từ vựng n3- Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội

từ vựng n3do Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội biên soạn và tổng hợp. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập, củng cố kiến thức và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Thông tin:
134 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

từ vựng n3- Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội

từ vựng n3do Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội biên soạn và tổng hợp. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập, củng cố kiến thức và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

38 19 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD| 47882337
し人と人との関係
1
父親
ちちおや
Bố tôi, người bố
2
母親
ははおや
Mẹ tôi, người mẹ
3
長女
ちょうじょ
Trưởng nữ,con gÆi cả
4
長男
ちょうなん
Trưởng nam, con trai cả
5
次女
じじょ
Con gÆi thứ hai
6
次男
じなん
Con trai thứ hai
7
三女
さんじょ
Con gÆi thứ ba
8
三男
さんなん
Con trai thứ ba
9
末っ子
すえっこ
Con œt
10
一人っ子
ひとりっこ
Con một
11
姉妹
しまい
Chị em gÆi
12
一人娘
ひとりむすめ
Con gái độc nht
13
親子
おやこ
Bố con, mẹ con
14
夫婦
ふうふ
Vchồng
15
夫妻
ふさい
Vchồng
16
親類
しんるい
Người th n
17
先祖
せんぞ
Tổ Œn
lOMoARcPSD| 47882337
18
尊敬
そんけい
T n k nh
19
叔父
おじ
20
叔母
おば
21
従兄弟
いとこ
22
おい
23
めい
24
連れる
つれる
25
似る
にる
26
そっくりな
27
親友
しんゆう
28
仲間
なかま
29
仲良し
なかよし
30
幼馴染
おさななじみ
31
友情
ゆうじょう
32
親しい
したしい
33
知人
ちじん
34
メンバー
lOMoARcPSD| 47882337
35
繋ぐ
つなぐ
36
繋がる
つながる
37
当時
とうじ
38
祝う
いわう
Chœc mừng
39
遠慮
えんりょ
Sự l m khÆch,e ngại
40
しょっちゅう
41
度々
たびたび
42
偶に
たまに
43
偶々
たまたま
44
滅多に
めったに
45
暫く
しばらく
46
別々
べつべつ
47
彼女
かのじょ
48
49
愛情
愛情
50
出会い
であい
lOMoARcPSD| 47882337
51
出会う
であう
52
付き合う
つきあう
53
交際
こうさい
54
記念
きねん
55
記念日
きねんび
56
喧嘩
けんか
57 言い返 いいかえす N i lại,bắt bẻ
lOMoARcPSD| 47882337
58
謝る
あやまる
Xin lỗi
59
仲直り
なかなおり
L m l nh
60
連れて行く
つれていく
Dẫn đi
61
連れて来る
つれてくる
Dẫn đến,dẫn về
62
秘密
ひみつ
B mật
63
内緒
ないしょ
B mật
64
好かれる
すかれる
Được thích ,
được yŒu
65
持てる
もてる
Đào hoa, có
duyên
66
振る
ふる
Bỏ, từ chi
67
見合い
みあい
Mai mối
68
恋愛
れんあい
Chuyện yêu
đương
69
存在
そんざい
Sự tồn
tại,người,thứ
70
相手
あいて
Đối phương, đối
tÆc
71
助ける
たすける
Giœp, cứu
72
助かる
たすかる
Đỡ, may
lOMoARcPSD| 47882337
73
支える
ささえる
