Từ vựng ngữ pháp môn tiếng anh | trường Đại học Huế

P1, Stirring (stir) a pot on a stove :Khuấy một cái nồi trên bếp. Some posters are scattered (scatter) on the floor. Poster :được thả rải rác trên mặt sàn. Some trees are lining a walkway: Cây được trồng thành hàng trên đường. Some vehicles are stuck in traffic:Xe cộ tắt nghẽn trong giao thông. P2 ,  Hold the reception :Tổ chức tiệc chào đón, Steel suppliers :Nhà cung cấp thép. P3, Commuting time: Thời gian đi lại. P4 , Commute (v) , Commute = travel. Transfer a call : Chuyển tiếp một cuộc gọi. Wrapping gift :Gói quà, Wooden flooring:Sàn nhà bằng gỗ. Scratch (n,v) :Vết xước. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:

English A12(ĐHH) 18 tài liệu

Trường:

Đại học Huế 272 tài liệu

Thông tin:
10 trang 7 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng ngữ pháp môn tiếng anh | trường Đại học Huế

P1, Stirring (stir) a pot on a stove :Khuấy một cái nồi trên bếp. Some posters are scattered (scatter) on the floor. Poster :được thả rải rác trên mặt sàn. Some trees are lining a walkway: Cây được trồng thành hàng trên đường. Some vehicles are stuck in traffic:Xe cộ tắt nghẽn trong giao thông. P2 ,  Hold the reception :Tổ chức tiệc chào đón, Steel suppliers :Nhà cung cấp thép. P3, Commuting time: Thời gian đi lại. P4 , Commute (v) , Commute = travel. Transfer a call : Chuyển tiếp một cuộc gọi. Wrapping gift :Gói quà, Wooden flooring:Sàn nhà bằng gỗ. Scratch (n,v) :Vết xước. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

89 45 lượt tải Tải xuống
lO MoARcPSD| 45467232
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n
(mailannguyen080898@gmail.com)
lO MoARcPSD| 45467232
VOCAB LISTENING ETS 2020 TEST 4
P1 Stirring (stir) a pot on a stove Khuấy mt cái ni trên bếp
Some posters are scattered (scatter) on the floor. Poster được th ri rác trên mặt sàn
Some trees are lining a walkway. Cây được trng thành hàng tn đường
Some vehicles are stuck in traffic. Xe c tắt nghn trong giao thông
P2 Hold the reception T chc tic chào đón Steel suppliers N cung cp thép
P3, Commuting time Thời gian đi li
4 Commute (v) Commute = travel
Transfer a call Chuyển tiếp mt cuc gi
Wrapping gift i quà
Wooden flooring Sàn nhà bng g
Scratch (n,v) Vết ớc
Stains (*) - Vết vy bn
- Thuốc màu, thuc nhuộm màu
Durability (n) => durable (a) Độ bền
Attorneys Lawyers
Designated parking area Khu vực đ xe được ch định
Interrupt = disrupt (v) gián đon
Maintenance crew Đội n bo trì
Adjustable desks Bàn có th điều chỉnh được (đ cao)
Staff promotion Sự thăng chứng cho nn viên
Enlarge (v) expand = widen = broaden = extend
Track orders (v) Theo dõi đơn hàng (keep track of ST)
Packaging Đóng gói
Considerably = dramatically = remarkably Significantly = substantially
Newsletter Bản tin
Wages = salary = paycheck
Pamphlet = brochure = booklet = leaflet = flyers
Unusual (a) Ko như thường l, bất thường
Presence (n) S có mặt # absence: s vng mt
