Trắc nghiệm Công thức cộng lượng giác lớp 11 (có đáp án)

Trắc nghiệm Công thức cộng lượng giác lớp 11 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
DẠNG 1: ÁP DỤNG CÔNG THỨC CỘNG LƯỢNG GIÁC
Câu 1: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. . B. .
C. D. .
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B.
C. . D. .
Câu 3: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 4: Phát biểu nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D.
Câu 5: Biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. . B.
C. . D. .
Câu 8: Biểu thức bằng biểu thức nào sau đây?
A. . B. .
C. . D.
Câu 9: Cho Tính .
A. B. 1 C. . D. .
Câu 10: Cho hai góc thỏa mãn . Tính giá trị
đúng của .
A. . B. . C. D.
( )
sin sin cos cos sinab a b a b-= × - ×
( )
cos cos cos sin sinab a b a b-= × - ×
( )
sin sin co s cos sinab a b a b+= × - ×
( )
cos cos cos sin sinab a b a b+= × + ×
( )
tan tan
tan
tan tan
xy
xy
xy
+
-=
( )
tan tan
tan
1tantan
xy
xy
xy
-
-=
+
( )
tan tan
tan
1tantan
xy
xy
xy
-
-=
-
( )
tan tan
tan
tan tan
xy
xy
xy
-
-=
( )
sin sin co s cos sinab a b a b+= × - ×
( )
cos cos cos sin sinab a b a b+= × + ×
( )
sin sin cos cos sinab a b a b-= × + ×
( )
cos cos cos sin sinab a b a b-= × + ×
( )
tan tan
tan
1 tan tan
ab
ab
ab
-
+=
+×
( )
1 tan tan
tan
tan tan
ab
ab
ab
+×
+=
-
( )
tan tan
tan
1 tan tan
ab
ab
ab
-
-=
+×
( )
1 tan tan
tan
tan tan
ab
ab
ab
-=
+
sin cos cos sinxy xy-
( )
cos xy-
( )
cos xy+
( )
cos cos cos sin sinab a b a b+= +
( )
sin sin c os cos sinab a b a b+= +
( )
sin sin co s cos sinab a b a b-= -
2
cos2 1 2sinaa=-
sin sin 2cos sin
22
ab ab
ab
+-
-=
( )
cos cos cos sin sinab a b a b-= -
( )
sin sin co s cos sinab a b a b-= -
( ) ( )
2cos cos cos cosab ab ab=-++
( )
( )
sin
sin
ab
ab
+
-
( )
( )
sin
sin sin
sin sin sin
ab
ab
ab a b
+
+
=
--
( )
( )
sin
sin sin
sin sin sin
ab
ab
ab a b
+
-
=
-+
( )
( )
sin
tan tan
sin tan tan
ab
ab
ab a b
+
+
=
--
( )
( )
sin
cot cot
sin cot cot
ab
ab
ab a b
+
+
=
--
tan 2
a
=
tan
4
p
a
æö
-
ç÷
èø
1
3
-
2
3
1
3
,
ab
5
sin ,
13 2
p
aap
æö
=<<
ç÷
èø
3
cos , 0
52
p
bb
æö
=<<
ç÷
èø
( )
cos
ab
-
16
65
18
65
-
18
65
16
65
-
Trang 2
Câu 11: Cho góc lượng giác . Xét dấu . Chọn kết quả đúng.
A. B. . C. D. .
Câu 12: Rút gọn biểu thức: , ta được:
A. B. C. D.
Câu 13: Cho hai góc và thỏa mãn , Giá trị của
A. . B. . C. D. .
Câu 14: Tính giá trị biết .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho với . Biết giá trị của với
. Tính .
A. 4 . B. 10 . C. 7 . D. 3 .
Câu 16: Với là số thực bất kỳ, rút gọn biểu thức
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho là các góc nhọn, . Tổng bằng
A. . B. . C. . D.
Câu 18: Cho hai góc nhọn với . Giá trị của
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Biết . Hãy tính .
