


Preview text:
  Câu 1: 
B/L là viết tắt của thuật ngữ nào trong logistics?  A. Booking Letter  B. Bill of Lading  C. Business Letter  D. Buyer's Letter  Câu 2: 
D/O là viết tắt của gì?  A. Delivery Order  B. Discount Order 
C. Dispatch OrderD. Domestic Order  Câu 3: 
"Shipper" là ai trong quá trình vận chuyển?  A. Người mua  B. Người bán 
C. Người nhận hàngD. Người vận chuyển  Câu 4: 
"Consignee" được hiểu là: 
A. Người vận chuyển hàng hóa 
B. Người nhận hàngC. Người bán hàng D.  Người trung gian  Câu 5: 
LCL (Less than Container Load) là thuật ngữ dùng để chỉ: 
A. Hàng hóa đầy container, một container chỉ có một chủ hàng 
B. Hàng hóa không đầy container, một container có nhiều chủ  hàng  C. Hàng hóa quá tải 
D. Hàng hóa được bảo hiểm đầy đủ  Câu 6: 
FCL (Full Container Load) là thuật ngữ dùng để chỉ: 
A. Hàng hóa đầy container, một container chỉ có một chủ hàng 
B. Hàng hóa không đầy container, một container có nhiều chủ  hàng     
C. Hàng hóa được bảo hiểm đầy đủ 
D. Hàng hóa cần kiểm tra lại  Câu 7: 
HS code trong thương mại quốc tế là:  A. Mã số thuế  B. Mã số hàng hóa  C. Mã số bảo hiểm  D. Mã số quốc gia  Câu 8: 
Net WT.KGS đề cập đến:  A. Trọng lượng tổng  B. Trọng lượng tịnh  C. Trọng lượng bao bì  D. Trọng lượng gộp  Câu 9: 
Gross WT.KGS đề cập đến: 
A. Trọng lượng hàng hóa sau thuế  B. Trọng lượng bao bì 
C. Trọng lượng tịnhD. Trọng lượng gộp  Câu 10: 
"Nos" trên các chứng từ logistics là viết tắt của:  A. Numbers  B. Notes  C. Notices  D. Names  Câu 11: 
"PCS" được dùng để chỉ:  A. Số lượng hộp  B. Trọng lượng  C. Số lượng hàng hóa  D. Kích thước  Câu 12:  "Ctn" là viết tắt của:      A. Container  B. Carton  C. Content  D. Count  Câu 13:  "Ctnr" đề cập đến:  A. Carton  B. Container  C. Content  D. Count  Câu 14: 
CBM (Cubic Meter) là đơn vị đo dùng để tính:  A. Trọng lượng  B. Thể tích  C. Chiều dài  D. Chiều cao  Câu 15: 
PO NO trên chứng từ logistics thường đề cập đến:  A. Purchase Order Number  B. Packing Order Number 
C. Port of Origin NumberD. Product Order Number  Câu 16: 
ETA trong logistics là viết tắt của gì?  A. Estimated Time of Arrival  B. Estimated Time of Approval  C. Early Time of Arrival  D. Expected Time Allocation