Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1.air traffic controller (n) /ˌeə træfɪk kənˈtrəʊlə(r)/ kiểm soát viên không lưu
2.bank clerk (n) /bæŋk klɑːk/ nhân viên ngân hàng
3. construction manager
(n)
/kənˈstrʌkʃn ˈmænɪdʒə(r)/ quản lí thi công, quản lí công trình
xây dựng
4. entrepreneur (n) /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ nhà doanh nghiệp, người khởi
nghiệp
5. social worker (n) /ˈsəʊʃl ˈwɜːkə(r)/ nhân viên công tác xã hội
6. software developer (n) /ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpə(r)/ kĩ sư phần mềm
7. catch-up meeting (n) /ˈkætʃ ʌp ˈmiːtɪŋ/ cuộc họp nhanh (giữa các thành
viên trong nhóm để cập nhật tình
hình)
8. creative (adj) /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo
9. degree (n) /dɪˈɡriː/ bằng cấp
10. fascinate (v) /ˈfæsɪneɪt/ lôi cuốn, làm thích thú
11. problem-solving (n) /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/ kỉ năng giải quyết vấn đề
12. strategy (n) /ˈstrætədʒi/ chiến lược
13. technical (adj) /ˈteknɪkl/ thuộc về kĩ thuật
14. communication (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ sự giao tiếp
15. cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/ có tính hợp tác, cộng tác
16. deadline (n) /ˈdedlaɪn/ hạn chót, hạn cuối cùng (để hoàn
thành một kế hoạch, dự án, công
việc cụ thể)
17. decisive (adj) /dɪˈsaɪsɪv/ quyết đoán
18. flexible (adj) /ˈfleksəbl/ linh hoạt
19. fluent (adj) /ˈfluːənt/ trôi chảy, lưu loát
20. motivated (adj) /ˈməʊtɪveɪtɪd/ có động lực
21. multitasking (n) /ˌmʌltiˈtɑːskɪŋ/ tính đa nhiệm (làm nhiều việc
cùng một lúc
22. punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ đúng giờ
23. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy
24. respectful (adj) /rɪˈspektfl/ tôn trọng (với người khác)
25. responsible (adj) /rɪˈspɒnsəbl/ có trách nhiệm (với người khác)
26. teamwork / (n) /ˈtiːmwɜːk/ làm việc nhóm

Preview text:

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1.air traffic controller (n)

/ˌeə træfɪk kənˈtrəʊlə(r)/

kiểm soát viên không lưu

2.bank clerk (n)

/bæŋk klɑːk/

nhân viên ngân hàng

3. construction manager (n)

/kənˈstrʌkʃn ˈmænɪdʒə(r)/

quản lí thi công, quản lí công trình xây dựng

4. entrepreneur (n)

/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/

nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp

5. social worker (n)

/ˈsəʊʃl ˈwɜːkə(r)/

nhân viên công tác xã hội

6. software developer (n)

/ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpə(r)/

kĩ sư phần mềm

7. catch-up meeting (n)

/ˈkætʃ ʌp ˈmiːtɪŋ/

cuộc họp nhanh (giữa các thành viên trong nhóm để cập nhật tình hình)

8. creative (adj)

/kriˈeɪtɪv/

sáng tạo

9. degree (n)

/dɪˈɡriː/

bằng cấp

10. fascinate (v)

/ˈfæsɪneɪt/

lôi cuốn, làm thích thú

11. problem-solving (n)

/ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/

kỉ năng giải quyết vấn đề

12. strategy (n)

/ˈstrætədʒi/

chiến lược

13. technical (adj)

/ˈteknɪkl/

thuộc về kĩ thuật

14. communication (n)

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

sự giao tiếp

15. cooperative (adj)

/kəʊˈɒpərətɪv/

có tính hợp tác, cộng tác

16. deadline (n)

/ˈdedlaɪn/

hạn chót, hạn cuối cùng (để hoàn thành một kế hoạch, dự án, công việc cụ thể)

17. decisive (adj)

/dɪˈsaɪsɪv/

quyết đoán

18. flexible (adj)

/ˈfleksəbl/

linh hoạt

19. fluent (adj)

/ˈfluːənt/

trôi chảy, lưu loát

20. motivated (adj)

/ˈməʊtɪveɪtɪd/

có động lực

21. multitasking (n)

/ˌmʌltiˈtɑːskɪŋ/

tính đa nhiệm (làm nhiều việc cùng một lúc

22. punctual (adj)

/ˈpʌŋktʃuəl/

đúng giờ

23. reliable (adj)

/rɪˈlaɪəbl/

đáng tin cậy

24. respectful (adj)

/rɪˈspektfl/

tôn trọng (với người khác)

25. responsible (adj)

/rɪˈspɒnsəbl/

có trách nhiệm (với người khác)

26. teamwork / (n)

/ˈtiːmwɜːk/

làm việc nhóm