A. B. C. D.
Câu 20: Cho . Tính .
A. B. C. D. .
Câu 21: Rút gọn biểu thức: , ta được:
A. . B. C. . D. .
2
p
ap
æö
<<
ç÷
èø
sin
2
p
a
æö
+
ç÷
èø
( )
tan
a
-
( )
sin 0
2
tan 0
p
a
a
ì
æö
+<
ï
ç÷
èø
í
ï
-<
î
( )
sin 0
2
tan 0
p
a
a
ì
æö
+>
ï
ç÷
èø
í
ï
-<
î
( )
sin 0
2
tan 0
p
a
a
ì
æö
+<
ï
ç÷
èø
í
ï
->
î
( )
sin 0
2
tan 0
p
a
a
ì
æö
+>
ï
ç÷
èø
í
ï
->
î
( ) ( ) ( ) ( )
sin 17 co s 1 3 sin 13 cos 17aa aa +- +× -
!! !!
sin2a
cos2a
1
2
-
1
2
3
sin ,
52
p
aap
æö
=<<
ç÷
èø
12
cos , 0
13 2
p
bb
æö
=<<
ç÷
èø
( )
sin
ab
-
56
65
-
56
65
16
65
16
65
-
cos
6
p
a
æö
-
ç÷
èø
1
sin ,
32
p
aap
=<<
22
3
-
126
6
+
-
126
6
-
126
6
+
25
sin
5
a
=
0
2
p
a
<<
515
cos
310
ab
p
a
-
æö
+=
ç÷
èø
,abÎ N
( )
,1ab =
ab+
( )
cos sin
2
A
p
aap
æö
=-+-
ç÷
èø
2sinA
a
=
2cosA
a
=
1A =
0A =
,xy
4
cot , cot 7
3
xy==
xy+
3
p
4
p
6
p
2
3
p
,ab
13
sin ,sin
32
ab==
( )
sin2 ab+
73 42
18
-
73 42
18
+
73 22
18
-
73 22
18
+
53
sin ,cos , ,0
13 5 2 2
ab ab
pp
p
æö
==<<<<
ç÷
èø
( )
sin ab+
33
65
-
63
65
56
65
0
3
sin ,
52
p
aap
æö
=<<
ç÷
èø
tan
3
p
a
æö
+
ç÷
èø
48 25 3
11
+
853
11
-
83
11
-
48 25 3
11
-
( ) ( ) ( ) ( )
sin 17 co s 1 3 sin 13 cos 17aa aa +- +× -
!! !!
sin 2a
cos2a
1
2
-
1
2
Trang 3
Câu 22: Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A. B.
C. D.
Câu 24: Cho Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Kết quả nào sau đây sai?
A. B.
C. D. .
Câu 26: Cho với khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Cho với . Giá trị của bằng
A. B. C. D.
Câu 28: Cho hai góc thỏa mãn . Tính giá trị
đúng của .
A. . B. . C. D. .
Câu 29: Cho . Tính giá trị ?
A. B. . C. D.
Câu 30: Biểu thức có giá trị bằng:
A. . B. . C. D. .
Câu 31: Rút gọn biểu thức: , ta được:
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Cho hai góc nhọn và với . Tính
37
cos
12
p
62
4
+
62
4
-
62
4
+
-
26
4
-
1
cos cos
32
p
aa
æö
+= +
ç÷
èø
13
cos sin cos
32 2
p
aaa
æö
+= -
ç÷
èø
31
cos sin cos
32 2
p
aaa
æö
+= -
ç÷
èø
13
cos cos sin
32 2
p
aaa
æö
+= -
ç÷
èø
tan 2
a
=
tan
4
p
a
æö
-
ç÷
èø
1
3
-
2
3
1
3
sin cos 2sin
4
xx x
p
æö
+= +
ç÷
èø
sin cos 2cos
4
xx x
p
æö
-=- +
ç÷
èø
sin2 cos2 2sin 2
4
xx x
p
æö
+= -
ç÷
èø
sin2 cos2 2cos 2
4
xx x
p
æö
+= -
ç÷
èø
3
sin
5
x =
2
x
p
p
<<
tan
4
x
p
æö
+
ç÷
èø
2
7
1
7
-
2
7
-
1
7
1
sin
3
a
=
0
2
p
a
<<
cos
3
p
a
æö
+
ç÷
èø
26
26
-
63-
11
2
6
-
1
6
2
-
,
ab
5
sin ,
13 2
p
aap
æö
=<<
ç÷
èø
3
cos , 0
52
p
bb
æö
=<<
ç÷
èø
( )
cos
ab
-
16
65
18
65
-
18
65
16
65
-
33
sin , ;
522
pp
aa
æö
=Î
ç÷
èø
21
cos
4
p
a
æö
-
ç÷
èø
2
10
72
10
-
2
10
-
72
10
( ) ( )
cos 53 sin 337 sin307 sin113M =-×- + ×
!!!!
1
2
-
1
2
3
2
-
3
2
cos54 cos4 cos36 cos86×- ×
!! ! !
cos50
!
cos58
!
sin50
!
sin58
!
1
tan
7
a =
3
tan
4
b =
ab+
Trang 4
A. . B. . C. . D.
Câu 33: Cho là các góc nhọn, . Tổng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Biểu thức không phụ thuộc và bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Biết và giá trị của biểu thức: không
phụ thuộc vào và bằng
A. B. . C. . D. .
Câu 36: Nếu thì bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Cho Giá trị của . bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Biết Giá trị
bằng:
A. B. . C. . D. .
Câu 39: Rút gọn biểu thức: ta được kết quả
A. 0 . B. . C. . D. .
Câu 40: Cho . Giá trị bằng:
A. B. C. . D. .
ĐÁP ÁN
1.A
2.B
3.D
4.C
5.C
6.A
7.B
8.C
9.D
10.D
11.C
12.C
13.B
14.C
15.C
16.D
17.D
18.B
19.A
20.A
21.D
22.C
23.C
24.D
25.D
26.C
27.D
28.A
29.D
30.A
31.A
32.D
33.B
34.C
35.C
36.B
37.A
38.A
39.A
40.C
3
p
4
p
6
p
2
3
p
31
cot , cot
47
xy==
4
p
3
4
p
3
p
p
22 2
cos cos cos
33
Ax x x
pp
æö æö
=+ ++ -
ç÷ ç÷
èø èø
3
4
4
3
3
2
2
3
4
sin 0
52
k
p
bbap
=<< ¹
( )
( )
4cos
3sin
3
sin
A
ab
ab
a
+
+-
=
a
5
3
5
3
3
5
3
5
tan 4tan
22
ba
=
tan
2
ba
-
33
cos ;sin 0 sin ; cos 0
45
aab b=>= <
( )
cos ab+
37
1
54
æö
+
ç÷
ç÷
èø
37
1
54
æö
-+
ç÷
ç÷
èø
37
1
54
æö
-
ç÷
ç÷
èø
37
1
54
æö
--
ç÷
ç÷
èø
1
cos
22
b
a
æö
-=
ç÷
èø
3
sin 0;sin
225
ba
ab
æö æö
-> -=
ç÷ ç÷
èø èø
cos 0
2
a
b
æö
->
ç÷
èø
( )
cos ab+
24 3 7
50
-
7 24 3
50
-
22 3 7
50
-
7 22 3
50
-
( ) ( )
cos 120 cos 120 cosxxx-+ +-
!!
cosx-
2cosx-
sin cosxx-
33
sin ;cos 0;cos ;sin 0
54
aabb=<=>
( )
sin ab-
19
7
54
æö
-+
ç÷
èø
19
7
54
æö
--
ç÷
èø
19
7
54
æö
+
ç÷
èø
19
7
54
æö
-
ç÷
èø
| 1/4

Preview text:

DẠNG 1: ÁP DỤNG CÔNG THỨC CỘNG LƯỢNG GIÁC
Câu 1: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. sin (a -b) = sina×cosb -cosa×sinb.
