Trắc nghiệm bài 16 Giới hạn của hàm số mức thông hiểu

Trắc nghiệm bài 16 Giới hạn của hàm số mức thông hiểu được soạn dưới dạng file PDF gồm 15 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
TRẮC NGHIỆM GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ
Câu 1: Cho các giới hạn: , hỏi bằng
A. 5 . B. 2 . C. -6 . D. 3 .
Câu 2: Giá trị của bằng
A. 2 . B. 1 . C. . D. 0 .
Câu 3: Tính giới hạn
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Giá trị của bằng:
A. . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 5: Giới hạn bằng?
A. 5 . B. 9 . C. 0 . D. 7 .
Câu 6: Giới hạn bằng?
A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 7: Tính giới hạn ta được kết quả
A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 8: bằng
A. -5 . B. 1 . C. 5 . D. -1 .
Câu 9: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Tính .
A. 0 . B. . C. D. 2025 .
Câu 11: bằng.
A. . B. . C. 7 . D. 3 .
Câu 12: Tìm giới hạn .
A. . B. . C. . D. 1 .
Câu 13: Giới hạn nào sau đây có kết quả bằng ?
A. B. C. D.
Câu 14: Cho . Tính .
A. 5 . B. 6 . C. 11 . D. 9 .
Câu 15: Biểu thức bằng
A. 0 . B. . C. . D. 1 .
00
lim ( ) 2 ; lim ( ) 3
®®
==
xx xx
fx gx
0
lim[3 ( ) 4 ( )]
®
-
xx
fx gx
( )
2
1
lim 2 3 1
®
-+
x
xx
+¥
3
3
lim
3
®
-
=
+
x
x
L
x
= L
0=L
= +¥L
( )
2
1
lim 3 2 1
®
-+
x
xx
+¥
( )
2
1
lim 7
®-
-+
x
xx
2
1
23
lim
1
®
-+
+
x
xx
x
2
2
lim
1
®
+
-
x
x
x
2
3
lim 4
®
-
x
x
1
1
lim
2
®
+
+
x
x
x
+¥
1
2
2
3
32
1
22025
lim
21
®
-+
-
x
xx
x
+¥
2
2
2| 1| 5 3
lim
23
®-
+- -
+
x
xx
x
1
3
1
7
2
2
1
lim
4
®-
+
=
++
x
x
A
xx
1
6
-
+¥
+¥
2
1
3
lim
(1)
®
-
-
x
x
x
2
1
2
lim
(1)
®
-
-
x
x
x
2
1
1
lim
(1)
®
--
-
x
x
x
2
1
1
lim
(1)
®
+
-
x
x
x
3
lim ( ) 2
®
=-
x
fx
3
lim [ ( ) 4 1]
®
+-
x
fx x
2
sin
lim
p
®x
x
x
2
p
2
p
Trang 2
Câu 16: Cho . Tính .
A. 6 . B. 3 . C. -6 . D. 0 .
Câu 17: Gọi là giới hạn của hàm số khi tiến đến 1 . Tính giá trị
của .
A. không tồn tại. B. . C. . D. .
Câu 18: Cho hàm số liên tục trên khoảng . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên
đoạn [a;b] là?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Trong các giới hạn dưới đây, giới hạn nào là ?
A. . B. C. . D. .
Câu 22: Giới hạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: bằng:
A. . B. . C. D. .
Câu 24: bằng?
A. . B. . C. D. .
Câu 25: Tính .
A. . B. . C. 0 . D. .
Câu 26: Tính .
A. 0 . B. . C. 1 . D. .
Câu 27: Giới hạn bằng:
A. . B. 0 . C. . D. .
Câu 28: Giới hạn bằng:
A. . B. 0 . C. . D. .
0
2( 3 1 1)
lim
®
+-
=
x
x
I
x
2
1
2
lim
1
®-
--
=
+
x
xx
J
x
-IJ
A
23 50
50
()
1
++++ -
=
-
xx x x
fx
x
x
A
A
1725=A
1527=A
1275=A
()=yfx
(;)ab
lim ( ) ( )
+
®
=
xa
fx fa
lim ( ) ( )
-
®
=
xb
fx fb
lim ( ) ( )
-
®
=
xa
fx fa
lim ( ) ( )
+
®
=
xb
fx fb
lim ( ) ( )
+
®
=
xa
fx fa
lim ( ) ( )
+
®
=
xb
fx fb
lim ( ) ( )
-
®
=
xa
fx fa
lim ( ) ( )
-
®
=
xb
fx fb
0
1
lim
+
®
=+¥
x
x
0
1
lim
+
®
=-¥
x
x
5
0
1
lim
+
®
=+¥
x
x
0
1
lim
+
®
=+¥
x
x
34
lim
2
®+¥
-+
-
x
x
x
2
34
lim
2
-
®
-+
-
x
x
x
2
34
lim
2
+
®
-+
-
x
x
x
34
lim
2
®-¥
-+
-
x
x
x
+¥
4
21
lim
4
-
®
-
-
x
x
x
( )
3
lim 2 3
®+¥
-+ +
x
xx
2
1
lim
1
®-¥
++
-
x
xx
x
4
21
lim
4
+
®
-
-
x
x
x
1
21
lim
1
+
®
-+
-
x
x
x
+¥
2
3
1
3
1
2
lim
1
-
®
+
-
x
x
x
+¥
1
2
1
2
-
2
(1)
31
lim
1
+
®-
+-
-
x
xx
x
1
2
1
2
-
3
2
3
2
-
3
1
lim
3
-
®
-
x
x
1
6
-
+¥
1
1
lim
1
-
®
+
-
x
x
x
+¥
1
lim
-
®
-
xa
xa
+¥
2
2
lim ( 2)
4
+
®
-
-
x
x
x
x
+¥
1
2
Trang 3
Câu 29: Tính bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho . Tính giới hạn đó.
A. . B. 1 C. 0 . D.
Câu 31: bằng
A. . B. . C. 1 . D. 0
Câu 32: Tìm .
A. . B. -2 . C. 0 . D. .
Câu 33: Tính giới hạn .
A. 0 . B. . C. . D. 1 .
Câu 34: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai
A. . B. .
C. . D. .
Câu 35: Tìm giới hạn
A. . B. 2 . C. . D. -2 .
Câu 36: Tính giới hạn .
A. . B. 2 . C. . D. .
Câu 37: Cho hàm số liên tục trên không xác định tại
có đồ thị như hình vẽ. Chọn khẳng định đúng.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 38: bằng
A. 0 . B. -4 . C. -3 . D. 1 .
1
21
lim
1
+
®
-+
-
x
x
x
+¥
2
3
1
3
2
2
lim ( 2)
4
+
®
-
-
x
x
x
x
+¥
1
1
lim
1
+
®
+
-
x
x
x
+¥
1
12
lim
1
+
®
-
-
x
x
x
+¥
2
1
1
lim
1
-
®
+
-
x
x
x
+¥
(
)
2
3
lim 1 2
2
®-¥
-++- =-
x
xx x
1
32
lim
1
-
®-
+
=-¥
+
x
x
x
(
)
2
lim 1 2
®+¥
-++- =+¥
x
xx x
1
32
lim
1
+
®-
+
=-¥
+
x
x
x
1
43
lim
1
+
®
-
-
x
x
x
+¥
2
32
lim
2
-
®-
+
+
x
x
x
+¥
3
2
( ; 2),( 2;1),(1; ), ( ) - - +¥ fx
2=-x
1, ( )=xfx
12
lim ( ) , lim ( )
-+
®®-
=-¥ =+¥
xx
fx fx
12
lim ( ) , lim ( )
-+
®®-
=+¥ =+¥
xx
fx fx
12
lim ( ) , lim ( )
-+
®®-
=+¥ =-¥
xx
fx fx
12
lim ( ) , lim ( )
-+
®®-
=-¥ =-¥
xx
fx fx
2
1
23
lim
1
®-
--
+
x
xx
x
Trang 4
Câu 39: Tính giới hạn bên phải của hàm số khi .
A. . B. 3 . C. . D. .
Câu 40: Cho hàm số . Tính .
A. B. . C. 0 . D. .
Câu 41: Biết . Khi đó bằng:
A. . B. 4 . C. . D. 0 .
Câu 42: Giả sử ta có . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. . B. .
C. . D. .Vì có thể .
Câu 43: Chọn kết quả đúng của .
A. 0 . B. . C. . D. -4 .
Câu 44: Tính giới hạn
A. . B. . C. 2 . D. 0 .
Câu 45: Giới hạn bằng
A. . B. 3 . C. -3 . D. .
Câu 46: Tính giới hạn .
