






Preview text:
Trắc nghiệm Giáo dục Quốc phòng An ninh học
phần 1 - Chuyên đề 1 Tr c nghi ắ m giáo d ệ c qu ụ c phòng an ninh h ố c ph ọ n 1 ầ Chuyên đ 1: ề Quan đi m c ể a ch ủ
nghĩa Mác - Lê Nin, ủ T t ư ng ưở H Chí Minh v ồ chi ề n tranh, quân đ ế i và b ộ o v ả t ệ qu ổ c ố ĐỀ BÀI Câu 1: Sức m nh chi ạ ến đ u c ấ
ủa quân đội nhân dân Vi t Nam theo t ệ ư t ng H ưở Chí Minh : ồ
1. Là sức mạnh của yếu tố con ng i và vũ khí trang b ườ hi ị n đ ệ i. ạ 2. Là sức mạnh c a nhi ủ u y ề u t ế k ố t h
ế ợp lại trong đó quân sự là chủ ch t. ố 3. Là sức mạnh t ng h ổ p, ợ trong đó y u t ế chính tr ố , tinh th ị n gi ầ vai trò quy ữ t đ ế nh ị 4. Là sức mạnh c a y ủ u t ế ố con ng i và ti ườ m l ề c qu ự c phòng. ố Câu 2: M t trong nh ộ
ững chức năng c a quân đ ủ i nhân dân ộ Vi t Nam theo t ệ t ư ng H ưở Chí Minh là : ồ 1. Đ i quân chi ộ n đ ế u b ấ ảo v đ ệ t n ấ ước . 2. Đ i quân công tác. ộ 3. Đ i quân tuyên truy ộ n ,giác ng ề nhân dân. ộ 4. Đ i quân b ộ o v ả chính quy ệ n c ề a giai c ủ p công ấ nông. Câu 3: Theo T t ư ng H ưở Chí Minh,Quân đ ồ i nhân dân V ộ iệt Nam có những ch c nă ứ ng: 1. Chi n đ ế u s ấ n sàng chi ẵ n đ ế u. ấ 2. Chi n đ ế u , lao đ ấ ng s ộ n xu ả ất, tuyên truy n. ề 3. Chi n đ ế u , công tác , lao đ ấ ng s ộ n xu ả ất. 4. Chi n đ ế u và tham gia gi ấ ữ gìn hòa bình khu vực. Câu 4: T t ư ng H ưở Chí Minh v ồ s ề c m ứ nh b ạ o ả vệ T Qu ổ c là gì? ố 1. Là sức mạnh c a c ủ dân t ả c
ộ và sức mạnh qu c phòng toàn dân. ố 2. Là sức mạnh t ng h ổ p ợ c a c ủ dân t ả ộc, c n ả ước, k t h ế p ợ v i s ớ c m ứ nh th ạ ời đại.
3. Là sức mạnh toàn dân , lấy lực l ng vũ trang làm nòng c ượ t. ố 4. Là sức mạnh c a l
ủ ực lượng vũ trang nhân dân , sức mạnh c a toàn dân. ủ
Câu 5: Ba chức năng c b ơ n
ả của quân đ i nhân dân V ộ i t Nam đ ệ c H ượ Chí Minh xác đ ồ nh , th ị hi ể n v ệ n ấ
đ gì trong quá trình xây d ề ựng quân đ i? ộ 1. Th hi ể n b ệ n ch ả t và kinh ấ nghi m c ệ a quân đ ủ i ta. ộ 2. Th hi ể n s ệ ức mạnh c a quân đ ủ i ta. ộ 3. Th hi ể n b ệ n ch ả t, truy ấ n th ề ng t ố t đ ố p c ẹ a quân ủ đ i ta. ộ 4. Th hi ể n quân đ ệ i ộ ta là quân đ i cách m ộ ng. ạ
Câu 6: Một trong nh ng n ữ i dung t ộ t ư ng ưở H Chí Minh v ồ b ề o v ả T ệ qu ổ c là gì ? ố 1. Bảo vệ Tổ qu c g ố n li ắ n ề v i nhi ớ m v ệ b ụ o v ả ch ệ đ ế ộ XHCN. 2. B o v ả T ệ qu ổ c XHCN là nhi ố m v ệ trong s ụ nghi ự p xây d ệ ng CNXH. ự 3. B o v ả
ệ Tổ quốc XHCN là truy n th ề ng c ố a qu ủ c gia , dân t ố c,là ý chí c ộ a toàn dân. ủ 4. B o v ả T ệ ổ qu c XHCN là t ố t y ấ u , khách ế quan , th hi ể n ý chí quy ệ t tâm c ế a ủ nhân dân ta. Câu 7: N i dung t ộ t ư ng H ưở Chí Minh v ồ b ề o v ả T ệ ổ qu c XHCN, th ố hi ể n ý chí c ệ a Ng ủ i nh ườ th ư ế nào?
