新󳚈
新󳚈
新󳚈
新󳚈新󳚈
い言
い言
い言
い言い言
読󳚰
読󳚰
読󳚰
読󳚰読󳚰
英語
英語
英語
英語英語
ô·
ô·
ô·
ô·ô·
ム語
ム語
ム語
ム語ム語
1 始󳚲󳚼 󳚠󳚉󳚲󳚼 start bắt đầu
1 心配󳚊󳚼 󳚈³qい󳚊󳚼 worry lo lắng
1 󳚎󳚽w󳚳 still cho dù vậy
1 z󳚵 parents bố mẹ
1 口²出󳚊 󳚀󳚒²󳚑󳚊 interfere can thiệp
1 い󳚂zい should not … không nên
1 あ󳚼日 あ󳚼r one day một ngày
1 ~󳚑sv he [she] says … / they say … nghe nói là
1 z󳚏z󳚏 riddle câu đố
1 手²k󳚲󳚼 v²x󳚲󳚼 pause tạm dừng
1 場面 p󳚲³ scene cảnh (đoạn kịch / truyện)
1 口々{ 󳚀󳚒󳚁󳚒{ one after another nhao nhao lên
1 󳚎󳚄w therefore vì thế
1 相手 あいv the other person đối phương / đối tượng
1 文化 v³{ culture văn hóa
1 学v ~zv learn học
1 広󳚃󳚼 r󳚾󳚃󳚼 extend mở rộng
1 楽󳚈󳚰{ÿ󳚊󳚼Ā 󳚐~󳚈󳚰{󳚊󳚼 look forward to … mong chờ
2 交通機関 󳚄うtう}{³ transport / transportation phương tiện giao thông
2 便利z y³󳚻z useful tiện lợi
2 z󳚈󳚴y󳚻󳚊󳚼 chat nói chuyện
2 通う {󳚹う go to school đi học
2 利用󳚊󳚼 󳚻󳚹う󳚊󳚼 use sử dụng
2 󳚄~間 󳚄~あい󳚑 the other day gần đây
2 󳚆} ahead trước
2 動󳚀 う󳚅󳚀 move hoạt động
2 耳{入󳚼 󳚰󳚰{󳚠い󳚼 hear nghe thấy
2 ~󳚄x{󳚊󳚼 decide to … quyết định (làm gì)
2 方向 {う󳚄う direction hướng
2 󳚠s}󳚻󳚊󳚼 be clear rõ ràng
2 ~󳚹う get lost lạc
2 見当²t󳚂󳚼 󳚂³xう²t󳚂󳚼 make a guess đoán
2 󳚹󳚄 side bên cạnh
2 見t󳚂󳚼 󳚰t󳚂󳚼 find tìm thấy
2 ü伝󳚊󳚼 󳚌³w³󳚊󳚼 advertise tuyên truyền
2 x}y} sometimes thỉnh thoảng
2 {s󳚄󳚻 (smile) broadly mỉm cười
2 会釈󳚊󳚼 え󳚈󳚴󳚀󳚊󳚼 give sb a nod of greeting cúi chào
2 気|進~zい }|󳚊󳚊~zい be unwilling không thoải mái
3 画面 |󳚲³ screen màn hình
3 目²󳚵󳚼 󳚲²󳚵󳚼 look at … dán mắt vào
3 {sx󳚊󳚼 feel relieved nghỉ ngơi
3 󳚊~󳚊 finish kết thúc
3 習い事 z󳚺い󳚅x lesson học
3 ~う󳚒 in … / while … trong <chỉ một khoảng thời gian>
3 準備󳚊󳚼 󳚉󳚶³s󳚊󳚼 prepare chuẩn bị
3 温󳚲󳚼 あ󳚐󳚐󳚲󳚼 warm up hâm nóng
3 変わ󳚼 {わ󳚼 change thay đổi
3 変化󳚊󳚼 x³{󳚊󳚼 change thay đổi
3 風景 uう󳚂い scene phong cảnh
3 声²N󳚃󳚼 󳚄え²あ󳚃󳚼 give a cry cất tiếng
3 姿 󳚊|󳚐 figure / appearance hình ảnh/bóng dáng
20:26 7/8/24
Từ vựng sách tema - note
about:blank
1/15
3 󳚱{󳚈 past ngày xưa
3 Ús疲󳚽󳚼 あ󳚎st{󳚽󳚼 be tired after playing chơi mệt
3 囲󳚱 {󳚄󳚱 surround quây quần
3
あu󳚽󳚼
overflow / be filled with ... / be full of …
đầy / nhiều
3 栄養 えい󳚹う nutrition dinh dưỡng
3 バùóス balance cân bằng
3 商品 󳚈󳚸うr³ goods / merchandise sản phẩm / hàng hóa
3 時間²{󳚂󳚼 󳚉{³²{󳚂󳚼 take time tốn thời gian
3 zt{󳚈い miss thân quen / thân thuộc
4 󳚄xわ󳚇 saying tục ngữ
4 目|回󳚼 󳚲|~わ󳚼 be terribly busy (bận) quay cuồng
4 手²借󳚻󳚼 v²{󳚻󳚼 ask for help nhờ ai giúp đỡ
4 󳚎󳚽{y~zい not very … không ... lắm
4 役{立t 󳚵󳚀{󳚐t be useful hữu ích
4 ~³s󳚻 peacefully / slowly thong thả / thong dong
4 昼寝 r󳚼} nap ngủ trưa
4 tい unintentionally nhỡ / sơ ý
4 口{出󳚊 󳚀󳚒{󳚑󳚊 say nói ra
4 ~󳚐 also / moreover ngoài ra
4 Ý r󳚐い forehead trán
4 󳚐xえ󳚼 compare so sánh / ví với
4 _v 󳚄p³ coin đồng tiền cổ
4 手{󳚊󳚼 v{󳚊󳚼 get / have … in hand có được
4 価値 {󳚒 value giá tr
4 手{入󳚽󳚼 v{い󳚽󳚼 get có được
4 う~い good (dùng) một cách thành thạo
4 󳚋sx always
trong suốt <chỉ một khoảng thời gian>
4 使い続󳚂󳚼 t{いtu󳚂󳚼 continue using sử dụng liên tục
4 }sx surely chắc chắn
4 󳚍r be sure to … nhất định
5 ÷󳚈󳚆 󳚱󳚋{󳚈󳚆 difficulty độ khó
5 中w󳚳 z{w󳚳 especially trong số đó
5 社会 󳚈󳚴{い society xã hội
5 様子 󳚹う󳚊 appearance tình hình
5 場所 p󳚈󳚸 place địa điểm
5 ~󳚐p{󳚻 just …
vừa mới ... <chỉ một hành động vừa làm>
5 󳚄󳚾 when khi
5 満員 ~³い³ full đông
5 |~³󳚊󳚼 stand / bear chịu đựng
5 u󳚈~z strange kì lạ
5 ~v󳚐~󳚺zい cannot help …ing quá ... không thể chịu nổi
5 󱓡󳚼 }󳚱󳚼 sleep ngủ
5 会社員 {い󳚈󳚴い³ white-collar worker nhân viên công ty
5 󳚄~前 󳚄~~え the other day trước đây
5 席²×󳚼 󳚌}²x󳚼 take a seat lấy chỗ
5 ×󳚻出󳚊 x󳚻󳚑󳚊 take out lấy ra
5 大声 zz󳚅え loud voice lớn giọng
5 途中 x󳚒󳚶う on the way / halfway giữa chừng
5 z󰕛寄󳚻 zx󳚈󳚹󳚻 the elderly người già
5 夢中 󳚱󳚒󳚶う be absorbed in … say sưa
5 礼儀l󳚈い 󳚽い~󳚐󳚑󳚈い polite lễ phép
5 z³v (it is …) that ... việc
5 あ}󳚽󳚼 be amazed ngạc nhiên
20:26 7/8/24
Từ vựng sách tema - note
about:blank
2/15
5 手²À󳚊 v²{󳚊 give sb a hand giúp đỡ ai
5 󳚉sx still chăm chú
5 󳚽t line / queue hàng
5 信󳚉󳚼 󳚈³󳚉󳚼 believe tin tưởng
6 󳚱󳚈暑い 󳚱󳚈あtい hot and humid nóng ẩm
6 残業 󳚇³~󳚸う overtime work làm thêm giờ
6 w yt extra riêng / thêm
6 料金 󳚻󳚸う}³ charge tiền / phí
6 特急 xs}󳚶う limited express tàu cao tốc
6 車内 󳚈󳚴zい on the train trên tàu
6 乗車 󳚉󳚸う󳚈󳚴 ride / get on [in] ... lên tàu
6 󳚂³ ticket
6 必要z rt󳚹うz necessary cần thiết
6 間違う ~󳚒|う mistake nhầm lẫn
6 アナ¶óス announcement thông báo
6 󳚒󳚸sx󳚈󳚐~ little … một chút
6 気{{{󳚼 }{{{󳚼 be worried [concerned] about ... để ý
6 m語 󳚂い󳚅 honorifics kính ngữ
6 気{入󳚼 }{い󳚼 like thích thú
6 感󳚉󳚼 {³󳚉󳚼 feel cảm thấy
6 ~{tいv about về …
6 投書 xう󳚈󳚸 letter to the editor thư bạn đọc
6 残󳚊 ~󳚄󳚊 leave để lại
6 ~x{ like … như là …
6 w}󳚼󳚑󳚂 as … as possible
cố gắng hết sức / trong khả năng có thể
6 ö󳚽󳚼 󳚠z󳚽󳚼 be away from … cách xa
6 󳚲い󳚽い order mệnh lệnh
6 禁k }³󳚈 prohibition cấm
6 う³󳚇󳚻 be fed up with … chán ngấy / ngán ngẩm
6 目{󳚊󳚼 󳚲{󳚊󳚼 see nhìn thấy
6 ~xいsv󳚳 although … mặc dù
6 思い󳚵󳚻 z󳚳い󳚵󳚻 consideration sự quan tâm / để ý
6
伝わ󳚼 t󳚐わ󳚼
get across to … / be conveyed to …
truyền đạt
6 󳚳~ thing(s)
<mang nghĩa nhấn mạnh> việc
6 t󳚳󳚻 mean to … định
6 󳚐󳚈{{ surely đúng là
7 ^見 |い󳚂³ appearance vẻ ngoài
7 中身 z{󳚰 personality tâm hồn bên trong
7 v断󳚊󳚼 󳚠³󳚑³󳚊󳚼 judge phán đoán
7 手術󳚊󳚼 󳚈󳚶󳚉󳚶t󳚊󳚼 have an operation phẫu thuật
7 化粧 󳚂󳚈󳚸う makeup trang điểm
7 化粧品 󳚂󳚈󳚸うr³ cosmetics đồ trang điểm
7 売󳚽󳚼 う󳚽󳚼 sell bán chạy
7 選挙 󳚌³}󳚸 election bầu cử
7 ýス¿ー poster áp phích
7 ~󳚼w as if giống như là
7 ス¿ー star ngôi sao
7 首²{󳚈󳚃󳚼 󳚀s²{󳚈󳚃󳚼 wonder không rõ / không hiểu
7 気{󳚊󳚼 }{󳚊󳚼 care để ý đến
7 影響󳚊󳚼 えい}󳚸う󳚊󳚼 influence ảnh hưởng
7 表󳚊 あ󳚺わ󳚊 show thể hiện
7 制服 󳚌いu󳚀 uniform đồng phục
7 地味z 󳚉󳚰z plain giản dị
20:26 7/8/24
Từ vựng sách tema - note
about:blank
3/15
7 ûÜ わ󳚑い topic chủ đề
7 進学󳚊󳚼 󳚈³|󳚀󳚊󳚼 go to high school [college] học tiếp lên
7 決󳚲󳚼 }󳚲󳚼 decide quyết định
7 理v 󳚻󳚷う reason lí do
7 ]刺 󳚲い󳚈 business card danh thiếp
7 会社] {い󳚈󳚴󳚲い company name tên công ty
7 肩書 {󳚐|} title chức danh
7 ~{󳚹sv by … tùy vào …
7 安心󳚊󳚼 あ³󳚈³󳚊󳚼 be relieved an tâm
7 部長 v󳚒󳚸う manager trưởng ban
7 信頼 󳚈³󳚺い trust tin tưởng
7 󳚳󳚒󳚾³ of course đương nhiên
7 x󳚠いえ however tuy là
7 人間 {³󳚃³ human being con người
7 突然 xt󳚍³ suddenly đột nhiên
7 無視󳚊󳚼 󳚱󳚈󳚊󳚼 ignore lờ đi
7 zy (it is …) to … như là <trợ từ liệt kê>
7 理想 󳚻󳚎う ideal lí tưởng
7 󳚌s{󳚀 with considerable effort đã tốn công …
7 \時{ yう󳚉{ at the same time đồng thời
7 ü力 y󳚻󳚸󳚀 effort nỗ lực
8 󳚱󳚊󳚲 daughter con gái
8 許可 }󳚸{ permission sự cho phép / đồng ý
8 求󳚲󳚼 󳚳x󳚲󳚼 ask for hỏi xin
8 体t} {󳚺󳚑t} shape vóc dáng
8 共有󳚊󳚼 }󳚸う󳚷う󳚊󳚼 share chung
8 {w 󳚀yt distinction phân biệt
8 男物 zx󳚄󳚳~ men's wear [items] đồ của nam giới
8 描󳚀 え|󳚀 draw vẽ
8 úüó ribbon ruy băng
8 いs󳚐い ever rốt cuộc là
8 基準 }󳚉󳚶³ standard / criterion tiêu chuẩn
8 いt~間{{ いt~~{{ without one's noticing it từ khi nào
8 身{t󳚀 󳚰{t󳚀 learn học
8 ~󳚹う|zい there is no way … chỉ có thể …
8 󰕛ï }³󳚑い generation thế hệ
8 ~{xsv for … đối với …
8 xv󳚳~zい cannot possibly … không thể …
8 理解󳚊󳚼 󳚻{い󳚊󳚼 understand hiểu
8 全員 󳚍³い³ all the members mọi người
8 顔²󳚎󳚾え󳚼 {z²󳚎󳚾え󳚼 everyone appears có mặt đầy đủ
8 口癖 󳚀󳚒󳚁󳚌 favorite phrase câu cửa miệng
8 時{󳚠 x}{󳚠 sometimes thỉnh thoảng
8 長男 󳚒󳚸うz³ one's eldest son trưởng nam
8 決~󳚼 }~󳚼 be decided / be fixed được quyết định
8 首²長󳚀󳚊󳚼 󳚀s²z|󳚀󳚊󳚼 eagerly look forward to … háo hức chờ đợi
8 わ󳚂 reason lí do
