









Preview text:
lOMoAR cPSD| 58950985
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN BÀI TIỂU LUẬN
Đề tài: Trình bày thực trạng tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu của
các doanh nghiệp chế biến chế tạo Việt Nam. Họ và tên
: HOÀNG HỒNG NHUNG Lớp học phần : 03 Môn
: Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế Mã sinh viên : 11225015
Hà Nội, tháng 10 năm 2024 lOMoAR cPSD| 58950985 MỞ ĐẦU
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, chuỗi cung ứng toàn cầu đã trở thành một
phần không thể thiếu đối với các quốc gia muốn tham gia sâu hơn vào nền kinh tế thế giới.
Các doanh nghiệp không chỉ sản xuất và tiêu thụ sản phẩm trong phạm vi quốc gia mà còn
có cơ hội kết nối với các thị trường quốc tế, từ đó mở rộng quy mô hoạt động, nâng cao
năng lực cạnh tranh. Đối với Việt Nam, đặc biệt là ngành chế biến chế tạo – một trong
những ngành kinh tế mũi nhọn, việc tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu đóng vai trò quan
trọng trong quá trình phát triển kinh tế và thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa
đất nước. Việc tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu không chỉ là một mục tiêu mà còn là một
thách thức lớn đối với các doanh nghiệp chế biến chế tạo Việt Nam. Sự tham gia vào chuỗi
cung ứng này mang lại cơ hội tiếp cận với các công nghệ tiên tiến, nguồn lực và thị trường
quốc tế, nhưng đồng thời đòi hỏi các doanh nghiệp phải đáp ứng được những yêu cầu khắt
khe về chất lượng, giá cả và tiêu chuẩn quốc tế. Trong thời gian qua, một số doanh nghiệp
lớn của Việt Nam đã dần khẳng định được vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu, tuy nhiên
đa phần các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, vẫn gặp nhiều khó khăn
trong việc tiếp cận và tham gia sâu vào các mạng lưới cung ứng này.
Trên cơ sở đó, bài viết này sẽ đi sâu vào việc phân tích thực trạng tham gia chuỗi
cung ứng toàn cầu của các doanh nghiệp chế biến chế tạo Việt Nam, nêu bật những thành
tựu, khó khăn và những yếu tố ảnh hưởng, đồng thời đưa ra một số giải pháp nhằm nâng
cao năng lực cạnh tranh và tăng cường sự tham gia của các doanh nghiệp Việt Nam trong
chuỗi cung ứng toàn cầu.
I. Tổng quan 1. Khái quát về chuỗi cung ứng toàn cầu
Chuỗi cung ứng toàn cầu là một mạng lưới phức tạp gồm các hoạt động liên kết giữa
các quốc gia và khu vực, trong đó hàng hóa và dịch vụ được sản xuất, phân phối và tiêu thụ
trên toàn thế giới. Các chuỗi cung ứng này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các
nền kinh tế, tạo điều kiện cho việc chia sẻ công nghệ, chuyên môn, và các nguồn lực. Thông
qua chuỗi cung ứng, các quốc gia có thể tận dụng lợi thế so sánh của mình để tham gia vào
các khâu khác nhau của quá trình sản xuất, từ nghiên cứu, phát triển sản phẩm cho đến phân
phối cuối cùng. Việc tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu không chỉ tạo ra cơ hội mở rộng thị
trường mà còn thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh
toàn cầu hóa và sự cạnh tranh ngày càng gia tăng.
