



















Preview text:
  lOMoAR cPSD| 47882337    
し人と人との関係   1  父親  ちちおや  Bố tôi, người bố  2  母親  ははおや  Mẹ tôi, người mẹ  3  長女  ちょうじょ  Trưởng nữ,con gÆi cả  4  長男  ちょうなん  Trưởng nam, con trai cả  5  次女  じじょ  Con gÆi thứ hai  6  次男  じなん  Con trai thứ hai  7  三女  さんじょ  Con gÆi thứ ba  8  三男  さんなん  Con trai thứ ba  9  末っ子  すえっこ  Con œt  10  一人っ子  ひとりっこ  Con một  11  姉妹  しまい  Chị em gÆi  12  一人娘  ひとりむすめ  Con gái độc nhất  13  親子  おやこ  Bố con, mẹ con  14  夫婦  ふうふ  Vợ chồng  15  夫妻  ふさい  Vợ chồng  16  親類  しんるい  Người th n  17  先祖  せんぞ  Tổ tiŒn      lOMoAR cPSD| 47882337     18  尊敬  そんけい  T n k nh    19  叔父  おじ  Chœ, cậu , bÆc  20  叔母  おば  C , g , bÆc gÆi  21  従兄弟  いとこ  Anh chị em họ  22  甥  おい  ChÆu trai  23  姪  めい  ChÆu gÆi  24  連れる  つれる  Dẫn đi, dắt đi  25  似る  にる  Giống  26  そっくりな    Giống hệt, giống đúc  27  親友  しんゆう  Bạn th n  28  仲間  なかま  Hội bạn  29  仲良し  なかよし  Th n thiết,quan hệ tốt  30  幼馴染  おさななじみ  Bạn thuở bØ  31  友情  ゆうじょう  T nh bạn  32  親しい  したしい  Th n  33  知人  ちじん  Người quen  34  メンバー    Th nh viŒn      lOMoAR cPSD| 47882337                     35  繋ぐ  つなぐ  Nắm,nối  36  繋がる  つながる  Kết nối, gọi được  37  当時  とうじ  Lœc bấy giờ  38  祝う  いわう  Chœc mừng  39  遠慮  えんりょ  Sự l m khÆch,e ngại  40  しょっちゅう    Thường xuyŒn  41  度々  たびたび  Nhiều lần  42  偶に  たまに  Thi thoảng  43  偶々  たまたま  T nh cờ, ngẫu nhiŒn  44  滅多に  めったに  Họa hoằn,hiếm khi  45  暫く  しばらく  Một lœc,một thời gian  Sự khÆc nhau,riŒng  46  別々  べつべつ  biệt  47  彼女  かのじょ  C ấy, bạn gÆi  48  彼  彼  Anh ấy,bạn trai  49  愛情  愛情  T nh yŒu  50  出会い  であい  Cuộc gặp gỡ      lOMoAR cPSD| 47882337     51  出会う  であう  Gặp, gặp gỡ  52  付き合う  つきあう  YŒu nhau  53  交際  こうさい  Sự quan hệ,giao thiệp  54  記念  きねん  Sự kỷ niệm  55  記念日  きねんび  Ng y kỷ niệm  56  喧嘩  けんか  Sự cãi vã, đánh lộn  57 言い返す  いいかえす  N i lại,bắt bẻ      lOMoAR cPSD| 47882337                     58  謝る  あやまる  Xin lỗi  59  仲直り  なかなおり  L m l nh  60  連れて行く  つれていく  Dẫn đi  61  連れて来る  つれてくる  Dẫn đến,dẫn về  62  秘密  ひみつ  B mật  63  内緒  ないしょ  B mật  Được thích ,  64  好かれる  すかれる  được yŒu  Đào hoa, có  65  持てる  もてる  duyên  66  振る  ふる  Bỏ, từ chối  67  見合い  みあい  Mai mối  Chuyện yêu  68  恋愛  れんあい  đương  Sự tồn  69  存在  そんざい  tại,người,thứ  Đối phương, đối  70  相手  あいて  