














Preview text:
20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 課 新い言 葉 読 英語 ô·トナム語 1 始 start bắt đầu 1 心配 ³qい worry lo lắng 1 w still cho dù vậy 1 親 z parents bố mẹ 1 口²出 ² interfere can thiệp 1 いzい should not … không nên 1 あ日 あr one day một ngày 1 ~sv
he [she] says … / they say … nghe nói là 1 zz riddle câu đố 1 手²k v²x pause tạm dừng 1 場面 p³ scene
cảnh (đoạn kịch / truyện) 1 口々{ { one after another nhao nhao lên 1 w therefore vì thế 1 相手 あいv the other person
đối phương / đối tượng 1 文化 v³{ culture văn hóa 1 学v ~zv learn học 1 広 r extend mở rộng 1 楽{ÿĀ ~{ look forward to … mong chờ 2 交通機関 うtう}{³ transport / transportation phương tiện giao thông 2 便利z y³z useful tiện lợi 2 zy chat nói chuyện 2 通う {う go to school đi học 2 利用 う use sử dụng 2 ~間 ~あい the other day gần đây 2 先 } ahead trước 2 動 う move hoạt động 2 耳{入 {い hear nghe thấy 2 ~x{ decide to … quyết định (làm gì) 2 方向 {うう direction hướng 2 s} be clear rõ ràng 2 ~う get lost lạc 2 見当²t
³xう²t make a guess đoán 2 横 side bên cạnh 2 見t t find tìm thấy 2 ü伝 ³w³ advertise tuyên truyền 2 x}y} sometimes thỉnh thoảng 2 {s (smile) broadly mỉm cười 2 会釈 え give sb a nod of greeting cúi chào 2 気|進~zい }|~zい be unwilling không thoải mái 3 画面 |³ screen màn hình 3 目² ² look at … dán mắt vào 3 {sx feel relieved nghỉ ngơi 3 ~ finish kết thúc 3 習い事 zいx lesson học 3 ~う in … / while … trong 3 準備 ³s prepare chuẩn bị 3 温 あ warm up hâm nóng 3 変わ {わ change thay đổi 3 変化 x³{ change thay đổi 3 風景 uうい scene phong cảnh 3 声²N え²あ give a cry cất tiếng 3 姿 | figure / appearance hình ảnh/bóng dáng about:blank 1/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 3 昔 { past ngày xưa 3 Ús疲 あst{ be tired after playing chơi mệt 3 囲 { surround quây quần 3 あu
overflow / be filled with ... / be full of … đầy / nhiều 3 栄養 えいう nutrition dinh dưỡng 3 バùóス balance cân bằng 3 商品 うr³ goods / merchandise sản phẩm / hàng hóa 3 時間²{ {³²{ take time tốn thời gian 3 zt{い miss thân quen / thân thuộc 4 xわ saying tục ngữ 4 目|回 |~わ be terribly busy (bận) quay cuồng 4 手²借 v²{ ask for help nhờ ai giúp đỡ 4 {y~zい not very … không ... lắm 4 役{立t {t be useful hữu ích 4 ~³s peacefully / slowly thong thả / thong dong 4 昼寝 r} nap ngủ trưa 4 tい unintentionally nhỡ / sơ ý 4 口{出 { say nói ra 4 ~ also / moreover ngoài ra 4 Ý rい forehead trán 4 xえ compare so sánh / ví với 4 _v p³ coin đồng tiền cổ 4 手{ v{ get / have … in hand có được 4 価値 { value giá trị 4 手{入 v{い get có được 4 う~い good
(dùng) một cách thành thạo 4 sx always trong suốt 4 使い続 t{いtu continue using sử dụng liên tục 4 }sx surely chắc chắn 4 r be sure to … nhất định 5 ÷ { difficulty độ khó 5 中w z{w especially trong số đó 5 社会 {い society xã hội 5 様子 う appearance tình hình 5 場所 p place địa điểm 5 ~p{ just … vừa mới ... 5 when khi 5 満員 ~³い³ full đông 5 |~³ stand / bear chịu đựng 5 u~z strange kì lạ 5 ~v~zい cannot help …ing