Be present in/at. mt, hiện diện ở đâu
That makes sense! Điu đó là có lý, là hợp lí
Necklace (n) Vòng cổ
Jewelry store Cửang trang sức
Inventory lists Danh sách hàng tn kho
lO MoARcPSD| 45467232
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com)
The mall directory Sơ đtrung m mua sm
Water fountain Đài phun nước
Across from (prep) Opposite: đối din
Be mindful of ST Chú ý, lưu m đến cái gì
Escalator (n) Thanh máy cuốn Restricted = limited
Stop by SW Ghé qua = drop by = visit
Portray (v) - Miêu t = describe
- Vẽ chân dung
Portrait (n) Tranh chân dung
Auditorium Thính phòng
An arena = stadium: đấu tờng
Prototype = sample: mẫu th
Audit Kiểm toán
Enroll in = sign up = register Đăng kí
Pilots Phi công
Refreshments Thức ăn nh + nước ung = beverage
Organic ingredients Thành phần hu cơ
a reference = a referral S tham kho, sgiới thiệu
Crafting products Sn phm th công
Vendors Suppliers
Food stalls Gian ng bán thc ăn
Local election Cuộc bầu c đa phương
Certificates Giy chứng nhân
A dietician = a nutritionist Chun gia dinh dưỡng
Demonstrate a product Biểu diễn 1 sn phm
Handle complaints Giải quyết lời phànn
Congratulation card = Greeting card Thiệp chúc mừng
Specialists = experts = professionals Chun gia
Misunderstanding S hiểu nhm, hiu sai
Nutritious Đầy dinh dưỡng
An airport lounge Snh chở airport
Amusement park ng viên giải trí
Utensils Dụng c nhà bếp
Irrigation technology ng nghệ tưới tiêu (agriculture, farm)
Visit a booth (at a fair) Ghé thăm 1 gian hàng tại 1 hội ch
Urban landscapes Cnh quan đô th
# Rural (a) # làng quê, nông thôn
lO MoARcPSD| 45467232
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com)
Extreme/ severe/ inclement weather Thời tiết khc nghit
VOCAB ETS 2020 READING TEST 4
P5, By yourself = On your own
6
Your account has been credited with $50 Tài khon ca bn đã đƣợc cng
000 thêm 50 ngàn đô la.
Entries (entry) for a contest S ghi danh, đăng kí tham gia 1 cuc thi
Earn reputation Đạt được tiếng m, danh tiếng
Accept a trophy Nhận cúp
Accept late entries Nhận những đơn đăng kí, ghi danh tr
Practice = practise (v) Hành ngh (lut, bác sĩ)
Attorney Lawyer: lut sư
For more than ten years Trong vòng hơn 10 năm
Powerful (a) = Strong
Drill (v) => Drill (n) (v) khoan => (n) máy khoan
Be in stock n ng # out of stock
Intense (a) Mạnh m, mãnh liệt
- An intense interest - S quan tâm d dội, mãnh liệt
- An intense storm - n bão mnh
At the lowest cost/ rates mức giá thp nhất Tenants = renters
Nời đi thuê
manuscript Bn tho
Mt s Noun đuôi _al:
1. Approval 1. S chp thun
2. Removal 2. Sự gbỏ
3. Appraisal 3. Sđánh giá, nhận t
4. Disposal 4. Sự vứt b
5. Refusal 5. Sự từ chi
Sidewalk (n) = pavement: va hè
Nationwide/ countrywide/ worldwide Rộng khp đt nước, khp thế giới
In general Generally: nhìn chung
Frontier = boundary = border (*) Biên giới
Form a committee Hình thành hi đng, y ban
Authority người cm quyền, nhà chức tch
