-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng ngữ pháp môn tiếng anh | trường Đại học Huế
P1, Stirring (stir) a pot on a stove :Khuấy một cái nồi trên bếp. Some posters are scattered (scatter) on the floor. Poster :được thả rải rác trên mặt sàn. Some trees are lining a walkway: Cây được trồng thành hàng trên đường. Some vehicles are stuck in traffic:Xe cộ tắt nghẽn trong giao thông. P2 , Hold the reception :Tổ chức tiệc chào đón, Steel suppliers :Nhà cung cấp thép. P3, Commuting time: Thời gian đi lại. P4 , Commute (v) , Commute = travel. Transfer a call : Chuyển tiếp một cuộc gọi. Wrapping gift :Gói quà, Wooden flooring:Sàn nhà bằng gỗ. Scratch (n,v) :Vết xước. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
English A12(ĐHH) 18 tài liệu
Đại học Huế 272 tài liệu
Từ vựng ngữ pháp môn tiếng anh | trường Đại học Huế
P1, Stirring (stir) a pot on a stove :Khuấy một cái nồi trên bếp. Some posters are scattered (scatter) on the floor. Poster :được thả rải rác trên mặt sàn. Some trees are lining a walkway: Cây được trồng thành hàng trên đường. Some vehicles are stuck in traffic:Xe cộ tắt nghẽn trong giao thông. P2 , Hold the reception :Tổ chức tiệc chào đón, Steel suppliers :Nhà cung cấp thép. P3, Commuting time: Thời gian đi lại. P4 , Commute (v) , Commute = travel. Transfer a call : Chuyển tiếp một cuộc gọi. Wrapping gift :Gói quà, Wooden flooring:Sàn nhà bằng gỗ. Scratch (n,v) :Vết xước. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: English A12(ĐHH) 18 tài liệu
Trường: Đại học Huế 272 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:










Tài liệu khác của Đại học Huế
Preview text:
lO M oARcPSD| 45467232 lO M oARcPSD| 45467232
VOCAB LISTENING ETS 2020 TEST 4 P1
Stirring (stir) a pot on a stove
Khuấy một cái nồi trên bếp
Some posters are scattered (scatter) on the floor.
Poster được thả rải rác trên mặt sàn
Some trees are lining a walkway.
Cây được trồng thành hàng trên đường
Some vehicles are stuck in traffic.
Xe cộ tắt nghẽn trong giao thông
P2 Hold the reception Tổ chức tiệc chào đón Steel suppliers Nhà cung cấp thép P3, Commuting time Thời gian đi lại 4 Commute (v) Commute = travel Transfer a call
Chuyển tiếp một cuộc gọi Wrapping gift Gói quà Wooden flooring Sàn nhà bằng gỗ Scratch (n,v) Vết xước Stains (*) - Vết vấy bẩn -
Thuốc màu, thuốc nhuộm màu
Durability (n) => durable (a) Độ bền Attorneys Lawyers Designated parking area
Khu vực đỗ xe được chỉ định Interrupt = disrupt (v) gián đoạn Maintenance crew Đội ngũ bảo trì Adjustable desks
Bàn có thể điều chỉnh được (độ cao) Staff promotion
Sự thăng chứng cho nhân viên Enlarge (v)
expand = widen = broaden = extend Track orders (v)
Theo dõi đơn hàng (keep track of ST) Packaging Đóng gói
Considerably = dramatically = remarkably Significantly = substantially Newsletter Bản tin Wages = salary = paycheck Pamphlet
= brochure = booklet = leaflet = flyers Unusual (a)
Ko như thường lệ, bất thường Presence (n)
Sự có mặt # absence: sự vắng mặt Be present in/at ….
Có mặt, hiện diện ở đâu That makes sense!
