-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng Tiếng Anh 7 Starter Unit Friends Plus
Từ vựng Starter Unit Friends Plus 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Friends Plus theo từng Unit hiệu quả.
Giáo án Tiếng Anh 7 201 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Từ vựng Tiếng Anh 7 Starter Unit Friends Plus
Từ vựng Starter Unit Friends Plus 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Friends Plus theo từng Unit hiệu quả.
Chủ đề: Giáo án Tiếng Anh 7 201 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Friends Global
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh 7 Starter Unit Friends Plus Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. sister /ˈsɪstə(r)/ (n) : chị (em) gái 2. brother /ˈbrʌðə(r)/ (n) : anh (em) trai 3. uncle /ˈʌŋkl/ (n) : chú, cậu, bác trái 4. aunt /ɑːnt/ (n) : cô, dì, mợ, bác gái 5. husband /ˈhʌzbənd/ (n) : chồng 6. wife /waɪf/ (n) : vợ 7. dad /dæd/ (n) : bố 8. mom /mɒm/ (n) : mẹ 9. grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n) : ông 10. grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/ (n) : bà 11. twin /twɪn/ (n) : sinh đôi 12. son /sʌn/ (n) : con trai (của bố mẹ) 13. daughter /ˈdɔːtə(r)/ (n) : con gái (của bố mẹ) 14. grandson /ˈɡrænsʌn/ (n) : cháu trai (của ông bà) 15. granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/ (n) : cháu gái (của ông bà) 16. partner /ˈpɑːtnə(r)/ (n)
: cộng sự, đối tác, bạn đồng hành 17. cousin /ˈkʌzn/ (n) : anh (chị/ em) họ 18. science lab /ˈsaɪəns læb/ (n) : phòng thí nghiệm khoa học 19. timetable /ˈtaɪmteɪbl/ (n)
: thời gian biểu, thời khóa biểu 20. maths /mæθs/ (n) : môn Toán 21. homework /ˈhəʊmwɜːk/ (n) : bài tập về nhà 22. test /test/ (n) : bài kiểm tra 23. history /ˈhɪstri/ (n) : môn Lịch sử 24. teacher /ˈtiːtʃə(r)/ (n) : giáo viên 25. student /ˈstjuːdnt/ (n) : học sinh