quá ... không thể chịu nổi 5 } sleep ngủ 5 会社員 {いい³ white-collar worker nhân viên công ty 5 ~前 ~~え the other day trước đây 5 席²× }²x take a seat lấy chỗ 5 ×出 x take out lấy ra 5 大声 zzえ loud voice lớn giọng 5 途中 xう on the way / halfway giữa chừng 5 z寄 zx the elderly người già 5 夢中 う be absorbed in … say sưa 5 礼儀lい い~い polite lễ phép 5 z³v (it is …) that ... việc 5 あ} be amazed ngạc nhiên about:blank 2/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 5 手²À v²{ give sb a hand giúp đỡ ai 5 sx still chăm chú 5 列 t line / queue hàng 5 信 ³ believe tin tưởng 6 暑い あtい hot and humid nóng ẩm 6 残業 ³~う overtime work làm thêm giờ 6 w yt extra riêng / thêm 6 料金 う}³ charge tiền / phí 6 特急 xs}う limited express tàu cao tốc 6 車内 zい on the train trên tàu 6 乗車 う ride / get on [in] ... lên tàu 6 券 ³ ticket vé 6 必要z rtうz necessary cần thiết 6 間違う ~|う mistake nhầm lẫn 6 アナ¶óス announcement thông báo 6 sx~ little … một chút 6 気{{{ }{{{
be worried [concerned] about ... để ý 6 m語 い honorifics kính ngữ 6 気{入 }{い like thích thú 6 感 {³ feel cảm thấy 6 ~{tいv about về … 6 投書 xう letter to the editor thư bạn đọc 6 残 ~ leave để lại 6 ~x{ like … như là … 6 w} as … as possible
cố gắng hết sức / trong khả năng có thể 6 ö z be away from … cách xa 6 }ð いい order mệnh lệnh 6 禁k }³ prohibition cấm 6 う³ be fed up with … chán ngấy / ngán ngẩm 6 目{ { see nhìn thấy 6 ~xいsv although … mặc dù 6 思い zい consideration sự quan tâm / để ý 6 伝わ tわ
get across to … / be conveyed to … truyền đạt 6 ~ thing(s) việc 6 t mean to … định 6 {{ surely đúng là 7 ^見 |い³ appearance vẻ ngoài 7 中身 z{ personality tâm hồn bên trong 7 v断 ³³ judge phán đoán 7 手術 t have an operation phẫu thuật 7 化粧 う makeup trang điểm 7 化粧品 うr³ cosmetics đồ trang điểm 7 売 う sell bán chạy 7 選挙 ³} election bầu cử 7 ýス¿ー poster áp phích 7 ~w as if giống như là 7 ス¿ー star ngôi sao 7 首²{ s²{ wonder không rõ / không hiểu 7 気{ }{ care để ý đến 7 影響 えい}う influence ảnh hưởng 7 表 あわ show thể hiện 7 制服 いu uniform đồng phục 7 地味z z plain giản dị about:blank 3/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 7 ûÜ わい topic chủ đề 7 進学 ³| go to high school [college] học tiếp lên 7 決 } decide quyết định 7 理v う reason lí do 7 ]刺 い business card danh thiếp 7 会社] {いい company name tên công ty 7 肩書 {|} title chức danh 7 ~{sv by … tùy vào … 7 安心 あ³³ be relieved an tâm 7 部長 vう manager trưởng ban 7 信頼 ³い trust tin tưởng 7 ³ of course đương nhiên 7 xいえ however tuy là 7 人間 {³³ human being con người 7 突然 xt³ suddenly đột nhiên 7 無視 ignore lờ đi 7 zy (it is …) to … như là 7 理想 う ideal lí tưởng 7 s{ with considerable effort đã tốn công … 7 \時{ yう{ at the same time đồng thời 7 ü力 y effort nỗ lực 8 娘 daughter con gái 8 許可 }{ permission sự cho phép / đồng ý 8 求 x ask for hỏi xin 8 体t} {t} shape vóc dáng 8 共有 }うう share chung 8 {w yt distinction phân biệt 8 男物 zx~ men's wear [items] đồ của nam giới 8 描 え| draw vẽ 8 úüó ribbon ruy băng 8 いsい ever rốt cuộc là 8 基準 }³ standard / criterion tiêu chuẩn 8 いt~間{{ いt~~{{ without one's noticing it từ khi nào 8 身{t {t learn học 8 ~う|zい there is no way … chỉ có thể … 8 ï }³い generation thế hệ 8 ~{xsv for … đối với … 8 xv~zい cannot possibly … không thể … 8 理解 {い understand hiểu 8 全員 ³い³ all the members mọi người 8 顔²え {z²え everyone appears có mặt đầy đủ 8 口癖 favorite phrase câu cửa miệng 8 時{ x}{ sometimes thỉnh thoảng 8 長男 うz³ one's eldest son trưởng nam 8 決~ }~ be decided / be fixed được quyết định 8 首²長
s²z| eagerly look forward to … háo hức chờ đợi 8 わ reason lí do 8 xうxう after all cuối cùng 8 聞{~い }{~い end up not asking
