lOMoARcPSD| 45315597
Trắc nghiệm
1. Thành viên nào sau ây không nằm trong nhóm phát trin phn mm?
A. Ng°ời dùng cui
B. Lp trình viên
C. Đặc t viên
D. Thiết kế viên
2. Mt s nh cht trong sÁn xut mt sÁn phm phn mm?
A. Độ phc tp, s thích ng, d chuyển ổi, nh vô hình, s vn toàn
B. Độ phc tp, s vn toàn, d chuyển ổi, nh vô hình, nhanh chóng to phn mm
t các công c có sn
C. Độ phc tp, s thích ng, d chuyển ổi, nh vô hình, nhanh chóng to phn mm
t các công c có sn
D. Độ phc tp, s thích ng, s vn toàn, nh vô hình, nhanh chóng to phn mm
t các công c có sn
3. Quy trình phát trin phn mềm cơ n gồm các bước?
A. Giai oạn thiết kế và lp trình, bo trì
B. Yêu cầu, ặc t, thiết kế, cà ặt, ch hp, bo trì C. Đặc t, thiết kế,
to mã, lp trình, kiểm nh, bo trì D. Đặc t, thiết kế, lp trình,
kiểm ịnh, bo trì
4. Các giai o¿n phát trin phn mm gồm: xác nh yêu cu, phát trin, ến hóa.
Trong ó, giai o¿n xác ịnh yêu cu thường thc hißn công vißc nào sau ây?
A. Thiết kế
B. B sung
C. Thích nghi
D. Phân ch thiết kế h thng
5. CASE là hß thng các công c ược s dng ể thiết kế và phát trin các phn mm
vi s tr giúp ca máy nh. CASE là viết tÁt ca t gì?
A. Code-Assurance Soware Engineering
B. Computer-Aided Soware Engineering
C. Computer-Assurance Soware Engineering D. Code--Aided Soware Engineering
6. K tên các phương pháp ể thc hißn mô hình xây dng và hißu chnh
A. H°ớng cấu trúc, h°ớng ối t°ợng
B. Xây dng phiên bản ầu ên, cp nhật cho ến khi khách hàng chp nhn
lOMoARcPSD| 45315597
C. Phát triển thăm dò, loại b mu th D. Phát trin, bo trì
7. Nhóm các thành phần nào sau ây tham gia vào vißc l¿p cu trúc phân rã công
vißc (WBS Work Breakdown Structure)?
A. Ng°ời qun lý d án, khách hàng, thành viên t d án, ng°ời tài tr
B. Ban lãnh ạo, nhóm h trợ, ng°ời tài trợ, ng°ời qun lý d án
C. Nhóm các chuyên môn, t d án, khách hàng, ban lãnh ạo
D. T d án, ng°ời tài trợ, ng°ời quản lý, ng°ời s dng d án
8. Trong danh mc sau , vấn ề nào không phÁi là ví d v truyn thông chính thc
A. Nhng cuc nói chuyệnc bit
B. Nhng s trình bày với ng°ời qun tr
C. Nhng tha thun bng hợp ồng D. Trình bày theo nhóm
9. Những nhóm nào sau ây có trách nhißm v chất lượng ca d án?
A. Ng°ời bo tr d án (Champion)
B. Đội d án
C. Những ng°ời liên quan ến d án (c ông, ng°ời dùng) D. Khách hàng
10. Người quÁn tr d án cho vißc nâng cp web server và web site. Anh ta giao
vißc cho Mark nhißm v t¿o trang web và Janice nhißm v phát trin trang web.
Mark và Janice có th làm vißc h ược giao ồng thi. Lo¿i mi quan hß lo¿i công
vißc ca h là gì?
A. SF (Start to nish)
B. FF (Finish to nish)
C. SS (Start to start) D. FS (Finish to start)
11. Chọn áp án ĐÚNG khi nói về biểu ồ quan hß thc th
A. аa ra hình ảnh quan h giữa các ối t°ợng d liu B.
аa ra hình ảnh nhng chc năng biến ổi lung d liu
C. Ch ra nhng quyết nh logic chính khi chúng xut hin D.
Ch ra s t°¡ng tác của h thng vi s kin bên ngoài
12. Đặc tÁ hß thng mô tÁ?