8 xうxう after all cuối cùng
8 聞{󳚋󳚉~い }{󳚋󳚉~い end up not asking kết quả là không nghe gì
8 何xz󳚀 z³xz󳚀 somehow bằng cách nào đó
8 納得󳚊󳚼 zsx󳚀󳚊󳚼 be convinced chấp nhận
8 派手z 󳚠wz bright / showy rực rỡ / lòe loẹt
8 身{t󳚂󳚼 󳚰{t󳚂󳚼 put on mặc
20:26 7/8/24
Từ vựng sách tema - note
about:blank
4/15
8 ~󳚐x󳚄󳚾 when … khi …
8 󳚀󳚌{ though … thế mà
8 仲間 z{~ fellow / friend bạn
8 {󳚺{う tease trêu trọc
8 経験 󳚂い󳚂³ experience kinh nghiệm
8 󳚒󳚴³x properly / without fail một cách tử tế / cẩn thận
8 男性用 󳚑³󳚌い󳚹う for men dành cho nam giới
8 個性 󳚄󳚌い personality cá tính
8 z󳚼{y indeed quả thật là
8
知󳚺󳚋知󳚺󳚋~う󳚒{
󳚈󳚺󳚋󳚈󳚺󳚋~う󳚒{
without noticing it một cách vô thức / không nhận ra
8 当󳚐󳚻前 あ󳚐󳚻~え natural tất nhiên
8
思い込󳚱 z󳚳い󳚄󳚱
be convinced of … / take … for granted
tưởng là
9 󳚲s󳚐{~zい seldom hầu như không …
9 投資 xう󳚈 investment đầu tư
9 投資先 xう󳚈󳚆} investee nơi đầu
9 󳚠{ grave / tomb mộ
9 気V }v³ feelings tâm tư / tinh thần
9 󳚠󳚋 should chắc chắn
9 何󳚺{ z³󳚺{ some nào đó
9 方法 {う{う way / method phương pháp / cách thức
9 󰕛齢 }³󳚽い age tuổi
9 詳󳚈い 󳚀わ󳚈い detailed cụ thể / chi tiết
9 情報 󳚉󳚸う{う information thông tin
9 あ󳚼い󳚠 or hoặc là
9 y󳚒󳚺{󳚈v󳚳 in any case
cái nào c ng ...ũ
9 ~󳚏󳚀 peep nhòm / ngó
9 気味|悪い }󳚰|わ󳚼い weird đáng sợ
9 x󳚄󳚾w by the way còn <từ chuyển tiếp đoạn>
9 個人 󳚄󳚉³ individual cá nhân
9 à人 󳚐{³ stranger người ngoài / người lạ
9 財産 󳚇い󳚆³ property / fortune tài sản
9 戸籍 󳚄󳚌} family register hộ khẩu
9 思想 󳚈󳚎う thought
tư tưởng / suy nghĩ
9 宗教 󳚈󳚶う}󳚸う religion tôn giáo
9 ~󳚆{ surely not chắc là không …
9 遺伝子 いw³󳚈 gene di truyền
9 ~x󳚈v as … như là … / với tư cách là …
9 安全z あ³󳚍³z safe an toàn
9 管理󳚊󳚼 {³󳚻󳚊󳚼 manage quản lí
9 󳚳󳚽󳚼 leak rò rỉ / lộ ra
9 預金 󳚹}³ deposit tiền gửi
9 引}出󳚊 r}󳚑󳚊 withdraw rút (tiền)
9 悪用󳚊󳚼 あ󳚀󳚹う󳚊󳚼 make a bad use of … dùng với mục đích xấu
9 恐󳚾󳚈い z󳚎󳚾󳚈い be afraid of đáng sợ
9 気|󳚊󳚼 }|󳚊󳚼 feel có cảm giác rằng …
9 󳚵󳚻×󳚻󳚊󳚼 󳚵󳚻x󳚻󳚊󳚼 exchange trao đổi / giao dịch
9 󳚹󳚻~ more … … hơn
9 参考 󳚆³󳚄う reference tham khảo
9 進󳚱 󳚊󳚊󳚱 advance tiên tiến
9 ~p~{y the more … , the more … càng … càng ...
9 ~{ÿ󳚈v ~{󳚐い󳚈v to … đối với …
9 責任 󳚌}{³ responsibility trách nhiệm
10 海^ {い|い overseas nước ngoài
20:26 7/8/24
Từ vựng sách tema - note
about:blank
5/15
10 出張 󳚈󳚶s󳚒󳚸う business trip đi công tác
10 原因 󳚃³い³ cause nguyên nhân
10 O明z u󳚲いz unknown không rõ
10 󳚳う󳚊󳚁 soon sắp
10 口u 󳚀󳚒{󳚋 words số lần nói chuyện
10 定󰕛 vい}³ retirement age tuổi về hưu
10 引s込󳚱 rs󳚄󳚱 retire / withdraw lui về (sống ẩn dật)
10 え³ connection / relation mối duyên
10 耳{残󳚼 󳚰󳚰{~󳚄󳚼 linger in one's ears vẫn còn văng vẳng bên tai
10 追う zう follow / chase đuổi
10 }󳚺う hate ghét
10 思い出 z󳚳いw memory kỉ niệm
10 唯N 󳚷いいt only duy nhất
10 亡󳚀󳚊 z󳚀󳚊 lose đánh mất
10 󳚈p󳚺󳚀 for a while tạm thời / trong một thời gian
10 ^出󳚊󳚼 |い󳚈󳚶t󳚊󳚼 go out đi ra ngoài
10 O便z uy³z inconvenient bất tiện
10 時間|経t 󳚉{³|󳚐t pass thời gian trôi qua
10 ~{t󳚽v as … cùng với …
10 ~y󳚄󳚾{ far from …ing hoàn toàn không …
10 {えsv on the contrary ngược lại
10 余裕 󳚹󳚷う time [money] to spare dư giả
10 󳚑い󳚉󳚸うv okay ổn / không vấn đề gì
10 間{\う ~{あう be in time kịp
10 い󳚺い󳚺󳚊󳚼 get irritated cảm thấy bực bội
10 󳚊s{󳚻 completely hoàn tòan
10 ~󳚄x{ to one's (surpurise) rất ... <nhấn mạnh>
10 ~{󳚺xいsv just because … chỉ vì …
10 意識󳚊󳚼 い󳚈}󳚊󳚼 be conscious of … ý thức
10 ~わ󳚂w󳚠zい not necessarily … không phải vì …
10 ^󳚽󳚼 󳚠󳚋󳚽󳚼 be wrong khác
10 ñ前 い󳚍³ in the past trước đây
10 ~󳚐s{ every time … mỗi lần …
10 腰²N󳚃󳚼 󳚄󳚈²あ󳚃󳚼 stand up / take action đứng lên
10 ×󳚻{{󳚼 x󳚻{{󳚼 start / set about bắt đầu
10 調子 󳚒󳚸う󳚈 condition / way tình trạng / phong độ
10 起󳚄󳚼 z󳚄󳚼 happen xảy ra
10 振󳚻回󳚊 u󳚻~わ󳚊 swing around / influence xoay / điều khiển
10 語󳚻{󳚂󳚼 {󳚐󳚻{󳚂󳚼 talk to … nói chuyện
11 厳󳚈い }s󳚈い strict nghiêm khắc
11 ×󳚻立v󳚼 x󳚻󳚐v󳚼 consider sth as special
xem như / nhìn nhận một cách đặc biệt
11 NO 󳚉󳚸う󳚃 high and low trên dưới
11 影²r󳚎󳚲󳚼 {󳚃²r󳚎󳚲󳚼 disappear ẩn đi
11 󰕚等z s󳚸うyうz equal bình đẳng
11 ~󳚇󳚼²得zい ~󳚇󳚼²えz be compelled to … / have to … phải …
11 身V 󳚰v³ social class thân phận
11 気安い }󳚵󳚊い familiar / at ease thoải mái
11 口²利󳚀 󳚀󳚒²}󳚀 talk to … nói chuyện
11 󳚆え even đến cả
11 p place / occasion / situation tình huống / địa điểm
11 ß発²¿う 󳚠³qt²{う arouse hostility [complaints] bị phản đối
11 扱う あt{う deal with … đối xử / cư xử
11 ¿テ vertical chiều dọc
20:26 7/8/24
Từ vựng sách tema - note
about:blank
6/15
11 制度 󳚌いy system chế độ
11 廃k󳚊󳚼 󳚠い󳚈󳚊󳚼 abolish bãi bỏ
11 ß映󳚊󳚼 󳚠³えい󳚊󳚼 reflect phản ánh
11 u󳚆わ󳚈い suitable phù hợp
11 自然z 󳚈󳚍³z natural tự nhiên
11 tz|󳚼 be connected [related] kết nối
11 確認󳚊󳚼 {󳚀{³󳚊󳚼 confirm / make sure xác nhận
11 無責任z 󳚱󳚌}{³z irresponsible vô trách nhiệm
11 息|t~󳚼 い}|t~󳚼 feel suffocated căng thẳng
11 N司 󳚉󳚸う󳚈 boss cấp trên
11 ~{󳚈󳚾~{󳚈󳚾 whether … or … dù là … hay là …
11 N{立t うえ{󳚐t be in a higher position ở vị trí cao hơn
11 明確z 󳚲い{󳚀z clear rõ ràng
11 役割 󳚵󳚀わ󳚻 role vai trò
11 存在󳚊󳚼 󳚎³󳚇い󳚊󳚼 exist tồn tại
11 部O v{ subordinate cấp dưới
11 N人前 い󳚒{³~え independent / qualified trưởng thành
11 育v󳚼 󳚎󳚑v󳚼 raise / train nuôi dưỡng
11 ~󳚐Nw ~󳚐うえw after …ing trên cơ sở …
11 Ø󳚂入󳚽󳚼 う󳚂い󳚽󳚼 accept chấp nhận
11 結果 󳚂s{ result kết quả
11 z互い z󳚐|い each other lẫn nhau
11 築󳚀 }󳚋󳚀 build xây dựng
11 交わ󳚊 {わ󳚊 exchange trao đổi
11 歓迎󳚊󳚼 {³󳚃い󳚊󳚼 welcome hoan nghênh / chào đón
11 気楽z }󳚺󳚀z easygoing / carefree dễ dàng / thoải mái
11 生󳚰出󳚊 う󳚰󳚑󳚊 create sinh ra
11 失う う󳚈zう lose đánh mất
11 ~ttあ󳚼 be in the process of ...ing đang …
11 󱓠剣z 󳚈³󳚂³z serious nghiêm túc
12 ~通󳚻 ~xz󳚻 as … đúng như …
12 性格 󳚌い{󳚀 personality tính cách
12 ¿イプ type loại
12 V󳚂󳚼 わ󳚂󳚼 divide chia ra
12 血液 󳚂tえ} blood nhóm máu
12 意^z い|いz unexpected không ngờ
12 人気 {³} popularity được yêu thích
12 󳚄󳚼 be keenly interested in … say mê / thích
12 xいう~󳚳 because … vì / bởi vì
12 あい󳚆tïわ󳚻{ あい󳚆t|わ󳚻{ as a greeting thay cho lời chào hỏi
12 ûーû rule qui tắc
12 重³󳚉󳚼 z󳚳³󳚉󳚼 value coi trọng
12 何事 z{󳚅x everything
cái gì cũng
12 慎重z 󳚈³󳚒󳚸うz careful cẩn trọng / cẩn thận
12 行動󳚊󳚼 󳚄うyう󳚊󳚼 act hành động
12 傾向 󳚂い󳚄う tendency khuynh hướng
12 ÿ照的z 󳚐い󳚈󳚸うv}z contrasting đối lập
12 楽天的z 󳚺󳚀v³v}z optimistic lạc quan
12 気~󳚁󳚽z }~󳚁󳚽z capricious
(tính cách) hay thay đổi / không kiên định
12 印象 い³󳚈󳚸う impression ấn tượng
12 Pえ󳚼 あ󳚐え󳚼 give tạo (ấn tượng)
12 ~󳚠xいうx as for … về …
12 ß󳚠 󳚉t󳚠 in fact / to tell the truth thực ra là …
20:26 7/8/24
Từ vựng sách tema - note
about:blank
7/15
12 x型的z v³󳚂いv}z typical điển hình
12 úーÀーシップ leadership tinh thần lãnh đạo
12 N見 いs󳚂³ at first sight nhìn qua thì
12 ~³}z easygoing dễ tính
12 気|強い }|t󳚹い strong-willed / tough mạnh mẽ
12 わ|~~z selfish ích kỉ
12 冷静z 󳚽い󳚌いz calm
bình tĩnh
12 物事 󳚳~󳚅x things mọi việc
12 全体 󳚍³󳚐い whole toàn thể
12 û観的z }󳚴s{³v}z objective mang tính khách quan
12 様々z 󳚆~󳚇~z various khác nhau
12 口{󳚊󳚼 󳚀󳚒{󳚊󳚼 say nói
12 科学的z {|󳚀v}z scientific mang tính khoa học
12 根拠 󳚄³}󳚸 grounds bằng chứng
12 いい{󳚃³z unreliable / irresponsible không đáng tin
12 ß論󳚊󳚼 󳚠³󳚾³󳚊󳚼 argue against phản bác
12 付}\う t}あう socialize with giao tiếp
12 ストüス stress áp lực
12 和󳚺󳚃󳚼 󳚵わ󳚺󳚃󳚼 relieve / soften làm giảm bớt
12 ÿ策 󳚐い󳚆󳚀 measure đối sách
13 思い出󳚊 z󳚳い󳚑󳚊 remember nhớ ra
13 連想󳚊󳚼 󳚽³󳚎う󳚊󳚼 associate liên tưởng
13 帰宅󳚊󳚼 }󳚐󳚀󳚊󳚼 come home về nhà
13 |s出󳚊 󳚹s󳚑󳚊 tell sb to come / call gọi ra