1. Ý chí quyết tâm gi i phóng dân t ả c , b ộ o ả v T ệ ổ qu c là t ố t ư ng xuyên su ưở t trong cu ố c đ ộ ời hoạt đ ng c ộ a ch ủ t ủ ch H ị Chí Minh. ồ
2. Ý chí giữ nước của chủ t ch ị H Chí Minh r ồ t kiên đ ấ nh và tri ị t đ ệ . ể 3. Ý chí b o v ả T ệ ổ qu c c ố ủa Ch t ủ ch H ị Chí Minh là liên t ồ ục tiến công. 4. Ý chí b o v ả T ệ ổ qu c c ố ủa Ch t ủ ch H ị Chí Minh r ồ t
ấ kiên định ,triệt để. Câu 8: Ch t ủ ch H ị Chí M ồ
inh phát đ ng phong trào toàn qu ộ c kháng chi ố n ch ế ng th ố c dân Pháp vào ự ngày tháng năm nào?
1. Ngày 22 tháng 12 năm 1944.
2. Ngày 19 tháng 12 năm 1946.
3. Ngày 19 tháng 8 năm 1945.
4. Ngày 22 tháng 12 năm 1946.
Câu 9: Chủ tich Hồ Chí Minh xác định y u t ế con ng ố i
ườ có vai trò quan trọng nh th ư nào trong xây ế dựng quân đ i nhân dân ? ộ 1. Con ng i có giác ng ườ gi ộ ữ vai trò quan tr ng nh ọ t ấ , chi ph i các y ố u t ế khác. ố 2. Con ng i v ườ ới trình đ chính tr ộ cao gi ị vai trò quy ữ t đ ế nh. ị 3. Con ng i là quan tr ườ ng cùng v ọ
ới yếu tố quân s là quy ự t đ ế ịnh. 4. Con ng i v ườ ới trình đ quân s ộ cao gi ự vai trò quy ữ t đ ế nh. ị Câu 10: H Chí Minh kh ồ ng đ ẳ nh ph ị i dùng b ả o l ạ ực cách m ng đ ạ giành chính quy ể n và gi ề chính ữ quy n, vì m ề t ộ trong những lý do gì? 1. Ch nghĩa th ủ
ực dân bóc lột , cai trị nhân dân bằng b o l ạ c. ự 2. Ch đ ế th
ộ ực dân , tự thân nó đã là m t hành đ ộ ng b ộ o l ạ ực. 3. K thù luôn dùng b ẻ o l ạ c đ ự duy trì quy ể n th ề ng ố tr .ị
4. Làm cách mạng là ph i dùng b ả o l ạ ực cách m ng. ạ Câu 11: Đ phát ể huy nhân t con ng ố i trong xây d ườ ng quân đ ự i, ộ H Chí Minh r ồ ất coi tr ng v ọ ấn đề gì?
1. Công tác tư tưởng, t ch ổ
ức và rèn luyện tính k lu ỷ t ậ 2. Rèn luyện đ o đ ạ c trình đ ứ k ộ chi ỹ n thu ế t. ậ
3. Công tác giáo d c chính tr ụ ị trong quân đ i. ộ 4. Công tác t ch ổ
ức và rèn luyện b n lĩnh chi ả n đ ế u. ấ
Câu 12: H Chí Minh xác đ ồ nh vai trò c ị a Đ ủ ảng trong s nghi ự p b ệ o v ả T ệ qu ổ c XHCN nh ố th ư nào? ế 1. Đ ng c ả ng s ộ n V ả iệt Nam ch đ ỉ o tr ạ c ti ự p s ế nghi ự p b ệ o v ả T ệ ổ qu c. ố 2. Đ ng c ả ng s ộ n V ả
iệt Nam là người đi tiên phong trong sự nghiệp bảo v T ệ ổ qu c. ố 3. Đ ng c ả ng s ộ n V ả
iệt Nam là người kêu gọi m i t ọ ng l ầ ớp nhân dân đ ng lên b ứ o v ả đ ệ t n ấ ư c. ớ 4. Đ ng c ả ng s ộ n V ả
iệt Nam lãnh đạo sự nghiệp bảo v T ệ ổ qu c V ố iệt Nam XHCN. Câu 13: Đ b ể o v ả T ệ ổ qu c XHCN,Ch ố t ủ ch H ị Chí M ồ inh đặc biệt coi tr ng y ọ u t ế ố nào?