A. Thời gian òi hỏi cho vic gi lp h thng
B. Vic thi hành ca mi thành phn h thống °ợc ch
C. Chi ết gii thut và cu trúc h thng
D. Chức năng và hành vi ca h thng da vào máy nh
13. Mô tÁ mt chức năng (dch v) c th mà phn mm cung cp là khái nißm
ca lo¿i yêu cầu nào sau ây?
lOMoARcPSD| 45315597
A. Yêu cu mc êu
B. Yêu cu phi chức năng
C. Yêu cu phn mm
D. Yêu cu chức năng
14. Xác ịnh thc th của iểm giao dch ngân hàng gm?
A. Loi tài khon, khách hàng, nhân viên
B. Saving, Current, Fix
C. Máy nh, tr ATM, n D. Khách hàng
15. KhÁ năng ược chp nh¿n trong các yêu cầu ối vi phn mm là?
A. S phù hp vi yêu cầu ng°ời thiết kế
B. S phù hp vi yêu cầu ng°ời s dng
C. S chp nhận °ợc v giao din D. Tính n cy
16. Một ặc trưng ca thiết kế tt là?
A. Thc hin tt c yêu cu trong phân ch
B. Cho thy s liên kết mnh gia các module
C. Bao gm nhng test case cho tt c thành phn D. Kết hp mã ngun nhm mục
ích mô tả
17. Đặc iểm nào sau ây là của nh nhanh chóng sáng t¿o phn mm mi t các b
ph¿n hay công c có sn?
A. Thích ng vi các thiết b sn có
B. Giấu công oạn phc tp khi thc hin phn mm
C. Gim thi gian, chi phí D. D giao ếp gia các b phn
18. S quan trng ca thiết kế phn mm có th ược tóm tÁt bng t ơn nào sau
ây?
A. Eciency
B. Quality
C. Complexity
D. Accuracy
19. Phát biểu nào sau ây là SAI khi nói v thiết kế?
A. Mô hình thiết kế cung cp chi ết v kiến trúc, giao din và thành phn cn thiết
cài ặt phn mm
B. Mô hình thiết kế cung cp chi ết v kiến trúc, tuy nhiên thiết kế không là code,
code không là thiết kế
lOMoARcPSD| 45315597
C. Thiết kế phải °ợc ánh giá chất l°ợng khi nó ang °ợc to không phi khi nó xy ra
vấn ề
D. Thiết kế phi ch ra °ợc h thng thc thi nh° thế nào, các yêu cầu °ợc thc hóa ra
sao
20. Các yếu t quyết ịnh cc thuc nh phn mềm ược chia thành?
A. Hoạt ộng
B. Chuyn ếp
C. Bo trì
D. Tt c các áp án trên
21. Ý nghĩa của công vißc then cht là gì?
A. Công vic không cần °u tiên hoàn thành trong dự án
B. Công vic có th trì hoãn °ợc
C. Công vic có th trì hoãn °ợc, hoc có thi gian d° ể thc hin chm tr
D. Công vic cần °u tiên hoàn thành trong dự án
22. T¿i sao nhà quÁn tr d án cn thích nghi vi các Ánh hưởng t t chc m?
A. Bi vì nhà qun tr d án không có quá nhiu quyn lực ối vi d án
B. Bi vì các ảnh h°ởng ch dn cách thc trong phi hp thc hin d án
C. Bi vì quyn lc nhà qun tr d án không ủ thuyết phc các thành viên
D. Tt c các ý trên
23. Ngoài thành quÁ, thi gian và chi phí, yếu t quan trọng khác cũng cần xem
như là ràng buộc ca d án là?
A. Thăng tiến ngh nghip ca các thành viên tham gia nhóm d án
B. Cu trúc t chc
C. Gii hn ngun lc
D. Chất l°ợng theo êu chun
24. Thu th¿p và ánh giá hißn tr¿ng là làm rõ s khác bißt gia d kiến và thc tế.
Khác bißt nhiu chng t d án thc hißn ang trong tình tr¿ng nào?
A. Rt tt
B. Rt xu
C. Có th xu hoc tt
D. Cũng không xấu và cũng không tt
25. Thi gian trôi ni (slack) là gì trong quá trình quÁn lý d án?
A. Thi gian tr phn ánh ngày cui tun và ngày ngh
B. Thi gian tr phn ánh ví d khi tác v v°ợt quá °ợc oán tr°ớc
lOMoARcPSD| 45315597
C. Khong thi gian d tr mà công việc °ợc phép trì hoãn mà không làm nh h°ởng
ến công vic khác
D. Thời iểm khi công sm nht có th và thời im kết mun nht có th ca công
vic
26. Nhng vấn ề nào sau ây KHÔNG phÁi là ầu vào ca vißc l¿p kế ho¿ch ri ro?
A. Bn tuyên b d án B.
S nhn dng ri ro
C. Xác ịnh vai trò và trách nhim
D. WBS Cu trúc phân chia công vic
27. Nhng vấn ề chính nào sau ây có thể s dụng làm ược lượng cho d án?
A. Đề ngh ca nhà cung cp
B. Bn công b giá c th tr°ờng
C. Các hợp ồng thuê khoán
D. Các hợp ồng mua sm
28. L¿m chi (chi dư) ược nh bng công thức nào sau ây?
A. Thc chi (AC) °ớc nh (EC)
B. ¯ớc nh (EC) thc chi (AC)
C. Thc chi (AC) ngân sách °ợc duyt (BC) D. Ngân sách °c duyt (BC) thc chi
(AC)
29. Đặc iểm nào KHÔNG PHÀI c iểm ca nh vô hình trong ến trình phn mm?