kết quả là không nghe gì 8 何xz z³xz somehow bằng cách nào đó 8 納得 zsx be convinced chấp nhận 8 派手z wz bright / showy rực rỡ / lòe loẹt 8 身{t {t put on mặc about:blank 4/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 8 ~x when … khi … 8 { though … thế mà 8 仲間 z{~ fellow / friend bạn 8 {{う tease trêu trọc 8 経験 い³ experience kinh nghiệm 8 ³x properly / without fail
một cách tử tế / cẩn thận 8 男性用 ³いう for men dành cho nam giới 8 個性 い personality cá tính 8 z{y indeed quả thật là 8
知知~う{ ~う{ without noticing it
một cách vô thức / không nhận ra 8 当前 あ~え natural tất nhiên 8 思い込 zい
be convinced of … / take … for granted tưởng là 9 s{~zい seldom hầu như không … 9 投資 xう investment đầu tư 9 投資先 xう} investee nơi đầu tư 9 墓 { grave / tomb mộ 9 気V }v³ feelings tâm tư / tinh thần 9 should chắc chắn 9 何{ z³{ some nào đó 9 方法 {う{う way / method phương pháp / cách thức 9 齢 }³い age tuổi 9 詳い わい detailed cụ thể / chi tiết 9 情報 う{う information thông tin 9 あい or hoặc là 9 y{v in any case cái nào cũng ... 9 ~ peep nhòm / ngó 9 気味|悪い }|わい weird đáng sợ 9 xw by the way còn 9 個人 ³ individual cá nhân 9 à人 {³ stranger
người ngoài / người lạ 9 財産 い³ property / fortune tài sản 9 戸籍 } family register hộ khẩu 9 思想 う thought tư tưởng / suy nghĩ 9 宗教 う}う religion tôn giáo 9 ~{ surely not chắc là không … 9 遺伝子 いw³ gene di truyền 9 ~xv as …
như là … / với tư cách là … 9 安全z あ³³z safe an toàn 9 管理 {³ manage quản lí 9 leak rò rỉ / lộ ra 9 預金 }³ deposit tiền gửi 9 引}出 r} withdraw rút (tiền) 9 悪用 あう make a bad use of … dùng với mục đích xấu 9 恐い zい be afraid of đáng sợ 9 気| }| feel có cảm giác rằng … 9 × x exchange trao đổi / giao dịch 9 ~ more … … hơn 9 参考 ³う reference tham khảo 9 進 advance tiên tiến 9 ~p~{y the more … , the more … càng … càng ... 9 ~{ÿv ~{いv to … đối với … 9 責任 }{³ responsibility trách nhiệm 10 海^ {い|い overseas nước ngoài about:blank 5/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 10 出張 sう business trip đi công tác 10 原因 ³い³ cause nguyên nhân 10 O明z uいz unknown không rõ 10 う soon sắp 10 口u { words số lần nói chuyện 10 定 vい}³ retirement age tuổi về hưu 10 引s込 rs retire / withdraw lui về (sống ẩn dật) 10 縁 え³ connection / relation mối duyên 10 耳{残 {~ linger in one's ears
vẫn còn văng vẳng bên tai 10 追う zう follow / chase đuổi 10 }う hate ghét 10 思い出 zいw memory kỉ niệm 10 唯N いいt only duy nhất 10 亡 z lose đánh mất 10 p for a while
tạm thời / trong một thời gian 10 ^出 |いt go out đi ra ngoài 10 O便z uy³z inconvenient bất tiện 10 時間|経t {³|t pass thời gian trôi qua 10 ~{tv as … cùng với … 10 ~y{ far from …ing hoàn toàn không … 10 {えsv on the contrary ngược lại 10 余裕 う time [money] to spare dư giả 10 いうv okay ổn / không vấn đề gì 10 間{\う ~{あう be in time kịp 10 いい get irritated cảm thấy bực bội 10 s{ completely hoàn tòan 10 ~x{ to one's (surpurise) rất ... 10 ~{xいsv just because … chỉ vì … 10 意識 い} be conscious of … ý thức 10 ~わwzい not necessarily … không phải vì … 10 ^ be wrong khác 10 ñ前 い³ in the past trước đây 10 ~s{ every time … mỗi lần … 10 腰²N ²あ stand up / take action đứng lên 10 ×{{ x{{ start / set about bắt đầu 10 調子 う condition / way tình trạng / phong độ 10 起 z happen xảy ra 10 振回 u~わ swing around / influence xoay / điều khiển 10 語{ {{ talk to … nói chuyện 11 厳い }sい strict nghiêm khắc 11 ×立v xv consider sth as special
