Từ vựng N2- Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội

Từ vựng N2do Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội biên soạn và tổng hợp. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập, củng cố kiến thức và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Thông tin:
58 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng N2- Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội

Từ vựng N2do Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội biên soạn và tổng hợp. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập, củng cố kiến thức và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

32 16 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD| 47882337
Kanji
Hiragana
Âm Hán Vit
Nghĩa
相互
そうご
TƯƠNG H
S tương h ln
nhau
景色
けしき
CNH SC
Phong cnh, cnh
sc
える
そなえる
B
Chun b, phòng b
防災
ぼうさい
PHÒNG TAI
S phòng chng
thiên tai
出世
しゅっせ
XUT TH
S thăng ến, s
thành t
伝統
でんとう
TRUYN THNG
Truyn thng
焦る
あせる
TIÊU
Vi vàng, hp tp,
nôn nóng
らす
くらす
M
Sng
集中力
しゅうちゅうりょ
TP TRUNG LC
Kh năng tp trung
のろのろ
Chm chm, chm
chp
lOMoARcPSD| 47882337
ぐるぐる
Lòng vòng, vòng
vòng
lOMoARcPSD| 47882337
ぐっすり
ng say, ng ngon
マイペース
Suy ngĩ riêng
フレッシュ
Tươi mi, tươi
ngon
評判
ひょうばん
BÌNH PHÁN
Danh ếng, bình
lun
評価
ひょうか
BÌNH GIÁ
Đánh giá
尽きない
つきない
TN
S bt dit, không
dt
発揮
っき
PHÁT HUY
S phát huy
曖昧
あいまい
ÁI MUI
Mơ h, mp m
軟弱
なんじゃく
NHUYN NHƯỢC
Mm yếu, o
l,nho
質素
しっそ
CHT T
有効
ゆうこう
HU HIU
権利
けんり
QUYN LI
とりあえず
譲る
ゆずる
NHƯỢNG
雑談
ざつだん
TP ĐÀM
lOMoARcPSD| 47882337
賢い
かしこい
HIN
げさ
おおげさ
ĐẠI
取材
しゅざい
TH TÀI
深刻
しんこく
THÂM KHC
続出
ぞくしゅつ
TC XUT
lOMoARcPSD| 47882337
lOMoARcPSD| 47882337
着実
ちゃくじつ
TR THC
実務
じつむ
THC V
植林
しょくりん
THC LÂM
考慮
こうりょ
KHO L
酸素
さんそ
TOAN T
めて
きわめて
CC
ぼっと
そくど
TC ĐỘ
独占
どくせん
ĐỘC CHIM
大勢
おおぜい
ĐẠI TH
Đám ông, nhiu
người
たいせい
Phn ln, s ông
無視
むし
VÔ TH
Xem thường, pht
l, bơ
める
あたためる
ÔN
Làm nóng, làm m
幸運
こううん
HNH VN
May, gp may, phúc
潜む
ひそむ
TIM
n núp, trn, n
giu
クラッシュ
S hng hóc, tai nn
âm xe, va qut
lOMoARcPSD| 47882337
衝突
しょうとつ
XUNG ĐỘT
S xung khc, s
xung t
話を振る
なしをふる
THOI CHN
基本
きほん
CƠ BN
Cơ bn, cơ s
敬意
けいい
KÍNH Ý
Tôn kính; s kính
trng
lOMoARcPSD| 47882337
Thn trng
lOMoARcPSD| 47882337
老眼鏡
ろうがんきょ
LÃO NHÃN KÍNH
Kính lão
える
おさえる
C
Kìm nén, nm bt
胸を張る
むねを る
HUNG TRƯƠNG
T hào, t n
必然
ひつぜん
TT NHIÊN
Tt nhiên
人脈
じんみゃく
NHÂN MCH
Các mi quan h
核心
かくしん
HCH TÂM
Trng tâm, ct lõi
NGU
Ngu ngc thng
ngu
漫然
まんぜん
MN NHIÊN
nh, không tp
trung
同郷
どうきょう
ĐỒNG HƯƠNG
Đồng hương