A. D giao ếp gia các b phn
B. Giấu công oạn phc tp khi thc hin phn mm
C. D thuyết minh, thuyết phc khách hàng
D. Thay ổi theo thc n
30. Đặc iểm nào sau ây là của Rapid Prototyping Model?
A. Làm i làm lại ến khi khách hàng ồng ý
B. Yếu t ri ro luôn tn tại trong vòng ời ca mô hình
C. Là mô hình hoạtng có chức năng t°¡ng °¡ng một tp hp con các sn phm
D. Do Royce ề xut
31. Trong nhng vấn ề sau, vấn ề nào KHÔNG thuc ph¿m vi quÁn tr d án?
A. Kế hoch d án
B. Kim th phm vi
C. S m bo chất l°ợng
lOMoARcPSD| 45315597
D. Không có áp án nào úng
32. Để t¿o ra phn mm, trÁi qua các giai o¿n: xác ịnh yêu cu, phát trin, ến
hóa. Trong ó, pha phát triển thường thc hißn các công vißc là?
A. Sa li, thích nghi, nâng cao, b sung (ến hóa)
B. Thiết kế, mã hóa, kim th, làm tài liu
C. Phân ch h thng, lp kế hoch, phân ch yêu cu
D. Phân ch h thng, lp kế hoch, phân ch yêu cầu, ặc t yêu cu (xác ịnh yêu
cu)
33. Mô hình phát trin phn mm là mt th hißn ơn gn ca mt quy trình phn
mm. Hãy m phát biu SAI khi nói v mô hình xoÁn c
A. Thích hp cho các d án dài hn B.
аợc s dng cho các d án phc tp
C. аợc °a chuộng cho các d án nh D. Thích hp
cho các d án ắt n, quân trng 34. Phn mm
KHÔNG có bÁn chất nào sau ây?
A. Đ¡n giản
B. Phc tp C. Khó hiu
D. Vô hình
35. Kim th Black-box c gÁng m ra nhng lỗi nào sau ây?
A. Nhng li giao din, tp trung vào vic kim th vic giá tr nhng cu trúc lp
B. Chức năng không ầy ủ hay không úng, những li giao din
C. Chức năng không ầy ủ hay không úng, những li giao din, nhng li thc thi D.
Nhng li giao din, nhng li thc thi
36. Kim th lp là mt k thu¿t kim th cấu trúc iều khin mà nhng êu chuẩn
dùng ể thiết kế test-case và?
A. Chn những °ờng dn kim th da vào nhng v trí và dùng nhng biến
B. Da vào kim th °ờng c¡ bản
C. Th thách iều kin logic trong module phn mm D. Tp trung vào vic kim th
vic giá tr nhng cu trúc lp 37. Đối tượng nghiên cu ca công nghß phn
mm?
A. Quy trình công nghệ, ph°¡ng pháp phát triển
B. Môi tr°ờng phát trin phn mm
C. Công c phát trin phn mm
D. C 3 áp án ều úng
lOMoARcPSD| 45315597
38. Nguyên tÁc kim th nào sau ây là SAI?
A. Có th thc hin kim th °ợc toàn b mọi tr°ờng hp có th có ca h thng
B. Phi lên kế hoch kim th sớm ngay trong giai oạn phân ch h thng C.
Để hiu qu, kim th nên °ợc thc hin bi một ội kim th D. Tuân theo
nguyên tc Pareto
39. K thu¿t gì nên dùng cho kim th ơn vị?
A. K thut hp trng
B. K thut hộp en
C. C hai k thut hộp en và trắng D. K thut hi quy (regression)
40. Kim th thành phn giao ếp, lưu trữ, x lý thuc lo¿i kim th nào?
A. Kim th hp xám
B. Kim th hp trng
C. Kim th phi chức năng D. Kim th hộp en
41. Kim th lung d lißu là mt k thu¿t kim th cấu trúc iều khin mà nhng
êu chuẩn dùng ể thiết kế test-case và?