xem như / nhìn nhận một cách đặc biệt 11 NO う high and low trên dưới 11 影²r {²r disappear ẩn đi 11 等z sうyうz equal bình đẳng 11 ~²得zい ~²えzい
be compelled to … / have to … phải … 11 身V v³ social class thân phận 11 気安い }い familiar / at ease thoải mái 11 口²利 ²} talk to … nói chuyện 11 え even đến cả 11 場 p place / occasion / situation tình huống / địa điểm 11 ß発²¿う ³qt²{う arouse hostility [complaints] bị phản đối 11 扱う あt{う deal with … đối xử / cư xử 11 ¿テ 縦 vertical chiều dọc about:blank 6/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 11 制度 いy system chế độ 11 廃k い abolish bãi bỏ 11 ß映 ³えい reflect phản ánh 11 uわい suitable phù hợp 11 自然z ³z natural tự nhiên 11 tz| be connected [related] kết nối 11 確認 {{³ confirm / make sure xác nhận 11 無責任z }{³z irresponsible vô trách nhiệm 11 息|t~ い}|t~ feel suffocated căng thẳng 11 N司 う boss cấp trên 11 ~{~{ whether … or … dù là … hay là … 11 N{立t うえ{t be in a higher position ở vị trí cao hơn 11 明確z い{z clear rõ ràng 11 役割 わ role vai trò 11 存在 ³い exist tồn tại 11 部O v{ subordinate cấp dưới 11 N人前 い{³~え independent / qualified trưởng thành 11 育v v raise / train nuôi dưỡng 11 ~Nw ~うえw after …ing trên cơ sở … 11 Ø入 うい accept chấp nhận 11 結果 s{ result kết quả 11 z互い z|い each other lẫn nhau 11 築 } build xây dựng 11 交わ {わ exchange trao đổi 11 歓迎 {³い welcome hoan nghênh / chào đón 11 気楽z }z easygoing / carefree dễ dàng / thoải mái 11 生出 う create sinh ra 11 失う うzう lose đánh mất 11 ~ttあ be in the process of ...ing đang … 11 剣z ³³z serious nghiêm túc 12 ~通 ~xz as … đúng như … 12 性格 い{ personality tính cách 12 ¿イプ type loại 12 V わ divide chia ra 12 血液 tえ} blood nhóm máu 12 意^z い|いz unexpected không ngờ 12 人気 {³} popularity được yêu thích 12 be keenly interested in … say mê / thích 12 xいう~ because … vì / bởi vì 12
あいtïわ{ あいt|わ{ as a greeting thay cho lời chào hỏi 12 ûーû rule qui tắc 12 重³ z³ value coi trọng 12 何事 z{x everything cái gì cũng … 12 慎重z ³うz careful cẩn trọng / cẩn thận 12 行動 うyう act hành động 12 傾向 いう tendency khuynh hướng 12 ÿ照的z
いうv}z contrasting đối lập 12 楽天的z v³v}z optimistic lạc quan 12 気~z }~z capricious
(tính cách) hay thay đổi / không kiên định 12 印象 い³う impression ấn tượng 12 Pえ あえ give tạo (ấn tượng) 12 ~xいうx as for … về … 12 ß t in fact / to tell the truth thực ra là … about:blank 7/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 12 x型的z v³いv}z typical điển hình 12 úーÀーシップ leadership tinh thần lãnh đạo 12 N見 いs³ at first sight nhìn qua thì 12 ~³}z easygoing dễ tính 12 気|強い }|tい strong-willed / tough mạnh mẽ 12 わ|~~z selfish ích kỉ 12 冷静z いいz calm bình tĩnh 12 物事 ~x things mọi việc 12 全体 ³い whole toàn thể 12 û観的z }s{³v}z objective mang tính khách quan 12 様々z ~~z various khác nhau 12 口{ { say nói 12 科学的z {|v}z scientific mang tính khoa học 12 根拠 ³} grounds bằng chứng 12 いい{³z unreliable / irresponsible không đáng tin 12 ß論 ³³ argue against … phản bác 12 付}\う t}あう socialize with … giao tiếp 12 ストüス stress áp lực 12 和 わ relieve / soften làm giảm bớt 12 ÿ策 い measure đối sách 13 思い出 zい remember nhớ ra 13 連想 ³う associate liên tưởng 13 帰宅 } come home về nhà 13 |s出 s tell sb to come / call gọi ra 13 uう{ like giống như là 13 指示 give instructions ra lệnh 13 ~~~{ as … như là … 13 汗~ あ~ be soaked in sweat ướt đẫm mồ hôi 13 þ | pull cởi 13 声| え| hear voice nghe tiếng 13 l確z い{z precise chính xác 13 ~y} should … nên … 13 陽 r sunlight ánh mặt trời 13 得 え get có được 13 生}返 い}{え come back to life sống lại 13 x or hay là 13 乾}W {わ}} dry out khô héo 13 x (drink sth) in gulps (uống) ừng ực 13 ~y²鳴 ~y²z gurgle
