Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 1 My School | Explore Our World
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 1 My School | Explore Our World được biên soạn dưới dạng file PDF. Đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết kèm theo lời dịch giúp các em tiếp thu trọn vẹn bài học. Mời bạn học đón xem!
Chủ đề: Unit 1: My school (EOW)
Môn: Tiếng Anh 1
Sách: Explore Our World
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 1 EXPLORE OUR WORLD UNIT 1: MY SCHOOL Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. a /ə/ một (mạo từ) 2. an /ən/ một (mạo từ) 3. ask /ɑːsk/ hỏi 4. answer /ˈɑːnsə(r)/ trả lời 5. again /əˈɡen/ lại lần nữa 6. blue /bluː/ màu xanh dương 7. book /bʊk/ quyển sách 8. box /bɒks/ hộp 9. card /kɑːd/ thẻ 10. circle /ˈsɜːkl/ khoanh tròn 11. color /ˈkʌlə(r)/ màu sắc 12. count /kaʊnt/ đếm 13. crayon /ˈkreɪɒn/ bút màu 14. chair /tʃeə(r)/ cái ghế 15. cut cut cắt 16. different /ˈdɪfrənt/ khác biệt 17. eraser /ɪˈreɪzə(r)/ cục tẩy 18. elephant /ˈelɪfənt/ con voi 19. desk /desk/ cái bàn 20. draw /drɔː/ vẽ 21. four /fɔː(r)/ số 4 22. green /ɡriːn/ màu xanh lá cây 23. glue /ɡluː/ dán (bằng keo) 24. have /həv/ có 25. monkey /ˈmʌŋki/ con khỉ 26. like /laɪk/ thích 27. paper /ˈpeɪpə(r)/ giấy 28. page /peɪdʒ/ trang 29. pencil /ˈpensl/ bút chì 30. pen /pen/ bút mực 31. red /red/ màu đỏ 32. student /ˈstjuːdnt/ học sinh 33. some /sʌm/ một vài 34. talk /tɔːk/ nói 35. this /ðɪs/ đây 36. what /wɒt/ cái gì 37. yellow /ˈjeləʊ/ màu vàng