-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Từ vựng ôn tập học phần Tiếng anh cơ bản
Từ vựng ôn tập học phần Tiếng anh cơ bản của trường đại học Tài chính - Marketing giúp sinh viên củng cố, ôn tập kiến thức và đạt kết quả cao trong bài thi kết thúc học phần. Mời bạn đón đón xem!
Tiếng anh cơ bản 177 tài liệu
Đại học Tài Chính - Marketing 678 tài liệu
Từ vựng ôn tập học phần Tiếng anh cơ bản
Từ vựng ôn tập học phần Tiếng anh cơ bản của trường đại học Tài chính - Marketing giúp sinh viên củng cố, ôn tập kiến thức và đạt kết quả cao trong bài thi kết thúc học phần. Mời bạn đón đón xem!
Môn: Tiếng anh cơ bản 177 tài liệu
Trường: Đại học Tài Chính - Marketing 678 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Tài Chính - Marketing
Preview text:
lOMoARc PSD|36517948
animation : hoạt hình be based
on : dựa trên cast : diễn viên be
directed by : được sản xuất bởi
director : đạo diễn documentary : tài
liệu be dubbed : được lồng tiếng bởi
horror movie : phim kinh dị main
character ; Nhân vật chính musical :
nhạc kịch be played by : được đóng
bởi plot : cốt truyện be released : được
ra mắt romantic comedy : phim hài lãng mạn scene : cảnh
science-fiction movie :phim KH viễn tưởng
script : kịch bản sequel : hậu truyện be
set in : được sản xuất be shot : bấm máy
“quay” soundtrack : âm thanh, nhạc phim thu âm
special effects : hiệu ứng
subtitles : phụ đề thriller : giật gân phim ads: quảng cáo album audience: khán giả band : ban nhạc cartoon : phim hoạt hình channel : kênh drama : kịch episode : tập phim game show : đi lưu diễn
hits : những bài nổi bật, hit
host : người dẫn chương trình live : trực tiếp on tour
playlist : list các bài nhạc reality show :
chương trình thực tế season : mùa series :
chương trình truyền hình sitcom : phim hài
kịch tình huống soap opera: phim cuộc
sống về tình yêu talent show : chương trình
tìm kiếm tài năng talk show : chương trình trò chuyện lOMoARc PSD|36517948 the news : tin tức tracks : bài nhạc UNIT 8 racket: vợt bat: gậy đánh bóng net: lưới goal: khung thành goggles: kính bảo hộ skates: giày trượt băng helmet: nón bảo hiểm hockey: khúc côn cầu field: sân bóng đá rink: sân băng court: sân tennis pool:hồ bơi track: đường đua circuit: vòng đua strick:gậy diving:
lặn track and field: điền kinh ice skating : trượt băng
pedometers: máy đếm bước chân
notivated:động lực weightlifting:cử tạ
stick: gậy get fit=get in shape# get
out of shape on a diet: chế độ ăn giảm cân
underweight: suy dinh dưỡng#overweight: tăng cân quá cân
have a healthy lifestyle: lối sống lành mạnh have/ on a
balanced diet: chế độ ăn phù hợp get a good night’s sleep :
có giấc ngủ ngon get stressed : bị stress
triathlon:cuộc thi kết hợp 3 môn ballroom:phòng khiêu vũ
sauna: xông hơi auto racing: đua xe c thức 1 UNIT 9 Soy sauce: nước tương cucumber: khổ qua lOMoARc PSD|36517948 Garlic: tỏi toast: bánh mì nướng’
shellfish: động vật có vỏ
avocado: bơ zucchini: bí xanh fried: chiên baked: nướng
(bánh) slice : thái mỏng gril :
nướng roast: nướng (quay
gà) toast : bánh mì nướng boil: nấu melt: tan chảy homemade: đồ ăn nhà làm
takeout: đồ ăn ngoài grated:
bào ( cà rốt, phomai,..) steak: thịt nướng ( bò) limes: chanh chickpeas:
đậu gà lambchop: thịt cừu lobster: tôm hùm asparagus : măng tây
skim milk: sữa tách đường squid : mực
whole wheat bread: bánh mì ngũ cốc
lentils: đậu lăng spinach: rau chân
vịt guilty pleasure: cảm giác tội lỗi
brave: gan dạ, dũng cảm low
blood pressure: giãm huyết áp
minerals: khoáng chất selenium:
zinc :kẽm flavanols physical
health: sức khỏe thể chất
Central America: TRung Mỹ Eating
out: go out for eating side dishes:
món ăn thêm Appetizers: món khai vị
Main courses: món chính desserts:
món tráng miệng reserve a table:đặt
bàn atmosphere: service: dịch vụ
rare: tái me(I)dium: vừa well- done:
chín order: gọi món get the check :
thanh toán leave a tip : bo foodie: tín lOMoARc PSD|36517948
đồ ăn uống, người sành ăn assistant
chef: người phụ bếp aubergine=
eggplant: quả cà tím courgette: quả
bí burglary: charged with bowl : bát ăn knife : dao fork: nĩa plate: đĩa ăn napkin : khăn ăn vinegar: dấm tablecloth: khăn trải bàn spoon: muỗng pepper: tiêu UNIT 10
theft : ăn gặp vặt murder: kẻ giết người
burglary: trộm đột nhập vào nhà
mugging: ăn cướp robbery: cướp ngân
hàng fine : tiền phạt witness: nhân
chứng arrest : bắt giữ victim: nạn nhân
law: luật prison: nhà tù suspect: nghi
phạm disguise: cải trang court: tòa án
break into: đột nhập sweatshirt: áo
khoác spotted : phát hiện firefighter:cứu
hỏa(114) ambulance: cứu thương
patrol: tuần tra put out; dập tắt
police(113): cảnh sát coastguard:(112):
hải quân(bảo vệ biển)