TỪ VỰNG TIẾNG ANH KTVM | Trường Đại học Kinh Tế - Luật
Ngành Kinh tế là một ngành đòi hỏi vốn kiến thức tiếng Anh vô cùng lớn. Do đó, việc học tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế vô cùng quan trọng. Sau đây, chia sẻ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế giúp bạn bổ sung từ vựng ở nhóm chuyên ngành này. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Kinh tế vi mô (KTVM)
Trường: Trường Đại học Kinh Tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Kinh tế học: Economics
Co giãn cầu theo giá: Price elasticity of demand
Kinh tế học vi mô: Microeconomics
Co giã cung theo giá: Price elasticity of supply
Kinh tế học vĩ mô: Macroeconomics
Co giãn cầu theo thu nhập: Income elasticity of demand
Phát biểu thực chứng: Positive statements
Co giãn chéo của cầu theo giá: Cross-price elasticity of
Phát biểu chuẩn tắc: Normative statements demand Khan hiếm: scarcity
Tổng doanh thu: Total revenue Hiệu quả: efficiency Giá trần: Price ceiling Công bằng: equity Giá sàn: Price floor
Chi phí cơ hội: opportunity cost
Phạm vi ảnh hưởng của thuế: Tax incidence
Con người duy lý: rational people
Kinh tế học phúc lợi: Welfare economics
Động cơ khuyến khích: incentive
Giá sẵn lòng trả: Willingness to pay
Sự thay đổi biên: marginal changes
Thặng dư tiêu dùng: Consumer surplus
Kinh tế thị trường: market economy
Thặng dư sản xuất: Producer surplus
Quyền sở hữu tài sản: property rights
Tổn thất xã hội/ vô ích (DWL): Deadweight loss
Thất bại thị trường: market failure
Ràng buộc ngân sách: Budget constrain
Quyền lực thị trường: market power
Đường bàng quan: Indifference curve Ngoại tác: externatily
Tỷ lệ thay thế biên: Marginal rate of substituted
Đương giới hạn sản xuất: Production Possibilities
Hàng hóa thay thế hoàn hảo: Perfect substitutes Frontier (PPF)
Hàng hóa bổ sung hoàn hảo: Perfect complements
Sơ đồ chu chuyển: Circular-flow diagram
Tác động thu nhập: Income effect
Chu kỳ kinh tế: business cycle
Tác động thay thế: Substitution effect Lạm phát: inflation
Hàng hóa Giffen: Giffen good Thất nghiệp: unemployment
Tổng chi phí (TC): Total cost Năng suất: productivity Lợi nhuận (Pr): Profit
Đường cong Phillips: Phillips curve
Chi phí hiện/ sổ sách: Explicit costs Tăng trưởng: Growth Chi phí ẩn: Implicit costs Thị trường: Market
Thị trường cạnh tranh: Competitive Market
Lợi nhuận kinh tế: Economic profit
Lượng cầu: Quantity demanded
Lợi nhuận kế toán: Accounting profit Luật cầu: Law of demand
Hàm sản xuất: Production function Đường cầu: Demand curve
Sản lượng biên/Năng suất biên (MP): Marginal product
Hàng hóa thông thường: Normal good
Sản lương biên/Năng suất biên giảm dần: Diminishing
Hàng hóa thứ cấp: Inferior good marginal product Thay thế: Substitutes
Chi phí cố định (FC): Fixed costs Bổ sung: Complements
Chi phí biến đổi (VC): Variable costs
Lượng cung: Quantity supplied
Tổng chi phí bình quân (AC): Average total cost Luật cung: Law of supply
Chi phí cố định bình quân (AFC): Average fixed cost Biểu cung: Supply schedule
Chi phí biến đổi bình quân (AVC): Average variable Đường cung: Supply curve cost
Trạng thái cân bằng: Equilibrium
Chi phí biên (MC): Marginal cost
Giá cân bằng: Equilibrium price
Quy mô hiệu quả: Efficient scale
Lượng cân bằng: Equilibrium quantity
Tính kinh tế theo quy mô (lợi thế): Economies of scale Thặng dư: Surplus
Tính phi kinh tế theo quy mô (bất lợi): Diseconomies Thiếu hụt: Shortage of scale
Quy luạt cung cầu: Law of supply and demand
Lợi thế không đổi theo quy mô: Constant returns to Độ co giãn: Elasticity scale lOMoAR cPSD| 45688262
Hiệu suất theo quy mô: Returns to scale
Doanh thu bình quân: Average revenue
Doanh thu biên: Marginal revenue Chi phí chìm: Sunk cost
Cân bằng Nash: Nash equilibrium Độc quyền: Monopoly
Tình hình tiến thoái lưỡng nan của người tù: Prisoner’s
Độc quyền tự nhiên: Natural monopoly dilemma
Phân biệt giá: Price discrimination
Chiến lược thống soái: Dominant strategy
Độc quyền nhóm: Oligopoly Hữu dụng: Utility
Cạnh tranh độc quyền: Monopolistic competition
Tổng hữu dụng: Total utility
Lý thuyết trò chơi: Game theory
Hữu dụng biên: Marginal utility Sự cấu kết: Collusion
Đường ngân sách: Budget line
Mô hình đường cầu gãy: The lernked demand
Quy luật hữu dụng biên giảm dần: Law of diminishing curver model marginal utility lOMoAR cPSD| 45688262 Đường Engel: Engel curve
Bàn tay vô hình: Invisible hand