Trang 1
TRẮC NGHIỆM GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ
Câu 1: Cho các giới hạn: , hỏi bằng
A. 5 . B. 2 . C. -6 . D. 3 .
Câu 2: Giá trị của bằng
A. 2 . B. 1 . C. . D. 0 .
Câu 3: Tính giới hạn
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Giá trị của bằng:
A. . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 5: Giới hạn bằng?
A. 5 . B. 9 . C. 0 . D. 7 .
Câu 6: Giới hạn bằng?
A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 7: Tính giới hạn ta được kết quả
A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 8: bằng
A. -5 . B. 1 . C. 5 . D. -1 .
Câu 9: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Tính .
A. 0 . B. . C. D. 2025 .
Câu 11: bằng.
A. . B. . C. 7 . D. 3 .
Câu 12: Tìm giới hạn .
A. . B. . C. . D. 1 .
Câu 13: Giới hạn nào sau đây có kết quả bằng ?
A. B. C. D.
Câu 14: Cho . Tính .
A. 5 . B. 6 . C. 11 . D. 9 .
Câu 15: Biểu thức bằng
A. 0 . B. . C. . D. 1 .
00
lim ( ) 2 ; lim ( ) 3
®®
==
xx xx
fx gx
0
lim[3 ( ) 4 ( )]
®
-
xx
fx gx
( )
2
1
lim 2 3 1
®
-+
x
xx
+¥
3
3
lim
3
®
-
=
+
x
x
L
x
= L
0=L
= +¥L
( )
2
1
lim 3 2 1
®
-+
x
xx
+¥
( )
2
1
lim 7
®-
-+
x
xx
2
1
23
lim
1
®
-+
+
x
xx
x
2
2
lim
1
®
+
-
x
x
x
2
3
lim 4
®
-
x
x
1
1
lim
2
®
+
+
x
x
x
+¥
1
2
2
3
32
1
22025
lim
21
®
-+
-
x
xx
x
+¥
2
2
2| 1| 5 3
lim
23
®-
+- -
+
x
xx
x
1
3
1
7
2
2
1
lim
4
®-
+
=
++
x
x
A
xx
1
6
-
+¥
+¥
2
1
3
lim
(1)
®
-
-
x
x
x
2
1
2
lim
(1)
®
-
-
x
x
x
2
1
1
lim
(1)
®
--
-
x
x
x
2
1
1
lim
(1)
®
+
-
x
x
x
3
lim ( ) 2
®
=-
x
fx
3
lim [ ( ) 4 1]
®
+-
x
fx x
2
sin
lim
p
®x
x
x
2
p
2
p
Trang 2
Câu 16: Cho . Tính .
A. 6 . B. 3 . C. -6 . D. 0 .
Câu 17: Gọi là giới hạn của hàm số khi tiến đến 1 . Tính giá trị
của .
A. không tồn tại. B. . C. . D. .
Câu 18: Cho hàm số liên tục trên khoảng . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên
đoạn [a;b] là?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Trong các giới hạn dưới đây, giới hạn nào là ?
A. . B. C. . D. .
Câu 22: Giới hạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: bằng:
A. . B. . C. D. .
Câu 24: bằng?
A. . B. . C. D. .
Câu 25: Tính .
A. . B. . C. 0 . D. .
Câu 26: Tính .
A. 0 . B. . C. 1 . D. .
Câu 27: Giới hạn bằng:
A. . B. 0 . C. . D. .
Câu 28: Giới hạn bằng:
A. . B. 0 . C. . D. .
0
2( 3 1 1)
lim
®
+-
=
x
x
I
x
2
1
2
lim
1
®-
--
=
+
x
xx
J
x
-IJ
A
23 50
50
()
1
++++ -
=
-
xx x x
fx
x
x
A
A
1725=A
1527=A
1275=A
()=yfx
(;)ab
lim ( ) ( )
+
®
=
xa
fx fa
lim ( ) ( )
-
®
=
xb
fx fb
lim ( ) ( )
-
®
=
xa
fx fa
lim ( ) ( )
+
®
=
xb
fx fb
lim ( ) ( )
+
®
=
xa
fx fa
lim ( ) ( )
+
®
=
xb
fx fb
lim ( ) ( )
-
®
=
xa
fx fa
lim ( ) ( )
-
®
=
xb
fx fb
0
1
lim
+
®
=+¥
x
x
0
1
lim
+
®
=-¥
x
x
5
0
1
lim
+
®
=+¥
x
x
0
1
lim
+
®
=+¥
x
x
34
lim
2
®+¥
-+
-
x
x
x
2
34
lim
2
-
®
-+
-
x
x
x
2
34
lim
2
+
®
-+
-
x
x
x
34
lim
2
®-¥
-+
-
x
x
x
+¥
4
21
lim
4
-
®
-
-
x
x
x
( )
3
lim 2 3
®+¥
-+ +
x
xx
2
1
lim
1
®-¥
++
-
x
xx
x
4
21
lim
4
+
®
-
-
x
x
x
1
21
lim
1
+
®
-+
-
x
x
x
+¥
2
3
1
3
1
2
lim
1
-
®
+
-
x
x
x
+¥
1
2
1
2
-
2
(1)
31
lim
1
+
®-
+-
-
x
xx
x
1
2
1
2
-
3
2
3
2
-
3
1
lim
3
-
®
-
x
x
1
6
-
+¥
1
1
lim
1
-
®
+
-
x
x
x
+¥
1
lim
-
®
-
xa
xa
+¥
2
2
lim ( 2)
4
+
®
-
-
x
x
x
x
+¥
1
2
Trang 3
Câu 29: Tính bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho . Tính giới hạn đó.
A. . B. 1 C. 0 . D.
Câu 31: bằng
A. . B. . C. 1 . D. 0
Câu 32: Tìm .
A. . B. -2 . C. 0 . D. .
Câu 33: Tính giới hạn .
A. 0 . B. . C. . D. 1 .
Câu 34: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai
A. . B. .
C. . D. .
Câu 35: Tìm giới hạn
A. . B. 2 . C. . D. -2 .
Câu 36: Tính giới hạn .
A. . B. 2 . C. . D. .
Câu 37: Cho hàm số liên tục trên không xác định tại
có đồ thị như hình vẽ. Chọn khẳng định đúng.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 38: bằng
A. 0 . B. -4 . C. -3 . D. 1 .
1
21
lim
1
+
®
-+
-
x
x
x
+¥
2
3
1
3
2
2
lim ( 2)
4
+
®
-
-
x
x
x
x
+¥
1
1
lim
1
+
®
+
-
x
x
x
+¥
1
12
lim
1
+
®
-
-
x
x
x
+¥
2
1
1
lim
1
-
®
+
-
x
x
x
+¥
(
)
2
3
lim 1 2
2
®-¥
-++- =-
x
xx x
1
32
lim
1
-
®-
+
=-¥
+
x
x
x
(
)
2
lim 1 2
®+¥
-++- =+¥
x
xx x
1
32
lim
1
+
®-
+
=-¥
+
x
x
x
1
43
lim
1
+
®
-
-
x
x
x
+¥
2
32
lim
2
-
®-
+
+
x
x
x
+¥
3
2
( ; 2),( 2;1),(1; ), ( ) - - +¥ fx
2=-x
1, ( )=xfx
12
lim ( ) , lim ( )
-+
®®-
=-¥ =+¥
xx
fx fx
12
lim ( ) , lim ( )
-+
®®-
=+¥ =+¥
xx
fx fx
12
lim ( ) , lim ( )
-+
®®-
=+¥ =-¥
xx
fx fx
12
lim ( ) , lim ( )
-+
®®-
=-¥ =-¥
xx
fx fx
2
1
23
lim
1
®-
--
+
x
xx
x
Trang 4
Câu 39: Tính giới hạn bên phải của hàm số khi .
A. . B. 3 . C. . D. .
Câu 40: Cho hàm số . Tính .
A. B. . C. 0 . D. .
Câu 41: Biết . Khi đó bằng:
A. . B. 4 . C. . D. 0 .
Câu 42: Giả sử ta có . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. . B. .
C. . D. .Vì có thể .
Câu 43: Chọn kết quả đúng của .
A. 0 . B. . C. . D. -4 .
Câu 44: Tính giới hạn
A. . B. . C. 2 . D. 0 .
Câu 45: Giới hạn bằng
A. . B. 3 . C. -3 . D. .
Câu 46: Tính giới hạn .