13 uう{ like giống như là
13 指示󳚊󳚼 󳚈󳚉󳚊󳚼 give instructions ra lệnh
13 ~~~{ as … như là …
13 汗~󳚰󳚽 あ󳚌~󳚰󳚽 be soaked in sweat ướt đẫm mồ hôi
13 þ󳚀 |󳚀 pull cởi
13 声|󳚊󳚼 󳚄え|󳚊󳚼 hear voice nghe tiếng
13 l確z 󳚌い{󳚀z precise chính xác
13 ~y} should … nên …
13 r sunlight ánh mặt trời
13 得󳚼 え󳚼 get có được
13 生}返󳚼 い}{え󳚼 come back to life sống lại
13 󳚎󳚽x󳚳 or hay là
13 乾}W󳚼 {わ}}󳚼 dry out khô héo
13 󳚅󳚀󳚅󳚀x (drink sth) in gulps (uống) ừng ực
13 ~y²鳴󳚺󳚊 ~y²z󳚺󳚊 gurgle phát ra tiếng từ cổ họng
13 󳚹う󳚵󳚀 finally cuối cùng
13 解󰧛󳚊󳚼 {い{う󳚊󳚼 release giải thoát
13 見\わ󳚌󳚼 󳚰あわ󳚌󳚼 look at each other nhìn lẫn nhau
13 うz󳚋󳚀 nod gật đầu
13
]涼󳚰 󳚷う󳚊󳚋󳚰
cooling oneself in the evening breeze
hóng gió mát buổi chiều
13 ~|v󳚺 while … / on the way to …
nhân tiện <khi làm 1 việc gì đó thì nhân
cơ hội làm 1 việc khác nữa>
13 機嫌|いい }|³|いい be in a good mood tâm trạng tốt
13 連󳚽出󳚊 t󳚽󳚑󳚊 take sb out dẫn ai đó ra
13 花火 󳚠zs fireworks pháo hoa
13 󳚳sx󳚳 though … nhất
13 当時 xう󳚉 at that time lúc đó
13 ~~󳚄x󳚑{󳚺 as is often the case with … vì …
13 打󳚒N󳚃 う󳚒あ󳚃 rocket bắn (pháo hoa)
20:26 7/8/24
Từ vựng sách tema - note
about:blank
8/15
13 通󳚻|{󳚻 xz󳚻|{󳚻 passing đi qua
13 󳚷{󳚐 casual summer kimono đồ yukata / kimono mùa hè
13 󳚷s󳚐󳚻x in a relaxed way thoải mái / rộng rãi
13 腰²O󳚾󳚊 󳚄󳚈²z󳚾󳚊 sit down ngồi xuống
13 見t󳚲󳚼 󳚰t󳚲󳚼 gaze at … nhìn chằm chằm
13 N瞬 いs󳚈󳚶³ for an instant trong một khoảnh khắc
13 辺󳚻 あ󳚐󳚻 around / surroundings xung quanh
13 暗󳚵󳚰 󳚀󳚺󳚵󳚰 darkness bóng tối
13 瞬間 󳚈󳚶³{³ moment khoảnh khắc
13 }s{󳚂 trigger / cause nguyên nhân / cơ hội
13 ux suddenly / by chance vô tình / đột nhiên
13 10󰕛余󳚻 󳚉󳚶う}³あ~󳚻 over 10 years hơn 10 năm
13 }󳚑󳚼 ask sb to … năn nỉ / xin xỏ/kì kèo
13 眺󳚲󳚼 z|󳚲󳚼 look at … ngắm nhìn
13 ~tt while …ing trong khi …
14 予測󳚊󳚼 󳚹󳚎󳚀󳚊󳚼 forecast / predict dự đoán
14 ~󳚼Nw ~󳚼うえw when … khi …
14 k{󳚌zい {{󳚌zい crucial / essential cần thiết / không thể thiếu
14 いxz󳚰 activity / work việc làm / hoạt động
14 ~l第 ~󳚈󳚑い depend on … tùy vào …
14 à穫 󳚈󳚶う{󳚀 harvest thu hoạch
14 } い~󳚒 life sinh mệnh
14 󳚲󳚋󳚺󳚈い rare / unusual hiếm
14 法則 {う󳚎󳚀 law qui luật
14 流󳚽 z|󳚽 drift / flow dòng chảy
14 向} 󳚱} direction hướng
14 観察󳚊󳚼 {³󳚆t󳚊󳚼 observe quan sát
14 調和 󳚒󳚸うわ harmony điều chỉnh / điều hòa
14 T地 {󳚀󳚒 various places các vùng
14 ]焼󳚂 󳚷う󳚵󳚂 sunset hoàng hôn
14 x󳚂󳚼 melt tan chảy
14 農作業 ~う󳚆~󳚸う farm work công việc nhà nông
14 言い伝え いいt󳚐え tradition truyền thuyết
14 当v{z󳚼 あv{z󳚼 reliable tin tưởng được
14 知恵 󳚒え wisdom trí tuệ
14 ~ {󳚰 god thần
14 い~󳚼 pray cầu khấn
14
v󳚼v󳚼|う󳚋
doll hung outside to pray for fine weather
búp bê cầu nắng
14 ~xx󳚳{ as … / with … cùng với …
14 気象 }󳚈󳚸う weather khí tượng
14 観測 {³󳚎󳚀 observation quan sát
14 進歩󳚊󳚼 󳚈³}󳚊󳚼 progress tiến bộ
14 z󳚀v󳚠z󳚺zい essential không thể thiếu
14 u時間 󳚊う󳚉{³ a few hours vài tiếng
14 u時間後 󳚊う󳚉{³󳚅 a few hours later sau vài tiếng
14 時期 󳚉} time thời kì
14 日×󳚻 ry󳚻 date quyết định ngày
14 ~{󳚳{{わ󳚺󳚋 in spite of … mặc dù
14 異常z い󳚉󳚸うz abnormal / unusual bất thường
14 洪水 󳚄う󳚋い flood ngập lụt
14 引}起󳚄󳚊 r}z󳚄󳚊 cause xảy ra
14 {󳚂|え~zい precious quí báu / không thay thế được
14 うpう take / deprive sb of … cướp đi
20:26 7/8/24
Từ vựng sách tema - note
about:blank
9/15
14 󳚹󳚅󳚊 make sth dirty / pollute làm vấy bẩn
14 手{zえz v{zえzい get out of hand vượt khỏi tầm tay
14 あわv󳚼 be confused / be in a hurry vội vàng / hấp tấp
14 󳚈󳚐|う follow tuân theo
14 見直󳚊 󳚰zz󳚊 review xem xét lại
15 問い{󳚂 xい{󳚂 question hỏi
15 N言 rx󳚄x a word một lời
15 変え󳚼 {え󳚼 change thay đổi
15 講演 󳚄うえ³ lecture diễn giảng
15 講演者 󳚄うえ³󳚈󳚴 lecturer người diễn giả
15 耳²傾󳚂󳚼 󳚰󳚰²{󳚐󳚱󳚂󳚼 listen lắng nghe
15 ベストセùー bestseller bán chạy nhất
15 u󳚽\い u󳚽あい contact tiếp xúc
15 󳚐s travel chuyến du lịch
15 著者 󳚒󳚸󳚈󳚴 author tác giả
15 依頼󳚊󳚼 い󳚺い󳚊󳚼 request nhờ / yêu cầu
15 ç者 わ{󳚳~ young person giới trẻ
15 何気zい z{󳚃zい casual không có chủ ý / vô tình
15 思わ󳚋 z󳚳わ󳚋 unexpectedly / unconsciously bất ngờ
15 知󳚺|間{ 󳚈󳚺|~{ without realizing it từ lúc nào không biết
15 いい気{z󳚼 いい}{z󳚼 be conceited ra vẻ
15 出会い wあい encounter cuộc gặp gỡ
15 気|\う }|あう get along well with … hợp
15 ~²󳚠󳚉󳚲 including … nói riêng
15 歩}回󳚼 あ󳚼}~わ󳚼 walk around đi vòng quanh
15 体験 󳚐い󳚂³ experience trải nghiệm
15 重}󳚼 {󳚆}󳚼 repeat
tích l yũ
15 󳚆󳚊|{ as might be expected (of sb) đúng như / đúng là
15 感心󳚊󳚼 {³󳚈³󳚊󳚼 be impressed có quan tâm
15 表情 r󳚸う󳚉󳚸う expression biểu hiện
15 調子{乗󳚼 󳚒󳚸う󳚈{~󳚼 be conceited tỏ vẻ / ra vẻ
15 独特z y󳚀x󳚀z unique đặc biệt
15 自慢 󳚉~³ pride tự mãn
15 自慢気z 󳚉~³󳚃z proud có vẻ đắc chí
15 󳚎ういえp come to think of it Nếu thế thì / nếu nói vậy thì ...
15 û²\わ󳚌󳚼 󳚠z󳚈²あわ󳚌󳚼 agree with what sb says đồng ý
15 黙󳚻込󳚱 󳚑~󳚻󳚄󳚱 say no more im lặng
15 清潔z 󳚌い󳚂tz clean sạch sẽ
15 ~わ󳚂|zい cannot … / it is impossible to … không thể …
15 ~󳚑󳚂{ all the more … because vì thế
15 ショックz shocking sốc
15 気|t󳚀 }|t󳚀 notice để ý thấy
15 z{󳚈い strange lạ lùng
15 恥󳚋{󳚈い 󳚠󳚋{󳚈い embarrassing / ashamed xấu h
15 󳚳~|見え󳚼 󳚳~|󳚰え󳚼 realize things nhận ra
15 冒頭 |うxう beginning bắt đầu
15 ú󳚲󳚼 t󳚲󳚼 pack nhồi nhét
15 ~x󳚲󳚼 sum up tóm lại
15 テーþ theme chủ đề
15 願う }|う hope mong là
15 添え󳚼 󳚎え󳚼 add cùng với đó
15 和󳚱 z󳚅󳚱 be relaxed thoải mái
15 拍手 󳚠󳚀󳚈󳚶 clap vỗ tay
20:26 7/8/24
Từ vựng sách tema - note
about:blank
10/15
15 締󳚲󳚀󳚀󳚼 󳚈󳚲󳚀󳚀󳚼 finish khép lại
16 z󳚉󳚱 get adapted to … quen với
16 󲎇w 󳚎うyt farewell chia tay / tiễn biệt
16 特wz x󳚀ytz special đặc biệt
16 誘う 󳚆󳚎う invite rủ
16 立場 󳚐󳚒p position lập trường
16 立場N 󳚐󳚒p󳚉󳚸う in one's position trên lập trường của …
16 参加󳚊󳚼 󳚆³{󳚊󳚼 take part in … / join tham gia
16 生~󳚽t} by nature bẩm sinh
16 è手z {|vz be poor at … kém / không giỏi
16 ~󳚳~󳚑{󳚺 because … bởi vì …
16 耐え󳚼 󳚐え󳚼 stand chịu đựng
16 耐え÷い 󳚐え|󳚐い unbearable khó chịu đựng
16 yう󳚈v󳚳 whether sb like it or not cho dù … thì …
16 童謡 yう󳚹う children's song đồng thoại / đồng dao
16 󳚒{󳚺 power sức mạnh
16 頼󳚻 󳚐󳚹󳚻 reliance tin cậy
16 ~{}󳚼 cannot … không thể
16 白󳚂󳚼 󳚈󳚺󳚂󳚼 spoil the atmosphere mất hứng
16 向󳚂󳚼 󳚱󳚂󳚼 direct hướng về
16 浮{v う{v float hiện lên
16 󳚹󳚎 other places ngoài
16 自信 󳚉󳚈³ confidence tự tin
16 ~x󳚄󳚾 when khi …
16 え³󳚻󳚸 hesitation khách sáo
16 え³󳚻󳚸|󳚒z hesitant ái ngại
16 勇気 󳚷う} courage
dũng khí
16 勇気u󳚂󳚼 󳚷う}u󳚂󳚼 encourage động viên / khuyến khích
16 声²󳚎󳚾え󳚼 󳚄え²󳚎󳚾え󳚼 (sing) in unison đồng thanh
16 間|あ󳚼 ~|あ󳚼 there is a pause có khoảng trống
16 見知󳚺| 󳚰󳚈󳚺| unfamiliar không quen thuộc
16 想像󳚊󳚼 󳚎う󳚏う󳚊󳚼 imagine tưởng tượng
16 󳚷󳚲 dream ước mơ
16 ~z󳚻{ in one's own way theo cách của riêng …
16 󳚎󳚽󳚏󳚽 each từng
16 声²\わ󳚌󳚼 󳚄え²あわ󳚌󳚼 (sing) in unison đồng thanh
16 }い いわい celebration chúc mừng
16 V{󳚒\う わ{󳚒あう share chia sẻ
16 u植 󳚐うえ rice-planting trồng lúa
16 摘󳚱 t󳚱 pick hái / thu hoạch
16 あ󳚰 net lưới
16 󳚠~ beach bãi biển
16 󳚠󳚃~󳚊 encourage
cổ vũ
16 汗²流󳚊 あ󳚌²z|󳚊 work hard làm việc chăm chỉ
16 ~v󳚠 whenever … / … and … cứ … thì …
16 |³p󳚼 work hard / do one's best cố gắng
16 気u󳚀 }u󳚀 notice để ý
16 楽󳚈󳚱 󳚐~󳚈󳚱 enjoy tận hưởng
16 ~{違いzい {󳚒|いzい must … chính là
17 長生} z|い} long life sống lâu
17 {zえ󳚼 fulfill đạt được
17 |療 い󳚻󳚸う medicine y tế
17 目覚~󳚈い 󳚲󳚇~󳚈い remarkable đáng chú ý / đáng ghi nhận
20:26 7/8/24
Từ vựng sách tema - note
about:blank
11/15
17 遂󳚃󳚼 x󳚃󳚼 achieve đạt được
17 救う 󳚊󳚀う save cu
17 û{󳚼 󳚐󳚊{󳚼 be saved ích
17 治󳚊 zz󳚊 cure chữa