Điều đó là có lý, là hợp lí Necklace (n) Vòng cổ Jewelry store Cửa hàng trang sức Inventory lists Danh sách hàng tồn kho Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n
(mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232 The mall directory
Sơ đồ trung tâm mua sắm Water fountain Đài phun nước Across from (prep) Opposite: đối diện Be mindful of ST
Chú ý, lưu tâm đến cái gì Escalator (n)
Thanh máy cuốn Restricted = limited Stop by SW Ghé qua = drop by = visit Portray (v) - Miêu tả = describe - Vẽ chân dung Portrait (n) Tranh chân dung Auditorium Thính phòng An arena = stadium: đấu trường Prototype = sample: mẫu thử Audit Kiểm toán
Enroll in = sign up = register Đăng kí Pilots Phi công Refreshments
Thức ăn nhẹ + nước uống = beverage Organic ingredients Thành phần hữu cơ a reference = a referral
Sự tham khảo, sự giới thiệu Crafting products Sản phẩm thủ công Vendors Suppliers Food stalls Gian hàng bán thức ăn Local election
Cuộc bầu cử ở địa phương Certificates Giấy chứng nhân
A dietician = a nutritionist Chuyên gia dinh dưỡng Demonstrate a product Biểu diễn 1 sản phẩm Handle complaints
Giải quyết lời phàn nàn
Congratulation card = Greeting card Thiệp chúc mừng
Specialists = experts = professionals Chuyên gia Misunderstanding
Sự hiểu nhầm, hiểu sai Nutritious Đầy dinh dưỡng An airport lounge Sảnh chờ ở airport Amusement park Công viên giải trí Utensils Dụng cụ nhà bếp Irrigation technology
Công nghệ tưới tiêu (agriculture, farm) Visit a booth (at a fair)
Ghé thăm 1 gian hàng tại 1 hội chợ Urban landscapes Cảnh quan đô thị # Rural (a) # làng quê, nông thôn
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232
Extreme/ severe/ inclement weather Thời tiết khắc nghiệt
VOCAB ETS 2020 READING TEST 4 P5, By yourself = On your own 6
Your account has been credited with $50 Tài khoản của bạn đã đƣợc cộng 000 thêm 50 ngàn đô la.
Entries (entry) for a contest
Sự ghi danh, đăng kí tham gia 1 cuộc thi Earn reputation
Đạt được tiếng tăm, danh tiếng Accept a trophy Nhận cúp Accept late entries
Nhận những đơn đăng kí, ghi danh trễ Practice = practise
(v) Hành nghề (luật, bác sĩ) Attorney Lawyer: luật sư
For more than ten years Trong vòng hơn 10 năm Powerful (a) = Strong Drill (v) => Drill (n)
(v) khoan => (n) máy khoan Be in stock Còn hàng # out of stock Intense (a)
Mạnh mẽ, mãnh liệt - An intense interest -
Sự quan tâm dữ dội, mãnh liệt - An intense storm - Cơn bão mạnh
At the lowest cost/ rates
ở mức giá thấp nhất Tenants = renters Người đi thuê manuscript Bản thảo Một số Noun đuôi _al:
1. Approval 1. Sự chấp thuận 2. Removal 2. Sự gỡ bỏ 3. Appraisal
3. Sự đánh giá, nhận xét 4. Disposal 4. Sự vứt bỏ 5. Refusal 5. Sự từ chối Sidewalk (n) = pavement: vỉa hè
Nationwide/ countrywide/ worldwide
Rộng khắp đất nước, khắp thế giới In general Generally: nhìn chung
Frontier = boundary = border (*) Biên giới Form a committee
Hình thành hội đồng, ủy ban Authority
người cầm quyền, nhà chức trách Tend to do something
Có xu hướng làm gì Tendency (n)
Tendency = trend (n): khuynh hướng
Intend to do ST: có dự định làm gì
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232 Fiscal year
Năm tài chính (thuật ngữ kinh tế) Head into Tiến vào Arise (v)
Xuất hiện, xảy ra, nảy sinh, mọc lên, nổi lên fireworks Pháo hoa
interview panels Ban phỏng vấn Panel of judges Ban giám khảo routinely
Thông thường, như thường lệ occasionally Sometimes Fit/ Match ST….perfectly
phù hợp 1 cách hoàn hảo