A. . B. 1 . C. . D.
Câu 47: Cho bảng biến thiên hàm số: , phát biểu nào sau đây là đúng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: bằng:
A. 0 . B. . C. . D. .
Câu 49: bằng:
37
()
2
-
=
-
x
fx
x
2®x
7
2
2
23
khi 1
1
()
1
khi 1
8
ì
-+
¹
ï
ï
-
==
í
ï
=
ï
î
x
x
x
yfx
x
1
lim ( )
-
®x
fx
1
8
+¥
1
8
-
1
lim ( ) 4
®-
=
x
fx
4
1
()
lim
(1)
®-
+
x
fx
x
+¥
lim ( )
®+¥
=
x
fx a
lim ( )
®+¥
=
x
gx b
lim [ ( ) ( )]
®+¥
×=×
x
fx gx ab
lim [ ( ) ( )]
®+¥
-=-
x
fx gx a b
()
lim
()
®+¥
=
x
fx a
gx b
lim [ ( ) ( )]
®+¥
+=+
x
fx gx a b
( )
53
lim 4 3 1
®-¥
-- ++
x
xxx
+¥
( )
32
lim 2 1
®-¥
-+
x
xx
+¥
( )
32
lim 3 5 9 2 2025
®-¥
+- -
x
xx x
+¥
21
lim
42
®+¥
-
+
x
x
x
1
2
1
4
-
1
2
-
3
2
-
=
-
x
y
x
a
lim
®+¥x
y
b
lim
®-¥x
y
b
1
lim
+
®x
y
a
lim
®-¥x
y
1
lim
25
®-¥
-
+
x
x
+¥
1
2
-
1
lim
32
®-¥
-
+
x
x
x
Trang 5
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: bằng:
A. 3 . B. -3 . C. . D. 5 .
Câu 51: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 52: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 53: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 54: bằng.
A. -2 . B. . C. 1 . D. 2 .
Câu 55: Tính giới hạn được.
A. 2025 . B. . C. 2 . D. .
Câu 56: bằng
A. . B. 1 . C. 2 . D. -3 .
Câu 57: Tính giới hạn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 58: bằng.
A. . B. 1 . C. . D. 0 .
Câu 59: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 60: bằng
A. 3 . B. -3 . C. . D. 5 .
Câu 61: bằng
A. 2 . B. 4 . C. -1 . D. -4 .
Câu 62: bằng
1
3
1
2
1
3
-
1
2
-
31
lim
5
®-¥
-
+
x
x
x
1
5
-
34
lim
52
®-¥
-
+
x
x
x
5
4
5
4
-
4
5
-
4
5
28
lim
2
®+¥
+
-
x
x
x
2-
4
4-
2
21
lim
1
®-¥
+
=
+
x
x
L
x
2=-L
1=-L
1
2
=-L
2=L
21
lim
3
®-¥
-
-
x
x
x
2
3
2
2
2025 3
lim
22025
®+¥
-+
+
x
xx
xx
1
2
1
2025
2
lim
3
®+¥
-
+
x
x
x
2
3
-
32
lim
21
®-¥
-
=
+
x
x
I
x
2=-I
3
2
=-I
2=I
3
2
=I
2
lim
1
®-¥
+
x
x
x
+¥
1
lim
32
®-¥
-
+
x
x
x
1
3
1
2
1
3
-
1
2
-
31
lim
5
®-¥
-
+
x
x
x
1
5
-
41
lim
1
®-¥
+
-+
x
x
x
1
lim
62
®-¥
+
-
x
x
x
Trang 6
A. . B. . C. . D. 1 .
Câu 63: bằng
A. . B. . C. 3 . D. 1 .
Câu 64: Giới hạn bằng
A. 0 . B. . C. . D. 1 .
Câu 65: bằng
A. -2 . B. . C. 1 . D. 0 .
Câu 66: bằng
A. . B. -3 . C. -1 . D. 1 .
Câu 67: Tính giới hạn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 68: Giới hạn bằng số nào sau đây?
A. . B. . C. 5 . D. .
Câu 69: bằng.
A. . B. 1 . C. 2 . D. -3 .
Câu 70: bằng
A. . B. -1 . C. 3 . D. -2 .
Câu 71: Tìm giới hạn
A. . B. . C. . D. .
Câu 72: Tính giới hạn .