A. . B. 1 . C. . D.
Câu 47: Cho bảng biến thiên hàm số: , phát biểu nào sau đây là đúng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: bằng:
A. 0 . B. . C. . D. .
Câu 49: bằng:
37
()
2
-
=
-
x
fx
x
2®x
7
2
2
23
khi 1
1
()
1
khi 1
8
ì
-+
¹
ï
ï
-
==
í
ï
=
ï
î
x
x
x
yfx
x
1
lim ( )
-
®x
fx
1
8
+¥
1
8
-
1
lim ( ) 4
®-
=
x
fx
4
1
()
lim
(1)
®-
+
x
fx
x
+¥
lim ( )
®+¥
=
x
fx a
lim ( )
®+¥
=
x
gx b
lim [ ( ) ( )]
®+¥
×=×
x
fx gx ab
lim [ ( ) ( )]
®+¥
-=-
x
fx gx a b
()
lim
()
®+¥
=
x
fx a
gx b
lim [ ( ) ( )]
®+¥
+=+
x
fx gx a b
( )
53
lim 4 3 1
®-¥
-- ++
x
xxx
+¥
( )
32
lim 2 1
®-¥
-+
x
xx
+¥
( )
32
lim 3 5 9 2 2025
®-¥
+- -
x
xx x
+¥
21
lim
42
®+¥
-
+
x
x
x
1
2
1
4
-
1
2
-
3
2
-
=
-
x
y
x
a
lim
®+¥x
y
b
lim
®-¥x
y
b
1
lim
+
®x
y
a
lim
®-¥x
y
1
lim
25
®-¥
-
+
x
x
+¥
1
2
-
1
lim
32
®-¥
-
+
x
x
x
Trang 5
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: bằng:
A. 3 . B. -3 . C. . D. 5 .
Câu 51: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 52: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 53: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 54: bằng.
A. -2 . B. . C. 1 . D. 2 .
Câu 55: Tính giới hạn được.
A. 2025 . B. . C. 2 . D. .
Câu 56: bằng
A. . B. 1 . C. 2 . D. -3 .
Câu 57: Tính giới hạn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 58: bằng.
A. . B. 1 . C. . D. 0 .
Câu 59: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 60: bằng
A. 3 . B. -3 . C. . D. 5 .
Câu 61: bằng
A. 2 . B. 4 . C. -1 . D. -4 .
Câu 62: bằng
1
3
1
2
1
3
-
1
2
-
31
lim
5
®-¥
-
+
x
x
x
1
5
-
34
lim
52
®-¥
-
+
x
x
x
5
4
5
4
-
4
5
-
4
5
28
lim
2
®+¥
+
-
x
x
x
2-
4
4-
2
21
lim
1
®-¥
+
=
+
x
x
L
x
2=-L
1=-L
1
2
=-L
2=L
21
lim
3
®-¥
-
-
x
x
x
2
3
2
2
2025 3
lim
22025
®+¥
-+
+
x
xx
xx
1
2
1
2025
2
lim
3
®+¥
-
+
x
x
x
2
3
-
32
lim
21
®-¥
-
=
+
x
x
I
x
2=-I
3
2
=-I
2=I
3
2
=I
2
lim
1
®-¥
+
x
x
x
+¥
1
lim
32
®-¥
-
+
x
x
x
1
3
1
2
1
3
-
1
2
-
31
lim
5
®-¥
-
+
x
x
x
1
5
-
41
lim
1
®-¥
+
-+
x
x
x
1
lim
62
®-¥
+
-
x
x
x
Trang 6
A. . B. . C. . D. 1 .
Câu 63: bằng
A. . B. . C. 3 . D. 1 .
Câu 64: Giới hạn bằng
A. 0 . B. . C. . D. 1 .
Câu 65: bằng
A. -2 . B. . C. 1 . D. 0 .
Câu 66: bằng
A. . B. -3 . C. -1 . D. 1 .
Câu 67: Tính giới hạn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 68: Giới hạn bằng số nào sau đây?
A. . B. . C. 5 . D. .
Câu 69: bằng.
A. . B. 1 . C. 2 . D. -3 .
Câu 70: bằng
A. . B. -1 . C. 3 . D. -2 .
Câu 71: Tìm giới hạn
A. . B. . C. . D. .
Câu 72: Tính giới hạn .
