lOMoARcPSD| 47882337
Từ vựng Tiếng Anh Kinh Tế dành cho kế toán
1. Revenue: thu nhập
Revenue tax: ở nước mình ai kiếm hơn 3 triệu một tháng thì xin mời
đóng thuế này
2. Interest: tiền lãi
Sum at 5% interest: Ai hay ra ngân hàng ngoại thương gửi tiền thì sẽ hiểu
3. Withdraw: rút tiền ra
To withdraw a sum of money: đi ra quỹ tiết kiệm mà quên câu này thì
người ta chắc tưởng mình định đến để cướp nhà băng
4. Offset: sự bù đáp thiệt hại
He put up his prices to offset the increased cost of materials: Khi nguyên
liệu tăng giá thì nhớ làm theo cách này
5. Treasurer: thủ quỹ
The treasurer misappropriated the company's funds: Trong vụ xử bọn
tham ô thì các quan toà sẽ phải nói như vậy
6. Turnover: doanh số, doanh thu
The estimated annual turnover of my company is 6 milion $: ước gì mà
điều này thành sự thật 7. Inflation: sự lạm phát
Government is chiefly concerned with controlling inflation: Nhà nước tất
nhiên là quan tâm đến vấn đề này rồi
8. Surplus: thặng dư
Surplus wealth: chủ nghĩa tư bản sống được là nhờ cái này đây
9. Liability: khoản nợ, trách nhiệm Ltd là viết tắt của chữ gì ấy
nhỉ?
10. Depreciation: khấu hao
Financial policies : chính sách tài chính
- Home/ Foreign maket : thị trường trong nước/ ngoài nước
- Foreign currency : ngoại tệ
- Circulation and distribution of commodity : lưu thông phân phối hàng
hoá
- Price_ boom : việc giá cả tăng vọt
- Hoard/ hoarder : tích trữ/ người tích trữ
- Moderate price : giá cả phải chăng
- Monetary activities : hoạt động tiền tệ
- Speculation/ speculator : đầu cơ/ người đầu cơ
lOMoARcPSD| 47882337
- Dumping : bán phá giá
- Economic blockade : bao vây kinh tế
- Guarantee :bảo hành
- Insurance : bảo hiểm
- Embargo : cấm vận
- Account holder : chủ tài khoản
- Conversion : chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
- Tranfer : chuyển khoản
- Agent : đại lý, đại diện
- Customs barrier : hàng rào thuế quan
- Invoice : hoá đơn
- Mode of payment : phuơng thức thanh toán
- Financial year : tài kh
- Joint venture : công ty liên doanh
- Instalment : phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
- Mortage : cầm cố , thế nợ
- Share : cổ phần
- Shareholder : người góp cổ phần- Earnest money : tiền đặt cọc
- Payment in arrear : trả tiền chậm
- Confiscation : tịch thu
- Preferential duties : thuế ưu đãi
National economy : ktế quốc dân
- Economic cooperation : hợp tác ktế
- International economic aid : viện trợ ktế qtế
- Embargo : cấm vận
- Macro-economic : ktế vĩ mô
- Micro-economic : ktế vi mô
- Planned economy : ktế kế hoạch
- Market economy : ktế thị trường
- Unregulated and competitive market : thị trường cạnh tranh không bị
điều tiết
- Regulation : sự điều tiết
- The openness of the economy : sự mở cử của nền ktế
- Rate of economic growth : tốc độ tăng trưởng ktế
lOMoARcPSD| 47882337
- Average annual growth : tốc độ tăng trưởng bình wân hàng năm
- Capital accumulation : sự tích luỹ tư bản
- Indicator of economic welfare : chỉ tiêu phúc lợi ktế
- Distribution of income : phân phối thu nhập
- Real national income : thu nhập qdân thực tế
- Per capita income : thu nhập bình quân đầu người
- Gross National Product ( GNP) : Tổng sản phẩm qdân
- Gross Dosmetic Product (GDP) : tổng sản phẩm quốc nội
- Supply and demand : cung và cầu
- Potential demand : nhu cầu tiềm tàng
- Effective demand : nhu cầu thực tế
- Purchasing power : sức mua
- Active/ brisk demand : lượng cầu nhiều
- Managerial skill : kỹ năng quản lý
- Effective longer-run solution : giải pháp lâu dài hữu hiệu
- Undertaking : công việc kinh doanh
- Joint stock company : cty cổ phần
- National firms : các công ty quốc gia
- Transnational corporations : Các công ty siêu quốc gia
- Holding company : cty mẹ
- Affiliated/ Subsidiary company : cty con
- Co-operative : hợp tác xã
- Sole agent : đại lý độc quyền
- Fixed capital : vốn cố định
- Floating/ Working/ Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển
- Amortization/ Depreciation : khấu haoabstract an account: lược kê kế
toán accepted bill: hối phiếu thụ nhận
Baby bond: trái phiếu
Date a contract back:dề ngày lùi một khế ước
