
A
2
log 2.3...2017
x
2log 2017!
x
2
.
Câu 34. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
xác định và đạo hàm trên
\ 1
. Hàm s có bng biến
thiên như hình v dưới đây. Hỏi đồ th hàm s
y f x
có tt c bao nhiêu đường tim cn?
x

1
0
1

y
0
y
1

3

2

A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
1
lim
x
y

1
x
là tim cận đứng;
1
lim
x
y

1
x
là tim cận đứng;
lim 3
x
y

3
y
là tim cn ngang.
Vậy đồ th hàm s
y f x
có tt c ba đường tim cn.
Câu 35. [2D2-2] Rút gn biu thc
7
3 5
3
7
4 2
.
.
a a
A
a a
vi
0
a
ta được kết qu
m
n
A a
, trong đó
m
,
*
n
m
n
là phân s ti gin. Khng định nào sau đây đúng?
A.
2 2
43
m n
. B.
2
2 15
m n
. C.
2 2
25
m n
. D.
2
3 2 2
m n
.
Li gii
Chn B.
Ta có
7
3 5
3
7
4 2
.
.
a a
A
a a
5 7
3 3
2
4
7
.
.
a a
a a
5 7
3 3
2
4
7
a
a
4
2
4
7
a
a
2
7
a
.
Suy ra
2
m
,
7
n
. Do đó
2
2 15
m n
.
Ghi chú: Vi
2
m
,
7
n
thì
2 2
53
m n
;
2 2
45
m n
;
2
3 2 2
m n
.
Câu 36. [2D2-2] Nếu
1
7 4 3 7 4 3
a
t
A.
1
a
. B.
1
a
. C.
0
a
. D.
0
a
.
Li gii
Chn D.
7 4 3 7 4 3 1
nên
1
7 4 3 7 4 3
.
Do đó:
1
7 4 3 7 4 3
a
1 1
7 4 3 7 4 3
a
1 1
a
(do
7 4 3 1
)
0
a
.
Câu 37. [2H1-2] Cho t din
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi mt vuông c vi nhau. Biết
OA a
,
2
OB a
đường thng
AC
to vi mt phng
OBC
mt góc
60
. Th tích khi t din
OABC
bng
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 19/25
A.
3
3
9
a
. B.
3
3
a
. C.
3
a
. D.
3
3
3
a
.
Li gii
Chn A.
O
A
60
B
C
Theo gi thiết
OA
,
OB
,
OC
đôi mt vuông góc vi nhau nên
OA OBC
,
OC
là hình
chiếu ca
AC
lên mt phng
OBC
. Do đó
60
ACO
,
OA
là chiu cao ca t din
OABC
.
Xét tam giác vuông
AOC
tan60
OA
OC
vi
OA a
3
tan60 3
3
OA a a
OC
;
2
OB a
.
Ta có:
2
1 1 3 3
. 2 .
2 2 3 3
OBC
a a
S OB OC a ;
2 3
1 1 3 3
. .
3 3 3 9
OABC OBC
a a
V OA S a .
Câu 38. [2D1-2] Tiếp tuyến của đồ th hàm s
1
2
x
y
x
tại đim
1; 2
M
có phương trình
A.
3 5
y x
. B.
3 1
y x
. C.
3 1
y x
. D.
3 2
y x
.
Li gii
Chn B.
Phương trình tiếp tuyến ti đim
1; 2
M
có dng:
1 1 2
y y x
Ta có
2
1 3
2
2
x
y
x
x
;
1 3
y
suy ra
3 1 2 3 1
y x x
.
Câu 39. [2H1-1] Tng s đỉnh, s cnh và s mt ca mt hình bát din đều là
A.
24
. B.
26
. C.
52
. D.
20
.
Li gii
Chn B.
S cnh: 12, s đỉnh: 6, s mt: 8.
Câu 40. [2D1-4] Cho đ th ca hàm s
y f x
như hình v dưới đây:
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 20/25
Gi
S
là tp hp các giá tr nguyên dương của tham s
m
để hàm s
2017
y f x m
5
điểm cc tr. Tng tt c các giá tr ca các phn t ca tp
S
bng
A.
12
. B.
15
. C.
18
. D.
9
.
Li gii
Chn A.
Nhn xét: S giao điểm ca
:
C y f x
vi
Ox
bng s giao đim ca
: 2017
C y f x
vi
Ox
.
0
m
nên
: 2017
C y f x m
được bng cách tnh tiến
: 2017
C y f x
lên trên
m
đơn v.
TH1:
0 3
m
. Đồ th hàm s
7
điểm cc tr. Loi.
TH2:
3
m
. Đồ th hàm s
5
điểm cc tr. Nhn.
TH3:
3 6
m
. Đồ th hàm s
5
điểm cc tr. Nhn.
x
x
TH3:3 6
m
TH4: 6
m
O
x
y
2
3
6
x
x
TH1:0 3
m
TH2: 3
m
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 21/25
TH4:
6
m
. Đồ th hàm s
3
điểm cc tr. Loi.
Vy
3 6
m
. Do
*
m
nên
3;4;5
m .
Vy tng giá tr tt c các phn t ca
S
bng
12
.
Câu 41. [1D1-2] Cho hàm s
y f x
đạo hàm là hàm s liên tc trên
với đồ th hàm s
y f x
như hình v.
Biết
0
f a
, hỏi đồ th hàm s
y f x
ct trc hoành ti nhiu nht bao nhiêu điểm?
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
0
.
Li gii
Chn B.
T đồ th hàm s
y f x
, ta có bng biến thiên:
Do
0
f a
, suy ra
y f x
có th ct trc hoành nhiu nht ti
2
điểm.
Câu 42. [1D1-3] tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s:
3 2
1 1 2 2
y m x m x x
nghch biến trên
?
A.
5
. B.
6
. C.
8
. D.
7
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
2
3 1 2 1 2
y m x m x
.
Để hàm s
3 2
1 1 2 2
y m x m x x
nghch biến trên
t
0
y
vi
x
x
f x
f x

a
b
c

0
0
0
f a
f b
f c
y
x
O
b
a
c
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 22/25
suy ra:
2
3 1 2 1 2 0
m x m x
vi
x
,
0
0
0
0
0
a
bx c
a
a
2
1
2 0
1
8 7 0
/l
m
đ
m
m m
1
7; 1
m
m
. Theo đầu bài:
m
,
7; 6; 5; 4; 3; 2; 1
m
.
Câu 43.
[1H3-5] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
,
SA ABC
, góc gia
đường thng
SB
và mt phng
ABC
bng
60
. Khong cách giữa hai đưng thng
AC
và
SB
bng
A.
2
2
a
. B.
2
a
. C.
15
5
a
. D.
7
7
a
R .
Li gii
Chn C.
SA ABC
AB
là hình chiếu vuông góc ca
SB
lên
ABC
, , 60
SB ABC SB AB SBA
.tan60 3
SA AB a
Dng
d
qua
B
//
d AC
Dng
AK d
ti
K
Dng
AH SK
ti
H
Ta có:
BK AK
BK SAK
BK SA
BK AH
BK AH
AH SBK
SK AH
,
d A SBK AH
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 23/25
//
//
BK AC
BK SBK AC SBK
AC SBK
, ,
d AC SB d A SBK AH
Gi
M
là trung đim
AC
1
BM AC
2
//
BK AK
AK AC
BK AC
1 , 2 //
AK BM
AKBM
là hình nh hành
3
2
a
AK BM
Xét tam giác
SAK
vuông ti
A
ta có:
2 2 2 2
1 1 1 5
3
AH AK SA a
15
5
a
AH
Vy
15
,
5
a
d AC SB
Câu 44. [2D1-4] Đồ thm s
2
2
1
2
x
y
x x
có tt c bao nhiêu tim cận đứng?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
Chn C.
Hàm s xác đnh
2
2
1 0
2 0
x
x x
1;1 \ 0
x
0
lim
x
y

đường thng
0
x
là tim cận đứng.
1
lim 0
x
y
;
1
lim 0
x
y
Vy hàm s đã cho có 1 tim cn đứng.
Câu 45 – 46_ THPT Chuyên Thái Nguyên_Thi
Câu 45. [2D2-2] Cho
0 1
a
,
0
b
tha mãn điều kin
log 0
a
b
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
0 1
b a
b a
. B.
1
0 1
a b
a b
. C.
0 1
0 1
a b
b a
. D.
0 1
b a
.
Li gii
Chn C.
Ta có
log 0 log log 1
a a a
b b . Xét
2
trường hp:
TH1:
1
a
suy ra
log log 1 1
a a
b b
. Kết hp điu kiện ta được
0 1
b a
.
TH2:
0 1
a
suy ra
log log 1 1
a a
b b
. Kết hp điu kiện ta được
0 1
a b
.
Vy khng đnh đúng là
0 1
0 1
a b
b a
.
Câu 46. [2H2-3] Tính bán kính
R
mt cu ngoi tiếp t din đều
ABCD
cnh
2
a
.
A.
3
R a
. B.
3
2
a
R . C.
3
2
a
R . D.
3 2
2
a
R .
Li gii
Chn B.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 24/25
Gi
G
là trng tâm
BCD
, ta có
AG BCD
nên
AG
là trc ca
BCD
.
Gi
M
là trung điểm ca
AB
. Qua
M
dựng đường thng
AB
, gi
I AG
.
Do đó mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
tâm
I
và bán kính
R IA
.
Ta có
AMI
AGB
là hai tam giác vuông đồng dng nên: .
AI AM AM
AI AB
AB AG AG
.
Do
2
2,
2
a
AB a AM ,
2
2
2 2. 3 2 3
2 .
3 2 3
a a
AG a
.
Khi đó
2
3
2
2.
2
2 3
3
a
a
R AI a
a
.
Câu 47. [2D2-2] Tìm tt c các giá tr thc ca
x
tha mãn đẳng thc
3 3 9
3
log 3log 2 log 25 log 3
x .
A.
40
9
. B.
25
9
. C.
28
3
. D.
20
3
.
Li gii
Chn A.
Ta có
3 3 9 3 3 3 3
3
40
log 3log 2 log 25 log 3 log 8 log 5 log 9 log
9
x .
Vy
40
9
x .
Câu 48. [2D2-1] Trong các biu thc sau, biu thc nào không có nghĩa?
A.
1
3
4
. B.
0
3
4
. C.
4
3
. D.
2
1
.
Li gii
Chn A.
Lũy thừa
0
3
4
4
3
s mũ nguyên âm hoc bng
0
thì cơ số phi khác
0
(tha mãn).
Lũy tha
2
1
có s mũ không nguyên thì cơ số phải dương (tha mãn).
Lũy thừa
1
3
4
có s mũ không nguyên thì cơ số phải dương (không thỏa mãn).
Câu 49. [2D2-1] Cho
0 1
a
.
b
Chn mnh đề sai trong các mnh đề sau:
A.
2
log 2log
a a
b b
. B. log
b
a
a b
. C.
log 1 0
a
. D.
log 1
a
a
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 25/25
Li gii
Chn A.
Do
b
nên
b
chưa biết v du, vì vy:
2
log 2log .
a a
b b
Câu 50. [2H2-2] Cho mt cu tâm
,
O
bán kính
3.
R
Mt phng
P
nm cách m
O
mt khong
bng
1
và ct mt cu theo một đường tròn có chu vi bng
A.
4 2
. B.
6 2
. C.
3 2
. D.
8 2
.
Li gii
Chn A.
Mt phng
P
ct mt cu tâm
O
theo một đường tròn tâm
H
và bán kính
.
r HA
Ta có
, 1
OH d O P
;
3.
OA R
Áp dng định Pytago cho tam giác vng
HOA
ta có
2 2
9 1 2 2.
r HA OA OH
Vậy chu vi đường tròn thiết din là
2 4 2 .
r
A
3
R
O
H
r
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/21
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
ĐỀ KIM TRA HC KÌ 1 LP 12
NĂM HỌC 2017-2018 - MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài 90 phút
H tên t sinh:...............................SBD:...........
đề thi 485
Câu 1. [2H2-2] Cho hình nón đỉnh
S
đường cao bng
6 cm
, bán kính đáy bằng
10 cm
. Trên
đường tròn đáy lấy hai điểm
A
,
B
sao cho
12 cm
AB . Din tích tam giác
SAB
bng:
A.
2
100 cm
. B.
2
48 cm
. C.
2
40 cm
. D.
2
60 cm
.
Câu 2. [2H2-2] Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình nh hành và có th tích bng
1
. Trên
SC
lấy điểm
E
sao cho
2
SE EC
. Tính th tích
V
ca khi t din
SEBD
.
A.
1
3
V
. B.
2
3
V
. C.
1
6
V
. D.
1
12
V
.
Câu 3. [2D2-1] Cho
2
log 3
a
. Hãy tính
4
log 54
theo
a
.
A.
4
1
log 54 1 3
2
a
. B.
4
1
log 54 1 6
2
a
.
C.
4
1
log 54 1 12
2
a
. D.
4
log 54 2 1 6
a
.
Câu 4. [2D2-2] Gii bất phương trình
10 3 10 3
x
có kết qu là
A.
1
x
. B.
1
x
.
C.
1
x
. D.
1
x
.
Câu 5. [2D1-2] Đồ th dưới đây là của hàm s nào?
A.
2 1
1
x
y
x
. B.
2 5
1
x
y
x
.
C.
2
1
x
y
x
. D.
2 1
1
x
y
x
.
Câu 6. [2D2-2] Phương trình
2 1
3 4.3 1 0
x x
có hai nghim
1
x
,
2
x
trong đó
1 2
x x
, chn phát biu đúng.
A.
1 2
1
x x
. B.
1 2
2 0
x x
. C.
1 2
2 1
x x
. D.
1 2
2
x x
.
Câu 7. [2D1-1] Tính đạo hàm ca hàm s
ln
y x x
.
A.
ln 1
y x
. B.
ln
y x
. C. .
ln 1
y x
. D.
1
x
.
Câu 8. [2D1-2] Các đim cc đại ca hàm s
sin2
y x x
là
A. ,
6
x k k
. B. ,
6
x k k
.
C. ,
6
x k k
. D. 2 ,
3
x k k
.
Câu 9. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
có
SA ABC
, tam giác
ABC
vng ti .
A
., biết
3
BC a
,
AB a
. Góc gia mt phng
SBC
ABC
bng
45
. Tính th tích khi chóp
.
S ABC
theo
a
.
A.
3
.
4
9
S ABC
a
V . B.
3
.
2
6
S ABC
a
V . C.
3
.
2
2
S ABC
a
V . D.
3
.
2
9
S ABC
a
V .
O
x
y
1
1
2
9
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/21
Câu 10. [2H2-1] Khi n chiu cao
3 cm
h
và bán kính đáy
2 cm
r
thì th tích bng:
A.
2
16 cm
. B.
2
4 cm
. C.
3
4
cm
3
. D. .
3
4 cm
.
Câu 11. [2D1-2] Giá tr nh nht ca s thc
m
để hàm s
3 2
1
3
y x mx mx m
đồng biến trên
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 12. [2D2-1] Gii phương trình
2
6
log 2
x
được kết qu là.
A.
36
x . B.
6
x
. C.
6
x
. D.
6
x
.
Câu 13. [2H1-1] Cho lăng trụ t giác đều
.
ABCD A B C D
đáy hình vuông cnh
a
,
3
AA a
.
Th tích khi lăng tr đã cho
A.
3
12
a
. B.
3
a
. C.
3
6
a
. D.
3
3
a
.
Câu 14. [2H1-1] Khi chóp ngũ giác số cnh là
A.
20
. B.
15
. C.
5
. D.
10
.
Câu 15. [2D1-3] Tìm các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
3
3 4 1 0
x x m
có ít
nht
1
nghim thực trong đon
3;4
?
A.
51 19
4 4
m . B.
51 19
4 4
m . C.
51 19
m
. D.
51 19
m
.
Câu 16. [2D1-3] Giá tr ln nht ca hàm s
1
2
mx
f x
x m
trên đon
3;5
bng
2
khi và ch khi:
A.
7
m
. B.
7;13
m . C.
m
. D.
13
m
.
Câu 17. [2H1-3] Cho hình chóp
.
S ABC
SA a
,
SB b
,
SC c
,
60
ASB BSC CSA
. Tính
th tích khi chóp
.
S ABC
theo
a
,
b
,
c
.
A.
2
12
abc
. B.
2
12
abc
. C. .
2
4
abc
. D.
2
4
abc
.
Câu 18. [2D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s:
2
. 1
y x x
là
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 19. [2D1-2] Gi
M
m
ln lượt là giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
2
2sin cos 1
y x x
. Tích
.
M m
bng
A.
25
.
4
B.
25
.
8
C.
2.
D.
0.
Câu 20. [2H1-1] Khi đa diện đều loi
4;3
có s đỉnh, s cnh và s mt lần lượt là
A.
6
,
12
,
8
. B.
8
,
12
,
6
. C.
12
,
30
,
20
. D.
4
,
6
,
4
.
Câu 21. [2D2-1] Cho bất phương trình
1 1
5 5
log log
f x g x
. Khi đó bất phương trình tương đương
A.
f x g x
. B.
0
g x f x
.
C.
0
g x f x
. D.
f x g x
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/21
Câu 22. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA ABCD
3
SA a
. Th tích ca khi chóp
.
S ABCD
là
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
2
6
a
.
Câu 23. [2D2-1] Cho các s thc
x
,
y
a
thỏa mãn
x y
;
1
a
. Khi đó:
A.
x y
a a
. B.
x y
a a
. C.
x y
a a
. D.
x y
a a
.
Câu 24. [2D2-2] Ông An gi s tin
100
triu đồng vào nn hàng vi lãi suất
7%
trên .
1
. năm, biết
rằng nếu không rút tin ra khỏi ngân hàng t csau mi năm số tin lãi sđược nhập vào vốn
ban đầu. Sau thời gian
10
năm nếu không rút lãi lần nào t stin mà ông An nhn được nh
cả gốc ln lãi là (đơn vị là đồng):
A.
10
8
10 . 1 0,0007
. B. .
10
8
10 . 1 0,07
. C.
8 10
10 .0,07
. D.
10
8
10 . 1 0,7
.
Câu 25. [2D2-1] Gii phương trình
3
log 1 2
x
.
A.
8
. B.
10
. C.
7
. D.
9
.
Câu 26. [2D2-3] S ch s ca só t nhiên
2017
3
N là
A.
962
. B.
964
. C.
961
. D.
963
.
Câu 27. [2H1-2] Cho nh chóp t giác đều
.
S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
, góc to bi mt bên mt
đáy là
. Th tích khi chóp
.
S ABCD
là:
A.
3
.tan
2
a
. B.
3
.tan
3
a
. C.
3
.tan
6
a
. D.
3
2 .tan
3
a
.
Câu 28. [2D1-2] Gi s
A
và
B
là các giao đim của đường cong
3
3 2
y x x
và trc hoành. Tính
độ i đon thng
AB
.
A.
6 5
AB . B.
4 2
AB
. C.
3
AB
. D.
5 3
AB .
Câu 29. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
2 1
y x mx
đồ th
.
m
C Tìm
m
sao cho
m
C
cắt đường thng
: 1
d y x
tại ba điểm phân biệt có hoành độ
1 2 3
, ,
x x x
tha mãn
1 2 3
101.
x x x
A.
101
.
2
m B.
50.
m
C.
51.
m
D.
49.
m
Câu 30. [2D1-2] S tim cn của đồ th hàm s
2
2
6 3
3 2
x x
y
x x
là?
A.
6.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 31. [2D1-2] Đồ th n là đồ th ca hàm s nào?
A.
4 2
4 3
y x x
. B.
4 2
3 3
y x x
.
C.
4 2
2 3
y x x
. D.
4 2
1
3 3
4
y x x
.
Câu 32. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ th như hình bên.
Hỏi phương trình
3 2
2 0
ax bx cx d
bao nhiêu nghim?
A. Phương trình đúng mt nghim.
B. Phương trình đúng hai nghiệm.
C. Phương trình khôngg có nghim.
D. Phương trình đúng ba nghiệm.
O
x
y
3
1
1
x
y
1
1
2
3
O
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 4/21
Câu 33. [2D2-2]Phương trình
2
log log 2 0
x x
có bao nhiêu nghim?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 34. [2H2-2]Cho lăng tr tam giác đều tt c các cnh bng
a
.Mt hình tr tròn xoay có hai đáy
là hai hình tròn ngoi tiếp hai đáy của lăng trụ.Thch ca khi tr tròn xoay bng:
A.
3
.
9
a
B.
3
.
a
C.
3
3 .
a
D.
3
.
3
a
Câu 35. [2H2-1] Cho hình tr
T
có độ dài đường sinh
l
, bán kính đáy
r
. hiu
xq
S
là din tích
xung quanh ca
T
. Công thc nào sau đây là đúng?
A.
3
xq
S rl
. B. 2
xq
S rl
. C.
xq
S rl
. D.
2
2
xq
S r l
.
Câu 36. [2D1-2] Điu kin cần và đủ ca tham s
m
để hàm s
3 2
5
y x x mx
có cc tr là
A.
1
3
m
. B.
1
3
m
. C.
1
3
m
. D.
1
3
m
.
Câu 37. [2D2-1] Tập xác định ca hàm s
2
3
log
2
x
y
x
là:
A.
3; 2
. B.
; 3 2;

.
C.
\ 2
. D.
3; 2
.
Câu 38. [2H2-2] Cho hình chóp
.
S ABC
tam giác
ABC
đều cnh
3cm
a
,
SA ABC
2
SA a
. Tính th tích khi cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
.
A.
3
3
8
cm
3 3
a
. B.
3
3
4
cm
3
a
. C.
3
32 3cm
. D.
3
16 3cm
.
Câu 39. [2H1-3] Cho hình lăng trụ đứng
.
ABCD A B C D
th tích bng
V
. Các đim
M
,
N
,
P
ln
lượt thuc các cnh
AA
,
BB
,
CC
sao cho
1
2
AM
AA
,
3
4
BN CP
BB CC
. Th tích khi đa din
.
ABC MNP
bng
A.
2
3
V
. B.
1
8
V
. C.
1
3
V
. D.
1
2
V
.
Câu 40. [2H2-2] Tìm nghim ca phương trình:
log 4 3 2
x
x
.
A.
1
x
. B.
4
x
. C.
x
. D.
1; 4
x
.
Câu 41. [2D1-2] Vi giá tr nào ca s thc
m
t hàm s
1
x m
y
x
đồng biến trên tng khong xác
định?
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 42. [2H2-1] Khi cu có bán kính
3 cm
t có th tích là
A.
3
9 cm
. B.
3
12 cm
.
C.
3
36 cm
. D.
3
27 cm
.
Câu 43. [2D2-1] Nghim của phương trình
2
5 125
x
là
A.
1
x
. B.
5
x
. C.
3
x
. D.
1
x
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 5/21
Câu 44. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
,
30
ABC
. Tam giác
SBC
tam giác đều cnh
a
nm trong mt phng vuông góc vi đáy. Thể ch khi chóp
.
S ABC
là:
A.
3
16
a
. B.
3
3 3
16
a
. C.
3
3
16
a
. D.
3
3
16
a
.
Câu 45. [2D1-2] Gi
1
y
,
2
y
ln lượt giá tr cực đại g tr cc tiu ca hàm s
4 2
10 9
y x x
.
Khi đó
1 2
y y
bng:
A.
7
. B.
2 5
. C.
25
. D.
9
.
Câu 46. [2D2-2] Giá tr nh nht ca hàm s
2
e 3e 1
x x
y
trên đoạn
ln2;ln5
là:
A.
2
e
. B.
9
. C.
9
e
. D.
39
.
Câu 47. [2D2-2]
3
7
1
log
a
a
0; 1
a a
bng
A.
3
7
. B.
7
3
. C.
3
7
. D.
7
3
.
Câu 48. [2D1-1] Tim cn đứng của đồ th hàm s
2 3
7
x
y
x
có phương trình
A.
7
y
. B.
2
y
. C.
7
x
. D.
2
x
.
Câu 49. [2D2-1] Cho hàm s
3 1
1
x
y
x
. Chn khẳng định đúng.
A. Hàm s đồng biến trên khong
;1 1;

.
B. m s nghch biến trên tng khoảng xác định ca nó.
C. Hàm s đồng biến trên
.
D. Hàm s nghch biến trên
.
Câu 50. [2D2-1] Tập xác định ca hàm s hàm s
1
2
2 1
y x
là
A.
1
;
2
. B.
1
\
2
. C.
1
;
2
. D.
.
----------HT----------
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 6/21
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C A
C D
C A
B A
D
C B
D
D
A
A
B D
D
B C A
C B B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C C A
D
A
D
B D
B B D
C
A
C A
C A
A
C B D
C B C
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [2H2-2] Cho hình nón đỉnh
S
đường cao bng
6 cm
, bán kính đáy bằng
10 cm
. Trên
đường tròn đáy lấy hai điểm
A
,
B
sao cho
12 cm
AB . Din tích tam giác
SAB
bng:
A.
2
100 cm
. B.
2
48 cm
. C.
2
40 cm
. D.
2
60 cm
.
Li gii
Chn D.
Gi
I
là trung điểm ca
AB
. Ta có
2 2
OI OA AI
100 36
8
cm
.
2 2
SI SO OI
.
36 64
10
cm
.
Vy
1
.
2
SAB
S SI AB
.
1
10.12
2
.
2
60 cm
.
Câu 2. [2H2-2] Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình nh hành và có th tích bng
1
. Trên
SC
lấy điểm
E
sao cho
2
SE EC
. Tính th tích
V
ca khi t din
SEBD
.
A.
1
3
V
. B.
2
3
V
. C.
1
6
V
. D.
1
12
V
.
Li gii
Chn C.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 7/21
Vì .
ABCD
. hình bình hành nên ta có
. .
1 1
2 2
S ABD S ABCD
V V
, mà
.
.
1
3
S EBD
S CBD
V
SE
V SC
.
T đó suy ra
. .
1 1
3 6
S EBD S CBD
V V
.
Câu 3. [2D2-1] Cho
2
log 3
a
. Hãy tính
4
log 54
theo
a
.
A.
4
1
log 54 1 3
2
a
. B.
4
1
log 54 1 6
2
a
.
C.
4
1
log 54 1 12
2
a
. D.
4
log 54 2 1 6
a
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
4 2 2 2 2
1 1 1
log 54 log 2.27 log 2 log 27 1 3log 3
2 2 2
.
Vy
4
1
log 54 1 3
2
a
.
Câu 4. [2D2-2] Gii bất phương trình
10 3 10 3
x
có kết qu là
A.
1
x
. B.
1
x
. C.
1
x
. D.
1
x
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
1
10 3 10 3 10 3 10 3 1
x x
x
.
Câu 5. [2D1-2] Đồ th dưới đây là của hàm s nào?
A.
2 1
1
x
y
x
. B.
2 5
1
x
y
x
. C.
2
1
x
y
x
. D.
2 1
1
x
y
x
.
Li gii
Chn D.
Ta thấy đồ th hàm s trên hình v có tim cn đứng
1
x
và tim cn ngang là nên hàm s
tho mãn là đáp án B hoc D.
Mặt khác đồ th trên hình v ct trc hoành ti điểm tung đ nh hơn
2
nên đáp án đúng là
D.
Câu 6. [2D2-2] Phương trình
2 1
3 4.3 1 0
x x
hai nghim
1
x
,
2
x
trong đó
1 2
x x
, chn phát biu
đúng.
A.
1 2
1
x x
. B.
1 2
2 0
x x
. C.
1 2
2 1
x x
. D.
1 2
2
x x
.
Li gii
Chn C.
O
x
y
1
1
2
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 8/21
Ta có
2 1
3 4.3 1 0
x x
2
3. 3 4.3 1 0
x x
3 1
1
3
3
x
x
0
1
x
x
.
Vy
1
1
x
,
2
0
x
1 2
2 1
x x
.
Câu 7. [2D1-1] Tính đạo hàm ca hàm s
ln
y x x
.
A.
ln 1
y x
. B.
ln
y x
. C. .
ln 1
y x
. D.
1
x
.
Li gii
Chn A.
1
ln . ln 1
y x x x
x
.
Câu 8. [2D1-2] Các đim cc đại ca hàm s
sin2
y x x
là
A. ,
6
x k k
. B. ,
6
x k k
.
C. ,
6
x k k
. D. 2 ,
3
x k k
.
Li gii
Chn B.
sin2 1 2cos2 ; 4sin 2
y x x y x y x

.
1
6
0 1 2cos2 0 cos 2 ,
2
6
x k
y x x k
x k
3
4sin 2 4sin 4 2 3 0
6 3 3 2
y k k
6
x k
đim cc tiu ca hàm s đã cho.
3
4sin 2 4sin 4 2 3 0
6 3 3 2
y k k
6
x k
đim cực đại ca hàm s đã cho.
Câu 9. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
có
SA ABC
, tam giác
ABC
vng ti .
A
., biết
3
BC a
,
AB a
. Góc gia mt phng
SBC
ABC
bng
45
. Tính th tích khi chóp
.
S ABC
theo
a
.
A.
3
.
4
9
S ABC
a
V . B.
3
.
2
6
S ABC
a
V . C.
3
.
2
2
S ABC
a
V . D.
3
.
2
9
S ABC
a
V .
Li gii
Chn A.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 9/21
S
A
B
C
45
H
K
AH BC
. Vì
SA ABC
nên
SA AH
,
SH BC
. Do đó góc gia mt phng
SBC
ABC
là
45
SHA
và tam giác
SAH
vuông cân ti
A
suy ra
SA AH
.
Xét tam giác
ABC
vuông ti
A
, có
3
BC a
,
AB a
:
2 2
2 2
AC BC AB a
,
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 9
8 8
AH AB AC a a a
2 2
3
a
AH SA
.
3
.
1 4
.
3 9
S ABC ABC
a
V SA S
.
Câu 10. [2H2-1] Khi n chiu cao
3 cm
h
và bán kính đáy
2 cm
r
thì th tích bng:
A.
2
16 cm
. B.
2
4 cm
. C.
3
4
cm
3
. D. .
3
4 cm
.
Li gii
Chn D.
S
O
h
r
Ta có thch hình nón
2 2 3
1 1 1
. . .2 .3 4 cm
3 3 3
V B h r h
.
Câu 11. [2D1-2] Giá tr nh nht ca s thc
m
để hàm s
3 2
1
3
y x mx mx m
đồng biến trên
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Li gii
Chn C.
.
2
2
y x mx m
.
Hàm s đồng biến trên
.
0,y x
2
2 0,x mx m x
2
0
0 1 0
0
a
m m m
.
Vy g tr nh nht ca
m
cn tìm là:
1
m
Câu 12. [2D2-1] Gii phương trình
2
6
log 2
x
được kết qu là.
A.
36
x . B.
6
x
. C.
6
x
. D.
6
x
.
Li gii
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 10/21
Chn B.
2
6
log 2
x
2 2
6 6
x x
.
Câu 13. [2H1-1] Cho lăng trụ t giác đều
.
ABCD A B C D
đáy hình vuông cnh
a
,
3
AA a
.
Th tích khi lăng tr đã cho
A.
3
12
a
. B.
3
a
. C.
3
6
a
. D.
3
3
a
.
Li gii
B
C
A
D
A'
D'
C'
B'
Chn D.
Lăng tr trên có chiu cao
3
AA a
, Diện tích đáy là
2
ABCD
S S a
Th tích ca khối lăng trụ
.
ABCD A B C D
2 3
. 3 . 3
ABCD
V AA S a a a
.
Câu 14. [2H1-1] Khi chóp ngũ giác số cnh là
A.
20
. B.
15
. C.
5
. D.
10
.
Li gii
E
D
A
B
C
S
Chn D.
Câu 15. [2D1-3] Tìm các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
3
3 4 1 0
x x m
có ít
nht
1
nghim thực trong đon
3;4
?
A.
51 19
4 4
m . B.
51 19
4 4
m . C.
51 19
m
. D.
51 19
m
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 11/21
Li gii
Chn A.
Ta có phương trình
3 3
3 4 1 0 4 3 1
x x m m x x
.
1
Đặt
3
3 1
f x x x
.
Phương trình
1
có ít nht
1
nghim thực trong đon
3;4
thì
3;4
3;4
min 4 max
f x m f x
.
Do
2
3 3 0
f x x
có hai nghim
1 3;4
x nên
3;4
min 51
f x
,
3;4
max 19
f x
.
Vy
51 19
4 4
m .
Câu 16. [2D1-3] Giá tr ln nht ca hàm s
1
2
mx
f x
x m
trên đon
3;5
bng
2
khi và ch khi:
A.
7
m
. B.
7;13
m . C.
m
. D.
13
m
.
Li gii
Chn A.
Tập xác định: \
2
m
D
.
Để hàm s có giá tr ln nhất trên đoạn
3;5
thì
5
10
2
6
3
2
m
m
m m
.
Ta có .
2
2
2
0
2
m
f x
x m
.,
3;5
x nên
3;5
max 2 5 2 7
f x f m
(thỏa đk).
Câu 17. [2H1-3] Cho hình chóp
.
S ABC
SA a
,
SB b
,
SC c
,
60
ASB BSC CSA
. Tính
th tích khi chóp
.
S ABC
theo
a
,
b
,
c
.
A.
2
12
abc
. B.
2
12
abc
. C. .
2
4
abc
. D.
2
4
abc
.
Li gii
Chn B.
Gi
H
là chân đường cao h t
A
xung mt phng
SBC
,
k
HK SB
,
HI SC
.
AK SB
,
AI SC
.
Ta có:
SAK SAI
90
K I
,
60
ASK ASI
,
SA
chung.
SK SI
,
SHK SHI
1
30
2
HSK BSC
.
.cos60
2
a
SK SA
,
3
cos30 3
SK a
SH
.
2
2 2 2
6
3 3
a a
AH SA SH a .
Vy
1 1 6 sin 60 2
. .
3 3 3 2 12
SBC
a bc
V AH S abc
.
c
S
B
C
A
H
I
K
a
b
60
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 12/21
Câu 18. [2D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s:
2
. 1
y x x
là
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
1
2
.
Li gii
Chn D.
TXĐ:
1; 1
D .
Ta có: .
2 2
2
2 2
1 2
1
1 1
x x
y x
x x
.
Xét
2
2
1 2 2
0 0
2
1
x
y x
x
.
Ta có:
1 0
f
,
2 1
2 2
f
,
2 1
2 2
f
. Vy
1; 1
1
min
2
y
.
Câu 19. [2D1-2] Gi
M
m
ln lượt là giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
2
2sin cos 1
y x x
. Tích
.
M m
bng
A.
25
.
4
B.
25
.
8
C.
2.
D.
0.
Li gii
Chn D.
Cách 1: Ta có:
2
2sin cos 1
y x x
2
2cos cos 3
x x
Đặt
cos
t x
,
1;1
t , ta có hàm s
2
2 3
g t t t
Xét hàm s
g t
trên , ta có:
4 1
g t t
1
0 .
4
g t t
Khi đó:
1 2
g
,
1 25
4 8
g
,
1 0
g
.
Vy
25
8
M
0
m
, suy ra
. 0
M m
.
Cách 2: S dng chức năng Table của casio.
Câu 20. [2H1-1] Khi đa diện đều loi
4;3
có s đỉnh, s cnh và s mt lần lượt là
A.
6
,
12
,
8
. B.
8
,
12
,
6
. C.
12
,
30
,
20
. D.
4
,
6
,
4
.
Li gii
Chn B.
Khi đa din đều
4;3
thc ra là khi lập phương.
Câu 21. [2D2-1] Cho bất phương trình
1 1
5 5
log log
f x g x
. Khi đó bất phương trình tương đương
A.
f x g x
. B.
0
g x f x
. C.
0
g x f x
. D.
f x g x
.
Li gii
Chn C.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 13/21
Do cơ s
1
1
5
a
, đổi chiu bất phương trìnhbiu thc trong logarit phải dương.
Câu 22. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA ABCD
3
SA a
. Th tích ca khi chóp
.
S ABCD
là
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
2
6
a
.
Li gii
Chn A.
B
A
D
C
S
Ta có
3
2
.
1 1 3
. 3.
3 3 3
S ABCD ABCD
a
V SA S a a .
Câu 23. [2D2-1] Cho các s thc
x
,
y
a
thỏa mãn
x y
;
1
a
. Khi đó:
A.
x y
a a
. B.
x y
a a
. C.
x y
a a
. D.
x y
a a
.
Li gii
Chn C.
x
y a
là hàm smũ có tập xác định
D
và có cơ số
1
a
nên hàm sđồng biến trên
.
Khi đó:
x y
x y a a
.
Câu 24. [2D2-2] Ông An gi s tin
100
triu đồng vào nn hàng vi lãi suất
7%
trên .
1
. năm, biết
rằng nếu không rút tin ra khỏi ngân hàng t csau mi năm số tin lãi sđược nhập vào vốn
ban đầu. Sau thời gian
10
năm nếu không rút lãi lần nào t stin mà ông An nhn được nh
cả gốc ln lãi là (đơn vị là đồng):
A.
10
8
10 . 1 0,0007
. B. .
10
8
10 . 1 0,07
. C.
8 10
10 .0,07
. D.
10
8
10 . 1 0,7
.
Li gii
Chn B.
Gi
100
A
triệu đồng,
7% 0,07
r
.
Sau
1
năm ông An nhn được số tiền là:
1
1
A A Ar A r
.
Sau
2
năm ông An nhn được số tiền là:
2
2 1 1 1
1 1
A A Ar A r A r
.
Sau
10
năm ông An nhận được số tiền là:
10 10
10
1 100. 1 0,07
A A r (triệu đồng) hay
10 10
8
10
1 10 . 1 0,07
A A r đồng.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 14/21
Câu 25. [2D2-1] Gii phương trình
3
log 1 2
x
.
A.
8
. B.
10
. C.
7
. D.
9
.
Li gii
Chn B.
Ta có
3
log 1 2
x
1 0
10
1 9
x
x
x
.
Câu 26. [2D2-3] S ch s ca só t nhiên
2017
3
N là
A.
962
. B.
964
. C.
961
. D.
963
.
Li gii
Chn D.
Ta có s ch s ca só t nhiên
2017
3
N là
2017
log3 1 963
.
Câu 27. [2H1-2] Cho nh chóp t giác đều
.
S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
, góc to bi mt bên mt
đáy là
. Th tích khi chóp
.
S ABCD
là:
A.
3
.tan
2
a
. B.
3
.tan
3
a
. C.
3
.tan
6
a
. D.
3
2 .tan
3
a
.
Li gii
Chn C.
α
I
O
B
D
A
C
S
Gi
O
là tâm ca hình vuông
ABCD
. Do đó
.
SO ABCD
Gi
I
là trung điểm ca
BC
. Khi đó
, .
SBC ABCD SIO
.tan
tan . .
2
a
SO OI
3
2
.
1 1 .tan .tan
. . . . .
3 3 2 6
S ABCD ABCD
a a
V SO S a
Câu 28. [2D1-2] Gi s
A
và
B
là các giao đim của đường cong
3
3 2
y x x
và trc hoành. Tính
độ i đon thng
AB
.
A.
6 5
AB . B.
4 2
AB
. C.
3
AB
. D.
5 3
AB .
Li gii
Chn C.
Ta có: Phương trình hoành độ giao đim
3
1
3 2 0
2
x
x x
x
.
Do đó ta độ hai điểm
1; 0 ,
A
2; 0
B .
Độ dài đon thng
2 2
2 1 0 0 3
AB
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 15/21
Câu 29. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
2 1
y x mx
đồ th
.
m
C Tìm
m
sao cho
m
C
cắt đường thng
: 1
d y x
tại ba điểm phân biệt có hoành độ
1 2 3
, ,
x x x
tha mãn
1 2 3
101.
x x x
A.
101
.
2
m B.
50.
m
C.
51.
m
D.
49.
m
Li gii
Chn A.
Phương trình hoành độ giao điểm
3 2 2
2
0
2 1 1 2 1 0
2 1 0 (1)
x
x mx x x x mx
x mx
Ta có
d
ct
m
C
tại 3 đim phân bit
(1) có 2 nghim phân bit khác 0
2
2
1 0
0 2 .0 1 0
m
m
m
(*)
Gi s
3
0
x
khi đó
1 2
,
x x
là 2 nghim ca (1), theo Viet
1 2
2 .
x x m
Do đó
1 2 3
101
101 2 101 .
2
x x x m m
Câu 30. [2D1-2] S tim cn của đồ th hàm s
2
2
6 3
3 2
x x
y
x x
là?
A.
6.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Li gii
Chn D.
TXĐ:
\ 1;2 .
D
Ta có
2
6 3
1 2
x x
y
x x
tim cận đứng
1, 2.
x x
Li
2
2
6 3
lim lim 1
3 2
x x
x x
y
x x
 
tim cn ngang
1.
y
2
2
6 3
lim lim 1
3 2
x x
x x
y
x x
 
tim cn ngang
1.
y
m li đồ th hàm s đã cho có
3
tim cn.
31-32
Câu 31. [2D1-2] Đồ th n là đồ th ca hàm s nào?
A.
4 2
4 3
y x x
. B.
4 2
3 3
y x x
. C.
4 2
2 3
y x x
. D.
4 2
1
3 3
4
y x x
.
Li gii
Chn A.
* Đồ th hàm s quay xung nên loại phương án B C.
* Đồ th hàm s ct trc
Ox
ti
1
nên chn đáp án A.
O
x
y
3
1
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 16/21
Câu 32. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ th như hình bên. Hỏi phương trình
3 2
2 0
ax bx cx d
có bao nhiêu nghim?
A. Phương trình đúng mt nghim. B. Phương trình đúng hai nghiệm.
C. Phương trình khôngg có nghim. D. Phương trình có đúng ba nghiệm.
Li gii
Chn A.
* Phương trình
3 2
2
ax bx cx d
.
* S nghim của phương trình bng s giao điểm của đồ th hàm s
3 2
y ax bx cx d
đường thng
2
y
đường thng
2
y
cắt đồ th hàm s
3 2
y ax bx cx d
ti 3
điểm pn biệt nên phương trình đã cho có tt c 3 nghim.
Câu 33. [2D2-2]Phương trình
2
log log 2 0
x x
có bao nhiêu nghim?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Li gii
Chn B.
Ta có
2
log log 2 0
x x
log 1
log 2
x
x
1
2
10
10
x
x
1
10
100
x
x
.
Câu 34. [2H2-2]Cho lăng tr tam giác đều tt c các cnh bng
a
.Mt hình tr tròn xoay có hai đáy
là hai hình tròn ngoi tiếp hai đáy của lăng trụ.Thch ca khi tr tròn xoay bng:
A.
3
.
9
a
B.
3
.
a
C.
3
3 .
a
D.
3
.
3
a
Li gii
Chn D.
G
I
C'
B'
A'
C
B
A
Gi
G
là trng tâm tam giác
ABC
t
G
cũng là tâm đường tròn đáy của hình tr.
O
x
y
1
2
3
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 17/21
bán kính đáy của hình tr
2 3
3 3
a
r AG AI và đường sinh ca hình tr
'
l AA a
.
Vy th tích ca khi tr tròn xoay
2
3
2
3
' .
3 3
a a
V r AA a
Câu 35. [2H2-1] Cho hình tr
T
có độ dài đường sinh
l
, bán kính đáy
r
. hiu
xq
S
là din tích
xung quanh ca
T
. Công thc nào sau đây là đúng?
A.
3
xq
S rl
. B. 2
xq
S rl
. C.
xq
S rl
. D.
2
2
xq
S r l
.
Li gii
Chn B.
Công thc tính din tích xung quanh ca hình tr
T
có độ i đường sinh
l
, bán kính đáy
r
2
xq
S rl
.
Câu 36. [2D1-2] Điu kin cần và đủ ca tham s
m
để hàm s
3 2
5
y x x mx
có cc tr là
A.
1
3
m
. B.
1
3
m
. C.
1
3
m
. D.
1
3
m
.
Li gii
Chn B.
Tập xác định ca hàm s là
D
.
Đạo hàm
2
3 2
y x x m
.
Hàm s đã cho cc tr khi ch khi
0
y
hai nghim phân bit
y
đi du khi qua
các nghim này.
Ta có
2
0 3 2 0
y x x m
có hai nghim phân bit .
1
1 3 0
3
m m
.
Câu 37. [2D2-1] Tập xác định ca hàm s
2
3
log
2
x
y
x
là:
A.
3; 2
. B.
; 3 2;

.
C.
\ 2
. D.
3; 2
.
Li gii
Chn D.
Hàm s
2
3
log
2
x
y
x
xác định
3
0 3 2
2
x
x
x
.
Vây tập xác định ca hàm s là
3; 2
.
Câu 38. [2H2-2] Cho hình chóp
.
S ABC
tam giác
ABC
đều cnh
3cm
a
,
SA ABC
2
SA a
. Tính th tích khi cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
.
A.
3
3
8
cm
3 3
a
. B.
3
3
4
cm
3
a
. C.
3
32 3cm
. D.
3
16 3cm
.
Li gii
Chn C.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 18/21
Gi
1
R
là bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
. Do tam giác
ABC
đều, cnh bng
a
nên
1
2 3 3
3 2 3
a a
R .
Bán kính khi cu ngoi tiếp nh chóp
.
S ABC
là:
2 2
2 2
1
2 3
4 3 3
SA a a
R R a .
Th tích khi cu ngoi tiếp nh chóp
.
S ABC
là:
3
3
3
4 4 2 3 32 3
32 3
3 3 3 27
a a
V R
3
cm
.
Câu 39. [2H1-3] Cho hình lăng trụ đứng
.
ABCD A B C D
th tích bng
V
. Các đim
M
,
N
,
P
ln
lượt thuc các cnh
AA
,
BB
,
CC
sao cho
1
2
AM
AA
,
3
4
BN CP
BB CC
. Th tích khi đa din
.
ABC MNP
bng
A.
2
3
V
. B.
1
8
V
. C.
1
3
V
. D.
1
2
V
.
Li gii
Chn A.
P
N
M
A
C
B
A'
B'
C'
M'
Gi
M
là trung điểm
A M
. Ta có
.
3 3
. .
4 4
M NP ABC M NP ABC
V AM S AA S V
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 19/21
Ta có
.
1 1 1 1
. . .
3 3 4 12
M M NP M NP ABC
V MM S AA S V
.
Do đó
. . .
3 1 2
4 12 3
ABC MNP M NP ABC M M NP
V V V V V V
.
Câu 40. [2H2-2] Tìm nghim của phương trình:
log 4 3 2
x
x
.
A.
1
x
. B.
4
x
. C.
x
. D.
1; 4
x
.
Li gii
Chn C.
Điều kin:
4 3 0
4
0 0 , 1
3
1
x
x x x
x
.
Ta có
log 4 3 2
x
x
2 2
1
4 3 3 4 0
4
x
x x x x
x
.
Kết hp vi điều kiện ta được:
x
.
Câu 41. [2D1-2] Vi giá tr nào ca s thc
m
t hàm s
1
x m
y
x
đồng biến trên tng khong xác
định?
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Li gii
Chn A.
Tập xác định
\ 1
D
.
Đạo hàm
2
1
1
m
y
x
.
Hàm s đồng biến trên tng khoảng xác định khi
1 0 1
m m
.
Câu 42. [2H2-1] Khi cu có bán kính
3 cm
t có th tích là
A.
3
9 cm
. B.
3
12 cm
. C.
3
36 cm
. D.
3
27 cm
.
Li gii
Chn C.
Th tích khi cu là
3 3 3
4 4
.3 36 cm
3 3
V R
.
Câu 43. [2D2-1] Nghim của phương trình
2
5 125
x
là
A.
1
x
. B.
5
x
. C.
3
x
. D.
1
x
.
Li gii
Chn A.
2 2 3
5 125 5 5
x x
2 3 1
x x
.
Câu 44. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
,
30
ABC
. Tam giác
SBC
tam giác đều cnh
a
nm trong mt phng vuông góc vi đáy. Thể ch khi chóp
.
S ABC
là:
A.
3
16
a
. B.
3
3 3
16
a
. C.
3
3
16
a
. D.
3
3
16
a
.
Li gii
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 20/21
Chn A.
H
B
C
A
S
Gi
H
là trung điểm đon
BC
.
Tam giác
SBC
đều cnh
a
nên
SH BC
.
Li
SBC ABC
,
SBC ABC BC
suy ra
SH ABC
,
3
2
a
SH .
Do tam giác
ABC
vuông ti
A
,
30
ABC
,
BC a
suy ra
3
,
2
a
AB
2
a
AC
.
Th tích khi chóp
.
S ABC
bng:
3
1 1
. . .
3 2 16
a
V SH AB AC
Câu 45. [2D1-2] Gi
1
y
,
2
y
ln lượt giá tr cực đại g tr cc tiu ca hàm s
4 2
10 9
y x x
.
Khi đó
1 2
y y
bng:
A.
7
. B.
2 5
. C.
25
. D.
9
.
Li gii
Chn C.
Tập xác định:
D
. Đạo hàm:
3
4 20
y x x
.
Xét
3
0 9
0 4 20 0
5 16
x y
y x x
x y
.
Bng biến thiên:
x

5
0
5

y
+
0
0
+
0
y
16
16

9

Suy ra:
1
16
y
2
9
y
. Vy
1 2
25
y y
.
Câu 46. [2D2-2] Giá tr nh nht ca hàm s
2
e 3e 1
x x
y
trên đoạn
ln2;ln5
là:
A.
2
e
. B.
9
. C.
9
e
. D.
39
.
Li gii
Chn B.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 21/21
Tập xác định:
D
. Đạo hàm:
2
2e 3e 0
x x
y
x
.
Suy ra hàm s
2
e 3e 1
x x
y
đồng biến trên
nên cũng đồng biến trên đoạn
ln2;ln5
.
Vy
2ln2 ln2
ln2;ln5
min ln 2 e 3e 1 4 3.2 1 9
y y
.
Câu 47. [2D2-2]
3
7
1
log
a
a
0; 1
a a
bng
A.
3
7
. B.
7
3
. C.
3
7
. D.
7
3
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
7
3 7
3
1
7
log log
3
a
a
a a
.
Câu 48. [2D1-1] Tim cn đứng của đồ th hàm s
2 3
7
x
y
x
có phương trình
A.
7
y
. B.
2
y
. C.
7
x
. D.
2
x
.
Li gii
Chn C.
Tập xác định:
\ 7
D
.
Ta có:
7
lim
x
y

7
x
là tim cận đứng.
Câu 49. [2D2-1] Cho hàm s
3 1
1
x
y
x
. Chn khẳng định đúng.
A. Hàm s đồng biến trên khong
;1 1;

.
B. m s nghch biến trên tng khoảng xác định ca nó.
C. Hàm s đồng biến trên
.
D. Hàm s nghch biến trên
.
Li gii
Chn B.
Ta
2
4
0
1
y
x
vi
\ 1
x
suy ra hàm s nghch biến trên tng khoảng xác đnh
ca nó.
Câu 50. [2D2-1] Tập xác định ca hàm s hàm s
1
2
2 1
y x
là
A.
1
;
2
. B.
1
\
2
. C.
1
;
2
. D.
.
Li gii
Chn C.
ĐK:
1
2 1 0
2
x x
suy ra tập xác định ca hàm s
1
;
2
D

.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/22
S GD VÀ ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH
ĐỀ THI HC KÌ 1 TOÁN 12
NĂM HỌC 2017-2018
Thi gian làm bài 90 phút
H tên t sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 103
Câu 1. [2D1-1] Hai đường tim cn của đồ th hàm s
2 1
2
x
y
x
là.
A.
2
x
;
2
y
. B.
2
x
;
1
2
y
. C.
2
x
;
2
y
. D.
2
x
;
2
y
.
Câu 2. [2D1-2] Biết đường thng
1
y x
cắt đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
tại hai điểm phân bit
A
,
B
hoành độ lần lưt là
A
x
;
B
x
. Tính g tr ca
A B
x x
.
A.
2
A B
x x
. B.
2
A B
x x
. C.
0
A B
x x
. D.
1
A B
x x
.
Câu 3. [2D2-2] Tìm tập xác đnh
D
ca hàm s
2
3
log 3
y x x
.
A.
D
. B.
\ 0;3
D
. C.
;0 3;D

. D.
0;3
.
Câu 4. [2D1-2] Hàm s nào trong bn hàm s được liệt kê dưới đây không có cc tr?
A.
4
y x
. B.
2
2 2
y x x
. C.
1
3
x
y
x
. D.
3
y x x
.
Câu 5. [2D1-3]Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
4
x
y
x m x
ba tim
cận đứng.
A.
2 2
m
. B.
0
2 2
m
m
. C. Mi giá tr
m
. D.
2 2
m
.
Câu 6. [2H3-2]Trong không gian
Oxyz
, cho bốn đim
1;0;0
A ,
0;2;0
B ,
0;0;3
C ,
1;2;3
D .
Phương trình mt cầu đi qua bn điểm
A
,
B
,
C
,
D
là:
A.
2 2 2
2 3 0
x y z x y z
. B.
2 2 2
2 3 14 0
x y z x y z
.
C.
2 2 2
2 3 6 0
x y z x y z
. D.
2 2 2
2 4 6 0
x y z x y z
Câu 7. [2D1-1] Cho hàm s
2 1
2
x
y
x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Đồ th hàm s có tim cận đứng là
2
x
. B. m s có tim cận đứng
2
x
.
C. Đồ th hàm s không có tim cn. D. Đ th hàm s có tim cn ngang là
1
2
y
.
Câu 8. [2D2-2] Tìm tp nghim
S
của phương trình
4 6.2 8 0
x x
.
A.
1;2
S . B.
2
S . C.
1
S . D.
1;2
S .
Câu 9. [2H2-4] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình thang vuông ti
A
,
B
,
AB BC a
,
2
SA AD a
,
SA ABCD
, gi
E
trung đim ca
AD
. Tính bán kính
R
ca mt cu
ngoi tiếp khi chóp
.
S CDE
theo
a
.
A.
3 2
2
a
R . B.
10
2
a
R . C.
11
2
a
R . D.
2
2
a
R .
10
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/22
Câu 10. [2D2-2] Cho hàm s
2
1
2
x
y x e
. Giá tr ca biu thc 2
y y y
ti
0
x
là
A.
1
. B.
e
. C.
0
. D.
1
e
.
Câu 11. [2H2-3] Trong các nh hp ch nht nm trong mt cu bán kính
R
, th tích ln nht th
ca khi hp ch nht là
A.
3
4 3
3
R
. B.
3
8 3
9
R
. C.
3
16 3
3
R
. D.
3
8 3
3
R
.
Câu 12. [2D1-2] Viết phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
3
3 2
y x x
tại giao đim của đồ th
hàm s vi trc tung.
A.
2
y
. B.
3 2
y x
. C.
3 2
y x
. D.
3 2
y x
.
Câu 13. [2D2-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
3
4 2 3
x x
m
đúng
2
nghim thc phân bit trong khong
1;3
.
A.
13 9
m
. B.
9 3
m
. C.
13 3
m
. D.
3 9
m
.
Câu 14. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
3 2
3 0
x x m
2
nghim pn bit
A. Không có
m
. B.
4;0
m . C.
4;0
m . D.
0
m
.
Câu 15. [2D1-2] Đồ thm s
2
2
9
6 8
x
y
x x
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 16. [2D1-3] Giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
4 2
2
y x mx m
ba đim cc tr to
thành mt tam giác nhn gc tọa độ làm trng tâm
A.
1
m
. B. không có
m
. C.
3
2
m
. D.
1
2
m
.
Câu 17. [2D1-2] Hàm s
4 2
2017 2018
y x x có giá tr cực đại
A.
2017
y . B.
0
y
. C.
2018
y . D.
2018
y .
Câu 18. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
liên tc trên
đạo hàm được xác đnh bi hàm s
3
2
1 3
f x x x x
. Hỏi đồ th hàm s
y f x
bao nhiêu đim cc tr?
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 19. [2H1-2] Cho hình tr có din tích toàn phn ln hơn din tích xung quanh là
4 .
Bán kính ca
hình tr là?
A.
2
.
2
B.
2.
C.
2.
D.
1.
Câu 20. [2D2-1] Tìm tập c đnh
D
ca hàm s
3
2
1 .
y x
A.
; 1 1; .
D

B.
.
D
C.
.
D
D.
\ 1 .
D
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/22
Câu 21. [0H3-2] Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;0
A ,
2; 1;1
B . Tìm điểm
C
hoành
độ dương trên trục
Ox
sao cho tam giác
ABC
vuông tại
C
.
A.
3;0;0
C . B.
2;0;0
C . C.
1;0;0
C . D.
5;0;0
C .
Câu 22. [0H3-2] Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2; 2
A
,
2; 1;2
B . Tìm ta độ đim
M
trên mặt phẳng
Oxyz
cho
MA MB
đạt giá trị nhỏ nhất.
A.
1;1;0
M . B.
3 1
; ;0
2 2
M
. C.
2;1;0
M . D.
1 3
; ;0
2 2
M
.
Câu 23. [2D2-2] Tp nghim ca bất phương trình
2
1
2
4
x
x
là
A.
1;S

. B.
;1
S

. C.
;2
S  . D.
2;S
.
Câu 24. [2D1-1] S đim cc tr ca hàm s
4 2
3 5
y x x
là
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 25. [2D2-1] Gii phương trình
3
log 1 2
x
.
A.
8
. B.
10
. C.
7
. D.
9
.
Câu 26. [2D2-3] S ch s ca só t nhiên
2017
3
N là
A.
962
. B.
964
. C.
961
. D.
963
.
Câu 27. [2D2-2] Cho hàm s
1
1
x x
y f x e
. Tính giá tr biu thc
2018
1 . 2 ... 2017 .
T f f f e
.
A.
1
T
. B.
T e
. C.
1
T
e
. D.
1
2018
T e
.
Câu 28. [2H1-2] Cho khi hp
.
ABCD A B C D
th tích là
36
. nh th tích
V
ca khi chóp
.
ACB D
.
A.
18
V
. B.
6
V
. C.
9
V
. D.
12
V
.
Câu 29. [2H1-1] Cho hình chóp
.
S ABCD
cnh bên
SA
to với đáy mt c
60
3
SA a
, đáy
là t giác có hai đường chéo vuông góc,
2
AC BD a
. Tính th tích
V
ca khi chóp theo
a
.
A.
3
2 3
3
a
V . B.
3
3
V a
. C.
3
V a
. D.
3
3
2
a
V .
Câu 30. [2D2-2] Hàm s
3
3
y x x
đồng biến trên khong nào?
A.
1;1
. B.
; 1

. C.
;
 
. D.
0;

.
Câu 31. [2D2-3] Cho bất phương trình
2
3 2
2 2 2 3
x x x
x x
tp nghim
;
a b
. Giá tr ca
2
T a b
A.
1
T
. B.
5
T
. C.
3
T
. D.
2
T
.
Câu 32. [2D1-3] Cho hàm s
1
mx
y
x n
,
trong đó
m
,
n
là tham s. Biết giao đim của hai đường tim
cn của đồ th m s nằm trên đường thng
2 3 0
x y
đồ th hàm s đi qua điểm
0;1
A . Giá tr ca
m n
là
A.
3
m n
. B.
3
m n
.
C.
1
m n
. D.
1
m n
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 4/22
Câu 33. [2D1-2] Biết rng hàm s
3 2
y f x x ax bx c
đạt cc tiu tại điểm
1
x
, giá tr cc
tiu bng
3
đồ th hàm s ct trc tung tại điểm tung độ
2
. Tìm gtr ca hàm s ti
2
x
.
A.
2 8.
f
B.
2 0.
f
C.
2 0.
f
D.
2 4.
f
Câu 34. [2D2-3] Cho phương trình
2017 2017
4
4034
tan 12 tan
1 1
12 12
2017.
2 3
1 tan 1 tan 1 tan
12 12 12
x x
x
.
Tính tng tt c các nghim thc của phương trình đã cho.
A.
0
B.
1
C.
1
D.
2017
Câu 35. [2H2-2] Tính th tích
V
khi lập phương biết rng khi cu ngoi tiếp khi lập phương th
tích
32
3
.
A.
64 3
9
V . B.
8
V
. C.
8 3
9
V . D.
8 3
3
V .
Câu 36. [2D2-1] Hàm s nào trong bn hàm s lit dưới đồng biến trên các khoảng xác định ca
hàm s?
A.
2 1
x
y
e
. B.
3
x
y
. C.
sin 2017
x
y . D.
2
x
y
e
.
Câu 37. [1D5-4] Cho hàm s
3 2
3 2
y x x
. Gi
A
,
B
là c đim thuộc đ th hàm s đã cho
hoành đ lần t là
A
x
;
B
x
, tiếp tuyến của đồ th hàm s ti
A
,
B
song song vi nhau
đường thng
AB
to vi
2
trc to độ mt tam giác cân, đường thng
AB
h s góc
dương. Tính giá trị
A B
x x
.
A.
1
A B
x x
. B.
3
A B
x x
. C.
2
A B
x x
. D.
2
A B
x x
.
Câu 38. [1D5-2] Tiếp tuyến với đồ th
2 1
2
x
y
x
tại điểm có tung độ bng
5
có h s góc
k
là
A.
1
3
k
. B.
1
k
. C.
3
k
. D.
1
3
k
.
Câu 39. [2H2-2] Cho hình nón tròn xoay đường cao
4
h
diện tích đáy là
9
. Tính din tích
xung quanh ca hình nón.
A.
10
xq
S
. B.
15
xq
S
. C.
25
xq
S
. D.
30
xq
S
.
Câu 40. [2D1-2] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
4
1y x
x
trên
1;3
.
A.
1;3
Min 4
x
y
. B.
1;3
Min 5
x
y
. C.
1;3
16
Min
3
x
y
. D.
1;3
Min 6
x
y
.
Câu 41. [2D1-1] Đường cong hình bên là đồ th ca hàm s nào trong các hàm s dưới đây.
A.
3
3 2
y x x
.
B.
4 2
2 2
y x x
.
C.
4 2
2 2
y x x
.
D.
4 2
2 2
y x x
.
O
x
y
2
1
1
3
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 5/22
Câu 42. [2D2-2] Tp nghim ca bất phương trình
1 1
2 2
log 3 log 9 2
x x
.
A.
3;4
S . B.
;4
S  . C.
9
3;
4
S
. D.
3;4
S .
Câu 43. [2H1-2] Din tích toàn phn ca mt hình hp ch nht là
2
8
tp
S a
. Đáy của nh hp là nh
vuông cnh
a
. Tính th tích ca khi hp theo
a
.
A.
3
3 .
V a
B.
3
V a
. C.
3
3
.
2
a
V D.
3
7
.
4
V a
Câu 44. [2H3-1] Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt cu tâm
1;2;0
I đi qua đim
2; 2;0
A
A.
2 2
2
1 2 100.
x y z B.
2 2
2
1 2 5.
x y z
C.
2 2
2
1 2 10.
x y z D.
2 2
2
1 2 25.
x y z
Câu 45. [2D1-2] Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
để hàm s
1
mx
y
x m
đồng biến trên
tng khoảng xác đnh.
A.
; 1

. B.
1;1
. C.
1;

. D.
;1

.
Câu 46. [2H2-2] Hình nón chiu cao bằng đường kính đáy. Tỉ s gia din tích xung quanh và din
tích toàn phn ca hình nón :
A.
1
2
. B.
1 5
4
. C.
1
4
. D.
5 5
4
.
Câu 47. [2H1-1] Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam gc đều cnh
a
,
SA a
và vng c vi
đáy. Th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
theo
a
là
A.
3
.
3
12
S ABC
a
V . B.
3
.
2
12
S ABC
a
V . C.
3
.
3
3
S ABC
a
V . D.
3
.
3
4
S ABC
a
V .
Câu 48. [2D2-2] Đạo hàm ca hàm s
2
2
log 2
y x x
là
A.
2
1
2 ln2
y
x x
. B.
2
1
2
x
y
x x
.
C.
2
1
2 ln2
x
y
x x
. D.
2
1
2 ln 2
x
y
x x
.
Câu 49. [2H3-2] Trong không gian
Oxyz
, cho ba vecto
1;2;1
a
,
0;2; 1
b
,
;1;0
c m
. Tìm giá
tr thc ca tham s
m
để ba véctơ
a
,
b
,
c
đồng phng.
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Câu 50. [2H2-1] Khi cu có thch là
36
. Din tích xung quanh ca mt cu là
A.
9
xq
S
. B.
27
xq
S
. C.
18
xq
S
. D.
36
xq
S
.
----------HT----------
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 6/22
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C A
D
C B A
A
D
C A
B B
A
C
D
C D
B C D
A
B D
A
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
B D
C B B B D
D
A
A
B
C
B
B B D
C D
B D
A
D
D
D
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [2D1-1] Hai đường tim cn của đồ th hàm s
2 1
2
x
y
x
là.
A.
2
x
;
2
y
. B.
2
x
;
1
2
y
. C.
2
x
;
2
y
. D.
2
x
;
2
y
.
Li gii
Chn C.
TXĐ:
\ 2
D
.
2
2
lim
lim
x
x
y
y


2
x
là đường tim cận đứng.
lim 2
x
y

2
y
là đường tim cn ngang.
Câu 2. [2D1-2] Biết đường thng
1
y x
cắt đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
tại hai điểm phân bit
A
,
B
hoành độ lần lưt là
A
x
;
B
x
. Tính g tr ca
A B
x x
.
A.
2
A B
x x
. B.
2
A B
x x
. C.
0
A B
x x
. D.
1
A B
x x
.
Li gii
Chn A.
: 1
d y x
;
2 1
:
1
x
H y
x
.
Phương trình hoành độ giao điểm ca
d
H
:
2 1
1
1
x
x
x
1
:
1
ĐK x
.
2 2
1 2 1 2 2 0 1 3
x x x x x .
d
ct
H
tại hai điểm phân bit
A
,
B
nên hoành độ hai điểm
A
,
B
là nghim ca
phương trình
1
.
Vy
2
A B
x x
.
Câu 3. [2D2-2] Tìm tập xác đnh
D
ca hàm s
2
3
log 3
y x x
.
A.
D
. B.
\ 0;3
D
. C.
;0 3;D

