Từ vựng ôn tập học phần Tiếng anh cơ bản

Từ vựng ôn tập học phần Tiếng anh cơ bản của trường đại học Tài chính - Marketing giúp sinh viên củng cố, ôn tập kiến thức và đạt kết quả cao trong bài thi kết thúc học phần. Mời bạn đón đón xem! 

lOMoARcPSD|36517 948
animation : hoạt hình be based
on : dựa trên cast : din viên be
directed by : được sản xuất bởi
director : đạo diễn documentary : tài
liệu be dubbed : được lồng tiếng bởi
horror movie : phim kinh d main
character ; Nhân vật chính musical :
nhạc kịch be played by : được đóng
bởi plot : cốt truyện be released : được
ra mắt romantic comedy : phim hài
lãng mạn scene : cảnh
science-fiction movie :phim KH viễn tưởng
script : kịch bản sequel : hậu truyện be
set in : được sản xuất be shot : bm máy
“quay” soundtrack : âm thanh, nhạc phim
thu âm
special effects : hiu ứng
subtitles : phụ đề thriller :
giật gân phim ads: quảng
o album audience:
khán giả band : ban nhc
cartoon : phim hoạt hình
channel : kênh drama :
kịch episode : tập phim
game show : đi lưu diễn
hits : những bài nổi bật, hit
host : người dẫn chương trình
live : trực tiếp
on tour
playlist : list các bài nhạc reality show :
chương trình thc tế season : a series :
chương trình truyền hình sitcom : phim hài
kịch tình huống soap opera: phim cuộc
sống về nh yêu talent show : chương trình
tìm kiếm tài năng talk show : chương trình
trò chuyện
lOMoARcPSD|36517 948
the news : tin tc
tracks : bài nhạc
UNIT 8
racket: vợt bat: gy
đánh bóng net: lưới
goal: khung thành
goggles: kính bảo hộ
skates: giày trượt băng
helmet: nón bảo hiểm
hockey: khúcn cu
field: sân bóng đá rink:
n băng court: n
tennis pool:hồ bơi track:
đường đua circuit: ng
đua strick:gậy diving:
lặn track and field: đin
kinh
ice skating : trượt băng
pedometers: máy đếm bước chân
notivated:động lc weightlifting:cử t
stick: gy get fit=get in shape# get
out of shape on a diet: chế độ ăn
giảm cân
underweight: suy dinh dưỡng#overweight: tăng cân quá cân
have a healthy lifestyle: lối sống nh mạnh have/ on a
balanced diet: chế đ ăn phù hợp get a good night’s sleep :
gic ngủ ngon get stressed : bị stress
triathlon:cuộc thi kết hợp 3 môn
ballroom:phòng khiêu
sauna: xông hơi auto racing:
đua xe c thức 1
UNIT 9
Soy sauce: nước tương
cucumber: khổ qua
lOMoARcPSD|36517 948
Garlic: ti toast: bánh
mì nướng’
shellfish: động vật có vỏ
avocado: bơ zucchini: bí xanh
fried: chiên baked: ng
(bánh) slice : thái mỏng grill:
ớng roast: nướng (quay
gà) toast : bánh mì nướng
boil: nấu melt: tan chảy
homemade: đồ ăn n làm
takeout: đồ ăn ngoài grated:
bào ( cà rốt, phomai,..) steak:
thịt nướng ( bò)
limes: chanh chickpeas:
đậu lambchop: thịt cừu
lobster: tôm hùm
asparagus : măng tây
skim milk: sữa tách đường
squid : mực
whole wheat bread: bánh mì ngũ cốc
lentils: đậu lăng spinach: rau chân
vịt guilty pleasure: cảm giác tội lỗi
brave: gan dạ, dũng cảm low
blood pressure: giãm huyết áp
minerals: khoáng chất selenium:
zinc :kẽm flavanols physical
health: sc khỏe thcht
Central America: TRung Mỹ Eating
out: go out for eating side dishes:
món ăn thêm Appetizers: món khai v
Main courses: món chính desserts:
món tráng miệng reserve a table:đặt
bàn atmosphere: service: dịch vụ
rare: tái me(I)dium: va well- done:
chín order: gọi món get the check :
thanh toán leave a tip : bo foodie: tín
lOMoARcPSD|36517 948
đồ ăn uống, người sành ăn assistant
chef: người phụ bếp aubergine=
eggplant: quả cà tím courgette: qu
bí burglary: charged with bowl : bát
ăn knife : dao
fork: nĩa plate: đĩa ăn
napkin : khăn ăn
vinegar: dấm tablecloth:
khăn trải bàn spoon:
muỗng pepper: tiêu
UNIT 10
theft : ăn gặp vặt murder: k giết ngưi
burglary: trộm đột nhập vào nhà
mugging: ăn cướp robbery: cướp ngân
hàng fine : tiền phạt witness: nhân
chứng arrest : bt giữ victim: nạn nhân
law: luật prison: nhà suspect: nghi
phạm disguise: cải trang court: tòa án
break into: đột nhập sweatshirt: áo
khoác spotted : phát hiện firefighter:cu
hỏa(114) ambulance: cứu thương
patrol: tuần tra put out; dập tắt
police(113): cảnh t coastguard:(112):
hải quân(bảo vệ bin)
| 1/4