phát ra tiếng từ cổ họng 13 う finally cuối cùng 13 解 {い{う release giải thoát 13 見\わ あわ look at each other nhìn lẫn nhau 13 うz nod gật đầu 13 ]涼 う
cooling oneself in the evening breeze hóng gió mát buổi chiều nhân tiện 13 ~|v while … / on the way to …
cơ hội làm 1 việc khác nữa> 13 機嫌|いい }|³|いい be in a good mood tâm trạng tốt 13 連出 t take sb out dẫn ai đó ra 13 花火 zs fireworks pháo hoa 13 sx though … nhất 13 当時 xう at that time lúc đó 13 ~~x{ as is often the case with … vì … 13 打N うあ rocket bắn (pháo hoa) about:blank 8/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 13 通|{ xz|{ passing đi qua 13 { casual summer kimono đồ yukata / kimono mùa hè 13 sx in a relaxed way thoải mái / rộng rãi 13 腰²O ²z sit down ngồi xuống 13 見t t gaze at … nhìn chằm chằm 13 N瞬 いs³ for an instant trong một khoảnh khắc 13 辺 あ around / surroundings xung quanh 13 暗 darkness bóng tối 13 瞬間 ³{³ moment khoảnh khắc 13 }s{ trigger / cause nguyên nhân / cơ hội 13 ux suddenly / by chance vô tình / đột nhiên 13 10余
う}³あ~ over 10 years hơn 10 năm 13 } ask sb to … năn nỉ / xin xỏ/kì kèo 13 眺 z| look at … ngắm nhìn 13 ~tt while …ing trong khi … 14 予測 forecast / predict dự đoán 14 ~Nw ~うえw when … khi … 14 k{zい {{zい crucial / essential
cần thiết / không thể thiếu 14 いxz activity / work việc làm / hoạt động 14 ~l第 ~い depend on … tùy vào … 14 à穫 う{ harvest thu hoạch 14 } い~ life sinh mệnh 14 い rare / unusual hiếm 14 法則 {う law qui luật 14 流 z| drift / flow dòng chảy 14 向} } direction hướng 14 観察 {³t observe quan sát 14 調和 うわ harmony điều chỉnh / điều hòa 14 T地 { various places các vùng 14 ]焼 う sunset hoàng hôn 14 x melt tan chảy 14 農作業 ~う~う farm work công việc nhà nông 14 言い伝え いいtえ tradition truyền thuyết 14 当v{z あv{z reliable tin tưởng được 14 知恵 え wisdom trí tuệ 14 ~ { god thần 14 い~ pray cầu khấn 14 vv|う
doll hung outside to pray for fine weather búp bê cầu nắng 14 ~xx{ as … / with … cùng với … 14 気象 }う weather khí tượng 14 観測 {³ observation quan sát 14 進歩 ³} progress tiến bộ 14 zvzzい essential không thể thiếu 14 u時間 う{³ a few hours vài tiếng 14 u時間後 う{³ a few hours later sau vài tiếng 14 時期 } time thời kì 14 日× ry date quyết định ngày 14 ~{{{わ in spite of … mặc dù 14 異常z いうz abnormal / unusual bất thường 14 洪水 うい flood ngập lụt 14 引}起 r}z cause xảy ra 14 {|え~zい precious
quí báu / không thay thế được 14 うpう take / deprive sb of … cướp đi about:blank 9/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 14 make sth dirty / pollute làm vấy bẩn 14 手{zえzい v{zえzい get out of hand vượt khỏi tầm tay 14 あわv be confused / be in a hurry vội vàng / hấp tấp 14 |う follow tuân theo 14 見直 zz review xem xét lại 15 問い{ xい{ question hỏi 15 N言 rxx a word một lời 15 変え {え change thay đổi 15 講演 うえ³ lecture diễn giảng 15 講演者 うえ³ lecturer người diễn giả 15 耳²傾