Hỗ trợ, nâng đỡ
74
誘う
さそう
Rủ, rủ rŒ
75
待ち合わせる
まちあわせる
Hẹn gặp nhau
76
交換
こうかん
Sự trao đổi
77 交流 こうりゅう Giao lưu
78
断る
ことわる
Tchi
79
預ける
あずける
Gửi tr ng hộ, gửi
80
預かる
あずかる
Tr ng hộ
81
可愛がる
かわいがる
ng chiều, yŒu chiều
82
甘やかす
あまやかす
Chiều, chiều chuộng
83
付いて来る
ついてくる
Đi theo, bám theo
84
抱く
だく
m, bế
85
話し掛ける
はなしかける
Bắt chuyện
86
無視
むし
Sự làm ngơ, bỏ qua
87
振り向く
ふりむく
Quay lại
88
頂く
いただく
Nhận,ăn,uống,
89
下さる
くださる
Cho
lOMoARcPSD| 47882337
90
差し上げる
さしあげる
Tặng, biếu
91
遣る
やる
Cho
92
与える
あたえる
Làm cho, mang đến
93
味方
みかた
Đứng về ph a
94
悪口
わるぐち
N i xu
95
我々
われわれ
Chœng t i
96
真似
まね
Bắt chước
97 名字 みょうじ Họ
98
性別
せいべつ
Giới t nh
99
年齢
ねんれい
Tui
100
高齢
こうれい
Cao tuổi
101
老人
ろうじん
Người gi
102
幼児
ようじ
Trẻ ấu nhi
103
出身
しゅっしん
Xut th n
104
生まれ
うまれ
Sinh ra, chào đời
105
育ち
そだち
Lớn lên, trưởng th
nh
106
行儀
ぎょうぎ
Hành vi, cư xử
lOMoARcPSD| 47882337
107
マナー
PhØp lịch sự, ứng
xử
108
個人
こじん
CÆ nh n
109
アドレス
Địa chỉ email
110
本人
ほんにん
Bản thân, đúng
người
111
独身
どくしん
Độc th n
112
主婦
しゅふ
Nội trợ
113
フリーター
Người l m thŒm t
do
114
無職
むしょく
Sự kh ng c việc l m
lOMoARcPSD| 47882337
毎日の暮らし
115
本日
ほんじつ
H m nay
116
明日
あす
Ng y mai
117
前日
ぜんじつ
Ngày hôm trước
118
翌日
よくじつ
Ng y h m sau
119
明々後日
しあさって
Ng y kia
120
一昨々日
さきおととい
H m k a
121
昨日
さくじつ
H m qua
122
昨年
さくねん
Năm ngoái
123
先日
せんじつ
H m nọ, hôm trước
124
再来週
さらいしゅう
Tuần sau nữa
125
先々週
せんせんしゅう
Tuần trước nữa
126
上旬
じょうじゅん
Thượng tuần, đầu tuần
127
中旬
ちゅうじゅん
Trung tuần, giữa
thÆng
128
下旬
げじゅん
Hạ tuần, cuối thÆng
129
深夜
しんや
Đêm khuya
130
未来
みらい
Tương lai
131
数日
すうじつ
Một số ng y, v i ng y
lOMoARcPSD| 47882337
132
以降
いこう
Từ sau
133 朝食 ちょうしょく Bữa sáng, cơm sáng
134
モーニング
SÆng, buổi sÆng
135
昼食
ちゅうしょく
Bữa trưa, cơm trưa
136
ランチ
Bữa trưa
137
夕食
ゆうしょく
Bữa tối, cơm tối
138
ディナー
Bữa tối
139
デザート
M n trÆng miệng
140
お八つ
おやつ
Bữa ăn phụ
141
お数
おかず
Thức ăn
142
弁当
べんとう
Cơm hộp
143
自炊
じすい
Việc tự nấu
144
外食
がいしょく
Việc ăn ngoài
145
グルメ
Người sành ăn
146
奢る
おごる
Đãi, chiêu đãi
147
食欲
しょくよく
Thèm ăn, hứng ăn
lOMoARcPSD| 47882337
148
注文
ちゅうもん
Sự đặt h ng, gọi m n
149
乾杯
かんぱい
Sự cạn ly,n ng cốc
150
嚙む
かむ
Nhai
151 味わう あじわう Thưởng thức, thử 152 お代わり おかわる Sự ăn
thêm, uống thŒm
