Trang 1
DẠNG 4: KẾT HỢP CÁC CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC
Câu 81: Biến đổi biểu thức thành tích.
A. B.
C. D.
Câu 82: Cho góc thỏa mãn . Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. D.
Câu 83: Cho . Giá trị của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 84: Cho . Tính .
A. B. 2 . C. 1 . D.
Câu 85: Cho biết . Giá trị của biểu thức bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 86: Cho . Ta có
A. . B. . C. . D.
.
Câu 87: Biết rằng . Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 88: Cho . Tính giá trị của biểu thức
A. . B. . C. . D. .
Câu 89: Cho . Giá trị của
A. B. . C. . D.
Câu 90: Tổng bằng:
A. 4 . B. -4 . C. 8 . D. -8 .
Câu 91: Cho hai góc nhọn và với . Giá trị của là:
A. B. C. D.
sin 1a +
sin 1 2sin cos
24 24
aa
a
pp
æöæö
+= + -
ç÷ç÷
èøèø
sin 1 2cos sin
24 24
aa
a
pp
æöæö
+= + -
ç÷ç÷
èøèø
sin 1 2sin cos
22
aaa
pp
æöæö
+= + -
ç÷ç÷
èøèø
sin 1 2cos sin
22
aaa
pp
æöæö
+= + -
ç÷ç÷
èøèø
2
p
ap
<<
2
sin
2
5
a
=
tan
24
A
ap
æö
=-
ç÷
èø
1
3
A =
1
3
A =-
3A =-
1
cos 0
32
xx
p
æö
=-<<
ç÷
èø
tan2x
5
2
42
7
42
7
-
0cosx =
22
sin sin
66
Ax x
pp
æö æö
=-++
ç÷ ç÷
èø èø
3
2
1
4
2
cos
3
a
=-
cot 3tan
2cot tan
P
aa
aa
+
=
+
19
13
P =
25
13
P =
25
13
P =-
19
13
P =-
( ) ( )
sin cos sin , , ,
22
klkl
pp
aab bab pa p
×+= +¹+¹+ ÎZ
( )
tan 2cot
ab a
+=
( )
tan 2cot
ab b
+=
( )
tan 2tan
ab b
+=
( )
tan 2tan
ab a
+=
( )
( )
( )
22 2
cos
1 2 tan
,
cos sin 1 tan sin
ax
x
ab
x x x b ax
×
+= Î
-- -
R
Pab=+
4P =
1P =
2P =
2
cos2
3
a
=
7
18
P =
7
9
P =
5
9
P =
5
18
3
tan 2
2
xx
p
p
æö
=<<
ç÷
èø
sin
3
x
p
æö
+
ç÷
èø
23
25
-
23
25
+
-
23
25
+
23
25
-+
tan9 cot9 tan15 cot1 5 tan27 cot27A =++ +
!! ! !!!
11
sin , sin
32
ab==
( )
sin2 ab+
22 73
18
+
32 73
18
+
42 73
18
+
52 73
18
+
Trang 2
Câu 92: Biểu thức có kết quả rút gọn là:
A. B. . C. . D.
Câu 93: Kết quả nào sau đây ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 94: Nếu thì:
A. . B. . C. . D.
.
Câu 95: Cho biểu thức . Hãy chọn kết quả đúng:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 96: Xác định hệ thc trong các hệ thức sau ?
A. .
B.
C. .
D. .
Câu 97: thoả mãn . Tính
A. . B. . C. D. .
Câu 98: Cho tam giác . Tính giá trị của biểu thức .
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 99: Cho . Giá trị của biểu thức bằng.
A. B. . C. D.
Câu 100: Biểu thức với . Khi đó, bằng
A. 7 . B. 15 . C. -7 . D. -15 .
ĐÁP ÁN
81.C
82.D
83.A
84.B
85.A
86.A
87.D
88.D
89.D
90.B
91.C
92.C
93.C
94.A
95.C
96.D
97.D
98.D
99.C
100.A
2
2
2cos 2 3sin4 1
2sin 2 3sin4 1
A
aa
aa
+-
=
+-
( )
( )
cos 4 30
cos 4 30
a
a
+
-
!