. D.
0;3
.
Li gii
Chn D.
Điều kin:
2
3 0 0 3
x x x
. Vy
0;3
D .
Câu 4. [2D1-2] Hàm s nào trong bn hàm s được liệt kê dưới đây không có cực tr?
A.
4
y x
. B.
2
2 2
y x x
. C.
1
3
x
y
x
. D.
3
y x x
.
Li gii
Chn C.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 7/22
Hàm s
1
3
x
y
x
có đạo hàm
2
4
0
3
y
x
3
x
nên hàm s này không có cc tr.
Câu 5. [2D1-3]Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
4
x
y
x m x
ba tim
cận đứng.
A.
2 2
m
. B.
0
2 2
m
m
. C. Mi giá tr
m
. D.
2 2
m
.
Li gii
Chn B.
Tập xác định
2;2 \
D m
.
Xét
2
2
lim
4
x
x
x m x
do
2
lim 2
x
x
,
2
2
lim 4 0
x
x m x
nên
2
lim
x
y
.
Suy ra
2
x
là tim cận đứng của đồ th.
Tương tự, xét
2
2
lim
4
x
x
x m x
, ta được
2
x
là tim cn đứng của đồ th.
Để đồ th hàm s có ba tim cận đứng t:
2
lim
4
x m
x
x m x
2
lim 0
0
lim 4 0
x m
x m
x
m
x m x
.
Vậy để đồ th hàm s ba đường tim cn t
0
2 2
m
m
.
Câu 6. [2H3-2]Trong không gian
Oxyz
, cho bốn đim
1;0;0
A ,
0;2;0
B ,
0;0;3
C ,
1;2;3
D .
Phương trình mt cầu đi qua bn điểm
A
,
B
,
C
,
D
là:
A.
2 2 2
2 3 0
x y z x y z
. B.
2 2 2
2 3 14 0
x y z x y z
.
C.
2 2 2
2 3 6 0
x y z x y z
. D.
2 2 2
2 4 6 0
x y z x y z
Li gii
Chn A
Phương trình mt cu có dng
S
:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
Ta có
A S
B S
C S
D S
1 2 0
4 4 0
9 6 0
14 2 4 6 0
a d
b d
c d
a b d d
1
2
1
3
2
0
a
b
c
d
.
Vậy phương trình mt cầu đi qua bn điểm
A
,
B
,
C
, là:
2 2 2
: 2 3 0
S x y z x y z
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 8/22
Câu 7. [2D1-1] Cho hàm s
2 1
2
x
y
x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Đồ th hàm s có tim cận đứng là
2
x
. B. m s có tim cận đứng
2
x
.
C. Đồ th hàm s không có tim cn. D. Đ th hàm s có tim cn ngang là
1
2
y
.
Li gii
Chn A.
Câu 8. [2D2-2] Tìm tp nghim
S
của phương trình
4 6.2 8 0
x x
.
A.
1;2
S . B.
2
S . C.
1
S . D.
1;2
S .
Li gii
Chn D.
Ta có
2 2 1
4 6.2 8 0
2
2 4
x
x x
x
x
x
Câu 9. [2H2-4] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình thang vuông ti
A
,
B
,
AB BC a
,
2
SA AD a
,
SA ABCD
, gi
E
trung đim ca
AD
. Tính bán kính
R
ca mt cu
ngoi tiếp khi chóp
.
S CDE
theo
a
.
A.
3 2
2
a
R . B.
10
2
a
R . C.
11
2
a
R . D.
2
2
a
R .
Li gii
Chn C.
E
là trung điểm
AD
nên
2
AD
AE a
, khi đó
ABCE
là hình vuông cnh
a
. T đó ta
CE AD
1
.
T gi thiết
SA ABCD
suy ra
SA CE
2
.
T
1
2
ta có
CE SAD
.
Ta coi nh chóp
.
S CDE
là hình chóp
.
C SED
, ta xác định tâm và bán kính mt cu ngoi tiếp
hình chóp
.
C SED
.
Gi
I
là tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
SED
, gi
là đường thẳng đi qua
I
và vng
góc vi mt phng
SED
. Khi đó
//
EC
. Mt phng trung trc của đoạn thng
CE
ct
ti
O
, ta có
OIEM
là hình ch nht (vi
M
là trung đim
CE
).
Do
O
nm trên
nên
OE OS OD
, do
O
nm trên mt phng trung trc của đoạn thng
CE
nên
OE OC
.
Như vậy
OC OE OS OD
nên
O
là m mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
C SED
.
Tam giác
SAD
vuông cân đnh
A
nên
2 2 2
SD SA a
45
SDE
.
Tam giác
SAE
vuông ti
A
2
SA a
,
AE a
nên
2
2 2 2
2 5
SE SA AE a a a
.
Gi
r
là bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác
SED
, áp dụng định lí sin trong tam giác
SED
ta có:
5 10
2
2sin 45 2
sin 2sin
SE SE a a
r r
SDE SDE
, hay
10
2
a
IE r .
Mt khác
2 2
EC a
EM
, nên bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S CDE
là:
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 9/22
2
2
2 2
10 11
2 2 2
a a a
R OE OI IE
.
Câu 10. [2D2-2] Cho hàm s
2
1
2
x
y x e
. Giá tr ca biu thc 2
y y y
ti
0
x
là
A.
1
. B.
e
. C.
0
. D.
1
e
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
2 2 2 2
1 1 1 1
2 2 2 2
x x x x
y x e x e x e x x e
;
2 2 2 2
1 1 1 1
1
2 2 2 2
x x x x x
y y x x e x x e x x e x e x x e
Hay
2
1
1 2
2
x
y x x e
.
Như vậy:
2 2 2
1 1 1
2 1 2 2
2 2 2
x x x x
y y y x x e x x e x e e
.
Do đó, giá trị ca biu thc 2
y y y
ti
0
x
là
0
1
e
.
Câu 11. [2H2-3] Trong các nh hp ch nht nm trong mt cu bán kính
R
, th tích ln nht th
ca khi hp ch nht là
A.
3
4 3
3
R
. B.
3
8 3
9
R
. C.
3
16 3
3
R
. D.
3
8 3
3
R
.
Li gii
Chn B.
A
C
O
I
S
D
E
B
M
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 10/22
I
O'
O
A
D
C
B
D'
C'
B'
A'
Gi
AB CD O
,
A B C D O
.
Ta có
OO
là trục đường tròn ngoi tiếp hai đáy hình hp ch nht. Gi là
I
trung đim
OO
.
Vy
I
là m mt cu ngoi tiếp khi hp ch nht
.
ABCD A B C D
Gi
AB a
,
AD b
,
AA c
. Thch khi hp
.ABCD A B C D
V abc
Ta có
2
2 2 2 2 2 2 2
2 2
2 2 4 4 2
BD OO AB AD AA a b c
R ID DO OI
.
Áp dng bất đẳng thc AM-GM:
3
2 2 2 2 2 2
3
a b c a b c
.
Du bng xy ra khi và ch khi
a b c
.
3 2 2 2
3
3 3 3
2 8
a b c abc
R R
3
3
3 3 8 3
8 9
V R
R V .
Th tích ln nht th ca khi hp ch nht
3
8 3
9
R
, khi đó
.
ABCD A B C D
là hình lp
phương.
Câu 12. [2D1-2] Viết phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
3
3 2
y x x
tại giao đim của đồ th
hàm s vi trc tung.
A.
2
y
. B.
3 2
y x
. C.
3 2
y x
. D.
3 2
y x
.
Li gii
Chn B.
Đồ th hàm s giao vi trc tung tại điểm
0;2
.
Ta có
2
3 3
y x
,
0 3
y
. Pơng trình tiếp tuyến ti đim
0;2
có dng:
0 . 0 2
y y x
3 2
y x
.
Câu 13. [2D2-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
3
4 2 3
x x
m
đúng
2
nghim thc phân bit trong khong
1;3
.
A.
13 9
m
. B.
9 3
m
. C.
13 3
m
. D.
3 9
m
.
Li gii
Chn A.
Ta có
3 2
4 2 3 2 8.2 3
x x x x
m m
. Đặt
2 0
x
t t
, phương trình đã cho tr thành
2
8 3
t t m
1
. Để phương trình đã cho đúng
2
nghim thc phân bit trong khong
1;3
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 11/22
Thì phương trình
1
có hai nghim phân bit
2;8
t .
Hàm s
2
8 3
f t t t
có bng biến thiên:
t
f t
0
2
8
4
13
9
3
Để phương trình
1
hai nghim pn bit
2;8
t t đưng thng
y m
cắt đồ th hàm
s
2
8 3
f t t t
tại hai điểm phân biệt. Khi đó
13 9
m
.
Câu 14. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
3 2
3 0
x x m
2
nghim pn bit
A. Không có
m
. B.
4;0
m . C.
4;0
m . D.
0
m
.
Li gii
Chn C.
Ta có
3 2 3 2
3 0 3
x x m x x m
.
Xét hàm s
3 2
3
y x x
:
TXĐ:
D
,
2
3 6 0 0
y x x x
hoc
2
x
. Bng biến thiên:
x
y
0
2

y

0
0


4
0
Da vào bng biến thiên suy ra hình dạng đồ th ca m s
3 2
3
y x x
, để phương trình
3 2
3 0
x x m
2
nghim phân bit t đường thng
y m
cắt đồ th hàm s
3 2
3
y x x
tại hai điểm phân bit suy ra
0
m
hoc
4
m
. Vy
4;0
m .
Câu 15. [2D1-2] Đồ thm s
2
2
9
6 8
x
y
x x
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn D.
Tập xác định:
3;3 \ 2
D . Do hàm s không xác đnh trên khong vô hn nên đồ th hàm
s không có tim cn ngang.
Ta có:
2
lim
x
y

2
x
là tim cận đứng.
Câu 16. [2D1-3] Giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
4 2
2
y x mx m
ba đim cc tr to
thành mt tam giác nhn gc tọa độ làm trng tâm
A.
1
m
. B. không có
m
. C.
3
2
m
. D.
1
2
m
.
Li gii
Chn C.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 12/22
Tập xác định:
D
.
Ta có:
3
4 4
y x mx
;
2
0
0
x
y
x m
.
Đồ th hàm s
4 2
2
y x mx m
ba đim cc tr
0 *
m .
Ta đ các đim cc tr là:
0;
A m
,
2
;
B m m m
;
2
;
C m m m
.
Theo đề bài ta có gc tọa đ là trng tâm
ABC
2 2
0 3.0
3.0
m m
m m m m m
2
3 2 0
m m
0
3
2
m
m
.
Đối chiếu với điều kin
*
ta được
3
2
m
tha mãn.
Câu 17. [2D1-2] Hàm s
4 2
2017 2018
y x x có giá tr cực đại
A.
2017
y . B.
0
y
. C.
2018
y . D.
2018
y .
Li gii
Chn D.
Tập xác định:
D
.
Ta có:
3
4 4034
y x x
0
0
2017
2
x
y
x
.
Bng biến thiên:
x

2017
2
0
2017
2

y
0
0
0
y

2018

4060217
4
4060217
4
T bng biến thiên suy ra
2018
y .
Câu 18. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
liên tc trên
đạo hàm được xác đnh bi hàm s
3
2
1 3
f x x x x
. Hỏi đồ th hàm s
y f x
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
0
0 1
3
x
f x x
x
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 13/22
Bng biến thiên:
x

3
0
1

f x
0
0
0
f x
Ta có:
neáu 0
neáu 0
f x x
y f x
f x x
.
Do đó ta có bng biến thiên ca hàm s
y f x
như sau:
x

1
0
1

f x
0
0
0
f x
T bng biến thiên suy ra đồ th hàm s
y f x
ba đim cc tr.
Câu 19. [2H1-2] Cho hình tr có din tích toàn phn ln hơn din tích xung quanh là
4 .
Bán kính ca
hình tr là?
A.
2
.
2
B.
2.
C.
2.
D.
1.
Li gii
Chn C.
Ta có
2
2
2 4 2.
2
tp
tp xq
xq
S r h r
S S r r
S rh
Câu 20. [2D2-1] Tìm tập c đnh
D
ca hàm s
3
2
1 .
y x
A.
; 1 1; .
D

B.
.
D
C.
.
D
D.
\ 1 .
D
Li gii
Chn D.
Hàm s đã cho xác định
2
1 0 1.
x x
Câu 21. [0H3-2] Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;0
A ,
2; 1;1
B . Tìm điểm
C
hoành
độ dương trên trục
Ox
sao cho tam giác
ABC
vuông tại
C
.
A.
3;0;0
C . B.
2;0;0
C . C.
1;0;0
C . D.
5;0;0
C .
Li gii
Chn A.
Do
C
có hoành độ dương trên trục
Ox
nên
;0;0 , 0
C x x
.
Ta có:
1; 2;0
AC x
,
2;1; 1
BC x
.
Vì tam giác
ABC
vuông tại
C
nên
. 0 1 2 2 0
AC BC x x

.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 14/22
2
0
3 0
3
x l
x x
x
. Vậy
3;0;0
C .
Câu 22. [0H3-2] Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2; 2
A
,
2; 1;2
B . Tìm ta độ đim
M
trên mặt phẳng
Oxyz
cho
MA MB
đạt giá trị nhỏ nhất.
A.
1;1;0
M . B.
3 1
; ;0
2 2
M
. C.
2;1;0
M . D.
1 3
; ;0
2 2
M
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
1; 3;4
AB
,
1; 2; 2
AM x y z
.
Ta có:
MA MB AB
, dấu bằng xy ra khi
M
nằm giữa
A
B
AM k AB
.
3
2
1 1
1 1
2 3 3 2 0
2 2
2 4 4 2
0
x
x k x k
y k y k z k y
z k z k
z
.
Vậy
3 1
; ;0
2 2
M
.
Câu 23. [2D2-2] Tp nghim ca bất phương trình
2
1
2
4
x
x
là
A.
1;S

. B.
;1
S

. C.
;2
S  . D.
2;S
.
Li gii
Chn D.
Ta có
2 2 2
1
2 2 2
4
x
x x x
2 2 2
x x x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
2;S
.
Câu 24. [2D1-1] S đim cc tr ca hàm s
4 2
3 5
y x x
là
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Li gii
Chn A.
Hàm s đã cho là hàm trùng phương có hệ s
,
a b
trái du nên hàm s
3
đim cc tr.
Câu 25. [2D2-1] Gii phương trình
3
log 1 2
x
.
A.
8
. B.
10
. C.
7
. D.
9
.
Li gii
Chn B.
Ta có
3
log 1 2
x
1 0
10
1 9
x
x
x
.
Câu 26. [2D2-3] S ch s ca só t nhiên
2017
3
N là
A.
962
. B.
964
. C.
961
. D.
963
.
Li gii
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 15/22
Chn D.
Ta có s ch s ca só t nhiên
2017
3
N là
2017
log3 1 963
.
Câu 27. [2D2-2] Cho hàm s
1
1
x x
y f x e
. Tính giá tr biu thc
2018
1 . 2 ... 2017 .
T f f f e
.
A.
1
T
. B.
T e
. C.
1
T
e
. D.
1
2018
T e
.
Li gii
Chn B.
Ta có
1
1
x x
f x e
1
1
1
x
x
x
e
f
e
.
1
1
1
20172
2018
2018
1 1 1
2 3 2018
1 . 2 ... 2017 . . ... .
e e e
T f f f e e
e
e e
T e
.
Câu 28. [2H1-2] Cho khi hp
.
ABCD A B C D
th tích là
36
. nh th tích
V
ca khi chóp
.
ACB D
.
A.
18
V
. B.
6
V
. C.
9
V
. D.
12
V
.
Li gii
Chn D.
Ta có
. . .
4.
ABCD A B C D A CB D C C B D
V V V
.
1
2
B C D A B C D
S S
,
. .
6.
ABCD A B C D C C B D
V V
.
. . .
4
.
6
ABCD A B C D A CB D ABCD A B C D
V V V
. .
1
.
3
ABCD A B C D A CB D
V V
.
1
.36 12
3
A CB D
V
.
Câu 29. [2H1-1] Cho hình chóp
.
S ABCD
cnh bên
SA
to với đáy mt c
60
3
SA a
, đáy
là t giác có hai đường chéo vuông góc,
2
AC BD a
. Tính th tích
V
ca khi chóp theo
a
.
A.
3
2 3
3
a
V . B.
3
3
V a
. C.
3
V a
. D.
3
3
2
a
V .
Li gii
Chn C.
A
B
C
D
D
C
B
A
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 16/22
2
1
. 2
2
ABCD
S AC BD a
H
( )
SH ABCD
góc gia
SA
và đáy là
60
SAH
3 3
.sin60 3.
2 2
a
SH SA a .
Vy th tích khi chóp là
2 3
1 3
.2 .
3 2
a
V a a
.
Câu 30. [2D2-2] Hàm s
3
3
y x x
đồng biến trên khong nào?
A.
1;1
. B.
; 1

. C.
;
 
. D.
0;

.
Li gii
Chn B.
TXĐ:
D
2
3 3
y x
.
1
0
1
x
y
x
hàm số đồng biến trên
; 1

.
Câu 31. [2D2-3] Cho bất phương trình
2
3 2
2 2 2 3
x x x
x x
tp nghim
;
a b
. Giá tr ca
2
T a b
A.
1
T
. B.
5
T
. C.
3
T
. D.
2
T
.
Li gii
Chn B.
Ta có
2 2
3 2 2 3
2 2 2 3 2 2 3 1
x x x x x x
x x x x x
.
Xét hàm s
2
t
f t t
, có
2 .ln 2 1 0
t
f t t
Vy hàm s
f t
đồng biến trên
.
2 2
1 3 3 3 1
f x x f x x x x x
3;1
x .
3, 1 2 5
a b T a b
.
x
y
1
1
0
0
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 17/22
Câu 32. [2D1-3] Cho hàm s
1
mx
y
x n
,
trong đó
m
,
n
là tham s. Biết giao đim của hai đường tim
cn của đồ th m s nằm trên đường thng
2 3 0
x y
đồ th hàm s đi qua điểm
0,1
A . Giá tr ca
m n
là
A.
3
m n
. B.
3
m n
.
C.
1
m n
. D.
1
m n
.
Li gii
Chn B.
Đồ th hàm s
1
mx
y
x n
đường tim cn ngang
y m
, đường tim cn đứng là
x n
.
Gi
I
là giao đim của hai đưng tim cn
;
I n m
. Đặt
: 2 3 0
d x y
Ta có
: 2 3 0
I d x y
2 3 0
n m
.
Đồ th hàm s đi qua điểm
0;1
A
.0 1
1
0
m
n
Ta có h phương trình:
2 3 0
1
3
.0 1
2
1
0
n m
n
m n
m
m
n
.
Câu 33. [2D1-2] Biết rng hàm s
3 2
y f x x ax bx c
đạt cc tiu tại điểm
1
x
, giá tr cc
tiu bng
3
đồ th hàm s ct trc tung tại điểm tung độ
2
. Tìm gtr ca hàm s ti
2
x
.
A.
2 8.
f
B.
2 0.
f
C.
2 0.
f
D.
2 4.
f
Li gii
Chn C.
Theo đề bài ta có:
3 2
1 2 3 0
1
1 1 3 5 5 2 2 4
2
0 2
f a b
a
f a b c b f x x x x f
c
f c
.
Câu 34. [2D2-3] Cho phương trình
2017 2017
4
4034
tan 12 tan
1 1
12 12
2017.
2 3
1 tan 1 tan 1 tan
12 12 12
x x
x
.
Tính tng tt c các nghim thc của phương trình đã cho.
A.
0
B.
1
C.
1
D.
2017
Li gii
Chn D.
Ta có:
tan
3 1
12
2
1 tan
12
;
1 3 1
2 3
1 tan
12
, đặt
4034
x
t phương trình tr thành:
2 2
4
12 3 1
3 1 3 1 1
2017
2 2
2 3 2 3
t t
t
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 18/22
2
4
12 3 1
3 3
2017 0
2
2 3 2 3
t t
Đặt
3
2 3
t
X
ta có:
4
2
12 3 1
2017. 0
2
X X
suy ra phương trình các nghim
1 2
,
X X
tha mãn
1 2 1 2
4
1 2 1 2
12 3 1
3 3 3 1
. .
2 2
2 3 2 3 2 3
t t t t
X X t t
1 2
1 2
1
2017
4034 4034 2
x x
x x
Câu 35. [2H2-2] Tính th tích
V
khi lập phương biết rng khi cu ngoi tiếp khi lập phương th
tích
32
3
.
A.
64 3
9
V . B.
8
V
. C.
8 3
9
V . D.
8 3
3
V .
Li gii
Chn A.
Gọi độ dài cnh hình lập phương là
x
.
Khi đó bán kính mặt cu ngoi tiếp khi lập phương là:
3
2 2
AC x
R
. Th tích khi cu này là
3
4
3
R
.
Theo bài ra, ta có:
3
4 32
3 3
R
3
4 3 32
3 2 3
x
3
64 3
9
x .
Vy th tích
V
khi lập phương là:
3
64 3
9
V x .
Câu 36. [2D2-1] Hàm s nào trong bn hàm s lit dưới đồng biến trên các khoảng xác định ca
hàm s?
A.
2 1
x
y
e
. B.
3
x
y
. C.
sin 2017
x
y . D.
2
x
y
e
.
Li gii
Chn A.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 19/22
Vi hàm s
2 1
x
y
e
ta có
2 1
2. .ln 0,
x
y x
e e
.
Suy ra hàm s
2 1
x
y
e
đồng biến trên
.
Câu 37. [1D5-4] Cho hàm s
3 2
3 2
y x x
. Gi
A
,
B
là c đim thuộc đ th hàm s đã cho
hoành đ lần t là
A
x
;
B
x
, tiếp tuyến của đồ th hàm s ti
A
,
B
song song vi nhau
đường thng
AB
to vi
2
trc to độ mt tam giác cân, đường thng
AB
h s góc
dương. Tính giá tr
A B
x x
.
A.
1
A B
x x
. B.
3
A B
x x
. C.
2
A B
x x
. D.
2
A B
x x
.
Li gii
Chn B.
Hàm s
3 2
3 2
y x x
có tập xác định
D
. Đạo hàm
2
3 6
y x x
.
Gi
;
A A
A x y
,
;
B B
B x y
. T gi thiết ta suy ra
A B
x x
.
* H s góc ca tiếp tuyến của đồ thm s ti
A
,
B
lần lượt là:
2
3 6
A A A A
k y x x x
;
2
3 6
B B B B
k y x x x
.
Vì tiếp tuyến của đồ th hàm s ti
A
,
B
song song vi nhau nên
A B
k k
2 2
3 6 3 6
A A B B
x x x x
2 2
2
A B A B
x x x x
2
A B
x x
(do
A B
x x
).
* Đường thng
AB
to vi
2
trc to độ một tam giác cân, đường thng
AB
có h s góc
dương nên
1
AB
k
1
B A
B A
y y
x x
3 2 3 2
3 2 3 2
A A B B B A
x x x x x x
3 3 2 2
3
A B A B B A
x x x x x x
2 2
3 1
A A B B A B
x x x x x x
2
3 1
A B A B A B
x x x x x x
2
2 3.2 1
A B
x x
3
A B
x x
.
Câu 38. [1D5-2] Tiếp tuyến với đồ th
2 1
2
x
y
x
tại điểm có tung độ bng
5
có h s góc
k
là
A.
1
3
k
. B.
1
k
. C.
3
k
. D.
1
3
k
.
Li gii
Chn C.
Hàm s
2 1
2
x
y
x
có tập xác định
\ 2
D
. Đạo hàm
2
3
2
y
x
.
Gi
0 0
;
x y
là tiếp điểm,
0
2
x
. Theo gi thiết ta có
0
5
y
0
0
2 1
5
2
x
x
0 0
2 1 5 2
x x
0
3 9
x
0
3
x
.
Vy h s góc ca tiếp tuyến cn tìm
2
3
3 3
3 2
k y
.
Câu 39. [2H2-2] Cho hình nón tròn xoay đường cao
4
h
diện tích đáy là
9
. Tính din tích
xung quanh ca hình nón.
A.
10
xq
S
. B.
15
xq
S
. C.
25
xq
S
. D.
30
xq
S
.
Li gii
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 20/22
Chn B.
Ta có:
2
B r
2
9
r
3
r
;
2 2
5
l r h
.
Din tích xung quanh:
.3.5 15
xq
S
Câu 40. [2D1-2] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
4
1y x
x
trên
1;3
.
A.
1;3
Min 4
x
y
. B.
1;3
Min 5
x
y
. C.
1;3
16
Min
3
x
y
. D.
1;3
Min 6
x
y
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
2
2 2
4 4
1
x
y
x x
;
0
y
2 1;3
2
x
x
Tính:
1 6
y
;
2 5
y
;
16
3
3
y
.
Vy
1;3
min 5
x
y
.
Câu 41. [2D1-1] Đường cong hình bên là đồ th ca hàm s nào trong các hàm s dưới đây.
x
y
1
2
3
1
1
1
A.
3
3 2
y x x
. B.
4 2
2 2
y x x
. C.
4 2
2 2
y x x
. D.
4 2
2 2
y x x
.
Li gii
Chn B.
Loi A đồ th là ca hàm s bậc 4 trùng phương.
Nhìn vào đồ th xác định được h s
0
a
nên loi C.
Do hàm s có 3 cc tr nên
0
ab
. Vy Chn B.
Câu 42. [2D2-2] Tp nghim ca bất phương trình
1 1
2 2
log 3 log 9 2
x x
.
A.
3;4
S . B.
;4
S  . C.
9
3;
4
S
. D.
3;4
S .
Li gii
h
r
O
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 21/22
Chn D.
Điều kiện xác đnh:
9
3
2
x
.
Bất phương trình cho
3 9 2 4
x x x
So điu kiện, ta được:
3 4
x
.
Câu 43. [2H1-2] Din tích toàn phn ca mt hình hp ch nht là
2
8
tp
S a
. Đáy của nh hp là nh
vuông cnh
a
. Tính th tích ca khi hp theo
a
.
A.
3
3 .
V a
B.
3
V a
. C.
3
3
.
2
a
V D.
3
7
.
4
V a
Li gii
Chn C.
Gi
h
là chiu cao hình hp ch nht, theo bài ra ta có
2
2 8
tp
S ah ah aa a
3
2
a
h .
Vy th tích khi hp:
3
3
.
2
a
V Bh
Câu 44. [2H3-1] Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt cu tâm
1;2;0
I đi qua đim
2; 2;0
A
A.
2 2
2
1 2 100.
x y z B.
2 2
2
1 2 5.
x y z
C.
2 2
2
1 2 10.
x y z D.
2 2
2
1 2 25.
x y z
Li gii
Chn D.
Ta có:
2 2
3 4 5
R IA
.
Vậy phương trình mt cu có dng:
2 2
2
1 2 25.
x y z
Câu 45. [2D1-2] Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
để hàm s
1
mx
y
x m
đồng biến trên
tng khoảng xác đnh.
A.
; 1

. B.
1;1
. C.
1;

. D.
;1

.
Li gii
Chn B.
Tập xác định:
\
D m
.
Ta có
2
2
1
m
y
x m
, để hàm s đồng biến trên tng khoảng xác định t
2
2
1
0
m
y
x m
2
1 0 1 1
m m
.
Câu 46. [2H2-2] Hình nón chiu cao bằng đường kính đáy. Tỉ s gia din tích xung quanh và din
tích toàn phn ca hình nón :
A.
1
2
. B.
1 5
4
. C.
1
4
. D.
5 5
4
.
Li gii
Chn D.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 22/22
Gọi bán kính đáy
r
thì
2 5
h r l r
.
Din tích xung quanh
2
5
xq
S rl r
và din tích toàn phn
2 2
1 5
tp
S rl r r
.
Vy t s gia din tích xung quanh và din tích toàn phn ca hình nón là:
5 5
4
.
Câu 47. [2H1-1] Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam gc đều cnh
a
,
SA a
và vng c vi
đáy. Th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
theo
a
là
A.
3
.
3
12
S ABC
a
V . B.
3
.
2
12
S ABC
a
V . C.
3
.
3
3
S ABC
a
V . D.
3
.
3
4
S ABC
a
V .
Li gii
Chn A.
Ta có
2
3
4
ABC
S a
và
h SA a
.
Khi đó
2 3
.
1 1 3 3
.
3 3 4 12
S ABC ABC
V S h a a a
.
Câu 48. [2D2-2] Đạo hàm ca hàm s
2
2
log 2
y x x
là
A.
2
1
2 ln2
y
x x
. B.
2
1
2
x
y
x x
.
C.
2
1
2 ln2
x
y
x x
. D.
2
1
2 ln 2
x
y
x x
.
Li gii
Chn D.
Áp dng công thc
log
ln
a
u
u
u a
ta được:
2
2
2
2 2
2
2
2 2 1
log 2
2 ln 2 2 ln2
2 ln 2
x x
x x
x x
x x x x
x x
.
Câu 49. [2H3-2] Trong không gian
Oxyz
, cho ba vecto
1;2;1
a
,
0;2; 1
b
,
;1;0
c m
. Tìm giá
tr thc ca tham s
m
để ba véctơ
a
,
b
,
c
đồng phng.
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Li gii
Chn D.
Ba véctơ
a
,
b
,
c
đồng phng
, . 0
a b c
Ta có
, 4;1;2
a b
,
, . 4 1 0
a b c m
1
.
4
m
Câu 50. [2H2-1] Khi cu có thch là
36
. Din tích xung quanh ca mt cu là
A.
9
xq
S
. B.
27
xq
S
. C.
18
xq
S
. D.
36
xq
S
.
Li gii
Chn D.
3
4
36
3
V R
2
3 4 36 .
xq
R S R
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/32 – đề 101
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
CHUYÊN HẠ LONG
(Đề thi gồm 08 trang)
KIỂM TRA HỌC KÌ I
Năm học 2017 - 2018
Môn: Toán 12 (Chương trình chuẩn)
(Chương trình nâng cao)
(Thời gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên thí sinh: .......................................................... SBD: ................................
đề 101
A. PHẦN CHUNG (80%, gồm 40 câu)
Câu 1. [2H1-2] Hình đa diện đều nào dưới đây không có tâm đối xng?
A. Hình bát diện đều. B. Hình tứ din đều.
C. Hình lăng trụ lục giác đều. D. Hình lập phương.
Câu 2. [2D1-1] Tìm giá tr cựa đại
C
Đ
y
của hàm s
4 2
2 2
y x x
.
A.
2
CĐ
y
. B.
2
CĐ
y
. C.
1
CĐ
y
. D.
1
CĐ
y
.
Câu 3. [2D1-2] Đường cong trong hình bên là đồ thị của mt hàm s
trong bốn hàm sđược liệt kê bốn phương án A, B, C, D
dưới đây. Hỏi hàm sđó là hàm số nào?
A.
3 2
3 2.
y x x
B.
3 2
3 2.
y x x
C.
4 2
2 2.
y x x
D.
3 2
3 2.
y x x
Câu 4. [2D2-2] Tính đạo hàm của hàm s
2 1
7
x
y
.
A.
2
2.7
x
y
. B.
2 1
7
x
y
. C.
2 1
x
y
. D.
2 1
2.7
ln7
x
y
.
Câu 5. [2D1-2] Tìm khong nghịch biến của hàm s
3 2
3 2
y x x
.
A.
0; 2
. B.
0; 3
. C.
0; +
. D.
2; 0
.
Câu 6. [2D1-2] Tiệm cận đứng và tiện cận ngang của đồ thị hàm s
2 1
1
x
y
x
.
A.
1
y
;
2
x
. B.
1
x
;
2
y
. C.
1
x
;
2
y
. D.
1
x
;
2
y
.
Câu 7. [2D1-2] Tìm giá tr lớn nhất
M
của hàm s
3 2
3 2
y x x
trên đon
2;3 .
A.
22.
M
B.
6.
M
C.
22.
M
D.
6.
M
Câu 8. [2D1-2] Biết đường thẳng
1
y x
cắt đồ thị hàm s
3 1
1
x
y
x
tại hai điểm phân biệt
A
,
B
hoành độ lần lượt
A
x
,
B
x
. Hãy tính tổng
.
A B
x x
A.
1.
A B
x x
B.
3.
A B
x x
C.
3.
A B
x x
D.
1.
A B
x x
Câu 9. [2H1-2] Cho tam giác đều
ABC
đường cao
.
AH
Khi tam giác
ABC
quay quanh trục là
đường thẳng
AH
mt góc
360
thì các cạnh của tam giác
ABC
sinh ra hình gì?
A. Mt nh tr. B. Mt mt nón.
C. Hai nh nón. D. Mt nh nón.
O
x
y
11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/32 – Mã đề 101
Câu 10. [2H1-1]nh đa diện bên có bao nhiêu mt?
A.
6
. B.
11
.
C.
12
. D.
10
.
Câu 11. [2D2-1] Tìm tập xác định
D
của hàm s
2
3
1
y x
.
A.
;D

. B.
\ 1
D
. C.
; 1
D  . D.
; 1
D  .
Câu 12. [2D2-2] Phương trình
2
2 7 5
2 1
x x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 13. [2H2-1] Cho tấm n hình chnhật quay quanh trục là đường thẳng chứa một cạnh của tấm tôn
đó mt góc
360
ta được một vật tròn xoay nào dưới đây?
A. Mt tr. B. Khi lăng trụ. C. Hình tr. D. Khi tr.
Câu 14. [2D2-1] Gii phương trình
3
log 2 2.
x
A.
6.
x
B.
7.
x
C.
11.
x
D.
4.
x
Câu 15. [2H2-1] Cho đường tròn quay quanh mt đường thẳng đi qua tâm đường tròn đó mt góc
360
t sinh ra hình gì?
A. Hai mt cu. B. Mt khi cu. C. Hai khi cu. D. Mt mt cu.
Câu 16. [2H1-1] Cho khối lăng trụ đứng
.
ABC A B C
thtích bằng
3
.
a
Biết
ABC
vuông ti
,
A
AB a
,
2
AC a
. Tính độ dài đường cao của khối lăng trụ.
A.
3
a
. B.
a
. C.
3
a
. D.
2
a
.
Câu 17. [2D1-1] Tìm s đường tiệm cận của đồ thị hàm s
2
15 11
2017
x
y
x
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 18. [2H1-2] Tính thtích khối chóp
.
S ABC
biết
SA a
,
ABC
đều,
SAB
vuông cân tại
S
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy.
A.
3
6
24
a
. B.
3
6
12
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
6
6
a
.
Câu 19. [2D1-3] Cho khối lăng trụ
.
ABC A B C
. Gọi
M
là trung đim
CC
. Mặt phẳng
ABM
chia
khối lăng trụ
.
ABC A B C
thành hai khối. Tính t số thể tích (số bé chia số lớn) của hai khối đó.
A.
1
3
. B.
2
5
. C.
1
6
. D.
1
5
.
Câu 20. [2D2-2] Cho hình chóp tgiác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
a
, góc
60
SAB
. Tính th
tích của khối nón đỉnh
S
có đáy là đường tròn ngoi tiếp tgiác
ABCD
.
A.
3
2
12
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
2
6
a
.
Câu 21. [2D2-2] Cho
a
b
là các sthực dương khác
1
,
x
y
là hai s thực dương. Khẳng định
o dưới đây đúng?
A.
log
log
log
a
a
a
x
x
y y
. B.
1 1
log
log
a
a
x x
.
C.
log log log
a a a
x y x y
. D.
log log .log
b b a
x a x
.
Câu 22. [2D1-2] Tìm giá tr ln nhất
M
và giá tr nh nhất
m
của hàm s
2
sin cos 2.
y x x
A.
3
; 3.
4
M m
B.
3
3;
4
M m
C.
3; 1.
M m
D.
3
3;
4
M m
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/32 – đề 101
Câu 23. [2D2-2] S tuổi của An và Bình các nghiệm của phương trình
2 2
1 2
1
5 log 1 logx x
.
Tính tổng số tuổi của An và Bình.
A.
21.
B.
16.
C.
12.
D.
13.
Câu 24. [2H2-2] Cho nh chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
,
A
biết
SA ABC
và
SA a
,
AB b
,
AC c
. Tính bán kính
r
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
. .
S ABC
A.
2
a b c
r
B.
2 2 2
2 .
r a b c
C.
1
.
2
r a b c
D.
2 2 2
.
r a b c
Câu 25. [2D1-3]Cho hàm s
y f x
liên tục trên
và có đồ thị hàm s
đường cong trong hình vbên. Tìm tất cả các giá tr thực của
tham s
m
để phương trình
f x m
3
nghim phân biệt.
A.
0;3
m .
B.
1 3
m
.
C.
3 1
m
.
D. Không có giá tr nào của
m
.
Câu 26. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
đạo hàm
3
2
1 .
f x x x
Hỏi hàm s có bao nhiêu điểm
cực trị?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 27. [2D1-1] Cho hàm s
2 4
.
1
x
y
x
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đ th hàm s tim cận đứng là đường thng
1
x
tim cn ngang là đường
thng
4
y
.
B. Đồ th hàm s ct trc hoành tại điểm
2;0
và ct trc tung tại điểm
0;4
.
C. Hàm s không cc tr.
D. Hàm s đồng biến trên các khong
;1

1;

.
Câu 28. [2D2-2] Đường cong hình n là đồ thị của một trong bốn hàm
sđược liệt kê bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó
là hàm s nào?
A.
4
y x
. B.
2
y x
. C.
2
x
y
. D.
2
y x
.
Câu 29. [2H2-2] Tính din tích xung quanh
xq
S
của hình trụ có đường cao
h a
và thể tích
3
V a
.
A.
2
4
xq
S a
. B.
2
6
xq
S a
. C.
2
2
xq
S a
. D.
2
8
xq
S a
.
Câu 30. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
xác định trên
\ 1
, liên tục trên mi khoảng xác định và có
bảng biến thiên như hình bên ới. Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho
phương trình
f x m
nghiệm.
A.
; 2

. B.
1;

. C.
2;1
. D.
2;

.
x

1
0
1

y
0
y
2


1


2
O
x
y
1
2
1
2
1
2
O
x
y
3
2
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/32 – đề 101
Câu 31. [0D2-1] Phương trình
2 3 4
9 27
x x
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
6 0
x
. B.
7 6 0
x
. C.
7 6 0
x
. D.
6 0
x
.
Câu 32. [0D2-2] Cho
a
,
b
là hai sdương khác
1.
Đặt
log .
a
b m
Tính theo
m
giá tr của biểu thức
2
3
log log
ba
P b a
.
A.
2
12
2
m
P
m
. B.
2
12
m
P
m
. C.
2
4 3
2
m
P
m
. D.
2
3
m
P
m
.
Câu 33. [0D2-2] Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
sao cho hàm s
2
3
1
log 2 3
y
x x m
có tập
c định là
.
A.
2
;
3

. B.
2
;
3

. C.
2
;
3

. D.
2
;
3
.
Câu 34. [2D1-1] m s
2
4
1
y
x
bng biến thiên như bên dưới. Xét trên tập xác định ca hàm s,
khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s có giá tr ln nht bng
4
và không giá tr nh nht.
B. Không tn ti giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s.
C. Hàm s có giá tr ln nht bng
4
và giá tr nh nht bng
0
.
D. Hàm s có giá tr nh nht bng
0
và không giá tr ln nht.
Câu 35. [2D2-2] Tính tng tt c các nghim của phương trình
9 4.3 3 0
x x
.
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 36. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho đ th m s
2
1
2
x
y
x x m
đúng hai đường tim cn đứng.
A.
1
m
. B.
3
m
. C.
1
m
. D.
1
3
m
m
.
Câu 37. [2D2-2] Biết tập nghiệm của bất phương trình
2 2 2
log 1 log 5 1 log 2
x x x
khoảng
;
a b
. Tính
.
P a b
A.
6
P
. B.
5
P
. C.
7
P
. D.
8
P
.
Câu 38. [2D2-2] Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
2 3
2 2 5
x
m
có nghiệm.
A.
5
2
m
. B.
5
2
m
. C.
5
2
m
. D.
5
2
m
.
Câu 39. [2D1-3] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho đồ thị hàm s
4 2
2 1
y x mx
ba điểm cực trị tạo thành ba đỉnh của một tam gc đều.
A.
3
3
m
. B.
3
m
. C.
3
1
3
m
. D.
1
3
m
.
x

0

y
0
y
1
4
2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/32 – đề 101
Câu 40. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ thị hình bên. Hỏi khẳng đnh nào sau đây
đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
B.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
D.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
B. PHẦN RIÊNG ( 20%, gồm 10 câu )
1. Phn dành cho hc sinh không chuyên
Câu 41. [2H2-3] Cho tấm tôn hình tròn bán kính
6.
r
Cắt bỏ
1
4
hình tròn giữa 2 bán kính
OA
,
OB
, ri
đem tấm n còn lại ghép hai n kính đó lại để
được một hình nón (như hình vẽ). Tính th tích
khối nón giới hn bởi hình nón đó.
A.
81 7
4
. B.
9 7
8
. C.
9 7
2
. D.
81 7
8
.
Câu 42. [2D1-3] Cho hàm s
f x
đạo hàm
f x
.
Biết đồ thị hàm s
y f x
là hình bên
0 3 2 5
f f f f . Tìm gtrlớn nhất
của hàm s
f x
trên đoạn
0;5
.
A.
5
f
. B.
3
f
. C.
0
f . D.
2
f .
Câu 43. [2D2-2] Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm s
3 2
3 3 11
1
x mx mx
y
đồng biến trên
.
A.
; 0 1;m

. B.
0;1
m .
C.
0;1
m . D.
; 0 1;m

.
Câu 44. [2D2-4] t các sthực
a
,
b
dương thỏa mãn
2
1
log 2 3
ab
ab a b
a b
. Tìm giá trnh
nht của biểu thức
2
P a b
.
A.
2 10 3
2
. B.
3 10 7
2
. C.
2 10 1
2
. D.
2 10 5
2
.
Câu 45. [2D2-2] Một đin thoại đang nạp pin, dung lượng nạp được tính theo công thức
0
. 1 4
t
Q t Q
, với
t
là khoảng thời gian tính bằng givà
0
Q
là dung lượng nạp tối đa (pin
đầy). Nếu điện thoại nạp pin từ lúc cạn pin ( dung lượng
0%
) thì sau bao lâu nạp được
90%
?
A.
1,5
gi. B.
1,66
gi. C.
2,66
gi. D.
1,26
gi.
Câu 46. [2D2-3] Cho hai s thực dương
a
,
b
khác
1.
Biết rằng bất kì
đường thẳng nào song song vi trục hoành cắt các đường
x
y a
,
x
y b
và trục tung lần lượt tại
M
,
N
,
A
t
3
AN AM
( hình vẽ bên). Hi khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
1
ab
.
B.
3
b a
.
C.
3
1
a b
.
D.
3
1
ab
.
O
x
y
A
B
6
O
B
A
O
y
x
O
2
5
O
x
y
N
M
A
x
y b
x
y a
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/32 – đề 101
Câu 47. [2D1-3] Tmột tấm n hình vng cạnh
12
(mét) người ta cắt đi bn c bn hình vng
cạnh
x
(mét) ri gấp tm tôn còn lại để được một cái hp không có nắp như hình vẽ dưới đây.
Tìm
x
để hộp nhận được có thể tích ln nhất.
A.
4m.
B.
2m.
C.
2,5m.
D.
3m.
Câu 48. [2H1-3] Cho khối tdiện thể tích
.
V
Gọi
V
là thtích khối đa din các đỉnh là trung
điểm các cạnh của khối tứ din đó. Tính t số
V
V
A.
1
2
V
V
B.
2
3
V
V
C.
1
4
V
V
D.
5
8
V
V
Câu 49. [2H1-2] Cho khối lăng trụ
.
ABC A B C
th tích
.
V
Gi
M
là điểm bất kì trên đường thẳng
.
CC
Tính thể tích khối chóp
.
M ABB A
theo
.
V
A.
2
V
. B.
3
V
. C.
2
3
V
. D.
4
V
.
Câu 50. [2H2-1] Một hình trcó bán kính đáy bằng
r
và có thiết diện qua trục là mt hình vng. Tính
diện tích xung quanh của hình trụ đó
A.
2
2 .
r
B.
2
.
r
C.
2
4 .
r
D.
2
8 .
r
2. Phn dành cho hc sinh chuyên
Câu 51. [2D1-3] Đồ th hàm s
3 2
3 9 1
y x x x
hai đim cực tr
A
,
B
. Đim nào dưới đây
thuộc đường thẳng
.
AB
A.
1; 10 .
N B.
1;0 .
P C.
Q 0; 1 .
D.
1;10 .
M
Câu 52. [2D1-3] Tmt tấm n hình chnhật chiều dài
rng là
60 cm
,
40 cm
. Người ta cắt đi
6
hình vuông
cạnh
(cm)
x rồi gấp tấm n còn li để được mt cái
hộp có nắp như hình vdưới đây. Tìm
x
để hộp nhn
được có thể tích lớn nhất.
A.
10
cm .
3
B.
20
cm .
3
C.
4 cm .
D.
5 cm .
Câu 53. [2D1-3] Cho hàm s
f x
có đạo hàm
f x
.
Biết đồ thị hàm s
y f x
là hình bên
0 3 2 5
f f f f . Tìm g tr ln nhất
của hàm s
f x
trên đoạn
0;5
.
A.
3
f
. B.
2
f . C.
5
f
. D.
0
f .
x
12
x
x
60
40
y
x
O
2
5
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/32 – Mã đề 101
Câu 54. [2D2-3] Ông A vay ngân hàng
300
triệu đồng để mua nhà theo phương thức trgóp với lãi
suất
0,5%
mi tháng. Nếu cuối mi tháng, bắt đầu từ tháng thnhất ông hoàn ncho ngân
hàng
5.500.000
đồng và chịu lãi stin chưa trả. Hi sau bao nhiêu tháng ông A strả hết số
tiền đã vay?
A. 64 tháng. B. 65 tháng. C. 63 tháng. D. 62 tháng.
Câu 55. [2D2-4] t các sthực
a
,
b
dương thỏa mãn
2
1
log 2 3
ab
ab a b
a b
. Tìm giá trnh
nht của biểu thức
2
P a b
.
A.
2 10 3
2
B.
2 10 5
2
C.
2 10 1
2
D.
3 10 7
2
Câu 56. [2D2-3] Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm s
3 2
3 3 11
1
x mx mx
y
đồng biến trên
khoảng
0; .

A.
0;1 .
m B.
0;1 .
m C.
0; .

D.
0; .

Câu 57. [2H2-3] Cho tdiện đều
ABCD
cạnh
6 .
a
Hình nón
N
đỉnh
A
và đường tròn đáy là
đường tròn ngoại tiếp tam giác
.
BCD
Tính diện tích xung quanh của hình nón
N
.
A.
2
24 .
a
B.
2
12 3 .
a
C.
2
48 .
a
D.
2
24 3 .
a
Câu 58. [2H1-3] Cho khối tdiện thể tích
.
V
Gọi
V
là thtích khối đa din các đỉnh là trung
điểm các cạnh của khối tdiện đó. Tính t số
V
V
A.
2
3
V
V
B.
1
2
V
V
C.
1
4
V
V
D.
5
8
V
V
Câu 59. [2D1-3] m tất cả c giá tr thực của tham số
m
để đường thẳng
1
y mx m
cắt đthị
hàm s
3 2
3 2
y x x x
tại ba đim
A
,
B
,
C
phân biệt sao cho
.
AB BC
A.
( ;0] [4; ).
m
 
B.
5
; .
4
m

C.
2; .
m

D.
.
m
Câu 60. [2D2-3] Cho hai sthực dương
a
,
b
khác
1.
Biết rằng bất kì
đường thẳng nào song song vi trục hoành cắt các đường
x
y a
,
x
y b
và trục tung lần lượt tại
M
,
N
,
A
t
3
AN AM
(hình v bên). Hi khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3
b a
. B.
3
1
a b
. C.
2
1
ab
. D.
3
1
ab
.
----------HT----------
BẢNG ĐÁP ÁN THAM KHẢO
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B B B C A D A C D B C D D B D B C B D A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D B C C A D A D C C B A A A B D B A A C
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
D A C A B D B A C C A B C A A D B B C D
O
x
y
N
M
A
x
y b
x
y a
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/32 – đề 101
HƯỚNG DN GII
A. PHẦN CHUNG (80%, gồm 40 câu)
Câu 1. [2H1-2] Hình đa diện đều nào dưới đây không có tâm đối xng?
A. Hình bát diện đều. B. Hình tứ din đều.
C. Hình lăng trụ lục giác đều. D. Hình lập phương.
Li gii
A'
G
A
B
C
D
Chn B.
Nếu ly đối xứng 1 đỉnh ca t din qua trng m của ta được một đỉnh không thuc t
din.
Câu 2. [2D1-1] Tìm giá tr cựa đại
C
Đ
y
của hàm s
4 2
2 2
y x x
.
A.
2
CĐ
y
. B.
2
CĐ
y
. C.
1
CĐ
y
. D.
1
CĐ
y
.
Li gii
Chn B.
3
4 4
y x x
.
0
0
1
x
y
x
.
Do h s ca
4
x
dương nên giá trị cực đại ca hàm s bng
0 2
y
.
Câu 3. [2D1-2] Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm strong bốn hàm s được liệt kê
bốn phương án A, B, C, D dưới đây.
O
x
y
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/32 – đề 101
Hỏi hàm s đó là hàm số nào?
A.
3 2
3 2.
y x x
B.
3 2
3 2.
y x x
C.
4 2
2 2.
y x x
D.
3 2
3 2.
y x x
Li gii
Chn B.
Dạng đồ th hình ch
N
nên không phi đồ th ca hàm bc bn và hàm bc ba có h s ca
3
x
âm. Suy ra loi A, C
T đồ th suy ra
0
y
có mt nghimơng (mt nghim bng
0
).
Xét D,
3 2 2
0
3 2 3 6 ; 0
2
x
y x x y x x y
x
. Vy loi D
Xét B thy tha mãn.
Câu 4. [2D2-2] Tính đạo hàm của hàm s
2 1
7
x
y
.
A.
2
2.7
x
y
. B.
2 1
7
x
y
. C.
2 1
x
y
. D.
2 1
2.7
ln7
x
y
.
Lời giải
Chọn C.
Ta có
2 1
7
x
y
2 1
2.7 .ln7
x
y
.
Câu 5. [2D1-2] Tìm khong nghịch biến của hàm s
3 2
3 2
y x x
.
A.
0; 2
. B.
0; 3
. C.
0; +
. D.
2; 0
.
Lời giải
Chọn A.
Ta có
3 2
3 2
y x x
2
3 6
y x x
.
Xét
0
y
2
3 6 0
x x
0
2
x
x
.
Do đó
0 0 2.
y x
Vậy hàm s nghịch biến trên khoảng
0; 2
.
Câu 6. [2D1-2] Tiệm cận đứng và tiện cận ngang của đồ thị hàm s
2 1
1
x
y
x
.
A.
1
y
;
2
x
. B.
1
x
;
2
y
. C.
1
x
;
2
y
. D.
1
x
;
2
y
.
Lời giải
Chọn D.
TXĐ:
\ 1
D
.
Ta có
1
2 1
lim
1
x
x
x

,
1
2 1
lim
1
x
x
x

.
Suy ra đường thng
1
x
là tim cận đứng của đồ thị hàm s.
1
2
2 1
lim lim 2
1
1
1
x x
x
x
x
x
 
,
1
2
2 1
lim lim 2
1
1
1
x x
x
x
x
x
 
.
Suy ra đường thng
2
y
là tim cận ngang của đồ thị hàm số.
Câu 7. [2D1-2] Tìm giá tr lớn nhất
M
của hàm s
3 2
3 2
y x x
trên đon
2;3 .
A.
22.
M
B.
6.
M
C.
22.
M
D.
6.
M
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/32 – Mã đề 101
Lời giải
Chọn A.
Hàm sđã cho đã xác định và liên tục trên
2;3 .
Ta có
2
0 2;3
3 6 3 2 0
2 2;3
x
y x x x x
x
Tính được
2 22;
y
3 2;
y
0 2;
y
2 6 22.
y M
Câu 8. [2D1-2] Biết đường thẳng
1
y x
cắt đồ thị hàm s
3 1
1
x
y
x
tại hai điểm phân biệt
A
,
B
hoành độ lần lượt
A
x
,
B
x
. Hãy tính tổng
.
A B
x x
A.
1.
A B
x x
B.
3.
A B
x x
C.
3.
A B
x x
D.
1.
A B
x x
Lời giải
Chọn C.
Phương trình hoành độ giao điểm
2
1
3 1
1
1
3 2 0 (1)
x
x
x
x
x x
Bài ra có
A
x
,
B
x
là hai nghiệm của
(1)
nên theo hệ thức Viet ta được
3.
A B
x x
Câu 9. [2H1-2] Cho tam giác đều
ABC
đường cao
.
AH
Khi tam giác
ABC
quay quanh trục là
đường thẳng
AH
mt góc
360
thì các cạnh của tam giác
ABC
sinh ra hình gì?
A. Mt nh tr. B. Mt mt nón. C. Hai hình nón. D. Mt hình nón.
Lời giải
Chọn D.
Khi tam giác
ABC
quay quanh trục là đường thẳng
AH
mt góc
360
t các cạnh của tam
giác
ABC
sinh ra mt hình nón có chiều cao
AH
và đường sinh
AB
,
AC
.
Câu 10. [2H1-1]nh đa diện bên có bao nhiêu mt?
A.
6
. B.
11
. C.
12
. D.
10
.
Lời giải
Chọn B.
Đếm số mt ta được
11
mặt.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/32 – Mã đề 101
Câu 11. [2D2-1] Tìm tập xác định
D
của hàm s
2
3
1
y x
.
A.
;D

. B.
\ 1
D
. C.
; 1
D  . D.
; 1
D  .
Lời giải
Chọn C.
Hàm dng lũy thừa có số mũ không nguyên nên cơ số phải dương
Nghĩa là
1 0 1
x x
.
Vy
; 1
D  .
Câu 12. [2D2-2] Phương trình
2
2 7 5
2 1
x x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Lời giải
Chọn D.
Ta có
2
2 7 5 2
2 1 2 7 5 0
x x
x x
1
x
hoặc
5
2
x
.
Câu 13. [2H2-1] Cho tấm n hình chnhật quay quanh trục là đường thẳng chứa một cạnh của tấm tôn
đó mt góc
360
ta được một vật tròn xoay nào dưới đây?
A. Mt tr. B. Khi lăng trụ. C. Hình tr. D. Khi tr.
Li gii
Chn D.
Câu 14. [2D2-1] Gii phương trình
3
log 2 2.
x
A.
6.
x
B.
7.
x
C.
11.
x
D.
4.
x
Li gii
Chn B.
Điu kin:
2 0 2
x x
*
Khi đó phương trình đã cho
2
3
log 2 2 2 3 9 7
x x x
.
Câu 15. [2H2-1] Cho đường tròn quay quanh mt đường thẳng đi qua tâm đường tròn đó mt góc
360
t sinh ra hình gì?
A. Hai mt cu. B. Mt khi cu. C. Hai khi cu. D. Mt mt cu.
Li gii
Chn D.
Câu 16. [2H1-1] Cho khối lăng trụ đứng
.
ABC A B C
thtích bằng
3
.
a
Biết
ABC
vuông ti
,
A
AB a
,
2
AC a
. Tính độ dài đường cao của khối lăng trụ.
A.
3
a
. B.
a
. C.
3
a
. D.
2
a
.
Li gii
Chn B.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/32 – Mã đề 101
Ta có
2
1 1
. 2 .
2 2
ABC
S AB AC a a a
.
.
.
ABC A B C ABC
V h S
3
.
2
ABC A B C
ABC
V
a
h a
S a
.
Câu 17. [2D1-1] Tìm s đường tiệm cận của đồ thị hàm s
2
15 11
2017
x
y
x
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C.
Tập xác định:
D
.
Ta có
2
15 11
lim 15
2017
x
x
x

.
2
15 11
lim 15
2017
x
x
x

.
Vy hàm s có 2 tim cn ngang
15
y
15
y
và không tim cn đứng.
Câu 18. [2H1-2] Tính thtích khối chóp
.
S ABC
biết
SA a
,
ABC
đều,
SAB
vuông cân tại
S
nằm trong mặt phẳng vng góc với mặt phẳng đáy.
A.
3
6
24
a
. B.
3
6
12
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
6
6
a
.
Li gii
Chn B.
B
A
C
A
C
B
a
2
a
h
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 13/32 – Mã đề 101
Ta có
SAB
vuông cân tại
S
mà
SA a
nên
SB a
;
2
AB a
2
2
a
SH .
ABC
đều mà
2
AB a
nên
2
2
3 3
2
4 2
ABC
a
S a
.
Vậy
2 3
.
1 1 2 3 6
. .
3 3 2 2 12
S ABC ABC
a a a
V SH S
.
Câu 19. [2D1-3] Cho khối lăng trụ
.
ABC A B C
. Gọi
M
là trung đim
CC
. Mặt phẳng
ABM
chia
khối lăng trụ
.
ABC A B C
thành hai khối. Tính t số thể tích (số bé chia số lớn) của hai khối đó.
A.
1
3
. B.
2
5
. C.
1
6
. D.
1
5
.
A
S
B
H
a
2
2
a
a
2
2
a
2
2
a
S
A
B
C
H
a
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 14/32 – Mã đề 101
Li gii
Chn D.
Gi
h
là chiu cao của lăng trụ
.
ABC A B C
.
Th tích ca khi chóp
.
M ABC
là
.
1
1 1
; . .
3 6 6
ABC A B C
ABC ABC
V
V d M ABC S h S
.
Th tích ca phn còn li là
2 . .
5
6
A B C MAB ABC A B C
V V V
.
Vy
1
2
1
5
V
V
.
Câu 20. [2D2-2] Cho hình chóp tgiác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
a
, góc
60
SAB
. Tính th
tích của khối nón đỉnh
S
có đáy là đường tròn ngoại tiếp tứ giác
ABCD
.
A.
3
2
12
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
2
6
a
.
Li gii
Chn A.
Gi
I AC BD
. Suy ra
IA IB IC ID
ABCD
là hình vuông.
SI ABCD
.
S ABCD
là hình chóp t giác đều.
Tam giác
SAB
là tam giác cân có
60
SAB
nên tam giác
SAB
là tam giác đều.
Suy ra
SA AB a
.
Khi nón đnh
S
đáy là đường tn ngoi tiếp t giác
ABCD
bán kính đáy
2
2 2
AC a
r IA , độ dài đường cao là
2
2 2 2
2
2
a a
h SI SA IA a .
Th tích cn tìm là
2 3
2
1 1 2
.
3 3 2 12
2
a a a
V r h
.
Câu 21. [2D2-2] Cho
a
b
là các sthực dương khác
1
,
x
y
là hai s thực dương. Khẳng định
o dưới đây đúng?
C
A
B
C
A
B
M
S
B
C
A
D
I
60
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 15/32 – Mã đề 101
A.
log
log
log
a
a
a
x
x
y y
. B.
1 1
log
log
a
a
x x
.
C.
log log log
a a a
x y x y
. D.
log log .log
b b a
x a x
.
Li gii
Chn D.
Phương án A sai vì
log log log
a a a
x
x y
y
.
Phương án B sai vì
1
1
log log log
a a a
x x
x
.
Phương án C sai vì
log log log
a a a
xy x y
.
Vậy phương án đúng là D.
Cách 2: Theo công thức đổi cơ số ta có
log
log log log .log
log
b
a b b a
b
x
x x a x
a
, vậy D đúng.
Câu 22. [2D1-2] Tìm giá tr ln nhất
M
và giá tr nh nhất
m
của hàm s
2
sin cos 2.
y x x
A.
3
; 3.
4
M m
B.
3
3;
4
M m
C.
3; 1.
M m
D.
3
3;
4
M m
Lời giải
Chọn B.
Ta có:
2
sin sin 1.
y f x x x
Đặt
sin ; 1;1
t x t hàm số trở thành:
2
1.
y g t t t
2 1
g t t
Xét
1
0 1;1
2
g t t
Ta có:
1;1
1;1
1 1
1 3 3
min min ; max max 3
2 4 4
1 3
g
g f x g t f x g t
g
.
Câu 23. [2D2-2] S tuổi của An và Bình các nghiệm của phương trình
2 2
1 2
1
5 log 1 logx x
.
Tính tổng số tuổi của An và Bình.
A.
21.
B.
16.
C.
12.
D.
13.
Lời giải
Chọn C.
Điu kiện:
2
2
0 0
5 log 0 32
1
1 log 0
2
x x
x x
x
x
.
Đặt
2
log
t x
phương trình đã cho trở thành:
2
2
3
2 2 4
1 2
1 5 6 0; 1;5
3
5 1
2 8
t x
t t t
t
t t
x
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 16/32 – Mã đề 101
Vậy tổng số tuổi An và Bình là
12
.
Câu 24. [2H2-2] Cho nh chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
,
A
biết
SA ABC
và
SA a
,
AB b
,
AC c
. Tính bán kính
r
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
. .
S ABC
A.
2
a b c
r
B.
2 2 2
2 .
r a b c
C.
1
.
2
r a b c
D.
2 2 2
.
r a b c
Lời giải
Chọn C.
Gi
I
là tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC I
là trung điểm của đon
BC
.
d
M
I
A
B
C
S
O
Gọi
O
là tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp, do
O
cách đều các đim
A
,
B
,
C
nên
O
thuộc
đường thẳng
d
đi qua tâm
I
và vng c với
ABC
. Do
O
cách đều các điểm
,
A S
nên
O
thuộc đường thẳng
là đường trung trực của đoạn
SI
nm trong
SAI
tđó ta có:
O d
.
Bán kính mặt cầu ngoi tiếp hình chóp là:
r OA OB OC OS
.
2 2 2 2 2 2
2 2
4 2
AB AC SA a b c
r AI OI
.
Câu 25. [2D1-3]Cho hàm s
y f x
liên tục trên
và có đồ thị hàm s đường cong trong hình v
bên. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
f x m
3
nghim phân
bit.
A.
0;3
m .
B.
1 3
m
.
C.
3 1
m
.
D. Không có giá tr nào của
m
.
Lời giải
Chọn A.
O
x
y
3
2
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 17/32 – Mã đề 101
Phương trình
f x m
phương trình hoành độ giao điểm của đường thẳng :
d y m
đồ
th hàm s
y f x
Từ đồ thị hàm s
y f x
, ta có đồ thị hàm s
y f x
như hình v.
Phương trình
f x m
ba nghiệm phân biệt khi đường thẳng :
d y m
cắt đồ th hàm s
y f x
tại 3 điểm phân biệt. Khi đó:
0;3 .
m
Câu 26. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
đạo hàm
3
2
1 .
f x x x
Hỏi hàm s có bao nhiêu điểm
cực trị?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Lời giải
Chọn D.
3
2
0
0 1 0
1
x
f x x x
x
trong đó nghiệm
0
snghim chẵn nên qua nghim
0
,
f x
không đổi dấu, nghiệm
1
có số nghiệm lẻ nên qua nghiệm
1
,
f x
đổi dấu.
Vậy hàm s có một đim cực trị.
Câu 27. [2D1-1] Cho hàm s
2 4
.
1
x
y
x
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đ th hàm s tim cận đứng là đường thng
1
x
tim cn ngang là đường
thng
4
y
.
B. Đồ th hàm s ct trc hoành tại điểm
2;0
và ct trc tung tại điểm
0;4
.
C. Hàm s không cc tr.
D. Hàm s đồng biến trên các khong
;1

1;

.
Lời giải
Chọn A.
1
lim
x
y
đường thẳng
1
x
là tiệm cận đứng của đồ thị hàm s.
lim 2
x
y

đường thẳng
2
y
là tiệm cận ngang của đồ thị hàm s.
0 4
x y
;
0 2
y x
. Vậy đồ thị hàm s cắt trục hoành ti điểm
2;0
và cắt trục tung
tại điểm
0;4
.
2
2
0 1
1
y x
x
nên hàm s không có cực trị luôn đồng biến trên các khoảng
;1

1;

.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 18/32 – Mã đề 101
Câu 28. [2D2-2] Đường cong hình bên đồ thị của một trong bốn hàm sđược liệt kê bốn phương
án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm s nào?
A.
4
y x
. B.
2
y x
. C.
2
x
y
. D.
2
y x
.
Li gii
Chn D.
Đồ th hàm s trên không ct trc
Oy
nên loại đáp án A, C. .
Tập xác định ca hàm s
2
y x
là
0;D

nên loi B.
Câu 29. [2H2-2] Tính din tích xung quanh
xq
S
của hình trụ có đường cao
h a
và thtích
3
V a
.
A.
2
4
xq
S a
. B.
2
6
xq
S a
. C.
2
2
xq
S a
. D.
2
8
xq
S a
.
Li gii
Chn C.
Ta có
2 2 3
V r h r a a r a
.
Vy
2
2 2 . 2
xq
S rl a a a
.
Câu 30. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
xác định trên
\ 1
, liên tục trên mi khoảng xác định và có
bảng biến thiên như hình bên ới. Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho
phương trình
f x m
nghiệm.
A.
; 2

. B.
1;

. C.
2;1
. D.
2;

.
Li gii
Chn C.
Phương trình
f x m
vô nghim khi và ch khi đưng thng
y m
không cắt đồ th hàm s
y f x
2 1
m
.
Câu 31. [0D2-1] Phương trình
2 3 4
9 27
x x
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
6 0
x
. B.
7 6 0
x
. C.
7 6 0
x
. D.
6 0
x
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
2 2 3 3 4
2 3 4
9 27 3 3
x x
x x
.
2 2 3 3 4 7 6 0
x x x
.
O
x
y
1
2
1
2
1
2
x

1
0
1

y
0
y
2


1


2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 19/32 – Mã đề 101
Câu 32. [0D2-2] Cho
a
,
b
là hai sdương khác
1.
Đặt
log .
a
b m
Tính theo
m
giá tr của biểu thức
2
3
log log
ba
P b a
.
A.
2
12
2
m
P
m
. B.
2
12
m
P
m
. C.
2
4 3
2
m
P
m
. D.
2
3
m
P
m
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
2
2
3
1 1 1 12
log log log 6log 6
2 2 2
a b
b
a
m
P b a b a m
m m
.
Câu 33. [0D2-2] Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
sao cho hàm s
2
3
1
log 2 3
y
x x m
có tập
c định là
.
A.
2
;
3

. B.
2
;
3

. C.
2
;
3

. D.
2
;
3
.
Li gii
Chn A.
Để hàm s có tập xác định
2
3
2
log 2 3 0,
2 3 0
x x m x
x x m
.
2 2
2 3 1, 2 3 1 0
x x m x x x m
.
2
1 3 1 0
3
m m
.
Câu 34. [2D1-1] m s
2
4
1
y
x
bng biến thiên như bên dưới. Xét trên tập xác định ca hàm s,
khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s có giá tr ln nht bng
4
và không giá tr nh nht.
B. Không tn ti giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s.
C. Hàm s có giá tr ln nht bng
4
và giá tr nh nht bng
0
.
D. Hàm s có giá tr nh nht bng
0
và không giá tr ln nht.
Li gii
Chn A.
Da vào bng biến thiên, ta thy hàm s giá tr ln nht bng
4
khi
0
x
và không giá
tr nh nht.
Câu 35. [2D2-2] Tính tng tt c các nghim của phương trình
9 4.3 3 0
x x
.
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Chn B.
Ta có
9 4.3 3 0
x x
2
3 4.3 3 0
x x
3 1 0
1
3 3
x
x
x
x
.
x

0

y
0
y
1
4
2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 20/32 – Mã đề 101
Vy tng các nghim của phương trình bng
1
.
Câu 36. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho đ th m s
2
1
2
x
y
x x m
đúng hai đường tim cn đứng.
A. .
1
m
. B.
3
m
. C.
1
m
. D.
1
3
m
m
.
Li gii
Chn D.
Để đồ th hàm s có hai đường tim cn đứng t phương trình
2
2 0
x x m
phi hai
nghim pn bit khác
1
. Điều này xy ra khi
1 0 1
1 2 0 3
m m
m m
.
Câu 37. [2D2-2] Biết tập nghiệm của bất phương trình
2 2 2
log 1 log 5 1 log 2
x x x
khoảng
;
a b
. Tính
.
P a b
A.
6
P
. B.
5
P
. C.
7
P
. D.
8
P
.
Li gii
Chn B.
Điều kin:
2 5
x
.
Ta có
2 2 2 2 2 2 2
log 1 log 5 1 log 2 log 1 log 2 log 2 log 5
x x x x x x
Hay
2 2
log 1 2 log 2 5
x x x
1 2 2 5
x x x
2
12 0
x x
4 3
x
.
So điu kiện ta được
2 3
x
. Do đó
2;3
S .
Vy
2 3 5
P
.
Câu 38. [2D2-2] Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
2 3
2 2 5
x
m
có nghiệm.
A.
5
2
m
. B.
5
2
m
. C.
5
2
m
. D.
5
2
m
.
Li gii
Chn A.
Ta có
2 3 2 3
2 2 5 2 2 5
x x
m m
có nghim khi và ch khi
5
2 5 0
2
m m
.
Câu 39. [2D1-3] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho đồ thị hàm s
4 2
2 1
y x mx
ba điểm cực trị tạo thành ba đỉnh của một tam gc đều.
A.
3
3
m
. B.
3
m
. C.
3
1
3
m
. D.
1
3
m
.
Li gii
Chọn A.
Đạo hàm:
3
4 4
y x mx
.
Đồ thị hàm s có ba điểm cực trị
0
y
có ba nghiệm phân biệt
0
m
.
Ta đ ba đim cực trị:
0;1
A ,
2
;1
B m m
,
2
;1
C m m
.
Do tam giác
ABC
cân tại
A
nên để tam giác
ABC
đều thì
AC BC
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 21/32 – Mã đề 101
Ta có
2
;
AC m m
4
AC m m
;
2 ; 0
BC m
4
BC m
.
Khi đó
AC BC
4
3 0
m m
3
0
3
m
m
.
So điều kiện ta nhn
3
3
m
.
Câu 40. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ thị hình bên. Hỏi khẳng đnh nào sau đây
đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
. B.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
. D.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
Li gii
Chn C.
Quan sát đồ th ta có
0
a
. Khi
0
x
t
0
y d
. Vì đồ th hai đim cc tr hoành độ
trái dấu nên phương trình
2
3 2 0
y ax bx c
hai nghim
1
x
,
2
x
phân bit tha mãn
1 2
1 2
0
0
0
0
0
a
b
b
x x
c
a
c
x x
a
.
B. PHẦN RIÊNG ( 20%, gồm 10 câu )
1. Phn dành cho hc sinh không chuyên
Câu 41. [2H2-3] Cho tấm tôn hình tròn bán kính
6.
r
Cắt b
1
4
hình tròn giữa 2 bán kính
OA
,
OB
, rồi đem tấm tôn còn lại ghép hai bán kính đó lại để được mt hình nón (như hình vẽ).
Tính thtích khối nón giới hạn bởi hình nón đó.
A.
81 7
4
. B.
9 7
8
. C.
9 7
2
. D.
81 7
8
.
Lời giải
Chọn D.
A
B
6
O
B
A
O
O
x
y
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 22/32 – Mã đề 101
Ta chu vi đường tròn lúc chưa cắt là
0
2 12
C R
, sau khi cắt thì chu vi của đáy hình
nón
1 0
3
9
4
C C
. Khi đó nếu gọi n kính đường tròn đáy của hình nón
r
t
2 9 4,5
r r
lúc đó ta có din tích đáy hình nón
2
81
4
B r
.
Hình nón được tạo thành có đường sinh
6
OA
nên chiều cao
2 2
3 7
6 4,5
2
h .
Vậy thể tích khin tạo thành
1 1 81 3 7 81 7
.h . .
3 3 4 2 8
V B
.
Câu 42. [2D1-3] Cho hàm s
f x
đạo hàm
f x
. Biết đthị hàm s
y f x
hình bên
0 3 2 5
f f f f . Tìm giá tr lớn nhất của hàm s
f x
trên đon
0;5
.
A.
5
f
. B.
3
f
. C.
0
f . D.
2
f .
Lời giải
Chọn A.
Dựa vào đồ th ca hàm s
y f x
ta có bng biến thiên ca hàm s
y f x
:
0 2 0
f f nên
0
x
2
x
là hai điểm cc tr ca
y f x
. Đồng thi
2 3 5
f f f
0 2
f f .
Mt khác
0 3 2 5
f f f f
3 2 5 0 0 5 0
f f f f f f
Trên đon
0;5
hàm s
y f x
có:
2 0 5
f f f .
Vy g tr lớn nhất của hàm s
f x
trên đoạn
0;5
là
5
f
.
Câu 43. [2D2-2] m tất cả c giá tr của tham số
m
để hàm s
3 2
3 3 11
1
x mx mx
y
đồng biến trên
.
A.
; 0 1;m

