-
Thông tin
-
Quiz
từ vựng n3- Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội
từ vựng n3do Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội biên soạn và tổng hợp. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập, củng cố kiến thức và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Tiếng Nhật chất lượng cao 32 tài liệu
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội 404 tài liệu
từ vựng n3- Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội
từ vựng n3do Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội biên soạn và tổng hợp. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập, củng cố kiến thức và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng Nhật chất lượng cao 32 tài liệu
Trường: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội 404 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Preview text:
lOMoAR cPSD| 47882337
し人と人との関係 1 父親 ちちおや Bố tôi, người bố 2 母親 ははおや Mẹ tôi, người mẹ 3 長女 ちょうじょ Trưởng nữ,con gÆi cả 4 長男 ちょうなん Trưởng nam, con trai cả 5 次女 じじょ Con gÆi thứ hai 6 次男 じなん Con trai thứ hai 7 三女 さんじょ Con gÆi thứ ba 8 三男 さんなん Con trai thứ ba 9 末っ子 すえっこ Con œt 10 一人っ子 ひとりっこ Con một 11 姉妹 しまい Chị em gÆi 12 一人娘 ひとりむすめ Con gái độc nhất 13 親子 おやこ Bố con, mẹ con 14 夫婦 ふうふ Vợ chồng 15 夫妻 ふさい Vợ chồng 16 親類 しんるい Người th n 17 先祖 せんぞ Tổ tiŒn lOMoAR cPSD| 47882337 18 尊敬 そんけい T n k nh 19 叔父 おじ Chœ, cậu , bÆc 20 叔母 おば C , g , bÆc gÆi 21 従兄弟 いとこ Anh chị em họ 22 甥 おい ChÆu trai 23 姪 めい ChÆu gÆi 24 連れる つれる Dẫn đi, dắt đi 25 似る にる Giống 26 そっくりな Giống hệt, giống đúc 27 親友 しんゆう Bạn th n 28 仲間 なかま Hội bạn 29 仲良し なかよし Th n thiết,quan hệ tốt 30 幼馴染 おさななじみ Bạn thuở bØ 31 友情 ゆうじょう T nh bạn 32 親しい したしい Th n 33 知人 ちじん Người quen 34 メンバー Th nh viŒn lOMoAR cPSD| 47882337 35 繋ぐ つなぐ Nắm,nối 36 繋がる つながる Kết nối, gọi được 37 当時 とうじ Lœc bấy giờ 38 祝う いわう Chœc mừng 39 遠慮 えんりょ Sự l m khÆch,e ngại 40 しょっちゅう Thường xuyŒn 41 度々 たびたび Nhiều lần 42 偶に たまに Thi thoảng 43 偶々 たまたま T nh cờ, ngẫu nhiŒn 44 滅多に めったに Họa hoằn,hiếm khi 45 暫く しばらく Một lœc,một thời gian Sự khÆc nhau,riŒng 46 別々 べつべつ biệt 47 彼女 かのじょ C ấy, bạn gÆi 48 彼 彼 Anh ấy,bạn trai 49 愛情 愛情 T nh yŒu 50 出会い であい Cuộc gặp gỡ lOMoAR cPSD| 47882337 51 出会う であう Gặp, gặp gỡ 52 付き合う つきあう YŒu nhau 53 交際 こうさい Sự quan hệ,giao thiệp 54 記念 きねん Sự kỷ niệm 55 記念日 きねんび Ng y kỷ niệm 56 喧嘩 けんか Sự cãi vã, đánh lộn 57 言い返す いいかえす N i lại,bắt bẻ lOMoAR cPSD| 47882337 58 謝る あやまる Xin lỗi 59 仲直り なかなおり L m l nh 60 連れて行く つれていく Dẫn đi 61 連れて来る つれてくる Dẫn đến,dẫn về 62 秘密 ひみつ B mật 63 内緒 ないしょ B mật Được thích , 64 好かれる すかれる được yŒu Đào hoa, có 65 持てる もてる duyên 66 振る ふる Bỏ, từ chối 67 見合い みあい Mai mối Chuyện yêu 68 恋愛 れんあい đương Sự tồn 69 存在 そんざい tại,người,thứ Đối phương, đối 70 相手 あいて tÆc 71 助ける たすける