Bills receivable: phiếu khoán thu, hối phiếu cần thu khi đáo hạn
Work trade: mậu dịch quốc tế
Yeild: hoa lợi, lợi suất( maybe similar meaning with "profit")
Sag:sự sụt giá
Sagging of the market:sự sa sút của thị trường
lOMoARcPSD| 47882337
Lãi lỗ - Income statement
Các khoản giảm trừ - Revenue deductions
Chi phí bán hàng - Sales expenses
Chi phí bất thường - Extraordinary expenses
Chi phí hoạt động tài chính - Expenses for financial activities
Chi phí quản lý doanh nghiệp - General and administrative expenses
Doanh thu thuần - Net revenue
Doanh thu tổng - Gross revenue
Giá vốn bán hàng - Cost of goods sold
Giảm giá bán hàng - Sales rebates
Hàng bán bị trả lại - Sales returns
Lợi nhuận bất thường - Extraordinary profit
Lợi nhuận thuần - Net profit
Lợi nhuận tổng - Gross profit
Lợi nhuận trước thuế - Profit before taxes
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD - Operating profit
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính - Profit from financial activities
Thu nhập bất thường - Extraordinary income
Thu nhập hoạt động tài chính - Income from financial activities
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Income taxes
Bảng cân đối kế toán - Balance sheet
Tài sản - Assets
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - Long-term financial assets
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - Short-term investments
Các khoản phải thu - Receivables
Các khoản phải thu khác - Other receivables
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn - Long-term mortgages,
collateral, deposits
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn - Short-term mortgages,
collateral, deposits
Chi phí chờ kết chuyển - Deferred expenses
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang - Work in progress
Chi phí trả trước - Prepaid expenses
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - Construction in progress
lOMoARcPSD| 47882337
Chi sự nghiệp - Non-business expenditures
Công cụ, dụng cụ trong kho - Instruments and tools
Đầu tư chứng khoán dài hạn - Long-term security investments
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - Short-term security investments
Đầu tư ngắn hạn khác - Other short-term investments
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - Provision for devaluation of stocks
Hàng gửi đi bán - Goods in transit for sale
Hàng hoá tồn kho - Merchandise inventory
Hàng mua đang đi trên đường - Purchased goods in transit
Hàng tồn kho - Inventory
Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình - Depreciation of fixed assets
Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính - Depreciation of leased
fixed assets
Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình - Depreciation of intangible fixed
assets
Nguyên giá tài sản cố định hữu hình - Fixed asset costs
Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính - Leased fixed asset costs
Nguyên giá tài sản cố định vô hình - Intangible fixed asset costs
Nguyên liệu, vật liệu tồn kho - Raw materials
Phải thu của khách hàng - Receivables from customers
Tạm ứng - Advances to employees
Tài sản cố định - Fixed assets
Tài sản cố định hữu hình - Tangible fixed assets
Tài sản cố định thuê tài chính - Leased fixed assets
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn - Non-current assets
Tài sản cố định vô hình - Intangible fixed assets
Tài sản lưu động khác - Other current assets
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn - Current assets
Thành phẩm tồn kho - Finished goods
Tiền đang chuyển - Cash in transit
Tiền gửi ngân hàng - Cash at bank
Tiền mặt - Cash
Tiền mặt tại quỹ - Cash in hand
Tổng cộng tài sản - Total assets
Trả trước ngưòi bán - Advanced payments to suppliers
lOMoARcPSD| 47882337
Nợ phải trả - Liabilities
Chi phí phải trả - Accrued expenses
Người mua trả tiền trước - Deferred revenue
Nợ dài hạn - Long-term liabilities
Nợ dài hạn khác - Other long-term liabilities
Nợ dài hạn đến hạn trả - Current portion of long-term liabilities
Nợ khác - Other payables
Nợ ngắn hạn - Short-term liabilities