B. cos(a -b) = cosa×cosb -sina×sinb.
C. sin (a +b) = sina×cosb -cosa×sinb
D. cos(a +b) = cosa×cosb +sina×sinb.
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây đúng? x + y x - y A. (x - y) tan tan tan = . B. (x - y) tan tan tan = tan ta x ny 1+ tan t x any x - y x - y C. (x - y) tan tan tan = . D. (x - y) tan tan tan = . 1- tan t x any tan ta x ny
Câu 3: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. sin (a +b) = sina×cosb -cosa×sinb.
B. cos(a +b) = cosa×cosb +sina×sinb.
C. sin (a -b) = sina×cosb + cosa×sinb.
D. cos(a -b) = cosa×cosb +sina×sinb.
Câu 4: Phát biểu nào sau đây đúng? a - b + a × b A. (a + b ) tan tan tan = . B. (a + b ) 1 tan tan tan = . 1+ tana × tanb tana - tanb a - b - a × b C. (a - b ) tan tan tan = . D. (a - b ) 1 tan tan tan = 1+ tana × tanb tana + tanb
Câu 5: Biểu thức sin c x osy - cos si x ny bằng
A. cos(x - y).
B. cos(x + y).
C. sin (x - y).
D. sin ( y - x).
Câu 6: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. cos(a +b) = cos co a sb + sin s a inb .
B. sin(a +b) = sin c a osb + cos si a nb.
C. sin(a -b) = sin c a osb - cos si a nb . D. 2
cos2a = 1- 2sin a .
Câu 7: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? a + b a - b
A. sina - sinb = 2cos sin .
B. cos(a -b) = cos co a sb -sin s a inb 2 2
C. sin(a -b) = sin c a osb - cos si a nb . D. 2cos c
a osb = cos(a -b) + cos(a +b). sin (a + b) Câu 8: Biểu thức
bằng biểu thức nào sau đây? sin (a - b)
sin (a + b) sina + sinb
sin (a + b) sina - sinb A. = . B. = .
sin (a - b) sina - sinb
sin (a - b) sina + sinb
sin (a + b) tana + tanb
sin (a + b) cota + cotb C. = . D. =
sin (a - b) tana - tanb
sin (a - b) cota - cotb æ p ö
Câu 9: Cho tana = 2 Tính tan a - . ç ÷ è 4 ø 1 1 A. - 2 B. 1 C. . D. . 3 3 3 æ p ö 3 æ p ö
Câu 10: Cho hai góc a, b 5 thỏa mãn sina = ,
< a < p và cosb = , 0 < b < . Tính giá trị ç ÷ ç ÷ 13 è 2 ø 5 è 2 ø đúng của cos(a - b ). 16 18 16 A. . B. - 18 . C. D. - 65 65 65 65 Trang 1 æ p ö æ p ö
Câu 11: Cho góc lượng giác
< a < p . Xét dấu sin a + và tan( a
- ). Chọn kết quả đúng. ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø ì æ p ö ì æ p ö ì æ p ö ì æ p ö sin ï a + < 0 ç ÷ sin ï a + > 0 ç ÷ sin ï a + < 0 ç ÷ sin ï a + > 0 ç ÷ A. í è 2 ø B. í è 2 ø . C. í è 2 ø D. í è 2 ø . ïtan ï ï ï î ( a - ) < 0 tan î ( a - ) < 0 tan î ( a - ) > 0 tan î ( a - ) > 0
Câu 12: Rút gọn biểu thức: sin(a -17! )×cos(a +13! )-sin(a +13! )×cos(a -17! ), ta được: 1
A. sin2a
B. cos2a C. - 1 D. 2 2 3 æ p ö 12 æ p ö
Câu 13: Cho hai góc và thỏa mãn sina = , < a < p và cosb = , 0 < b < , Giá trị của ç ÷ ç ÷ 5 è 2 ø 13 è 2 ø sin (a - b ) là 56 16 16 A. - 56 . B. . C. D. - . 65 65 65 65 æ p ö 1 p
Câu 14: Tính giá trị cos a -
biết sina = , < a < p . ç ÷ è 6 ø 3 2 2 2 + - 1+ 2 6 A. - 1 2 6 . B. - 1 2 6 . C. . D. . 3 6 6 6 2 5 p æ p ö a 5 b 15 Câu 15: Cho sina =
với 0 < a < . Biết giá trị của cos a - + = với a,b Î N ç ÷ 5 2 è 3 ø 10
( ,ab) =1. Tính a +b . A. 4 . B. 10 . C. 7 . D. 3 . æ p ö
Câu 16: Với là số thực bất kỳ, rút gọn biểu thức A = cos a - + sin ç ÷ (a -p ) è 2 ø
