lOMoARcPSD|60380256
TRANG ĐIỂM CƠ BẢN BỔ SUNG
Câu 6: Các lỗi thường gặp trong trang điểm và cách khắc phục
Lỗi thường gặp
Nguyên nhân
Cách khắc phục
Da bị mốc, cakey
Dùng kem nền quá
dày, thiếu ẩm
Dưỡng ẩm kỹ, dùng nền mỏng
Lông mày không
đều
Vẽ quá tay hoặc
lệch khuôn
Dùng khuôn vẽ hoặc điều chỉnh nhẹ nhàng
Kẻ mắt bị lem
Sử dụng sản phẩm
không chống nước
Dùng eyeliner waterproof, phủ phấn phủ quanh
mắt
Kem nền lệch tông
da
Chọn sai tông màu
(tone), không test
kỹ.
Test màu ở xương hàm dưới ánh sáng tự nhiên.
→ Chọn tông gần màu cổ, không quá sáng.
lớp nền dày, mốc
(cakey) (nền dày,
bong tróc, không
tự nhiên)
Không dưỡng ẩm
kỹ, dùng nhiều sản
phẩm nền.
Dưỡng ẩm k trước khi makeup (kem dưỡng +
primer).
→ Dùng mút ẩm tán nền mỏng – đều – từng lớp.
Mày quá đậm, lệch
bên, không hợp
dáng mặt.
Kẻ quá tay, sai
khung.
→ Vẽ khung nhẹ, tô theo chiều lông mày tự nhiên.
→ Dùng mascara mày tông nhẹ để điều chỉnh
màu.
Son môi dễ trôi
hoặc khô nứt (Son
bong tróc, không
đềuMàu.
Không tẩy tế bào
chết môi, môi khô.
Tẩy da chết môi định kỳ, thoa son dưỡng trước khi
đánh son.
→ Dùng son kem lì mềm mịn hoặc son tint có
dưỡng.
Câu 2: Cách xác định hình dáng khuôn mặt và nguyên tắc trang điểm phù hợp
2.1. Cách xác định dáng mặt: Dựa vào tỉ lệ giữa: chiều dài – chiều rộng trán – cằm – xương gò
má.
2.2. Nguyên tắc makeup cho từng dáng mặt:
Dáng
mặt
Đặc điểm
Cách makeup phù hợp
Tròn
Gò má rộng, trán và
cằm tròn
Tạo khối hai bên má để mặt thon lại, highlight dọc sống
mũi
Dài
Mặt thon, dài
Tạo khối ngang trán và cằm, không nhấn quá nhiều sống
mũi
Vuông
Xương hàm góc cạnh
Tạo khối vùng quai hàm và hai bên trán, tập trung ánh sáng
giữa mặt
lOMoARcPSD| 60380256
2.1. Cách xác định dáng mặt
Dựa trên tỷ lệ và hình dạng của các vùng chính trên khuôn mặt:
Bộ phận đánh giá
Chiều dài khuôn
mặt
Chiều rộng trán
Chiều rộng gò má
Chiều rộng hàm/cằm
Đường nét tổng thể
🔎 Cách thực hiện nhanh:
Cột tóc gọn, soi gương chính diện.
Dùng thước đo hoặc quan sát tỷ lệ giữa các phần trên.
So sánh tỷ lệ chiều dài : chiều rộng → phân loại.
🔎 2.2. Nguyên tắc makeup cho từng dáng mặt
Dáng mặt
Đặc điểm nhận dạng
Nguyên tắc trang điểm
Tròn
- Gò má rộng
- Trán và cằm bo
tròn- Tỷ lệ chiều dài ~
chiều rộng
- Tạo khối (contour) dọc hai bên má → tạo
cảm giác mặt thon.
- Highlight dọc sống mũi và trung tâm trán –
cằm để tạo điểm nhấn dọc.
Dài
- Mặt thon và dài
- Trán, má, cằm
hẹp- Chiều dài >
chiều rộng rõ rệt
- Contour ngang trán và dưới cằm → rút
ngắn chiều dài.
- Highlight tập trung vùng gò má, tránh nhấn
mạnh sống mũi quá nhiều.
Vuông
- Xương hàm
trán rộng
- Góc hàm rõ,
vuông
- Tỷ lệ gần vuông
- Contour vùng quai hàm và hai bên trán để
làm mềm góc cạnh.
- Highlight ở trung tâm mặt (mũi – trán cằm)
để hút ánh nhìn vào giữa.
Lưu ý chung khi trang điểm theo dáng mặt:
Contour (tạo khối): Dùng tông nâu/matte, đặt ở vùng cần thu gọn.
Highlight (làm sáng): Dùng tông sáng/nhũ nhẹ, đặt ở vùng cần làm nổi bật.
Tán đều và tự nhiên, tránh ranh giới rõ gây mất tự nhiên.