. B.
0;1
m .
C.
0;1
m . D.
; 0 1;m

.
Li gii
Chọn C.
Ta có
3 2
3 2
3 3 11
3 3 11
1
x mx mx
x mx mx
y
.
x

0
2

f x
0
0
f x
y
x
O
2
5
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 23/32 – Mã đề 101
Đạo hàm
3 2
3 3 11
2
3. 2 ln
x mx mx
y x mx m
.
Hàm s đồng biến trên
nên
3 2
3 3 11
2
0 3. 2 ln 0
x mx mx
y x mx m
2
2 0
x mx m
2
0 0
m m
,
0;1
m .
Câu 44. [2D2-4] t các sthực
a
,
b
dương thỏa mãn
2
1
log 2 3
ab
ab a b
a b
. Tìm giá tr nhỏ
nht của biểu thức
2
P a b
.
A.
2 10 3
2
. B.
3 10 7
2
. C.
2 10 1
2
. D.
2 10 5
2
.
Li gii
Chọn A.
Điều kiện
1
0
ab
a b
. Ta có:
2
1
log 2 3
ab
ab a b
a b
2 2
log 1 log 2 3
ab a b ab a b
2 2
log 2 1 2 1 log
ab ab a b a b
.
Xét hàm s
2
log
f t t t
, có đạo hàm
1
1 0
ln2
f t
t
,
0
t
.
Do đó
2 1
f ab f a b
2
0
1 2
a
b
a
0 2
a
.
Ta có
2
P a b
2
2 2 4
2.
1 2 1 2
a a a
a
a a
.
Từ đó ta có
2
2 4
1 2
a a
P f a
a
với
0 2
a
.
Đạo hàm
2
2
4 4 9
1 2
a a
f a
a
. Xét
2
10 1
0;2
2
0 4 4 9 0
10 1
0
2
a
f a a a
a
.
Lập bng biến thiên của hàm s
f a
trên
0;2
ta được
min
10 1 2 10 3
2 2
P P
.
Câu 45. [2D2-2] Một đin thoại đang nạp pin, dung lượng nạp được tính theo công thức
0
( ) . 1 4 ,
t
Q t Q
với
t
là khoảng thi gian tính bng givà
0
Q
là dung lượng nạp tối đa (
pin đầy). Nếu điện thoại nạp pin từ lúc cạn pin ( dung lượng
0%
) thì sau bao lâu nạp được
90%
?
A.
1,5
gi. B.
1,66
gi. C.
2,66
gi. D.
1,26
gi.
Li gii
Chn B.
Gi
0
t
là thời điểm nạp được
90%
.
T gi thiết ta có
0
0 0
0,9 . 1 4
t
Q Q
0
0,9 1 4
t
0
4 0,1
t
0 4
log 0,1
t
0
1,66
t .
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 24/32 – Mã đề 101
Câu 46. [2D2-3] Cho hai sthực dương
a
,
b
khác
1.
Biết rằng bất kì đường thẳng nào song song với
trục hoành mà cắt các đường
x
y a
,
x
y b
trục tung ln lượt tại
M
,
N
,
A
t
3
AN AM
( hình vẽ bên). Hi khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
1
ab
. B.
3
b a
. C.
3
1
a b
. D.
3
1
ab
.
Li gii
Chn D.
Gi sử
N
,
M
có hoành độ ln lượt là
n
,
m
khác
0
. Theo đề, ta có:
3
n m
,
n m
b a
Vậy
3
m m
b a
3
m
m
b a
3
b a
3
1
a
b
3
1
ab
.
Câu 47. [2D1-3] Tmột tấm n hình vng cạnh
12
(mét) người ta cắt đi bn c bn hình vng
cạnh
x
(mét) ri gấp tm tôn còn li để được một cái hộp không nắp như hình vẽ dưới đây.
Tìm
x
để hộp nhận được có thể tích ln nhất.
A.
4m.
B.
2m.
C.
2,5m.
D.
3m.
Li gii
Chn B.
Th tích ca hình hp là:
2
3 2
12 2 . 4 48 144 0 6
V x x x x x x x
.
2
2 0;6
12 96 144; 0
6 0;6
x
V x x x V x
x
Ta có bng biến thiên ca hàm s
V x
:
Căn cứ vào bng biến thiên ta có
0;6
max 128 2.
x
V x x
Câu 48. [2H1-3] Cho khối tdiện thể tích
.
V
Gọi
V
là thtích khối đa din các đỉnh là trung
điểm các cạnh của khối tứ din đó. Tính t số
V
V
x
12
x
0
2
6
V x
0
V x
0
128
b
O
x
y
N
M
A
x
y b
x
y a
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 25/32 – Mã đề 101
A.
1
2
V
V
B.
2
3
V
V
C.
1
4
V
V
D.
5
8
V
V
Li gii
Chn A.
. . . . . .
. .
1
A QEP B QMF C MNE D NPF A QEP B QMF
C MNE D NPF
V V V V V V V
V VV
V V V V V V
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 . . . . . . . .
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
.
Câu 49. [2H1-2] Cho khối lăng trụ
.
ABC A B C
th tích
.
V
Gi
M
là điểm bất kì trên đường thẳng
.
CC
Tính thể tích khối chóp
.
M ABB A
theo
.
V
A.
2
V
. B.
3
V
. C.
2
3
V
. D.
4
V
.
Q
P
N
M
D
C
B
A
E
F
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 26/32 – Mã đề 101
Li gii
Chn C.
M
C'
C
B
B'
A'
A
. . .
1 1
. .
3 3
M ABB A M ABC M A B C ABC A B C
V V V V V MC S MC S
1 1 2
.
3 3 3 3
ABC ABC
V V
V S MC MC V S CC V
.
Câu 50. [2H2-1] Một hình trcó bán kính đáy bằng
r
và có thiết diện qua trục là mt hình vng. Tính
diện tích xung quanh của hình trụ đó
A.
2
2 .
r
B.
2
.
r
C.
2
4 .
r
D.
2
8 .
r
Li gii
Chn C.
D
C
r
B
A
Gi s thiết din qua trc là hình vuông
ABCD
2
l AD r
.
Vy din tích xung quanh cn tìm là:
2
2 2 . .2 4
xq
S rl r r r
2. Phn dành cho hc sinh chuyên
Câu 51. [2D1-3] Đồ th hàm s
3 2
3 9 1
y x x x
hai đim cực tr
A
,
B
. Đim nào dưới đây
thuộc đường thẳng
.
AB
A.
1; 10 .
N B.
1;0 .
P C.
Q 0; 1 .
D.
1;10 .
M
Lời giải
Chọn A.
Tập xác định:
D
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 27/32 – Mã đề 101
Ta có
2
3 6 9
y x x
;
2
1 6
0 3 6 9 0
3 26
x y
y x x
x y
.
Đồ th hàm s có hai đim cc tr
1;6
A
3; 26
B .
Cách 1:
4; 32 4 1; 8
AB
;
2;16 2 1; 8
AN
Suy ra
2
AB AN
, suy ra hai vec tơ
AB
,
AN
cùng phương n giá của chúng song song hoc
trùng nhau. hai ctơ
AB
,
AN
chung gc
A
, vy chúng giá trùng nhau hay ba đim
A
,
B
,
N
thng hàng hay
N
thuộc đường thng
AB
.
Cách 2: viết phương trình đường thng
AB
sau đó lần lưt kim tra từng đim.
Câu 52. [2D1-3] Tmt tấm n hình chnhật chiều dài rộng là
60 cm
,
40 cm
. Người ta cắt đi
6
hình vuông cạnh
(cm)
x rồi gấp tấm tôn còn li để được một cái hp có nắp như hình v
dưới đây. Tìm
x
để hộp nhn được có thể tích lớn nhất.
A.
10
cm .
3
B.
20
cm .
3
C.
4 cm .
D.
5 cm .
Lời giải
Chọn B.
Sau khi gập ta được hình hộp có các kích thước
60 3
20
2
x
x
,
40 2
x
,
x
.ĐK:
0 20
x
Th tích khi hộp tương ng là :
40 20
V x x x
.
Xét
3 2
3 120 1200
f x x x x
,
0 20
x
2
9 240 1200
f x x x
20
0 0;20
3
f x x
Lp bng biến thiên ca hàm s
f x
ta thy hàm s đạt giá tr ln nht khi
20
3
x .Vy th
tích khi hp ln nht khi
20
3
x .
Chú ý: Hc sinh có th s dụng phương pháp khác đó là: Tìm gtr ln nht ca hàm s
2
3 20 ; 0;20
f x x x x .
Câu 53. [2D1-3] Cho hàm s
f x
đạo hàm
f x
. Biết đồ th hàm s
y f x
hình bên và
0 3 2 5
f f f f . Tìm giá tr lớn nhất của hàm s
f x
trên đoạn
0;5
.
x
x
60
40
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 28/32 – Mã đề 101
y
x
5
O
2
A.
3
f
. B.
2
f . C.
5
f
. D.
0
f .
Lời giải
Chọn C.
Dựa vào đồ th ca hàm s
y f x
ta có bng biến thiên ca hàm s
y f x
:
0 2 0
f f nên
0
x
2
x
là hai điểm cc tr ca
y f x
. Đồng thi
2 3 5
f f f
0 2
f f .
Mt khác
0 3 2 5
f f f f
3 2 5 0 0 5 0
f f f f f f
Trên đon
0;5
hàm s
y f x
có:
2 0 5
f f f .
Vy g tr lớn nhất của hàm s
f x
trên đoạn
0;5
là
5
f
.
Câu 54. [2D2-3] Ông A vay ngân hàng
300
triệu đồng để mua nhà theo phương thức trgóp với lãi
suất
0,5%
mi tháng. Nếu cuối mi tháng, bắt đầu ttháng thnhất ông hoàn n cho ngân
hàng
5.500.000
đồng và chịu lãi stin chưa trả. Hi sau bao nhiêu tháng ông A strả hết số
tiền đã vay?
A. 64 tháng. B. 65 tháng. C. 63 tháng. D. 62 tháng.
Lời giải
Chọn A.
Đặt
300000000
B
,
5500000
b
.
Cui tháng th nht ông A còn n s tin là:
1
.1,005
T B b
Cui tháng th hai ông A còn n s tin là:
2
2 1
.1,005 1,005 .1,005
T T b B b b
Cui tháng th ba ông A còn n s tin là:
3 2
3 2
.1,005 1,005 . 1,005 .1,005
T T b B b b b
………………………..
Cui tháng th
n
ông A còn n s tin là:
1 1
1
.1,005 1,005 . 1,005 . 1,005 .......
n n n
n n
T T b B b b b
1
1.005 1
. 1.005 1.
0.005
n
n
n
T B b
s
Để tng th
n
tr hết tin thì
0
n
T
. Vy
64
n
.
x

0
2

f x
0
0
f x
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 29/32 – Mã đề 101
Câu 55. [2D2-4] Xét các sthực
a
,
b
dương thỏa mãn
2
1
log 2 3
ab
ab a b
a b
. Tìm giá tr nhỏ
nht của biểu thức
2
P a b
.
A.
2 10 3
2
B.
2 10 5
2
C.
2 10 1
2
D.
3 10 7
2
Li gii
Chọn A.
Điều kiện
1
0
ab
a b
. Ta có:
2
1
log 2 3
ab
ab a b
a b
2 2
log 1 log 2 3
ab a b ab a b
2 2
log 2 1 2 1 log
ab ab a b a b
.
Xét hàm s
2
log
f t t t
, có đạo hàm
1
1 0
ln2
f t
t
,
0
t
.
Do đó
2 1
f ab f a b
2
1 2
a
b
a
,
0 2
a
.
Ta có
2
P a b
2
2 2 4
2.
1 2 1 2
a a a
a
a a
.
Từ đó ta có
2
2 4
1 2
a a
P f a
a
,
0 2
a
.
Đạo hàm
2
2
4 4 9
1 2
a a
f a
a
, ta có
2
10 1
0;2
2
0 4 4 9 0
10 1
0
2
a
f a a a
a
.
Lập bng biến thiên của hàm s
f a
trên
0 2
a
ta được
min
10 1 2 10 3
2 2
P P
.
Câu 56. [2D2-3] Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm s
3 2
3 3 11
1
x mx mx
y
đồng biến trên
khoảng
0; .

A.
0;1 .
m B.
0;1 .
m C.
0; .

D.
0; .

Li gii
Chọn D.
Ta có
3 2
3 2
3 3 11
3 3 11
1
x mx mx
x mx mx
y
.
Đạo hàm
3 2
3 3 11
2
3. 2 ln
x mx mx
y x mx m
.
Hàm s đồng biến trên
0;
nên
3 2
3 3 11
2
0 3. 2 ln 0
x mx mx
y x mx m
trên
0;
. Khi đó
2
2 0
x mx m
trên
0;
.
Cách 1:
Trường hp
1
:
2
0 0 0;1
m m m
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 30/32 – Mã đề 101
Trường hp
2
: Tam thc
2
2
g x x mx m
có hai nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
1 2
0
x x
.
Khi đó
1 2
1 2
0
0
0
x x
x x
2
0
2 0
0
m m
m
m
; 0 1;
0
0
m
m
m

1;m
.
Kết hợp hai trường hợp ta có
0;m
.
Cách 2:
Ta có
2
2
2 0
2 1
x
x mx m m
x
, vì
0; 2 1 0
x x
Xét hàm s
2
, 0;
2 1
x
g x x
x

2
2
2
0, 0;
2 1
x x
g x x
x
;
2
lim
2 1
x
x
x


;
2
0
lim 0
2 1
x
x
x
.
Bảng biến thiên:
Dựa vào bảng biến thiên, yêu cầu bài toán
0
m
hay
0;m
.
Câu 57. [2H2-3] Cho tdiện đều
ABCD
cạnh
6 .
a
Hình nón
N
đỉnh
A
và đường tròn đáy là
đường tròn ngoại tiếp tam giác
.
BCD
Tính diện tích xung quanh của hình nón
N
.
A.
2
24 .
a
B.
2
12 3 .
a
C.
2
48 .
a
D.
2
24 3 .
a
Li gii
Chn B.
Din tích xung quanh ca hình nón
N
là:
2
2 2 6 . 3
. . . . . . .6 . . .6 12 3 .
3 3 2
xq
a
S R l BG AB BM a a a
Câu 58. [2H1-3] Cho khối tdiện thể tích
.
V
Gọi
V
là thtích khối đa din các đỉnh là trung
điểm các cạnh của khi tdiện đó. Tính t số
V
V
x
0

g x
g x
0

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 31/32 – Mã đề 101
A.
2
3
V
V
B.
1
2
V
V
C.
1
4
V
V
D.
5
8
V
V
Li gii
Chn B.
. . . . . .
. .
1
A QEP B QMF C MNE D NPF A QEP B QMF
C MNE D NPF
V V V V V V V
V VV
V V V V V V
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 . . . . . . . .
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
.
Câu 59. [2D1-3] m tất cả c giá tr thực của tham số
m
để đường thẳng
1
y mx m
cắt đthị
hàm s
3 2
3 2
y x x x
tại ba đim
A
,
B
,
C
phân biệt sao cho
.
AB BC
A.
( ;0] [4; ).
m
 
B.
5
; .
4
m

C.
2; .
m

D.
.
m
Li gii
Chn C.
Đặt
: 1
d y mx m
3 2
: 3 2
C y x x x
.
Phương trình hoành độ giao điểm ca
d
C
là:
3 2 3 2
3 2 1 3 1 1 0 1
x x x mx m x x m x m
2
2
1
1 2 1 0
2 1 0 2
x
x x x m
x x m
Để
d
ct
C
ti ba điểm
A
,
B
,
C
phân bit t
1
có ba nghim phân bit
2
hai nghim phân bit khác
1
2
0
2 0
2 *
2
1 2.1 1 0
m
m
m
m
.
Nhn xét: với điều kin
*
t
1
có 3 nghim phân bit
1
1
x
,
2
x
3
x
và ta có
2 3 1
2 2
x x x m
nên ba giao điểm
A
,
B
,
C
ln tha mãn
.
AB BC
Câu 60. [2D2-3] Cho hai sthực dương
a
,
b
khác
1.
Biết rằng bất kì đường thẳng nào song song với
trục hoành mà cắt các đường
x
y a
,
x
y b
trục tung ln lượt tại
M
,
N
,
A
t
3
AN AM
(hình vbên). Hỏi khẳng định nào sau đây đúng?
Q
P
N
M
D
C
B
A
E
F
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 32/32 – Mã đề 101
A.
3
b a
. B.
3
1
a b
. C.
2
1
ab
. D.
3
1
ab
.
Li gii
Chn D.
Gi sử
N
,
M
có hoành độ ln lượt là
n
,
m
khác
0
. Theo đề, ta có:
3
n m
,
n m
b a
Vậy
3
m m
b a
3
m
m
b a
3
b a
3
1
a
b
3
1
ab
.
O
x
y
N
M
A
x
y b
x
y a
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/24
TRƯỜNG THPT
CHUYÊN NGOI NG
NHÓM TOÁN 12
ĐỀ MINH HA THI THI HC KÌ I NĂM HỌC 2017-2018
MÔN: TOÁN – KHI 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. [2H1-2] Cho nh lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy là tam giác vuông n,
AB AC a
,
2
A C a
. Thtích của khi lăng trụ đó bằng
A.
3
3
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 2. [2H1-2] Hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
diện tích các mặt
ABCD
,
ADD A
,
CDD C
lần lượt là
15
cm
2
,
20
cm
2
,
12
cm
2
. Thch khi hp ch nhật đó là
A.
30
cm
3
. B.
60
cm
3
. C.
45
cm
3
. D.
90
cm
3
.
Câu 3. [2H1-2] Cho lăng trụ
.
ABC A B C
đáy tam giác đều cạnh
a
. Hình chiếu vuông c của
C
trên
A B C
là trung đim của
B C
, góc giữa
CC
với
A B C
bằng
45
. Thtích khối
lăng trụ
.
ABC A B C
là
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
3
24
a
.
Câu 4. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình chnhật
2
AB a
,
3
BC a
. Biết rằng
SAB
tam giác cân ti
S
SAB
vuông góc với
ABCD
; góc giữa
SC
ABCD
bằng
60
. Thể tích khối chóp
.
S ABCD
là
A.
3
4
a
. B.
3
3
a
. C.
3
3 3
a
. D.
3
2 3
a
.
Câu 5. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
SA
vuông góc với
ABC
và đáy là tam giác vuông tại
B
.
Biết
SA a
,
2
AB a
,
3
AC a
. Thể tích khối chóp
.
S ABC
là
A.
3
2
a
. B.
3
a
. C.
3
2 5
3
a
. D.
3
5
3
a
.
Câu 6. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nhật,
AB a
,
3
AD a
2
SA a
vuông góc với mặt đáy. Gọi
M
,
N
,
E
,
F
lần lượt là trung đim của
SA
,
SB
,
SC
,
SD
. Thtích của khi chóp cụt
.
ABCD MNEF
bằng
A.
3
7 3
12
a
. B.
3
7 3
6
a
. C.
3
5 3
8
a
. D.
3
5 3
4
a
.
Câu 7. [2H1-2] Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình nh hành. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
ln
lượt là trung đim của
SA
,
SB
,
SC
,
SD
. T lệ
. .
:
S MNPQ S ABCD
V V bằng
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
1
8
. D.
1
16
.
Câu 8. [2D1-2] Trong tt c các nh ch nht cùng chu vi bng
16
cm t hình ch nht din
tích ln nht bng
A.
36
cm
2
. B.
20
cm
2
. C.
16
cm
2
. D.
30
cm
2
.
Câu 9. [2D2-3] Ông
A
gi
15
triệu đồng vào ngân hàng theo th thc lãi kép kì hn
1
quý, vi i
sut
1,65%
/quý. Hi sau bao nhiêu quý thì ông
A
ít nht
20
triu đồng (bao gm c vn
ln lãi) t s vốn ban đầu? (Gi s lãi suất không thay đổi).
A.
16
quý. B.
18
quý.
C.
17
quý. D.
19
quý.
12
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/24
Câu 10. [2H2-2] Cho hình chóp đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
2
a
, góc gia mt bên và mặt đáy bằng
45
. Khi đó bán kính mặt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
2
a
. B.
2
a
. C.
2
2
a
. D.
3
3
a
.
Câu 11. [2H2-2] Cho
1
S
,
2
S
là hai mt cu bán kính lần lượt là
1
R
,
2
R
. Tính t s din tích ca
mt cu
1
S
, và mt cu
2
S
biết
1 2
2
R R
.
A.
6
. B.
8
. C.
4
. D.
2
.
Câu 12. [2H2-2] Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
có cạnh đáy bằng
2
a
, đường cao bng
a
. Th
tích ca khi nón đnh
S
, đường tròn đáy là đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
bng
A.
3
2
9
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
4
9
a
.
Câu 13. [2H2-2] Cho hình vuông
ABCD
cnh
4 cm
. Gi
M
,
N
lần lượt là trung đim ca
AD
,
BC
.
Cho nh vuông đó quay xung quanh trục
MN
ta đưc khi tr có th th tích bng bao
nhiêu?
A.
3
8
cm
3
. B.
3
16
cm
3
. C.
3
8 cm
. D.
3
16 cm
.
Câu 14. [2H2-2] Mt khi lập phương th ch
3
8 cm
. Khi đó thể tích khi cu ngoi tiếp hình lp
phương đó bằng?
A.
3
4 3 cm
. B.
3
2 3 cm
. C.
3
8 3 cm
. D.
3
6 3 cm
.
Câu 15. [1H3-2] Cho t din
ABCD
AB
,
AC
,
AD
đôi mt vuông c. Tính khong cách t
A
đến
BCD
biết
2 cm
AB AC
,
3 cm
AD
.
A.
3 11
cm
2
. B.
3 2
cm
11
. C.
3 22
cm
11
. D.
3 11
cm
11
.
Câu 16. [1H3-2] Cho hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
4 cm
AB
,
3 cm
AD
đường chéo
A C
to vi mt phng
ABCD
c
60
. Gi
M
là trung đim ca
BC
. Khong cách gia
AM
A D
là
A.
5 cm
. B.
5 3 cm
. C.
4 cm
. D.
4 3 cm
.
Câu 17. [1H3-2] Cho hình chóp đều
.
S ABCD
có đường cao bng
a
th tích bng
3
4
3
a
. Tính c
gia mt bên mt đáy.
A.
75
. B.
60
. C.
45
. D.
30
.
Câu 18. [2D2-2] Chn khng định sai?
A.
log 0 0 1
x x
. B.
ln 0 1
x x
.
C.
2 2
3 3
log log 0
a b a b
. D.
2 2
log log 0
a b a b
.
Câu 19. [2D2-2] S nghim của phương trình
2
2 9 5
2 1
x x
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 20. [1D4-2] Hàm s
2
ln 1
y x x
có đạo hàm bng
A.
2
1
1
x x
. B.
2
1
1
x
. C.
2
1
x
x x
. D.
2
1
x
x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/24
Câu 21. [2D2-3] Đặt
2 3
log 5 , log 2
a b
. Biu din
12
log 100
theo
,
a b
.
A.
2 1
2 1
b a
b
. B.
2 1
2 1
a
b
. C.
2 1
2
a
b
. D.
2 1
2
b a
b
.
Câu 22. [2D2-2] Rút gn
3
2
log
log
9 4
a
b
được
A.
3 2
a b
. B.
9 4
a b
. C.
2 2
a b
. D.
a b
.
Câu 23. [2D2-3] Tập xác định ca hàm s
1
3
log 3 1
y x
là
A.
3;
. B.
10
3;
3
. C.
10
3;
3
. D.
10
;
3

.
Câu 24. [2D2-2] Tng tt c các nghim của phương trình
2
2
log 1 3
x
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 25. [2D2-2] Pơng trình
4 3.6 2.9 0
x x x
hai nghim
0
x
2
1
x
y
x
, vi
0
a b
.
Khi đó
b
a
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
3
2
.
Câu 26. [2D2-2] Phương trình
2017
log 2016 2017
x x
có bao nhiêu nghim?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 27. [2D2-2] Cho
,
a b
là các s dương và
1
a
. Chn khẳng định đúng.
A.
2
3 2
3
log 1 log
2
a
a
a b b
. B.
2
3 2
1
log 3 log
2
a
a
a b b
.
C.
2
3 2
3
log log
2
a
a
a b b
. D.
2
3 2
3
log log
2
a
a
a b b
.
Câu 28. [2D2-2] Cho hàm s
e
x
y x
. Chn khng định sai.
A. Hàm s đồng biến trên khong
0;
. B. Hàm s nghch biến trên khong
; 1

.
C.
min 0
y
. D. Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
.
Câu 29. [2D2-2] Cho hàm s
1
.
2
x
x
y
Khi đó
1
y
bng
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
0
. D.
4
.
Câu 30. [2D2-3] S nghim của phương trình
3 3 3
log log log
2 7 5
x x x
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 31. [2D1-1] Hàm s nào sau đây đồng biến trên
?
A.
1
x
y
x
. B.
2
3 1
y x x
. C.
3 2
3 3 1
y x x x
. D.
4 2
2 1
y x x
.
Câu 32. [2D1-1] Chn khng định sai?
A. Đồ th hàm s bậc ba có tâm đối xng.
B. Đồ th hàm s
ax b
y
mx n
,
0,
m an bm
có tim cn ngang.
C. Đồ th hàm s bc ba có tim cận đứng.
D. Đồ th hàm s bc bốn luôn đim cc tr.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/24
Câu 33. [2D1-2] Giá tr cực đại ca hàm s
4 2
3 3
y x x
bng
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 34. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên
và có bng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Đồ th hàm s ct trc hoành tại ba đim phân bit.
B. m s có đúng mt cc tr.
C. Hàm s có giá tr ln nht bng
0
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
1; 2017
.
Câu 35. [2D1-2] Gi
M
,
m
giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
2
3
1
x
y
x
trên đon
2; 4
. Khi đó tng
M m
bng
A.
7
. B.
13
. C.
14
. D.
6
.
Câu 36. [2D1-2] Tiếp tuyến của đồ th hàm s
3
2
y x x
ti đim
0; 2
M phương trình dng
y ax b
. Khi đó giá trị ca h s
b
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 37. [2D1-2] Đồ th hàm s
2 1
2
x
y
x
ct đường thng
3 2
y x
tại điểm duy nht
A
. Khi đó
tung độ ca
A
là
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 38. [2D1-3] Tìm tt c các giá tr ca
m
để đồ th hàm s
4 2 2
2 1
y x m x
ba đim cc tr to
thành mt tam giác đều.
A.
3
6
m . B.
6
3
m
. C.
3
3
m
. D.
3
2
m
.
Câu 39. [2D1-2] Đồ thm s nào dưới đây tim cn ngang?
A.
2
2
1
x
y
x
. B.
3
2
y x x
. C.
2 1
2
x
y
x
. D.
2
2 2
y x x
.
Câu 40. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s
y f x
là hàm s nào sau đây?
A.
2 3
1
x
y
x
. B.
2 1
1
x
y
x
. C.
2
1
x
y
x
. D.
2
1
x
y
x
.
x

0
2
5

y
||
0
y

0
3
3 4
5 25

x

1

y
y
2


2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/24
Câu 41. [2D1-2] Đồ thm s
3 2
3 2
y x x
có tâm đối xứng là đim
I
. Khi đó hoành độ ca
I
A.
2
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 42. [2D1-3] Tìm giá tr ln nht và gtr nh nht ca hàm s
3
3 1
x x
vi
0;3
x . Mệnh đ
o sau đây sai?
A.
0;3
min 1
y
. B.
0;3
max 19
y
.
C.
0;3
min 0
y
. D. Hàm s đạt giá tr ln nht ti
3
x
.
Câu 43. [2D1-2] Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
3
3 1
x x m
ba nghim pn
bit.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 44. [2D1-3] Tìm
m
để bất phương trình
2
3 1
x m x
có nghim?
A.
1
m
. B.
10
m . C.
1
m
. D.
1 10
m .
Câu 45. [2D1-2] Cho hàm s
2
1
x
y
x
đồ th
C
1;1
I . Khi đó có bao nhiêu đim thuộc đồ th
C
sao cho khong cách ti
I
bng
10
.
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 46. [2D1-3] Phương trình
4 2
2 3
x x k
6
nghim phân bit khich khi
A.
3 4
k
. B.
0 3
k
. C.
3
k
. D.
4
k
.
Câu 47. [2D1-3] Tìm
m
để hàm s
3 2 2
2 2
2 3 1
3 3
y x mx m x
hai điểm cc tr
1
x
,
2
x
tha
mãn
1 2 1 2
2 0
x x x x
.
A.
1
m
;
1
3
m
. B.
1
m
. C.
2
m
,
1
m
. D.
2
m
.
Câu 48. [2D1-1] Hàm s
3
3 2
y x x
.
A. Đồng biến trên khong
0;

. B. Nghch biến trên khong
1;1
.
C. Đồng biến trên khong
;1

. D. Nghch biến trên khong
0;2
.
Câu 49. [2D2-1] Cho hàm s
y f x
có đồ th
C
như hình v sau:
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm s nghch biến trên
.
B. Đồ th hàm s có mt đường tim cn.
C. Phương trình của đồ th
C
dng
x
y a
vi
1
a
.
D. Đồ th hàm s ct trc tung.
Câu 50. [2D2-2] Phương trình
2
3 5
3
2
5
4 2 log
2 6
x x x
x
x x
có hai nghim là
1
x
,
2
x
. Khi đó tng
1 2
x x
bng
A.
5
. B.
5
2
. C.
5
. D.
5
2
.
----------HT----------
O
x
y
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/24
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
B C
A
D
A
C
C
B
A
C
D
D
A
C
B C
C
C
B A
C
C
A
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
D
C
A
D
C
C
A
D
B
C
C
B C
B D
A
C
B A
A
B B C
D
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [2H1-2] Cho nh lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy là tam giác vuông n,
AB AC a
,
2
A C a
. Thtích của khi lăng trụ đó bằng
A.
3
3
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
2
a
.
Li gii
Chn D.
C
B
A'
C'
B'
A
2 2 2 2
4 3
AA A C AC a a a
.
2
1
.
2 2
ABC
a
S AB AC
.
2 3
.
3
. . 3
2 2
ABC A B C ABC
a a
V S AA a
.
Câu 2. [2H1-2] Hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
diện tích các mặt
ABCD
,
ADD A
,
CDD C
lần lượt là
15
cm
2
,
20
cm
2
,
12
cm
2
. Thch khi hp ch nhật đó là
A.
30
cm
3
. B.
60
cm
3
. C.
45
cm
3
. D.
90
cm
3
.
Li gii
Chn B.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/24
C'
C
D'
B'
A
D
B
A'
. 15
ABCD
S AB AD
.
. 20
ADD A
S AD AA
.
. 12
CDD C ABB A
S S AB AA
.
2
. . . . . . . . . 15.20.12 3600
ABCD ADD A CDD C
S S S AB AD AD AA AB AA AB AD AA
.
.
. . 3600 60
ABCD A B C D
V AB AD AA
(cm
3
).
Câu 3. [2H1-2] Cho lăng trụ
.
ABC A B C
đáy tam giác đều cạnh
a
. Hình chiếu vuông c của
C
trên
A B C
là trung đim của
B C
, góc giữa
CC
với
A B C
bằng
45
. Thtích khối
lăng trụ
.
ABC A B C
là
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
3
24
a
.
Li gii
Chn C.
45°
B
A
H
B'
A'
C'
C
Gi
H
là trung điểm
B C
.
Ta có
CH A B C
nên c gia
CC
A B C
là góc
CC H
45
CC H
.
.tan .tan45
2 2
a a
CH C H CC H
.
Diện tích đáy là
2
3
4
ABC
a
S
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/24
Thể tích khối lăng trụ là
2 3
.
3 3
. .
4 2 8
ABC A B C ABC
a a a
V S CH
.
Câu 4. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình chnhật
2
AB a
,
3
BC a
. Biết rằng
SAB
tam giác cân ti
S
SAB
vuông góc với
ABCD
; góc giữa
SC
ABCD
bằng
60
. Thể tích khối chóp
.
S ABCD
là
A.
3
4
a
. B.
3
3
a
. C.
3
3 3
a
. D.
3
2 3
a
.
Li gii
Chn A.
60°
H
C
B
D
A
S
Gi
H
là trung điểm
AB
.
Ta có:
SAB ABCD
SAB ABCD AB SH ABCD
SH AB
.
Góc giữa
SC
ABCD
là
SCH
60
SCH
.
2 2 2 2
3 2
CH BC BH a a a
.
.tan 2 .tan 60 2 3
SH CH SCH a a
.
2
. 2 . 3 2 3
ABCD
S AB BC a a a .
2 3
.
1 1
. . .2 3.2 3 4
3 3
S ABCD ABCD
V S SH a a a
.
Câu 5. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
SA
vuông góc với
ABC
và đáy là tam giác vuông tại
B
.
Biết
SA a
,
2
AB a
,
3
AC a
. Thể tích khối chóp
.
S ABC
là
A.
3
2
a
. B.
3
a
. C.
3
2 5
3
a
. D.
3
5
3
a
.
Li gii
Chn D.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/24
B
A
C
S
2 2 2 2
9 4 5
BC AC AB a a a
.
2
1 1
. .2 . 5 5
2 2
ABC
S AB BC a a a
.
3
2
.
1 1 5
. . . 5.
3 3 3
S ABC ABC
a
V S SA a a
.
Câu 6. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nhật,
AB a
,
3
AD a
2
SA a
vuông góc với mặt đáy. Gọi
M
,
N
,
E
,
F
lần lượt là trung đim của
SA
,
SB
,
SC
,
SD
. Thtích của khi chóp cụt
.
ABCD MNEF
bằng
A.
3
7 3
12
a
. B.
3
7 3
6
a
. C.
3
5 3
8
a
. D.
3
5 3
4
a
.
Li gii
Chn A.
F
E
N
M
C
A
D
B
S
.
.
1 1 1 1
. . . .
2 2 2 8
S MNE
S ABC
V
SM SN SE
V SA SB SC
. . .
1 1
8 16
S MNE S ABC S ABCD
V V V .
Tương tự:
. .
1
16
S MEF S ABCD
V V .
Suy ra
. . . . . .
1 1 1
16 16 8
S MNEF S MNE S MEF S ABCD S ABCD S ABCD
V V V V V V .
Vy
3
. .
7 7 1 7 7 3
. . . . . 3.2
8 8 3 24 12
ABCD MNEF S ABCD
a
V V AB AD SA a a a .
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/24
Câu 7. [2H1-2] Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình nh hành. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
ln
lượt là trung đim của
SA
,
SB
,
SC
,
SD
. T lệ
. .
:
S MNPQ S ABCD
V V bằng
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
1
8
. D.
1
16
.
Li gii
Chn C.
Q
P
N
M
C
B
D
A
S
.
.
1 1 1 1
. . . .
2 2 2 8
S MNP
S ABC
V
SM SN SP
V SA SB SC
. . .
1 1
8 16
S MNP S ABC S ABCD
V V V .
Tương tự:
. .
1
16
S MPQ S ABCD
V V .
Suy ra
. . . . . .
1 1 1
16 16 8
S MNPQ S MNP S MPQ S ABCD S ABCD S ABCD
V V V V V V .
Vy
.
.
1
8
S MNPQ
S ABCD
V
V
.
Câu 8. [2D1-2] Trong tt c các nh ch nht cùng chu vi bng
16
cm t hình ch nht din
tích ln nht bng
A.
36
cm
2
. B.
20
cm
2
. C.
16
cm
2
. D.
30
cm
2
.
Li gii
Chn C.
Gọi hai kích thước ca hình ch nht lần lượt
x
,
y
, 0
x y
.
Chu vi hình ch nht:
2 2 16
x y
8
y x
8
x
.
Din tích hình ch nht:
8
S x x
.
Áp dng bất đẳng thc Cô-si, ta được
2
8
8 16
4
x x
S x x S
.
Vy din tích ln nht là
16
xy ra khi
8 4
x x x
.
Câu 9. [2D2-3] Ông
A
gi
15
triệu đồng vào ngân hàng theo th thc lãi kép kì hn
1
quý, vi i
sut
1,65%
/quý. Hi sau bao nhiêu quý thì ông
A
ít nht
20
triu đồng (bao gm c vn
ln lãi) t s vốn ban đầu? (Gi s lãi suất không thay đổi).
A.
16
quý. B.
18
quý. C.
17
quý. D.
19
quý.
Li gii
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/24
Chn B.
15
P
, lãi sut
1,65% 0,0165
r
.
Sau
1
quý, ông
A
:
1
P Pr P r
.
Sau
2
quý, ông
A
:
2
1
P r
.
Sau
n
quý, ông
A
:
1
n
P r
.
Ông
A
mun nhận được ít nht
20
triệu đồng (bao gm c vn ln lãi) khi s quý (
n
) là s
nguyên dương nh nht tha:
1,0165
4
1 20 15. 1,0165 20 log 17,58
3
n n
P r n n .
Vy
18
n
(quý).
Câu 10. [2H2-2] Cho hình chóp đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
2
a
, góc gia mt bên và mặt đáy bằng
45
. Khi đó bán kính mặt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
2
a
. B.
2
a
. C.
2
2
a
. D.
3
3
a
.
Li gii
Chn A.
Gi
M
là trung điểm
CD
.
SCD ABCD CD
SM CD
OM CD
c gia mt bên
SCD
ABCD
là
SMO
45
SMO
.
d
45°
I
N
M
O
C
A
D
B
S
Gi
N
là trung điểm
SD
.
Trong mt phng
SOD
dựng đường trung trc
d
của đon thng
SD
.
I d IS ID
d SO I
I SO IA IB IC ID
Suy ra mt cu ngoi tiếp chóp
.
S ABCD
có tâm
I
, bán kính
R IS
.
tan
SO OM SMO a
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/24
2 2
2
2 2
BD a
OD a
.
2 2
3
SD SO OD a
.
Vây
2 2
3 3
2 2 2
SD a a
R IS
SO a
. (chú ý:
3
2
a
R SO
nên
I
s nằm ngoài đoạn
SO
).
Hình được v li như sau:
45°
d
I
N
M
O
C
B
D
A
S
Câu 11. [2H2-2] Cho
1
S
,
2
S
là hai mt cu bán kính lần lượt là
1
R
,
2
R
. Tính t s din tích ca
mt cu
1
S
, và mt cu
2
S
biết
1 2
2
R R
.
A.
6
. B.
8
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
2
4
C
S R
nếu
1 2 1 2
2 4
R R S S
.
Câu 12. [2H2-2] Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
có cạnh đáy bằng
2
a
, đường cao bng
a
. Th
tích ca khi nón đnh
S
, đường tròn đáy là đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
bng
A.
3
2
9
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
4
9
a
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
2 2 2 3
. 3
3 3 3
a
r AO AM a .
S
C
A
B
M
O
2
a
a
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 13/24
Vy
2 3
2
1 1 4a 4
. . . . .
3 3 3 9
a
V r SO a
.
Câu 13. [2H2-2] Cho hình vuông
ABCD
cnh
4 cm
. Gi
M
,
N
lần lượt là trung đim ca
AD
,
BC
.
Cho nh vuông đó quay xung quanh trục
MN
ta đưc khi tr có th th tích bng bao
nhiêu?
A.
3
8
cm
3
. B.
3
16
cm
3
. C.
3
8 cm
. D.
3
16 cm
.
Li gii
Chn D.
Khi quay xung quanh trc
MN
, thì bán kính trc bng
2 cm
2
AD
r ,
đường cao
4 cm
h AB
. Vy
2 2 3
.2 .4 16 cm
V r h
Câu 14. [2H2-2] Mt khi lập phương th ch
3
8 cm
. Khi đó thể tích khi cu ngoi tiếp hình lp
phương đó bằng?
A.
3
4 3 cm
. B.
3
2 3 cm
. C.
3
8 3 cm
. D.
3
6 3 cm
.
Li gii
Chn A.
3
8 cm 2 cm
hlp
V a . Suy ra bán kính
3
3 cm
2
a
R .
Vy:
3 3
4
4 3 cm
3
C
V R
.
Câu 15. [1H3-2] Cho t din
ABCD
AB
,
AC
,
AD
đôi mt vuông c. Tính khong cách t
A
đến
BCD
biết
2 cm
AB AC
,
3 cm
AD
.
A.
3 11
cm
2
. B.
3 2
cm
11
. C.
3 22
cm
11
. D.
3 11
cm
11
.
Li gii
Chn C.
Gi
M
là trung điểm ca
BC AM BC
.
Ta có:
AD AC
AD BC
AD AB
.
Suy ra:
BC AMD
, k
AH DM AH BCD
Khi đó:
,
d A BCD AH
.
A
B
M
2 cm
H
D
3 cm
C
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 14/24
Ta có:
ABC
vuông cân ti
A
,
.sin 2.sin45 2
AM AC C
Vy
2 2 2
1 1 1 1 1 11 3 2
cm
D 9 2 18
11
AH
AH A AM
.
Câu 16. [1H3-2] Cho hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
4 cm
AB
,
3 cm
AD
đường chéo
A C
to vi mt phng
ABCD
c
60
. Gi
M
là trung đim ca
BC
. Khong cách gia
AM
A D
là
A.
5 cm
. B.
5 3 cm
. C.
4 cm
. D.
4 3 cm
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
2 2
16 9 5 cm
AC AB AD , suy ra:
.tan60 5 3 cm
AA AC
.
Do
, 5 3 cm
AA A D
d AM A D AA
AA AM
.
Câu 17. [1H3-2] Cho hình chóp đều
.
S ABCD
có đường cao bng
a
th tích bng
3
4
3
a
. Tính c
gia mt bên mt đáy.
A.
75
. B.
60
. C.
45
. D.
30
.
Li gii
Chn C.
Ta có
2
1 3
. 4
3
ABCD ABCD
V
V SH S S a
SH
.
Đáy
ABCD
là hình vuông nên cnh bng
2
a
.
Gi
M
là trung điểm ca
AB
.
S
H
C
D
A
B
a
M
A
D
D
C
B
B
A
C
M
60
4 cm
3 cm
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 15/24
Ta có
,
SM AB
SAB ABCD SMH
HM AB
.
tan 1 45
SH a
SMH SMH
MH a
.
Câu 18. [2D2-2] Chn khng định sai?
A.
log 0 0 1
x x
. B.
ln 0 1
x x
.
C.
2 2
3 3
log log 0
a b a b
. D.
2 2
log log 0
a b a b
.
Li gii
Chn C.
0
log log
1
a a
b c
b c
a
đây cơ số
2
1
3
a
.
Câu 19. [2D2-2] S nghim của phương trình
2
2 9 5
2 1
x x
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C.
Ta có
2
2 9 5 2
5
2 1 2 9 5 0
1
2
x x
x
x x
x
.
Câu 20. [1D4-2] Hàm s
2
ln 1
y x x
có đạo hàm bng
A.
2
1
1
x x
. B.
2
1
1
x
. C.
2
1
x
x x
. D.
2
1
x
x
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
2
2
2 2
1
1
1
ln 1
1 1
x
x
x x
x x x
.
Câu 21. [2D2-3] Đặt
2 3
log 5 , log 2
a b
. Biu din
12
log 100
theo
,
a b
.
A.
2 1
2 1
b a
b
. B.
2 1
2 1
a
b
. C.
2 1
2
a
b
. D.
2 1
2
b a
b
.
Li gii
Chn A.
12 12 12 12
log 100 2log 10 2 log 2 log 5
.
12
2 2 2
1 1 1
log 2
1
log 12 log 3 log 4 1 2
2
b
b
b
.
12
5 5 5
1 1
log 5
log 12 log 3 log 4
, vi
5 2 3
log 3 log 5.log 2
ab
5 5
2
log 4 2log 2
a
.
Do đó
12
1
log 5
1 2
1 2
ab
b
ab a
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 16/24
Vy
12
2 1
log 100 2
1 2 1 2 2 1
b a
b ab
b b b
.
Câu 22. [2D2-2] Rút gn
3
2
log
log
9 4
a
b
được
A.
3 2
a b
. B.
9 4
a b
. C.
2 2
a b
. D.
a b
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
3 3
2 2
2
2
log loglog log
2 2
9 4 3 2
a ab b
a b
.
Câu 23. [2D2-3] Tập xác định ca hàm s
1
3
log 3 1
y x
là
A.
3;
. B.
10
3;
3
. C.
10
3;
3
. D.
10
;
3

.
Li gii
Chn C.
Điều kin:
1
3
3 0
log 3 1 0
x
x
.
3 0 3
x x
.
1 1 1
3 3 3
1
log 3 1 0 log 3 1 log
3
x x
3 0
10
3
1
3
3
3
x
x
x
.
Vy tập xác định ca hàm s đã cho là
10
3;
3
D
.
Câu 24. [2D2-2] Tng tt c các nghim của phương trình
2
2
log 1 3
x
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Chn A.
Ta có
2 2
2
log 1 3 1 8
x x
2
9 3
x x
.
Vy tng tt c các nghim của phương trình đã cho
0
.
Câu 25. [2D2-2] Pơng trình
4 3.6 2.9 0
x x x
hai nghim
0
x
2
1
x
y
x
, vi
0
a b
.
Khi đó
b
a
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
3
2
.
Li gii
Chn B.
Biến đổi phương trình đã cho thành:
2
2 2
3. 2 0
3 3
x x
2
1
3
2
2
3
x
x
2
3
0
log 2
x
x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 17/24
T đó suy ra
2
3
3
2
a
b
a
b
.
Câu 26. [2D2-2] Phương trình
2017
log 2016 2017
x x
có bao nhiêu nghim?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn A.
Điều kin:
0
x
.
Hàm s
2017
log
f x x
1
0, 0
ln2017
f x x
x
nên đồng biến trên
0;
.
Hàm s
2016 2017
g x x
nghch biến trên
0;
.
Xét hàm s
2017
log 2016 2017
h x x x
liên tc trên khong
1
;1
2
.
Ta có
1
. 1 0
2
h h
nên phương trình
0
h x
có nghim trên khong
1
;1
2
.
Vậy phương trình
2017
log 2016 2017
x x
có nghim duy nht.
Câu 27. [2D2-2] Cho
,
a b
là các s dương và
1
a
. Chn khẳng định đúng.
A.
2
3 2
3
log 1 log
2
a
a
a b b
. B.
2
3 2
1
log 3 log
2
a
a
a b b
.
C.
2
3 2
3
log log
2
a
a
a b b
. D.
2
3 2
3
log log
2
a
a
a b b
.
Li gii
Chn D.
Ta có
2
3 2 3 2
1
log log
2
a
a
a b a b
3 2
1
log log
2
a a
a b
1
3 2log
2
a
b
3
log
2
a
b
.
Câu 28. [2D2-2] Cho hàm s
e
x
y x
. Chn khng định sai.
A. Hàm s đồng biến trên khong
0;
. B. Hàm s nghch biến trên khong
; 1

.
C.
min 0
y
. D. Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
.
Li gii
Chn C.
Tập xác định ca hàm s:
D
.
Đạo hàm:
1 e
x
y x
;
0 1
y x
.
Bng biến thiên:
T bng biến thiên ta thy
1
min
e
y
.
x

1

y
0
y
0
1
e

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 18/24
Câu 29. [2D2-2] Cho hàm s
1
.
2
x
x
y
Khi đó
1
y
bng
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
0
. D.
4
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
2
2 1 2 ln 2
2
x x
x
x
y
1
1
2
y
.
Câu 30. [2D2-3] S nghim của phương trình
3 3 3
log log log
2 7 5
x x x
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
Chn D.
Điều kin:
0
x
. Khi đó ta xét
3
trường hp:
Đặt
3
log
t x
ta được phương trình
2 7
2 7 5 1 *
5 5
t t
t t t
.
Nếu
0
t
thì
7
1
5
t
nên
*
nghim.
Nếu
0
t
thì
*
thành
2 1
(vô lý).
Nếu
0
t
thì
2
1
5
t
nên
*
nghim.
Vậy phương trình đã cho vô nghim.
Câu 31. [2D1-1] Hàm s nào sau đây đồng biến trên
?
A.
1
x
y
x
. B.
2
3 1
y x x
. C.
3 2
3 3 1
y x x x
. D.
4 2
2 1
y x x
.
Li gii
Chn C.
Ta có
2
2
3 6 3 3 1 0
y x x x
,
x
nên hàm s đồng biến trên
.
Cách khác
Hàm s đáp án A tập xác định là
\ 0
nên không tha.
Hàm s đáp án B là hàm số bc hai đồ th là mt parabol nên có một đim cc tr duy nht.
Hàm s đáp án D là hàm số bc bốn trùng phương nên có ít nht mt cc tr.
Câu 32. [2D1-1] Chn khng định sai?
A. Đồ th hàm s bậc ba có tâm đối xng.
B. Đồ th hàm s
ax b
y
mx n
,
0,
m an bm
có tim cn ngang.
C. Đồ th hàm s bc ba có tim cận đứng.
D. Đồ th hàm s bc bốn luôn đim cc tr.
Li gii
Chn C.
Hàm s bc ba có tập xác đnh
, nên đồ th không có tim cận đứng.
Câu 33. [2D1-2] Giá tr cực đại ca hàm s
4 2
3 3
y x x
bng
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 19/24
Li gii
Chn A.
Ta có
3
4 6
y x x
,
3
0
4 6 0
3
2
x
x x
x
.
2
12 6 0 6 0
y x y

suy ra hàm s đạt cực đại ti
0
x
, khi đó
3
CĐ
y
.
Câu 34. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên
và có bng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Đồ th hàm s ct trc hoành tại ba đim phân bit.
B. m s có đúng mt cc tr.
C. Hàm s có giá tr ln nht bng
0
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
1; 2017
.
Li gii
Chn D.
Da vào bng biến thiên ta suy ra:
* Đồ th hàm s và trc hoành ch hai điểm chung n A sai.
* Hàm s có hai cc tr nên B sai.
* Hàm s đạt cực đại ti
0
x
0
CĐ
y
nên C sai.
* Hàm s đồng biến trên khong
2
;
5
nên cũng đồng biến trên khong
1; 2017
.
Câu 35. [2D1-2] Gi
M
,
m
giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
2
3
1
x
y
x
trên đon
2; 4
. Khi đó tng
M m
bng
A.
7
. B.
13
. C.
14
. D.
6
.
Li gii
Chn B.
Ta có hàm s c đnh và liên tục trên đon
2; 4
.
2
2
2 3
1
x x
y
x
,
2
1 2; 4
0 2 3 0
3 2; 4
x
y x x
x
.
19
2 7, 3 6, 4
3
y y y
. Suy ra
7, 6 13
M m M m
.
Câu 36. [2D1-2] Tiếp tuyến của đồ th hàm s
3
2
y x x
ti đim
0; 2
M phương trình dng
y ax b
. Khi đó giá trị ca h s
b
x

0
2
5

y
||
0
y

0
3
3 4
5 25

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 20/24
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn C.
Ta có
2
3 1 0 1
y x y
.
Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s tại điểm
0; 2
M :
0 0 2 2
y y x x
suy
ra
1
2
a
b
.
Câu 37. [2D1-2] Đồ th hàm s
2 1
2
x
y
x
ct đường thng
3 2
y x
tại điểm duy nht
A
. Khi đó
tung độ ca
A
là
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Chn C.
Phương trình hoành độ giao đim
2 1
3 2
2
x
x
x
2
x
.
2 1 2 3 2
x x x
(vì
2
x
không là nghim của phương trình)
2
3 6 3 0 1 1
x x x y
.
Câu 38. [2D1-3] Tìm tt c các giá tr ca
m
để đồ th hàm s
4 2 2
2 1
y x m x
ba đim cc tr to
thành mt tam giác đều.
A.
3
6
m . B.
6
3
m
. C.
3
3
m
. D.
3
2
m
.
Li gii
Chn B.
Ta có
3 2
4 4
y x m x
,
3 2
2 2
0
0 4 4 0
x
y x m x
x m
.
Hàm s ba đim cc tr khi ch khi
0
m
. Gi s ba đim cc tr của đồ th hàm s
4 4
0; 1 , ; 1 , ; 1
A B m m C m m
.
Do tính đối xng nên tam giác
ABC
là tam giác cân ti
A
t đó để
ABC
là tam giác đều thì
2
2
2 2 2 4 6
6
2 3 3
AB BC AB BC m m m m m
.
Câu 39. [2D1-2] Đồ thm s nào dưới đây tim cn ngang?
A.
2
2
1
x
y
x
. B.
3
2
y x x
. C.
2 1
2
x
y
x
. D.
2
2 2
y x x
.
Li gii
Chn C.
Hàm s các phương án B D là các hàm đa thc bc ba bậc hai nên đồ th ca nó không
có tim cn ngang.
Xét hàm s phương án A:
2
2
1
x
y
x
ta tập xác định
\ 1
D
,
2
2
lim lim
1
x x
x
y
x
 

;
2
2
lim lim
1
x x
x
y
x
 

nên đồ th hàm s không tim cn
ngang.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 21/24
Xét hàm s phương án C:
2 1
2
x
y
x
ta có tập xác định
\ 2
D
,
2 1
lim 2
2
x
x
y
x

suy
ra
2
y
là tim cn ngang của đồ th hàm s.
Câu 40. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s
y f x
là hàm s nào sau đây?
A.
2 3
1
x
y
x
. B.
2 1
1
x
y
x
. C.
2
1
x
y
x
. D.
2
1
x
y
x
.
Li gii
Chn B.
Da vào bng biến thiên ca hàm s, ta suy ra:
Hàm s nghch biến trên tng khoảng xác đnh ca nó.
Đồ th hàm s có mt tim cận đứng
1
x
mt tim cn ngang
2
y
. Ch hàm s
đáp án B tha yêu cu.
Câu 41. [2D1-2] Đồ thm s
3 2
3 2
y x x
có tâm đối xứng là đim
I
. Khi đó hoành độ ca
I
A.
2
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn D.
Ta có
2
3 6
y x x
6 6
y x
.
Hoành độ tâm đối xng của đồ th là nghim của phương trình
0 1
y x
.
Câu 42. [2D1-3] Tìm giá tr ln nht và gtr nh nht ca hàm s
3
3 1
x x
vi
0;3
x . Mệnh đ
o sau đây sai?
A.
0;3
min 1
y
. B.
0;3
max 19
y
.
C.
0;3
min 0
y
. D. Hàm s đạt giá tr ln nht ti
3
x
.
Li gii
Chn A.
Xét hàm s
3
3 1
f x x x
liên tc trên
. Ta có
0 1 1 0
f f
nên phương trình
0
f x
có ít nht
1
nghim trong khong
0;1 0;3
.
Suy ra vi
0;3
x đồ th ca hàm s
3
3 1
x x
nm hoàn toàn phía trên trc hoành và ct
trc hoành ti ít nht mt điểm.
Vy g tr nh nht ca hàm s
3
3 1
x x
vi
0;3
x
0;3
min 0
y
.
Câu 43. [2D1-2] Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
3
3 1
x x m
ba nghim pn
bit.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
x

1

y
y
2


2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 22/24
Chn C.
Ta có
2
3 3
y x
suy ra
0 1
y x
. Do đó hàm s
3
CĐ
y
,
1
CT
y
.
Để phương trình
3
3 1
x x m
có ba nghim phân bit t
2 3
CT CĐ
y m y m
.
Vy
4
giá tr nguyên ca
m
tha yêu cu bài toán.
Câu 44. [2D1-3] Tìm
m
để bất phương trình
2
3 1
x m x
có nghim?
A.
1
m
. B.
10
m . C.
1
m
. D.
1 10
m .
Li gii
Chn B.
2
2
3
3 1
1
x
x m x m
x
.
Xét hàm s
2
3
1
x
y
x
3
2
1 3
1
x
y
x
suy ra
1
0
3
y x
.
Vy vi
10
m t bất phương trình đã cho có nghim.
Câu 45. [2D1-2] Cho hàm s
2
1
x
y
x
đồ th
C
1;1
I . Khi đó có bao nhiêu đim thuộc đồ th
C
sao cho khong cách ti
I
bng
10
.
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn A.
Gi
2
;
1
x
M x C
x
.
Ta có
2
2 2
2
2 9
10 1 1 100 1 100
1
1
x
IM x x
x
x
1
.
Thấy ngay phương trình
1
4
nghim nên có
4
đim thuộc đồ th tha yêu cu bài toán.
Câu 46. [2D1-3] Phương trình
4 2
2 3
x x k
6
nghim phân bit khich khi
A.
3 4
k
. B.
0 3
k
. C.
3
k
. D.
4
k
.
Li gii
Chn A.
Xét hàm s
4 2
2 3
y x x
3
4 4
y x x
.
0
0
1
x
y
x
suy ra
3
CĐ
y
,
4
CT
y
.
Suy ra đồ th ca hàm s
4 2
2 3
f x x x
.
x

1
3

y
0
y
1
10
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 23/24
Vậy phương trình
4 2
2 3
x x k
6
nghim pn bit khi và ch khi
3 4
k
.
Câu 47. [2D1-3] Tìm
m
để hàm s
3 2 2
2 2
2 3 1
3 3
y x mx m x
hai điểm cc tr
1
x
,
2
x
tha
mãn
1 2 1 2
2 0
x x x x
.
A.
1
m
;
1
3
m
. B.
1
m
. C.
2
m
,
1
m
. D.
2
m
.
Li gii
Chn B.
Ta có
2 2
2 2 2 3 1
y x mx m
.
Để hàm s có hai đim cc tr
1
x
,
2
x
thì
2 2
4 3 1 0
m m
.
1
Khi đó
2 2
1 2 1 2
2 0 3 1 2 0 3 2 1 0
x x x x m m m m
.
2
T
1
2
ta được
1
m
.
Câu 48. [2D1-1] Hàm s
3
3 2
y x x
.
A. Đồng biến trên khong
0;

. B. Nghch biến trên khong
1;1
.
C. Đồng biến trên khong
;1

. D. Nghch biến trên khong
0;2
.
Li gii
Chn B.
Ta có
2
3 3
y x
suy ra
0 1
y x
.
Kết hp h s
1 0
a
suy ra hàm s đã cho nghch biến trên khong
1;1
.
Câu 49. [2D2-1] Cho hàm s
y f x
có đồ th
C
như hình v sau:
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm s nghch biến trên
.
B. Đồ th hàm s có mt đường tim cn.
C. Phương trình của đồ th
C
dng
x
y a
vi
1
a
.
D. Đồ th hàm s ct trc tung.
Li gii
Chn C.
Ta có đ th hàm s đã cho có các tính chất như các phương án A, B, D.
O
x
y
1
O
x
y
4
3
y k
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 24/24
Câu 50. [2D2-2] Phương trình
2
3 5
3
2
5
4 2 log
2 6
x x x
x
x x
có hai nghim là
1
x
,
2
x
. Khi đó tng
1 2
x x
bng
A.
5
. B.
5
2
. C.
5
. D.
5
2
.
Li gii
Chn D.
Điều kin:
2
5 0
2 6 0
x
x x
0
3 5
x
x
.
2 2
3 5 2 6 5 2
3 3 3
2
5
4 2 log 2 2 log 5 log 2 6
2 6
x x x x x x
x
x x x
x x
2
2 6 2 5
3 3
2 log 2 6 2 log 5
x x x
x x x
.
1
Xét hàm s
3
2 log
t
f t t
,
0
t
là hàm s đồng biến trên khong
0;
.
Phương trình
1
tr thành
2 2
2 6 5 2 5 5 0
x x x x x
ln có hai nghim là
1
x
,
2
x
.
Khi đó tổng
1 2
5
2
x x
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/27
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN – HÀ NI ĐỀ ÔN TP HC K I NĂM HỌC 2017 – 2018
ĐỀ S 1 MÔN TOÁN - LP 12
------- ------------------
Câu 1. [2D1-2] Đồ th hàm s
4 2
20 2016 11
y x x
ct trc hoành ti mấy điểm?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 2. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên tp
\ 1
và có bng biến thiên:
Khẳng định nào dưới đây sai?
A. Hàm s không cc tr.
B. Đồ th hàm s và đường thng
25
y
1
đim chung.
C. Đồ th hàm s có tim cận ngang là đường thng
2
y
.
D. Hàm s đồng biến trên tp
\ 1
.
Câu 3. [2D1-2] Hàm s nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
3 2
3 2
y x x
. B.
3 2
2 2
y x x x
.
C.
4 2
2 2
y x x
. D.
3
2 1
x
y
x
.
Câu 4. [2D1-3] Đường cong trong nh dưới đây đồ th ca hàm
s nào được liệt kê sau đây?
A.
4 2
2 2
y f x x x
. B.
2
2
y f x x
.
C.
4 2
2 2
y f x x x
. D.
2
2
y f x x
.
Câu 5. [2D1-2] S đim cc tr ca hàm s
4 3
2 3
y x x
là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 6. [1D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
3sin5 4cos5
y x x
là
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
3
.
Câu 7. [2D1-2] Đim cc đại của đồ th hàm s
3
12 12
y x x
là
A.
2; 4
. B.
2;28
. C.
4;28
. D.
2;2
.
Câu 8. [2D1-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
3 1
x
y
x m
tim cn
đứng nm bên trái trc
Oy
.
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
0
m
. D. Đáp án khác.
Câu 9. [2D1-2] Đồ th hàm s
2
11
2016
x
y
x
có bao nhiêu đường tim cn ngang?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 10. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đ th hàm s
4 2 2
2016
y x m m x
3
đim cc tr?
A.
1
m
hoc
0
m
. B.
0 1
m
. C.
1 0
m
. D.
0
m
hoc
1
m
.
x

1

y
+ +
y
2


2
O
x
y
1
1
2
1
13
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/27
Câu 11. [2D1-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
1
mx
y
x m
đồng biến trên
khong
1;

.
A.
1 1
m
. B.
1
m
. C.
\ 1;1
m
. D.
1
m
.
Câu 12. [2D1-2] Cho hàm s
2
2
3 2
2 3
x x
y
x x
khẳng định nào sau đây sai?
A. Đồ th hàm s có hai tim cận đứng.
B. Đồ th hàm s có ba đường tim cn.
C. Đồ th hàm s có tim cận ngang là đường thng
2
y
.
D. Đồ th hàm s có tim cận ngang là đường thng
1
2
y
.
Câu 13. [2D1-2] Cho hàm s
4 2
2 2017
f x x x , khẳng đnh nào sau đây sai?
A.
f x
nghch biến trên
0;1
. B.
f x
đồng biến trên
0;

.
C.
f x
đồng biến trên
1;0
. D.
f x
nghch biến trên
; 1

.
Câu 14. [2D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
1
y x
x
bng bao nhiêu?
A.
2
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 15. [2D1-2] Cho hàm s
3
3sin 4sin
y x x
. Giá tr ln nht ca hàm s trên khong
;
2 2
bng
A.
1
. B.
1
. C.
7
. D.
3
.
Câu 16. [2D1-2] Tìm
m
để hàm s
2
2017
y x m x đồng biến trên khong
1;2
.
A.
1
m
. B.
3
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 17. [1D5-3] Mt chất đim chuyển động phương trình
2 3
6 9 1
s s t t t t
. Thời điểm
t
(giây) ti đó vận tc
m/s
v ca chuyển động đạt giá tr ln nht là
A.
3
t
. B.
1
t
. C.
2
t
. D.
4
t
.
Câu 18. [2D1-2] Hàm s
3 2 2
1
1 1
3
y x mx m m x
đạt cc tr tại đim
1
x
khi
A.
1
m
hoc
2
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
m
.
Câu 19. [2D1-2] Phương trình tiếp tuyến vi đồ th hàm s
4 2
2 1
y x x
tại điểm cc tiu của đồ th
hàm s
A.
1 0
y
. B.
0
y
. C.
1 0
x y
. D.
y x
.
Câu 20. [1D5-3] Cho hàm s
3
3 2
y x x
. bao nhiêu tiếp tuyến ca đồ th hàm s song song vi
trc hoành?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 21. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
đồ th như hình v bên.
Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
max 4
f x
.
B. m s đồng biến trên khong
;1

.
C. Giá tr cc tiu ca hàm s bng
1
.
D.
2;1
min 0
f x
O
x
y
2
2
1
4
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/27
Câu 22. [2D1-4] Cho hàm s
2 3
2
x
y
x
có đ th
C
. Tìm trên
C
những đim sao cho tiếp tuyến
vi
C
ti
M
ct hai tim cn ca
C
ti
A
,
B
sao cho
AB
ngn nht.
A.
3
0; , 1; 1
2
. B.
5
1; , 3;3
3
. C.
3;3 , 1;1
. D.
5
4; ; 3;3
2
.
Câu 23. [2H1-3] Cho mt tm nhôm hình vng cnh
10cm
, ti bn cnh tấm nhôm người ta ct ra
bn tam giác cân bằng nhau, độ dài đường cao xut phát t đỉnh ca mi tam giác n bng
cm
x . Sau đó gập tấm nhôm theo đường chm chm (xem hình v bên) để được mt khi
chóp t giác đều. Tìm
x
để khi chóp nhn được có th tích ln nht.
A.
2
x
. B.
5
2
x
.
C.
1
x
. D.
1
2
x
.
Câu 24. [2D2-2] Tính đạo hàm ca hàm s
2
x
x
y
.
A.
1 ln2
4
x
x
. B.
1 ln2
4
x
x
. C.
1 ln 2
2
x
x
. D.
1 ln2
2
x
x
.
Câu 25. [2D2-3] Cho các s thực dương
x
,
y
tha mãn
2 2
4 12
x y xy
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
log 2 8 log log
x y x y
. B.
1
log 2 2log2 log log
2
x y x y
.
C.
log 2log log12 log
x y xy
. D.
2 2
log log4 log12
x y xy
.
Câu 26. [2D2-3] Cho
27
log 5
a
,
8
log 7
b
,
2
log 3
c
. Hãy biu din
12
log 35
theo
a
,
b
c
.
A.
3 2
2
b ac
c
. B.
3 3
2
b ac
c
. C.
3 2
3
b ac
c
. D.
3 3
1
b ac
c
.
Câu 27. [2D2-2] Tìm tập c đnh
D
ca hàm s
3
2 3
1
y x x
.
A.
1;1
D . B.
0;1
D . C.
\ 1;1
D
. D.
1;1 \ 0
D .
Câu 28. [2D2-2] Tìm
x
biết
1
2
1
125
25
x
x
.
A.
1
x
. B.
4
x
. C.
1
4
x
. D.
1
8
x
.
Câu 29. [2D2-3] Hàm s
2
2 1
log
a a
y x
nghch biến trên khong
0;

khi
A.
1
a
0 2
a
. B.
1
a
. C.
0
a
. D.
1
a
1
2
a
.
Câu 30. [2D2-2] Hàm s
2
e
x
y x
nghch biến trên khoảng nào trong các phương án sau.
A.
; 2

. B.
2;0
. C.
1;

