


Preview text:
DẠNG 2: TÍNH CHẴN LẺ CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 69: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = sinx .
B. y = cosx .
C. y = tanx.
D. y = cotx.
Câu 70: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y = s - inx
B. y = cosx - sinx C. 2
y = cosx + sin x . D. y = cos s x inx.
Câu 71: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? x
A. y = sin2x. B. y = c x osx
C. y = cosx× tan cotx D. y = . sinx
Câu 72: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? cosx
A. y = 2x + cosx
B. y = cos3x C. 2
y = x sin (x + ) 3 D. y = . 3 x
Câu 73: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số y = cotx là hàm số chẵn.
B. Hàm số y = sinx là hàm số chẵn.
C. Hàm số y = tanx là hàm số chẵn.
D. Hàm số y = cosx là hàm số chẵn.
Câu 74: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng?
A. Hàm số y = sinx là hàm số chẵn.
B. Hàm số y = cosx là hàm số lẻ.
C. Hàm số y = tanx là hàm số lẻ.
D. Hàm số y = cotx là hàm số chẵn.
Câu 75: Chọn phát biểu đúng:
A. Các hàm số y = sin , x y = cos ,
x y = cotx đều là hàm số chẵn.
B. Các hàm số y = sin , x y = cos ,
x y = cotx đều là hàm số lẻ.
C. Các hàm số y = sinx, y = cotx, y = tanx đều là hàm số chẵn.
D. Các hàm số y = sinx, y = cotx, y = tanx đều là hàm số lẻ.
Câu 76: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ?
A. f (x) = sinx.
B. f (x) = sin2x .
C. f (x) = sinx . D. f (x) 2 = si x nx .
Câu 77: Hàm số nào dưới đây là hàm số lẻ?
A. y = cosx B. 2
y = sin x. C. 2
y = cot x.
D. y = tanx
Câu 78: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? x
A. y = sin 3x
B. y = tan . C. y = sin c x osx D. 2 y = sin . x cosx 2
Câu 79: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = tan4x .
B. y = cos3x .
C. y = cot5x .
D. y = sin2x.
Câu 80: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn A. 3
y = 3sin x + 4sinx .
B. y = 3sinx + 4cosx . C. 2
y = 4cos x - sinx . D. 2
y = 4sin x - cosx .
Câu 81: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? tanx A. 3
y = cosx ×sin x.
B. y = sinx ×cos2x.
C. y = 2023cosx + 2024 D. y = . 2 tan x +1
Câu 82: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lé? 2 2cos x
A. y = sinx + 3 B. y = . C. 2 y = si x nx
D. y = 2cosx - sin2x sinx + 2
Câu 83: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn.
A. y = sin 2023x + cos2024x.
B. y = cot2023x - 2024sinx
C. y = tan2023x + cot2024x.
D. y = 2023cosx + 2024sinx .
Câu 84: Có bao nhiêu hàm số chẵn trong các hàm số sau: y = sin x , y = cos3 ,
x y = tan2x và y = cotx ? A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 85: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? x
A. y = sinx . B. 2
y = x sinx . C. y = .
D. y = x + sinx . cosx Trang 1
Câu 86: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung? æ p ö tanx A. y = sin c x os2x B. 3
y = sin x ×cos x - C. y = . D. 3 y = cos s x in x ç ÷ è 2 ø 2 tan x +1
Câu 87: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lé? A. 2
y = cosx + sin x .
B. y = sinx + cosx .
C. y = -cosx .
D. y = sinx ×cos3x .
Câu 88: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ? x + A. y = sin 1 cot4x . B. y = . C. 2
y = tan x .
D. y = cotx cosx
Câu 89: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ? æ p ö x x A. y = sin - x . B. 2 y = cot sin x. C. y = tan . D. y = . ç ÷ è 2 ø cosx sinx
Câu 90: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ? A. 2
y =1- sin x . B. 2
y = cotx ×sin x. C. 2
y = x tan2x - cotx .
D. y =1+ cotx + tanx .
Câu 91: Cho hàm số f (x) = sin2x và g (x) 2
= tan x. Chọn mệnh đề đúng
A. f (x) là hàm số chẵn, g (x) là hàm số lẻ.
B. f (x) là hàm số lẻ, g (x) là hàm số chẵn.
C. f (x) là hàm số chẵn, g (x) là hàm số chẵn. D. f (x) và g (x) đều là hàm số lẻ. cos2x sin2x - cos3x
Câu 92: Cho hai hàm số f (x) = và g (x) =
. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 2 1+ sin 3x 2 2 + tan x
A. f (x) lẻ và g (x) chẵn.B. f (x) và g (x) chẵn. C. f (x) chẵn, g (x) lẻ. D. f (x) và g (x) lẻ.
Câu 93: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ? 1 æ p ö æ p ö A. y = .