A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 73: Tìm giới hạn :
A. . B. . C. . D. 2 .
Câu 74: bằng
A. -2 . B. 1 . C. 2 . D. -1 .
1
2
1
6
1
3
1
lim
43
®+¥
+
+
x
x
x
1
3
1
4
2
1
lim
1
®-¥
+
+
x
x
x
+¥
2
3
lim
2
®-¥
-
+
x
x
x
3
2
-
3
lim
2
®-¥
--
+
x
x
x
3
2
-
2
2
35
lim
23
®+¥
++
-
x
xx
x
1
2
+¥
1
3
-
2
3
-
53
lim
12
®+¥
-
-
x
x
x
5
2
-
2
3
-
3
2
2
lim
3
®+¥
-
+
x
x
x
2
3
-
25
lim
3
®+¥
-
-+
x
x
x
5
3
-
31
lim
12
®+¥
-
=
-
x
x
L
x
3=L
1
2
=-L
3
2
=-L
3
2
=L
2
2
523
lim
1
®-¥
++
+
x
xx
x
23
lim
13
®+¥
-
-
x
x
x
2
3
2
3
-
3
2
-
2
2
2
lim
1
®+¥
+
-
x
xx
x
Trang 7
Câu 75: Giới hạn bằng
A. . B. 1 . C. . D. 0 .
Câu 76: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 77: Kết quả của giới hạn bằng
A. 0 . B. 4 . C. -4 . D. 2 .
Câu 78: Tính bằng:
A. 3 . B. 6 . C. . D. -3 .
Câu 79: Tính giới hạn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 80: Tính giới hạn
A. 1 . B. -1 . C. 2 . D. -2 .
Câu 81: Giới hạn bằng
A. 2 . B. 4 C. . D. 0 .
Câu 82: Tính .
.
A. . B. . C. . D. .
sin 1
lim
®+¥
+
x
x
x
+¥
2
5
12 35
lim
25 5
®
-+
-
x
xx
x
2
5
-
+¥
2
5
2
2
4
lim
2
®
-
-
x
x
x
2
3
9
lim
3
®
-
-
x
x
x
+¥
2
2
56
lim
2
®
-+
=
-
x
xx
I
x
1=-I
1=I
2
1
32
lim
1
®
-+
-
x
xx
x
2
2
2
lim
4
®
-
-
x
x
x
1
4
2
1
34
lim
1
®
+-
=
-
x
xx
L
x
5=-L
0=L
3=-L
5=L

Preview text:

TRẮC NGHIỆM GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ
Câu 1: Cho các giới hạn: lim f (x) = 2; lim g(x) = 3, hỏi lim[3 f (x) - 4g(x)] bằng x®x x® x® 0 0 x 0 x A. 5 . B. 2 . C. -6 . D. 3 .
Câu 2: Giá trị của lim ( 2 2x - 3x + ) 1 bằng x 1 ® A. 2 . B. 1 . C. +¥ . D. 0 . x - 3
Câu 3: Tính giới hạn L = lim x 3 ® x + 3
A. L = -¥ .
B. L = 0 .
C. L = +¥ . D. L = 1 .
Câu 4: Giá trị của lim ( 2 3x - 2x + ) 1 bằng: x 1 ® A. +¥ . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 5: Giới hạn lim ( 2
x - x + 7) bằng? x 1 ®- A. 5 . B. 9 . C. 0 . D. 7 . 2 x - 2x + 3
Câu 6: Giới hạn lim bằng? x 1 ® x +1 A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 . x + 2
Câu 7: Tính giới hạn lim
ta được kết quả x®2 x -1 A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 8: 2
lim x - 4 bằng x® 3 A. -5 . B. 1 . C. 5 . D. -1 . x +1 Câu 9: lim bằng x 1 ® x + 2 2 A. +¥ 1 . B. . C. . D. -¥ . 2 3 3 2 x - 2x + 2025 Câu 10: Tính lim . x 1 ® 2x -1 A. 0 . B. -¥ . C. D. 2025 . 2 2 | x +1| 5 - x -3 Câu 11: lim bằng. x 2 ®- 2x + 3 1 1 A. . B. . C. 7 . D. 3 . 3 7 x +1
Câu 12: Tìm giới hạn A = lim . 2 x 2 ®- x + x + 4 1 A. - . B. -¥ . C. +¥ . D. 1 . 6
Câu 13: Giới hạn nào sau đây có kết quả bằng +¥ ? x - 3 x - 2 -x -1 x +1 A. lim B. lim C. lim D. lim 2 x 1 ® (x -1) 2 x 1 ® (x -1) 2 x 1 ® (x -1) 2 x 1 ® (x -1)
Câu 14: Cho lim f (x) = 2
- . Tính lim[ f (x) + 4x -1]. x 3 ® x 3 ® A. 5 . B. 6 . C. 11 . D. 9 . sin x
Câu 15: Biểu thức lim bằng p x® x 2 2 p A. 0 . B. . C. . D. 1 . p 2 Trang 1 2( 3x +1 -1) 2 x - x - 2
Câu 16: Cho I = lim và J = lim
. Tính I - J . x®0 x x 1 ®- x +1 A. 6 . B. 3 . C. -6 . D. 0 . 2 3 50
x + x + x +…+ x - 50
Câu 17: Gọi A là giới hạn của hàm số f (x) =
khi x tiến đến 1 . Tính giá trị x -1 của A .