Giœp, cứu 72 助かる たすかる Đỡ, may lOMoAR cPSD| 47882337 73 支える ささえる Hỗ trợ, nâng đỡ 74 誘う さそう Rủ, rủ rŒ 75 待ち合わせる まちあわせる Hẹn gặp nhau 76 交換 こうかん Sự trao đổi 77 交流 こうりゅう Giao lưu 78 断る ことわる Từ chối 79 預ける あずける Gửi tr ng hộ, gửi 80 預かる あずかる Tr ng hộ 81 可愛がる かわいがる Cưng chiều, yŒu chiều 82 甘やかす あまやかす Chiều, chiều chuộng 83 付いて来る ついてくる Đi theo, bám theo 84 抱く だく m, bế 85 話し掛ける はなしかける Bắt chuyện 86 無視 むし Sự làm ngơ, bỏ qua 87 振り向く ふりむく Quay lại 88 頂く いただく Nhận,ăn,uống,… 89 下さる くださる Cho lOMoAR cPSD| 47882337 90 差し上げる さしあげる Tặng, biếu 91 遣る やる Cho 92 与える あたえる Làm cho, mang đến 93 味方 みかた Đứng về ph a 94 悪口 わるぐち N i xấu 95 我々 われわれ Chœng t i 96 真似 まね Bắt chước 97 名字 みょうじ Họ 98 性別 せいべつ Giới t nh 99 年齢 ねんれい Tuổi 100 高齢 こうれい Cao tuổi 101 老人 ろうじん Người gi 102 幼児 ようじ Trẻ ấu nhi 103 出身 しゅっしん Xuất th n 104 生まれ うまれ Sinh ra, chào đời Lớn lên, trưởng th 105 育ち そだち nh 106 行儀 ぎょうぎ Hành vi, cư xử lOMoAR cPSD| 47882337 PhØp lịch sự, ứng 107 マナー xử 108 個人 こじん CÆ nh n 109 アドレス Địa chỉ email Bản thân, đúng 110 本人 ほんにん người 111 独身 どくしん Độc th n 112 主婦 しゅふ Nội trợ Người l m thŒm tự 113 フリーター do 114 無職 むしょく Sự kh ng c việc l m lOMoAR cPSD| 47882337 毎日の暮らし 115 本日 ほんじつ H m nay 116 明日 あす Ng y mai 117 前日 ぜんじつ Ngày hôm trước 118 翌日 よくじつ Ng y h m sau 119 明々後日 しあさって Ng y kia 120 一昨々日 さきおととい H m k a 121 昨日 さくじつ H m qua 122 昨年 さくねん Năm ngoái 123 先日 せんじつ H m nọ, hôm trước 124 再来週 さらいしゅう Tuần sau nữa 125 先々週 せんせんしゅう Tuần trước nữa 126 上旬 じょうじゅん
Thượng tuần, đầu tuần Trung tuần, giữa 127 中旬 ちゅうじゅん thÆng 128 下旬 げじゅん Hạ tuần, cuối thÆng 129 深夜 しんや Đêm khuya 130 未来 みらい Tương lai 131 数日 すうじつ Một số ng y, v i ng y lOMoAR cPSD| 47882337 132 以降 いこう Từ sau 133 朝食 ちょうしょく Bữa sáng, cơm sáng 134 モーニング SÆng, buổi sÆng 135 昼食 ちゅうしょく Bữa trưa, cơm trưa 136 ランチ Bữa trưa 137 夕食 ゆうしょく Bữa tối, cơm tối 138 ディナー Bữa tối 139 デザート M n trÆng miệng 140 お八つ おやつ Bữa ăn phụ 141 お数 おかず Thức ăn 142 弁当 べんとう Cơm hộp 143 自炊 じすい Việc tự nấu 144 外食 がいしょく Việc ăn ngoài 145 グルメ Người sành ăn 146 奢る おごる Đãi, chiêu đãi 147 食欲 しょくよく Thèm ăn, hứng ăn lOMoAR cPSD| 47882337 148 注文 ちゅうもん Sự đặt h ng, gọi m n 149 乾杯 かんぱい Sự cạn ly,n ng cốc 150 嚙む かむ Nhai 151 味わう
あじわう Thưởng thức, thử 152 お代わり おかわる Sự ăn thêm, uống thŒm 153 残す のこす Để thừa , để lại 154 残り物 のこりもの Đồ (ăn) thừa 155 勿体無い もったいない Lªng ph 156 済ませる すませる Dùng…cho đơn giản,…l xong,… cho nhanh 157 済む すむ Xong, xong xu i 158 量 りょう Lượng, số lượng 159 バランス C n bằng 160 鍋 なべ Nồi 161 フライパン Chảo lOMoAR cPSD| 47882337 162 包丁 ほうちょう Dao 163 俎板 まないた Thớt 164 お玉 おたま Mu i , vÆ 165 杓文字 しゃもじ Th a xới cơm 166 大匙 おおさじ Th a to , muỗng to 167 炊飯器 すいはんき Nồi cơm điện 168 流し台 ながしだい Bồn rửa 169 電子レンジ でんしれんじ L vi s ng 170 ガスレンジ Bếp ga 171 調味料 ちょうみりょう Gia vị, bột ngọt lOMoAR cPSD| 47882337 172 サラダ油 サラダあぶら Dầu