lOMoARcPSD|36517 948
TOEIC FIGHTER TRÀN MINH H¯NG .com/toeicghter
TRNG T THƯỜNG GP TRONG BÀI THI
Absolutely
tuyệt ối, hoàn toàn
Accordingly
phù hợp / do ó / vì vậy.
Adversely
b¿t lợi
Again
Lại, thêm nữa, nh° tr°ớc.
Already
rồi
Approximately
¯ớc chừng, x¿p xỉ.
Briey
vắn tắt, ngắn gọn
Carefully
Cẩn thận, chu áo.
Cauously
Cẩn thận, thận trọng
Clearly
Rõ ràng, sáng tỏ.
Closely
GÁn gủi, thân mật ,tỉ mỉ, chặt chẽ, kỹ l°ỡng.
Completely
Hoàn toàn, Áy ủ ,trọn vẹn
Consistently
Phù hợp với, kiên ịnh, tr°ớc sau nh° một.
Conveniently
Tiện lợi, thuận lợi
Currently
hiện thời, hiện nay.
Denitely
Rạch ròi, dứt khoác
Dramacally
Đột ngột
Easily
Dễ dàng, rõ ràng, không thể chối cãi.
Eecvely
có hiệu quả, thực tế, thực sự.
Eciently
có hiệu quả, hiệu nghiệm
Especially
Đặc biệt, nh¿t là.
Exclusively
Duy nh¿t
Finally
Cuối cùng, kết luận lại
Frequently
Th°ờng xuyên
Generously
rộng l°ợng, hào phóng.
Highly
R¿t lắm, hết sức, ở mức ộ cao, ca ngợi
Immediately
Ngay lập tức, trực tiếp
Indirectly
Gián tiếp
Individually
riêng lẻ, từng ng°ời một, từng cái một.
Later
sau ó
Also
cũng ,cả, nữa, h¡n nữa, ngoài ra
Always
Luôn luôn, ều ặn, dù thể nào chăng nữa, ví nh° mà
Likely
có khả năng
Mutually
lẫn nhau ,qua lại
c: 0965.969.828 0961.601.688
0966.966.483 0971.623.885
Nearly Không hoàn toàn , gÁn nh°, mật thiết.
Necessarily T¿t yếu, nh¿t thiết
Occasionally
Thỉnh thoảng, ôi khi
Oen Th°ờng, hay
Once
at once
all at
once
Chỉ một lÁn, tr°ớc
kia một lÁn một lÁn
mà thôi
Only
chỉ có một, duy nh¿t, tốt nh¿t
Originally
Một cách sáng tạo, mới mẻ, c áo, bắt Áu, tr°ớc tiên
Parcularly
Một cách ặc biệt
Perfectly
Một cách hoàn hảo, hoàn toàn ,tuyệt ối
Personally
ích thân, với t° cách cá nhân
Previously
tr°ớc, tr°ớc ây
Primarily
tr°ớc hết, Áu tiên, chủ yếu, chính , căn bản
Probably
hÁu nh° chắc chắn
Promptly
nhanh chóng ,ngay lập tức, úng giờ
Properly
một cách úng ắn, một cách thích áng
Provisionally
tạm thời
Quickly
Nhanh , nhanh chóng
Rapidly
Nhanh chóng, mau lẹ
Reasonably
Hợp lý, vừa phải, ch¿p nhận °ợc.