²{ listen lắng nghe 15 ベストセùー bestseller bán chạy nhất 15 u\い uあい contact tiếp xúc 15 旅 s travel chuyến du lịch 15 著者 author tác giả 15 依頼 いい request nhờ / yêu cầu 15 ç者 わ{~ young person giới trẻ 15 何気zい z{zい casual
không có chủ ý / vô tình 15 思わ zわ unexpectedly / unconsciously bất ngờ 15 知|間{ |~{ without realizing it từ lúc nào không biết 15 いい気{z いい}{z be conceited ra vẻ 15 出会い wあい encounter cuộc gặp gỡ 15 気|\う }|あう get along well with … hợp 15 ~² including … nói riêng 15 歩}回 あ}~わ walk around đi vòng quanh 15 体験 い³ experience trải nghiệm 15 重} {} repeat tích lũy 15 |{ as might be expected (of sb) đúng như / đúng là 15 感心 {³³ be impressed có quan tâm 15 表情 rうう expression biểu hiện 15 調子{乗 う{~ be conceited tỏ vẻ / ra vẻ 15 独特z yxz unique đặc biệt 15 自慢 ~³ pride tự mãn 15 自慢気z ~³z proud có vẻ đắc chí 15 ういえp come to think of it
Nếu thế thì / nếu nói vậy thì ... 15 û²\わ
z²あわ agree with what sb says đồng ý 15 黙込 ~ say no more im lặng 15 清潔z いtz clean sạch sẽ 15 ~わ|zい
cannot … / it is impossible to … không thể … 15 ~{ all the more … because … vì thế 15 ショックz shocking sốc 15 気|t }|t notice để ý thấy 15 z{い strange lạ lùng 15 恥{い {い embarrassing / ashamed xấu hổ 15 ~|見え ~|え realize things nhận ra 15 冒頭 |うxう beginning bắt đầu 15 ú t pack nhồi nhét 15 ~x sum up tóm lại 15 テーþ theme chủ đề 15 願う }|う hope mong là 15 添え え add cùng với đó 15 和 z be relaxed thoải mái 15 拍手 clap vỗ tay about:blank 10/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 15 締 finish khép lại 16 z get adapted to … quen với 16 w うyt farewell chia tay / tiễn biệt 16 特wz xytz special đặc biệt 16 誘う う invite rủ 16 立場 p position lập trường 16 立場N pう in one's position
trên lập trường của … 16 参加 ³{ take part in … / join tham gia 16 生~t} by nature bẩm sinh 16 è手z {|vz be poor at … kém / không giỏi 16 ~~{ because … bởi vì … 16 耐え え stand chịu đựng 16 耐え÷い え|い unbearable khó chịu đựng 16 yうv whether sb like it or not cho dù … thì … 16 童謡 yうう children's song đồng thoại / đồng dao 16 力 { power sức mạnh 16 頼 reliance tin cậy 16 ~{} cannot … không thể … 16 白 spoil the atmosphere mất hứng 16 向 direct hướng về 16 浮{v う{v float hiện lên 16 other places ngoài 16 自信 ³ confidence tự tin 16 ~x when … khi … 16 え³ hesitation khách sáo 16 え³|z hesitant ái ngại 16 勇気 う} courage dũng khí 16 勇気u う}u encourage
động viên / khuyến khích 16 声²え え²え (sing) in unison đồng thanh 16 間|あ ~|あ there is a pause có khoảng trống 16 見知| | unfamiliar không quen thuộc 16 想像 うう imagine tưởng tượng 16 夢 dream ước mơ 16 ~z{ in one's own way theo cách của riêng … 16 each từng 16 声²\わ え²あわ (sing) in unison đồng thanh 16 }い いわい celebration chúc mừng 16 V{\う わ{あう share chia sẻ 16 u植 うえ rice-planting trồng lúa 16 摘 t pick hái / thu hoạch 16 網 あ net lưới 16 浜 ~ beach bãi biển 16 ~ encourage cổ vũ 16 汗²流 あ²z| work hard làm việc chăm chỉ 16 ~v whenever … / … and … cứ … thì … 16 |³p work hard / do one's best cố gắng 16 気u }u notice để ý 16 楽 ~ enjoy tận hưởng 16 ~{違いzい {|いzい must … chính là 17 長生} z|い} long life sống lâu 17 {zえ fulfill đạt được 17 |療 いう medicine y tế 17 目覚~い ~い remarkable