153 残す のこす Để thừa , để lại
154
残り物
のこりもの
Đồ (ăn) thừa
155
勿体無い
もったいない
Lªng ph
156
済ませる
すませる
Dùng…cho đơn gin,l
xong,… cho nhanh
157
済む
すむ
Xong, xong xu i
158
りょう
ợng, số ợng
159
バランス
C n bằng
160
なべ
Nồi
161
フライパン
Cho
lOMoARcPSD| 47882337
162
包丁
ほうちょう
Dao
163
俎板
まないた
Thớt
164
お玉
おたま
Mu i , vÆ
165
杓文字
しゃもじ
Th a xới cơm
166
大匙
おおさじ
Th a to , muỗng to
167
炊飯器
すいはんき
Nồi cơm điện
168
流し台
ながしだい
Bồn rửa
169
電子レンジ
でんしれんじ
L vi s ng
170
ガスレンジ
Bếp ga
171
調味料
ちょうみりょう
Gia vị, bột ngọt
lOMoARcPSD| 47882337
172
サラダ油
サラダあぶら
Dầu ăn
173
食品
しょくひん
Thực phẩm , đồ
ăn
174
切らす
きらす
Døng hết
175
腐る
くさる
Hỏng, thiu
176
アルミホイル
Giy bạc
177
ラップ
M ng bọc thực
phm
178
お絞り
おしぼり
Khăn ướt
179
食器
しょっき
Bát đĩa
180
茶碗
ちゃわん
BÆt, chØn
181
グラス
Ly, tÆch
182
刻む
きざむ
Khắc, chạm trổ,
cắt tỉa
183
割る
わる
Đập, l m bể
184
剝く
むく
B c, gọt
185
加える
くわえる
ThŒm
186
少々
しょうしょう
Một chœt, một t
lOMoARcPSD| 47882337
187
揚げる
あげる
RÆn, chiŒn
188
にる
Nấu, ninh
189
茹でる
ゆでる
Luc
190
蒸す
むす
Hấp
191 包む くるむ Quấn, cuốn
192
握る
にぎる
Nắm
193
熱する
ねっする
L m n ng, đun nóng
194
焦げる
こげる
ChÆy
195
取り出す
とりだす
Lấy ra
196
塗る
ぬる
Phết, b i
197
温める
あたためる
L m n ng, h m n ng
198
冷やす
ひやす
Để lạnh, để nguội
199
温い
ぬるい
Ấm, m ấm
200
水分
すいぶん
Th nh phần
ớc,nước
201
沸かす
わかす
Đun sôi
202
注ぐ
そそぐ
R t
lOMoARcPSD| 47882337
203
味見
あじみ
Sự nếm thử
204
手間
てま
Thời gian,c ng sức
205
手軽な
てがるな
Dễ d ng
206
出来上がり
できあがり
Xong, nấu xong
207
分ける
わける
Chia
208
適まむ
つまむ
Gắp
209
塩辛い
しおからい
Mặn
210
酸っぱい
すっぱい
Chua
211 冷凍 れいとう Sự đông lạnh 212 散らかる ちらかる Bừa bộn,
b y bừa,..
213 片付ける かたづける Dọn, dọn dẹp
214
清潔な
せいけつな
Sạch sẽ
215
掃く
はく
QuØt, quØt dọn
216
Chổi
217
塵取り
ちりとり
CÆi hốt rÆc
218
掃除機
そうじき
y hœt bụi
lOMoARcPSD| 47882337
219
拭く
ふく
Lau
220
雑巾
ぞうきん
Giẻ lau
221
バケツ
X
222
絞る
しぼる
Vt
223
零す
こぼす
Làm đổ
224
洗剤
せんざい
Bột giặt, nước rửa
225
かび
Mốc
226
ほこり
Bụi
227
磨く
みがく
Cọ, đánh cọ
228
ブラシ
B n chải
229
あわ
Bọt
230
臭う
におう
Bị møi,Æm møi, bốc møi
231 洗濯物 せんたくもの Đồ git
lOMoARcPSD| 47882337
232
汚れ
よごれ
Bẩn, vết
bẩn
233
干す
ほす
Phơi,
hông
234
乾燥
かんそう
Sự sấy kh
235
畳む
たたむ
Gấp
236
アイロン
B n l , b n ủi
237
敷く
しく
Tri
238
育児
いくじ
Nu i con
239
起こす
おこす
Đánh thức
240
いと
Sợi chỉ
241
はり
Kim
242
生ゴミ
なまごみ
