Trọn bộ câu hỏi về Kinh tế chính trị - Câu hỏi ôn tập Lí thuyết truyền thông | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
Trọn bộ câu hỏi về Kinh tế chính trị - Câu hỏi ôn tập Lí thuyết truyền thông | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Nhập Môn truyền thông đa phương tiện
Trường: Học viện Phụ nữ Việt Nam
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Câu 1: Trình bày lý luận của V.I.Lênin về đặc điểm kinh tế của độc quyền, đặc
điểm kinh tế của độc quyền nhà nước trong chủ nghĩa tư bản? Việt Nam hiện
nay có độc quyền không? Lấy ví dụ minh hoạ? Biểu hiện mới của độc quyền
trong điều kiện ngày nay? Việt Nam hiện nay có độc quyền không? Lấy ví dụ minh hoạ?
-Lenin đã trình bày lý luận về đặc điểm kinh tế của độc quyền và độc quyền nhà nước
trong chủ nghĩa tư bản. Theo Lenin, độc quyền là một thuộc tính cơ bản của chủ nghĩa
tư bản, xảy ra khi các phương tiện sản xuất và nguồn lực sản xuất được tập trung vào
tay một số ít cá nhân hoặc tầng lớp trong xã hội. Độc quyền nhà nước là một dạng đặc
biệt của độc quyền, trong đó các phương tiện sản xuất và nguồn lực sản xuất thuộc sở
hữu và kiểm soát của nhà nước.
-Về việc Việt Nam hiện nay có độc quyền không, ta có thể thấy một số ví dụ minh
hoạ. Trong lĩnh vực dầu khí, Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam (PetroVietnam) là
một công ty nhà nước độc quyền trong việc khai thác và sản xuất dầu khí tại Việt
Nam. Công ty này đóng vai trò chủ đạo và duy nhất trong việc quản lý và khai thác tài
nguyên dầu khí của đất nước.
-Tuy nhiên, trong điều kiện ngày nay, có sự biểu hiện mới của độc quyền. Ví dụ, trong
lĩnh vực công nghệ thông tin, một số tập đoàn công nghệ hàng đầu như Google,
Facebook và Amazon có thế trở thành các đối tác duy nhất hoặc chủ đạo trong việc
cung cấp dịch vụ internet, quảng cáo trực tuyến và bán lẻ điện tử. Điều này tạo ra một
dạng độc quyền công nghệ trong kinh tế.
-Với việc Việt Nam hiện nay có độc quyền hay không, ta cũng có thể thấy một số ví
dụ minh hoạ. Ví dụ, Công ty Truyền hình Kỹ thuật số (Viettel) là một tập đoàn viễn
thông nhà nước độc quyền trong việc cung cấp dịch vụ viễn thông và truyền hình số
tại Việt Nam. Viettel đóng vai trò chủ đạo và duy nhất trong việc cung cấp các dịch vụ
viễn thông và truyền hình số cho người dân và doanh nghiệp.
-Tuy nhiên, để xác định mức độ độc quyền của một ngành hoặc lĩnh vực tại một thời
điểm cụ thể, cần phải xem xét nhiều yếu tố khác nhau như sự cạnh tranh, độ mở cửa
của thị trường và sự can thiệp của nhà nước.
Câu 2: Phân tích vai trò lịch sử của chủ nghĩa tư bản? Chủ nghĩa tư bản có phải
là chế độ cuối cùng trong lịch sử không? Vì sao?
Chủ nghĩa tư bản đóng vai trò lịch sử quan trọng trong sự phát triển của nhân
loại. Dưới đây là một số điểm phân tích về vai trò lịch sử của chủ nghĩa tư bản:
1. Sự phát triển kinh tế: Chủ nghĩa tư bản tạo ra một hệ thống kinh tế dựa trên sự sở
hữu cá nhân và tự do kinh doanh. Nó khuyến khích cạnh tranh, sáng tạo và phát triển
công nghiệp. Qua chủ nghĩa tư bản, nhân loại đã chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế và
sự phát triển vượt bậc.
2. Sự tăng cường quyền cá nhân: Chủ nghĩa tư bản coi trọng quyền cá nhân và tự do
lựa chọn, tạo điều kiện cho mỗi cá nhân có thể theo đuổi mục tiêu và ý thức của mình.
Nó thúc đẩy quyền lợi cá nhân và tạo ra một môi trường kinh doanh tự do.
3. Thay đổi xã hội: Chủ nghĩa tư bản đã ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong xã hội
như gia đình, giáo dục, và các quan hệ xã hội. Nó tạo ra môi trường thúc đẩy sự phân
tầng xã hội, khái niệm về quyền sở hữu tư nhân và hình thành các hệ thống cạnh tranh.
