Trắc nghiệm Công thức nhân đôi Công thức hạ bậc lớp 11 (có đáp án)

Trắc nghiệm Công thức nhân đôi Công thức hạ bậc lớp 11 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 2 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

 
Trang 1
DẠNG 2: ÁP DỤNG CÔNG THỨC NHÂN ĐÔI HẠ BẬC
Câu 41: Biết theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Tích số
bằng
A. 2 . B. -2 . C. 3 . D. -3 .
Câu 42: Đẳng thức nào không đúng với mọi ?
A. B. C. D.
Câu 43: Trong các công thức sau, công thức nào saì?
A. . B. .
C. . D.
Câu 44: Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Cho góc lượng giác . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Khẳng định nào dưới đây ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 48: Chọn đáo án đúng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Cho . Giá trị của
A. B. . C. D.
Câu 50: Cho
A. B. . C. . D.
Câu 51: Biết . Với thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 52: Với là số thực bất kỳ, trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 53: Biết rằng , với là các phân số tối giản. Giá trị của biểu
thc
A. . B. . C. . D. .
Câu 54: Cho . Giá trị của
A. B. . C. D.
Câu 55: Cho thì
2
p
abg
++=
cot , cot , cot
abg
cot cot
ag
×
x
2
1cos6
cos 3
2
x
x
+
=
2
cos2 1 2sinxx=-
sin2 2sin cosxxx=
2
1cos4
sin 2
2
x
x
+
=
2
cot 1
cot2
2cot
x
x
x
-
=
2
2tan
tan2
1 tan
x
x
x
=
+
3
cos3 4cos 3cosxxx=-
22
cos2 cos sinaaa=-
22
cos2 cos sinaaa=+
2
cos2 2cos 1aa=-
2
cos2 1 2sinaa=-
22
cos2 cos sinaaa=-
22
cos2 cos sinaaa=+
2
cos2 2cos 1aa=+
2
cos2 2sin 1aa=-
a
2
cos2 1 2sinaa=-
22
cos2 cos sinaaa=-
2
cos2 1 2cosaa=-
2
cos2 2cos 1aa=-
SAI
2
2sin 1 cos2aa=-
cos2 2cos 1aa=-
sin2 2sin cosaaa=
( )
sin sin cos sin cosab a b b a+= + ×
sin2 2sin cosxxx=
sin2 sin cosxxx=
sin2 2cosxx=
sin2 2sinxx=
sin2x
24
25
24
25
-
1
5
-
1
5
2
cos , cos2
3
aa
=-
1
9
-
4
3
-
4
3
2
3
-
( )
cos cos cos sin sinab a b a b-= × + ×
ab=-
cos2a
22
cos sinaa+
22
cos sinaa--
22
cos sinaa-
22
sin cosaa-
a
sin2 2sin cos
aaa
=×
2
cos2 2cos 1
aa
=-
2
cos2 2sin 1
aa
=- +
22
cos2 sin cos
aaa
=-
5
sin18
ab
c
+
=
!
,, 0 abc cιZ
,
ab
cc
Sabc=++
2S =
4S =
3S =
1S =
4
sin2
5
a
=-
3
4
p
ap
<<
sin
a
2
5
1
5
25
5
5
5
3
cos ;
52
p
aap
=- < <
sin2
a
Trang 2
A. . B. . C. . D.
Câu 56: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. B. .
C. . D. .
Câu 57: Với là số thực bất kỳ, mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 58: Số khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
(I)
(II)
(III) .
