Từ vựng unit 3 lớp 4 My week Global success

Nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Global success theo từng Unit năm 2023 - 2024, Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Global Success unit 3 My week tổng hợp những từ vựng tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong unit 3 My week SGK tiếng Anh 4 Kết nối tri thức giúp các em học sinh lớp 4 ôn tập hiệu quả.

T VNG TING ANH 4 GLOBAL SUCCESS
UNIT 3: MY WEEK
T mi
Phân loi/ Phát âm
Định nghĩa
1. Monday
(n) /ˈmʌndeɪ/
th Hai
2. Tuesday
(n) /ˈtjuːzdeɪ/
th Ba
3. Wednesday
(n) /ˈwenzdeɪ/
th
4. Thursday
(n) /ˈθɜːzdeɪ/
th Năm
5. Friday
(n) /ˈfraɪdeɪ/
th Sáu
6. Saturday
(n) /ˈsætədeɪ/
th By
7. Sunday
(n) /ˈsʌndeɪ/
Ch nht
8. listen to music
(v) /ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/
nghe nhc
9. study at school
(v) /ˈstʌdi ət skuːl/
hc trưng
10. do housework
(v) /duː ˈhaʊswɜːk/
làm vic nhà
11. watch TV
(v) /wɒtʃ ˌtiːˈviː/
xem tivi
12. study at home
(v) /ˈstʌdi ət həʊm/
hc nhà
13. stay at home
(v) /steɪ ət həʊm/
nhà
14. weekend
(v) /ˌwiːkˈend/
cui tun
15. do homework
(v) /duː ˈhəʊmwɜːk/
làm bài tp v nhà
16. play football
(v) /pleɪ ˈfʊtbɔːl/
chơi đá bóng
17. do gardening
(v) /duː ˈɡɑːdnɪŋ/
làm vưn
18. go to school
(v) /ɡəʊ tə skuːl/
đi học
| 1/1

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 4 GLOBAL SUCCESS UNIT 3: MY WEEK Từ mới
Phân loại/ Phát âm Định nghĩa 1. Monday (n) /ˈmʌndeɪ/ thứ Hai 2. Tuesday (n) /ˈtjuːzdeɪ/ thứ Ba 3. Wednesday (n) /ˈwenzdeɪ/ thứ Tư 4. Thursday (n) /ˈθɜːzdeɪ/ thứ Năm 5. Friday (n) /ˈfraɪdeɪ/ thứ Sáu 6. Saturday (n) /ˈsætədeɪ/ thứ Bảy 7. Sunday (n) /ˈsʌndeɪ/ Chủ nhật 8. listen to music (v) /ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/ nghe nhạc 9. study at school (v) /ˈstʌdi ət skuːl/ học ở trường 10. do housework (v) /duː ˈhaʊswɜːk/ làm việc nhà 11. watch TV (v) /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ xem tivi 12. study at home (v) /ˈstʌdi ət həʊm/ học ở nhà 13. stay at home (v) /steɪ ət həʊm/ ở nhà 14. weekend (v) /ˌwiːkˈend/ cuối tuần 15. do homework (v) /duː ˈhəʊmwɜːk/ làm bài tập về nhà 16. play football (v) /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ chơi đá bóng 17. do gardening (v) /duː ˈɡɑːdnɪŋ/ làm vườn 18. go to school (v) /ɡəʊ tə skuːl/ đi học