6W Afraid: sợ
Answer: trả lời
Answerphone: máy điện thoai
trả lời tự động
B
Beautiful: xinh đẹp
Black eyes: mắt đen
Blonde hair: tóc vàng
Blue eyes: mắt xanh
Boots: bốt, ủng
Bra: áo ngực
Brown eyes: mắt nâu
Busy: bận
C
Call back: gọi lại
Call: gọi điện
Calm: điềm tĩnh
Cap: mũ lưỡi trai
Cell phone: điện thoại di động
Coat: áo khoác
Confident: tự tin
Curly hair: tóc xoăn
Cute: dễ thương
D
Dishonest: không thành thật
Disorganized: không có tổ chức
Dress: váy liền
E
Engaged: bận
Extension: điện thoại có số đt
số lẻ
F
Fall out: cãi nhau
Fat: béo
Funny: hài hước
G
Generous: hào phóng
Get on well: hòa nhập, hợp
nhau
Gloves: găng tay
Good-looking: đẹp, ưa nhìn
Grey hair: tóc hoa râm, tóc xám
H
Handsome: đẹp trai
Hardworking: chăm chỉ
Hat: cái mũ
Hold on: giữ máy
Honest: thành thật
I
Internet: mạng internet
J
Jacket: áo khoác ngắn
Jeans: quần bò
Jumper: áo len chui đầu
K
Kind: tốt bụng
Knickers: quần lót nữ
L
Laid-back:
Lazy: lười biếng
Leave a message: để lại lời
nhắn
Long hair: tóc dài
M
Make a phone call:
Mobile phone: điện thoại di
động
Muscular: khỏe mạnh, vạm vỡ
N
Neat: gọn gàng ngăn nắp
O
Old: già
Optimistic: lạc quan
Organized: có tổ chức
Outgoing: cởi mở
Oval face: mặt trái xoan
Overweight: thừa câm
P
Pessimistic: bi quan
Phone: gọi điện
Pretty: xinh đẹp, duyên dáng
Put through: nối máy
Q
Quite: im lặng
R
Reconrded message: tin nhắn
được ghi lại
Restless: bồn chồn
Ring back: gọi lại
Romantic: lãng mạn
Round face: mặt tròn
S
Scarf: khăn quàng
Serious: nghiêm túc
Shirt: áo sơ mi
Shoes: đôi giày
Short hair: tóc ngắn
Short: thấp
Shorts: quần soóc
Shy: xấu hổ
Skinny: gầy trơ xương
Skirt: chân váy ngắn
Slim: mảnh mai
Smart: thông minh
Social media: phương tiện
mạng truyền thông
Social networking site: mạng
xã hội
Social networking: mạng xã hội
Sock: tất, vớ
Square face: mặt vuông
Straight hair: tóc thẳng
Stubborn: cứng đầu
Suit: bộ com lê
Sunglasses: kính râm
Sweater: áo len cổ chui
T
Take a message: lấy lời nhắn
Talented: tài năng
Talkative: hay nói
Tall: cao
Telephoning: gọi điện thoại
Text a message: nhắn tin
Thin: gầy
Tie: cà vạt
Tight: quần tất của nữ
Timid: nhút nhát
Top: áo
Trainers: giày thể thao
Trousers: quần âu
T-shirt: áo phông
U
Underpants: quần đùi, quần lót
của con trai
Unfriendly: không thân thiện
V
Vest: áo lót, áo 3 lỗ
Voicemail: thư thoại
W
Well-built: cường tráng, lực
lưỡng
Y
Young: trẻ

Preview text:

6W Afraid: sợ H Answer: trả lời Handsome: đẹp trai
Answerphone: máy điện thoai Hardworking: chăm chỉ trả lời tự động Hat: cái mũ B Hold on: giữ máy Beautiful: xinh đẹp Honest: thành thật Black eyes: mắt đen I Blonde hair: tóc vàng Internet: mạng internet Blue eyes: mắt xanh J Boots: bốt, ủng Jacket: áo khoác ngắn Bra: áo ngực Jeans: quần bò Brown eyes: mắt nâu Jumper: áo len chui đầu Busy: bận C K Kind: tốt bụng Call back: gọi lại Knickers: quần lót nữ Call: gọi điện Calm: điềm tĩnh L Cap: mũ lưỡi trai Laid-back:
Cell phone: điện thoại di động Lazy: lười biếng Coat: áo khoác
Leave a message: để lại lời Confident: tự tin nhắn Curly hair: tóc xoăn Long hair: tóc dài Cute: dễ thương M D Make a phone call:
Dishonest: không thành thật
Mobile phone: điện thoại di
Disorganized: không có tổ chức động Dress: váy liền
Muscular: khỏe mạnh, vạm vỡ E N Engaged: bận Neat: gọn gàng ngăn nắp
Extension: điện thoại có số đt là O số lẻ Old: già F Optimistic: lạc quan Fall out: cãi nhau Organized: có tổ chức Fat: béo Outgoing: cởi mở Funny: hài hước Oval face: mặt trái xoan G Overweight: thừa câm Generous: hào phóng P
Get on well: hòa nhập, hợp Pessimistic: bi quan nhau Phone: gọi điện Gloves: găng tay
Pretty: xinh đẹp, duyên dáng
Good-looking: đẹp, ưa nhìn Put through: nối máy
Grey hair: tóc hoa râm, tóc xám Q T Quite: im lặng
Take a message: lấy lời nhắn R Talented: tài năng Reconrded message: tin nhắn Talkative: hay nói được ghi lại Tall: cao Restless: bồn chồn
Telephoning: gọi điện thoại Ring back: gọi lại Text a message: nhắn tin Romantic: lãng mạn Thin: gầy Round face: mặt tròn Tie: cà vạt S Tight: quần tất của nữ Timid: nhút nhát Scarf: khăn quàng Top: áo Serious: nghiêm túc Trainers: giày thể thao Shirt: áo sơ mi Trousers: quần âu Shoes: đôi giày T-shirt: áo phông Short hair: tóc ngắn U Short: thấp Shorts: quần soóc
Underpants: quần đùi, quần lót Shy: xấu hổ của con trai Skinny: gầy trơ xương
Unfriendly: không thân thiện Skirt: chân váy ngắn V Slim: mảnh mai Vest: áo lót, áo 3 lỗ Smart: thông minh Voicemail: thư thoại Social media: phương tiện W mạng truyền thông
Well-built: cường tráng, lực Social networking site: mạng lưỡng xã hội
Social networking: mạng xã hội Sock: tất, vớ Y Square face: mặt vuông Young: trẻ Straight hair: tóc thẳng Stubborn: cứng đầu Suit: bộ com lê Sunglasses: kính râm Sweater: áo len cổ chui