17 󰕚均 xい}³ average trung bỉnh
17 Ā} 󳚉󳚶󳚰󳚸う lifespan tuổi thọ
17 伸s ~s growth kéo dài
17 明󳚺{z あ}󳚺{z clear / obvious rõ ràng
17 高齢 󳚄う󳚽い old age cao tuổi
17 高齢化 󳚄う󳚽い{ aging cao tuổi hóa
17 生}󳚼 い}󳚼 live sống
17 問う x ask hỏi
17 状況 󳚉󳚸う}󳚸う situation tình trạng
17 本来 {³󳚺い originally / essentially vốn là
17 患者 {³󳚉󳚴 patient bệnh nhân
17 è󳚈󳚰 󳚀󳚼󳚈󳚰 pain nỗi đau
17 健康z 󳚂³󳚄うz healthy khỏe mạnh
17 󳚳x original / former nguyên bản / gốc
17 目指󳚊 󳚲󳚇󳚊 aim at … hướng đến
17 いわ󳚷󳚼 so called tức là
17 状態 󳚉󳚸う󳚐い condition trạng thái
17 治療 󳚒󳚻󳚸う care trị liệu
17 生{󳚊 い{󳚊 let sb live kéo dài (tuổi thọ)
17 無理z 󳚱󳚻z impossible vô lí
17 器w }󳚁 instrument dụng cụ
17 い{{ how … đến thế nào
17 重要z 󳚉󳚶う󳚹うz important quan trọng
17 ~󳚐}󳚻 stay … / remain …
… suốt <chỉ một trạng thái kéo dài,
giữ nguyên>
17 意思 い󳚈 will ý chí
17 動{󳚊 う󳚅{󳚊 move cử động
17 󳚎~N方w 󳚎~いs}うw on the other hand ngược lại / mặt khác
17 血²V󳚂󳚐 󳚒²わ󳚂󳚐 be related by blood có huyết thống
17 ~{󳚺󳚊󳚼x from …'s point of view từ quan điểm của …
17 割󳚻W󳚼 わ󳚻}󳚼 come to definite conclusions phân chia rạch ròi
17
~わ󳚂{󳚠い{zい
cannot … không thể
17 当然 xう󳚍³ natural đương nhiên
17 長期 󳚒󳚸う} long term trong thời gian dài
17 看護 {³󳚅 nursing chăm sóc
17 人生 󳚉³󳚌い life đời người
17 󳚳󳚐󳚺󳚊 bring đem lại
17 経済的z 󳚂い󳚇いv}z economic mang tính kinh tế
17
言う~w󳚳zい いう~w󳚳zい needless to say
đương nhiên là / không cần phải nói
17 先|見えzい 󳚆}|󳚰えzい cannot see the future không thấy được tương lai
17 犠牲 ~󳚌い sacrifice hi sinh
17 󳚆󳚺{ moreover hơn nữa
18 漁村 ~󳚸󳚎³ fishing village làng chài
18 促󳚊 うz|󳚊 urge thúc đẩy
18 ]陽 󳚷うr sunset hoàng hôn
18 染~󳚼 󳚎~󳚼 be colored nhuộm màu
18 口|重い 󳚀󳚒|z󳚳い reticent / silent ít nói
18 {󳚌󳚁 earn kiếm tiền
18 勢い い}zい momentum khí thế
20:26 7/8/24
Từ vựng sách tema - note
about:blank
12/15
18 先~󳚄x 󳚆}~󳚄x future tương lai
18 ~󳚐p{󳚻{ as a result of … / because … vì / chỉ vì
18 水󰕚z 󳚊いxいz horizontal mức / mực nước
18 姿²消󳚊 󳚊|󳚐²󳚂󳚊 disappear biến mất
18 何󳚳{󳚳 z{󳚳{󳚳 everything tất cả
18 }t󳚻x quietly lặng lẽ / thì thầm
18 農村 ~う󳚎³ farming village nông thôn
18 事情 󳚉󳚉󳚸う circumstances / situation tình hình
18 減󳚼 x󳚼 decrease giảm
18 u󳚼󳚆x hometown quê hương
18 足²Ûv あ󳚈²󳚠󳚄v visit đi đến
18 近所 }³󳚉󳚸 neighborhood hàng xóm
18 ~vz󳚺zい cannot help …ing rất …
18 過疎 {󳚎 depopulation sự giảm dân số
18 活性化󳚊󳚼 {s󳚌い{󳚊󳚼 revitalize vực dậy
18 地方 󳚒{う local địa phương
18 自治体 󳚉󳚒󳚐い local government chính quyền địa phương
18 支援 󳚈え³ aid / support viện trợ / giúp đỡ
18
力²入󳚽󳚼 󳚒{󳚺²い󳚽󳚼
be committed to … / focus on …
dồn sức vào …
18 現状 󳚃³󳚉󳚸う present situation hiện trạng
18 調査 󳚒󳚸う󳚆 investigation điều tra
18 |s戻󳚊 󳚹s󳚳y󳚊 call back gọi về / gọi quay trở lại
18 |s{󳚂󳚼 󳚹s{󳚂󳚼 call out / appeal kêu gọi
18 あ󳚄|󳚽󳚼 long for … ngưỡng mộ
18 󲎆職 󳚐い󳚈󳚸󳚀 retirement nghỉ hưu
18 住~い 󳚊~い house nhà ở
18 就職 󳚈󳚶う󳚈󳚸󳚀 employment xin việc
18 いs󳚐³ once một khi
18 ~x󳚈v󳚳 even though ... mặc dù …
18 地域 󳚒い} area / region / community khu vực
18 根u󳚀 }u󳚀 settle / take root bám rễ
18 伝統 w³xう tradition truyền thống
18
]子高齢化 󳚈󳚸う󳚈󳚄う󳚽い{
declining birthrate and aging population
dân số già tăng và ít người trẻ
18 z󳚰 wave làn sóng
18 例^ 󳚽い|い exception ngoại lệ
18 押󳚈寄󳚌󳚼 z󳚈󳚹󳚌󳚼 sweep / rush n quét / bao vây
18 手遅󳚽 vz󳚀󳚽 too late muộn màng
18 恐󳚽 z󳚎󳚽 fear sợ
18 手²打t v²うt take measures có biện pháp
18 ~zい󳚄x{󳚠 unless nếu không / trừ phi
18 片x}󳚳~zい {󳚐x}󳚳~zい not … for a moment không lúc nào mà …
19 交流 󳚄う󳚻󳚶う exchange giao lưu
19 自ý 󳚉󳚄 self tự mình
19 司会 󳚈{い chairman / MC người dẫn chương trình
19 落󳚒󳚼 z󳚒󳚼 fall / drop rơi
19 w体的z 󳚁󳚐いv}z specific cụ thể
19 󰧜治 󳚌い󳚉 politics chính trị
19 ~󳚠x󳚳{󳚀 apart from … bỏ ngoài việc …
19 語󳚼 {󳚐󳚼 tell / speak kể/nói
19 ß現󳚊󳚼 󳚉t󳚃³󳚊󳚼 realize thực hiện
19 熱心z }s󳚈³z eager / attentive nhiệt huyết / nhiệt tình
19 ~󳚆え~p if only … chỉ cần …
19 {zう come true đạt được
20:26 7/8/24
Từ vựng sách tema - note
about:blank
13/15
19 可能z {~うz possible có thể / có khả năng
19 可能性 {~う󳚌い possibility khả năng
19 計画 󳚂い{󳚀 plan kế hoạch
19 選þ肢 󳚌³󳚐󳚀󳚈 choice sự lựa chọn
19 施設 󳚈󳚌t facility cơ sở
19 ~󳚄x{󳚺 because vì …
19 身内 󳚰う󳚒 relative người nhà
19 働}u󳚲 󳚠󳚐󳚺}u󳚲 be always working làm việc không ngh
19 貧󳚈い ~󳚋󳚈い poor nghèo khó
19 þ󳚂出󳚊 |󳚂󳚑󳚊 get out of … thoát ra khỏ …
19 ~󳚹󳚻{{󳚠z have no choice but to … chỉ còn cách là …
19 󳚄󳚎 exactly
chính <ý nghĩa ngữ pháp nhấn mạnh>
19 ~zい󳚳~{ I wonder if we can … chẳng lẽ là không / có lẽ nào
19 教育 }󳚸うい󳚀 education giáo dục
19 󳚊󳚺 even đến cả
19 満足z ~³󳚏󳚀z enough / satisfactory mãn nguyện
19 環境 {³}󳚸う environment môi trường
19 ÿ󳚈伸y󳚼 󳚆󳚈~y󳚼 give (a helping hand) chìa tay (giúp đỡ)
19 未来 󳚰󳚺い future tương lai
19 裏返󳚈 う󳚺|え󳚈 inside out / the reverse side mặt trái / mặt khác
19 û󳚈終え󳚼 󳚠z󳚈zえ󳚼 finish talking kết thúc nói
19 輝󳚀 {|󳚵󳚀 shine tỏa sáng
19 素直z 󳚊zzz pure-minded / honest thẳng thắn / trong sáng
19 笑顔 え|z smile mặt cười
19 物質的{ vs󳚈tv}{ materially mang tính vật lí
19 恵󳚱 󳚲󳚁󳚱 bless ban cho
19 満󳚐󳚊 󳚰󳚐󳚊 satisfy / fill đầy đủ
19 豊{z 󳚷󳚐{z rich / wealthy giàu
19 表󳚽󳚼 あ󳚺わ󳚽󳚼 express itself biểu hiện
19 表面的z r󳚸う󳚲³v}z superficial bề mặt
19 本物 {³󳚳~ genuine thực chất
19 隠󳚊 {󳚀󳚊 hide che dấu
19 訴え うs󳚐え appeal nói lên
19 胸|痛󳚱 󳚱}|い󳚐󳚱 one's heart aches đau lòng
20 衛生 えい󳚌い hygiene vệ sinh
20 義務 ~󳚱 duty / obligation
nghĩa vụ / nhiệm vụ
20 握󳚼 {~󳚼 grip / hold nắm
20 固い {󳚐い hard / tough cứng
20 口当󳚐󳚻 󳚀󳚒あ󳚐󳚻 feel on the tongue cảm giác khi ăn
20 素手 󳚊w bare hand tay không
20 ~割{󳚠 ~わ󳚻{󳚠 considering … / for … mặc dù
20 󳚊³z󳚻x smoothly / easily 1 cách dễ dàng / nhanh chóng
20 認󳚲󳚼 󳚰x󳚲󳚼 approve thừa nhận
20 ~z板 ~zい󳚐 cutting board cái thớt
20 見y󳚄󳚾|あ󳚼 󳚰y󳚄󳚾|あ󳚼 promising có tiềm năng / triển vọng
20 雇う 󳚵xう employ thuê
20 ~{あ󳚐sv when … / on … khi …
20 見習い 󳚰z󳚺い trainee học việc
20 条件 󳚉󳚸う󳚂³ condition điều kiện
20 包O {う󳚒󳚸う knife con dao
20 研~ x~ sharpening mài (dao)
20 刃先 󳚠󳚆} the edge of a knife lưỡi dao
20 触󳚼 󳚆わ󳚼 touch sờ / chạm vào
20:26 7/8/24
Từ vựng sách tema - note
about:blank
14/15
20 󳚎󳚄󳚎󳚄 acceptable ở mức độ chấp nhận được
20 󳚳~{z󳚼 succeed trưởng thành / thành công
20 頭|固い あ󳚐~|{󳚐い stubborn / old-fashioned cứng đầu / cổ hủ
20 職人 󳚈󳚸󳚀{³ craftsman người thợ / nghệ nhân
20 意地悪z い󳚉わ󳚼z mean / unkind xấu tính / khó tính
20 ß方|zい 󳚈{󳚐|zい have no choice but to … không còn cách nào khác
20 ×󳚻\わ󳚌 x󳚻あわ󳚌 combination sự kết hợp
20 󳚑󳚈 soup stock nước súp
20 加減 {󳚃³ taste / amount / state gia giảm / nêm nếm
20 舌触󳚻 󳚈󳚐󳚇わ󳚻 feel on the tongue cảm giác của lưỡi
20 あ󳚽󳚵󳚄󳚽󳚵 this and that này khác / nhiều kiểu
20 工夫²󳚄󳚺󳚊 󳚀uう²󳚄󳚺󳚊 try hard to make sth better dồn công sức làm gì / tìm tòi
20 胸²張󳚼 󳚱}²󳚠󳚼 be proud tự hào
20 ~{限󳚺󳚋 ~{{~󳚺󳚋 not only … không chỉ
20 色\い い󳚾あい tone / shade sắc màu
20 染物 󳚎󳚲󳚳~ dyed goods đồ nhuộm
20 w\ 󳚁あい condition / state / amount mức độ
20 z󳚲󳚺{z smooth mịn
20 削󳚼 󳚂󳚋󳚼 plane (the wood) đẽo gọt
20 削󳚻N󳚃󳚼 󳚂󳚋󳚻あ󳚃󳚼 plane (the wood) perfectly đẽo xong
20 大工 󳚑い󳚀 carpenter thợ mộc
20 わ󳚇 skill / art / craft
kĩ thuật / bí quyết
20 ~{{󳚂v󳚠 when it comes to … khi nói đến …
20 引󳚂²×󳚼 r󳚂²x󳚼 be inferior to … thua / mất mặt
20 󳚄t tips bí quyết
20 󳚳~u󳚀󳚻 manufacturing chế tạo
20 z家芸 zいえ󳚃い one's specialty kỹ nghệ gia truyền
20 z󳚲󳚼 lick liếm
20:26 7/8/24
Từ vựng sách tema - note
about:blank
15/15