Preview text:

lOMoARcPSD| 60380256
TRANG ĐIỂM CƠ BẢN BỔ SUNG
Câu 6: Các lỗi thường gặp trong trang điểm và cách khắc phục Lỗi thường gặp Nguyên nhân Cách khắc phục Da bị mốc, cakey Dùng kem nền quá
Dưỡng ẩm kỹ, dùng nền mỏng dày, thiếu ẩm Lông mày không Vẽ quá tay hoặc
Dùng khuôn vẽ hoặc điều chỉnh nhẹ nhàng đều lệch khuôn Kẻ mắt bị lem Sử dụng sản phẩm
Dùng eyeliner waterproof, phủ phấn phủ quanh không chống nước mắt
Kem nền lệch tông Chọn sai tông màu
Test màu ở xương hàm dưới ánh sáng tự nhiên. da (tone), không test
→ Chọn tông gần màu cổ, không quá sáng. kỹ.
lớp nền dày, mốc Không dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm kỹ trước khi makeup (kem dưỡng + (cakey) (nền dày, kỹ, dùng nhiều sản primer). bong tróc, không phẩm nền.
→ Dùng mút ẩm tán nền mỏng – đều – từng lớp. tự nhiên) Mày quá đậm, lệch Kẻ quá tay, sai
→ Vẽ khung nhẹ, tô theo chiều lông mày tự nhiên. bên, không hợp khung.
→ Dùng mascara mày tông nhẹ để điều chỉnh dáng mặt. màu. Son môi dễ trôi Không tẩy tế bào
Tẩy da chết môi định kỳ, thoa son dưỡng trước khi hoặc khô nứt (Son chết môi, môi khô. đánh son. bong tróc, không
→ Dùng son kem lì mềm mịn hoặc son tint có đềuMàu. dưỡng.
Câu 2: Cách xác định hình dáng khuôn mặt và nguyên tắc trang điểm phù hợp
2.1. Cách xác định dáng mặt: Dựa vào tỉ lệ giữa: chiều dài – chiều rộng trán – cằm – xương gò má.
2.2. Nguyên tắc makeup cho từng dáng mặt: Dáng Đặc điểm
Cách makeup phù hợp mặt Tròn Gò má rộng, trán và
Tạo khối hai bên má để mặt thon lại, highlight dọc sống cằm tròn mũi Dài Mặt thon, dài
Tạo khối ngang trán và cằm, không nhấn quá nhiều sống mũi Vuông Xương hàm góc cạnh
Tạo khối vùng quai hàm và hai bên trán, tập trung ánh sáng giữa mặt lOMoAR cPSD| 60380256
2.1. Cách xác định dáng mặt
Dựa trên tỷ lệ và hình dạng của các vùng chính trên khuôn mặt:
Bộ phận đánh giá Nội dung quan sát Chiều dài khuôn
Tính từ đường chân tóc đến cằm mặt Chiều rộng trán
Đo ngang phần trán rộng nhất Chiều rộng gò má
Đo ngang qua gò má (điểm nhô nhất hai bên má)
Chiều rộng hàm/cằm Đo từ góc hàm trái qua phải
Đường nét tổng thể
Tròn, vuông, nhọn, hay thon dài
🔎 Cách thực hiện nhanh:
Cột tóc gọn, soi gương chính diện. •
Dùng thước đo hoặc quan sát tỷ lệ giữa các phần trên. •
So sánh tỷ lệ chiều dài : chiều rộng → phân loại.
🔎 2.2. Nguyên tắc makeup cho từng dáng mặt Dáng mặt
Đặc điểm nhận dạng
Nguyên tắc trang điểm Tròn - Gò má rộng -
Tạo khối (contour) dọc hai bên má → tạo - Trán và cằm bo cảm giác mặt thon.
tròn- Tỷ lệ chiều dài ~ -
Highlight dọc sống mũi và trung tâm trán – chiều rộng
cằm để tạo điểm nhấn dọc. Dài - Mặt thon và dài -
Contour ngang trán và dưới cằm → rút - Trán, má, cằm ngắn chiều dài. hẹp- Chiều dài > -
Highlight tập trung vùng gò má, tránh nhấn chiều rộng rõ rệt
mạnh sống mũi quá nhiều. Vuông - Xương hàm và -
Contour vùng quai hàm và hai bên trán để trán rộng làm mềm góc cạnh. - Góc hàm rõ, -
Highlight ở trung tâm mặt (mũi – trán – cằm) vuông
để hút ánh nhìn vào giữa. - Tỷ lệ gần vuông
Lưu ý chung khi trang điểm theo dáng mặt:
Contour (tạo khối): Dùng tông nâu/matte, đặt ở vùng cần thu gọn. •
Highlight (làm sáng): Dùng tông sáng/nhũ nhẹ, đặt ở vùng cần làm nổi bật. •
Tán đều và tự nhiên, tránh ranh giới rõ gây mất tự nhiên.