1. Sức mạnh toàn dân tộc, sức mạnh toàn dân.
2. Sự đoàn kết nhất trí c a nhân dân, c ủ a Đ ủ ng và chính ph ả . ủ
3. Sự đoàn kết nhất trí c a toàn dân t ủ c
ộ và lực lượng vũ trang nhân dân. 4. Sức mạnh c a L ủ c l ự ng vũ trang nhân dân. ượ Câu 14: H Chí Minh kh ồ ng đ ẳ ịnh m c
ụ đích chính trị cuộc chi n tranh xâm l ế c c ượ a th ủ ực dân Pháp là gì? 1. Th ng tr ố , bóc l ị t các dân t ộ c thu ộ c đ ộ a. ị 2. C p n ướ c, nô d ướ ịch và th ng tr ố các dân t ị ộc thu c đ ộ a. ị 3. Đ t ách th ặ ng tr ố áp b ị ức bóc lột dân t c ộ Việt Nam. 4. C p n ướ c, bóc l ướ
ột các dân tộc thuộc địa. Câu 15: Tư t ng H ưở Chí Minh v ồ ề kháng chi n lâu dài nh ế ư thế nào? 1. Xây dựng l c l ự ượng, t o và giành th ạ i
ờ cơ kết thúc chiến tranh càng s m càng t ớ t. ố 2. Lấy th i gian làm l ờ c l ự ng, chuy ượ n ể hoá so sánh d n d ầ n th ầ và l ế ực c a ta, giành th ủ ng l ắ i ợ hoàn toàn, k t thúc chi ế n tranh càng s ế ớm càng t t. ố 3. Xây dựng l c l ự ượng quân sự đ m ủ nh, ti ạ ến lên giành th ng l ắ i quy ợ t ế định, rút ng n th ắ i gian chi ờ n ế tranh. 4. Tìm kiếm th i c
ờ ơ và sự hỗ trợ c a các l ủ ực lượng ti n b ế t ộ phía bên ngoài, k ừ ết thúc chiến tranh càng s m càng t ớ t. ố
Câu 16: H Chí Minh xác đ ồ nh tính ch ị t xã h ấ i ộ của chi n tranh nh ế th ư nào? ế
1. Chiến tranh chính nghĩa và chiến tranh phi nghĩa. 2. Chi n tranh cách m ế ng và ph ạ n cách m ả ng. ạ 3. Chiến tranh là m t hi ộ n t ệ ng mang tính xã h ượ i. ộ 4. C 3 câu trên đ ả u đúng. ề Câu 17: H Chí Minh kh ồ ng đ ẳ nh m ị c ụ đích c a chi ủ n tranh ch ế ng xâm l ố c là : ượ 1. B o v ả nhân dân, b ệ ảo v ch ệ ế đ , b ộ ảo vệ Tổ quốc. 2. B o v ả đ ệ t n ấ c và ch ướ ng ách đô h ố ộ c a th ủ c dân , đ ự qu ế c. ố 3. B o v ả đ ệ c ộ lập dân t c , ch ộ quy ủ n qu ề c ố gia. 4. B o v ả tính m ệ ng , tài s ạ n c ả a nhân dân, c ủ a ch ủ đ ế XHCN ộ
Câu 18: Theo tư tưởng H Chí Minh l ồ
ực l ng vũ trang nhân dân V ượ i t Nam g ệ m ồ nh ng th ữ ứ quân nào? 1. B đ ộ i ch ộ l
ủ ực, Bộ đội biên phòng, B đ ộ ội địa phương. 2. B đ ộ
i chính qui, công an nhân dân, B ộ đ ộ i đ ộ a ph ị ng và ươ Dân quân tự vệ. 3. B đ ộ i ch ộ l ủ ực, Bộ đội đ a ph ị ng, Dân quân t ươ ự vệ. 4. B đ ộ i ch ộ l
ủ ực, Bộ đội biên phòng, B đ
ộ ội địa phương, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ. Câu 19: Theo t t ư ng H ưở Chí Minh, s ồ ử d ng b ụ o l
ạ ực cách mạng là để: 1. L t đ ậ ch ổ đ ế ộ cũ, xây d ng ch ự đ ế m ộ ới.