A. A = 2sina .
B. A = 2cosa .
C. A = 1. D. A = 0 . 4
Câu 17: Cho x, y là các góc nhọn, cot x = ,cot y = 7. Tổng x + y bằng 3 p p p 2p A. . B. . C. . D. 3 4 6 3 1 3
Câu 18: Cho hai góc nhọn a,b với sina = ,sinb =
. Giá trị của sin2(a + b) 3 2 7 3 - 4 2 7 3 + 4 2 7 3 - 2 2 7 3 + 2 2 A. . B. . C. . D. . 18 18 18 18 5 3 æ p p ö
Câu 19: Biết sina = ,cosb = ,
< a < p ,0 < b <
. Hãy tính sin (a + b). ç ÷ 13 5 è 2 2 ø 33 - 63 56 A. B. C. D. 0 65 65 65 3 æ p ö æ p ö Câu 20: Cho sina = , < a < p . Tính tan a + . ç ÷ ç ÷ 5 è 2 ø è 3 ø 48 + 25 3 8 - 5 3 8 - 3 48 - 25 3 A. B. C. D. . 11 11 11 11
Câu 21: Rút gọn biểu thức: sin(a -17!)×cos(a +13! )-sin(a +13! )×cos(a -17! ), ta được: 1
A. sin 2a .
B. cos2a C. - 1 . D. . 2 2 Trang 2 37p
Câu 22: Giá trị của biểu thức cos bằng 12 6 + 2 6 - 2 6 + 2 - A. . B. . C. - 2 6 . D. . 4 4 4 4
Câu 23: Đẳng thức nào sau đây là đúng? æ p ö 1 æ p ö 1 3 A. cos a + = cosa + B. cos a + = sina - cosa ç ÷ ç ÷ è 3 ø 2 è 3 ø 2 2 æ p ö 3 1 æ p ö 1 3 C. cos a + = sina - cosa D. cos a + = cosa - sina ç ÷ ç ÷ è 3 ø 2 2 è 3 ø 2 2 æ p ö
Câu 24: Cho tana = 2 Tính tan a - . ç ÷ è 4 ø 1 1 A. - 2 . B. . C. . D. . 3 3 3
Câu 25: Kết quả nào sau đây sai? æ p ö æ p ö
A. sinx + cosx = 2sin x +
B. sinx - cosx = - 2cos x + ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø æ p ö æ p ö
C. sin2x + cos2x = 2sin 2x -
D. sin2x + cos2x = 2cos 2x - . ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø 3 p æ p ö
Câu 26: Cho sinx = với
< x < p khi đó tan x + bằng ç ÷ 5 2 è 4 ø 2 -1 -2 1 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7 1 p æ p ö Câu 27: Cho sina =
với 0 < a < . Giá trị của cos a + bằng ç ÷ 3 2 è 3 ø 2 - 6 A. B. 6 - 1 1 3 C. - 1 D. 6 - 2 6 6 2 2 æ p ö 3 æ p ö
Câu 28: Cho hai góc a , b 5 thỏa mãn sina = ,
< a < p và cosb = , 0 < b < . Tính giá trị ç ÷ ç ÷ 13 è 2 ø 5 è 2 ø đúng của cos(a - b ). 16 18 16 A. . B. - 18 . C. D. - . 65 65 65 65 3 p 3p æ 21p ö Câu 29: Cho sina ,a æ ö = Î ; . Tính giá trị cos a - ? ç ÷ ç ÷ 5 è 2 2 ø è 4 ø 2 7 - 2 - 2 7 2 A. B. . C. D. 10 10 10 10