Preview text:

20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 課 新󳚈い言 葉 読󳚰 英語 ô·トナム語 1 始󳚲󳚼 󳚠󳚉󳚲󳚼 start bắt đầu 1 心配󳚊󳚼 󳚈³qい󳚊󳚼 worry lo lắng 1 󳚎󳚽w󳚳 still cho dù vậy 1 親 z󳚵 parents bố mẹ 1 口²出󳚊 󳚀󳚒²󳚑󳚊 interfere can thiệp 1 い󳚂zい should not … không nên 1 あ󳚼日 あ󳚼r one day một ngày 1 ~󳚑sv
he [she] says … / they say … nghe nói là 1 z󳚏z󳚏 riddle câu đố 1 手²k󳚲󳚼 v²x󳚲󳚼 pause tạm dừng 1 場面 p󳚲³ scene
cảnh (đoạn kịch / truyện) 1 口々{ 󳚀󳚒󳚁󳚒{ one after another nhao nhao lên 1 󳚎󳚄w therefore vì thế 1 相手 あいv the other person
đối phương / đối tượng 1 文化 v³{ culture văn hóa 1 学v ~zv learn học 1 広󳚃󳚼 r󳚾󳚃󳚼 extend mở rộng 1 楽󳚈󳚰{ÿ󳚊󳚼Ā 󳚐~󳚈󳚰{󳚊󳚼 look forward to … mong chờ 2 交通機関 󳚄うtう}{³ transport / transportation phương tiện giao thông 2 便利z y³󳚻z useful tiện lợi 2 z󳚈󳚴y󳚻󳚊󳚼 chat nói chuyện 2 通う {󳚹う go to school đi học 2 利用󳚊󳚼 󳚻󳚹う󳚊󳚼 use sử dụng 2 󳚄~間 󳚄~あい󳚑 the other day gần đây 2 先 󳚆} ahead trước 2 動󳚀 う󳚅󳚀 move hoạt động 2 耳{入󳚼 󳚰󳚰{󳚠い󳚼 hear nghe thấy 2 ~󳚄x{󳚊󳚼 decide to … quyết định (làm gì) 2 方向 {う󳚄う direction hướng 2 󳚠s}󳚻󳚊󳚼 be clear rõ ràng 2 ~󳚹う get lost lạc 2 見当²t󳚂󳚼
󳚂³xう²t󳚂󳚼 make a guess đoán 2 横 󳚹󳚄 side bên cạnh 2 見t󳚂󳚼 󳚰t󳚂󳚼 find tìm thấy 2 ü伝󳚊󳚼 󳚌³w³󳚊󳚼 advertise tuyên truyền 2 x}y} sometimes thỉnh thoảng 2 {s󳚄󳚻 (smile) broadly mỉm cười 2 会釈󳚊󳚼 え󳚈󳚴󳚀󳚊󳚼 give sb a nod of greeting cúi chào 2 気|進~zい }|󳚊󳚊~zい be unwilling không thoải mái 3 画面 |󳚲³ screen màn hình 3 目²󳚵󳚼 󳚲²󳚵󳚼 look at … dán mắt vào 3 {sx󳚊󳚼 feel relieved nghỉ ngơi 3 󳚊~󳚊 finish kết thúc 3 習い事 z󳚺い󳚅x lesson học 3 ~う󳚒 in … / while … trong 3 準備󳚊󳚼 󳚉󳚶³s󳚊󳚼 prepare chuẩn bị 3 温󳚲󳚼 あ󳚐󳚐󳚲󳚼 warm up hâm nóng 3 変わ󳚼 {わ󳚼 change thay đổi 3 変化󳚊󳚼 x³{󳚊󳚼 change thay đổi 3 風景 uう󳚂い scene phong cảnh 3 声²N󳚃󳚼 󳚄え²あ󳚃󳚼 give a cry cất tiếng 3 姿 󳚊|󳚐 figure / appearance hình ảnh/bóng dáng about:blank 1/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 3 昔 󳚱{󳚈 past ngày xưa 3 Ús疲󳚽󳚼 あ󳚎st{󳚽󳚼 be tired after playing chơi mệt 3 囲󳚱 {󳚄󳚱 surround quây quần 3 あu󳚽󳚼
overflow / be filled with ... / be full of … đầy / nhiều 3 栄養 えい󳚹う nutrition dinh dưỡng 3 バùóス balance cân bằng 3 商品 󳚈󳚸うr³ goods / merchandise sản phẩm / hàng hóa 3 時間²{󳚂󳚼 󳚉{³²{󳚂󳚼 take time tốn thời gian 3 zt{󳚈い miss thân quen / thân thuộc 4 󳚄xわ󳚇 saying tục ngữ 4 目|回󳚼 󳚲|~わ󳚼 be terribly busy (bận) quay cuồng 4 手²借󳚻󳚼 v²{󳚻󳚼 ask for help nhờ ai giúp đỡ 4 󳚎󳚽{y~zい not very … không ... lắm 4 役{立t 󳚵󳚀{󳚐t be useful hữu ích 4 ~³s󳚻 peacefully / slowly thong thả / thong dong 4 昼寝 r󳚼} nap ngủ trưa 4 tい unintentionally nhỡ / sơ ý 4 口{出󳚊 󳚀󳚒{󳚑󳚊 say nói ra 4 ~󳚐 also / moreover ngoài ra 4 Ý r󳚐い forehead trán 4 󳚐xえ󳚼 compare so sánh / ví với 4 _v 󳚄p³ coin đồng tiền cổ 4 手{󳚊󳚼 v{󳚊󳚼 get / have … in hand có được 4 価値 {󳚒 value giá trị 4 手{入󳚽󳚼 v{い󳚽󳚼 get có được 4 う~い good
(dùng) một cách thành thạo 4 󳚋sx always trong suốt 4 使い続󳚂󳚼 t{いtu󳚂󳚼 continue using sử dụng liên tục 4 }sx surely chắc chắn 4 󳚍r be sure to … nhất định 5 ÷󳚈󳚆 󳚱󳚋{󳚈󳚆 difficulty độ khó 5 中w󳚳 z{w󳚳 especially trong số đó 5 社会 󳚈󳚴{い society xã hội 5 様子 󳚹う󳚊 appearance tình hình 5 場所 p󳚈󳚸 place địa điểm 5 ~󳚐p{󳚻 just … vừa mới ... 5 󳚄󳚾 when khi 5 満員 ~³い³ full đông 5 |~³󳚊󳚼 stand / bear chịu đựng 5 u󳚈~z strange kì lạ 5 ~v󳚐~󳚺zい cannot help …ing
quá ... không thể chịu nổi 5 󱓡󳚼 }󳚱󳚼 sleep ngủ 5 会社員 {い󳚈󳚴い³ white-collar worker nhân viên công ty 5 󳚄~前 󳚄~~え the other day trước đây 5 席²×󳚼 󳚌}²x󳚼 take a seat lấy chỗ 5 ×󳚻出󳚊 x󳚻󳚑󳚊 take out lấy ra 5 大声 zz󳚅え loud voice lớn giọng 5 途中 x󳚒󳚶う on the way / halfway giữa chừng 5 z󰕛寄󳚻 zx󳚈󳚹󳚻 the elderly người già 5 夢中 󳚱󳚒󳚶う be absorbed in … say sưa 5 礼儀l󳚈い 󳚽い~󳚐󳚑󳚈い polite lễ phép 5 z³v (it is …) that ... việc 5 あ}󳚽󳚼 be amazed ngạc nhiên about:blank 2/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 5 手²À󳚊 v²{󳚊 give sb a hand giúp đỡ ai 5 󳚉sx still chăm chú 5 列 󳚽t line / queue hàng 5 信󳚉󳚼 󳚈³󳚉󳚼 believe tin tưởng 6 󳚱󳚈暑い 󳚱󳚈あtい hot and humid nóng ẩm 6 残業 󳚇³~󳚸う overtime work làm thêm giờ 6 w yt extra riêng / thêm 6 料金 󳚻󳚸う}³ charge tiền / phí 6 特急 xs}󳚶う limited express tàu cao tốc 6 車内 󳚈󳚴zい on the train trên tàu 6 乗車 󳚉󳚸う󳚈󳚴 ride / get on [in] ... lên tàu 6 券 󳚂³ ticket vé 6 必要z rt󳚹うz necessary cần thiết 6 間違う ~󳚒|う mistake nhầm lẫn 6 アナ¶óス announcement thông báo 6 󳚒󳚸sx󳚈󳚐~ little … một chút 6 気{{{󳚼 }{{{󳚼
be worried [concerned] about ... để ý 6 m語 󳚂い󳚅 honorifics kính ngữ 6 気{入󳚼 }{い󳚼 like thích thú 6 感󳚉󳚼 {³󳚉󳚼 feel cảm thấy 6 ~{tいv about về … 6 投書 xう󳚈󳚸 letter to the editor thư bạn đọc 6 残󳚊 ~󳚄󳚊 leave để lại 6 ~x{ like … như là … 6 w}󳚼󳚑󳚂 as … as possible
cố gắng hết sức / trong khả năng có thể 6 ö󳚽󳚼 󳚠z󳚽󳚼 be away from … cách xa 6 }ð 󳚲い󳚽い order mệnh lệnh 6 禁k }³󳚈 prohibition cấm 6 う³󳚇󳚻 be fed up with … chán ngấy / ngán ngẩm 6 目{󳚊󳚼 󳚲{󳚊󳚼 see nhìn thấy 6 ~xいsv󳚳 although … mặc dù 6 思い󳚵󳚻 z󳚳い󳚵󳚻 consideration sự quan tâm / để ý 6 伝わ󳚼 t󳚐わ󳚼
get across to … / be conveyed to … truyền đạt 6 󳚳~ thing(s) việc 6 t󳚳󳚻 mean to … định 6 󳚐󳚈{{ surely đúng là 7 ^見 |い󳚂³ appearance vẻ ngoài 7 中身 z{󳚰 personality tâm hồn bên trong 7 v断󳚊󳚼 󳚠³󳚑³󳚊󳚼 judge phán đoán 7 手術󳚊󳚼 󳚈󳚶󳚉󳚶t󳚊󳚼 have an operation phẫu thuật 7 化粧 󳚂󳚈󳚸う makeup trang điểm 7 化粧品 󳚂󳚈󳚸うr³ cosmetics đồ trang điểm 7 売󳚽󳚼 う󳚽󳚼 sell bán chạy 7 選挙 󳚌³}󳚸 election bầu cử 7 ýス¿ー poster áp phích 7 ~󳚼w as if giống như là 7 ス¿ー star ngôi sao 7 首²{󳚈󳚃󳚼 󳚀s²{󳚈󳚃󳚼 wonder không rõ / không hiểu 7 気{󳚊󳚼 }{󳚊󳚼 care để ý đến 7 影響󳚊󳚼 えい}󳚸う󳚊󳚼 influence ảnh hưởng 7 表󳚊 あ󳚺わ󳚊 show thể hiện 7 制服 󳚌いu󳚀 uniform đồng phục 7 地味z 󳚉󳚰z plain giản dị about:blank 3/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 7 ûÜ わ󳚑い topic chủ đề 7 進学󳚊󳚼 󳚈³|󳚀󳚊󳚼 go to high school [college] học tiếp lên 7 決󳚲󳚼 }󳚲󳚼 decide quyết định 7 理v 󳚻󳚷う reason lí do 7 ]刺 󳚲い󳚈 business card danh thiếp 7 会社] {い󳚈󳚴󳚲い company name tên công ty 7 肩書 {󳚐|} title chức danh 7 ~{󳚹sv by … tùy vào … 7 安心󳚊󳚼 あ³󳚈³󳚊󳚼 be relieved an tâm 7 部長 v󳚒󳚸う manager trưởng ban 7 信頼 󳚈³󳚺い trust tin tưởng 7 󳚳󳚒󳚾³ of course đương nhiên 7 x󳚠いえ however tuy là 7 人間 {³󳚃³ human being con người 7 突然 xt󳚍³ suddenly đột nhiên 7 無視󳚊󳚼 󳚱󳚈󳚊󳚼 ignore lờ đi 7 zy (it is …) to … như là 7 理想 󳚻󳚎う ideal lí tưởng 7 󳚌s{󳚀 with considerable effort đã tốn công … 7 \時{ yう󳚉{ at the same time đồng thời 7 ü力 y󳚻󳚸󳚀 effort nỗ lực 8 娘 󳚱󳚊󳚲 daughter con gái 8 許可 }󳚸{ permission sự cho phép / đồng ý 8 求󳚲󳚼 󳚳x󳚲󳚼 ask for hỏi xin 8 体t} {󳚺󳚑t} shape vóc dáng 8 共有󳚊󳚼 }󳚸う󳚷う󳚊󳚼 share chung 8 {w 󳚀yt distinction phân biệt 8 男物 zx󳚄󳚳~ men's wear [items] đồ của nam giới 8 描󳚀 え|󳚀 draw vẽ 8 úüó ribbon ruy băng 8 いs󳚐い ever rốt cuộc là 8 基準 }󳚉󳚶³ standard / criterion tiêu chuẩn 8 いt~間{{ いt~~{{ without one's noticing it từ khi nào 8 身{t󳚀 󳚰{t󳚀 learn học 8 ~󳚹う|zい there is no way … chỉ có thể … 8 󰕛ï }³󳚑い generation thế hệ 8 ~{xsv for … đối với … 8 xv󳚳~zい cannot possibly … không thể … 8 理解󳚊󳚼 󳚻{い󳚊󳚼 understand hiểu 8 全員 󳚍³い³ all the members mọi người 8 顔²󳚎󳚾え󳚼 {z²󳚎󳚾え󳚼 everyone appears có mặt đầy đủ 8 口癖 󳚀󳚒󳚁󳚌 favorite phrase câu cửa miệng 8 時{󳚠 x}{󳚠 sometimes thỉnh thoảng 8 長男 󳚒󳚸うz³ one's eldest son trưởng nam 8 決~󳚼 }~󳚼 be decided / be fixed được quyết định 8 首²長󳚀󳚊󳚼
󳚀s²z|󳚀󳚊󳚼 eagerly look forward to … háo hức chờ đợi 8 わ󳚂 reason lí do 8 xうxう after all cuối cùng 8 聞{󳚋󳚉~い }{󳚋󳚉~い end up not asking