A. Chn những °ờng dn kim th da vào nhng v trí và dùng nhng biến
B. Da vào kim th °ờng c¡ bản
C. Th thách iều kin logic trong module phn mm D. Tp trung vào vic kim th
vic giá tr nhng cu trúc lp
42. Kim th da vào mã ngun/cấu trúc chương trình là?
A. Kim th ng
B. Kim th hộp en
C. Kiểm th° hộp trng
D. Kim th tĩnh
43. Khái nißm bug có nghĩa là gì?
A. Là hành ộng của con ng°ời dẫn ến kết qu sai, không th biên dịch ch°¡ng trình
B. Khiếm khuyết trong mt phn hoc c h thng, khiến c h thng không thc
hiện úng chức năng, yêu cầu ca nó
C. S khác bit gia kết qu thc tế trên màn hình và kết qu mong muốn, không
chức năng, không chính xác
D. Không tuân theo quy trình thc hin phn mm, ch°¡ng trình không kiểm soát
°ợc
44. M¿t ộ li (defect density) thuộc ộ o nào?
A. Độ o chất l°ợng bo trì
lOMoARcPSD| 45315597
B. Độ o chất l°ợng sn phm cui
C. Độ o dự án phn mm
D. Độ o quá trình sản xut
45. Chn lựa nào sau ây mô tÁ mt yêu cu phi chức năng?
A. Các ng°ời s dng ca h thng sy ra ít lỗi h¡n 50% so với h thng hin ti
B. Mt h thng phi phát sinh ra mt báo cáo v tt c các chiến dch qung cáo cho
mt khách hàng c th
C. H thng phi cho phép những ng°ời s dng nhp vào chi ếc các khách hàng
D. Mt h thng phi có kh năng l°u trữ ban ầu là 500MB d liu, mỗi năm tăng lên
100MB
46. Yêu cu phi chức năng của sÁn phm phn mm KHÔNG bao gồm áp án nào
sau ây?
A. Các chun s dng, quy trình phát trin phn mm
B. Các ràng buc v chất l°ợng
C. Mô t mt chức năng (dch v) c th mà phn mm cn cung cp D. Các ràng
buc v môi tr°ờng
47. Nguyên nhân xut hißn li phn mềm a s là do sai trong quá trình nào?
A. Lp trình
B. Kiểm ịnh
C. Thiết kế D. Đặc t
48. Trong quá trình phát trin phn mềm, giai o¿n kiểm ịnh phn mm có nghĩa
là?
A. Thẩm ịnh li tính úng ắn ca gii pháp theo yêu cầu ban ầu ã ặt ra
B. Xây dng mt h thng thc hiện °ợc da vào thiết kế
C. Xây dng không gian gii pháp cho vấn ề D. Nhn biết vấn ề, bài toán thc tế, các
yêu cầu mà ng°ời dùng ặt ra
49. Khái nißm yêu cu phi chc năng là?
A. Các ràng buc v chất l°ợng ca sn phm, v môi tr°ờng phát triển cũng nh° là
môi tr°ờng áp dng ca phn mm
B. Mô t mt chức năng (dịch v) c th mà phn mm cn cung cp
C. Các êu chun s dng ca phn mm, quy trình phát trin phn mm
D. Các ràng buc v chất l°ợng, v môi tr°ờng, chun s dng, quy trình phát trin
phn mm
50. Nhißm v chính của giai o¿n bÁo trì phn mm là?
lOMoARcPSD| 45315597
A. Gi cho phn mềm °ợc cp nhật khi môi tr°ờng thay ổi và yêu cầu ng°ời dùng thay
i
B. Điều chnh các lỗi ch°a phát hin, nâng cấp tính năng sử dng và vn hành an toàn
h thng
C. Chiếm 65% - 75% công sc trong chu k sng ca phn mm
D. Điều chnh các lỗi ch°a °ợc phát hiện trong các giai oạn tr°ớc
51. Mi quan hß gia hai nhóm phát trin phn mềm và Ám bÁo chất lượng phn
mm là?
A. Cùng 1 nhóm làm 2 vic
B. Mi quan h mt thiết
C. Mt phn hai s l°ợng thành viên của nhóm ảm bo chất l°ợng phn mềm ến t
nhóm phát trin phn mm D. Độc lp v qun lý
52. Đáp ứng các yêu cu mi hoặc thayi của người dùng, nâng cao chức năng hß
thng là ni dung ca lo¿i bÁo trì nào sau ây?
A. Kim th
B. Hiu chnh C. Thích ng
D. Hoàn thin
53. D¿ng bÁo trì nào chiếm nhiu thi gian nht trong các d¿ng bÁo trì sau?
A. Tích hp
B. Hiu chnh C. Thích ng
D. Hoàn thin
54. Thay ổi nhằm tácng l¿i nhng biến ổi trong môi trường sÁn phẩm ang v¿n
hành là ặc iểm ca d¿ng bÁo trì nào sau ây?