-Tuy nhiên, chủ nghĩa tư bản không phải là chế độ cuối cùng trong lịch sử. Thực tế là
lịch sử luôn chứng kiến sự thay đổi và tiến hóa của các hình thức kinh tế và chính trị.
Hiện nay, chủ nghĩa tư bản vẫn đang tồn tại và phát triển, nhưng không thể chắc chắn
rằng nó sẽ là chế độ duy nhất trong tương lai. Việc cải tiến và thay đổi vẫn diễn ra để
đáp ứng các thách thức và yêu cầu mới của xã hội.
Câu 3: Tính tất yếu khách quan của việc phát triển kinh tế thị trường định
hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam và những đặc trưng của nền kinh tế thị
trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam? Cá nhân anh/chị làm gì để góp
phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế?
-Việc phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam có tính tất
yếu khách quan. Điều này bởi vì kinh tế thị trường mang lại sự tự do và sự cạnh tranh,
từ đó thúc đẩy sự sản xuất và tiến bộ kinh tế. Tuy nhiên, việc định hướng xã hội chủ
nghĩa nhằm đảm bảo rằng lợi ích của toàn bộ xã hội được đặt lên hàng đầu và quan
tâm đến sự công bằng và phát triển bền vững.
-Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam có những đặc trưng
riêng. Mặc dù kinh tế có sự cạnh tranh và tư nhân hoá, nhà nước vẫn giữ vai trò quan
trọng trong việc quản lý và điều hành kinh tế. Chính sách quản lý của nhà nước nhằm
đảm bảo công bằng xã hội, tạo điều kiện cho các tầng lớp dân cư có cơ hội tham gia
vào sự phát triển kinh tế và đảm bảo quyền lợi của người lao động.
-Để góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế, mỗi cá nhân có thể thực hiện một số hành động sau:
1. Nỗ lực trong công việc: Cá nhân có thể làm việc chăm chỉ và nỗ lực để đạt được kết
quả tốt. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân mà còn giúp tăng cường sức
mạnh và sự cạnh tranh của nền kinh tế.
2. Học tập và nâng cao trình độ chuyên môn: Việc liên tục học hỏi, nâng cao kiến thức
và kỹ năng cá nhân sẽ tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng được yêu cầu và
tiêu chuẩn của nền kinh tế ngày càng phát triển.
3. Tham gia hoạt động xã hội: Cá nhân có thể tham gia vào các hoạt động xã hội như
tình nguyện, các câu lạc bộ và tổ chức phi chính phủ để góp phần vào việc phát triển
cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống của mọi người.
4. Tuân thủ luật pháp và đạo đức kinh doanh: Cá nhân cần tuân thủ các quy định pháp
luật và chuẩn mực đạo đức trong hoạt động kinh doanh. Điều này giúp tạo ra một môi
trường kinh doanh lành mạnh và bền vững cho sự phát triển của nền kinh tế.
Tóm lại, việc góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế bằng cách làm việc
chăm chỉ, nâng cao trình độ, tham gia hoạt động xã hội và tuân thủ luật pháp và đạo
đức kinh doanh là những cách cá nhân có thể góp phần vào sự phát triển của Việt Nam.
Câu 4: Phân tích những nội dung hoàn thiện thể kinh tế thị trường định hướng
xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam? Anh/chị làm gì để góp phần hoàn thiện thể kinh tế
thị trường ở Việt Nam?
Để hoàn thiện thể kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, có một
số nội dung quan trọng cần được xem xét và thực hiện:
1. Xây dựng hệ thống pháp luật và cơ chế quản lý: Tạo ra các quy định pháp luật và
cơ chế quản lý nhằm tạo điều kiện công bằng và minh bạch cho hoạt động kinh doanh,
đồng thời b: ảo vệ quyền lợi của người lao động và đảm bảo sự cạnh tranh lành mạnh trên thị trường.
2. Phát triển hạ tầng và quản lý tài nguyên: Đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật, giao thông và
viễn thông để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất và kinh doanh. Đồng
thời, quản lý tài nguyên một cách bền vững để đảm bảo sử dụng hiệu quả và không
gây hủy hoại môi trường.
3. Phát triển và nâng cao nhân lực: Đào tạo và nâng cao trình độ cho nguồn nhân lực,
tạo ra một lực lượng lao động có kỹ năng và chất lượng cao để đáp ứng yêu cầu của
nền kinh tế ngày càng phát triển.
4. Kích thích sự sáng tạo và khuyến khích doanh nghiệp: Tạo ra môi trường thuận lợi
để khởi nghiệp, tư duy sáng tạo và phát triển các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Đồng thời,
tạo điều kiện cho các doanh nghiệp lớn hoạt động công bằng và tuân thủ quy định pháp luật.