Tend to do something xu ng làm gì
Tendency (n) Tendency = trend (n): khuynh hướng
Intend to do ST: có dự đnh làm gì
lO MoARcPSD| 45467232
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com)
Fiscal year Năm i chính (thuật ngữ kinh tế)
Head into Tiến vào
Arise (v) Xuất hin, xảy ra, nảy sinh, mc lên, ni lên
fireworks Pháo hoa
interview panels Ban phng vấn Panel of judges Ban giám khảo
routinely Thông thường, như thường l occasionally Sometimes
Fit/ Match ST….perfectly phù hợp 1 cách hoàn ho
lO MoARcPSD| 45467232
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com)
Perfect something (v) làm hoàn ho hơn cái đó
Make + Object + adj Khiến cho vt gì đó trởn ntn
Make it possible Khiến cho nó có thxảy ra
Reliant = dependent (a) Phụ thuc
Reliable = Dependable (a) Đáng tin
Feature = characteristic nét đặc bitiểm đc trưng
Towards Hướng tới
Provided (that) = as long as Miễn
Keep track of ST = track ST Theo dõi
Multiple points of sale Nhiều đim bán hàng kc nhau
Multiple Various = numerous = plentiful
Ôn lại Noun đuôi _tive:
1. Initiative 1. Sang kiến
2. Objective 2. Mục tiêu
3. Alternative 3. Thay thế
4. Executive 4. Nhà nh đo
5. Incentive 5. Encouragement
Packaging design Thiết kế bao bì, đóng gói an economic upturn (*) Hi
vng mt s đi lên v kinh tế Dominant (n) Ln át, vượt trội, chiếm ưu
thế
Cutting-edge (a) Innovative = state-of-the-art = modern
Tenure (n) Nhim kì (chủ tịch, giám đc)
Excel in (v) Gii, xuất sc về
Simplify Làm đơn gin hóa
Promptly Nhanh chóng
Exceptionally - Nổi bt, xuất sc, độc đáo
- Cực kì = extremely = very
Eventually Ultimately = finally
Distinctly (adv) Một cách rõ rt = clearly
Thoroughly (adv) = carefully
Diverse (a) => Diversity (n) Đa dng => sđa dng
Convince (v) Persuade (v): thuyết phc
Convincing/ persuasive Những tranh cãi đy sc thuyết phục argument
Hesitate (v) => Be hesitant to Do dự, chn ch
Reluctant (a) => be reluctant to Miễn cưỡng
Emphasize => Emphasis (n) Nhấn mạnh => s nhấn mnh
Accessory Phụ kin, linh kin
lO MoARcPSD| 45467232
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com)
Incorporate => Incorporation Kết hợp => sự kết hp
Turn in = hand in = submit
Sustain (v) Chịu đựng
Sustainable (a) th chịu đựng dc cái gì => BỀN
Streamline (v) Modernize = restructure = reorganize
Contemporary Đương thi, hiện đi
Appearance S xut hiện/ Din mạo bên ngoài
Physical health Sc khe th cht
Mental health: tinh thần
Stable = steady (a) n đnh
Gain access to ST sự truy cp, kết ni, tiếp cn với cái
Automotive manufacturing company ng ty sản xuất oto
Appoint (v) = assign = name = delegate = designate =
nominate
Resign (v) => resignation (n) T chc => s từ chc New business
venture Dự án kinh doanh mi
Endeavors an effort/ attempt to do something:
Aerospace industry Nnh ng ko vũ tr
Sophisticated (a) Tinh vi, phc tạp, tỉ m
Certain (a) Chc chn
Instant (a) Ngay tc khắc
Constant (a) Mãi mãi, luôn luôn
Consequently,… = As a consequence, Hu/ kết qu ,….
