Trắc nghiệm Tính chẵn lẻ của hàm số lượng giác lớp 11 (có đáp án)

Trắc nghiệm Tính chẵn lẻ của hàm số lượng giác lớp 11 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 3 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
DẠNG 2: TÍNH CHẴN LẺ CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 69: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A. . B. . C. . D. .
Câu 70: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A. B. C. . D. .
Câu 71: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A. . B. C. D. .
Câu 72: Hàm s nào sau đây là hàm s l?
A. B. C. D. .
Câu 73: Mnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s là hàm s chn. B. Hàm s là hàm s chn.
C. Hàm s là hàm s chn. D. Hàm s là hàm s chn.
Câu 74: Trong các khng định sau đây, khng định nào đúng?
A. Hàm s là hàm s chn. B. Hàm s là hàm s l.
C. Hàm s là hàm s l. D. Hàm s là hàm s chn.
Câu 75: Chn phát biu đúng:
A. Các hàm s đều là hàm s chn.
B. Các hàm s đều là hàm s l.
C. Các hàm s đều là hàm s chn.
D. Các hàm s đều là hàm s l.
Câu 76: Hàm s nào sau đây là hàm s chn ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 77: Hàm s nào dưới đây là hàm s l?
A. B. . C. . D.
Câu 78: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A. B. . C. D.
Câu 79: Trong các hàm s sau đây, hàm s nào là hàm s chn?
A. . B. . C. . D. .
Câu 80: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A. . B. . C. . D. .
Câu 81: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. . B. . C. D. .
Câu 82: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lé?
A. B. . C. D.
Câu 83: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn.
A. . B.
C. . D. .
Câu 84: Có bao nhiêu hàm số chẵn trong các hàm số sau: ?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 85: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. . B. . C. . D. .
sinyx=
cosyx=
tanyx=
cotyx=
sinyx=-
cos sinyxx=-
2
cos sinyx x=+
cos sinyxx=
sin2yx=
cos cotyxx=×
tan
sin
x
y
x
=
2cosyx x=+
( )
2
sin 3yx x=+
3
cosx
y
x
=
cotyx=
sinyx=
tanyx=
cosyx=
sinyx=
cosyx=
tanyx=
cotyx=
sin , cos , cotyxy xyx== =
sin , cos , cotyxy xyx== =
sin , cot , tanyxyxyx===
sin , cot , tanyxyxyx===
( )
sinfx x=
( )
sin2fx x=
( )
sinfx x=
( )
2
sinfx x x=
cosyx=
2
sinyx=
2
cotyx=
tanyx=
tan
2
x
y =
sin c osyxx=
2
sin .cosyxx=
sin2yx=
3
3sin 4sinyxx=+
3sin 4cosyxx=+
2
4cos sinyxx=-
2
4sin cosyxx=-
3
cos sinyxx=×
sin cos2yx x=×
2023 c os 2024yx=+
2
tan
tan 1
x
y
x
=
+
sin 3yx=+
2
2cos
sin 2
x
y
x
=
+
2
sinyxx=
2cos sin2yxx=-
sin 202 3 cos2024yxx=+
cot2023 2024sinyxx=-
tan2023 cot2024yxx=+
2023 c os 2024sinyxx=+
sin , cos3 , tan2yxy xy x===
cotyx=
sinyx=
2
sinyx x=
cos
x
y
x
=
sinyx x=+
Trang 2
Câu 86: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?
A. B. C. . D.
Câu 87: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lé?
A. . B. . C. . D. .
Câu 88: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
A. . B. . C. . D.
Câu 89: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 90: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 91: Cho hàm số . Chọn mệnh đề đúng
A. là hàm số chẵn, là hàm số lẻ. B. là hàm số lẻ, là hàm số chẵn.
C. là hàm số chẵn, là hàm số chẵn. D. đều là hàm số lẻ.
Câu 92: Cho hai hàm số . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. lẻ và chẵn.B. chẵn. C. chẵn, lẻ. D. lẻ.
Câu 93: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
A. . B. . C. D.
Câu 94: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Đồ thị hàm số đối xứng qua gốc tọa độ . B. Đồ thị hàm số dối xứng qua trục .
C. Đồ thị hàm số đối xứng qua trục .D. Đồ thị hàm số đối xứng qua gốc tọa độ .
Câu 95: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. . B.
C. D.
Câu 96: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. B. C. .D.
Câu 97: Trong các hàm số sau sau. Hàm số nào có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 98: Hàm số nào là hàm số chẵn trong các hàm số sau?
A. B. C. D.
Câu 99: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. . B. . C. . D. .
Câu 100: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn?
A. B. C. D.
Câu 101: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên ?