. D.
;1

.
Câu 31. [2D2-3] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
1 3
2 2
x x
f x
.
A.
4
. B.
6
. C.
2
. D.
1
.
x
10 cm
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/27
Câu 32. [2D2-2] Giá tr ln nht ca hàm s
2
ln ln 1
y x x
trên đon
1
;2
2
đạt ti
A.
1
x
. B.
1
2
x
. C.
3
2
x
. D.
3
4
.
Câu 33. [2D2-3] Tính
1 2
.
x x
biết
1
x
,
2
x
tha mãn
16
log 2 log 0
x
x
.
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D.
4
.
Câu 34. [2D2-2] Tìm
x
biết
2
5 4
1
4
2
x x
.
A.
5 17
2
x
hoc
5 17
2
x
. B.
5 17 5 17
2 2
x
.
C.
3
x
hoc
2
x
. D.
2 3
x
.
Câu 35. [2D2-3] Dân s thế được tính theo công thc
.e
ni
S A
trong đó
A
là dân s của năm ly làm
mc tính,
S
là dân s sau
n
năm,
i
là t l tăn dân s hàng năm. Cho biết năm
2003
Vit Nam
có khong
80.902.400
người và t l tăng dân s là
1,47%
một năm. Như vậy, nếu t l tăng dân
s hàng năm không đi t đến năm
2017
s dân ca Vit Nam s gn vi so nhất sau đây?
A.
99.389.200
. B.
99.386.600
. C.
100.861.100
. D.
99.251.200
.
Câu 36. [2H1-1] tt c bao nhiêu loi khi đa din đều.
A.
3
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Câu 37. [2D1-4] Cho hàm s
3 2
f x x ax bx c
gi s
A
,
B
là hai đim cc tr của đồ th
hàm s. Gi s đường thng
AB
đi qua gốc tọa đ. Tìm giá tr nh nht ca
P abc ab c
.
A.
16
25
. B.
1
. C.
9
. D.
25
9
.
Câu 38. [2H1-2] Cho khi hp
.
ABCD A B C D
có th tích
V
. Khi đó th tích khi t din
AB CD
bng
A.
2
3
V
. B.
3
4
V
. C.
3
V
. D.
6
V
.
Câu 39. [2H2-3] Mt cu tâm
O
bánnh
17dm
R
. Mt phng
P
ct mt cu sao cho giao tuyến đi qua
ba đim
A
,
B
,
C
mà
18dm
AB
,
24dm
BC
,
30dm
CA
. nh khong cách t
O
đến
P
.
A.
14dm
. B.
7dm
. C.
8dm
. D.
16dm
.
Câu 40. [2H1-3] Để chế tác đồ vt trang trí trong n t khối đá có hình dng mt t diện đều cnh
8dm
.
bn đỉnh t diện, người ta cn ct đi các tứ din đều bng nhau cnh bng
x
, sao cho phn
còn li ca khi đá sau khi cắt có th tích bng
3
4
th tích khối đá ban đầu. Giá tr ca
x
là
A.
3 2 dm
. B.
3
3 4 dm
. C.
2 2 dm
. D.
3
2 4 dm
.
Câu 41. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt
phng
ABCD
, góc to bi đưng thng
SD
mt phng
ABCD
bng
45
. Thch khi
chóp
.
S ABCD
bng.
A.
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 42. [2H2-2] Cho nh hp ch nhật có kích thưc
3
,
4
,
5
. Bán kính mt cu ngoi tiếp hình hp là
A.
5 2
. B.
5 2
2
. C.
2 5
. D.
5
.
Câu 43. [2H2-3] Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
2
AC a
, góc gia cnh bên mặt đáy bằng
60
. Din tích mt cu ngoi tiếp hình chóp bng.
A.
2
16
3
a
. B.
2
8
3
a
. C.
2
4
3
a
. D.
2
2
3
a
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/27
Câu 44. [2H1-2] Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vng ti
B
,
2,
AB a
3
BC a
. Góc giữa đường thng
A B
mặt đáy là
60
. Tính theo
a
th tích khi lăng trụ
.
ABC A B C
.
A.
3
2 3
a . B.
3
3 3
a . C.
3
3
3
a
. D.
3
3
a .
Câu 45. [2H2-1] Cho mt cu
S
tâm
I
, bán kính
5
mt phng
P
ct
S
theo mt đường
tròn
C
có bán kính
3
r
. Kết lun nào sau đây sai?
A. Tâm ca
C
là hình chiếu vuông góc ca
I
trên
P
.
B. Khong cách t
I
đến
P
bng
4
.
C.
C
là giao tuyến ca
S
P
.
D.
C
là đường tròn ln ca mt cu.
Câu 46. [2H1-3] Cho nh chóp .
S ABC
đáy
ABC
tam giác vng ti
A
, vi
2
a
AC ,
BC a
.
Hai mt phng
SAB
và
SAC
cùng to vi mặt đáy
ABC
góc
60
. Tính khong cách t
điểm
B
ti mt phng
SAC
, biết rng mt phng
SBC
vuông góc với đáy
ABC
.
A.
3
4
a
.
B.
3
4
a
. C.
4
5
a
. D.
3
a
.
Câu 47. [2H2-3] Mt khi cu thy tinh bán kính bng
4dm
. Người
ta mun ct b mt chm cu din tích mt ct
2
15 dm
để ly phn n li làm b nuôi cá. Hi th tích
nước tối đa mà bể này cha là bao nhiêu?
A.
3
175
dm
3
. B.
3
175
dm
4
. C.
3
125
dm
3
. D.
3
175
dm
4
.
Câu 48. [2H2-2] Cho hình chóp .
S ABC
đáy tam giác vuông cân tại
B
,
AB a
. Cnh bên
SA
vuông c mt phng
ABC
và
SC
hp với đáy mt c bng
60
. Th tích khi cu ngoi
tiếp hình chóp .
S ABC
.
A.
3
4 2
3
a
. B.
3
8 2
3
a
. C.
3
5 2
3
a
. D.
3
2 2
3
a
.
Câu 49. [2H2-3] Cho nh chóp .
S ABCD
có đáy là hình thang cân
ABCD
vi
2
AB a
,
BC CD DA a
SA ABCD
. Mt mt phng qua
A
vuông góc vi
SB
ct
,
SB
SC
,
SD
lần lượt ti
M
,
N
,
P
. Tính đưng kính khi cu ngoi tiếp khi đa din
ABCDMNP
.
A.
3
a
. B.
2
a
. C.
a
. D.
3
2
a
.
Câu 50. [2H2-2] Cho t din
ABCD
O
là trung đim của đoạn thng ni trung đim ca hai cnh
đối din. Tp hợp các điểm
M
trong không gian tha mãn h thc
MA MB MC MD a
(vi
0
a không đổi)
A. Mt cu tâm
O
bán kính
3
a
r
. B. Mt cu tâm
O
bán kính
2
a
r
.
C. Mt cu tâm
O
bán kính
r a
. D. Mt cu tâm
O
bán kính
4
a
r
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/27
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
B C
D
C
B D
C
C
B C
B A
A
B C
C
A
B D
C
C
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B D
C
A
B A
A
A
D
A
B D
C
C
D
C
B A
B D
B A
B B D
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [2D1-2] Đồ th hàm s
4 2
20 2016 11
y x x
ct trc hoành ti mấy điểm?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Li gii
Chọn D.
Phương trình hoành độ giao đim của đồ th m s
4 2
20 2016 11
y x x
trc hoành
nghim của phương trình
4 2
20 2016 11 0
x x
1
.
Ta thấy phương trình
1
nghim vi.
x
. (
2 4
0, 0
x x
vi
x
).
Vậy đồ th hàm s
4 2
20 2016 11
y x x
không ct trc hoành.
Câu 2. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên tp
\ 1
và có bng biến thiên:
Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. Hàm s không cc tr.
B. Đồ th hàm s và đường thng
25
y
1
đim chung.
C. Đồ th hàm s có tim cận ngang là đường thng
2
y
.
D. Hàm s đồng biến trên tp
\ 1
.
Li gii
Chọn D.
Dựa vào định nga ta chọn đáp án D.
Câu 3. [2D1-2] Hàm s nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
3 2
3 2
y x x
. B.
3 2
2 2
y x x x
.
C.
4 2
2 2
y x x
. D.
3
2 1
x
y
x
.
Li gii
Chọn B.
Vi
3 2 2
3 2 3 6
y x x y x x
. Hàm s nghch biến trên khong
0;2
.
Do đó loại đáp án A.
Vi
4 2
2 2
y x x
là hàm trùng phương nên không nghịch biến trên
.
Do đó loi đáp án C.
Vi
3
2 1
x
y
x
là hàm nht biến có tập xác định là
1
\
2
. Do đó loại đáp án D.
x

1

y
+ +
y
2


2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/27
Câu 4. [2D1-3] Đường cong trong hình dưới đây là đồ th ca hàm s nào được liệt kê sau đây?
A.
4 2
2 2
y f x x x
. B.
2
2
y f x x
.
C.
4 2
2 2
y f x x x
. D.
2
2
y f x x
.
Li gii
Chọn C.
Ta thy hàm s
4 2
2 2
y f x x x
là hàm trùng phương h s
2 0
ab
nên hàm s
3
đim cc tr
loi đáp án A.
Đồ th hàm s trên hình v đi qua điểm
1;1
M nên loi được đáp án B, D.
Vậy đáp án đúng C.
Câu 5. [2D1-2] S đim cc tr ca hàm s
4 3
2 3
y x x
là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Li gii
Chọn D.
4 3 3 2 2
2 3 4 6 2 2 3
y x x y x x x x
.
Ta thy
y
đổi du khi
x
qua
0
3
2
x
nên hàm s
1
đim cc tr.
Câu 6. [1D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
3sin5 4cos5
y x x
là
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
3
.
Li gii
Chọn C.
Ta có
3 4
3sin5 4cos5 5 sin5 cos5 5 5sin 5
5 5
y x x x x x
5 5
y
.
Vi
3
cos
5
,
4
sin
5
. Do đó giá trị nh nht ca hàm s
5
y
.
Câu 7. [2D1-2] Đim cc đại của đồ th hàm s
3
12 12
y x x
là
A.
2; 4
. B.
2;28
. C.
4;28
. D.
2;2
.
Li gii
Chọn B.
3
12 12
y x x
2
3 12; 6
y x y x
.
0 2
y x
.
2 12 0
y
.
D
2 12 0 2 28
C
y y y
.
Vậy đim cực đại của đồ th
2;28
.
O
x
y
1
1
2
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/27
Câu 8. [2D1-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
3 1
x
y
x m
tim cn
đứng nm bên trái trc
Oy
.
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
0
m
. D. Đáp án khác.
Li gii
Chọn D.
Tập xác định
\
D m
.
Đồ th hàm s
3 1
x
y
x m
tim cận đứng nm bên trái trc
Oy
khi
3 1
lim lim
0
x m x m
x
y
x m
m


1 3 0
0
m
m
1
0
3
m
.
Câu 9. [2D1-2] Đồ th hàm s
2
11
2016
x
y
x
có bao nhiêu đường tim cn ngang?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chọn C.
2
11
1
lim lim 1
2016
1
x x
x
y
x
 
,
2
11
1
lim lim 1
2016
1
x x
x
y
x
 
.
Vậy đồ th hàm s
2
11
2016
x
y
x
2
đường tim cn ngang
1
y
.
Câu 10. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đ th hàm s
4 2 2
2016
y x m m x
3
đim cc tr?
A.
1
0
m
m
. B.
0 1
m
. C.
1 0
m
. D.
0
1
m
m
.
Li gii
Chọn C.
Ta có
3 2 2 2
4 2 2
y x m m x x x m m
.
2 2
0
0
0
x
y
x m m
.
Hàm s
3
đim cc tr
0
y
3
nghim phân bit
2
0 1 0
m m m
.
Câu 11. [2D1-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
1
mx
y
x m
đồng biến trên
khong
1;

.
A.
1 1
m
. B.
1
m
. C.
\ 1;1
m
. D.
1
m
.
Li gii
Chn B.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/27
Ta có TXĐ:
\
D m
,
2
2
1
m
y
x m
do đó hàm số đồng biến trên khong
1;

t
2
1 0
1
m
m
1
1
1
1
m
m
m
m
.
Câu 12. [2D1-2] Cho hàm s
2
2
3 2
2 3
x x
y
x x
khẳng định nào sau đây sai?
A. Đồ th hàm s có hai tim cận đứng.
B. Đồ th hàm s có ba đường tim cn.
C. Đồ th hàm s có tim cận ngang là đường thng
2
y
.
D. Đồ th hàm s có tim cận ngang là đường thng
1
2
y
.
Li gii
Chn C.
Ta có TXĐ:
3
\ 1;
2
D
.
2
2
3 2 1
lim lim
2 3 2
x
x
x x
y
x x


do đó đồ th hàm s có mt TCN
1
2
y
.
1
lim
x
y

3
2
lim
x
y

nên đồ th hàm s có hai TCĐ
1
x
,
3
2
x
.
Vậy đồ th hàm s có ba đường tim cn trong đó có một đường tim cn ngang là đường thng
1
2
y
.Vy khẳng định sau C.
Câu 13. [2D1-2] Cho hàm s
4 2
2 2017
f x x x , khẳng đnh nào sau đây sai?
A.
f x
nghch biến trên
0;1
. B.
f x
đồng biến trên
0;

.
C.
f x
đồng biến trên
1;0
. D.
f x
nghch biến trên
; 1

.
Li gii
Chn B.
Ta có TXĐ:
D
,
2
4 2
4 1
2 2 2017
x x
f x
x x
0
0
1
x
f x
x
,suy ra hàm s đng biến trên khong
1;0
và
1;

,hàm s nghch
biến trên các khong
; 1

0;1
. Vy khng đnh B sai.
Câu 14. [2D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
1
y x
x
bng bao nhiêu?
A.
2
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn A.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/27
Ta có TXĐ:
0;D

,
2
2
1
1
2
x
y
x x
x
0 1
y x
suy ra
1
x
. Hàm s nghch biến trên
0;1
đồng biến trên
1;

.
Vy g tr nh nht ca hàm s là
1 2
y .
Cách khác. Dùng BĐT Cauchy
Câu 15. [2D1-2] Cho hàm s
3
3sin 4sin
y x x
. Giá tr ln nht ca hàm s trên khong
;
2 2
bng
A.
1
. B.
1
. C.
7
. D.
3
.
Li gii
Chn A.
Đặt
sin
x t
, theo gi thiết
;
2 2
x
suy ra
1;1
t .
Khi đó xét hàm số
3
3 4
f t t t
trên khong
1;1
.
2
3 12
f t t
suy ra
1
0
2
f t x
sau xét dấu ta được
1
1
2
f
là giá tr ln nht ca hàm s đã cho trên khong.
;
2 2
..
Cách khác.
3 3
; 3 ; 1 sin3 1 1 1
2 2 2 2
x x x y
2
1 sin 3 1 3 2
2 6 3
y x x k k x k k
;
2 2
x
nên
2
0
2 6 3 2 6
k k x
Vy
;
2 2
max 1
y
đạt được khi
1
sinx
2 6
t x
.
Câu 16. [2D1-2] Tìm
m
để hàm s
2
2017
y x m x đồng biến trên khong
1;2
.
A.
1
m
. B.
3
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Li gii
Chn B.
Ta có TXĐ:
D
,
2
3 2
y x mx
suy ra
0
2
0
3
x
m
y
x
.
D thy nếu
0
m
thì hàm s có hai đim cc tr.
Để hàm s đồng biến trên khong
1;2
t
2
1;2 0;
3
m
2
0 1 2
3
m
2
2 3
3
m
m
.
Câu 17. [1D5-3] Mt chất đim chuyển động phương trình
2 3
6 9 1
s s t t t t
. Thời điểm
t
(giây) ti đó vận tc
m/s
v ca chuyển động đạt giá tr ln nht là
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/27
A.
3
t
. B.
1
t
. C.
2
t
. D.
4
t
.
Li gii
Chn C.
Ta có phương trình vn tc:
2
3 12 9
v v t t t
.
Bài toán dẫn đến tìm
t
để giá tr vn tc ln nht, có
6 12
v t t
.
Suy ra GTLN ca vn tc là
2 3
v
khi
2
t
.
Câu 18. [2D1-2] Hàm s
3 2 2
1
1 1
3
y x mx m m x
đạt cc tr tại đim
1
x
khi
A.
1
m
hoc
2
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
m
.
Li gii
Chn C.
Ta có TXĐ:
D
,
2 2
2 1
y x mx m m
.
Để hàm s có cc tr t
2 2
1 0 1
m m m m
.
Theo gi thiết hàm s đạt cc tr tại điểm
1
x
do đó:
2
3 2 0
m m
1
2
m
m
đối chiếu điều kin suy ra
2
m
là giá tr cn tìm.
Câu 19. [2D1-2] Phương trình tiếp tuyến vi đồ th hàm s
4 2
2 1
y x x
tại điểm cc tiu của đồ th
hàm s
A.
1 0
y
. B.
0
y
. C.
1 0
x y
. D.
y x
.
Li gii
Chn A.
Ta có TXĐ:
D
,
3
4 4
y x x
suy ra
0 0
y x
.
Do đó PTTT vi đồ th hàm s tại đim cc tiu của đồ th hàm s là
1 0
y
.
Câu 20. [1D5-3] Cho hàm s
3
3 2
y x x
. bao nhiêu tiếp tuyến ca đồ th hàm s song song vi
trc hoành?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn B.
D thy tại các đim cc tr t tiếp tuyến của đồ th hàm s song song hoc trùng vi trc hoành.
Do đó
2
3 3
y x
0 1
y x
nên hàm s hai đim cc tr.
Vi
1
x
tiếp điểm
1;0
A . Pttt là
0
y
: Tha mãn.
Vi
1
x
tiếp điểm
1;4
B . Pttt là
4
y
: Loi do trùng vi trc hoành
Vy
1
tiếp tuyến của đồ th hàm s đã cho song song vi trc hoành.
Câu 21. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình v bên. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
O
x
y
2
2
1
4
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/27
A.
max 4
f x
. B. m s đồng biến trên khong
;1

.
C. Giá tr cc tiu ca hàm s bng
1
. D.
2;1
min 0
f x
Li gii
Chn D.
A. Sai
4
là giá tr cực đại ca hàm s ch không phi là GTLN ca hàm s trên
.
B. Sai hàm s nghch biến trên khong
; 1

và đồng biến trên khong
1;1
.
C. Sai
1
là điểm cc tiu ca hàm s ch không phi là giá tr cc tiu ca hàm s.
D. Đúng vì
0, 2;1
1 2;1 : 1 0
f x x
f
.
Câu 22. [2D1-4] Cho hàm s
2 3
2
x
y
x
có đ th
C
. Tìm trên
C
những đim sao cho tiếp tuyến
vi
C
ti
M
ct hai tim cn ca
C
ti
A
,
B
sao cho
AB
ngn nht.
A.
3
0; , 1; 1
2
. B.
5
1; , 3;3
3
. C.
3;3 , 1;1
. D.
5
4; ; 3;3
2
.
Li gii
Chn C.
Ta có
2
2 3 1 1
2 ;
2 2
2
x
y C y
x x
x
C
có tim cận đứng
1
: 2 2 0
x x
và tim cn ngang là
2
: 2 2 0
y y
Xét đim
0 0
0
1
;2 2
2
M x C x
x
. Tiếp tuyến ca
C
tại M có phương trình
0
2
0
0
1 1
2
2
2
y x x
x
x
. Tiếp tuyến này ct tim cn đứng
1
tại điểm
0
1
2;2 1
2
A
x
và ct tim cn ngang
2
tại điểm
0
2 1 ;2
B x .
Ta có:
2
2
0
0
1
2 1 2 2 2 1
2
AB x
x
2
2
0
0
2
2 2
2
x
x
2 2
Đẳng thc xy ra
2
2
0
0
2
2 2
2
x
x
4
0
2 1
x
2
0
2 1
x
0 0
0 0
3, 3
1; 1
x y
x y
.
Vậy hai điểm thỏa đề bài tọa đ là
3;3
1;1
.
Câu 23. [2H1-3] Cho mt tm nhôm hình vng cnh
10cm
, ti bn cnh tấm nhôm người ta ct ra
bn tam giác cân bằng nhau, độ dài đường cao xut phát t đỉnh ca mi tam giác n bng
cm
x . Sau đó gập tấm nhôm theo đường chm chm (xem hình v bên) để được mt khi
chóp t giác đều. Tìm
x
để khi chóp nhn được có th tích ln nht.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 13/27
x
10 cm
A.
2
x
. B.
5
2
x
. C.
1
x
. D.
1
2
x
.
Li gii
Chn C.
x
x
x
x
10-2x
5 cm
10 cm
Điều kin:
0 5 *
x
Hình chóp đều tạo tnh đáy hình vuông đường chéo bng
10 2
x
nên cnh hình
vuông đó bng
10 2
2
x
.
Din tích hình vuông đáy của hình chóp đều to thành
2
2
10 2
2 5
2
x
B x
Cnh bên ca hình chóp đều to thành bng
2 2
5
x
.
Chiu cao ca hình chóp đều to tnh bng
2
2
2
2 2 2
10 2
5 25 5 10
2
x
h x x x x
Th tích ca khối chóp đều to thành
2
2
2 5 10
1 1
.2 5 10
3 3 3
x x
V Bh x x
S dng chức năng ca máy tính cm tay ln lưt th các phương án ta thấy khi
1
x
thì th
tích khi chóp đều to thành là ln nht
32 10
3
V
.
Câu 24. [2D2-2] Tính đạo hàm ca hàm s
2
x
x
y
.
A.
1 ln2
4
x
x
. B.
1 ln2
4
x
x
. C.
1 ln 2
2
x
x
. D.
1 ln2
2
x
x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 14/27
Li gii
Chn D.
2
2
2 2
2 .2 ln 2 1 ln2
2 2 2
2
x x
x x
x x x
x
x x
x x x
y
.
Câu 25. [2D2-3] Cho các s thực dương
x
,
y
tha mãn
2 2
4 12
x y xy
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
log 2 8 log log
x y x y
. B.
1
log 2 2log2 log log
2
x y x y
.
C.
log 2log log12 log
x y xy
. D.
2 2
log log4 log12
x y xy
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
2 2
2 2 2
4 12 4 2 16 2 16
x y xy x xy y xy x y xy
2
log 2 log8 2log 2 log16 log log
x y xy x y x y
2log 2 4log2 log log 2log 2 4log2 log log
x y x y x y x y
1
log 2 2log2 log log
2
x y x y
.
Câu 26. [2D2-3] Cho
27
log 5
a
,
8
log 7
b
,
2
log 3
c
. Hãy biu din
12
log 35
theo
a
,
b
c
.
A.
3 2
2
b ac
c
. B.
3 3
2
b ac
c
. C.
3 2
3
b ac
c
. D.
3 3
1
b ac
c
.
Li gii
Chn B.
Cách 1: T lun.
2 8 2 27
2 2 2
12
2 2 2
2
log 8.log 7 log 27.log 5
log 35 log 7 log 5
log 35
log 12 log 3 log 4 2
3 3log 3. 3 3
2 2
c
b a b ac
c c
Cách 2: S dng máy tính cm tay.
S dng chức năng gán lần lượt gán các biu thc
27 8 2 12
log 5, log 7, log 3, log 35
vào các biến
, , ,
A B C D
. Sau đó bấm
D
(biu thc các phương án), chng nào thy kết qu bng
0
thì
đó là phương án đúng.
Phương án A. khác
0
, sai.
Phương án B. bng
0
, đúng.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 15/27
Phương án C. khác
0
, sai.
Phương án D. khác
0
, sai.
Câu 27. [2D2-2] Tìm tập c đnh
D
ca hàm s
3
2 3
1
y x x
.
A.
1;1
D . B.
0;1
D . C.
\ 1;1
D
. D.
1;1 \ 0
D .
Li gii
Chn D.
Hàm s xác đnh
2
1 1
1 0
0
0
x
x
x
x
. Vy
1;1 \ 0
D .
Câu 28. [2D2-2] Tìm
x
biết
1
2
1
125
25
x
x
.
A.
1
x
. B.
4
x
. C.
1
4
x
. D.
1
8
x
.
Li gii
Chn C.
Cách 1: T lun.
1
1 2
2 2 3 2 2 6
1 1
125 5 5 5 5 2 2 6
25 4
x
x x
x x x
x x x
.
Cách 2: S dng máy tính cm tay tính gtr biu thc
1
2
1
125
25
x
x
lần lưt ti các giá tr
ca
x
trong các phương án, khi nào thấy kết qu bng
0
t đó là phương án đúng.
Phương án A. khác
0
, sai.
Phương án B. khác
0
, sai.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 16/27
Phương án C. bng
0
, đúng.
Phương án D. khác
0
, sai.
Câu 29. [2D2-3] Hàm s
2
2 1
log
a a
y x
nghch biến trên khong
0;

khi
A.
1
a
0 2
a
. B.
1
a
. C.
0
a
. D.
1
a
1
2
a
.
Li gii
Chn A.
Điều kiện để hàm s xác định trên khong
0;

là
2
2
2
2
1
2 1 0
1 0
0
2 1 1
2 0
2
a
a a
a
a
a a
a a
a
(*).
Khi điều kin (*) tha t hàm s nghch biến trên khong
0;

khi:
2
2 1 1
a a
2
2 0 0 2
a a a
Kết hp vi điều kiện (*) ta được kết qu:
1
a
0 2
a
.
Câu 30. [2D2-2] Hàm s
2
e
x
y x
nghch biến trên khoảng nào trong các phương án sau.
A.
; 2

. B.
2;0
. C.
1;

. D.
;1

.
Li gii
Chn B.
Ta có:
2 2 2 2 2
e e e 2 e e e 2
x x x x x x
y x x x x x x x
Hàm s nghch biến khi và ch khi:
2 2
0 e 2 0 2 0
x
y x x x x
(Do e 0,
x
x
)
2 0
x
Vy hàm s nghch biến trên khong
2;0
.
Câu 31. [2D2-3] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
1 3
2 2
x x
f x
.
A.
4
. B.
6
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn A.
Áp dng bất đẳng thc Cô-si cho hai s dương
1
2
x
3
2
x
ta có:
1 3 1 3 2
2 2 2 2 .2 2 2 4
x x x x
f x
.
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
1 3
2 2 1 3 2
x x
x x x
.
Do đó
min 4
x
f x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 17/27
Câu 32. [2D2-2] Giá tr ln nht ca hàm s
2
ln ln 1
y x x
trên đon
1
;2
2
đạt ti
A.
1
x
. B.
1
2
x
. C.
3
2
x
. D.
3
4
.
Li gii
Chn A.
Ta có
2
2
2
1 2 1
1
1
x x
y
x x
x x
;
2
1
1 ;2
2
0 1 0
1
1 ;2
2
x
y x
x
.
1 2
ln
2 5
y
;
2
2 ln
5
y
;
1 ln 2
y .
Do đó:
1
;2
2
max ln2
y
khi
1
x
.
Câu 33. [2D2-3] Tính
1 2
.
x x
biết
1
x
,
2
x
tha mãn
16
log 2 log 0
x
x
.
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D.
4
.
Li gii
Chn A.
Điều kin:
0,
x
1
x
.
Với điều kiện đó, ta có:
16 2
2
1 1
log 2 log 0 log 0
log 4
x
x x
x
2
2
4 log 0
x
2
log 2
x
hoc
2
log 2
x
4
x
hoc
1
4
x
.
Như vậy, phương trình
16
log 2 log 0
x
x
có hai nghim
1
1
4
x
2
4
x
.
Do đó:
1 2
1
. .4 1
4
x x
.
Câu 34. [2D2-2] Tìm
x
biết
2
5 4
1
4
2
x x
.
A.
5 17
2
x
hoc
5 17
2
x
. B.
5 17 5 17
2 2
x
.
C.
3
x
hoc
2
x
. D.
2 3
x
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
2 2
5 4 5 4 2
2
1 1 1
4 5 4 2
2 2 2
x x x x
x x
2
5 6 0 2 3
x x x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 18/27
Câu 35. [2D2-3] Dân s thế được tính theo ng thc
.e
ni
S A
trong đó
A
là dân s của năm ly làm
mc tính,
S
là dân s sau
n
năm,
i
là t l tăn dân số hàng năm. Cho biết năm
2003
Vit Nam
khong
80.902.400
ngưi t l tăng dân số là
1,47%
mt năm. Như vy, nếu t l tăng
dân s hàng năm không đổi t đến năm
2017
s dân ca Vit Nam s gn vi s nào nht sau
đây?
A.
99.389.200
. B.
99.386.600
. C.
100.861.100
. D.
99.251.200
.
Li gii
Chn A.
Áp dng công thc
.e
ni
S A
vi
80.902.400
A
,
2017 2003 14
n
,
1,47% 0,0147
i
,
ta có s dân Việt Nam đến năm
2017
là
14.0,0147
.e 80902400.e 99389203,38
ni
S A .
Như vậy, s dân Việt Nam đến năm
2017
gn vi s
99.389.200
nht.
Câu 36. [2H1-1] tt c bao nhiêu loi khi đa din đều.
A.
3
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Li gii
Chn B.
5
loi khi đa diện đều, đó là
Khi đa diện đều loi
3;3
: T din đều.
Khi đa diện đều loi
4;3
: Khi lập phương.
Khi đa diện đều loi
3;4
: Khi bát din đều.
Khi đa diện đều loi
5;3
: Khi mười hai mặt đều.
Khi đa din đều loi
3;5
: Khi hai mươi mặt đều.
Câu 37. [2D1-4] Cho hàm s
3 2
f x x ax bx c
gi s
A
,
B
là hai đim cc tr của đồ th
hàm s. Gi s đường thng
AB
đi qua gốc tọa đ. Tìm giá tr nh nht ca
P abc ab c
.
A.
16
25
. B.
1
. C.
9
. D.
25
9
.
Li gii
Chn D.
Ta có
2
3 2
f x x ax b
Hàm s
f x
có hai cc tr khi và ch khi
0
f x
có hai nghim phân bit
phương trình
2
3 2 0
x ax b
hai nghim phân bit
2
3 0
a b
.
Khi đó,
f x
đạt cc tr tại hai điểm
1
x
,
2
x
là hai nghim ca
f x
.
Mt khác:
2
3 2 2
1 1 2 2
3 2
3 9 3 9 9
b a ab
x ax bx c x a x ax b x c
Hay
2
1 1 2 2
3 9 3 9 9
b a ab
f x x a f x x c
.
Do đó, các giá trị cc tr ca hàm s
2 2
1 1 1 1 1 1
1 1 2 2 2 2
3 9 3 9 9 3 9 9
b a ab b a ab
y f x x a f x x c x c
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 19/27
2 2
2 2 2 2 2 2
1 1 2 2 2 2
3 9 3 9 9 3 9 9
b a ab b a ab
y f x x a f x x c x c
Bi vậy, đường thẳng đi qua hai điểm cc tr
A
,
B
của đồ th hàm s
f x
là
2
2 2
3 9 9
b a ab
y x c
.
đường thng
AB
đi qua gốc tọa độ nên:
2
2 2
0 .0
3 9 9 9
b a ab ab
c c
.
Nên:
2
2
1 25 25
5
9 9 9 9 9
ab
ab
P abc ab c ab ab
.
Du
" "
xy ra khi và ch khi:
2 3
3
5
5
5
3 0 15
; 15 0;
0
b
b
ab
a
a
a b a
a
a
 
Vy:
25
min
9
P
.
Câu 38. [2H1-2] Cho khi hp
.
ABCD A B C D
có th tích
V
. Khi đó th tích khi t din
AB CD
bng
A.
2
3
V
. B.
3
4
V
. C.
3
V
. D.
6
V
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
1
. ;
3
ABCB ACDD CB C D AA B D ABC
V V V V S d B ABCD
1 1
. ;
6 6
ABCD
S d B ABCD V
Bi vy
.
1
4.
6 3
AB CD ABCD A B C D ABCB ACDD CB C D AA B D
V
V V V V V V V V
.
Câu 39. [2H2-3] Mt cu tâm
O
bánnh
17dm
R
. Mt phng
P
ct mt cu sao cho giao tuyến đi qua
ba đim
A
,
B
,
C
mà
18dm
AB
,
24dm
BC
,
30dm
CA
. nh khong cách t
O
đến
P
.
A.
14dm
. B.
7dm
. C.
8dm
. D.
16dm
.
Li gii
Chn C.
A
B
B
D
D
C
A
C
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 20/27
2 2 2 2 2 2
18 24 900 30
AB BC CA
nên tam giác
ABC
là tam giác vuông đỉnh
B
.
Gi
H
là trung đim
AC
t
H
là tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
. T đó ta có
OH ABC
, hay
OH P
.
Do đó, khoảng cách t
O
đến
P
2 2 2 2
; 17 15 8 dm
d O P OH OA AH .
Câu 40. [2H1-3] Để chế tác đồ vt trang trí trong nhà t khối đá có hình dng mt t diện đều cnh
8dm
.
bn đỉnh t diện, người ta cn ct đi các tứ din đều bng nhau cnh bng
x
, sao cho phn
còn li ca khi đá sau khi cắt có th tích bng
3
4
th tích khối đá ban đầu. Giá tr ca
x
là
A.
3 2 dm
. B.
3
3 4 dm
. C.
2 2 dm
. D.
3
2 4 dm
.
Li gii
Chn D.
Ta công thc tính th tích ca khi t diện đều cnh
a
là
3
2
12
a
V . Do đó, th tích ca
khối đá ban đầu là
3
3
8 2 128 2
dm
12 3
V .
Th tích ca bn khi t diện đều cnh
x
ct bốn đnh ca khi đá ban đầu
3 3
3
2 2
4. dm
12 3
x x
V
Yêu cu của đề bài tương đương với:
3
3
3
3 1 2 1 128 2
. 32 2 4 dm
4 4 3 4 3
x
V V V V V x x
O
A
H
C
B
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 21/27
Câu 41. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt
phng
ABCD
, góc to bi đưng thng
SD
mt phng
ABCD
bng
45
. Thch khi
chóp
.
S ABCD
bng.
A.
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
2
a
.
Li gii
Chn C.
45
A
B
C
D
S
Hình chiếu vng góc ca
SD
lên
ABCD
là
AD
suy ra:
; ; 45
SD ABCD SD AD SDA
Tam giác
SAD
vuông cân ti A nên
SA AD a
.
Th tích khi chóp
.
S ABCD
là
3
1
.
3 3
SABCD ABCD
a
V S SA
Câu 42. [2H2-2] Cho nh hp ch nhật có kích thưc
3
,
4
,
5
. Bán kính mt cu ngoi tiếp hình hp là
A.
5 2
. B.
5 2
2
. C.
2 5
. D.
5
.
Li gii
Chn B.
Xét hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
3;
AB
4;
AD
5
AA
O
A'
B'
C'
D'
B
C
D
A
Do các đnh
,
B
,
C
,
D
,
A
,
B
D
cùng nhìn đon
AC
dưới mt c vuông nên bán kính
mt cu ngoi tiếp hình hp là
2 2 2
5 2
2 2
AC
R AB AD AA
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 22/27
Câu 43. [2H2-3] Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
2
AC a
, góc gia cnh bên mặt đáy bằng
60
. Din tích mt cu ngoi tiếp hình chóp bng.
A.
2
16
3
a
. B.
2
8
3
a
. C.
2
4
3
a
. D.
2
2
3
a
.
Li gii
Chn A.
Gi
I
là m đáy, do tâm
O
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp cách đều các đỉnh của đa giác
đáy nên
O
thuc
SI
,
O
cách đều hai đỉnh
S
B
nên
O
nằm trên đường thng
d
là trung
trc trong mt phng
SBD
ca cnh
SB
. Vy
O d SI
ta bán kính mt cu ngoi
tiếp hình chóp
R OS OB
.
Góc gia cnh bên
SC
và mt phẳng đáy
; 60
SC ABCD SCI
.
Ta có:
.tan60 3
SI IC a
,
BI IC a
,
3
IO SI OS a R
60
M
I
B
C
D
A
S
O
Xét tam giác
OIB
vuông ti
I
ta có:
2 2 2
OB BI OI
2
2 2
3
R a a R
2
3
a
R
.
Din tích mt cu là
2
2
16
4
3
cau
a
S R
.
Câu 44. [2H1-2] Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vng ti
B
,
2,
AB a
3
BC a
. Góc giữa đường thng
A B
mặt đáy là
60
. Tính theo
a
th tích khi lăng trụ
.
ABC A B C
.
A.
3
2 3
a . B.
3
3 3
a . C.
3
3
3
a
. D.
3
3
a .
Li gii
Chn B.
AB là hình chiếu vuông c ca
A B
lên mt phng đáy
ABC
nên ta có:
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 23/27
60
A'
B'
C'
A
B
C
; ; 60
A B ABC A B AB ABA
.tan60 6
AA AB a
Th tích khi lăng tr
.
ABC A B C
3
.
1
. . . 3 3
2
ABC A B C ABC
V S AA AB BC AA a
.
Câu 45. [2H2-1] Cho mt cu
S
tâm
I
, bán kính
5
mt phng
P
ct
S
theo mt đường
tròn
C
có bán kính
3
r
. Kết lun nào sau đây sai?
A. Tâm ca
C
là hình chiếu vuông góc ca
I
trên
P
.
B. Khong cách t
I
đến
P
bng
4
.
C.
C
là giao tuyến ca
S
P
.
D.
C
là đường tròn ln ca mt cu.
Li gii
Chn D.
Bán kính ca
C
3
r
, bán kính mt cu
S
là
5
R
nên
r R
. Vy đường tròn
C
không phi là đường tròn ln ca mt cu
S
.
Câu 46. [2H1-3] Cho nh chóp .
S ABC
đáy
ABC
tam giác vng ti
A
, vi
2
a
AC ,
BC a
.
Hai mt phng
SAB
và
SAC
cùng to vi mặt đáy
ABC
góc
60
. Tính khong cách t
điểm
B
ti mt phng
SAC
, biết rng mt phng
SBC
vuông góc với đáy
ABC
.
A.
3
4
a
.
B.
3
4
a
. C.
4
5
a
. D.
3
a
.
Li gii
Chn B.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 24/27
60
60
B
A
C
S
H
N
M
Gi
H
là hình chiếu ca
S
lên mt phng
ABC
,
M
N
lần lưt hình chiếu ca
H
lên
,
AB
AC
. Khi đó ta có:
; ; 60
SAB ABC SM HM SMH
; ; 60
SAC ABC SN HN SNH
Xét tam giác vuông
ABC
ta có:
2 2
3
2
a
AB BC AC
.
1 1
. ; .
3 3
S ABC ABC SAC
V SH S d B SAC S
. . . . ;
SH AB AC AC SN d B SAC
. 3
; .sin60
4
SH AB a
d B SAC AB
SN
.
Câu 47. [2H2-3] Mt khi cu thy tinh bán kính bng
4dm
. Người ta mun ct b mt chm cu
din tích mt ct là
2
15 dm
để ly phn n li làm b ni cá. Hi th tích nưc ti đa
mà b này cha là bao nhiêu?
A.
3
175
dm
3
. B.
3
175
dm
4
. C.
3
125
dm
3
. D.
3
175
dm
4
.
Li gii
Chn A.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 25/27
H
O
A
M
Bán kính mt ct là
15 dm
tron
S
r
Chiu cao chm cu là
2 2
4 1 3 dm
h MH OM OH R R r
Th tích chm cu là
2 2 2 3
chom
3 27 dm
3 6
h h
V h R r h
.
Vy th tích phn còn li
3
cau chom
256 175
27 dm
3 3
V V V
.
Câu 48. [2H2-2] Cho hình chóp .
S ABC
đáy tam giác vuông cân tại
B
,
AB a
. Cnh bên
SA
vuông c mt phng
ABC
và
SC
hp với đáy mt c bng
60
. Th tích khi cu ngoi
tiếp hình chóp .
S ABC
.
A.
3
4 2
3
a
. B.
3
8 2
3
a
. C.
3
5 2
3
a
. D.
3
2 2
3
a
.
Li gii
Chn B.
60
I
A
B
C
S
Gi
I
là trung điểm
SC
, do
A
B
cùng nhìn đon
SC
dưới mt góc vuông nên mt cu
ngoi tiếp hình chóp là mt cầu đường kính
SC
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 26/27
Bán kính mt cu là
2
2 2.cos60
SC AC
R a
.
Th tích khi cu là
3
3
3
4 4 8 2
2
3 3 3
a
V R a
.
Câu 49. [2H2-3] Cho nh chóp .
S ABCD
có đáy là hình thang cân
ABCD
vi
2
AB a
,
BC CD DA a
SA ABCD
. Mt mt phng qua
A
vuông góc vi
SB
ct
,
SB
SC
,
SD
lần lượt ti
M
,
N
,
P
. Tính đưng kính khi cu ngoi tiếp khi đa din
ABCDMNP
.
A.
3
a
. B.
2
a
. C.
a
. D.
3
2
a
.
Li gii
Chn B.
O
A
D
C
B
S
N
M
P
Gi
O
là trung điểm ca
AB
, do
2 2 2 2
AB AD DC CB a
nên ta có
O
là m đường
tròn ngoi tiếp hình thang
ABCD
.
Ta có:
AM SB
AC BC BC SAC
AN SBC
nên
NB AN
BD AD BD SAD
AP SBD
nên
BP AP
Thy
,
C
,
D
,
M
,
N
P
cùng nhìn đon
AB
dưới mt góc vuông nên
,
A
,
B
,
C
,
D
,
M
,
N
P
cùng thuc mt cầu đường kính
AB
. Do đó đường kính mt cu ngoi tiếp khi đa diện
ABCDMNP
2
a
.
Câu 50. [2H2-2] Cho t din
ABCD
O
là trung đim của đoạn thng ni trung đim ca hai cnh
đối din. Tp hợp các điểm
M
trong không gian tha mãn h thc
MA MB MC MD a
(vi
0
a không đổi)
A. Mt cu tâm
O
bán kính
3
a
r
. B. Mt cu tâm
O
bán kính
2
a
r
.
C. Mt cu tâm
O
bán kính
r a
. D. Mt cu tâm
O
bán kính
4
a
r
.
Li gii
Chn D.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 27/27
O
F
E
B
C
D
A
Gi
,
E
F
ln lượt là trung đim
,
AB
CD
O
là trung đim ca
EF
.
2 2 4.
MA MB MC MD ME MF MO
4
4
a
MA MB MC MD a MO a MO

Vy qu tích các điểm
M
là mt cu tâm
O
bán kính
4
a
r
.
----------HẾT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/24
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN – HÀ NI ĐỀ ÔN TP HC K I M HỌC 2017 – 2018
ĐỀ S 2 MÔN TOÁN - LP 12
------- ------------------
Câu 1. [2D1-1] Cho hàm s
4 2
5 2
y x x
. Hàm s nghch biến trên khong nào?
A.
0;

. B.
1;1
. C.
0;1
. D.
;0
 .
Câu 2. [2D1-1] Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
đạo hàm
2
3
0, 1
1
y x
x
. Có hai hc sinh phát biu
như sau:
Hc sinh
X
: “ Hàm s ln nghch biến trên tập c định
Hc sinh
Y
: “ Hàm s ln nghch biến trên tng khoảng xác định”.
Phát biểu nào đúng, phát biu nào sai?
A.
X
đúng và
Y
sai. B.
X
sai và
Y
đúng. C.
X
Y
đều đúng. D.
X
Y
đều sai.
Câu 3. [2D1-2] Vi các giá tr nào ca
m
thì hàm s
3 2
1
2 1
3 2
m
y x x x
ln đồng biến trên
?
A.
2 2
m
. B.
2 2
m . C. Không có
m
. D.
2
m
.
Câu 4. [2D1-2] Tìm các giá tr ca
m
đ hàm s
1 2 2
m x m
y
x m
nghch biến trên khong
1;

?
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
1
m
hoc
2
m
. D.
1 2
m
.
Câu 5. [2D1-1] Trong các khẳng định sau v hàm s
4 2
1 1
x 3
4 2
y x
. Khẳng đnh nào đúng:
A. Hàm s có đim cc tiu là
0
x
. B. m s hai đim cực đại
1
x
.
C. C
A
B
đều đúng. D. Có
A
đúng,
B
sai.
Câu 6. [2D1-2] Cho hàm s
3
2
y x x
. H thc liên h gia gtr cực đại
Đ
C
y
giá tr cc tiu
CT
y
A. 2
CT C
Đ
y y
. B.
2
C C
Đ
T
y y
. C.
CT C
Đ
y y
. D.
Đ
CT C
y y
.
Câu 7. [2D1-2] Giá tr ca
m
đ hàm s
3 2 2
1
1 1
3
y x mx m m x
đt cc tiu tại đim
1
x
là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D. Không có
m
.
Câu 8. [2D1-2] Giá tr ca
m
để hàm s
4 2
1 1 2
y mx m x m
ch đúng mt cc tr
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
0 1
m
. D.
0
m
hoc
1
m
.
Câu 9. [2D1-1] Cho hàm s
3 2
3x 3
y x
xác định trên
1;3
. Gi
M,m
ln t giá tr ln nht
nh nht ca hàm s t
M + m
bng
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
8
.
Câu 10. [2D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
2
4
y x x
trên
1;2
là
A.
1;2
min 0
y
. B.
1;2
min 3 1
y
. C.
1;2
min 2 2
y
. D.
1;2
min 2
y
.
Câu 11. [2D1-3] Các giá tr ca
m
đ giá tr ln nht ca hàm s
2
1
x m m
y
x
trên đoạn
0;1
bng
5
m
là
A.
11 4 5
2
. B.
11 5 5
2
. C.
11 6 5
2
. D. Không có giá tr nào.
14
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/24
Câu 12. [2D1-3] Khi nuôi thí nghim trong h, mt nsinh vt hc thy rng: nếu mi đơn vị din
tích ca mt h có
n
con t trung bình mi con sau mt v cân nng
480 20 gam
P n n . Hi phi th bao nhiêu con trên mt đơn vị din ch ca mt h
để sau mt v thu hoạch được nhiu cá nht.
A.
10
. B.
16
. C.
26
. D.
12
.
Câu 13. [2D1-1] Phương trình các đường tim cn của đồ th hàm s
3
2
x
y
x
là
A.
1
x
2
y
. B.
2
x
1
y
. C.
2
x
1
2
y
. D.
1
x
1
2
y
.
Câu 14. [2D1-2] Đồ thm s
2
2
3 7 6
2 7 3
x x
y
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 15. [2D1-2] Hàm s
3 2
3 3 1
y x x x
có đồ th là nh o sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. [2D1-3] Hình bên đồ th ca hàm s o sau đây?
A.
4 2
2
y x x
.
B.
4 2
2
y x x
.
C.
4 2
2
y x x
.
D.
3
3
y x x
.
Câu 17. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
3 2
3 0
x x m
ba
nghim pn bit?
A.
0 4
m
. B.
0
m
. C.
4
m
. D.
0 4
m
.
Câu 18. [2D1-2] Hàm s nào sau đây không có bng biến thiên như hình dưới đây?
A.
2 1
2
x
y
x
. B.
3
2
x
y
x
. C.
2 3
2
x
y
x
. D.
2 3
2
x
y
x
.
Câu 19. [2D1-2] Đồ thm s nào dưới đây đúng hai đường tim cn?
A.
1
1
x
y
x
. B.
2
1
y
x x
. C.
2
5
7
x
y
x x
. D.
1
2
y
x
.
x

2

y
y
2


2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/24
Câu 20. [2D1-2] Tiếp tuyến ti điểm cc tiu của đồ th hàm s
3 2
1
2 3 5
3
y x x x
A. Song song với đưng thng
1
x
. B. Song song vi trc hoành.
C. h s góc dương. D. h s góc bng
1
.
Câu 21. [2D1-2] Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
4 2
2 1
y x x
mà vuông c vi đường
thng
8 0
x y
là
A.
8 6
y x
. B.
8 10
y x
. C.
8 6
y x
. D.
8
y x
.
Câu 22. [2D1-3] Cho hàm s
1
1
x
y
x
đồ th
H
và đường thng
: 2
d y x m
. Tìm c giá tr
ca
m
để đường thng
d
ct
H
tại hai đim phân bit
A
B
sao cho độ dài đoạn
AB
ngn nht?
A.
1 2
m
. B.
1
m
. C.
0
m
. D.
2
m
.
Câu 23. [2D2-1] Trong các biu thc sau, biu thc nào có nghĩa?
A.
5
2
. B.
1
3
8
. C.
3
4
5
. D.
3
0
.
Câu 24. [2D2-2] Các giá tr ca
x
tha mãn đẳng thc
1
4
4
x x
A.
0
x
. B.
0
x
.
C.
0
x
. D. Không có giá tr nào.
Câu 25. [2D2-2] Biến đổi thành dng lũy tha vi s mũ hữu t ca biu thc
2002
2003
2017
...
a
(vi
0
a
) là
A.
1
2017
a
. B.
2001!
2017 !
a
. C.
2002
2017
a
. D.
2002
2017 !
a
.
Câu 26. [2D2-3] Giá tr ca biu thc
log tan1 log tan 2 log tan3 ... log tan89
là
A.
1
. B.
0
. C. Không xác định. D.
44
.
Câu 27. [2D2-3] So sánh giá tr ca biu thc
2 3 2017
log 3.log 4...log 2018
P
2
1 log 1009
Q ta có:
A.
P Q
. B.
P Q
.
C.
P Q
. D. Không so sánh được.
Câu 28. [2D2-2] Các giá tr ca
x
tha mãn
2
1
2
log 5 7 0
x x
là
A.
2 3
x
. B.
2
x
hoc
3
x
. C.
3
x
. D.
2
x
.
Câu 29. [2D2-2] Biu thc
2
2 2
ln log e ln log e
a a
A a a được đơn giản thành
A.
2
. B.
2
2ln 2
a
. C.
2
ln 2
a
. D.
2
5ln 2
a
.
Câu 30. [2D2-3] Cho hai s dương
a
b
. Đặt
2
e e
e ;
2
a b
a b
X Y
. Khi đó:
A.
X Y
. B.
X Y
. C.
X Y
. D.
X Y
.
Câu 31. [2D2-2] Tập xác định ca hàm s:
2016
2
1y x
là
A.
. B.
; 1 1;
 
.
C.
1;1
. D.
\ 1;1
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/24
Câu 32. [2D2-2] Tập xác định ca hàm s:
1
2
2017
2y x x
A.
; 1 2;
 
. B.
; 1 2;
 
. C.
1;2
. D.
\ 1;2
.
Câu 33. [2D2-2] Hàm s
2
e
x
y x
đồng biến trong khong
A.
;0
 . B.
2;

. C.
0;2
. D.
;
 
.
Câu 34. [2D2-1] Cho
0 1
a
. Khẳng định nào dưới đây là đúng:
A.
1 0
x
a x
. B.
1 0
x
a x
. C.
1 0
x
a x
. D.
1 0 1
x
a x
.
Câu 35. [2D2-1] Cho
1
x
. Khẳng định nào dưới đây là đúng:
A.
log 0 0;1
a
x a . B.
log 0 0
a
x a
.
C.
log 0 0 1
a
x a
. D.
log 0 1
a
x a
.
Câu 36. [2D2-2] Đạo hàm ca hàm s
ln 1
y x x
là
A.
ln 1
x
. B.
ln
x
. C.
1
1
x
. D.
1
.
Câu 37. [2D2-4] Một xe máy điện tr giá
10
triu đưc bán trp
11
ln, mi ln trp vi s tin là
1
triu (ln đầu tr sau khi nhận xe được mt tháng). Tính lãi sut tin hàng tháng?
A. 1,62%/
tháng
. B. t2,1% /
háng
. C. t1,1%/
háng
. D. 1,922%/
tháng
.
Câu 38. [2H1-2] Cho
H
là khi chóp t giác đều có tt c các cnh bng
a
. Th tích ca
H
bng
A.
3
3
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 39. [2H1-2] Cho hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
. Gi
E
,
F
lần t thuc cnh
BB
,
DD
sao cho
1
2
BE EB
,
1
2
DF FD
. Mt phng
AEF
ct cnh
CC
ti
K
chia khi hp
thành hai khi đa diện
A. Khi đa din
A B C D AEKF
và khi đa din
BCDEKF
.
B. Khi đa diện
A B C D AEKF
và khi đa din
ABCDEKF
.
C. Khi đa din
A B C D EKF
và khi đa din
ABCDEKF
.
D. Khi đa din
A B C D AEKF
và khi đa din
ACDEKF
.
Câu 40. [2H1-2] Đáy của mt nh hp đứng là mt hình thoi đường chéo nh bng
d
và góc nhn
bng
. Din tích ca mt bên bng
S
. Thch ca hình hp đã cho là
A.
cos
2
dS
. B.
sin
2
dS
. C.
1
sin
2
dS
. D.
sin
dS
.
Câu 41. [2H1-3] Cho nh chóp đều
.
S ABCD
. Người ta tăng cạnh đáy của hình chóp lên
k
lần nhưng
mun gi nguyên th tích. Khi đó t s tan ca c gia cnh bên mt phng đáy của hình
chóp đều
.
S ABCD
hình chóp sau khi tăng cạnh đáy
A.
3
k
. B.
2
k
. C.
1
. D.
2
.
Câu 42. [2H2-2] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh
a
. Tâm và bán kính ca mt cầu đi qua
8
đỉnh ca hình lập phương là
A.
2
a
. B.
3
2
a
. C.
2
2
a
. D.
5
2
a
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/24
Câu 43. [2H2-2] Cho ba đim
A
,
B
,
C
nm trên mt cu, biết rng c
ACB
bng
90
. Trong các
khẳng đnh sau, khng định nào đúng?
A.
AB
là mt đường kính ca mt cu.
B. Tam giác
ABC
vuông cân ti
C
.
C. Mt phng
ABC
ct mt cu theo giao tuyến là một đường tròn ln.
D. Luôn có một đường tròn nm trên mt cu ngoi tiếp tam giác
ABC
.
Câu 44. [2H2-4] Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh
1
, mt bên
SAB
là tam giác
đều nm trong mt phng vuông góc vi mt phng đáy. Th tích
V
ca khi cu ngoi tiếp
hình chóp là
A.
5 15
18
. B.
5 15
54
. C.
4 3
27
. D.
5
3
.
Câu 45. [2H2-1] Cho mt cu
;
S I R
và mt phng
.
P
Gi s
d
là khong cách t tâm
I
ca mt
cầu đến mt phng
.
P
Biết mt phng
P
tiếp xúc mt cu. Khng định nào sau đây đúng?
A.
2
d R
. B.
R d
. C.
2
d R
. D.
3 3
0
d R
.
Câu 46. [2H2-3] Mt mt cu
S
ngoi tiếp mt hình lp phương cạnh là
3 cm
. Mt mt phng
P
cách tâm
I
ca hình lập phương mt khong
1cm
ct mt cu
S
theo mt đường tròn. Din
tích ca hình tròn bng
A.
2
3
. B.
3
5
. C.
5
. D.
5
4
.
Câu 47. [2H2-3] Mt khi cu bán kính bng
5
dm người ta ct b hai đầu bng mt phng vuông góc
với đưng kính ca khi cu và cách tâm mt khong bng
4
dm để làm mt chiếc lu đựng
nước. Tính th tích ca cái lu.
A.
3
500
dm
3
. B.
3
dm
1
22
5
96
. C.
3
952
dm
27
. D.
3
472
dm
3
.
Câu 48. [2H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình thang vuông ti
A
B
biết
AB BC a
,
2
AD a
,
SA ABCD
SA
2
a
. Gi
E
là trung đim ca
AD
. K
EK
SD
ti
K
.
Bán kính mt cầu đi qua sáu đim
S
,
A
,
B
,
C
,
E
,
K
bng
A.
a
. B.
3
2
a
. C.
1
2
a
. D.
6
2
a
.
Câu 49. [2H2-4] Mt hình chóp t giác đều cạnh đáy bằng
a
cnh bên bng
2
x
. Điều kin cn
đủ ca
x
để tâm mt cu ngoi tiếp hình chóp ngoài hình chóp
A.
2
2 2
a a
x
. B.
2
2 2
a a
x
. C.
2
a
x
. D.
2
a
x
.
Câu 50. [2H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông cnh
a
,
SAB
là tam giác đều nm
trong mt phng vng góc vi đáy. Tính bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp
. .
S ABCD
A.
21
6
a
. B.
21
3
a
. C.
2 21
6
a
. D.
21
6
a
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/24
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B B D
C
D
D
D
A
B
B D
B B B C
D
B A
B A
D
C
A
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B C
A
B D
D
A
C
C
D
B A
B B A
A
B D
B D
D
D
A
B D
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [2D1-1] Cho hàm s
4 2
5 2
y x x
. Hàm s nghch biến trên khong nào?
A.
0;

. B.
1;1
. C.
0;1
. D.
;0
 .
Li gii
Chn A.
Ta có:
3 2
4 10 2 2 5
y x x x x
. Xét
2
0 2 2 5 0 0.
y x x x
Ta có:
0 0
y x
.
Câu 2. [2D1-1] Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
đạo hàm
2
3
0, 1
1
y x
x
. Có hai hc sinh phát biu
như sau:
Hc sinh
X
: “ Hàm s ln nghch biến trên tập c định
Hc sinh
Y
: “ Hàm s ln nghch biến trên tng khoảng xác định”.
Phát biểu nào đúng, phát biu nào sai?
A.
X
đúng và
Y
sai. B.
X
sai và
Y
đúng. C.
X
Y
đều đúng. D.
X
Y
đều sai.
Li gii
Chn B.
Hàm s
2 1
1
x
y
x
. TXĐ:
\ 1
D
.
2
3
0, 1
1
y x
x
hàm s nghch biến trên khong
;1

1;

hay nghch
biến trên tng khoảng xác định.
Câu 3. [2D1-2] Vi các giá tr nào ca
m
thì hàm s
3 2
1
2 1
3 2
m
y x x x
ln đồng biến trên
?
A.
2 2
m
. B.
2 2
m . C. Không có
m
. D.
2
m
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
2
2
y x mx
. Để hàm s ln đồng biến trên
thì
0
y
vi
x
.(Du
' '
xy ra
ti hu hạn điểm trên
)
ĐK:
2
0 8 0 2 2
m m .
Câu 4. [2D1-2] Tìm các giá tr ca
m
đ hàm s
1 2 2
m x m
y
x m
nghch biến trên khong
1;

?
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
1
m
hoc
2
m
. D.
1 2
m
.
Li gii
Chn D.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/24
TXĐ:
\
D m
. Ta có
2
2
2
,
m m
y
x m
để hàm s nghch biến thì
2
2
2
2
0 0 2 0 1 2
m m
y m m m
x m
.
Suy ra hàm s nghch biến trên khong
;
m

;m

.Để hàm s nghch biến trên
khong
1;

thì
1 1
m m
. Vy
1 2
m
.
Câu 5. [2D1-1] Trong các khẳng định sau v hàm s
4 2
1 1
x 3
4 2
y x
. Khẳng đnh nào đúng:
A. Hàm s có đim cc tiu là
0
x
. B. m s hai đim cực đại
1
x
.
C. C
A
B
đều đúng. D. Có
A
đúng,
B
sai.
Li gii
Chn C.
Ta có:
3 2
1
y x x x x
. Xét
2
0
0 1 0
1
x
y x x
x
Ta có bng biến thiên:
Vy hàm s có đim cc tiu
0
x
và có hai điểm cc đại là
1
x
.
Câu 6. [2D1-2] Cho hàm s
3
2
y x x
. H thc liên h gia gtr cực đại
Đ
C
y
giá tr cc tiu
CT
y
A. 2
CT C
Đ
y y
. B.
2
C C
Đ
T
y y
. C.
CT C
Đ
y y
. D.
Đ
CT C
y y
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
2
3 2
y x
. Xét
2
6
0 3 2 0
3
y x x
.
6
y x
hàm s đại cực đại ti
6
3
x
đạt cc tiu ti
6
3
x .
Suy ra:
6 4 6
3 9
ĐC
y y
6 4 6
3 9
CT CT C
Đ
y y y y
.
Câu 7. [2D1-2] Giá tr ca
m
đ hàm s
3 2 2
1
1 1
3
y x mx m m x
đt cc tiu tại đim
1
x
là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D. Không có
m
.
Li gii
Chn D.
x

1
0
1

y
0
0
0
y

11
4
3
11
4

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/24
Ta có:
2 2
2 1, 2 2
y x mx m m y x m
. Để hàm đạt cc tiu tại đim
1
x
t
2
1
1 0
3 2 0
2
2 2 0
1 0
1
m
y
m m
m
m
y
m
không có giá tr ca
m
.
Câu 8. [2D1-2] Giá tr ca
m
để hàm s
4 2
1 1 2
y mx m x m
ch đúng mt cc tr
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
0 1
m
. D.
0
m
hoc
1
m
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
3 2
4 2 1 2 2 1
y mx m x x mx m
. Để hàm s ch đúng mt cc tr t
0
y
2
2 2 1 0
x mx m
có đúng mt nghim n phương trình
2
2 1 0
mx m
nghim hoc có nghim
1
0 2 . 1 0
0
m
x m m
m
.
Câu 9. [2D1-1] Cho hàm s
3 2
3x 3
y x
xác định trên
1;3
. Gi
M,m
ln t giá tr ln nht
nh nht ca hàm s t
M + m
bng
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
8
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
2
3 6
y x x
. Xét
2
0
0 3 6 0
2
x
y x x
x
.
Suy ra:
2 1, 1 1, 3 3 3, 1 2
y y y M m M m
.
Câu 10. [2D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
2
4
y x x
trên
1;2
là
A.
1;2
min 0
y
. B.
1;2
min 3 1
y
. C.
1;2
min 2 2
y
. D.
1;2
min 2
y
.
Li gii
Chn B.
TXĐ:
2;2
D
Ta có:
2
1
4
x
y
x
. Xét
2
2 2
2
0
0 1 0 4
4
4
x
x
y x x
x x
x
0
2
2
x
x
x
. Ta có:
1 3 1, 2 2 2, 2 2
y y y
. Vy
1;2
min 3 1
y
.
Câu 11. [2D1-3] Các giá tr ca
m
để giá tr ln nht ca hàm s
2
1
x m m
y
x
trên đon
0;1
bng
5
m
A.
11 4 5
2
. B.
11 5 5
2
. C.
11 6 5
2
. D. Không có giá tr nào.
Li gii
Chn B.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/24
Ta có
2
2
1
0
1
m m
y
x
hàm s đã cho ln đồng biến và xác định trên
0;1
.
2
0;1
1
max
2
m m
y
ti
1
x
.
Để
0;1
max 5
y m
2
2
1 11 5 5
5 11 1 0
2 2
m m
m m m m
.
Câu 12. [2D1-3] Khi nuôi thí nghim trong h, mt nsinh vt hc thy rng: nếu mi đơn vị din
tích ca mt h có
n
con t trung bình mi con sau mt v cân nng
480 20 gam
P n n . Hi phi th bao nhiêu con trên mt đơn vị din ch ca mt h
để sau mt v thu hoạch được nhiu cá nht.
A.
10
. B.
16
. C.
26
. D.
12
.
Li gii
Chn D.
Theo gi thiết: Trọng lượng mi con cá trên mi đơn vị din tích sau mt v là
480 20 ,
P n n
0 24
n .
Nếu trong h
n
con cá t tng trọng lượng ca chúng
480 20 gam
T n n n .
Xét hàm s
2
480 20
y x x
, vi
0 24
x
. Ta có
480 40
y x
. Cho
0 12 0;24
y x
.
Bng biến thiên ( Chỉnh đầu mút

trên bbt thành
24
cho em nhé)
2880
12
0
+
+
y
y'
x
0
Vy
0;24
Max 2880
y ti
12
x
.Vy phi th
12
con trên một đơn vị din tích ca mt h để
sau mt v thu hoạch được nhiu cá nht.
Câu 13. [2D1-1] Phương trình các đường tim cn của đồ th hàm s
3
2
x
y
x
là
A.
1
x
2
y
. B.
2
x
1
y
. C.
2
x
1
2
y
. D.
1
x
1
2
y
.
Li gii
Chn B.
2
x
là tim cận đứng, vì
2 2
3 3
lim ; lim
2 2
x x
x x
x x
 
.
1
y
là tim cn ngang, vì
3 3
lim 1; lim 1
2 2
x x
x x
x x
 
.
Câu 14. [2D1-2] Đồ thm s
2
2
3 7 6
2 7 3
x x
y
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/24
Li gii
Chn B.
Xét phương trình
2
3
2 7 3 0
1
2
x
x x
x
3
x
không là tim cn đứng, vì
2
2
3 3
2
2
3 3
3 7 6 3 2 11
lim lim
2 7 3 2 1 5
3 7 6 3 2 11
lim lim
2 7 3 2 1 5
x x
x x
x x x
x x x
x x x
x x x


.
1
2
x
là tim cận đứng, vì
2
2
1 1
2 2
2
2
1 1
2 2
3 7 6 3 2
lim lim
2 7 3 2 1
3 7 6 3 2
lim lim
2 7 3 2 1
x x
x x
x x x
x x x
x x x
x x x


.
3
2
y
là tim cận đứng, vì
2
2
2
2
3 7 6 3 2 3
lim lim
2 7 3 2 1 2
3 7 6 3 2 3
lim lim
2 7 3 2 1 2
x x
x x
x x x
x x x
x x x
x x x
 
 
.
Vậy đồ th hàm s có 2 đường tim cn.
Câu 15. [2D1-2] Hàm s
3 2
3 3 1
y x x x
có đồ th là nh o sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn B.
lim ; lim
x x
y y
 
 
nên loi C D.
0 1
y
nên Chn B.
Câu 16. [2D1-3] Hình bên đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
4 2
2
y x x
. B.
4 2
2
y x x
. C.
4 2
2
y x x
. D.
3
3
y x x
.
Li gii
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/24
Chn C.
Dựa vào đồ thm s, ta thy 0,y x
nên loi A và B.
Ta thy,
1 1
y
nên Chn C.
Câu 17. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
3 2
3 0
x x m
ba
nghim pn bit?
A.
0 4
m
. B.
0
m
. C.
4
m
. D.
0 4
m
.
Li gii
Chn D.
Ta có
3 2 3 2
3 0 3
x x m x x m
.
Xét hàm s
3 2 2
3 3 6
f x x x f x x x
. Cho
0
0
2
x
f x
x
.
Bng biến thiên
2
f(
x
)
4
0
0
0
x
f
/
(
x
)
+
+
0
+
T BBT
Để phương trình đã cho có 3 nghim phân bit
0 4
m
.
Câu 18. [2D1-2] Hàm s nào sau đây không có bng biến thiên như hình dưới đây?
A.
2 1
2
x
y
x
. B.
3
2
x
y
x
. C.
2 3
2
x
y
x
. D.
2 3
2
x
y
x
.
Li gii
Chn B.
T BBT
Đồ th hàm s có tim cận đứng là
2
x
và tim cn ngang là
2
y
.
Nhn thấy, đáp án A, C, D đều có tim cn đứng là
2
x
và tim cn ngang là
2
y
.
Đáp án B có tim cn đứng là
2
x
và tim cn ngang là
1
y
.
Câu 19. [2D1-2] Đồ thm s nào dưới đây đúng hai đường tim cn?
A.
1
1
x
y
x
. B.
2
1
y
x x
. C.
2
5
7
x
y
x x
. D.
1
2
y
x
.
Li gii
Chn A.
Xét đáp án A:
Xét phương trình
1 0 1
x x
.
x

2

y
y
2


2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/24
1 1
1 1
lim ; lim
1 1
x x
x x
x x
 
đường thng
1
x
là tim cận đứng của đồ
th hàm s.
1
lim 1
1
x
x
x

đường thng
1
y
là tim cn ngang của đồ th hàm s.
Vậy đồ th hàm s ch 2 đường tim cn.
Xét đáp án B:
Xét phương trình
2
0
0
1
x
x x
x
.
2 2
0 0
1 1
lim ; lim
x x
x x x x

đường thng
0
x
tim cận đứng của đồ
th hàm s.
2
1
2
1
1
lim
1
lim
x
x
x x
x x


đường thng
1
x
là tim cận đứng của đồ th hàm s.
2 2
1 1
lim 0; lim 0
x x
x x x x
 
đường thng
0
y
là tim cn ngang của đồ th
hàm s.
Vậy đồ th hàm s ch 3 đường tim cn. Loi B.
Xét đáp án C:
Xét phương trình
2
7 0
x x VN
. Do đó đồ th hàm s không có tim cn đứng.
2
2
5
lim 0
7
5
lim 0
7
x
x
x
x x
x
x x


đường thng
0
y
là tim cn ngang của đồ th hàm s.
Vậy đồ th hàm s ch 1 đường tim cn. Loi C.
Xét đáp án D:
Xét phương trình
2 0
x VN
. Do đó đồ th hàm s không có tim cn đứng.
1
lim 0
2
1
lim 0
2
x
x
x
x