2. Vai trò của ngành chế biến chế tạo trong nền kinh tế Việt Nam
Công nghiệp chế biến, chế tạo một bộ phận của khu vực công nghiệp - xây dựng, là
những ngành tham gia vào việc biến đổi hàng hóa, nguyên liệu hoặc các chất liệu khác nhau
thành những sản phẩm mới. Quá trình biến đổi này có thể là vật lý, hóa học hoặc cơ học để
chế biến, sản xuất hàng hóa phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu. Đó là
những hoạt động kinh tế với quy mô sản xuất lớn, được sự hỗ trợ mạnh mẽ của tiến bộ công lOMoAR cPSD| 58950985
nghệ, khoa học và kỹ thuật nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng được yêu cầu của
quá trình phát triển. Vật liệu, chất liệu, hoặc các thành phần biến đổi là nguyên liệu thô từ
các sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản, khai thác mỏ hoặc quặng cũng như các
sản phẩm khác của hoạt động chế biến chế tạo. Những thay đổi, đổi mới hoặc khôi phục lại
hàng hoá cũng được xem là hoạt động chế biến chế tạo.
Công nghiệp hóa là chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước Việt Nam, đây là một
nhiệm vụ trọng tâm xuyên suốt trong sự nghiệp phát triển kinh tế – xã hội của nước ta, trong
đó xây dựng và phát triển ngành công nghiệp chế biến, chế tạo luôn được ưu tiên hàng đầu.
Những thành tựu của quá trình công nghiệp hóa – hiện đại hóa đã tạo nền tảng to lớn cho
quá trình phát triển kinh tế – xã hội. Trong đó, ngành công nghiệp chế biến, chế tạo đóng
vai trò đặc biệt quan trọng, là động lực dẫn dắt nền kinh tế tăng trưởng, thay thế cho ngành
nông nghiệp đang ngày càng giảm tỷ trọng trong tổng sản phẩm trong nước, giúp nền kinh
tế tránh khỏi nguy cơ tụt hậu và tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu. Mặc dù điều kiện phát
triển trong từng thời kỳ khác nhau nhưng nhìn chung, ngành công nghiệp chế biến, chế tạo
của Việt Nam đã có sự phát triển tích cực, đạt được nhiều thành tựu đáng ghi nhận và thể
hiện vai trò quan trọng tạo nền tảng phát triển kinh tế. Các doanh nghiệp chế biến chế tạo
không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế,
thông qua việc xuất khẩu và tham gia vào các chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong bối cảnh hội
nhập kinh tế, sự phát triển của ngành chế biến chế tạo có vai trò then chốt trong việc nâng
cao giá trị gia tăng cho nền kinh tế và tăng cường năng lực cạnh tranh của Việt Nam trên trường quốc tế.
II. Thực trạng tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu của doanh nghiệp chế biến
chế tạo Việt Nam 1. Thành tựu đạt được a. Mở rộng quy mô sản xuất và xuất khẩu
Theo số liệu thống kê sơ bộ của Tổng cục Hải quan, tính đến ngày 15/12/2023, kim
ngạch xuất khẩu của Việt Nam đạt 337,62 tỷ USD. Trong đó, đóng góp quan trọng đến từ
nhóm ngành công nghiệp chế biến, chế tạo với 7 mặt hàng xuất khẩu có giá trị kim ngạch
trên 10 tỷ USD, chiếm 66,8% tổng kim ngạch xuất khẩu cả nước. Các nhóm hàng này bao
gồm: điện tử và linh kiện, máy móc thiết bị, dụng cụ và phụ tùng, máy vi tính sản phẩm
điện tử và linh kiện, dệt may, da giày và đồ gỗ.
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện: Năm 2023, kim ngạch xuất khẩu máy
vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện đạt 57,3 tỷ USD, tăng 3,2% so với năm 2022. Đây là
nhóm hàng chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng kim ngạch xuất khẩu cả nước (chiếm 16,2%).
Nhóm hàng máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện của Việt Nam chủ yếu được xuất
khẩu sang các thị trường như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Hàn Quốc, EU, Hồng Kông… Một số
thị trường xuất khẩu có kim ngạch tăng so với năm 2022 gồm có Hoa Kỳ, Trung Quốc, Hàn
Quốc, Ấn Độ. Kim ngạch xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ đạt cao nhất với trị giá 17 tỷ
USD, tăng khoảng 6,8% so với năm 2022; xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc đứng thứ lOMoAR cPSD| 58950985
hai đạt 13,1 tỷ USD, tăng 9,8%; sang thị trường Hàn Quốc đạt khoảng 4,8 tỷ USD, tăng
42,6%; sang thị trường Ấn Độ đạt khoảng 1,95 tỷ USD, tăng 88% so với năm 2022.