2. Xây dựng và bảo vệ chính quyền cách m ng, xây d ạ ng ch ự đ ế m ộ ới. 3. Giành chính quy n và gi ề ữ chính quyền. 4. Tiêu diệt các l c ự lượng ph n cách m ả ng và l ạ t ậ đ chính quy ổ n ph ề n đ ả ng. ộ
Câu 20: Theo quan điểm của Ch nghĩa Mác Lê nin, chi ủ n tranh là: ế 1. M t hành vi b ộ o l ạ c nh ự m l ằ t đ ậ m ổ t ch ộ đ ế xã h ộ i. ộ 2. M t hành vi b ộ o l ạ ực nh m b ằ o v ả chính ệ quy n cách m ề ng, xây d ạ ựng ch đ ế m ộ ới. 3. Gi i quy ả ết mâu thuẫn xã h i ộ c a m ủ i quan h ố ng ệ i v ườ i ng ớ ười. 4. M t hi ộ n t ệ ng ượ chính tr - xã ị h i. ộ
Câu 21: Theo quan điểm của Ch nghĩa Mác Lê nin, ngu ủ n g ồ c kinh t ố c ế a chi ủ ến tranh là: 1. M t hành vi b ộ o l ạ c nh ự m l ằ t đ ậ m ổ t ch ộ đ ế xã h ộ i. ộ 2. Sự xu t hi ấ n và t ệ n t ồ i c
ạ ủa chế độ chiếm hữu t nhân v ư ề tư li u s ệ n xu ả t. ấ 3. Gi i quy ả ết mâu thuẫn xã h i ộ c a m ủ i quan h ố ng ệ i v ườ i ng ớ ười. 4. Sự xu t hi ấ n và t ệ n t ồ i c ạ a giai c ủ p và đ ấ i ố kháng giai c p. ấ
Câu 22: Theo quan đi m c ể
ủa Ch nghĩa Mác Lê nin, ngu ủ n g ồ c xã h ố i c ộ a chi ủ n tranh là : ế 1. M t hành vi b ộ o l ạ c nh ự m l ằ t đ ậ m ổ t ch ộ đ ế xã h ộ i. ộ 2. Sự xu t hi ấ n và t ệ n t ồ i c
ạ ủa chế độ chiếm hữu t nhân v ư ề tư li u s ệ n xu ả t. ấ 3. Gi i quy ả ết mâu thuẫn xã h i ộ của m i quan h ố ệ ng i v ườ ới người. 4. Sự xu t hi ấ n và t ệ n t ồ i c ạ a giai c ủ p và đ ấ i ố kháng giai c p. ấ
Câu 23: Theo tư t ng H ưở Chí Minh, nhân t ồ quy ố ết đ nh th ị ng l ắ ợi trong chiến tranh là:
1. Sức mạnh c a toàn dân, l ủ
ấy lực l ng vũ trang làm nòng c ượ t ố được đ t d ặ ưới sự lãnh đ o c ạ a Đ ủ ng. ả
2. Sức mạnh c a toàn dân, s ủ ức m nh c ạ a vũ khí, s ủ c m ứ nh c ạ a quân đ ủ i và s ộ ự ng h ủ ộ c a nhân dân ủ th gi ế i. ớ 3. S c m ứ nh c ạ
ủa chính nghĩa, sức mạnh c a quân đ ủ i, s ộ ức mạnh c a n ủ n kinh t ề . ế 4. Câu B và C đúng. Câu 24: Ch t ủ ch H ị ồ Chí Minh khẳng đ nh ph ị i kháng chi ả n lâu dài, d ế
ựa vào sức mình là chính. Vì sao? 1. Đ t n ấ c nghèo, ph ướ i ả chi n đ ế ấu ch ng l ố ại kẻ thù có ti m l ề c kinh t ự , quân s ế hùng m ự nh. ạ 2. Đ t n ấ c nghèo, kinh t ướ ế kém phát tri n,v ể
ừa giành được độc l p, k ậ ẻ thù là b n th ọ ực dân ,đ qu ế c có ố ti m l ề