Guidance (n) S hướng dn
On a regular basis = regularly
Compensate Make up for ST = offset: đn bù
Drawback = downside (n) Weakness = disadvantage: đim yếu, bt lợi
Beyond Vượt quá
Result from + nguyên nhân Gây ra từ ng nn gì
Disruption = interruption Sự gián đoán
Disturb = interfere (v) Quấy rầy, làm phiền, quy nhiễu
Transaction Sgiao dch
Reminder Li nhc nhở
! remainder (n) = the rest of ST ! phần còn li
Unpredictable = unforeseen Ko tiên đoán trước được
Footage (*) (of movie): cnh phim
Punctual (a) Đúng gi
lO MoARcPSD| 45467232
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com)
Essential (a) Thiết yếu, cần thiết
Scene of a film (n) Cảnh quay ca 1 b phim
Stress = emphasize (v) Nhấn mạnh
Distract SO from doing ST Làm sao nhãng
Be familiar with Be accustomed to + V_ing: quen với
Familiarity (n) S quen thuộc
Pursue a goal/ an aim/objective Theo đui
P7 Apparel (n) Attire = outfit = garment = clothes
Force to do ST Bắt buộc, ép buc làm
Sew (v) => Sewing machines May o quần)
Formal clothes # casual clothes Áo quần trang trọng # Áo qun bình dân
Strive to do St Nỗ lực làm gì
= make attempts to
e-commerce Thương mi đin tử
Expedite (v) = hurry up = rush: vi vàng, xúc tiến
Expedited order (n) Đơn hàng đưc c tiến nhanh,
khn cp
Consultation S tham kho, tư vấn
Adaptability S thích nghi
Adapt to: thích nghi vi
!!!! adopt a policy = implement (v)
Remind Sb of something Nhắc nhở
Pertinent = relevant information thông tin liên quan
Be aware of ST => Awareness (n) Nhận thc về cái gì
Working closely with SO Làm việc cht ch với ai
Ongoing projects Dự án đang din ra
Greet SO Chào hi ai đó
Interns => Internship (n) Thực tập sinh
Train tracks = railway: đường ray
Boom (n) S bùng n
=> Population boom
Strengthen (v) Làm vững mnh
Equal (a) Bng nhau
Labor force (n) = workforce: lực lượng lo đng
Engine (n) Động cơ
Province (n) Tnh thành
Average (n) Trung nh
lO MoARcPSD| 45467232
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com)
Overall Chung cuộc, tổng cng
Personal income (n) Ngun thu nhp cá nhân
Generate = Create : to ra
Established businesses Doanh nghiệp, công ty có danh tiếng
Parties (n) Bên, phe, pi
Impact (n,v) ảnh hưởng, tác đng
Throughout = through (prep) Xuyên suốt
Inquiry (n) => Inquire (v) S hi thêm thông tin
Issue (n) (n) Vn đề/ s báo
Issue passport/ visa (v) (v) = grant: cấp, phát, gi đi
Temporary (a) Tm thời # permanent (a): lâu dài
lO MoARcPSD| 45467232
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com)
Prompt SO to do ST thúc đẩy ai đó làm
Possess (v) Shu Process (v) Xử lý
Express mail Chuyển phát nhanh
Agricultural (a) Thuộc về nông nghip
Monitor (v) = supervise = oversee
Humid (a) => humidity (n) m ướt => độ m
Remotely Mt cách từ xa, xa xôi
No longer do ST Ko còn làm gì đó nữa
Observe (v) Quan sát/ tuân th
Irrigate (v) (*) Tưới tiêu
Irrigation system (n) H thngới tiêu
A trade show Hi chợ thương mại
A product demonstration S biu din sn phm
Specialize in Chuyên v
Transmit information (v) Truyền thông tin
Illustrate (v) Miêu tả, minh họa
Sculptures Điêu khắc
Appetizers Khai vị
Gallery Phòng trưng bày
Study abroad Du hc
Represent (v) Đại diện
Theme of an artwork Chủ đề = topic = subject
Inspection = investigation Sthanh tra
Eliminate (v) Loi bỏ
Transition (v) Sự dch chuyển, s thay đi
Productive (a) ng sut cao, hiệu qu cao
Take advantage of = make use of Tận dng cái gì
Enrollment fee Phí đăng kí
Stretch (v) Dui thẳng
Cost-saving measures Các bin pháp tiết kiệm kinh phí
Prestigious award/ prize Giải thương danh giá
Entirely = completely = totally
Cultural (a) Thuc v văn hóa
Tradition Truyền thng
Natives = native people Nời bn đa
Column (n) - Chun đ (trong mt tờ báo, s báo)
- Cột
Explore = discover (v) Khám phá
lO MoARcPSD| 45467232
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n