Dệt may: Theo số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan, năm 2023, kim ngạch xuất
khẩu mặt hàng dệt, may của cả nước đạt 33,3 tỷ USD, giảm 11,4% so với năm 2022. Xơ
sợi dệt các loại đạt 4,4 tỷ USD, giảm 7,6% so với năm 2022. Xuất khẩu năm 2023 toàn
ngành đạt khoảng 40 tỷ USD. Mặc dù kim ngạch xuất khẩu giảm nhưng nhìn chung mặt
hàng dệt may đã có tín hiệu phục hồi vào nửa cuối năm 2023. Nguyên nhân của sự sụt giảm
này là do ngành dệt may phải đối diện với nhiều thách thức từ tác động của tình hình kinh
tế thế giới và trong nước, trong đó vấn đề lạm phát ở các thị trường chủ lực như Hoa Kỳ,
châu Âu khiến sức mua giảm, đơn hàng sụt giảm, lãi suất tăng cao và chênh lệch tỷ giá,...
Về thị trường, năm 2023, hàng dệt và may mặc của Việt Nam được xuất khẩu nhiều nhất
tới 6 thị trường gồm Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Trung Quốc, Canada. Năm 2023
ghi nhận tăng trưởng so với năm 2022 tại thị trường Nga, Ả rập Xê-út, Tây Ban Nha,
Australia, Ấn Độ,... Ngoài ra, doanh nghiệp dệt may cũng thâm nhập được một số thị trường
mới tại châu Phi và Trung Đông. Điều này góp phần giúp kim ngạch xuất khẩu của ngành
dệt may không bị giảm sâu trong bối cảnh sức mua giảm mạnh.
Sự gia tăng quy mô xuất khẩu của ngành chế biến chế tạo đã giúp Việt Nam trở thành
một trong những quốc gia xuất khẩu hàng hóa lớn nhất khu vực ASEAN.
Điều đáng chú ý là xuất khẩu các nhóm hàng công nghiệp chế biến, chế tạo lại giữ
vai trò chủ đạo trong bối cảnh hoạt động công nghiệp gặp nhiều khó khăn, phục hồi chậm
chạp, nhu cầu tiêu dùng và các hoạt động kinh tế suy giảm. Năm 2023, nhóm hàng công
nghiệp chế biến, chế tạo đã thực hiện tốt đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, đã tăng mức
xuất khẩu sang các nước châu Phi, Đông Âu, Bắc Âu và Tây Á để bù đắp cho sự sụt giảm
kim ngạch xuất khẩu sang các thị trường lớn (như: Mỹ, EU, Hàn Quốc). Nhìn chung, cơ
cấu hàng hóa xuất khẩu cũng tiếp tục cải thiện theo hướng tích cực, giảm tỷ trọng xuất khẩu
thô, tăng xuất khẩu hàng công nghiệp chế biến, chế tạo. Điều này giúp hàng hóa Việt Nam
tham gia sâu hơn vào chuỗi sản xuất và cung ứng toàn cầu.
b. Thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển khu công nghiệp
Trong năm 2023, chỉ riêng công nghiệp chế biến, chế tạo đã thu hút được trên 23,5
tỷ USD vốn FDI, chiếm 64,2% tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam và tăng 39,3% so với
kết quả năm 2022. Kết quả này đưa công nghiệp chế biến, chế tạo trở thành ngành thu hút
vốn FDI lớn nhất trong tổng số 18 ngành kinh tế có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Trong tháng 1-2024, lượng vốn FDI giải ngân tại Việt Nam đạt 1,48 tỷ USD, tăng
9,6% so với cùng kỳ năm 2023. Trong đó, riêng công nghiệp chế biến, chế tạo đã giải ngân
1,15 tỷ USD, chiếm 77,7%. Đây là tín hiệu hứa hẹn sự chuyển biến tích cực hơn trong năm
2024, đồng thời là biểu hiện rõ rệt về niềm tin của nhà đầu tư đối với tương lai, mong muốn
gia tăng sự hiện diện, làm ăn lâu dài ở Việt Nam. lOMoAR cPSD| 58950985
Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nguyễn Chí Dũng khẳng định, kết quả này có
được khi Việt Nam luôn quan tâm, chủ động cải thiện chất lượng môi trường kinh doanh,
nâng cao năng lực cạnh tranh để đáp ứng nhu cầu của nhà đầu tư. Bên cạnh đó, Việt Nam
tập trung kêu gọi, chọn lọc những dự án ứng dụng công nghệ hiện đại, có sức lan tỏa và tác
động tích cực tới quá trình chuyển dịch cơ cấu, hiện đại hóa nền kinh tế, qua đó, hiện thực
hóa mục tiêu nâng cao chất lượng, hiệu quả hoạt động của lĩnh vực FDI tại Việt Nam.
Có thể thấy, Việt Nam vẫn là một môi trường kinh doanh thuận lợi, giàu tiềm năng,
hấp dẫn các nhà đầu tư, đặc biệt là các nhà đầu tư của ngành công nghiệp chế biến, chế tạo.
Ngoài ra, làn sóng dịch chuyển, phân tán nguồn vốn của giới đầu tư trên phạm vi toàn cầu
cũng là nguyên nhân quan trọng khiến nhiều tập đoàn, công ty nước ngoài chọn Việt Nam
là điểm đến nhằm đa dạng hóa địa bàn đầu tư để gia tăng cơ hội, né tránh rủi ro…
Các chuyên gia cũng nhận định, một trong những nguyên nhân lớn tạo nên sự thu
hút dòng vốn FDI đổ vào công nghiệp chế biến, chế tạo là Việt Nam có lợi thế về nguồn lao
động đông đảo và chất lượng, kết hợp cùng chính sách kinh tế vĩ mô ổn định, thị trường thông thoáng, an toàn…
Trên thực tế, ngành công nghiệp chế biến, chế tạo đã có sức hấp dẫn đối với những
tập đoàn công nghiệp lớn, có tầm ảnh hưởng trên thế giới như Samsung, LG, Amkor, Honda,
Intel… Đây cũng là những tên tuổi thể hiện mong muốn mở rộng quy mô đầu tư trong thời
gian tới. Kết quả là đến nay, khu vực kinh tế có vốn FDI thường xuyên đóng góp trên 70%
tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước bên cạnh việc tạo ra hàng triệu việc làm, đóng góp
vào ngân sách cũng như tham gia đào tạo nguồn nhân lực và chuyển giao công nghệ tại Việt Nam.
2. Những khó khăn và hạn chế
Khách quan mà nói, trình độ phát triển công nghiệp chế biến chế tạo hiện nay của ta
còn thấp xa so với yêu cầu của một nước công nghiệp. Bên cạnh những thành tích khiêm
tốn đạt được thì khả năng cạnh tranh của ngành công nghiệp chế biến chế tạo còn yếu so
với các nước trong khu vực. Dưới đây là một số hạn chế, khó khăn mà ngành này gặp phải
khi tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu:
a. Sự phụ thuộc vào nguyên liệu và linh kiện nhập khẩu
Mặc dù tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu mang lại nhiều cơ hội, nhưng các
doanh nghiệp chế biến chế tạo Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với sự phụ thuộc lớn vào
nguồn nguyên liệu và linh kiện nhập khẩu. Điều này làm giảm khả năng kiểm soát chi phí
sản xuất và làm tăng rủi ro trước biến động giá cả quốc tế và các chính sách thương mại từ các quốc gia cung ứng.