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232 Perfect something (v)
làm hoàn hảo hơn cái gì đó Make + Object + adj
Khiến cho vật gì đó trở nên ntn Make it possible
Khiến cho nó có thể xảy ra Reliant = dependent (a) Phụ thuộc Reliable = Dependable (a) Đáng tin Feature = characteristic
nét đặc biệt,điểm đặc trưng Towards Hướng tới
Provided (that) = as long as Miễn là Keep track of ST = track ST Theo dõi Multiple points of sale
Nhiều điểm bán hàng khác nhau Multiple
Various = numerous = plentiful
Ôn lại Noun đuôi _tive: 1. Initiative 1. Sang kiến
2. Objective 2. Mục tiêu
3. Alternative 3. Thay thế
4. Executive 4. Nhà lãnh đạo
5. Incentive 5. Encouragement
Packaging design Thiết kế bao bì, đóng gói an economic upturn (*) Hi
vọng một sự đi lên về kinh tế Dominant (n) Lấn át, vượt trội, chiếm ưu thế Cutting-edge (a)
Innovative = state-of-the-art = modern Tenure (n)
Nhiệm kì (chủ tịch, giám đốc) Excel in (v) Giỏi, xuất sắc về Simplify Làm đơn giản hóa Promptly Nhanh chóng Exceptionally
- Nổi bật, xuất sắc, độc đáo
- Cực kì = extremely = very Eventually Ultimately = finally Distinctly (adv)
Một cách rõ rệt = clearly Thoroughly (adv) = carefully
Diverse (a) => Diversity (n)
Đa dạng => sự đa dạng Convince (v)
Persuade (v): thuyết phục
Convincing/ persuasive Những tranh cãi đầy sức thuyết phục argument
Hesitate (v) => Be hesitant to Do dự, chần chừ
Reluctant (a) => be reluctant to Miễn cưỡng Emphasize => Emphasis (n)
Nhấn mạnh => sự nhấn mạnh Accessory Phụ kiện, linh kiện
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232
Incorporate => Incorporation
Kết hợp => sự kết hợp Turn in = hand in = submit Sustain (v) Chịu đựng Sustainable (a)
Có thể chịu đựng dc cái gì => BỀN Streamline (v)
Modernize = restructure = reorganize Contemporary
Đương thời, hiện đại Appearance
Sự xuất hiện/ Diện mạo bên ngoài Physical health Sức khỏe thể chất Mental health: tinh thần Stable = steady (a) ổn định Gain access to ST
Có sự truy cập, kết nối, tiếp cận với cái gì
Automotive manufacturing company Công ty sản xuất oto Appoint (v)
= assign = name = delegate = designate = nominate
Resign (v) => resignation (n) Từ chức => sự từ chức New business venture
Dự án kinh doanh mới Endeavors
an effort/ attempt to do something: Aerospace industry Ngành hàng ko vũ trụ Sophisticated (a)
Tinh vi, phức tạp, tỉ mỉ Certain (a) Chắc chắn Instant (a) Ngay tức khắc Constant (a) Mãi mãi, luôn luôn
Consequently,… = As a consequence,… Hậu/ kết quả là,…. Guidance (n) Sự hướng dẫn On a regular basis = regularly Compensate
Make up for ST = offset: đền bù
Drawback = downside (n)
Weakness = disadvantage: điểm yếu, bất lợi Beyond Vượt quá Result from + nguyên nhân Gây ra từ ng nhân gì
Disruption = interruption Sự gián đoán
Disturb = interfere (v)
Quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu Transaction Sự giao dịch Reminder Lời nhắc nhở
! remainder (n) = the rest of ST ! phần còn lại Unpredictable = unforeseen
Ko tiên đoán trước được Footage (*) (of movie): cảnh phim Punctual (a) Đúng giờ
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232 Essential (a) Thiết yếu, cần thiết Scene of a film (n) Cảnh quay của 1 bộ phim Stress = emphasize (v) Nhấn mạnh
Distract SO from doing ST Làm sao nhãng Be familiar with
Be accustomed to + V_ing: quen với Familiarity (n) Sự quen thuộc
Pursue a goal/ an aim/objective Theo đuổi P7 Apparel (n)
Attire = outfit = garment = clothes Force to do ST
