-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng Tiếng anh 4 Unit 3: My week | Global Success
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 3 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài My week chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 4 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp. Từ vựng Unit 3 lớp 4 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 4 bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ.
Unit 3: My Week (GS) 10 tài liệu
Tiếng Anh 4 431 tài liệu
Từ vựng Tiếng anh 4 Unit 3: My week | Global Success
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 3 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài My week chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 4 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp. Từ vựng Unit 3 lớp 4 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 4 bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ.
Chủ đề: Unit 3: My Week (GS) 10 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 4 431 tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 4
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 My week Từ mới Phân loại/ Phát âm Định nghĩa 1. Monday (n) /ˈmʌndeɪ/ thứ Hai 2. Tuesday (n) /ˈtjuːzdeɪ/ thứ Ba 3. Wednesday (n) /ˈwenzdeɪ/ thứ Tư 4. Thursday (n) /ˈθɜːzdeɪ/ thứ Năm 5. Friday (n) /ˈfraɪdeɪ/ thứ Sáu 6. Saturday (n) /ˈsætədeɪ/ thứ Bảy 7. Sunday (n) /ˈsʌndeɪ/ Chủ nhật 8. listen to music (v) /ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/ nghe nhạc 9. study at school (v) /ˈstʌdi ət skuːl/ học ở trường 10. do housework (v) /duː ˈhaʊswɜːk/ làm việc nhà 11. watch TV (v) /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ xem tivi 1
Document Outline
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 My week