kết quả là không nghe gì 8 何xz󳚀 z³xz󳚀 somehow bằng cách nào đó 8 納得󳚊󳚼 zsx󳚀󳚊󳚼 be convinced chấp nhận 8 派手z 󳚠wz bright / showy rực rỡ / lòe loẹt 8 身{t󳚂󳚼 󳚰{t󳚂󳚼 put on mặc about:blank 4/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 8 ~󳚐x󳚄󳚾 when … khi … 8 󳚀󳚌{ though … thế mà 8 仲間 z{~ fellow / friend bạn 8 {󳚺{う tease trêu trọc 8 経験 󳚂い󳚂³ experience kinh nghiệm 8 󳚒󳚴³x properly / without fail
một cách tử tế / cẩn thận 8 男性用 󳚑³󳚌い󳚹う for men dành cho nam giới 8 個性 󳚄󳚌い personality cá tính 8 z󳚼{y indeed quả thật là 8
知󳚺󳚋知󳚺󳚋~う󳚒{ 󳚈󳚺󳚋󳚈󳚺󳚋~う󳚒{ without noticing it
một cách vô thức / không nhận ra 8 当󳚐󳚻前 あ󳚐󳚻~え natural tất nhiên 8 思い込󳚱 z󳚳い󳚄󳚱
be convinced of … / take … for granted tưởng là 9 󳚲s󳚐{~zい seldom hầu như không … 9 投資 xう󳚈 investment đầu tư 9 投資先 xう󳚈󳚆} investee nơi đầu tư 9 墓 󳚠{ grave / tomb mộ 9 気V }v³ feelings tâm tư / tinh thần 9 󳚠󳚋 should chắc chắn 9 何󳚺{ z³󳚺{ some nào đó 9 方法 {う{う way / method phương pháp / cách thức 9 󰕛齢 }³󳚽い age tuổi 9 詳󳚈い 󳚀わ󳚈い detailed cụ thể / chi tiết 9 情報 󳚉󳚸う{う information thông tin 9 あ󳚼い󳚠 or hoặc là 9 y󳚒󳚺{󳚈v󳚳 in any case cái nào cũng ... 9 ~󳚏󳚀 peep nhòm / ngó 9 気味|悪い }󳚰|わ󳚼い weird đáng sợ 9 x󳚄󳚾w by the way còn 9 個人 󳚄󳚉³ individual cá nhân 9 à人 󳚐{³ stranger
người ngoài / người lạ 9 財産 󳚇い󳚆³ property / fortune tài sản 9 戸籍 󳚄󳚌} family register hộ khẩu 9 思想 󳚈󳚎う thought tư tưởng / suy nghĩ 9 宗教 󳚈󳚶う}󳚸う religion tôn giáo 9 ~󳚆{ surely not chắc là không … 9 遺伝子 いw³󳚈 gene di truyền 9 ~x󳚈v as …
như là … / với tư cách là … 9 安全z あ³󳚍³z safe an toàn 9 管理󳚊󳚼 {³󳚻󳚊󳚼 manage quản lí 9 󳚳󳚽󳚼 leak rò rỉ / lộ ra 9 預金 󳚹}³ deposit tiền gửi 9 引}出󳚊 r}󳚑󳚊 withdraw rút (tiền) 9 悪用󳚊󳚼 あ󳚀󳚹う󳚊󳚼 make a bad use of … dùng với mục đích xấu 9 恐󳚾󳚈い z󳚎󳚾󳚈い be afraid of đáng sợ 9 気|󳚊󳚼 }|󳚊󳚼 feel có cảm giác rằng … 9 󳚵󳚻×󳚻󳚊󳚼 󳚵󳚻x󳚻󳚊󳚼 exchange trao đổi / giao dịch 9 󳚹󳚻~ more … … hơn 9 参考 󳚆³󳚄う reference tham khảo 9 進󳚱 󳚊󳚊󳚱 advance tiên tiến 9 ~p~{y the more … , the more … càng … càng ... 9 ~{ÿ󳚈v ~{󳚐い󳚈v to … đối với … 9 責任 󳚌}{³ responsibility trách nhiệm 10 海^ {い|い overseas nước ngoài about:blank 5/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 10 出張 󳚈󳚶s󳚒󳚸う business trip đi công tác 10 原因 󳚃³い³ cause nguyên nhân 10 O明z u󳚲いz unknown không rõ 10 󳚳う󳚊󳚁 soon sắp 10 口u 󳚀󳚒{󳚋 words số lần nói chuyện 10 定󰕛 vい}³ retirement age tuổi về hưu 10 引s込󳚱 rs󳚄󳚱 retire / withdraw lui về (sống ẩn dật) 10 縁 え³ connection / relation mối duyên 10 耳{残󳚼 󳚰󳚰{~󳚄󳚼 linger in one's ears
vẫn còn văng vẳng bên tai 10 追う zう follow / chase đuổi 10 }󳚺う hate ghét 10 思い出 z󳚳いw memory kỉ niệm 10 唯N 󳚷いいt only duy nhất 10 亡󳚀󳚊 z󳚀󳚊 lose đánh mất 10 󳚈p󳚺󳚀 for a while
tạm thời / trong một thời gian 10 ^出󳚊󳚼 |い󳚈󳚶t󳚊󳚼 go out đi ra ngoài 10 O便z uy³z inconvenient bất tiện 10 時間|経t 󳚉{³|󳚐t pass thời gian trôi qua 10 ~{t󳚽v as … cùng với … 10 ~y󳚄󳚾{ far from …ing hoàn toàn không … 10 {えsv on the contrary ngược lại 10 余裕 󳚹󳚷う time [money] to spare dư giả 10 󳚑い󳚉󳚸うv okay ổn / không vấn đề gì 10 間{\う ~{あう be in time kịp 10 い󳚺い󳚺󳚊󳚼 get irritated cảm thấy bực bội 10 󳚊s{󳚻 completely hoàn tòan 10 ~󳚄x{ to one's (surpurise) rất ... 10 ~{󳚺xいsv just because … chỉ vì … 10 意識󳚊󳚼 い󳚈}󳚊󳚼 be conscious of … ý thức 10 ~わ󳚂w󳚠zい not necessarily … không phải vì … 10 ^󳚽󳚼 󳚠󳚋󳚽󳚼 be wrong khác 10 ñ前 い󳚍³ in the past trước đây 10 ~󳚐s{ every time … mỗi lần … 10 腰²N󳚃󳚼 󳚄󳚈²あ󳚃󳚼 stand up / take action đứng lên 10 ×󳚻{{󳚼 x󳚻{{󳚼 start / set about bắt đầu 10 調子 󳚒󳚸う󳚈 condition / way tình trạng / phong độ 10 起󳚄󳚼 z󳚄󳚼 happen xảy ra 10 振󳚻回󳚊 u󳚻~わ󳚊 swing around / influence xoay / điều khiển 10 語󳚻{󳚂󳚼 {󳚐󳚻{󳚂󳚼 talk to … nói chuyện 11 厳󳚈い }s󳚈い strict nghiêm khắc 11 ×󳚻立v󳚼 x󳚻󳚐v󳚼 consider sth as special
xem như / nhìn nhận một cách đặc biệt 11 NO 󳚉󳚸う󳚃 high and low trên dưới 11 影²r󳚎󳚲󳚼 {󳚃²r󳚎󳚲󳚼 disappear ẩn đi 11 󰕚等z s󳚸うyうz equal bình đẳng 11 ~󳚇󳚼²得zい ~󳚇󳚼²えzい
be compelled to … / have to … phải … 11 身V 󳚰v³ social class thân phận 11 気安い }󳚵󳚊い familiar / at ease thoải mái 11 口²利󳚀 󳚀󳚒²}󳚀 talk to … nói chuyện 11 󳚆え even đến cả 11 場 p place / occasion / situation tình huống / địa điểm 11 ß発²¿う 󳚠³qt²{う arouse hostility [complaints] bị phản đối 11 扱う あt{う deal with … đối xử / cư xử 11 ¿テ 縦 vertical chiều dọc about:blank 6/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 11 制度 󳚌いy system chế độ 11 廃k󳚊󳚼 󳚠い󳚈󳚊󳚼 abolish bãi bỏ 11 ß映󳚊󳚼 󳚠³えい󳚊󳚼 reflect phản ánh 11 u󳚆わ󳚈い suitable phù hợp 11 自然z 󳚈󳚍³z natural tự nhiên 11 tz|󳚼 be connected [related] kết nối 11 確認󳚊󳚼 {󳚀{³󳚊󳚼 confirm / make sure xác nhận 11 無責任z 󳚱󳚌}{³z irresponsible vô trách nhiệm 11 息|t~󳚼 い}|t~󳚼 feel suffocated căng thẳng 11 N司 󳚉󳚸う󳚈 boss cấp trên 11 ~{󳚈󳚾~{󳚈󳚾 whether … or … dù là … hay là … 11 N{立t うえ{󳚐t be in a higher position ở vị trí cao hơn 11 明確z 󳚲い{󳚀z clear rõ ràng 11 役割 󳚵󳚀わ󳚻 role vai trò 11 存在󳚊󳚼 󳚎³󳚇い󳚊󳚼 exist tồn tại 11 部O v{ subordinate cấp dưới 11 N人前 い󳚒{³~え independent / qualified trưởng thành 11 育v󳚼 󳚎󳚑v󳚼 raise / train nuôi dưỡng 11 ~󳚐Nw ~󳚐うえw after …ing trên cơ sở … 11 Ø󳚂入󳚽󳚼 う󳚂い󳚽󳚼 accept chấp nhận 11 結果 󳚂s{ result kết quả 11 z互い z󳚐|い each other lẫn nhau 11 築󳚀 }󳚋󳚀 build xây dựng 11 交わ󳚊 {わ󳚊 exchange trao đổi 11 歓迎󳚊󳚼 {³󳚃い󳚊󳚼 welcome hoan nghênh / chào đón 11 気楽z }󳚺󳚀z easygoing / carefree dễ dàng / thoải mái 11 生󳚰出󳚊 う󳚰󳚑󳚊 create sinh ra 11 失う う󳚈zう lose đánh mất 11 ~ttあ󳚼 be in the process of ...ing đang … 11 󱓠剣z 󳚈³󳚂³z serious nghiêm túc 12 ~通󳚻 ~xz󳚻 as … đúng như … 12 性格 󳚌い{󳚀 personality tính cách 12 ¿イプ type loại 12 V󳚂󳚼 わ󳚂󳚼 divide chia ra 12 血液 󳚂tえ} blood nhóm máu 12 意^z い|いz unexpected không ngờ 12 人気 {³} popularity được yêu thích 12 󳚄󳚼 be keenly interested in … say mê / thích 12 xいう~󳚳 because … vì / bởi vì 12
あい󳚆tïわ󳚻{ あい󳚆t|わ󳚻{ as a greeting thay cho lời chào hỏi 12 ûーû rule qui tắc 12 重³󳚉󳚼 z󳚳³󳚉󳚼 value coi trọng 12 何事 z{󳚅x everything cái gì cũng … 12 慎重z 󳚈³󳚒󳚸うz careful cẩn trọng / cẩn thận 12 行動󳚊󳚼 󳚄うyう󳚊󳚼 act hành động 12 傾向 󳚂い󳚄う tendency khuynh hướng 12 ÿ照的z
󳚐い󳚈󳚸うv}z contrasting đối lập 12 楽天的z 󳚺󳚀v³v}z optimistic lạc quan 12 気~󳚁󳚽z }~󳚁󳚽z capricious
(tính cách) hay thay đổi / không kiên định 12 印象 い³󳚈󳚸う impression ấn tượng 12 Pえ󳚼 あ󳚐え󳚼 give tạo (ấn tượng) 12 ~󳚠xいうx as for … về … 12 ß󳚠 󳚉t󳚠 in fact / to tell the truth thực ra là … about:blank 7/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 12 x型的z v³󳚂いv}z typical điển hình 12 úーÀーシップ leadership tinh thần lãnh đạo 12 N見 いs󳚂³ at first sight nhìn qua thì 12 ~³}z easygoing dễ tính 12 気|強い }|t󳚹い strong-willed / tough mạnh mẽ 12 わ|~~z selfish ích kỉ 12 冷静z 󳚽い󳚌いz calm bình tĩnh 12 物事 󳚳~󳚅x things mọi việc 12 全体 󳚍³󳚐い whole toàn thể 12 û観的z }󳚴s{³v}z objective mang tính khách quan 12 様々z 󳚆~󳚇~z various khác nhau 12 口{󳚊󳚼 󳚀󳚒{󳚊󳚼 say nói 12 科学的z {|󳚀v}z scientific mang tính khoa học 12 根拠 󳚄³}󳚸 grounds bằng chứng 12 いい{󳚃³z unreliable / irresponsible không đáng tin 12 ß論󳚊󳚼 󳚠³󳚾³󳚊󳚼 argue against … phản bác 12 付}\う t}あう socialize with … giao tiếp 12 ストüス stress áp lực 12 和󳚺󳚃󳚼 󳚵わ󳚺󳚃󳚼 relieve / soften làm giảm bớt 12 ÿ策 󳚐い󳚆󳚀 measure đối sách 13 思い出󳚊 z󳚳い󳚑󳚊 remember nhớ ra 13 連想󳚊󳚼 󳚽³󳚎う󳚊󳚼 associate liên tưởng 13 帰宅󳚊󳚼 }󳚐󳚀󳚊󳚼 come home về nhà 13 |s出󳚊 󳚹s󳚑󳚊 tell sb to come / call gọi ra 13 uう{ like giống như là 13 指示󳚊󳚼 󳚈󳚉󳚊󳚼 give instructions ra lệnh 13 ~~~{ as … như là … 13 汗~󳚰󳚽 あ󳚌~󳚰󳚽 be soaked in sweat ướt đẫm mồ hôi 13 þ󳚀 |󳚀 pull cởi 13 声|󳚊󳚼 󳚄え|󳚊󳚼 hear voice nghe tiếng 13 l確z 󳚌い{󳚀z precise chính xác 13 ~y} should … nên … 13 陽 r sunlight ánh mặt trời 13 得󳚼 え󳚼 get có được 13 生}返󳚼 い}{え󳚼 come back to life sống lại 13 󳚎󳚽x󳚳 or hay là 13 乾}W󳚼 {わ}}󳚼 dry out khô héo 13 󳚅󳚀󳚅󳚀x (drink sth) in gulps (uống) ừng ực 13 ~y²鳴󳚺󳚊 ~y²z󳚺󳚊 gurgle