ăn 173 Thực phẩm , đồ 食品 しょくひん ăn 174 切らす きらす Døng hết 175 腐る くさる Hỏng, thiu 176 アルミホイル Giấy bạc M ng bọc thực 177 ラップ phẩm 178 お絞り おしぼり Khăn ướt 179 食器 しょっき Bát đĩa 180 茶碗 ちゃわん BÆt, chØn 181 グラス Ly, tÆch Khắc, chạm trổ, 182 刻む きざむ cắt tỉa 183 割る わる Đập, l m bể 184 剝く むく B c, gọt 185 加える くわえる ThŒm 186 少々 しょうしょう Một chœt, một t lOMoAR cPSD| 47882337 187 揚げる あげる RÆn, chiŒn 188 る にる Nấu, ninh 189 茹でる ゆでる Luộc 190 蒸す むす Hấp 191 包む くるむ Quấn, cuốn 192 握る にぎる Nắm 193 熱する ねっする L m n ng, đun nóng 194 焦げる こげる ChÆy 195 取り出す とりだす Lấy ra 196 塗る ぬる Phết, b i 197 温める あたためる L m n ng, h m n ng 198 冷やす ひやす Để lạnh, để nguội 199 温い ぬるい Ấm, m ấm Th nh phần 200 水分 すいぶん nước,nước 201 沸かす わかす Đun sôi 202 注ぐ そそぐ R t lOMoAR cPSD| 47882337 203 味見 あじみ Sự nếm thử 204 手間 てま Thời gian,c ng sức 205 手軽な てがるな Dễ d ng 206 出来上がり できあがり Xong, nấu xong 207 分ける わける Chia 208 適まむ つまむ Gắp 209 塩辛い しおからい Mặn 210 酸っぱい すっぱい Chua
211 冷凍 れいとう Sự đông lạnh 212 散らかる ちらかる Bừa bộn, b y bừa,.. 213 片付ける かたづける Dọn, dọn dẹp 214 清潔な せいけつな Sạch sẽ 215 掃く はく QuØt, quØt dọn 216 箒 Chổi 217 塵取り ちりとり CÆi hốt rÆc 218 掃除機 そうじき MÆy hœt bụi lOMoAR cPSD| 47882337 219 拭く ふく Lau 220 雑巾 ぞうきん Giẻ lau 221 バケツ X 222 絞る しぼる Vắt 223 零す こぼす Làm đổ 224 洗剤 せんざい Bột giặt, nước rửa 225 黴 かび Mốc 226 埃 ほこり Bụi 227 磨く みがく Cọ, đánh cọ 228 ブラシ B n chải 229 泡 あわ Bọt 230 臭う におう
Bị møi,Æm møi, bốc møi 231 洗濯物 せんたくもの Đồ giặt lOMoAR cPSD| 47882337 232 汚れ よごれ Bẩn, vết bẩn 233 Phơi, 干す ほす hông 234 乾燥 かんそう Sự sấy kh 235 畳む たたむ Gấp 236 アイロン B n l , b n ủi 237 敷く しく Trải 238 育児 いくじ Nu i con 239 起こす おこす Đánh thức 240 糸 いと Sợi chỉ 241 針 はり Kim 242 生ゴミ なまごみ RÆc hữu cơ 243 空き缶 あきかん Vỏ lon 244 出す だす Vứt, xả rÆc lOMoAR cPSD| 47882337 毎日の暮らし 245 住まい すまい Chỗ ở 246 リビング Ph ng khÆch 247 居間 いま Ph ng khÆch 248 家電 かでん Đồ điện gia đình 249 エアコン Máy điều h a 250 クーラー MÆy lạnh 251 暖める あたためる L m ấm, sưởi ấm 252 天井 てんじょう Trần nh 253 床 ゆか S n nh 254 カーペット Thảm 255 座布団 ざぶとん Đệm ngồi 18
Downloaded by June Lee (lenhungkttm@gmail.com) lOMoAR cPSD| 47882337 256 ソファー Ghế sofa 257 クッション Gối dựa lưng 258 退かす どかす XŒ dịch, chuyển ra chỗ khÆc 259 コンセント Ổ cắm 260 スイッチ C ng tắc 261 ドライヤー MÆy sấy t c 262 蛇口 じゃぐち Vòi nước 263 捻る ひねる Vặn, xoắn 264 実家 じっか Nh bố mẹ đẻ 265 家賃 やちん Tiền thuŒ nh 266 物置 ものおき Nơi để đồ 267 日当たり ひあたり `nh nắng 19 Downloaded by June Lee (lenhungkttm@gmail.com) lOMoAR cPSD| 47882337 268 内側 うちがわ BŒn trong 269 札 さつ Tiền giấy 270 コイン Tiền xu 271 小銭 こぜに Tiền lẻ, tiền xu 272 生活費 せいかつひ Tiền sinh hoạt 273 食費 しょくひ Tiền ăn 274 光熱費 こうねつひ Tiền tiền ga 275 交際費 こうさいひ Tiền đi lại Ph dịch vụ c ng 276 公共料金
こうきょうりょうきん cộng 277 小遣い こづかい Tiền tiŒu vặt 278 節約 せつやく Sự tiết kiệm 279 贅沢 ぜいたく Xa xỉ, xa hoa 280 割り勘 わりかん Chia tiền trả 20
Downloaded by June Lee (lenhungkttm@gmail.com)