
Preview text:
19:56 7/8/24
Từ vựng bài đọc - Bà mẹ này chia sẻ: “Con trai tôi năm nay học lớp 5, còn con g…
Từ vựng bài đọc  1.    swい   tên tàu 28.    »ùーテüó tivi màu  61.    こう»ýúー 2.    発車番線   sw³{³ 29.   
³ chương trình tivi  lượng calo cao  khởi hành tuyến  62.    うwt phòng  30.   l }w ịch sử  3.    通過   tう{ đi qua  tiểu tây  31.   vi z   ếng thăm 63.   qu こうこ ảng  4.    発着番線   s³{³ 32.    うtwい đẹp  cáo  5.   
発車時間 swx{³ thời  33.   c wうう oc ụ đi du lịch  64.   d v³}ほう ự  gian khởi hành  34.   n xう}t ồng nàn ,nhiệt  báo thời tiết  6.   
到着番線 xう³{³ huyết  65. õ±ッションショ đến tuyến số  35.   t {wzw ruyện c  ổ tích  ー bu i ổ biểu diễn thời  7.   d }~いい ễ chịu  36.   c {w on rết  trang  8.    }{t mùa  びxtv³ ộ 37.   vi zt{い
ệc lặt vặt, lời nhắn  66.   cu c  9.    xうこw ngô bắp  triển lãm nghệ thuật  38.    w   côn trùng 10. xこw Nhân tiện  67.    テüó³ 39.   ng あ~い t ọ  11.   h
えい{いわ ội thoại tiếng Anh  chương trình tivi  40.    z khóc  ðü· múa ba lê 12.   L {う ui tới  68.      41.    { chính vì thế  ~| ệ 13.   
ws³w nhà xuất bản  69.   truy n  42.    ºùンダ   Hà Lan ³こう ứ ỏ 14. zう H  ồ 70.   s c kh e  43.   t
いxxい hời đại meiji  ~³い³ ật kín  15.   
ñンõüット sách bìa mềm  71.   ch dùng để ảng cáo いsい ngườ  qu   44.   1 c c ố  i  16.    えvこx|w}~y có thể  45.   T xt h c ự ra là  72.    いv{ quán  rượ chọn  u  46.   c } h   ức năng 17.   
wstび ngày xuất phát  73.    »ùºケðー 47.   xe トùック  tải  karaoke bar  18.   t |³wxt} ất cả có  48.    う³v³w   tài xế マンション kèm bữa ăn 74.   chung    49.    いu³   thanh toán cư  19.   x ほほえ~{ ứ sở c a ủ  50.   h wt³w~y i ỏ  75.    わwt phòng kiểu  những nụ cười  Nhật  20.    いw|³{uび 51.   t こえ~y rả lời  76.    いyこ nhà  21. ほう}う phát sóng  52.   
こ~あい hôm nọ,hôm bữa  bếp  22.   
サùúーマン nhân viên làm  53.   
いsw³い chăm chỉ  77.    zvあい nhà vệ  việc văn phòng  54.    ùイöùúー thư viện  sinh  23.    }うう lương  55.    ux béo  78.   t ³y   ủ 24.   O ºúンôック lympic  56.    ダイ¸ットw~y ăn kiêng  79.   t ³ iền thuê  25.   b びsw~y ất ngờ  57.   r いy} ất thích  nhà  26.   
こういw hoàng thái tử  58.    { ốm, g   ầy đi 27.   l sこ³w} ễ cưới  59. ∼  ~ zt m i ỗ m t ộ  60.   
vい»ýúー lượng calo thấp    about:blank 1/1