

Preview text:
TOURISM VOCABULARY
To position: Định vị Intense: mãnh liệt VN National
Magnificent: tráng lệ
Must-visit: phải thăm/ ko From its natural Administration of
Spot: nơi, chốn, điểm thể bỏ lỡ
wonders: Những kỳ quan
Tourism: tổng cục DL VN Far: hơn Coast: bờ biển thiên nhiên
Digital platform: nền tảng
less frequented: ít thường To ensure: đảm bảo
Cultural delight: nét đẹp kts xuyên Remain: vẫn VH
Participation of various:
Struggling: chật vật, khó
Preferred: được ưa
Bustling cities: TP nhộn
sự tham gia của nhiều… khăn chuộng nhịp Cuisine: ẩm thực Peak: đỉnh núi
To effectively: có hiệu quả
Adventurous: phiêu lưu
The determination: sự
Indochina: đông dương
The diversity: đa dạng
Authentic: chân thực/ xác quyết tâm Leisure: TG rãnh
Its main tourism region: thực
Contribute: đóng góp, góp Hop on: nhảy lên Các vùng DL chính Untouched: hoang sơ phần
Tricky: đòi hỏi khéo léo,
The length of stay: thời Possesses: sở hữu
To stimulating: để kích khó gian lưu trú Exotic: kỳ lạ thích Epic: hoành tráng
Expenditure: chi phí, sự Ethnic: dân tộc
Inspire: truyền cảm hứng
Faint-hearted: yếu tim tiêu dùng Religion: tôn giáo
…………………………….
……………………………..
Cooperation: sự hợp tác Spectacular backdrop: . Broth: nước hầm
Private sector: đối tác tư bối cảnh ngoạn mục
Dates back: bắt đầu
Essence: cốt lõi/ tinh túy nhân Misty: sương mù
Infuence: ảnh hưởng, tác Shrimp paste : mắm tôm
To target: nhắm mục tiêu Endless: vô tận động
Blend: hòa quyện, trộn Growth segments: phân Ocean: đại dương
Colonialism: chủ nghĩa
Minced: băm, thái nhỏ khúc tăng trưởng Horizons: chân trời thdan
Exquisite: tinh tế/ tinh túy
Cost-effectively reached:
Tale to pass on to: kể
Trademark: thương hiệu Goes well with : rất hợp với
đạt được chi phí hợp lý chuyện truyền lại cho Stall: quầy hàng Shave: chẻ, cạo Core: cốt lõi
Rooted in: bắt nguồn từ Sidewalk: vỉa hè
Aromatic = smell: thơm
Enables spare time: để
Prerequisite: điều kiện
Plastic stool: ghế đẩu nhựa Heat: nóng, cay bừng TG trôi đi tiên quyết Grab: lấy, túm lấy Soothe: vị thanh
Time can stand still: TG ………………………… Invariably = always Accompany: cùng, kèm như ngừng lại
Campaign: chiến dịch
Fans of…: người yêu thích Patty: chả Unforgettable moments: The tourism promotion Being the….:là…
Adjust: gia giảm/ điều khoảnh khắc khó quên
campaign: chiến dịch xúc Condensed: cô đặc chỉnh
Intensity: cường độ tiến DL Yolk: lòng đỏ Seasoning: gia vị
Commitment: sự cam kết
Hesitate: ngại ngần, ngập Charcoal: than hoa ngừng, lưỡng lự Dip: chấm - Views:
Impressive: ấn tượng Tangibles: hình thức
Garnish: trình bày/ bày Unspoilt: nguyên sơ
Aquapark: công viên nc
Well-groomed: chỉnh chu lên Striking: nổi bật
……………………………
Reliability: độ tin cậy
Pickle: dưa món, đồ ngâm Panoramic: toàn cảnh
Enthusiasm: nhiệt tình, Perform: cung cấp
…………………………… Stunning: kinh ngạc hăng hái
Dependably: đáng tin cậy - Hills: - City: An engaging : sự hấp dẫn
Responsiveness: khả năng Rolling: dốc thoải Ruined: đổ nát
Adequately: đầy đủ đáp ứng Gentle: nhẹ nhàng Medieval: trung cổ Articulate: rõ ràng
Willingness: sẵn sàng Undulating: nhấp nhô Bustling: nhộn nhịp Command: yêu cầu Prompt: tức thì Tree-topped Modern Prevent: ngăn chặn
Assurance: sự đảm bảo - Hotels: - Beach: Recognize: nhận ra Convey: đem lại Low-rise: thấp tầng Secluded: hẻo lánh
Characteristic:đặc trưng Empathy: đồng cảm Spacious: rộng rãi Safe: an toàn Tour goer : người đi tour Individualized: từng cá
Well-appointed: nhiều tiện Uncrowded: vắng người
Rapport: mối quan hệ nhân nghi Sheltered: được che chở
Punctuality: sự đúng giờ Tree-star
…………………………… Courtesy: lịch sự - Village: Adorned by : được tô điểm Improvise: ứng biến Quaint: cổ kính bởi
Adapt to unplanned: thích Old-world: cũ
Tree-lined: rợp bóng cây ứng với bất ngờ Charming: quyến rũ
Promenade: lối đi dạo Distinct: riêng biệt
Picturesque: đẹp như tranh Wooded areas: cánh rừng vẽ thưa - Atmosphere: Marvellous beach : bãi biển Relaxed tuyệt vời Carefree: ko bận tâm,lo Idyllic harbour : bến cảng lắng bình dị Welcoming
Affordable: vừa túi tiền Exciting
Access to a whole host of - Mountains:
pleasure: tiếp cận hàng loạt Spectacular: ngoạn mục thú vui Soaring: tăng lên
Excitement: sự sôi động Majestic: hùng vĩ Countless: vô số Craggy: hiểm trở