(mailannguyen080898@gmail.com)
Delicate items = fragile items mng manh, d v
Base on (v) Dựa vào
Base in + nơi chn Sống, tọa lc tại
Balance (fee) Phí còn lại, s dư
Contractors Nhà thầu
Retain = keep: giữ lại
Plumbing system Hệ thng ng nước
Abandon (v) Bỏ rơi, b trống, ruồng b
Mandatory (a) Compulsory
Data analysis (n) S phânch d liệu
Resolve a conflict Gii quyết 1 s đng đ
Software malfunction S hư hng phần mm
Alternative (n) Thay thế
Waive the fee Miễn np mt loại phí nào đó
| 1/10

Preview text:

lO M oARcPSD| 45467232 lO M oARcPSD| 45467232
VOCAB LISTENING ETS 2020 TEST 4 P1
Stirring (stir) a pot on a stove
Khuấy một cái nồi trên bếp
Some posters are scattered (scatter) on the floor.
Poster được thả rải rác trên mặt sàn
Some trees are lining a walkway.
Cây được trồng thành hàng trên đường
Some vehicles are stuck in traffic.
Xe cộ tắt nghẽn trong giao thông
P2 Hold the reception Tổ chức tiệc chào đón Steel suppliers Nhà cung cấp thép P3, Commuting time Thời gian đi lại 4 Commute (v) Commute = travel Transfer a call
Chuyển tiếp một cuộc gọi Wrapping gift Gói quà Wooden flooring Sàn nhà bằng gỗ Scratch (n,v) Vết xước Stains (*) - Vết vấy bẩn -
Thuốc màu, thuốc nhuộm màu
Durability (n) => durable (a) Độ bền Attorneys Lawyers Designated parking area
Khu vực đỗ xe được chỉ định Interrupt = disrupt (v) gián đoạn Maintenance crew Đội ngũ bảo trì Adjustable desks
Bàn có thể điều chỉnh được (độ cao) Staff promotion
Sự thăng chứng cho nhân viên Enlarge (v)
expand = widen = broaden = extend Track orders (v)
Theo dõi đơn hàng (keep track of ST) Packaging Đóng gói
Considerably = dramatically = remarkably Significantly = substantially Newsletter Bản tin Wages = salary = paycheck Pamphlet
= brochure = booklet = leaflet = flyers Unusual (a)
Ko như thường lệ, bất thường Presence (n)
Sự có mặt # absence: sự vắng mặt Be present in/at ….
Có mặt, hiện diện ở đâu That makes sense!
Điều đó là có lý, là hợp lí Necklace (n) Vòng cổ Jewelry store Cửa hàng trang sức Inventory lists Danh sách hàng tồn kho Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n
(mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232 The mall directory
Sơ đồ trung tâm mua sắm Water fountain Đài phun nước Across from (prep) Opposite: đối diện Be mindful of ST
Chú ý, lưu tâm đến cái gì Escalator (n)
Thanh máy cuốn Restricted = limited Stop by SW Ghé qua = drop by = visit Portray (v) - Miêu tả = describe - Vẽ chân dung Portrait (n) Tranh chân dung Auditorium Thính phòng An arena = stadium: đấu trường Prototype = sample: mẫu thử Audit Kiểm toán
Enroll in = sign up = register Đăng kí Pilots Phi công Refreshments
Thức ăn nhẹ + nước uống = beverage Organic ingredients Thành phần hữu cơ a reference = a referral
Sự tham khảo, sự giới thiệu Crafting products Sản phẩm thủ công Vendors Suppliers Food stalls Gian hàng bán thức ăn Local election
Cuộc bầu cử ở địa phương Certificates Giấy chứng nhân
A dietician = a nutritionist Chuyên gia dinh dưỡng Demonstrate a product Biểu diễn 1 sản phẩm Handle complaints
Giải quyết lời phàn nàn
Congratulation card = Greeting card Thiệp chúc mừng
Specialists = experts = professionals Chuyên gia Misunderstanding
Sự hiểu nhầm, hiểu sai Nutritious Đầy dinh dưỡng An airport lounge Sảnh chờ ở airport Amusement park Công viên giải trí Utensils Dụng cụ nhà bếp Irrigation technology
Công nghệ tưới tiêu (agriculture, farm) Visit a booth (at a fair)
Ghé thăm 1 gian hàng tại 1 hội chợ Urban landscapes Cảnh quan đô thị # Rural (a) # làng quê, nông thôn
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232
Extreme/ severe/ inclement weather Thời tiết khắc nghiệt
VOCAB ETS 2020 READING TEST 4 P5, By yourself = On your own 6
Your account has been credited with $50 Tài khoản của bạn đã đƣợc cộng 000 thêm 50 ngàn đô la.
