Trắc nghiệm Rút gọn biểu thức lượng giác lớp 11 (có đáp án)
Trắc nghiệm Rút gọn biểu thức lượng giác lớp 11 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 2 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Chủ đề: Chương 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (KNTT)
Môn: Toán 11
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
DẠNG 6: RÚT GỌN BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC
Câu 135: Biểu thức 2 2 2 2 2 D = cos c
x ot x + 3cos x - cot x + 2sin x không phụ thuộc x và bằng: A. 2 . B. -2 . C. 3 . D. -3 . æ 5p ö
Câu 136: Đơn giản biểu thức D = sin - a + cos ç ÷
(13p + a)-3sin(a -5p ) è 2 ø
A. 2cosa + 3sina .
B. 3sina - 2cosa . C. 3 - sina .
D. 4cosa - sina . æ 3p ö æ 3p ö æ 7p ö æ 7p ö
Câu 137: Đơn giản biểu thức C = cos - a - sin - a + cos a - - sin a - ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø è 2 ø è 2 ø
A. 2sina . B. 2 - sina .
C. 2cosa . D. 2c - osa . 2 2 cos x - sin y
Câu 138: Biểu thức 2 2 B = - cot co
x t y không phụ thuộc vào và bằng 2 2 sin si x n y A. 2 . B. -2 . C. 1 . D. -1 . 2 2cos x -1
Câu 139: Rút gọn biểu thức A = , ta được kết quả sinx + cosx
A. A = sinx + cosx .
B. A = cosx - sinx .
C. A = cos2x - sin2x .
D. A = cos2x + sin2x . 2 2 tan a - sin a
Câu 140: Biểu thức rút gọn của A = bằng: 2 2 cot a - cos a A. 6 tan a . B. 6 cos a. C. 4 tan a . D. 6 sin a .
Câu 141: Hệ thức nào sai trong bốn hệ thức sau: tanx + tany 2 sina cosa 1+ cot a A.
= tanx × tany B. - = . cotx + coty 2 cosa + sina cosa - sina 1- cot a a + a a
C. ( - a + a ) 2 1 sin 1 sin = sin cos 2cos 4tan a D. = . 1- cosa sina - cosa +1 2 2 2sin x + 3sin .
x cos x + 4cos x
Câu 142: tan x = 3 . Giá trị của M = 2 2 5 tan x + 6cot x 31 A. M = 93 . B. M = 93 . C. M = 31 . D. M = . 47 137 1370 51 1 Câu 143: Giả sử 4 4
3sin x - cos x = thì 4 4 sin x + 3cos x 2 A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 æ 85p ö æ 5p ö
Câu 144: Rút gọn biểu thức A = sin x + + cos ç ÷ (2017p + x) 2 + sin (33p + x) 2 + sin x - ta được: ç ÷ è 2 ø è 2 ø
A. A = sinx .
B. A = 1.
C. A = 2 . D. A = 0 .
Câu 145: Có bao nhiêu đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau đây? 1 æ p ö i) 2 cos a = ii) sin a - = -cosa 2 ç ÷ tan a +1 è 2 ø æ p ö iii) 2cos a + = cosa + sina iv) 2 cot2a = 2cot a -1 ç ÷ è 4 ø A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1 . (1-tan x)2 2 1
Câu 146: Biểu thức A = -
không phụ thuộc vào và bằng 2 2 2 4tan x 4sin c x os x 1 A. 1 B. 1 - 1 C. D. - 4 4 (1-tan x)2 2 1
Câu 147: Biểu thức A = -
không phụ thuộc vào và bằng 2 2 2 4tan x 4sin c x os x Trang 1 1 1 A. 1 . B. - 1. C. . D. - . 4 4 sin515! ×cos( 4 - 75! )+ cot222! ×cot408!
Câu 148: Biểu thức A =
có kết quả rút gọn bằng cot415! ×cot ( 5 - 05! )+ tan197! ×tan73! 1 1 1 1 A. 2 sin 25! B. 2 cos 55! . C. 2 cos 25!. D. 2 sin 65! 2 2 2 2
Câu 149: Biểu thức: æ p ö A = (a + p )- (a - p ) 2003 cos 26 2sin 7 - cos1,5p - cos a + + cos ç ÷
(a -1,5p )×cot(a -8p ) có kết quả thu è 2 ø gọn bằng: A. si - na . B. sina . C. -cosa . D. cosa . é ù ê 3p 1 3p 1 ú æ ö æ ö
Câu 150: Biểu thức êtan (p - x) 2 × tan + x × - cos + x × ú sin 2p - x kết ç ÷ ç ÷ ê è 2 ø æ p ö è ø p 2 3 2 sin ( - x) ( ) cos x ú - ç ÷ êë 2 ú è ø û quả rút gọn bằng: A. 2 sin x . B. 2 cos x. C. 2 tan x . D. 2 cot x . 2 cos 696! + tan ( 260 - ! ) ! 2 × tan530 - cos 156!
Câu 151: Cho B =
. Biểu thức thu gọn nhất của là: 2 ! 2 tan 252 + cot 342! 1 1 1 1 A. 2 0 tan 24 B. 2 0 cot 24 C. 2 tan 18! D. 2 cot 18! . 2 2 2 2 sin515! ×cos( 4 - 75! )+ cot222! ×cot408!
Câu 152: Cho A =
. Biểu thức rút gọn của bằng: cot415! ×cot ( 5 - 05! )+ tan197! ×tan73! 1 1 1 1 A. 2 cos 25! B. 2 - cos 25! . C. 2 sin 25! . D. 2 - sin 25! 2 2 2 2 3 1+ tan x æ p p ö
Câu 153: Cho biểu thức M =
, x ¹ - + kp , x ¹
+ kp,k ÎZ , mệnh đề nào trong các mệnh 3 ç ÷ (1+ tanx) è 4 2 ø đề sau đúng?
A. M < 1 B. M £ 1 1 C. M ³ 1 D. £ M £ 1 4 4
Câu 154: Hệ thức nào sai trong bốn hệ thức sau: 2 tanx + tany æ 1+ sina 1- sina ö A.
= tanx + tany B. 2 ç - ÷ = 4tan a cotx + coty ç 1 sina 1 sina ÷ - + è ø sina sina 2 sina + cosa 2cosa C. - = . D. = . 2 cosa + sina cosa - sina 1- cot a 1- cosa sina - cosa +1 æ p ö 1 p
Câu 155: Tính P = sin a + + cos ç ÷
(3p - 2a )+ cot(p -a ), biết sina = - và - è 2 ø 2 2 3 3 -1 3 3 - 3 3 3 + 3 3 3 +1 A. B. C. D. 2 2 2 2 ĐÁP ÁN 135.A 136.D 137.B 138.D 139.B 140.A 141.D 142.C 143.A 144.B 145.B 146.B 147.B 148.C 149.B 150.B 151.C 152.A 153.C 154.D 155.A Trang 2