đường thng
0
y
là tim cn ngang của đồ th hàm s.
Vậy đồ th hàm s ch 1 đường tim cn. Loi D.
Câu 20. [2D1-2] Tiếp tuyến ti điểm cc tiu của đồ th hàm s
3 2
1
2 3 5
3
y x x x
A. Song song với đưng thng
1
x
. B. Song song vi trc hoành.
C. h s góc dương. D. h s góc bng
1
.
Li gii
Chn B.
Ta có
2
4 3
y x x
. Cho
1
0
3
x
y
x
D thy
3
x
là điểm cc tiu ca hàm s.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 13/24
Suy ra
3 0
y
Tiếp tuyến ti điểm cc tiu của đồ th hàm s song song vi trc hoành.
Câu 21. [2D1-2] Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
4 2
2 1
y x x
mà vuông c vi đường
thng
8 0
x y
là
A.
8 6
y x
. B.
8 10
y x
. C.
8 6
y x
. D.
8
y x
.
Li gii
Chn A.
tiếp tuyến vuông c với đường thng
1
8 0
8
x y y x
suy ra h s góc ca tiếp
tuyến
8
k
.
0
k y x
suy ra
3
0 0 0 0
4 4 8 1 2 1; 2
x x x y M
.
Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s ti
1; 2
M
là
8 1 2
y x
hay
8 6
y x
.
Câu 22. [2D1-3] Cho hàm s
1
1
x
y
x
đồ th
H
và đường thng
: 2
d y x m
. Tìm c giá tr
ca
m
để đường thng
d
ct
H
tại hai đim phân bit
A
B
sao cho độ dài đoạn
AB
ngn nht?
A.
1 2
m
. B.
1
m
. C.
0
m
. D.
2
m
.
Li gii
Chn D.
Phương trình hoành độ giao điểm:
1
2 1
1
x
x m x
x
1 1 2
x x x m
(vì
1
x
không là nghim của phương trình)
2
2 2 1 0 *
x mx m .
Để
d
ct
H
tại hai điểm phân bit thì trước hết phương trình
*
phi hai nghim phân
bit khác
1
2
1 2
2 1 0
1 2
m
m m
m
.
Khi đó
d
ct
H
tại hai điểm phân bit
A
B
. Gi s
1 1 2 2
; , ;
A x y B x y
trong đó
1 2
,
x x
là hai nghim của phương trình
*
1 1
2
y x m
,
2 2
2
y x m
. Theo định lý Vi-et
1 2
1 2
2
. 2 1
x x m
x x m
.
Ta có
2 2 2 2 2
2
1 2 1 2 1 2 2 1 2 1 1
2 4
AB x x y y x x x x x x x x
2 2
2 4 4 2 1 8 2 1
m m m m
.
Xét hàm s
2
2 1
f m m m
, vi
;1 2 1 2;m
 
. Ta
2 2 0 1
f m m m
.
Bng biến thiên
m

-2
1 2
1
1 2

f’(m) - - -
0
+
+


TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 14/24
f(m) 0
0
Da vào bng biến thiên ca hàm s trên
;1 2 1 2;
 
và các đáp án của bài suy
ra hàm s đạt GTNN bng
7
khi
2
m
. Khi đó
2 14
AB
khi
2
m
, t đó Chn D.
Bình lun: (Theo quan điểm cá nhân người gii)
Câu này chưa sử dng gi thiết độ dài đoạn
AB
ngn nht, nếu giải theo quan điểm trc
nghim thì ta ch cn tới điều kin
1 2
1 2
m
m
là đã chọn đáp án D nên chỉ dng li mc
độ vn dng thp.
Hc sinh th da vào BBT và nhm ln GTNN ca hàm s đạt ti
1 2
m
Chn
A.
Nếu hc sinh biến đổi
2
2
8 2 1 8 1 2 16
m m m
ta kết lun giá tr nh nht
đạt ti
1
m
thì lưu ý du bng không xy ra khi
1
m
.
Nếu giải theo quan điểm t lun t bài này thuc loại khó, đáng ở mức độ vn dng cao.
Câu 23. [2D2-1] Trong các biu thc sau, biu thc nào có nghĩa?
A.
5
2
. B.
1
3
8
. C.
3
4
5
. D.
3
0
.
Li gii
Chn C.
Đáp án A và B sai vì s mũ không nguyên nên cơ số phi dương, đáp án D sai vì s mũ nguyên
âm nên cơ s khác
0
. Ch biu thc đáp án C có nghĩa.
Câu 24. [2D2-2] Các giá tr ca
x
tha mãn đẳng thc
1
4
4
x x
A.
0
x
. B.
0
x
.
C.
0
x
. D. Không có giá tr nào.
Li gii
Chn A.
s mũ là
1
4
(không nguyên) nên số dương suy ra loại đáp án B. Mặt khác đáp án C
không tha vì khi đó vế phi âmn vế trái dương, chỉ đáp án A tha.
Câu 25. [2D2-2] Biến đổi thành dng lũy tha vi s mũ hữu t ca biu thc
2002
2003
2017
...
a
(vi
0
a
) là
A.
1
2017
a
. B.
2001!
2017 !
a
. C.
2002
2017
a
. D.
2002
2017 !
a
.
Li gii
Chn B.
Cách 1:
Ta có
2001!
1 1 1 1 1 1 1
20162002
2003
2017 !
2002
2017 2017 2016 2015 2003 2002 2017.2016.2015...2003.20022003
2017
... ...a a a a a

.
Cách 2:
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 15/24
Đặt
2003
2002 2002
2002
2003 2003 2004
2017 2017 2017
... ... ...
A a A a A a
, c thế suy ra
2001!
1
2002.2003....2017
2017 !
2002.2003....2017
2002.2003...2017
A a A a a a .
Câu 26. [2D2-3] Giá tr ca biu thc
log tan1 log tan 2 log tan3 ... log tan89
là
A.
1
. B.
0
. C. Không xác định. D.
44
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
log tan1 log tan 2 log tan3 ... log tan89 log tan1 .
tan 2 .tan3 ...tan89
log tan1 .tan89 . tan 2 .tan88 ...tan 45 log 1.1..
.1 0
.
Câu 27. [2D2-3] So sánh giá tr ca biu thc
2 3 2017
log 3.log 4...log 2018
P
2
1 log 1009
Q ta có:
A.
P Q
. B.
P Q
.
C.
P Q
. D. Không so sánh được.
Li gii
Chn C.
Áp dng công thc
log .log log
a b a
b c c
vi mi
,
a b
dương, khác
1
và mi
0
c
.
Ta có
2 3 2017 2 2
log 3.log 4...log 2018 log 2018 log 2.1009
P
2 2 2
log 2 log 1009 1 log 1009
Q
.
Câu 28. [2D2-2] Các giá tr ca
x
tha mãn
2
1
2
log 5 7 0
x x
là
A.
2 3
x
. B.
2
x
hoc
3
x
. C.
3
x
. D.
2
x
.
Li gii
Chn A.
Ta có
2
2
1
2
2
5 7 0
log 5 7 0 2 3
2 3
5 7 1
x x x
x x x
x
x x
.
Câu 29. [2D2-2] Biu thc
2
2 2
ln log e ln log e
a a
A a a được đơn giản thành
A.
2
. B.
2
2ln 2
a
. C.
2
ln 2
a
. D.
2
5ln 2
a
.
Li gii
Chn B.
Ta có
2
2 2 2 2 2 2
ln log e ln log e ln 2ln log e log e ln log e
a a a a a
A a a a a a
2 2
2ln 2lne 2ln 2
a a
.
Câu 30. [2D2-3] Cho hai s dương
a
b
. Đặt
2
e e
e ;
2
a b
a b
X Y
. Khi đó:
A.
X Y
. B.
X Y
. C.
X Y
. D.
X Y
.
Li gii
Chn D.
Ta có
e e 1 1
ln ln e .e lne ln e
ln e .e
2 2 2 2
e e
e e e
2
a b
a b a a
a b
a b
a b
Y e e X
. Dấu đẳng thc xy ra
khi và ch khi
0
a b
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 16/24
Câu 31. [2D2-2] Tập xác định ca hàm s:
2016
2
1y x
là
A.
. B.
; 1 1;
 
. C.
1;1
. D.
\ 1;1
.
Li gii
Chn D.
Theo chú ý sgk- Đại s 12- trang 57:
Tập xác định ca hàm s lũy tha
y x
tùy thuc o giá tr ca
. C th,
Vi
nguyên dương, tập xác định là
;
Vi
nguyên âm hoc bng
0
, tập xác đnh là
\ 0
Vi
không nguyên, tập c định
0;

.
Hàm s
2016
2
1y x
2016
nguyên âm, nên hàm s có nghĩa khi
2
1 0
x
1
x
. Vậy TXĐ:
\ 1;1
D
.
Câu 32. [2D2-2] Tập xác định ca hàm s:
1
2
2017
2y x x
A.
; 1 2;
 
. B.
; 1 2;
 
. C.
1;2
. D.
\ 1;2
.
Li gii
Chn A.
Hàm s
1
2
2017
2y x x có
1
2017
không nguyên nên
2
1
2 0
2
x
x x
x
. Vy
TXĐ:
; 1 2;D
 
.
Câu 33. [2D2-2] Hàm s
2
e
x
y x
đồng biến trong khong
A.
;0
 . B.
2;

. C.
0;2
. D.
;
 
.
Li gii
Chn C.
Ta có
2 2
e 2 e e
x x x
y x x x
0
e 2 0
2
x
x
x x
x
;
0 0 2
y x
.
Vy Chn C.
Câu 34. [2D2-1] Cho
0 1
a
. Khẳng định nào dưới đây là đúng:
A.
1 0
x
a x
. B.
1 0
x
a x
. C.
1 0
x
a x
. D.
1 0 1
x
a x
.
Li gii
Chn C.
Vi
0 1
a
:
1 0
x
a x
.
Câu 35. [2D2-1] Cho
1
x
. Khẳng định nào dưới đây là đúng:
A.
log 0 0;1
a
x a . B.
log 0 0
a
x a
.
C.
log 0 0 1
a
x a
. D.
log 0 1
a
x a
.
Li gii
Chn D.
Ta có
1
x
:
log 0 1
a
x a
.
Câu 36. [2D2-2] Đạo hàm ca hàm s
ln 1
y x x
là
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 17/24
A.
ln 1
x
. B.
ln
x
. C.
1
1
x
. D.
1
.
Li gii
Chn B.
0;D

1
ln 1 ln 1 . ln
y x x x x x
x
.
Câu 37. [2D2-4] Một xe máy điện tr giá
10
triu đưc bán trp
11
ln, mi ln trp vi s tin là
1
triu (ln đầu tr sau khi nhận xe được mt tháng).nh lãi sut tin hàng tháng?
A. 1,62%/
tháng
. B. t2,1% /
háng
. C. t1,1%/
háng
. D. 1,922%/
tháng
.
Li gii
Chn A.
Nếu gi
:
n
s tháng phi tr,
:
r
là lãi sut hàng tháng,
:
M
s tin phi tr ban đầu,
i
M
: là s
tin còn li phi tr tháng th
i
,
x
s tin tr mi tháng.
Ta có
1
1
M r M x
;
2 1
1
M r M x
; … ;
n
n
x
M r
r
Áp dng công thc lãi kép gi hàng tháng:
1 1
n
n
x
T r
r
. Tin giá xe ban đầu sau
11
tháng tăng lên thành
11
11
10000000 1
T r
tương ứng vi phương trình sau:
11
11
1 1
1000000 1 1000000 1,62%
r
r r
r
.
Câu 38. [2H1-2] Cho
H
là khi chóp t giác đều có tt c các cnh bng
a
. Th tích ca
H
bng
A.
3
3
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
2
a
.
Li gii
Chn B.
H
là khi chóp t giác đều có tt c các cnh bng
a
, gi s
H
là hình chóp
.
S ABCD
như trên. Khi đó
O
là tâm của đáy là hình vng
ABCD
cnh
a
,
SO ABCD
.
Ta có
2
ABCD
S a
,
2
AC BD a
,
1 2
2 2
a
OC AC .
Xét tam giác vuông
SOC
:
2 2 2
2
2
a
SO SC OC SO .
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 18/24
Do đó
3
2
1 1 2 2
.
3 3 2 6
ABCD
H
a a
V SO S a .
Câu 39. [2H1-2] Cho hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
. Gi
E
,
F
lần t thuc cnh
BB
,
DD
sao cho
1
2
BE EB
,
1
2
DF FD
. Mt phng
AEF
ct cnh
CC
ti
K
chia khi hp
thành hai khi đa diện
A. Khi đa din
A B C D AEKF
và khi đa din
BCDEKF
.
B. Khi đa diện
A B C D AEKF
và khi đa din
ABCDEKF
.
C. Khi đa din
A B C D EKF
và khi đa din
ABCDEKF
.
D. Khi đa din
A B C D AEKF
và khi đa din
ACDEKF
.
Li gii
Chn B.
A
B
C
D
Mt phng
AEF
chia hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
thành hai khối đa diện
A B C D AEKF
và khi đa din
ABCDEKF
.
Câu 40. [2H1-2] Đáy của mt nh hp đứng là mt hình thoi đường chéo nh bng
d
và góc nhn
bng
. Din tích ca mt bên bng
S
. Thch ca hình hp đã cho là
A.
cos
2
dS
. B.
sin
2
dS
. C.
1
sin
2
dS
. D.
sin
dS
.
Li gii
Chn A.
A
B
C
D
S
d
2
2
d
B
C
A
Gi s hình hộp đứng cho như hình v trên. Ta có cạnh đáy hình thoi là
2sin
2
d
B C C D
,
đường chéo
cot
2
B D d
. Chiu cao ca hình hộp đứng
.2sin
2
S
DD
d
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 19/24
Vy th tích hình hp đứng:
.2sin
1
2
. cot cos
2 2 2
A B C D
S
V S DD d d dS
d
.
Câu 41. [2H1-3] Cho nh chóp đều
.
S ABCD
. Người ta tăng cạnh đáy của hình chóp lên
k
lần nhưng
mun gi nguyên th tích. Khi đó t s tan ca c gia cnh bên mt phng đáy của hình
chóp đều
.
S ABCD
hình chóp sau khi tăng cạnh đáy
A.
3
k
. B.
2
k
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Chn A.
a
h
α
C
A
D
B
S
Gi
là góc gia cnh bên và mặt đáy của nh chóp.
Ta có:
2
.
1
.
3
S ABCD
V a h
2
tan
h
a
Sau khi tăng cạnh đáy hình chóp lên
k
ln ta có:
2
.
1
.
3
S A B C D
V ka h
.
Vì th tích không đổi nên
2
2 2
1 1
. .
3 3
h
ka h a h k
h
,
Gi
là góc gia cnh bên và mặt đáy của nh chóp sau khi tăng cạnh khi đó
2
tan
h
ka
.
T đó suy ra
3
2
tan .
tan
2
h
k h
a
k
h
h
ka
.
Câu 42. [2H2-2] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh
a
. Tâm và bán kính ca mt cầu đi qua
8
đỉnh ca hình lập phương là
A.
2
a
. B.
3
2
a
. C.
2
2
a
. D.
5
2
a
.
Li gii
Chn B.
Hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh
a
nên đường chéo bng
3
a
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 20/24
Mt cầu đi qua
8
đỉnh ca nh lập phương nên mt cu ngoi tiếp ca hình lập phương nên
mt cầu có tâm là trung đim ca
AC
và bán kính
3
2
a
R .
Câu 43. [2H2-2] Cho ba đim
A
,
B
,
C
nm trên mt cu, biết rng c
ACB
bng
90
. Trong các
khẳng đnh sau, khng định nào đúng?
A.
AB
là mt đường kính ca mt cu.
B. Tam giác
ABC
vuông cân ti
C
.
C. Mt phng
ABC
ct mt cu theo giao tuyến là một đường tròn ln.
D. Luôn có một đường tròn nm trên mt cu ngoi tiếp tam giác
ABC
.
Li gii
Chn D.
I
B
C
A
Câu 44. [2H2-4] Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh
1
, mt bên
SAB
là tam giác
đều nm trong mt phng vuông góc vi mt phng đáy. Th tích
V
ca khi cu ngoi tiếp
hình chóp là
A.
5 15
18
. B.
5 15
54
. C.
4 3
27
. D.
5
3
.
Li gii
Chn B.
d
O
G
H
S
I
B
C
A
Gi
H
là trung điểm ca
AB
. Suy ra
SH ABC
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 21/24
Gi
,
O G
ln lượt là trng tâm tam giác
,
ABC
SAB
.
Trong tam giác đều
ABC
2 3
. .1
3 2
OB
3
3
.
Trong tam giác đều
SAB
1 3
. .1
3 2
GH
3
6
.
Gi
d
là đường thẳng đi qua
O
và song song vi
SH
.
Khi đó
d
là trc của đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
.
Trong
SHO
gi
I
là giao của đường thng
d
với đường thẳng đi qua
G
song song vi
CH
.
Do
CH SAB
IG SAB
nên
IG
là trc của đường tròn ngoi tiếp tam giác
SAB
.
Do đó
I
là tâm mt cu ngoi tiếp nh chóp
.
S ABC
.
Ta có
R IB
2 2
OI OB
2 2
GH OB
2 2
3 3
3 6
15
6
.
Suy ra th tích khi cu ngoi tiếp hình chóp là
3
4
3
V R
3
4 15
3 6
5 15
54
.
Câu 45. [2H2-1] Cho mt cu
;
S I R
và mt phng
.
P
Gi s
d
là khong cách t tâm
I
ca mt
cầu đến mt phng
.
P
Biết mt phng
P
tiếp xúc mt cu. Khng định nào sau đây đúng?
A.
2
d R
. B.
R d
. C.
2
d R
. D.
3 3
0
d R
.
Li gii
Chn D.
Do
P
tiếp xúc mt cu nên
3 3
0
d R d R
.
Câu 46. [2H2-3] Mt mt cu
S
ngoi tiếp mt hình lp phương cạnh là
3 cm
. Mt mt phng
P
cách tâm
I
ca hình lập phương mt khong
1cm
ct mt cu
S
theo mt đường tròn. Din
tích ca hình tròn bng
A.
2
3
. B.
3
5
. C.
5
. D.
5
4
.
Li gii
Chn D.
Mt cu
S
ngoi tiếp mt hình lập phương cạnh là
3 cm
nên bán kính mt cu là
3
cm.
2
R
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 22/24
Bán kính của đường tròn thiết din:
2 2
9 5
1
r R d
Din tích ca hình tn cn tìm
2
5
4
S r
Câu 47. [2H2-3] Mt khi cu bán kính bng
5
dm người ta ct b hai đầu bng mt phng vuông góc
với đưng kính ca khi cu và cách tâm mt khong bng
4
dm để làm mt chiếc lu đựng
nước. Tính th tích ca cái lu.
A.
3
500
dm
3
. B.
3
dm
1
22
5
96
. C.
3
952
dm
27
. D.
3
472
dm
3
.
Li gii
Chn D.
Tính th tích
V
ca lu bng th tích khi cu bán kính
5 dm
R
- th tích ca hai chm cu
bán kính
3dm
r
, chiu cao
1 dm
h
.
Suy ra
3
3
2
4 472
2
3 3 3
dm
R h
h
V R
Câu 48. [2H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình thang vuông ti
A
B
biết
AB BC a
,
2
AD a
,
SA ABCD
SA
2
a
. Gi
E
là trung đim ca
AD
. K
EK
SD
ti
K
.
Bán kính mt cầu đi qua sáu đim
S
,
A
,
B
,
C
,
E
,
K
bng
A.
a
. B.
3
2
a
. C.
1
2
a
. D.
6
2
a
.
Li gii
Chn A.
Ta thy
;
AB BC AE EC a
; ;
SA ABCD SA AC SB BC SE EC
Ta có:
1
SD EK
Li có:
2
CE AD
CE SAD CE SD
CE SA
T
1
2
:
SD EKC SK KC
R
h
r
S
A
B
C
E
O
D
K
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 23/24
Suy ra 4 đim
A
,
B
,
E
,
K
cùng nhìn
SC
dưới 1 c
90
nên mt cầu đi qua sáu điểm
S
,
A
,
B
,
C
,
E
,
K
có tâm là trung đim
SC
và bán kính
2
SC
a
.
Câu 49. [2H2-4] Mt hình chóp t giác đều cạnh đáy bằng
a
cnh bên bng
2
x
. Điều kin cn
đủ ca
x
để tâm mt cu ngoi tiếp hình chóp ngoài hình chóp
A.
2
2 2
a a
x
. B.
2
2 2
a a
x
. C.
2
a
x
. D.
2
a
x
.
Li gii
Chn B.
O
N
M
D
C
B
A
S
Gi
O
là giao đim ca
AC
,
BD SO
là trục đường tròn ngoi tiếp hình vuông
.
ABCD
Trong mt phng
SAO
dng trung trc ca
SA
ct
SA
ti
M
ct
SO
ti
N
t
N
là tâm
mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
bán kính
R SN
.
Nhn xét:
2
2 2 2
4 0
2
a
SO SA AO x
1
2 2
a
x
Xét tam giác
SMN
và tam giác
SAO
là 2 tam giác đồng dng, ta có
2
.
2
SN SM SA SM SA
SN
SA SO SO SO
.
Điều kin cn và đủ để tâm mt cu ngoi tiếp hình chóp ngoài hình chóp
2
2 2
2
2
SA
SO SA SO
SO
2
2 2
4 2 4
2
a
x x
0 2
2
a
x
T
1
2
suy ra
2
2 2
a a
x
.
Câu 50. [2H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông cnh
a
,
SAB
là tam giác đều nm
trong mt phng vng góc với đáy. Tính bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp
. .
S ABCD
A.
21
6
a
. B.
21
3
a
. C.
2 21
6
a
. D.
21
6
a
.
Li gii
Chn D.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 24/24
Gi
O
là tâm ca hình vuông
ABCD
suy ra
O
là m đường tròn
ngoi tiếp
ABCD
. K đường thng
qua
O
vuông góc
ABCD
,
khi đó
là trc ca hình vuông
ABCD
.
Gi
J
là trng tâm tam giác
SAB
. K đường thng
d
song song
vi
OH
ct
ti
I
.
Ta có
IA IB IC ID IS
.
Suy ra
I
là m mt cu ngoài tiếp hình chóp.
Vy: bán kính mt cu cn tìm
2 2
21
6
a
R IA OI OA .
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/25
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN – HÀ NI ĐỀ ÔN TP HC K I M HỌC 2017 – 2018
ĐỀ S 3 MÔN TOÁN - LP 12
------- ------------------
Câu 1. [2D1-2] Cho hàm s
1
2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm s đơn điệu trên
.
B. m s đồng biến trên
\ 2
.
C. Hàm s nghch biến trên
\ 2
.
D. Hàm s đồng biến trên các khong
; 2

2;

.
Câu 2. [2D1-2] Hi hàm s
3 2
3 4
y x x
nghch biến trên khong nào?
A.
2;0
. B.
; 2

. C.
0;

. D.
.
Câu 3. [2D1-3] Tìm
m
bé nhất để hàm s
3 2
1
4 2016
3
y x mx x đồng biến trên tp c đnh?
A.
4
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
0
m
.
Câu 4. [2D1-4] Mt chất đim chuyển động theo quy lut
3 2
6
s t t t
. Tính thời điểm
t
(giây) ti
đó vận tc
v
(m/s) ca chuyển động đạt giá tr ln nht.
A.
0
t
. B.
6
t
. C.
4
t
. D.
2
t
.
Câu 5. [2D1-2] S đim cc tr ca hàm s
4 2
1
y x x
là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 6. [2D1-2] Tìm giá tr cc tiu
CT
y
ca hàm s
3 2
6 9 5
y x x x
.
A.
5
CT
y
. B.
1
CT
y
. C.
3
CT
y
. D.
9
CT
y
.
Câu 7. [2D1-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
3 2 2
1
1 1
3
y x mx m m x
đạt cực đại ti đim
1
x
.
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
0
m
. D.
4
m
.
Câu 8. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
c định, liên tc trên các khong
;1

,
1;

bng
biến thiên như hình dưới. Khng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s có giá tr cc tiu bng
1
.
B. m s có giá tr ln nht bng
1
và giá tr nh nht bng
5
.
C. Hàm s đạt cực đại ti
0
x
và đạt cc tiu ti
2
x
.
D. Hàm s nhiu hơn hai cực tr.
Câu 9. [2D1-2] Hàm s nào sau đây giá tr nh nht trên
?
A.
3 2
2
y x x
. B.
3 2
2 5
y x x
.
C.
4 2
2 5
y x x
. D.
4 2
3
y x x
.
x

0
1
2

y
0
0
y

1


5

15
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/25
Câu 10. [2D1-2] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
6 3
y x
trên đoạn
1;1
.
A.
1;1
min 3
y
. B.
1;1
min 3
y
. C.
1;1
min 0
y
. D.
1;1
min 1
y
.
Câu 11. [2D1-2] Tìm giá tr
m
đ hàm s
3 2
3
y x x m
có giá tr nh nhất trên đoạn
1;1
bng
0
?
A.
6
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
4
m
.
Câu 12. [2H2-3] Một người th th ng pha mt khi thch cao vào nước to thành mt hn hp
th tích
3
330cm
V , sau đó đổ vào khuôn để đúc thành nhng viên phn nh tr bán kính
đáy
0,5cm
R
và chiu cao
6cm
h
. Biết rng trong quá trình đúc sự tiêu hao nguyên liu
không đáng kể. Hỏi người th th công đó đúc đưc bao nhiêu viên phn?
A.
50
viên. B.
70
viên. C.
24
viên. D.
23
viên.
Câu 13. [2D1-2] Đồ th ca hàm s
2
2 3
2016
x
y
x
có bao nhiêu đường tim cn ngang?
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 14. [2D1-2] Đồ thm s nào sau đây có tim cn đứng là đường thng
1
x
?
A.
2
1
1
x
y
x
. B.
2
3
1
x
y
x
. C.
2
1
1
x
y
x
. D.
2
3
1
x
y
x
.
Câu 15. [2D1-1] Đường cong trong hình bên đồ th ca mt hàm s trong
bn hàm s được lit bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi
hàm s đó là hàm số nào?
A.
2
1
y x x
. B.
4 2
1
y x x
.
C.
3
3 1
y x x
. D.
3 2
1
y x x
.
Câu 16. [2D1-1] Cho hàm s
4 2
2 3
y x x
. Khẳng đnh nào sau đây là khẳng đnh sai?
A. Hàm s có tập xác định là
.
B. lim
x
y


lim
x
y


.
C. Đồ th hàm s có ba đim cc tr.
D. Đồ th hàm s nhn trc hoành
Ox
làm trục đối xng.
Câu 17. [2D1-2] Cho hàm s
4 2
2
y x x
. bao nhiêu tiếp tuyến của đồ th hàm s song song vi
trc hoành?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 18. [2D1-1] Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
1
lim
x
y

. B.
1
lim
x
y

. C.
1
lim
x
y

. D.
1
lim
x
y

.
Câu 19. [2D1-1] Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng đnh sai?
A. Hàm s không cc tr.
B.
lim 2
x
y

lim 2
x
y

.
C. Đồ th hàm s không ct trc tung.
D. Đồ th hàm s có tâm đối xứng là đim
1;2
I .
Câu 20. [2D1-1] Cho hàm s
3 2
4 4
y x x x
. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s ti gc
to độ?
A.
y x
. B.
4
y x
. C.
4
y x
. D.
y x
.
O
x
y
1
1
2
3
1
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/25
Câu 21. [2D1-1] Tìm s giao đim của đồ th hàm s
2
1 3
y x x x
vi trc hoành.
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 22. [2D1-2] Tìm điều kin ca
m
để đường thng
y m
cắt đồ th hàm s
4 2
y x x
ti bn
điểm pn bit.
A.
1
0
4
m
. B.
1
0
4
m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Câu 23. [2D2-1] Cho
,
a b
là hai s thực dương,
m
là mt s nguyên còn
n
là mt s nguyên dương.
Khẳng định nào dưới đây là khẳng đnh sai?
A. .
m n m n
a a a
. B.
m
m n
n
a
a
a
. C.
n
m m n
a a
. D.
m
n
m
n
a a
.
Câu 24. [2D2-1] Cho
2 3 2 3
m n
vi ,m n
. Khẳng địnho sau đây là khẳng định đúng?
A.
m n
. B.
m n
. C.
m n
. D.
m n
.
Câu 25. [2D2-1] Cho
a
là s thực dương. Rút gọn biu thc
3 1
3 1
5 3 4 5
.
a
P
a a
A.
2
P a
. B.
1
P a
. C.
1
P
. D.
P a
.
Câu 26. [2D2-3] Một người đầu tư
200
triệu đồng vào mt công ty theo th thc lãi kép vi lãi sut
14%
một năm. Hỏi sau ba năm mới rút lãi tngười đó thu được bao nhiêu triệu đồng tin lãi?
(Gi s rng lãi suất ng năm không thay đổi).
A.
59,92
triu đồng. B.
96,31
triu đồng. C.
84
triu đồng. D.
137,79
triu đồng.
Câu 27. [2D2-1] Cho
,
a b
là hai s thực dương. Tìm
x
biết
2 2 2
log 2log 4log
x a b
.
A.
2 4
.
x a b
. B.
2 2
.
x a b
. C.
2
.
x a b
. D.
4
.
x a b
.
Câu 28. [2D2-2] Cho các s thực dương
,
x y
tha mãn
2 2
7
x y xy
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
log log log
3 2
x y
x y
. B.
2 2
log
log log
7
x y
x y
.
C.
2 2
log log log
3
x y
x y
. D.
2 2
log 2 log log
7
x y
x y
.
Câu 29. [2H1-2] Cho khi hp
.
ABCD A B C D
th tích
V
. Tính theo
V
th tích khi t din
AB CD
.
A.
2
3
V
. B.
3
4
V
. C.
3
V
. D.
6
V
.
Câu 30. [2D2-1] Đặt
ln 2
a
,
ln3
b
. Hãy biu din
7
ln21 2ln14 3ln
2
Q theo
a
b
.
A. 5
Q a b
. B. 5
Q b a
. C. 6
Q a b
. D.
11 5
Q a b
.
Câu 31. [2D2-1] Trong các khẳng đnh sau, khẳng đnh nào sai?
A. Hàm s
log
y x
là hàm s lôgarit.
B. m s
1
3
x
y
hàm s mũ.
C. Hàm s
x
y
nghch biến trên
.
D. Hàm s
ln
y x
đồng biến trên khong
0;
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/25
Câu 32. [2D2-2] Cho hàm s
2
ln 4
f x x x
. Tìm tp nghim của phương trình
0
f x
.
A.
;0 4;

. B.
4
. C.
2
. D.
.
Câu 33. [2D2-2] Cho hàm s
1
.ln
8
2016.e
x
y . Khng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
2 ln 2 0
y y
. B.
3 ln 2 0
y y
. C.
8 ln 2 0
y y
. D.
8 ln 2 0
y y
.
Câu 34. [2D2-2] Tìm tập c đnh
D
ca hàm s
2
2 2
1
y x x
.
A.
1;1
D . B.
0;1
D . C.
\ 1;1
D
. D.
1;1 \ 0
D .
Câu 35. [2H1-2] Tìm s mt phẳng đối xng ca hình chóp t giác đều.
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 36. [2D2-2] Tìm giá tr ca
x
để đồ th hàm s
2
log
y x
nm phía trên đường thng
2
y
.
A.
4
x
. B.
4
x
. C.
4
x
. D.
0 4
x
.
Câu 37. [2D2-2] S giá tr ca
a
để
2
3 2
2 0,25
a a
là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 38. [2H2-2] Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
,
SA ABC
. Tìm m
mt cu ngoi tiếp hình chóp.
A. Trung đim
SB
. B. Trung đim
SC
.
C. Trung đim
BC
. D. Một đáp án khác.
Câu 39. [2H1-2] Cho lăng trụ đứng .
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
B
.
2
AB a
,
5
AC a
,
2 3
AA a
. nh th tích
V
ca khối lăng tr .
ABC A B C
.
A.
3
2 3
3
a
V . B.
3
3
3
a
V . C.
3
4 3
V a . D.
3
2 3
V a .
Câu 40. [2H1-3] Người ta ct miếng bìa hình tam gc đều cnh bng 2 như hình
dưới gấp theo các đường kẻ, sau đó dán các mép li để được hình t
diện đều. Tính thch
V
ca khi t din to tnh.
A.
2
96
V . B.
2
12
V .
C.
3
96
V . D.
3
16
V .
Câu 41. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
M
,
N
và
P
ln ợt trung đim các cnh
AB
,
BC
và
CA
. Gi
1 .
S ABC
V V ,
2 .
S MNP
V V . Khẳng định nào sau đây khng định đúng?
A.
1 2
2
V V
. B.
1 2
4
V V
.
C.
1 2
8
V V
. D.
1 2
3 8
V V
.
Câu 42. [2H1-3] Cho khi chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh thang vng ti
A
và
D
; biết
2
AB AD a
,
CD a
. Góc gia hai mt phng
SBC
ABCD
bng
60
. Gi
I
trung đim
AD
, biết hai mt phng
SBI
SCI
cùng vng c vi mt phng
ABCD
.
Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
3 5
5
a
V B.
3
3 5
8
a
V C.
3
3 15
8
a
V . D.
3
3 15
5
a
V .
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/25
Câu 43. [2H2-1] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hình chóp nào cũng có mt cu ngoi tiếp.
B. Hình hp đứng nào cũng có mt cu ngoi tiếp.
C. Hình lăng tr tam giác có cnh bên không vuông góc vi đáy có th ni tiếp mt mt cu.
D. Hình t din nào cũng có mt cu ngoi tiếp.
Câu 44. [2H2-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông
góc vi mt phẳng đáy và
SA a
. Tính din tích
S
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp đã cho.
A.
2
4
S a
. B.
2
3
S a
. C.
2
3
S a
. D.
2
6
S a
.
Câu 45. [2H2-2] Cho mt cu tâm
O
bán kính
R
và mt phng
P
cách m
O
mt khong
2
R
.Tìm
bán kính
r
của đường tròn giao tuyến gia mt phng
P
và mt cầu đã cho?
A.
3
2
R
r . B.
3
4
R
r . C.
2
2
R
r . D.
2
4
R
r .
Câu 46. [2H1-2] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Ch năm loi khối đa diện đều.
B. Hình chóp tam giác đều là hình chóp có bn mt là những tam giác đều.
C. Mi cnh ca hình đa diện đều là cnh chung của đúng hai mt.
D. Mi khi đa din đều là mt khối đa din li.
Câu 47. [2H1-3] Trong không gian cho ba điểm c đnh
A
,
B
,
C
phân bit không thng hàng. Tìm
tp hợp các đim
M
trong không gian sao cho th tích khi chóp
.
M ABC
mt s dương
không đổi?
A. Hai đường thng song song. B. Mt mt cu.
C. Mt mt phng. D. Hai mt phng song song.
Câu 48. [2H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
có
SA ABCD
,
SA a
. Đáy
ABCD
là hình thang vuông
ti
A
B
,
AB BC a
2
AD a
. Tính theo
a
th tích khi cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ACD
.
A.
3
5 5
9
a
V
. B.
3
5 5
6
a
V
. C.
3
5 5
3
a
V
. D.
3
5 5
12
a
V
.
Câu 49. [1H2-2] Cho hình lăng trụ
.
ABCD A B C D
đáy
ABCD
hình vuông. Hình chiếu vuông
góc ca
A
lên
mp ABCD
trung điểm
AB
, góc gia
mp A CD
mp ABCD
là
60
.
Th tích ca khi chóp
.
B ABCD
là
3
8 3
3
a
. Tính theo
a
độ dài đoạn thng
AC
?
A.
3
2 2
a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
2 2
a
.
Câu 50. [2H1-4] Cho khi chóp
.
S ABCD
có đáy là hình nh hành và có th tích là
V
. Gi
M
là trung
điểm ca
SB
,
P
là điểm thuc cnh
SD
sao cho
2
SP DP
. Mt phng
AMP
ct cnh
SC
ti
N
. Tính th tích ca khi đa din
ABCDMNP
theo
V
.
A.
23
30
V
. B.
19
30
V
. C.
2
5
V
. D.
7
30
V
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/25
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
A
C
D
D
A
B C
C
B
D
B B B C
D
A
C
C
B C
A
C
B D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B B A
C
A
C
D
B D
A
B A
B D
B B D
D
B A
B D
B D
A
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [2D1-2] Cho hàm s
1
2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm s đơn điệu trên
.
B. m s đồng biến trên
\ 2
.
C. Hàm s nghch biến trên
\ 2
.
D. Hàm s đồng biến trên các khong
; 2

2;

.
Li gii
Chn D.
Tập xác định
\ 2
D
.
2
3
0
2
y
x
vi mi
2
x
.
Vy hàm s đồng biến trên các khong
; 2

2;

.
Câu 2. [2D1-2] Hi hàm s
3 2
3 4
y x x
nghch biến trên khong nào?
A.
2;0
. B.
; 2

. C.
0;

. D.
.
Li gii
Chn A.
Tập xác định
D
.
2
0
3 6 3 2 ; 0 3 2 0
2
x
y x x x x y x x
x
.
Vy hàm s đồng biến trên các khong
; 2

0;

, nghch biến trên khong
2;0
.
Câu 3. [2D1-3] Tìm
m
bé nhất để hàm s
3 2
1
4 2016
3
y x mx x đồng biến trên tp c đnh?
A.
4
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
0
m
.
Li gii
Chn C.
Tập xác định
D
.
2
2 4
y x mx
.
Hàm đồng biến trên
2
0, 4 0 2 2
y x m m
.
Vy g tr
m
nh nht tha mãn bài toán là
2
m
.
x

2
0

y
0
0
y

0
4

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/25
Câu 4. [2D1-4] Mt chất đim chuyển động theo quy lut
3 2
6
s t t t
. Tính thời điểm
t
(giây) ti
đó vận tc
v
(m/s) ca chuyển động đạt giá tr ln nht.
A.
0
t
. B.
6
t
. C.
4
t
. D.
2
t
.
Li gii
Chn D.
Ta có vn tc
2
3 12
v t s t t t
.
Thời điểm
t
(giây) tại đó vận tc
v
(m/s) ca chuyn đng đạt giá tr ln nht nên ta cn tìm
GTLN ca hàm s
2
3 12
v t t t
vi
0
t
.
Ta có
6 12; 0 6 12 0 2
v t t v t t t
.
Da vào bng biến thiên ta thy hàm s đạt GTLN ti
2
t
.
Câu 5. [2D1-2] S đim cc tr ca hàm s
4 2
1
y x x
là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Li gii
Chn D.
Cách 1:
Tập xác định
D
.
3
4 2
y x x
,
3 2
0 4 2 0 2 2 1 0 0
y x x x x x
.
Da vào bng biến thiên ta thy hàm s một đim cc tr.
Cách 2:
Hàm s bậc 4 trùng phương có
. 0
a b
nên hàm s có mt đim cc tr.
Câu 6. [2D1-2] Tìm giá tr cc tiu
CT
y
ca hàm s
3 2
6 9 5
y x x x
.
A.
5
CT
y
. B.
1
CT
y
. C.
3
CT
y
. D.
9
CT
y
.
Li gii
Chn A.
Tập xác định
D
.
2
3 12 9
y x x
,
2
1
0 3 12 9 0
3
x
y x x
x
.
t
0
2

v t
+
0
-
v t
0
12

x

0

y
0
y

1

x

1
3

y
0
0
y

9
5

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/25
T bng biến thiên suy ra:
Hàm s đạt cực đại ti
1
x
, giá tr cực đại
1 9
y f
.
Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
, giá tr cc tiu
3 5
CT
y f
.
Câu 7. [2D1-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
3 2 2
1
1 1
3
y x mx m m x
đạt cực đại ti đim
1
x
.
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
0
m
. D.
4
m
.
Li gii
Chn B.
Tập xác định
D
.
2 2
2 1
y x mx m m
.
Hàm s đạt cực đại ti
1
x
(gi thiết), suy ra:
2
1
1 0 3 2 0
2
m
y m m
m
.
Th li:
Khi
2
1 2 1;
m y x x
2
0 2 1 0 1
y x x x
.
BBT
Khi
2
2 4 3;
m y x x
2
3
0 4 3 0
1
x
y x x
x
.
BBT
Vy hàm s đạt cực đại tại điểm
1
x
khi
2
m
.
Câu 8. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
c định, liên tc trên các khong
;1

,
1;

bng
biến thiên như hình dưới. Khng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s có giá tr cc tiu bng
1
.
B. m s có giá tr ln nht bng
1
và giá tr nh nht bng
5
.
C. Hàm s đạt cực đại ti
0
x
và đạt cc tiu ti
2
x
.
D. Hàm s nhiu hơn hai cực tr.
Li gii
Chn C.
x

1

y
0
y


x

1
3

y
0
0
y

C
Đ
CT

x

0
1
2

y
0
0
y

1


5

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/25
Da vào bng biến thiên ta thy hàm s đạt cực đại ti
0
x
và đạt cc tiu ti
2
x
.
Câu 9. [2D1-2] Hàm s nào sau đây giá trị nh nht trên
?
A.
3 2
2
y x x
. B.
3 2
2 5
y x x
. C.
4 2
2 5
y x x
. D.
4 2
3
y x x
.
Li gii
Chn C.
Xét hàm s
3 2
2
y x x
ta có:
2
3 2
y x x
;
2
0
0 3 2 0
2
3
x
y x x
x
.
BBT
Da vào bng biến thiên ta thy, hàm s không có giá tr nh nht trên
.
Xét hàm s
3 2
2 5
y x x
ta có:
2
6 2
y x x
;
2
0
0 6 2 0
1
3
x
y x x
x
.
BBT
Da vào bng biến thiên ta thy, hàm s không có giá tr nh nht trên
.
Xét hàm s
4 2
2 5
y x x
ta có:
3
8 2
y x x
;
3 2
0
0 8 2 0 2 4 1 0
1
2
x
y x x x x
x
.
BBT
Da vào bng biến thiên ta thy, hàm s có giá tr nh nht trên
.
Xét hàm s
4 2
3
y x x
ta có:
x

2
3
0

y
0
0

y

50
27
2

x

0
1
3

y
0
0
y

5
136
27

x

1
2
0
1
2

y
0
0
0
y

41
8
5
2
41
8

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/25
3
4 2
y x x
;
3 2
0 4 2 0 2 2 1 0 0
y x x x x x
.
BBT
Da vào bng biến thiên ta thy, hàm s không có giá tr nh nht trên
.
Câu 10. [2D1-2] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
6 3
y x
trên đoạn
1;1
.
A.
1;1
min 3
y
. B.
1;1
min 3
y
. C.
1;1
min 0
y
. D.
1;1
min 1
y
.
Li gii
Chn B.
Hàm s xác đnh liên tục trên đon
1;1
.
3
0, 1,1
2 6 3
y x
x
.
Suy ra hàm s nghch biến trên
1;1
. Do đó
1,1
1,1
max 1 3
min 1 3
y y
y y
.
Câu 11. [2D1-2] Tìm giá tr
m
để hàm s
3 2
3
y x x m
giá tr nh nhất trên đoạn
1;1
bng
0
?
A.
6
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
4
m
.
Li gii
Chn D.
Hàm s
3 2
3
y x x m
liên tc trên
1;1
.
2
3 6
y x x
,
0 0 2
y x x
Bng biến thiên:
x
1
0
1
y
0
y
2
m
m
4
m
Da vào bng biến thiên, ta có
1;1
min 1 4
y y m
1;1
min 0
y
4 0 4
m m
.
Câu 12. [2H2-3] Một người th th ng pha mt khi thch cao vào nước to thành mt hn hp
th tích
3
330cm
V , sau đó đổ vào khuôn để đúc thành nhng viên phn nh tr bán kính
đáy
0,5cm
R
và chiu cao
6cm
h
. Biết rng trong quá trình đúc sự tiêu hao nguyên liu
không đáng kể. Hỏi người th th công đó đúc đưc bao nhiêu viên phn?
A.
50
viên. B.
70
viên. C.
24
viên. D.
23
viên.
Li gii
x

0

y
0
y

3

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/25
Chn B.
Mi viên phn có thch
2
3
3
. 0,5 .6 cm
2
V
.
S viên phn có th đúc được là
330
70
3
2
(viên).
Câu 13. [2D1-2] Đồ th ca hàm s
2
2 3
2016
x
y
x
có bao nhiêu đường tim cn ngang?
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Li gii
Chn B.
Tập xác định
\ 2016; 2016
D
.
2
2 2
3
2
2 3 2 3
lim lim lim 2
2016 2016
2016
1 1
x x x
x x
x
x
x
x x
  
2
2 2
3
2
2 3 2 3
lim lim lim 2
2016 2016
2016
1 1
x x x
x x
x
x
x
x x
  
Suy ra đồ th hàm s hai đường tim cn ngang là
2
y
2
y
.
Câu 14. [2D1-2] Đồ thm s nào sau đây có tim cn đứng là đường thng
1
x
?
A.
2
1
1
x
y
x
. B.
2
3
1
x
y
x
. C.
2
1
1
x
y
x
. D.
2
3
1
x
y
x
.
Li gii
Chn B.
Nhn xét: C bốn đáp án đều hàm phân thức, nên để
1
x
là tim cận đứng t
1
x
phi
nghim ca mẫu. Do đó, ta loại được câu C và D.
Xét câu A,
2
1 1
1 1 1
lim lim
1 1 2
x x
x
x x
suy ra loi A.
Như vậy đáp án B.
Tht vy,
2
1
3
lim
1
x
x
x

,
2
1
3
lim
1
x
x
x

nên
1
x
là tim cận đứng của đồ th hàm s.
Câu 15. [2D1-1] Đường cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit
bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số o?
A.
2
1
y x x
. B.
4 2
1
y x x
. C.
3
3 1
y x x
. D.
3 2
1
y x x
.
Li gii
Chn C.
O
x
y
1
1
2
3
1
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/25
Dựa vào đồ th, ta thấy đây là đồ th ca hàm s bc ba
3 2
y ax bx cx d
0
a
nên loi
A, B.
lim
x
y


nên
0
a
. Nên ta Chn C.
Câu 16. [2D1-1] Cho hàm s
4 2
2 3
y x x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng đnh sai?
A. Hàm s có tập xác định là
.
B. lim
x
y


lim
x
y


.
C. Đồ th hàm s có ba đim cc tr.
D. Đồ th hàm s nhn trc hoành
Ox
làm trục đối xng.
Li gii
Chn D.
Đồ th hàm trùng phương
4 2
y ax bx c
0
a
nhn trc tung làm trục đi xng.
Nên khng đnh sai là câu D.
Câu 17. [2D1-2] Cho hàm s
4 2
2
y x x
. bao nhiêu tiếp tuyến của đồ th hàm s song song vi
trc hoành?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn A.
Trục hoành có phương trình
0
y
.
d
là tiếp tuyến của đồ th th hàm s,
d
song song vi trc hoành nên
d
có h s góc
0
k
và có dng
y b
0
b
.
Ta có:
0 0
3
0 0 0
0 0
0 0
4 4 0
1 1
x y
k y x x x
x y
d
qua đim
0;0
A
0
b
(loi).
d
qua đim
1;1
B
1
b
1
y
.
Vy ch
1
tiếp tuyến của đồ th hàm s song song vi trc hoành.
Câu 18. [2D1-1] Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng đnh đúng?
A.
1
lim
x
y

. B.
1
lim
x
y

. C.
1
lim
x
y

. D.
1
lim
x
y

.
Li gii
Chn C.
1
2 1
lim
1
x
x
x

(vì khi
1
x
thì
2 1 1
x
,
1 0
x
1 0
x
).
Câu 19. [2D1-1] Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng đnh sai?
A. Hàm s không cc tr.
B.
lim 2
x
y

lim 2
x
y

.
C. Đồ th hàm s không ct trc tung.
D. Đồ th hàm s có tâm đối xứng là đim
1;2
I .
Li gii
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 13/25
Chn C.
Tập xác định
\ 1
D
.
2
1
0
1
y x D
x
nên hàm s không có cc tr. (A đúng)
lim 2
x
y

, (B đúng).
2.0 1
0 1
1
x y
x
đồ th hàm s ct trc tung tại đim
0;1
A . (C sai).
Tim cận đứng
1
x
, tim cn ngang
2
y
Tâm đối xng của đồ th là
1;2
I (D đúng).
Câu 20. [2D1-1] Cho hàm s
3 2
4 4
y x x x
. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s ti gc
to độ?
A.
y x
. B.
4
y x
. C.
4
y x
. D.
y x
.
Li gii
Chn B.
Điểm
3 2
0;0 : 4 4
O C y x x x
.
2
3 8 4
y x x
.
Phương trình tiếp tuyến ca
C
ti
0;0
O có dng:
0 0 0 4
y y x x
.
Câu 21. [2D1-1] Tìm s giao đim của đồ th hàm s
2
1 3
y x x x
vi trc hoành.
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
Chn C.
Phương trình hoành độ giao điểm của đồ th hàm s vi trc hoành là
2
2
2
1
1 0
1 3 0
3 0
3 0
x
x
x x x
x x VN
x x
Vậy đồ th hàm s
2
1 3
y x x x
ct trc hoành ti một đim.
Câu 22. [2D1-2] Tìm điều kin ca
m
để đường thng
y m
cắt đồ th hàm s
4 2
y x x
ti bn
điểm pn bit.
A.
1
0
4
m
. B.
1
0
4
m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Li gii
Chn A.
Phương trình hoành độ giao điểm của hai đồ th
4 2 4 2
0
x x m x x m
1
.
Đặt
2
0
t x t
, khi đó
1
tr thành
2
0
t t m
2
.
Để
1
có bn nghim phân bit t
2
phi hai nghiệmơng phân biệt. Điu này xy ra
khi và ch khi
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 14/25
0
1 4 0
1
1
0 1 0 0
4
4
0
0
0
m
m
b
S S m
a
m
P m
c
P
a
.
Câu 23. [2D2-1] Cho
,
a b
là hai s thực dương,
m
là mt s nguyên còn
n
là mt s nguyên dương.
Khẳng định nào dưới đây là khẳng đnh sai?
A. .
m n m n
a a a
. B.
m
m n
n
a
a
a
. C.
n
m m n
a a
. D.
m
n
m
n
a a
.
Li gii
Chn C.
Ta có
.
n
m m n
a a
nên khng định C sai.
Câu 24. [2D2-1] Cho
2 3 2 3
m n
vi ,m n
. Khẳng địnho sau đây là khẳng định đúng?
A.
m n
. B.
m n
. C.
m n
. D.
m n
.
Li gii
Chn B.
Ta có
0 2 3 1 2 3 2 3
m n
m n
.
Câu 25. [2D2-1] Cho
a
là s thực dương. Rút gọn biu thc
3 1
3 1
5 3 4 5
.
a
P
a a
A.
2
P a
. B.
1
P a
. C.
1
P
. D.
P a
.
Li gii
Chn D.
Ta có
3 1
3 1
3 1 3 1
2
5 3 4 5 5 3 4 5
.
a
a a
P a
a
a a a
.
Câu 26. [2D2-3] Một người đầu tư
200
triệu đồng vào mt công ty theo th thc lãi kép vi lãi sut
14%
một năm. Hỏi sau ba năm mới rút lãi tngười đó thu được bao nhiêu triệu đồng tin lãi?
(Gi s rng lãi suất ng năm không thay đổi).
A.
59,92
triu đồng. B.
96,31
triu đồng. C.
84
triu đồng. D.
137,79
triu đồng.
Li gii
Chn B.
Gi
A
là s tin ban đầu và
%
r
là lãi sut mt năm.
Sau năm đầu tiên, ngưi đó thu được s tin c vn ln lãi là
1
. 1 %
A A r
.
Sau năm th hai, người đó thu được s tin c vn ln lãi là
2
2 1
. 1 % . 1 % . 1 % . 1 %
A A r A r r A r .
Sau năm th ba, người đó thu được s tin c vn ln lãi là
2 3 3
3 2
. 1 % . 1 % . 1 % . 1 % 200. 1 0,14 296,3088
A A r A r r A r triu
đồng.
Vy s tin lãi thu được là
296,3088 200 96,3088 96,31
triu đồng.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 15/25
Câu 27. [2D2-1] Cho
,
a b
là hai s thực dương. Tìm
x
biết
2 2 2
log 2log 4log
x a b
.
A.
2 4
.
x a b
. B.
2 2
.
x a b
. C.
2
.
x a b
. D.
4
.
x a b
.
Li gii
Chn B.
Ta có
1
2 2 2 2 2 2 2
2
2 2 2 2 2 2 2 2
log 2log 4log log 4log log log log . .
x a b a b a b a b x a b
Câu 28. [2D2-2] Cho các s thực dương
,
x y
tha mãn
2 2
7
x y xy
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
log log log
3 2
x y
x y
. B.
2 2
log
log log
7
x y
x y
.
C.
2 2
log log log
3
x y
x y
. D.
2 2
log 2 log log
7
x y
x y
.
Li gii
Chn A.
Ta có
2
2 2 2 2
7 2 9
3
x y
x y xy x xy y xy xy
1
.
Ly
log
hai vế ca
1
, ta
2
1
log log log log log
3 3 2
x y x y
xy x y
.
Câu 29. [2H1-2] Cho khi hp
.
ABCD A B C D
th tích
V
. Tính theo
V
th tích khi t din
AB CD
.
A.
2
3
V
. B.
3
4
V
. C.
3
V
. D.
6
V
.
Li gii
Chn C.
Gi
h
là chiu cao hi t đỉnh
B
xung mt phng
ABCD
ca khi hp.
T din
B ABC
có chiu cao h t đỉnh
B
xung mt phng
ABC
chính là chiu cao
h
ca
khi hp.
Th tích khi t din
B ABC
1 1 1 1
3 3 2 6 6
ABC ABCD ABCD
V
V h S h S h S
.
Tương tự, ta tính được
6
CB D C D DAC AA B D
V
V V V
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 16/25
Vy
4
6 3
AB CD CB D C D DAC AA B D AB BC
V V
V V V V V V V
.
Câu 30. [2D2-1] Đặt
ln 2
a
,
ln3
b
. Hãy biu din
7
ln21 2ln14 3ln
2
Q theo
a
b
.
A. 5
Q a b
. B. 5
Q b a
. C. 6
Q a b
. D.
11 5
Q a b
.
Li gii
Chn A.
Ta có
7
ln21 2ln14 3ln ln3 ln7 2ln2 2ln7 3ln 7 3ln2 ln3 5ln 2 5
2
Q a b
.
Câu 31. [2D2-1] Trong các khẳng đnh sau, khẳng đnh nào sai?
A. Hàm s
log
y x
là hàm s lôgarit.
B. m s
1
3
x
y
hàm s mũ.
C. Hàm s
x
y
nghch biến trên
.
D. Hàm s
ln
y x
đồng biến trên khong
0;
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
1
nên hàm s mũ
x
đồng biến trên
.
Câu 32. [2D2-2] Cho hàm s
2
ln 4
f x x x
. Tìm tp nghim của phương trình
0
f x
.
A.
;0 4;

. B.
4
. C.
2
. D.
.
Li gii
Chn D.
Điều kin:
2
0
4 0
4
x
x x
x
.
Đạo hàm:
2
2 4
4
x
f x
x x
.
Ta có:
2
2 4
0 0 2
4
x
f x x
x x
(không tha mãn điu kin).
Vy không có giá tr ca
x
nào để
0
f x
.
Câu 33. [2D2-2] Cho hàm s
1
.ln
8
2016.e
x
y . Khng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
2 ln 2 0
y y
. B.
3 ln 2 0
y y
. C.
8 ln 2 0
y y
. D.
8 ln 2 0
y y
.
Li gii
Chn B.
Đạo hàm:
1
.ln
8
1
2016.ln .e
8
x
y
.
Ta có:
1
.ln
3
8
1
0 2016.ln .e ln 2 3 ln2
8
x
y A A y y y
.
Vy
3 ln 2 0
y y
.
Câu 34. [2D2-2] Tìm tập c đnh
D
ca hàm s
2
2 2
1
y x x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 17/25
A.
1;1
D . B.
0;1
D . C.
\ 1;1
D
. D.
1;1 \ 0
D .
Li gii
Chn D.
Điều kin:
2
1 1
1 0
0
0
x
x
x
x
.
Vy
1;1 \ 0
D .
Câu 35. [2H1-2] Tìm s mt phẳng đối xng ca hình chóp t giác đều.
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn A.
Hình chóp t giác đều có bn mt phẳng đối xứng (như hình v bên).
M
Q
N
K
O
C
A
B
D
S
Câu 36. [2D2-2] Tìm giá tr ca
x
để đồ th hàm s
2
log
y x
nm phía trên đường thng
2
y
.
A.
4
x
. B.
4
x
. C.
4
x
. D.
0 4
x
.
Li gii
Chn B.
Điều kin:
0
x
.
Đồ th hàm s
2
log
y x
nm phía trên đường thng
2
y
khi
2
log 2 4
x x
.
Câu 37. [2D2-2] S giá tr ca
a
để
2
3 2
2 0,25
a a
là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
2
2 2
3 2 3 2 3 2 2 2
1
2 0,25 2 2 2 3 2 2
4
a
a a a a a
a a
2
2 2 3 0
a a
(phương trìnhnghim).
Vy không có giá tr ca
a
nào để
2
3 2
2 0,25
a a
.
Câu 38. [2H2-2] Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
,
SA ABC
. Tìm m
mt cu ngoi tiếp hình chóp.
A. Trung đim
SB
. B. Trung đim
SC
. C. Trung đim
BC
. D. Một đáp án khác.
Li gii
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 18/25
Chn B.
d
O
M
A
C
B
S
Gi
M
là trung điểm
AC
thì
M
là m đường tròn ngoi tiếp
ABC
. Qua
M
dựng đường
thng
d
vuông góc vi
ABC
//
d SA d SAC
.
Gi
O d SC O
là trung điểm ca
SC
.
SAC
vuông ti
A
nên
SO CO AO
.
T đó ta có:
OA OB OC OS
.
Vy tâm mt cu ngoi tiếp hình chóp .
S ABC
là trung đim ca
SC
.
Câu 39. [2H1-2] Cho lăng trụ đứng .
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
B
.
2
AB a
,
5
AC a
,
2 3
AA a
. nh th tích
V
ca khối lăng tr .
ABC A B C
.
A.
3
2 3
3
a
V . B.
3
3
3
a
V . C.
3
4 3
V a . D.
3
2 3
V a .
Li gii
Chn D.
2a 3
a 5
2a
C'
B'
A
B
C
A'
Ta có:
2 2
5 4
BC a a a
.
Do đó:
2
1
.2 .
2
ABC
S a a a
.
Vy
2 3
. .2 3 2 3
ABC
V S AA a a a
.
Câu 40. [2H1-3] Người ta ct miếng bìa hình tam giác đều cnh bằng 2 như hình dưi gp theo các
đường kẻ, sau đó dán các p lại để được hình t diện đều. Tính th tích
V
ca khi t din
to thành.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 19/25
A.
2
96
V . B.
2
12
V . C.
3
96
V . D.
3
16
V .
Li gii
Chn B.
G
M
C
D
B
A
Gi s khi t din đều được to tnh như hình bên.
Khi đó tt c các cnh ca t din đều này có độ dài bng 1. Gi
M
là trung đim ca
BC
G
là trng tâm ca
BCD
. Ta có:
3
2
MA MD
3
6
MG .
Suy ra:
3
4
BCD
S
3 3 6
4 36 3
AG .
Vy
.
1 3 6 2
. .
3 4 3 12
A BCD
V .
Câu 41. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
M
,
N
và
P
ln ợt trung đim các cnh
AB
,
BC
và
CA
. Gi
1 .
S ABC
V V ,
2 .
S MNP
V V . Khẳng định nào sau đây khng định đúng?
A.
1 2
2
V V
. B.
1 2
4
V V
. C.
1 2
8
V V
. D.
1 2
3 8
V V
.
Li gii
Chn B.
P
M
N
B
A
C
S
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 20/25
Đặt
;S ABC
d h
. Có tam giác
MNP
đồng dng vi tam giác
ABC
, t s đồng dng bng
1
2
nên 4
ABC MNP
S S
.
Suy ra:
.
.
1
.
3
4
1
.
3
ABC
S ABC
S MNP
MNP
h S
V
V
h S
.
Vy
1 2
4
V V
.
Câu 42. [2H1-3] Cho khi chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh thang vng ti
A
và
D
; biết
2
AB AD a
,
CD a
. Góc gia hai mt phng
SBC
ABCD
bng
60
. Gi
I
trung đim
AD
, biết hai mt phng
SBI
SCI
cùng vng c vi mt phng
ABCD
.
Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
3 5
5
a
V B.
3
3 5
8
a
V C.
3
3 15
8
a
V . D.
3
3 15
5
a
V .
Li gii
Chn D.
I
C
A
B
D
S
H
H
I
C
M
D
A
B
K
,
IH BC
H BC
. Suy ra:
;
SBC ABCD SHI
60
.
Gi
M
là trung điểm ca
AB
. Khi đó:
2
MC AD a
,
1
2
MB MA AB a
.
BCM
vuông ti
M
2 2
BC MB MC
5
a
.
IBC ABCD ICD IAB
S S S S
2
2 2
3
2
a
a a
2
3
2
a
.
2
IBC
S
IH
BC
3
5
a
.
SIH
vuông ti
I
.tan60
SI IH
3 3
5
a
.
Vy th tích khi chóp cn tìm
.
1
.
3
S ABCD ABCD
V SI S
2
1 3 3
. .3
3
5
a
a
3
3 15
5
a
.
Câu 43. [2H2-1] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hình chóp nào cũng có mt cu ngoi tiếp.
B. Hình hp đứng nào cũng có mt cu ngoi tiếp.
C. Hình lăng tr tam giác có cnh bên không vuông góc vi đáy có th ni tiếp mt mt cu.
D. Hình t din nào cũng có mt cu ngoi tiếp.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 21/25
Li gii
Chn D.
Ch hình chóp đáy là đa giác ni tiếp được đường tròn mi có mt cu ngoi tiếp.
Đáp án A sai.
Ch nhng hình lăng tr đứng có đáy là đa giác ni tiếp được đường tròn mi mt cu ngoi
tiếp.
Đáp án B, C sai.
Hình t diện có đáy là tam giác luôn ni tiếp mt đường tròn nên luôn có mt cu ngoi tiếp.
Đáp án D đúng.
Câu 44. [2H2-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông
góc vi mt phẳng đáy và
SA a
. Tính din tích
S
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp đã cho.
A.
2
4
S a
. B.
2
3
S a
. C.
2
3
S a
. D.
2
6
S a
.
Li gii
Chn B.
I
C
A
D
B
S
ABCD
là hình vuông cnh
a
nên
2
AC a
.
D dàng chứng minh được các tam giác
,
SAC
SBC
SCD
ln lượt vuông ti
,
A
B
D
.
Gi
I
là trung điểm ca
SC
1
2
IA IB IC ID IS SC
.
Do đó: mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
tâm là
I
và bán kính
1
2
R SC
2 2
1
2
SA AC
3
2
a
.
Vy din tích mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
2
4
S R
2
3
a
Câu 45. [2H2-2] Cho mt cu tâm
O
bán kính
R
và mt phng
P
cách m
O
mt khong
2
R
.Tìm
bán kính
r
của đường tròn giao tuyến gia mt phng
P
và mt cầu đã cho?
A.
3
2
R
r . B.
3
4
R
r . C.
2
2
R
r . D.
2
4
R
r .
Li gii
Chn A.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 22/25
d
R
r
Đặt:
;
d d O P
2
R
2 2
r R d
3
2
R
.
Câu 46. [2H1-2] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Ch năm loi khối đa diện đều.
B. Hình chóp tam giác đều là hình chóp có bn mt là những tam giác đều.
C. Mi cnh ca hình đa diện đều là cnh chung của đúng hai mt.
D. Mi khi đa din đều là mt khối đa din li.
Li gii
Chn B.
Hình chóp tam giác đều ch mặt đáy phải là tam giác đều, các mt bên ch cn tha mãn điu
kin tam giác cân.
Câu 47. [2H1-3] Trong không gian cho ba điểm c đnh
A
,
B
,
C
phân bit không thng hàng. Tìm
tp hợp các đim
M
trong không gian sao cho th tích khi chóp
.
M ABC
mt s dương
không đổi?
A. Hai đường thng song song. B. Mt mt cu.
C. Mt mt phng. D. Hai mt phng song song.
Li gii
Chn D.
Khi chóp
.
M ABC
đáy tam giác
ABC
din tích không đổi. Th tích khi chóp
.
M ABC
không đổi khi
;
M ABC
d không đổi. Khi đó tập hợp các đim
M
là hai mt phng
song song vi
ABC
và cách
ABC
mt khong bng
3 .
V M ABC
S ABC
.
Câu 48. [2H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
có
SA ABCD
,
SA a
. Đáy
ABCD
là hình thang vuông
ti
A
B
,
AB BC a
2
AD a
. Tính theo
a
th tích khi cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ACD
.
A.
3
5 5
9
a
V
. B.
3
5 5
6
a
V
. C.
3
5 5
3
a
V
. D.
3
5 5
12
a
V
.
Li gii
Chn B.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 23/25
C
A
D
B
S
Xét tam giác
ACD
, có
2
AC CD a
;
2
AD a
. Ta được tam giác
ACD
vuông cân ti
C
.
90
DC SAC SCD
;
90
SAD
. Suy ra mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ACD
tâm là trung đim đoạn thng
SD
và bán kính bng
2
2
2 2
2
5
2 2 2 2
a a
SD SA AD a
.
Th tích khi cu ngoi tiếp nh chóp
.
S ACD
:
3
3
3
4 4 5 5 5
.
3 3 2 6
a a
V R
.
Câu 49. [1H2-2] Cho hình lăng trụ
.
ABCD A B C D
đáy
ABCD
hình vuông. Hình chiếu vuông
góc ca
A
lên
mp ABCD
trung điểm
AB
, góc gia
mp A CD
mp ABCD
là
60
.
Th tích ca khi chóp
.
B ABCD
là
3
8 3
3
a
. Tính theo
a
độ dài đoạn thng
AC
?
A.
3
2 2
a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
2 2
a
.
Li gii
Chn D.
x
M
H
C'
D'
A'
D
B
C
A
B'
Gi
H
,
M
ln lượt là trung đim ca
AB
,
CD
. Ta có
A H ABCD
;
; ;
A CD ABCD A M HM
A MH
60
.
Đặt
AB x
.
Tam giác
A HM
vuông ti
H
.tan60 3
A H HM x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 24/25
Ta có
2
. .
1 1
. . . 3.
3 3
B ABCD A ABCD ABCD
V V A H S x x
. T gi thiết, ta được
3 3
3 8 3
2
3 3
x a
x a
.
Vy
2 2 2
AC x a
.
Câu 50. [2H1-4] Cho khi chóp
.
S ABCD
có đáy là hình nh hành và có th tích là
V
. Gi
M
là trung
điểm ca
SB
,
P
là điểm thuc cnh
SD
sao cho
2
SP DP
. Mt phng
AMP
ct cnh
SC
ti
N
. Tính th tích ca khi đa din
ABCDMNP
theo
V
.
A.
23
30
V
. B.
19
30
V
. C.
2
5
V
. D.
7
30
V
.
Li gii
Chn A.
N
I
O
M
P
C
A
D
B
S
.
I
O
P
M
B
S
D
Q
N
I
O
A
S
C
Gi
O
là tâm ca hình vuông
ABCD
. Trong
SBD
,
SO MP I
. Trong
SAC
,
AI SC N
.
//
OM SP
, theo định lí Ta-let, ta có
2
4
3
1
3
2
SD
IS SP
IO MO
SD
.
Gi
Q
là trung điểm đon thng
AN
. Có //
QO SC
, theo định Ta-let, ta có:
1 4 2
.
2 2 3 3
SN SI
NC QO
2
5
SN
SC
. Thay xem co dung ko
1 4 2
.
2 2 3 3
SN SI
NC IO
Áp dng công thc t s thch khi chóp t giác, được:
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 25/25
.
.
1
. . .
2
S AMNP
S ABCD
V
SA SN SM SP
V SA SC SB SD
1 2 1 2 7
. .
2 5 2 3 30
. Suy ra:
.
7 23 23
1
30 30 30
ABCDMNP
ABCDMNP
S ABCD
V
V
V
V
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/22
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN – HÀ NI ĐỀ ÔN TP HC K I M HỌC 2017 – 2018
ĐỀ S 4 MÔN TOÁN - LP 12
------- ------------------
Câu 1. [2D1-1] Hàm s
3 2
6 9 7
y x x x
đồng biến trên
A. Khong
1;3
. B. Đoạn
1;3
.
C. Tp
;1 3;
 
. D. Các khong
;1

,
3;

.
Câu 2. [2D1-1] Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
. Kết lun nào sau đây đúng:
A. Hàm s đồng biến trên
\ 1
.
B. m s đồng biến trên các khong
;1

,
3;

.
C. Hàm s đồng biến trên tp
;1 1;
 
.
D. Hàm s nghch biến trên các khong
;1

,
3;