A.
A không tồn tại.
B. A = 1725.
C. A = 1527 . D. A = 1275.
Câu 18: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên khoảng (a;b). Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn [a;b] là? A. lim f ( ) x = f ( )
a và lim f (x) = f ( ) b . B. lim f ( )
x = f (a) và lim f ( ) x = f ( ) b . + x®a - x®b - x®a + x®b C. lim f ( ) x = f ( ) a và lim f ( ) x = f ( ) b . D. lim f ( )
x = f (a) và lim f (x) = f ( ) b . + x®a + x®b - x®a - x®b
Câu 19: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 1 1 1 1 A. lim = +¥. B. lim = -¥. C. lim = +¥. D. lim = +¥. x 0+ ® x x 0+ ® x + 5 x®0 x x 0+ ® x
Câu 20: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng -¥ ? 3 - x + 4 3 - x + 4 3 - x + 4 3 - x + 4 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x®+¥ x - 2 x 2- ® x - 2 x 2+ ® x - 2 x®-¥ x - 2
Câu 21: Trong các giới hạn dưới đây, giới hạn nào là +¥ ? 2x -1 2 x + x +1 2x -1 A. lim . B. ( 3
lim -x + 2x + 3) C. lim . D. lim . x 4- ® 4 - x x®+¥ x®-¥ x -1 x 4+ ® 4 - x 2 - x +1
Câu 22: Giới hạn lim bằng x 1+ ® x -1 1 A. +¥ . B. -¥ 2 . C. . D. . 3 3 x + 2 Câu 23: lim bằng: x 1- ® x -1 A. +¥ 1 . B. . C. -¥ 1 D. - . 2 2 2 3x +1 - x Câu 24: lim bằng? x ( 1)+ ® - x -1 1 1 3 A. . B. - 3 . C. D. - . 2 2 2 2 1 Câu 25: Tính lim . x 3- ® x - 3 1 A. - . B. -¥ . C. 0 . D. +¥ . 6 x +1 Câu 26: Tính lim . x 1- ® x -1 A. 0 . B. +¥ . C. 1 . D. -¥ . 1
Câu 27: Giới hạn lim bằng: -
x®a x - a 1 A. - . B. 0 . C. +¥ . D. -¥ . 2a x
Câu 28: Giới hạn lim(x - 2) bằng: + 2 x®2 x - 4 A. +¥ 1 . B. 0 . C. . D. -¥ . 2 Trang 2 2 - x +1 Câu 29: Tính lim bằng x 1+ ® x -1 1 A. +¥ . B. -¥ 2 . C. . D. . 3 3 x
Câu 30: Cho lim(x - 2)
. Tính giới hạn đó. + 2 x®2 x - 4 A. +¥ . B. 1 C. 0 . D. x +1 Câu 31: lim bằng x 1+ ® x -1 A. +¥ . B. -¥ . C. 1 . D. 0 1- 2x Câu 32: Tìm lim . x 1+ ® x -1 A. -¥ . B. -2 . C. 0 . D. +¥ . 2 x +1
Câu 33: Tính giới hạn lim . x 1- ® x -1 A. 0 . B. +¥ . C. -¥ . D. 1 .
