Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may | Công nghệ may | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may môn Công nghệ may của Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp các bạn học tốt, ôn tập hiệu quả, đạt kết quả cao trong các bài thi, bài kiểm tra sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây nhé.

Môn:

Công nghệ may 3 tài liệu

Thông tin:
77 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may | Công nghệ may | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may môn Công nghệ may của Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp các bạn học tốt, ôn tập hiệu quả, đạt kết quả cao trong các bài thi, bài kiểm tra sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây nhé.

25 13 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD|40651217
lOMoARcPSD|40651217
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NGÀNH MAY
lOMoARcPSD|40651217
No English Vietnam
1 need lockstitch machines
lOMoARcPSD|40651217
As point Theo điểm địng vị
lOMoARcPSD|40651217
As pattens Theo mẫu áo
Ashen grey
Assored
Assorment paper Giấy phân loại
Asymerrical Không đối xứng
lOMoARcPSD|40651217
Đường khâu, đường may lược
Basting stitch Đường khâu lược
Beak Đầu chân cổ
lOMoARcPSD|40651217
lOMoARcPSD|40651217
Beam cover Bộ phận làm sạch tự động
Beaumache Tên mác bao bì
Bieger Vải len mộc, màu be
Beyond Hướng về phía bên kia
Binding Sự liên kết, bìa sách, đựờng viền
Blend Pha trộn, hợp nhau
Blunt
Bunding agent
Bsom/chest
lOMoARcPSD|40651217
Back strap
Back yoke
Backing Vòng đệm
Backward Ra phía sau
Badge Phù hiệu
lOMoARcPSD|40651217
Downloaded by Phuong Le (lephuong0301@gmail.com)
lOMoARcPSD|40651217
Bartacked Đính bọ
Bartacking industrial sewing machine Máy di bọ
Behind Phía sau
Beige Màu be
Belt Thắt lưng
Khóa thắt lưng Đỉa
dây lưng
Downloaded by Phuong Le (lephuong0301@gmail.com)
lOMoARcPSD|40651217
Đóng nhãn
Đồng
Brass zipper Khóa đồng
Breast pocket Túi ngực,cơ
151
152
153
154
155
Buckle
Bulk
Bulk yam
Bust Height
Butterfly
Cái khóa
Khối lượng
lớn
Chỉ cỡ lớn
Cao ngực
Nơ cổ
156 Button Nút
157 Button article Loại nút
158 Button attaching machine Máy đính cúc
159 Button color Màu cúc
160 Button distance Khoảng cách nút
161 Button fastener Khóa nút
162 Button hole Khuy
163 Button hole panel facing Đáp nẹp
khuy
164 Button hole panel Nẹp khuy
165 Button hole welt Viền khuy
166 Button loop Khuy vải cài nút
167 Nút đôi
168 Button panel (seam) Nẹp che {đường
may nẹp}
169 Button panel seam Đường may
nẹp tre
170 Button panel facing Đáp nẹp tre
171 Button shank Chân nút
172 Button welt Viền cúc
Downloaded by Phuong Le (lephuong0301@gmail.com)
lOMoARcPSD|40651217
173 Buttoned detachable Nút tháo rời
được
174 Buttonhole fishbone stitch Thùa
khuy, thêu xương cá
175 Buyer label Nhãn khách hàng
176 Carbord Bìa cứng, dây bồi
177 Care label Nhãn giặt
178 Carpenter pants Quần hàng kỹ
179 Catalogue Bảng liệt kê mục lục, phân
loại
180 CBN=Centre front Giữa cổ sau
181 CFT=Centre front Giữa cổ trước
182 Charcoal Chì than
183 Chestnut Màu nâu hạt dẻ
184 C Yêu cầu, đòi hỏi 185 Clean
Thẳng không lỗi
186 Clean finished Đương may thẳng đều không bị sổ chỉ
187 Clip Ghim, cặp, kẹp
188 Clipboard Bìa kẹp hồ sơ
189 Clips Kéo bấm
Downloaded by Phuong Le (lephuong0301@gmail.com)
lOMoARcPSD|40651217
Downloaded by Phuong Le (lephuong0301@gmail.com)
lOMoARcPSD|40651217
Cloth of gold Vải kim tuyến
CoatingMặt tráng, lớp tráng, vải may áo choàng
Coil Cuộn,vòng, cuốn
Collar point Lá cổ
Collar band Chân cổ
Collar middle seam May lộn sống cổ Collar slit reinforcement
Bấm nhả
Downloaded by Phuong Le (lephuong0301@gmail.com)
lOMoARcPSD|40651217
Mẫu dây trang trí
Calico Vải in hoa
Canary yellow Màu hoàng yến
229
230
231
232
233
Cape
Captain
Card boad
Cardigan
Carrat
Áo choàng không
dây
Rèm cửa
Bìa cứng
Áo khoác ngắn
Đỏ hoe
234 Casual suit Thường phục
235 Cat suit Bộ liền thân
236 Centre back Giữa thân sau
237 Centre back fold Gấp gữa thân sau
238 Centre back seam Đường may giữa thân sau
239 Centre front Giữa thân trước
240 Cerise Màu anh đào
241 CeruleanXanh ra trời, màu hồ thủy
242 Chain stitch Mũi xích
543 Charcoal black Xám than
244 Chest round (bust, girth) Vòng ngực
245 Child’s jumper Áo thun trẻ em
246 Chinese Màu gạch
247 Claret, bordeaus Màu rươu vang đỏ
248 Clip Kẹp phần dưới nút bấm
249 Close Sự kết thúc, phần cuối
250 Closing seam Đường may rap, chắp nối
251 Closure Sự đóng kín, kết thúc
252 Clothes – brush Bàn chải quần áo
253 Coat Áo măng tô
254 Coat hem Lai {gấu} áo
Downloaded by Phuong Le (lephuong0301@gmail.com)
lOMoARcPSD|40651217
255 Coat tail Đuôi áo
256 Cobalt blue Màu xanh thắm
257 Cobalt violet Màu hoa sim, hoa cà
258 Collar Cổ áo
259 Collar corner Góc áo
260 Collar division seam Đường may ráp cổ
261 Collar edge Cạnh cổ
262 Collar flap Chèn cổ
263 Collar gusset Nẹp cổ
264 Collar panel Đường may cổ
265 Collar seam Chân cổ
266 Collar stand XX chân
cổ
267 Collar stand pattern Cá cổ
Downloaded by Phuong Le (lephuong0301@gmail.com)
lOMoARcPSD|40651217
Downloaded by Phuong Le (lephuong0301@gmail.com)
lOMoARcPSD|40651217
Collar strap facing Cài XX cổ
Collar support Phù hiệu
Collar tab Ống dây cổ
Collar tunnel
Color Mầu
Quy định về màu sắc
Sai màu, biến màu
Phai màu
Downloaded by Phuong Le (lephuong0301@gmail.com)
lOMoARcPSD|40651217
Vải cotton
Cotton (lemon) yellow Màu vàng chanh
Cotton string Dây cotton
Downloaded by Phuong Le (lephuong0301@gmail.com)
lOMoARcPSD|40651217
Downloaded by Phuong Le (lephuong0301@gmail.com)
| 1/77