.
Câu 3. [2D1-3] Giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2
1
2 2 2 2 5
3
m
y x m x m x
nghch
biến trên
là
A.
2 3
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
2 3
m
.
Câu 4. [2D1-2] Điểm cực đại ca hàm s
3 2
3 1
y x x
là
A.
0
x
. B.
2
x
. C.
0;2
. D.
2;6
.
Câu 5. [2D1-2] Giá tr ca tham s
m
để hàm s
3
2 1
y x mx
đạt cc tiu ti
1
x
A.
3
2
m
. B.
3
2
m
. C.
2
3
m
. D.
2
3
m
.
Câu 6. [2D1-2] Hàm s
4 2
3 2 1
y mx m x m
ch cc đại mà không có cc tiu vi:
A.
3
m
. B.
3
m
. C.
3
0
m
m
. D.
3 0
m
.
Câu 7. [2D1-2] Giá tr ln nht ca hàm s
2
4
y x x
là
A.
2
. B.
0
. C.
4
. D.
1
.
Câu 8. [2D1-2] Giá tr ln nht ca hàm s
3 1
3
x
y
x
trên đon
0;2
là
A.
1
3
. B.
5
. C.
4
. D.
1
3
.
Câu 9. [2D1-1] S giao đim của đồ th hai hàm s
3 2
6 9 1
y x x x
1
y x
là
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 10. [2D1-3] Tìm
m
để đường thng
1
y x m
cắt đ th
2 1
1
x
y
x
tại hai đim phân bit
A
,
B
2 3
AB .
A.
4 3
m . B.
2 10
m . C.
4 10
m . D.
2 3
m .
Câu 11. [2D1-2] Đồ th hàm s nào sau đây tim cận đứng là đường thng
1
x
và tim cn ngang
2
y
.
A.
2
1
x
y
x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
2
1
x
y
x
. D.
2
1
x
y
x
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/22
Câu 12. [2D1-3] Tng s đường tim cận đứng đường tim cn ngang của đồ th hàm s
2
2 3
y x x x
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
Câu 13. [2D1-2] Cho hàm s
3 2
3 1
y x x
. Pơng trình tiếp tuyến tại đim
3;1
A là
A.
9 20
y x
. B.
9 28
y x
. C.
9 20
y x
. D.
9 28
y x
.
Câu 14. [2D1-3] Trong các tiếp tuyến của đồ th hàm s
3 2
3 2
y x x
, h s góc nh nht ca các
tiếp tuyến đó là
A.
3
. B.
3
. C.
4
. D.
0
Câu 15. [2D1-2] Bng biến thiên trong hình dưới đây là bảng biến thiên ca hàm s nào?
A.
3 2
3 1
y x x
. B.
3 2
3 1
y x x
.
C.
3 2
3 1
y x x
. D.
3 2
3 1
y x x
Câu 16. [2D1-2] Đ th trong hình dưới đây là đồ th ca hàm s nào?
A.
4 2
3
y x x
. B.
4 2
3
y x x
.
C.
4 2
2 3
y x x
. D.
4 2
3
y x x
.
Câu 17. [2D1-3] Giá tr ca tham s
m
đ đ th ca hai hàm s
3
5
2
4
y x x
và
2
y x x m
tiếp xúc là
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
3
m
. D.
3
m
.
Câu 18. [2D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
2
3sin 4cos 2
y x x
A.
2
. B.
6
. C.
19
3
. D. Không tn ti.
Câu 19. [2D1-3] t phương trình
3 2
3 2 0
x x m
. Phát biểu nào sau đây là đúng:
A. Vi
7
m
, phương trình trên có ba nghim phân bit.
B. Vi
1
m
, phương trình trên có hai nghim phân bit.
C. Vi
2 6
m
, phương trình trên có ba nghim phân bit.
D. Phương trình trên có ba nghim phân bit khi
2
m
hoc
6
m
.
Câu 20. [2D1-2] Đ th hàm s
2
2 1
x
y
x
A. Nhận đim
1 1
;
2 2
làm tâm đối xng. B. Không có tâm đối xng.
C. Nhận đim
1 1
;
2 2
làm tâm đối xng. D. Nhận đim
1
;2
2
làm tâm đối xng.
Câu 21. [2D1-1] Đ th nh bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
3
3 1
y x x
. B.
3 2
1
y x x
.
C.
3
3 1
y x x
. D.
3
3 1
y x x
.
x

0
2

y
0
0
y

3
1

O
x
y
4
3
1
1
O
x
y
1
1
1
3
2
2
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/22
Câu 22. [2D1-1] Biết hàm s
2
4 1
1
x x
y
x
hai cc tr
1
x
,
2
x
. Tích
1 2
.
x x
bng
A.
2
. B.
5
. C.
1
. D.
4
.
Câu 23. [2D2-1] Biu thc
a a a a
;
0
a
bng
A.
13
16
a
. B.
11
64
a
. C.
15
16
a
. D.
15
8
a
.
Câu 24. [2D2-1] Xét mnh đề: Vi mi s thc
a
,
x
,
y
, nếu
x y
thì
x y
a a
”. Với điu kin sau
đây của
a
thì mệnh đề trên đúng.
A.
a
bt kì. B.
0
a
. C.
1
a
. D.
0 1
a
.
Câu 25. [2D2-2] T l tăng dân s hàng năm của mt nước
1,5%
. Năm
2000
, dân s nước này
212942000
. Dân s ớc đó vào năm
2008
xp x:
A.
239877584
người. B.
240090000
người.
C.
230081000
người. D.
24078100
người.
Câu 26. [2D2-2] Đẳng thc
7 7 7
1
log log log
a b
a b
, vi
, 0
a b
tương đương với:
A.
2 2
7
a b ab
. B.
2 2
14
a b ab
. C.
2 2
5
a b ab
. D.
3 3
7
a b ab
.
Câu 27. [2D2-2] Cho
12
log 27
a
. Khi đó
36
log 24
bng
A.
9
6 2
a
a
. B.
9
6 2
a
a
. C.
9
6 2
a
a
. D.
9
6 2
a
a
.
Câu 28. [2D2-1] Giá tr ca biu thc
2
8log 7
a
a
,
0, 1
a a
bng
A.
2
7
. B.
4
7
. C.
8
7
. D.
16
7
.
Câu 29. [2D2-1] Biết
ln 2
a
,
ln3
b
. Biu din
1
ln
12
theo
a
,
b
được kết qu:
A.
2
a b
. B.
2
a b
. C.
2
a b
. D.
2
a b
.
Câu 30. [2D2-1] Biết
log 0
a
, khi đó
a
tha mãn:
A.
a
bt kì. B.
0
a
. C.
1
a
. D.
0 1
a
.
Câu 31. [2D2-2] Tập xác định ca hàm s
2
1
2
log 1
y x
là
A.
; 1 1;D
  
. B.
D
.
C.
1;1
D
. D.
; 1 1;D
  
.
Câu 32. [2D2-3] Đạo hàm ca hàm s
2x
1 e
y x là hàm s
A.
2
2 1 e
x
y x . B.
2 1 e
x
x . C.
2
2 1 e
2
x
x
. D.
2
2 e
x
x
.
Câu 33. [2D2-1] Đ th ca hàm s
2
x
y
A. Nhn trc tung làm tim cn đứng.
B. Có trục đối xng.
C. Đối xng với đồ th hàm s
1
2
x
y
qua trc hoành.
D. Nhn trc hoành là tim cn ngang.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/22
Câu 34. [2D2-3] Đạo hàm ca hàm s
3
2
ln 2
y x
tại điểm
1
x
là
A.
1
3
2
ln 2
3
. B.
1
3
2
ln 2
3
. C.
1
3
1
ln 2
3
. D.
1
3
1
ln 2
3
.
Câu 35. [2D2-1] Cho hàm s
4
y x
. Trong các khng đnh sau, khng định nào sai?
A. Tập xác định ca hàm s là
0;D
. B. m s nghch biến trên tập xác định.
C. Đồ th hàm s qua đim
1;1
. D. Đồ th hàm s không có đường tim cn.
Câu 36. [2D2-3] Cho hàm s
2
ln 1
y x
. S nghim của phương trình
0
y
là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 37. [2D2-3] S đim cc tr ca hàm s
e
1
x
y
x
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 38. [2D2-3] Giá tr ca
x
tha mãn đẳng thc
3 5
5 3
x x
là
A.
5 3
3
log log 5
x . B.
5 5
3
log log 3
x .
C.
3 5
5
log log 3
x . D.
3 3
5
log log 5
x .
Câu 39. [2H1-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh vuông cnh
3
a
. Biết tam giác
SAB
tam giác cân ti
S
nm trong mt phng vng c vi đáy, tam giác
SAB
vuông. Th
tích khi chóp
.
S ABCD
là
A.
3
9 3
a . B.
3
9 3
2
a
. C.
3
9
a
. D.
3
9
2
a
.
Câu 40. [2D1-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht
2
AD a

,
AC a

. Gi
H
trng tâm tam giác
ABD
,
SH
vng góc với đáy, c gia
SD
và mt phng
ABCD
bng
30
. Th tích khi chóp
.
S ABCD
là
A.
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
2 35
9
a
. D.
3
5
3
a
.
Câu 41. [2H1-3] Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
A
,
2
BC a
. Biết
A C
tạo với mặt đáy một góc
60
. Thể tích khối lăng trụ
.
ABC A B C
là
A.
3
3 3
a . B.
3
6 3
a . C.
3
3 3
2
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 42. [2H1-3] Cho hình lăng trụ
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều,
3
AB a
. Biết hình
chiếu của
A
lên mt phẳng
ABC
trùng với trung đim của
BC
cạnh bên bng
2
a
. Th
tích khi lăng trụ
.
ABC A B C
A.
3
21
8
a
. B.
3
3 21
8
a
. C.
3
14
12
a
. D.
3
14
8
a
.
Câu 43. [2H1-3] Cho khi tứ diện có thể tích là
V
. Gi
V
là thtích của khối đa din có đỉnh là trung
điểm các cạnh của khối tứ din đã cho. Ta có
V
bằng
A.
3
.
4
V
B.
4
.
5
V
C.
.
2
V
D.
2
.
3
V
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/22
Câu 44. [2H1-2] Cho nửa hình tn đường kính
3
AB a
quay quanh trục
AB
, ta được khối tròn
xoay thể tích là
A.
3
2 3
a . B.
3
3
2
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
2 3
3
a
.
Câu 45. [2H1-2] Cho hình lăng trụ đứng đáy là hình vuông cạnh
a
, chiều cao bằng
2
a
. Diện tích
mt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ đó là
A.
2
6
a
. B.
2
6
4
a
. C.
2
6
4
a
. D.
2
6
a
.
Câu 46. [2H1-1] Tên gọi của khi đa diện đều loi
3;4
là khi:
A. Bát diện đều. B. Lập phương.
C. Hai mươi mặt đều. D. Mười hai mặt đều.
Câu 47. [2H1-3] Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
có cạnh đáy bằng
a
và cạnh bên bằng
6
3
a
. Gọi
O
là tâm đáy. Trong các khẳng định sau, khng định nào đúng khi i về mặt cầu ngoại tiếp t
diện
.
S ABC
?
A. Mặt cầu có tâm trùng với
O
và bán kính
3
3
a
R .
B. Mặt cầu có tâm trùng với
O
và bán kính
6
6
a
R .
C. Mặt cầu có tâm là trung đim
SO
và bán kính
3
6
a
R .
D. Mặt cầu có tâm là trung đim
SO
và bán kính
3
2
a
R .
Câu 48. [2H1-2] Chonh chóp có đáy là đa giác
n
cạnh. Trong c khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. Số cạnh của hình chóp bằng
1
n
. B. Số mặt của hình chóp bằng
2
n
.
C. Số đỉnh của hình chóp bằng
2 1
n
. D. Số mặt của hình chóp bằng số đỉnh.
Câu 49. [2H1-3] Cho hình cp
.
S ABCD
SA ABCD
. Đáy
ABCD
hình thoi,
2
AC a
,
3
BD a
,
I
là trung điểm của
SC
. Bán kính mặt cầu tâm
I
tiếp xúc với mặt phẳng
SAB
A.
3
2
a
. B.
3
4
a
. C.
21
7
a
. D.
2
4
a
.
Câu 50. [2H1-3] Cho hình chóp
.
S ABC
SA ABC
,
2
SA a
. Đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
.
Bán kính mặt cầu tâm
S
tiếp xúc với đường thẳng
BC
A.
3
2
a
. B.
3 5
2
a
. C.
15
2
a
. D.
19
2
a
.
----------HẾT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/22
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
D
B 5 B A
D
C
C
A
C
B A
B C
B A
C
A
C
B C
C
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
A
B C
D
D
A
D
B
B
B A
A
D
C
D
B C
C
D
A
A
D
C
D
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [2D1-1] Hàm s
3 2
6 9 7
y x x x
đồng biến trên
A. Khong
1;3
. B. Đoạn
1;3
.
C. Tp
;1 3;
 
. D. Các khong
;1

,
3;

.
Li gii
Chn D.
Ta có:
2
3 12 9
y x x
.
0
y
1
3
x
x
Vy hàm s đồng biến trên các khong
;1 , 3;
 
.
Câu 2. [2D1-1] Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
. Kết lun nào sau đây đúng:
A. Hàm s đồng biến trên
\ 1
.
B. m s đồng biến trên các khong
;1

,
3;

.
C. Hàm s đồng biến trên tp
;1 1;
 
.
D. Hàm s nghch biến trên các khong
;1

,
3;

.
Li gii
Chn D.
TXĐ:
\ 1
D
.
Ta có:
2
3
0 1
1
y x
x
.
Vy hàm s nghch biến trên các khong
;1 , 1;
 
.
Câu 3. [2D1-3] Giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2
1
2 2 2 2 5
3
m
y x m x m x
nghch
biến trên
là
A.
2 3
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
2 3
m
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
2
1 4 2 2 2
y m x m x m
x

1
3

y
0
0
y

11
7

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/22
TH
1
:
1
m
ta có:
4 2
y x
, không tha.
TH
2
:
1
m
Để hàm s nghch biến trên
khi 0y x
2
1 0
2 2 1 .2. 2 0
m
m m m
1
2 3
m
m
2 3
m
.
Câu 4. [2D1-2] Đim cc đại ca hàm s
3 2
3 1
y x x
A.
0
x
. B.
2
x
. C.
0;2
. D.
2;6
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
2
3 6
y x x
.
0
y
0
2
x
x
.
6 6
y x
.
Vi
0
x
0 6 0
y
nên
0
x
là điểm cc tiu ca hàm s.
Vi
2
x
2 6 0
y
nên
2
x
là điểm cực đại ca hàm s.
Câu 5. [2D1-2] Giá tr ca tham s
m
để hàm s
3
2 1
y x mx
đạt cc tiu ti
1
x
A.
3
2
m
. B.
3
2
m
. C.
2
3
m
. D.
2
3
m
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
2
3 2
y x m
;
6
y x
.
Để hàm s đạt cc tiu ti
1
x
khi
1 0
1 0
y
y
3 2 0
6 0
m
3
2
m
.
Câu 6. [2D1-2] Hàm s
4 2
3 2 1
y mx m x m
ch cực đại mà không cc tiu vi:
A.
3
m
. B.
3
m
. C.
3
0
m
m
. D.
3 0
m
.
Li gii
Chn B.
Xét hàm s:
4 2
3 2 1
y mx m x m
1
.
* Vi
0
m
ta có:
2
3 1
y x
.hàm s ln có mt cc tiu. Do đó
0
m
không tha mãn.
* Vi
0
m
để hàm s
1
có cực đại mà không có cc tiu khi
0
0
3
3
3 0
0
m
m
m
m
m m
m
.
Câu 7. [2D1-2] Giá tr ln nht ca hàm s
2
4
y x x
A.
2
. B.
0
. C.
4
. D.
1
.
Li gii
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/22
Chn A.
Xét hàm s
2
4
y x x
. Tập xác đnh
0;4
D .
Ta có
2
2
4 4 2 2
y x x x
vi
x D
.
Vy g tr ln nht ca hàm s là
2
, khi
2
x
.
Câu 8. [2D1-2] Giá tr ln nht ca hàm s
3 1
3
x
y
x
trên đon
0;2
là
A.
1
3
. B.
5
. C.
4
. D.
1
3
.
Li gii
Chn D.
Xét hàm s
3 1
3
x
y
x
trên
0;2
.
Ta có
2
8
0
3
y
x
3
x
nên hàm s nghch biến trên
0;2
.
đó hàm số đạt giá tr ln nht ti
0
x
0;2
1
0
3
max y y
.
Câu 9. [2D1-1] S giao đim của đồ th hai hàm s
3 2
6 9 1
y x x x
1
y x
là
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
Chn C.
Phương trình hoành độ giao điểm của hai đồ th hàm s là
3 2
6 9 1 1
x x x x
3 2 2
6 10 0 6 10 0 0
x x x x x x x
do
2
2
6 10 3 1 0
x x x
.
Do đó có
1
giao đim.
Câu 10. [2D1-3] Tìm
m
để đường thng
1
y x m
cắt đồ th
2 1
1
x
y
x
tại hai đim phân bit
A
,
B
2 3
AB .
A.
4 3
m . B.
2 10
m . C.
4 10
m . D.
2 3
m .
Li gii
Chn C.
Phương trình hoành độ giao điểm của hai đồ th hàm s là
2 2
2 1
1 1 2 1 2 2 0
1
x
x m x mx m x x m x m
x
,
1
(vi
1
x
).
Yêu cu bài toán tr thành tìm
m
để
1
có hai nghim phân bit tha mãn
1
x
và tọa đ
giao điểm
A
,
B
ca chúng tha mãn
2 3
AB .
1
có hai nghim phân bit khi và ch khi
2
0 2 4 2 0
m m
6
2 6 0
2
m
m m
m
.
Phương trình
1
có hai nghim khác
1
khi:
1 1 2 2 0
m m
1 0
.
Ga s
1 2
,
x x
các nghim của phương trình
1
ta có:
1 2
1 2
2
2
x x m
x x m
*
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/22
1 1 2 2
; 1 ; ; 1
A x x m B x x m
.
2 3
AB
2
1 2
2 12
x x
2
1 2 1 2
4 6
x x x x
**
Thay
*
vào
**
ta được:
2
8 6 0
m m
4 10
m (tha).
Câu 11. [2D1-2] Đ th hàm s nào sau đây tim cn đứng đưng thng
1
x
và tim cn ngang
2
y
.
A.
2
1
x
y
x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
2
1
x
y
x
. D.
2
1
x
y
x
Li gii
Chn A.
Xét hàm s:
2
1
x
y
x
có TXĐ:
\ 1
D
.
Ta có:
2 2
lim lim lim 2
1
1
1
x x x
x x
y
x
x
x
  
.
1 1
2
lim lim
1
x x
x
y
x

;
1 1
2
lim lim
1
x x
x
y
x

.
Nên đồ th hàm s
2
1
x
y
x
có tim cận đứng là đường thng
1
x
và tim cn ngang là
2
y
.
Câu 12. [2D1-3] Tng s đường tim cận đứng đường tim cn ngang ca đồ th hàm s
2
2 3
y x x x
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
Li gii
Chn C.
TXĐ:
D
. Nên đồ th hàm s không có đường tim cn đứng.
Ta có:
2
2
2 3
lim lim 2 3 lim 1 1
x x x
y x x x x
x x
  
.
Xét
2 2
2
2
2 3
lim lim 2 3 lim
2 3
x x x
x x x
y x x x
x x x
  
2
2
3
2
2 3
lim lim 1
2 3
2 3
1 1
x x
x
x
x x x
x x
 
nên đồ th hàm s có mt đường tim cn
ngang
1
y
.
Câu 13. [2D1-2] Cho hàm s
3 2
3 1
y x x
. Pơng trình tiếp tuyến ti đim
3;1
A là
A.
9 20
y x
. B.
9 28
y x
. C.
9 20
y x
. D.
9 28
y x
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
2
3 6
y x x
,
2
3 3.3 6.3 9
y
.
Phương trình tiếp tuyến ti
3;1
A có dng:
3 3 1 9 3 1 9 28
y y x x x
.
Vậy phương trình tiếp tuyến cn tìm
9 28
y x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/22
Câu 14. [2D1-3] Trong các tiếp tuyến ca đồ th hàm s
3 2
3 2
y x x
, h s c nh nht ca các
tiếp tuyến đó là
A.
3
. B.
3
. C.
4
. D.
0
Li gii
Chn A.
Gi
k
là h s góc ca tiếp tuyến, khi đó
2
2
0 0 0 0
3 6 3 1 3 3
k y x x x x
.
Vy
min 0
3 1
k x
.
Câu 15. [2D1-2] Bng biến thiên trong hình dưới đây là bảng biến thiên ca hàm s nào?
A.
3 2
3 1
y x x
. B.
3 2
3 1
y x x
. C.
3 2
3 1
y x x
. D.
3 2
3 1
y x x
Li gii
Chn B.
Ta có:
lim 0
x
y a


nên loi A và C
Điểm cực đại của đồ th hàm s là
2; 3
nên hàm s cn tìm phương trình:
3 2
3 1
y x x
.
Câu 16. [2D1-2] Đồ th trong hình dưới đây là đồ th ca m s nào?
A.
4 2
3
y x x
. B.
4 2
3
y x x
. C.
4 2
2 3
y x x
. D.
4 2
3
y x x
.
Li gii
Chn C.
Da vào dng đồ th ca hàm s trùng phương (sgk) nên
0
a
(loi B).
Đồ th điểm cực đại là
0; 3
nên loi D.
Đồ th hàm hai đim cc tiu
1; 4 ; 1; 4
nên loi A.
Vậy đồ th đã cho là ca hàm s
4 2
2 3
y x x
.
Câu 17. [2D1-3] Giá tr ca tham s
m
để đồ th ca hai hàm s
3
5
2
4
y x x
2
y x x m
tiếp
xúc
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
3
m
. D.
3
m
.
Li gii
Chn B.
O
x
y
4
3
1
1
x

0
2

y
0
0
y

3
1

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/22
Để đồ th ca hai hàm s
3
5
2
4
y x x
2
y x x m
tiếp xúc
3 2
2
5
2
4
5
3 2 1
4
x x x x m
x x
có nghim
3 2
3 2
2
1
2
4
5
2
1
4
2
12 8 1 0
1
6
m x x x
x x x x m
x
x x
x
Vi
1
2
2
x m
.
Vi
1 107
6 54
x m .
Câu 18. [2D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
2
3sin 4cos 2
y x x
là
A.
2
. B.
6
. C.
19
3
. D. Không tn ti.
Li gii
Chn A.
TXĐ:
D
.
Xét
2 2
3sin 4cos 2 3cos 4cos 5
y x x x x f x
Đặt
cos 1; 1
t x t
Khi đó:
2
3 4 5
y f t t t
trên
1; 1
.
Xét
2
6 4 0 1; 1
3
y t t
.
Ta có:
2 19
1 6; ; 1 2
3 3
f f f
.
Vy
1;1
19
3
x t
Max y Max f t
1;1
2
x t
Min y Min f t
.
Câu 19. [2D1-3] Xét phương trình
3 2
3 2 0
x x m
. Pt biểu nào sau đây là đúng:
A. Vi
7
m
, phương trình trên có ba nghim phân bit.
B. Vi
1
m
, phương trình trên có hai nghim phân bit.
C. Vi
2 6
m
, phương trình trên có ba nghim phân bit.
D. Phương trình trên có ba nghim phân bit khi
2
m
hoc
6
m
.
Li gii
Chn C.
TXĐ:
D
.
Xét phương trình
3 2 3 2
3 2 0 3 2
x x m x x m
.
Đặt
3 2 2
0 2
3 2 3 6 0
2 6
x y
f x x x f x x x
x y
.
Bng biến thiên:
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/22
Da vào bng biến thiên ta thy: vi
2 6
m
, phương trình trên có ba nghim phân bit.
Câu 20. [2D1-2] Đồ thm s
2
2 1
x
y
x
A. Nhận đim
1 1
;
2 2
làm tâm đối xng.
B. Không có tâm đối xng.
C. Nhận đim
1 1
;
2 2
làm tâm đối xng.
D. Nhận đim
1
;2
2
làm tâm đối xng.
Li gii
Chn A.
TXĐ:
1
\
2
D
.
Ta có:
2
1
2 1
lim lim lim
1
2 1 2
2
x x x
x
x
x
y
x
x
x
  
.
1 1
2 2
2
lim lim
2 1
x x
x
y
x

;
1 1
2 2
2
lim lim
2 1
x x
x
y
x
.
Đồ th hàm s có mt đường tim cận đứng
1
2
x
và đường tim cn ngang
1
2
y
.
Nên đồ th hàm s nhn
1 1
;
2 2
làm tâm đối xng.
Câu 21. [2D1-1] Đồ th hình bên đồ th ca hàm s o?
A.
3
3 1
y x x
. B.
3 2
1
y x x
. C.
3
3 1
y x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Li gii
Chn C.
Dựa vào đồ th, ta có
0
a
loi B.
Đồ th hàm s đi qua điểm
0; 1
loi A; D.
Vậy đồ th trên là đồ th ca hàm s
3
3 1
y x x
.
O
x
y
1
1
1
3
2
2
x

2
0

y
0
0
y

6
2

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 13/22
Câu 22. [2D1-1] Biết hàm s
2
4 1
1
x x
y
x
có hai cc tr
1
x
,
2
x
. Tích
1 2
.
x x
bng
A.
2
. B.
5
. C.
1
. D.
4
.
Li gii
Chn B.
Tập xác định
\ 1
D
.
2
2
2 5
; 1
1
x x
y x
x
.
2
0 2 5 0
y x x
.
Vì tam thc trên có
0
ac
nên phương trình
0
y
ln có hai nghim phân bit.
Tc là hàm s đã cho luôn có hai cc tr
1
x
,
2
x
.
Khi đó
1 2
. 5
x x
.
Câu 23. [2D2-1] Biu thc
a a a a
;
0
a
bng
A.
13
16
a
. B.
11
64
a
. C.
15
16
a
. D.
15
8
a
.
Li gii
Chn C.
Ta có
1 1 1 1 15
2 4 8 16 16
a a a a a a
.
Câu 24. [2D2-1] Xét mệnh đề: “Vi mi s thc
a
,
x
,
y
, nếu
x y
t
x y
a a
”. Vi điều kin sau
đây của
a
thì mệnh đề trên đúng.
A.
a
bt kì. B.
0
a
. C.
1
a
. D.
0 1
a
.
Li gii
Chn C.
x y
x y a a
nên
1
a
.
Câu 25. [2D2-2] T l tăng dân số hàng năm của mt nước là
1,5%
. Năm
2000
, dân s nước này
212942000
. Dân s ớc đó vào năm
2008
xp x:
A.
239877584
người. B.
240090000
người.
C.
230081000
người. D.
24078100
người.
Li gii
Chn A.
Dân s nước này sau
8
năm
0,015.8
212942000.e 239877584
S .
Câu 26. [2D2-2] Đẳng thc
7 7 7
1
log log log
a b
a b
, vi
, 0
a b
tương đương với:
A.
2 2
7
a b ab
. B.
2 2
14
a b ab
. C.
2 2
5
a b ab
. D.
3 3
7
a b ab
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
2
7 7 7 7 7
1
log log log log log
3 2 3
a b a b
a b ab
.
2
2 2
7
3
a b
ab a b ab
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 14/22
Câu 27. [2D2-2] Cho
12
log 27
a
. Khi đó
36
log 24
bng
A.
9
6 2
a
a
. B.
9
6 2
a
a
. C.
9
6 2
a
a
. D.
9
6 2
a
a
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
3
3
12 3
2
3
log 3 3
log 27 log 2
2
log 2 .3
a
a a
a
.
Khi đó:
3
3
3
36
2 2
3
3
log 2 .3
3log 2 1
9
log 24
2log 2 2 6 2
log 2 .3
a
a
.
Câu 28. [2D2-1] Giá tr ca biu thc
2
8log 7
a
a
,
0, 1
a a
bng
A.
2
7
. B.
4
7
. C.
8
7
. D.
16
7
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
4
2
8log 7
4log 7 log 7
4
7
a a a
a a a
.
Câu 29. [2D2-1] Biết
ln 2
a
,
ln3
b
. Biu din
1
ln
12
theo
a
,
b
được kết qu:
A.
2
a b
. B.
2
a b
. C.
2
a b
. D.
2
a b
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
2
1
ln ln 2 .3 2ln2 ln3 2
12
a b
.
Câu 30. [2D2-1] Biết
log 0
a
, khi đó
a
tha mãn:
A.
a
bt kì. B.
0
a
. C.
1
a
. D.
0 1
a
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
0
0
log 0 0 1
10
a
a a
a
.
Câu 31. [2D2-2] Tập xác định ca hàm s
2
1
2
log 1
y x
là
A.
; 1 1;D
  
. B.
D
.
C.
1;1
D
. D.
; 1 1;D
  
.
Li gii
Chn D.
Điều kin
2
1 0 ; 1 1;x x
 
.
Vy tập xác định ca hàm s là
; 1 1;D
  
.
Câu 32. [2D2-3] Đạo hàm ca hàm s
2x
1 e
y x là hàm s
A.
2
2 1 e
x
y x . B.
2 1 e
x
x . C.
2
2 1 e
2
x
x
. D.
2
2 e
x
x
.
Li gii
Chn A.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 15/22
Ta có:
2 2 2
e 2 1 e 2 1 e
x x x
y x x
.
Vậy đạo hàm ca hàm s đã cho là hàm s
2
2 1 e
x
y x .
Câu 33. [2D2-1] Đồ th ca hàm s
2
x
y
A. Nhn trc tung làm tim cn đứng.
B. Có trục đối xng.
C. Đối xng với đồ th hàm s
1
2
x
y
qua trc hoành.
D. Nhn trc hoành là tim cn ngang.
Li gii
Chn D.
Câu 34. [2D2-3] Đạo hàm ca hàm s
3
2
ln 2
y x
tại đim
1
x
là
A.
1
3
2
ln 2
3
. B.
1
3
2
ln 2
3
. C.
1
3
1
ln 2
3
. D.
1
3
1
ln 2
3
.
Li gii
Chn B.
Viết li hàm s ta được
2
3
ln2
y x
Ta có:
1 1
3 3
2 2
ln 2 1 ln 2
3 3
y x y
x
Vy đạo hàm ca hàm s
3
2
ln 2
y x
tại đim
1
x
là
1
3
2
ln 2
3
.
Câu 35. [2D2-1] Cho hàm s
4
y x
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Tập xác định ca hàm s là
0;D
. B. m s nghch biến trên tập xác định.
C. Đồ th hàm s qua đim
1;1
. D. Đồ th hàm s không có đường tim cn.
Li gii
Chn B.
Do
0
4
nên hàm s đồng biến trên tập xác định.
Câu 36. [2D2-3] Cho hàm s
2
ln 1
y x
. S nghim của phương trình
0
y
là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn B.
2
2x
1
y
x
,
2
2x
0 0 0
1
y x
x
.
Vy s nghim của phương trình là 1.
Câu 37. [2D2-3] S đim cc tr ca hàm s
1
x
e
y
x
là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn A.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 16/22
2
1
x
xe
y
x
,
2
0 0 0
1
x
xe
y x
x
.
Ta có BBT
Câu 38. [2D2-3] Giá tr ca
x
tha mãn đẳng thc
3 5
5 3
x x
A.
5 3
3
log log 5
x . B.
5 5
3
log log 3
x . C.
3 5
5
log log 3
x . D.
3 3
5
log log 5
x .
Li gii
Chn A.
Ta có
3 5
3 5 3
3
5
5 3 log 5 log log 5
3
x x
x
x
.
Vy g tr cn tìm ca
x
là
5 3
3
log log 5
x .
Câu 39. [2H1-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
3
a
. Biết tam giác
SAB
là
tam gc cân ti
S
nm trong mt phng vuông c với đáy, tam gc
SAB
vuông. Th tích
khi chóp
.
S ABCD
A.
3
9 3
a . B.
3
9 3
2
a
. C.
3
9
a
. D.
3
9
2
a
.
Li gii
Chn D.
3a
3a
H
C
B
A
D
S
Gi
H
là trung điểm ca
AB
thì
SH ABCD
.
Li do tam giác
SAB
vuông và cân
S
nên
1 3
2 2
a
SH AB
3
2
.
1 1 3 9
. . . . 3
3 3 2 2
S ABCD ABCD
a a
V SH S a (đvtt).
Vy th tích ca khi chóp
.
S ABCD
là
3
9
2
a
.
x

1
0

y
0
y



1

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 17/22
Câu 40. [2D1-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht
2
AD a

,
AC a

. Gi
H
trng tâm tam giác
ABD
,
SH
vng góc với đáy, c gia
SD
và mt phng
ABCD
bng
0
30
. Th tích khi chóp
.
S ABCD
là
A.
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
2 35
9
a
. D.
3
5
3
a
.
Li gii
Chn C.
Ta có
-
2 2 2 2 2 2 2
9 4 5
AB CD AC AD a a a
.
-
2 2
2 2
2 2 5 11
4
3 4 3 4 3
AB a a
DH AD a .
-
33
.tan30
9
a
SH HD
Suy ra
3
2
. D D
1 1 1 33 2 165
. . . . . D .2 5.
3 3 3 9 27
S ABC ABC
a a
V SH S SH AB A a (đvtt).
Vy th tích ca khi chóp
.
S ABCD
là
3
2 165
27
a
.
Tam giác
ADC
vuông ti
D
2 2 2
5 . 2 5
ABCD
DC AC AD a S AD DC a
.
DM
là trtung tuyến ca tam giác
ABD
:
2 2 2
2
2
2
21 21
4 4 2
AD BD AB
a a
DM DM
H
là trng tâm
ABD
nên
2 7
3
3
a
DH DM ;
,
SD ABCD SDH
Tam giác
SHD
vuông ti
H
7
.tan30
3
a
SH DH .
Khi đó
3
.
1 2 35
.
3 9
S ABCD ABCD
a
V S SH .
Câu 41. [2H1-3] Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vuông n tại
A
,
2
BC a
. Biết
A C
tạo với mặt đáy một góc
60
. Thể tích khối lăng trụ
.
ABC A B C
là
A.
3
3 3
a . B.
3
6 3
a . C.
3
3 3
2
a
. D.
3
3
2
a
.
Li gii
A
B
D
C
H
S
30
O
M
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 18/22
Chn D.
Do tam giác
ABC
là tam giác vuông cân tại
A
nên:
2 2
2
AC BC AC a
.
.tan60 3
AA A C a
.
Vậy thể tích lăng trlà
3
2
1 3
. 3.
2 2
ABC
a
V AA S a a
.
Câu 42. [2H1-3] Cho nh lăng trụ
.
ABC A B C
có đáy
ABC
tam giác đều,
3
AB a
. Biết hình
chiếu của
A
lên mt phẳng
ABC
trùng với trung đim của
BC
cạnh bên bng
2
a
. Th
tích khi lăng trụ
.
ABC A B C
A.
3
21
8
a
. B.
3
3 21
8
a
. C.
3
14
12
a
. D.
3
14
8
a
.
Li gii
Chn B.
Gọi
H
là trung điểm của
BC
ta có:
3 3
. 3
2 2
a
AH a .
Xét tam giác vuông
AHA
có:
2
2 2 2
9 7
4
4 2
a a
A H AA AH a
.
Thể tích lăng tr là
3
7 1 3 3 21
. . . . 3
2 2 2 8
ABC
a a a
V HA S a
.
Câu 43. [2H1-3] Cho khối tứ diện thch là
V
. Gọi
V
là thể tích của khối đa diện có đỉnh là trung
điểm các cạnh của khối tứ din đã cho. Ta có
V
bằng
A.
3
.
4
V
B.
4
.
5
V
C.
.
2
V
D.
2
.
3
V
Li gii
Chn C.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 19/22
Gọi các trung điểm của các cạnh như hình vẽ.
Ta có:
1 1 1 1
. .
2 2 2 8
AMIJ
V V V
.
Tương tự ta cũng có:
1
8
DPJK CPNI BNKM
V V V V
.
Vậy thể tích khối đa din có đỉnh là trung đim các cạnh của khối tứ diện đã cho là
1
4.
8 2
V
V V V
.
Câu 44. [2H1-2] Cho nửa hình tròn đường kính
3
AB a
quay quanh trục
AB
, ta được khối tròn xoay
có thtích
A.
3
2 3
a . B.
3
3
2
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
2 3
3
a
.
Li gii
Chn C.
Khi tròn xoay tạo được là mt cu, có bán kính
3
2 2
AB a
R .
Vậy thể tích của mặt cầu
3
3
3 3
4
2 2
a a
V
.
Câu 45. [2H1-2] Cho hình lăng trđứng có đáy là nh vuông cạnh
a
, chiều cao bằng
2
a
. Din tích
mt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ đó
A.
2
6
a
. B.
2
6
4
a
. C.
2
6
4
a
. D.
2
6
a
.
Li gii
Chn D.
Hình lăng trụ đứng là hình hộp chữ nhật với các kích thước:
a
,
a
,
2
a
.
Bán kính của mặt cầu:
2 2 2
1 6
4
2 2
a
R a a a .
Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình lăng tr đó
2
2
6
4 . 6
2
a
S a
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 20/22
Câu 46. [2H1-1] Tên gọi của khối đa diện đều loi
3;4
là khi:
A. Bát diện đều. B. Lập phương. C. Hai mươi mặt đều. D. Mười hai mặt đều.
Lời giải
Chn A.
Câu 47. [2H1-3] Cho nh chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng
a
và cạnh bên bằng
6
3
a
. Gọi
O
là tâm đáy. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng khi i về mặt cầu ngoại tiếp t
diện
.
S ABC
?
A. Mặt cầu có tâm trùng với
O
và bán kính
3
3
a
R .
B. Mặt cầu có tâm trùng với
O
và bán kính
6
6
a
R .
C. Mặt cầu có tâm là trung đim
SO
và bán kính
3
6
a
R .
D. Mặt cầu có tâm là trung đim
SO
và bán kính
3
2
a
R .
Lời giải
Chn A.
Ta có:
2 3 3
. .
3 2 3
a
AO BO CO a .
Xét tam giác vuông
SOA
có:
2
2 2 2
6 3 3
9 9 3
a a
SO SA AO a .
Ta thấy
3
3
a
AO BO CO SO n mặt cầu ngoại tiếp tdin
.
S ABC
tâm
O
bán
kính
3
3
a
R .
Câu 48. [2H1-2] Cho hình chóp có đáy là đa giác
n
cạnh. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. Số cạnh của hình chóp bằng
1
n
. B. Số mặt của hình chóp bằng
2
n
.
C. Số đỉnh của hình chóp bằng
2 1
n
. D. Số mặt của hình chóp bằng số đỉnh.
Lời giải
Chn D.
Số cạnh của hình chóp bằng
2 1
n
.
Số mặt của hình chóp bằng
1
n
.
Số đỉnh của hình chóp bng
1
n
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 21/22
Câu 49. [2H1-3] Cho nh chóp
.
S ABCD
có
SA ABCD
. Đáy
ABCD
là hình thoi,
2
AC a
,
3
BD a
,
I
là trung điểm của
SC
. Bán kính mặt cầu tâm
I
tiếp xúc với mặt phẳng
SAB
A.
3
2
a
. B.
3
4
a
. C.
21
7
a
. D.
2
4
a
.
Lời giải
Chn C.
T
C
k
CH AB
. Ta có:
CH AB
CH SAB
CH SA
.
Bán kính mặt cầu tâm
I
tiếp xúc với mặt phẳng
SAB
là khoảng cách t
I
đến
SAB
.
Mà:
1
,
2
d I SAB CH
.
Ta có:
2 2
2 2
1 7
4 3
2 2 2 2
AC BD a
AB a a
.
Ta có:
1 1
. . . . . .
2 2 2 2
ABC
AC AC
S BD AB HC BD AB HC
.
. 3.2 2 21
2 7
7
BD AC a a a
HC
AB
a
.
Vậy bán kính mặt cầu tâm
I
tiếp xúc với mặt phẳng
SAB
1 21
2 7
a
R HC .
Câu 50. [2H1-3] Cho hình chóp
.
S ABC
SA ABC
,
2
SA a
. Đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
.
Bán kính mặt cầu tâm
S
tiếp xúc với đường thẳng
BC
A.
3
2
a
. B.
3 5
2
a
. C.
15
2
a
. D.
19
2
a
.
Lời giải
Chn D.
Gi
I
là trung điểm ca
BC
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 22/22
Ta có:
BC AI
BC SI
BC SA
.
Vậy bán kính mặt cầu tâm
S
và tiếp xúc với đường thẳng
BC
là
2
2 2 2
3 19
4
4 2
a a
SI SA IA a .
----------HẾT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/13 -đề thi 132
S GD VÀ ĐT LONG AN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
LONG AN
ĐỀ THI HC K 1
MÔN: TOÁN 12 – H không chuyên
(Thi gian làm bài 90 phút)
H và tên thí sinh:..............................................................SBD:.....................
Câu 1. Đồ th hàm s nào sau đây ba đim cc tr?
A.
4 2
2 1
y x x
. B.
4 2
2 1
y x x
. C.
4 2
2 1
y x x
. D.
4 2
2 4 1
y x x
.
Câu 2. Tính đạo hàm ca hàm s
2
x
f x
?
A.
1
.2 ln 2
x
f x x
. B.
1
.2
x
f x x
. C.
1
2 ln 2
x
f x
. D.
2 ln 2
x
f x
.
Câu 3. S nghim của phương trình
2
log 1 2
x
là:
A. Kết qu khác. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 4. Tp nghim ca bất phương trình
2
1 1
3 3
log 2 1 log 1
x x x
là:
A.
1;2
. B.
3;

. C.
2;

. D.
1;

.
Câu 5. Tìm g tr nh nht ca hàm s
2 1
1
x
y
x
trên đoạn
2;3
?
A.
0
. B.
1
. C.
5
. D.
2
.
Câu 6. Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
A
,
2 , 2
BC a AA a
.
Tính th tích
V
của lăng trụ
.
ABC A B C
.
A.
3
8
3
a
V . B.
3
2
3
a
V . C.
3
2
V a
. D.
3
4
V a
.
Câu 7. Cho hàm s
2 3
1
x
y
x
có đ th
C
. Tiếp tuyến ca
C
tại điểm hoành độ bng
2
ct
các trc
Ox
Oy
tại các điểm
;0
A a
,
0;
B b
. Khi đó, giá trị ca
5
P a b
bng:
A.
17
5
P . B.
0
P
. C.
17
P
. D.
34
P
.
Câu 8. Gi
1
x
,
2
x
các nghim của phương trình
2
1 3
3
log 3 1 log 3 0
x x
. Khi đó, tích
1 2
x x
:
A.
3
. B.
3
3
. C.
3 1
3
. D.
3
3
.
Câu 9. Hàm s
3 2
1 1 1
3 2 2
y x mx
đạt cc tiu ti
2
x
khi
m
nhn giá tr nào sau đây?
A.
2
m
. B.
4
m
. C.
1
m
. D.
3
m
.
Câu 10. S điểm cực đại ca hàm s
4
100
y x là:
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 11. Cho khi chóp
.
S ABC
SA ABC
,
SA a
, đáy
ABC
là tam giác đều cnh bng
a
. Tính
th tích
V
ca khi t din
.
S ABC
.
A.
3
3
4
a
V . B.
3
3
12
a
V . C.
3
3
7
a
V . D.
3
3
3
a
V .
17
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/13 -đề thi 132
Câu 12. Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
có tt c các cnh bng
a
. Tính th tích khi t din
A B AC
?
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
6
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 13. Một người gi tin vào ngân hàng
100
triệu đồng th thc lãi kép, k hn
1
tháng vi i
sut
0,5%
mt tháng. Hi sau ít nhất bao nhiêu tháng, người đónhiều hơn
125
triu đồng?
A.
44
tháng. B.
45
tháng. C.
47
tháng. D.
46
tháng.
Câu 14. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht vi
3
AB a
,
4
BC a
,
12
SA a
và
SA
vuông góc mặt đáy. Tính diện tích mt cu ngoi tiếp khi chóp
.
S ABCD
.
A.
25
S
. B.
289
S
. C.
169
S
. D.
144
S
.
Câu 15. Tìm hàm s
ax b
y
cx d
biết rằng đồ th hàm s ct trc tung ti đim
0;1
M vào giao đim
hai đường tim cn ca hàm s là
1; 1
I
.
A.
2
2
x
y
x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
2 1
1
x
y
x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu 16. Tìm tt c các tim cận đứng của đồ th hàm s
2
2
3 2
4
x x
y
x
.
A.
2
x
. B.
2, 2
x x
. C.
4
x
. D.
2
x
.
Câu 17. Cho hình chóp đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
a
, góc gia cnh n mặt đáy bằng
60
.
Tính th tích khi chóp
.
S ABCD
?
A.
3
6
3
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
6
2
a
. D.
3
6
6
a
.
Câu 18. Hàm s nào sau đây đ th nhận đường thng
2
x
làm tim cận đứng?
A.
1
1
y
x
. B.
2
2
y
x
. C.
1
2
1
y x
x
. D.
5
2
x
y
x
.
Câu 19. Đồ th hàm s
2
2 3
4 4
x
y
tim cận đứng
x a
và tim cn ngang
y b
. Khi đó giá tr
ca
2
a b
bng:
A.
2
. B.
2
. C.
4
. D.
4
.
Câu 20. Cho khi chóp tam giác
.
S ABC
. Gi
A
,
B
,
C
ln lượt là trung đim ca cnh
SA
,
SB
,
SC
. Khi đó thể tích khi chóp
.
S ABC
gp bao nhiêu ln th tích khi chóp
.
S A B C
?
A.
6
. B.
4
. C.
8
. D.
2
.
Câu 21. Giá tr nh nht ca hàm s
2
2 4
y x x
trên đon
2;4
là:
A.
1
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 22. Cho các s thực dương
,
a b
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
2 2
1
log log
2
a a
. B.
2 2
1 1
log log
a a
a b a b
.
C.
2 2
2 2
log 2log
a b a b
. D.
3 3
4 4
log log
a b a b
.
Câu 23. Cho hàm s
4 2
2 1
y x x
biết
;
a b
khong nghch biến dài nht ca hàm s vi
,a b
. Tính giá tr ca
5
a b
là:
A.
1
. B.
6
. C.
5
. D.
2
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/13 -đề thi 132
Câu 24. Th tích khi hp ch nht có ba cnh xut phát t mt đỉnh ln lượt có độ dài
, ,
a b c
là:
A.
1
6
V abc
. B.
1
3
V abc
. C.
V abc
. D.
4
3
V abc
.
Câu 25. S nghim nguyên ca bt phương trình
2
log 2 11 25 1
x x
là:
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 26. Tập xác đnh ca hàm s
1
2
1
y x
là:
A.
D ;1
 . B.
D 1;

. C.
D 0;1
. D.
D 1;

.
Câu 27. Chn phát biu đúng trong các phát biu sau?
A. Đồ th hàm s logarit không nằm bên dưới trc hoành.
B. Đồ th hàm s mũ với cơ số dương nhỏ hơn 1 thì nm dưới trên trc hoành.
C. Đồ th hàm s logarit luôn nm n phi trc tung.
D. Đồ th hàm s mũ vi s mũ âm ln có hai tim cn.
Câu 28. Cho hình chóp đều
.
S ABC
cạnh đáy bng
a
, góc gia mặt bên và đáy bằng
60
. Tính din
tích xung quanh
xq
S
ca hình nón có đnh
S
và có đường tn đáy là đường tròn ngoi tiếp tam
giác đáy
ABC
.
A.
2
10
8
xq
a
S
. B.
2
7
6
xq
a
S
. C.
2
3
3
xq
a
S
. D.
2
7
4
xq
a
S
.
Câu 29. Hàm s
1
2
x
y
x
có đ th
H
. Tiếp tuyến ca
H
ti giao đim ca
H
vi trc hoành là:
A.
1 1
3 3
y x
. B.
3
y x
. C.
3
y x
. D.
3 3
y x
.
Câu 30. Cho khi hp ch nht
.
ABCD A B C D
8
AD
,
6
CD
,
12
AC
. Tính din tích toàn
phn ca khi tr có hai đường tròn đáy ngoại tiếp hai hình ch nht
ABCD
A B C D
.
A.
5 4 11 5
tp
S
. B.
26
tp
S
.
C.
576
tp
S
. D.
10 2 11 5
tp
S
.
Câu 31. Đồ th hàm s
3 2
3 9 2
y x x x
tâm đối xng là:
A.
2; 20
I . B.
1;7
I . C.
2;0
I . D.
1; 9
I
.
Câu 32. Cho hình lăng trụ đứng
.
ABCD A B C D
đáy
ABCD
là hình thang cân vi cnh
,
AB BC a
2
AD a
. Chiu cao ca hình lăng trụ bng
2
a
. Tính tng th tích
V
khi tr
ngoi tiếp lăng trụ đã cho.
A.
2
3
V a
. B.
2
4
V a
. C.
3
V a
. D.
3
2
V a
.
Câu 33. Cho hàm s
y f x
xác định trên
\ 1
và có bng biến thiên như hình v dưới đây.
Kết luận nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đạt giá tr nh nht
4
.
B. m s đạt cực đại ti
1
x
.
C. Đồ th hàm s có đim cc tiu
0
x
.
D. Đồ th hàm s ch hai tim cn.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/13 -đề thi 132
Câu 34. m s các giá tr nguyên ca tham s
m
đ hàm s
4 2
1 3 10 2
y m x m x
có ba cc tr?
A.
3
. B.
5
. C.
4
. D.
0
.
Câu 35. Gi
n
,
d
lần lượt s tim cn ngang và tim cn đứng của đồ th hàm s
2
1
x
y
x
. Tính giá
tr ca
2 3
T n d
?
A.
7
T
. B.
4
T
. C.
5
T
. D.
8
T
.
Câu 36. Cho đồ th hàm s
3 2
3 4
y x x
có hai đim cc tr là
A
,
B
. Tính din tích tam giác
OAB
?
A.
4
S
. B.
8
S
. C.
2 5
S . D.
2
S
.
Câu 37. Cho nh vuông
ABCD
cnh bng
4
. Tính t s th tích ca hai khi tròn xoay sinh ra khi
lần lượt quay nh vuông đã cho quanh các đưng thng cha cnh
AB
đường chéo
AC
ca hình vuông?
A.
3 2
. B.
3 2
2
. C.
3
. D.
3
2
.
Câu 38. Cho hàm s
2
2
x
y x x e
. Xác định tng các nghim của phương trình
0
y y
?
A.
3
. B.
3 5
. C.
3
. D.
3 5
.
Câu 39. Cho mt tm nhôm hình ch nht
ABCD
24 cm
AD
. Ta gp tm nhôm theo hai cnh
MN
,
QP
vào phía trong đến khi
,
AB CD
trùng nhau như hình v dưới đây để được mt hình
lăng trụ khuyết hai đáy. Tìm
x
để thch khi lăng trụ ln nht?
A.
8
x
. B.
10
x
. C.
9
x
. D.
6
x
.
Câu 40. Giá tr nh nht giá tr ln nht ca hàm s
2 2
sin cos
2 2
x x
y lần lượt là
m
,
M
. Tính giá tr
.
P M m
?
A.
4 2
P
. B.
3 2
P
. C.
6
P
. D.
6 2
P
.
Câu 41. Cho hình tr trc
2 7
OO
,
ABCD
là nh vuông cnh bằng 8 sao cho các đỉnh nm
trên đường tròn đáy và tâm hình vuông trùng vi trung điểm
OO
. Th tích khi tr là:
A.
25 7
. B.
50 7
. C.
16 7
. D.
25 14
.
Câu 42. Người ta ni trung điểm các cnh ca hình hp ch nht ri
ct b các hình chóp tam giác các góc ca hình hộp như hình
v bên. Hìnhn li mt đa din có s đỉnh và s cnh là:
A.
12
đỉnh,
24
cnh.
B.
10
đnh,
24
cnh.
C.
10
đỉnh,
48
cnh.
D.
12
đỉnh,
20
cnh.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/13 -đề thi 132
Câu 43. Hình v sau đồ th ca ba hàm s
y x
,
y x
,
y x
vi
điều kin
0
x
,
,
là c s thc cho trước. Mệnh đề
o dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 44. Tìm tp hp các gtr ca tham s
m
để phương trình
2 2
5 5
log 2 log 1 2 0
x x m
nghim thuộc đon
3
1;5
?
A.
2;3
. B.
2;6
. C.
0;5
. D.
1;6
.
Câu 45. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
3
3
1
3 2x mx
x
nghim
đúng với mi
1
x
?
A.
;1
m . B.
2
;
3
m

. C.
2
;1
3
m
. D.
2
;
3
m

.
Câu 46. Cho hàm s
y f x
xác định trên
\ 1
và có bng biến thiên như hình v dưới đây.
Hi khi đó đồ th hàm s
y f x
có bao
nhiêu tim cn?
A.
4
.
B.
3
.
C.
1
.
D.
2
.
Câu 47. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht có
AB a
,
3
BC a
và
SA ABCD
.
Gi
G
là trngm tam giác
SAB
. Tính khong cách t
G
đến mt phng
SAC
bng:
A.
10
a . B.
10
3
a
. C.
10
2
a
. D.
10
10
a
.
Câu 48. Ct hình nón
N
đỉnh
S
bi mt mt phng cha trc nh nón ta được mt tam giác
vuông cân có cnh huyn bng
2
a
;
BC
mt dây cung ca hình tn đáy của
N
sao cho
mt phng
SBC
to vi đáy góc
60
. Tính din tích
S
ca tam giác
SBC
.
A.
2
2
2
a
S . B.
2
3
3
a
S . C.
2
2
3
a
S . D.
2
3
a
S .
Câu 49. Cho khi chóp
.
S ABCD
th tích bng 81. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
lần lượt là trng tâm các mt
bên
SAB
,
SBC
,
SCD
,
SDA
. Tính th tích
V
ca khi chóp .
S MNPQ
?
A.
18
V
. B.
24
V
. C.
12
V
. D.
54
V
.
Câu 50. Cho hình chóp
.
S ABC
SA a
,
2
SB a
,
3
SC a
. Tính th tích ln nht
max
V
ca khi
chóp đã cho.
A.
3
max
6.
V a B.
3
max
6
.
2
a
V C.
3
max
6
.
3
a
V D.
3
max
6
.
6
a
V
----------HT----------
y x
y x
y x
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/13 -đề thi 132
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C D
D
C C C D
C A
D
B B
B
C
B A
D
D
B C B D
A
C D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C B A
D
D
D
D
C A
A
A
C
A
D
B A
D
C B B D
C C C
HƯỚNG DN GII
Câu 1. Chn C.
Hàm trùng phương
4 2
0
y ax bx c a
có ba điểm cc tr
. 0
a b
(trái du).
Câu 2. Chn D.
Đạo hàm ca
x
y a
là
.ln
x
y a a
.
Câu 3. Chn D.
ĐKXĐ:
2
1 100 101
1 1 100
1 100 99
PT
x x
x x
x x
PT có 2 nghim.
Câu 4. Chn C.
ĐKXĐ:
2
1
1
1 0
x
x
x
.
BPT
2 2
2
2 1 1 3 2 0
1
x
x x x x x
x
ÑKXÑ

2
x
.
Câu 5. Chn C.
2
3
0,
1
y x D
x
hàm đồng biến trên TXĐ
2;3
min 2 5
y y

.
Câu 6. Chn C.
2
3
1
. . 2
2
2
lang tru day
BC
V S h AA a
.
Câu 7. Chn D.
2
2
2 5
5
: 5 2 7 5 17
2 7
1
x
y
y tt y x x
y
x
 
.
,
17 17
;0 , 0;17 5 17 34
5 5
Ox Oy
A B P
 
.
Câu 8. Chn C.
PT
2
3 3
log 3 1 log 3 0
x x
.
3 1
3 1 3 2 3 1 2 1 2
log log log 3 1 3
x x x x x x
 .
Câu 9. Chn A.
2
2 4 2 0 2
y x mx y m m
.
Do không có đáp án “Không tồn ti
m
chn
2
m
.
Câu 10. Chn D.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/13 -đề thi 132
3
4 0 0
y x x
. V nhanh trc s thy
y
chuyn du t âm sang dương khi qua
0 0
x x
là cc tiu duy nht, nên không có cực đại.
Câu 11. Chn B.
2 3
1 1 3 3
. . .
3 3 4 12
SABC ABC
a a
V S SA a .
Câu 12. Chn B.
2 3
.
3 3
. .
4 4
ABC A B C ABC
a a
V S AA a
.
T diện 4 đỉnh là 4 đỉnh của lăng trụ tam gc thì
3
.
1 3
3 12
ABC A B C
a
V V
.
Câu 13. Chn B.
Công thc lãi kép:
. 1
n
n
T a r
.
1 0,005
125
100. 1 0,005 125 log 44,74
100
n
n
T n

sau ít nht 45 tháng.
Câu 14. Chn C.
Hình chóp có cạnh bên vuông góc đáy
2
2
4
day
h
R R
vi
2 2
5
,
2 2
day
AB BC a
h SA R
.
2
2 2
5 13
36 4 169
2 2
a a
R a S R

.
Câu 15. Chn B.
Đồ th đi qua điểm
0;1
M Loi D.
Đồ th có tim cn đứng
1
I
x x
Loi A.
Đồ th có tim cn ngang
1
I
y y
Loi C.
Câu 16. Chn A.
Mu snghim
2, 2
x x
mà nghim
2
x
là nghim ca t nên loi.
Vy ch
2
x
là tim cận đứng.
Câu 17. Chn D.
Hình chóp đều
.
S ABCD
có cạnh đáy bng
a
, góc gia cnh bên và mặt đáy bằng
60
.
Đường cao
3
2
2 6 1 1 6 6
.tan60 .tan 60 . .
2 2 2 3 3 2 6
day
AC a a a a
h V S h a

.
Câu 18. Chn D.
Vi tim cận đứng 2x

hàm smu là dng
" 2", "2 "
x x
.
Câu 19. Chn B.
Nghim ca mu
2
2
4 4 2 0 2
x x x x
(không là nghim t)
2
x

là
TCĐ.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/13 -đề thi 132
2
3
2
1
lim lim . 0 0
4 4
1
x x
x
y y
x
x x


là TCN
2
2 2
0
a
a b
b

.
Câu 20. Chn C.
3
.
. .
.
1 1
. . 8
2 8
S A B C
S ABC S A B C
S ABC
V SA SB SC
V V
V SA SB SC
.
Câu 21. Chn B.
2;4
2 2 0 1 2;4 min 4 4
y x x y
.
Câu 22. Chn D.
Câu 23. Chn A.
3
0
4 4 0
1
x
y x x
x
. Da vào trc s
0;1
 là khong nghch biến cn tìm
0, 1 5 1
a b a b
 
.
Câu 24. Chn C.
Câu 25. Chn D.
ĐKXĐ:
2
2 11 25 0
x x
(luôn đúng)
BPT
2 2
5
2 11 25 10 2 11 15 0 ;3 3
2
x
x x x x x x

.
Câu 26. Chn D.
Hàm s lũy thừa
y u x
vi s mũ không nguyên, hay s mũ âm thì ĐKXĐ là:
0
u x
.
Khi đó
1 0 1;x x
.
Câu 27. Chn C.
A sai đồ th hàm s logarit
log
a
y x
có th nm dưới trc hoành.
B sai đồ th hàm s mũ
x
y a
ln nm trên trc hoành và nhn trc
Ox
làm tim cn
ngang.
C đúng đồ th hàm s logarit
log
a
y x
luôn nm bên phi trc tung, nhn trc
Oy
là tim
cận đứng.
D sai đồ th hàm s mũ
x
y a
ln có mt tim cn duy nht là trc
Ox
.
Câu 28. Chn B.
Xác định nhanh góc gia mt bên với đáy
60
SMG
.
1 1 3 3
.tan60
3 3 2 6 2
a a a
MG CM SG h MG
.
2 2 3 3
.
3 3 2 3
a a
R CG CM .
2
2 2
7
. . . .
6
xq
a
S R l R R h
.
Câu 29. Chn A.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/13 -đề thi 132
1;0
H Ox A
2
3 1
1
3
2
y k y
x
.
Suy ra
1 1 1
: 1
3 3 3
tt y x x
.
Câu 30. Chn D.
2 2
10 5
AC AD CD R
.
2
2 2 2
tp
S R Rh R R h
2 2
2 11
CC AC AC h
.
10 5 2 11
tp
S
.
Câu 31. Chn D.
2
3 6 9 6 6 0 1 1; 9
y x x y x x

là điểm un cũng là tâm đối xng hàm
bc ba.
Câu 32. Chn D.
Hình thang
ABCD
với kích tc như đề bài là na lục giác đều.
2
AD
R a
2 3
2 . . 2
tru
h a V R h a
.
Câu 33. Chn D.
A sai không tn ti giá tr
x
để hàm s đạt giá tr
4
.
B sai hàm s không xác định ti
1
x
nên không là đim cực đại.
C sai đồ th hàm s có đim cc tiu
0;1
.
D đúng
1
lim 4, lim
x
x
y y


4
y
là TCN,
1
x
là Tm s có 2 tim
cn.
Câu 34. Chn C.
Hàm trùng phương
4 2
0
y ax bx c a
có ba điểm cc tr
. 0
a b
(trái du).
1 0
10
1; 0;1;2;3
1 3 10 0
3
m
m
m m
m m
 
4 giá tr
m
.
Câu 35. Chn A.
0
lim 0
x
y x

là TCN
1
d

.
2 2
1 1
1 1
lim lim lim 1 1
1
x x x
x
x x
y y
x
  

là TCN.
2 2
1 1
1 1 1
lim lim lim 1 1
1
x x x
x
x x
y y
x
  
là TCN.
2 2.2 3.1 7
n T

.
Câu 36. Chn A.
2
0 0;4
1
3 6 0 . 4
2
2 2;0
OAB
x A
y x x S OAOB
x B

.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/13 - đề thi 132
Câu 37. Chn A.
Quay quanh cnh
AB
:
2
1
. . 64
tru
V V BC AB
.
Quay quanh đường co
AC
:
2
2
2 32 2
2 . . .
3 2 2 3
non
BD AC
V V
.
1
2
3 2
V
V
 .
Câu 38. Chn C.
2 2
2 2 2 4 2
x x x
y x e x x e x x e
.
2 2
1 2
0
2 6 2 0 2 6 2 0 3
x
b
y y x x e x x x x
a
.
Câu 39. Chn C.
Đáy là tam giác cân có cạnh bên
cm
x , cạnh đáy là
24 2
NP x
vi
12
x
.
Đường cao t đỉnh
A
:
2
2
12 24 144
A
h x x x vi
24 144 0 6
x x
.
1
24 2 . 24 144
2
ANP
S S x x x .
.
ANP
V S AB
, do
AB
không đổi nên
V
đạt GTLN
S x
đạt GTLN trên
6;12
.
Cách 1. Đạo hàm
6;12
1 12
2 24 144 24 2 0 8
2
24 144
SOLVE
For X
S x x x x
x

Chn luôn A.
Để chc chn ta th li vi
6 0, 8 16 3, 12 0
S S S
(tha mãn).
Cách 2. Bất đẳng thc AM – GM (Cauchy).
2 2
2
2
1 1
24 2 24 144 144 12 24 144
4 4.6
S x x x x
3
2
1 144 12 144 12 24 144
4.6 3
x x x
768 16 3
S . Du bng xy ra
144 12 24 144 8
x x x
.
Câu 40. Chn D.
2
sin
2
x
t
vi
2 2
cos 1 sin
2 2
1;2 2 2
x x
t y f t t
t t

.
Cách 1. Dùng đạo hàm gii.
1;2
2
2
2
1 0 2 2
t
f t t t
t
.
1 3, 2 2 2, 2 3 min 2 2, max 3 . 6 2
f f f m y M y M m
.
Nếu dùng bất đẳng thc Cô–si
2
2 2 2
2
t
t
f t ta ch tìm được min.
Câu 41. Chn B.
,
H K
ln lượt là trung đim
,
CD AB
. Suy ra
HK
đi qua
A
B
C
D
M
H
K
M
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/13 - đề thi 132
tâm
M
ca hình vng
ABCD
và ta có được
1
4
2
MK AB
Mc tiêu tính bán kính
OA OB R
ca hình tr?
OO
là trc hình tr suy ra
OO
vuông góc 2 đáy.
Suy ra
OO OK
(
OK
đáy)
2 2
3
OK MK MO
OK
đi qua tâm hình tn đáy và qua trung đim dây
AB OK AB
2 2 2 2
3 4 5
OB OK KB R
(
OKB
vuông ti
K
)
Th tích hình tr là
2
. . 50 7
V R h
.
Câu 42. Chn A.
Hình hp ch nht có tt c 12 cnh S đỉnh (trung điểm mi cnh) hình cn biết là 12 đỉnh.
Loi B, C.
Mi mt ca hình hp ch nht cha 4 cnh ca hình cn biết mà hình hp ch nht có 6 mt.
S cnh ca hình cn biết là 24 cnh.
Câu 43. Chn D.
Đồ th hàm s lũy thừa
y x
t trái qua phải, đi xuống s mũ
0
.
Đồ th hàm s lũy thừa ,
y x y x
t trái qua phải, đi lên s mũ
, 0
.
K đường thng
1
x m
ct ,
y x y x
ln lượt ti
,
A B
.
Ta thy
A B
y y
 
.
Câu 44. Chn C.
Đặt
2
5
log 1
t x
vi
3 2
5
1 5 1 log 1 4 1 2
x x t
.
Pt
2
2 3
f t
t t m
có nghiệm trên đon
1;2
.
Cách 1. Lp bng biến thiên:
2 2 0 1 1;2
f t t t
. Tính
1 0, 2 5
f f
.
Da vào BBT:
0;5
ycbt
m .
Cách 2. Dùng điều kin có nghim.
1 1;2
2
D
b
x
a
và h s
2
t
dương nên hàm s đồng biến trên đon
1;2
.
Để phương trình
f t m
có nghiệm trên đon
1;2
1;2
1;2
min max 1 2 0;5
f t m f t f m f m .
Câu 45. Chn B.
3 2
3 4
1 2 1
3 2 , 1 3 , 1
f x
mx x x m x x
x x x
(*)
2
3
6 3
2 5 5 5
1 7
2
2 4 2 2 4
2 2
2 0, 1
x
x x
f x x x
x x x x
.
1;
2
* 3 min 1 2
3
m f x f m