Phải trả các đơn vị nội bộ - Intra-company payables
Phải trả cho người bán - Trade creditors
Phải trả công nhân viên - Payables to employees
Tài sản thừa chờ xử lý - Surplus of assets awaiting resolution
Thuế và các khoản phải nộp nhànước - Taxes and other payables to the
State budget
Vay dài hạn - Long-term borrowings
Vay ngắn hạn - Short-term borrowings
Nguồn vốn chủ sở hữu - Owners' equity
Chênh lệch tỷ giá - Exchange rate differences
Cổ phiếu quỹ - Treasury stock
Lợi nhuận chưa phân phối - Retained earnings
Nguồn kinh phí, quỹ khác - Other funds
Nguồn kinh phí sự nghiệp - Non-business expenditure source Nguồn
kinh phí sự nghiệp năm nay - Non-business expenditure source, current
year
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước - Non-business expenditure source,
last year
Nguồn vốn kinh doanh - Stockholders' equity
Quỹ đầu tư phát triển - Investment and development fund
Quỹ dự trữ - Reserve fund
Quỹ khen thưởng và phúc lợi - Welfare and reward fund
Vốn và quỹ - Equity and funds
Tổng cộng nguồn vốn - Total liabilities and owners' equity
General Financial Terms
Chỉ số tài chính - Financial ratios
Đơn vị tính: triệu đồng - Figures in: millions VND
lOMoARcPSD| 47882337
Tài chính - Financials
Capital - vốn
Capitalism - chủ nghiã tư bản
Classical school - trường phái cổ điển
New classical school - trường phái tân cổ điển
Distribution - phân phối
Redistribution - tái phân phối ( dùng trong kt phát triển)
Promotion campaign - chiến dịch tiếp thị
Infrastructure - cơ sở hạ tầng
Asset - tài sản
Econometrics - kinh tế lượng
Growth - tăng trưởng
Poverty attack- tấn công đói nghèo
Human resources department- bộ phận nhân sự
Research and development department - bộ phận nghiên cứu phát triển
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế otán - kinh tế
Net profit - lãi ròng
Margin profit - lãi biên
Fixed cost - chi phí cố định
Constant price - giá cố định ( để tính giá thực tế khi có lạm phát )
National account - tài khoản quốc gia
Millenium goals - mục tiêu thiên niên kỷ

Preview text:

lOMoAR cPSD| 47882337
Từ vựng Tiếng Anh Kinh Tế dành cho kế toán 1. Revenue: thu nhập
Revenue tax: ở nước mình ai kiếm hơn 3 triệu một tháng thì xin mời đóng thuế này 2. Interest: tiền lãi
Sum at 5% interest: Ai hay ra ngân hàng ngoại thương gửi tiền thì sẽ hiểu 3. Withdraw: rút tiền ra
To withdraw a sum of money: đi ra quỹ tiết kiệm mà quên câu này thì
người ta chắc tưởng mình định đến để cướp nhà băng
4. Offset: sự bù đáp thiệt hại
He put up his prices to offset the increased cost of materials: Khi nguyên
liệu tăng giá thì nhớ làm theo cách này 5. Treasurer: thủ quỹ
The treasurer misappropriated the company's funds: Trong vụ xử bọn
tham ô thì các quan toà sẽ phải nói như vậy
6. Turnover: doanh số, doanh thu
The estimated annual turnover of my company is 6 milion $: ước gì mà
điều này thành sự thật 7. Inflation: sự lạm phát
Government is chiefly concerned with controlling inflation: Nhà nước tất
nhiên là quan tâm đến vấn đề này rồi 8. Surplus: thặng dư
Surplus wealth: chủ nghĩa tư bản sống được là nhờ cái này đây
9. Liability: khoản nợ, trách nhiệm Ltd là viết tắt của chữ gì ấy nhỉ? 10. Depreciation: khấu hao
Financial policies : chính sách tài chính
- Home/ Foreign maket : thị trường trong nước/ ngoài nước
- Foreign currency : ngoại tệ
- Circulation and distribution of commodity : lưu thông phân phối hàng hoá
- Price_ boom : việc giá cả tăng vọt
- Hoard/ hoarder : tích trữ/ người tích trữ
- Moderate price : giá cả phải chăng
- Monetary activities : hoạt động tiền tệ
- Speculation/ speculator : đầu cơ/ người đầu cơ lOMoAR cPSD| 47882337 - Dumping : bán phá giá
- Economic blockade : bao vây kinh tế - Guarantee :bảo hành - Insurance : bảo hiểm - Embargo : cấm vận
- Account holder : chủ tài khoản
- Conversion : chuyển đổi (tiền, chứng khoán) - Tranfer : chuyển khoản
- Agent : đại lý, đại diện
- Customs barrier : hàng rào thuế quan - Invoice : hoá đơn
- Mode of payment : phuơng thức thanh toán - Financial year : tài khoá
- Joint venture : công ty liên doanh