RÆc hữu cơ
243
空き缶
あきかん
Vỏ lon
244
出す
だす
Vứt, xả rÆc
lOMoARcPSD| 47882337
18
Downloaded by June Lee (lenhungkttm@gmail.com)
毎日の暮らし
245
住まい
すまい
Chỗ ở
246
リビング
Ph ng khÆch
247
居間
いま
Ph ng khÆch
248
家電
かでん
Đồ điện gia đình
249
エアコン
y điều h a
250
クーラー
y lạnh
251
暖める
あたためる
L m ấm, sưởi m
252
天井
てんじょう
Trần nh
253
ゆか
S n nh
254
カーペット
Thm
255
座布団
ざぶとん
Đệm ngồi
lOMoARcPSD| 47882337
19
Downloaded by June Lee
(lenhungkttm@gmail.com)
256
ソファー
Ghế sofa
257
クッション
Gối dựa lưng
258
退かす
どかす
XŒ dịch, chuyển ra chỗ
khÆc
259
コンセント
Ổ cắm
260
スイッチ
C ng tắc
261 ドライヤー y sấy t c
262
蛇口
じゃぐち
Vòi nước
263
捻る
ひねる
Vặn, xoắn
264
実家
じっか
Nh bố mẹ đẻ
265
家賃
やちん
Tiền thuŒ nh
266
物置
ものおき
Nơi để đồ
267
日当たり
ひあたり
`nh nắng
lOMoARcPSD| 47882337
20
Downloaded by June Lee (lenhungkttm@gmail.com)
268
内側
うちがわ
BŒn trong
269
さつ
Tiền giấy
270
コイン
Tiền xu
271
小銭
こぜに
Tiền lẻ, ền xu
272
生活費
せいかつひ
Tiền sinh hoạt
273
食費
しょくひ
Tiền ăn
274
光熱費
こうねつひ
Tiền ền ga
275
交際費
こうさいひ
Tiền đi lại
276
公共料金
こうきょうりょうきん
Ph dịch vụ c ng
cộng
277
小遣い
こづかい
Tiền Œu vặt
278
節約
せつやく
Sự ết kiệm
279
贅沢
ぜいたく
Xa xỉ, xa hoa
280
割り勘
わりかん
Chia ền trả
| 1/134

Preview text:

lOMoAR cPSD| 47882337
し人と人との関係 1 父親 ちちおや Bố tôi, người bố 2 母親 ははおや Mẹ tôi, người mẹ 3 長女 ちょうじょ Trưởng nữ,con gÆi cả 4 長男 ちょうなん Trưởng nam, con trai cả 5 次女 じじょ Con gÆi thứ hai 6 次男 じなん Con trai thứ hai 7 三女 さんじょ Con gÆi thứ ba 8 三男 さんなん Con trai thứ ba 9 末っ子 すえっこ Con œt 10 一人っ子 ひとりっこ Con một 11 姉妹 しまい Chị em gÆi 12 一人娘 ひとりむすめ Con gái độc nhất 13 親子 おやこ Bố con, mẹ con 14 夫婦 ふうふ Vợ chồng 15 夫妻 ふさい Vợ chồng 16 親類 しんるい Người th n 17 先祖 せんぞ Tổ tiŒn lOMoAR cPSD| 47882337 18 尊敬 そんけい T n k nh 19 叔父 おじ Chœ, cậu , bÆc 20 叔母 おば C , g , bÆc gÆi 21 従兄弟 いとこ Anh chị em họ 22 甥 おい ChÆu trai 23 姪 めい ChÆu gÆi 24 連れる つれる Dẫn đi, dắt đi 25 似る にる Giống 26 そっくりな Giống hệt, giống đúc 27 親友 しんゆう Bạn th n 28 仲間 なかま Hội bạn 29 仲良し なかよし Th n thiết,quan hệ tốt 30 幼馴染 おさななじみ Bạn thuở bØ 31 友情 ゆうじょう T nh bạn 32 親しい したしい Th n 33 知人 ちじん Người quen 34 メンバー Th nh viŒn lOMoAR cPSD| 47882337 35 繋ぐ つなぐ Nắm,nối 36 繋がる つながる Kết nối, gọi được 37 当時 とうじ Lœc bấy giờ 38 祝う いわう Chœc mừng 39 遠慮 えんりょ Sự l m