.
Câu 46. Chn B.
A
B
C
D
K
O
O
H
M
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/13 - đề thi 132
T
f x
suy ra đồ th
f x
:
0
Oy
Oy x
Giöõ nguyeânphaànñoàthòbeânphaûitruïc
Laáyñoáixöùngphaàntreânquatruïc
.
Da vào bng biến thiên:
1
lim 1
x
f x x

là TCĐ.
1
lim 1
x
f x x

là TCĐ.
lim 3 3
x
f x y

là TCN.
Vậy đồ th hàm s
y f x
có tt c 3 tim cn.
Câu 47. Chn D.
Gi
N
trung đim
SA
t
BG
ct
SAC
ti
N
;
1
3
;
d G SAC
GN
BN
d B SAC
(*)
BH AC H AC
BH SA BH SAC
vi
H SAC
.
2
2
. .3 3 10
;
10
3
BA BC a a a
d B SAC BH
AC
a a
10
* ;
10
a
d G SAC
.
Câu 48. Chn C.
SAD
là tam giác vng đề cập trong đề.
1 2
,
2 2
a
SO OB OA AD SA SB a
.
Gi
M
là trung điểm ca
BC
Góc
,
SBC ñaùy
60
SMO
.
2 2
6 2 3
2 2
sin 60 3 3
SO a a
SM BC MB SB SM
.
2
1 2
.
2 3
SBC
a
S BC SM .
Gii thích thêm. Góc
,
SBC ñaùy
?
Ta có:
SBC
đáy
BC
.
Gi
M
là trung điểm ca
BC
BC OM
mà
BC SO BC SOM BC SM
.
SBC SM BC
ñaùy OM BC
c
,
SBC ñaùy SMO
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 13/13 - Mã đề thi 132
Câu 49. Chn C.
đây ta ly tổng quát đáy
ABCD
là mt t giác.
Gi
, , ,
E F G H
th t là trung điểm
, , ,
AB BC CD DA
.
Tính cht:
. .
1 1
2 2
EFGH ABCD S EFGH S ABCD
S S V V  .
3
. .
.
.
2 8
. .
1
3 27
2
S MQN S MQN
S EHF
S EFGH
V V
SM SQ SN
V SE SH SF
V
.
3
. .
.
.
2 8
. .
1
3 27
2
S PQN S PQN
S GHF
S EFGH
V V
SP SQ SN
V SG SH SF
V
.
. . .
. . .
. .
8 8 16 8 4
12
1 1
27 27 27 27 27
2 2
S MQN S PQN S MNPQ
S MNPQ S EFGH S ABCD
S EFGH S EFGH
V V V
V V V
V V
.
Câu 50. Chn C.
1 1
. .sin .
2 2
SBC
S SB SC BSC SB SC
.
Gi
H
là hình chiếu ca
A
lên mt
SBC
t
AH AS
.
3
max
1 1 6
. . .
3 3 3
SABC SBC
a
V S AH SB SC SA V
.
Tính cht câu 49. Cho t giác
ABCD
. Gi
, , ,
E F G H
ln lượt là trung điểm ca
, , ,
AB BC CD DA
.Chng minh rng:
1
2
EFGH ABCD
S S ?
Ta có
EF
là đường trung bình
ABC
1
2
EF AC
.
Gi
,
I J
ln lượt là nh chiếu ca
,
E F
lên
AC
.
Gi
,
K L
ln lượt là giao đim ca
,
EH FG
vi
AC
.
IEK JFL IEK EFJK JFL EFJK
S S hai nhau S S S S
1 1 1
. .
2 2 2
EFLK EFJI ABC
S S EF EI AC BH S
(1).
Chng minh tương t cho
ADC
1
2
HGLK ADC
S S
(2)
(1) + (2)
1
2
EFGH ABCD
S S .
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/26 - đề thi 357
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
LÂM ĐỒNG
KIM TRA CHẤT LƯỢNG HC K 1
Năm học 2017-2018
MÔN: TOÁN 12
Thi gian làm bài 90 phút
H tên t sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 357
Câu 1. [2H1-2] Cho lăng tr
.
ABC A B C
. Gi
O
là tâm ca mt bên
ACC A
. Gi
1
V
,
2
V
ln lượt
th tích ca khi chóp
.
O ABC
và khi lăng trụ
.
ABC A B C
. Tính t s
1
2
V
V
.
A.
1
2
1
3
V
V
. B.
1
2
1
4
V
V
. C.
1
2
1
2
V
V
. D.
1
2
1
6
V
V
.
Câu 2. [2D2-1] Cho
x
là s thực dương. Biu din
1
5
4
4
.
P x x
thành dng lũy thừa vi s mũ hữu t.
A.
3
10
P x
. B.
11
4
P x
. C.
7
20
P x
. D.
21
20
P x
.
Câu 3. [2D2-2] Hàm s nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
3
x
y
. B.
5
2
x
y
. C.
2 2
3
x
y
. D.
2018
2017
x
y
.
Câu 4. [2D1-2] Biết rằng đồ th m s
2 1
1
x
y
x
đường thng
7
y x
ct nhau ti hai điểm
1 1
;
A x y
,
2 2
;
B x y
. Tính giá tr ca tng
1 2
S x x
.
A.
6
S
. B.
10
S
. C.
6
S
. D.
8
S
.
Câu 5. [2H2-2] Thiết din qua trc ca hình nón là mt tam giác đều cnh bng
a
. Tính th tích
V
ca khi nón đã cho.
A.
3
3
24
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
3
48
a
.
Câu 6. [2D1-2] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
3 2
5 1
y x x x
trên đon
2;0
:
A.
2;0
min 5
y
. B.
2;0
min 1
y
. C.
2;0
min 1
y
. D.
2;0
min 4
y
.
Câu 7. [2D2-2] Tìm nghim của pơng trình
3
log 2 5 2
x
.
A.
2
x
. B.
13
2
x
. C.
11
2
x
. D.
7
x
.
Câu 8. [2H1-1] Hình nào trong các hình dưới đây không phi hình đa diện?
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 9. [2H2-1] Cho khi tr có bán kính đáy
2 3
và chiu cao bng
3
. Tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình tr.
A.
12 3
xq
S
. B.
4 3 2 3 3
xq
S
.
C.
18 3
xq
S
. D.
6 3
xq
S
.
Hình 1.
Hình 3.
Hình 4.
Hình 2.
18
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/26 - đề thi 357
Câu 10. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình v.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
1; 3
. B. Hàm s nghch biến trên khong
0; 2
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
0; 2
. D. Hàm s nghch biến trên khong
; 2
 .
Câu 11. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
, gi
M
là trung đim ca
SB
và
D
là điểm đối xng ca
B
qua
C
. Cnh
SC
ct mt phng
AMD
ti
N
. Gi
1
V
,
2
V
ln t th tích ca khi chóp
.
S AMN
.
S ABC
. Tính t s
1
2
V
V
.
A.
1
2
2
3
V
V
. B.
1
2
1
3
V
V
. C.
1
2
1
6
V
V
. D.
1
2
1
4
V
V
.
Câu 12. [2H2-1] Cho hình ch nht
ABCD
3
AB
,
4
AD
. Gi
M
,
N
ln lượt là trung đim ca
các cnh
AD
,
BC
. Quay hình ch nht
ABCD
quanh trc
MN
, tính th tích
V
ca khi tr
nhận được.
A.
4
V
. B.
12
V
. C.
48
V
. D.
36
V
.
Câu 13. [2D2-2] Tìm đạo hàm ca hàm s
3 2
x
y x .
A.
2 1 3 ln3
x
y x
. B.
2 4
x
y x
.
C.
2 1 3 log2
x
y x
. D.
2 1 3 ln2
x
y x
.
Câu 14. [2D1-2] Cho hàm s
3 2
4 6 5
y x x
. Tính g tr cc tiu
CT
y
ca hàm s.
A.
0
CT
y
. B.
5
CT
y
. C.
3
CT
y
. D.
1
CT
y
.
Câu 15. [2D1-1] Hàm s
4 2
8 3
y x x
bao nhiêu điểm cc tr?
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 16. [2H1-1] Khi t din đều có bao nhiêu mt phẳng đối xng?
A.
6
. B.
3
. C. s. D.
4
.
Câu 17. [2H2-2] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hình lăng tr đứng có đáy là tam giác ni tiếp được trong mt mt cu.
B. Hình hp ch nht có ba kích tc phân bit ni tiếp được trong mt mt cu.
C. Hình chóp
.
S ABCD
có đáy hình bình nh ni tiếp đưc trong mt mt cu.
D. Hình chóp
.
S ABCD
có đáy hình ch nht ni tiếp được trong mt mt cu.
Câu 18. [2D2-1] Cho s thc
a
dương, khác 1 và số thc
tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
a
a
. B.
1
a
a
. C.
a a
. D.
1
a
a
.
Câu 19. [2D1-1] Đồ thm s
3
y
x
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/26 - đề thi 357
Câu 20. [2H1-1] Viết công thc tính th tích
V
ca khi chóp có din tích là
S
và chiu cao
h
.
A.
1
3
V S h
. B.
1
.
2
V S h
. C.
.
V S h
. D.
1
.
3
V S h
.
Câu 21. [2D1-2] Cho hàm s
2 1
2
x
y
x
. Gi
M
là giá tr ln nht ca hàm s trên đoạn
1;2
. Mnh
đề nào sau đây đúng?
A.
1;2
M . B.
1;0
M . C.
0;1
M . D.
4;2
M .
Câu 22. [2D1-1] Đồ thm s
3 2
2 1
y x x x
và đường thng
1
y x
có bao nhiêu giao đim?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 23. [2D2-2] Cho s thc
a
dương và khác
1
. Tính
2
3
log .
a
P a
A.
2
.
3
P
B.
2
.
3
P
C.
6.
P
D.
3
.
2
P
Câu 24. [2H2-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông và cnh bên
SA
vuông góc vi
đáy. Cho biết
SAC
là tam giác vuông cân và
SC a
. Tính th tích
V
ca hình chóp
.
S ABCD
.
A.
3
2
.
8
a
V B.
3
2
.
24
a
V C.
3
2
.
12
a
V D.
3
2
.
3
a
V
Câu 25. [2H2-2] Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình hp ch nhật ch thước lần lưt
3,4,5
.
A.
5 2
R
. B.
5 2
2
R . C.
15
R . D.
12
2
R .
Câu 26. [2D1-2] Đường cong hình bên đồ th ca mt trong bn m s dưới đây. Hãy tìm hàm s
đó.
A.
3 2
3 1
y x x
. B.
3 2
3 1
y x x
. C.
3 2
3 1
y x x
. D.
3 2
2 1
y x x
.
x
y
O
3
2
-1
Câu 27. [2H1-1] Khi nào trong các khi sau là khi đa diện đều loi
3;4
?
A. Khi t diện đều. B. Khi bát din đều .
C. Khi nh thp diện đều . D. Khi lập phương .
Câu 28. [2D1-3] Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
3
4
x
y
x x m
có ba đường tim
cn .
A.
4
m
. B.
4
3
m
m
. C.
4
m
. D.
4
3
m
m
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/26 - đề thi 357
Câu 29. [2H1-2] Cho hình hộp đứng
.
ABCD A B C D
đáy hình vuông, tam giác
B AC
đều có
cạnh bng
a
. Tính thtích
V
của khối hộp đã cho.
A.
3
2
8
a
V . B.
3
3
9
a
V . C.
3
2
4
a
V . D.
3
2
12
a
V .
Câu 30. [2H2-1] Viết ng thc tính din tích xung quanh ca hình nón bán kính đáy
r
và chiều
cao
h
.
A.
2 2
2
xq
S r r h
. B.
xq
S rh
. C.
2 2
xq
S r r h
. D.
xq
S r r h
.
Câu 31. [2D2-2] Cho phương trình
2
2
2
2
log log 6 0
8
x
x
với điều kin
0
x
, nếu đt
2
log
t x
ta
được phương trình nào sau đây?
A.
2
4 2 9 0
t t
. B.
2
2 2 3 0
t t
. C.
2
3 3 0
t
. D.
2
4 2 3 0
t t
.
Câu 32. [2D1-2] Cho hàm s
3 2
3 1 1
y x x . Khng định nào sau đây là khng đnh đúng?
A. Hàm s
1
đồng biến trên các khong
;0 , 2;

và nghch biến trên khong
0;2
.
B. m s
1
đồng biến trên các khong
; 2 , 0;

và nghch biến trên khong
2;0
.
C. Hàm s
1
nghch biến trên các khong
;0 , 2;

và đồng biến trên khong
0;2
.
D. Hàm s
1
nghch biến trên các khong
; 2 , 0;

đồng biến trên khong
2;0
.
Câu 33. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy là tam giác đều cnh
a
và cnh bên
SA
vuông góc vi
đáy,
2
SA a
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
?
A.
3
2
6
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
2 3
9
a
.
Câu 34. [2D2-2] Tìm tập c đnh
D
ca hàm s
3
2
4
4
y x
.
A.
\ 2; 2
D
. B.
D
.
C.
; 2 2;D

. D.
; 2 2;D

.
Câu 35. [2H1-2] Cho hình lăng tr
.
ABC A B C
có diện tích đáy bằng
2
a
, cnh bên
AA a
và hp vi
đáy
ABC
mt góc
60
. Tính th tích
V
ca khối lăng tr
.
ABC A B C
.
A.
3
3
2
a
V . B.
3
3
6
a
V . C.
3
2
a
V . D.
3
3
3
a
V .
Câu 36. [2D1-2] Cho hàm s
1
mx m
y
x m
, (
m
là tham s). Tìm giá tr ca
m
để
0;2
max 2
y
.
A.
1
m
. B.
3
m
. C.
5
m
. D.
1
3
m
.
Câu 37. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ th như hình v bên. Khng định nào sau đây
đúng ?
A.
0, 0, 0, 0.
a b c d
B.
0, 0, 0, 0.
a b c d
C.
0, 0, 0, 0.
a b c d
D.
0, 0, 0, 0.
a b c d
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/26 - Mã đề thi 357
Câu 38. [2D1-3] Gi
S
là tp hp các giá tr nguyên ca
m
trên đon
10;10
để hàm s
3 2
1
2 1 2 2
3
y x m x m x
có cực đại và cc tiu. Tìm s phn t ca
S
.
A.
20
. B.
19
. C.
18
. D.
21
.
Câu 39. [2D2-2] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
9 2 1 3 2 1 0
x x
m m
hai nghim thc phân bit.
A.
0
m
. B.
1
0
m
m
. C.
1
2
0
m
m
. D.
0
m
.
Câu 40. [2D2-2] Tìm giá tr ca tham s
m
để phương trình
2 2
3 3
log 2 log 1 4 0
x m x m
hai
nghim thc phân bit
1 2
;
x x
thỏa điu kin
1 2
9
x x
.
A.
13
2
m
. B.
3
m
. C.
1
4
m
. D.
2
m
.
Câu 41. [2H1-2]Cho nh chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy là
a
tt c các mt bên ca hình
chóp là các tam giác vuông cân. Tính thch
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
2
8
a
. B.
3
6
18
a
. C.
3
2
12
a
. D.
3
2
24
a
.
Câu 42. [2H2-2]Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy
a
cnh bên hp với đáy góc
60
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp.
A.
6
3
a
R . B.
6
2
a
R . C.
2 6
3
a
R . D.
6
6
a
R .
Câu 43. [2D2-2] Cho biết
log 2
a
b
log 3
b
c
,
0 1,0 1, 0
a b c
. Tính giá tr ca biu thc
2
log
ab
P b c
.
A.
10
3
P
. B.
7
4
P
. C.
7
3
P
. D.
16
3
P
.
Câu 44. [2D1-3] Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và hàm s
y f x
đ th như hình v.
x
y
1
1
2
O
Đặt
2
g x f x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm s
g x
có một đim cực đại và mt điểm cc tiu.
B. m s
g x
ch một đim cực đại.
C. Hàm s
g x
có một đim cực đại và hai đim cc tiu.
D. Hàm s
g x
ch mt đim cc tiu.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/26 - Mã đề thi 357
Câu 45. [2D1-2] Tìm gtr ca tham s m để hàm s
3 2 2
1
1 2 1
3
y x mx m x m
đạt cc tiu
tại điểm
0
2
x
.
A.
3
m
hoc
1
m
. B.
3
m
hoc
1
m
.
C.
1
m
D.
3
m
.
Câu 46. [2D1-3] Cho hàm s
2
1 2 2
y x x x
có đồ th như hình v bên
x
y
2
2
12
O
Tìm tt c giá tr ca tham s m để phương trình
2
1 2 2
x x x m
4 nghim thc
phân bit.
A.
0 2
m
. B. Không tn ti m. C.
2
m
. D.
0 2
m
.
Câu 47. [2D2-3] S tăng trưởng ca mt loài vi khun trong phòng thí nghiệm được tính theo công thc
.3
rt
f t F
trong đó
F
là lượng vi khuẩn ban đầu,
r
là t l tăng trưởng
0
r
t
là thi
gian(đơn vị: gi). Biết rng s lượng vi khuẩn ban đầu
6
10
con và sau
3
gi
6
5.10
con.
Hi sau thi gian my gi, s lượng vi khun là
125
triu con?
A.
75
gi. B.
9
gi. C.
6
gi. D.
60
gi.
Câu 48. [2D2-3] Cho hàm s
3 2
3
x
x
m m
y
m
, (
m
tham s). Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
hàm s đồng biến trên
0;1
.
A.
3
2
m
m
. B.
3 1
2
m
m
. C.
1
2
m
m
. D.
3
1
m
m
.
Câu 49. [2H1-3] Cho t din
ABCD
2
AB
, tt c các cnh còn li bng
2 2
. Th tích
V
ca
khi t din
ABCD
A.
10
3
V . B.
2 10
V . C.
4 10
3
V . D.
2 10
3
V .
Câu 50. [2H2-4] Cho mt cu
S
tâm
O
, bán kính bng
2
. Hai mt phng
P
Q
song song
với nhau và cách đều m
O
mt khong cách
x
0 2
x
ln lượt ct mt cu
S
theo
giao tuyến là hai đường tròn
C
C
. Xác định
x
để hình tr hai đường tròn đáy là
C
C
có din tích xung quanh ln nht.
A.
3
2
x . B.
1
x
. C.
2
x
. D.
3
x .
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/26 - đề thi 357
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
C C C B D
A
A
C B B
D
C
B A
C D
D
D
C A
D
B B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B B C C D
B B D
B C B
B
C
B D
A
C A
D
A
B A
D
C
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [2H1-2] Cho lăng trụ
.
ABC A B C
. Gi
O
là tâm ca mt bên
ACC A
. Gi
1
V
,
2
V
ln lượt
th tích ca khi chóp
.
O ABC
và khi lăng trụ
.
ABC A B C
. Tính t s
1
2
V
V
.
A.
1
2
1
3
V
V
. B.
1
2
1
4
V
V
. C.
1
2
1
2
V
V
. D.
1
2
1
6
V
V
.
Li gii
Chn D.
Gi
h
là khong cách t đim
C
đến mt phng
ABC
.
Do
O
là trung đim
AC
nên
1
, ,
2
d O ABC d C ABC
2
h
.
Khi đó, ta có
1
1
,
3
ABC
V d O ABC S
1
3 2
ABC
h
S
1
6
ABC
h S
2
1
6
V
.
Vy
1
2
1
6
V
V
.
Câu 2. [2D2-1] Cho
x
là s thực dương. Biu din
1
5
4
4
.
P x x
thành dng lũy thừa vi s mũ hữu t.
A.
3
10
P x
. B.
11
4
P x
. C.
7
20
P x
. D.
21
20
P x
.
Li gii
Chn D.
Ta có
1
5
4
4
.
P x x
4
1
5
4
.
x x
1 4
4 5
x
21
20
x
.
Câu 3. [2D2-2] Hàm s nào sau đây nghịch biến trên
?
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/26 - Mã đề thi 357
A.
3
x
y
. B.
5
2
x
y
. C.
2 2
3
x
y
. D.
2018
2017
x
y
.
Li gii
Chn C.
Ta thy:
1
3
,
5
1
2
,
2018
1
2017
2 2
0 1
3
nên theo tính cht ca hàm s mũ ta hàm
s
2 2
3
x
y
nghch biến trên
.
Câu 4. [2D1-2] Biết rằng đồ th m s
2 1
1
x
y
x
đường thng
7
y x
ct nhau ti hai điểm
1 1
;
A x y
,
2 2
;
B x y
. Tính giá tr ca tng
1 2
S x x
.
A.
6
S
. B.
10
S
. C.
6
S
. D.
8
S
.
Li gii
Chn C.
Tập xác định:
\ 1
D
.
Phương trình hoành độ giao điểm của đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
và đường thng
7
y x
là:
2 1
7 2 1 1 7
1
x
x x x x
x
(do
1
x
không phi là nghim của phương trình)
1
2
2
2
6 8 0
4
x x
x x
x x
. Vy tng
1 2
2 4 6
S x x
.
Câu 5. [2H2-2] Thiết din qua trc ca hình nón là mt tam giác đều cnh bng
a
. Tính th tích
V
ca khi nón đã cho.
A.
3
3
24
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
3
48
a
.
Li gii
Chn C.
a
Vì thiết din qua trc ca hình nón là tam giác đều nên hình nón có :
3
2
a
h ;
2
a
r
.
Do đó th tích ca khi nón là:
3
2
3
8
a
V r h
.
Câu 6. [2D1-2] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
3 2
5 1
y x x x
trên đon
2;0
:
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/26 - đề thi 357
A.
2;0
min 5
y
. B.
2;0
min 1
y
. C.
2;0
min 1
y
. D.
2;0
min 4
y
.
Li gii
Chn B.
2
3 2 5
y x x
.
1 2;0
0
5
2;0
3
x
y
x
.
Ta có:
2 1
f
;
1 4
f
;
0 1
f
.
Vy
2;0
min 1
y
.
Câu 7. [2D2-2] Tìm nghim của pơng trình
3
log 2 5 2
x
.
A.
2
x
. B.
13
2
x
. C.
11
2
x
. D.
7
x
.
Li gii
Chn D.
Điều kin:
5
2
x
2
3
log 2 5 2 2 5 3 7
x x x
( t/m đk)
Câu 8. [2H1-1] Hình nào trong các hình dưới đây không phi hình đa diện?
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Li gii
Chn A.
Hình đa diện (gọi tắt là đa diện) là hình được tạo bởi mt số hữu hạn các đa giác thỏa mãn hai
điều kiện:
a) Hai đa giác phân biệt chỉ thể hoặc không giao nhau, hoặc chỉ một đỉnh chung, hoặc chỉ
một cạnh chung.
b) Mỗi cạnh của đa giác nào cũng là cạnh chung của đúng hai đa giác.
Do đó Hình 1 không phải hình đa diện.
Câu 9. [2H2-1] Cho khi tr có bán kính đáy
2 3
và chiu cao bng
3
. Tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình tr.
A.
12 3
xq
S
. B.
4 3 2 3 3
xq
S
.
C.
18 3
xq
S
. D.
6 3
xq
S
.
Li gii
Chn A.
Din tích xung quanh ca hình tr là:
2 2 .2 3.3 12 3
xq
S Rh
.
Hình 1.
Hình 3.
Hình 4.
Hình 2.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/26 - đề thi 357
Câu 10. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
bng biến thiên như hình v.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
1; 3
. B. Hàm s nghch biến trên khong
0; 2
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
0; 2
. D. Hàm s nghch biến trên khong
; 2
 .
Li gii
Chn C.
Da vào bng biến thiên hàm s đồng biến trên khong
0; 2
.
Câu 11. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
, gi
M
là trung đim ca
SB
và
D
là điểm đối xng ca
B
qua
C
. Cnh
SC
ct mt phng
AMD
ti
N
. Gi
1
V
,
2
V
ln t th tích ca khi chóp
.
S AMN
.
S ABC
. Tính t s
1
2
V
V
.
A.
1
2
2
3
V
V
. B.
1
2
1
3
V
V
. C.
1
2
1
6
V
V
. D.
1
2
1
4
V
V
.
Li gii
N
M
D
S
B
A
C
Chn B.
Trong mt phng
SBD
SC MD N
. Do
SC
MD
là trung tuyến ca tam giác
SBD
nên
N
là trng tâm ca tam giác, suy ra
2
3
SN
SC
.
Ta có
1
2
1 2 1
2 3 3
V SM SN SA
V SB SC SA
.
Câu 12. [2H2-1] Cho hình ch nht
ABCD
3
AB
,
4
AD
. Gi
M
,
N
ln lượt là trung đim ca
các cnh
AD
,
BC
. Quay hình ch nht
ABCD
quanh trc
MN
, tính th tích
V
ca khi tr
nhận được.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/26 - đề thi 357
A.
4
V
. B.
12
V
. C.
48
V
. D.
36
V
.
Li gii
M
A
N
B C
D
Chn B.
Th tích ca khi tr bng
2 2 2
. . 2 3 12
V R h MA AB
.
Câu 13. [2D2-2] Tìm đạo hàm ca hàm s
3 2
x
y x .
A.
2 1 3 ln3
x
y x
. B.
2 4
x
y x
.
C.
2 1 3 log2
x
y x
. D.
2 1 3 ln2
x
y x
.
Li gii
Chn D.
3 2 3 2 3 . 2 2 3 .2 .ln2 2 1 3 ln2
x x x x x x
y x y x x x x
Câu 14. [2D1-2] Cho hàm s
3 2
4 6 5
y x x
. Tính g tr cc tiu
CT
y
ca hàm s.
A.
0
CT
y
. B.
5
CT
y
. C.
3
CT
y
. D.
1
CT
y
.
Li gii
Chn C.
3 2
4 6 5
y x x
. TXĐ:
D
.
2
0
12 12 0
1
x
y x x
x
.
24 12
y x
.
Ta có:
0 12 0
y
Hàm s đạt cực đại ti
0
x
.
1 12 0
y
m s đạt cc tiu ti
1
x
1 3
CT
y y
.
Câu 15. [2D1-1] Hàm s
4 2
8 3
y x x
bao nhiêu điểm cc tr?
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
3
4 16
y x x
0
y
3
4 16 0
x x
0
x
là nghim duy nht.
Vy hàm s
1
cc tr.
Câu 16. [2H1-1] Khi t din đều có bao nhiêu mt phẳng đối xng?
A.
6
. B.
3
. C. s. D.
4
.
Li gii
Chn A.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/26 - đề thi 357
Mt phng đối xng ca t din đều là mt phng cha mt cnh trung đim ca cạnh đối
din. Mà khi t diện đều có tt c
6
cnh, nên khi t din có
6
mt phẳng đối xng.
Câu 17. [2H2-2] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hình lăng tr đứng có đáy là tam giác ni tiếp được trong mt mt cu.
B. Hình hp ch nht có ba kích tc phân bit ni tiếp được trong mt mt cu.
C. Hình chóp
.
S ABCD
có đáy hình bình nh ni tiếp đưc trong mt mt cu.
D. Hình chóp
.
S ABCD
có đáy hình ch nht ni tiếp được trong mt mt cu.
Li gii
Chn C.
Hình bình hành không th ni tiếp được đường tròn nên hình chóp
.
S ABCD
có đáy hình
bình nh không th ni tiếp được trong mt mt cu.
Câu 18. [2D2-1] Cho s thc
a
dương, khác 1 và số thc
tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
a
a
. B.
1
a
a
. C.
a a
. D.
1
a
a
.
Li gii
Chn D.
Câu 19. [2D1-1] Đồ thm s
3
y
x
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Chn D.
Tập xác định
\ 0
D
.
Ta có
0 0
3
lim lim
x x
y
x

,
0 0
3
lim lim
x x
y
x

.
Suy ra đường thng
0
x
là tim cận đứng.
Ta cũng có
3
lim lim 0
x x
y
x
. Suy ra đường thng
0
y
là tim cn ngang.
Vậy đồ th hàm s đã cho có hai đường tim cn.
Câu 20. [2H1-1] Viết công thc tính th tích
V
ca khi chóp có din tích là
S
và chiu cao
h
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 13/26 - đề thi 357
A.
1
3
V S h
. B.
1
.
2
V S h
. C.
.
V S h
. D.
1
.
3
V S h
.
Li gii
Chn D.
Công thc tính th tích
V
ca khi chóp có din tích là
S
và chiu cao
h
là:
1
.
3
V S h
.
Câu 21. [2D1-2] Cho hàm s
2 1
2
x
y
x
. Gi
M
là giá tr ln nht ca hàm s trên đoạn
1;2
. Mnh
đề nào sau đây đúng?
A.
1;2
M . B.
1;0
M . C.
0;1
M . D.
4;2
M .
Li gii
Chn C.
TXĐ:
\ 2
D
.
Ta
2
5
0
2
y
x
vi
x D
n
0
y
vi
1;2
x suy ra hàm s đng biến trên
đoạn
1;2
. Khi đó
3
2
4
M y
suy ra
0;1
M .
Câu 22. [2D1-1] Đồ thm s
3 2
2 1
y x x x
và đường thng
1
y x
có bao nhiêu giao đim?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn A.
Xét phương trình hoành độ giao đim của hai đồ th hàm s:
3 2 3 2
0
2 1 1 2 0
2
x
x x x x x x
x
Suy ra đồ thi hàm s
3 2
2 1
y x x x
1
y x
có 2 giao đim.
Câu 23. [2D2-2] Cho s thc
a
dương và khác
1
. Tính
2
3
log .
a
P a
A.
2
.
3
P
B.
2
.
3
P
C.
6.
P
D.
3
.
2
P
Li gii
Chn D.
2
3
3 3
log log .
2 2
a
a
P a a
Câu 24. [2H2-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông và cnh bên
SA
vuông góc vi
đáy. Cho biết
SAC
là tam giác vuông cân và
SC a
. Tính th tích
V
ca hình chóp
.
S ABCD
.
A.
3
2
.
8
a
V B.
3
2
.
24
a
V C.
3
2
.
12
a
V D.
3
2
.
3
a
V
Li gii
Chn B.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 14/26 - đề thi 357
Đặt
SA x AC x
(do
SAC
cân ti
A
)
SA ABCD SA AC SAC
vuông ti
A
2 2 2
SC SA AC
2 2 2
a x x
2
2
a
x
2
2
a
SA AC
2
a
AB
2
4
ABCD
a
S
2 3
.
1 1 2 2
. . .
3 3 2 4 24
S ABCD ABCD
a a a
V SA S
Câu 25. [2H2-2] Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình hp ch nhật ch thước lần lưt
3,4,5
.
A.
5 2
R
. B.
5 2
2
R . C.
15
R . D.
12
2
R .
Li gii
Chn B.
Gi
I
là giao đim ca
AC
A C
. Khi đó,
I
chính là tâm ca mt cu ngoi tiếp hình hp
ch nht. Bán kính
R
được tính:
R IA
2
AC
2 2
2
AA A C
2 2 2
2
AA A B B C
2 2 2
5 4 3
2
5 2
2
.
A
B
C
D
D
C
B
A
I
B
C
A
D
S
a
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 15/26 - đề thi 357
Câu 26. [2D1-2] Đường cong hình bên đồ th ca mt trong bn m s dưới đây. Hãy tìm hàm s
đó.
A.
3 2
3 1
y x x
. B.
3 2
3 1
y x x
. C.
3 2
3 1
y x x
. D.
3 2
2 1
y x x
.
x
y
O
3
2
-1
Li gii
Chn A.
Dựa vào đ th ta
0
a
, đồ th giao vi trc
Oy
phía dưới trc hoành nên loi đáp án B
C.
Dựa vào đồ th, ta thy khi
2
x
t
3
y
nên loại đáp án D.
Câu 27. [2H1-1] Khi nào trong các khi sau là khi đa diện đều loi
3;4
?
A. Khi t diện đều. B. Khi bát din đều .
C. Khi nh thp diện đều . D. Khi lập phương .
Li gii
Chn B.
Câu 28. [2D1-3] Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
3
4
x
y
x x m
ba đường tim
cn .
A.
4
m
. B.
4
3
m
m
. C.
4
m
. D.
4
3
m
m
.
Li gii
Chn B.
Ta có
2
2
2
1 3
3
lim lim lim 0
4
4
1
x x x
x
x x
y
m
x x m
x x
  
2
2
2
1 3
3
lim lim lim 0
4
4
1
x x x
x
x x
y
m
x x m
x x
  
nên đồ th hàm s có tim cn ngang là đường
thng
0
y
.
Để đồ th hàm s có ba đường tim cn thì đồ th hàm s hai đường tim cn đứng . Do đó
phương trình
2
4 0
x x m
phi hai nghim phân bit khác 3. Điều này xy ra khi
4 0 4
9 12 0 3
m m
m m
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 16/26 - đề thi 357
Câu 29. [2H1-2] Cho hình hộp đứng
.
ABCD A B C D
đáy hình vuông, tam giác
B AC
đều có
cạnh bng
a
. Tính thtích
V
của khối hộp đã cho.
A.
3
2
8
a
V . B.
3
3
9
a
V . C.
3
2
4
a
V . D.
3
2
12
a
V .
Li gii
Chn C.
C'
B'
D'
C
A
D
B
A'
.
ABCD A B C D
là hình hộp đứng nên các cạnh bên vuông góc với đáy
ABCD
.
Đáy
ABCD
là hình vuông nên
2 2
AC a
AB
.
2
2 2 2
2
2
2
a a
BB AB AB a
.
Thể tích khối hộp
2
3
2
2 2
. . .
2 4
2
ABCD
a a a
V S BB AB BB
.
Câu 30. [2H2-1] Viết ng thc tính din tích xung quanh ca hình nón bán kính đáy
r
và chiều
cao
h
.
A.
2 2
2
xq
S r r h
. B.
xq
S rh
. C.
2 2
xq
S r r h
. D.
xq
S r r h
.
Li gii
Chn C.
Hình nón có bán kính đáy là
r
và chiều cao
h
nên độ dài đường sinh là
2 2
l r h
.
Vy
2 2
xq
S rl r r h
.
Câu 31. [2D2-2] Cho phương trình
2
2
2
2
log log 6 0
8
x
x
với điều kin
0
x
, nếu đt
2
log
t x
ta
được phương trình nào sau đây?
A.
2
4 2 9 0
t t
. B.
2
2 2 3 0
t t
. C.
2
3 3 0
t
. D.
2
4 2 3 0
t t
.
Li gii
2
2
2
2
log log 6 0
8
x
x
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 17/26 - đề thi 357
1
2
2 2
2 2
2
log log log 8 6 0
x x
2
2 2
4log 2log 3 0 1
x x
Đặt
2
log
t x
t phương trình
1
tr thành
2
4 2 3 0
t t
Câu 32. [2D1-2] Cho hàm s
3 2
3 1 1
y x x . Khng định nào sau đây là khng đnh đúng?
A. Hàm s
1
đồng biến trên các khong
;0 , 2;

và nghch biến trên khong
0;2
.
B. m s
1
đồng biến trên các khong
; 2 , 0;

và nghch biến trên khong
2;0
.
C. Hàm s
1
nghch biến trên các khong
;0 , 2;

và đồng biến trên khong
0;2
.
D. Hàm s
1
nghch biến trên các khong
; 2 , 0;

đồng biến trên khong
2;0
.
Li gii
Chn B.
3 2
3 1
y x x
2
3 6
y x x
2
0 3 6 0
y x x
0
2
x
x
Bng biến thiên:
x

2
0

y
+
0
-
0
+
y

3
1

Da vào bng biến thiên ta có: hàm s
1
đồng biến trên các khong
; 2 , 0;

nghch biến trên khong
2;0
.
Câu 33. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy là tam giác đều cnh
a
và cnh bên
SA
vuông góc vi
đáy,
2
SA a
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
?
A.
3
2
6
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
2 3
9
a
.
Li gii
Chn C.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 18/26 - đề thi 357
Diện tích tam giác đều
ABC
2
3
4
a
S .
Do đó thể tích khi chóp
.
S ABC
là
2 3
1 3 3
. .2 .
3 4 6
a a
V a
Câu 34. [2D2-2] Tìm tập c đnh
D
ca hàm s
3
2
4
4
y x
.
A.
\ 2; 2
D
. B.
D
.
C.
; 2 2;D

. D.
; 2 2;D

.
Li gii
Chn D.
Hàm s
3
2
4
4
y x
là hàm s lũy thừa vi s mũ không nguyên nên xác đnh khi
2
4 0 ; 2 2;x x

. Vy tập xác định
; 2 2;D

.
Câu 35. [2H1-2] Cho hình lăng tr
.
ABC A B C
có diện tích đáy bằng
2
a
, cnh bên
AA a
và hp vi
đáy
ABC
mt góc
60
. Tính th tích
V
ca khối lăng tr
.
ABC A B C
.
A.
3
3
2
a
V . B.
3
3
6
a
V . C.
3
2
a
V . D.
3
3
3
a
V .
Li gii
Chn B.
Gi
H
là hình chiếu ca
A
trên đáy
A B C
ta có
3
sin60
2
a
AH AA
.
Vy th tích
V
ca khối lăng tr
.
ABC A B C
là:
3
2
1 3 3
3 2 6
a a
V a .
Câu 36. [2D1-2] Cho hàm s
1
mx m
y
x m
, (
m
là tham s). Tìm giá tr ca
m
để
0;2
max 2
y
.
A.
1
m
. B.
3
m
. C.
5
m
. D.
1
3
m
.
Li gii
Chn C.
Để có GTLN trên đon
0;2
cần điều kin
0
2
m
m
.
Khi đó ta có
2
2
1
0
m m
y
x m
,
0;2
x . Do đó
0;2
1
max 2 2 2 5
2
m
y y m
m
.
A
A
B
C
C
B
H
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 19/26 - đề thi 357
Câu 37. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ th như hình v bên. Khng định nào sau đây
đúng ?
A.
0, 0, 0, 0.
a b c d
B.
0, 0, 0, 0.
a b c d
C.
0, 0, 0, 0.
a b c d
D.
0, 0, 0, 0.
a b c d
Li gii
Chn B .
Ta có
3
3 2
y ax bx c
T đồ th ca hàm s đã cho, ta có:
+ lim
x
y


0
a
;
+Tung độ giao đim của đồ th vi trc tung là s âm, hay
0
d
;
+Hàm s có đim cc tr
1 2 1 2
,
x x x x
và
1 2 1 2
0, 0
x x x x
. Do
1 2
,
x x
các nghim ca
phương trình
0
y
nên
1 2 1 2
0, 0
b c
x x x x
a a
0
b
,
0
c
(do
0
a
)
Câu 38. [2D1-3] Gi
S
là tp hp các giá tr nguyên ca
m
trên đon
10;10
để hàm s
3 2
1
2 1 2 2
3
y x m x m x
có cực đại và cc tiu. Tìm s phn t ca
S
.
A.
20
. B.
19
. C.
18
. D.
21
.
Li gii
Chn B .
TXĐ:
.
2
2 2 1 2
y x m x m
.
2
2
2 1 2 4 3 1
m m m m
.
Hàm s có cực đại và cc tiu
2
1
0 4 3 1 0
4
1
m
m m
m
.
10; 9;...,9,10
m nên
10; 9;...; 1;2;3;...;10
S
( ) 19
n S
.
Câu 39. [2D2-2] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
9 2 1 3 2 1 0
x x
m m
hai nghim thc phân bit.
A.
0
m
. B.
1
0
m
m
. C.
1
2
0
m
m
. D.
0
m
.
Li gii
Chn C.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 20/26 - đề thi 357
Đặt
3 0
x
t
. Ta có
2
2 1 2 1 0
t m t m
. Theo yêu cu của đề bài phương trình này
phi có 2 nghimơng phân biệt
2
2
0
1 2 1 0
0
0
0 2 1 0 1
1
1
2
2 1 0
0
2
m m
m
m
b
S m m
a
m
m
c
m
P
a
.
Câu 40. [2D2-2] Tìm giá tr ca tham s
m
để phương trình
2 2
3 3
log 2 log 1 4 0
x m x m
hai
nghim thc phân bit
1 2
;
x x
thỏa điu kin
1 2
9
x x
.
A.
13
2
m
. B.
3
m
. C.
1
4
m
. D.
2
m
.
Li gii
Chn B.
Điều kin
0
x
. Do
1 2
9
x x
nên
3 1 2 3 3 1 3 2
log log 9 log log 2
x x x x
Đặt
3
log
t x
, ta có
2
2 2 1 4 0
t m t m
. Theo yêu cu của đề bài pơng trình này phi
2 nghim
1 2
;
t t
tha
1 2
2
t t
.
Khi đó:
2
2
0
2 4 1 0
0
3
2
3
2 2 2
m m
m
m
b
S
m
m
a
.
Câu 41. [2H1-2]Cho nh chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy là
a
tt c các mt bên ca hình
chóp là các tam giác vuông cân. Tính thch
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
2
8
a
. B.
3
6
18
a
. C.
3
2
12
a
. D.
3
2
24
a
.
Li gii
G
A
B
C
S
Chn D
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 21/26 - đề thi 357
Hình chóp tam gc đều
.
S ABC
cạnh đáy là
a
và tt c các mt bên ca hình chóp là các tam
giác vng cân nên cnh bên ca hình chóp bng
2
a
.
Gi
G
là trng tâm tam giác
ABC
, khi đó
SG ABC
2
2
2 2
2 . 3 6
.
3 2 6
2
a a a
SG SA AG
;
2
3
4
ABC
a
S
.
Th tích khi chóp
.
S ABC
2 3
.
1 3 6 2
. .
3 4 6 24
S ABC
a a a
V .
Câu 42. [2H2-2]Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy
a
cnh bên hp với đáy góc
60
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp.
A.
6
3
a
R . B.
6
2
a
R . C.
2 6
3
a
R . D.
6
6
a
R .
Li gii
M
O
C
B
A
D
S
I
Chn A
Gi
O AC BD
. Hình chóp
.
S ABCD
đều nên
SO ABCD
.
Góc gia cnh bên và mặt đáy bằng
60
nên
2 6
.tan60 . 3
2 2
a a
SO AO .
Cnh bên
2 2
2 2
6 2
2
2 2
a a
SA SO AO a
Trong mt phng
SAO
, k đường trung trc
Mx
ca cnh
SA
. Khi đó
Mx SO I
là tâm
mt cu ngoi tiếp hình chóp.
Bán kính mt cu là
2
2
2
6
2 3
6
2.
2
a
SA a
R SI
SO
a
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 22/26 - đề thi 357
Câu 43. [2D2-2] Cho biết
log 2
a
b
log 3
b
c
,
0 1,0 1, 0
a b c
. Tính giá tr ca biu thc
2
log
ab
P b c
.
A.
10
3
P
. B.
7
4
P
. C.
7
3
P
. D.
16
3
P
.
Li gii
Chn C .
2 2
1
log log log 2log log
2
ab ab ab ab ab
P b c b c b c
2log log
2.2 3 7
1
log log 2 log log 1 2 3
2 1
2
a b
a a b b
b c
P
a b a b
.
Câu 44. [2D1-3] Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và hàm s
y f x
đ th như hình v.
x
y
1
1
2
O
Đặt
2
g x f x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm s
g x
có một đim cực đại và mt điểm cc tiu.
B. m s
g x
ch một đim cực đại.
C. Hàm s
g x
có một đim cực đại và hai đim cc tiu.
D. Hàm s
g x
ch mt đim cc tiu.
Li gii
Chn A.
2
g x f x
;
0 2 0 2
g x f x f x
(*)
Nghim của (*) chính là hoành độ giao đim của đồ th
y f x
với đường thng
2
y
Dựa vào đồ th
f x
, ta thấy phương trình (*) có hai nghim phân bit
1 2
0, 0
x x
Bng biến thiên ca hàm s
y g x
:
x
y
x
2
1
2
O
y f x
2
y
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 23/26 - đề thi 357
Suy ra, hàm s
y g x
có đúng 1 cực đại và 1 cc tiu.
Câu 45. [2D1-2] Tìm gtr ca tham s m để hàm s
3 2 2
1
1 2 1
3
y x mx m x m
đạt cc tiu
tại điểm
0
2
x
.
A.
3
m
hoc
1
m
. B.
3
m
hoc
1
m
.
C.
1
m
D.
3
m
.
Li gii
Chn D.
Tập xác định
D
;
2 2
2 1
y x mx m
;
2 2
y x m
.
Hàm s đạt cc tiu ti
2
x
thì
2
1
2 0 4 3 0
3
m
y m m
m
Vi
1
m
:
2 2. 2 2 2 0
y
nên hàm s đạt cực đại ti
2
x
(không tha).
Vi
3
m
:
2 2. 2 6 2 0
y
nên hàm s đạt cc tiu ti
2
x
(tha).
Vy
3.
m
Câu 46. [2D1-3] Cho hàm s
2
1 2 2
y x x x
có đồ th như hình v bên
x
y
2
2
12
O
Tìm tt c giá tr ca tham s m để phương trình
2
1 2 2
x x x m
4 nghim thc
phân bit.
A.
0 2
m
. B. Không tn ti m. C.
2
m
. D.
0 2
m
.
Li gii
Chn A.
Đặt
2
1 2 2
f x x x x
. Khi đó
2
khi 1
1 2 2
khi 1
f x x
x x x
f x x
Suy ra đồ th hàm s
2
1 2 2
y x x x
trùng vi đồ th hàm s
y f x
khi
x

và
đối xng với đồ th hàm s
y f x
qua trc hoành khi
1
x
.
Đồ th hàm s
2
1 2 2
y x x x
x

g x
g x

0
2
x
0
0
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 24/26 - đề thi 357
x
y
y
= m
2
12 O
Dựa vào đ th, suy ra phương trình đã cho có 4 nghim khi
0 2
m
.
Câu 47. [2D2-3] S tăng trưởng ca mt loài vi khun trong phòng thí nghiệm được tính theo công thc
.3
rt
f t F
trong đó
F
là lượng vi khuẩn ban đầu,
r
là t l tăng trưởng
0
r
t
là thi
gian(đơn vị: gi). Biết rng s lượng vi khuẩn ban đầu
6
10
con và sau
3
gi
6
5.10
con.
Hi sau thi gian my gi, s lượng vi khun là
125
triu con?
A.
75
gi. B.
9
gi. C.
6
gi. D.
60
gi.
Li gii
Chn B.
S lượng vi khun ban đầu là
6
10
con và sau
3
gi
6
5.10
con
nên:
6 6 3
3 3
1
5.10 10 .3 3 log 5 log 5
3
r
r r .
Mt khác:
3
1
log 5.
6 6
3
125.10 10 .3 9
t
t
.
Vy, sau
9
gi t s vi khun là
125
triu con.
Câu 48. [2D2-3] Cho hàm s
3 2
3
x
x
m m
y
m
, (
m
tham s). Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
hàm s đồng biến trên
0;1
.
A.
3
2
m
m
. B.
3 1
2
m
m
. C.
1
2
m
m
. D.
3
1
m
m
.
Li gii
Chn A.
Đặt
3
x
t
, vi
0;1 1;3
x t .
Ta được:
2mt m
y g t
t m
. Tập xác định
\
D m
.
2
2
2
m m
y
t m
. Để hàm s ban đầu đồng trên
0;1
t
g t
đồng biến trên
1;3
2
1;3
1; 3
2 0
0, 1;3
m
m m
m m
y t
3; 1 3
1; 2 2
m m m
m m m
.
Câu 49- 50
Câu 49. [2H1-3] Cho t din
ABCD
2
AB
, tt c các cnh còn li bng
2 2
. Th tích
V
ca
khi t din
ABCD
A.
10
3
V . B.
2 10
V . C.
4 10
3
V . D.
2 10
3
V .
Li gii
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 25/26 - đề thi 357
Chn D.
A
B
C
D
H
M
Gi
M
là trung đim ca
AB
. Do gi thiết ta
2 2
DA DB BC AC DC
n tam
giác
DAB
cân ti
D
, ta giác
ABC
cân ti
C
ADB ACB
. Khi đó
DM AB
CM AB
nên
AB DCM
. Trong mt phng
DCM
k
DH CM
suy ra
DH AB
và
DH ABC
hay
DH
là chiu cao ca t din
ABCD
.
Ta
1
1
2
BM AB
nên trong tam giác vng
DMB
:
2 2
8 1 7
DM DB BM CM
.
Trong tam giác
DMC
:
2 2 2
7 7 8 3
cos
2 . 2.7 7
DM CM DC
DMC
DM CM
3 7
.cos
7
HM DM DMC
2 2
9 2 70
7
7 7
DH DM HM .
Vy th tích t din
ABCD
:
1 1 1 1 2 70 2 10
. . . 7.2
3 3 2 6 7 3
ABC
V DH S DH CM AB .
Câu 50. [2H2-4] Cho mt cu
S
có tâm
O
, bán kính bng
2
. Hai mt phng
P
Q
song song
với nhau và cách đều m
O
mt khong cách
x
0 2
x
ln lượt ct mt cu
S
theo
giao tuyến là hai đường tròn
C
C
. Xác định
x
để hình tr hai đường tròn đáy là
C
C
có din tích xung quanh ln nht.
A.
3
2
x . B.
1
x
. C.
2
x
. D.
3
x .
Li gii
Chn C.
Gii s hình cu
S
tâm
O
bán kính
2
R
, hai đáy hình tr có bán kính
r
như hình v
sau:
M
I
I
O
r
R
x
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 26/26 - đề thi 357
Áp dng công thc tính din tích xung quanh hình tr ta có 2
tru
S S rh
vi
2
h x
,
2 2 2
4
r R x x
suy ra
2
2 4 4
S rh x x
0 2
x
.
Ta kho t hàm s
2
2 4 4
S rh x x
trên
0;2
:
2
2
2
4 4
4
x
S x
x
2
0
2
x
S
x
. Ta có bng biến thiên sau
x
S
S
0
2
2
0
2
S
0
0
Vy din tích hình tr ln nht
2 4 2 2 8
S S
khi
2
x
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/25 - đề thi 753
ĐẠI HC QUC GIA HÀ NI
TRƯỜNG ĐẠI HC NGOI NG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOI NG
ĐỀ KIM TRA HC K 1 – LP 12
Năm học 2017 - 2018
Môn: Toán – Thi gian làm bài 90 phút
H tên t sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 753
Câu 1. [2D2-2] Đặt
2
log 3
a
,
3
log 5
b
. Biu din
15
log 18
theo
a
,
b
là:
A.
2 1
1
b
a b
. B.
2 1
1
b
b a
. C.
2 1
1
a
b a
. D.
2 1
1
a
a b
.
Câu 2. [2H1-2] Cho nh chóp
.
S ABCD
SA
vng c vi
ABCD
đáy
ABCD
là nh thoi.
Biết
3
SA a
SC
to vi
ABCD
góc
60
. Tính độ dài
BD
biết th tích ca khi chóp
.
S ABCD
bng
3
3
a
.
A.
2
BD a
. B.
3
BD a
. C.
2 2
BD a
. D.
2 3
BD a
.
Câu 3. [2D1-1] Hàm s nào trong s bn hàm s sau đồng biến trên khong
0:
?
A.
ln
y x x
. B.
x
y
. C.
1
x
y e
x
. D.
2
1
y x
.
Câu 4. [2H1-2] Cho hình lập phương có din tích toàn phn bng
24
2
cm
. Khi đó th tích ca khi lp
phương là?
A.
12
3
cm
. B.
27
3
cm
. C.
8
3
cm
. D.
24
3
cm
.
Câu 5. [2D1-3] Tiếp tuyến với đồ th m s
2 1
1
x
y
x
tại điểm
M
0
M
x
ct hai trc tọa độ ln
lượt ti
A
B
. Tính din tích
S
ca tam giác
OAB
.
A.
1
2
. B.
2
. C.
3
. D.
1
4
V
.
Câu 6. [2H2-3] Cho hình chóp
.
S ABC
SA
,
SB
,
SC
đôi mt vng góc và
2
SA SB a
,
SC a
.
Tính th tích
V
ca khi cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
.
A.
3
9
2
a
V
. B.
3
36
V a
. C.
3
27
V a
. D.
3
27
2
a
V
.
Câu 7. [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thang vuông ti
A
,
B
SA
vuông
góc vi
ABCD
. Biết
2
SA AD a
,
AB BC a
. Tính khong cách
h
t
C
đến
SBD
.
A.
6
6
a
h . B.
3
3
a
h . C.
6
2
a
h . D.
2
2
a
h .
Câu 8. [2D1-2] Hàm s
3
3
1
y x
x
đạt giá tr nh nht trên
0;

ti
0
x
. Khng định nào
ĐÚNG?
A.
0
1
;1
2
x
. B.
0
1
0;
2
x
. C.
0
3
1;
2
x
. D.
0
3
;2
2
x
.
Câu 9. [2D2-3] m giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2 2
log log 2 6 0
x m x m
có hai
nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
1 2
16
x x
.
A.
4
m
. B.
11
m
. C.
4
m
. D.
5
m
.
19
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/25 - đề thi 753
Câu 10. [1D5-2] Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ th hàm s
4 2
2 1
y x x
song song vi trc hoành?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 11. [2H2-2] Khng định nào dưới đây là SAI?
A. Hình chóp đều bt ln ni tiếp trong mt hình cu.
B. Hình chóp tam giác bt luôn ni tiếp trong mt hình nón.
C. Hình lăng tr tam giác bt luôn ni tiếp trong mt nh tr.
D. Hình lăng tr đều bt luôn ni tiếp trong mtnh tr.
Câu 12. [2H2-2] Mt nh tr có thiết din qua trc là hình vuông chu vi
16cm
. Tính th tích
V
khi
tr đã cho.
A.
3
8 cm
V
. B.
3
16
cm
3
V
. C.
3
16 cm
V
. D.
3
32 cm
V
.
Câu 13. [2D2-2] Phương trình
3 3
log 2 1 log 1 0
x x
có bao nhiêu nghim?
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 14. [2D2-1] Cho hàm s
log
y x
. Khẳng định nào sau đây khẳng định SAI?
A. Hàm s có tp giá tr
0;
. B. m s đồng biến trên khong
0;
.
C. Hàm s có tập xác định là
0;
. D. Hàm s có tp giá tr
;

.
Câu 15. [2D2-2] Hàm s
3
ln 1
1
y x
x
đồng biến trên khong nào?
A.
1;2
. B.
1
;1
2
. C.
1
;
2
. D.
2;
.
Câu 16. [2D1-3] Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2
1 1
y x m x mx
đồng biến trên khong
0;1
.
A.
;0
 . B.
0;
. C.
;0
 . D.
0;
.
Câu 17. [2H2-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh ch nht
SA
vuông c vi mt
đáy. Biết
2
SA a
,
4
BD a
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
.
A.
5
R a
. B.
2 5
R a
. C.
2 3
R a
. D.
3
R a
.
Câu 18. [2D1-2] Cho hàm s
f x
tính cht:
0
f x
0; 3
x
0
f x
1; 2
x .
Khẳng định nào dưới đây là SAI?
A. Hàm s
f x
là hàm hng trên khong
1; 2
.
B. m s
f x
đồng biến trên khong
0; 1
.
C. Hàm s
f x
đồng biến trên khong
0; 3
.
D. Hàm s
f x
đồng biến trên khong
2; 3
.
Câu 19. [2H1-2]nh lăng trụ có đáy là thp giác li bao nhiêu cnh?
A.
20
. B.
12
. C.
30
. D.
22
.
Câu 20. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
xác định trên
\ 0
, liên tc trên mi khoảng c định và
bng biến thiên như hình bên.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/25 - đề thi 753
Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
sao cho phương trình
2 0
m f x
ba
nghim thc phân bit.
A.
4;2
. B.
; 4

. C.
4;2
. D.
4;2
.
Câu 21. [2D2-1] Cho
a
là s thực dương tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây SAI?
A.
3
3
4
2
2 2 2
5
log log
18
a a a
. B.
2
1
log
log 2
a
a .
C.
2
2 2
log 2log
a a
. D.
2 3 2
log log .log 3
a a .
Câu 22. [2D2-2] Tập xác định ca hàm s
ln log
y x
là
A.
0;1
. B.
1;
. C.
0;
. D.
0;
.
Câu 23. [2D1-2] Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc trên
;
a b
đ th hàm s
y f x
được
cho như hình bên. Gi
n
là s đim cc tr ca m s
y f x
trên khong
;
a b
t
n
bng bao nhiêu?
x
y
21 b
a
O
A.
0.
n
B.
1.
n
C.
3
n
D.
2.
n
Câu 24. [2D1-2] Đ th hàm s
3 2
2 3 1
y x x x
đường thng
2
y x
ct nhau ti điểm
; .
A A
A x y
Tìm
.
A
y
A.
0.
A
y
B.
3.
A
y
C.
2.
A
y
D.
1.
A
y
Câu 25. [2D2-2] Phương trình
1
5 5. 0,2 26
x
x
có hai nghim
1
x
,
2
x
. Tính tng
1 2
S x x
.
A.
13
. B.
26
. C.
1
. D.
0
.
Câu 26. [2D1-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gi
O
giao đim ca
AC
BD
. Gi
M
,
N
ln lượt là trung đim ca
SB
,
SC
. Tính t s
.
OBCNM
S ABCD
V
k
V
.
A.
3
16
k . B.
1
8
k
. C.
3
8
k
. D.
1
16
k .
Câu 27. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
lim 1
x
f x
lim 1
x
f x
. Tìm phương trình đưng
tim cn ngang của đồ th hàm s
1 2018.
y f x
.
A.
1
y
. B.
2019
y
. C.
1
y
. D.
2017
y
.
x

0
1

y
0
y

1

2

TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 4/25 - đề thi 753
Câu 28. [2D1-2] Đồ th hình bên đồ th ca hàm s o?
A.
3 2
3 3 1
y x x x
. B.
3
1
3 1
3
y x x
.
C.
3 2
3 3 1
y x x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Câu 29. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên
và bng biến thiên như hình dưi
đây. Khẳng định nào sau đây là sai:
A. Hàm s có ba đim cc tr.
B.
0
1
x
được gi là đim cc tiu ca hàm s.
C.
0
1
y
được gi là giá tr cc tiu ca hàm s.
D.
0;2
M được gọi là đim cực đại ca hàm s.
Câu 30. [2D2-1] Tính đạo hàm ca hàm s
2
log 5 1
y x
.
A.
5
y
x
. B.
1
5 1
y
x
. C.
5
5 1
y
x
. D.
1
y
x
.
Câu 31. [2D1-3] Tìm các g tr ca
m
để đồ th hàm s
3 2 2
1
1 2 1 3
3
y x m x m x
hai
điểm cc tr cách đều trc tung.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
1
m
.
Câu 32. [2D2-2] Cho
3
log 2
a
2
1
log
2
b
. Tính
2
3 3 1
4
2log log 3 log
I a b
.
A.
4
I
. B.
5
4
I
. C.
3
2
I
. D.
0
I
.
Câu 33. [2H1-1] Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vng ti
A
,
AC a
5
BC a
. Biết c gia
AB C
ABC
bng
45
, tính th tích
V
ca khi lăng trụ
đã cho.
A.
3
6
V a
. B.
3
2
V a
. C.
3
5
V a
. D.
3
4
V a
.
Câu 34. [2D2-2] Đặt
3
5
0
1
lim
1
x
x
x
e
a
e
. Tính giá tr ca
5 4
P a
.
A.
4
P
. B.
1
P
. C.
3
P
. D.
7
P
.
x

1
0
1

y
0
0

0
y

1
2
1

TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 5/25 - đề thi 753
Câu 35. [2D1-2] Cho chuyn thẳng xác định bởi phương trình
4 2
1
3
2
S t t
, trong đó
t
tính bng
giây
s
,
S
được tính bng mét
m
. Tính vn tc ca chuyển động ti thời điểm
4
t s
.
A.
232 m/s
v
. B.
140 m/s
v
. C.
116 m/s
v
. D.
280 m/s
v
.
Câu 36. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
SA
,
SB
,
SC
đôi mt vuông góc. Biết
2
SAB
S a
,
2
2
SBC
S a ,
2
2
SCA
S a . Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
theo
a
?
A.
3
2
V a
. B.
3
4
3
a
V . C.
3
4
V a
. D.
3
2
3
a
V .
Câu 37. [2D2-3] Huyn
A
300
nghìn người. Vi mức tăng dân số nh quân
1,2%
/năm thì sau
n
năm dân số s vượt lên
330
nghìn người. Hi
n
nh nht bng bao nhiêu?
A.
9
năm. B.
7
năm. C.
10
năm. D.
8
năm.
Câu 38. [2D2-3] Cho đ th các hàm s , ,
x x x
y a y b y c
có hình v bên. Tìm khng định ĐÚNG.
A.
a c b
. B.
b c a
. C.
c b a
. D.
a b c
.
Câu 39. [2H2-2] Cho hình tr
T
có trc
2
OO a
, bán kính đường tròn đáy bằng
a
. Gi
S
là mt
cu tiếp xúc vi hai mặt đáy của hình tr tiếp xúc vi các đường sinh ca hình tr. Gi
N
là hình nón đỉnh
O
và đáy là hình tròn
O
ca hình tr. Gi
1
V
,
2
V
,
3
V
là th tích ca khi
tr
T
, khi cu
S
và khi nón
N
. Khẳng định nào ĐÚNG?
A.
1 2 3
V V V
. B.
3 1 2
1 1 1
V V V
. C.
2 3 1
.
V V V
. D.
3 1 2
.
V V V
.
Câu 40. [2D1-2] Các đường tim cn của đồ th hàm s
1
2
x
y
x
là:
A.
2
x
;
1
2
y
. B.
4
x
;
1
2
y
. C.
2
x
;
1
y
. D.
4
x
;
1
y
.
Câu 41. [2D1-3] Cho hàm s
1
1
x
y
x
có đ th
C
và
A
là mt đim thuc
C
. Gi
S
là tng c
khong cách t
A
đến các đường tim cn ca
C
. Tìm
min
S
.
A.
min 2 2
S
. B.
min 2
S
. C.
min 2 3
S . D.
min 3
S
.
Câu 42. [2D2-3] Cho phương trình
.2017 2 .2018 2 1 0
x x
x x x
. Tìm khẳng định ĐÚNG?
A. Phương trình đúng mt nghim nguyên. B. Phương trình không có nghim nguyên.
C. Phương trình nghim nguyên lớn hơn
5
. D. Phương trình nghim nguyên âm.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 6/25 - đề thi 753
Câu 43. [2H1-3] Cho nh hp
.
ABCD A B C D
th tích
48
đvtt
. nh th ch khi t din
BCD B
.
A.
12
đvtt
. B.
6
đvtt
. C.
8
đvtt
. D.
16
đvtt
.
Câu 44. [2D1-3] Cho hàm s
y f x
đồ th như hình bên. Trên đon
1;3
, đồ th m s
y f x
có my điểm cc tr?
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 45. [2D1-2] Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm
2 3
2
x
y
x
cắt đường
thng
2
y x m
tại hai điểm phân bit.
A.
3;

. B.
;1 3;
 
. C.
1;3
. D.
;1

.
Câu 46. [2D2-1] Tìm tập c đnh
D
ca hàm s
5
2
2
y x x
.
A.
D
. B.
; 1 2;
 
. C.
0;D

. D.
\ 1;2
D
.
Câu 47. [2H2-2] Cho hình chóp đều
.
S ABC
cạnh đáy
3
AB a
, góc gia cnh bên và mt đáy bằng
45 .
Tính din ch xung quanh
xq
S
ca nh nón đnh
S
đường tròn đáy đường tròn
ngoi tiếp tam giác
ABC
.
A.
2
3 3
xq
S a
. B.
2
2
3
xq
a
S
. C.
2
3
3
xq
a
S
. D.
2
3 2
xq
S a
.
Câu 48. [2D1-3] Cho
x
,
y
là hai s thc không âm tha mãn
2
x y
. Tìm giá tr nh nht ca biu
thc
3 2 2
1
1
3
P x x y x
.
A.
17
min
3
P
. B.
115
min
3
P . C.
7
min
3
P
. D.
min 5
P
.
Câu 49. [2H1-3] Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
có
2
AB a
. Biết khong cách t điểm
B
đến
AB C
bng
3
2
a
. hiu
là c gia hai mt phng
AB C
ABC
. S đo
bng
A.
30
. B.
60
. C.
90
. D.
45
.
Câu 50. [2D1-3] Đồ thm s
2
1
2
x
y
x x
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
----------HT----------
O
x
y
4
2
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 7/25 - đề thi 753
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
A
C
C
A
A
A
A
C
B
B B B A
D
D
A
C
C
D
B B D
B D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
B D
D
A
B C
B B
C
D
D
A
A
D
A
B C
A
B D
D
C
B C
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [2D2-2] Đặt
2
log 3
a
,
3
log 5
b
. Biu din
15
log 18
theo
a
,
b
là:
A.
2 1
1
b
a b
. B.
2 1
1
b
b a
. C.
2 1
1
a
b a
. D.
2 1
1
a
a b
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
2 2 3
log 5 log 3.log 5
ab
.
2
15 15 15 15
2 2 3
1 2 1 2 2 1
log 18 log 2.3 log 2 2log 3
log 3 log 5 1 log 5 1 1
a
a ab b a b
.
Câu 2. [2H1-2] Cho nh chóp
.
S ABCD
SA
vng c vi
ABCD
đáy
ABCD
là nh thoi.
Biết
3
SA a
SC
to vi
ABCD
góc
60
. Tính độ dài
BD
biết th tích ca khi chóp
.
S ABCD
bng
3
3
a
.
A.
2
BD a
. B.
3
BD a
. C.
2 2
BD a
. D.
2 3
BD a
.
Li gii
Chn A.
60°
S
D
C
B
A
3
a
Theo gi thiết ta có:
, 60
SA ABCD SC ABCD SCA
.
Tam giác
SAC
vuông ti
C
:
3
tan60
SA
AC a
.
1
.
2
ABCD
S AC BD
.
Ta có:
3
.
1 1 1 1
. . 3 .3 . . 3. 2
3 2 3 2
S ABCD
V SA AC BD a a a BD BD a
.
Câu 3. [2D1-1] Hàm s nào trong s bn hàm s sau đồng biến trên khong
0:
?
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 8/25 - đề thi 753
A.
ln
y x x
. B.
x
y
. C.
1
x
y e
x
. D.
2
1
y x
.
Li gii
Chn C.
Chn C vi hàm s
1
x
y e
x
ta có
2
1
0
x
y e
x
,
0:x
.
Câu 4. [2H1-2] Cho hình lập phương có din tích toàn phn bng
24
2
cm
. Khi đó th tích ca khi lp
phương là?
A.
12
3
cm
. B.
27
3
cm
. C.
8
3
cm
. D.
24
3
cm
.
Li gii
Chn C.
Vì hình lập phương có sáu mt là hình vuông nên din tích mi hình vuông là
24:6 4
3
cm
.
Do đó cạnh hình vuông bng
2
cm
. Vì thế th tích hình lập phương bng
2.2.2 8
3
cm
.
Câu 5. [2D1-3] Tiếp tuyến với đồ th m s
2 1
1
x
y
x
tại điểm
M
0
M
x
ct hai trc tọa độ ln
lượt ti
A
B
. Tính din tích
S
ca tam giác
OAB
.
A.
1
2
. B.
2
. C.
3
. D.
1
4
V
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
2
1
0 1
1
y y
x
;
0
M
x
1
M
y
.
Phương trình tiếp tuyến
d
tại điểm
0;1
M :
1 1 0 1
y x y x
.
Theo đề bài, ta có
A d Ox
1;0
A ;
B d Oy
0;1
B .
Vy
1 1 1
. .
2 2 2
OAB A B
S OAOB x y
.
Câu 6. [2H2-3] Cho hình chóp
.
S ABC
SA
,
SB
,
SC
đôi mt vng góc và
2
SA SB a
,
SC a
.
Tính th tích
V
ca khi cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
.
A.
3
9
2
a
V
. B.
3
36
V a
. C.
3
27
V a
. D.
3
27
2
a
V
.
Li gii
Chn A.
Ta có
SBC
vuông ti
S
SA SBC
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 9/25 - đề thi 753
Gi
M
là trung điểm ca
BC
, k
Mx SBC
, k
NO SA
ct
Mx
tại điểm
O
.
Khi đó
O
là tâm mt cu ngoi tiếp khi chóp
.
S ABC
và bán kính
R OB
.
Ta có
2 2
5
BC SB SC a
suy ra
5
2
a
BM .
Ta có
OM SN a
. Do đó
2 2
3
2
a
R BO BM OM .
Vy
3
3
4 9
3 2
a
V R
.
Câu 7. [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thang vuông ti
A
,
B
SA
vuông
góc vi
ABCD
. Biết
2
SA AD a
,
AB BC a
. Tính khong cách
h
t
C
đến
SBD
.
A.
6
6
a
h . B.
3
3
a
h . C.
6
2
a
h . D.
2
2
a
h .
Li gii
Chn A.
a
2a
E
A
B
C
D
S
I
H
Gi
E
là trung điểm
AD
.
Ta có
1
, , ,
2
d C SBD d E SBD d A SBD
.
Trong
ABCD
gi
I
là hình chiếu vuông góc ca
A
lên
BD
.
Ta có
;
BD AI BD SA BD SAI SAI SBD
1
;
SAI SBD SI
2
;
Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
A
lên
SI
, suy ra
AH SI
3
.
T
1
,
2
3
, suy ra
1 1
,
2 2
d A SBD AH
.
Trong tam giác
ABD
vuông ti
A
, ta có:
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 5
4 4
AI DA AB a a a
.
Trong tam giác
SAI
vuông ti
A
, ta có:
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 5 6
4 4 4
AH SA AI a a a
6
3
a
AH .
Vy
,
d C SBD
1 6
2 6
a
AH .
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 10/25 - đề thi 753
Câu 8. [2D1-2] Hàm s
3
3
1
y x
x
đạt giá tr nh nht trên
0;

ti
0
x
. Khng định nào
ĐÚNG?
A.
0
1
;1
2
x
. B.
0
1
0;
2
x
. C.
0
3
1;
2
x
. D.
0
3
;2
2
x
.
Li gii
Chn A.
Xét hàm s
3
3
1
y x
x
trên
0;

, ta có:
2
2
3
3
1
y x
x
;
2
2
2
3
0 3 0 1 1
1
y x x x
x
2
2
1 5
0;
1 1
1 0
2
1 1
1 0
1 5
0;
2
x
x x
x x
x x
x x
x