- Instalment : phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
- Mortage : cầm cố , thế nợ - Share : cổ phần
- Shareholder : người góp cổ phần- Earnest money : tiền đặt cọc
- Payment in arrear : trả tiền chậm - Confiscation : tịch thu
- Preferential duties : thuế ưu đãi
National economy : ktế quốc dân
- Economic cooperation : hợp tác ktế
- International economic aid : viện trợ ktế qtế - Embargo : cấm vận
- Macro-economic : ktế vĩ mô
- Micro-economic : ktế vi mô
- Planned economy : ktế kế hoạch
- Market economy : ktế thị trường
- Unregulated and competitive market : thị trường cạnh tranh không bị điều tiết
- Regulation : sự điều tiết
- The openness of the economy : sự mở cử của nền ktế
- Rate of economic growth : tốc độ tăng trưởng ktế lOMoAR cPSD| 47882337
- Average annual growth : tốc độ tăng trưởng bình wân hàng năm
- Capital accumulation : sự tích luỹ tư bản
- Indicator of economic welfare : chỉ tiêu phúc lợi ktế
- Distribution of income : phân phối thu nhập
- Real national income : thu nhập qdân thực tế
- Per capita income : thu nhập bình quân đầu người
- Gross National Product ( GNP) : Tổng sản phẩm qdân
- Gross Dosmetic Product (GDP) : tổng sản phẩm quốc nội
- Supply and demand : cung và cầu
- Potential demand : nhu cầu tiềm tàng
- Effective demand : nhu cầu thực tế
- Purchasing power : sức mua
- Active/ brisk demand : lượng cầu nhiều
- Managerial skill : kỹ năng quản lý
- Effective longer-run solution : giải pháp lâu dài hữu hiệu
- Undertaking : công việc kinh doanh
- Joint stock company : cty cổ phần
- National firms : các công ty quốc gia
- Transnational corporations : Các công ty siêu quốc gia - Holding company : cty mẹ
- Affiliated/ Subsidiary company : cty con
- Co-operative : hợp tác xã
- Sole agent : đại lý độc quyền
- Fixed capital : vốn cố định
- Floating/ Working/ Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển
- Amortization/ Depreciation : khấu haoabstract an account: lược kê kế
toán accepted bill: hối phiếu thụ nhận Baby bond: trái phiếu
Date a contract back:dề ngày lùi một khế ước
Bills receivable: phiếu khoán thu, hối phiếu cần thu khi đáo hạn
Work trade: mậu dịch quốc tế
Yeild: hoa lợi, lợi suất( maybe similar meaning with "profit") Sag:sự sụt giá
Sagging of the market:sự sa sút của thị trường lOMoAR cPSD| 47882337 Lãi lỗ - Income statement
Các khoản giảm trừ - Revenue deductions
Chi phí bán hàng - Sales expenses
Chi phí bất thường - Extraordinary expenses
Chi phí hoạt động tài chính - Expenses for financial activities
Chi phí quản lý doanh nghiệp - General and administrative expenses
Doanh thu thuần - Net revenue
Doanh thu tổng - Gross revenue
Giá vốn bán hàng - Cost of goods sold
Giảm giá bán hàng - Sales rebates
Hàng bán bị trả lại - Sales returns
Lợi nhuận bất thường - Extraordinary profit
Lợi nhuận thuần - Net profit
Lợi nhuận tổng - Gross profit
Lợi nhuận trước thuế - Profit before taxes
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD - Operating profit
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính - Profit from financial activities
Thu nhập bất thường - Extraordinary income
Thu nhập hoạt động tài chính - Income from financial activities
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Income taxes
Bảng cân đối kế toán - Balance sheet Tài sản - Assets
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - Long-term financial assets
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - Short-term investments
Các khoản phải thu - Receivables
Các khoản phải thu khác - Other receivables
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn - Long-term mortgages, collateral, deposits
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn - Short-term mortgages, collateral, deposits
Chi phí chờ kết chuyển - Deferred expenses
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang - Work in progress
Chi phí trả trước - Prepaid expenses
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - Construction in progress lOMoAR cPSD| 47882337
Chi sự nghiệp - Non-business expenditures
Công cụ, dụng cụ trong kho - Instruments and tools