Câu 34: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai 3 3x + 2 A. 2 lim
x - x +1 + x - 2 = - . B. lim = -¥ . x®-¥ ( ) 2 x 1- ®- x +1 3x + 2 C. 2 lim
x - x +1 + x - 2 = +¥ . D. lim = -¥ . x®+¥ ( ) x 1+ ®- x +1 4x - 3
Câu 35: Tìm giới hạn lim x 1+ ® x -1 A. +¥ . B. 2 . C. -¥ . D. -2 . 3 + 2x
Câu 36: Tính giới hạn lim . x 2- ®- x + 2 A. -¥ . B. 2 . C. +¥ 3 . D. . 2
Câu 37: Cho hàm số f (x) liên tục trên ( ; -¥ 2 - ),( 2
- ;1),(1;+¥), f (x) không xác định tại x = 2 - và
x = 1, f (x) có đồ thị như hình vẽ. Chọn khẳng định đúng. A. lim f ( ) x = - , ¥ lim f ( ) x = +¥. B. lim f ( ) x = + , ¥ lim f ( ) x = +¥. x 1- x 2+ ® ®- x 1- x 2+ ® ®- C. lim f ( ) x = + , ¥ lim f ( ) x = -¥. D. lim f ( ) x = - , ¥ lim f ( ) x = -¥. x 1- x 2+ ® ®- x 1- x 2+ ® ®- 2 x - 2x - 3 Câu 38: lim bằng x 1 ®- x +1 A. 0 . B. -4 . C. -3 . D. 1 . Trang 3 3x - 7
Câu 39: Tính giới hạn bên phải của hàm số f (x) = khi x ® 2 . x - 2 A. -¥ 7 . B. 3 . C. . D. -¥ . 2 ì2 - x + 3 ï khi x ¹ 1 2 ï Câu 40: Cho hàm số x -1
y = f (x) = í
. Tính lim f (x). 1 ï x 1- ® khi x = 1 ïî8 1 A. B. +¥ 1 . C. 0 . D. - . 8 8 f (x)
Câu 41: Biết lim f ( ) x = 4. Khi đó lim bằng: x 1 ®- 4 x 1 ®- (x +1) A. -¥ . B. 4 . C. +¥ . D. 0 .
Câu 42: Giả sử ta có lim f ( )
x = a và lim g( )
x = b. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? x®+¥ x®+¥
A. lim[ f (xg(x)] = a×b. B. lim[ f ( ) x - g( )
x ] = a -b. x®+¥ x®+¥ f (x) a C. lim = . D. lim[ f ( ) x + g( )
x ] = a + b .Vì có thể b = 0.
x®+¥ g(x) b x®+¥
Câu 43: Chọn kết quả đúng của ( 5 3 lim 4
- x - 3x + x + ) 1 . x®-¥ A. 0 . B. +¥ . C. -¥ . D. -4 .
Câu 44: Tính giới hạn ( 3 2 lim 2x - x + ) 1 x®-¥ A. +¥ . B. -¥ . C. 2 . D. 0 . Câu 45: Giới hạn ( 3 2
lim 3x + 5x -9 2x - 2025 x®-¥ ) bằng A. -¥ . B. 3 . C. -3 . D. +¥ . 2x -1
Câu 46: Tính giới hạn lim . x®+¥ 4x + 2 1 -1 -1 A. . B. 1 . C. . D. 2 4 2 3 - x
Câu 47: Cho bảng biến thiên hàm số: y =
, phát biểu nào sau đây là đúng: x - 2
A. a là lim y.
B. b là lim y.
C. b là lim y .
D. a là lim y. x®+¥ x®-¥ x 1+ ® x®-¥ 1 - Câu 48: lim bằng: x®-¥ 2x + 5 A. 0 . B. +¥ . C. -¥ 1 . D. - . 2 1- x Câu 49: lim bằng: x®-¥ 3x + 2 Trang 4 1 1 1 A. . B. . C. - 1 . D. - . 3 2 3 2 3x -1 Câu 50: lim bằng: x®-¥ x + 5 1 A. 3 . B. -3 . C. - . D. 5 . 5 3 - 4x Câu 51: lim bằng x®-¥ 5x + 2 5 5 A. . B. - 4 . C. - 4 . D. . 4 4 5 5 2x + 8 Câu 52: lim bằng x®+¥ x - 2 A. 2 - . B. 4 . C. 4 - . D. 2 . 2x +1
Câu 53: Tính L = lim . x®-¥ x +1 1 A. L = 2 - . B. L = 1 - .