A. B. C. . D. .
Câu 102: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn trên ?
sin cos2yxx=
3
sin cos
2
yxx
p
æö
=× -
ç÷
èø
2
tan
tan 1
x
y
x
=
+
3
cos sinyxx=
2
cos sinyx x=+
sin cosyxx=+
sin cos3yx x=×
sin 1
cos
x
y
x
+
=
2
tanyx=
cotyx=
sin
2
yx
p
æö
=-
ç÷
èø
2
sinyx=
cot
cos
x
y
x
=
tan
sin
x
y
x
=
2
1sinyx=-
2
cot sinyxx=×
2
tan2 co tyx x x=-
1cot tanyxx=+ +
( )
sin2fx x=
( )
2
tangx x=
( )
fx
( )
gx
( )
fx
( )
gx
( )
fx
( )
gx
( )
fx
( )
gx
( )
2
cos2
1 sin 3
x
fx
x
=
+
( )
2
sin2 cos3
2 tan
xx
gx
x
-
=
+
( )
fx
( )
gx
( )
fx
( )
gx
( )
fx
( )
gx
( )
fx
( )
gx
3
1
sin
y
x
=
sin
4
yx
p
æö
=+
ç÷
èø
2cos
4
yx
p
æö
=-
ç÷
èø
sin 2yx=
sinyx=
O
cosyx=
Oy
tanyx=
Oy
tanyx=
O
( )
2cos sin 2
2
yx x
p
p
æö
=++-
ç÷
èø
sin sin
44
yx x
pp
æöæö
=-++
ç÷ç÷
èøèø
2sin sin
4
yx x
p
æö
=+-
ç÷
èø
sin cosyx x=+
4
cos .
3
yx x
p
æö
=+ -
ç÷
èø
2025
cos
2
yx x
p
æö
=+ -
ç÷
èø
2024
2023 cos sinyxx=++
2023 2024
tan sinyxx=+
tanyx=
sinyx=
cotyx=
cosyx=
sin cosyxx=×
tanyx=
cotyx=
2
sin cosyxx=×
sin4yx=
cot 10yx=
2tanyx=
2sinyx=
( )
2cos 1yx=-
R
cos2yx x=×
( )
2
1sinyx x=+×
R
Trang 3
A. B. C. D.
Câu 103: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 104: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. . B. .
C. . D.
Câu 105: Hàm số nào sau đâu có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 106: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. B. C. D. .
Câu 107: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A. B. C. . D. .
Câu 108: Trong các hàm số:
, có bao nhiêu hàm số lẻ?
A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 109: Cho hai hàm số . Chọn mệnh đề đúng
A. là hàm số chẵn và là hàm số lẻ. B. là hai hàm số chẵn.
C. là hai hàm số lẻ. D. là hàm số lẻ và là hàm số chẵn.
Câu 110: Trong các hàm số sau có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn trên tập xác định của nó?
.
A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .
Câu 111: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
A. B. . C. D.
Câu 112: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?
A. . B. . C. . D.
Câu 113: Cho hàm số . Chọn mệnh đề đúng?
A. là hàm số chẵn, là hàm số lẻ. B. là hàm số lẻ, là hàm số chẵn.
C. là hàm số chẵn, là hàm số chẵn. D. đều là hàm số lẻ.
Câu 114: Trong các hàm số: , có bao nhiêu hàm số lẻ?
A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
ĐÁP ÁN
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
B
C
D
D
D
C
D
C
D
D
B
D
C
C
A
B
A
B
D
D
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
C
C
B
B
A
A
C
B
D
D
B
A
C
A
D
A
A
D
A
C
109
110
111
112
113
114
D
C
A
B
B
C
sin
2
yx
p
æö
=-
ç÷
èø
tanyx=
sinyx=
sin
6
yx
p
æö
=+
ç÷
èø
sinyxx=
cosyx=
1 sinyx=-
sin cosyxx=
sin 202 4 c o s202 3yxx=+
2024cos 2023sinyxx=+
cot2023 2024sinyxx=-
tan2023 cot2024yxx=+
sinyx=
cotyx=
tanyx=
sinyx=-
sinyx=
sinyx x=+
sinx
y
x
=
sinyx=
tanyx=
( )
cot 2yx=
sinyx=
5
2sin ; sin 3 ; sin 2025
2
yxyxy x
p
æö
==+=-
ç÷
èø
( )
sin2fx x=
( )
cos3gx x=
f
g
f
g
f
g
f
g
( )
2024
tan2 , sin , c o s 3 , cotyxy xyxyx
p
== =+=
sin 1
cos
x
y
x
+
=
2
tanyx=
cotyx=
sin cos2yx x=×
3
sin cos
2
yxx
p
æö
=× -
ç÷
èø
2
tan
tan 1
x
y
x
=
+
3
ssinycox x=×
( )
sin2fx x=
( )
2
tangx x=
( )
fx
( )
gx
( )
fx
( )
gx
( )
fx
( )
gx
()fx
( )
gx
2s; ; sin3xcycoxy yosx=- = =
| 1/3

Preview text:

DẠNG 2: TÍNH CHẴN LẺ CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 69: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = sinx .