đáng chú ý / đáng ghi nhận about:blank 11/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 17 遂 x achieve đạt được 17 救う う save cứu 17 û{ { be saved có ích 17 治 zz cure chữa 17 均 xい}³ average trung bỉnh 17 Ā} う lifespan tuổi thọ 17 伸s ~s growth kéo dài 17 明{z あ}{z clear / obvious rõ ràng 17 高齢 うい old age cao tuổi 17 高齢化 うい{ aging cao tuổi hóa 17 生} い} live sống 17 問う xう ask hỏi 17 状況 う}う situation tình trạng 17 本来 {³い originally / essentially vốn là 17 患者 {³ patient bệnh nhân 17 è pain nỗi đau 17 健康z ³うz healthy khỏe mạnh 17 元 x original / former nguyên bản / gốc 17 目指 aim at … hướng đến 17 いわ so called tức là 17 状態 うい condition trạng thái 17 治療 う care trị liệu 17 生{ い{ let sb live kéo dài (tuổi thọ) 17 無理z z impossible vô lí 17 器w } instrument dụng cụ 17 い{{ how … đến thế nào 17 重要z ううz important quan trọng … suốt 17 ~} stay … / remain … giữ nguyên> 17 意思 い will ý chí 17 動{ う{ move cử động 17 ~N方w ~いs}うw on the other hand ngược lại / mặt khác 17 血²V ²わ be related by blood có huyết thống 17 ~{x from …'s point of view từ quan điểm của … 17 割W わ} come to definite conclusions phân chia rạch ròi 17 ~わ{い{zい cannot … không thể 17 当然 xう³ natural đương nhiên 17 長期 う} long term trong thời gian dài 17 看護 {³ nursing chăm sóc 17 人生 ³い life đời người 17 bring đem lại 17 経済的z いいv}z economic mang tính kinh tế 17 言う~wzい いう~wzい needless to say
đương nhiên là / không cần phải nói 17 先|見えzい }|えzい cannot see the future
không thấy được tương lai 17 犠牲 ~い sacrifice hi sinh 17 { moreover hơn nữa 18 漁村 ~³ fishing village làng chài 18 促 うz| urge thúc đẩy 18 ]陽 うr sunset hoàng hôn 18 染~ ~ be colored nhuộm màu 18 口|重い |zい reticent / silent ít nói 18 { earn kiếm tiền 18 勢い い}zい momentum khí thế about:blank 12/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 18 先~x }~x future tương lai 18 ~p{{
as a result of … / because … vì / chỉ vì 18 水z いxいz horizontal mức / mực nước 18 姿²消 |² disappear biến mất 18 何{ z{{ everything tất cả 18 }tx quietly lặng lẽ / thì thầm 18 農村 ~う³ farming village nông thôn 18 事情 う circumstances / situation tình hình 18 減 x decrease giảm 18 ux hometown quê hương 18 足²Ûv あ²v visit đi đến 18 近所 }³ neighborhood hàng xóm 18 ~vzzい cannot help …ing rất … 18 過疎 { depopulation sự giảm dân số 18 活性化 {sい{ revitalize vực dậy 18 地方 {う local địa phương 18 自治体 い local government chính quyền địa phương 18 支援 え³ aid / support viện trợ / giúp đỡ 18 力²入 {²い
be committed to … / focus on … dồn sức vào … 18 現状 ³う present situation hiện trạng 18 調査 う investigation điều tra 18 |s戻 sy call back
gọi về / gọi quay trở lại 18 |s{ s{ call out / appeal kêu gọi 18 あ| long for … ngưỡng mộ 18 職 い retirement nghỉ hưu 18 住~い ~い house nhà ở 18 就職 う employment xin việc 18 いs³ once một khi 18 ~xv even though ... mặc dù … 18 地域 い} area / region / community khu vực 18 根u }u settle / take root bám rễ 18 伝統 w³xう tradition truyền thống 18 ]子高齢化
ううい{ declining birthrate and aging population dân số già tăng và ít người trẻ 18 波 z wave làn sóng 18 例^ い|い exception ngoại lệ 18 押寄 z sweep / rush càn quét / bao vây 18 手遅 vz too late muộn màng 18 恐 z fear sợ 18 手²打t v²うt take measures có biện pháp 18 ~zいx{ unless … nếu không / trừ phi 18 片x}~zい
{x}~zい not … for a moment không lúc nào mà … 19 交流 うう exchange giao lưu 19 自ý self tự mình 19 司会 {い chairman / MC người dẫn chương trình 19 落 z fall / drop rơi 19 w体的z いv}z specific cụ thể 19 治 い politics chính trị 19 ~x{ apart from … bỏ ngoài việc … 19 語 { tell / speak kể/nói 19 ß現 t³ realize thực hiện 19 熱心z }s³z eager / attentive
