Từ vựng ôn tập - English | Trường Đại học Khánh Hòa

Từ vựng ôn tập - English | Trường Đại học Khánh Hòa được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Words Nghĩa Family words Từ đồng nghĩa,
gần nghĩa / trái
nghĩa
CONTRACT
contract (n,v)
(n) / k n.træktˈ ɑː /
(v) /kən træktˈ /
(n)hợp đồng, (v)kí
hợp đồng
contractor(n) /
k n.træk.tˈ ɑː ɚ/ : nhà thầu
abide by (v) tuân thủ =comply with
=comform to
=adhere to
agreement (n) hợp đồng, sự thỏa
thuận
agree(v): đồng ý
agreeable(adj) ri .ə.bˈɡ ː əl/
: có thể đồng ý
=contract(n)
assurance (n)
r.ˈʃʊ əns/
sự đảm bảo, bảo
hiểm
assure(v) rˈʃʊ / : bảo
đảm, chắc chắn
guarantee(n) /
er.ˌɡ ən tiˈ ː/ : sự đảm
bảo, sự bảo hành
assuredly(adv) r. d.liˈʃʊ ɪ /:
một cách chắc chắn, một
cách đảm bảo
=warranty(n)
cancellation
(n)
sự hủy bỏ cancel(v): hủy bỏ
canceled(adj):
determine (v)
/d t .m nɪˈ ɝː ɪ /
xác định =define(v) /d fa nɪˈ ɪ /:
engagement
(n)
/ n e d .məntɪ ˈɡ ɪ ʒ /
lễ đính hôn, sự
tham gia, sự kiện
establish (v) thiết lập establishment(n) =set up(v)
corporate (n)
/ k r.p .ətˈ ɔː ɚ /
=corporation
=enterprise
doanh nghiệp
obligate (v) bắt buộc obligation(n): sự bắt
buộc
obligatory(adj):
party(n) buổi tiệc, đảng, bên
hợp đồng
=sides(n): bên hợp
đồng
provision(n) điều khoản =term(n)
resolve (v) giải quyết (thường
sẽ đi chung với các
từ như: problem,
issue, solution)
=solve
=deal with
=contentd with
=cope with
=settle
=handle(v)
specific (adj)
/spə s f. kˈ ɪ ɪ /
cụ thể specify(v): chỉ ra
specification(n): sự chỉ
dẫn cụ thể
representative
(n)
người đại diện representation(n) =agent(n)
represent(v):
intergral (adj) cần thiết intergaration(n): sự cần
thiết
term (n) thuật ngữ, điều
khoản
acceptable
(adj)
chấp nhận được accept(v): chấp nhận
| 1/2

Preview text:

Words Nghĩa Family words Từ đồng nghĩa, gần nghĩa / trái nghĩa CONTRACT contract (n,v) (n)hợp đồng, (v)kí contractor(n) /
(n) /ˈkɑːn.trækt/ hợp đồng
ˈkɑːn.træk.tɚ/ : nhà thầu (v) /kənˈtrækt/ abide by (v) tuân thủ =comply with =comform to =adhere to agreement (n) hợp đồng, sự thỏa agree(v): đồng ý thuận agreeable(adj) /əˈɡri .ə.b ː əl/ =contract(n) : có thể đồng ý assurance (n) sự đảm bảo, bảo assure(v) /ə r ˈʃʊ / : bảo guarantee(n) / /ə r ˈʃʊ .əns/ hiểm đảm, chắc chắn er
ˌɡ .ənˈtiː/ : sự đảm bảo, sự bảo hành assuredly(adv) /ə r ˈʃʊ . d.li ɪ /: =warranty(n)
một cách chắc chắn, một cách đảm bảo cancellation sự hủy bỏ cancel(v): hủy bỏ (n) canceled(adj): determine (v) xác định =define(v) /dɪˈfaɪn/: /d t ɪˈ .m ɝː n ɪ / engagement lễ đính hôn, sự (n) tham gia, sự kiện / n ɪ ˈɡeɪdʒ.mənt/ establish (v) thiết lập establishment(n) =set up(v) corporate (n) doanh nghiệp /ˈk r ɔː .p .ət ɚ / =corporation =enterprise obligate (v) bắt buộc obligation(n): sự bắt buộc obligatory(adj): party(n) buổi tiệc, đảng, bên =sides(n): bên hợp hợp đồng đồng provision(n) điều khoản =term(n) resolve (v) giải quyết (thường =solve sẽ đi chung với các =deal with từ như: problem, =contentd with issue, solution) =cope with =settle =handle(v) specific (adj) cụ thể specify(v): chỉ ra /spə s ˈ f. ɪ ɪk/ specification(n): sự chỉ dẫn cụ thể
representative người đại diện representation(n) =agent(n) (n) represent(v): intergral (adj) cần thiết intergaration(n): sự cần thiết term (n) thuật ngữ, điều khoản acceptable chấp nhận được accept(v): chấp nhận (adj)