Tourism Vocab - English | Trường Đại học Khánh Hòa

Tourism Vocab - English | Trường Đại học Khánh Hòa được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:

English (ĐHKH) 117 tài liệu

Trường:

Đại học Khánh Hòa 399 tài liệu

Thông tin:
2 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tourism Vocab - English | Trường Đại học Khánh Hòa

Tourism Vocab - English | Trường Đại học Khánh Hòa được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

36 18 lượt tải Tải xuống
TOURISM VOCABULARY
To position: Định vị
Must-visit: phải thăm/ ko
thể bỏ lỡ
Coast: bờ biển
To ensure: đảm bảo
Remain: vẫn
Preferred: được ưa
chuộng
To effectively: có hiệu quả
The diversity: đa dạng
Its main tourism region:
Các vùng DL chính
The length of stay: thời
gian lưu trú
Expenditure: chi phí, sự
tiêu dùng
Cooperation: sự hợp tác
Private sector: đối tác tư
nhân
To target: nhắm mục tiêu
Growth segments: phân
khúc tăng trưởng
Cost-effectively reached:
đạt được chi phí hợp lý
Core: cốt lõi
Enables spare time: để
TG trôi đi
Time can stand still: TG
như ngừng lại
Unforgettable moments:
khoảnh khắc khó quên
Intensity: cường độ
Commitment: sự cam kết
Intense: mãnh liệt
From its natural
wonders: Những kỳ quan
thiên nhiên
Cultural delight: nét đẹp
VH
Bustling cities: TP nhộn
nhịp
Adventurous: phiêu lưu
Authentic: chân thực/ xác
thực
Untouched: hoang sơ
Possesses: sở hữu
Exotic: kỳ lạ
Ethnic: dân tộc
Religion: tôn giáo
Spectacular backdrop:
bối cảnh ngoạn mục
Misty: sương mù
Endless: vô tận
Ocean: đại dương
Horizons: chân trời
Tale to pass on to: kể
chuyện truyền lại cho
Rooted in: bắt nguồn từ
Prerequisite: điều kiện
tiên quyết
…………………………
Campaign: chiến dịch
The tourism promotion
campaign: chiến dịch xúc
tiến DL
VN National
Administration of
Tourism: tổng cục DL VN
Digital platform: nền tảng
kts
Participation of various:
sự tham gia của nhiều…
Cuisine: ẩm thực
The determination: sự
quyết tâm
Contribute: đóng góp, góp
phần
To stimulating: để kích
thích
Inspire: truyền cảm hứng
…………………………….
.
Dates back: bắt đầu
Infuence: ảnh hưởng, tác
động
Colonialism: chủ nghĩa
thdan
Trademark: thương hiệu
Stall: quầy hàng
Sidewalk: vỉa hè
Plastic stool: ghế đẩu nhựa
Grab: lấy, túm lấy
Invariably = always
Fans of…: người yêu thích
Being the….:là…
Condensed: cô đặc
Yolk: lòng đỏ
Hesitate: ngại ngần, ngập
ngừng, lưỡng lự
Magnificent: tráng lệ