ực kinh tế ,quân sự hơn ta nhi u l ề n. ầ 3. Đ t n ấ c nghèo, l ướ ực l ng vũ trang ta ch ượ ưa th đánh th ể ng k ắ ẻ thù ngay đ c. ượ 4. Đ t n ấ c nghèo, ph ướ i ả chi n đ ế ấu ch ng l ố ại kẻ thù có ti m l ề c kinh t ự ,quân s ế . ự Câu 25 : Ti n thân c ề a Quân đ ủ i ộ nhân dân Vi t Nam là : ệ 1. Đoàn Vệ qu c ố quân. 2. Đ i V ộ iệt Nam cứu quốc quân. 3. Vi t Nam gi ệ i phóng quân . ả 4. Đ i V ộ iệt Nam tuyên truy n gi ề i phóng quân. ả Câu 26: Lý lu n c ậ
ủa chủ nghĩa Mac-Lê Nin v b ề n ch ả ất giai c p c ấ a quân đ ủ i là gì? ộ 1. Mang b n ch ả t t
ấ ừ thành phần xu t thân c ấ a ủ lực lượng vũ trang. 2. Mang b n ch ả
ất qu n chúng nhân dân lao đ ầ ng. ộ 3. Mang b n ch ả ất giai c p nhà n ấ c ướ đã t ch ổ ức nuôi d ng và s ưỡ ử dụng quân đội. 4. Là lực lượng b o v ả đ ệ t n ấ c, không mang b ướ n ch ả ất chính tr .ị Câu 27: Quan ni m c ệ ủa ch nghĩa Mac- Lê Nin v ủ b ề n ch ả ất c a chi ủ n tranh là gì? ế 1. B n ch ả t c ấ a chi ủ n ế tranh là s k ự t ế c chính tr ụ b ị ng b ằ ạo l c. ự 2. B n ch ả ất c a chi ủ n ế tranh là s tranh giành v ự trí th ị ng tr ố trên th ị gi ế i. ớ 3. B n ch ả ất c a chi ủ n ế tranh là s tranh giành v ự ề quy n l ề i kinh t ợ trong xã h ế i. ộ 4. B n ch ả ất c a chi ủ ến tranh là thủ đo n đ ạ đ ể t đ ạ c m ượ c tiêu chính tr ụ ị c a m ủ t giai c ộ p. ấ Câu 28: Quan ni m c ệ ủa ch nghĩa Mac- Lê Nin v ủ ngu ề ồn g c c ố ủa chi n tranh là: ế 1. Chiến tranh b t ngu ắ n ngay t ồ khi xu ừ t hi ấ n ệ loài ng i. ườ 2. Chiến tranh b t ngu ắ n t ồ ừ s xu ự t hi ấ n ch ệ đ ế ộ tư h u, giai c ữ ấp và nhà n c. ướ 3. Chiến tranh b t ngu ắ n t ồ s ừ phát tri ự n t ể t y ấ u khách quan c ế ủa loài ng i. ườ 4. Chi n tranh b ế t ngu ắ n t ồ ừ khi xu t hi ấ n các hình th ệ c tôn giáo. ứ
Câu 29: Theo tư tưởng H Chí Minh : M ồ c tiêu b ụ ảo v T ệ ổ qu c là: ố 1. Nghĩa v và trách nhi ụ m c ệ a ủ người dân.
2. Nghĩa v thiêng liêng cao quí c ụ a m ủ i ỗ ng i dân. ườ 3. Giữ gìn s th
ự ống nhất và toàn v n lãnh th ẹ . ổ 4. Đ c l ộ p dân t ậ ộc và chủ nghĩa xã h i,
ộ là nghĩa v và trách nhi ụ m c ệ ủa m i công dân. ọ Câu 30: Theo t t ư ng H ưở Chí Minh : S ồ ức mạnh b o v ả T ệ ổ qu c là: ố
1. Sức mạnh của sự đoàn k t , c ế a ý chí và truy ủ n th ề ng dân t ố c. ộ 2. S c m ứ nh c ạ ủa lòng yêu n c n ướ ng nàn k ồ ết hợp v i s ớ ức mạnh c a tinh th ủ n đoàn ầ k t toàn dân t ế c. ộ 3. Sức mạnh t ng h ổ ợp c a ủ cả dân tộc . 4. Sức mạnh của c dân t ả ộc , cả n c , k ướ t ế h p v ợ ới sức mạnh thời đ i. ạ ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 C B C B C D A B A B
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C D A B B A C C C D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 B D A B D C A B D D