lOMoARcPSD|36126 207
To wake up: t nh giấấcỉ
To get up: th c d yứ
To wash my face: r a m t
To get dressed: thay đồồ
To brush my teeth: đánh răng
To brush my hair: ch i tócả
To comb my hair: ch i đấồu
To leave home: r i nhàờ
To get to school /to arrive at school: đếấn trường
To start my lessons / school: h c bàiọ
To have a break: ngh gi i laoỉ
To have lunch: ăn tr aư
To play with my schoolmates: ch i v i b nơ
To do my homework : làm bài t pậ
To watch TV / the cartoons : xem tvi/ ho t hìnhạ
To play videogames: ch i t ch i videogames ơ ơ
To play football / volleyball / basketball: đá bóng/ bóng chuyếồn / bóng rổ
To dance: nh y múaả
To come back home: vếồ nhà
To have a shower: tăm
To have dinner with my parents: ăn tồấi v i bồấ m
To read a book : đ c sáchọ
To phone my friends : g i đi n tho i cho b nọ
To send a text: nhăấn tn
To go to bed: đi ng
To go to sleep: đi ngủ
lOMoARcPSD|36126 207
Các cồng vi c trong bếấpệ
To clear the table: lau bàn
To load dishes into the dishwasher: xếấp bát đĩa vào máy r a bátử
To start the dishwasher: kh i đ ng máy r a bátở
To wipe the table: lau bàn
To clean the stove: lau lò nưng
To clean the sink: lau c bồồn r a bátọ
To sweep the oor: quét n
To mop the oor: lau sàn n
To empty the dishwasher: lấấy bát đĩa trong máy r a bát raử
To put dishes into cupboards: xếấp bát đĩa lến t bátủ
To prepare meals: chu n b b a ănẩ
Các cồng vi c trong phòng ng
To tdy up the room: d n phòngọ
To put away clean clothes: gấpấ qunồ áo s ch
To put dirty clothes in the linen basket: cho quấồn áo b n vào gi quấồn áo b
ẩn
To make the bed: d n giọường
To beat the rug: đ p th m, giũ th m
To vacuum the oor: hút b i sàn nhàụ
To dust furniture: lau b i đồồ gồỗ
lOMoARcPSD|36126 207
Các cồng vi c trong phòng gi t đồồ
To sort colors and whites: phấn lo i quấồn áo u và quấồn áo trăấng
To put clothes in the washing machine: cho quấồn áo vào máy gi t
To put clothes in the dryer: cho quấồn áo vào máy sấấy
To fold clothes: gấấp quấồn áo
To put away clothes: cất quấnồ áo
Các cồng vi c ngoài vệườn
To water plants: tưới cấy
To rake leaves: c i lá, cào lá khồ
To mow the lawn: cătấ cỏ
To paint the fence: s n b ràoơ
To weed the garden: nh c d iỏ ỏ
Các cồng vi c v t trong nhà khácệ
To iron: là quấồn áo
To take out the dustbin: đ rácổ
To clean the windows: lau chùi c a sửổ
To do the shopping: đi mua săấm
To feed pets: cho thú c ng ănư
To walk the dog: đ a chó đi d oư
To cook the dinner: nấấu b a tồấi
lOMoARcPSD|36126 207
To set the table: d n bàn ănọ
To grocery shop: đi chợ
To wash the car: r a xeử
To dust the furniture: lau b i đồồ gồỗ

Preview text:

lOMoARc PSD|36126207 To wake up: t nh giấấcỉ To get up: th c d yứ ậ To wash my face: r a m tử ặ To get dressed: thay đồồ
To brush my teeth: đánh răng
To brush my hair: ch i tócả
To comb my hair: ch i đấồuả To leave home: r i nhàờ
To get to school /to arrive at school: đếấn trường
To start my lessons / school: h c bàiọ
To have a break: ngh gi i laoỉ ả To have lunch: ăn tr aư
To play with my schoolmates: ch i v i b nơ ớ ạ
To do my homework : làm bài t pậ
To watch TV / the cartoons : xem tvi/ ho t hìnhạ
To play videogames: ch i trò ch i videogames ơ ơ
To play football / volleyball / basketball: đá bóng/ bóng chuyếồn / bóng rổ To dance: nh y múaả
To come back home: vếồ nhà To have a shower: tăấm
To have dinner with my parents: ăn tồấi v i bồấ mớ ẹ
To read a book : đ c sáchọ
To phone my friends : g i đi n tho i cho b nọ ệ ạ ạ To send a text: nhăấn tn To go to bed: đi ngủ To go to sleep: đi ngủ lOMoARc PSD|36126207
Các cồng vi c trong bếấpệ To clear the table: lau bàn
To load dishes into the dishwasher: xếấp bát đĩa vào máy r a bátử
To start the dishwasher: kh i đ ng máy r a bátở ộ ử To wipe the table: lau bàn
To clean the stove: lau lò nướng
To clean the sink: lau c bồồn r a bátọ ử
To sweep the floor: quét nhà
To mop the floor: lau sàn nhà
To empty the dishwasher: lấấy bát đĩa trong máy r a bát raử
To put dishes into cupboards: xếấp bát đĩa lến t bátủ
To prepare meals: chu n b b a ănẩ ị ữ
Các cồng vi c trong phòng ngệủ
To tdy up the room: d n phòngọ
To put away clean clothes: gấpấ quấnồ áo s chạ
To put dirty clothes in the linen basket: cho quấồn áo b n vào gi quấồn áo bẩ ỏ ẩn
To make the bed: d n giọường
To beat the rug: đ p th m, giũ th mậ ả ả
To vacuum the floor: hút b i sàn nhàụ
To dust furniture: lau b i đồồ gồỗụ lOMoARc PSD|36126207
Các cồng vi c trong phòng gi t đồồệ ặ
To sort colors and whites: phấn lo i quấồn áo màu và quấồn áo trăấngạ
To put clothes in the washing machine: cho quấồn áo vào máy gi tặ
To put clothes in the dryer: cho quấồn áo vào máy sấấy
To fold clothes: gấấp quấồn áo
To put away clothes: cấtấ quấnồ áo
Các cồng vi c ngoài vệườn
To water plants: tưới cấy
To rake leaves: c i lá, cào lá khồờ To mow the lawn: cătấ cỏ
To paint the fence: s n b ràoơ ờ
To weed the garden: nh c d iỏ ỏ ạ
Các cồng vi c v t trong nhà khácệ ặ To iron: là quấồn áo
To take out the dustbin: đ rácổ
To clean the windows: lau chùi c a sửổ
To do the shopping: đi mua săấm
To feed pets: cho thú c ng ănư
To walk the dog: đ a chó đi d oư ạ
To cook the dinner: nấấu b a tồấiữ lOMoARc PSD|36126207
To set the table: d n bàn ănọ To grocery shop: đi chợ To wash the car: r a xeử
To dust the furniture: lau b i đồồ gồỗụ