Entries (entry) for a contest
Sự ghi danh, đăng kí tham gia 1 cuộc thi Earn reputation
Đạt được tiếng tăm, danh tiếng Accept a trophy Nhận cúp Accept late entries
Nhận những đơn đăng kí, ghi danh trễ Practice = practise
(v) Hành nghề (luật, bác sĩ) Attorney Lawyer: luật sư
For more than ten years Trong vòng hơn 10 năm Powerful (a) = Strong Drill (v) => Drill (n)
(v) khoan => (n) máy khoan Be in stock Còn hàng # out of stock Intense (a)
Mạnh mẽ, mãnh liệt - An intense interest -
Sự quan tâm dữ dội, mãnh liệt - An intense storm - Cơn bão mạnh
At the lowest cost/ rates
ở mức giá thấp nhất Tenants = renters Người đi thuê manuscript Bản thảo Một số Noun đuôi _al:
1. Approval 1. Sự chấp thuận 2. Removal 2. Sự gỡ bỏ 3. Appraisal
3. Sự đánh giá, nhận xét 4. Disposal 4. Sự vứt bỏ 5. Refusal 5. Sự từ chối Sidewalk (n) = pavement: vỉa hè
Nationwide/ countrywide/ worldwide
Rộng khắp đất nước, khắp thế giới In general Generally: nhìn chung
Frontier = boundary = border (*) Biên giới Form a committee
Hình thành hội đồng, ủy ban Authority
người cầm quyền, nhà chức trách Tend to do something
Có xu hướng làm gì Tendency (n)
Tendency = trend (n): khuynh hướng
Intend to do ST: có dự định làm gì
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232 Fiscal year
Năm tài chính (thuật ngữ kinh tế) Head into Tiến vào Arise (v)
Xuất hiện, xảy ra, nảy sinh, mọc lên, nổi lên fireworks Pháo hoa
interview panels Ban phỏng vấn Panel of judges Ban giám khảo routinely
Thông thường, như thường lệ occasionally Sometimes Fit/ Match ST….perfectly
phù hợp 1 cách hoàn hảo
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232 Perfect something (v)
làm hoàn hảo hơn cái gì đó Make + Object + adj
Khiến cho vật gì đó trở nên ntn Make it possible
Khiến cho nó có thể xảy ra Reliant = dependent (a) Phụ thuộc Reliable = Dependable (a) Đáng tin Feature = characteristic
nét đặc biệt,điểm đặc trưng Towards Hướng tới
Provided (that) = as long as Miễn là Keep track of ST = track ST Theo dõi Multiple points of sale
Nhiều điểm bán hàng khác nhau Multiple
Various = numerous = plentiful
Ôn lại Noun đuôi _tive: 1. Initiative 1. Sang kiến
2. Objective 2. Mục tiêu
3. Alternative 3. Thay thế
4. Executive 4. Nhà lãnh đạo
5. Incentive 5. Encouragement
Packaging design Thiết kế bao bì, đóng gói an economic upturn (*) Hi
vọng một sự đi lên về kinh tế Dominant (n) Lấn át, vượt trội, chiếm ưu thế Cutting-edge (a)
Innovative = state-of-the-art = modern Tenure (n)
Nhiệm kì (chủ tịch, giám đốc) Excel in (v) Giỏi, xuất sắc về Simplify Làm đơn giản hóa Promptly Nhanh chóng Exceptionally
- Nổi bật, xuất sắc, độc đáo
- Cực kì = extremely = very Eventually Ultimately = finally Distinctly (adv)
Một cách rõ rệt = clearly Thoroughly (adv) = carefully
Diverse (a) => Diversity (n)
Đa dạng => sự đa dạng Convince (v)
