Từ vựng bài đọc - Tiếng Nhật 1 | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế

Từ vựng bài đọc - Tiếng Nhật 1 | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

T v c ựng bài đọ
1. swい tên tàu
2. 発車番線 sw³{³
khởi hành tuyến
3. 通過 tう{ đi qua
4. 発着番線 s³{³
5. th i 発車時間 swx{³
gian kh ởi hành
6. 到着番線 xう³{³
đế ến tuy n s
7. d ch u }~いい
8. }{t mùa
9. p xうこw ngô bắ
10. n xこw Nhân tiệ
11. h i tho i ti ng Anh えい{いわ ế
12. Lui t i {う
13. t b n ws³w nhà xuấ
14. H zう
15. m ñンõüット sách bìa mề
dùng để ảng cáo qu
16. えvこx|w}~y có thể
chn
17. wstび ngày xuất phát
18. t t c |³wxt}
kèm bữa ăn
19. x s c a ほほえ~{
nhng n i cườ
20. いw|³{uび
21. ほう}う phát sóng
22. サùúーマン nhân viên làm
việc văn phòng
23. }うう lương
24. Olympic ºúンôック
25. b t ng びsw~y
26. こういw hoàng thái tử
27. l i sこ³w} cướ
28. »ùーテüó tivi màu
29. ³ chương trình tivi
30. l ch s }w
31. vi z ếng thăm
32. p うtwい đẹ
33. c oc ch wうう đi du lị
34. n t xう}t ồng nàn ,nhiệ
huyết
35. truy n c {wzw tích
36. con r t {w ế
37. vi c l t v t, l i nh n zt{い
38. w côn trùng
39. ng t あ~い
40. z khóc
41. { chính vì thế
42. ºùンダ Hà Lan
43. th i meiji いxxい ời đạ
44. 1 c c いsい
45. Th c ra xt
46. ch } ức năng
47. xe t i トùック
48. う³v³w tài xế
49. いu³ thanh toán
50. h i wt³w~y
51. tr l i こえ~y
52. a こ~あい hôm nọ,hôm bữ
53. いsw³い chăm chỉ
54. n ùイöùúー thư việ
55. ux béo
56. ダイ¸ットw~y ăn kiêng
57. r いy} ất thích
58. m, g { ầy đi
59. ~ m i m t zt
60. ng calo th p vい»ýúー lượ
61. こう»ýúー
lượng calo cao
62. うwt phòng
tiểu tây
63. qu ng こうこ
cáo
64. d v³}ほう
báo thời tiết
65. õ±ッションショ
bu i bi u di n th i
trang
66. cu c びxtv³
triển lãm nghệ thut
67. テüó³
chương trình tivi
68. ðü· múa ba lê
69. truy n ~|
70. s c kh e ³こう
71. ch~³い³ ật kín
người
72. いv{ quán
rượu
73. »ùºケðー
karaoke bar
74. chung マンション
75. u わwt phòng kiể
Nht
76. いyこ nhà
bếp
77. zvあい nhà vệ
sinh
78. t ³y
79. ti³ ền thuê
nhà
19:56 7/8/24
Từ vựng bài đọc - Bà mẹ này chia sẻ: “Con trai tôi năm nay học lớp 5, còn con g…
about:blank
1/1
| 1/1

Preview text:

19:56 7/8/24
Từ vựng bài đọc - Bà mẹ này chia sẻ: “Con trai tôi năm nay học lớp 5, còn con g…
T vựng bài đọc 1. swい tên tàu 28. »ùーテüó tivi màu 61. こう»ýúー 2. 発車番線 sw³{³ 29.
³ chương trình tivi lượng calo cao khởi hành tuyến 62. うwt phòng 30. l }w ịch sử 3. 通過 tう{ đi qua tiểu tây 31. vi z ếng thăm 63. qu こうこ ảng 4. 発着番線 s³{³ 32. うtwい đẹp cáo 5.
発車時間 swx{³ thời 33. c wうう oc ụ đi du lịch 64. d v³}ほう ự gian khởi hành 34. n xう}t ồng nàn ,nhiệt báo thời tiết 6.
到着番線 xう³{³ huyết 65. õ±ッションショ đến tuyến số 35. t {wzw ruyện c ổ tích ー bu i ổ biểu diễn thời 7. d }~いい ễ chịu 36. c {w on rết trang 8. }{t mùa びxtv³ ộ 37. vi zt{い
ệc lặt vặt, lời nhắn 66. cu c 9. xうこw ngô bắp triển lãm nghệ thuật 38. w côn trùng 10. xこw Nhân tiện 67. テüó³ 39. ng あ~い t ọ 11. h
えい{いわ ội thoại tiếng Anh chương trình tivi 40. z khóc ðü· múa ba lê 12. L {う ui tới 68. 41. { chính vì thế ~| ệ 13.
ws³w nhà xuất bản 69. truy n 42. ºùンダ Hà Lan ³こう ứ ỏ 14. zう H ồ 70. s c kh e 43. t
いxxい hời đại meiji ~³い³ ật kín 15.
ñンõüット sách bìa mềm 71. ch dùng để ảng cáo いsい ngườ qu 44. 1 c c ố i 16. えvこx|w}~y có thể 45. T xt h c ự ra là 72. いv{ quán rượ chọn u 46. c } h ức năng 17.
wstび ngày xuất phát 73. »ùºケðー 47. xe トùック tải karaoke bar 18. t |³wxt} ất cả có 48. う³v³w tài xế マンション kèm bữa ăn 74. chung 49. いu³ thanh toán cư 19. x ほほえ~{ ứ sở c a ủ 50. h wt³w~y i ỏ 75. わwt phòng kiểu những nụ cười Nhật 20. いw|³{uび 51. t こえ~y rả lời 76. いyこ nhà 21. ほう}う phát sóng 52.
こ~あい hôm nọ,hôm bữa bếp 22.
サùúーマン nhân viên làm 53.
いsw³い chăm chỉ 77. zvあい nhà vệ việc văn phòng 54. ùイöùúー thư viện sinh 23. }うう lương 55. ux béo 78. t ³y ủ 24. O ºúンôック lympic 56. ダイ¸ットw~y ăn kiêng 79. t ³ iền thuê 25. b びsw~y ất ngờ 57. r いy} ất thích nhà 26.
こういw hoàng thái tử 58. { ốm, g ầy đi 27. l sこ³w} ễ cưới 59. ∼ ~ zt m i ỗ m t ộ 60.
vい»ýúー lượng calo thấp about:blank 1/1