+Các biện pháp cá nhân có thể thực hiện để góp phần vào việc hoàn thiện thể kinh tế
thị trường ở Việt Nam bao gồm:
- Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và đạo đức kinh doanh trong mọi hoạt động kinh doanh.
- Nâng cao trình độ chuyên môn và nâng cao chất lượng công việc.
- Tham gia vào các hoạt động xã hội nhằm góp phần vào phát triển cộng đồng.
- Hỗ trợ và khuyến khích khởi nghiệp và sáng tạo.
- Giao lưu và học hỏi từ các doanh nghiệp và cá nhân có kinh nghiệm.
Câu 5: Lợi ích kinh tế là sự thu được giá trị vật chất, tài sản hoặc dịch vụ từ hoạt
động kinh tế. Các nhân tố ảnh hưởng đến quan hệ lợi ích kinh tế bao gồm:
Lợi ích kinh tế được hiểu là sự hưởng lợi từ các hoạt động kinh tế thông qua thu
nhập, tiền bạc, tài sản và dịch vụ. Bản chất của lợi ích kinh tế liên quan đến việc thu
được giá trị từ việc tham gia vào quá trình sản xuất, phân phối và tiêu dùng của nền kinh tế.
-Có nhiều nhân tố ảnh hưởng đến quan hệ lợi ích kinh tế, bao gồm:
1. Tình hình kinh tế: Mức độ phát triển và ổn định của kinh tế có tác động lớn đến lợi
ích kinh tế. Khi kinh tế phát triển, cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn, tạo điều kiện
cho người lao động tăng cường lợi ích kinh tế.
2. Nhân tài và kỹ năng: Trình độ chuyên môn, kỹ năng và năng lực của người lao
động ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích kinh tế cá nhân. Người có trình độ cao và kỹ
năng giỏi thường có khả năng thu nhập cao hơn và có nhiều cơ hội trong sự nghiệp.
3. Chính sách và quy định: Chính sách kinh tế, thuế, lương tối thiểu, bảo vệ người lao
động và các chính sách xã hội khác có thể ảnh hưởng đến lợi ích kinh tế của người lao
động. Một tập trung vào công bằng và phát triển bền vững sẽ tạo điều kiện thuận lợi
cho tất cả các cá nhân trong môi trường kinh doanh.
4. Thị trường lao động: Tình trạng cung và cầu lao động cũng ảnh hưởng đến lợi ích
kinh tế. Khi cần cầu lao động cao hơn cung, người lao động có thể có lợi thế trong
cuộc đàm phán với nhà tuyển dụng và đòi hỏi mức lương cao hơn.
Ví dụ liên hệ thực tế với tư cách là người lao động có thể là như sau:
1. Mức lương: Mức lương mà bạn nhận được từ công việc của mình tác động trực tiếp
đến lợi ích kinh tế cá nhân. Một mức lương hấp dẫn có thể cải thiện chất lượng cuộc
sống và cung cấp cơ hội cho việc tiết kiệm, đầu tư hoặc tiêu dùng.
2. Các chế độ phúc lợi: Những chế độ phúc lợi từ công ty như bảo hiểm y tế, bảo hiểm
xã hội, nghỉ phép đãi ngộ và các chế độ khác có thể cung cấp lợi ích kinh tế bổ sung cho người lao động.
3. Thăng tiến sự nghiệp: Khả năng phát triển và thăng tiến trong công việc cũng ảnh
hưởng đáng kể đến lợi ích kinh tế cá nhân. Việc có cơ hội trở thành nhà quản lý hay
chuyên gia trong lĩnh vực của bạn có thể mang lại thu nhập cao
Câu 6: Phân tích tính tất yếu khách quan, đặc điểm và nội dung cơ bản của quá
trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam? Những tác động của CNH-HĐH
trong lao động/học tập của bản thân anh/chị? Và Anh chị làm gì để góp phần
thực hiện thành công sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam?
+Quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở Việt Nam có tính tất yếu khách quan
do yêu cầu phát triển kinh tế và xã hội. Các đặc điểm và nội dung cơ bản của quá trình này như sau:
1. Tính tất yếu khách quan: Quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa là một phần
không thể thiếu trong quá trình phát triển của hầu hết các quốc gia. Đối với Việt Nam,
đó là một yêu cầu để cải thiện chất lượng cuộc sống, nâng cao trình độ kỹ thuật, cạnh
tranh trên thị trường quốc tế và đáp ứng nhu cầu của dân chủ và xã hội.