!
( )
( )
cos 4 30
cos 4 30
a
a
-
+
!
!
( )
( )
sin 4 30
sin 4 30
a
a
+
-
!
!
( )
( )
sin 4 30
sin 4 30
a
a
-
+
!
!
SAI
sin33 cos60 cos3+=
!!!
sin9 sin12
sin48 sin81
=
!!
!!
2
cos20 2sin 55 1 2sin65+=+
!! !
114
cos290
3sin250 3
+=
!
!
( )
5sin 3 sin 2
aab
=+
( )
tan 2tan
ab b
+=
( )
tan 3tan
ab b
+=
( )
tan 4tan
ab b
+=
( )
tan 5ta n
ab b
+=
( )
222
sin sin sinAabab=+--
( )
2cos sin sinAabab=××+
( )
2sin cos cosAabab=×× +
( )
2cos cos cosAabab=××+
( )
2sin sin cosAabab=×× +
SAI
( )
cos 40
cos40 tan sin40
cos
a
a
a
-
+× =
!
!!
6
sin15 tan30 cos15
3
+×=
!!!
( ) ( )
222
cos 2cos cos cos cos sinxaxax ax a×++ +=
( ) ( )
222
sin 2 sin sin cos sin cosxaxxaaxa+-××+-=
,
ab
2
sin sin
2
ab
+=
6
cos cos
2
ab
+=
( ) ( )
cos sin
ab ab
-+ +
12 3
6
+
433
2
+
3
2
-
3
2
ABC
222
sin sin sin 2cos cos cosAABC ABC=++-
7
sin cos
5
xx+=
2
2
2
2 sin
cos4 sin
3tan 2
x
Axx
x
+
=--
+
1152
625
-
8
25
-
98
625
98
625
-
2
4 cos sin sin
63
mn
pp
aa a
æöæö
--=+
ç÷ç÷
èøèø
,mnÎ !
22
mn-

Preview text:

DẠNG 4: KẾT HỢP CÁC CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC
Câu 81: Biến đổi biểu thức sina +1 thành tích. æ a p ö æ a p ö æ a p ö æ a p ö
A. sina +1 = 2sin + cos -
B. sina +1 = 2cos + sin - ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 4 ø è 2 4 ø è 2 4 ø è 2 4 ø æ p ö æ p ö æ p ö æ p ö
C. sina +1 = 2sin a + cos a -
D. sina +1 = 2cos a + sin a - ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø è 2 ø è 2 ø p a 2 æ a p ö
Câu 82: Cho góc thỏa mãn < a < p và sin =
. Tính giá trị của biểu thức A = tan - . ç ÷ 2 2 5 è 2 4 ø 1 A. A = 1 .
B. A = - .
C. A = 3 D. A = 3 - 3 3 1 æ p ö
Câu 83: Cho cosx =
- < x < 0 . Giá trị của tan2x . ç ÷ 3 è 2 ø 5 4 2 5 A. . B. . C. - 4 2 . D. - . 2 7 2 7 æ p ö æ p ö
Câu 84: Cho cosx = 0 . Tính 2 2 A = sin x - + sin x + . ç ÷ ç ÷ è 6 ø è 6 ø 3 1 A. B. 2 . C. 1 . D. 2 4 2 a + a
Câu 85: Cho biết cosa = - cot 3tan
. Giá trị của biểu thức P = bằng bao nhiêu? 3 2cota + tana 19 A. P = 25 . B. P = 25 . C. P = - 19 . D. P = - . 13 13 13 13 p p
Câu 86: Cho sina ×cos(a + b ) = sinb a + b ¹ + kp ,a ¹ + lp , ( k,l ÎZ). Ta có 2 2
A. tan(a + b ) = 2cota . B. tan(a + b ) = 2cotb . C. tan(a + b ) = 2tanb . D. tan(a + b ) = 2tana . 1 2× tanx cos(ax) Câu 87: Biết rằng + =
a,b Î R . Tính giá trị của biểu thức P = a + b . 2 2 2
cos x - sin x 1- tan x b - sin (ax) ( )