C. L = - . D. L = 2 . 2 2x -1 Câu 54: lim bằng. x®-¥ 3 - x 2 A. -2 . B. . C. 1 . D. 2 . 3 2 x - 2025x + 3
Câu 55: Tính giới hạn lim được. 2
x®+¥ 2x + 2025x 1 1 A. 2025 . B. . C. 2 . D. . 2 2025 x - 2 Câu 56: lim bằng x®+¥ x + 3 2 A. - . B. 1 . C. 2 . D. -3 . 3 3x - 2
Câu 57: Tính giới hạn I = lim . x®-¥ 2x +1 3 3 A. I = 2 - .
B. I = - .
C. I = 2 . D. I = . 2 2 x Câu 58: lim bằng. 2 x®-¥ x +1 A. -¥ . B. 1 . C. +¥ . D. 0 . 1- x Câu 59: lim bằng x®-¥ 3x + 2 1 1 1 A. . B. . C. - 1 . D. - . 3 2 3 2 3x -1 Câu 60: lim bằng x®-¥ x + 5 1 A. 3 . B. -3 . C. - . D. 5 . 5 4x +1 Câu 61: lim bằng x®-¥ -x +1 A. 2 . B. 4 . C. -1 . D. -4 . x +1 Câu 62: lim bằng x®-¥ 6x - 2 Trang 5 1 1 1 A. . B. . C. . D. 1 . 2 6 3 x +1 Câu 63: lim bằng x®+¥ 4x + 3 1 1 A. . B. . C. 3 . D. 1 . 3 4 2 x +1
Câu 64: Giới hạn lim bằng x®-¥ x +1 A. 0 . B. +¥ . C. -¥ . D. 1 . x - 3 Câu 65: lim bằng 2 x®-¥ x + 2 3 A. -2 . B. - . C. 1 . D. 0 . 2 -x - 3 Câu 66: lim bằng x®-¥ x + 2 -3 A. . B. -3 . C. -1 . D. 1 . 2 2 x + 3x + 5
Câu 67: Tính giới hạn lim . 2 x®+¥ 2 - 3x 1 A. . B. +¥ 1 . C. - 2 . D. - . 2 3 3 5x - 3
Câu 68: Giới hạn lim
bằng số nào sau đây? x®+¥ 1- 2x -5 -2 3 A. . B. . C. 5 . D. . 2 3 2 x - 2 Câu 69: lim bằng. x®+¥ x + 3 2 A. - . B. 1 . C. 2 . D. -3 . 3 2x - 5 Câu 70: lim bằng x®+¥ -x + 3 -5 A. . B. -1 . C. 3 . D. -2 . 3 3x -1
Câu 71: Tìm giới hạn L = lim x®+¥ 1- 2x 1 3 3
A. L = 3.
B. L = - .
C. L = - . D. L = . 2 2 2 2 5x + 2x + 3
Câu 72: Tính giới hạn lim . 2 x®-¥ x +1 A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 . 2x - 3
Câu 73: Tìm giới hạn lim : x®+¥ 1- 3x 2 2 A. . B. - 3 . C. - . D. 2 . 3 3 2 2 2x + x Câu 74: lim bằng 2 x®+¥ x -1 A. -2 . B. 1 . C. 2 . D. -1 . Trang 6 sin x +1
Câu 75: Giới hạn lim bằng x®+¥ x A. +¥ . B. 1 . C. -¥ . D. 0 . 2 x -12x + 35 Câu 76: Tính lim . x 5 ® 25 - 5x 2 A. - . B. +¥ 2 . C. . D. -¥ . 5 5 2 x - 4
Câu 77: Kết quả của giới hạn lim bằng x®2 x - 2 A. 0 . B. 4 . C. -4 . D. 2 . 2 x - 9 Câu 78: Tính lim bằng: x®3 x - 3 A. 3 . B. 6 . C. +¥ . D. -3 . 2 x - 5x + 6
Câu 79: Tính giới hạn I = lim . x®2 x - 2 A. I = 1 - .
B. I = 0.
C. I = 1. D. I = 5 . 2 x - 3x + 2
Câu 80: Tính giới hạn lim x 1 ® x -1 A. 1 . B. -1 . C. 2 . D. -2 . x - 2
Câu 81: Giới hạn lim bằng 2 x®2 x - 4 1 A. 2 . B. 4 C. . D. 0 . 4 2 x + 3x - 4
Câu 82: Tính L = lim . x 1 ® x -1 . A. L = 5 - .
B. L = 0 . C. L = 3 - . D. L = 5. Trang 7