tÆc  71  助ける  たすける  Giœp, cứu  72  助かる  たすかる  Đỡ, may      lOMoAR cPSD| 47882337                     73  支える  ささえる  Hỗ trợ, nâng đỡ  74  誘う  さそう  Rủ, rủ rŒ  75  待ち合わせる  まちあわせる  Hẹn gặp nhau  76  交換  こうかん  Sự trao đổi  77  交流  こうりゅう  Giao lưu  78  断る  ことわる  Từ chối  79  預ける  あずける  Gửi tr ng hộ, gửi  80  預かる  あずかる  Tr ng hộ  81  可愛がる  かわいがる  Cưng chiều, yŒu chiều  82  甘やかす  あまやかす  Chiều, chiều chuộng  83  付いて来る  ついてくる  Đi theo, bám theo  84  抱く  だく  m, bế  85  話し掛ける  はなしかける  Bắt chuyện  86  無視  むし  Sự làm ngơ, bỏ qua  87  振り向く  ふりむく  Quay lại  88  頂く  いただく  Nhận,ăn,uống,…  89  下さる  くださる  Cho      lOMoAR cPSD| 47882337                     90  差し上げる  さしあげる  Tặng, biếu  91  遣る  やる  Cho  92  与える  あたえる  Làm cho, mang đến  93  味方  みかた  Đứng về ph a  94  悪口  わるぐち  N i xấu  95  我々  われわれ  Chœng t i  96  真似  まね  Bắt chước  97  名字  みょうじ  Họ  98  性別  せいべつ  Giới t nh  99  年齢  ねんれい  Tuổi  100  高齢  こうれい  Cao tuổi  101  老人  ろうじん  Người gi  102  幼児  ようじ  Trẻ ấu nhi  103  出身  しゅっしん  Xuất th n  104  生まれ  うまれ  Sinh ra, chào đời  Lớn lên, trưởng th  105  育ち  そだち  nh  106  行儀  ぎょうぎ  Hành vi, cư xử      lOMoAR cPSD| 47882337                     PhØp lịch sự, ứng  107  マナー    xử  108  個人  こじん  CÆ nh n  109  アドレス    Địa chỉ email  Bản thân, đúng  110  本人  ほんにん  người  111  独身  どくしん  Độc th n  112  主婦  しゅふ  Nội trợ  Người l m thŒm tự  113  フリーター    do  114  無職  むしょく  Sự kh ng c việc l m          lOMoAR cPSD| 47882337     毎日の暮らし   115  本日  ほんじつ  H m nay  116  明日  あす  Ng y mai  117  前日  ぜんじつ  Ngày hôm trước  118  翌日  よくじつ  Ng y h m sau  119  明々後日  しあさって  Ng y kia  120  一昨々日  さきおととい  H m k a  121  昨日  さくじつ  H m qua  122  昨年  さくねん  Năm ngoái  123  先日  せんじつ  H m nọ, hôm trước  124  再来週  さらいしゅう  Tuần sau nữa  125  先々週  せんせんしゅう  Tuần trước nữa  126  上旬  じょうじゅん 
Thượng tuần, đầu tuần  Trung tuần, giữa  127  中旬  ちゅうじゅん  thÆng  128  下旬  げじゅん  Hạ tuần, cuối thÆng  129  深夜  しんや  Đêm khuya  130  未来  みらい  Tương lai  131  数日  すうじつ  Một số ng y, v i ng y      lOMoAR cPSD| 47882337             132  以降  いこう  Từ sau     133  朝食  ちょうしょく  Bữa sáng, cơm sáng  134  モーニング    SÆng, buổi sÆng  135  昼食  ちゅうしょく  Bữa trưa, cơm trưa  136  ランチ    Bữa trưa  137  夕食  ゆうしょく  Bữa tối, cơm tối  138  ディナー    Bữa tối  139  デザート    M