Bắt buộc, ép buộc làm gì Sew (v) => Sewing machines May (áo quần)
Formal clothes # casual clothes
Áo quần trang trọng # Áo quần bình dân Strive to do St Nỗ lực làm gì = make attempts to e-commerce Thương mại điện tử Expedite (v)
= hurry up = rush: vội vàng, xúc tiến Expedited order (n)
Đơn hàng được xúc tiến nhanh, khẩn cấp Consultation Sự tham khảo, tư vấn Adaptability Sự thích nghi
Adapt to: thích nghi với
!!!! adopt a policy = implement (v) Remind Sb of something Nhắc nhở
Pertinent = relevant information thông tin liên quan
Be aware of ST => Awareness (n) Nhận thức về cái gì Working closely with SO
Làm việc chặt chẽ với ai Ongoing projects
Dự án đang diễn ra Greet SO Chào hỏi ai đó Interns => Internship (n) Thực tập sinh Train tracks = railway: đường ray Boom (n) Sự bùng nổ => Population boom Strengthen (v) Làm vững mạnh Equal (a) Bằng nhau Labor force (n)
= workforce: lực lượng lạo động Engine (n) Động cơ Province (n) Tỉnh thành Average (n) Trung bình
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232 Overall Chung cuộc, tổng cộng Personal income (n) Nguồn thu nhập cá nhân Generate = Create : tạo ra Established businesses
Doanh nghiệp, công ty có danh tiếng Parties (n) Bên, phe, phái Impact (n,v) ảnh hưởng, tác động Throughout = through (prep) Xuyên suốt Inquiry (n) => Inquire (v) Sự hỏi thêm thông tin Issue (n)
(n) Vấn đề/ số báo
Issue passport/ visa (v)
(v) = grant: cấp, phát, gửi đi Temporary (a)
Tạm thời # permanent (a): lâu dài
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232 Prompt SO to do ST thúc đẩy ai đó làm gì
Possess (v) Sở hữu Process (v) Xử lý Express mail Chuyển phát nhanh Agricultural (a) Thuộc về nông nghiệp Monitor (v) = supervise = oversee Humid (a) => humidity (n) ẩm ướt => độ ẩm Remotely Một cách từ xa, xa xôi No longer do ST Ko còn làm gì đó nữa Observe (v) Quan sát/ tuân thủ Irrigate (v) (*) Tưới tiêu Irrigation system (n)
Hệ thống tưới tiêu A trade show Hội chợ thương mại A product demonstration
Sự biểu diễn sản phẩm Specialize in Chuyên về
Transmit information (v) Truyền thông tin Illustrate (v) Miêu tả, minh họa Sculptures Điêu khắc Appetizers Khai vị Gallery Phòng trưng bày Study abroad Du học Represent (v) Đại diện Theme of an artwork
Chủ đề = topic = subject Inspection = investigation Sự thanh tra Eliminate (v) Loại bỏ Transition (v)
Sự dịch chuyển, sự thay đổi Productive (a)
Năng suất cao, hiệu quả cao
Take advantage of = make use of Tận dụng cái gì Enrollment fee Phí đăng kí Stretch (v) Duỗi thẳng Cost-saving measures
Các biện pháp tiết kiệm kinh phí
Prestigious award/ prize Giải thương danh giá Entirely
= completely = totally Cultural (a) Thuộc về văn hóa Tradition Truyền thống Natives = native people Người bản địa Column (n)
- Chuyên đề (trong một tờ báo, số báo) - Cột Explore = discover (v) Khám phá
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232
Delicate items = fragile items mỏng manh, dễ vỡ Base on (v) Dựa vào Base in + nơi chốn Sống, tọa lạc tại Balance (fee) Phí còn lại, số dư Contractors Nhà thầu Retain = keep: giữ lại Plumbing system Hệ thống ống nước Abandon (v)
Bỏ rơi, bỏ trống, ruồng bỏ Mandatory (a) Compulsory Data analysis (n) Sự phân tích dữ liệu Resolve a conflict
Giải quyết 1 sự đụng độ Software malfunction Sự hư hỏng phần mềm Alternative (n) Thay thế Waive the fee
Miễn nộp một loại phí nào đó Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n
(mailannguyen080898@gmail.com)