B. y = cosx .
C. y = tanx.
D. y = cotx.
Câu 70: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y = s - inx
B. y = cosx - sinx C. 2
y = cosx + sin x . D. y = cos s x inx.
Câu 71: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? x
A. y = sin2x. B. y = c x osx
C. y = cosx× tan cotx D. y = . sinx
Câu 72: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? cosx
A. y = 2x + cosx
B. y = cos3x C. 2
y = x sin (x + ) 3 D. y = . 3 x
Câu 73: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số y = cotx là hàm số chẵn.
B. Hàm số y = sinx là hàm số chẵn.
C. Hàm số y = tanx là hàm số chẵn.
D. Hàm số y = cosx là hàm số chẵn.
Câu 74: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng?
A. Hàm số y = sinx là hàm số chẵn.
B. Hàm số y = cosx là hàm số lẻ.
C. Hàm số y = tanx là hàm số lẻ.
D. Hàm số y = cotx là hàm số chẵn.
Câu 75: Chọn phát biểu đúng:
A. Các hàm số y = sin , x y = cos ,
x y = cotx đều là hàm số chẵn.
B. Các hàm số y = sin , x y = cos ,
x y = cotx đều là hàm số lẻ.
C. Các hàm số y = sinx, y = cotx, y = tanx đều là hàm số chẵn.
D. Các hàm số y = sinx, y = cotx, y = tanx đều là hàm số lẻ.
Câu 76: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ?
A. f (x) = sinx.
B. f (x) = sin2x .
C. f (x) = sinx . D. f (x) 2 = si x nx .
Câu 77: Hàm số nào dưới đây là hàm số lẻ?
A. y = cosx B. 2
y = sin x. C. 2
y = cot x.
D. y = tanx
Câu 78: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? x
A. y = sin 3x
B. y = tan . C. y = sin c x osx D. 2 y = sin . x cosx 2
Câu 79: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = tan4x .
B. y = cos3x .
C. y = cot5x .
D. y = sin2x.
Câu 80: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn A. 3
y = 3sin x + 4sinx .
B. y = 3sinx + 4cosx . C. 2
y = 4cos x - sinx . D. 2
y = 4sin x - cosx .
Câu 81: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? tanx A. 3
y = cosx ×sin x.
B. y = sinx ×cos2x.
C. y = 2023cosx + 2024 D. y = . 2 tan x +1
Câu 82: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lé? 2 2cos x
A. y = sinx + 3 B. y = . C. 2 y = si x nx
D. y = 2cosx - sin2x sinx + 2
Câu 83: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn.
A. y = sin 2023x + cos2024x.
B. y = cot2023x - 2024sinx
C. y = tan2023x + cot2024x.
D. y = 2023cosx + 2024sinx .
Câu 84: Có bao nhiêu hàm số chẵn trong các hàm số sau: y = sin x , y = cos3 ,
x y = tan2xy = cotx ? A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 85: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? x
A. y = sinx . B. 2
y = x sinx . C. y = .
D. y = x + sinx . cosx Trang 1
Câu 86: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung? æ p ö tanx A. y = sin c x os2x B. 3
y = sin x ×cos x - C. y = . D. 3 y = cos s x in x ç ÷ è 2 ø 2 tan x +1
Câu 87: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lé? A. 2
y = cosx + sin x .
B. y = sinx + cosx .
C. y = -cosx .
D. y = sinx ×cos3x .
Câu 88: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ? x + A. y = sin 1 cot4x . B. y = . C. 2
y = tan x .
D. y = cotx cosx
Câu 89: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ? æ p ö x x A. y = sin - x . B. 2 y = cot sin x. C. y = tan . D. y = . ç ÷ è 2 ø cosx sinx
Câu 90: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ? A. 2
y =1- sin x . B. 2
y = cotx ×sin x. C. 2
y = x tan2x - cotx .
D. y =1+ cotx + tanx .
Câu 91: Cho hàm số f (x) = sin2x g (x) 2
= tan x. Chọn mệnh đề đúng
A. f (x) là hàm số chẵn, g (x) là hàm số lẻ.
B. f (x) là hàm số lẻ, g (x) là hàm số chẵn.
C. f (x) là hàm số chẵn, g (x) là hàm số chẵn. D. f (x) và g (x) đều là hàm số lẻ. cos2x sin2x - cos3x
Câu 92: Cho hai hàm số f (x) = và g (x) =
. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 2 1+ sin 3x 2 2 + tan x
A. f (x) lẻ và g (x) chẵn.B. f (x) và g (x) chẵn. C. f (x) chẵn, g (x) lẻ. D. f (x) và g (x) lẻ.
Câu 93: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ? 1 æ p ö æ p ö A. y = .
