lOMoARcPSD| 22014077
Contents
📘 CHƯƠNG 1: Nhập môn triết học và triết học Mác – Lênin .......................... 2
1. Khái niệm triết học .......................................................................................... 2
2. Đối tượng, vai trò, chức năng của triết học ................................................... 2
3. Lược sử phát triển của triết học ..................................................................... 2
4. Sự ra đời và bản chất của triết học Mác – Lênin ......................................... 2
5. Vai trò, ý nghĩa của triết học Mác Lênin .................................................... 3
📘 CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG ................................ 4
I. Khái niệm chủ nghĩa duy vật biện chứng ...................................................... 4
II. Vấn đề cơ bản của triết học ........................................................................... 4
III. Quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về vật chất và ý thức ...... 4
IV. Phép biện chứng duy vật .............................................................................. 5
V. Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật ........................................ 5
📘 CHƯƠNG 3: CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ .......................................... 7
I. Khái niệm và vai trò của chủ nghĩa duy vật lịch sử ...................................... 7
II. Vai trò quyết định của sản xuất vật chất ...................................................... 7
III. Biện chứng giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội ......................................... 7
IV. Biện chứng giữa cá nhân và xã hội .............................................................. 8
V. Vai trò của quần chúng nhân dân và cá nhân trong lịch sử ....................... 8
lOMoARcPSD| 22014077
📘 CHƯƠNG 1: Nhập môn triết hc và triết hc Mác
Lênin
1. Khái nim triết hc
Triết học là hệ thống tri thức lý luận chung nhất về thế giới, vị trí – vai trò
của con người trong thế giới đó.
Xuất hiện từ thời cổ đại, nhằm trả lời các câu hỏi "thế giới là gì?", "con
người là ai?", "ta sống để làm gì?".
Phân biệt với các môn khoa học cụ thể: Triết học nghiên cứu ở mức độ
khái quát nhất, còn các môn khoa học cụ thể chỉ nghiên cứu từng lĩnh vực
riêng.
2. Đối tượng, vai trò, chức năng của triết hc
Đối tượng: quan hệ giữa tư duy và tồn tại, giữa con người và thế giới.
Vai trò:
o hạt nhân của thế giới quan (cách con người nhìn nhận thế giới).
o Định hướng cho hoạt động nhận thức và thực tiễn của con người.
Chức năng:
o Thế giới quan: Giúp con người có cái nhìn tổng thể, khoa học về thế
giới.
o Phương pháp luận: Cung cấp phương pháp tư duy và hành động
đúng đắn.
3. Lược s phát trin ca triết hc
Triết học phương Đông (Trung Quốc, Ấn Độ) và phương Tây cổ đại (Hy
Lạp) phát triển sớm.
Qua các thời kỳ: cổ đại → trung đại → cận đại → hiện đại.
Nổi bật: Các trường phái duy vật và duy tâm, biện chứng và siêu hình
luôn tồn tại song song và đối lập nhau.
4. S ra đời và bn cht ca triết hc Mác Lênin
Ra đời vào giữa thế kỷ XIX, dựa trên ba nguồn gốc:
lOMoARcPSD| 22014077
o Khoa học tự nhiên (đặc biệt là các phát minh thế kỷ XIX như
định luật bảo toàn năng lượng, thuyết tiến hóa…)
o Thành tựu triết học cổ điển Đức (Hegel và Feuerbach) o
Thực tiễn cách mạng của phong trào công nhân
Là kết quả phê phán, kế thừa và phát triển có chọn lọc các học thuyết
trước đó.
Do Karl Marx, Friedrich Engels, sau đó được V.I. Lenin phát triển thêm.
5. Vai trò, ý nghĩa ca triết hc Mác Lênin
Là cơ sở lý luận và phương pháp luận khoa học, cách mạng cho nhận thức
và hành động.
Trang bị thế giới quan, phương pháp luận khoa học cho sinh viên trong
học tập, nghiên cứu và cuộc sống.
Là nền tảng tư tưởng lý luận của Chủ nghĩa xã hội khoa học.
lOMoARcPSD| 22014077
📘 CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIN
CHNG
I. Khái nim ch nghĩa duy vt bin chng
Là sự thống nhất giữa:
o Chủ nghĩa duy vật (vật chất có trước, ý thức là sản phẩm của vật
chất)
o Phép biện chứng (thế giới luôn vận động và phát triển theo các quy
luật khách quan)
hạt nhân lý luận của triết học Mác – Lênin.
II. Vấn đề cơ bản ca triết hc
Gồm 2 mặt:
1. Mặt thứ nhất: mối quan hệ giữa vật chất và ý thức o Duy vật:
vật chất có trước, quyết định ý thức.
o Duy tâm: ý thức có trước, quyết định vật chất.