A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 73: Tìm giới hạn :
A. . B. . C. . D. 2 .
Câu 74: bằng
A. -2 . B. 1 . C. 2 . D. -1 .
1
2
1
6
1
3
1
lim
43
®+¥
+
+
x
x
x
1
3
1
4
2
1
lim
1
®-¥
+
+
x
x
x
+¥
2
3
lim
2
®-¥
-
+
x
x
x
3
2
-
3
lim
2
®-¥
--
+
x
x
x
3
2
-
2
2
35
lim
23
®+¥
++
-
x
xx
x
1
2
+¥
1
3
-
2
3
-
53
lim
12
®+¥
-
-
x
x
x
5
2
-
2
3
-
3
2
2
lim
3
®+¥
-
+
x
x
x
2
3
-
25
lim
3
®+¥
-
-+
x
x
x
5
3
-
31
lim
12
®+¥
-
=
-
x
x
L
x
3=L
1
2
=-L
3
2
=-L
3
2
=L
2
2
523
lim
1
®-¥
++
+
x
xx
x
23
lim
13
®+¥
-
-
x
x
x
2
3
2
3
-
3
2
-
2
2
2
lim
1
®+¥
+
-
x
xx
x
Trang 7
Câu 75: Giới hạn bằng
A. . B. 1 . C. . D. 0 .
Câu 76: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 77: Kết quả của giới hạn bằng
A. 0 . B. 4 . C. -4 . D. 2 .
Câu 78: Tính bằng:
A. 3 . B. 6 . C. . D. -3 .
Câu 79: Tính giới hạn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 80: Tính giới hạn
A. 1 . B. -1 . C. 2 . D. -2 .
Câu 81: Giới hạn bằng
A. 2 . B. 4 C. . D. 0 .
Câu 82: Tính .
.
A. . B. . C. . D. .
sin 1
lim
®+¥
+
x
x
x
+¥
2
5
12 35
lim
25 5
®
-+
-
x
xx
x
2
5
-
+¥
2
5
2
2
4
lim
2
®
-
-
x
x
x
2
3
9
lim
3
®
-
-
x
x
x
+¥
2
2
56
lim
2
®
-+
=
-
x
xx
I
x
1=-I
1=I
2
1
32
lim
1
®
-+
-
x
xx
x
2
2
2
lim
4
®
-
-
x
x
x
1
4
2
1
34
lim
1
®
+-
=
-
x
xx
L
x
5=-L
0=L
3=-L
5=L
| 1/7

Preview text:

TRẮC NGHIỆM GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ
Câu 1: Cho các giới hạn: lim f (x) = 2; lim g(x) = 3, hỏi lim[3 f (x) - 4g(x)] bằng x®x x® x® 0 0 x 0 x A. 5 . B. 2 . C. -6 . D. 3 .
Câu 2: Giá trị của lim ( 2 2x - 3x + ) 1 bằng x 1 ® A. 2 . B. 1 . C. +¥ . D. 0 . x - 3
Câu 3: Tính giới hạn L = lim x 3 ® x + 3
A. L = -¥ .
B. L = 0 .
C. L = +¥ . D. L = 1 .
Câu 4: Giá trị của lim ( 2 3x - 2x + ) 1 bằng: x 1 ® A. +¥ . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 5: Giới hạn lim ( 2
x - x + 7) bằng? x 1 ®- A. 5 . B. 9 . C. 0 . D. 7 . 2 x - 2x + 3
Câu 6: Giới hạn lim bằng? x 1 ® x +1 A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 . x + 2
Câu 7: Tính giới hạn lim
ta được kết quả x®2 x -1 A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 8: 2
lim x - 4 bằng x® 3 A. -5 . B. 1 . C. 5 . D. -1 . x +1 Câu 9: lim bằng x 1 ® x + 2 2 A. +¥ 1 . B. . C. . D. -¥ . 2 3 3 2 x - 2x + 2025 Câu 10: Tính lim . x 1 ® 2x -1 A. 0 . B. -¥ . C. D. 2025 . 2 2 | x +1| 5 - x -3 Câu 11: lim bằng. x 2 ®- 2x + 3 1 1 A. . B. . C. 7 . D. 3 . 3 7 x +1
Câu 12: Tìm giới hạn A = lim . 2 x 2 ®- x + x + 4 1 A. - . B. -¥ . C. +¥ . D. 1 . 6
Câu 13: Giới hạn nào sau đây có kết quả bằng +¥ ? x - 3 x - 2 -x -1 x +1 A. lim B. lim C. lim D. lim 2 x 1 ® (x -1) 2 x 1 ® (x -1) 2 x 1 ® (x -1) 2 x 1 ® (x -1)
Câu 14: Cho lim f (x) = 2
- . Tính lim[ f (x) + 4x -1]. x 3 ® x 3 ® A. 5 . B. 6 . C. 11 . D. 9 . sin x
Câu 15: Biểu thức lim bằng p x® x 2 2 p A. 0 . B. . C. . D. 1 . p 2 Trang 1 2( 3x +1 -1) 2 x - x - 2
Câu 16: Cho I = lim và J = lim
. Tính I - J . x®0 x x 1 ®- x +1 A. 6 . B. 3 . C. -6 . D. 0 . 2 3 50
x + x + x +…+ x - 50
Câu 17: Gọi A là giới hạn của hàm số f (x) =
khi x tiến đến 1 . Tính giá trị x -1 của A .