lOMoARcPSD| 47882337
lOMoARcPSD| 47882337
的確
てきかく
ĐÍCH XÁC
Rõ ràng, chính xác
測定
そくてい
TRC ĐỊNH
S o lường, o c
堂々
どうどう
ĐƯNG
T n, ường ường chính chính
バリア
Barie, cng chn, rào chn
猛練習
もうれんしゅ
MÃNH LUYN TP
S hun luyn gian kh, khc nghit
顧客
きゃく
C KHÁCH
Khách hàng, khách quen
lOMoARcPSD| 47882337
Kanji
Hiragana
Âm Hán Vit
Nghĩa
規模
きぼ
QUY MÔ
Quy mô
れる
ふれる
XÚC
Chm, ếp xúc
尊重
そんちょう
TÔN TRNG
Tôn trng
治療
ちりょう
TRÌ LIU
Điu tr , tr liu
開催
かいさい
KHAI THÔI
t chc
頼り
たより
LẠI
n cy , ph thuc
れる
みだれる
LOẠN
B ln xn , xáo trn
運賃
うんちん
VẬN NHẪM
n phí, cước phí, cưc vn chuyn
撮影
さつえい
TOÁTNH
chp nh
再放送
さいほうそう
TÁI PHÓNG TNG
Chiếu li, phát li
lOMoARcPSD| 47882337
DƯ ƯỚC CH
t tr
ư
c, liên h
t tr
ư
c
lOMoARcPSD| 47882337
就職率
しゅうしょくり
TỰU CHỨC SUẤT
T l vic làm
旧制度
きゅうせいど
CỰU CHẾ Đ
Chế cũ
軽々
けいけい
KHINH
Nh, d dàng
順々に
じゅんじゅ
THUẬN
Theo trình t, ln lượt
徐々に
じょじょに
TỪ
Chm chm; thong th tng chút mt
細々
こまごま
Chi ết, tng chút mt
増加
ぞうか
TĂNG GIA
S gia tăng; s thêm vào
上達
じょうたつ
THƯỢNG ĐẠT
Sến b; s ến trin
上昇
じょうしょう
THƯỢNG THĂNG
S tăng lên cao; sến lên
増大
ぞうだい
TĂNG ĐẠI
S m rng; s tăng thêm; s khuyếch trương
シリーズ
Cp s, lot
シーズン
Mùa
タイム
Thi gian; gi gic
優良
ゆうりょう
ƯU LƯƠNG
Ưu tú; xut sc; tt
良性
りょうせい
LƯƠNG TÍNH
Lành; tt; nhân t, ôn hoà
温厚
おんこう
ÔN HẬU
Du dàng; hoà nhã; nim n; ân cn
相次いで
あいついで
TƯƠNG THỨ
Liên tc; kếếp; liên ếp; ln lượt
ぐんぐん
Kiên nh; vng chc; vng vàng
すいすい
suôn s, không b cn tr
lOMoARcPSD| 47882337
割り込む
Chen vào; xen ngang; chen ngang
lOMoARcPSD| 47882337
lOMoARcPSD| 47882337
勝手
Ích k; ch biết nghĩ ến mình ( = わがままな)
たびたび
Thường xuyên; lp i lp li; nhiu ln ( = 何度も)
ぶかぶか
To; to ùng; lng thng ( = とてもきい)
見解
けんかい
Cách nghĩ; quan im; cách ánh giá ( = 考え方 )
レンタル
S cho thuê ( = りた )
ずす
Tháo ra, b ra, ri, tháo
普及
ふきゅう
PHỔ CẬP
S ph cp
注目
ちゅうもく
CHÚ MỤC
S chú ý
ふさわしい
Thích hp; tương ng;
úng như
lOMoARcPSD| 47882337
lOMoARcPSD| 47882337
保つ
たもつ
Gi; bo v; duy trì
細菌
さいきん
TẾ KHUẨN
Vi trùng; vi khun .
しきりに
Liên tc; không ngng; nhiu ln
lOMoARcPSD| 47882337
Kanji
Hiragana
Âm Hán Vit
Nghĩa
れる
やぶれる
BẠI
Thua, bị ánh
bại
要求
ようきゅう
YẾU CẦU
Yêu cầu
祝う
いわう
CHÚC
Ăn mừng,
chúc mừng
調節
ちょうせつ
ĐIỀU TIẾT
Sự iều tiết
至急
しきゅう
CHÍ CẤP
Gấp gáp,
khẩn cấp
象徴
しょうちょう
ỢNG TRƯNG
Biểu tượng,
ợng trưng
しい
げしい
KÍCH
Khốc liệt,
dữ dội,
mãnh liệt
登録
とうろく
ĐĂNG LỤC
Đăng ký
誘う
さそう
DỤ
Mời, rủ
変更
へんこう
BIẾN CANH
Biến ổi, thay
ổi
準優勝
じゅんゆうしょう
CHUẨN ƯU THNG
Á quân, về
nhì
| 1/58

Preview text:

lOMoAR cPSD| 47882337 Kanji Âm Hán Việt Hiragana Nghĩa TƯƠNG HỖ Sự tương hỗ lẫn 相互 そうご nhau CẢNH SẮC Phong cảnh, cảnh 景色 けしき sắc 備える そなえる BỊ Chuẩn bị, phòng bị Sự phòng chống 防災 ぼうさい PHÒNG TAI thiên tai XUẤT THẾ Sự thăng tiến, sự 出世 しゅっせ thành ạt 伝統 でんとう TRUYỀN THỐNG Truyền thống Vội vàng, hấp tấp, 焦る あせる TIÊU nôn nóng 暮らす くらす MỘ Sống 集中力 しゅうちゅうりょく TẬP TRUNG LỰC Khả năng tập trung Chầm chậm, chậm のろのろ chạp lOMoAR cPSD| 47882337 ぐるぐる Lòng vòng, vòng vòng lOMoAR cPSD| 47882337 ぐっすり ngủ say, ngủ ngon マイペース Suy ngĩ riêng Tươi mới, tươi フレッシュ ngon Danh tiếng, bình 評判 ひょうばん BÌNH PHÁN luận 評価 Đ ひょうか BÌNH GIÁ ánh giá TẪN Sự bất diệt, không 尽きない つきない dứt 発揮 っき PHÁT HUY Sự phát huy 曖昧 あいまい ÁI MUỘI Mơ hồ, mập mờ NHUYỄN NHƯỢC Mềm yếu, ẻo 軟弱 なんじゃく lả,nhẽo 質素 しっそ CHẤT TỐ Giản dị 有効 ゆうこう HỮU HIỆU
Hữu hiệu, có hiệu quả 権利 けんり QUYỀN LỢI Quyền lợi, ặc quyền とりあえず Tạm thời ( = 一応) NHƯỢNG
Nhường, nhượng lại ( = 譲る ゆずる 売る) TẠP ĐÀM Nói chuyện phiếm (= 雑談 ざつだん お喋り) lOMoAR cPSD| 47882337 HIỀN Thông minh, khôn (= 賢い かしこい 頭がいい) ĐẠI Phô trương, phóng ại 大げさ おおげさ (=オーバー) 取材 しゅざい THỦ TÀI Thu thập 深刻 しんこく THÂM KHẮC Nghiêm trọng TỤC XUẤT
Sự xảy ra liên tiếp, cái này chưa xong cái khác 続出 ぞくしゅつ ã tới lOMoAR cPSD| 47882337 Bề ngoài, diện mạo lOMoAR cPSD| 47882337 TRỨ THỰC Sự vững chắc, sự áng 着実 ちゃくじつ tin cậy 実務 じつむ THỰC VỤ Nghiệp vụ 植林 しょくりん THỰC LÂM Trồng cây gây rừng 考慮 こうりょ KHẢO LỰ Xem xét, suy tính 酸素 さんそ TOAN TỐ Dưỡng, oxy 極めて きわめて CỰC Cực kỳ, rất, vô cùng ぼっと Thẫn thờ, lờ ờ 度 そくど TỐC ĐỘ Nhịp ộ, tốc ộ 独占 ĐỘ どくせん C CHIẾM Độc chiếm, ộc quyền ĐẠI THẾ Đám ông, nhiều 大勢 おおぜい người たいせい Phần lớn, số ông VÔ THỊ Xem thường, phớt 無視 むし lờ, bơ 温める あたためる ÔN Làm nóng, làm ấm 幸運 こううん HẠNH VẬN May, gặp may, phúc TIỀM Ẩn núp, trốn, ẩn 潜む ひそむ giấu Sự hỏng hóc, tai nạn クラッシュ âm xe, va quệt lOMoAR cPSD| 47882337 XUNG ĐỘT Sự xung khắc, sự 衝突 しょうとつ xung ột 話を振る なしをふる THOẠI CHẤN 基本 きほん CƠ BỔN Cơ bản, cơ sở Tôn kính; sự kính 敬意 けいい KÍNH Ý trọng lOMoAR cPSD| 47882337 Thận trọng lOMoAR cPSD| 47882337 老眼鏡 ろうがんきょう LÃO NHÃN KÍNH Kính lão 抑える Ứ おさえる C Kìm nén, nắm bắt 胸を張る むねを る HUNG TRƯƠNG Tự hào, tự tin 必然 ひつぜん TẤT NHIÊN Tất nhiên 人脈 じんみゃく NHÂN MẠCH Các mối quan hệ 核心 かくしん HẠCH TÂM Trọng tâm, cốt lõi NGU Ngu ngốc、 thằng 愚 ぐ ngu MẠN NHIÊN vô ịnh, không tập 漫然 まんぜん trung 同郷 ĐỒ どうきょう NG HƯƠNG Đồng hương lOMoAR cPSD| 47882337 lOMoAR cPSD| 47882337 的確 Đ てきかく ÍCH XÁC Rõ ràng, chính xác 測定 そくてい TRẮC ĐỊNH Sự o lường, o ạc 堂々 ĐƯỜ どうどう NG