n trÆng miệng  140  お八つ  おやつ  Bữa ăn phụ  141  お数  おかず  Thức ăn  142  弁当  べんとう  Cơm hộp  143  自炊  じすい  Việc tự nấu  144  外食  がいしょく  Việc ăn ngoài  145  グルメ    Người sành ăn  146  奢る  おごる  Đãi, chiêu đãi  147  食欲  しょくよく  Thèm ăn, hứng ăn      lOMoAR cPSD| 47882337                   148  注文  ちゅうもん  Sự đặt h ng, gọi m n  149  乾杯  かんぱい  Sự cạn ly,n ng cốc  150  嚙む  かむ  Nhai  151 味わう 
あじわう Thưởng thức, thử 152 お代わり おかわる Sự ăn  thêm, uống thŒm    153  残す  のこす  Để thừa , để lại  154  残り物  のこりもの  Đồ (ăn) thừa  155  勿体無い  もったいない  Lªng ph  156  済ませる  すませる  Dùng…cho đơn giản,…l  xong,… cho nhanh  157  済む  すむ  Xong, xong xu i  158  量  りょう  Lượng, số lượng  159  バランス    C n bằng  160  鍋  なべ  Nồi  161  フライパン    Chảo      lOMoAR cPSD| 47882337             162  包丁  ほうちょう  Dao  163  俎板  まないた  Thớt  164  お玉  おたま  Mu i , vÆ  165  杓文字  しゃもじ  Th a xới cơm  166  大匙  おおさじ  Th a to , muỗng to  167  炊飯器  すいはんき  Nồi cơm điện  168  流し台  ながしだい  Bồn rửa  169  電子レンジ  でんしれんじ  L vi s ng  170  ガスレンジ    Bếp ga  171  調味料  ちょうみりょう  Gia vị, bột ngọt      lOMoAR cPSD| 47882337                     172  サラダ油  サラダあぶら  Dầu ăn  173  Thực phẩm , đồ  食品  しょくひん  ăn  174  切らす  きらす  Døng hết  175  腐る  くさる  Hỏng, thiu  176  アルミホイル    Giấy bạc  M ng bọc thực  177  ラップ    phẩm  178  お絞り  おしぼり  Khăn ướt  179  食器  しょっき  Bát đĩa  180  茶碗  ちゃわん  BÆt, chØn  181  グラス    Ly, tÆch  Khắc, chạm trổ,  182  刻む  きざむ  cắt tỉa  183  割る  わる  Đập, l m bể  184  剝く  むく  B c, gọt  185  加える  くわえる  ThŒm  186  少々  しょうしょう  Một chœt, một t      lOMoAR cPSD| 47882337                   187  揚げる  あげる  RÆn, chiŒn  188  る  にる  Nấu, ninh  189  茹でる  ゆでる  Luộc  190  蒸す  むす  Hấp  191  包む  くるむ  Quấn, cuốn  192  握る  にぎる  Nắm  193  熱する  ねっする  L m n ng, đun nóng  194  焦げる  こげる  ChÆy  195  取り出す  とりだす  Lấy ra  196  塗る  ぬる  Phết, b i  197  温める  あたためる  L m n ng, h m n ng  198  冷やす  ひやす  Để lạnh, để nguội  199  温い  ぬるい  Ấm, m ấm  Th nh phần  200  水分  すいぶん  nước,nước  201  沸かす  わかす  Đun sôi  202  注ぐ  そそぐ  R t      lOMoAR cPSD| 47882337                     203  味見  あじみ  Sự nếm thử  204  手間  てま  Thời gian,c ng sức  205  手軽な  てがるな  Dễ d ng  206  出来上がり  できあがり  Xong, nấu xong  207  分ける  わける  Chia  208  適まむ  つまむ  Gắp  209  塩辛い  しおからい  Mặn  210  酸っぱい  すっぱい  Chua 
