Trắc nghiệm GTNN và GTLN của hàm số lượng giác lớp 11 (có đáp án)

Trắc nghiệm GTNN và GTLN của hàm số lượng giác lớp 11 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 2 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
DẠNG 3: GIÁ TRỊ LỚN NHẤT VÀ GIÁ TRỊ NHNHẤT CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 115: Tập giá trị của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 116: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số lần lượt là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 117: Tập giá trị của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 118: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 119: Tìm giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số
A. B. .
C. . D.
Câu 120: Giá trị lớn nhất của hàm số bằng
A. -1 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 121: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số lần lượt là
A. 4 và 6 . B. 6 và 4 . C. 0 và 4 . D. -1 và 11 .
Câu 122: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
A. 1 và 3 . B. 3 và 1 . C. 2 và 4 . D. 4 và -4 .
Câu 123: Tập giá trị của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 124: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số .
A. . B. C. D. .
Câu 125: Gọi là giá trị lớn nhất, là giá trị nhỏ nhất của hàm số . Tính
A. 4 . B. -1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 126: Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số . Tích
bằng
A. -1 . B. -4 . C. -2 . D. -9 .
Câu 127: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. -1 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 128: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 129: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. B. 10 C. D.
Câu 130: Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
. Tính .
A. 3 . B. -14 . C. -10 . D. -11 .
Câu 131: Tập giá trị của hàm số
A. . B. C. . D. .
sin4 3yx=-
[ ]
4; 2-
[ ]
4; 2--
[ ]
2; 2-
[ ]
3;1-
3sin2 5yx=-
2; 8--
8; 2
2; 5-
3; 5-
[ ]
0; 2
[ ]
1; 1-
[ ]
0;1
[ ]
2; 2-
2
2cos 2 3sin cos 1yx xx=- ×+
min 0; max 4yy==
min 4; max 0yy=- =
min 1 3; max 3 3yy=- = +
min 1 3;max 3 3yy=- + = +
2
2sin3ycosx x=-+
[ ] [ ]
1;1 1;1
41
min ;max 2
8
yy
--
=- =
[ ] [ ]
1;1 1;1
41
min 4; max
8
yy
--
==
[ ] [ ]
1;1 ; 1;1
41
min 2max
8
yy
--
==
[ ] [ ]
1;1 1;1
min 2; max 4yy
--
==
cos6 5yx=+
2 sinyx=-
sinyx=
[ ]
1; 1T =-
[ ]
0;1T =
[ ]
1; 0T =-
( )
1; 1T =-
3sin 4cos 1yxx=+ -
max 6, min 8yy==-
max 4, min 6yy==-
max 8, min 6yy==-
max 6, min 4yy==-
M
m
4sin cos 1yxx=+
Mm+
,Mm
sin2024 3cos2024yx x=+
.Mm
cosyx=
3
3sin 1
4
yx
p
æö
=++
ç÷
èø
3; 3-
1; 1-
2; 4-
4; 2-
2
cos sin 9yxx=++
[ ]
0;
p
39
4
21
2
41
4
,Mm
6cos2 7yx=-
;
36
pp
éù
-
êú
ëû
Mm+
3sin3 2yx=+
[ ]
1; 5-
[ ]
7;11-
!
( )
0;
¥
+
Trang 2
Câu 132: Giá trị lớn nhất của hàm số trên tập xác định là?
A. -3 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 133: Giá trị lớn nhất của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 134: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 135: Tập giá trị của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 136: Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên
. Khi đó
bằng bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 137: Tập giá trị của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 138: Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 4 . B. . C. D. 3 .
Câu 139: Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số . Khi đó
bằng
A. 2 . B. -8 . C. 4 . D. 8 .
Câu 140: Gọi là giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . Tìm .
A. -1 . B. 3 . C. -3 . D. -5 .
Câu 141: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
A. B. . C. 3 D. 1
Câu 142: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
ĐÁP ÁN
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
C
C
A
C
C
C
B
A
D
A
C
B
D
C
A
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
D
A
A
B
C
D
B
A
D
B
D
A
A
3sinyx=
R
2 sin 1 3yx=+-
23 2-
23 3-
32
23 2+
22
2sin 3 sin2 4cosyxxx=+-
min 3 2 1; max 3 2 1yy=- - = -
min 3 2 1; max 3 2 1yy=- - = +
min 3 2;max 3 2 1yy=- = -
min 3 2 2; max 3 2 1yy=- - = -
22
3
ycos x cosx
p
æö
=+-
ç÷
èø
2; 2T
éù
=-
ëû
[ ]
2; 2T =-
3; 3T
éù
=-
ëû
[ ]
1; 1T =-
M
m
2
2cos 5sin 1yxx=++
5
;
36
pp
éù
êú
ëû
Mm-
6Mm-=
1Mm-=
11Mm-=
1
2
Mm-=
sin4 3yx=-
[ ]
3;1-
[ ]
2; 2-
[ ]
4; 2--
[ ]
4; 2-
24
2sin 2sin 2sin2 1yxxx=-- +
5
2
3
2
-
,Mm
cos2 4cos 1yxx=++
Mm-
m
4cos2 1 yx=-
;
36
pp
éù
-
êú
ëû
m
2
sin cos 2yxx=-+
7
4
13
4
8sin2 5yx=-
max 4; min 6yy=- =-
max 8; min 8yy==-
max 11; min 21yy==-
max 3 ; min 13yy==-
| 1/2

Preview text:

DẠNG 3: GIÁ TRỊ LỚN NHẤT VÀ GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 115:
Tập giá trị của hàm số y = sin4x - 3 là: A. [ 4; - 2]. B. [ 4; - 2 - ]. C. [ 2; - 2]. D. [ 3; - ] 1 .
Câu 116: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = 3sin2x - 5 lần lượt là: A. -2;-8. B. 8;2. C. 2; 5 - . D. 3; 5 - .
Câu 117: Tập giá trị của hàm số y = sin2x là: A. [0;2]. B. [ 1 - ; ] 1 . C. [0 ] ;1 . D. [ 2; - 2].
Câu 118: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y = 2cos x - 2 3sinx ×cosx +1.
A. miny = 0;maxy = 4. B. miny = 4 - ;maxy = 0.
C. miny = 1- 3;maxy = 3 + 3 . D. miny = 1 - + 3;maxy = 3 + 3 .
Câu 119: Tìm giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số 2
y = 2cos x - sin x + 3 41 41 A. min y = - ;max y = 2 B. min y = 4;max y = . [ 1; - ] 1 [ 1; - ] 1 8 [ 1; - ] 1 [ 1; - ] 1 8 41 C. min y = 2max y = . D. min y = 2;max y = 4 [ 1; - ] 1 [; 1; - ] 1 8 [ 1; - ] 1 [ 1; - ] 1
Câu 120: Giá trị lớn nhất của hàm số y = sin2x bằng A. -1 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 121: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y = cos6x + 5 lần lượt là A. 4 và 6 . B. 6 và 4 . C. 0 và 4 . D. -1 và 11 .
Câu 122: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số là y = 2 - sinx A. 1 và 3 . B. 3 và 1 . C. 2 và 4 . D. 4 và -4 .
Câu 123: Tập giá trị của hàm số y = sinx A. T = [ 1 - ; ] 1 . B. T = [0; ] 1 . C. T = [ 1 - ;0]. D. T = ( 1 - ; ) 1 .
Câu 124: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 3sinx + 4cosx -1.
A. maxy = 6, miny = 8
- . B. maxy = 4,miny = 6
- C. maxy = 8, miny = 6
- D. maxy = 6,miny = 4 - .
Câu 125: Gọi M là giá trị lớn nhất, m là giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 4sin c
x osx +1. Tính M + m A. 4 . B. -1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 126: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = sin2024x + 3cos2024x. Tích M .m bằng A. -1 . B. -4 . C. -2 . D. -9 .
Câu 127: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = cosx A. -1 . B. 0 . C. 1 . D. 2 . æ 3p ö
Câu 128: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y = 3sin x + + 1 ç ÷ è 4 ø A. 3; -3. B. 1; - . 1 C. 2; 4 - . D. 4; 2 - .
Câu 129: Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y = cos x + sinx + 9 trên đoạn [0;p ] bằng 39 21 41 A. B. 10 C. D. 4 2 4
Câu 130: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 6cos2x - 7 trên đoạn é p p ù - ; . Tính M + m . ê 3 6 ú ë û A. 3 . B. -14 . C. -10 . D. -11 .
Câu 131: Tập giá trị của hàm số y = 3sin3x + 2 là A. [ 1 - ; ] 5 . B. [ 7 - ;1 ] 1 C. ! . D. (0; ¥ + ). Trang 1
Câu 132: Giá trị lớn nhất của hàm số y = 3sinx trên tập xác định R là? A. -3 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 133: Giá trị lớn nhất của hàm số y = 2 sinx +1 - 3 là A. 2 3 - 2. B. 2 3 - 3. C. 3 2 . D. 2 3 + 2.
Câu 134: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 2
y = 2sin x + 3sin2x - 4cos x . A. miny = 3 - 2 -1;maxy = 3 2 - . 1 B. miny = 3 - 2 -1;maxy = 3 2 + . 1 C. miny = 3
- 2;maxy = 3 2 -1. D. miny = 3 - 2 - 2;maxy = 3 2 - . 1 æ p ö
Câu 135: Tập giá trị của hàm số y = cos 2x + - cos2x là: ç ÷ è 3 ø
A. T = é- 2; 2 ù . B. T = 2; - 2 .
C. T = é- 3; 3ù . D. T = 1 - ;1 . ë û [ ] ë û [ ]
Câu 136: Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y = 2cos x + 5sinx + 1 trên ép 5p ù ; . Khi đó ê ú
M - m bằng bao nhiêu? ë 3 6 û
A. M - m = 6
B. M - m = 1
C. M - m = 1 11
D. M - m = 2
Câu 137: Tập giá trị của hàm số y = sin4x - 3 là: A. [ 3; - ] 1 . B. [ 2; - 2]. C. [ 4; - 2 - ]. D. [ 4; - 2].
Câu 138: Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 4
y = 2sin x - 2sin x - 2sin2x + 1 là 5 3 A. 4 . B. . C. - D. 3 . 2 2
Câu 139: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = cos2x + 4cosx +1. Khi đó M - m bằng A. 2 . B. -8 . C. 4 . D. 8 . é p p ù
Câu 140: Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 4cos2x -1 t rên đoạn - ; . Tìm m . ê 3 6 ú ë û A. -1 . B. 3 . C. -3 . D. -5 .
Câu 141: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 2
y = sin x - cosx + 2 7 13 A. B. . C. 3 D. 1 4 4
Câu 142: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 8sin2x - 5. A. maxy = 4 - ; miny = 6
- . B. maxy = 8; miny = 8
- . C. maxy =11;miny = 2 - .
1 D. maxy = 3;miny = 1 - 3. ĐÁP ÁN 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 C C A C C C B A D A C B D C A 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 D A A B C D B A D B D A A Trang 2