(VI)
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 59: Nếu thì bằng
A. B. C. D.
Câu 60: Biết rằng , với là các số thực. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 61: Cho . Tính giá trị biểu thức
A. . B. . C. . D. .
Câu 62: Cho là hai góc nhọn. Biết . Giá trị của biểu thức bằng
A. B. C. D.
Câu 63: Cho số thực thỏa mãn . Tính
A. B. C. D.
Câu 64: Cho , giá trị có thể nhận giá trị nào dưới đây:
A. . B. . C. D. .
ĐÁP ÁN
41.A
42.C
43.D
44.B
45.B
46.A
47.C
48.B
49.A
50.B
51.A
52.C
53.D
54.A
55.D
56.A
57.B
58.D
59.D
60.D
61.C
62.C
63.A
64.D
24
25
-
24
25
4
5
4
5
-
cos3 cos 2cos2 cosxx xx+= ×
cos3 cos 2sin2 sinxx xx-= ×
sin3 sin 2cos2 sinxx xx-= ×
sin3 sin 2sin2 cosxx xx+= ×
a
cos2 cos4 2cos2 cos6a
aaa
+= ×
sin2 sin4 2sin cos3a
aaa
+= ×
cos2 cos4 2sin3 sina
aaa
-=- ×
sin2 sin4 2cos3 sina
aaa
-=- ×
( ) ( )
1
cos cos cos cos
2
ab ab ab
éù
=-++
ëû
( ) ( )
1
sin sin cos cos
2
ab ab ab
éù
=--+
ëû
cos cos 2cos cos
22
ab ab
ab
+-
+=
sin sin 2cos cos
22
ab ab
ab
+-
-=
1
sin cos
2
xx+=
sin2x
3
4
3
8
2
2
3
4
-
66 2
sin cos sin 2xxabx+=+
,ab
34Tab=+
7T =-
1T =
0T =
7T =
3
sin2
4
a
=
4
3
A =
2
3
A =
8
3
A =
16
3
A =
11
cos , cos
34
ab==
( ) ( )
cos cosab ab+-
119
144
-
115
144
-
113
144
-
117
144
-
1
sin
4
a
=
( )
sin4 2sin2 cos
aaa
+
25
128
1
16
255
128
225
128
cot 15a =
sin2a
11
113
13
113
15
113
17
113
| 1/2

Preview text:

DẠNG 2: ÁP DỤNG CÔNG THỨC NHÂN ĐÔI HẠ BẬC p
Câu 41: Biết a + b + g = và cota,cot b,cot g theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Tích số cota ×cotg 2 bằng A. 2 . B. -2 . C. 3 . D. -3 .
Câu 42: Đẳng thức nào không đúng với mọi x ? 1+ cos6x 1+ cos4x A. 2 cos 3x = B. 2
cos2x = 1- 2sin x
C. sin2x = 2sin c x osx D. 2 sin 2x = 2 2
Câu 43: Trong các công thức sau, công thức nào saì? 2 cot x -1 2tanx A. cot2x = . B. tan2x = . 2cotx 2 1+ tan x C. 3
cos3x = 4cos x - 3cosx . D. 3
sin3x = 3sinx - 4sin x
Câu 44: Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. 2 2
cos2a = cos a - sin a . B. 2 2
cos2a = cos a + sin a . C. 2
cos2a = 2cos a -1. D. 2
cos2a = 1- 2sin a .
Câu 45: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2
cos2a = cos a - sin a . B. 2 2
cos2a = cos a + sin a . C. 2
cos2a = 2cos a +1. D. 2
cos2a = 2sin a -1.
Câu 46: Cho góc lượng giác a . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai? A. 2
cos2a = 1- 2sin a . B. 2 2
cos2a = cos a - sin a . C. 2
cos2a = 1- 2cos a . D. 2
cos2a = 2cos a -1.
Câu 47: Khẳng định nào dưới đây SAI ? A. 2
2sin a = 1- cos2a .
B. cos2a = 2cosa -1.
C. sin2a = 2sin c a osa .
D. sin (a +b) = sin c
a osb + sinb×cosa.
Câu 48: Chọn đáo án đúng.