2. Mặt thứ hai: khả năng nhận thức thế giới o Duy vật biện chứng
khẳng định con người có thể nhận thức được thế giới.
III. Quan điểm ca ch nghĩa duy vật bin chng v vt cht và ý
thc
1. Vật chất:
Là phạm trù triết học, chỉ thực tại khách quan.
Tồn tại độc lập với ý thứckhông thể bị tiêu diệt.
2. Ý thức:
hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan trong bộ óc con người.
lOMoARcPSD| 22014077
Có hai nguồn gốc:
o Tự nhiên: bộ óc người, thế giới vật chất tác động vào giác quan.
o Xã hội: lao động, ngôn ngữ, giao tiếp xã hội.
Ý thức có tính độc lập tương đối, có thể tác động trở lại vật chất thông qua
hoạt động thực tiễn.
IV. Phép bin chng duy vt
Là phương pháp nhận thức thế giới trên cơ sở:
Thế giới vận động và phát triển không ngừng.
Các sự vật, hiện tượng liên hệ và chuyển hóa lẫn nhau.
Ba nguyên lý cơ bản:
1. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến:
o Mọi sự vật, hiện tượng đều tồn tại trong mối liên hệ với nhau.
o Các mối liên hệ mang tính khách quan, đa dạng và có điều kiện cụ
thể.
2. Nguyên lý về sự phát triển:
o Sự vật luôn vận động, biến đổi và phát triển không ngừng. o Nguồn
gốc của sự phát triển là do mâu thuẫn nội tại của sự vật.
V. Ba quy luật cơ bản ca phép bin chng duy vt
1. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập Trong mọi sự vật
đều tồn tại các mặt đối lập.
Đấu tranh giữa các mặt đối lập là nguồn gốc vận động và phát triển.
2. Quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng thành thay đổi về chất
ngược lại
Lượng đổi dẫn đến chất đổi khi đạt tới một điểm giới hạn (bước nhảy).
lOMoARcPSD| 22014077
Phát triển là kết quả của sự tích lũy dần về lượng, đến một ngưỡng thì biến
đổi về chất.
3. Quy luật phủ định của phủ định
Sự phát triển diễn ra bằng cách phủ định cái cũ, nhưng có kế thừa.
Quá trình phát triển có tính lặp lại nhưng ở trình độ cao hơn, theo hình
xoáy ốc.
lOMoARcPSD| 22014077
📘 CHƯƠNG 3: CHỦ NGHĨA DUY VẬT LCH S
I. Khái nim và vai trò ca ch nghĩa duy vt lch s
bộ phận cấu thành của triết học Mác – Lênin, vận dụng phép biện
chứng duy vật để phân tích lịch sử xã hội loài người.
Giải thích sự phát triển của xã hội không phải do "ý niệm tuyệt đối" hay
"thượng đế", mà do quá trình phát triển của sản xuất vật chấtđấu
tranh giai cấp.
II. Vai trò quyết đnh ca sn xut vt cht
Sản xuất vật chất là hoạt động cơ bản nhất, là điều kiện tồn tại và phát
triển của xã hội.
Phương thức sản xuất gồm:
Lực lượng sản xuất (công cụ, máy móc, người lao động, tri thức…)
Quan hệ sản xuất (quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất)
Lực lượng sản xuất quyết định quan hệ sản xuất; khi mâu thuẫn giữa hai
mặt này phát triển, xã hội sẽ chuyển sang phương thức sản xuất mới.
III. Bin chng gia tn ti xã hi và ý thc xã hi
Tồn tại xã hội: điều kiện sinh hoạt vật chất của con người (kinh tế, địa lý,
dân số…)
Ý thức xã hội: tình cảm, tư tưởng, tâm lý, hệ tư tưởng (chính trị, pháp luật,
đạo đức…)
Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội, nhưng ý thức xã hội có tính độc
lập tương đối, có thể tác động trở lại tồn tại xã hội.
lOMoARcPSD| 22014077
IV. Bin chng gia cá nhân và xã hi
Con người là sản phẩm của xã hội, phát triển trong mối quan hệ với cộng
đồng.
Xã hội tạo điều kiện cho cá nhân phát triển, nhưng cá nhân cũng có vai trò
tích cực, làm nên sự thay đổi và tiến bộ của xã hội.
Cần kết hợp hài hòa giữa lợi ích cá nhân và lợi ích xã hội, cá nhân phát
triển trong xã hội và vì xã hội.
V. Vai trò ca qun chúng nhân dân và cá nhân trong lch s
1. Quần chúng nhân dân:
chủ thể sáng tạo ra lịch sử, bao gồm đại đa số dân cư trong xã hội.
Vai trò quyết định trong sản xuất và đấu tranh xã hội.
2. Cá nhân trong lịch sử:
Là người đại diện cho nhu cầu, lợi ích, ý chí của một giai cấp hoặc thời đại.