211 冷凍 れいとう Sự đông lạnh 212 散らかる  ちらかる Bừa bộn,  b y bừa,..    213 片付ける  かたづける  Dọn, dọn dẹp  214  清潔な  せいけつな  Sạch sẽ  215  掃く  はく  QuØt, quØt dọn  216  箒    Chổi  217  塵取り  ちりとり  CÆi hốt rÆc  218  掃除機  そうじき  MÆy hœt bụi      lOMoAR cPSD| 47882337                   219  拭く  ふく  Lau  220  雑巾  ぞうきん  Giẻ lau  221  バケツ    X  222  絞る  しぼる  Vắt  223  零す  こぼす  Làm đổ  224  洗剤  せんざい  Bột giặt, nước rửa  225  黴  かび  Mốc  226  埃  ほこり  Bụi  227  磨く  みがく  Cọ, đánh cọ  228  ブラシ    B n chải  229  泡  あわ  Bọt  230  臭う  におう 
Bị møi,Æm møi, bốc møi  231 洗濯物  せんたくもの  Đồ giặt      lOMoAR cPSD| 47882337                     232  汚れ  よごれ  Bẩn,  vết  bẩn  233  Phơi,  干す  ほす  hông  234  乾燥  かんそう  Sự sấy kh  235  畳む  たたむ  Gấp  236  アイロン    B n l , b n ủi  237  敷く  しく  Trải  238  育児  いくじ  Nu i con  239  起こす  おこす  Đánh thức  240  糸  いと  Sợi chỉ  241  針  はり  Kim  242  生ゴミ  なまごみ  RÆc hữu cơ  243  空き缶  あきかん  Vỏ lon  244  出す  だす  Vứt, xả rÆc              lOMoAR cPSD| 47882337     毎日の暮らし   245  住まい  すまい  Chỗ ở  246  リビング    Ph ng khÆch  247  居間  いま  Ph ng khÆch  248  家電  かでん  Đồ điện gia đình  249  エアコン    Máy điều h a  250  クーラー    MÆy lạnh  251  暖める  あたためる  L m ấm, sưởi ấm  252  天井  てんじょう  Trần nh  253  床  ゆか  S n nh  254  カーペット    Thảm  255  座布団  ざぶとん  Đệm ngồi          18   
Downloaded by June Lee (lenhungkttm@gmail.com)    lOMoAR cPSD| 47882337                     256  ソファー    Ghế sofa  257  クッション    Gối dựa lưng  258  退かす  どかす  XŒ dịch, chuyển ra chỗ  khÆc  259  コンセント    Ổ cắm  260  スイッチ    C ng tắc  261 ドライヤー    MÆy sấy t c    262  蛇口  じゃぐち  Vòi nước  263  捻る  ひねる  Vặn, xoắn  264  実家  じっか  Nh bố mẹ đẻ  265  家賃  やちん  Tiền thuŒ nh  266  物置  ものおき  Nơi để đồ  267  日当たり  ひあたり  `nh nắng  19    Downloaded by  June Lee  (lenhungkttm@gmail.com)    lOMoAR cPSD| 47882337     268  内側  うちがわ  BŒn trong  269  札  さつ  Tiền giấy  270  コイン    Tiền xu  271  小銭  こぜに  Tiền lẻ, tiền xu  272  生活費  せいかつひ  Tiền sinh hoạt  273  食費  しょくひ  Tiền ăn  274  光熱費  こうねつひ  Tiền tiền ga  275  交際費  こうさいひ  Tiền đi lại  Ph dịch vụ c ng  276  公共料金 
こうきょうりょうきん  cộng  277  小遣い  こづかい  Tiền tiŒu vặt  278  節約  せつやく  Sự tiết kiệm  279  贅沢  ぜいたく  Xa xỉ, xa hoa  280  割り勘  わりかん  Chia tiền trả          20   
Downloaded by June Lee (lenhungkttm@gmail.com)