A. Kim th B.
H thng
C. Thích ng D.
Hoàn thin
55. Các d¿ng bÁo trì gm có?
A. Bảo trì thay ổi mã lệnh, thay ổi s tác ộng của môi tr°ờng sn phm
B. Bo trì hiu chnh, hoàn thin, thích ng, và mt s dng khác
C. Bo kê thiết kế, tài liu, mã ngun
D. Bảo trì phân tích h°ớng ối t°ợng, phân tích h°ớng cu trúc và các dng khác
56. Thay ổi mã lßnh hoàn thißn hißu năng sÁn phẩm là ặc iểm ca d¿ng bÁo trì
nào?
lOMoARcPSD| 45315597
A. Hoàn thin
B. Thích ng
C. Hiu chnh
D. Kim th
57. Giai o¿n bÁo trì phn mm bao gm các công vißc gì?
A. Bảo trì thay ổi mã lệnh, thay ổi s tác ộng của môi tr°ờng sn phm
B. Bảo trì phân tích h°ớng ối t°ợng, phân tích h°ớng cu trúc và các dng khác
C. Bo kê thiết kế, tài liu, mã ngun
D. Điều chnh các lỗi ch°a phát hiện, nâng cấp tính năng sử dng và vn hành an toàn
h thng
58. Sa cha lỗi nhưng ặc tÁ KHÔNG thay ổi ó là d¿ng bÁo trì nào sau ây?
A. Bo trì thích nghi
B. Bo trì hoàn thin
C. Bo trì sửa ổi D. Bo trì phòng nga
59. Phát biểu nào sau ây ĐÚNG?
A. Bo trì là pha tn kém nhiu thi gian và chi phí
B. Bo trì là pha tn kém ít thi gian và chi phí
C. Bo trì là pha tn kém nhiu thời gian nh°ng ít chi phí D. Bo trì là pha tn kém ít
thời gian nh°ng nhiều chi phí
60. Trong quá trình phát trin phn mềm, giai o¿n bÁo trì phn mềm có nghĩa là?
A. Thẩm ịnh lại tính úng ắn ca gii pháp theo yêu cầu ban ầu ã ặt ra
B. Xây dng không gian gii pháp cho vấn ề
C. Xây dng mt h thng thc hiện °ợc da vào thiết kế
D. Thay ổi và phát trin h thống ã °ợc xây dng
61. Độ o mức ộ bÁo trì?
A. Thi gian trung bình ca mt ln bo trì
B. S vấn ề gii quyết trong tháng/tng s vấn ề phát sinh trong tháng
C. S ln bo trì sai sót/tng s ln bo trì D. S ln bảo trì v°t quá êu chun thi
gian/tng s ln bo trì 62. Chương trình C có bao nhiêu hàm main()?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
lOMoARcPSD| 45315597
63. Người l¿p trình có phong cách l¿p trình tt, s cho một chương trình có kết
quÁ như thế nào?
A. D hiu mã, d bo trì
B. Gim chi phí xây dng, bo trì, ci ến
C. Mã ngun có chất l°ng
D. Tt c các ý trên ều úng
64. Để phn mm có cht lượng thì phÁi Ám bÁo ược mt s yếu t nhưng yếu t
nào sau ây KHÔNG cần thiết?
A. Phù hp lp trình viên
B. D khai thác, d vn hành
C. Tho yêu cu khách hàng D. D bo trì
65. Nhng cách ghi chú (comment) chính xác trong ngôn ng l¿p trình C là gì?
A. # Đây là comment 1 dòng
B. / Đây là comment 1 dòng/ C.
// Đây là comment 1 dòng
D. <!-- Đây là comment nhiều dòng -->
66. Đâu là ký tự dùng ể kết thúc mt câu lßnh trong ngôn ng l¿p trình C?
A. Du phy (,)
B. Du chm phy (;)
C. Du chm (.) D. Không cn ký t nào ể kết thúc mt câu lnh
67. Đâu là cặp ký hißu dùng ể bÁt ầu và kết thúc mt block code trong ngôn ng
l¿p trình C?
A. <>
B. {}
C. [] D. ()
68. Trong C, cách nh¿p s nguyên (t bàn phím) nào sau ây là úng?
A. scanf(<%c=, &N);
B. scanf(<%d, &N=); C. scanf(<%d=, N);
D. scanf(<%d=, &N);
69. Biết rng trong ngôn ng l¿p trình C có 33 lo¿i toán t logic là: AND (&&), OR
(||) và NOT (!). Hi kết quÁ ca biu thc 10 && (-10) || () && ! (-1) là bao
nhiêu?
