lOMoARcPSD|36517 948
Abandon (v) b r i ỏ ơ
Absolute (a) tuy t đốốiệ
Academic (n) gi i h c giớ
Acceptable (a) có th chấpố nh n đ ược
Accompany (v) đốồng hành
Account (v) cho là, nh là
Accurate (v) chính xác
Accuse (V) bu c t iộ
Acknowledge (v) cống nh nậ
Acquire (v) có được, thu được
Actual (v) th c tếố , th c sự
Adapt (v) thích nghi
Addional (a) thếm vào
Address (v) đếồ c p, nhắốc đếốnậ
Administraon (n) ban qu n trả
Adopt (v) nh n nuối, áp d ngậ
Advance (a) o trước, ng tr ước
Advance (v) ếnố bộ
Advance (n) bước ếốn, ếồn ng trcứ
lOMoARcPSD|36517 948
Afair (n) vi c, cống chuy n, v ngo i tnhệ
ạ Aerwards (av) sau đó
Agency (n) đ i lý , c quanạ ơ
Agenda (n) kếố ho ch, chạương trình
Aggresive (a) hung hắng
Aid (n) vi n trệ
Aid (v) hốỗ tr
Aircra (n) máy bay, phi cơ
Alarm (v) c nh báoả
Alter (v) thay đ iổ
Amount (v) sốố lượng, sốốếồn
Anger (n) s t c gi nự ứ
Angle (n) góc
Anniversary (n) ny k ni m
Annual (a) hàng nắm
Anxious (a) lo lắống
Apparrent (a) ràng
Apparently (av) rõ ràng là, có leỗ
Appeal (n) đi m thu hút ,s kháng cáoể
Appeal (v) thu hút, kháng cáo
lOMoARcPSD|36517 948
Approach (v) ếốp c nậ
Appoach (n) hướngếốp c nậ
Appropriate (a) thích h pợ
Approval (n) s chấốp nh nự
Approve (v) chấốp nh nậ
Arise (v) n y sinhả
Armed (a) vũ trang
Arms (n) vũ khí
Arfcal (a) nhấn t oạ
Arsc (a)thu c vếồ ngh thu tộ
Ashamed (a) h th nổ
Aspect (n) khía c nhạ
Assess (V) đánh giá
Assessment (n) s đánh giáự
Associate (v) liến kếốt
Associated (a) có liến quan, có quan hệ
Associaon (n) hi p h i, t ch c, s liến kếốt
Assume (v) gi đ nhả
Atempt (n) nốỗ l c, s cốố gắống
lOMoARcPSD|36517 948
Atempt (v) cốố gắống thử
Back (v) ng h ,h u thuấỗnủ
Bacteria (n) vi khu nẩ
Bar (v) ngắn cấốm
Barrier (n) rào c n, tr ng iảở
Basically (av) vế ồ c b n làơ
Batle (v) đấốu tranh
Bear (v) ch u đ ngị
Beat (n) nh p đi uị
Bet (n) v cá cụ ược
Bet (v) cá cược
Beyond (av) h n thếố n aơ
Beyond (pre) vượt ra ngoài
Bill (v) tr ếnồả
Biter (a) đắống
Blame (n) s đ lốỗiự
Blame (v) đ th aổ
Blind (a) mù
Bond (n) mốối liến kếốt
lOMoARcPSD|36517 948
Border (v) t, c nhở ở ạ
Breast (n) ng cự
Brief (a) ngắốn g n
Broad (v) r ng
Broadcast (v) phát sóng
Broadast (n) chương trình phát sóng
Budget (n) ngấn sách
Bullet (n) viến đ nạ
Bunch (n) 1 bó, 1 chùm
Burn (n) vếốt b ngỏ
Bush (n) b i r m, b i cấyụ

Preview text:

lOMoARc PSD|36517948 Abandon (v) b r i ỏ ơ
Absolute (a) tuy t đốốiệ
Academic (n) gi i h c giớ ọ ả
Acceptable (a) có th chấpố nh n để ậ ược
Accompany (v) đốồng hành
Account (v) cho là, tính là Accurate (v) chính xác Accuse (V) bu c t iộ ộ
Acknowledge (v) cống nh nậ
Acquire (v) có được, thu được
Actual (v) th c tếố , th c sự ự ự Adapt (v) thích nghi Additional (a) thếm vào
Address (v) đếồ c p, nhắốc đếốnậ
Administration (n) ban qu n trả ị
Adopt (v) nh n nuối, áp d ngậ ụ
Advance (a) báo trước, ng trứ ước Advance (v) tiếnố bộ
Advance (n) bước tiếốn, tiếồn ng trcứ lOMoARc PSD|36517948
Afair (n) vi c, cống chuy n, v ngo i tnhệ ệ ụ ạ Afterwards (av) sau đó
Agency (n) đ i lý , c quanạ ơ
Agenda (n) kếố ho ch, chạương trình Aggresive (a) hung hắng Aid (n) vi n trệ ợ Aid (v) hốỗ trợ
Aircraft (n) máy bay, phi cơ Alarm (v) c nh báoả Alter (v) thay đ iổ
Amount (v) sốố lượng, sốố tiếồn Anger (n) s t c gi nự ứ ậ Angle (n) góc
Anniversary (n) ngày k ni mỉ ệ Annual (a) hàng nắm Anxious (a) lo lắống Apparrent (a) rõ ràng
Apparently (av) rõ ràng là, có leỗ là
Appeal (n) đi m thu hút ,s kháng cáoể ự
Appeal (v) thu hút, kháng cáo lOMoARc PSD|36517948 Approach (v) tiếốp c nậ
Appoach (n) hướng tiếốp c nậ Appropriate (a) thích h pợ
Approval (n) s chấốp nh nự ậ Approve (v) chấốp nh nậ Arise (v) n y sinhả Armed (a) vũ trang Arms (n) vũ khí Artifcal (a) nhấn t oạ
Artistic (a)thu c vếồ ngh thu tộ ệ ậ Ashamed (a) h th nổ ẹ Aspect (n) khía c nhạ Assess (V) đánh giá
Assessment (n) s đánh giáự Associate (v) liến kếốt
Associated (a) có liến quan, có quan hệ
Association (n) hi p h i, t ch c, s liến kếốtệ ộ ổ ứ ự Assume (v) gi đ nhả ị
Atempt (n) nốỗ l c, s cốố gắốngự ự lOMoARc PSD|36517948
Atempt (v) cốố gắống thử
Back (v) ng h ,h u thuấỗnủ ộ ậ Bacteria (n) vi khu nẩ Bar (v) ngắn cấốm
Barrier (n) rào c n, tr ng iảở ạ
Basically (av) vế ồ c b n làơ ả Batle (v) đấốu tranh Bear (v) ch u đ ngị ự Beat (n) nh p đi uị ệ Bet (n) v cá cụ ược Bet (v) cá cược
Beyond (av) h n thếố n aơ ữ
Beyond (pre) vượt ra ngoài Bill (v) tr tiếnồả Biter (a) đắống
Blame (n) s đ lốỗiự ổ Blame (v) đ th aổ ừ Blind (a) mù
Bond (n) mốối liến kếốt lOMoARc PSD|36517948 Border (v) sát, c nhở ở ạ Breast (n) ng cự Brief (a) ngắốn g nọ Broad (v) r ngộ Broadcast (v) phát sóng
Broadast (n) chương trình phát sóng Budget (n) ngấn sách Bullet (n) viến đ nạ Bunch (n) 1 bó, 1 chùm Burn (n) vếốt b ngỏ
Bush (n) b i r m, b i cấyụ ậ ụ