Do ngành công nghiệp hỗ trợ chưa phát triển, nên hàng xuất khẩu của nước ta phụ
thuộc nhiều vào nhập khẩu đầu vào, chủ yếu là tư liệu sản xuất (gồm máy móc, thiết bị,
dụng cụ, phụ tùng và nguyên, nhiên, vật liệu). Tỷ lệ này luôn chiếm trên 90% tổng giá trị lOMoAR cPSD| 58950985
hàng hóa nhập khẩu. Do đó, phần lớn các mặt hàng xuất khẩu của nước ta là hàng gia công
và gia tăng xuất khẩu cũng đồng nghĩa với gia tăng nhập khẩu nguyên vật liệu, sản phẩm trung gian.
Theo Bộ Công Thương, 70% nguyên liệu đầu vào của ngành dệt may và da giày phải
nhập khẩu từ các quốc gia khác như Trung Quốc, Hàn Quốc, và Đài Loan. Nguyên nhân
của vấn đề này là bởi khâu dệt, nhuộm của chúng ta còn yếu, buộc phải nhập lượng lớn
nguyên liệu vải để sản xuất. Ngành dệt may vẫn đang phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu, giá
trị gia tăng thấp, chưa chủ động trong sản xuất. Điều này khiến các doanh nghiệp dệt may
Việt Nam khó tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao và bị phụ thuộc nhiều vào giá nguyên liệu quốc tế.
Tương tự, trong lĩnh vực điện tử, các doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu thực hiện các
khâu lắp ráp cuối cùng, còn các linh kiện chính như vi mạch, bo mạch chủ, và các linh kiện
công nghệ cao đều phải nhập khẩu. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm
mà còn hạn chế khả năng nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
b. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao
Nguồn nhân lực trong ngành chế biến chế tạo Việt Nam vẫn còn nhiều bất cập về
trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý. Mặc dù Việt Nam có lực lượng lao động dồi dào,
nhưng số lượng lao động có kỹ năng cao và được đào tạo chuyên sâu còn hạn chế. Điều
này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tham gia của các doanh nghiệp Việt Nam vào chuỗi
cung ứng toàn cầu, đặc biệt là ở các khâu đòi hỏi trình độ công nghệ cao.
Việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chưa thực sự đồng bộ với nhu cầu thực tế
của thị trường, dẫn đến sự thiếu hụt nhân lực có khả năng làm việc trong môi trường sản
xuất công nghệ cao, như điện tử, tự động hóa và kỹ thuật số hóa.
c. Việc thu hút và tận dụng nguồn vốn đầu tư nước ngoài còn hạn chế
Mặc dù Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho đầu tư nước ngoài, nhưng việc
tận dụng hiệu quả các dòng vốn này vẫn còn nhiều hạn chế. Phần lớn các doanh nghiệp FDI
hoạt động trong lĩnh vực chế biến, chế tạo không tạo ra sự kết nối mạnh mẽ với các doanh
nghiệp nội địa, khiến chuỗi giá trị nội địa chưa được phát triển. Các doanh nghiệp Việt Nam
vẫn chủ yếu thực hiện các công đoạn sản xuất giản đơn, trong khi các công nghệ tiên tiến
và kiến thức quản lý hiện đại không được chuyển giao đầy đủ.
