T vng - Ng pháp Tiếng Anh lp 1 Unit 4 In the bedroom
I. T vng Tiếng Anh 1 Unit 4
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. desk
/desk/
: cái bàn
2. dog
/dɒɡ/
: con chó
3. door
/dɔː(r)/
: cánh ca
II. Ng pháp Tiếng Anh lp 1 Unit 4
1. Gii thiu tên ca một người
This is + (tên)
(Đây là …)
2. Nói v mt th bn s hu
This is my + (đ vt)
(Đây là … ca tôi)

Preview text:


Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 Unit 4 In the bedroom
I. Từ vựng Tiếng Anh 1 Unit 4 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. desk /desk/ : cái bàn 2. dog /dɒɡ/ : con chó 3. door /dɔː(r)/ : cánh cửa
II. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 Unit 4
1. Giới thiệu tên của một người This is + (tên) (Đây là …)
2. Nói về một thứ bạn sở hữu This is my + (đồ vật) (Đây là … của tôi)