A. -1
B. 0
lOMoARcPSD| 45315597
C. 1
D. Sai cú pháp
70. Để cho phép kích thước Ánh phù hp vi PictureBox, trong C# nên dùng thuc
nh nào sau ây?
A. Image
B. Size
C. MaximumSize
D. SizeMode
71. Để không cho phép người dùng sa d lißu trong textbox, trong C# chúng ta
dùng thuc nh gì?
A. Font
B. Text
C. Locked D. ReadOnly
72. Cho o¿n code sau bng ngôn ng C:
int x =4; while (x) {
Printf(<%d=, x-1);
}
A. 4 3 2 1 0
B. 4 3 2 1
C. 3 2 1 0 D. 4 3 2 1 0 -1 -2 … (vô hạn)
73. Trong java câu lßnh: public stac void main (String[] args) thì phn t args[0]
cha giá tr gì?
A. Tham s u ên ca danh sách tham s
B. S l°ợng tham s
C. Không ý nghĩa
D. Tên ch°¡ng trình
74. Trong C# ể thc hißn các câu lßnh insert, cn s dụng phương thức nào sau
ây?
A. cmd.EndExecuteNonQuery()
B. cmd.ExecuteReader()
C. cmd.ExecuteNonQuery() D. cmd.ExecuteScalar()
75. Xâu ịnh d¿ng nào dưới ây dùng ể in ra mt s nguyên dài trong ngôn ng l¿p
trình C?
lOMoARcPSD| 45315597
A. <%d=
B. <%!d=
C. <%u=
D. <%i=
76. Đo¿n mã sau viết bằng java, o¿n mã có li biên dch gì?
public class Person {
protected String name; protected int
age;
public stac void main (String[] args) {
Person p = new Person();
p.name = <Tom=;
System.out.println(p.name);
}
}
A. Name has protected access
B. Age has protected access
C. Age has protected access
D. Không có li biên dch
77. T HTML là t viết tÁt ca t nào?
A. Hyper Text Markup Language
B. Home Tool Markup Language C. Hyper Text Markup
Languages D. Hyperlinks and Text Markup Language
78. Nếu hàm ược gọi trước khi nó ịnh nghĩa thì iều kißn là gì?
A. Kiu tr v ca hàm phi là kiu void
B. Kiểu ầu vào ca hàm phi là kiu void C. Hàm ch tr v kiu
d liu boolean
D. Tc khi gi hàm nó phải °ợc khai báo
79. Cho o¿n lßnh viết bng C, trong các hàm sau, hàm nào là hàm không ịnh d¿ng
in mt chui ký t ra màn hình?
A. Prin()
B. Scanf()
lOMoARcPSD| 45315597
C. Puts() D. Gets()
80. Đâu là những tag dành cho vißc t¿o bÁng trong web?
A. <table><tr><td>
B. <table><head><oot>
C. <table><tr><> D. <thead><body><tr>
81. Đâu là tag t¿o ra liên kết (links) trong web?
A. <a url==http://www.w3schools.com=>W3Schools.com</a>
B. <a>Error! Hyperlink reference not valid.>
C. <a href==http://www.w3schools.com=>W3Schools.com</a>
D. <a name==http://www.w3schools.com=> W3Schools.com</a>
82. Đâu là tag t¿o ra tiêu ề web kích c ln nht?
A. <heading>
B. <h1>
C. <head> D. <h6>
83. JavaScript là ngôn ng x?
A. Server
B. Server/client
C. Servers D. Client
84. Đâu là tag t¿o ra liên kết ến mail?
A. <a href==xxx@yyy=> B.
<mail href==xxx@yyy=> C.
<mail> xxx@yyy</mail>
D. < a href==mailto:xxx@yyy=> 85. Tag nào
dùng ể t¿o hình nn cho web? A. <background
img = <background.gif=> B. <body backgrounds
= <background.gif=> C. <img src =
<background.gif= background > D. <body
background = <background.gif=> 86. Dòng nào
tuân theo cú pháp úng của CSS?
A. body {color: black}
B. body:color=black
C. {body:color=black(body} D. {body;color:black}
lOMoARcPSD| 45315597
87. Trong JavaScript o¿n mã sau cho ra kết quÁ gì?
<script> funcon kiemtra(){
window.open(<hp://www.vnn.vn=,=Chao=)
;
}
</script>
</head>
<body onload = <kiemtra()=></body>
A. Không chạy °ợc vì sai
B. Khi kết thúc thì mt site khác hin ra
C. Khi chy thì một trang khác (VNN) °ợc hin ra
D. Hin mt trang vnn duy nht
88. Đặc iểm nào sau ây ược s dụng ể ánh giá một bÁng thiết kế tt?