.
Bng biến thiên:
Vy
0
1 5 1
;1
2 2
x
.
Câu 9. [2D2-3] m giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2 2
log log 2 6 0
x m x m
có hai
nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
1 2
16
x x
.
A.
4
m
. B.
11
m
. C.
4
m
. D.
5
m
.
Li gii
Chn C.
Điều kin
0
x
. Đặt
2
log
t x
. Phương trình đã cho tr thành
2
2 6 0 *
t mt m .
Chú ý rng
1 2
16
x x
2 1 2
log 4
x x
2 1 2 2
log log 4
x x
.
Do đó phương trình đã cho có hai nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
1 2
16
x x
khi và ch khi phương
tnh
*
có hai nghim
1
t
,
2
t
tha mãn
1 2
4
t t
0
4
S
2
8 24 0
4
m m
m
4
m
.
Vy
4
m
là giá tr cn tìm.
Câu 10. [1D5-2] Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ th hàm s
4 2
2 1
y x x
song song vi trc hoành?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
x
0
1 5
2

y
0
y
3
7 5 5
2

TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 11/25 - đề thi 753
Li gii
Chn B.
Tập xác định
D
. Đạo hàm:
3
4 4
y x x
.
Cách 1: Vì tiếp tuyến song song vi trc nên tiếp tuyến h s góc bng
0
0
y
0
x
,
1
x
.
* Vi
0
x
1
y
. Pơng trình tiếp tuyến của đồ th hàm s tại đim
0;1
là
0 1 1
y y x
1
y
. Tiếp tuyến này song song vi trc hoành nên nhn.
* Vi
1
x
0
y
. Pơng trình tiếp tuyến của đồ th hàm s tại các đim
1;0
0 1 0
y y x
0
y
. Tiếp tuyến này trùng vi trc hoành nên loi.
Vậy đúng
1
tiếp tuyến song song vi trc hoành.
Cách 2: Tập xác đnh
D
. Đạo hàm:
3
4 4
y x x
;
0
y
0
x
,
1
x
.
Tiếp tuyến của đồ th hàm s song song vi trc hoành là các tiếp tuyến tại các điểm cc tr
tung độ khác
0
.
Mà các đim cc tr của đồ th hàm s có to độ là
0;1
1;0
nên suy ra có đúng
1
tiếp
tuyến tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 11. [2H2-2] Khng định nào dưới đây là SAI?
A. Hình chóp đều bt ln ni tiếp trong mt hình cu.
B. Hình chóp tam giác bt luôn ni tiếp trong mt hình nón.
C. Hình lăng tr tam giác bt luôn ni tiếp trong mt nh tr.
D. Hình lăng tr đều bt luôn ni tiếp trong mtnh tr.
Li gii
Chn B.
Hình chóp tam giác bt kì luôn ni tiếp trong mt hình nón t các cnh bên phi bng nhau.
Đáp án B không đúng trong trường hp cnh bên vuông góc vi mt phẳng đáy.
Câu 12. [2H2-2] Mt nh tr có thiết din qua trc là hình vuông chu vi
16cm
. Tính th tích
V
khi
tr đã cho.
A.
3
8 cm
V
. B.
3
16
cm
3
V
. C.
3
16 cm
V
. D.
3
32 cm
V
.
Li gii
Chn B.
D
C
B
A
Gi s ta có hình vẽ, khi đó:
4 16
AB
4
AB
.
Suy ra hình tr
2
2
AB
R
,
4
h AD
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 12/25 - đề thi 753
Vy
2 3
16 cm
V R h
.
Câu 13. [2D2-2] Phương trình
3 3
log 2 1 log 1 0
x x
có bao nhiêu nghim?
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Chn B.
Điều kin:
1
1 0
1
1
2 1 0
2
x
x
x
x
x
Khi đó phương trình đã cho tương đương:
3 3
log 2 1 log 1 2 1 1 2
x x x x x
(loi).
Suy ra phương trình đã cho vô nghim.
Câu 14. [2D2-1] Cho hàm s
log
y x
. Khẳng định nào sau đây khẳng định SAI?
A. Hàm s có tp giá tr
0;
. B. m s đồng biến trên khong
0;
.
C. Hàm s có tập xác định là
0;
. D. Hàm s có tp giá tr
;

.
Li gii
Chn A.
Hàm s có tp giá tr là
;

.
Câu 15. [2D2-2] Hàm s
3
ln 1
1
y x
x
đồng biến trên khong nào?
A.
1;2
. B.
1
;1
2
. C.
1
;
2
. D.
2;
.
Li gii
Chn D.
Hàm s
3
ln 1
1
y x
x
xác định trên khong
1;
.
2 2 2
1 3 1 3 2
1
1 1 1
x x
y
x
x x x
;
0 2
y x
.
Ta có bng biến thiên sau:
Theo bng biến thên trên ta có hàm s đồng biến trên khong
2;
.
Câu 16. [2D1-3] Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3 2
1 1
y x m x mx
đồng biến trên khong
0;1
.
A.
;0
 . B.
0;
. C.
;0
 . D.
0;
.
Li gii
Chn D.
Hàm s
3 2
1 1
y x m x mx
xác định trên
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 13/25 - đề thi 753
2
3 2 1
y x m x m
Hàm s
3 2
1 1
y x m x mx
đồng biến trên khong
0;1
0, 0;1
y x
2
2
3 2
3 2 2 1 0, 0;1 , 0;1
2 1
x x
x x m x x m x
x
Xét hàm s
2
3 2
2 1
x x
g x
x
,
0;1
x ;
2
2
6 6 2
0
2 1
x x
g x
x
,
0;1
x .
Bng biến thiên ca
g x
:
Suy ra hàm s đồng biến trên khong
0;1
thì
0
m
.
Câu 17. [2H2-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh ch nht
SA
vuông c vi mt
đáy. Biết
2
SA a
,
4
BD a
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
.
A.
5
R a
. B.
2 5
R a
. C.
2 3
R a
. D.
3
R a
.
Li gii
Chn A.
Gi
O
là giao đim ca
AC
BD
. Suy ra
O
là tâm ca hình
ch nht
ABCD
.
K
OI
song song vi
SA
ct
SC
ti
I
.
Suy ra
I
là m mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
.
Ta có
OI
là đường trung bình ca
SAC
,
suy ra
1
2
OI SA a
,
1
2
2
OB BD a
.
Ta li có
2 2
IB OI OB
2 2
4 5
IB a a a
.
Câu 18. [2D1-2] Cho hàm s
f x
tính cht:
0
f x
0; 3
x
0
f x
1; 2
x .
Khẳng định nào dưới đây là SAI?
A. Hàm s
f x
là hàm hng trên khong
1; 2
.
B. m s
f x
đồng biến trên khong
0; 1
.
C. Hàm s
f x
đồng biến trên khong
0; 3
.
S
A
B
C
D
O
I
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 14/25 - đề thi 753
D. Hàm s
f x
đồng biến trên khong
2; 3
.
Li gii
Chn C.
0
f x
0; 3
x
0
f x
1; 2
x không phi ti mt s hu hn đim thuc
0; 3
f x
không đồng biến trên khong
0; 3
.
Câu 19. [2H1-2]nh lăng trụ có đáy là thập giác li bao nhiêu cnh?
A.
20
. B.
12
. C.
30
. D.
22
.
Li gii
Chn C.
S cnh của lăng trụ có đáy là đa giác li
n
cnh:
3
n
. Suy ra s cnh hình lăng trụ có đáy
thp giác li
30
.
Câu 20. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
xác định trên
\ 0
, liên tc trên mi khoảng xác định
bng biến thiên như hình bên. Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
sao cho
phương trình
2 0
m f x
có ba nghim thc phân bit.
A.
4;2
. B.
; 4

. C.
4;2
. D.
4;2
.
Li gii
Chn D.
Ta có
2 0 *
2
m
m f x f x
.
S nghim của phương trình
*
bng s giao đim ca đồ th hàm s
y f x
và đường thng
2
m
y
.
Da vào bng biến thiên, ta suy ra phương trình
*
có 3 nghim thc phân bit khi:
1 2 4 2
2
m
m
.
Câu 21. [2D2-1] Cho
a
là s thực dương tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây SAI?
A.
3
3
4
2
2 2 2
5
log log
18
a a a
. B.
2
1
log
log 2
a
a .
C.
2
2 2
log 2log
a a
. D.
2 3 2
log log .log 3
a a .
Li gii
Chn B.
Để
2
1
log
log 2
a
a thì điều kin
0 1
a
.
Câu 22. [2D2-2] Tập xác định ca hàm s
ln log
y x
là
A.
0;1
. B.
1;
. C.
0;
. D.
0;
.
x

0
1

y
0
y

1

2

TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 15/25 - đề thi 753
Li gii
Chn B.
Hàm s xác đnh khi
log 0 log log1 1
x x x
.
Vy tập xác định ca hàm s đã cho là
1;D
.
Câu 23. [2D1-2] Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc trên
;
a b
đ th hàm s
y f x
được
cho như hình bên. Gi
n
là s đim cc tr ca m s
y f x
trên khong
;
a b
t
n
bng bao nhiêu?
x
y
21 b
a
O
A.
0.
n
B.
1.
n
C.
3
n
D.
2.
n
Li gii
Chn D.
T đồ th hàm s
y f x
, ta có bng biến thiên ca hàm s
y f x
như sau:
y
y'
+++ 000
b
x
a
1
2
0
Suy ra hàm s
y f x
có hai cc tr
0
x
1
x
nên
2
n
.
Câu 24. [2D1-2] Đ th hàm s
3 2
2 3 1
y x x x
đường thng
2
y x
ct nhau ti điểm
; .
A A
A x y
Tìm
.
A
y
A.
0.
A
y
B.
3.
A
y
C.
2.
A
y
D.
1.
A
y
Li gii
Chn B.
Phương trình hoành độ giao điểm của hai đồ th là:
3 2
2 3 1 2
x x x x
3 2
2 2 1 0
x x x
1
x
Vi
1
x
thì
3
y
. Suy ra
3.
A
y
Câu 25. [2D2-2] Phương trình
1
5 5. 0,2 26
x
x
có hai nghim
1
x
,
2
x
. Tính tng
1 2
S x x
.
A.
13
. B.
26
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
Chn D.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 16/25 - đề thi 753
Ta có
1
5 5. 0,2 26
x
x
1
1
5 5. 26
5
x
x
2
5 26.5 1 0
x x
5 13 2 42
5 13 2 42
x
x
.
5
5 13 2 42 log 13 2 42
x
x
,
5
5 13 2 42 log 13 2 42
x
x
.
1 2 5 5 5
log 13 2 42 log 13 2 42 log 1 0
x x
.
Câu 26. [2D1-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gi
O
giao đim ca
AC
BD
. Gi
M
,
N
ln lượt là trung đim ca
SB
,
SC
. Tính t s
.
OBCNM
S ABCD
V
k
V
.
A.
3
16
k . B.
1
8
k
. C.
3
8
k
. D.
1
16
k .
Li gii
Chn D.
Ta có
.
1 1 1 3 1 1
; . . A; .
3 3 2 4 8 16
OBCNM BCNM SBC SABC S ABCD
V d O BCNM S d SBC S V V
Vy
.
1
16
OBCNM
S ABCD
V
k
V
.
Câu 27. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
lim 1
x
f x
lim 1
x
f x
. Tìm phương trình đưng
tim cn ngang của đồ th hàm s
1 2018.
y f x
.
A.
1
y
. B.
2019
y
. C.
1
y
. D.
2017
y
.
Li gii
Chn B.
Ta có
lim 1 2018. 1 2018. 1 2019
x
f x

.
lim 1 2018. 1 2018. 1 2019
x
f x

.
Vậy phương trình đường tim cn ngang của đồ th hàm s
1 2018.
y f x
2019
y
.
Câu 28. [2D1-2] Đồ th hình bên đồ th ca hàm s o?
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 17/25 - đề thi 753
A.
3 2
3 3 1
y x x x
. B.
3
1
3 1
3
y x x
.
C.
3 2
3 3 1
y x x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Li gii
Chn D.
T đồ th ta có
1
x
,
3
y
Đáp án A:
1
x
1 3 3 1 2
y
( loi ).
Đáp án B:
1
x
1 13
3 1
3 3
y
( loi ).
Đáp án C:
1
x
1 3 3 1 6
y
( loi ).
Câu 29. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên
và bng biến thiên như hình dưi
đây. Khẳng định nào sau đây là sai:
A. Hàm s có ba đim cc tr.
B.
0
1
x
được gi là đim cc tiu ca hàm s.
C.
0
1
y
được gi là giá tr cc tiu ca hàm s.
D.
0;2
M được gọi là đim cực đại ca hàm s.
Li gii
Chn D.
Phương án D sai vì
0;2
M được gi là đim cực đại của đ th hàm s.
Câu 30. [2D2-1] Tính đạo hàm ca hàm s
2
log 5 1
y x
.
A.
5
y
x
. B.
1
5 1
y
x
. C.
5
5 1
y
x
. D.
1
y
x
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
1 5
. 5 1
5 1 ln 2 5 1 ln2
y x
x x
.
Câu 31. [2D1-3] Tìm các g tr ca
m
để đồ th hàm s
3 2 2
1
1 2 1 3
3
y x m x m x
hai
điểm cc tr cách đều trc tung.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
1
m
.
Li gii
Chn B.
3 2 2
1
1 2 1 3
3
y x m x m x
2 2
2 1 2 1
y x m x m
2
2
1 2 1
m m
Đ
x

1
0
1

y
0
0

0
y

1
2
1

TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 18/25 - đề thi 753
Để đồ th hàm s có hai đim cc tr cách đều trc tung thì:
1 2
0
0
0
a
x x
2
2
2
1 0
1 2 1 0
2 1 0
m m
Đ
m
2
2
1 2 1 0
1
1
m m
m L
m N
Câu 32. [2D2-2] Cho
3
log 2
a
2
1
log
2
b
. Tính
2
3 3 1
4
2log log 3 log
I a b
.
A.
4
I
. B.
5
4
I
. C.
3
2
I
. D.
0
I
.
Li gii
Chn C.
2
3 3 1
4
2log log 3 log
I a b
3 3 3 2
2log log 3 log log
a b
3
1
2log 1 2
2
3
1
2log 3
2
1
2
2
3
2
.
Câu 33. [2H1-1] Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vng ti
A
,
AC a
5
BC a
. Biết c gia
AB C
ABC
bng
45
, tính th tích
V
ca khi lăng trụ
đã cho.
A.
3
6
V a
. B.
3
2
V a
. C.
3
5
V a
. D.
3
4
V a
.
Li gii
Chn B.
Ta có
AB C ABC AC
AB AC
AB AC
; ; 45
AB C ABC AB AB B AB
.
2 2 2 2
5 2
AB BC AC a a a
, ta được
2
1 1
. . . .2
2 2
ABC
S AB AC a a a
.
Tam giác
ABB
vuông cân ti
B
, ta được
2
BB AB a
.
Th tích khi lăng tr:
2 3
. 2 . 2
ABC
V BB S a a a
.
Câu 34. [2D2-2] Đặt
3
5
0
1
lim
1
x
x
x
e
a
e
. Tính giá tr ca
5 4
P a
.
B
C
A
A
B
C
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 19/25 - đề thi 753
A.
4
P
. B.
1
P
. C.
3
P
. D.
7
P
.
Li gii
Chn B.
2
3
5
4 3 2
0 0
1 1
1 3
lim lim
1 5
1 1
x x x
x
x
x x x x x
x x
e e e
e
e
e e e e e
.
Vi
3
5
a
, ta được
3
5. 4 1
5
P
.
[phương pháp trc nghim]
Nhp biu thc
3
5
1
1
x
x
e
e
, CALC
0.00000000000001
x
, được
3
5
a
.
Câu 35. [2D1-2] Cho chuyn thẳng xác định bởi phương trình
4 2
1
3
2
S t t
, trong đó
t
tính bng
giây
s
,
S
được tính bng mét
m
. Tính vn tc ca chuyển động ti thời điểm
4
t s
.
A.
232 m/s
v
. B.
140 m/s
v
. C.
116 m/s
v
. D.
280 m/s
v
.
Li gii
Chn C.
Ta có
3
2 3
v t S t t t
. Do đó
3
4 2.4 3.4 116 m/s
v .
Câu 36. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
SA
,
SB
,
SC
đôi mt vuông góc. Biết
2
SAB
S a
,
2
2
SBC
S a ,
2
2
SCA
S a . Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
theo
a
?
A.
3
2
V a
. B.
3
4
3
a
V . C.
3
4
V a
. D.
3
2
3
a
V .
Li gii
Chn D.
C
B
A
S
Ta có
2
SAB
S a
2
1
.
2
SA SB a
2
. 2
SA SB a
(1)
2
2
SBC
S a
2
1
. 2
2
SC SB a
2
. 2 2.
SC SB a
(2)
2
2
SCA
S a
2
1
. 2
2
SC SA a
2
. 2 2.
SC SA a
(3)
T (1), (2). (3)
2 2 2 6
. . 2 .2 2.2 2 16
SAB SBC SAC
S S S a a a a
2
6
. . 16
SA SB SC a
3
. . 4
SA SB SC a
3 3
.
1 4 2
. .
6 6 3
S ABC
a a
V SA SB SC .
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 20/25 - đề thi 753
Câu 37. [2D2-3] Huyn
A
300
nghìn người. Vi mức tăng dân số nh quân
1,2%
/năm thì sau
n
năm dân số s vượt lên
330
nghìn người. Hi
n
nh nht bng bao nhiêu?
A.
9
năm. B.
7
năm. C.
10
năm. D.
8
năm.
Li gii.
Chn D.
Dùng công thức tăng trưởng kép, dân s sau
n
năm
1,2
300 1
100
n
n
T
(nghìn người). Do đó
theo yêu cu bài toán
330 300 1,012 330
n
n
T
1,012
330
log 7,99
300
n .
Câu 38. [2D2-3] Cho đ th các hàm s , ,
x x x
y a y b y c
có hình v bên. Tìm khng định ĐÚNG.
A.
a c b
. B.
b c a
. C.
c b a
. D.
a b c
.
Li gii.
Chn A.
Đồ th các hàm s ,
x x
y b y c
là các hàm s gim nên
0 , 1
b c
, đồ th hàm s
x
y a
tăng
nên
1
a
. Hơn nữa vi mi
0
x
, ta
1
x
x x
b
b c
c
0
x
b b
c c
1
b
c
b c
.
Ta chn kết qu
.
a c b
Câu 39. [2H2-2] Cho hình tr
T
có trc
2
OO a
, bán kính đường tròn đáy bằng
a
. Gi
S
là mt
cu tiếp xúc vi hai mặt đáy của hình tr tiếp xúc vi các đường sinh ca hình tr. Gi
N
là hình nón đỉnh
O
và đáy là hình tròn
O
ca hình tr. Gi
1
V
,
2
V
,
3
V
là th tích ca khi
tr
T
, khi cu
S
và khi nón
N
. Khẳng định nào ĐÚNG?
A.
1 2 3
V V V
. B.
3 1 2
1 1 1
V V V
. C.
2 3 1
.
V V V
. D.
3 1 2
.
V V V
.
Li gii
Chn A.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 21/25 - đề thi 753
Ta có
2
1
V R h
2 3
1
. 2
V R OO a
.
3
2
4
3
V R
3
2
4
3
a
V
2
3
1
3
V R h
3
2
3
1 2
.
3 3
a
V R OO
.
Suy ra
3 3
3
2 3
4 2
2
3 3
a a
V V a
. Do vy:
1 2 3
V V V
.
Câu 40. [2D1-2] Các đường tim cn của đồ th hàm s
1
2
x
y
x
là:
A.
2
x
;
1
2
y
. B.
4
x
;
1
2
y
. C.
2
x
;
1
y
. D.
4
x
;
1
y
.
Li gii
Chn D.
Ta có
4 4
1
lim lim
2
x x
x
y
x

,
4 4
1
lim lim
2
x x
x
y
x

nên
4
x
là tim cận đứng của đồ
th hàm s.
1
lim lim 1
2
x x
x
y
x
 
nên
1
y
là tim cn ngang của đồ th hàm s.
Vậy đồ th hàm s có các đường tim cn là:
4
x
;
1
y
.
Câu 41. [2D1-3] Cho hàm s
1
1
x
y
x
có đ th
C
và
A
là mt đim thuc
C
. Gi
S
là tng c
khong cách t
A
đến các đường tim cn ca
C
. Tìm
min
S
.
A.
min 2 2
S
. B.
min 2
S
. C.
min 2 3
S . D.
min 3
S
.
Li gii
Chn A.
* Ta có
1 2
1
1 1
x
y
x x
. Gi
2
;1
1
A C A a
a
, vi
1
a
.
*
C
tim cận đứng (TCĐ):
1 1 0
x x
.
*
C
tim cn ngang (TCN):
1 1 0
y y
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 22/25 - đề thi 753
*
1
; 1d A TC
Đ a d
;
2
2
;
1
d A TCN d
a
.
Suy ra
1 2
2
1 2 2
1
AM GM
S d d a
a
min 2 2
S
khi và ch khi
2
2
1 1 2 1 2
1
a a a
a
.
Câu 42. [2D2-3] Cho phương trình
.2017 2 .2018 2 1 0
x x
x x x
. Tìm khẳng định ĐÚNG?
A. Phương trình đúng mt nghim nguyên. B. Phương trình không có nghim nguyên.
C. Phương trình nghim nguyên lớn hơn
5
. D. Phương trình nghim nguyên âm.
Li gii
Chn B.
Xét phương trình
.2017 2 .2018 2 1 0 1
x x
x x x , ta có:
* Vi
x
nguyên và
0
x
t vế trái ca
1
âm nên phương trình vô nghiệm do đó loi D.
* Vi
x
nguyên và
2
x
t vế trái ca
1
dương nên phương trìnhnghiệm do đó loi C.
* Vi
1
x
phương trình
1
không tha do đó loi A.
Vậy phương trình không có nghim nguyên do đó Chn B.
Câu 43. [2H1-3] Cho nh hp
.
ABCD A B C D
th tích
48
đvtt
. nh th ch khi t din
BCD B
.
A.
12
đvtt
. B.
6
đvtt
. C.
8
đvtt
. D.
16
đvtt
.
Li gii
Chn C.
B
A
D
C
C'
D'
A'
B'
Ta có:
. ' . .
6
ABCD A B C D ADD A BCC B D BCB
V V V
. '
.
đv
8
6
tt
ABCD A B C D
BCD B D BCB
V
V V
.
Câu 44. [2D1-3] Cho hàm s
y f x
đồ th như hình bên. Trên đon
1;3
, đồ th m s
y f x
có my điểm cc tr?
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 23/25 - đề thi 753
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Li gii
Chn A.
* Đồ th hàm s
y f x
được suy t đồ th hàm s
y f x
bng cách gi li phn đồ
th bên phi trc
Oy
và kèm thêm phần đối xng ca nó qua trc
Oy
.
* Nhìn vào đồ th hàm s
y f x
ta thấy trên đoạn
1;3
, đồ th hàm s
y f x
có hai
điểm cc tr.
Câu 45. [2D1-2] Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm
2 3
2
x
y
x
cắt đường
thng
2
y x m
tại hai điểm phân bit.
A.
3;

. B.
;1 3;
 
. C.
1;3
. D.
;1

.
Li gii
Chn B.
Xét phương trình hoành độ giao đim:
2 3
2
2
x
x m
x
(điều kin
2
x
)
2 3 2 2
x x x m
2
2 4 3 0 1
x mx m
Để đường thng
2
y x m
cắt đồ thm s
2 3
2
x
y
x
tại hai điểm phân bit
1
có hai
nghim pn bit khác
2
.
Ta có h điều kin sau:
2
2
4 3 0
2 2 2 4 3 0
m m
m m
1
3
1 0
m
m
1
3
m
m
.
Câu 46. [2D2-1] Tìm tập c đnh
D
ca hàm s
5
2
2
y x x
.
A.
D
. B.
; 1 2;
 
. C.
0;D

. D.
\ 1;2
D
.
Li gii
Chn D.
O
x
y
4
2
1
2
y f x
O
x
y
4
2
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 24/25 - đề thi 753
Điều kiện xác đnh ca hàm s là
2
2 0
x x
1
2
x
x
.
Câu 47. [2H2-2] Cho hình chóp đều
.
S ABC
cạnh đáy
3
AB a
, góc gia cnh bên và mt đáy bằng
45 .
Tính din ch xung quanh
xq
S
ca nh nón đnh
S
đường tròn đáy đường tròn
ngoi tiếp tam giác
ABC
.
A.
2
3 3
xq
S a
. B.
2
2
3
xq
a
S
. C.
2
3
3
xq
a
S
. D.
2
3 2
xq
S a
.
Li gii
Chn D.
Gi
G
là trng tâm tam giác
ABC
. Ta có:
; 45
SA ABC SAG
nên
SGA
vuông cân ti
G
2 3
3
3 2
AB
SG AG a
2 6
SA AG a
.
Hình nón tha mãn đề bài có đường sinh
6
l SA a
, bán kính đường tròn đáy
3.
r AG a
Din tích xung quanh ca hình nón là:
2
3 2
xq
S rl a
.
Câu 48. [2D1-3] Cho
x
,
y
là hai s thc không âm tha mãn
2
x y
. Tìm giá tr nh nht ca biu
thc
3 2 2
1
1
3
P x x y x
.
A.
17
min
3
P
. B.
115
min
3
P . C.
7
min
3
P
. D.
min 5
P
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
2
x y
2
y x
; điều kin:
0 2
x
.
Khi đó:
2
3 2 3 2
1 1
2 1 2 5 5
3 3
P x x x x x x x x
liên tục trên đoạn
0;2
.
2
4 5
P x x x
;
0
P x
2
4 5 0
x x
1 0;2
5 0;2
x
x
.
Do
7
1
3
P
;
0 5
P
;
17
2
3
P
. Vy
7
min
3
P
.
S
A
B
M
C
G
3
a
45
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 25/25 - đề thi 753
Câu 49. [2H1-3] Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
có
2
AB a
. Biết khong cách t điểm
B
đến
AB C
bng
3
2
a
. hiu
là c gia hai mt phng
AB C
ABC
. S đo
bng
A.
30
. B.
60
. C.
90
. D.
45
.
Li gii
Chn B.
Gi
M
là trung điểm
AC
, do
ABC
đều nên
AC BM
;
AC BB
AC BB M
.
Trong
BB M
, h
BH B M
ti
H
t
BH AB C
nên
; 2
d B AB C BH a
.
Ta có, góc gia hai mt phng
AB C
ABC
là
BMH
. Mà
3
BM a
, khi đó
3
3
2
sin
2
3
a
BH
BM
a
60
.
Câu 50. [2D1-3] Đồ thm s
2
1
2
x
y
x x
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Li gii
Chn C.
Tập xác định
1;D

.
Biến đổi hàm s, ta có
1
1 2
y
x x
.
Do
lim 0
x
y

nên đồ th hàm s có đường tim cn ngang là
0
y
.
1
lim
x
y

nên đồ thm s đường tim cn đứng
1
x
.
Vậy đồ th hàm s đã cho có 2 đường tim cn.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/22 - đề thi 132
UBND TNH BC NINH
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH K LẦN 1 NĂM HỌC 2017 – 2018
MÔN TOÁN 12
Thi gian làm bài 90 phút;
H, tên thí sinh……………………………Lp……………………….
đề thi 132
Câu 1. [2D2-2] Đặt
3
log 45
a . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
45
2
log 5
a
a
. B.
45
1
log 5
a
a
. C.
45
2
log 5
a
a
. D.
45
2
log 5
a
a
.
Câu 2. [2D1-2] Cho hàm s
3 2
3 9 1
y x x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
3;1
. B. m s nghch biến trên khong
3;1
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
; 3

. D. Hàm s nghch biến trên khong
1;

.
Câu 3. [2D1-3] Đồ th ca hàm s
2
2
4 1
x
y
x
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 4. [2H1-1] Cho mt hình đa diện. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Mi đỉnh là đnh chung ca ít nht ba cnh. B. Mi đỉnh là đnh chung ca ít nht ba mt.
C. Mi cnh cnh chung ca ít nht ba mt. D. Mi mt có ít nht ba cnh.
Câu 5. [2D1-1] Đ th m s
2
2
1 2
6 9
x
y
x x
có tim cân đứng
x a
và tim cn ngang
y b
. Tính
giá tr
2
T a b
.
A.
4
T
. B.
1
T
. C.
8
T
. D.
6
T
.
Câu 6. [2H1-1] Cho lăng trụ đứng
1 1 1
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
C
,
2
AC a
.
Biết tam giác
1
ABC
có chu vi bng
5
a
. Tính th tích
V
ca khi lăng tr
1 1 1
.
ABC A B C
.
A.
3
3
2
a
V . B.
3
2
a
V . C.
3
1
3
V a
. D.
3
V a
.
Câu 7. [2D1-2] Tìm giá tr ln nht ca hàm s
2
4
x
y
x
trên đoạn
1;5
.
A.
1;5
1
max
5
y
. B.
1;5
1
max
4
y
. C.
1;5
5
max
29
y . D.
1;5
2
max
6
y .
Câu 8. [2D1-2] Cho hàm s
f x
có đạo hàm
2
1 3
f x x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đạt cực đại ti
3
x
. B. Hàm s đạt cc tiu ti
3
x
.
C. Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
. D. Hàm s đạt cực đại ti
1
x
.
Câu 9. [2D2-1] Cho
0
a
. Hãy viết biu thc
4 5
4
3
a a
a a
dưới dng lũy thừa vi s mũ hữu t.
A.
23
4
a
B.
3
4
a
. C.
19
4
a
. D.
9
2
a
.
Câu 10. [2D2-2] Tính tng lập phương các nghiệm của phương trình
2 3 2 3
log .log 1 log log
x x x x
.
A.
5
. B.
35
. C.
13
. D.
125
.
Câu 11. [2D2-1] Cho
a
là s thực dương khác
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mi s dương
x
,
y
.
A.
log log
a a
xy x y
. B.
log log log
a a a
xy x y
.
C.
log log
a a
xy x y
. D.
log log .log
a a a
xy x y
.
20
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/22 - đề thi 132
Câu 12. [2D2-1] Tính đạo hàm ca hàm s
3
x
y
.
A.
3 .ln3
x
y
. B.
1
.3
x
y x
. C.
3
x
y
. D.
1
.3
ln3
x
y
.
Câu 13. [2D1-1] Tìm điểm cực đại của đồ th hàm s
3 2
2 5
2 1
3 2
y x x x
.
A.
1
2;
3
M
. B.
1 35
;
2 24
M
. C.
1
2;
3
M
. D.
1 35
;
2 24
M
.
Câu 14. [2H2-2] Tính th tích ca khi hp ch nht
.
ABCD A B C D
3
AB
,
4
AD
,
5
AA
.
A.
60
V
. B.
10
V
. C.
20
V
. D.
12
V
.
Câu 15. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
1
2 2 1
3
y x x x C
. Biết đ th
C
hai tiếp tuyến ng vuông
góc với đường thng :
d y x
. Gi
h
là khong cách gia hai tiếp tuyến đó. Tính
h
.
A.
2
3
h . B.
4 2
3
h . C.
2 2
3
h . D.
2
h
.
Câu 16. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
f x m
có ba nghim thc phân bit.
A.
1;3
m . B.
1;m

. C.
1;3
m . D.
;3
m .
Câu 17. [2D2-1] Tìm tập c đnh
D
ca hàm s
1
3
3 1
y x
.
A.
1
\
3
D
. B.
1
;
3
D
. C.
D
. D.
1
;
3
D
.
Câu 18. [2D1-2] Tìm s giao đim của đồ th hàm s
2
1 2
y x x x
vi trc hoành.
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 19. [2D1-2] Tìm giá tr cc tiu
CT
y
ca hàm s
4 2
4 3
y x x
.
A.
3
CT
y
. B.
0
CT
y
. C.
2
CT
y . D.
1
CT
y
.
Câu 20. [2D2-1] Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên
?
A.
2
3
x
y
. B.
0,99
x
y . C.
2 3
x
y . D.
2
3
x
y
.
Câu 21. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy là hình ch nht cnh
2
AB a
,
AD a
. Hình chiếu
của đỉnh
S
lên mặt đáy trung đim cnh
AB
, cnh bên
SC
to vi mt phng đáy một góc
45
. Tính th tích
V
ca khối chóp đã cho.
A.
3
2 2
V a
. B.
3
2
3
a
V . C.
3
2 2
3
a
V . D.
3
2
6
a
V .
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/22 - đề thi 132
Câu 22. [2D2-2] Cho hàm s
2
ln
f x x x
. Tính
e
f
?
A.
e
. B.
3e
. C.
2e
. D.
2 e
.
Câu 23. [2D1-3] Cho hàm s
3
1
y x mx
(vi
m
là tham s). Tìm tt c các giá tr ca
m
để đồ th
hàm s ct trc hoành tại ba đim phân bit.
A.
3
3 2
2
m . B.
3
3 2
.
2
m C.
3
3 2
2
m . D.
3
3 2
.
2
m
Câu 24. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2
2 1 2
y x x m x
nghch biến trên khong
;
 
.
A.
7
3
m
. B.
7
3
m
. C.
7
3
m
. D.
1
3
m
.
Câu 25. [2D2-1] Tìm tập c đnh
D
ca hàm s
2
ln 3
y x x
.
A.
; 0 3; D

. B.
; 0 3; D

.
C.
0; 3
D . D.
0; 3
D .
Câu 26. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên. Mnh đềo dưới đây đúng?
A. Hàm s có đim cc tiu bng
0
. B. m s có điểm cc đại bng
5
.
C. Hàm s có đim cc tiu bng
1
. D. Hàm s có đim cc tiu bng
1
.
Câu 27. [2D1-1] Đường cong hình v là đồ th ca mt trong bn m
s dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A.
4 2
3 1
y x x
. B.
3 2
2 1
y x x
.
C.
3
3 1
y x x
. D.
4 2
3 1
y x x
.
Câu 28. [2D2-2] Gi
S
là tp nghim của phương trình
2 1 1
2 5.2 3 0
x x
. Tìm
S
.
A.
3
1;log 2
S . B.
2
0;log 3
S . C.
2
1;log 3
S . D.
1
S .
Câu 29. [2D1-1] Đường thẳng nào cho dưới đây là tim cn ngang của đồ th hàm s
2 3
1
x
y
x
.
A.
2
x
. B.
2
y
. C.
1
y
. D.
2
y
.
Câu 30. [2D1-2] Bng sau là bng biến thiên ca mt trong bn hàm s dưới đây. Hàm số đó hàm số
o?
A.
2 3
2
x
y
x
. B.
1
2
x
y
x
. C.
2 1
2
x
y
x
. D.
4
2
x
y
x
.
x

2

y
y
2


2
O
y
x
2
1
1
2
2
1
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 4/22 - Mã đề thi 132
Câu 31. [2D2-3] Ông A gi vào nn hàng
100
triệu đồng theo hình thc lãi sut kép. i sut ngân
hàng
8%
trên năm và không thay đổi qua các năm ông gửi tin. Sau
5
năm ông cần tin để
sửa nhà, ông đã rút toàn b s tin và s dng mt na s tin đó vào công việc, s còn li ông
tiếp tc gi nn hàng vi hình thức như trên. Hỏi sau
10
năm ông A đã thu được s tin lãi
bao nhiêu? (đơn vị tính là triệu đồng).
A.
81,412.
B.
80,412.
C.
79,412.
D.
100,412.
Câu 32. [2D1-1] Cho đ th hàm s
3
: 3
C y f x x x
. Mnh đề nào dưới đây sai?
A. Đồ th
C
ct trc tung ti một điểm.
B. Đồ th
C
nhn gc ta độ
O
là tâm đối xng.
C. Đồ th
C
ct trc hoành tại ba đim phân bit.
D. Đồ th
C
nhn trc
Oy
làm trục đối xng.
Câu 33. [2D1-2] Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
. Pơng trình tiếp tuyến ti điểm
2;5
M của đồ th hàm s
trên là:
A.
3 11
y x
. B.
3 11
y x
. C.
3 11
y x
. D.
3 11
y x
.
Câu 34. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABC
SA
,
SB
,
SC
đôi mt vuông c vi nhau
SA a
,
SB b
,
SC c
. Tính th tích khi chóp
.
S ABC
.
A.
1
3
V abc
. B.
V abc
. C.
1
2
V abc
. D.
1
6
V abc
.
Câu 35. [2D1-2] Hàm s nào sau đây đồng biến trên khong
;
 
?
A.
3
1
y x
. B.
4
3
y x x
. C.
x
y e
. D.
1
2
x
y
x
.
Câu 36. [2H1-2] Cho khi t din
ABCD
,
M
là trung đim
AB
. Mt phng
MCD
chia khi t din
ABCD
thành hai khi đa diện nào?
A. Hai khi lăng trụ tam giác. B. Một lăng tr tam giác và mt khi t din.
C. Hai khi t din. D. Hai khi chóp t giác.
Câu 37. [2H2-1] Viết công thc th tích
V
ca khi cu có bán kính
r
.
A.
3
1
3
V r
. B.
3
4
3
V r
. C.
3
V r
. D.
2
4
V r
.
Câu 38. [2H1-2] Th tích khi chóp t giác đều tt c các cnh bng
6
gn bng s nào sau đây
nht?
A.
46
. B.
48
. C.
52
. D.
51
.
Câu 39. [2H1-2] Cho hình chóp t giác đều cạnh đáy bằng
a
biết din tích xung quanh gấp đôi
diện tích đáy. Tính th tích ca khi chóp.
A.
3
3
12
a
V . B.
3
3
3
a
V . C.
3
3
2
a
V . D.
3
3
6
a
V .
Câu 40. [2H1-2] Cho hình chóp tam giác đều cnh bên là
b
và chiu cao là
h
,
b h
. Tính th tích
khối chóp đó.
A.
2 2
3
4
V b h h
. B.
2 2
3
12
V b h h
. .C.
2 2
3
4
V b h b
. D.
2 2
3
8
V b h h
.
Câu 41. [2D1-2] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
3 2
3 9 2
y x x x
trên đon
0;4
.
A.
0;4
min 2
y
. B.
0;4
min 34
y
. C.
0;4
min 25
y
. D.
0;4
min 18
y
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 5/22 - Mã đề thi 132
Câu 42. [2H1-1] Nếu tăng chiều cao mt khi chóp lên
2
ln và gim diện tích đáy đi
6
ln thì th tích
khối chóp đó tăng hay gim bao nhiêu ln?
A. Tăng
3
ln. B. Gim
3
ln.
C. Gim
12
ln. D. Không tăng, không gim.
Câu 43. [2D2-1] Tìm nghim của pơng trình:
2
log 2 1 3
x
.
A.
9
2
x
. B.
8
x
. C.
7
2
x
. D.
5
x
.
Câu 44. [2H2-2] Cho t din
ABCD
DA
vuông c vi mt phng
ABC
AD a
,
2
AC a
;
cnh
BC
vuông góc vi cnh
AB
. Tính bán kính
r
mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
.
A.
3
2
a
r . B.
r a
. C.
5
2
a
r . D.
5
r a
.
Câu 45. [2H1-2] Cho nh hp ch nht
.
ABCD A B C D
có tâm
I
. Gi
V
,
1
V
ln lượt là th tích ca
khi hp
.
ABCD A B C D
và khi chóp
.
I ABCD
. Tính t s
1
V
k
V
.
A.
1
6
k
. B.
1
12
k . C.
1
8
k
. D.
1
3
k
.
Câu 46. [2H2-1] Viết công thc din ch xung quanh
xq
S
ca hình nón tròn xoay có đ dài đường sinh
l
và bán kính đưng tròn đáy
r
.
A.
xq
S rl
. B. 2
xq
S rl
. C.
xq
S rl
. D.
1
2
xq
S rl
.
Câu 47. [2H2-1] Mt hình tr có bán nh đáy
5
r
(cm), chiu cao
7
h
(cm). nh din ch xung quanh
ca hình tr.
A.
35
xq
S
(cm
2
). B.
70
xq
S
(cm
2
). C.
70
3
xq
S
(cm
2
). D.
35
3
xq
S
(cm
2
).
Câu 48. [2D1-1] Đồ thm s nào dưới đây đi qua đim
2; 1
M
?
A.
4 2
4 1
y x x
. B.
3
1
x
y
x
. C.
3
3 1
y x x
. D.
2 3
3
x
y
x
.
Câu 49. [2D2-2] Cho hàm s
1
1
x
y
x
. Gi
M
là giá tr ln nht
m
giá tr nh nht ca hàm s
trên đon
5; 1
. Tính
M m
.
A.
6.
B.
3
.
2
C.
6
.
5
D.
2
.
3
Câu 50. [2D2-2] Tìm
2017
0
e 1
lim .
x
x
x
A.
0.
B.
1.
C.
2017.
D.
.

----------HT----------
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 6/22 - đề thi 132
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
B A
C A
B C B C
B
B A
A
D
C C B C D
C C B D
A
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
D
C B A
A
D
B D
A
C B D
D
A
C B A
C A
C B D
D
C
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [2D2-2] Đặt
3
log 45
a . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
45
2
log 5
a
a
. B.
45
1
log 5
a
a
. C.
45
2
log 5
a
a
. D.
45
2
log 5
a
a
.
Li gii
Chn D.
Ta có
3 3 3
log 45 log 9.5 2 log 5
a a . Do đó
3 5
1
log 5 2 log 3
2
a
a
.
Li
45
5
1
log 5
log 45
5
1
log 9.5
5
1
2log 3 1
1 2
2
1
2
a
a
a
.
Câu 2. [2D1-2] Cho hàm s
3 2
3 9 1
y x x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
3;1
. B. m s nghch biến trên khong
3;1
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
; 3

. D. Hàm s nghch biến trên khong
1;

.
Li gii
Chn B.
Tập xác định
.
Ta có
2
3 6 9
y x x
. Do đó
2
0 3 6 9 1 3
y x x x x
.
Do h s
3 0
a
nên trên khong
3;1
t
0
y
. Vy hàm s đã cho nghch biến trên
khong
3;1
.
Câu 3. [2D1-3] Đồ th ca hàm s
2
2
4 1
x
y
x
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn A.
Tập xác định
1 1
; ;
2 2
D
 
.
1
2
lim
x
y

;
1
2
lim
x
y

đồ th hàm s 2 đường tim cận đứng là hai đường thng
1
2
x
1
2
x
.
1
lim
2
x
y

;
1
lim
2
x
y

đồ th hàm s 2 đường tim cn ngang hai đường thng
1
2
y
1
2
y
.
Vậy đồ th ca hàm s
4
đường tim cn.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 7/22 - đề thi 132
Câu 4. [2H1-1] Cho mt hình đa diện. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Mi đỉnh là đnh chung ca ít nht ba cnh. B. Mi đỉnh là đnh chung ca ít nht ba mt.
C. Mi cnh cnh chung ca ít nht ba mt. D. Mi mt có ít nht ba cnh.
Li gii
Chn C.
Theo định nghĩa v hình đa diện t mi cnh là cnh chung của đúng 2 mặt nên đáp án C.
Câu 5. [2D1-1] Đ th m s
2
2
1 2
6 9
x
y
x x
có tim cân đứng
x a
và tim cn ngang
y b
. Tính
giá tr
2
T a b
.
A.
4
T
. B.
1
T
. C.
8
T
. D.
6
T
.
Li gii
Chn A.
Ta có
2
2
2 2
2
2
2 2
1 1
2 2
1 2
lim lim lim 2
6 9 6 9
6 9
1 1
x x x
x
x
x x
x x
x
x x x x
  
nên đưng thng
2
y
là tim cn ngang.
Li
2
2
3
1 2
lim
6 9
x
x
x x


nên đường thng
3
x
là tim cận đứng.
Suy ra
3
a
,
2
b
nên
2 4
T a b
Câu 6. [2H1-1] Cho lăng trụ đứng
1 1 1
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
C
,
2
AC a
.
Biết tam giác
1
ABC
có chu vi bng
5
a
. Tính th tích
V
ca khi lăng tr
1 1 1
.
ABC A B C
.
A.
3
3
2
a
V . B.
3
2
a
V . C.
3
1
3
V a
. D.
3
V a
.
Li gii
Chn A.
Vì là
1 1 1
.
ABC A B C
lăng trụ đứng tam giác
ABC
vuông cân ti
C
,
2
AC a
nên
1 1
C B C A
2
AB a
. Chu vi tam giác
1
C AB
bng
1
2 5
C B AB a
1
3
2
a
C B , t đó ta có
2
2 2 2
1 1
9
2
4 2
a a
CC C B CB a
.
A
1
A
1
B
1
C
C
B
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 8/22 - đề thi 132
Th tích
1 1 1
3
2
.
1
2 .
2 2 2
ABC A B C
a a
V a .
Câu 7. [2D1-2] Tìm giá tr ln nht ca hàm s
2
4
x
y
x
trên đoạn
1;5
.
A.
1;5
1
max
5
y
. B.
1;5
1
max
4
y
. C.
1;5
5
max
29
y . D.
1;5
2
max
6
y .
Li gii
Chn C.
Ta có:
D
2
2
2 2
2 2
4 2
4
4 4
x x x
x
y
x x
2
0 4 0 2
y x x
Vì hàm s liên tục trên đoạn
1;5
1
1
5
f
,
1
2
4
f
,
5
5
29
f .
Nên suy ra:
1;5
5
max
29
y
.
Câu 8. [2D1-2] Cho hàm s
f x
có đạo hàm
2
1 3
f x x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đạt cực đại ti
3
x
. B. Hàm s đạt cc tiu ti
3
x
.
C. Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
. D. Hàm s đạt cực đại ti
1
x
.
Li gii
Chn B.
Bng biến thiên:
Suy ra: Hàm s đạt cc tiu ti
3
x
.
Câu 9. [2D2-1] Cho
0
a
. Hãy viết biu thc
4 5
4
3
a a
a a
dưới dng lũy thừa vi s mũ hữu t.
A.
23
4
a
B.
3
4
a
. C.
19
4
a
. D.
9
2
a
.
Li gii
Chn C.
Ta có
5 21
19
4 5 44
4 4
4
1 1
3
1
3 2
2
.
.
a a a a a
a
a a
a
a a
.
Câu 10. [2D2-2] Tính tng lập phương các nghiệm của phương trình
2 3 2 3
log .log 1 log log
x x x x
.
A.
5
. B.
35
. C.
13
. D.
125
.
x

1
3

f x
0
0
f x

CT
y

TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 9/22 - đề thi 132
Li gii
Chn B.
Điều kin
0
x
.
Cách 1.
2 3 2 3
log .log 1 log log
x x x x
.
2 3 2 2 3 2
log .log 2.log 1 log log 2.log
x x x x
.
2
3 2 3 2
log 2. log 1 log 2 log 1 0
x x
.
2
2 2
3
log 1
1
log log 3
log 2
x
x
2
3
x
x
(nhn).
Vy tng lập phương các nghiệm là
35
.
Cách 2.
2 3 2 3
log .log 1 log log
x x x x
2 3 2 3
log .log log 1 log 0
x x x x
2 3 3
log . log 1 log 1 0
x x x
2 3
log 1 . log 1 0
x x
2
3
log 1
2
log 1
3
x
x
x x
(nhn).
Vy tng lập phương các nghiệm là
35
.
Câu 11. [2D2-1] Cho
a
là s thực dương khác
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mi s dương
x
,
y
.
A.
log log
a a
xy x y
. B.
log log log
a a a
xy x y
.
C.
log log
a a
xy x y
. D.
log log .log
a a a
xy x y
.
Li gii
Chn B.
Theo công thc biến đổi lôgarit ca mtch ta có
log log log
a a a
xy x y
.
Câu 12. [2D2-1] Tính đạo hàm ca hàm s
3
x
y
.
A.
3 .ln3
x
y
. B.
1
.3
x
y x
. C.
3
x
y
. D.
1
.3
ln3
x
y
.
Li gii
Chn A.
S dng công thức đạo hàm ca hàm s mũ ta có
3 3 .ln3
x x
y
.
Câu 13. [2D1-1] Tìm điểm cực đại của đồ th hàm s
3 2
2 5
2 1
3 2
y x x x
.
A.
1
2;
3
M
. B.
1 35
;
2 24
M
. C.
1
2;
3
M
. D.
1 35
;
2 24
M
.
Li gii
Chn A.
TXĐ:
D
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 10/22 - đề thi 132
Ta có
3 2
2 5 2
y x x
suy ra
2 2
2
0 2 5 2 0
1
2
x
y x x
x
.
Lp bng biên thiên
Căn cứ vào BBT ta có đim cực đại của đồ th hàm s
1
2;
3
M
.
Câu 14. [2H2-2] Tính th tích ca khi hp ch nht
.
ABCD A B C D
3
AB
,
4
AD
,
5
AA
.
A.
60
V
. B.
10
V
. C.
20
V
. D.
12
V
.
Li gii
Chn D.
Theo gi thiết
.
ABCD A B C D
hình hp ch nht có
3
AB
,
4
AD
,
5
AA
nên ta có
th tích hình hp ch nht là
. . 3.4.5 60
V AA AB AD
.
Câu 15. [2D1-3] Cho hàm s
3 2
1
2 2 1
3
y x x x C
. Biết đ th
C
hai tiếp tuyến ng vuông
góc với đường thng :
d y x
. Gi
h
là khong cách gia hai tiếp tuyến đó. Tính
h
.
A.
2
3
h . B.
4 2
3
h . C.
2 2
3
h . D.
2
h
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
2
4 2
y x x
.
Gi
0
x
là hoành độ tiếp đim. Tiếp tuyến của đồ th hàm s vuông góc vi
2 2
0 0 0 0 0
: 4 2 1 4 3 0 1
d y x x x x x x
hoc
0
3
x
.
Vi
0
1
x
0
4
3
y
0
1
f x
Phương trình tiếp tuyến
1
7
: 3 3 7 0
3
d y x x y
Vi
0
3
x
0
2 3; 2
y A
Vì hai tiếp tuyến
1
d
2
d
cùng vng c với đường thng :
d y x
nên
1 2
//
d d
, do đó
khong cách gia hai tiếp tuyến bng khong cách t
3; 2
A
đến
1
d
.
1 2 1
2 2
3.3 3 2 7
4 2 2
, ,
3
3 2
3 3
h d d d d A d
.
Câu 16. [2D1-2] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 11/22 - đề thi 132
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
f x m
có ba nghim thc phân bit.
A.
1;3
m . B.
1;m

. C.
1;3
m . D.
;3
m .
Li gii
Chn C.
Da vào bng biến thiên ta thấy đáp án C đúng.
Câu 17. [2D2-1] Tìm tập c đnh
D
ca hàm s
1
3
3 1
y x
.
A.
1
\
3
D
. B.
1
;
3
D
. C.
D
. D.
1
;
3
D
.
Li gii
Chn B.
Điều kiện xác đnh:
1
3 1 0
3
x x
.
Vy tập xác định ca hàm s
1
3
3 1
y x
1
;
3
D
.
Câu 18. [2D1-2] Tìm s giao đim của đồ th hàm s
2
1 2
y x x x
vi trc hoành.
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn C.
Ta độ giao điểm của đồ th hàm s
2
1 2
y x x x
vi trục hoành có hoành độ là nghim
của phương trình:
2
1 2 0
x x x
2
1
1 0
0
2 0
2
x
x
x
x x
x
Ta có các giao đim là:
0;0
,
1;0
,
2;0
.
Câu 19. [2D1-2] Tìm giá tr cc tiu
CT
y
ca hàm s
4 2
4 3
y x x
.
A.
3
CT
y
. B.
0
CT
y
. C.
2
CT
y . D.
1
CT
y
.
Li gii
Chn D.
3
4 8
y x x
.
2
2
0 4 2 0
0
x
y x x
x
.
Cách 1: Bng biến thiên:
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 12/22 - đề thi 132
Da vào bng biến thiên, hàm sn đạt cc tiu ti
2
x
, khi đó giá trị cc tiu
1
CT
y
.
Cách 2:
2
12 8
y x
.
2 16 0
f
nên hàm s đạt cc tiu ti
2
x
, khi đó giá trị cc tiu
1
CT
y .
Câu 20. [2D2-1] Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên
?
A.
2
3
x
y
. B.
0,99
x
y . C.
2 3
x
y . D.
2
3
x
y
.
Li gii
Chn C.
Theo tính cht ca hàm s mũ, hàm s
x
y a
đồng biến trên
khi
1
a
.
Ta có:
2 3 1
do đó hàm số
2 3
x
y đồng biến trên
.
Câu 21. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy là hình ch nht cnh
2
AB a
,
AD a
. Hình chiếu
của đỉnh
S
lên mặt đáy trung đim cnh
AB
, cnh bên
SC
to vi mt phẳng đáy một góc
45
. Tính th tích
V
ca khối chóp đã cho.
A.
3
2 2
V a
. B.
3
2
3
a
V . C.
3
2 2
3
a
V . D.
3
2
6
a
V .
Li gii
Chn C.
Ta có diện tích đáy của hình chóp
.
S ABCD
là:
2
2
ABCD
S a
.
Goi
I
là trung điểm ca
AB
thì chiu cao ca khi chóp
.
S ABCD
là
h SI
2
IC a
.
Tam giác
SIC
vuông cân ti
I
:
2
SI IC a
.
Vy th tích khi chóp đã cho là:
3
2 2
3
a
V .
Câu 22. [2D2-2] Cho hàm s
2
ln
f x x x
. Tính
e
f
?
A.
e
. B.
3e
. C.
2e
. D.
2 e
.
Li gii
x

2
0
2

y
0
0
0
y

1
3
1

A
B
C
D
S
I
45
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 13/22 - đề thi 132
Chn B.
Ta có
2 ln
f x x x x
e 2e e 3e
f
.
Câu 23. [2D1-3] Cho hàm s
3
1
y x mx
(vi
m
là tham s). Tìm tt c các giá tr ca
m
để đồ th
hàm s ct trc hoành tại ba đim phân bit.
A.
3
3 2
2
m . B.
3
3 2
.
2
m C.
3
3 2
2
m . D.
3
3 2
.
2
m
Li gii
Chn D.
Tập xác định:
D
2
3
y x m
.
Hàm s có 2 cc tr
0
y
có 2 nghim phân bit
0
m
.
Phương trình đường thng qua 2 cc tr:
2
1
3
m
y x
.
Đồ th hàm s ct trc hoành tại ba đim phân bit
Đồ th hàm s 2 đim cc tr nm v
hai phía trc hoành.
. 0
CĐ CT
y y
2 2
1 . 1 0
3 3
CCĐ T
m m
x x
2
4 2
. 1 0
9 3
CT C CCĐ Đ T
m
x x m x x
3
3
4 3 2
1 0
27 2
m
m .
Câu 24. [2D1-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2
2 1 2
y x x m x
nghch biến trên khong
;
 
.
A.
7
3
m
. B.
7
3
m
. C.
7
3
m
. D.
1
3
m
.
Li gii
Chn A.
Tập xác định:
D
2
3 4 1
y x x m
.
Hàm s nghch biến trên
;
 
0
0,
a
y x
4 3 1 0
m
7
3
m
.
Câu 25. [2D2-1] Tìm tập c đnh
D
ca hàm s
2
ln 3
y x x
.
A.
; 0 3; D

. B.
; 0 3; D

.
C.
0; 3
D . D.
0; 3
D .
Li gii
Chn B.
Hàm s
2
ln 3
y x x
xác định khi
2
0
3 0
3
x
x x
x
.
Câu 26. [2D1-1] Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên. Mnh đềo dưới đây đúng?
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 14/22 - đề thi 132
A. Hàm s có đim cc tiu bng
0
. B. m s có điểm cc đại bng
5
.
C. Hàm s có đim cc tiu bng
1
. D. Hàm s có đim cc tiu bng
1
.
Li gii
Chn D.
Da vào BBT hàm s có điểm cc tiu bng
1
.
Câu 27. [2D1-1] Đường cong hình v đồ th ca mt trong bn hàm s dưới đây. Hàm số đó m
s nào?
A.
4 2
3 1
y x x
. B.
3 2
2 1
y x x
. C.
3
3 1
y x x
. D.
4 2
3 1
y x x
.
Li gii
Chn D.
Ta thấy đường cong hình v là đồ th của hàm trùng phương nên loại phương án B và C.
Đồ th ct trc tung tại điểm tung đ bng
1
nên phương án D tha mãn, loại phương án A.
Câu 28. [2D2-2] Gi
S
là tp nghim của phương trình
2 1 1
2 5.2 3 0
x x
. Tìm
S
.
A.
3
1;log 2
S . B.
2
0;log 3
S . C.
2
1;log 3
S . D.
1
S .
Li gii
Chn C.
Ta có
2
2 1 1 2
log 3
2 3
1 5
2 5.2 3 0 2 2 3 0
12 2
2 2
x
x x x x
x
x
x
.
Câu 29. [2D1-1] Đường thẳng nào cho dưới đây là tim cn ngang ca đồ th hàm s
2 3
1
x
y
x
.
A.
2
x
. B.
2
y
. C.
1
y
. D.
2
y
.
Li gii
Chn B.
Tập xác định
\ 1
D
.
Ta có:
3
2
2 3
lim lim lim 2
1
1
1
x x x
x
x
y
x
x
  
3
2
2 3
lim lim lim 2
1
1
1
x x x
x
x
y
x
x
  
.
Suy ra đường thng
2
y
là đường tim cn ngang của đồ th hàm s
2 3
1
x
y
x
.
Câu 30. [2D1-2] Bng sau là bng biến thiên ca mt trong bn hàm s dưới đây. Hàm số đó hàm số
o?
O
y
x
2
1
1
2
2
1
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 15/22 - đề thi 132
A.
2 3
2
x
y
x
. B.
1
2
x
y
x
. C.
2 1
2
x
y
x
. D.
4
2
x
y
x
.
Li gii
Chn A.
Da vào bng biến thiên ta có:
lim lim 2
x x
y y
 
2
lim
x
y

;
2
lim
x
y

.
Vậy đồ th hàm s tim cận đứng đường thng
2
x
tim cận ngang đường thng
2
y
.
Câu 31. [2D2-3] Ông A gi vào nn hàng
100
triệu đồng theo hình thc lãi sut kép. Lãi sut ngân
hàng
8%
trên năm và không thay đổi qua các m ông gửi tin. Sau
5
năm ông cần tin để
sửa nhà, ông đã rút toàn b s tin và s dng mt na s tin đó vào công việc, s còn li ông
tiếp tc gi nn hàng vi hình thức như trên. Hỏi sau
10
năm ông A đã thu được s tin lãi
bao nhiêu? (đơn vị tính là triệu đồng).
A.
81,412.
B.
80,412.
C.
79,412.
D.
100,412.
Li gii
Chn A.
Áp dng công thc lãi kép:
1
n
n
T A r
vi:
n
T
là s tin c vn ln lãi nhận được sau
n
hn.
A
là s tin gi ban đầu.
r
là lãi sut trong mt hn.
n
s hn.
+ Giai đoạn 1: Sau 5 năm đầu, ông A thu được s tin c vn ln lãi là:
5
5
100. 1 8% 146,933
T triệu đồng.
Do đó lãi sut ca giai đon 1 là:
146,933 100 46,933
triu đồng.
+ Giai đon 2: Sau 5 kế tiếp, ông A thu được s tin c vn ln lãi là:
5
10
146,933
. 1 8% 107,946
2
T triệu đồng.
Do đó lãi sut của giai đon 2 là:
146,933
107,946 34,479
2
triu đồng.
Tng s lãi nhn được của hai giai đoạn là:
46,933 34,479 81,412
triệu đồng.
Câu 32. [2D1-1] Cho đ th hàm s
3
: 3
C y f x x x
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Đồ th
C
ct trc tung ti một điểm.
B. Đồ th
C
nhn gc ta độ
O
là tâm đối xng.
C. Đồ th
C
ct trc hoành tại ba đim phân bit.
D. Đồ th
C
nhn trc
Oy
làm trục đối xng.
Li gii
Chn D.
x

2

y
y
2


2
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 16/22 - đề thi 132
Xét phương án A: Cho
0
x
ta được
0
y
C
ct trc tung tại điểm
0;0
O . Vy A
đúng.
Xét phương án B: Hàm số đã cho có
;f x f x x
nên là hàm s lẻ, do đó đ th
nhn gc tọa độ làm tâm đối xng. Vy B đúng.
Xét phương án C: Phương trình hoành độ giao điểm ca
C
Ox
:
3
0
3 0 3
3
x
x x x
x
nên đồ th
C
ct trc hoành ti ba điểm phân bit. Vậy C đúng.
Xét phương án D: Đây là hàm số l n đồ th không th nhn trc tung làm trục đối xng. Vy
D sai.
Câu 33. [2D1-2] Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
. Pơng trình tiếp tuyến ti điểm
2;5
M của đồ th hàm s
trên là:
A.
3 11
y x
. B.
3 11
y x
. C.
3 11
y x
. D.
3 11
y x
.
Li gii
Chn B.
2 1
1
x
y
x
. TXĐ:
\ 1
D
.
2
3
1
y
x
2 3
y
.
Vy tiếp tuyến của đồ th hàm s tại điểm
2;5
M có phương trình là
3 2 5 3 11
y x y x
.
Câu 34. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABC
SA
,
SB
,
SC
đôi mt vuông c vi nhau
SA a
,
SB b
,
SC c
. Tính th tích khi chóp
.
S ABC
.
A.
1
3
V abc
. B.
V abc
. C.
1
2
V abc
. D.
1
6
V abc
.
Li gii
Chn D.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 17/22 - đề thi 132
b
c
a
C
B
A
S
Ta có:
SA SB
SA SBC
SA SC
.
SB SC SBC
vuông ti
S
.
Vy
.
1 1 1 1
. . .
3 3 2 6
S ABC SBC
V SA S SA SB SC abc
.
Câu 35. [2D1-2] Hàm s nào sau đây đồng biến trên khong
;
 
?
A.
3
1
y x
. B.
4
3
y x x
. C.
x
y e
. D.
1
2
x
y
x
.
Li gii
Chn A.
Ta có
3
1
y x
2
3 0,y x x
0 0
y x
hàm s ln đồng biến trên
Câu 36. [2H1-2] Cho khi t din
ABCD
,
M
là trung đim
AB
. Mt phng
MCD
chia khi t din
ABCD
thành hai khi đa diện nào?
A. Hai khi lăng trụ tam giác. B. Một lăng tr tam giác và mt khi t din.
C. Hai khi t din. D. Hai khi chóp t giác.
Li gii
Chn C.
Mt phng
MCD
chia khi t din
ABCD
thành hai khi t din
MBCD
AMCD
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 18/22 - đề thi 132
Câu 37. [2H2-1] Viết công thc th tích
V
ca khi cu có bán kính
r
.
A.
3
1
3
V r
. B.
3
4
3
V r
. C.
3
V r
. D.
2
4
V r
.
Li gii
Chn B.
Ta có công thc tính th tích
V
ca khi cu có bán kính
r
là
3
4
3
V r
.
Câu 38. [2H1-2] Th tích khi chóp t giác đều tt c các cnh bng
6
gn bng s nào sau đây
nht?
A.
46
. B.
48
. C.
52
. D.
51
.
Li gii
Chn D.
O
C
A
D
B
S
Ta có
.
1
3
S ABCD ABCD
V S SO
.
2
6 36
ABCD
S
;
2
2 2 2
6 3 2 3 2
SO SA OA .
Suy ra
.
1
.36.3 2 50,912
3
S ABCD
V .
Câu 39. [2H1-2] Cho hình chóp t giác đều cạnh đáy bằng
a
biết din tích xung quanh gấp đôi
diện tích đáy. Tính th tích ca khi chóp.
A.
3
3
12
a
V . B.
3
3
3
a
V . C.
3
3
2
a
V . D.
3
3
6
a
V .
A
B
C
D
M
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 19/22 - đề thi 132
Li gii
Chn D.
Gi s
.
S ABCD
là hình chóp t giác đều cnh
a
,
O
là m mặt đáy.
Ta có 2
xq ABCD
S S
2
4 2 .
SAB ABCD
S S SH AB a SH a
.
Khi đó
SHK
là tam giác đều cnh
a
3
2
a
SO
Vy
3
.
1 3
.
3 6
S ABCD ABCD
a
V S SO .
Câu 40. [2H1-2] Cho hình chóp tam giác đều cnh bên là
b
và chiu cao là
h
,
b h
. Tính th tích
khối chóp đó.
A.
2 2
3
4
V b h h
. B.
2 2
3
12
V b h h
. .C.
2 2
3
4
V b h b
. D.
2 2
3
8
V b h h
.
Li gii
Chn A.
Gi s
.
S ABC
là hình chóp tam giác đều,
H
là tâm mặt đáy.
Ta có:
Tam giác
SAH
vuông ti
H
2 2 2 2
AH SA SH b h
.
Tam giác
ABC
đều có đường cao
2 2
3 3
2 2
AK AH b h
2 2
2 3
3
3
AB AK b h
.
Khi đó
2 2
3 3
4
ABC
b h
S
và
2 2
.
1 3
.
3 4
S ABC ABC
V S SH b h h
.
Câu 41. [2D1-2] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
3 2
3 9 2
y x x x
trên đon
0;4
.
A.
0;4
min 2
y
. B.
0;4
min 34
y
. C.
0;4
min 25
y
. D.
0;4
min 18
y
.
S
A
B
C
H
K
b
h
S
A
B
C
D
O
H
K
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 20/22 - đề thi 132
Li gii
Chn C.
Hàm s
3 2
3 9 2
y x x x
xác định liên tục trên đon
0;4
.
Đạo hàm
2
3 6 9
y x x
. Ta có
0
y
2
3 6 9 0
x x
3 0;4
1 0;4
x
x
.
Ta có:
0 2
y
;
4 18
y
;
3 25
y
. Vy
0;4
min 25
y
.
Câu 42. [2H1-1] Nếu tăng chiều cao mt khi chóp lên
2
ln và gim diện tích đáy đi
6
ln thì th tích
khối chóp đó tăng hay gim bao nhiêu ln?
A. Tăng
3
ln. B. Gim
3
ln.
C. Gim
12
ln. D. Không tăng, không gim.
Li gii
Chn B.
Gi
V
,
h
,
B
ln lượt là th tích, chiu cao, din tích đáy của khối chóp ban đầu.
Ta có
1
. .
3
V h B
.
Khi chóp sau khi thay đổi có chiu cao là
2
h
và din tích đáy là
6
B
.
Th tích khi chóp sau khi thay đổi là
1
.2 .
3 6
B
V h
1 1
. . .
3 3
h B
1
.
3
V
.
Vy th tích khi chóp gim đi
3
ln.
Câu 43. [2D2-1] Tìm nghim của pơng trình:
2
log 2 1 3
x
.
A.
9
2
x
. B.
8
x
. C.
7
2
x
. D.
5
x
.
Li gii
Chn A.
Điều kin:
1
2
x
.
Với điều kin trên,
2
log 2 1 3
x
3
2 1 2
x
9
2
x N
.
Câu 44. [2H2-2] Cho t din
ABCD
DA
vuông c vi mt phng
ABC
AD a
,
2
AC a
;
cnh
BC
vuông góc vi cnh
AB
. Tính bán kính
r
mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
.
A.
3
2
a
r . B.
r a
. C.
5
2
a
r . D.
5
r a
.
Li gii
Chn C.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 21/22 - đề thi 132
Ta có:
DA BC
DA ABC
DA AC
.
DA BC
BC DB
AB BC
90 1
DBC
.
DA AC
90 2
DAC
.
1
,
2
t din
ABCD
ni tiếp mt cầu đường kính
DC
.
Xét
ADC
vuông ti
A
, ta có:
2 2
5
CD AD AC a
.
Vy bán kính mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
là
5
2 2
CD a
r .
Câu 45. [2H1-2] Cho nh hp ch nht
.
ABCD A B C D
có tâm
I
. Gi
V
,
1
V
ln lượt là th tích ca
khi hp
.
ABCD A B C D
và khi chóp
.
I ABCD
. Tính t s
1
V
k
V
.
A.
1
6
k
. B.
1
12
k . C.
1
8
k
. D.
1
3
k
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
.
.
ABCD A B C D ABCD
V V AA S
.
Li có:
1
,
2
d I ABCD AA
(vì
I
là trung đim
A C
).
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 22/22 - đề thi 132
1 .
1 1 1 1
, . . .
3 3 2 6
I ABCD ABCD ABCD
V V d I ABCD S AA S V
.
Vy,
1
1
6
V
k
V
.
Câu 46. [2H2-1] Viết công thc din ch xung quanh
xq
S
ca hình nón tròn xoay có đ dài đường sinh
l
và bán kính đưng tròn đáy
r
.
A.
xq
S rl
. B. 2
xq
S rl
. C.
xq
S rl
. D.
1
2
xq
S rl
.
Li gii
Chn C.
Câu 47. [2H2-1] Mt hình tr có bán nh đáy
5
r
(cm), chiu cao
7
h
(cm). nh din ch xung quanh
ca hình tr.
A.
35
xq
S
(cm
2
). B.
70
xq
S
(cm
2
). C.
70
3
xq
S
(cm
2
). D.
35
3
xq
S
(cm
2
).
Li gii
Chn B.
Din tích xung quanh ca hình tr là
2 2 .5.7 70
xq
S rh
(cm
2
).
Câu 48. [2D1-1] Đồ thm s nào dưới đây đi qua đim
2; 1
M
?
A.
4 2
4 1
y x x
. B.
3
1
x
y
x
. C.
3
3 1
y x x
. D.
2 3
3
x
y
x
.
Li gii
Chn D.
Vì thay ta độ đim
2; 1
M
vào
2 3
3
x
y
x
ta được
2.2 3
1
2 3
(tha mãn).
Câu 49. [2D2-2] Cho hàm s
1
1
x
y
x
. Gi
M
là giá tr ln nht
m
giá tr nh nht ca hàm s
trên đon
5; 1
. Tính
M m
.
A.
6.
B.
3
.
2
C.
6
.
5
D.
2
.
3
Li gii
Chn D.
Ta có
2
2
0 5; 1
1
y x
x
2
5 , 1 0
3
M y m y
Vy
2
.
3
M m
Câu 50. [2D2-2] Tìm
2017
0
e 1
lim .
x
x
x
A.
0.
B.
1.
C.
2017.
D.
.

Li gii
Chn C.
2017 2017
0 0
e 1 e 1
lim lim .2017 2017.
2017
x x
x x
x x
----------HT----------