d. Năng lực công nghệ và đổi mới còn hạn chế
Một trong những khó khăn lớn nhất mà các doanh nghiệp chế biến chế tạo Việt Nam
phải đối mặt khi tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu là năng lực công nghệ còn yếu. Mặc dù
đã có những bước đầu tư vào công nghệ, phần lớn các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh
nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), vẫn sử dụng các thiết bị và quy trình sản xuất lạc hậu, chưa thể
đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của đối tác quốc tế về chất lượng và độ chính xác. lOMoAR cPSD| 58950985
Các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, thường có
nguồn lực hạn chế. Điều này dẫn đến việc đầu tư cho nghiên cứu và phát triển không đủ để
theo kịp xu hướng công nghệ mới. Thiếu hụt trong nghiên cứu và phát triển làm giảm khả
năng đổi mới và cạnh tranh của ngành chế biến chế tạo. Trong khi đó, các quốc gia khác
trong khu vực như Hàn Quốc, Nhật Bản, và Trung Quốc đều có những khoản đầu tư lớn
vào nghiên cứu và phát triển, giúp họ duy trì vị thế dẫn đầu trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
e. Chính sách hỗ trợ còn hạn chế và thủ tục hành chính phức tạp
Mặc dù Chính phủ Việt Nam đã đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, nhưng
thực tế triển khai vẫn còn nhiều hạn chế. Các thủ tục hành chính phức tạp và không đồng
bộ khiến doanh nghiệp mất nhiều thời gian và chi phí để đáp ứng các yêu cầu pháp lý, từ
đó làm giảm hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.
Hơn nữa, sự thiếu nhất quán trong chính sách phát triển công nghiệp và hỗ trợ doanh
nghiệp khiến nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs, gặp khó khăn trong việc tận dụng các
cơ hội từ hội nhập kinh tế và chuỗi cung ứng toàn cầu.
3. Yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu a. Chính
sách của Chính phủ
Chính sách của Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi
cho các doanh nghiệp chế biến chế tạo phát triển và tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. -
Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài: Chính phủ Việt Nam đã thực hiện
nhiều chính sách nhằm thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào ngành chế biến
chế tạo, thông qua các ưu đãi về thuế, đất đai và các chính sách hỗ trợ khác. Tuy nhiên, việc
tận dụng nguồn vốn FDI này còn chưa tối ưu, đặc biệt là trong việc chuyển giao công nghệ
và nâng cao năng lực sản xuất trong nước. -
Hỗ trợ doanh nghiệp trong nước: Chính phủ đã ban hành các chính sách
nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp nội địa, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, thông qua việc
cấp tín dụng ưu đãi, hỗ trợ đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Tuy nhiên, nhiều doanh
nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn hỗ trợ này do thủ tục hành chính
phức tạp và thiếu hiệu quả. -
Cải thiện hạ tầng giao thông và logistics: Hạ tầng giao thông và logistics là
yếu tố sống còn đối với ngành chế biến chế tạo khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Chính phủ đã đầu tư phát triển hạ tầng, nhưng vẫn còn nhiều bất cập trong việc kết nối giao
thông giữa các vùng kinh tế trọng điểm, gây ra chi phí logistics cao và ảnh hưởng đến khả
năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
b. Quan hệ hợp tác quốc tế
Việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) và các quan hệ hợp tác quốc tế
là cơ hội để doanh nghiệp chế biến chế tạo Việt Nam mở rộng thị trường và tăng cường
liên kết với các chuỗi cung ứng toàn cầu. lOMoAR cPSD| 58950985 -
Tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA): Việt Nam đã ký kết nhiều
FTA quan trọng, đặc biệt là Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu
Âu (EVFTA) và Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
Những hiệp định này mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận các thị
trường lớn với thuế suất ưu đãi, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi các doanh nghiệp phải đáp
ứng được các tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm, môi trường và trách nhiệm xã hội. -
Thúc đẩy quan hệ hợp tác với các đối tác quốc tế: Quan hệ hợp tác với các
tập đoàn đa quốc gia và các doanh nghiệp nước ngoài là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam
học hỏi, tiếp cận công nghệ và tiêu chuẩn sản xuất hiện đại. Tuy nhiên, sự liên kết này vẫn còn hạn chế.