A. Cung cp mt mô t hoàn thin v phn mm. Cha c các tr°ờng hp kim th
ca tt c các thành phn
B. Th hin tt c các yêu cu trong pha phân ch. Cha c các tr°ờng hp kim th
ca tt c các thành phn
C. Cha c các tr°ờng hp kim th ca tt c các thành phần. аa ra hình ảnh quan
h giữa các ối t°ợng d liu
D. Th hin tt c các yêu cu trong pha phân ch, cung cp mt mô t hoàn thin v
phn mm
89. -un mA gọi mô-un mB với mA cài ặt và ch hợp trước mB ây là d¿ng nào?
A. Cài ặt tr°ớc ch hp sau
B. Cài ặt và ch hợp d°ới lên
C. Cài ặt và ch hp dng hn hp
D. Cài ặt và ch hp trên xung
90. Nhóm phân ch yêu cu chun b các câu hi d¿ng m dùng cho k thu¿t?
A. Scenarios
B. Structered interview C. Send a quesonnaire
D. Unstructered interview
91. Trong giai o¿n xác ịnh yêu cu, các yêu cu m hiu còn cha các mâu thun
do?
lOMoARcPSD| 45315597
A. Do li sai giai oạn kim th trong quy trình phát trin phn mm
B. Do li sai giai oạn thiết kế trong quy trình phát trin phn mm C. Do li
sai giai oạn ch hp trong quy trình phát trin phn mm
D. Thiếu rõ ràng, nhm ln yêu cu, trn ln yêu cu
92. Mô hình thiết kế thì không quan tâm ti?
A. Giao din
B. Kiến trúc
C. D liu D. Phm vi d án
93. Nhóm phân ch yêu cu (RAT) có tên ếng anh là?
A. Requirements Assurance Team
B. Requirements Analysis Technology
C. Requirements Associaon Technology
D. Requirements Analysis Team
94. SÁp xếp th t c bước chính của giai o¿n phân tích hướng ối tượng?
1. Mô hình lp
2. Mô hình ộng
3. Mô hình các trường hp s dng
A. 3;2;1 B.
1;2;3
C. 2;1;3
D. 3;1;2
95. Quy trình thiết kế phn mềm ược sÁp xếp theo th t nào sau ây?
1. Xác ịnh yêu cu và giÁi pháp
2. L¿p trình phn mm
3. Thiết kế phn mm
4. Trin khai sÁn phm
5. Kim th
A. 1,2,3,4,5 B.
5,4,3,2,1
C. 3,2,5,4,1
D. 1,3,2,5,4
96. La chọn nào sau ây mô tÁ mt yêu cu chức năng?
A. Hàng tháng, báo cáo phi nộp lên giám ốc tr°ớc ngày 5 của tháng sau ó
lOMoARcPSD| 45315597
B. H thng phi cho phép nhng ng°ời s dng nhp vào các chi ết ca các chiến
dch qung cáo
C. Các ng°ời s dng ca h thng sy ra ít lỗi h¡n 50% so với h thng hin ti D.
H thng phi có kh năng trả li tt c các truy vn trong 5 giây 97. Lo¿i mô
hình nào ược t¿o ra trong phân ch yêu cu phn mm?
A. Chức năng và hành vi
B. Gii thut và cu trúc d liu
C. Kiến trúc và cu trúc D. Tính n cy và nh s dng
98. Nhóm phân ch yêu cu hiểu ược các thông n bng cách quan sát kinh doanh
ca khách hàng dùng cho k thu¿t?
A. Exmine the various forms
B. Structered interview
C. Unstructered interview
D. Scenarios
99. Khách hàng yêu cu mt phn mềm ể giúp tt cÁ các b ph¿n ều nÁm rõ ược
thông n v tồn kho, ó là ví dụ v yêu cu nào?
A. K năng
B. Qun lý
C. Kinh doanh
D. Chức năng
100. Thi gian d tr toàn phn (total slack/ total oat) là gì trong quá trình
quÁn lý d án?
A. Thi gian tr phn ánh ngày cui tuần và ngày nghĩ
B. L°ợng thi gian mà mt hoạt ộng có th b tr mà không làm tr ngày kết thúc d
án
C. Khong thi gian d tr mà công việc °ợc phép trì hoãn mà không làm nh h°ởng
ến công vic khác
D. Thi gian tr phn ánh ví d khi tác v v°ợt quá °ợc oán tr°ớc 101. Thành
phn nào là thành phn ca biểu ồ trường hp s dng?
A. Quan h, bn s
B. Thuc nh
C. Thc th
D. Use case
lOMoARcPSD| 45315597
102. y chn câu trÁ lời úng nhất: Người quÁn lý d án cn có kiến thc và k
năng giỏi v?