khÆch,e ngại 40 しょっちゅう Thường xuyŒn 41 度々 たびたび Nhiều lần 42 偶に たまに Thi thoảng 43 偶々 たまたま T nh cờ, ngẫu nhiŒn 44 滅多に めったに Họa hoằn,hiếm khi 45 暫く しばらく Một lœc,một thời gian Sự khÆc nhau,riŒng 46 別々 べつべつ biệt 47 彼女 かのじょ C ấy, bạn gÆi 48 彼 彼 Anh ấy,bạn trai 49 愛情 愛情 T nh yŒu 50 出会い であい Cuộc gặp gỡ lOMoAR cPSD| 47882337 51 出会う であう Gặp, gặp gỡ 52 付き合う つきあう YŒu nhau 53 交際 こうさい Sự quan hệ,giao thiệp 54 記念 きねん Sự kỷ niệm 55 記念日 きねんび Ng y kỷ niệm 56 喧嘩 けんか Sự cãi vã, đánh lộn 57 言い返す いいかえす N i lại,bắt bẻ lOMoAR cPSD| 47882337 58 謝る あやまる Xin lỗi 59 仲直り なかなおり L m l nh 60 連れて行く つれていく Dẫn đi 61 連れて来る つれてくる Dẫn đến,dẫn về 62 秘密 ひみつ B mật 63 内緒 ないしょ B mật Được thích , 64 好かれる すかれる được yŒu Đào hoa, có 65 持てる もてる duyên 66 振る ふる Bỏ, từ chối 67 見合い みあい Mai mối Chuyện yêu 68 恋愛 れんあい đương Sự tồn 69 存在 そんざい tại,người,thứ Đối phương, đối 70 相手 あいて tÆc 71 助ける たすける Giœp, cứu 72 助かる たすかる Đỡ, may lOMoAR cPSD| 47882337 73 支える ささえる Hỗ trợ, nâng đỡ 74 誘う さそう Rủ, rủ rŒ 75 待ち合わせる まちあわせる Hẹn gặp nhau 76 交換 こうかん Sự trao đổi 77 交流 こうりゅう Giao lưu 78 断る ことわる Từ chối 79 預ける あずける Gửi tr ng hộ, gửi 80 預かる あずかる Tr ng hộ 81 可愛がる かわいがる Cưng chiều, yŒu chiều 82 甘やかす あまやかす Chiều, chiều chuộng 83 付いて来る ついてくる Đi theo, bám theo 84 抱く だく m, bế 85 話し掛ける はなしかける Bắt chuyện 86 無視 むし Sự làm ngơ, bỏ qua 87 振り向く ふりむく Quay lại 88 頂く いただく Nhận,ăn,uống,… 89 下さる くださる Cho lOMoAR cPSD| 47882337 90 差し上げる さしあげる Tặng, biếu 91 遣る やる Cho 92 与える あたえる Làm cho, mang đến 93 味方 みかた Đứng về ph a 94 悪口 わるぐち N i xấu 95 我々 われわれ Chœng t i 96 真似 まね Bắt chước 97 名字 みょうじ Họ 98 性別 せいべつ Giới t nh 99 年齢 ねんれい Tuổi 100 高齢 こうれい Cao tuổi 101 老人 ろうじん Người gi 102 幼児 ようじ Trẻ ấu nhi 103 出身 しゅっしん Xuất th n 104 生まれ うまれ Sinh ra, chào đời Lớn lên, trưởng th 105 育ち そだち nh 106 行儀 ぎょうぎ Hành vi, cư xử lOMoAR cPSD| 47882337 PhØp lịch sự, ứng 107 マナー xử 108 個人 こじん CÆ nh n 109 アドレス Địa chỉ email Bản thân, đúng 110 本人 ほんにん người 111 独身 どくしん Độc th n 112 主婦 しゅふ Nội trợ Người l m thŒm tự 113 フリーター do 114 無職 むしょく Sự kh ng c việc l m lOMoAR cPSD| 47882337 毎日の暮らし 115 本日 ほんじつ H m nay 116 明日 あす Ng y mai 117 前日 ぜんじつ Ngày hôm trước 118 翌日 よくじつ Ng y h m sau 119 明々後日 しあさって Ng y kia 120 一昨々日 さきおととい H m k a 121 昨日 さくじつ H m qua 122 昨年 さくねん Năm ngoái 123 先日 せんじつ H m nọ, hôm trước 124 再来週 さらいしゅう Tuần sau nữa 125 先々週 せんせんしゅう Tuần trước nữa 126 上旬 じょうじゅん