Vai trò lớn nhỏ tùy thuộc vào hoàn cảnh lịch sử cụ thể.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 22014077 Contents
📘 CHƯƠNG 1: Nhập môn triết học và triết học Mác – Lênin .......................... 2
1. Khái niệm triết học .......................................................................................... 2
2. Đối tượng, vai trò, chức năng của triết học ................................................... 2
3. Lược sử phát triển của triết học ..................................................................... 2
4. Sự ra đời và bản chất của triết học Mác – Lênin ......................................... 2
5. Vai trò, ý nghĩa của triết học Mác – Lênin .................................................... 3
📘 CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG ................................ 4
I. Khái niệm chủ nghĩa duy vật biện chứng ...................................................... 4
II. Vấn đề cơ bản của triết học ........................................................................... 4
III. Quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về vật chất và ý thức ...... 4
IV. Phép biện chứng duy vật .............................................................................. 5
V. Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật ........................................ 5
📘 CHƯƠNG 3: CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ .......................................... 7
I. Khái niệm và vai trò của chủ nghĩa duy vật lịch sử ...................................... 7
II. Vai trò quyết định của sản xuất vật chất ...................................................... 7
III. Biện chứng giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội ......................................... 7
IV. Biện chứng giữa cá nhân và xã hội .............................................................. 8
V. Vai trò của quần chúng nhân dân và cá nhân trong lịch sử ....................... 8 lOMoAR cPSD| 22014077
📘 CHƯƠNG 1: Nhập môn triết học và triết học Mác – Lênin
1. Khái niệm triết học
Triết học là hệ thống tri thức lý luận chung nhất về thế giới, vị trí – vai trò
của con người trong thế giới đó. •
Xuất hiện từ thời cổ đại, nhằm trả lời các câu hỏi "thế giới là gì?", "con
người là ai?", "ta sống để làm gì?"
. •
Phân biệt với các môn khoa học cụ thể: Triết học nghiên cứu ở mức độ
khái quát nhất
, còn các môn khoa học cụ thể chỉ nghiên cứu từng lĩnh vực riêng.
2. Đối tượng, vai trò, chức năng của triết học
Đối tượng: quan hệ giữa tư duy và tồn tại, giữa con người và thế giới. • Vai trò:
o Là hạt nhân của thế giới quan (cách con người nhìn nhận thế giới).
o Định hướng cho hoạt động nhận thức và thực tiễn của con người. • Chức năng:
o Thế giới quan: Giúp con người có cái nhìn tổng thể, khoa học về thế giới.
o Phương pháp luận: Cung cấp phương pháp tư duy và hành động đúng đắn.
3. Lược sử phát triển của triết học
Triết học phương Đông (Trung Quốc, Ấn Độ) và phương Tây cổ đại (Hy Lạp) phát triển sớm. •
Qua các thời kỳ: cổ đại → trung đại → cận đại → hiện đại. •
Nổi bật: Các trường phái duy vật và duy tâm, biện chứng và siêu hình
luôn tồn tại song song và đối lập nhau.
4. Sự ra đời và bản chất của triết học Mác – Lênin
Ra đời vào giữa thế kỷ XIX, dựa trên ba nguồn gốc: lOMoAR cPSD| 22014077
o Khoa học tự nhiên (đặc biệt là các phát minh thế kỷ XIX như
định luật bảo toàn năng lượng, thuyết tiến hóa…)
o Thành tựu triết học cổ điển Đức (Hegel và Feuerbach) o
Thực tiễn cách mạng của phong trào công nhân •
Là kết quả phê phán, kế thừa và phát triển có chọn lọc các học thuyết trước đó. •
Do Karl Marx, Friedrich Engels, sau đó được V.I. Lenin phát triển thêm.
5. Vai trò, ý nghĩa của triết học Mác – Lênin
Là cơ sở lý luận và phương pháp luận khoa học, cách mạng cho nhận thức và hành động. •
Trang bị thế giới quan, phương pháp luận khoa học cho sinh viên trong
học tập, nghiên cứu và cuộc sống. •
Là nền tảng tư tưởng lý luận của Chủ nghĩa xã hội khoa học. lOMoAR cPSD| 22014077
📘 CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG
I. Khái niệm chủ nghĩa duy vật biện chứng
Là sự thống nhất giữa:
o Chủ nghĩa duy vật (vật chất có trước, ý thức là sản phẩm của vật chất)
o Phép biện chứng (thế giới luôn vận động và phát triển theo các quy luật khách quan) •
hạt nhân lý luận của triết học Mác – Lênin.
II. Vấn đề cơ bản của triết học Gồm 2 mặt:
1. Mặt thứ nhất: mối quan hệ giữa vật chất và ý thức o Duy vật:
vật chất có trước, quyết định ý thức.
o Duy tâm: ý thức có trước, quyết định vật chất.