B. y = sin x + .
C. y = 2cos x -
D. y = sin 2x 3 ç ÷ ç ÷ sin x è 4 ø è 4 ø
Câu 94: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Đồ thị hàm số y = sinx đối xứng qua gốc tọa độ O . B. Đồ thị hàm số y = cosx dối xứng qua trục Oy .
C. Đồ thị hàm số y = tanx đối xứng qua trục Oy .D. Đồ thị hàm số y = tanx đối xứng qua gốc tọa độ O .
Câu 95: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? æ p ö æ p ö æ p ö
A. y = 2cos x + + sin ç ÷ (p - 2x).
B. y = sin x - + sin x + ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 4 ø è 4 ø æ p ö
C. y = 2sin x + - sin x
D. y = sinx + cosx ç ÷ è 4 ø
Câu 96: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ? æ p ö æ p ö A. 4
y = x + cos x - . B. 2025 y = x + cos x - C. 2024
y = 2023+ cosx + sin x.D. 2023 2024 y = tan x + sin x ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 2 ø
Câu 97: Trong các hàm số sau sau. Hàm số nào có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng?
A. y = tanx.
B. y = sinx .
C. y = cotx.
D. y = cosx .
Câu 98: Hàm số nào là hàm số chẵn trong các hàm số sau?
A. y = sinx ×cosx
B. y = tanx
C. y = cotx D. 2
y = sin x ×cosx
Câu 99: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. y = sin4x.
B. y = cos5x .
C. y = tan4x .
D. y = cot10x .
Câu 100: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = 2cosx
B. y = 2tanx
C. y = 2sinx
D. y = 2cos(x - ) 1
Câu 101: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên R ? cosx tanx
A. y = x ×cos2x B. y = ( 2 x + ) 1 ×sinx C. y = . D. y = . 2 1+ x 2 1+ x
Câu 102: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn trên R ? Trang 2 æ p ö æ p ö A. y = sin - x
B. y = tanx
C. y = sinx
D. y = sin x + ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 6 ø
Câu 103: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng? A. y = sin x x.
B. y = cosx .
C. y = 1- sinx. D. y = sin c x osx .
Câu 104: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = sin 2024x + cos2023x.
B. y = 2024cosx + 2023sinx .
C. y = cot2023x - 2024sinx .
D. y = tan2023x + cot2024x
Câu 105: Hàm số nào sau đâu có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng?
A. y = sinx .
B. y = cotx.
C. y = tanx. D. y = s - inx.
Câu 106: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = sinx
B. y = x + sinx C. y = sinx c x osx D. y = . x
Câu 107: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A. y = sinx
B. y = tanx
C. y = cot (2x).
D. y = sin x .
Câu 108: Trong các hàm số: æ 5p ö y = 2sin ;
x y = sinx + 3 ; y = sin - 2025x , c
ó bao nhiêu hàm số lẻ? ç ÷ è 2 ø A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 109: Cho hai hàm số f (x) = sin2x g (x) = cos3x . Chọn mệnh đề đúng
A. f là hàm số chẵn và g là hàm số lẻ.
B. f g là hai hàm số chẵn.
C. f g là hai hàm số lẻ.
D. f là hàm số lẻ và g là hàm số chẵn.
Câu 110: Trong các hàm số sau có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn trên tập xác định của nó? 2024 y = tan2 , x y = sin ,
x y = cos(x +3p ), y = cotx . A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .
Câu 111: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ? x + A. y = sin 1 cot4x B. y = . C. 2
y = tan x
D. y = cotx cosx
Câu 112: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung? æ p ö tanx
A. y = sinx ×cos2x. B. 3
y = sin x ×cos x - . C. y = . D. 3 y = c s o x ×sin x ç ÷ è 2 ø 2 tan x +1
Câu 113: Cho hàm số f (x) = sin2x g (x) 2
= tan x. Chọn mệnh đề đúng?
A. f (x) là hàm số chẵn, g (x) là hàm số lẻ.
B. f (x) là hàm số lẻ, g (x) là hàm số chẵn.
C. f (x) là hàm số chẵn, g (x) là hàm số chẵn. D. f (x) và g (x) đều là hàm số lẻ.
Câu 114: Trong các hàm số: y = 2 - c s o ;
x y = cosx ; y = sin3x , có bao nhiêu hàm số lẻ? A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 . ĐÁP ÁN 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 B C D D D C D C D D B D C C A B A B D D 89 90 91 92 93
94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 C C B B A A C B D D B A C A D A A D A C
109 110 111 112 113 114 D C A B B C Trang 3