nhiệt huyết / nhiệt tình 19 ~え~p if only … chỉ cần … 19 {zう come true đạt được about:blank 13/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 19 可能z {~うz possible có thể / có khả năng 19 可能性 {~うい possibility khả năng 19 計画 い{ plan kế hoạch 19 選þ肢 ³ choice sự lựa chọn 19 施設 t facility cơ sở 19 ~x{ because … vì … 19 身内 う relative người nhà 19 働}u }u be always working làm việc không nghỉ 19 貧い ~い poor nghèo khó 19 þ出 | get out of … thoát ra khỏ … 19 ~{{zい have no choice but to … chỉ còn cách là … 19 exactly
chính <ý nghĩa ngữ pháp nhấn mạnh> 19 ~zい~{ I wonder if we can …
chẳng lẽ là không / có lẽ nào 19 教育 }うい education giáo dục 19 even đến cả 19 満足z ~³z enough / satisfactory mãn nguyện 19 環境 {³}う environment môi trường 19 ÿ伸y ~y give (a helping hand) chìa tay (giúp đỡ) 19 未来 い future tương lai 19 裏返 う|え inside out / the reverse side mặt trái / mặt khác 19 û終え zzえ finish talking kết thúc nói 19 輝 {| shine tỏa sáng 19 素直z zzz pure-minded / honest thẳng thắn / trong sáng 19 笑顔 え|z smile mặt cười 19 物質的{ vstv}{ materially mang tính vật lí 19 恵 bless ban cho 19 満 satisfy / fill đầy đủ 19 豊{z {z rich / wealthy giàu có 19 表 あわ express itself biểu hiện 19 表面的z rう³v}z superficial bề mặt 19 本物 {³~ genuine thực chất 19 隠 { hide che dấu 19 訴え うsえ appeal nói lên 19 胸|痛 }|い one's heart aches đau lòng 20 衛生 えいい hygiene vệ sinh 20 義務 ~ duty / obligation nghĩa vụ / nhiệm vụ 20 握 {~ grip / hold nắm 20 固い {い hard / tough cứng 20 口当 あ feel on the tongue cảm giác khi ăn 20 素手 w bare hand tay không 20 ~割{ ~わ{ considering … / for … mặc dù 20 ³zx smoothly / easily
1 cách dễ dàng / nhanh chóng 20 認 x approve thừa nhận 20 ~z板 ~zい cutting board cái thớt 20 見y|あ y|あ promising
có tiềm năng / triển vọng 20 雇う xう employ thuê 20 ~{あsv when … / on … khi … 20 見習い zい trainee học việc 20 条件 う³ condition điều kiện 20 包O {うう knife con dao 20 研~ x~ sharpening mài (dao) 20 刃先 } the edge of a knife lưỡi dao 20 触 わ touch sờ / chạm vào about:blank 14/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 20 acceptable
ở mức độ chấp nhận được 20 ~{z succeed
trưởng thành / thành công 20 頭|固い あ~|{い stubborn / old-fashioned cứng đầu / cổ hủ 20 職人 {³ craftsman người thợ / nghệ nhân 20 意地悪z いわz mean / unkind xấu tính / khó tính 20 ß方|zい {|zい have no choice but to … không còn cách nào khác 20 ×\わ xあわ combination sự kết hợp 20 soup stock nước súp 20 加減 {³ taste / amount / state gia giảm / nêm nếm 20 舌触 わ feel on the tongue cảm giác của lưỡi 20 あ this and that này khác / nhiều kiểu 20 工夫² uう² try hard to make sth better
dồn công sức làm gì / tìm tòi 20 胸²張 }² be proud tự hào 20 ~{限 ~{{~ not only … không chỉ … 20 色\い いあい tone / shade sắc màu 20 染物 ~ dyed goods đồ nhuộm 20 w\ あい condition / state / amount mức độ 20 z{z smooth mịn 20 削 plane (the wood) đẽo gọt 20 削N あ plane (the wood) perfectly đẽo xong 20 大工 い carpenter thợ mộc 20 わ skill / art / craft kĩ thuật / bí quyết 20 ~{{v when it comes to … khi nói đến … 20 引²× r²x be inferior to … thua / mất mặt 20 t tips bí quyết 20 ~u manufacturing chế tạo 20 z家芸 zいえい one's specialty kỹ nghệ gia truyền 20 z lick liếm about:blank 15/15