Thượng tuần, đầu tuần Trung tuần, giữa 127 中旬 ちゅうじゅん thÆng 128 下旬 げじゅん Hạ tuần, cuối thÆng 129 深夜 しんや Đêm khuya 130 未来 みらい Tương lai 131 数日 すうじつ Một số ng y, v i ng y lOMoAR cPSD| 47882337 132 以降 いこう Từ sau 133 朝食 ちょうしょく Bữa sáng, cơm sáng 134 モーニング SÆng, buổi sÆng 135 昼食 ちゅうしょく Bữa trưa, cơm trưa 136 ランチ Bữa trưa 137 夕食 ゆうしょく Bữa tối, cơm tối 138 ディナー Bữa tối 139 デザート M n trÆng miệng 140 お八つ おやつ Bữa ăn phụ 141 お数 おかず Thức ăn 142 弁当 べんとう Cơm hộp 143 自炊 じすい Việc tự nấu 144 外食 がいしょく Việc ăn ngoài 145 グルメ Người sành ăn 146 奢る おごる Đãi, chiêu đãi 147 食欲 しょくよく Thèm ăn, hứng ăn lOMoAR cPSD| 47882337 148 注文 ちゅうもん Sự đặt h ng, gọi m n 149 乾杯 かんぱい Sự cạn ly,n ng cốc 150 嚙む かむ Nhai 151 味わう
あじわう Thưởng thức, thử 152 お代わり おかわる Sự ăn thêm, uống thŒm 153 残す のこす Để thừa , để lại 154 残り物 のこりもの Đồ (ăn) thừa 155 勿体無い もったいない Lªng ph 156 済ませる すませる Dùng…cho đơn giản,…l xong,… cho nhanh 157 済む すむ Xong, xong xu i 158 量 りょう Lượng, số lượng 159 バランス C n bằng 160 鍋 なべ Nồi 161 フライパン Chảo lOMoAR cPSD| 47882337 162 包丁 ほうちょう Dao 163 俎板 まないた Thớt 164 お玉 おたま Mu i , vÆ 165 杓文字 しゃもじ Th a xới cơm 166 大匙 おおさじ Th a to , muỗng to 167 炊飯器 すいはんき Nồi cơm điện 168 流し台 ながしだい Bồn rửa 169 電子レンジ でんしれんじ L vi s ng 170 ガスレンジ Bếp ga 171 調味料 ちょうみりょう Gia vị, bột ngọt lOMoAR cPSD| 47882337 172 サラダ油 サラダあぶら Dầu ăn 173 Thực phẩm , đồ 食品 しょくひん ăn 174 切らす きらす Døng hết 175 腐る くさる Hỏng, thiu 176 アルミホイル Giấy bạc M ng bọc thực 177 ラップ phẩm 178 お絞り おしぼり Khăn ướt 179 食器 しょっき Bát đĩa 180 茶碗 ちゃわん BÆt, chØn 181 グラス Ly, tÆch Khắc, chạm trổ, 182 刻む きざむ cắt tỉa 183 割る わる Đập, l m bể 184 剝く むく B c, gọt 185 加える くわえる ThŒm 186 少々 しょうしょう Một chœt, một t lOMoAR cPSD| 47882337 187 揚げる あげる RÆn, chiŒn 188 る にる Nấu, ninh 189 茹でる ゆでる Luộc 190 蒸す むす Hấp 191 包む くるむ Quấn, cuốn 192 握る にぎる Nắm 193 熱する ねっする L m n ng, đun nóng 194 焦げる こげる ChÆy 195 取り出す とりだす Lấy ra 196 塗る ぬる Phết, b i 197 温める あたためる L m n ng, h m n ng 198 冷やす ひやす Để lạnh, để nguội 199 温い ぬるい Ấm, m ấm Th nh phần 200 水分 すいぶん nước,nước 201 沸かす わかす Đun sôi 202 注ぐ そそぐ R t lOMoAR cPSD| 47882337 203 味見 あじみ Sự nếm thử 204 手間 てま Thời gian,c ng sức 205 手軽な てがるな Dễ d ng 206 出来上がり できあがり Xong, nấu xong 207 分ける わける Chia 208 適まむ つまむ Gắp 209 塩辛い しおからい Mặn 210 酸っぱい すっぱい Chua