A. sin2x = 2sin c x osx . B. sin2x = sin c x osx .
C. sin2x = 2cosx .
D. sin2x = 2sinx . 4 æ p ö
Câu 49: Cho cosx = , x Î - ;0 . Giá trị của sin2x ç ÷ 5 è 2 ø 24 24 A. B. - 1 . C. - 1 D. 25 25 5 5 2
Câu 50: Cho cosa = - , cos2a 3 1 2 A. - 4 B. - 4 . C. . D. - 9 3 3 3
Câu 51: Biết cos(a -b) = cosa×cosb +sina×sinb. Với a = b - thì cos2a bằng A. 2 2
cos a + sin a . B. 2 2
-cos a - sin a . C. 2 2
cos a - sin a . D. 2 2 sin a - cos a .
Câu 52: Với a là số thực bất kỳ, trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. sin2a = 2sina ×cosa . B. 2 cos2a = 2cos a -1. C. 2 cos2a = 2 - sin a +1. D. 2 2 cos2a = sin a - cos a . a + b 5 a b
Câu 53: Biết rằng sin18! = , với a, ,
b c ÎZ c ¹ 0 và , là các phân số tối giản. Giá trị của biểu c c c
thức S = a + b + c
A. S = 2 .
B. S = 4 .
C. S = 3. D. S = 1 . 4 p Câu 54: Cho sin2a = - 3 và
< a < p . Giá trị của sina 5 4 2 1 2 5 5 A. B. . C. D. 5 5 5 5 3 p
Câu 55: Cho cosa = - ; < a < p thì sin2a 5 2 Trang 1 24 4 4 A. - 24 . B. . C. . D. - 25 25 5 5
Câu 56: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. cos3x + cosx = 2cos2x ×cosx
B. cos3x - cosx = 2sin2x ×sinx .
C. sin3x - sinx = 2cos2x ×sinx .
D. sin3x + sinx = 2sin2x ×cosx .
Câu 57: Với a là số thực bất kỳ, mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. cos2a + cos4a = 2cos2a ×cos6a .
B. sin2a + sin4a = 2sina ×cos3a .
C. cos2a - cos4a = 2 - sin3a ×sina .
D. sin2a - sin4a = 2c - os3a ×sina .
Câu 58: Số khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 1 (I) cos co a sb = écos ë
(a -b)+cos(a +b)ù 2 û 1 (II) sin s a inb = écos ë
(a -b)-cos(a +b)ù 2 û a + b a - b
(III) cosa + cosb = 2cos cos . 2 2 a + b a - b
(VI) sina - sinb = 2cos cos 2 2 A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . 1
Câu 59: Nếu sinx + cosx = thì sin2x bằng 2 3 3 2 -3 A. B. C. D. 4 8 2 4 Câu 60: Biết rằng 6 6 2
sin x + cos x = a + si
b n 2x , với a,b là các số thực. Tính T = 3a + 4b . A. T = 7 - .
B. T = 1.
C. T = 0 . D. T = 7 . 3
Câu 61: Cho sin2a = . Tính giá trị biểu thức 4 4 A. A = 2 . B. A = 8 . C. A = 16 . D. A = . 3 3 3 3 1 1
Câu 62: Cho là hai góc nhọn. Biết cosa = ,cosb = . Giá trị của biểu thức cos(a +b)cos(a -b) bằng 3 4 119 A. - 115 B. - 113 C. - 117 D. - 144 144 144 144 1
Câu 63: Cho số thực thỏa mãn sina = . Tính (sin4a + 2sin2a )cosa 4 25 1 255 225 A. B. C. D. 128 16 128 128
Câu 64: Cho cota = 15 , giá trị sin2a có thể nhận giá trị nào dưới đây: 11 13 15 17 A. . B. . C. D. . 113 113 113 113 ĐÁP ÁN 41.A 42.C 43.D 44.B 45.B 46.A 47.C 48.B 49.A 50.B 51.A 52.C 53.D 54.A 55.D 56.A 57.B 58.D 59.D 60.D 61.C 62.C 63.A 64.D Trang 2