c. Đầu tư vào công nghệ và nguồn nhân lực
Đầu tư vào công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt để nâng
cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp chế biến chế tạo Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu. -
Đầu tư vào công nghệ: Phần lớn các doanh nghiệp chế biến chế tạo tại Việt
Nam vẫn sử dụng công nghệ lạc hậu, thiếu tính tự động hóa và hiện đại hóa. Việc đầu tư
vào công nghệ hiện đại là cấp thiết để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. -
Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao: Nguồn nhân lực là yếu tố quyết
định trong việc vận hành các dây chuyền sản xuất hiện đại. Tuy nhiên, phần lớn lao động
trong ngành chế biến chế tạo vẫn có trình độ tay nghề thấp. -
Tăng cường năng lực quản lý và sản xuất: Năng lực quản lý là yếu tố quan
trọng để tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu lãng phí trong chuỗi cung ứng. Doanh
nghiệp chế biến chế tạo Việt Nam cần đầu tư vào việc cải thiện năng lực quản lý, đặc biệt
là trong các lĩnh vực như quản lý chuỗi cung ứng, quản lý chất lượng và quản lý tài chính.
d. Yếu tố thị trường và đối tác quốc tế
Yêu cầu của thị trường quốc tế và đối tác toàn cầu là những thách thức lớn đối với
các doanh nghiệp chế biến chế tạo Việt Nam khi muốn tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. -
Nhu cầu của thị trường quốc tế: Sự biến động của thị trường toàn cầu, đặc
biệt là nhu cầu từ các nước phát triển, có ảnh hưởng lớn đến ngành chế biến chế tạo. Việc
hiểu rõ và đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp có
thể tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, do quy mô nhỏ và khả năng tiếp cận
thông tin thị trường còn hạn chế, nhiều doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong việc
nắm bắt xu hướng và yêu cầu của khách hàng quốc tế. -
Yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng, năng suất và trách nhiệm xã hội: Thị
trường quốc tế, đặc biệt là các thị trường như EU, Mỹ, và Nhật Bản, đặt ra những yêu cầu lOMoAR cPSD| 58950985
khắt khe về tiêu chuẩn chất lượng, năng suất và trách nhiệm xã hội. Các doanh nghiệp chế
biến chế tạo Việt Nam cần nâng cao hệ thống quản lý chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn
quốc tế như ISO, CE, hoặc RoHS. Ngoài ra, các yếu tố về môi trường và trách nhiệm xã
hội, như sử dụng lao động công bằng và bảo vệ môi trường, cũng ngày càng trở nên quan
trọng khi tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
Như vậy, để tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, ngành công nghiệp chế
biến chế tạo của Việt Nam cần phải đồng bộ và cải thiện cả về chính sách, công nghệ, nhân
lực và khả năng liên kết với các đối tác quốc tế. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng
lực cạnh tranh mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp Việt Nam gia tăng giá
trị trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
III. Giải pháp và kiến nghị 1. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Đầu tư vào công nghệ và đổi mới quy trình sản xuất: Doanh nghiệp cần đầu tư
mạnh mẽ vào công nghệ hiện đại để tăng năng suất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng
sản phẩm. Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến như tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI), và
chuỗi cung ứng số hóa sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện đáng kể năng lực cạnh tranh.
Tăng cường đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, kỹ năng quản lý và sản xuất:
Việc nâng cao trình độ của lao động, đặc biệt là các kỹ năng công nghệ cao và quản lý sản
xuất, sẽ tạo nền tảng vững chắc để các doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu từ phía đối tác
quốc tế. Đồng thời, các doanh nghiệp cần đầu tư vào việc đào tạo đội ngũ quản lý để cải
thiện quy trình điều hành và tối ưu hóa nguồn lực.
Xây dựng chiến lược sản xuất và kinh doanh bền vững, cải tiến chuỗi cung ứng
nội địa: Doanh nghiệp cần chú trọng đến việc phát triển bền vững, đảm bảo rằng các sản
phẩm sản xuất không chỉ đạt tiêu chuẩn quốc tế mà còn thân thiện với môi trường. Hơn
nữa, cần cải thiện chuỗi cung ứng nội địa để giảm phụ thuộc vào nhập khẩu, đồng thời tạo
giá trị gia tăng cho sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.