Đầu tư chứng khoán dài hạn - Long-term security investments
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - Short-term security investments
Đầu tư ngắn hạn khác - Other short-term investments
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - Provision for devaluation of stocks
Hàng gửi đi bán - Goods in transit for sale
Hàng hoá tồn kho - Merchandise inventory
Hàng mua đang đi trên đường - Purchased goods in transit Hàng tồn kho - Inventory
Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình - Depreciation of fixed assets
Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính - Depreciation of leased fixed assets
Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình - Depreciation of intangible fixed assets
Nguyên giá tài sản cố định hữu hình - Fixed asset costs
Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính - Leased fixed asset costs
Nguyên giá tài sản cố định vô hình - Intangible fixed asset costs
Nguyên liệu, vật liệu tồn kho - Raw materials
Phải thu của khách hàng - Receivables from customers
Tạm ứng - Advances to employees
Tài sản cố định - Fixed assets
Tài sản cố định hữu hình - Tangible fixed assets
Tài sản cố định thuê tài chính - Leased fixed assets
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn - Non-current assets
Tài sản cố định vô hình - Intangible fixed assets
Tài sản lưu động khác - Other current assets
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn - Current assets
Thành phẩm tồn kho - Finished goods
Tiền đang chuyển - Cash in transit
Tiền gửi ngân hàng - Cash at bank Tiền mặt - Cash
Tiền mặt tại quỹ - Cash in hand
Tổng cộng tài sản - Total assets
Trả trước ngưòi bán - Advanced payments to suppliers lOMoAR cPSD| 47882337
Nợ phải trả - Liabilities
Chi phí phải trả - Accrued expenses
Người mua trả tiền trước - Deferred revenue
Nợ dài hạn - Long-term liabilities
Nợ dài hạn khác - Other long-term liabilities
Nợ dài hạn đến hạn trả - Current portion of long-term liabilities Nợ khác - Other payables
Nợ ngắn hạn - Short-term liabilities
Phải trả các đơn vị nội bộ - Intra-company payables
Phải trả cho người bán - Trade creditors
Phải trả công nhân viên - Payables to employees
Tài sản thừa chờ xử lý - Surplus of assets awaiting resolution
Thuế và các khoản phải nộp nhànước - Taxes and other payables to the State budget
Vay dài hạn - Long-term borrowings
Vay ngắn hạn - Short-term borrowings
Nguồn vốn chủ sở hữu - Owners' equity
Chênh lệch tỷ giá - Exchange rate differences
Cổ phiếu quỹ - Treasury stock
Lợi nhuận chưa phân phối - Retained earnings
Nguồn kinh phí, quỹ khác - Other funds
Nguồn kinh phí sự nghiệp - Non-business expenditure source Nguồn
kinh phí sự nghiệp năm nay - Non-business expenditure source, current year
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước - Non-business expenditure source, last year
Nguồn vốn kinh doanh - Stockholders' equity
Quỹ đầu tư phát triển - Investment and development fund
Quỹ dự trữ - Reserve fund
Quỹ khen thưởng và phúc lợi - Welfare and reward fund
Vốn và quỹ - Equity and funds
Tổng cộng nguồn vốn - Total liabilities and owners' equity General Financial Terms
Chỉ số tài chính - Financial ratios
Đơn vị tính: triệu đồng - Figures in: millions VND lOMoAR cPSD| 47882337 Tài chính - Financials Capital - vốn
Capitalism - chủ nghiã tư bản
Classical school - trường phái cổ điển
New classical school - trường phái tân cổ điển Distribution - phân phối
Redistribution - tái phân phối ( dùng trong kt phát triển)
Promotion campaign - chiến dịch tiếp thị
Infrastructure - cơ sở hạ tầng Asset - tài sản
Econometrics - kinh tế lượng Growth - tăng trưởng
Poverty attack- tấn công đói nghèo
Human resources department- bộ phận nhân sự
Research and development department - bộ phận nghiên cứu phát triển
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế otán - kinh tế Net profit - lãi ròng Margin profit - lãi biên
Fixed cost - chi phí cố định
Constant price - giá cố định ( để tính giá thực tế khi có lạm phát )
National account - tài khoản quốc gia
Millenium goals - mục tiêu thiên niên kỷ