A. Lp kế hoạch, iều khin
B. Phân ch thiết kế h thng thông n
C. Lp trình và s dng thành tho công c MS Project D. Chuyên môn công ngh
thông n
103. Chi phí nào trong các chi phí dưới ây ược phân b vào các h¿ng mc?
A. Chi phí °ớc l°ợng khi hoàn tt (EAC)
B. Chi phí thc tế (AC) C. Chi phí ngân
sách (BC)
D. Chi phí °ớc nh (EC)
104. Các tài lißu liên quan là mt thành phn ca hß thng phn mm.
Trong ó bao gồm?
A. Các tp n mã ngun, các tp n mã máy
B. B nh trong, b nh ngoài
C. Cu trúc làm vic, cấu trúc l°u trữ
D. Tài liệu h°ớng dn s dng, tài liu tham kho k thut, tài liu phát trin 105.
Build-and-fix model có ặc iểm nào sau ây?
A. Do Royce ề xut
B. Làm i làm lại ến khi khách hàng ồng ý
C. Là mô hình hoạtng có chức năng t°¡ng °¡ng một tp hp con các sn phm D.
Yếu t ri ro luôn tn tại trong vòng ời ca mô hình 106. Đường dn ti h¿n
trong d án th hißn?
A. аờng ngn nhất trên s¡ ồ mng
B. Nhng nhim v ri ro cao nht trong mt d án
C. Nhng nhim v quan trng nht trong d án D. аờng dài nhất trên s¡ ồ mng
107. Công nghß phn mm là gì?
A. Nhng quy tc công ngh (Engineering Discipline) có liên quan ến tt c các khía
cnh ca quá trình sn xut phn mm
B. Ngành hc nhm nghiên cu cách sn xut ra phn mm thõa mãn nhu cu khách
hàng, không quan tâm ến thi gian hoàn thành
C. Là vic áp dng các công c, các k thut mt cách h thng trong vic phát trin
ha da trên máy nh
lOMoARcPSD| 45315597
D. Nhng quy tc công ngh có liên quan ến tt c các khía cnh ca quá trình sn
xut các thiết b máy nh
108. Kiến trúc phn mm gm nhng thành phn nào trong nhng thành phần
sau ây?
A. Yêu cu, mô hình, tài liệu h°ớng dn s dng B.
Thành phn h thng, ng dng
C. Thành phn giao ếp, d liu, x
D. Thành phn quy trình phát trin phn mềm, ph°¡ng pháp phát triển phn mm,
công c và môi tr°ờng phát trin phn mm
109. Mô hình phát trin phn mm là mt th hißn ơn giÁn ca mt quy trình
phn mềm. Mô hình thác nước ược th hißn như hình
y m phát biu SAI khi nói v mô hình thác nước?
A. Thích hp cho d án nh
B. Thích hp cho d án ngn hn
C. Thích hp cho nhng d án ít có s thay ổi v yêu cu
D. Thích hp cho d án mi, dài hn 110. Sơ ồ lung d lißu có chức năng gì?
A. аa ra hình ảnh nhng chức năng biến ổi lung d liu
B. аa ra hình nh quan h giữa các ddooid t°ợng d liu
C. Ch ra nhng quyết ịnh logic chính khi chúng xut hin
D. Ch ra s t°¡ng tác của h thng vi s kin bên ngoài
111. Nhược iểm ca hình thc t chc d án theo chức năng?
A. Nhân viên khó phát trin k năng quản lý
B. Thiếu cái nhìn tng quát và khó thích ng s thay ổi C. Khó kim
soát chất l°ợng và hiu qu
D. Tt c các câu trên
112.
lOMoARcPSD| 45315597

Preview text:

81. Đâu là tag t¿o ra liên kết (links) trong web? A. W3Schools.com
B. Error! Hyperlink reference not valid.> C. W3Schools.com D. W3Schools.com
82. Đâu là tag t¿o ra tiêu ề web kích cỡ lớn nhất? A. B. C. D.
83. JavaScript là ngôn ngữ xử lý ở? A. Server B. Server/client C. Servers D. Client
84. Đâu là tag t¿o ra liên kết ến mail? A. B. C. xxx@yyy
D. < a href==mailto:xxx@yyy=> 85. Tag nào
dùng ể t¿o hình nền cho web? A. img = B. = C. D. background = 86. Dòng nào
tuân theo cú pháp úng của CSS?
A. body {color: black} B. body:color=black
C. {body:color=black(body} D. {body;color:black} lOMoAR cPSD| 45315597
87. Trong JavaScript o¿n mã sau cho ra kết quÁ gì?
window.open(Chao=) ; }