Recently
gÁn ây, mới ây
Regularly
Đều ặn, th°ờng xuyên, cách ều nhau
Relavely
t°¡ng ối, khá, vừa phải
Separately
Không dính dáng tới nhau, tách biệt nhau
Shortly
trong thời gian ngắn, khôn glâu, vắn tắn ngắn gọn
Since
từ ó, từ lúc ¿y
Soon
sớm, nhanh, chẳng bao lâu nữa
Sparingly
Thanh ạm, s¡ sài, tiết kiệm
Specially
Đặc biệt, riêng biệt
Sll
vẫn, mặc dù vậy ,tuy nhiên, thậm chí, thêm vào, ngoài ra
Suddenly
thình lình, ột ngột
Surely
Chắc chắn, rõ rang
Temporarily
tạm thời
Then
Khi ó, khi ¿y, tiếp theo
Thoroughly
hoàn toàn, kỹ l°ỡng, th¿u áo, triệt ể
Too
Thêm vào, cũng, r¿t
Unbearably
Không thể ch¿p nhận, không thể chịu °ợc
Unexpectedly
b¿t ngờ, ột xu¿t, gây ngạc nhiên
Usually Một cách thông th°ờng, th°ờng th°ờng
Very R¿t, lắm, hết sức, ở mức ộ cao
Well
tốt, giỏi, hay
Yet bây giờ, lúc này
No later than
không muộn h¡n, chậm nh¿t là
Very much
r¿t nhiều
Greatly
lớn lao, áng kể
Up to
cho ến, lên ến
Rather
h¡n là
Beforehand
Sớm, tr°ớc, sãn sang
In advance
tr°ớc, sớm
Forward
về phía tr°ớc
Wherever
b¿t cứ âu
In fact
thực tế, thực ra
Whereby
theo ó, do ó
Even
Ngay cả, thậm chí
Otherwise
nếu không thì, ngoài việc ó ra, mặ tkhác
Nevertheless
tuy nhiên
Therefore
do ó, vì thế
Meanwhile
trong lúc ó, trong khi ó
Rather than
h¡n là
As a result
kết quả là
Exceponally
cá biệt , khác th°ờng
Unfortunately
Một cách áng tiếc, không may
Denitely
Rạch ròi, dứt khoác
Connuously
Liên tục, tiên tiếp
Slowly
DÁn dÁn , chậm chạp
Regreully
Thật áng tiếc, hối tiếc,buồn rÁu
Silently
im lặng, không nói, làm thinh
Rarely
Ít khi, hiếm khi
Presently
Chẳng m¿y chốc, ngay sau ó
Condionally
Đứng ắn, nghiêm trang, nghiêm trọng
Seriously
một cách có iều kiện
Temporarily
tạm thời
Equally
Một cách ngang nhau, bằng nhau
Successfully
Một cách mỹ mãn, thành công tốt ẹp
Increasingly
dÁn dÁn / ngày càng
Largely
Chính
Posively một cách tích cực
Formally một cách chính thức
Diligently
một cách chăm chỉ
Seemingly có vẻ
Adequately
một cách Áy ủ
Severely
ở mức r¿tn ghiêm trọng
Aenvely
một cách chú tâm
Rise dramacally
tăng một cách mạnh mẽ, ột ngột
Once a week
1 tuÁn 1 lÁn
Greatly
áng kể, phÁn lớn
Once
ã từng
Consistently
một cách kiên trì ,luôn luôn
Economically
về mặt kinh tế
Correctly
một cách thích hợp, úng ắn
Collaboravely
Hợp tác
Signicantly
Đáng kể, mức ộ quan trọng, to lớn, ý nghĩa

Preview text:

lOMoARc PSD|36517948
TOEIC FIGHTER TRÀN MINH H¯NG fb.com/toeicfighter
TRẠNG TỪ THƯỜNG GẶP TRONG BÀI THI Absolutely
tuyệt ối, hoàn toàn Accordingly
phù hợp / do ó / vì vậy. Adversely b¿t lợi Again
Lại, thêm nữa, nh° tr°ớc. Already rồi Approximately
¯ớc chừng, x¿p xỉ. Briefly
vắn tắt, ngắn gọn Carefully
Cẩn thận, chu áo. Cautiously Cẩn thận, thận trọng Clearly Rõ ràng, sáng tỏ. Closely
GÁn gủi, thân mật ,tỉ mỉ, chặt chẽ, kỹ l°ỡng. Completely
Hoàn toàn, Áy ủ ,trọn vẹn Consistently
Phù hợp với, kiên ịnh, tr°ớc sau nh° một. Conveniently Tiện lợi, thuận lợi Currently hiện thời, hiện nay. Definitely Rạch ròi, dứt khoác Dramatically Đột ngột Easily
Dễ dàng, rõ ràng, không thể chối cãi. Effectively
có hiệu quả, thực tế, thực sự. Efficiently
có hiệu quả, hiệu nghiệm Especially Đặc biệt, nh¿t là. Exclusively Duy nh¿t Finally
Cuối cùng, kết luận lại Frequently Th°ờng xuyên Generously rộng l°ợng, hào phóng. Highly
R¿t lắm, hết sức, ở mức ộ cao, ca ngợi Immediately
Ngay lập tức, trực tiếp Indirectly Gián tiếp Individually