phát ra tiếng từ cổ họng 13 󳚹う󳚵󳚀 finally cuối cùng 13 解󰧛󳚊󳚼 {い{う󳚊󳚼 release giải thoát 13 見\わ󳚌󳚼 󳚰あわ󳚌󳚼 look at each other nhìn lẫn nhau 13 うz󳚋󳚀 nod gật đầu 13 ]涼󳚰 󳚷う󳚊󳚋󳚰
cooling oneself in the evening breeze hóng gió mát buổi chiều nhân tiện 13 ~|v󳚺 while … / on the way to …
cơ hội làm 1 việc khác nữa> 13 機嫌|いい }|³|いい be in a good mood tâm trạng tốt 13 連󳚽出󳚊 t󳚽󳚑󳚊 take sb out dẫn ai đó ra 13 花火 󳚠zs fireworks pháo hoa 13 󳚳sx󳚳 though … nhất 13 当時 xう󳚉 at that time lúc đó 13 ~~󳚄x󳚑{󳚺 as is often the case with … vì … 13 打󳚒N󳚃 う󳚒あ󳚃 rocket bắn (pháo hoa) about:blank 8/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 13 通󳚻|{󳚻 xz󳚻|{󳚻 passing đi qua 13 󳚷{󳚐 casual summer kimono đồ yukata / kimono mùa hè 13 󳚷s󳚐󳚻x in a relaxed way thoải mái / rộng rãi 13 腰²O󳚾󳚊 󳚄󳚈²z󳚾󳚊 sit down ngồi xuống 13 見t󳚲󳚼 󳚰t󳚲󳚼 gaze at … nhìn chằm chằm 13 N瞬 いs󳚈󳚶³ for an instant trong một khoảnh khắc 13 辺󳚻 あ󳚐󳚻 around / surroundings xung quanh 13 暗󳚵󳚰 󳚀󳚺󳚵󳚰 darkness bóng tối 13 瞬間 󳚈󳚶³{³ moment khoảnh khắc 13 }s{󳚂 trigger / cause nguyên nhân / cơ hội 13 ux suddenly / by chance vô tình / đột nhiên 13 10󰕛余󳚻
󳚉󳚶う}³あ~󳚻 over 10 years hơn 10 năm 13 }󳚑󳚼 ask sb to … năn nỉ / xin xỏ/kì kèo 13 眺󳚲󳚼 z|󳚲󳚼 look at … ngắm nhìn 13 ~tt while …ing trong khi … 14 予測󳚊󳚼 󳚹󳚎󳚀󳚊󳚼 forecast / predict dự đoán 14 ~󳚼Nw ~󳚼うえw when … khi … 14 k{󳚌zい {{󳚌zい crucial / essential
cần thiết / không thể thiếu 14 いxz󳚰 activity / work việc làm / hoạt động 14 ~l第 ~󳚈󳚑い depend on … tùy vào … 14 à穫 󳚈󳚶う{󳚀 harvest thu hoạch 14 } い~󳚒 life sinh mệnh 14 󳚲󳚋󳚺󳚈い rare / unusual hiếm 14 法則 {う󳚎󳚀 law qui luật 14 流󳚽 z|󳚽 drift / flow dòng chảy 14 向} 󳚱} direction hướng 14 観察󳚊󳚼 {³󳚆t󳚊󳚼 observe quan sát 14 調和 󳚒󳚸うわ harmony điều chỉnh / điều hòa 14 T地 {󳚀󳚒 various places các vùng 14 ]焼󳚂 󳚷う󳚵󳚂 sunset hoàng hôn 14 x󳚂󳚼 melt tan chảy 14 農作業 ~う󳚆~󳚸う farm work công việc nhà nông 14 言い伝え いいt󳚐え tradition truyền thuyết 14 当v{z󳚼 あv{z󳚼 reliable tin tưởng được 14 知恵 󳚒え wisdom trí tuệ 14 ~ {󳚰 god thần 14 い~󳚼 pray cầu khấn 14 v󳚼v󳚼|う󳚋
doll hung outside to pray for fine weather búp bê cầu nắng 14 ~xx󳚳{ as … / with … cùng với … 14 気象 }󳚈󳚸う weather khí tượng 14 観測 {³󳚎󳚀 observation quan sát 14 進歩󳚊󳚼 󳚈³}󳚊󳚼 progress tiến bộ 14 z󳚀v󳚠z󳚺zい essential không thể thiếu 14 u時間 󳚊う󳚉{³ a few hours vài tiếng 14 u時間後 󳚊う󳚉{³󳚅 a few hours later sau vài tiếng 14 時期 󳚉} time thời kì 14 日×󳚻 ry󳚻 date quyết định ngày 14 ~{󳚳{{わ󳚺󳚋 in spite of … mặc dù 14 異常z い󳚉󳚸うz abnormal / unusual bất thường 14 洪水 󳚄う󳚋い flood ngập lụt 14 引}起󳚄󳚊 r}z󳚄󳚊 cause xảy ra 14 {󳚂|え~zい precious
quí báu / không thay thế được 14 うpう take / deprive sb of … cướp đi about:blank 9/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 14 󳚹󳚅󳚊 make sth dirty / pollute làm vấy bẩn 14 手{zえzい v{zえzい get out of hand vượt khỏi tầm tay 14 あわv󳚼 be confused / be in a hurry vội vàng / hấp tấp 14 󳚈󳚐|う follow tuân theo 14 見直󳚊 󳚰zz󳚊 review xem xét lại 15 問い{󳚂 xい{󳚂 question hỏi 15 N言 rx󳚄x a word một lời 15 変え󳚼 {え󳚼 change thay đổi 15 講演 󳚄うえ³ lecture diễn giảng 15 講演者 󳚄うえ³󳚈󳚴 lecturer người diễn giả 15 耳²傾󳚂󳚼
󳚰󳚰²{󳚐󳚱󳚂󳚼 listen lắng nghe 15 ベストセùー bestseller bán chạy nhất 15 u󳚽\い u󳚽あい contact tiếp xúc 15 旅 󳚐s travel chuyến du lịch 15 著者 󳚒󳚸󳚈󳚴 author tác giả 15 依頼󳚊󳚼 い󳚺い󳚊󳚼 request nhờ / yêu cầu 15 ç者 わ{󳚳~ young person giới trẻ 15 何気zい z{󳚃zい casual
không có chủ ý / vô tình 15 思わ󳚋 z󳚳わ󳚋 unexpectedly / unconsciously bất ngờ 15 知󳚺|間{ 󳚈󳚺|~{ without realizing it từ lúc nào không biết 15 いい気{z󳚼 いい}{z󳚼 be conceited ra vẻ 15 出会い wあい encounter cuộc gặp gỡ 15 気|\う }|あう get along well with … hợp 15 ~²󳚠󳚉󳚲 including … nói riêng 15 歩}回󳚼 あ󳚼}~わ󳚼 walk around đi vòng quanh 15 体験 󳚐い󳚂³ experience trải nghiệm 15 重}󳚼 {󳚆}󳚼 repeat tích lũy 15 󳚆󳚊|{ as might be expected (of sb) đúng như / đúng là 15 感心󳚊󳚼 {³󳚈³󳚊󳚼 be impressed có quan tâm 15 表情 r󳚸う󳚉󳚸う expression biểu hiện 15 調子{乗󳚼 󳚒󳚸う󳚈{~󳚼 be conceited tỏ vẻ / ra vẻ 15 独特z y󳚀x󳚀z unique đặc biệt 15 自慢 󳚉~³ pride tự mãn 15 自慢気z 󳚉~³󳚃z proud có vẻ đắc chí 15 󳚎ういえp come to think of it
Nếu thế thì / nếu nói vậy thì ... 15 û²\わ󳚌󳚼
󳚠z󳚈²あわ󳚌󳚼 agree with what sb says đồng ý 15 黙󳚻込󳚱 󳚑~󳚻󳚄󳚱 say no more im lặng 15 清潔z 󳚌い󳚂tz clean sạch sẽ 15 ~わ󳚂|zい
cannot … / it is impossible to … không thể … 15 ~󳚑󳚂{ all the more … because … vì thế 15 ショックz shocking sốc 15 気|t󳚀 }|t󳚀 notice để ý thấy 15 z{󳚈い strange lạ lùng 15 恥󳚋{󳚈い 󳚠󳚋{󳚈い embarrassing / ashamed xấu hổ 15 󳚳~|見え󳚼 󳚳~|󳚰え󳚼 realize things nhận ra 15 冒頭 |うxう beginning bắt đầu 15 ú󳚲󳚼 t󳚲󳚼 pack nhồi nhét 15 ~x󳚲󳚼 sum up tóm lại 15 テーþ theme chủ đề 15 願う }|う hope mong là 15 添え󳚼 󳚎え󳚼 add cùng với đó 15 和󳚱 z󳚅󳚱 be relaxed thoải mái 15 拍手 󳚠󳚀󳚈󳚶 clap vỗ tay about:blank 10/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 15 締󳚲󳚀󳚀󳚼 󳚈󳚲󳚀󳚀󳚼 finish khép lại 16 z󳚉󳚱 get adapted to … quen với 16 󲎇w 󳚎うyt farewell chia tay / tiễn biệt 16 特wz x󳚀ytz special đặc biệt 16 誘う 󳚆󳚎う invite rủ 16 立場 󳚐󳚒p position lập trường 16 立場N 󳚐󳚒p󳚉󳚸う in one's position
trên lập trường của … 16 参加󳚊󳚼 󳚆³{󳚊󳚼 take part in … / join tham gia 16 生~󳚽t} by nature bẩm sinh 16 è手z {|vz be poor at … kém / không giỏi 16 ~󳚳~󳚑{󳚺 because … bởi vì … 16 耐え󳚼 󳚐え󳚼 stand chịu đựng 16 耐え÷い 󳚐え|󳚐い unbearable khó chịu đựng 16 yう󳚈v󳚳 whether sb like it or not cho dù … thì … 16 童謡 yう󳚹う children's song đồng thoại / đồng dao 16 力 󳚒{󳚺 power sức mạnh 16 頼󳚻 󳚐󳚹󳚻 reliance tin cậy 16 ~{}󳚼 cannot … không thể … 16 白󳚂󳚼 󳚈󳚺󳚂󳚼 spoil the atmosphere mất hứng 16 向󳚂󳚼 󳚱󳚂󳚼 direct hướng về 16 浮{v う{v float hiện lên 16 󳚹󳚎 other places ngoài 16 自信 󳚉󳚈³ confidence tự tin 16 ~x󳚄󳚾 when … khi … 16 え³󳚻󳚸 hesitation khách sáo 16 え³󳚻󳚸|󳚒z hesitant ái ngại 16 勇気 󳚷う} courage dũng khí 16 勇気u󳚂󳚼 󳚷う}u󳚂󳚼 encourage
động viên / khuyến khích 16 声²󳚎󳚾え󳚼 󳚄え²󳚎󳚾え󳚼 (sing) in unison đồng thanh 16 間|あ󳚼 ~|あ󳚼 there is a pause có khoảng trống 16 見知󳚺| 󳚰󳚈󳚺| unfamiliar không quen thuộc 16 想像󳚊󳚼 󳚎う󳚏う󳚊󳚼 imagine tưởng tượng 16 夢 󳚷󳚲 dream ước mơ 16 ~z󳚻{ in one's own way theo cách của riêng … 16 󳚎󳚽󳚏󳚽 each từng 16 声²\わ󳚌󳚼 󳚄え²あわ󳚌󳚼 (sing) in unison đồng thanh 16 }い いわい celebration chúc mừng 16 V{󳚒\う わ{󳚒あう share chia sẻ 16 u植 󳚐うえ rice-planting trồng lúa 16 摘󳚱 t󳚱 pick hái / thu hoạch 16 網 あ󳚰 net lưới 16 浜 󳚠~ beach bãi biển 16 󳚠󳚃~󳚊 encourage cổ vũ 16 汗²流󳚊 あ󳚌²z|󳚊 work hard làm việc chăm chỉ 16 ~v󳚠 whenever … / … and … cứ … thì … 16 |³p󳚼 work hard / do one's best cố gắng 16 気u󳚀 }u󳚀 notice để ý 16 楽󳚈󳚱 󳚐~󳚈󳚱 enjoy tận hưởng 16 ~{違いzい {󳚒|いzい must … chính là 17 長生} z|い} long life sống lâu 17 {zえ󳚼 fulfill đạt được 17 |療 い󳚻󳚸う medicine y tế 17 目覚~󳚈い 󳚲󳚇~󳚈い remarkable