A. P = 4 .
B. P = 1.
C. P = 2 . D. P = 3 . 2
Câu 88: Cho cos2a = . Tính giá trị của biểu thức 3 7 A. P = 7 . B. P = 5 . C. P = 5 . D. . 18 9 9 18 æ 3p ö æ p ö
Câu 89: Cho tanx = 2 p < x <
. Giá trị của sin x + là ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 3 ø 2 - 3 2 + 3 + -2 + 3 A. B. - 2 3 . C. . D. 2 5 2 5 2 5 2 5
Câu 90: Tổng A = tan9! + cot9! + tan15! + cot15! tan27!cot27! bằng: A. 4 . B. -4 . C. 8 . D. -8 . 1 1
Câu 91: Cho hai góc nhọn và với sina = , sinb = . Giá trị của sin2(a + b) là: 3 2 2 2 + 7 3 3 2 + 7 3 4 2 + 7 3 5 2 + 7 3 A. B. C. D. 18 18 18 18 Trang 1 2 2cos 2a + 3sin4a -1
Câu 92: Biểu thức A =
có kết quả rút gọn là: 2 2sin 2a + 3sin4a -1 cos(4a + 30! ) cos(4a -30! ) sin (4a + 30! ) sin (4a -30! ) A. B. . C. . D. cos(4a -30! ) cos(4a + 30! ) sin (4a -30! ) sin (4a + 30! )
Câu 93: Kết quả nào sau đây SAI ? sin9! sin12!
A. sin33! + cos60! = cos3! . B. = . sin48! sin81! C. ! 2 cos20 + 2sin 55! =1+ 2sin65! 1 1 4 . D. + = . cos290! 3sin250! 3
Câu 94: Nếu 5sina = 3sin (a + 2b ) thì:
A. tan (a + b ) = 2tanb . B. tan(a + b ) = 3tanb . C. tan(a + b ) = 4tanb . D. tan (a + b ) = 5tanb .
Câu 95: Cho biểu thức 2 A = (a+b) 2 2 sin
-sin a -sin b. Hãy chọn kết quả đúng:
A. A = 2cosa ×sinb×sin (a +b).
B. A = 2sina ×cosb×cos(a +b).
C. A = 2cosa ×cosb×cos(a +b).
D. A = 2sina ×sinb×cos(a +b).
Câu 96: Xác định hệ thức SAI trong các hệ thức sau ? cos ! ! (40! -a)
A. cos40 + tana ×sin40 = . cosa 6
B. sin15! + tan30! ×cos15! = 3 C. 2 x - a × x× (a+ x) 2 + (a+ x) 2 cos 2cos cos cos cos = sin a. D. 2 x + (a- x) 2 × x× a + (a- x) 2 sin 2sin sin cos sin = cos a. Câu 97: a , b 2 thoả mãn sina + sinb = 6 và cosa + cosb =
. Tính cos(a - b ) +sin(a + b ) 2 2 12 + 3 4 + 3 3 3 A. . B. . C. - 3 D. . 6 2 2 2
Câu 98: Cho tam giác ABC . Tính giá trị của biểu thức 2 2 2
A = sin A + sin B + sin C - 2cos c A os c B osC. A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 . 7 2 2 + sin x
Câu 99: Cho sinx + cosx = . Giá trị của biểu thức 2
A = cos4x - sin x - bằng. 5 2 3tan x + 2 1152 98 A. - 8 B. - 98 . C. D. - 625 25 625 625 æ p ö æ p ö
Câu 100: Biểu thức 2 4cos -a sin
-a = m + nsin a với , m n Î ! . Khi đó, 2 2 m - n bằng ç ÷ ç ÷ è 6 ø è 3 ø A. 7 . B. 15 . C. -7 . D. -15 . ĐÁP ÁN 81.C 82.D 83.A 84.B 85.A 86.A 87.D 88.D 89.D 90.B 91.C 92.C 93.C 94.A 95.C 96.D 97.D 98.D 99.C 100.A Trang 2