Câu 30: Biểu thức M = cos( 5 - 3! )×sin( 3
- 37! )+sin307! ×sin113! có giá trị bằng: 1 3 A. - 1 . B. . C. - 3 D. . 2 2 2 2
Câu 31: Rút gọn biểu thức: cos54! ×cos4! - cos36! ×cos86! , ta được: A. cos50! . B. cos58!. C. sin50! . D. sin58! . 1
Câu 32: Cho hai góc nhọn và với tana = 3
và tanb = . Tính a + b 7 4 Trang 3 p p p 2p A. . B. . C. . D. 3 4 6 3 3 1
Câu 33: Cho là các góc nhọn, cotx = ,coty = . Tổng bằng 4 7 p 3p p A. . B. . C. . D. p . 4 4 3 æ p ö æ p ö Câu 34: Biểu thức 2 2 2 A = cos x + cos + x + cos
- x không phụ thuộc và bằng: ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 3 ø 3 4 3 2 A. . B. . C. . D. . 4 3 2 3 a + b 3sin (a + b ) 4cos( ) - 4 p
Câu 35: Biết sinb = 0 < b < a ¹ kp và giá trị của biểu thức: 3 A = không 5 2 sina
phụ thuộc vào a và bằng 5 5 3 3 A. B. . C. . D. . 3 3 5 5 b a b -a Câu 36: Nếu tan = 4tan thì tan bằng: 2 2 2 3sina 3sina 3cosa 3cosa A. . B. . C. . D. . 5 - 3cosa 5 + 3cosa 5 - 3cosa 5 + 3cosa 3 3
Câu 37: Cho cosa = ;sina > 0 sinb = ; cosb < 0 Giá trị của cos(a + b). bằng: 4 5 3 æ 7 ö 3 æ 7 ö 3 æ 7 ö 3 æ 7 ö A. ç1+ ÷. B. - ç1+ ÷. C. ç1- ÷. D. - ç1- ÷. 5 ç 4 ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è ø 5 4 è ø 5 4 è ø 5 4 è ø æ b ö 1 æ b ö æ a ö 3 æ a ö
Câu 38: Biết cos a - = và sin a - > 0;sin - b = và cos
- b > 0 Giá trị cos(a + b) ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø 2 è 2 ø è 2 ø 5 è 2 ø bằng: 24 3 - 7 7 - 24 3 22 3 - 7 7 - 22 3 A. B. . C. . D. . 50 50 50 50
Câu 39: Rút gọn biểu thức: cos(120! - x)+cos(120! + x)-cosx ta được kết quả là A. 0 .
B. -cosx . C. 2c - osx .
D. sinx - cosx . 3 3
Câu 40: Cho sina = ;cosa < 0;cosb = ;sin b > 0 . Giá trị sin (a -b) bằng: 5 4 1 æ 9 ö 1 æ 9 ö 1 æ 9 ö 1 æ 9 ö A. - 7 + B. - 7 - C. 7 + . D. 7 - . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ 5 è 4 ø 5 è 4 ø 5 è 4 ø 5 è 4 ø ĐÁP ÁN 1.A 2.B 3.D 4.C 5.C 6.A 7.B 8.C 9.D 10.D 11.C 12.C 13.B 14.C 15.C 16.D 17.D 18.B 19.A 20.A 21.D 22.C 23.C 24.D 25.D 26.C 27.D 28.A 29.D 30.A 31.A 32.D 33.B 34.C 35.C 36.B 37.A 38.A 39.A 40.C Trang 4