Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 | Bright

 Từ vựng tiếng Anh 11 unit 2 Vietnam and ASEAN bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 2 SGK tiếng Anh Bright 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 2
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. architecture (n) /ˈɑːkɪtektʃə(r)/ : công trình kiến trúc
2. bay (n) /beɪ/ : vịnh
3. cathedral (n) /kəˈθiːdrəl/ : nhà thờ lớn, nhà thờ chính tòa
4. cave (n) /keɪv/ : hang động
5. crowded (adj) /ˈkraʊdɪd/ : đông đúc
6. dune (n) /djuːn/ : đụn cát
7. flavour (n) /ˈfleɪvə(r)/ : hương vị
8. historical (adj) /hɪˈstɒrɪkl/ : có liên quan đến lịch sử
9. modern (adj) /ˈmɒdn/ : hiện đại
10. mountain (n) /ˈmaʊntən/ : núi
11. narrow (adj) /ˈnærəʊ/ : hẹp, chật hẹp
12. palace (n) /ˈpæləs/ : dinh, cung điện
13. pagoda (n) /pəˈɡəʊdə/ : chùa
14. picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ : đẹp theo kiểu cổ kính
15. stall (n) /stɔːl/ : quán, quầy hàng
16. take away (phr.v) /teɪk əˈweɪ/ : mang đi, cất đi
17. take off (phr.v) /teɪk ɒf/ : cất cánh
18. temple (n) /ˈtempl/ : đền, miếu
19. tomb (n) /tuːm/ : lăng mộ, nơi chôn cất
20. tower (n) /ˈtaʊə(r)/ : tháp, tòa tháp
21. traditional (adj) /trəˈdɪʃənl/ : truyền thông
22. tourist attraction (n) /ˈtʊərɪst/ : địa điểm tham quan du lịch
23. valley (n) /əˈtrækʃn/ : thung lũng
24. waterfall (n) /ˈwɔːtəfɔːl/ : thác nước
25. worship (n) /ˈwɜːʃɪp/ : nơi thờ cúng
| 1/2

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. architecture (n) /ˈɑːkɪtektʃə(r)/ : công trình kiến trúc 2. bay (n) /beɪ/ : vịnh 3. cathedral (n) /kəˈθiːdrəl/
: nhà thờ lớn, nhà thờ chính tòa 4. cave (n) /keɪv/ : hang động 5. crowded (adj) /ˈkraʊdɪd/ : đông đúc 6. dune (n) /djuːn/ : đụn cát 7. flavour (n) /ˈfleɪvə(r)/ : hương vị 8. historical (adj) /hɪˈstɒrɪkl/
: có liên quan đến lịch sử 9. modern (adj) /ˈmɒdn/ : hiện đại 10. mountain (n) /ˈmaʊntən/ : núi 11. narrow (adj) /ˈnærəʊ/ : hẹp, chật hẹp 12. palace (n) /ˈpæləs/ : dinh, cung điện 13. pagoda (n) /pəˈɡəʊdə/ : chùa 14. picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/
: đẹp theo kiểu cổ kính 15. stall (n) /stɔːl/ : quán, quầy hàng 16. take away (phr.v) /teɪk əˈweɪ/ : mang đi, cất đi 17. take off (phr.v) /teɪk ɒf/ : cất cánh 18. temple (n) /ˈtempl/ : đền, miếu 19. tomb (n) /tuːm/ : lăng mộ, nơi chôn cất 20. tower (n) /ˈtaʊə(r)/ : tháp, tòa tháp 21. traditional (adj) /trəˈdɪʃənl/ : truyền thông 22. tourist attraction (n) /ˈtʊərɪst/
: địa điểm tham quan du lịch 23. valley (n) /əˈtrækʃn/ : thung lũng 24. waterfall (n) /ˈwɔːtəfɔːl/ : thác nước 25. worship (n) /ˈwɜːʃɪp/ : nơi thờ cúng