2. Đặc điểm của quá trình công nghiệp hóa: Đây là quá trình chuyển từ nền kinh tế
nông nghiệp chủ yếu sang nền kinh tế công nghiệp. Việc thành lập và phát triển các
ngành công nghiệp mang lại tăng trưởng kinh tế, sự tăng trưởng thu nhập, tạo ra việc
làm và thúc đẩy sự đô thị hoá.
3. Đặc điểm của quá trình hiện đại hóa: Đây là quá trình nâng cao trình độ công nghệ,
cải tiến quy trình sản xuất và khai thác tối đa sức mạnh của khoa học và công nghệ.
Hiện đại hóa còn liên quan đến phát triển hạ tầng vận chuyển, giao thông, viễn thông
và dịch vụ công nghệ thông tin.
Công nghiệp hóa và hiện đại hóa ảnh hưởng đến lao động và học tập của cá nhân như sau:
1. Lao động: Quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa tạo ra nhiều cơ hội việc làm
trong các ngành công nghiệp và dịch vụ, đồng thời yêu cầu người lao động có kỹ năng
và trình độ chuyên môn cao hơn. Điều này đòi hỏi cá nhân phải liên tục học hỏi, nâng
cao trình độ để thích nghi với sự thay đổi trong các lĩnh vực công nghiệp.
2. Học tập: Việc công nghiệp hóa và hiện đại hóa đặt ra yêu cầu cao hơn về kiến thức
và kỹ năng. Cá nhân phải theo học các chương trình đào tạo phù hợp để nắm bắt và áp
dụng các công nghệ mới, quy trình sản xuất hiện đại và cải thiện năng suất lao động.
Để góp phần thực hiện thành công quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở Việt
Nam, một số biện pháp cá nhân có thể thực hiện bao gồm:
- Liên tục nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng để đáp ứng yêu cầu của ngành
công nghiệp và thị trường lao động.
- Tham gia các khóa đào tạo và chương trình học tập liên quan đến công nghệ và quản lý công nghiệp.
- Theo dõi các xu hướng công nghiệp và công nghệ
Câu 7: Phân tích những tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến phát triển của
Việt Nam? Phương hướng về xây dựng chiến lược và lộ trình hội nhập kinh tế phù hợp của Việt Nam?
Hội nhập kinh tế quốc tế đã có những tác động đáng kể đến phát triển của Việt
Nam. Dưới đây là một số tác động chính:
1. Mở rộng thị trường: Hội nhập kinh tế giúp Việt Nam tiếp cận vào các thị trường
quốc tế khác, tạo điều kiện cho xuất khẩu và mở rộng kinh doanh. Điều này tạo ra cơ
hội để tăng doanh thu và nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất.
2. Chuyển đổi công nghiệp: Hội nhập kinh tế đã tạo ra sự chuyển đổi từ nền kinh tế
nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp. Việc thu hút các nhà đầu tư nước ngoài và
chuyển giao công nghệ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam và tăng
cường khả năng sản xuất và xuất khẩu hàng hóa có giá trị gia tăng cao.
3. Tăng cường đầu tư nước ngoài: Hội nhập kinh tế đã tạo thuận lợi cho việc thu hút
đầu tư nước ngoài vào Việt Nam. Các nhà đầu tư nước ngoài đã mang theo vốn, công
nghệ và quản lý chuyên môn, tạo nên sự đa dạng hóa và tiên tiến hóa kinh tế Việt Nam.
4. Đảm bảo nguồn lực: Hội nhập kinh tế đã mở rộng cơ hội tiếp cận nguồn lực như
nguồn lao động, vốn và công nghệ từ các quốc gia khác, giúp Việt Nam gia tăng khả
năng tiêu thụ và phát triển kinh tế.
Để xây dựng chiến lược và lộ trình hội nhập kinh tế phù hợp, Việt Nam có thể tham khảo các biện pháp sau:
1. Đẩy mạnh cải cách thể chế kinh tế: Đảm bảo sự minh bạch, công bằng và tăng
cường quyền sở hữu tư nhân để thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh.
2. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo: Nâng cao năng lực lao động và khả năng hấp thụ
công nghệ mới thông qua việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
3. Xây dựng mạng lưới hợp tác kinh tế: Tăng cường hợp tác với các quốc gia trong
khu vực và trên thế giới để tạo ra cơ hội kinh doanh và hỗ trợ phát triển.
4. Xây dựng môi trường kinh doanh thuận lợi: Tạo ra một môi trường kinh doanh ổn
định, có quy định rõ ràng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ để thu hút đầu tư và tạo động lực phát triển.
Tuy còn nhiều thách thức nhưng với việc xây dựng chiến lược và lộ trình hội nhập
kinh tế phù hợp, Việt Nam có thể tận dụng những cơ hội và đối mặt với những thách
thức để phát triển kinh tế vào tương lai.