A.
A không tồn tại.
B. A = 1725.
C. A = 1527 . D. A = 1275.
Câu 18: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên khoảng (a;b). Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn [a;b] là? A. lim f ( ) x = f ( )
a và lim f (x) = f ( ) b . B. lim f ( )
x = f (a) và lim f ( ) x = f ( ) b . + x®a - x®b - x®a + x®b C. lim f ( ) x = f ( ) a và lim f ( ) x = f ( ) b . D. lim f ( )
x = f (a) và lim f (x) = f ( ) b . + x®a + x®b - x®a - x®b
Câu 19: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 1 1 1 1 A. lim = +¥. B. lim = -¥. C. lim = +¥. D. lim = +¥. x 0+ ® x x 0+ ® x + 5 x®0 x x 0+ ® x
Câu 20: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng -¥ ? 3 - x + 4 3 - x + 4 3 - x + 4 3 - x + 4 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x®+¥ x - 2 x 2- ® x - 2 x 2+ ® x - 2 x®-¥ x - 2
Câu 21: Trong các giới hạn dưới đây, giới hạn nào là +¥ ? 2x -1 2 x + x +1 2x -1 A. lim . B. ( 3
lim -x + 2x + 3) C. lim . D. lim . x 4- ® 4 - x x®+¥ x®-¥ x -1 x 4+ ® 4 - x 2 - x +1
Câu 22: Giới hạn lim bằng x 1+ ® x -1 1 A. +¥ . B. -¥ 2 . C. . D. . 3 3 x + 2 Câu 23: lim bằng: x 1- ® x -1 A. +¥ 1 . B. . C. -¥ 1 D. - . 2 2 2 3x +1 - x Câu 24: lim bằng? x ( 1)+ ® - x -1 1 1 3 A. . B. - 3 . C. D. - . 2 2 2 2 1 Câu 25: Tính lim . x 3- ® x - 3 1 A. - . B. -¥ . C. 0 . D. +¥ . 6 x +1 Câu 26: Tính lim . x 1- ® x -1 A. 0 . B. +¥ . C. 1 . D. -¥ . 1
Câu 27: Giới hạn lim bằng: -
x®a x - a 1 A. - . B. 0 . C. +¥ . D. -¥ . 2a x
Câu 28: Giới hạn lim(x - 2) bằng: + 2 x®2 x - 4 A. +¥ 1 . B. 0 . C. . D. -¥ . 2 Trang 2 2 - x +1 Câu 29: Tính lim bằng x 1+ ® x -1 1 A. +¥ . B. -¥ 2 . C. . D. . 3 3 x
Câu 30: Cho lim(x - 2)
. Tính giới hạn đó. + 2 x®2 x - 4 A. +¥ . B. 1 C. 0 . D. x +1 Câu 31: lim bằng x 1+ ® x -1 A. +¥ . B. -¥ . C. 1 . D. 0 1- 2x Câu 32: Tìm lim . x 1+ ® x -1 A. -¥ . B. -2 . C. 0 . D. +¥ . 2 x +1
Câu 33: Tính giới hạn lim . x 1- ® x -1 A. 0 . B. +¥ . C. -¥ . D. 1 .