B. y = sin x + .
C. y = 2cos x -
D. y = sin 2x 3 ç ÷ ç ÷ sin x è 4 ø è 4 ø
Câu 94: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Đồ thị hàm số y = sinx đối xứng qua gốc tọa độ O . B. Đồ thị hàm số y = cosx dối xứng qua trục Oy .
C. Đồ thị hàm số y = tanx đối xứng qua trục Oy .D. Đồ thị hàm số y = tanx đối xứng qua gốc tọa độ O .
Câu 95: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? æ p ö æ p ö æ p ö
A. y = 2cos x + + sin ç ÷ (p - 2x).
B. y = sin x - + sin x + ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 4 ø è 4 ø æ p ö
C. y = 2sin x + - sin x
D. y = sinx + cosx ç ÷ è 4 ø
Câu 96: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ? æ p ö æ p ö A. 4
y = x + cos x - . B. 2025 y = x + cos x - C. 2024
y = 2023+ cosx + sin x.D. 2023 2024 y = tan x + sin x ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 2 ø
Câu 97: Trong các hàm số sau sau. Hàm số nào có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng?
A. y = tanx.
B. y = sinx .
C. y = cotx.
D. y = cosx .
Câu 98: Hàm số nào là hàm số chẵn trong các hàm số sau?
A. y = sinx ×cosx
B. y = tanx
C. y = cotx D. 2
y = sin x ×cosx
Câu 99: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. y = sin4x.
B. y = cos5x .
C. y = tan4x .
D. y = cot10x .
Câu 100: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = 2cosx
B. y = 2tanx
C. y = 2sinx
D. y = 2cos(x - ) 1
Câu 101: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên R ? cosx tanx
A. y = x ×cos2x B. y = ( 2 x + ) 1 ×sinx C. y = . D. y = . 2 1+ x 2 1+ x
Câu 102: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn trên R ? Trang 2 æ p ö æ p ö A. y = sin - x
B. y = tanx
C. y = sinx
D. y = sin x + ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 6 ø
Câu 103: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng? A. y = sin x x.
B. y = cosx .
C. y = 1- sinx. D. y = sin c x osx .
Câu 104: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = sin 2024x + cos2023x.
B. y = 2024cosx + 2023sinx .
C. y = cot2023x - 2024sinx .
D. y = tan2023x + cot2024x
Câu 105: Hàm số nào sau đâu có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng?
A. y = sinx .
B. y = cotx.
C. y = tanx. D. y = s - inx.
Câu 106: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = sinx
B. y = x + sinx C. y = sinx c x osx D. y = . x
Câu 107: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A. y = sinx
B. y = tanx
C. y = cot (2x).
D. y = sin x .
Câu 108: Trong các hàm số: æ 5p ö y = 2sin ;
x y = sinx + 3 ; y = sin - 2025x , c
ó bao nhiêu hàm số lẻ? ç ÷ è 2 ø A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 109: Cho hai hàm số f (x) = sin2x và g (x) = cos3x . Chọn mệnh đề đúng
A. f là hàm số chẵn và g là hàm số lẻ.
B. f và g là hai hàm số chẵn.
C. f và g là hai hàm số lẻ.
D. f là hàm số lẻ và g là hàm số chẵn.
Câu 110: Trong các hàm số sau có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn trên tập xác định của nó? 2024 y = tan2 , x y = sin ,
x y = cos(x +3p ), y = cotx . A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .
Câu 111: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ? x + A. y = sin 1 cot4x B. y = . C. 2
y = tan x
D. y = cotx cosx
Câu 112: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung? æ p ö tanx
A. y = sinx ×cos2x. B. 3
y = sin x ×cos x - . C. y = . D. 3 y = c s o x ×sin x ç ÷ è 2 ø 2 tan x +1
Câu 113: Cho hàm số f (x) = sin2x và g (x) 2
= tan x. Chọn mệnh đề đúng?
A. f (x) là hàm số chẵn, g (x) là hàm số lẻ.
B. f (x) là hàm số lẻ, g (x) là hàm số chẵn.
C. f (x) là hàm số chẵn, g (x) là hàm số chẵn. D. f (x) và g (x) đều là hàm số lẻ.
Câu 114: Trong các hàm số: y = 2 - c s o ;
x y = cosx ; y = sin3x , có bao nhiêu hàm số lẻ? A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 . ĐÁP ÁN 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 B C D D D C D C D D B D C C A B A B D D 89 90 91 92 93
94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 C C B B A A C B D D B A C A D A A D A C
109 110 111 112 113 114 D C A B B C Trang 3