2. Mặt thứ hai: khả năng nhận thức thế giới o Duy vật biện chứng
khẳng định con người có thể nhận thức được thế giới.
III. Quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về vật chất và ý thức 1. Vật chất:
Là phạm trù triết học, chỉ thực tại khách quan. •
Tồn tại độc lập với ý thứckhông thể bị tiêu diệt. 2. Ý thức:
hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan trong bộ óc con người. lOMoAR cPSD| 22014077 • Có hai nguồn gốc:
o Tự nhiên: bộ óc người, thế giới vật chất tác động vào giác quan.
o Xã hội: lao động, ngôn ngữ, giao tiếp xã hội. •
Ý thức có tính độc lập tương đối, có thể tác động trở lại vật chất thông qua hoạt động thực tiễn.
IV. Phép biện chứng duy vật
Là phương pháp nhận thức thế giới trên cơ sở: •
Thế giới vận động và phát triển không ngừng. •
Các sự vật, hiện tượng liên hệ và chuyển hóa lẫn nhau.
Ba nguyên lý cơ bản:
1. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến:
o Mọi sự vật, hiện tượng đều tồn tại trong mối liên hệ với nhau.
o Các mối liên hệ mang tính khách quan, đa dạng và có điều kiện cụ thể.
2. Nguyên lý về sự phát triển:
o Sự vật luôn vận động, biến đổi và phát triển không ngừng. o Nguồn
gốc của sự phát triển là do mâu thuẫn nội tại của sự vật.
V. Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
1. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập Trong mọi sự vật
đều tồn tại các mặt đối lập. •
Đấu tranh giữa các mặt đối lập là nguồn gốc vận động và phát triển.
2. Quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng thành thay đổi về chất và ngược lại
Lượng đổi dẫn đến chất đổi khi đạt tới một điểm giới hạn (bước nhảy). lOMoAR cPSD| 22014077 •
Phát triển là kết quả của sự tích lũy dần về lượng, đến một ngưỡng thì biến đổi về chất.
3. Quy luật phủ định của phủ định
Sự phát triển diễn ra bằng cách phủ định cái cũ, nhưng có kế thừa. •
Quá trình phát triển có tính lặp lại nhưng ở trình độ cao hơn, theo hình xoáy ốc. lOMoAR cPSD| 22014077
📘 CHƯƠNG 3: CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ
I. Khái niệm và vai trò của chủ nghĩa duy vật lịch sử
bộ phận cấu thành của triết học Mác – Lênin, vận dụng phép biện
chứng duy vật để phân tích lịch sử xã hội loài người. •
Giải thích sự phát triển của xã hội không phải do "ý niệm tuyệt đối" hay
"thượng đế", mà do quá trình phát triển của sản xuất vật chấtđấu tranh giai cấp.
II. Vai trò quyết định của sản xuất vật chất
Sản xuất vật chất là hoạt động cơ bản nhất, là điều kiện tồn tại và phát triển của xã hội. •
Phương thức sản xuất gồm: •
Lực lượng sản xuất (công cụ, máy móc, người lao động, tri thức…) •
Quan hệ sản xuất (quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất) •
Lực lượng sản xuất quyết định quan hệ sản xuất; khi mâu thuẫn giữa hai
mặt này phát triển, xã hội sẽ chuyển sang phương thức sản xuất mới.
III. Biện chứng giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội
Tồn tại xã hội: điều kiện sinh hoạt vật chất của con người (kinh tế, địa lý, dân số…) •
Ý thức xã hội: tình cảm, tư tưởng, tâm lý, hệ tư tưởng (chính trị, pháp luật, đạo đức…) •
Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội, nhưng ý thức xã hội có tính độc
lập tương đối
, có thể tác động trở lại tồn tại xã hội. lOMoAR cPSD| 22014077
IV. Biện chứng giữa cá nhân và xã hội
Con người là sản phẩm của xã hội, phát triển trong mối quan hệ với cộng đồng. •
Xã hội tạo điều kiện cho cá nhân phát triển, nhưng cá nhân cũng có vai trò
tích cực
, làm nên sự thay đổi và tiến bộ của xã hội. •
Cần kết hợp hài hòa giữa lợi ích cá nhân và lợi ích xã hội, cá nhân phát
triển trong xã hội và vì xã hội.
V. Vai trò của quần chúng nhân dân và cá nhân trong lịch sử
1. Quần chúng nhân dân:
chủ thể sáng tạo ra lịch sử, bao gồm đại đa số dân cư trong xã hội. •
Vai trò quyết định trong sản xuất và đấu tranh xã hội. •
2. Cá nhân trong lịch sử:
Là người đại diện cho nhu cầu, lợi ích, ý chí của một giai cấp hoặc thời đại. •
Vai trò lớn nhỏ tùy thuộc vào hoàn cảnh lịch sử cụ thể.