đáng chú ý / đáng ghi nhận about:blank 11/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 17 遂󳚃󳚼 x󳚃󳚼 achieve đạt được 17 救う 󳚊󳚀う save cứu 17 û{󳚼 󳚐󳚊{󳚼 be saved có ích 17 治󳚊 zz󳚊 cure chữa 17 󰕚均 xい}³ average trung bỉnh 17 Ā} 󳚉󳚶󳚰󳚸う lifespan tuổi thọ 17 伸s ~s growth kéo dài 17 明󳚺{z あ}󳚺{z clear / obvious rõ ràng 17 高齢 󳚄う󳚽い old age cao tuổi 17 高齢化 󳚄う󳚽い{ aging cao tuổi hóa 17 生}󳚼 い}󳚼 live sống 17 問う xう ask hỏi 17 状況 󳚉󳚸う}󳚸う situation tình trạng 17 本来 {³󳚺い originally / essentially vốn là 17 患者 {³󳚉󳚴 patient bệnh nhân 17 è󳚈󳚰 󳚀󳚼󳚈󳚰 pain nỗi đau 17 健康z 󳚂³󳚄うz healthy khỏe mạnh 17 元 󳚳x original / former nguyên bản / gốc 17 目指󳚊 󳚲󳚇󳚊 aim at … hướng đến 17 いわ󳚷󳚼 so called tức là 17 状態 󳚉󳚸う󳚐い condition trạng thái 17 治療 󳚒󳚻󳚸う care trị liệu 17 生{󳚊 い{󳚊 let sb live kéo dài (tuổi thọ) 17 無理z 󳚱󳚻z impossible vô lí 17 器w }󳚁 instrument dụng cụ 17 い{{ how … đến thế nào 17 重要z 󳚉󳚶う󳚹うz important quan trọng … suốt 17 ~󳚐}󳚻 stay … / remain … giữ nguyên> 17 意思 い󳚈 will ý chí 17 動{󳚊 う󳚅{󳚊 move cử động 17 󳚎~N方w 󳚎~いs}うw on the other hand ngược lại / mặt khác 17 血²V󳚂󳚐 󳚒²わ󳚂󳚐 be related by blood có huyết thống 17 ~{󳚺󳚊󳚼x from …'s point of view từ quan điểm của … 17 割󳚻W󳚼 わ󳚻}󳚼 come to definite conclusions phân chia rạch ròi 17 ~わ󳚂{󳚠い{zい cannot … không thể 17 当然 xう󳚍³ natural đương nhiên 17 長期 󳚒󳚸う} long term trong thời gian dài 17 看護 {³󳚅 nursing chăm sóc 17 人生 󳚉³󳚌い life đời người 17 󳚳󳚐󳚺󳚊 bring đem lại 17 経済的z 󳚂い󳚇いv}z economic mang tính kinh tế 17 言う~w󳚳zい いう~w󳚳zい needless to say
đương nhiên là / không cần phải nói 17 先|見えzい 󳚆}|󳚰えzい cannot see the future
không thấy được tương lai 17 犠牲 ~󳚌い sacrifice hi sinh 17 󳚆󳚺{ moreover hơn nữa 18 漁村 ~󳚸󳚎³ fishing village làng chài 18 促󳚊 うz|󳚊 urge thúc đẩy 18 ]陽 󳚷うr sunset hoàng hôn 18 染~󳚼 󳚎~󳚼 be colored nhuộm màu 18 口|重い 󳚀󳚒|z󳚳い reticent / silent ít nói 18 {󳚌󳚁 earn kiếm tiền 18 勢い い}zい momentum khí thế about:blank 12/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 18 先~󳚄x 󳚆}~󳚄x future tương lai 18 ~󳚐p{󳚻{
as a result of … / because … vì / chỉ vì 18 水󰕚z 󳚊いxいz horizontal mức / mực nước 18 姿²消󳚊 󳚊|󳚐²󳚂󳚊 disappear biến mất 18 何󳚳{󳚳 z{󳚳{󳚳 everything tất cả 18 }t󳚻x quietly lặng lẽ / thì thầm 18 農村 ~う󳚎³ farming village nông thôn 18 事情 󳚉󳚉󳚸う circumstances / situation tình hình 18 減󳚼 x󳚼 decrease giảm 18 u󳚼󳚆x hometown quê hương 18 足²Ûv あ󳚈²󳚠󳚄v visit đi đến 18 近所 }³󳚉󳚸 neighborhood hàng xóm 18 ~vz󳚺zい cannot help …ing rất … 18 過疎 {󳚎 depopulation sự giảm dân số 18 活性化󳚊󳚼 {s󳚌い{󳚊󳚼 revitalize vực dậy 18 地方 󳚒{う local địa phương 18 自治体 󳚉󳚒󳚐い local government chính quyền địa phương 18 支援 󳚈え³ aid / support viện trợ / giúp đỡ 18 力²入󳚽󳚼 󳚒{󳚺²い󳚽󳚼
be committed to … / focus on … dồn sức vào … 18 現状 󳚃³󳚉󳚸う present situation hiện trạng 18 調査 󳚒󳚸う󳚆 investigation điều tra 18 |s戻󳚊 󳚹s󳚳y󳚊 call back
gọi về / gọi quay trở lại 18 |s{󳚂󳚼 󳚹s{󳚂󳚼 call out / appeal kêu gọi 18 あ󳚄|󳚽󳚼 long for … ngưỡng mộ 18 󲎆職 󳚐い󳚈󳚸󳚀 retirement nghỉ hưu 18 住~い 󳚊~い house nhà ở 18 就職 󳚈󳚶う󳚈󳚸󳚀 employment xin việc 18 いs󳚐³ once một khi 18 ~x󳚈v󳚳 even though ... mặc dù … 18 地域 󳚒い} area / region / community khu vực 18 根u󳚀 }u󳚀 settle / take root bám rễ 18 伝統 w³xう tradition truyền thống 18 ]子高齢化
󳚈󳚸う󳚈󳚄う󳚽い{ declining birthrate and aging population dân số già tăng và ít người trẻ 18 波 z󳚰 wave làn sóng 18 例^ 󳚽い|い exception ngoại lệ 18 押󳚈寄󳚌󳚼 z󳚈󳚹󳚌󳚼 sweep / rush càn quét / bao vây 18 手遅󳚽 vz󳚀󳚽 too late muộn màng 18 恐󳚽 z󳚎󳚽 fear sợ 18 手²打t v²うt take measures có biện pháp 18 ~zい󳚄x{󳚠 unless … nếu không / trừ phi 18 片x}󳚳~zい
{󳚐x}󳚳~zい not … for a moment không lúc nào mà … 19 交流 󳚄う󳚻󳚶う exchange giao lưu 19 自ý 󳚉󳚄 self tự mình 19 司会 󳚈{い chairman / MC người dẫn chương trình 19 落󳚒󳚼 z󳚒󳚼 fall / drop rơi 19 w体的z 󳚁󳚐いv}z specific cụ thể 19 󰧜治 󳚌い󳚉 politics chính trị 19 ~󳚠x󳚳{󳚀 apart from … bỏ ngoài việc … 19 語󳚼 {󳚐󳚼 tell / speak kể/nói 19 ß現󳚊󳚼 󳚉t󳚃³󳚊󳚼 realize thực hiện 19 熱心z }s󳚈³z eager / attentive
nhiệt huyết / nhiệt tình 19 ~󳚆え~p if only … chỉ cần … 19 {zう come true đạt được about:blank 13/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 19 可能z {~うz possible có thể / có khả năng 19 可能性 {~う󳚌い possibility khả năng 19 計画 󳚂い{󳚀 plan kế hoạch 19 選þ肢 󳚌³󳚐󳚀󳚈 choice sự lựa chọn 19 施設 󳚈󳚌t facility cơ sở 19 ~󳚄x{󳚺 because … vì … 19 身内 󳚰う󳚒 relative người nhà 19 働}u󳚲 󳚠󳚐󳚺}u󳚲 be always working làm việc không nghỉ 19 貧󳚈い ~󳚋󳚈い poor nghèo khó 19 þ󳚂出󳚊 |󳚂󳚑󳚊 get out of … thoát ra khỏ … 19 ~󳚹󳚻{{󳚠zい have no choice but to … chỉ còn cách là … 19 󳚄󳚎 exactly
chính <ý nghĩa ngữ pháp nhấn mạnh> 19 ~zい󳚳~{ I wonder if we can …
chẳng lẽ là không / có lẽ nào 19 教育 }󳚸うい󳚀 education giáo dục 19 󳚊󳚺 even đến cả 19 満足z ~³󳚏󳚀z enough / satisfactory mãn nguyện 19 環境 {³}󳚸う environment môi trường 19 ÿ󳚈伸y󳚼 󳚆󳚈~y󳚼 give (a helping hand) chìa tay (giúp đỡ) 19 未来 󳚰󳚺い future tương lai 19 裏返󳚈 う󳚺|え󳚈 inside out / the reverse side mặt trái / mặt khác 19 û󳚈終え󳚼 󳚠z󳚈zえ󳚼 finish talking kết thúc nói 19 輝󳚀 {|󳚵󳚀 shine tỏa sáng 19 素直z 󳚊zzz pure-minded / honest thẳng thắn / trong sáng 19 笑顔 え|z smile mặt cười 19 物質的{ vs󳚈tv}{ materially mang tính vật lí 19 恵󳚱 󳚲󳚁󳚱 bless ban cho 19 満󳚐󳚊 󳚰󳚐󳚊 satisfy / fill đầy đủ 19 豊{z 󳚷󳚐{z rich / wealthy giàu có 19 表󳚽󳚼 あ󳚺わ󳚽󳚼 express itself biểu hiện 19 表面的z r󳚸う󳚲³v}z superficial bề mặt 19 本物 {³󳚳~ genuine thực chất 19 隠󳚊 {󳚀󳚊 hide che dấu 19 訴え うs󳚐え appeal nói lên 19 胸|痛󳚱 󳚱}|い󳚐󳚱 one's heart aches đau lòng 20 衛生 えい󳚌い hygiene vệ sinh 20 義務 ~󳚱 duty / obligation nghĩa vụ / nhiệm vụ 20 握󳚼 {~󳚼 grip / hold nắm 20 固い {󳚐い hard / tough cứng 20 口当󳚐󳚻 󳚀󳚒あ󳚐󳚻 feel on the tongue cảm giác khi ăn 20 素手 󳚊w bare hand tay không 20 ~割{󳚠 ~わ󳚻{󳚠 considering … / for … mặc dù 20 󳚊³z󳚻x smoothly / easily
1 cách dễ dàng / nhanh chóng 20 認󳚲󳚼 󳚰x󳚲󳚼 approve thừa nhận 20 ~z板 ~zい󳚐 cutting board cái thớt 20 見y󳚄󳚾|あ󳚼 󳚰y󳚄󳚾|あ󳚼 promising
có tiềm năng / triển vọng 20 雇う 󳚵xう employ thuê 20 ~{あ󳚐sv when … / on … khi … 20 見習い 󳚰z󳚺い trainee học việc 20 条件 󳚉󳚸う󳚂³ condition điều kiện 20 包O {う󳚒󳚸う knife con dao 20 研~ x~ sharpening mài (dao) 20 刃先 󳚠󳚆} the edge of a knife lưỡi dao 20 触󳚼 󳚆わ󳚼 touch sờ / chạm vào about:blank 14/15 20:26 7/8/24 Từ vựng sách tema - note 20 󳚎󳚄󳚎󳚄 acceptable
ở mức độ chấp nhận được 20 󳚳~{z󳚼 succeed
trưởng thành / thành công 20 頭|固い あ󳚐~|{󳚐い stubborn / old-fashioned cứng đầu / cổ hủ 20 職人 󳚈󳚸󳚀{³ craftsman người thợ / nghệ nhân 20 意地悪z い󳚉わ󳚼z mean / unkind xấu tính / khó tính 20 ß方|zい 󳚈{󳚐|zい have no choice but to … không còn cách nào khác 20 ×󳚻\わ󳚌 x󳚻あわ󳚌 combination sự kết hợp 20 󳚑󳚈 soup stock nước súp 20 加減 {󳚃³ taste / amount / state gia giảm / nêm nếm 20 舌触󳚻 󳚈󳚐󳚇わ󳚻 feel on the tongue cảm giác của lưỡi 20 あ󳚽󳚵󳚄󳚽󳚵 this and that này khác / nhiều kiểu 20 工夫²󳚄󳚺󳚊 󳚀uう²󳚄󳚺󳚊 try hard to make sth better
dồn công sức làm gì / tìm tòi 20 胸²張󳚼 󳚱}²󳚠󳚼 be proud tự hào 20 ~{限󳚺󳚋 ~{{~󳚺󳚋 not only … không chỉ … 20 色\い い󳚾あい tone / shade sắc màu 20 染物 󳚎󳚲󳚳~ dyed goods đồ nhuộm 20 w\ 󳚁あい condition / state / amount mức độ 20 z󳚲󳚺{z smooth mịn 20 削󳚼 󳚂󳚋󳚼 plane (the wood) đẽo gọt 20 削󳚻N󳚃󳚼 󳚂󳚋󳚻あ󳚃󳚼 plane (the wood) perfectly đẽo xong 20 大工 󳚑い󳚀 carpenter thợ mộc 20 わ󳚇 skill / art / craft kĩ thuật / bí quyết 20 ~{{󳚂v󳚠 when it comes to … khi nói đến … 20 引󳚂²×󳚼 r󳚂²x󳚼 be inferior to … thua / mất mặt 20 󳚄t tips bí quyết 20 󳚳~u󳚀󳚻 manufacturing chế tạo 20 z家芸 zいえ󳚃い one's specialty kỹ nghệ gia truyền 20 z󳚲󳚼 lick liếm about:blank 15/15