riêng lẻ, từng ng°ời một, từng cái một. Later sau ó Also
cũng ,cả, nữa, h¡n nữa, ngoài ra Always
Luôn luôn, ều ặn, dù thể nào chăng nữa, ví nh° mà Likely có khả năng Mutually lẫn nhau ,qua lại
ọc: 0965.969.828 – 0961.601.688 0966.966.483 – 0971.623.885 Nearly
Không hoàn toàn , gÁn nh°, mật thiết. Necessarily T¿t yếu, nh¿t thiết Occasionally Thỉnh thoảng, ôi khi Often Th°ờng, hay Once Chỉ một lÁn, tr°ớc at once kia một lÁn một lÁn all at mà thôi once Only
chỉ có một, duy nh¿t, tốt nh¿t Originally
Một cách sáng tạo, mới mẻ, ộc áo, bắt Áu, tr°ớc tiên Particularly Một cách ặc biệt Perfectly
Một cách hoàn hảo, hoàn toàn ,tuyệt ối Personally
ích thân, với t° cách cá nhân Previously tr°ớc, tr°ớc ây Primarily
tr°ớc hết, Áu tiên, chủ yếu, chính , căn bản Probably hÁu nh° chắc chắn Promptly
nhanh chóng ,ngay lập tức, úng giờ Properly
một cách úng ắn, một cách thích áng Provisionally tạm thời Quickly Nhanh , nhanh chóng Rapidly Nhanh chóng, mau lẹ Reasonably
Hợp lý, vừa phải, ch¿p nhận °ợc. Recently gÁn ây, mới ây Regularly
Đều ặn, th°ờng xuyên, cách ều nhau Relatively
t°¡ng ối, khá, vừa phải Separately
Không dính dáng tới nhau, tách biệt nhau Shortly
trong thời gian ngắn, khôn glâu, vắn tắn ngắn gọn Since từ ó, từ lúc ¿y Soon
sớm, nhanh, chẳng bao lâu nữa Sparingly
Thanh ạm, s¡ sài, tiết kiệm Specially Đặc biệt, riêng biệt Still
vẫn, mặc dù vậy ,tuy nhiên, thậm chí, thêm vào, ngoài ra Suddenly thình lình, ột ngột Surely Chắc chắn, rõ rang Temporarily tạm thời Then Khi ó, khi ¿y, tiếp theo Thoroughly
hoàn toàn, kỹ l°ỡng, th¿u áo, triệt ể Too Thêm vào, cũng, r¿t Unbearably
Không thể ch¿p nhận, không thể chịu °ợc Unexpectedly
b¿t ngờ, ột xu¿t, gây ngạc nhiên Usually
Một cách thông th°ờng, th°ờng th°ờng Very
R¿t, lắm, hết sức, ở mức ộ cao Well tốt, giỏi, hay Yet bây giờ, lúc này No later than
không muộn h¡n, chậm nh¿t là Very much r¿t nhiều Greatly lớn lao, áng kể Up to cho ến, lên ến Rather h¡n là Beforehand Sớm, tr°ớc, sãn sang In advance tr°ớc, sớm Forward về phía tr°ớc Wherever b¿t cứ âu In fact thực tế, thực ra Whereby theo ó, do ó Even Ngay cả, thậm chí Otherwise
nếu không thì, ngoài việc ó ra, mặ tkhác Nevertheless tuy nhiên Therefore do ó, vì thế Meanwhile trong lúc ó, trong khi ó Rather than h¡n là As a result kết quả là Exceptionally cá biệt , khác th°ờng Unfortunately
Một cách áng tiếc, không may Definitely Rạch ròi, dứt khoác Continuously Liên tục, tiên tiếp Slowly DÁn dÁn , chậm chạp Regretfully
Thật áng tiếc, hối tiếc,buồn rÁu Silently
im lặng, không nói, làm thinh Rarely Ít khi, hiếm khi Presently
Chẳng m¿y chốc, ngay sau ó Conditionally
Đứng ắn, nghiêm trang, nghiêm trọng Seriously một cách có iều kiện Temporarily tạm thời Equally
Một cách ngang nhau, bằng nhau Successfully
Một cách mỹ mãn, thành công tốt ẹp Increasingly dÁn dÁn / ngày càng Largely Chính Positively một cách tích cực Formally một cách chính thức Diligently một cách chăm chỉ Seemingly có vẻ Adequately một cách Áy ủ Severely
ở mức r¿tn ghiêm trọng Attentively một cách chú tâm Rise dramatically
tăng một cách mạnh mẽ, ột ngột Once a week 1 tuÁn 1 lÁn Greatly áng kể, phÁn lớn Once ã từng Consistently
một cách kiên trì ,luôn luôn Economically về mặt kinh tế Correctly
một cách thích hợp, úng ắn Collaboratively Hợp tác Significantly
Đáng kể, mức ộ quan trọng, to lớn, ý nghĩa