Preview text:

lOMoARc PSD|36517948
animation : hoạt hình be based
on : dựa trên cast : diễn viên be
directed by : được sản xuất bởi
director : đạo diễn documentary : tài
liệu be dubbed : được lồng tiếng bởi
horror movie : phim kinh dị main
character ; Nhân vật chính musical :
nhạc kịch be played by : được đóng
bởi plot : cốt truyện be released : được
ra mắt romantic comedy : phim hài lãng mạn scene : cảnh
science-fiction movie :phim KH viễn tưởng
script : kịch bản sequel : hậu truyện be
set in : được sản xuất be shot : bấm máy
“quay” soundtrack : âm thanh, nhạc phim thu âm
special effects : hiệu ứng
subtitles : phụ đề thriller : giật gân phim ads: quảng cáo album audience: khán giả band : ban nhạc cartoon : phim hoạt hình channel : kênh drama : kịch episode : tập phim game show : đi lưu diễn
hits : những bài nổi bật, hit
host : người dẫn chương trình live : trực tiếp on tour
playlist : list các bài nhạc reality show :
chương trình thực tế season : mùa series :
chương trình truyền hình sitcom : phim hài
kịch tình huống soap opera: phim cuộc
sống về tình yêu talent show : chương trình
tìm kiếm tài năng talk show : chương trình trò chuyện lOMoARc PSD|36517948 the news : tin tức tracks : bài nhạc UNIT 8 racket: vợt bat: gậy đánh bóng net: lưới goal: khung thành goggles: kính bảo hộ skates: giày trượt băng helmet: nón bảo hiểm hockey: khúc côn cầu field: sân bóng đá rink: sân băng court: sân tennis pool:hồ bơi track: đường đua circuit: vòng đua strick:gậy diving:
lặn track and field: điền kinh ice skating : trượt băng
pedometers: máy đếm bước chân
notivated:động lực weightlifting:cử tạ
stick: gậy get fit=get in shape# get
out of shape on a diet: chế độ ăn giảm cân
underweight: suy dinh dưỡng#overweight: tăng cân quá cân
have a healthy lifestyle: lối sống lành mạnh have/ on a
balanced diet: chế độ ăn phù hợp get a good night’s sleep :
có giấc ngủ ngon get stressed : bị stress
triathlon:cuộc thi kết hợp 3 môn ballroom:phòng khiêu vũ
sauna: xông hơi auto racing: đua xe c thức 1 UNIT 9 Soy sauce: nước tương cucumber: khổ qua lOMoARc PSD|36517948 Garlic: tỏi toast: bánh mì nướng’
shellfish: động vật có vỏ
avocado: bơ zucchini: bí xanh fried: chiên baked: nướng
(bánh) slice : thái mỏng gril :
nướng roast: nướng (quay
gà) toast : bánh mì nướng boil: nấu melt: tan chảy homemade: đồ ăn nhà làm
takeout: đồ ăn ngoài grated:
bào ( cà rốt, phomai,..) steak: thịt nướng ( bò) limes: chanh chickpeas:
đậu gà lambchop: thịt cừu lobster: tôm hùm asparagus : măng tây
skim milk: sữa tách đường squid : mực
whole wheat bread: bánh mì ngũ cốc
lentils: đậu lăng spinach: rau chân
vịt guilty pleasure: cảm giác tội lỗi
brave: gan dạ, dũng cảm low
blood pressure: giãm huyết áp
minerals: khoáng chất selenium:
zinc :kẽm flavanols physical
health: sức khỏe thể chất
Central America: TRung Mỹ Eating
out: go out for eating side dishes:
món ăn thêm Appetizers: món khai vị
Main courses: món chính desserts:
món tráng miệng reserve a table:đặt
bàn atmosphere: service: dịch vụ
rare: tái me(I)dium: vừa well- done:
chín order: gọi món get the check :
thanh toán leave a tip : bo foodie: tín lOMoARc PSD|36517948
đồ ăn uống, người sành ăn assistant
chef: người phụ bếp aubergine=
eggplant: quả cà tím courgette: quả
bí burglary: charged with bowl : bát ăn knife : dao fork: nĩa plate: đĩa ăn napkin : khăn ăn vinegar: dấm tablecloth: khăn trải bàn spoon: muỗng pepper: tiêu UNIT 10
theft : ăn gặp vặt murder: kẻ giết người
burglary: trộm đột nhập vào nhà
mugging: ăn cướp robbery: cướp ngân
hàng fine : tiền phạt witness: nhân
chứng arrest : bắt giữ victim: nạn nhân
law: luật prison: nhà tù suspect: nghi
phạm disguise: cải trang court: tòa án
break into: đột nhập sweatshirt: áo
khoác spotted : phát hiện firefighter:cứu
hỏa(114) ambulance: cứu thương
patrol: tuần tra put out; dập tắt
police(113): cảnh sát coastguard:(112):
hải quân(bảo vệ biển)