Câu 34: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai 3 3x + 2 A. 2 lim
x - x +1 + x - 2 = - . B. lim = -¥ . x®-¥ ( ) 2 x 1- ®- x +1 3x + 2 C. 2 lim
x - x +1 + x - 2 = +¥ . D. lim = -¥ . x®+¥ ( ) x 1+ ®- x +1 4x - 3
Câu 35: Tìm giới hạn lim x 1+ ® x -1 A. +¥ . B. 2 . C. -¥ . D. -2 . 3 + 2x
Câu 36: Tính giới hạn lim . x 2- ®- x + 2 A. -¥ . B. 2 . C. +¥ 3 . D. . 2
Câu 37: Cho hàm số f (x) liên tục trên ( ; -¥ 2 - ),( 2
- ;1),(1;+¥), f (x) không xác định tại x = 2 - và
x = 1, f (x) có đồ thị như hình vẽ. Chọn khẳng định đúng. A. lim f ( ) x = - , ¥ lim f ( ) x = +¥. B. lim f ( ) x = + , ¥ lim f ( ) x = +¥. x 1- x 2+ ® ®- x 1- x 2+ ® ®- C. lim f ( ) x = + , ¥ lim f ( ) x = -¥. D. lim f ( ) x = - , ¥ lim f ( ) x = -¥. x 1- x 2+ ® ®- x 1- x 2+ ® ®- 2 x - 2x - 3 Câu 38: lim bằng x 1 ®- x +1 A. 0 . B. -4 . C. -3 . D. 1 . Trang 3 3x - 7
Câu 39: Tính giới hạn bên phải của hàm số f (x) = khi x ® 2 . x - 2 A. -¥ 7 . B. 3 . C. . D. -¥ . 2 ì2 - x + 3 ï khi x ¹ 1 2 ï Câu 40: Cho hàm số x -1
y = f (x) = í
. Tính lim f (x). 1 ï x 1- ® khi x = 1 ïî8 1 A. B. +¥ 1 . C. 0 . D. - . 8 8 f (x)
Câu 41: Biết lim f ( ) x = 4. Khi đó lim bằng: x 1 ®- 4 x 1 ®- (x +1) A. -¥ . B. 4 . C. +¥ . D. 0 .
Câu 42: Giả sử ta có lim f ( )
x = a và lim g( )
x = b. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? x®+¥ x®+¥
A. lim[ f (xg(x)] = a×b. B. lim[ f ( ) x - g( )
x ] = a -b. x®+¥ x®+¥ f (x) a C. lim = . D. lim[ f ( ) x + g( )
x ] = a + b .Vì có thể b = 0.
x®+¥ g(x) b x®+¥
Câu 43: Chọn kết quả đúng của ( 5 3 lim 4
- x - 3x + x + ) 1 . x®-¥ A. 0 . B. +¥ . C. -¥ . D. -4 .
Câu 44: Tính giới hạn ( 3 2 lim 2x - x + ) 1 x®-¥ A. +¥ . B. -¥ . C. 2 . D. 0 . Câu 45: Giới hạn ( 3 2
lim 3x + 5x -9 2x - 2025 x®-¥ ) bằng A. -¥ . B. 3 . C. -3 . D. +¥ . 2x -1
Câu 46: Tính giới hạn lim . x®+¥ 4x + 2 1 -1 -1 A. . B. 1 . C. . D. 2 4 2 3 - x
Câu 47: Cho bảng biến thiên hàm số: y =
, phát biểu nào sau đây là đúng: x - 2
A. a là lim y.
B. b là lim y.
C. b là lim y .
D. a là lim y. x®+¥ x®-¥ x 1+ ® x®-¥ 1 - Câu 48: lim bằng: x®-¥ 2x + 5 A. 0 . B. +¥ . C. -¥ 1 . D. - . 2 1- x Câu 49: lim bằng: x®-¥ 3x + 2 Trang 4 1 1 1 A. . B. . C. - 1 . D. - . 3 2 3 2 3x -1 Câu 50: lim bằng: x®-¥ x + 5 1 A. 3 . B. -3 . C. - . D. 5 . 5 3 - 4x Câu 51: lim bằng x®-¥ 5x + 2 5 5 A. . B. - 4 . C. - 4 . D. . 4 4 5 5 2x + 8 Câu 52: lim bằng x®+¥ x - 2 A. 2 - . B. 4 . C. 4 - . D. 2 . 2x +1
Câu 53: Tính L = lim . x®-¥ x +1 1 A. L = 2 - . B. L = 1 - .
