Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 My school

Xin gửi tới quý độc giả Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 gồm đầy đủ phiên âm và định nghĩa. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!

T vng Tiếng Anh lp 3 Wonderful World Unit 2
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. board
(n) /ˈklɑːsruːm/
: cái bng
2. chair
(n) /tʃeə(r)/
: cái ghế
3. clock
(n) /klɒk/
: đng h
4. classroom
(n) /ˈklɑːsruːm/
: lp hc
5. desk
(n) /bɔːd/
: cái bàn
6. homework
(n) /ˈhəʊmwɜːk/
: bài tp v nhà
7. lesson
(n) /ˈlesn/
: bài hc
8. student
(n) /ˈstjuːdnt/
: hc sinh
9. teacher
(n) /ˈtiːtʃə(r)/
: giáo viên
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. board (n) /ˈklɑːsruːm/ : cái bảng 2. chair (n) /tʃeə(r)/ : cái ghế 3. clock (n) /klɒk/ : đồng hồ 4. classroom (n) /ˈklɑːsruːm/ : lớp học 5. desk (n) /bɔːd/ : cái bàn 6. homework (n) /ˈhəʊmwɜːk/ : bài tập về nhà 7. lesson (n) /ˈlesn/ : bài học 8. student (n) /ˈstjuːdnt/ : học sinh 9. teacher (n) /ˈtiːtʃə(r)/ : giáo viên