Persuade (v): thuyết phục
Convincing/ persuasive Những tranh cãi đầy sức thuyết phục argument
Hesitate (v) => Be hesitant to Do dự, chần chừ
Reluctant (a) => be reluctant to Miễn cưỡng Emphasize => Emphasis (n)
Nhấn mạnh => sự nhấn mạnh Accessory Phụ kiện, linh kiện
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232
Incorporate => Incorporation
Kết hợp => sự kết hợp Turn in = hand in = submit Sustain (v) Chịu đựng Sustainable (a)
Có thể chịu đựng dc cái gì => BỀN Streamline (v)
Modernize = restructure = reorganize Contemporary
Đương thời, hiện đại Appearance
Sự xuất hiện/ Diện mạo bên ngoài Physical health Sức khỏe thể chất Mental health: tinh thần Stable = steady (a) ổn định Gain access to ST
Có sự truy cập, kết nối, tiếp cận với cái gì
Automotive manufacturing company Công ty sản xuất oto Appoint (v)
= assign = name = delegate = designate = nominate
Resign (v) => resignation (n) Từ chức => sự từ chức New business venture
Dự án kinh doanh mới Endeavors
an effort/ attempt to do something: Aerospace industry Ngành hàng ko vũ trụ Sophisticated (a)
Tinh vi, phức tạp, tỉ mỉ Certain (a) Chắc chắn Instant (a) Ngay tức khắc Constant (a) Mãi mãi, luôn luôn
Consequently,… = As a consequence,… Hậu/ kết quả là,…. Guidance (n) Sự hướng dẫn On a regular basis = regularly Compensate
Make up for ST = offset: đền bù
Drawback = downside (n)
Weakness = disadvantage: điểm yếu, bất lợi Beyond Vượt quá Result from + nguyên nhân Gây ra từ ng nhân gì
Disruption = interruption Sự gián đoán
Disturb = interfere (v)
Quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu Transaction Sự giao dịch Reminder Lời nhắc nhở
! remainder (n) = the rest of ST ! phần còn lại Unpredictable = unforeseen
Ko tiên đoán trước được Footage (*) (of movie): cảnh phim Punctual (a) Đúng giờ
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232 Essential (a) Thiết yếu, cần thiết Scene of a film (n) Cảnh quay của 1 bộ phim Stress = emphasize (v) Nhấn mạnh
Distract SO from doing ST Làm sao nhãng Be familiar with
Be accustomed to + V_ing: quen với Familiarity (n) Sự quen thuộc
Pursue a goal/ an aim/objective Theo đuổi P7 Apparel (n)
Attire = outfit = garment = clothes Force to do ST
Bắt buộc, ép buộc làm gì Sew (v) => Sewing machines May (áo quần)
Formal clothes # casual clothes
Áo quần trang trọng # Áo quần bình dân Strive to do St Nỗ lực làm gì = make attempts to e-commerce Thương mại điện tử Expedite (v)
= hurry up = rush: vội vàng, xúc tiến Expedited order (n)
Đơn hàng được xúc tiến nhanh, khẩn cấp Consultation Sự tham khảo, tư vấn Adaptability Sự thích nghi
Adapt to: thích nghi với
!!!! adopt a policy = implement (v) Remind Sb of something Nhắc nhở
Pertinent = relevant information thông tin liên quan
Be aware of ST => Awareness (n) Nhận thức về cái gì Working closely with SO