211 冷凍 れいとう Sự đông lạnh 212 散らかる ちらかる Bừa bộn, b y bừa,.. 213 片付ける かたづける Dọn, dọn dẹp 214 清潔な せいけつな Sạch sẽ 215 掃く はく QuØt, quØt dọn 216 箒 Chổi 217 塵取り ちりとり CÆi hốt rÆc 218 掃除機 そうじき MÆy hœt bụi lOMoAR cPSD| 47882337 219 拭く ふく Lau 220 雑巾 ぞうきん Giẻ lau 221 バケツ X 222 絞る しぼる Vắt 223 零す こぼす Làm đổ 224 洗剤 せんざい Bột giặt, nước rửa 225 黴 かび Mốc 226 埃 ほこり Bụi 227 磨く みがく Cọ, đánh cọ 228 ブラシ B n chải 229 泡 あわ Bọt 230 臭う におう
Bị møi,Æm møi, bốc møi 231 洗濯物 せんたくもの Đồ giặt lOMoAR cPSD| 47882337 232 汚れ よごれ Bẩn, vết bẩn 233 Phơi, 干す ほす hông 234 乾燥 かんそう Sự sấy kh 235 畳む たたむ Gấp 236 アイロン B n l , b n ủi 237 敷く しく Trải 238 育児 いくじ Nu i con 239 起こす おこす Đánh thức 240 糸 いと Sợi chỉ 241 針 はり Kim 242 生ゴミ なまごみ RÆc hữu cơ 243 空き缶 あきかん Vỏ lon 244 出す だす Vứt, xả rÆc lOMoAR cPSD| 47882337 毎日の暮らし 245 住まい すまい Chỗ ở 246 リビング Ph ng khÆch 247 居間 いま Ph ng khÆch 248 家電 かでん Đồ điện gia đình 249 エアコン Máy điều h a 250 クーラー MÆy lạnh 251 暖める あたためる L m ấm, sưởi ấm 252 天井 てんじょう Trần nh 253 床 ゆか S n nh 254 カーペット Thảm 255 座布団 ざぶとん Đệm ngồi 18
Downloaded by June Lee (lenhungkttm@gmail.com) lOMoAR cPSD| 47882337 256 ソファー Ghế sofa 257 クッション Gối dựa lưng 258 退かす どかす XŒ dịch, chuyển ra chỗ khÆc 259 コンセント Ổ cắm 260 スイッチ C ng tắc 261 ドライヤー MÆy sấy t c 262 蛇口 じゃぐち Vòi nước 263 捻る ひねる Vặn, xoắn 264 実家 じっか Nh bố mẹ đẻ 265 家賃 やちん Tiền thuŒ nh 266 物置 ものおき Nơi để đồ 267 日当たり ひあたり `nh nắng 19 Downloaded by June Lee (lenhungkttm@gmail.com) lOMoAR cPSD| 47882337 268 内側 うちがわ BŒn trong 269 札 さつ Tiền giấy 270 コイン Tiền xu 271 小銭 こぜに Tiền lẻ, tiền xu 272 生活費 せいかつひ Tiền sinh hoạt 273 食費 しょくひ Tiền ăn 274 光熱費 こうねつひ Tiền tiền ga 275 交際費 こうさいひ Tiền đi lại Ph dịch vụ c ng 276 公共料金
こうきょうりょうきん cộng 277 小遣い こづかい Tiền tiŒu vặt 278 節約 せつやく Sự tiết kiệm 279 贅沢 ぜいたく Xa xỉ, xa hoa 280 割り勘 わりかん Chia tiền trả 20
Downloaded by June Lee (lenhungkttm@gmail.com)