2. Tăng cường hợp tác quốc tế
Mở rộng hợp tác với các doanh nghiệp nước ngoài để học hỏi công nghệ và quy
trình quản lý: Việc hợp tác với các tập đoàn đa quốc gia không chỉ giúp doanh nghiệp Việt
Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến mà còn học hỏi các mô hình quản lý hiệu quả. Điều này
giúp các doanh nghiệp nội địa nâng cao năng lực cạnh tranh và tích hợp sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tận dụng các cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do (FTA): Các hiệp định như
EVFTA, CPTPP, và RCEP mang lại cơ hội lớn cho doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị
trường quốc tế với ưu đãi thuế quan. Việc nắm bắt và tận dụng tốt các hiệp định này sẽ giúp
gia tăng xuất khẩu, đặc biệt là các sản phẩm chế biến chế tạo có giá trị cao, đồng thời mở
ra cơ hội hợp tác với các đối tác lớn trên thế giới. lOMoAR cPSD| 58950985
3. Vai trò của Chính phủ và các tổ chức hỗ trợ
Chính sách thu hút đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp: Chính phủ cần tiếp tục cải thiện
môi trường đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong nước và thu hút vốn FDI
vào ngành chế biến chế tạo. Đồng thời, cần có chính sách hỗ trợ tài chính, thuế và đất đai
cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành công nghiệp phụ trợ.
Phát triển cơ sở hạ tầng và logistics: Chính phủ cần đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ
tầng giao thông và hệ thống logistics để giảm chi phí vận chuyển, từ đó tăng sức cạnh tranh
cho hàng hóa xuất khẩu. Đồng thời, việc phát triển các khu công nghiệp và trung tâm
logistics hiện đại cũng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong nước.
Hỗ trợ từ các tổ chức phát triển quốc tế: Các tổ chức như Ngân hàng Thế giới
(World Bank), Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) và các tổ chức phi chính phủ khác có
thể hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam trong việc tiếp cận nguồn vốn, công nghệ, và kiến thức
chuyên môn. Chính phủ và các tổ chức cần phối hợp để tạo ra những chương trình hỗ trợ
thiết thực, giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực và tiếp cận thị trường toàn cầu. IV. Kết luận
Ngành công nghiệp chế biến chế tạo của Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể
trong việc tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, nhờ vào các chính sách mở cửa, hội nhập
kinh tế quốc tế và sự tham gia ngày càng sâu rộng vào các hiệp định thương mại tự do. Sự
phát triển của lĩnh vực này đã góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm,
và nâng cao vị thế của Việt Nam trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, quá trình tham gia chuỗi
cung ứng toàn cầu vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Để tiếp tục nâng cao vị thế trong chuỗi
cung ứng toàn cầu, các doanh nghiệp chế biến chế tạo Việt Nam cần chú trọng đầu tư vào
đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, và phát triển nguồn nhân lực. Đồng thời,
việc mở rộng hợp tác quốc tế, học hỏi công nghệ tiên tiến, và tận dụng các cơ hội từ các
hiệp định thương mại tự do cũng là những yếu tố quan trọng. Chính phủ cần tiếp tục đóng
vai trò hỗ trợ mạnh mẽ, thông qua việc cải thiện môi trường kinh doanh, đầu tư vào hạ tầng
và logistics, cũng như đẩy mạnh các chính sách thu hút đầu tư nước ngoài.
Tóm lại, sự phát triển bền vững của ngành chế biến chế tạo Việt Nam trong chuỗi
cung ứng toàn cầu không chỉ phụ thuộc vào nỗ lực của doanh nghiệp mà còn vào sự đồng
hành, hỗ trợ hiệu quả từ phía chính phủ và các tổ chức quốc tế. Chỉ khi giải quyết được
những thách thức này, ngành chế biến chế tạo mới có thể khai thác toàn diện tiềm năng và
đóng góp lớn hơn vào nền kinh tế đất nước.