Làm việc chặt chẽ với ai Ongoing projects
Dự án đang diễn ra Greet SO Chào hỏi ai đó Interns => Internship (n) Thực tập sinh Train tracks = railway: đường ray Boom (n) Sự bùng nổ => Population boom Strengthen (v) Làm vững mạnh Equal (a) Bằng nhau Labor force (n)
= workforce: lực lượng lạo động Engine (n) Động cơ Province (n) Tỉnh thành Average (n) Trung bình
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232 Overall Chung cuộc, tổng cộng Personal income (n) Nguồn thu nhập cá nhân Generate = Create : tạo ra Established businesses
Doanh nghiệp, công ty có danh tiếng Parties (n) Bên, phe, phái Impact (n,v) ảnh hưởng, tác động Throughout = through (prep) Xuyên suốt Inquiry (n) => Inquire (v) Sự hỏi thêm thông tin Issue (n)
(n) Vấn đề/ số báo
Issue passport/ visa (v)
(v) = grant: cấp, phát, gửi đi Temporary (a)
Tạm thời # permanent (a): lâu dài
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232 Prompt SO to do ST thúc đẩy ai đó làm gì
Possess (v) Sở hữu Process (v) Xử lý Express mail Chuyển phát nhanh Agricultural (a) Thuộc về nông nghiệp Monitor (v) = supervise = oversee Humid (a) => humidity (n) ẩm ướt => độ ẩm Remotely Một cách từ xa, xa xôi No longer do ST Ko còn làm gì đó nữa Observe (v) Quan sát/ tuân thủ Irrigate (v) (*) Tưới tiêu Irrigation system (n)
Hệ thống tưới tiêu A trade show Hội chợ thương mại A product demonstration
Sự biểu diễn sản phẩm Specialize in Chuyên về
Transmit information (v) Truyền thông tin Illustrate (v) Miêu tả, minh họa Sculptures Điêu khắc Appetizers Khai vị Gallery Phòng trưng bày Study abroad Du học Represent (v) Đại diện Theme of an artwork
Chủ đề = topic = subject Inspection = investigation Sự thanh tra Eliminate (v) Loại bỏ Transition (v)
Sự dịch chuyển, sự thay đổi Productive (a)
Năng suất cao, hiệu quả cao
Take advantage of = make use of Tận dụng cái gì Enrollment fee Phí đăng kí Stretch (v) Duỗi thẳng Cost-saving measures
Các biện pháp tiết kiệm kinh phí
Prestigious award/ prize Giải thương danh giá Entirely
= completely = totally Cultural (a) Thuộc về văn hóa Tradition Truyền thống Natives = native people Người bản địa Column (n)
- Chuyên đề (trong một tờ báo, số báo) - Cột Explore = discover (v) Khám phá
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232
Delicate items = fragile items mỏng manh, dễ vỡ Base on (v) Dựa vào Base in + nơi chốn Sống, tọa lạc tại Balance (fee) Phí còn lại, số dư Contractors Nhà thầu Retain = keep: giữ lại Plumbing system Hệ thống ống nước Abandon (v)
Bỏ rơi, bỏ trống, ruồng bỏ Mandatory (a) Compulsory Data analysis (n) Sự phân tích dữ liệu Resolve a conflict
Giải quyết 1 sự đụng độ Software malfunction Sự hư hỏng phần mềm Alternative (n) Thay thế Waive the fee
Miễn nộp một loại phí nào đó Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n
(mailannguyen080898@gmail.com)