C. L = - . D. L = 2 . 2 2x -1 Câu 54: lim bằng. x®-¥ 3 - x 2 A. -2 . B. . C. 1 . D. 2 . 3 2 x - 2025x + 3
Câu 55: Tính giới hạn lim được. 2
x®+¥ 2x + 2025x 1 1 A. 2025 . B. . C. 2 . D. . 2 2025 x - 2 Câu 56: lim bằng x®+¥ x + 3 2 A. - . B. 1 . C. 2 . D. -3 . 3 3x - 2
Câu 57: Tính giới hạn I = lim . x®-¥ 2x +1 3 3 A. I = 2 - .
B. I = - .
C. I = 2 . D. I = . 2 2 x Câu 58: lim bằng. 2 x®-¥ x +1 A. -¥ . B. 1 . C. +¥ . D. 0 . 1- x Câu 59: lim bằng x®-¥ 3x + 2 1 1 1 A. . B. . C. - 1 . D. - . 3 2 3 2 3x -1 Câu 60: lim bằng x®-¥ x + 5 1 A. 3 . B. -3 . C. - . D. 5 . 5 4x +1 Câu 61: lim bằng x®-¥ -x +1 A. 2 . B. 4 . C. -1 . D. -4 . x +1 Câu 62: lim bằng x®-¥ 6x - 2 Trang 5 1 1 1 A. . B. . C. . D. 1 . 2 6 3 x +1 Câu 63: lim bằng x®+¥ 4x + 3 1 1 A. . B. . C. 3 . D. 1 . 3 4 2 x +1
Câu 64: Giới hạn lim bằng x®-¥ x +1 A. 0 . B. +¥ . C. -¥ . D. 1 . x - 3 Câu 65: lim bằng 2 x®-¥ x + 2 3 A. -2 . B. - . C. 1 . D. 0 . 2 -x - 3 Câu 66: lim bằng x®-¥ x + 2 -3 A. . B. -3 . C. -1 . D. 1 . 2 2 x + 3x + 5
Câu 67: Tính giới hạn lim . 2 x®+¥ 2 - 3x 1 A. . B. +¥ 1 . C. - 2 . D. - . 2 3 3 5x - 3
Câu 68: Giới hạn lim
bằng số nào sau đây? x®+¥ 1- 2x -5 -2 3 A. . B. . C. 5 . D. . 2 3 2 x - 2 Câu 69: lim bằng. x®+¥ x + 3 2 A. - . B. 1 . C. 2 . D. -3 . 3 2x - 5 Câu 70: lim bằng x®+¥ -x + 3 -5 A. . B. -1 . C. 3 . D. -2 . 3 3x -1
Câu 71: Tìm giới hạn L = lim x®+¥ 1- 2x 1 3 3
A. L = 3.
B. L = - .
C. L = - . D. L = . 2 2 2 2 5x + 2x + 3
Câu 72: Tính giới hạn lim . 2 x®-¥ x +1 A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 . 2x - 3
Câu 73: Tìm giới hạn lim : x®+¥ 1- 3x 2 2 A. . B. - 3 . C. - . D. 2 . 3 3 2 2 2x + x Câu 74: lim bằng 2 x®+¥ x -1 A. -2 . B. 1 . C. 2 . D. -1 . Trang 6 sin x +1
Câu 75: Giới hạn lim bằng x®+¥ x A. +¥ . B. 1 . C. -¥ . D. 0 . 2 x -12x + 35 Câu 76: Tính lim . x 5 ® 25 - 5x 2 A. - . B. +¥ 2 . C. . D. -¥ . 5 5 2 x - 4
Câu 77: Kết quả của giới hạn lim bằng x®2 x - 2 A. 0 . B. 4 . C. -4 . D. 2 . 2 x - 9 Câu 78: Tính lim bằng: x®3 x - 3 A. 3 . B. 6 . C. +¥ . D. -3 . 2 x - 5x + 6
Câu 79: Tính giới hạn I = lim . x®2 x - 2 A. I = 1 - .
B. I = 0.
C. I = 1. D. I = 5 . 2 x - 3x + 2
Câu 80: Tính giới hạn lim x 1 ® x -1 A. 1 . B. -1 . C. 2 . D. -2 . x - 2
Câu 81: Giới hạn lim bằng 2 x®2 x - 4 1 A. 2 . B. 4 C. . D. 0 . 4 2 x + 3x - 4
Câu 82: Tính L = lim . x 1 ® x -1 . A. L = 5 - .
B. L = 0 . C. L = 3 - . D. L = 5. Trang 7