Spot: nơi, chốn, điểm
Far: hơn
less frequented: ít thường
xuyên
Struggling: chật vật, khó
khăn
Peak: đỉnh núi
Indochina: đông dương
Leisure: TG rãnh
Hop on: nhảy lên
Tricky: đòi hỏi khéo léo,
khó
Epic: hoành tráng
Faint hearted- : yếu tim
……………………………..
Broth: nước hầm
Essence: cốt lõi/ tinh túy
Shrimp paste : mắm tôm
Blend: hòa quyện, trộn
Minced: băm, thái nhỏ
Exquisite: tinh tế/ tinh túy
Goes well with : rất hợp với
Shave: chẻ, cạo
Aromatic smell = : thơm
Heat: nóng, cay bừng
Soothe: vị thanh
Accompany: cùng, kèm
Patty: chả
Adjust: gia giảm/ điều
chỉnh
Seasoning: gia vị
Charcoal: than hoa
Dip: chấm
Garnish: trình bày/ bày
lên
Pickle: dưa món, đồ ngâm
……………………………
- Hills:
Rolling: dốc thoải
Gentle: nhẹ nhàng
Undulating: nhấp nhô
Tree-topped
- Hotels:
Low-rise: thấp tầng
Spacious: rộng rãi
Well-appointed: nhiều tiện
nghi
Tree-star
- Village:
Quaint: cổ kính
Old-world: cũ
Charming: quyến rũ
Picturesque: đẹp như tranh
vẽ
- Atmosphere:
Relaxed
Carefree: ko bận tâm,lo
lắng
Welcoming
Exciting
- Mountains:
Spectacular: ngoạn mục
Soaring: tăng lên
Majestic: hùng vĩ
- Views:
Unspoilt: nguyên sơ
Striking: nổi bật
Panoramic: toàn cảnh
Stunning: kinh ngạc
- :City
Ruined: đổ nát
Medieval: trung cổ
Bustling: nhộn nhịp
Modern
- :Beach
Secluded: hẻo lánh
Safe: an toàn
Uncrowded: vắng người
Sheltered: được che chở
……………………………
Adorned by : được tô điểm
bởi
Tree lined- : rợp bóng cây
Promenade: lối đi dạo
Wooded areas: cánh rừng
thưa
Marvellous beach : bãi biển
tuyệt vời
Idyllic harbour : bến cảng
bình dị
Affordable: vừa túi tiền
Access to a whole host of
pleasure: tiếp cận hàng loạt
thú vui
Excitement: sự sôi động
Countless: vô số
Impressive: ấn tượng
Aquapark: công viên nc
……………………………
Enthusiasm: nhiệt tình,
hăng hái
An engaging : sự hấp dẫn
Adequately: đầy đủ
Articulate: rõ ràng
Command: yêu cầu
Prevent: ngăn chặn
Recognize: nhận ra
Characteristic:đặc trưng
Tour goer : người đi tour
Rapport: mối quan hệ
Punctuality: sự đúng giờ
Courtesy: lịch sự
Improvise: ứng biến
Adapt : thíchto unplanned
ứng với bất ngờ
Distinct: riêng biệt
Tangibles: hình thức
Well-groomed: chỉnh chu
Reliability: độ tin cậy
Perform: cung cấp
Dependably: đáng tin cậy
Responsiveness: khả năng
đáp ứng
Willingness: sẵn sàng
Prompt: tức thì
Assurance: sự đảm bảo
Convey: đem lại
Empathy: đồng cảm
Individualized: từng cá
nhân
Craggy: hiểm trở
| 1/2