Tự tin, ường ường chính chính バリア
Barie, cổng chắn, rào chắn 猛練習 もうれんしゅう MÃNH LUYỆN TẬP
Sự huấn luyện gian khổ, khắc nghiệt 顧客 こ きゃく CỐ KHÁCH Khách hàng, khách quen lOMoAR cPSD| 47882337 Kanji Âm Hán Việt Hiragana Nghĩa 規模 きぼ QUY MÔ Quy mô 触れる ふれる XÚC Chạm, tiếp xúc 尊重 そんちょう TÔN TRỌNG Tôn trọng 治療 ちりょう TRÌ LIỆU Điều trị , trị liệu 開催 KHAI THÔI かいさい tổ chức 頼り LẠI たより tin cậy , phụ thuộc 乱れる LOẠN みだれる
Bị lộn xộn , xáo trộn 運賃 VẬN NHẪM うんちん
tiền phí, cước phí, cước vận chuyển 撮影 TOÁT ẢNH さつえい chụp ảnh 再放送 TÁI PHÓNG TỐNG さいほうそう Chiếu lại, phát lại lOMoAR cPSD| 47882337 DƯ ƯỚC CHẾ
ặ t tr ướ c, liên h ệ ặ t tr ướ c lOMoAR cPSD| 47882337 就職率 TỰU CHỨC SUẤT しゅうしょくりつ Tỉ lệ có việc làm 旧制度 CỰU CHẾ ĐỘ きゅうせいど Chế ộ cũ 軽々 KHINH けいけい Nhẹ, dễ dàng 順々に THUẬN じゅんじゅんに
Theo trình tự, lần lượt 徐々に TỪ じょじょに
Chầm chậm; thong thả từng chút một 細々 こまごま
Chi tiết, từng chút một 増加 TĂNG GIA ぞうか
Sự gia tăng; sự thêm vào 上達 THƯỢNG ĐẠT じょうたつ
Sự tiến bộ; sự tiến triển 上昇 THƯỢNG THĂNG じょうしょう
Sự tăng lên cao; sự tiến lên 増大 TĂNG ĐẠI ぞうだい
Sự mở rộng; sự tăng thêm; sự khuyếch trương シリーズ Cấp số, loạt シーズン Mùa タイム Thời gian; giờ giấc 優良 ƯU LƯƠNG ゆうりょう Ưu tú; xuất sắc; tốt 良性 LƯƠNG TÍNH りょうせい
Lành; tốt; nhân từ, ôn hoà 温厚 ÔN HẬU おんこう
Dịu dàng; hoà nhã; niềm nở; ân cần 相次いで TƯƠNG THỨ あいついで
Liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt ぐんぐん
Kiên ịnh; vững chắc; vững vàng すいすい
suôn sẻ, không bị cản trở lOMoAR cPSD| 47882337 割り込む
Chen vào; xen ngang; chen ngang lOMoAR cPSD| 47882337 lOMoAR cPSD| 47882337 勝手
Ích kỷ; chỉ biết nghĩ ến mình ( = わがままな) たびたび
Thường xuyên; lặp i lặp lại; nhiều lần ( = 何度も) ぶかぶか
To; to ùng; lụng thụng ( = とても大きい) 見解 けんかい
Cách nghĩ; quan iểm; cách ánh giá ( = 考え方 ) レンタル
Sự cho thuê ( = 借りた ) ずす
Tháo ra, bỏ ra, rời, tháo 普及 PHỔ CẬP ふきゅう Sự phổ cập 注目 CHÚ MỤC ちゅうもく Sự chú ý ふさわしい
Thích hợp; tương ứng; úng như lOMoAR cPSD| 47882337 lOMoAR cPSD| 47882337 保つ たもつ Giữ; bảo vệ; duy trì 細菌 TẾ KHUẨN さいきん Vi trùng; vi khuẩn . しきりに
Liên tục; không ngừng; nhiều lần lOMoAR cPSD| 47882337 Kanji Âm Hán Việt Hiragana Nghĩa 敗れる やぶれる BẠI Thua, bị ánh bại 要求 ようきゅう YẾU CẦU Yêu cầu 祝う いわう CHÚC Ăn mừng, chúc mừng 調節 ちょうせつ ĐIỀU TIẾT Sự iều tiết 至急 しきゅう CHÍ CẤP Gấp gáp, khẩn cấp 象徴 しょうちょう TƯỢNG TRƯNG Biểu tượng, tượng trưng 激しい げしい KÍCH Khốc liệt, dữ dội, mãnh liệt 登録 とうろく ĐĂNG LỤC Đăng ký 誘う さそう DỤ Mời, rủ rê 変更 へんこう BIẾN CANH Biến ổi, thay ổi 準優勝 じゅんゆうしょう CHUẨN ƯU THẮNG Á quân, về nhì