Preview text:

TOURISM VOCABULARY
To position: Định vị Intense: mãnh liệt VN National
Magnificent: tráng lệ
Must-visit: phải thăm/ ko From its natural Administration of
Spot: nơi, chốn, điểm thể bỏ lỡ
wonders: Những kỳ quan
Tourism: tổng cục DL VN Far: hơn Coast: bờ biển thiên nhiên
Digital platform: nền tảng
less frequented: ít thường To ensure: đảm bảo
Cultural delight: nét đẹp kts xuyên Remain: vẫn VH
Participation of various:
Struggling: chật vật, khó
Preferred: được ưa
Bustling cities: TP nhộn
sự tham gia của nhiều… khăn chuộng nhịp Cuisine: ẩm thực Peak: đỉnh núi
To effectively: có hiệu quả
Adventurous: phiêu lưu
The determination: sự
Indochina: đông dương
The diversity: đa dạng
Authentic: chân thực/ xác quyết tâm Leisure: TG rãnh
Its main tourism region: thực
Contribute: đóng góp, góp Hop on: nhảy lên Các vùng DL chính Untouched: hoang sơ phần
Tricky: đòi hỏi khéo léo,
The length of stay: thời Possesses: sở hữu
To stimulating: để kích khó gian lưu trú Exotic: kỳ lạ thích Epic: hoành tráng
Expenditure: chi phí, sự Ethnic: dân tộc
Inspire: truyền cảm hứng
Faint-hearted: yếu tim tiêu dùng Religion: tôn giáo
…………………………….
……………………………..
Cooperation: sự hợp tác Spectacular backdrop: . Broth: nước hầm
Private sector: đối tác tư bối cảnh ngoạn mục
Dates back: bắt đầu
Essence: cốt lõi/ tinh túy nhân Misty: sương mù
Infuence: ảnh hưởng, tác Shrimp paste : mắm tôm
To target: nhắm mục tiêu Endless: vô tận động
Blend: hòa quyện, trộn Growth segments: phân Ocean: đại dương
Colonialism: chủ nghĩa
Minced: băm, thái nhỏ khúc tăng trưởng Horizons: chân trời thdan
Exquisite: tinh tế/ tinh túy
Cost-effectively reached:
Tale to pass on to: kể
Trademark: thương hiệu Goes well with : rất hợp với
đạt được chi phí hợp lý chuyện truyền lại cho Stall: quầy hàng Shave: chẻ, cạo Core: cốt lõi
Rooted in: bắt nguồn từ Sidewalk: vỉa hè
Aromatic = smell: thơm
Enables spare time: để
Prerequisite: điều kiện
Plastic stool: ghế đẩu nhựa Heat: nóng, cay bừng TG trôi đi tiên quyết Grab: lấy, túm lấy Soothe: vị thanh
Time can stand still: TG ………………………… Invariably = always Accompany: cùng, kèm như ngừng lại
Campaign: chiến dịch
Fans of…: người yêu thích Patty: chả Unforgettable moments: The tourism promotion Being the….:là…
Adjust: gia giảm/ điều khoảnh khắc khó quên
campaign: chiến dịch xúc Condensed: cô đặc chỉnh
Intensity: cường độ tiến DL Yolk: lòng đỏ Seasoning: gia vị
Commitment: sự cam kết
Hesitate: ngại ngần, ngập Charcoal: than hoa ngừng, lưỡng lự Dip: chấm - Views:
Impressive: ấn tượng Tangibles: hình thức
Garnish: trình bày/ bày Unspoilt: nguyên sơ
Aquapark: công viên nc
Well-groomed: chỉnh chu lên Striking: nổi bật
……………………………
Reliability: độ tin cậy
Pickle: dưa món, đồ ngâm Panoramic: toàn cảnh
Enthusiasm: nhiệt tình, Perform: cung cấp
…………………………… Stunning: kinh ngạc hăng hái
Dependably: đáng tin cậy - Hills: - City: An engaging : sự hấp dẫn
Responsiveness: khả năng Rolling: dốc thoải Ruined: đổ nát
Adequately: đầy đủ đáp ứng Gentle: nhẹ nhàng Medieval: trung cổ Articulate: rõ ràng
Willingness: sẵn sàng Undulating: nhấp nhô Bustling: nhộn nhịp Command: yêu cầu Prompt: tức thì Tree-topped Modern Prevent: ngăn chặn
Assurance: sự đảm bảo - Hotels: - Beach: Recognize: nhận ra Convey: đem lại Low-rise: thấp tầng Secluded: hẻo lánh
Characteristic:đặc trưng Empathy: đồng cảm Spacious: rộng rãi Safe: an toàn Tour goer : người đi tour Individualized: từng cá
Well-appointed: nhiều tiện Uncrowded: vắng người
Rapport: mối quan hệ nhân nghi Sheltered: được che chở
Punctuality: sự đúng giờ Tree-star
…………………………… Courtesy: lịch sự - Village: Adorned by : được tô điểm Improvise: ứng biến Quaint: cổ kính bởi
Adapt to unplanned: thích Old-world: cũ
Tree-lined: rợp bóng cây ứng với bất ngờ Charming: quyến rũ
Promenade: lối đi dạo Distinct: riêng biệt
Picturesque: đẹp như tranh Wooded areas: cánh rừng vẽ thưa - Atmosphere: Marvellous beach : bãi biển Relaxed tuyệt vời Carefree: ko bận tâm,lo Idyllic harbour : bến cảng lắng bình dị Welcoming
Affordable: vừa túi tiền Exciting
Access to a whole host of - Mountains:
pleasure: tiếp cận hàng loạt Spectacular: ngoạn mục thú vui Soaring: tăng lên
Excitement: sự sôi động Majestic: hùng vĩ Countless: vô số Craggy: hiểm trở